Bảng giá đất huyện Lục Yên – tỉnh Yên Bái mới nhất theo Quyết định 28/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (sửa đổi bởi Quyết định 13/2020/QĐ-UBND và Quyết định 36/2021/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 49/2019/NQ-HĐND ngày 29/11/2019 thông qua quy định Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Yên Bái;
– Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (được sửa đổi tại Quyết định 36/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 và Quyết định 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/8/2020).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất huyện Lục Yên – tỉnh Yên Bái mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đó đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất không vượt quá 1.000 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung không vượt quá 600 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng chính ga tàu không vượt quá 500 m.
– Vị trí 2: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất từ trên 1.000 m đến 2.000 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung từ trên 600 m đến 1.000 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng ga tàu từ trên 500 m đến 1.000 m.
– Vị trí 3: Gồm những thửa đất không thuộc vị trí 1, vị trí 2.
3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có ít nhất một cạnh thửa tiếp giáp chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính.
Đối với thửa đất không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì bị ngăn cách bởi suối, kênh, mương và thủy hệ khác nhưng người sử dụng đất vẫn khai thác được thuận lợi của vị trí 1 thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá; chiều sâu thửa đất vẫn tính từ chỉ giới hành lang đường giao thông chính.
Thửa đất tiếp giáp với chỉ giới hành lang bảo vệ cầu, cống và các công trình giao thông khác mà chỉ giới hành lang bảo vệ các công trình đó không trùng với chỉ giới hành lang bảo vệ đường giao thông chính thì không được xác định là vị trí 1.
Thửa đất phi nông nghiệp trong phạm vi cách chỉ giới hành lang đường không quá 20m, không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì ngăn cách bởi thửa đất nông nghiệp của cùng một chủ sử dụng thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá. Phần diện tích theo chiều sâu trên 20m tính từ chỉ giới hành lang đường được áp dụng theo Khoản 1 Điều 7 Quy định này.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 2, cụ thể là thuộc một trong các yếu tố sau:
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m.
– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 3, cụ thể là thuộc một trong một trong các yếu tố sau:
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ dưới 2,5m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m;
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ trên 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính trên 200m;
+ Thửa đất trong các ngõ của vị trí 2, vị trí 3 quy định tại Điểm b, Điểm c Khoản này, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 200m.
– Vị trí 5: Áp dụng cho những thửa đất thuộc các vị trí còn lại, không thuộc các vị trí 1, vị trí 2, vị trí 3, vị trí 4.
3.2. Bảng giá đất huyện Lục Yên – tỉnh tỉnh Yên Bái
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Trường | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Trường | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Trường | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ giáp đất ông Khai – đến cầu Khe Seo | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ giáp đất ông Khai – đến cầu Khe Seo | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ giáp đất ông Khai – đến cầu Khe Seo | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến cổng trường Tiểu học Vừ A Dính – Thôn 13 | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến cổng trường Tiểu học Vừ A Dính – Thôn 13 | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến cổng trường Tiểu học Vừ A Dính – Thôn 13 | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà bà Thoát | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà bà Thoát | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ cầu Khe Seo – đến hết đất nhà bà Thoát | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đường từ Cầu Treo thôn 3 – đến hết đất nhà ông Thư | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đường từ Cầu Treo thôn 3 – đến hết đất nhà ông Thư | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đường từ Cầu Treo thôn 3 – đến hết đất nhà ông Thư | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 62 | 372.000 | 186.000 | 1.116.000 | 372.000 | 2.976.000 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 62 | 496.000 | 248.000 | 1.488.000 | 496.000 | 3.968.000 | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 62 | 620.000 | 310.000 | 186.000 | 62.000 | 496.000 | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệu | 750.000 | 375.000 | 225.000 | 75.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệu | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệu | 1.250.000 | 625.000 | 375.000 | 125.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Thuỷ | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 45.000 | 36.000 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Thuỷ | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Thuỷ | 750.000 | 375.000 | 225.000 | 75.000 | 60.000 | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Kha | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 30.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Kha | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Kha | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất ông Tiến | 192.000 | 96.000 | 576.000 | 192.000 | 1.536.000 | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất ông Tiến | 256.000 | 128.000 | 768.000 | 256.000 | 2.048.000 | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất ông Tiến | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 32.000 | 256.000 | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Tuyến | 222.000 | 111.000 | 666.000 | 222.000 | 1.776.000 | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Tuyến | 296.000 | 148.000 | 888.000 | 296.000 | 2.368.000 | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Tuyến | 370.000 | 185.000 | 111.000 | 37.000 | 296.000 | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Vũ Đình Tân | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 576.000 | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Vũ Đình Tân | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 768.000 | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Vũ Đình Tân | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gia | 204.000 | 102.000 | 612.000 | 204.000 | 1.632.000 | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gia | 272.000 | 136.000 | 816.000 | 272.000 | 2.176.000 | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gia | 340.000 | 170.000 | 102.000 | 34.000 | 272.000 | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến đường vào Khe Nàng | 180.000 | 90.000 | 54.000 | 18.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến đường vào Khe Nàng | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Đoạn tiếp theo – đến đường vào Khe Nàng | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 30.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến đầu cầu Km 54 | 204.000 | 102.000 | 612.000 | 204.000 | 1.632.000 | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến đầu cầu Km 54 | 272.000 | 136.000 | 816.000 | 272.000 | 2.176.000 | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Lục Yên | Động Quan | Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến đầu cầu Km 54 | 340.000 | 170.000 | 102.000 | 34.000 | 272.000 | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Hải | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Hải | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Hải | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | Đoạn tiếp theo – đến Khe Giang | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | Đoạn tiếp theo – đến Khe Giang | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | Đoạn tiếp theo – đến Khe Giang | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Lục Yên | Ngã ba Làng Chạp (bản 2) dọc mỗi phía 200m – Xã Khánh Hoà | – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Lục Yên | Ngã ba Làng Chạp (bản 2) dọc mỗi phía 200m – Xã Khánh Hoà | – | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Lục Yên | Ngã ba Làng Chạp (bản 2) dọc mỗi phía 200m – Xã Khánh Hoà | – | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | – | 372.000 | 186.000 | 1.116.000 | 372.000 | 2.976.000 | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | – | 496.000 | 248.000 | 1.488.000 | 496.000 | 3.968.000 | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Lục Yên | Đường trung tâm – Xã Khánh Hoà | – | 620.000 | 310.000 | 186.000 | 62.000 | 496.000 | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến suối Lâm Sinh | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến suối Lâm Sinh | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến suối Lâm Sinh | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ ngã ba Khánh Hòa – đến giáp cống qua đường nhà bà Oanh (đường đi làng Chạp) | 180.000 | 90.000 | 54.000 | 18.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ ngã ba Khánh Hòa – đến giáp cống qua đường nhà bà Oanh (đường đi làng Chạp) | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ ngã ba Khánh Hòa – đến giáp cống qua đường nhà bà Oanh (đường đi làng Chạp) | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 30.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Tô Mậu | 372.000 | 186.000 | 1.116.000 | 372.000 | 2.976.000 | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Tô Mậu | 496.000 | 248.000 | 1.488.000 | 496.000 | 3.968.000 | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Tô Mậu | 620.000 | 310.000 | 186.000 | 62.000 | 496.000 | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ nhà ông Mác – đến giáp cống qua đường cạnh nhà ông Đường | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ nhà ông Mác – đến giáp cống qua đường cạnh nhà ông Đường | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 64.000 | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ nhà ông Mác – đến giáp cống qua đường cạnh nhà ông Đường | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ ngã 3 Khánh Hoà đường – đi vào huyện 50 m (đến giáp cống qua đường nhà ông Mác) | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ ngã 3 Khánh Hoà đường – đi vào huyện 50 m (đến giáp cống qua đường nhà ông Mác) | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ ngã 3 Khánh Hoà đường – đi vào huyện 50 m (đến giáp cống qua đường nhà ông Mác) | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã An Lạc | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 576.000 | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã An Lạc | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 768.000 | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã An Lạc | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ ngã 3 Khánh Hoà dọc Quốc lộ 70 mỗi phía 150 mét (từ nhà ông Ký – đến giáp cầu trắng) | 2.220.000 | 1.110.000 | 666.000 | 222.000 | 1.776.000 | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ ngã 3 Khánh Hoà dọc Quốc lộ 70 mỗi phía 150 mét (từ nhà ông Ký – đến giáp cầu trắng) | 2.960.000 | 1.480.000 | 888.000 | 296.000 | 2.368.000 | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ ngã 3 Khánh Hoà dọc Quốc lộ 70 mỗi phía 150 mét (từ nhà ông Ký – đến giáp cầu trắng) | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.110.000 | 370.000 | 296.000 | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ cột mốc Km 63 – đến giáp đất nhà ông Ký | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ cột mốc Km 63 – đến giáp đất nhà ông Ký | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Từ cột mốc Km 63 – đến giáp đất nhà ông Ký | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 63 | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 51.000 | 408.000 | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 63 | 680.000 | 340.000 | 204.000 | 68.000 | 544.000 | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn tiếp theo – đến cột mốc Km 63 | 850.000 | 425.000 | 255.000 | 85.000 | 68.000 | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn từ cột mốc Km 62 – đến giáp đất nhà ông Phạm Văn Hùng | 372.000 | 186.000 | 1.116.000 | 372.000 | 2.976.000 | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn từ cột mốc Km 62 – đến giáp đất nhà ông Phạm Văn Hùng | 496.000 | 248.000 | 1.488.000 | 496.000 | 3.968.000 | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Lục Yên | Khánh Hòa | Đoạn từ cột mốc Km 62 – đến giáp đất nhà ông Phạm Văn Hùng | 620.000 | 310.000 | 186.000 | 62.000 | 496.000 | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ban Bắc | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 192.000 | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ban Bắc | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 32.000 | 256.000 | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ban Bắc | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Từ đầu cầu – đến hết đất nhà ông Tuyến (đường đi Khe Hùm) | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 30.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Từ đầu cầu – đến hết đất nhà ông Tuyến (đường đi Khe Hùm) | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Từ đầu cầu – đến hết đất nhà ông Tuyến (đường đi Khe Hùm) | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngò | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngò | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngò | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đường từ giáp đất nhà ông Lương Tiềm – đến hết đất nhà bà Dệt (đường đi thôn Sâm Dưới) | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đường từ giáp đất nhà ông Lương Tiềm – đến hết đất nhà bà Dệt (đường đi thôn Sâm Dưới) | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 48.000 | 384.000 | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đường từ giáp đất nhà ông Lương Tiềm – đến hết đất nhà bà Dệt (đường đi thôn Sâm Dưới) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Phúc Lợi | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Phúc Lợi | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Phúc Lợi | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sài | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sài | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sài | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ | 180.000 | 90.000 | 54.000 | 18.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 30.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Phụng | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 30.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Phụng | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Phụng | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến đầu Cầu Ngòi Thìu | 1.020.000 | 510.000 | 306.000 | 102.000 | 816.000 | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến đầu Cầu Ngòi Thìu | 1.360.000 | 680.000 | 408.000 | 136.000 | 1.088.000 | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến đầu Cầu Ngòi Thìu | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 170.000 | 136.000 | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất Cây Xăng | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất Cây Xăng | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất Cây Xăng | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Từ giáp đất Yên Bình – đến hết đất nhà ông Khương | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Từ giáp đất Yên Bình – đến hết đất nhà ông Khương | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Huyện Lục Yên | Trung Tâm | Từ giáp đất Yên Bình – đến hết đất nhà ông Khương | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoạn tiếp theo đến cầu km 75 – | 318.000 | 159.000 | 954.000 | 318.000 | 2.544.000 | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoạn tiếp theo đến cầu km 75 – | 424.000 | 212.000 | 1.272.000 | 424.000 | 3.392.000 | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoạn tiếp theo đến cầu km 75 – | 530.000 | 265.000 | 159.000 | 53.000 | 424.000 | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoạn tiếp theo đến Cầu km 74 – | 318.000 | 159.000 | 954.000 | 318.000 | 2.544.000 | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoạn tiếp theo đến Cầu km 74 – | 424.000 | 212.000 | 1.272.000 | 424.000 | 3.392.000 | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoạn tiếp theo đến Cầu km 74 – | 530.000 | 265.000 | 159.000 | 53.000 | 424.000 | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoạn tiếp theo đến ngã ba Đung +100m ngược Lào Cai – | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoạn tiếp theo đến ngã ba Đung +100m ngược Lào Cai – | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 48.000 | 384.000 | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoạn tiếp theo đến ngã ba Đung +100m ngược Lào Cai – | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoan tiếp theo đến đường vào nghĩa địa thôn Cửa Hốc – | 504.000 | 252.000 | 1.512.000 | 504.000 | 4.032.000 | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoan tiếp theo đến đường vào nghĩa địa thôn Cửa Hốc – | 672.000 | 336.000 | 2.016.000 | 672.000 | 5.376.000 | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Đoan tiếp theo đến đường vào nghĩa địa thôn Cửa Hốc – | 840.000 | 420.000 | 252.000 | 84.000 | 672.000 | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Từ ranh giới xã Khánh Hòa – đến Cầu Ngầm thôn Cửa Hốc | 936.000 | 468.000 | 2.808.000 | 936.000 | 7.488.000 | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Từ ranh giới xã Khánh Hòa – đến Cầu Ngầm thôn Cửa Hốc | 1.248.000 | 624.000 | 3.744.000 | 1.248.000 | 9.984.000 | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Huyện Lục Yên | An Lạc | Từ ranh giới xã Khánh Hòa – đến Cầu Ngầm thôn Cửa Hốc | 1.560.000 | 780.000 | 468.000 | 156.000 | 1.248.000 | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chính | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chính | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chính | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Quảng | 102.000 | 51.000 | 306.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Quảng | 136.000 | 68.000 | 408.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Quảng | 170.000 | 85.000 | 51.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Trịnh | 144.000 | 72.000 | 432.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Trịnh | 192.000 | 96.000 | 576.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Trịnh | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn từ ngầm – đến hết đất ông Mô và đất quy hoạch đường vào thôn Bản Lẫu | 324.000 | 162.000 | 972.000 | 324.000 | 2.592.000 | Đất SX-KD nông thôn |
161 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn từ ngầm – đến hết đất ông Mô và đất quy hoạch đường vào thôn Bản Lẫu | 432.000 | 216.000 | 1.296.000 | 432.000 | 3.456.000 | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Lục Yên | Tuyến đường liên thôn từ Quốc lộ 70 đi thôn Tu Trạng – Xã Trúc Lâu | Đoạn từ ngầm – đến hết đất ông Mô và đất quy hoạch đường vào thôn Bản Lẫu | 540.000 | 270.000 | 162.000 | 54.000 | 432.000 | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Động Quan | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Động Quan | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Động Quan | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tuyền | 216.000 | 108.000 | 648.000 | 216.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tuyền | 288.000 | 144.000 | 864.000 | 288.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tuyền | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghiêu | 432.000 | 216.000 | 1.296.000 | 432.000 | 3.456.000 | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghiêu | 576.000 | 288.000 | 1.728.000 | 576.000 | 4.608.000 | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghiêu | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 576.000 | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khoản | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 576.000 | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khoản | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 768.000 | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khoản | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà bà Lập | 288.000 | 144.000 | 864.000 | 288.000 | 2.304.000 | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà bà Lập | 384.000 | 192.000 | 1.152.000 | 384.000 | 3.072.000 | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà bà Lập | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 48.000 | 384.000 | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến giáp nhà bà Giàng | 216.000 | 108.000 | 648.000 | 216.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến giáp nhà bà Giàng | 288.000 | 144.000 | 864.000 | 288.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Đoạn tiếp theo – đến giáp nhà bà Giàng | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Từ ranh giới xã Phúc Lợi – đến hết đất nhà ông Trì | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
182 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Từ ranh giới xã Phúc Lợi – đến hết đất nhà ông Trì | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
183 | Huyện Lục Yên | Trúc Lâu | Từ ranh giới xã Phúc Lợi – đến hết đất nhà ông Trì | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Trung Tâm | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Trung Tâm | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Trung Tâm | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệp | 216.000 | 108.000 | 648.000 | 216.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệp | 288.000 | 144.000 | 864.000 | 288.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Điệp | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Toàn Hậu | 192.000 | 96.000 | 576.000 | 192.000 | 1.536.000 | Đất SX-KD nông thôn |
194 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Toàn Hậu | 256.000 | 128.000 | 768.000 | 256.000 | 2.048.000 | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Toàn Hậu | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 32.000 | 256.000 | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Khái | 468.000 | 234.000 | 1.404.000 | 468.000 | 3.744.000 | Đất SX-KD nông thôn |
197 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Khái | 624.000 | 312.000 | 1.872.000 | 624.000 | 4.992.000 | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Khái | 780.000 | 390.000 | 234.000 | 78.000 | 624.000 | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dung Đông | 192.000 | 96.000 | 576.000 | 192.000 | 1.536.000 | Đất SX-KD nông thôn |
200 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dung Đông | 256.000 | 128.000 | 768.000 | 256.000 | 2.048.000 | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dung Đông | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 32.000 | 256.000 | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Đón | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
203 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Đón | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Đón | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lợi Hiền | 144.000 | 72.000 | 432.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
206 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lợi Hiền | 192.000 | 96.000 | 576.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lợi Hiền | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Tiến Phủ | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
209 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Tiến Phủ | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Tiến Phủ | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sơn | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
212 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sơn | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sơn | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Đình Tú | 144.000 | 72.000 | 432.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
215 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Đình Tú | 192.000 | 96.000 | 576.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vũ Đình Tú | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Hữu Trình | 216.000 | 108.000 | 648.000 | 216.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD nông thôn |
218 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Hữu Trình | 288.000 | 144.000 | 864.000 | 288.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thiều Hữu Trình | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Từ cầu Ngòi Thuồng – đến hết đất nhà ông Lý Hữu Đường | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 51.000 | 408.000 | Đất SX-KD nông thôn |
221 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Từ cầu Ngòi Thuồng – đến hết đất nhà ông Lý Hữu Đường | 680.000 | 340.000 | 204.000 | 68.000 | 544.000 | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Từ cầu Ngòi Thuồng – đến hết đất nhà ông Lý Hữu Đường | 850.000 | 425.000 | 255.000 | 85.000 | 68.000 | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Từ nhà ông Phùng Xuân Thuỷ – đến cầu Ngòi Thuồng | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
224 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Từ nhà ông Phùng Xuân Thuỷ – đến cầu Ngòi Thuồng | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Từ nhà ông Phùng Xuân Thuỷ – đến cầu Ngòi Thuồng | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Triệu Văn Ngân | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Triệu Văn Ngân | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Triệu Văn Ngân | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Đặng Văn Pham | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
230 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Đặng Văn Pham | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Đoạn tiếp theo – đến nhà ông Đặng Văn Pham | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến hết đất nhà ông Lù Văn Độ | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
233 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến hết đất nhà ông Lù Văn Độ | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Lục Yên | Phúc Lợi | Từ giáp đất xã Trúc Lâu – đến hết đất nhà ông Lù Văn Độ | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
236 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Lục Yên | Đường Tân Lĩnh – Khai Trung – Xã Tân Lĩnh | Cầu Tân Lĩnh – đi ngã 3 đường rẽ đi Minh Chuẩn | 228.000 | 114.000 | 684.000 | 228.000 | 1.824.000 | Đất SX-KD nông thôn |
239 | Huyện Lục Yên | Đường Tân Lĩnh – Khai Trung – Xã Tân Lĩnh | Cầu Tân Lĩnh – đi ngã 3 đường rẽ đi Minh Chuẩn | 304.000 | 152.000 | 912.000 | 304.000 | 2.432.000 | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Lục Yên | Đường Tân Lĩnh – Khai Trung – Xã Tân Lĩnh | Cầu Tân Lĩnh – đi ngã 3 đường rẽ đi Minh Chuẩn | 380.000 | 190.000 | 114.000 | 38.000 | 304.000 | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Yên Thắng | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 30.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
242 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Yên Thắng | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Yên Thắng | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hoa | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 27.000 | 216.000 | Đất SX-KD nông thôn |
245 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hoa | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hoa | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 45.000 | 36.000 | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thông | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 30.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
248 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thông | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thông | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Từ đất nhà ông Tây – đến hết đất nhà ông Dũng Sàn | 1.020.000 | 510.000 | 306.000 | 102.000 | 816.000 | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Từ đất nhà ông Tây – đến hết đất nhà ông Dũng Sàn | 1.360.000 | 680.000 | 408.000 | 136.000 | 1.088.000 | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Từ đất nhà ông Tây – đến hết đất nhà ông Dũng Sàn | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 170.000 | 136.000 | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tây | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 192.000 | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tây | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 32.000 | 256.000 | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tây | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Thục | 156.000 | 78.000 | 468.000 | 156.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Thục | 208.000 | 104.000 | 624.000 | 208.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Thục | 260.000 | 130.000 | 78.000 | 26.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lạp | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 27.000 | 216.000 | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lạp | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lạp | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 45.000 | 36.000 | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hạ | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 48.000 | 384.000 | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hạ | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 64.000 | 512.000 | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hạ | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 64.000 | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hào | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 27.000 | 216.000 | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hào | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hào | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 45.000 | 36.000 | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Từ cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà ông Sang (Tỉnh lộ 171) | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 192.000 | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Từ cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà ông Sang (Tỉnh lộ 171) | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 32.000 | 256.000 | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Lục Yên | Tân Lĩnh | Từ cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà ông Sang (Tỉnh lộ 171) | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Khánh Hoà | 174.000 | 87.000 | 522.000 | 174.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Khánh Hoà | 232.000 | 116.000 | 696.000 | 232.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Khánh Hoà | 290.000 | 145.000 | 87.000 | 29.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất bà Đua | 132.000 | 66.000 | 396.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
278 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất bà Đua | 176.000 | 88.000 | 528.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất bà Đua | 220.000 | 110.000 | 66.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Bốn | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
281 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Bốn | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Bốn | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Kiên | 102.000 | 51.000 | 306.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Kiên | 136.000 | 68.000 | 408.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Kiên | 170.000 | 85.000 | 51.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thành | 180.000 | 90.000 | 54.000 | 18.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thành | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Thành | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 30.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Nịnh | 132.000 | 66.000 | 396.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Nịnh | 176.000 | 88.000 | 528.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Nịnh | 220.000 | 110.000 | 66.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gấm | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gấm | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Gấm | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Từ đầu cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà bà Nga (Tỉnh lộ 171) | 174.000 | 87.000 | 522.000 | 174.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Từ đầu cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà bà Nga (Tỉnh lộ 171) | 232.000 | 116.000 | 696.000 | 232.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Lục Yên | Tô Mậu | Từ đầu cầu Tô Mậu – đến hết đất nhà bà Nga (Tỉnh lộ 171) | 290.000 | 145.000 | 87.000 | 29.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Lục Yên | Khai Trung | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Lục Yên | Khai Trung | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Lục Yên | Khai Trung | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Lục Yên | Khai Trung | Từ cổng xã văn hoá – đến hết đất nhà ông Phùng Văn Lý | 156.000 | 78.000 | 468.000 | 156.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
302 | Huyện Lục Yên | Khai Trung | Từ cổng xã văn hoá – đến hết đất nhà ông Phùng Văn Lý | 208.000 | 104.000 | 624.000 | 208.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Lục Yên | Khai Trung | Từ cổng xã văn hoá – đến hết đất nhà ông Phùng Văn Lý | 260.000 | 130.000 | 78.000 | 26.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
305 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn từ bến đò – đến nhà ông Thịnh (Từ nhà ông Ngoạn đến nhà ông Thịnh) | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
308 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn từ bến đò – đến nhà ông Thịnh (Từ nhà ông Ngoạn đến nhà ông Thịnh) | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn từ bến đò – đến nhà ông Thịnh (Từ nhà ông Ngoạn đến nhà ông Thịnh) | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Từ ngã ba nhà ông Quyết – đến hết đất ông Phòng | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
311 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Từ ngã ba nhà ông Quyết – đến hết đất ông Phòng | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Từ ngã ba nhà ông Quyết – đến hết đất ông Phòng | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Cương | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
314 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Cương | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Cương | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngoạn | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
317 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngoạn | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Ngoạn | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Hoàng Văn Hoà | 126.000 | 63.000 | 378.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Hoàng Văn Hoà | 168.000 | 84.000 | 504.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến hết đất ông Hoàng Văn Hoà | 210.000 | 105.000 | 63.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thăng (Bản Chang) | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thăng (Bản Chang) | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thăng (Bản Chang) | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Từ Ngầm tràn Tân Lập – đến hết đất nhà ông Bế Văn Mai | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
326 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Từ Ngầm tràn Tân Lập – đến hết đất nhà ông Bế Văn Mai | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Huyện Lục Yên | Phan Thanh | Từ Ngầm tràn Tân Lập – đến hết đất nhà ông Bế Văn Mai | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Đặng Văn Ôn – đến giáp đất xã Phan Thanh | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Đặng Văn Ôn – đến giáp đất xã Phan Thanh | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Đặng Văn Ôn – đến giáp đất xã Phan Thanh | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Cư – đến hết đất ông Nguyễn Văn Trực | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Cư – đến hết đất ông Nguyễn Văn Trực | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Cư – đến hết đất ông Nguyễn Văn Trực | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Hứa Bôn – đến hết đất ông Nguyễn Hữu Tình | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Hứa Bôn – đến hết đất ông Nguyễn Hữu Tình | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Hứa Bôn – đến hết đất ông Nguyễn Hữu Tình | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Trung – đến hết đất ông Lương Đức Diệu | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
341 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Trung – đến hết đất ông Lương Đức Diệu | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Trung – đến hết đất ông Lương Đức Diệu | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất xã Tân Lĩnh – đến hết đất nhà ông Đào Ngọc Sinh | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
344 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất xã Tân Lĩnh – đến hết đất nhà ông Đào Ngọc Sinh | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Lục Yên | Tân Lập | Từ giáp đất xã Tân Lĩnh – đến hết đất nhà ông Đào Ngọc Sinh | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
347 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Đoạn tiếp theo – đến Trạm biến áp thôn 5 | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Đoạn tiếp theo – đến Trạm biến áp thôn 5 | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Đoạn tiếp theo – đến Trạm biến áp thôn 5 | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Đoạn tiếp theo – đến hết giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Huệ | 162.000 | 81.000 | 486.000 | 162.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Đoạn tiếp theo – đến hết giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Huệ | 216.000 | 108.000 | 648.000 | 216.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Đoạn tiếp theo – đến hết giáp đất nhà ông Nguyễn Tiến Huệ | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 27.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Từ cống Đồng Kè – đến hết đất nhà ông Lương Văn Về | 102.000 | 51.000 | 306.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
356 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Từ cống Đồng Kè – đến hết đất nhà ông Lương Văn Về | 136.000 | 68.000 | 408.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Từ cống Đồng Kè – đến hết đất nhà ông Lương Văn Về | 170.000 | 85.000 | 51.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Đoạn tiếp theo – đến giáp cống Đồng Kè | 102.000 | 51.000 | 306.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
359 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Đoạn tiếp theo – đến giáp cống Đồng Kè | 136.000 | 68.000 | 408.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Đoạn tiếp theo – đến giáp cống Đồng Kè | 170.000 | 85.000 | 51.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống gần nhà ông Do | 102.000 | 51.000 | 306.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
362 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống gần nhà ông Do | 136.000 | 68.000 | 408.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Lục Yên | Minh Chuẩn | Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống gần nhà ông Do | 170.000 | 85.000 | 51.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Các đường liên thôn còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
365 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Các đường liên thôn còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Các đường liên thôn còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất thị trấn Yên Thế | 936.000 | 468.000 | 2.808.000 | 936.000 | 7.488.000 | Đất SX-KD nông thôn |
368 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất thị trấn Yên Thế | 1.248.000 | 624.000 | 3.744.000 | 1.248.000 | 9.984.000 | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất thị trấn Yên Thế | 1.560.000 | 780.000 | 468.000 | 156.000 | 1.248.000 | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn từ nhà ông Bộ – đến đường rẽ vào nhà ông Đại | 1.560.000 | 780.000 | 468.000 | 156.000 | 1.248.000 | Đất SX-KD nông thôn |
371 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn từ nhà ông Bộ – đến đường rẽ vào nhà ông Đại | 2.080.000 | 1.040.000 | 624.000 | 208.000 | 1.664.000 | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn từ nhà ông Bộ – đến đường rẽ vào nhà ông Đại | 2.600.000 | 1.300.000 | 780.000 | 260.000 | 208.000 | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hình (Giáp ranh xã Yên Thắng) | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 45.000 | 36.000 | Đất SX-KD nông thôn |
374 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hình (Giáp ranh xã Yên Thắng) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hình (Giáp ranh xã Yên Thắng) | 750.000 | 375.000 | 225.000 | 75.000 | 60.000 | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dần | 372.000 | 186.000 | 1.116.000 | 372.000 | 2.976.000 | Đất SX-KD nông thôn |
377 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dần | 496.000 | 248.000 | 1.488.000 | 496.000 | 3.968.000 | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dần | 620.000 | 310.000 | 186.000 | 62.000 | 496.000 | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Từ giáp đất tỉnh Hà Giang – đến hết đất nhà ông Lưu | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 192.000 | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Từ giáp đất tỉnh Hà Giang – đến hết đất nhà ông Lưu | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 32.000 | 256.000 | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Lục Yên | Minh Xuân | Từ giáp đất tỉnh Hà Giang – đến hết đất nhà ông Lưu | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
383 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà văn hóa thôn 9 | 156.000 | 78.000 | 468.000 | 156.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
386 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà văn hóa thôn 9 | 208.000 | 104.000 | 624.000 | 208.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà văn hóa thôn 9 | 260.000 | 130.000 | 78.000 | 26.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ ngầm Cốc Kè – đến bảng tin thôn 8 | 276.000 | 138.000 | 828.000 | 276.000 | 2.208.000 | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ ngầm Cốc Kè – đến bảng tin thôn 8 | 368.000 | 184.000 | 1.104.000 | 368.000 | 2.944.000 | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ ngầm Cốc Kè – đến bảng tin thôn 8 | 460.000 | 230.000 | 138.000 | 46.000 | 368.000 | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ ngã tư Khương Mười – đến hết đất nhà ông Nông Đức Trình | 504.000 | 252.000 | 1.512.000 | 504.000 | 4.032.000 | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ ngã tư Khương Mười – đến hết đất nhà ông Nông Đức Trình | 672.000 | 336.000 | 2.016.000 | 672.000 | 5.376.000 | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ ngã tư Khương Mười – đến hết đất nhà ông Nông Đức Trình | 840.000 | 420.000 | 252.000 | 84.000 | 672.000 | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ hết đất trường cấp 1 – đến cột điện số 23 Thôn 6 | 216.000 | 108.000 | 648.000 | 216.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ hết đất trường cấp 1 – đến cột điện số 23 Thôn 6 | 288.000 | 144.000 | 864.000 | 288.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ hết đất trường cấp 1 – đến cột điện số 23 Thôn 6 | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ ngầm Cốc Kè – đến hết đất trường cấp 1 | 504.000 | 252.000 | 1.512.000 | 504.000 | 4.032.000 | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ ngầm Cốc Kè – đến hết đất trường cấp 1 | 672.000 | 336.000 | 2.016.000 | 672.000 | 5.376.000 | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ ngầm Cốc Kè – đến hết đất trường cấp 1 | 840.000 | 420.000 | 252.000 | 84.000 | 672.000 | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Đoạn tiếp theo – đến cột điện số 51 | 174.000 | 87.000 | 522.000 | 174.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
401 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Đoạn tiếp theo – đến cột điện số 51 | 232.000 | 116.000 | 696.000 | 232.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Đoạn tiếp theo – đến cột điện số 51 | 290.000 | 145.000 | 87.000 | 29.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ hết đất nhà ông Nông Đức Trình – đến cầu Ngầm Bản Thu | 216.000 | 108.000 | 648.000 | 216.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ hết đất nhà ông Nông Đức Trình – đến cầu Ngầm Bản Thu | 288.000 | 144.000 | 864.000 | 288.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Lục Yên | Mường Lai | Từ hết đất nhà ông Nông Đức Trình – đến cầu Ngầm Bản Thu | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Tiếp giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến hết địa phận xã Minh Tiến (đường đi An Phú) | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Tiếp giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến hết địa phận xã Minh Tiến (đường đi An Phú) | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Tiếp giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến hết địa phận xã Minh Tiến (đường đi An Phú) | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Minh Tiến | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 24.000 | 192.000 | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Minh Tiến | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 32.000 | 256.000 | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Minh Tiến | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tám Diện | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 27.000 | 216.000 | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tám Diện | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tám Diện | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 45.000 | 36.000 | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ Dưỡng | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ Dưỡng | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 48.000 | 384.000 | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Sỹ Dưỡng | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Từ giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến cột mốc Km 12 | 372.000 | 186.000 | 1.116.000 | 372.000 | 2.976.000 | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Từ giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến cột mốc Km 12 | 496.000 | 248.000 | 1.488.000 | 496.000 | 3.968.000 | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Lục Yên | Minh Tiến | Từ giáp đất xã Vĩnh Lạc – đến cột mốc Km 12 | 620.000 | 310.000 | 186.000 | 62.000 | 496.000 | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lộc Văn Luận | 102.000 | 51.000 | 306.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lộc Văn Luận | 136.000 | 68.000 | 408.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Lộc Văn Luận | 170.000 | 85.000 | 51.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Phúc | 168.000 | 84.000 | 504.000 | 168.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Phúc | 224.000 | 112.000 | 672.000 | 224.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Phúc | 280.000 | 140.000 | 84.000 | 28.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Đoạn tiếp theo – đến ngã ba bảng tin đường xuống trạm Y tế | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Đoạn tiếp theo – đến ngã ba bảng tin đường xuống trạm Y tế | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Đoạn tiếp theo – đến ngã ba bảng tin đường xuống trạm Y tế | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Từ cột mốc Minh Tiến – đến cổng làng văn hoá thôn Nà Lại | 102.000 | 51.000 | 306.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Từ cột mốc Minh Tiến – đến cổng làng văn hoá thôn Nà Lại | 136.000 | 68.000 | 408.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Lục Yên | Xã Phú An | Từ cột mốc Minh Tiến – đến cổng làng văn hoá thôn Nà Lại | 170.000 | 85.000 | 51.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Đoạn từ nhà ông Phúc (thôn Đồng Tâm) – đến hết đất nhà ông Lâm (thôn Tiền Phong) | 174.000 | 87.000 | 522.000 | 174.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Đoạn từ nhà ông Phúc (thôn Đồng Tâm) – đến hết đất nhà ông Lâm (thôn Tiền Phong) | 232.000 | 116.000 | 696.000 | 232.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Đoạn từ nhà ông Phúc (thôn Đồng Tâm) – đến hết đất nhà ông Lâm (thôn Tiền Phong) | 290.000 | 145.000 | 87.000 | 29.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Lục Yên | Đường đi Làng Lạnh – Xã Liễu Đô | từ nhà ông Kiên – đến hết phân hiệu Trường TH Lý Tự Trọng | 174.000 | 87.000 | 522.000 | 174.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Lục Yên | Đường đi Làng Lạnh – Xã Liễu Đô | từ nhà ông Kiên – đến hết phân hiệu Trường TH Lý Tự Trọng | 232.000 | 116.000 | 696.000 | 232.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Lục Yên | Đường đi Làng Lạnh – Xã Liễu Đô | từ nhà ông Kiên – đến hết phân hiệu Trường TH Lý Tự Trọng | 290.000 | 145.000 | 87.000 | 29.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Lục Yên | Đường Liễu Đô – An Phú – Xã Liễu Đô | – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Lục Yên | Đường Liễu Đô – An Phú – Xã Liễu Đô | – | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Lục Yên | Đường Liễu Đô – An Phú – Xã Liễu Đô | – | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Lục Yên | Đường Liễu Đô – Mường Lai – Xã Liễu Đô | – | 144.000 | 72.000 | 432.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Lục Yên | Đường Liễu Đô – Mường Lai – Xã Liễu Đô | – | 192.000 | 96.000 | 576.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Lục Yên | Đường Liễu Đô – Mường Lai – Xã Liễu Đô | – | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới xã Liễu Đô (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) | 216.000 | 108.000 | 648.000 | 216.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới xã Liễu Đô (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) | 288.000 | 144.000 | 864.000 | 288.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới xã Liễu Đô (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Đoạn tiếp theo – đến cầu Lạnh | 288.000 | 144.000 | 864.000 | 288.000 | 2.304.000 | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Đoạn tiếp theo – đến cầu Lạnh | 384.000 | 192.000 | 1.152.000 | 384.000 | 3.072.000 | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Đoạn tiếp theo – đến cầu Lạnh | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 48.000 | 384.000 | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Giáp Thị trấn Yên Thế – đến cột mốc Km5 (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) | 576.000 | 288.000 | 1.728.000 | 576.000 | 4.608.000 | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Giáp Thị trấn Yên Thế – đến cột mốc Km5 (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) | 768.000 | 384.000 | 2.304.000 | 768.000 | 6.144.000 | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Lục Yên | Liễu Đô | Giáp Thị trấn Yên Thế – đến cột mốc Km5 (Đường Yên Thế – Vĩnh Kiên) | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 768.000 | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đại | 108.000 | 54.000 | 324.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đại | 144.000 | 72.000 | 432.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đại | 180.000 | 90.000 | 54.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bốn | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bốn | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bốn | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Sát | 108.000 | 54.000 | 324.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Sát | 144.000 | 72.000 | 432.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Sát | 180.000 | 90.000 | 54.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đường từ giáp đất xã Mai Sơn – đến hết đất nhà ông Hồng | 108.000 | 54.000 | 324.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đường từ giáp đất xã Mai Sơn – đến hết đất nhà ông Hồng | 144.000 | 72.000 | 432.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện Lục Yên | Khánh Thiện | Đường từ giáp đất xã Mai Sơn – đến hết đất nhà ông Hồng | 180.000 | 90.000 | 54.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Vĩnh Lạc | 174.000 | 87.000 | 522.000 | 174.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Vĩnh Lạc | 232.000 | 116.000 | 696.000 | 232.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất xã Vĩnh Lạc | 290.000 | 145.000 | 87.000 | 29.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn từ đường rẽ vào Uỷ ban nhân dân xã – đến hết đất nhà ông Thực | 174.000 | 87.000 | 522.000 | 174.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn từ đường rẽ vào Uỷ ban nhân dân xã – đến hết đất nhà ông Thực | 232.000 | 116.000 | 696.000 | 232.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn từ đường rẽ vào Uỷ ban nhân dân xã – đến hết đất nhà ông Thực | 290.000 | 145.000 | 87.000 | 29.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chủ | 264.000 | 132.000 | 792.000 | 264.000 | 2.112.000 | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chủ | 352.000 | 176.000 | 1.056.000 | 352.000 | 2.816.000 | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chủ | 440.000 | 220.000 | 132.000 | 44.000 | 352.000 | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Liêm | 456.000 | 228.000 | 1.368.000 | 456.000 | 3.648.000 | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Liêm | 608.000 | 304.000 | 1.824.000 | 608.000 | 4.864.000 | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Liêm | 760.000 | 380.000 | 228.000 | 76.000 | 608.000 | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nhật | 264.000 | 132.000 | 792.000 | 264.000 | 2.112.000 | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nhật | 352.000 | 176.000 | 1.056.000 | 352.000 | 2.816.000 | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nhật | 440.000 | 220.000 | 132.000 | 44.000 | 352.000 | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết cầu sắt | 144.000 | 72.000 | 432.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết cầu sắt | 192.000 | 96.000 | 576.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Đoạn tiếp theo – đến hết cầu sắt | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Từ đất nhà ông Nghĩa – đến hết nhà ông Lực | 144.000 | 72.000 | 432.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Từ đất nhà ông Nghĩa – đến hết nhà ông Lực | 192.000 | 96.000 | 576.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Lục Yên | Vĩnh Lạc | Từ đất nhà ông Nghĩa – đến hết nhà ông Lực | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Tân Lĩnh | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Tân Lĩnh | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 48.000 | 384.000 | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến giáp xã Tân Lĩnh | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ ranh giới thị trấn – đến hết đất nhà ông Phạm Đắc Ninh | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ ranh giới thị trấn – đến hết đất nhà ông Phạm Đắc Ninh | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 48.000 | 384.000 | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ ranh giới thị trấn – đến hết đất nhà ông Phạm Đắc Ninh | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghề (giáp ranh giới xã Mai Sơn) | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghề (giáp ranh giới xã Mai Sơn) | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nghề (giáp ranh giới xã Mai Sơn) | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dân | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dân | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Dân | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ nhà ông Quân – đến hết đất nhà ông Tuân | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 48.000 | 384.000 | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ nhà ông Quân – đến hết đất nhà ông Tuân | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 64.000 | 512.000 | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ nhà ông Quân – đến hết đất nhà ông Tuân | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 64.000 | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ ngã 3 (đi Hà Giang) – đến tiếp giáp đất nhà ông Quân | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ ngã 3 (đi Hà Giang) – đến tiếp giáp đất nhà ông Quân | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ ngã 3 (đi Hà Giang) – đến tiếp giáp đất nhà ông Quân | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Minh Xuân | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 45.000 | 36.000 | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Minh Xuân | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất xã Minh Xuân | 750.000 | 375.000 | 225.000 | 75.000 | 60.000 | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nam (ngã ba đi Minh Xuân) | 900.000 | 450.000 | 270.000 | 90.000 | 72.000 | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nam (ngã ba đi Minh Xuân) | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Nam (ngã ba đi Minh Xuân) | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ giáp đất thị trấn Yên thế – đến hết đất nhà ông Ngoạt | 1.728.000 | 864.000 | 5.184.000 | 1.728.000 | 13.824.000 | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ giáp đất thị trấn Yên thế – đến hết đất nhà ông Ngoạt | 2.304.000 | 1.152.000 | 6.912.000 | 2.304.000 | 18.432.000 | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Lục Yên | Yên Thắng | Từ giáp đất thị trấn Yên thế – đến hết đất nhà ông Ngoạt | 2.880.000 | 1.440.000 | 864.000 | 288.000 | 2.304.000 | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Từ nhà ông Thận – đến nhà ông Hoàng Văn Sôn | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Từ nhà ông Thận – đến nhà ông Hoàng Văn Sôn | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Từ nhà ông Thận – đến nhà ông Hoàng Văn Sôn | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thận | 132.000 | 66.000 | 396.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thận | 176.000 | 88.000 | 528.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Thận | 220.000 | 110.000 | 66.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Du bản Hin Lạn A | 204.000 | 102.000 | 612.000 | 204.000 | 1.632.000 | Đất SX-KD nông thôn |
542 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Du bản Hin Lạn A | 272.000 | 136.000 | 816.000 | 272.000 | 2.176.000 | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Du bản Hin Lạn A | 340.000 | 170.000 | 102.000 | 34.000 | 272.000 | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Viễn | 216.000 | 108.000 | 648.000 | 216.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD nông thôn |
545 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Viễn | 288.000 | 144.000 | 864.000 | 288.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Viễn | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 36.000 | 288.000 | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Từ đầu xã Lâm Thượng – đến giáp đất nhà ông Thân | 138.000 | 69.000 | 414.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Từ đầu xã Lâm Thượng – đến giáp đất nhà ông Thân | 184.000 | 92.000 | 552.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Lục Yên | Lâm Thượng | Từ đầu xã Lâm Thượng – đến giáp đất nhà ông Thân | 230.000 | 115.000 | 69.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiến | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiến | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiến | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chu | 144.000 | 72.000 | 432.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chu | 192.000 | 96.000 | 576.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chu | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Từ cống số 1 đỉnh dốc – đến hết đất nhà ông Thương | 90.000 | 45.000 | 27.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Từ cống số 1 đỉnh dốc – đến hết đất nhà ông Thương | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Lục Yên | Tân Phượng | Từ cống số 1 đỉnh dốc – đến hết đất nhà ông Thương | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Các đường liên thôn khác còn lại – | 72.000 | 36.000 | 216.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Các đường liên thôn khác còn lại – | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Các đường liên thôn khác còn lại – | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Lục Yên | Đường đi Khánh Thiện – Xã Mai Sơn | Đoạn từ giáp đất nhà ông Sinh – đến giáp đất xã Khánh Thiện | 96.000 | 48.000 | 288.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Huyện Lục Yên | Đường đi Khánh Thiện – Xã Mai Sơn | Đoạn từ giáp đất nhà ông Sinh – đến giáp đất xã Khánh Thiện | 128.000 | 64.000 | 384.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Lục Yên | Đường đi Khánh Thiện – Xã Mai Sơn | Đoạn từ giáp đất nhà ông Sinh – đến giáp đất xã Khánh Thiện | 160.000 | 80.000 | 48.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn từ nhà ông Trịnh – đến giáp đất xã Lâm Thượng | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn từ nhà ông Trịnh – đến giáp đất xã Lâm Thượng | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn từ nhà ông Trịnh – đến giáp đất xã Lâm Thượng | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Lục Yên | Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn | Đoạn từ giáp đất nhà ông Ngôn – đến hết đất nhà ông Trịnh | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 48.000 | 384.000 | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Huyện Lục Yên | Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn | Đoạn từ giáp đất nhà ông Ngôn – đến hết đất nhà ông Trịnh | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 64.000 | 512.000 | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Lục Yên | Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn | Đoạn từ giáp đất nhà ông Ngôn – đến hết đất nhà ông Trịnh | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 64.000 | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn từ nhà ông Tiễu – đến hết đất nhà ông Sinh | 174.000 | 87.000 | 522.000 | 174.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn từ nhà ông Tiễu – đến hết đất nhà ông Sinh | 232.000 | 116.000 | 696.000 | 232.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn từ nhà ông Tiễu – đến hết đất nhà ông Sinh | 290.000 | 145.000 | 87.000 | 29.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Lục Yên | Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn | Từ nhà ông Cách – đến nhà ông Ngôn (đối diện trường cấp 3) và từ nhà ông Mình đến hết đất nhà ông Tần) | 1.020.000 | 510.000 | 306.000 | 102.000 | 816.000 | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Huyện Lục Yên | Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn | Từ nhà ông Cách – đến nhà ông Ngôn (đối diện trường cấp 3) và từ nhà ông Mình đến hết đất nhà ông Tần) | 1.360.000 | 680.000 | 408.000 | 136.000 | 1.088.000 | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Lục Yên | Đường đi xã Lâm Thượng – Xã Mai Sơn | Từ nhà ông Cách – đến nhà ông Ngôn (đối diện trường cấp 3) và từ nhà ông Mình đến hết đất nhà ông Tần) | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 170.000 | 136.000 | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiễu | 840.000 | 420.000 | 252.000 | 84.000 | 672.000 | Đất SX-KD nông thôn |
581 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiễu | 1.120.000 | 560.000 | 336.000 | 112.000 | 896.000 | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tiễu | 1.400.000 | 700.000 | 420.000 | 140.000 | 112.000 | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vinh | 630.000 | 315.000 | 189.000 | 63.000 | 504.000 | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vinh | 840.000 | 420.000 | 252.000 | 84.000 | 672.000 | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Vinh | 1.050.000 | 525.000 | 315.000 | 105.000 | 84.000 | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Lớp | 552.000 | 276.000 | 1.656.000 | 552.000 | 4.416.000 | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Lớp | 736.000 | 368.000 | 2.208.000 | 736.000 | 5.888.000 | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Lớp | 920.000 | 460.000 | 276.000 | 92.000 | 736.000 | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Từ giáp đất xã Yên Thắng – đến hết trường Mầm non Sơn Ca | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 15.000 | 15.000 | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Từ giáp đất xã Yên Thắng – đến hết trường Mầm non Sơn Ca | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 20.000 | 20.000 | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Lục Yên | Mai Sơn | Từ giáp đất xã Yên Thắng – đến hết trường Mầm non Sơn Ca | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Lục Yên | Yên Thế | Các đoạn đường còn lại – | 108.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
593 | Huyện Lục Yên | Yên Thế | Các đoạn đường còn lại – | 144.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
594 | Huyện Lục Yên | Yên Thế | Các đoạn đường còn lại – | 180.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
595 | Huyện Lục Yên | Đường Nhánh III – Thị trấn Yên Thế | Từ đường rẽ vào khu tái định cư – đến giáp đất nhà bà Đỗ Thị Loan | 1.872.000 | 7.488.000 | 5.616.000 | 3.744.000 | 1.872.000 | Đất SX-KD đô thị |
596 | Huyện Lục Yên | Đường Nhánh III – Thị trấn Yên Thế | Từ đường rẽ vào khu tái định cư – đến giáp đất nhà bà Đỗ Thị Loan | 2.496.000 | 9.984.000 | 7.488.000 | 4.992.000 | 2.496.000 | Đất TM-DV đô thị |
597 | Huyện Lục Yên | Đường Nhánh III – Thị trấn Yên Thế | Từ đường rẽ vào khu tái định cư – đến giáp đất nhà bà Đỗ Thị Loan | 3.120.000 | 1.248.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | Đất ở đô thị |
598 | Huyện Lục Yên | Đường khu tái định cư thôn Cốc Há – Thị trấn Yên Thế | – | 630.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
599 | Huyện Lục Yên | Đường khu tái định cư thôn Cốc Há – Thị trấn Yên Thế | – | 840.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
600 | Huyện Lục Yên | Đường khu tái định cư thôn Cốc Há – Thị trấn Yên Thế | – | 1.050.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
601 | Huyện Lục Yên | Đường cạnh trường tiểu học Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | từ đất ông Trần Quân Lực – đến hết đất nhà Cường Loan | 576.000 | 2.304.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Lục Yên | Đường cạnh trường tiểu học Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | từ đất ông Trần Quân Lực – đến hết đất nhà Cường Loan | 768.000 | 3.072.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Lục Yên | Đường cạnh trường tiểu học Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | từ đất ông Trần Quân Lực – đến hết đất nhà Cường Loan | 960.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
604 | Huyện Lục Yên | Đường mới tổ dân phố 11 (tổ 17 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Trong khu nhà Lý Đạt Lam – | 936.000 | 3.744.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Lục Yên | Đường mới tổ dân phố 11 (tổ 17 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Trong khu nhà Lý Đạt Lam – | 1.248.000 | 4.992.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.248.000 | Đất TM-DV đô thị |
606 | Huyện Lục Yên | Đường mới tổ dân phố 11 (tổ 17 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Trong khu nhà Lý Đạt Lam – | 1.560.000 | 624.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | Đất ở đô thị |
607 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nguyên | 288.000 | 1.152.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nguyên | 384.000 | 1.536.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
609 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nguyên | 480.000 | 192.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
610 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến TBA 0,4 KV | 504.000 | 2.016.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến TBA 0,4 KV | 672.000 | 2.688.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
612 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến TBA 0,4 KV | 840.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
613 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Kỷ và đến đường rẽ vào nhà Thờ | 720.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Kỷ và đến đường rẽ vào nhà Thờ | 960.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
615 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Kỷ và đến đường rẽ vào nhà Thờ | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
616 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Phạm Quang Tiến – đến hết trường Hoàng Văn Thụ | 1.728.000 | 6.912.000 | 5.184.000 | 3.456.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Phạm Quang Tiến – đến hết trường Hoàng Văn Thụ | 2.304.000 | 9.216.000 | 6.912.000 | 4.608.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV đô thị |
618 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Văn Thụ – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Phạm Quang Tiến – đến hết trường Hoàng Văn Thụ | 2.880.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | Đất ở đô thị |
619 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tuyên | 1.872.000 | 7.488.000 | 5.616.000 | 3.744.000 | 1.872.000 | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tuyên | 2.496.000 | 9.984.000 | 7.488.000 | 4.992.000 | 2.496.000 | Đất TM-DV đô thị |
621 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Tuyên | 3.120.000 | 1.248.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | Đất ở đô thị |
622 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà bà Uyên – đến giáp đất ông Lương Tiến (Sau Chi cục Thuế) | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.170.000 | 780.000 | 390.000 | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà bà Uyên – đến giáp đất ông Lương Tiến (Sau Chi cục Thuế) | 5.200.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | 520.000 | Đất TM-DV đô thị |
624 | Huyện Lục Yên | Đường Hoàng Hoa Thám – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà bà Uyên – đến giáp đất ông Lương Tiến (Sau Chi cục Thuế) | 6.500.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | 650.000 | Đất ở đô thị |
625 | Huyện Lục Yên | Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đạo | 1.584.000 | 6.336.000 | 4.752.000 | 3.168.000 | 1.584.000 | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Lục Yên | Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đạo | 2.112.000 | 8.448.000 | 6.336.000 | 4.224.000 | 2.112.000 | Đất TM-DV đô thị |
627 | Huyện Lục Yên | Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đạo | 2.640.000 | 1.056.000 | 792.000 | 528.000 | 264.000 | Đất ở đô thị |
628 | Huyện Lục Yên | Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà ông Lợi – đến hết đất nhà ông Mình | 2.160.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | 216.000 | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Lục Yên | Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà ông Lợi – đến hết đất nhà ông Mình | 2.880.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
630 | Huyện Lục Yên | Đường nhà ông Lợi đi nhà ông Đạo (khu dân cư tổ 7 mới) – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà ông Lợi – đến hết đất nhà ông Mình | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
631 | Huyện Lục Yên | Đường Lý Tự Trọng – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Hùng – đến giáp đất Trường mầm non Hồng Ngọc | 5.850.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | 585.000 | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Lục Yên | Đường Lý Tự Trọng – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Hùng – đến giáp đất Trường mầm non Hồng Ngọc | 7.800.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | Đất TM-DV đô thị |
633 | Huyện Lục Yên | Đường Lý Tự Trọng – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Hùng – đến giáp đất Trường mầm non Hồng Ngọc | 9.750.000 | 3.900.000 | 2.925.000 | 1.950.000 | 975.000 | Đất ở đô thị |
634 | Huyện Lục Yên | Đường Cầu Máng – Tổ dân phố 13 (thôn Thoóc Phưa cũ) – Thị trấn Yên Thế | Từ nhà ông Chử – đến giáp đất nhà bà Quyên | 288.000 | 1.152.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Lục Yên | Đường Cầu Máng – Tổ dân phố 13 (thôn Thoóc Phưa cũ) – Thị trấn Yên Thế | Từ nhà ông Chử – đến giáp đất nhà bà Quyên | 384.000 | 1.536.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
636 | Huyện Lục Yên | Đường Cầu Máng – Tổ dân phố 13 (thôn Thoóc Phưa cũ) – Thị trấn Yên Thế | Từ nhà ông Chử – đến giáp đất nhà bà Quyên | 480.000 | 192.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
637 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đường giáp đất nhà ông Liên – đến giáp đất nhà bà Chiện | 252.000 | 1.008.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đường giáp đất nhà ông Liên – đến giáp đất nhà bà Chiện | 336.000 | 1.344.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
639 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đường giáp đất nhà ông Liên – đến giáp đất nhà bà Chiện | 420.000 | 168.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
640 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ nhà ông Vi Tiến Dũng – đến giáp đất nhà Dịch vụ Nông Nghiệp | 4.320.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ nhà ông Vi Tiến Dũng – đến giáp đất nhà Dịch vụ Nông Nghiệp | 5.760.000 | 2.304.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | Đất TM-DV đô thị |
642 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ nhà ông Vi Tiến Dũng – đến giáp đất nhà Dịch vụ Nông Nghiệp | 7.200.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | Đất ở đô thị |
643 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đổng Xuân Dũng | 864.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đổng Xuân Dũng | 1.152.000 | 4.608.000 | 3.456.000 | 2.304.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
645 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Đổng Xuân Dũng | 1.440.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
646 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo hết đất nhà bà Hồng vòng sau chợ – đến đường lên trạm nước sạch | 1.440.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo hết đất nhà bà Hồng vòng sau chợ – đến đường lên trạm nước sạch | 1.920.000 | 768.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | Đất TM-DV đô thị |
648 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo hết đất nhà bà Hồng vòng sau chợ – đến đường lên trạm nước sạch | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
649 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Khánh | 576.000 | 2.304.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Khánh | 768.000 | 3.072.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
651 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết nhà ông Khánh | 960.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
652 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ngã ba đường đi Cầu Máng | 396.000 | 1.584.000 | 1.188.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ngã ba đường đi Cầu Máng | 528.000 | 2.112.000 | 1.584.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
654 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ngã ba đường đi Cầu Máng | 660.000 | 264.000 | 198.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
655 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà ông Tiến Bồng – đến giáp đất nhà ông Thạch | 1.512.000 | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.024.000 | 1.512.000 | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà ông Tiến Bồng – đến giáp đất nhà ông Thạch | 2.016.000 | 8.064.000 | 6.048.000 | 4.032.000 | 2.016.000 | Đất TM-DV đô thị |
657 | Huyện Lục Yên | Đường Khau Làu – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà ông Tiến Bồng – đến giáp đất nhà ông Thạch | 2.520.000 | 1.008.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | Đất ở đô thị |
658 | Huyện Lục Yên | Đường vào trường Lê Hồng Phong – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà ông Cù Quý – đến nhà bà Phương | 1.440.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Lục Yên | Đường vào trường Lê Hồng Phong – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà ông Cù Quý – đến nhà bà Phương | 1.920.000 | 768.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | Đất TM-DV đô thị |
660 | Huyện Lục Yên | Đường vào trường Lê Hồng Phong – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà ông Cù Quý – đến nhà bà Phương | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
661 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Sơn – đến giáp đất nhà ông Thịnh (Ngõ) | 432.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
662 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Sơn – đến giáp đất nhà ông Thịnh (Ngõ) | 576.000 | 2.304.000 | 1.728.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
663 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Sơn – đến giáp đất nhà ông Thịnh (Ngõ) | 720.000 | 288.000 | 216.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
664 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ngã 3 đường vào mỏ đá nước Ngập | 720.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ngã 3 đường vào mỏ đá nước Ngập | 960.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
666 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ngã 3 đường vào mỏ đá nước Ngập | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
667 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chinh | 1.440.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | Đất SX-KD đô thị |
668 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chinh | 1.920.000 | 768.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | Đất TM-DV đô thị |
669 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chinh | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
670 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà Tuấn Thủy – đến hết đất nhà ông Sự và bà Viễn | 2.448.000 | 9.792.000 | 7.344.000 | 4.896.000 | 2.448.000 | Đất SX-KD đô thị |
671 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà Tuấn Thủy – đến hết đất nhà ông Sự và bà Viễn | 3.264.000 | 13.056.000 | 9.792.000 | 6.528.000 | 3.264.000 | Đất TM-DV đô thị |
672 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà Tuấn Thủy – đến hết đất nhà ông Sự và bà Viễn | 4.080.000 | 1.632.000 | 1.224.000 | 816.000 | 408.000 | Đất ở đô thị |
673 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ Kho bạc – đến giáp đường Phạm Văn Đồng | 3.312.000 | 13.248.000 | 9.936.000 | 6.624.000 | 3.312.000 | Đất SX-KD đô thị |
674 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ Kho bạc – đến giáp đường Phạm Văn Đồng | 4.416.000 | 17.664.000 | 13.248.000 | 8.832.000 | 4.416.000 | Đất TM-DV đô thị |
675 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ Kho bạc – đến giáp đường Phạm Văn Đồng | 5.520.000 | 2.208.000 | 1.656.000 | 1.104.000 | 552.000 | Đất ở đô thị |
676 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Tiến Bồng – đến Cống thoát nước | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | Đất SX-KD đô thị |
677 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Tiến Bồng – đến Cống thoát nước | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất TM-DV đô thị |
678 | Huyện Lục Yên | Đường Trần Phú – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Tiến Bồng – đến Cống thoát nước | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
679 | Huyện Lục Yên | Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết cống qua đường | 576.000 | 2.304.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
680 | Huyện Lục Yên | Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết cống qua đường | 768.000 | 3.072.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
681 | Huyện Lục Yên | Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết cống qua đường | 960.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
682 | Huyện Lục Yên | Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Cường – đến ngã 3 đường đi tổ 10 | 432.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
683 | Huyện Lục Yên | Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Cường – đến ngã 3 đường đi tổ 10 | 576.000 | 2.304.000 | 1.728.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
684 | Huyện Lục Yên | Đường từ nhà ông Cường đi nhà ông Nội – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà ông Cường – đến ngã 3 đường đi tổ 10 | 720.000 | 288.000 | 216.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
685 | Huyện Lục Yên | Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Luận | 360.000 | 144.000 | 108.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Lục Yên | Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Luận | 480.000 | 192.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
687 | Huyện Lục Yên | Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Luận | 600.000 | 240.000 | 180.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
688 | Huyện Lục Yên | Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tập và nhà ông Cảnh | 576.000 | 2.304.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
689 | Huyện Lục Yên | Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tập và nhà ông Cảnh | 768.000 | 3.072.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
690 | Huyện Lục Yên | Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Tập và nhà ông Cảnh | 960.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
691 | Huyện Lục Yên | Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà bà Vạn – đến hết đất nhà ông Thắng | 720.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
692 | Huyện Lục Yên | Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà bà Vạn – đến hết đất nhà ông Thắng | 960.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
693 | Huyện Lục Yên | Đường Bệnh viện – Mỏ đá tổ 10 (tổ 16 cũ) – Thị trấn Yên Thế | Từ hết đất nhà bà Vạn – đến hết đất nhà ông Thắng | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
694 | Huyện Lục Yên | Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới thị trấn Yên Thế | 1.728.000 | 6.912.000 | 5.184.000 | 3.456.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD đô thị |
695 | Huyện Lục Yên | Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới thị trấn Yên Thế | 2.304.000 | 9.216.000 | 6.912.000 | 4.608.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV đô thị |
696 | Huyện Lục Yên | Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết ranh giới thị trấn Yên Thế | 2.880.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | Đất ở đô thị |
697 | Huyện Lục Yên | Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà ông Triều Nhạn – đến cống qua đường cạnh nhà ông Phượng | 3.240.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | 324.000 | Đất SX-KD đô thị |
698 | Huyện Lục Yên | Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà ông Triều Nhạn – đến cống qua đường cạnh nhà ông Phượng | 4.320.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
699 | Huyện Lục Yên | Đường Bà Triệu – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà ông Triều Nhạn – đến cống qua đường cạnh nhà ông Phượng | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
700 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ hết đất nhà ông Đạo – đến hết đất nhà ông Ngọc | 1.008.000 | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | Đất SX-KD đô thị |
701 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ hết đất nhà ông Đạo – đến hết đất nhà ông Ngọc | 1.344.000 | 5.376.000 | 4.032.000 | 2.688.000 | 1.344.000 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ hết đất nhà ông Đạo – đến hết đất nhà ông Ngọc | 1.680.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | Đất ở đô thị |
703 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ hết đất nhà ông Nhi – đến hết đất nhà bà Năm | 1.008.000 | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | Đất SX-KD đô thị |
704 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ hết đất nhà ông Nhi – đến hết đất nhà bà Năm | 1.344.000 | 5.376.000 | 4.032.000 | 2.688.000 | 1.344.000 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ hết đất nhà ông Nhi – đến hết đất nhà bà Năm | 1.680.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | Đất ở đô thị |
706 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ nhà ông Mạnh Chỉnh – đến giáp đất nhà ông Tấn Xuân | 1.008.000 | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | Đất SX-KD đô thị |
707 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ nhà ông Mạnh Chỉnh – đến giáp đất nhà ông Tấn Xuân | 1.344.000 | 5.376.000 | 4.032.000 | 2.688.000 | 1.344.000 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ nhà ông Mạnh Chỉnh – đến giáp đất nhà ông Tấn Xuân | 1.680.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | Đất ở đô thị |
709 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ nhà ông Tuấn Nguyệt – đến giáp đất nhà bà Viện | 1.008.000 | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | Đất SX-KD đô thị |
710 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ nhà ông Tuấn Nguyệt – đến giáp đất nhà bà Viện | 1.344.000 | 5.376.000 | 4.032.000 | 2.688.000 | 1.344.000 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ nhà ông Tuấn Nguyệt – đến giáp đất nhà bà Viện | 1.680.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | Đất ở đô thị |
712 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Các vị trí còn lại sau UBND huyện – | 1.008.000 | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Các vị trí còn lại sau UBND huyện – | 1.344.000 | 5.376.000 | 4.032.000 | 2.688.000 | 1.344.000 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Các vị trí còn lại sau UBND huyện – | 1.680.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | Đất ở đô thị |
715 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà bà Phong – đến giáp đất Kho bạc Lục Yên | 1.152.000 | 4.608.000 | 3.456.000 | 2.304.000 | 1.152.000 | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà bà Phong – đến giáp đất Kho bạc Lục Yên | 1.536.000 | 6.144.000 | 4.608.000 | 3.072.000 | 1.536.000 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Huyện Lục Yên | Đường Kim Đồng (Đường Kho bạc – Đường Nguyễn Hữu Minh) – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà bà Phong – đến giáp đất Kho bạc Lục Yên | 1.920.000 | 768.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | Đất ở đô thị |
718 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Hữu Minh – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất phòng Tài chính – Kế hoạch – đến giáp đất nhà ông Cường | 1.728.000 | 6.912.000 | 5.184.000 | 3.456.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Hữu Minh – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất phòng Tài chính – Kế hoạch – đến giáp đất nhà ông Cường | 2.304.000 | 9.216.000 | 6.912.000 | 4.608.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Hữu Minh – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất phòng Tài chính – Kế hoạch – đến giáp đất nhà ông Cường | 2.880.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | Đất ở đô thị |
721 | Huyện Lục Yên | Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào khu tái định cư | 2.448.000 | 9.792.000 | 7.344.000 | 4.896.000 | 2.448.000 | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Lục Yên | Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào khu tái định cư | 3.264.000 | 13.056.000 | 9.792.000 | 6.528.000 | 3.264.000 | Đất TM-DV đô thị |
723 | Huyện Lục Yên | Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào khu tái định cư | 4.080.000 | 1.632.000 | 1.224.000 | 816.000 | 408.000 | Đất ở đô thị |
724 | Huyện Lục Yên | Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ ngã tư Huyện – đến ngã tư đi đường Hoàng Hoa Thám | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | Đất SX-KD đô thị |
725 | Huyện Lục Yên | Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ ngã tư Huyện – đến ngã tư đi đường Hoàng Hoa Thám | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất TM-DV đô thị |
726 | Huyện Lục Yên | Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế | Đoạn từ ngã tư Huyện – đến ngã tư đi đường Hoàng Hoa Thám | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
727 | Huyện Lục Yên | Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà bà Khằm – đến giáp đường Trần Phú | 3.312.000 | 13.248.000 | 9.936.000 | 6.624.000 | 3.312.000 | Đất SX-KD đô thị |
728 | Huyện Lục Yên | Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà bà Khằm – đến giáp đường Trần Phú | 4.416.000 | 17.664.000 | 13.248.000 | 8.832.000 | 4.416.000 | Đất TM-DV đô thị |
729 | Huyện Lục Yên | Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Yên Thế | Từ đất nhà bà Khằm – đến giáp đường Trần Phú | 5.520.000 | 2.208.000 | 1.656.000 | 1.104.000 | 552.000 | Đất ở đô thị |
730 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Son | 360.000 | 144.000 | 108.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
731 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Son | 480.000 | 192.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
732 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Son | 600.000 | 240.000 | 180.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
733 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chương | 720.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
734 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chương | 960.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
735 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Chương | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
736 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bàng | 1.440.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | Đất SX-KD đô thị |
737 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bàng | 1.920.000 | 768.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | Đất TM-DV đô thị |
738 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Bàng | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
739 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hùng | 2.160.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | 216.000 | Đất SX-KD đô thị |
740 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hùng | 2.880.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
741 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Hùng | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
742 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà bà Huế – đến hết đất nhà ông Hiệu | 2.016.000 | 8.064.000 | 6.048.000 | 4.032.000 | 2.016.000 | Đất SX-KD đô thị |
743 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà bà Huế – đến hết đất nhà ông Hiệu | 2.688.000 | 10.752.000 | 8.064.000 | 5.376.000 | 2.688.000 | Đất TM-DV đô thị |
744 | Huyện Lục Yên | Đường Vũ Công Mật – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà bà Huế – đến hết đất nhà ông Hiệu | 3.360.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | Đất ở đô thị |
745 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Thị Tuyết Mai – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà ông Minh – đến giáp đất nhà ông Hiệu | 1.728.000 | 6.912.000 | 5.184.000 | 3.456.000 | 1.728.000 | Đất SX-KD đô thị |
746 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Thị Tuyết Mai – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà ông Minh – đến giáp đất nhà ông Hiệu | 2.304.000 | 9.216.000 | 6.912.000 | 4.608.000 | 2.304.000 | Đất TM-DV đô thị |
747 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Thị Tuyết Mai – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà ông Minh – đến giáp đất nhà ông Hiệu | 2.880.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | Đất ở đô thị |
748 | Huyện Lục Yên | Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Khoa Dung | 780.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
749 | Huyện Lục Yên | Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Khoa Dung | 1.040.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
750 | Huyện Lục Yên | Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Khoa Dung | 1.300.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
751 | Huyện Lục Yên | Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ngã ba giáp đường Võ Thị Sáu | 480.000 | 192.000 | 144.000 | 96.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
752 | Huyện Lục Yên | Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ngã ba giáp đường Võ Thị Sáu | 640.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
753 | Huyện Lục Yên | Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ngã ba giáp đường Võ Thị Sáu | 800.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
754 | Huyện Lục Yên | Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế | Từ cống sau đất nhà ông Biên – đến hết đất nhà ông Quân | 432.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
755 | Huyện Lục Yên | Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế | Từ cống sau đất nhà ông Biên – đến hết đất nhà ông Quân | 576.000 | 2.304.000 | 1.728.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
756 | Huyện Lục Yên | Đường Phú Yên – Thị trấn Yên Thế | Từ cống sau đất nhà ông Biên – đến hết đất nhà ông Quân | 720.000 | 288.000 | 216.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
757 | Huyện Lục Yên | Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất đường Phú Yên | 270.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
758 | Huyện Lục Yên | Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất đường Phú Yên | 360.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
759 | Huyện Lục Yên | Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất đường Phú Yên | 450.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
760 | Huyện Lục Yên | Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hường | 216.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
761 | Huyện Lục Yên | Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hường | 288.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
762 | Huyện Lục Yên | Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Hường | 360.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
763 | Huyện Lục Yên | Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà bà Khang – đến hết đất nhà bà Tươi | 270.000 | 108.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
764 | Huyện Lục Yên | Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà bà Khang – đến hết đất nhà bà Tươi | 360.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
765 | Huyện Lục Yên | Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất nhà bà Khang – đến hết đất nhà bà Tươi | 450.000 | 180.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
766 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất thị trấn Yên Thế | 840.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
767 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất thị trấn Yên Thế | 1.120.000 | 448.000 | 336.000 | 224.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
768 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất thị trấn Yên Thế | 1.400.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
769 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến cống qua đường (gần đường rẽ vào thôn Đồng Phú cũ) | 936.000 | 3.744.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến cống qua đường (gần đường rẽ vào thôn Đồng Phú cũ) | 1.248.000 | 4.992.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.248.000 | Đất TM-DV đô thị |
771 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến cống qua đường (gần đường rẽ vào thôn Đồng Phú cũ) | 1.560.000 | 624.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | Đất ở đô thị |
772 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đất nhà ông Luyện Chung | 1.560.000 | 624.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đất nhà ông Luyện Chung | 2.080.000 | 832.000 | 624.000 | 416.000 | 208.000 | Đất TM-DV đô thị |
774 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đất nhà ông Luyện Chung | 2.600.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | Đất ở đô thị |
775 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào nhà ông Đạt | 1.872.000 | 7.488.000 | 5.616.000 | 3.744.000 | 1.872.000 | Đất SX-KD đô thị |
776 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào nhà ông Đạt | 2.496.000 | 9.984.000 | 7.488.000 | 4.992.000 | 2.496.000 | Đất TM-DV đô thị |
777 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đường rẽ vào nhà ông Đạt | 3.120.000 | 1.248.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | Đất ở đô thị |
778 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đường vào trường nghề | 3.240.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | 324.000 | Đất SX-KD đô thị |
779 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đường vào trường nghề | 4.320.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
780 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến đường vào trường nghề | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
781 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Ngỗi | 6.600.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 660.000 | Đất SX-KD đô thị |
782 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Ngỗi | 8.800.000 | 3.520.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | Đất TM-DV đô thị |
783 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp đất nhà ông Ngỗi | 11.000.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
784 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Uyên | 10.320.000 | 4.128.000 | 3.096.000 | 2.064.000 | 1.032.000 | Đất SX-KD đô thị |
785 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Uyên | 13.760.000 | 5.504.000 | 4.128.000 | 2.752.000 | 1.376.000 | Đất TM-DV đô thị |
786 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Uyên | 17.200.000 | 6.880.000 | 5.160.000 | 3.440.000 | 1.720.000 | Đất ở đô thị |
787 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp cửa hàng Vàng bạc Đá quý | 7.800.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | Đất SX-KD đô thị |
788 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp cửa hàng Vàng bạc Đá quý | 10.400.000 | 4.160.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
789 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp cửa hàng Vàng bạc Đá quý | 13.000.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
790 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp cống cạnh nhà ông Tôn | 4.680.000 | 1.872.000 | 1.404.000 | 936.000 | 468.000 | Đất SX-KD đô thị |
791 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp cống cạnh nhà ông Tôn | 6.240.000 | 2.496.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | Đất TM-DV đô thị |
792 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến giáp cống cạnh nhà ông Tôn | 7.800.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
793 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo qua ngã 3 – đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố 6 | 3.240.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | 324.000 | Đất SX-KD đô thị |
794 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo qua ngã 3 – đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố 6 | 4.320.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
795 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo qua ngã 3 – đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố 6 | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
796 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến Cống qua đường cạnh nhà ông Lực | 1.872.000 | 7.488.000 | 5.616.000 | 3.744.000 | 1.872.000 | Đất SX-KD đô thị |
797 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến Cống qua đường cạnh nhà ông Lực | 2.496.000 | 9.984.000 | 7.488.000 | 4.992.000 | 2.496.000 | Đất TM-DV đô thị |
798 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến Cống qua đường cạnh nhà ông Lực | 3.120.000 | 1.248.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | Đất ở đô thị |
799 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà An | 1.440.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | Đất SX-KD đô thị |
800 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà An | 1.920.000 | 768.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | Đất TM-DV đô thị |
801 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà An | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
802 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khang | 960.000 | 384.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | Đất SX-KD đô thị |
803 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khang | 1.280.000 | 512.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | Đất TM-DV đô thị |
804 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà bà Khang | 1.600.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
805 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Luật | 510.000 | 204.000 | 153.000 | 102.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
806 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Luật | 680.000 | 272.000 | 204.000 | 136.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
807 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến hết đất nhà ông Luật | 850.000 | 340.000 | 255.000 | 170.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
808 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ranh giới thị trấn Yên Thế cũ | 360.000 | 144.000 | 108.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
809 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ranh giới thị trấn Yên Thế cũ | 480.000 | 192.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
810 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Đoạn tiếp theo – đến ranh giới thị trấn Yên Thế cũ | 600.000 | 240.000 | 180.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
811 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống qua đường gần nhà ông Ninh | 360.000 | 144.000 | 108.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
812 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống qua đường gần nhà ông Ninh | 480.000 | 192.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
813 | Huyện Lục Yên | Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Thế | Từ giáp đất Tân Lĩnh – đến cống qua đường gần nhà ông Ninh | 600.000 | 240.000 | 180.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |