Bảng giá đất tại huyện Lục Yên – tỉnh Yên Bái

Bảng giá đất huyện Lục Yên – tỉnh Yên Bái mới nhất theo Quyết định 28/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (sửa đổi bởi Quyết định 13/2020/QĐ-UBND và Quyết định 36/2021/QĐ-UBND).


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 49/2019/NQ-HĐND ngày 29/11/2019 thông qua quy định Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Yên Bái;

– Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (được sửa đổi tại Quyết định 36/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 và Quyết định 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/8/2020).


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Bảng giá đất tại huyện Lục Yên – tỉnh Yên Bái

3. Bảng giá đất huyện Lục Yên – tỉnh Yên Bái mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đó đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất không vượt quá 1.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung không vượt quá 600 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng chính ga tàu không vượt quá 500 m.

– Vị trí 2: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất từ trên 1.000 m đến 2.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung từ trên 600 m đến 1.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng ga tàu từ trên 500 m đến 1.000 m.

– Vị trí 3: Gồm những thửa đất không thuộc vị trí 1, vị trí 2.

3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có ít nhất một cạnh thửa tiếp giáp chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính.

Đối với thửa đất không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì bị ngăn cách bởi suối, kênh, mương và thủy hệ khác nhưng người sử dụng đất vẫn khai thác được thuận lợi của vị trí 1 thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá; chiều sâu thửa đất vẫn tính từ chỉ giới hành lang đường giao thông chính.

Thửa đất tiếp giáp với chỉ giới hành lang bảo vệ cầu, cống và các công trình giao thông khác mà chỉ giới hành lang bảo vệ các công trình đó không trùng với chỉ giới hành lang bảo vệ đường giao thông chính thì không được xác định là vị trí 1.

Thửa đất phi nông nghiệp trong phạm vi cách chỉ giới hành lang đường không quá 20m, không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì ngăn cách bởi thửa đất nông nghiệp của cùng một chủ sử dụng thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá. Phần diện tích theo chiều sâu trên 20m tính từ chỉ giới hành lang đường được áp dụng theo Khoản 1 Điều 7 Quy định này.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 2, cụ thể là thuộc một trong các yếu tố sau:

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m.

– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 3, cụ thể là thuộc một trong một trong các yếu tố sau:

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ dưới 2,5m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ trên 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính trên 200m;

+ Thửa đất trong các ngõ của vị trí 2, vị trí 3 quy định tại Điểm b, Điểm c Khoản này, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 200m.

– Vị trí 5: Áp dụng cho những thửa đất thuộc các vị trí còn lại, không thuộc các vị trí 1, vị trí 2, vị trí 3, vị trí 4.

3.2. Bảng giá đất huyện Lục Yên – tỉnh tỉnh Yên Bái


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Huyện Lục Yên Động Quan Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
2 Huyện Lục Yên Động Quan Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
3 Huyện Lục Yên Động Quan Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
4 Huyện Lục Yên Động Quan Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Trường 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
5 Huyện Lục Yên Động Quan Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Trường 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Lục Yên Động Quan Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Trường 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
7 Huyện Lục Yên Động Quan Từ giáp đất ông Khai – đến cầu Khe Seo 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Lục Yên Động Quan Từ giáp đất ông Khai – đến cầu Khe Seo 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Lục Yên Động Quan Từ giáp đất ông Khai – đến cầu Khe Seo 250.000 125.000 75.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
10 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến cổng trường Tiểu học Vừ A Dính – Thôn 13 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến cổng trường Tiểu học Vừ A Dính – Thôn 13 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến cổng trường Tiểu học Vừ A Dính – Thôn 13 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
13 Huyện Lục Yên Động Quan Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà bà Thoát 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Lục Yên Động Quan Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà bà Thoát 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Lục Yên Động Quan Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà bà Thoát 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
16 Huyện Lục Yên Động Quan Đường từ Cầu Treo thôn 3 – đến hết đất nhà ông Thư 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Lục Yên Động Quan Đường từ Cầu Treo thôn 3 – đến hết đất nhà ông Thư 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Lục Yên Động Quan Đường từ Cầu Treo thôn 3 – đến hết đất nhà ông Thư 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
19 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 62 372.000 186.000 1.116.000 372.000 2.976.000 Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 62 496.000 248.000 1.488.000 496.000 3.968.000 Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 62 620.000 310.000 186.000 62.000 496.000 Đất ở nông thôn
22 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệu 750.000 375.000 225.000 75.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệu 1.000.000 500.000 300.000 100.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệu 1.250.000 625.000 375.000 125.000 100.000 Đất ở nông thôn
25 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Thuỷ 450.000 225.000 135.000 45.000 36.000 Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Thuỷ 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Thuỷ 750.000 375.000 225.000 75.000 60.000 Đất ở nông thôn
28 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Kha 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
29 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Kha 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Kha 500.000 250.000 150.000 50.000 40.000 Đất ở nông thôn
31 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến giáp đất ông Tiến 192.000 96.000 576.000 192.000 1.536.000 Đất SX-KD nông thôn
32 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến giáp đất ông Tiến 256.000 128.000 768.000 256.000 2.048.000 Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến giáp đất ông Tiến 320.000 160.000 96.000 32.000 256.000 Đất ở nông thôn
34 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Tuyến 222.000 111.000 666.000 222.000 1.776.000 Đất SX-KD nông thôn
35 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Tuyến 296.000 148.000 888.000 296.000 2.368.000 Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Tuyến 370.000 185.000 111.000 37.000 296.000 Đất ở nông thôn
37 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Vũ Đình Tân 720.000 360.000 216.000 72.000 576.000 Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Vũ Đình Tân 960.000 480.000 288.000 96.000 768.000 Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Vũ Đình Tân 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất ở nông thôn
40 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gia 204.000 102.000 612.000 204.000 1.632.000 Đất SX-KD nông thôn
41 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gia 272.000 136.000 816.000 272.000 2.176.000 Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gia 340.000 170.000 102.000 34.000 272.000 Đất ở nông thôn
43 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến đường vào Khe Nàng 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến đường vào Khe Nàng 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
45 Huyện Lục Yên Động Quan Đoạn tiếp theo – đến đường vào Khe Nàng 300.000 150.000 90.000 30.000 25.000 Đất ở nông thôn
46 Huyện Lục Yên Động Quan Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến đầu cầu Km 54 204.000 102.000 612.000 204.000 1.632.000 Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Lục Yên Động Quan Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến đầu cầu Km 54 272.000 136.000 816.000 272.000 2.176.000 Đất TM-DV nông thôn
48 Huyện Lục Yên Động Quan Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến đầu cầu Km 54 340.000 170.000 102.000 34.000 272.000 Đất ở nông thôn
49 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
50 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
51 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
52 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Hải 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
53 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Hải 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
54 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Hải 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
55 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà Đoạn tiếp theo – đến Khe Giang 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
56 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà Đoạn tiếp theo – đến Khe Giang 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
57 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà Đoạn tiếp theo – đến Khe Giang 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
58 Huyện Lục Yên Ngã ba Làng Chạp (bản 2) dọc mỗi phía 200m – Xã Khánh Hoà 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
59 Huyện Lục Yên Ngã ba Làng Chạp (bản 2) dọc mỗi phía 200m – Xã Khánh Hoà 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
60 Huyện Lục Yên Ngã ba Làng Chạp (bản 2) dọc mỗi phía 200m – Xã Khánh Hoà 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
61 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà 372.000 186.000 1.116.000 372.000 2.976.000 Đất SX-KD nông thôn
62 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà 496.000 248.000 1.488.000 496.000 3.968.000 Đất TM-DV nông thôn
63 Huyện Lục Yên Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà 620.000 310.000 186.000 62.000 496.000 Đất ở nông thôn
64 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến suối Lâm Sinh 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
65 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến suối Lâm Sinh 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
66 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến suối Lâm Sinh 250.000 125.000 75.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
67 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ ngã ba Khánh Hòa – đến giáp cống qua đường nhà bà Oanh (đường đi làng Chạp) 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
68 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ ngã ba Khánh Hòa – đến giáp cống qua đường nhà bà Oanh (đường đi làng Chạp) 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
69 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ ngã ba Khánh Hòa – đến giáp cống qua đường nhà bà Oanh (đường đi làng Chạp) 300.000 150.000 90.000 30.000 25.000 Đất ở nông thôn
70 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Tô Mậu 372.000 186.000 1.116.000 372.000 2.976.000 Đất SX-KD nông thôn
71 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Tô Mậu 496.000 248.000 1.488.000 496.000 3.968.000 Đất TM-DV nông thôn
72 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Tô Mậu 620.000 310.000 186.000 62.000 496.000 Đất ở nông thôn
73 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ nhà ông Mác – đến giáp cống qua đường cạnh nhà ông Đường 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất SX-KD nông thôn
74 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ nhà ông Mác – đến giáp cống qua đường cạnh nhà ông Đường 800.000 400.000 240.000 80.000 64.000 Đất TM-DV nông thôn
75 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ nhà ông Mác – đến giáp cống qua đường cạnh nhà ông Đường 1.000.000 500.000 300.000 100.000 80.000 Đất ở nông thôn
76 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ ngã 3 Khánh Hoà đường – đi vào huyện 50 m (đến giáp cống qua đường nhà ông Mác) 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
77 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ ngã 3 Khánh Hoà đường – đi vào huyện 50 m (đến giáp cống qua đường nhà ông Mác) 1.600.000 800.000 480.000 160.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
78 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ ngã 3 Khánh Hoà đường – đi vào huyện 50 m (đến giáp cống qua đường nhà ông Mác) 2.000.000 1.000.000 600.000 200.000 160.000 Đất ở nông thôn
79 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã An Lạc 720.000 360.000 216.000 72.000 576.000 Đất SX-KD nông thôn
80 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã An Lạc 960.000 480.000 288.000 96.000 768.000 Đất TM-DV nông thôn
81 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã An Lạc 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất ở nông thôn
82 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ ngã 3 Khánh Hoà dọc Quốc lộ 70 mỗi phía 150 mét (từ nhà ông Ký – đến giáp cầu trắng) 2.220.000 1.110.000 666.000 222.000 1.776.000 Đất SX-KD nông thôn
83 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ ngã 3 Khánh Hoà dọc Quốc lộ 70 mỗi phía 150 mét (từ nhà ông Ký – đến giáp cầu trắng) 2.960.000 1.480.000 888.000 296.000 2.368.000 Đất TM-DV nông thôn
84 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ ngã 3 Khánh Hoà dọc Quốc lộ 70 mỗi phía 150 mét (từ nhà ông Ký – đến giáp cầu trắng) 3.700.000 1.850.000 1.110.000 370.000 296.000 Đất ở nông thôn
85 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ cột mốc Km 63 – đến giáp đất nhà ông Ký 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
86 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ cột mốc Km 63 – đến giáp đất nhà ông Ký 1.600.000 800.000 480.000 160.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
87 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Từ cột mốc Km 63 – đến giáp đất nhà ông Ký 2.000.000 1.000.000 600.000 200.000 160.000 Đất ở nông thôn
88 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 63 510.000 255.000 153.000 51.000 408.000 Đất SX-KD nông thôn
89 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 63 680.000 340.000 204.000 68.000 544.000 Đất TM-DV nông thôn
90 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 63 850.000 425.000 255.000 85.000 68.000 Đất ở nông thôn
91 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn từ cột mốc Km 62 – đến giáp đất nhà ông Phạm Văn Hùng 372.000 186.000 1.116.000 372.000 2.976.000 Đất SX-KD nông thôn
92 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn từ cột mốc Km 62 – đến giáp đất nhà ông Phạm Văn Hùng 496.000 248.000 1.488.000 496.000 3.968.000 Đất TM-DV nông thôn
93 Huyện Lục Yên Khánh Hòa Đoạn từ cột mốc Km 62 – đến giáp đất nhà ông Phạm Văn Hùng 620.000 310.000 186.000 62.000 496.000 Đất ở nông thôn
94 Huyện Lục Yên Trung Tâm Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
95 Huyện Lục Yên Trung Tâm Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
96 Huyện Lục Yên Trung Tâm Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
97 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ban Bắc 240.000 120.000 72.000 24.000 192.000 Đất SX-KD nông thôn
98 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ban Bắc 320.000 160.000 96.000 32.000 256.000 Đất TM-DV nông thôn
99 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ban Bắc 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất ở nông thôn
100 Huyện Lục Yên Trung Tâm Từ đầu cầu – đến hết đất nhà ông Tuyến (đường đi Khe Hùm) 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
101 Huyện Lục Yên Trung Tâm Từ đầu cầu – đến hết đất nhà ông Tuyến (đường đi Khe Hùm) 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Lục Yên Trung Tâm Từ đầu cầu – đến hết đất nhà ông Tuyến (đường đi Khe Hùm) 500.000 250.000 150.000 50.000 40.000 Đất ở nông thôn
103 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngò 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
104 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngò 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngò 250.000 125.000 75.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
106 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đường từ giáp đất nhà ông Lương Tiềm – đến hết đất nhà bà Dệt (đường đi thôn Sâm Dưới) 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất SX-KD nông thôn
107 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đường từ giáp đất nhà ông Lương Tiềm – đến hết đất nhà bà Dệt (đường đi thôn Sâm Dưới) 480.000 240.000 144.000 48.000 384.000 Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đường từ giáp đất nhà ông Lương Tiềm – đến hết đất nhà bà Dệt (đường đi thôn Sâm Dưới) 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất ở nông thôn
109 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Phúc Lợi 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
110 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Phúc Lợi 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Phúc Lợi 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
112 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sài 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
113 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sài 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sài 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
115 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
116 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ 300.000 150.000 90.000 30.000 25.000 Đất ở nông thôn
118 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Phụng 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
119 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Phụng 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Phụng 500.000 250.000 150.000 50.000 40.000 Đất ở nông thôn
121 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến đầu Cầu Ngòi Thìu 1.020.000 510.000 306.000 102.000 816.000 Đất SX-KD nông thôn
122 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến đầu Cầu Ngòi Thìu 1.360.000 680.000 408.000 136.000 1.088.000 Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến đầu Cầu Ngòi Thìu 1.700.000 850.000 510.000 170.000 136.000 Đất ở nông thôn
124 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến giáp đất Cây Xăng 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
125 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến giáp đất Cây Xăng 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Lục Yên Trung Tâm Đoạn tiếp theo – đến giáp đất Cây Xăng 250.000 125.000 75.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
127 Huyện Lục Yên Trung Tâm Từ giáp đất Yên Bình – đến hết đất nhà ông Khương 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
128 Huyện Lục Yên Trung Tâm Từ giáp đất Yên Bình – đến hết đất nhà ông Khương 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Lục Yên Trung Tâm Từ giáp đất Yên Bình – đến hết đất nhà ông Khương 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
130 Huyện Lục Yên An Lạc Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
131 Huyện Lục Yên An Lạc Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Lục Yên An Lạc Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
133 Huyện Lục Yên An Lạc Đoạn tiếp theo đến cầu km 75 – 318.000 159.000 954.000 318.000 2.544.000 Đất SX-KD nông thôn
134 Huyện Lục Yên An Lạc Đoạn tiếp theo đến cầu km 75 – 424.000 212.000 1.272.000 424.000 3.392.000 Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Lục Yên An Lạc Đoạn tiếp theo đến cầu km 75 – 530.000 265.000 159.000 53.000 424.000 Đất ở nông thôn
136 Huyện Lục Yên An Lạc Đoạn tiếp theo đến Cầu km 74 – 318.000 159.000 954.000 318.000 2.544.000 Đất SX-KD nông thôn
137 Huyện Lục Yên An Lạc Đoạn tiếp theo đến Cầu km 74 – 424.000 212.000 1.272.000 424.000 3.392.000 Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Lục Yên An Lạc Đoạn tiếp theo đến Cầu km 74 – 530.000 265.000 159.000 53.000 424.000 Đất ở nông thôn
139 Huyện Lục Yên An Lạc Đoạn tiếp theo đến ngã ba Đung +100m ngược Lào Cai – 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất SX-KD nông thôn
140 Huyện Lục Yên An Lạc Đoạn tiếp theo đến ngã ba Đung +100m ngược Lào Cai – 480.000 240.000 144.000 48.000 384.000 Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Lục Yên An Lạc Đoạn tiếp theo đến ngã ba Đung +100m ngược Lào Cai – 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất ở nông thôn
142 Huyện Lục Yên An Lạc Đoan tiếp theo đến đường vào nghĩa địa thôn Cửa Hốc – 504.000 252.000 1.512.000 504.000 4.032.000 Đất SX-KD nông thôn
143 Huyện Lục Yên An Lạc Đoan tiếp theo đến đường vào nghĩa địa thôn Cửa Hốc – 672.000 336.000 2.016.000 672.000 5.376.000 Đất TM-DV nông thôn
144 Huyện Lục Yên An Lạc Đoan tiếp theo đến đường vào nghĩa địa thôn Cửa Hốc – 840.000 420.000 252.000 84.000 672.000 Đất ở nông thôn
145 Huyện Lục Yên An Lạc Từ ranh giới xã Khánh Hòa – đến Cầu Ngầm thôn Cửa Hốc 936.000 468.000 2.808.000 936.000 7.488.000 Đất SX-KD nông thôn
146 Huyện Lục Yên An Lạc Từ ranh giới xã Khánh Hòa – đến Cầu Ngầm thôn Cửa Hốc 1.248.000 624.000 3.744.000 1.248.000 9.984.000 Đất TM-DV nông thôn
147 Huyện Lục Yên An Lạc Từ ranh giới xã Khánh Hòa – đến Cầu Ngầm thôn Cửa Hốc 1.560.000 780.000 468.000 156.000 1.248.000 Đất ở nông thôn
148 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
150 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
151 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chính 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chính 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
153 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chính 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
154 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Quảng 102.000 51.000 306.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Quảng 136.000 68.000 408.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
156 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Quảng 170.000 85.000 51.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
157 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Trịnh 144.000 72.000 432.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Trịnh 192.000 96.000 576.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
159 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Trịnh 240.000 120.000 72.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
160 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn từ ngầm – đến hết đất ông Mô và đất quy hoạch đường vào thôn Bản Lẫu 324.000 162.000 972.000 324.000 2.592.000 Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn từ ngầm – đến hết đất ông Mô và đất quy hoạch đường vào thôn Bản Lẫu 432.000 216.000 1.296.000 432.000 3.456.000 Đất TM-DV nông thôn
162 Huyện Lục Yên Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu Đoạn từ ngầm – đến hết đất ông Mô và đất quy hoạch đường vào thôn Bản Lẫu 540.000 270.000 162.000 54.000 432.000 Đất ở nông thôn
163 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Động Quan 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Động Quan 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
165 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Động Quan 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
166 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tuyền 216.000 108.000 648.000 216.000 1.728.000 Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tuyền 288.000 144.000 864.000 288.000 2.304.000 Đất TM-DV nông thôn
168 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tuyền 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất ở nông thôn
169 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghiêu 432.000 216.000 1.296.000 432.000 3.456.000 Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghiêu 576.000 288.000 1.728.000 576.000 4.608.000 Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghiêu 720.000 360.000 216.000 72.000 576.000 Đất ở nông thôn
172 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khoản 720.000 360.000 216.000 72.000 576.000 Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khoản 960.000 480.000 288.000 96.000 768.000 Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khoản 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất ở nông thôn
175 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà bà Lập 288.000 144.000 864.000 288.000 2.304.000 Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà bà Lập 384.000 192.000 1.152.000 384.000 3.072.000 Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà bà Lập 480.000 240.000 144.000 48.000 384.000 Đất ở nông thôn
178 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến giáp nhà bà Giàng 216.000 108.000 648.000 216.000 1.728.000 Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến giáp nhà bà Giàng 288.000 144.000 864.000 288.000 2.304.000 Đất TM-DV nông thôn
180 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Đoạn tiếp theo – đến giáp nhà bà Giàng 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất ở nông thôn
181 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Từ ranh giới xã Phúc Lợi – đến hết đất nhà ông Trì 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Từ ranh giới xã Phúc Lợi – đến hết đất nhà ông Trì 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
183 Huyện Lục Yên Trúc Lâu Từ ranh giới xã Phúc Lợi – đến hết đất nhà ông Trì 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
184 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
186 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
187 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Trung Tâm 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Trung Tâm 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
189 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Trung Tâm 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
190 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệp 216.000 108.000 648.000 216.000 1.728.000 Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệp 288.000 144.000 864.000 288.000 2.304.000 Đất TM-DV nông thôn
192 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệp 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất ở nông thôn
193 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Toàn Hậu 192.000 96.000 576.000 192.000 1.536.000 Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Toàn Hậu 256.000 128.000 768.000 256.000 2.048.000 Đất TM-DV nông thôn
195 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Toàn Hậu 320.000 160.000 96.000 32.000 256.000 Đất ở nông thôn
196 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Khái 468.000 234.000 1.404.000 468.000 3.744.000 Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Khái 624.000 312.000 1.872.000 624.000 4.992.000 Đất TM-DV nông thôn
198 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Khái 780.000 390.000 234.000 78.000 624.000 Đất ở nông thôn
199 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dung Đông 192.000 96.000 576.000 192.000 1.536.000 Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dung Đông 256.000 128.000 768.000 256.000 2.048.000 Đất TM-DV nông thôn
201 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dung Đông 320.000 160.000 96.000 32.000 256.000 Đất ở nông thôn
202 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Đón 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
203 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Đón 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Đón 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
205 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lợi Hiền 144.000 72.000 432.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
206 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lợi Hiền 192.000 96.000 576.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lợi Hiền 240.000 120.000 72.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
208 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Tiến Phủ 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
209 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Tiến Phủ 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Tiến Phủ 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
211 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sơn 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
212 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sơn 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sơn 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
214 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Đình Tú 144.000 72.000 432.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
215 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Đình Tú 192.000 96.000 576.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Đình Tú 240.000 120.000 72.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
217 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Hữu Trình 216.000 108.000 648.000 216.000 1.728.000 Đất SX-KD nông thôn
218 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Hữu Trình 288.000 144.000 864.000 288.000 2.304.000 Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Hữu Trình 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất ở nông thôn
220 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Từ cầu Ngòi Thuồng – đến hết đất nhà ông Lý Hữu Đường 510.000 255.000 153.000 51.000 408.000 Đất SX-KD nông thôn
221 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Từ cầu Ngòi Thuồng – đến hết đất nhà ông Lý Hữu Đường 680.000 340.000 204.000 68.000 544.000 Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Từ cầu Ngòi Thuồng – đến hết đất nhà ông Lý Hữu Đường 850.000 425.000 255.000 85.000 68.000 Đất ở nông thôn
223 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Từ nhà ông Phùng Xuân Thuỷ – đến cầu Ngòi Thuồng 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
224 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Từ nhà ông Phùng Xuân Thuỷ – đến cầu Ngòi Thuồng 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Từ nhà ông Phùng Xuân Thuỷ – đến cầu Ngòi Thuồng 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
226 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Triệu Văn Ngân 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
227 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Triệu Văn Ngân 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Triệu Văn Ngân 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
229 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Đặng Văn Pham 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
230 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Đặng Văn Pham 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Đặng Văn Pham 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
232 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến hết đất nhà ông Lù Văn Độ 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
233 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến hết đất nhà ông Lù Văn Độ 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Lục Yên Phúc Lợi Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến hết đất nhà ông Lù Văn Độ 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
235 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
236 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
238 Huyện Lục Yên Đường Tân Lĩnh – Khai Trung – Xã Tân Lĩnh Cầu Tân Lĩnh – đi ngã 3 đường rẽ đi Minh Chuẩn 228.000 114.000 684.000 228.000 1.824.000 Đất SX-KD nông thôn
239 Huyện Lục Yên Đường Tân Lĩnh – Khai Trung – Xã Tân Lĩnh Cầu Tân Lĩnh – đi ngã 3 đường rẽ đi Minh Chuẩn 304.000 152.000 912.000 304.000 2.432.000 Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Lục Yên Đường Tân Lĩnh – Khai Trung – Xã Tân Lĩnh Cầu Tân Lĩnh – đi ngã 3 đường rẽ đi Minh Chuẩn 380.000 190.000 114.000 38.000 304.000 Đất ở nông thôn
241 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Yên Thắng 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
242 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Yên Thắng 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Yên Thắng 500.000 250.000 150.000 50.000 40.000 Đất ở nông thôn
244 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hoa 270.000 135.000 81.000 27.000 216.000 Đất SX-KD nông thôn
245 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hoa 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất TM-DV nông thôn
246 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hoa 450.000 225.000 135.000 45.000 36.000 Đất ở nông thôn
247 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thông 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
248 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thông 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
249 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thông 500.000 250.000 150.000 50.000 40.000 Đất ở nông thôn
250 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Từ đất nhà ông Tây – đến hết đất nhà ông Dũng Sàn 1.020.000 510.000 306.000 102.000 816.000 Đất SX-KD nông thôn
251 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Từ đất nhà ông Tây – đến hết đất nhà ông Dũng Sàn 1.360.000 680.000 408.000 136.000 1.088.000 Đất TM-DV nông thôn
252 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Từ đất nhà ông Tây – đến hết đất nhà ông Dũng Sàn 1.700.000 850.000 510.000 170.000 136.000 Đất ở nông thôn
253 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tây 240.000 120.000 72.000 24.000 192.000 Đất SX-KD nông thôn
254 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tây 320.000 160.000 96.000 32.000 256.000 Đất TM-DV nông thôn
255 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tây 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất ở nông thôn
256 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Thục 156.000 78.000 468.000 156.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
257 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Thục 208.000 104.000 624.000 208.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
258 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Thục 260.000 130.000 78.000 26.000 25.000 Đất ở nông thôn
259 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lạp 270.000 135.000 81.000 27.000 216.000 Đất SX-KD nông thôn
260 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lạp 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất TM-DV nông thôn
261 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lạp 450.000 225.000 135.000 45.000 36.000 Đất ở nông thôn
262 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hạ 480.000 240.000 144.000 48.000 384.000 Đất SX-KD nông thôn
263 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hạ 640.000 320.000 192.000 64.000 512.000 Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hạ 800.000 400.000 240.000 80.000 64.000 Đất ở nông thôn
265 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hào 270.000 135.000 81.000 27.000 216.000 Đất SX-KD nông thôn
266 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hào 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hào 450.000 225.000 135.000 45.000 36.000 Đất ở nông thôn
268 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Từ cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà ông Sang (Tỉnh lộ 171) 240.000 120.000 72.000 24.000 192.000 Đất SX-KD nông thôn
269 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Từ cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà ông Sang (Tỉnh lộ 171) 320.000 160.000 96.000 32.000 256.000 Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Lục Yên Tân Lĩnh Từ cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà ông Sang (Tỉnh lộ 171) 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất ở nông thôn
271 Huyện Lục Yên Tô Mậu Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
272 Huyện Lục Yên Tô Mậu Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Lục Yên Tô Mậu Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
274 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Khánh Hoà 174.000 87.000 522.000 174.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Khánh Hoà 232.000 116.000 696.000 232.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
276 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Khánh Hoà 290.000 145.000 87.000 29.000 25.000 Đất ở nông thôn
277 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến hết đất bà Đua 132.000 66.000 396.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến hết đất bà Đua 176.000 88.000 528.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
279 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến hết đất bà Đua 220.000 110.000 66.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
280 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Bốn 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Bốn 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
282 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Bốn 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
283 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Kiên 102.000 51.000 306.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Kiên 136.000 68.000 408.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
285 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Kiên 170.000 85.000 51.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
286 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thành 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thành 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
288 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thành 300.000 150.000 90.000 30.000 25.000 Đất ở nông thôn
289 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Nịnh 132.000 66.000 396.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Nịnh 176.000 88.000 528.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
291 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Nịnh 220.000 110.000 66.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
292 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gấm 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gấm 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
294 Huyện Lục Yên Tô Mậu Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gấm 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
295 Huyện Lục Yên Tô Mậu Từ đầu cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà bà Nga (Tỉnh lộ 171) 174.000 87.000 522.000 174.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
296 Huyện Lục Yên Tô Mậu Từ đầu cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà bà Nga (Tỉnh lộ 171) 232.000 116.000 696.000 232.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
297 Huyện Lục Yên Tô Mậu Từ đầu cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà bà Nga (Tỉnh lộ 171) 290.000 145.000 87.000 29.000 25.000 Đất ở nông thôn
298 Huyện Lục Yên Khai Trung Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
299 Huyện Lục Yên Khai Trung Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
300 Huyện Lục Yên Khai Trung Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
301 Huyện Lục Yên Khai Trung Từ cổng xã văn hoá – đến hết đất nhà ông Phùng Văn Lý 156.000 78.000 468.000 156.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
302 Huyện Lục Yên Khai Trung Từ cổng xã văn hoá – đến hết đất nhà ông Phùng Văn Lý 208.000 104.000 624.000 208.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Lục Yên Khai Trung Từ cổng xã văn hoá – đến hết đất nhà ông Phùng Văn Lý 260.000 130.000 78.000 26.000 25.000 Đất ở nông thôn
304 Huyện Lục Yên Phan Thanh Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
305 Huyện Lục Yên Phan Thanh Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Lục Yên Phan Thanh Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
307 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn từ bến đò – đến nhà ông Thịnh (Từ nhà ông Ngoạn đến nhà ông Thịnh) 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
308 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn từ bến đò – đến nhà ông Thịnh (Từ nhà ông Ngoạn đến nhà ông Thịnh) 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn từ bến đò – đến nhà ông Thịnh (Từ nhà ông Ngoạn đến nhà ông Thịnh) 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
310 Huyện Lục Yên Phan Thanh Từ ngã ba nhà ông Quyết – đến hết đất ông Phòng 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
311 Huyện Lục Yên Phan Thanh Từ ngã ba nhà ông Quyết – đến hết đất ông Phòng 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Lục Yên Phan Thanh Từ ngã ba nhà ông Quyết – đến hết đất ông Phòng 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
313 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Cương 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
314 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Cương 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Cương 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
316 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngoạn 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
317 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngoạn 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngoạn 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
319 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Hoàng Văn Hoà 126.000 63.000 378.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
320 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Hoàng Văn Hoà 168.000 84.000 504.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Hoàng Văn Hoà 210.000 105.000 63.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
322 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thăng (Bản Chang) 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
323 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thăng (Bản Chang) 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Lục Yên Phan Thanh Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thăng (Bản Chang) 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
325 Huyện Lục Yên Phan Thanh Từ Ngầm tràn Tân Lập – đến hết đất nhà ông Bế Văn Mai 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
326 Huyện Lục Yên Phan Thanh Từ Ngầm tràn Tân Lập – đến hết đất nhà ông Bế Văn Mai 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Lục Yên Phan Thanh Từ Ngầm tràn Tân Lập – đến hết đất nhà ông Bế Văn Mai 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
328 Huyện Lục Yên Tân Lập Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
329 Huyện Lục Yên Tân Lập Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Lục Yên Tân Lập Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
331 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Đặng Văn Ôn – đến giáp đất xã Phan Thanh 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
332 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Đặng Văn Ôn – đến giáp đất xã Phan Thanh 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Đặng Văn Ôn – đến giáp đất xã Phan Thanh 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
334 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Cư – đến hết đất ông Nguyễn Văn Trực 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
335 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Cư – đến hết đất ông Nguyễn Văn Trực 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Cư – đến hết đất ông Nguyễn Văn Trực 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
337 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Hứa Bôn – đến hết đất ông Nguyễn Hữu Tình 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
338 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Hứa Bôn – đến hết đất ông Nguyễn Hữu Tình 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Hứa Bôn – đến hết đất ông Nguyễn Hữu Tình 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
340 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Trung – đến hết đất ông Lương Đức Diệu 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
341 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Trung – đến hết đất ông Lương Đức Diệu 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Trung – đến hết đất ông Lương Đức Diệu 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
343 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất xã Tân Lĩnh – đến hết đất nhà ông Đào Ngọc Sinh 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
344 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất xã Tân Lĩnh – đến hết đất nhà ông Đào Ngọc Sinh 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Lục Yên Tân Lập Từ giáp đất xã Tân Lĩnh – đến hết đất nhà ông Đào Ngọc Sinh 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
346 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
348 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
349 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Đoạn tiếp theo – đến Trạm biến áp thôn 5 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Đoạn tiếp theo – đến Trạm biến áp thôn 5 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
351 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Đoạn tiếp theo – đến Trạm biến áp thôn 5 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
352 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Đoạn tiếp theo – đến hết giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Huệ 162.000 81.000 486.000 162.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Đoạn tiếp theo – đến hết giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Huệ 216.000 108.000 648.000 216.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
354 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Đoạn tiếp theo – đến hết giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Huệ 270.000 135.000 81.000 27.000 25.000 Đất ở nông thôn
355 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Từ cống Đồng Kè – đến hết đất nhà ông Lương Văn Về 102.000 51.000 306.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Từ cống Đồng Kè – đến hết đất nhà ông Lương Văn Về 136.000 68.000 408.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
357 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Từ cống Đồng Kè – đến hết đất nhà ông Lương Văn Về 170.000 85.000 51.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
358 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Đoạn tiếp theo – đến giáp cống Đồng Kè 102.000 51.000 306.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Đoạn tiếp theo – đến giáp cống Đồng Kè 136.000 68.000 408.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
360 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Đoạn tiếp theo – đến giáp cống Đồng Kè 170.000 85.000 51.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
361 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống gần nhà ông Do 102.000 51.000 306.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống gần nhà ông Do 136.000 68.000 408.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
363 Huyện Lục Yên Minh Chuẩn Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống gần nhà ông Do 170.000 85.000 51.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
364 Huyện Lục Yên Minh Xuân Các đường liên thôn còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Lục Yên Minh Xuân Các đường liên thôn còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
366 Huyện Lục Yên Minh Xuân Các đường liên thôn còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
367 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn tiếp theo – đến giáp đất thị trấn Yên Thế 936.000 468.000 2.808.000 936.000 7.488.000 Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn tiếp theo – đến giáp đất thị trấn Yên Thế 1.248.000 624.000 3.744.000 1.248.000 9.984.000 Đất TM-DV nông thôn
369 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn tiếp theo – đến giáp đất thị trấn Yên Thế 1.560.000 780.000 468.000 156.000 1.248.000 Đất ở nông thôn
370 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn từ nhà ông Bộ – đến đường rẽ vào nhà ông Đại 1.560.000 780.000 468.000 156.000 1.248.000 Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn từ nhà ông Bộ – đến đường rẽ vào nhà ông Đại 2.080.000 1.040.000 624.000 208.000 1.664.000 Đất TM-DV nông thôn
372 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn từ nhà ông Bộ – đến đường rẽ vào nhà ông Đại 2.600.000 1.300.000 780.000 260.000 208.000 Đất ở nông thôn
373 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hình (Giáp ranh xã Yên Thắng) 450.000 225.000 135.000 45.000 36.000 Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hình (Giáp ranh xã Yên Thắng) 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất TM-DV nông thôn
375 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hình (Giáp ranh xã Yên Thắng) 750.000 375.000 225.000 75.000 60.000 Đất ở nông thôn
376 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dần 372.000 186.000 1.116.000 372.000 2.976.000 Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dần 496.000 248.000 1.488.000 496.000 3.968.000 Đất TM-DV nông thôn
378 Huyện Lục Yên Minh Xuân Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dần 620.000 310.000 186.000 62.000 496.000 Đất ở nông thôn
379 Huyện Lục Yên Minh Xuân Từ giáp đất tỉnh Hà Giang – đến hết đất nhà ông Lưu 240.000 120.000 72.000 24.000 192.000 Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Lục Yên Minh Xuân Từ giáp đất tỉnh Hà Giang – đến hết đất nhà ông Lưu 320.000 160.000 96.000 32.000 256.000 Đất TM-DV nông thôn
381 Huyện Lục Yên Minh Xuân Từ giáp đất tỉnh Hà Giang – đến hết đất nhà ông Lưu 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất ở nông thôn
382 Huyện Lục Yên Mường Lai Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Lục Yên Mường Lai Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
384 Huyện Lục Yên Mường Lai Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
385 Huyện Lục Yên Mường Lai Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà văn hóa thôn 9 156.000 78.000 468.000 156.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Lục Yên Mường Lai Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà văn hóa thôn 9 208.000 104.000 624.000 208.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
387 Huyện Lục Yên Mường Lai Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà văn hóa thôn 9 260.000 130.000 78.000 26.000 25.000 Đất ở nông thôn
388 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ ngầm Cốc Kè – đến bảng tin thôn 8 276.000 138.000 828.000 276.000 2.208.000 Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ ngầm Cốc Kè – đến bảng tin thôn 8 368.000 184.000 1.104.000 368.000 2.944.000 Đất TM-DV nông thôn
390 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ ngầm Cốc Kè – đến bảng tin thôn 8 460.000 230.000 138.000 46.000 368.000 Đất ở nông thôn
391 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ ngã tư Khương Mười – đến hết đất nhà ông Nông Đức Trình 504.000 252.000 1.512.000 504.000 4.032.000 Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ ngã tư Khương Mười – đến hết đất nhà ông Nông Đức Trình 672.000 336.000 2.016.000 672.000 5.376.000 Đất TM-DV nông thôn
393 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ ngã tư Khương Mười – đến hết đất nhà ông Nông Đức Trình 840.000 420.000 252.000 84.000 672.000 Đất ở nông thôn
394 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ hết đất trường cấp 1 – đến cột điện số 23 Thôn 6 216.000 108.000 648.000 216.000 1.728.000 Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ hết đất trường cấp 1 – đến cột điện số 23 Thôn 6 288.000 144.000 864.000 288.000 2.304.000 Đất TM-DV nông thôn
396 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ hết đất trường cấp 1 – đến cột điện số 23 Thôn 6 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất ở nông thôn
397 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ ngầm Cốc Kè – đến hết đất trường cấp 1 504.000 252.000 1.512.000 504.000 4.032.000 Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ ngầm Cốc Kè – đến hết đất trường cấp 1 672.000 336.000 2.016.000 672.000 5.376.000 Đất TM-DV nông thôn
399 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ ngầm Cốc Kè – đến hết đất trường cấp 1 840.000 420.000 252.000 84.000 672.000 Đất ở nông thôn
400 Huyện Lục Yên Mường Lai Đoạn tiếp theo – đến cột điện số 51 174.000 87.000 522.000 174.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
401 Huyện Lục Yên Mường Lai Đoạn tiếp theo – đến cột điện số 51 232.000 116.000 696.000 232.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Lục Yên Mường Lai Đoạn tiếp theo – đến cột điện số 51 290.000 145.000 87.000 29.000 25.000 Đất ở nông thôn
403 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ hết đất nhà ông Nông Đức Trình – đến cầu Ngầm Bản Thu 216.000 108.000 648.000 216.000 1.728.000 Đất SX-KD nông thôn
404 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ hết đất nhà ông Nông Đức Trình – đến cầu Ngầm Bản Thu 288.000 144.000 864.000 288.000 2.304.000 Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Lục Yên Mường Lai Từ hết đất nhà ông Nông Đức Trình – đến cầu Ngầm Bản Thu 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất ở nông thôn
406 Huyện Lục Yên Minh Tiến Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
407 Huyện Lục Yên Minh Tiến Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Lục Yên Minh Tiến Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
409 Huyện Lục Yên Minh Tiến Tiếp giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến hết địa phận xã Minh Tiến (đường đi An Phú) 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
410 Huyện Lục Yên Minh Tiến Tiếp giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến hết địa phận xã Minh Tiến (đường đi An Phú) 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Lục Yên Minh Tiến Tiếp giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến hết địa phận xã Minh Tiến (đường đi An Phú) 250.000 125.000 75.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
412 Huyện Lục Yên Minh Tiến Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Minh Tiến 240.000 120.000 72.000 24.000 192.000 Đất SX-KD nông thôn
413 Huyện Lục Yên Minh Tiến Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Minh Tiến 320.000 160.000 96.000 32.000 256.000 Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Lục Yên Minh Tiến Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Minh Tiến 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất ở nông thôn
415 Huyện Lục Yên Minh Tiến Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tám Diện 270.000 135.000 81.000 27.000 216.000 Đất SX-KD nông thôn
416 Huyện Lục Yên Minh Tiến Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tám Diện 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Lục Yên Minh Tiến Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tám Diện 450.000 225.000 135.000 45.000 36.000 Đất ở nông thôn
418 Huyện Lục Yên Minh Tiến Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ Dưỡng 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất SX-KD nông thôn
419 Huyện Lục Yên Minh Tiến Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ Dưỡng 480.000 240.000 144.000 48.000 384.000 Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Lục Yên Minh Tiến Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ Dưỡng 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất ở nông thôn
421 Huyện Lục Yên Minh Tiến Từ giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến cột mốc Km 12 372.000 186.000 1.116.000 372.000 2.976.000 Đất SX-KD nông thôn
422 Huyện Lục Yên Minh Tiến Từ giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến cột mốc Km 12 496.000 248.000 1.488.000 496.000 3.968.000 Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Lục Yên Minh Tiến Từ giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến cột mốc Km 12 620.000 310.000 186.000 62.000 496.000 Đất ở nông thôn
424 Huyện Lục Yên Xã Phú An Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
425 Huyện Lục Yên Xã Phú An Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Lục Yên Xã Phú An Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
427 Huyện Lục Yên Xã Phú An Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lộc Văn Luận 102.000 51.000 306.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Lục Yên Xã Phú An Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lộc Văn Luận 136.000 68.000 408.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Lục Yên Xã Phú An Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lộc Văn Luận 170.000 85.000 51.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
430 Huyện Lục Yên Xã Phú An Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Phúc 168.000 84.000 504.000 168.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Lục Yên Xã Phú An Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Phúc 224.000 112.000 672.000 224.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Lục Yên Xã Phú An Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Phúc 280.000 140.000 84.000 28.000 25.000 Đất ở nông thôn
433 Huyện Lục Yên Xã Phú An Đoạn tiếp theo – đến ngã ba bảng tin đường xuống trạm Y tế 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Lục Yên Xã Phú An Đoạn tiếp theo – đến ngã ba bảng tin đường xuống trạm Y tế 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Lục Yên Xã Phú An Đoạn tiếp theo – đến ngã ba bảng tin đường xuống trạm Y tế 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
436 Huyện Lục Yên Xã Phú An Từ cột mốc Minh Tiến – đến cổng làng văn hoá thôn Nà Lại 102.000 51.000 306.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Lục Yên Xã Phú An Từ cột mốc Minh Tiến – đến cổng làng văn hoá thôn Nà Lại 136.000 68.000 408.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Lục Yên Xã Phú An Từ cột mốc Minh Tiến – đến cổng làng văn hoá thôn Nà Lại 170.000 85.000 51.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
439 Huyện Lục Yên Liễu Đô Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Lục Yên Liễu Đô Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Lục Yên Liễu Đô Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
442 Huyện Lục Yên Liễu Đô Đoạn từ nhà ông Phúc (thôn Đồng Tâm) – đến hết đất nhà ông Lâm (thôn Tiền Phong) 174.000 87.000 522.000 174.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Lục Yên Liễu Đô Đoạn từ nhà ông Phúc (thôn Đồng Tâm) – đến hết đất nhà ông Lâm (thôn Tiền Phong) 232.000 116.000 696.000 232.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Lục Yên Liễu Đô Đoạn từ nhà ông Phúc (thôn Đồng Tâm) – đến hết đất nhà ông Lâm (thôn Tiền Phong) 290.000 145.000 87.000 29.000 25.000 Đất ở nông thôn
445 Huyện Lục Yên Đường đi Làng Lạnh – Xã Liễu Đô từ nhà ông Kiên – đến hết phân hiệu Trường TH Lý Tự Trọng 174.000 87.000 522.000 174.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Lục Yên Đường đi Làng Lạnh – Xã Liễu Đô từ nhà ông Kiên – đến hết phân hiệu Trường TH Lý Tự Trọng 232.000 116.000 696.000 232.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Lục Yên Đường đi Làng Lạnh – Xã Liễu Đô từ nhà ông Kiên – đến hết phân hiệu Trường TH Lý Tự Trọng 290.000 145.000 87.000 29.000 25.000 Đất ở nông thôn
448 Huyện Lục Yên Đường Liễu Đô – An Phú – Xã Liễu Đô 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Lục Yên Đường Liễu Đô – An Phú – Xã Liễu Đô 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Lục Yên Đường Liễu Đô – An Phú – Xã Liễu Đô 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
451 Huyện Lục Yên Đường Liễu Đô – Mường Lai – Xã Liễu Đô 144.000 72.000 432.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
452 Huyện Lục Yên Đường Liễu Đô – Mường Lai – Xã Liễu Đô 192.000 96.000 576.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Lục Yên Đường Liễu Đô – Mường Lai – Xã Liễu Đô 240.000 120.000 72.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
454 Huyện Lục Yên Liễu Đô Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới xã Liễu Đô (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) 216.000 108.000 648.000 216.000 1.728.000 Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Lục Yên Liễu Đô Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới xã Liễu Đô (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) 288.000 144.000 864.000 288.000 2.304.000 Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Lục Yên Liễu Đô Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới xã Liễu Đô (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất ở nông thôn
457 Huyện Lục Yên Liễu Đô Đoạn tiếp theo – đến cầu Lạnh 288.000 144.000 864.000 288.000 2.304.000 Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Lục Yên Liễu Đô Đoạn tiếp theo – đến cầu Lạnh 384.000 192.000 1.152.000 384.000 3.072.000 Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Lục Yên Liễu Đô Đoạn tiếp theo – đến cầu Lạnh 480.000 240.000 144.000 48.000 384.000 Đất ở nông thôn
460 Huyện Lục Yên Liễu Đô Giáp Thị trấn Yên Thế – đến cột mốc Km5 (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) 576.000 288.000 1.728.000 576.000 4.608.000 Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Lục Yên Liễu Đô Giáp Thị trấn Yên Thế – đến cột mốc Km5 (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) 768.000 384.000 2.304.000 768.000 6.144.000 Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Lục Yên Liễu Đô Giáp Thị trấn Yên Thế – đến cột mốc Km5 (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) 960.000 480.000 288.000 96.000 768.000 Đất ở nông thôn
463 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
466 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đại 108.000 54.000 324.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đại 144.000 72.000 432.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đại 180.000 90.000 54.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
469 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bốn 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bốn 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bốn 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
472 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Sát 108.000 54.000 324.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Sát 144.000 72.000 432.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Sát 180.000 90.000 54.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
475 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đường từ giáp đất xã Mai Sơn – đến hết đất nhà ông Hồng 108.000 54.000 324.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đường từ giáp đất xã Mai Sơn – đến hết đất nhà ông Hồng 144.000 72.000 432.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Lục Yên Khánh Thiện Đường từ giáp đất xã Mai Sơn – đến hết đất nhà ông Hồng 180.000 90.000 54.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
478 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
481 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Vĩnh Lạc 174.000 87.000 522.000 174.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Vĩnh Lạc 232.000 116.000 696.000 232.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Vĩnh Lạc 290.000 145.000 87.000 29.000 25.000 Đất ở nông thôn
484 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn từ đường rẽ vào Uỷ ban nhân dân xã – đến hết đất nhà ông Thực 174.000 87.000 522.000 174.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn từ đường rẽ vào Uỷ ban nhân dân xã – đến hết đất nhà ông Thực 232.000 116.000 696.000 232.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn từ đường rẽ vào Uỷ ban nhân dân xã – đến hết đất nhà ông Thực 290.000 145.000 87.000 29.000 25.000 Đất ở nông thôn
487 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chủ 264.000 132.000 792.000 264.000 2.112.000 Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chủ 352.000 176.000 1.056.000 352.000 2.816.000 Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chủ 440.000 220.000 132.000 44.000 352.000 Đất ở nông thôn
490 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Liêm 456.000 228.000 1.368.000 456.000 3.648.000 Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Liêm 608.000 304.000 1.824.000 608.000 4.864.000 Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Liêm 760.000 380.000 228.000 76.000 608.000 Đất ở nông thôn
493 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nhật 264.000 132.000 792.000 264.000 2.112.000 Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nhật 352.000 176.000 1.056.000 352.000 2.816.000 Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nhật 440.000 220.000 132.000 44.000 352.000 Đất ở nông thôn
496 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết cầu sắt 144.000 72.000 432.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết cầu sắt 192.000 96.000 576.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Đoạn tiếp theo – đến hết cầu sắt 240.000 120.000 72.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
499 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Từ đất nhà ông Nghĩa – đến hết nhà ông Lực 144.000 72.000 432.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Từ đất nhà ông Nghĩa – đến hết nhà ông Lực 192.000 96.000 576.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
501 Huyện Lục Yên Vĩnh Lạc Từ đất nhà ông Nghĩa – đến hết nhà ông Lực 240.000 120.000 72.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
502 Huyện Lục Yên Yên Thắng Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
503 Huyện Lục Yên Yên Thắng Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Lục Yên Yên Thắng Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
505 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Tân Lĩnh 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất SX-KD nông thôn
506 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Tân Lĩnh 480.000 240.000 144.000 48.000 384.000 Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Tân Lĩnh 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất ở nông thôn
508 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ ranh giới thị trấn – đến hết đất nhà ông Phạm Đắc Ninh 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất SX-KD nông thôn
509 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ ranh giới thị trấn – đến hết đất nhà ông Phạm Đắc Ninh 480.000 240.000 144.000 48.000 384.000 Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ ranh giới thị trấn – đến hết đất nhà ông Phạm Đắc Ninh 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất ở nông thôn
511 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghề (giáp ranh giới xã Mai Sơn) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
512 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghề (giáp ranh giới xã Mai Sơn) 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghề (giáp ranh giới xã Mai Sơn) 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
514 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dân 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
515 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dân 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
516 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dân 250.000 125.000 75.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
517 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ nhà ông Quân – đến hết đất nhà ông Tuân 480.000 240.000 144.000 48.000 384.000 Đất SX-KD nông thôn
518 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ nhà ông Quân – đến hết đất nhà ông Tuân 640.000 320.000 192.000 64.000 512.000 Đất TM-DV nông thôn
519 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ nhà ông Quân – đến hết đất nhà ông Tuân 800.000 400.000 240.000 80.000 64.000 Đất ở nông thôn
520 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ ngã 3 (đi Hà Giang) – đến tiếp giáp đất nhà ông Quân 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
521 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ ngã 3 (đi Hà Giang) – đến tiếp giáp đất nhà ông Quân 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
522 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ ngã 3 (đi Hà Giang) – đến tiếp giáp đất nhà ông Quân 250.000 125.000 75.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
523 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Minh Xuân 450.000 225.000 135.000 45.000 36.000 Đất SX-KD nông thôn
524 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Minh Xuân 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất TM-DV nông thôn
525 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Minh Xuân 750.000 375.000 225.000 75.000 60.000 Đất ở nông thôn
526 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nam (ngã ba đi Minh Xuân) 900.000 450.000 270.000 90.000 72.000 Đất SX-KD nông thôn
527 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nam (ngã ba đi Minh Xuân) 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất TM-DV nông thôn
528 Huyện Lục Yên Yên Thắng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nam (ngã ba đi Minh Xuân) 1.500.000 750.000 450.000 150.000 120.000 Đất ở nông thôn
529 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ giáp đất thị trấn Yên thế – đến hết đất nhà ông Ngoạt 1.728.000 864.000 5.184.000 1.728.000 13.824.000 Đất SX-KD nông thôn
530 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ giáp đất thị trấn Yên thế – đến hết đất nhà ông Ngoạt 2.304.000 1.152.000 6.912.000 2.304.000 18.432.000 Đất TM-DV nông thôn
531 Huyện Lục Yên Yên Thắng Từ giáp đất thị trấn Yên thế – đến hết đất nhà ông Ngoạt 2.880.000 1.440.000 864.000 288.000 2.304.000 Đất ở nông thôn
532 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
533 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
534 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
535 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Từ nhà ông Thận – đến nhà ông Hoàng Văn Sôn 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
536 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Từ nhà ông Thận – đến nhà ông Hoàng Văn Sôn 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
537 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Từ nhà ông Thận – đến nhà ông Hoàng Văn Sôn 200.000 100.000 60.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
538 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thận 132.000 66.000 396.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
539 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thận 176.000 88.000 528.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
540 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thận 220.000 110.000 66.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
541 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Du bản Hin Lạn A 204.000 102.000 612.000 204.000 1.632.000 Đất SX-KD nông thôn
542 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Du bản Hin Lạn A 272.000 136.000 816.000 272.000 2.176.000 Đất TM-DV nông thôn
543 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Du bản Hin Lạn A 340.000 170.000 102.000 34.000 272.000 Đất ở nông thôn
544 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Viễn 216.000 108.000 648.000 216.000 1.728.000 Đất SX-KD nông thôn
545 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Viễn 288.000 144.000 864.000 288.000 2.304.000 Đất TM-DV nông thôn
546 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Viễn 360.000 180.000 108.000 36.000 288.000 Đất ở nông thôn
547 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Từ đầu xã Lâm Thượng – đến giáp đất nhà ông Thân 138.000 69.000 414.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
548 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Từ đầu xã Lâm Thượng – đến giáp đất nhà ông Thân 184.000 92.000 552.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
549 Huyện Lục Yên Lâm Thượng Từ đầu xã Lâm Thượng – đến giáp đất nhà ông Thân 230.000 115.000 69.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
550 Huyện Lục Yên Tân Phượng Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
551 Huyện Lục Yên Tân Phượng Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
552 Huyện Lục Yên Tân Phượng Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
553 Huyện Lục Yên Tân Phượng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiến 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
554 Huyện Lục Yên Tân Phượng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiến 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
555 Huyện Lục Yên Tân Phượng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiến 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
556 Huyện Lục Yên Tân Phượng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chu 144.000 72.000 432.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
557 Huyện Lục Yên Tân Phượng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chu 192.000 96.000 576.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
558 Huyện Lục Yên Tân Phượng Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chu 240.000 120.000 72.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
559 Huyện Lục Yên Tân Phượng Từ cống số 1 đỉnh dốc – đến hết đất nhà ông Thương 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
560 Huyện Lục Yên Tân Phượng Từ cống số 1 đỉnh dốc – đến hết đất nhà ông Thương 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
561 Huyện Lục Yên Tân Phượng Từ cống số 1 đỉnh dốc – đến hết đất nhà ông Thương 150.000 75.000 45.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
562 Huyện Lục Yên Mai Sơn Các đường liên thôn khác còn lại – 72.000 36.000 216.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
563 Huyện Lục Yên Mai Sơn Các đường liên thôn khác còn lại – 96.000 48.000 288.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
564 Huyện Lục Yên Mai Sơn Các đường liên thôn khác còn lại – 120.000 60.000 36.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
565 Huyện Lục Yên Đường đi Khánh Thiện – Xã Mai Sơn Đoạn từ giáp đất nhà ông Sinh – đến giáp đất xã Khánh Thiện 96.000 48.000 288.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
566 Huyện Lục Yên Đường đi Khánh Thiện – Xã Mai Sơn Đoạn từ giáp đất nhà ông Sinh – đến giáp đất xã Khánh Thiện 128.000 64.000 384.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
567 Huyện Lục Yên Đường đi Khánh Thiện – Xã Mai Sơn Đoạn từ giáp đất nhà ông Sinh – đến giáp đất xã Khánh Thiện 160.000 80.000 48.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
568 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn từ nhà ông Trịnh – đến giáp đất xã Lâm Thượng 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
569 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn từ nhà ông Trịnh – đến giáp đất xã Lâm Thượng 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
570 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn từ nhà ông Trịnh – đến giáp đất xã Lâm Thượng 250.000 125.000 75.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
571 Huyện Lục Yên Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn Đoạn từ giáp đất nhà ông Ngôn – đến hết đất nhà ông Trịnh 480.000 240.000 144.000 48.000 384.000 Đất SX-KD nông thôn
572 Huyện Lục Yên Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn Đoạn từ giáp đất nhà ông Ngôn – đến hết đất nhà ông Trịnh 640.000 320.000 192.000 64.000 512.000 Đất TM-DV nông thôn
573 Huyện Lục Yên Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn Đoạn từ giáp đất nhà ông Ngôn – đến hết đất nhà ông Trịnh 800.000 400.000 240.000 80.000 64.000 Đất ở nông thôn
574 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn từ nhà ông Tiễu – đến hết đất nhà ông Sinh 174.000 87.000 522.000 174.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
575 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn từ nhà ông Tiễu – đến hết đất nhà ông Sinh 232.000 116.000 696.000 232.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
576 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn từ nhà ông Tiễu – đến hết đất nhà ông Sinh 290.000 145.000 87.000 29.000 25.000 Đất ở nông thôn
577 Huyện Lục Yên Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn Từ nhà ông Cách – đến nhà ông Ngôn (đối diện trường cấp 3) và từ nhà ông Mình đến hết đất nhà ông Tần) 1.020.000 510.000 306.000 102.000 816.000 Đất SX-KD nông thôn
578 Huyện Lục Yên Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn Từ nhà ông Cách – đến nhà ông Ngôn (đối diện trường cấp 3) và từ nhà ông Mình đến hết đất nhà ông Tần) 1.360.000 680.000 408.000 136.000 1.088.000 Đất TM-DV nông thôn
579 Huyện Lục Yên Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn Từ nhà ông Cách – đến nhà ông Ngôn (đối diện trường cấp 3) và từ nhà ông Mình đến hết đất nhà ông Tần) 1.700.000 850.000 510.000 170.000 136.000 Đất ở nông thôn
580 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiễu 840.000 420.000 252.000 84.000 672.000 Đất SX-KD nông thôn
581 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiễu 1.120.000 560.000 336.000 112.000 896.000 Đất TM-DV nông thôn
582 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiễu 1.400.000 700.000 420.000 140.000 112.000 Đất ở nông thôn
583 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vinh 630.000 315.000 189.000 63.000 504.000 Đất SX-KD nông thôn
584 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vinh 840.000 420.000 252.000 84.000 672.000 Đất TM-DV nông thôn
585 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vinh 1.050.000 525.000 315.000 105.000 84.000 Đất ở nông thôn
586 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Lớp 552.000 276.000 1.656.000 552.000 4.416.000 Đất SX-KD nông thôn
587 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Lớp 736.000 368.000 2.208.000 736.000 5.888.000 Đất TM-DV nông thôn
588 Huyện Lục Yên Mai Sơn Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Lớp 920.000 460.000 276.000 92.000 736.000 Đất ở nông thôn
589 Huyện Lục Yên Mai Sơn Từ giáp đất xã Yên Thắng – đến hết trường Mầm non Sơn Ca 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
590 Huyện Lục Yên Mai Sơn Từ giáp đất xã Yên Thắng – đến hết trường Mầm non Sơn Ca 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
591 Huyện Lục Yên Mai Sơn Từ giáp đất xã Yên Thắng – đến hết trường Mầm non Sơn Ca 250.000 125.000 75.000 25.000 25.000 Đất ở nông thôn
592 Huyện Lục Yên Yên Thế Các đoạn đường còn lại – 108.000 90.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
593 Huyện Lục Yên Yên Thế Các đoạn đường còn lại – 144.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
594 Huyện Lục Yên Yên Thế Các đoạn đường còn lại – 180.000 150.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
595 Huyện Lục Yên Đường Nhánh III – Thị trấn Yên Thế Từ đường rẽ vào khu tái định cư – đến giáp đất nhà bà Đỗ Thị Loan 1.872.000 7.488.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 Đất SX-KD đô thị
596 Huyện Lục Yên Đường Nhánh III – Thị trấn Yên Thế Từ đường rẽ vào khu tái định cư – đến giáp đất nhà bà Đỗ Thị Loan 2.496.000 9.984.000 7.488.000 4.992.000 2.496.000 Đất TM-DV đô thị
597 Huyện Lục Yên Đường Nhánh III – Thị trấn Yên Thế Từ đường rẽ vào khu tái định cư – đến giáp đất nhà bà Đỗ Thị Loan 3.120.000 1.248.000 936.000 624.000 312.000 Đất ở đô thị
598 Huyện Lục Yên Đường khu tái định cư thôn Cốc Há – Thị trấn Yên Thế 630.000 252.000 189.000 126.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
599 Huyện Lục Yên Đường khu tái định cư thôn Cốc Há – Thị trấn Yên Thế 840.000 336.000 252.000 168.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
600 Huyện Lục Yên Đường khu tái định cư thôn Cốc Há – Thị trấn Yên Thế 1.050.000 420.000 315.000 210.000 150.000 Đất ở đô thị
601 Huyện Lục Yên Đường cạnh trường tiểu học Trần Phú – Thị trấn Yên Thế từ đất ông Trần Quân Lực – đến hết đất nhà Cường Loan 576.000 2.304.000 1.728.000 1.152.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
602 Huyện Lục Yên Đường cạnh trường tiểu học Trần Phú – Thị trấn Yên Thế từ đất ông Trần Quân Lực – đến hết đất nhà Cường Loan 768.000 3.072.000 2.304.000 1.536.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
603 Huyện Lục Yên Đường cạnh trường tiểu học Trần Phú – Thị trấn Yên Thế từ đất ông Trần Quân Lực – đến hết đất nhà Cường Loan 960.000 384.000 288.000 192.000 150.000 Đất ở đô thị
604 Huyện Lục Yên Đường mới tổ dân phố 11 (tổ 17 cũ) – Thị trấn Yên Thế Trong khu nhà Lý Đạt Lam – 936.000 3.744.000 2.808.000 1.872.000 936.000 Đất SX-KD đô thị
605 Huyện Lục Yên Đường mới tổ dân phố 11 (tổ 17 cũ) – Thị trấn Yên Thế Trong khu nhà Lý Đạt Lam – 1.248.000 4.992.000 3.744.000 2.496.000 1.248.000 Đất TM-DV đô thị
606 Huyện Lục Yên Đường mới tổ dân phố 11 (tổ 17 cũ) – Thị trấn Yên Thế Trong khu nhà Lý Đạt Lam – 1.560.000 624.000 468.000 312.000 156.000 Đất ở đô thị
607 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nguyên 288.000 1.152.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
608 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nguyên 384.000 1.536.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
609 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nguyên 480.000 192.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
610 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến TBA 0,4 KV 504.000 2.016.000 1.512.000 1.008.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
611 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến TBA 0,4 KV 672.000 2.688.000 2.016.000 1.344.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
612 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến TBA 0,4 KV 840.000 336.000 252.000 168.000 150.000 Đất ở đô thị
613 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Kỷ và đến đường rẽ vào nhà Thờ 720.000 288.000 216.000 144.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
614 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Kỷ và đến đường rẽ vào nhà Thờ 960.000 384.000 288.000 192.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
615 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Kỷ và đến đường rẽ vào nhà Thờ 1.200.000 480.000 360.000 240.000 150.000 Đất ở đô thị
616 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Phạm Quang Tiến – đến hết trường Hoàng Văn Thụ 1.728.000 6.912.000 5.184.000 3.456.000 1.728.000 Đất SX-KD đô thị
617 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Phạm Quang Tiến – đến hết trường Hoàng Văn Thụ 2.304.000 9.216.000 6.912.000 4.608.000 2.304.000 Đất TM-DV đô thị
618 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Phạm Quang Tiến – đến hết trường Hoàng Văn Thụ 2.880.000 1.152.000 864.000 576.000 288.000 Đất ở đô thị
619 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tuyên 1.872.000 7.488.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 Đất SX-KD đô thị
620 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tuyên 2.496.000 9.984.000 7.488.000 4.992.000 2.496.000 Đất TM-DV đô thị
621 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tuyên 3.120.000 1.248.000 936.000 624.000 312.000 Đất ở đô thị
622 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà bà Uyên – đến giáp đất ông Lương Tiến (Sau Chi cục Thuế) 3.900.000 1.560.000 1.170.000 780.000 390.000 Đất SX-KD đô thị
623 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà bà Uyên – đến giáp đất ông Lương Tiến (Sau Chi cục Thuế) 5.200.000 2.080.000 1.560.000 1.040.000 520.000 Đất TM-DV đô thị
624 Huyện Lục Yên Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà bà Uyên – đến giáp đất ông Lương Tiến (Sau Chi cục Thuế) 6.500.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 650.000 Đất ở đô thị
625 Huyện Lục Yên Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đạo 1.584.000 6.336.000 4.752.000 3.168.000 1.584.000 Đất SX-KD đô thị
626 Huyện Lục Yên Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đạo 2.112.000 8.448.000 6.336.000 4.224.000 2.112.000 Đất TM-DV đô thị
627 Huyện Lục Yên Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đạo 2.640.000 1.056.000 792.000 528.000 264.000 Đất ở đô thị
628 Huyện Lục Yên Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà ông Lợi – đến hết đất nhà ông Mình 2.160.000 864.000 648.000 432.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
629 Huyện Lục Yên Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà ông Lợi – đến hết đất nhà ông Mình 2.880.000 1.152.000 864.000 576.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
630 Huyện Lục Yên Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà ông Lợi – đến hết đất nhà ông Mình 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất ở đô thị
631 Huyện Lục Yên Đường Lý Tự Trọng – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Hùng – đến giáp đất Trường mầm non Hồng Ngọc 5.850.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 585.000 Đất SX-KD đô thị
632 Huyện Lục Yên Đường Lý Tự Trọng – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Hùng – đến giáp đất Trường mầm non Hồng Ngọc 7.800.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 780.000 Đất TM-DV đô thị
633 Huyện Lục Yên Đường Lý Tự Trọng – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Hùng – đến giáp đất Trường mầm non Hồng Ngọc 9.750.000 3.900.000 2.925.000 1.950.000 975.000 Đất ở đô thị
634 Huyện Lục Yên Đường Cầu Máng – Tổ dân phố 13 (thôn Thoóc Phưa cũ) – Thị trấn Yên Thế Từ nhà ông Chử – đến giáp đất nhà bà Quyên 288.000 1.152.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
635 Huyện Lục Yên Đường Cầu Máng – Tổ dân phố 13 (thôn Thoóc Phưa cũ) – Thị trấn Yên Thế Từ nhà ông Chử – đến giáp đất nhà bà Quyên 384.000 1.536.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
636 Huyện Lục Yên Đường Cầu Máng – Tổ dân phố 13 (thôn Thoóc Phưa cũ) – Thị trấn Yên Thế Từ nhà ông Chử – đến giáp đất nhà bà Quyên 480.000 192.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
637 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đường giáp đất nhà ông Liên – đến giáp đất nhà bà Chiện 252.000 1.008.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
638 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đường giáp đất nhà ông Liên – đến giáp đất nhà bà Chiện 336.000 1.344.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
639 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đường giáp đất nhà ông Liên – đến giáp đất nhà bà Chiện 420.000 168.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
640 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ nhà ông Vi Tiến Dũng – đến giáp đất nhà Dịch vụ Nông Nghiệp 4.320.000 1.728.000 1.296.000 864.000 432.000 Đất SX-KD đô thị
641 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ nhà ông Vi Tiến Dũng – đến giáp đất nhà Dịch vụ Nông Nghiệp 5.760.000 2.304.000 1.728.000 1.152.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
642 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ nhà ông Vi Tiến Dũng – đến giáp đất nhà Dịch vụ Nông Nghiệp 7.200.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 720.000 Đất ở đô thị
643 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đổng Xuân Dũng 864.000 3.456.000 2.592.000 1.728.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
644 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đổng Xuân Dũng 1.152.000 4.608.000 3.456.000 2.304.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
645 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đổng Xuân Dũng 1.440.000 576.000 432.000 288.000 150.000 Đất ở đô thị
646 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo hết đất nhà bà Hồng vòng sau chợ – đến đường lên trạm nước sạch 1.440.000 576.000 432.000 288.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
647 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo hết đất nhà bà Hồng vòng sau chợ – đến đường lên trạm nước sạch 1.920.000 768.000 576.000 384.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
648 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo hết đất nhà bà Hồng vòng sau chợ – đến đường lên trạm nước sạch 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất ở đô thị
649 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Khánh 576.000 2.304.000 1.728.000 1.152.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
650 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Khánh 768.000 3.072.000 2.304.000 1.536.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
651 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Khánh 960.000 384.000 288.000 192.000 150.000 Đất ở đô thị
652 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ngã ba đường đi Cầu Máng 396.000 1.584.000 1.188.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
653 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ngã ba đường đi Cầu Máng 528.000 2.112.000 1.584.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
654 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ngã ba đường đi Cầu Máng 660.000 264.000 198.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
655 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà ông Tiến Bồng – đến giáp đất nhà ông Thạch 1.512.000 6.048.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 Đất SX-KD đô thị
656 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà ông Tiến Bồng – đến giáp đất nhà ông Thạch 2.016.000 8.064.000 6.048.000 4.032.000 2.016.000 Đất TM-DV đô thị
657 Huyện Lục Yên Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà ông Tiến Bồng – đến giáp đất nhà ông Thạch 2.520.000 1.008.000 756.000 504.000 252.000 Đất ở đô thị
658 Huyện Lục Yên Đường vào trường Lê Hồng Phong – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà ông Cù Quý – đến nhà bà Phương 1.440.000 576.000 432.000 288.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
659 Huyện Lục Yên Đường vào trường Lê Hồng Phong – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà ông Cù Quý – đến nhà bà Phương 1.920.000 768.000 576.000 384.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
660 Huyện Lục Yên Đường vào trường Lê Hồng Phong – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà ông Cù Quý – đến nhà bà Phương 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất ở đô thị
661 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Sơn – đến giáp đất nhà ông Thịnh (Ngõ) 432.000 1.728.000 1.296.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
662 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Sơn – đến giáp đất nhà ông Thịnh (Ngõ) 576.000 2.304.000 1.728.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
663 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Sơn – đến giáp đất nhà ông Thịnh (Ngõ) 720.000 288.000 216.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
664 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ngã 3 đường vào mỏ đá nước Ngập 720.000 288.000 216.000 144.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
665 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ngã 3 đường vào mỏ đá nước Ngập 960.000 384.000 288.000 192.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
666 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ngã 3 đường vào mỏ đá nước Ngập 1.200.000 480.000 360.000 240.000 150.000 Đất ở đô thị
667 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chinh 1.440.000 576.000 432.000 288.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
668 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chinh 1.920.000 768.000 576.000 384.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
669 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chinh 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất ở đô thị
670 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà Tuấn Thủy – đến hết đất nhà ông Sự và bà Viễn 2.448.000 9.792.000 7.344.000 4.896.000 2.448.000 Đất SX-KD đô thị
671 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà Tuấn Thủy – đến hết đất nhà ông Sự và bà Viễn 3.264.000 13.056.000 9.792.000 6.528.000 3.264.000 Đất TM-DV đô thị
672 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà Tuấn Thủy – đến hết đất nhà ông Sự và bà Viễn 4.080.000 1.632.000 1.224.000 816.000 408.000 Đất ở đô thị
673 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ Kho bạc – đến giáp đường Phạm Văn Đồng 3.312.000 13.248.000 9.936.000 6.624.000 3.312.000 Đất SX-KD đô thị
674 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ Kho bạc – đến giáp đường Phạm Văn Đồng 4.416.000 17.664.000 13.248.000 8.832.000 4.416.000 Đất TM-DV đô thị
675 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ Kho bạc – đến giáp đường Phạm Văn Đồng 5.520.000 2.208.000 1.656.000 1.104.000 552.000 Đất ở đô thị
676 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Tiến Bồng – đến Cống thoát nước 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD đô thị
677 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Tiến Bồng – đến Cống thoát nước 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
678 Huyện Lục Yên Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Tiến Bồng – đến Cống thoát nước 6.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 600.000 Đất ở đô thị
679 Huyện Lục Yên Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết cống qua đường 576.000 2.304.000 1.728.000 1.152.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
680 Huyện Lục Yên Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết cống qua đường 768.000 3.072.000 2.304.000 1.536.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
681 Huyện Lục Yên Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết cống qua đường 960.000 384.000 288.000 192.000 150.000 Đất ở đô thị
682 Huyện Lục Yên Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Cường – đến ngã 3 đường đi tổ 10 432.000 1.728.000 1.296.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
683 Huyện Lục Yên Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Cường – đến ngã 3 đường đi tổ 10 576.000 2.304.000 1.728.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
684 Huyện Lục Yên Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà ông Cường – đến ngã 3 đường đi tổ 10 720.000 288.000 216.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
685 Huyện Lục Yên Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Luận 360.000 144.000 108.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
686 Huyện Lục Yên Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Luận 480.000 192.000 144.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
687 Huyện Lục Yên Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Luận 600.000 240.000 180.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
688 Huyện Lục Yên Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tập và nhà ông Cảnh 576.000 2.304.000 1.728.000 1.152.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
689 Huyện Lục Yên Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tập và nhà ông Cảnh 768.000 3.072.000 2.304.000 1.536.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
690 Huyện Lục Yên Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tập và nhà ông Cảnh 960.000 384.000 288.000 192.000 150.000 Đất ở đô thị
691 Huyện Lục Yên Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà bà Vạn – đến hết đất nhà ông Thắng 720.000 288.000 216.000 144.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
692 Huyện Lục Yên Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà bà Vạn – đến hết đất nhà ông Thắng 960.000 384.000 288.000 192.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
693 Huyện Lục Yên Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế Từ hết đất nhà bà Vạn – đến hết đất nhà ông Thắng 1.200.000 480.000 360.000 240.000 150.000 Đất ở đô thị
694 Huyện Lục Yên Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới thị trấn Yên Thế 1.728.000 6.912.000 5.184.000 3.456.000 1.728.000 Đất SX-KD đô thị
695 Huyện Lục Yên Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới thị trấn Yên Thế 2.304.000 9.216.000 6.912.000 4.608.000 2.304.000 Đất TM-DV đô thị
696 Huyện Lục Yên Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới thị trấn Yên Thế 2.880.000 1.152.000 864.000 576.000 288.000 Đất ở đô thị
697 Huyện Lục Yên Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà ông Triều Nhạn – đến cống qua đường cạnh nhà ông Phượng 3.240.000 1.296.000 972.000 648.000 324.000 Đất SX-KD đô thị
698 Huyện Lục Yên Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà ông Triều Nhạn – đến cống qua đường cạnh nhà ông Phượng 4.320.000 1.728.000 1.296.000 864.000 432.000 Đất TM-DV đô thị
699 Huyện Lục Yên Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà ông Triều Nhạn – đến cống qua đường cạnh nhà ông Phượng 5.400.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 540.000 Đất ở đô thị
700 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ hết đất nhà ông Đạo – đến hết đất nhà ông Ngọc 1.008.000 4.032.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 Đất SX-KD đô thị
701 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ hết đất nhà ông Đạo – đến hết đất nhà ông Ngọc 1.344.000 5.376.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 Đất TM-DV đô thị
702 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ hết đất nhà ông Đạo – đến hết đất nhà ông Ngọc 1.680.000 672.000 504.000 336.000 168.000 Đất ở đô thị
703 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ hết đất nhà ông Nhi – đến hết đất nhà bà Năm 1.008.000 4.032.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 Đất SX-KD đô thị
704 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ hết đất nhà ông Nhi – đến hết đất nhà bà Năm 1.344.000 5.376.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 Đất TM-DV đô thị
705 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ hết đất nhà ông Nhi – đến hết đất nhà bà Năm 1.680.000 672.000 504.000 336.000 168.000 Đất ở đô thị
706 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ nhà ông Mạnh Chỉnh – đến giáp đất nhà ông Tấn Xuân 1.008.000 4.032.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 Đất SX-KD đô thị
707 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ nhà ông Mạnh Chỉnh – đến giáp đất nhà ông Tấn Xuân 1.344.000 5.376.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 Đất TM-DV đô thị
708 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ nhà ông Mạnh Chỉnh – đến giáp đất nhà ông Tấn Xuân 1.680.000 672.000 504.000 336.000 168.000 Đất ở đô thị
709 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ nhà ông Tuấn Nguyệt – đến giáp đất nhà bà Viện 1.008.000 4.032.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 Đất SX-KD đô thị
710 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ nhà ông Tuấn Nguyệt – đến giáp đất nhà bà Viện 1.344.000 5.376.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 Đất TM-DV đô thị
711 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ nhà ông Tuấn Nguyệt – đến giáp đất nhà bà Viện 1.680.000 672.000 504.000 336.000 168.000 Đất ở đô thị
712 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Các vị trí còn lại sau UBND huyện – 1.008.000 4.032.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 Đất SX-KD đô thị
713 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Các vị trí còn lại sau UBND huyện – 1.344.000 5.376.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 Đất TM-DV đô thị
714 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Các vị trí còn lại sau UBND huyện – 1.680.000 672.000 504.000 336.000 168.000 Đất ở đô thị
715 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà bà Phong – đến giáp đất Kho bạc Lục Yên 1.152.000 4.608.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
716 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà bà Phong – đến giáp đất Kho bạc Lục Yên 1.536.000 6.144.000 4.608.000 3.072.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
717 Huyện Lục Yên Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà bà Phong – đến giáp đất Kho bạc Lục Yên 1.920.000 768.000 576.000 384.000 192.000 Đất ở đô thị
718 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Hữu Minh – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất phòng Tài chính – Kế hoạch – đến giáp đất nhà ông Cường 1.728.000 6.912.000 5.184.000 3.456.000 1.728.000 Đất SX-KD đô thị
719 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Hữu Minh – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất phòng Tài chính – Kế hoạch – đến giáp đất nhà ông Cường 2.304.000 9.216.000 6.912.000 4.608.000 2.304.000 Đất TM-DV đô thị
720 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Hữu Minh – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất phòng Tài chính – Kế hoạch – đến giáp đất nhà ông Cường 2.880.000 1.152.000 864.000 576.000 288.000 Đất ở đô thị
721 Huyện Lục Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào khu tái định cư 2.448.000 9.792.000 7.344.000 4.896.000 2.448.000 Đất SX-KD đô thị
722 Huyện Lục Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào khu tái định cư 3.264.000 13.056.000 9.792.000 6.528.000 3.264.000 Đất TM-DV đô thị
723 Huyện Lục Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào khu tái định cư 4.080.000 1.632.000 1.224.000 816.000 408.000 Đất ở đô thị
724 Huyện Lục Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ ngã tư Huyện – đến ngã tư đi đường Hoàng Hoa Thám 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD đô thị
725 Huyện Lục Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ ngã tư Huyện – đến ngã tư đi đường Hoàng Hoa Thám 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
726 Huyện Lục Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế Đoạn từ ngã tư Huyện – đến ngã tư đi đường Hoàng Hoa Thám 6.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 600.000 Đất ở đô thị
727 Huyện Lục Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà bà Khằm – đến giáp đường Trần Phú 3.312.000 13.248.000 9.936.000 6.624.000 3.312.000 Đất SX-KD đô thị
728 Huyện Lục Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà bà Khằm – đến giáp đường Trần Phú 4.416.000 17.664.000 13.248.000 8.832.000 4.416.000 Đất TM-DV đô thị
729 Huyện Lục Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế Từ đất nhà bà Khằm – đến giáp đường Trần Phú 5.520.000 2.208.000 1.656.000 1.104.000 552.000 Đất ở đô thị
730 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Son 360.000 144.000 108.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
731 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Son 480.000 192.000 144.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
732 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Son 600.000 240.000 180.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
733 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chương 720.000 288.000 216.000 144.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
734 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chương 960.000 384.000 288.000 192.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
735 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chương 1.200.000 480.000 360.000 240.000 150.000 Đất ở đô thị
736 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bàng 1.440.000 576.000 432.000 288.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
737 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bàng 1.920.000 768.000 576.000 384.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
738 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bàng 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất ở đô thị
739 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hùng 2.160.000 864.000 648.000 432.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
740 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hùng 2.880.000 1.152.000 864.000 576.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
741 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hùng 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất ở đô thị
742 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà bà Huế – đến hết đất nhà ông Hiệu 2.016.000 8.064.000 6.048.000 4.032.000 2.016.000 Đất SX-KD đô thị
743 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà bà Huế – đến hết đất nhà ông Hiệu 2.688.000 10.752.000 8.064.000 5.376.000 2.688.000 Đất TM-DV đô thị
744 Huyện Lục Yên Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà bà Huế – đến hết đất nhà ông Hiệu 3.360.000 1.344.000 1.008.000 672.000 336.000 Đất ở đô thị
745 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Thị Tuyết Mai – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà ông Minh – đến giáp đất nhà ông Hiệu 1.728.000 6.912.000 5.184.000 3.456.000 1.728.000 Đất SX-KD đô thị
746 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Thị Tuyết Mai – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà ông Minh – đến giáp đất nhà ông Hiệu 2.304.000 9.216.000 6.912.000 4.608.000 2.304.000 Đất TM-DV đô thị
747 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Thị Tuyết Mai – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà ông Minh – đến giáp đất nhà ông Hiệu 2.880.000 1.152.000 864.000 576.000 288.000 Đất ở đô thị
748 Huyện Lục Yên Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Khoa Dung 780.000 312.000 234.000 156.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
749 Huyện Lục Yên Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Khoa Dung 1.040.000 416.000 312.000 208.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
750 Huyện Lục Yên Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Khoa Dung 1.300.000 520.000 390.000 260.000 150.000 Đất ở đô thị
751 Huyện Lục Yên Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ngã ba giáp đường Võ Thị Sáu 480.000 192.000 144.000 96.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
752 Huyện Lục Yên Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ngã ba giáp đường Võ Thị Sáu 640.000 256.000 192.000 128.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
753 Huyện Lục Yên Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ngã ba giáp đường Võ Thị Sáu 800.000 320.000 240.000 160.000 150.000 Đất ở đô thị
754 Huyện Lục Yên Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế Từ cống sau đất nhà ông Biên – đến hết đất nhà ông Quân 432.000 1.728.000 1.296.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
755 Huyện Lục Yên Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế Từ cống sau đất nhà ông Biên – đến hết đất nhà ông Quân 576.000 2.304.000 1.728.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
756 Huyện Lục Yên Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế Từ cống sau đất nhà ông Biên – đến hết đất nhà ông Quân 720.000 288.000 216.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
757 Huyện Lục Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất đường Phú Yên 270.000 90.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
758 Huyện Lục Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất đường Phú Yên 360.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
759 Huyện Lục Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất đường Phú Yên 450.000 150.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
760 Huyện Lục Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hường 216.000 90.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
761 Huyện Lục Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hường 288.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
762 Huyện Lục Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hường 360.000 150.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
763 Huyện Lục Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà bà Khang – đến hết đất nhà bà Tươi 270.000 108.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
764 Huyện Lục Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà bà Khang – đến hết đất nhà bà Tươi 360.000 144.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
765 Huyện Lục Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất nhà bà Khang – đến hết đất nhà bà Tươi 450.000 180.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
766 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất thị trấn Yên Thế 840.000 336.000 252.000 168.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
767 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất thị trấn Yên Thế 1.120.000 448.000 336.000 224.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
768 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất thị trấn Yên Thế 1.400.000 560.000 420.000 280.000 150.000 Đất ở đô thị
769 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến cống qua đường (gần đường rẽ vào thôn Đồng Phú cũ) 936.000 3.744.000 2.808.000 1.872.000 936.000 Đất SX-KD đô thị
770 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến cống qua đường (gần đường rẽ vào thôn Đồng Phú cũ) 1.248.000 4.992.000 3.744.000 2.496.000 1.248.000 Đất TM-DV đô thị
771 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến cống qua đường (gần đường rẽ vào thôn Đồng Phú cũ) 1.560.000 624.000 468.000 312.000 156.000 Đất ở đô thị
772 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đất nhà ông Luyện Chung 1.560.000 624.000 468.000 312.000 156.000 Đất SX-KD đô thị
773 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đất nhà ông Luyện Chung 2.080.000 832.000 624.000 416.000 208.000 Đất TM-DV đô thị
774 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đất nhà ông Luyện Chung 2.600.000 1.040.000 780.000 520.000 260.000 Đất ở đô thị
775 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào nhà ông Đạt 1.872.000 7.488.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 Đất SX-KD đô thị
776 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào nhà ông Đạt 2.496.000 9.984.000 7.488.000 4.992.000 2.496.000 Đất TM-DV đô thị
777 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào nhà ông Đạt 3.120.000 1.248.000 936.000 624.000 312.000 Đất ở đô thị
778 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đường vào trường nghề 3.240.000 1.296.000 972.000 648.000 324.000 Đất SX-KD đô thị
779 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đường vào trường nghề 4.320.000 1.728.000 1.296.000 864.000 432.000 Đất TM-DV đô thị
780 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến đường vào trường nghề 5.400.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 540.000 Đất ở đô thị
781 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Ngỗi 6.600.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 660.000 Đất SX-KD đô thị
782 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Ngỗi 8.800.000 3.520.000 2.640.000 1.760.000 880.000 Đất TM-DV đô thị
783 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Ngỗi 11.000.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 1.100.000 Đất ở đô thị
784 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Uyên 10.320.000 4.128.000 3.096.000 2.064.000 1.032.000 Đất SX-KD đô thị
785 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Uyên 13.760.000 5.504.000 4.128.000 2.752.000 1.376.000 Đất TM-DV đô thị
786 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Uyên 17.200.000 6.880.000 5.160.000 3.440.000 1.720.000 Đất ở đô thị
787 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp cửa hàng Vàng bạc Đá quý 7.800.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 780.000 Đất SX-KD đô thị
788 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp cửa hàng Vàng bạc Đá quý 10.400.000 4.160.000 3.120.000 2.080.000 1.040.000 Đất TM-DV đô thị
789 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp cửa hàng Vàng bạc Đá quý 13.000.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 1.300.000 Đất ở đô thị
790 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp cống cạnh nhà ông Tôn 4.680.000 1.872.000 1.404.000 936.000 468.000 Đất SX-KD đô thị
791 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp cống cạnh nhà ông Tôn 6.240.000 2.496.000 1.872.000 1.248.000 624.000 Đất TM-DV đô thị
792 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến giáp cống cạnh nhà ông Tôn 7.800.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 780.000 Đất ở đô thị
793 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo qua ngã 3 – đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố 6 3.240.000 1.296.000 972.000 648.000 324.000 Đất SX-KD đô thị
794 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo qua ngã 3 – đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố 6 4.320.000 1.728.000 1.296.000 864.000 432.000 Đất TM-DV đô thị
795 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo qua ngã 3 – đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố 6 5.400.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 540.000 Đất ở đô thị
796 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến Cống qua đường cạnh nhà ông Lực 1.872.000 7.488.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 Đất SX-KD đô thị
797 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến Cống qua đường cạnh nhà ông Lực 2.496.000 9.984.000 7.488.000 4.992.000 2.496.000 Đất TM-DV đô thị
798 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến Cống qua đường cạnh nhà ông Lực 3.120.000 1.248.000 936.000 624.000 312.000 Đất ở đô thị
799 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà An 1.440.000 576.000 432.000 288.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
800 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà An 1.920.000 768.000 576.000 384.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
801 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà An 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất ở đô thị
802 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khang 960.000 384.000 288.000 192.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
803 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khang 1.280.000 512.000 384.000 256.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
804 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khang 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất ở đô thị
805 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Luật 510.000 204.000 153.000 102.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
806 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Luật 680.000 272.000 204.000 136.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
807 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Luật 850.000 340.000 255.000 170.000 150.000 Đất ở đô thị
808 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ranh giới thị trấn Yên Thế cũ 360.000 144.000 108.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
809 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ranh giới thị trấn Yên Thế cũ 480.000 192.000 144.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
810 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Đoạn tiếp theo – đến ranh giới thị trấn Yên Thế cũ 600.000 240.000 180.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
811 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống qua đường gần nhà ông Ninh 360.000 144.000 108.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
812 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống qua đường gần nhà ông Ninh 480.000 192.000 144.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
813 Huyện Lục Yên Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống qua đường gần nhà ông Ninh 600.000 240.000 180.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan