Bảng giá đất tại quận Liên Chiểu – Thành phố Đà Nẵng mới nhất theo Quyết định 09/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 07/2021/QĐ-UBND và Quyết định 12/2022/QĐ-UBND)
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 09/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 07/2021/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 09/2020/QĐ-UBND quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 12/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2020-2024 kèm theo Quyết định 09/2020/QĐ-UBND và 07/2021/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất tại quận Liên Chiểu – Thành phố Đà Nẵng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất ở đô thị
– Vị trí 1: Đất ở mặt tiền đường phố.
– Vị trí 2: Đất ở ven các đường kiệt có độ rộng từ 4,5m trở lên.
– Vị trí 3: Đất ở ven các đường kiệt có độ rộng từ 3m đến dưới 4,5m.
– Vị trí 4: Đất ở ven các đường kiệt có độ rộng từ 1,7m đến dưới 3m.
– Vị trí 5: Đất ở ven các đường kiệt có độ rộng dưới 1,7m.
3.1.2. Đối với đất thương mại dịch vụ, giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại đô thị và nông thôn
– Vị trí 1: Tính từ ranh giới thửa đất gần nhất với mép trong vỉa hè đối với đường có vỉa hè, hoặc mép đường đối với đường không có vỉa hè vào 50m (từ 0m đến ≤ 50m) nhân hệ số k = 1,0.
– Vị trí 2: Từ trên 50m đến 100m (từ > 50m đến ≤ 100m), nhân hệ số k = 0,9.
– Vị trí 3: Từ trên 100m (> 100m), nhân hệ số k = 0,8.
3.1.3. Đối với đất ở nông thôn
– Vị trí 1 gồm các quận và huyện Hòa Vang (trừ các xã quy định tại điểm b khoản này).
– Vị trí 2 gồm xã Hòa Ninh, xã Hòa Phú và xã Hòa Bắc.
3.2. Bảng giá đất tại quận Liên Chiểu – Thành phố Đà Nẵng mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 3,5m – | 11.290.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
2 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 13.830.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
3 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 15.090.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
4 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 18.450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
5 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 15m – | 22.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
6 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 10.650.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
7 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
8 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 15.710.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
9 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 9.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
10 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 12.180.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
11 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 14.950.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
12 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 8.230.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
13 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 10.060.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
14 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 11.990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
15 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 6.750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
16 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 8.190.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
17 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 10.190.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
18 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 3,5m – | 8.230.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
19 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 10.060.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
20 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 11.990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
21 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 14.880.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
22 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 15m – | 18.190.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
23 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 3,5m – | 3.940.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
24 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 5,5m – | 4.330.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
25 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 7,5m – | 4.820.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
26 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 10,5m – | 5.420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
27 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 15m – | 6.380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
28 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 3,5m – | 5.330.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
29 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 5,5m – | 6.520.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
30 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 7,5m – | 7.930.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
31 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 10,5m – | 9.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
32 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 15m – | 11.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
33 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 5,5m – | 5.450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
34 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 7,5m – | 6.030.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
35 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 10,5m – | 6.670.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
36 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 15m – | 7.480.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
37 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 5,5m – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
38 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 7,5m – | 7.070.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
39 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 10,5m – | 9.170.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
40 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 15m – | 11.210.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
41 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 3,5m – | 5.120.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
42 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 5,5m – | 6.270.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
43 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 7,5m – | 6.680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
44 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 10,5m – | 8.160.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
45 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 15m – | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
46 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 3,5m – | 3.940.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
47 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 5,5m – | 4.330.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
48 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 7,5m – | 4.820.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
49 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 10,5m – | 5.420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
50 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 15m – | 6.380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
51 | Quận Liên Chiểu | Trương Công Huấn | – | 7.070.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
52 | Quận Liên Chiểu | Đào Ngọc Chua | – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
53 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 1 | – | 7.070.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
54 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 2 | – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
55 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 3 | – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
56 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 4 | – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
57 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 5 | – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
58 | Quận Liên Chiểu | Lê Doãn Nhạ | đoạn tiếp theo từ đường 7,5m đang thi công – đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 17.460.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
59 | Quận Liên Chiểu | Trần Triệu Luật | đoạn tiếp theo từ đường Nguyễn Chơn – đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 15.710.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
60 | Quận Liên Chiểu | Nguyễn Chơn | – | 14.135.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
61 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 20 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
62 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 21 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
63 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 22 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
64 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 23 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
65 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 24 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
66 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 25 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
67 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 26 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
68 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 27 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
69 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 28 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
70 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 29 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
71 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 30 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
72 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 31 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
73 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 32 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
74 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 3 | – | 7.930.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
75 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 4 | – | 6.110.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
76 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 5 | – | 6.110.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
77 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 6 | – | 6.110.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
78 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 7 | – | 6.110.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
79 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 8 | – | 6.110.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
80 | Quận Liên Chiểu | Khánh An 12 | – | 6.520.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
81 | Quận Liên Chiểu | Bàu Mạc 23 | – | 15.670.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
82 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 34 | – | 13.750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
83 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 35 | – | 13.750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
84 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 36 | – | 8.590.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
85 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 37 | – | 8.590.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
86 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 38 | – | 8.590.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
87 | Quận Liên Chiểu | Hòa Mỹ 9 | – | 11.780.000 | 7.820.000 | 6.850.000 | 5.600.000 | 4.580.000 | Đất ở đô thị |
88 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 3,5m – | 7.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
89 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 9.680.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
90 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 10.560.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
91 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 12.920.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
92 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 15m – | 15.820.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
93 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 7.460.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
94 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
95 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 11.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
96 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 6.980.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
97 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 8.530.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
98 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 10.470.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
99 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 5.760.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
100 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 7.040.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
101 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 3,5m – | 11.290.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
102 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 13.830.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
103 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 15.090.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
104 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 18.450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
105 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 15m – | 22.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
106 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 10.650.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
107 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
108 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 15.710.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
109 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 9.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
110 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 12.180.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
111 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 14.950.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
112 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 8.230.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
113 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 10.060.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
114 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 11.990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
115 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 6.750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
116 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 8.190.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
117 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 10.190.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
118 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 3,5m – | 8.230.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
119 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 10.060.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
120 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 11.990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
121 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 14.880.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
122 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 15m – | 18.190.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
123 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 3,5m – | 3.940.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
124 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 5,5m – | 4.330.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
125 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 7,5m – | 4.820.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
126 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 10,5m – | 5.420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
127 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 15m – | 6.380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
128 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 3,5m – | 5.330.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
129 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 5,5m – | 6.520.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
130 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 7,5m – | 7.930.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
131 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 10,5m – | 9.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
132 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 15m – | 11.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
133 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 5,5m – | 5.450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
134 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 7,5m – | 6.030.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
135 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 10,5m – | 6.670.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
136 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 15m – | 7.480.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
137 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 5,5m – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
138 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 7,5m – | 7.070.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
139 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 10,5m – | 9.170.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
140 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 15m – | 11.210.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
141 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 3,5m – | 5.120.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
142 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 5,5m – | 6.270.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
143 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 7,5m – | 6.680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
144 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 10,5m – | 8.160.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
145 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 15m – | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
146 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 3,5m – | 3.940.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
147 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 5,5m – | 4.330.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
148 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 7,5m – | 4.820.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
149 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 10,5m – | 5.420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
150 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 15m – | 6.380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
151 | Quận Liên Chiểu | Trương Công Huấn | – | 7.070.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
152 | Quận Liên Chiểu | Đào Ngọc Chua | – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
153 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 1 | – | 7.070.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
154 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 2 | – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
155 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 3 | – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
156 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 4 | – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
157 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 5 | – | 5.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
158 | Quận Liên Chiểu | Lê Doãn Nhạ | đoạn tiếp theo từ đường 7,5m đang thi công – đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 17.460.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
159 | Quận Liên Chiểu | Trần Triệu Luật | đoạn tiếp theo từ đường Nguyễn Chơn – đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 15.710.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
160 | Quận Liên Chiểu | Nguyễn Chơn | – | 14.135.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
161 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 20 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
162 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 21 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
163 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 22 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
164 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 23 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
165 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 24 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
166 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 25 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
167 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 26 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
168 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 27 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
169 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 28 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
170 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 29 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
171 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 30 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
172 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 31 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
173 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 32 | – | 12.850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
174 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 3 | – | 7.930.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
175 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 4 | – | 6.110.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
176 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 5 | – | 6.110.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
177 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 6 | – | 6.110.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
178 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 7 | – | 6.110.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
179 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 8 | – | 6.110.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
180 | Quận Liên Chiểu | Khánh An 12 | – | 6.520.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
181 | Quận Liên Chiểu | Bàu Mạc 23 | – | 15.670.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
182 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 34 | – | 13.750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
183 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 35 | – | 13.750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
184 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 36 | – | 8.590.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
185 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 37 | – | 8.590.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
186 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 38 | – | 8.590.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
187 | Quận Liên Chiểu | Hòa Mỹ 9 | – | 11.780.000 | 7.820.000 | 6.850.000 | 5.600.000 | 4.580.000 | Đất ở đô thị |
188 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 3,5m – | 7.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 9.680.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
190 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 10.560.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
191 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 12.920.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 15m – | 15.820.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
193 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 7.460.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
194 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 11.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
196 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 6.980.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
197 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 8.530.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 10.470.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
199 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 5.760.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
200 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 7.040.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
201 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 8.390.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
202 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 4.730.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
203 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 5.730.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 7.130.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
205 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 3,5m – | 5.760.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
206 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 7.040.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 8.390.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 10.420.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 15m – | 12.730.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 3,5m – | 2.760.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
211 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 5,5m – | 3.030.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
212 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 7,5m – | 3.370.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 10,5m – | 3.790.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
214 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 15m – | 4.470.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
215 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 3,5m – | 3.730.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 5,5m – | 4.560.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
217 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 7,5m – | 5.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
218 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 10,5m – | 6.790.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn | Đường 15m – | 8.330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
220 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 5,5m – | 3.820.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
221 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 7,5m – | 4.220.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 10,5m – | 4.670.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
223 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 15m – | 5.240.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
224 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 5,5m – | 4.180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 7,5m – | 4.950.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
226 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 10,5m – | 6.420.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
227 | Quận Liên Chiểu | Khu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 – phường Hòa Hiệp Nam | Đường 15m – | 7.850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 3,5m – | 3.580.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
229 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 5,5m – | 4.390.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
230 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 7,5m – | 4.680.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 10,5m – | 5.710.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
232 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Nam | Đường 15m – | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
233 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 3,5m – | 2.760.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 5,5m – | 3.030.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
235 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 7,5m – | 3.370.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
236 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 10,5m – | 3.790.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp Bắc | Đường 15m – | 4.470.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
238 | Quận Liên Chiểu | Trương Công Huấn | – | 4.950.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
239 | Quận Liên Chiểu | Đào Ngọc Chua | – | 4.180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 1 | – | 4.950.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
241 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 2 | – | 4.180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
242 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 3 | – | 4.180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 4 | – | 4.180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
244 | Quận Liên Chiểu | Bắc Thượng 5 | – | 4.180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
245 | Quận Liên Chiểu | Lê Doãn Nhạ | đoạn tiếp theo từ đường 7,5m đang thi công – đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 12.220.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận Liên Chiểu | Trần Triệu Luật | đoạn tiếp theo từ đường Nguyễn Chơn – đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 11.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
247 | Quận Liên Chiểu | Nguyễn Chơn | – | 9.890.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
248 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 20 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
249 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 21 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
250 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 22 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
251 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 23 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
252 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 24 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
253 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 25 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
254 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 26 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
255 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 27 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
256 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 28 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
257 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 29 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
258 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 30 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
259 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 31 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
260 | Quận Liên Chiểu | Hòa Phú 32 | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
261 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 3 | – | 5.550.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
262 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 4 | – | 4.280.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
263 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 5 | – | 4.280.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
264 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 6 | – | 4.280.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
265 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 7 | – | 4.280.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
266 | Quận Liên Chiểu | Đà Sơn 8 | – | 4.280.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
267 | Quận Liên Chiểu | Khánh An 12 | – | 4.560.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
268 | Quận Liên Chiểu | Bàu Mạc 23 | – | 10.970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
269 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 34 | – | 9.630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
270 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 35 | – | 9.630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
271 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 36 | – | 6.010.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
272 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 37 | – | 6.010.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
273 | Quận Liên Chiểu | Xuân Thiều 38 | – | 6.010.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
274 | Quận Liên Chiểu | Hòa Mỹ 9 | – | 8.250.000 | 5.470.000 | 4.800.000 | 3.920.000 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
275 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 3,5m – | 5.650.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
276 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 6.920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
277 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 7.550.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
278 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 9.230.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
279 | Quận Liên Chiểu | Khu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 15m – | 11.300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
280 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 5.330.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
281 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 6.430.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
282 | Quận Liên Chiểu | Khu số 5, 6 và 7 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 7.860.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
283 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 4.990.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
284 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 6.090.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
285 | Quận Liên Chiểu | Khu số 1 và số 8 – Trung tâm đô thị mới Tây Bắc – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 7.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
286 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 4.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
287 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 5.030.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
288 | Quận Liên Chiểu | Khu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
289 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 3.380.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
290 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
291 | Quận Liên Chiểu | Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 5.100.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
292 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 3,5m – | 4.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
293 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 5,5m – | 5.030.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
294 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 7,5m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
295 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 10,5m – | 7.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
296 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư còn lại – Phường Hòa Minh | Đường 15m – | 9.100.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
297 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 3,5m – | 1.970.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
298 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 5,5m – | 2.170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
299 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 7,5m – | 2.410.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
300 | Quận Liên Chiểu | Các khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn – phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam | Đường 10,5m – | 2.710.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |