Bảng giá đất huyện Thanh Liêm – tỉnh Hà Nam

Bảng giá đất huyện Thanh Liêm – tỉnh Hà Nam mới nhất theo Quyết định 12/2020/QĐ-UBND Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/05/2020 Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Thanh Liêm – tỉnh Hà Nam

3. Bảng giá đất huyện Thanh Liêm – tỉnh Hà Nam mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Cách xác định vị trí 1, 2, 3, 4 được quy định chi tiết tại Quyết định 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/05/2020 Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam

3.2. Bảng giá đất huyện Thanh Liêm – tỉnh Hà Nam


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
1 Huyện Thanh Liêm ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê 2.300.000 1.610.000 1.150.000 Đất ở đô thị
2 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A 2.800.000 1.960.000 1.400.000 Đất ở đô thị
3 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
4 Huyện Thanh Liêm Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng 1.800.000 1.260.000 900.000 Đất ở đô thị
5 Huyện Thanh Liêm Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
6 Huyện Thanh Liêm Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
7 Huyện Thanh Liêm ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
8 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
9 Huyện Thanh Liêm Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
10 Huyện Thanh Liêm Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
11 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
12 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê Các khu vực khác còn lại – 710.000 497.000 355.000 Đất ở đô thị
13 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
14 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
15 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – 1.000.000 700.000 500.000 Đất ở đô thị
16 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – 700.000 490.000 350.000 Đất ở đô thị
17 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ 1.720.000 1.204.000 860.000 Đất ở đô thị
18 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) 3.000.000 2.100.000 1.500.000 Đất ở đô thị
19 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) – đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ 1.720.000 1.204.000 860.000 Đất ở đô thị
20 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 Đất ở đô thị
21 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận 3.600.000 2.520.000 1.800.000 Đất ở đô thị
22 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Thanh Lưu cũ 5.000.000 3.500.000 2.500.000 Đất ở đô thị
23 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ – đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận 5.000.000 3.500.000 2.500.000 Đất ở đô thị
24 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Bưu điện – đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) 2.410.000 1.687.000 1.205.000 Đất ở đô thị
25 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B – đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
26 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện – đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
27 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đi – đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
28 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống Non 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
29 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ Trạm điện Trung gian – đến đường ĐH10 1.720.000 1.204.000 860.000 Đất ở đô thị
30 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ đường ĐH10 – đến giáp xã Thanh Hương 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
31 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
32 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu Đồng Bến – đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; 590.000 413.000 295.000 Đất ở đô thị
33 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu An Lạc – đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); 590.000 413.000 295.000 Đất ở đô thị
34 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 450.000 315.000 225.000 Đất ở đô thị
35 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Cần; 1.380.000 966.000 690.000 Đất ở đô thị
36 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng – đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) 1.380.000 966.000 690.000 Đất ở đô thị
37 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 450.000 315.000 225.000 Đất ở đô thị
38 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
39 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét – đến dưới 17 mét 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
40 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét – đến dưới 13 mét 1.000.000 700.000 500.000 Đất ở đô thị
41 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét – 700.000 490.000 350.000 Đất ở đô thị
42 Huyện Thanh Liêm ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê 1.840.000 1.288.000 920.000 Đất TM-DV đô thị
43 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A 2.240.000 1.568.000 1.120.000 Đất TM-DV đô thị
44 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) 1.600.000 1.120.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
45 Huyện Thanh Liêm Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng 1.440.000 1.008.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
46 Huyện Thanh Liêm Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê 1.600.000 1.120.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
47 Huyện Thanh Liêm Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
48 Huyện Thanh Liêm ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
49 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
50 Huyện Thanh Liêm Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
51 Huyện Thanh Liêm Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
52 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
53 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê Các khu vực khác còn lại – 568.000 397.600 284.000 Đất TM-DV đô thị
54 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – 1.600.000 1.120.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
55 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
56 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – 800.000 560.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
57 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – 560.000 392.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
58 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ 1.376.000 963.200 688.000 Đất TM-DV đô thị
59 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
60 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) – đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ 1.376.000 963.200 688.000 Đất TM-DV đô thị
61 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) 1.920.000 1.344.000 960.000 Đất TM-DV đô thị
62 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận 2.880.000 2.016.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
63 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Thanh Lưu cũ 4.000.000 2.800.000 2.000.000 Đất TM-DV đô thị
64 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ – đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận 4.000.000 2.800.000 2.000.000 Đất TM-DV đô thị
65 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Bưu điện – đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) 1.928.000 1.349.600 964.000 Đất TM-DV đô thị
66 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B – đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
67 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện – đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
68 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đi – đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
69 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống Non 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
70 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ Trạm điện Trung gian – đến đường ĐH10 1.376.000 963.200 688.000 Đất TM-DV đô thị
71 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ đường ĐH10 – đến giáp xã Thanh Hương 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
72 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
73 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu Đồng Bến – đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; 472.000 330.400 236.000 Đất TM-DV đô thị
74 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu An Lạc – đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); 472.000 330.400 236.000 Đất TM-DV đô thị
75 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 360.000 252.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
76 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Cần; 1.104.000 772.800 552.000 Đất TM-DV đô thị
77 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng – đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) 1.104.000 772.800 552.000 Đất TM-DV đô thị
78 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 360.000 252.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
79 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – 1.600.000 1.120.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
80 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét – đến dưới 17 mét 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
81 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét – đến dưới 13 mét 800.000 560.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
82 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét – 560.000 392.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
83 Huyện Thanh Liêm ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê 1.380.000 966.000 690.000 Đất SX-KD đô thị
84 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A 1.680.000 1.176.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
85 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) 1.200.000 840.000 600.000 Đất SX-KD đô thị
86 Huyện Thanh Liêm Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng 1.080.000 756.000 540.000 Đất SX-KD đô thị
87 Huyện Thanh Liêm Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê 1.200.000 840.000 600.000 Đất SX-KD đô thị
88 Huyện Thanh Liêm Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
89 Huyện Thanh Liêm ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
90 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
91 Huyện Thanh Liêm Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
92 Huyện Thanh Liêm Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
93 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
94 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê Các khu vực khác còn lại – 426.000 298.200 213.000 Đất SX-KD đô thị
95 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – 1.200.000 840.000 600.000 Đất SX-KD đô thị
96 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – 900.000 630.000 450.000 Đất SX-KD đô thị
97 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – 600.000 420.000 300.000 Đất SX-KD đô thị
98 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – 420.000 294.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
99 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ 1.032.000 722.400 516.000 Đất SX-KD đô thị
100 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) 1.800.000 1.260.000 900.000 Đất SX-KD đô thị
101 Huyện Thanh Liêm ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê 2.300.000 1.610.000 1.150.000 Đất ở đô thị
102 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A 2.800.000 1.960.000 1.400.000 Đất ở đô thị
103 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
104 Huyện Thanh Liêm Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng 1.800.000 1.260.000 900.000 Đất ở đô thị
105 Huyện Thanh Liêm Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
106 Huyện Thanh Liêm Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
107 Huyện Thanh Liêm ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
108 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
109 Huyện Thanh Liêm Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
110 Huyện Thanh Liêm Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
111 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
112 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê Các khu vực khác còn lại – 710.000 497.000 355.000 Đất ở đô thị
113 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
114 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
115 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – 1.000.000 700.000 500.000 Đất ở đô thị
116 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – 700.000 490.000 350.000 Đất ở đô thị
117 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ 1.720.000 1.204.000 860.000 Đất ở đô thị
118 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) 3.000.000 2.100.000 1.500.000 Đất ở đô thị
119 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) – đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ 1.720.000 1.204.000 860.000 Đất ở đô thị
120 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 Đất ở đô thị
121 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận 3.600.000 2.520.000 1.800.000 Đất ở đô thị
122 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Thanh Lưu cũ 5.000.000 3.500.000 2.500.000 Đất ở đô thị
123 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ – đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận 5.000.000 3.500.000 2.500.000 Đất ở đô thị
124 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Bưu điện – đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) 2.410.000 1.687.000 1.205.000 Đất ở đô thị
125 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B – đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
126 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện – đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
127 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đi – đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
128 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống Non 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
129 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ Trạm điện Trung gian – đến đường ĐH10 1.720.000 1.204.000 860.000 Đất ở đô thị
130 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ đường ĐH10 – đến giáp xã Thanh Hương 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
131 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận 1.150.000 805.000 575.000 Đất ở đô thị
132 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu Đồng Bến – đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; 590.000 413.000 295.000 Đất ở đô thị
133 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu An Lạc – đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); 590.000 413.000 295.000 Đất ở đô thị
134 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 450.000 315.000 225.000 Đất ở đô thị
135 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Cần; 1.380.000 966.000 690.000 Đất ở đô thị
136 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng – đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) 1.380.000 966.000 690.000 Đất ở đô thị
137 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 450.000 315.000 225.000 Đất ở đô thị
138 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – 2.000.000 1.400.000 1.000.000 Đất ở đô thị
139 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét – đến dưới 17 mét 1.500.000 1.050.000 750.000 Đất ở đô thị
140 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét – đến dưới 13 mét 1.000.000 700.000 500.000 Đất ở đô thị
141 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét – 700.000 490.000 350.000 Đất ở đô thị
142 Huyện Thanh Liêm ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê 1.840.000 1.288.000 920.000 Đất TM-DV đô thị
143 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A 2.240.000 1.568.000 1.120.000 Đất TM-DV đô thị
144 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) 1.600.000 1.120.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
145 Huyện Thanh Liêm Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng 1.440.000 1.008.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
146 Huyện Thanh Liêm Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê 1.600.000 1.120.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
147 Huyện Thanh Liêm Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
148 Huyện Thanh Liêm ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
149 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
150 Huyện Thanh Liêm Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
151 Huyện Thanh Liêm Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
152 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
153 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê Các khu vực khác còn lại – 568.000 397.600 284.000 Đất TM-DV đô thị
154 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – 1.600.000 1.120.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
155 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
156 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – 800.000 560.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
157 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – 560.000 392.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
158 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ 1.376.000 963.200 688.000 Đất TM-DV đô thị
159 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
160 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) – đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ 1.376.000 963.200 688.000 Đất TM-DV đô thị
161 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) 1.920.000 1.344.000 960.000 Đất TM-DV đô thị
162 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận 2.880.000 2.016.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
163 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Thanh Lưu cũ 4.000.000 2.800.000 2.000.000 Đất TM-DV đô thị
164 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ – đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận 4.000.000 2.800.000 2.000.000 Đất TM-DV đô thị
165 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Bưu điện – đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) 1.928.000 1.349.600 964.000 Đất TM-DV đô thị
166 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B – đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
167 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện – đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
168 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đi – đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
169 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống Non 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
170 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ Trạm điện Trung gian – đến đường ĐH10 1.376.000 963.200 688.000 Đất TM-DV đô thị
171 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ đường ĐH10 – đến giáp xã Thanh Hương 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
172 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận 920.000 644.000 460.000 Đất TM-DV đô thị
173 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu Đồng Bến – đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; 472.000 330.400 236.000 Đất TM-DV đô thị
174 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu An Lạc – đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); 472.000 330.400 236.000 Đất TM-DV đô thị
175 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 360.000 252.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
176 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Cần; 1.104.000 772.800 552.000 Đất TM-DV đô thị
177 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng – đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) 1.104.000 772.800 552.000 Đất TM-DV đô thị
178 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 360.000 252.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
179 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – 1.600.000 1.120.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
180 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét – đến dưới 17 mét 1.200.000 840.000 600.000 Đất TM-DV đô thị
181 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét – đến dưới 13 mét 800.000 560.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
182 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét – 560.000 392.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
183 Huyện Thanh Liêm ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê 1.380.000 966.000 690.000 Đất SX-KD đô thị
184 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A 1.680.000 1.176.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
185 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) 1.200.000 840.000 600.000 Đất SX-KD đô thị
186 Huyện Thanh Liêm Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng 1.080.000 756.000 540.000 Đất SX-KD đô thị
187 Huyện Thanh Liêm Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê 1.200.000 840.000 600.000 Đất SX-KD đô thị
188 Huyện Thanh Liêm Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
189 Huyện Thanh Liêm ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
190 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
191 Huyện Thanh Liêm Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
192 Huyện Thanh Liêm Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
193 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
194 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê Các khu vực khác còn lại – 426.000 298.200 213.000 Đất SX-KD đô thị
195 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – 1.200.000 840.000 600.000 Đất SX-KD đô thị
196 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – 900.000 630.000 450.000 Đất SX-KD đô thị
197 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – 600.000 420.000 300.000 Đất SX-KD đô thị
198 Huyện Thanh Liêm Thi trấn Kiện Khê Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – 420.000 294.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
199 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ 1.032.000 722.400 516.000 Đất SX-KD đô thị
200 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) 1.800.000 1.260.000 900.000 Đất SX-KD đô thị
201 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) – đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ 1.032.000 722.400 516.000 Đất SX-KD đô thị
202 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) 1.440.000 1.008.000 720.000 Đất SX-KD đô thị
203 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận 2.160.000 1.512.000 1.080.000 Đất SX-KD đô thị
204 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Thanh Lưu cũ 3.000.000 2.100.000 1.500.000 Đất SX-KD đô thị
205 Huyện Thanh Liêm Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ – đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận 3.000.000 2.100.000 1.500.000 Đất SX-KD đô thị
206 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Bưu điện – đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) 1.446.000 1.012.200 723.000 Đất SX-KD đô thị
207 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B – đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); 900.000 630.000 450.000 Đất SX-KD đô thị
208 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện – đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; 900.000 630.000 450.000 Đất SX-KD đô thị
209 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B đi – đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) 900.000 630.000 450.000 Đất SX-KD đô thị
210 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống Non 900.000 630.000 450.000 Đất SX-KD đô thị
211 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ Trạm điện Trung gian – đến đường ĐH10 1.032.000 722.400 516.000 Đất SX-KD đô thị
212 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Từ đường ĐH10 – đến giáp xã Thanh Hương 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
213 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận 690.000 483.000 345.000 Đất SX-KD đô thị
214 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu Đồng Bến – đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; 354.000 247.800 177.000 Đất SX-KD đô thị
215 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Đoạn từ Cầu An Lạc – đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); 354.000 247.800 177.000 Đất SX-KD đô thị
216 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 270.000 189.000 135.000 Đất SX-KD đô thị
217 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Cần; 828.000 579.600 414.000 Đất SX-KD đô thị
218 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng – đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) 828.000 579.600 414.000 Đất SX-KD đô thị
219 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 270.000 189.000 135.000 Đất SX-KD đô thị
220 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – 1.200.000 840.000 600.000 Đất SX-KD đô thị
221 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét – đến dưới 17 mét 900.000 630.000 450.000 Đất SX-KD đô thị
222 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét – đến dưới 13 mét 600.000 420.000 300.000 Đất SX-KD đô thị
223 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét – 420.000 294.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
224 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Đoạn giao từ Quốc lộ 1A – đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren 2.000.000 1.600.000 1.200.000 Đất ở nông thôn
225 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren – đến đường ĐT495 1.720.000 1.376.000 1.032.000 Đất ở nông thôn
226 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH11 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Từ Công ty may Bắc Hà – đến ĐT495 (thôn Dương Xá) 1.720.000 1.376.000 1.032.000 Đất ở nông thôn
227 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Đường từ Cầu Dương Xá – đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) 990.000 792.000 594.000 Đất ở nông thôn
228 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hà Đường từ Xí nghiệp may 199 đi – đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) 790.000 632.000 474.000 Đất ở nông thôn
229 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Hà Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 610.000 488.000 366.000 Đất ở nông thôn
230 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21A – đến Quốc lộ 21B 2.600.000 2.080.000 1.560.000 Đất ở nông thôn
231 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21B – đến giáp xã Liêm Tiết 1.380.000 1.104.000 828.000 Đất ở nông thôn
232 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ Trạm y tế xã – đến hết thôn Cự Xá; 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
233 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ đường trục xã – đến Đình thôn Yên Thống; 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
234 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu làng Nguyễn Trung; 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
235 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
236 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Liêm Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
237 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.380.000 1.104.000 828.000 Đất ở nông thôn
238 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH03 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần Từ giáp xã Liêm Tiết – đến Quốc lộ 21A 2.300.000 1.840.000 1.380.000 Đất ở nông thôn
239 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
240 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
241 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
242 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Liêm Cần Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 320.000 256.000 192.000 Đất ở nông thôn
243 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến Trạm bơm Võ Giang 1.380.000 1.104.000 828.000 Đất ở nông thôn
244 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê – đến giáp xã Thanh Tân 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
245 Huyện Thanh Liêm Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
246 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy Đường từ cầu Đồng Ao – đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
247 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Thủy Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
248 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.380.000 1.104.000 828.000 Đất ở nông thôn
249 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
250 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
251 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
252 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến thôn Đinh Đồng; 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
253 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đoạn từ đường thôn Ba Làng – đến đường ĐH07 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
254 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 320.000 256.000 192.000 Đất ở nông thôn
255 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 – đến giáp đường Cao tốc; 2.410.000 1.928.000 1.446.000 Đất ở nông thôn
256 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 – đến giáp đường Cao tốc 2.410.000 1.928.000 1.446.000 Đất ở nông thôn
257 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
258 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B – đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
259 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B – đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
260 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
261 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) – đến Trạm bơm Đình Vạn; 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
262 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống KT9 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
263 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Liêm Thuận Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 320.000 256.000 192.000 Đất ở nông thôn
264 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã – đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) 580.000 464.000 348.000 Đất ở nông thôn
265 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn đường từ ĐT495 – đến cầu Đen – thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
266 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn đường từ Đình Hát – thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) – đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
267 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng – đến đường ĐT495B 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
268 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) – đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
269 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Túc Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 320.000 256.000 192.000 Đất ở nông thôn
270 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy – xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi – xã Thanh Lưu cũ) 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
271 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) – đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
272 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
273 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 – đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
274 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐH12 – đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
275 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 320.000 256.000 192.000 Đất ở nông thôn
276 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
277 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp xã Thanh Tâm 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
278 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ ĐH06 – đến giáp xã Thanh Tân 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
279 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp xã Thanh Tâm 920.000 736.000 552.000 Đất ở nông thôn
280 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến đường ĐH14 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
281 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH14 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) – đến đường ĐH13 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
282 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hương Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; – 470.000 376.000 282.000 Đất ở nông thôn
283 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Hương Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 360.000 288.000 216.000 Đất ở nông thôn
284 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 – đến giáp xã Thanh Nguyên 1.670.000 1.336.000 1.002.000 Đất ở nông thôn
285 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đoạn từ UBND xã – đến giáp xã Thanh Hương 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
286 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Thanh Hương – đến giáp xã Liêm Sơn 920.000 736.000 552.000 Đất ở nông thôn
287 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương – đến đường ĐH12 920.000 736.000 552.000 Đất ở nông thôn
288 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ QL1A – đến đường ĐT495B 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
289 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ thôn Trà Châu – đến giáp đường ĐT495; 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
290 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) – đến cầu thôn Môi; 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
291 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Tâm Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 320.000 256.000 192.000 Đất ở nông thôn
292 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm – đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) 1.670.000 1.336.000 1.002.000 Đất ở nông thôn
293 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp địa phận xã Thanh Nghị 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
294 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên Đường từ nghĩa trang liệt sĩ – đi Kim Lũ; 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
295 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường QL1A – đi qua làng Đại Vượng; 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
296 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 – Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng – 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
297 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495- Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng – đến trường cấp 1 (cũ) 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
298 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Nguyên Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
299 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến giáp xã Thanh Nghị 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
300 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) – đến giáp xã Thanh Hương 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
301 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường – 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
302 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 – 920.000 736.000 552.000 Đất ở nông thôn
303 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tân Đường vào thôn Thử Hoà; – 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
304 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tân Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) – 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
305 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Tân Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
306 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Tân – đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
307 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên – đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) 1.650.000 1.320.000 990.000 Đất ở nông thôn
308 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Nghị Đường trục thôn Bồng Lạng – 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
309 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
310 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 350.000 280.000 210.000 Đất ở nông thôn
311 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH 08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hải Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị – đến Trạm bơm Kinh Thanh 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
312 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hải Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; – 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
313 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hải Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) – 590.000 472.000 354.000 Đất ở nông thôn
314 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Hải Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
315 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) – đến đường QL21 (ĐT494 cũ) 6.300.000 4.410.000 3.150.000 Đất ở nông thôn
316 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) – đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) 5.500.000 3.850.000 2.750.000 Đất ở nông thôn
317 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) – đến giáp xã Thanh Phong 4.200.000 2.940.000 2.100.000 Đất ở nông thôn
318 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Hương 3.500.000 2.450.000 1.750.000 Đất ở nông thôn
319 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến đường ĐH14 2.900.000 2.030.000 1.450.000 Đất ở nông thôn
320 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương Đoạn từ đường ĐH14 – đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) 3.100.000 2.170.000 1.550.000 Đất ở nông thôn
321 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) – đến giáp xã Thanh Nguyên 2.400.000 1.680.000 1.200.000 Đất ở nông thôn
322 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) – đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị 2.900.000 2.030.000 1.450.000 Đất ở nông thôn
323 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) – đến giáp xã Thanh Hải 2.400.000 1.680.000 1.200.000 Đất ở nông thôn
324 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) – đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) 2.900.000 2.030.000 1.450.000 Đất ở nông thôn
325 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) – đến giáp xã Thanh Hải 2.400.000 1.680.000 1.200.000 Đất ở nông thôn
326 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên – đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 Đất ở nông thôn
327 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) – đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình 2.900.000 2.030.000 1.450.000 Đất ở nông thôn
328 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý – Mỹ Lộc cũ) – Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp huyện Bình Lục 3.600.000 2.520.000 1.800.000 Đất ở nông thôn
329 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) – đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý 3.600.000 2.520.000 1.800.000 Đất ở nông thôn
330 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Cần Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp xã Liêm Phong 4.400.000 3.080.000 2.200.000 Đất ở nông thôn
331 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Cần – đến giáp huyện Bình Lục 3.300.000 2.310.000 1.650.000 Đất ở nông thôn
332 Huyện Thanh Liêm Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) – Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A – đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 Đất ở nông thôn
333 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Đoạn giao từ Quốc lộ 1A – đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren 1.600.000 1.280.000 960.000 Đất TM-DV nông thôn
334 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren – đến đường ĐT495 1.376.000 1.100.800 825.600 Đất TM-DV nông thôn
335 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH11 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Từ Công ty may Bắc Hà – đến ĐT495 (thôn Dương Xá) 1.376.000 1.100.800 825.600 Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Đường từ Cầu Dương Xá – đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) 792.000 633.600 475.200 Đất TM-DV nông thôn
337 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hà Đường từ Xí nghiệp may 199 đi – đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) 632.000 505.600 379.200 Đất TM-DV nông thôn
338 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Hà Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 488.000 390.400 292.800 Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21A – đến Quốc lộ 21B 2.080.000 1.664.000 1.248.000 Đất TM-DV nông thôn
340 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21B – đến giáp xã Liêm Tiết 1.104.000 883.200 662.400 Đất TM-DV nông thôn
341 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ Trạm y tế xã – đến hết thôn Cự Xá; 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ đường trục xã – đến Đình thôn Yên Thống; 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
343 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu làng Nguyễn Trung; 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
344 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Liêm Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
346 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.104.000 883.200 662.400 Đất TM-DV nông thôn
347 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH03 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần Từ giáp xã Liêm Tiết – đến Quốc lộ 21A 1.840.000 1.472.000 1.104.000 Đất TM-DV nông thôn
348 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
349 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
350 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
351 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Liêm Cần Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 256.000 204.800 153.600 Đất TM-DV nông thôn
352 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến Trạm bơm Võ Giang 1.104.000 883.200 662.400 Đất TM-DV nông thôn
353 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê – đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
354 Huyện Thanh Liêm Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
355 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy Đường từ cầu Đồng Ao – đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
356 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Thủy Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
357 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.104.000 883.200 662.400 Đất TM-DV nông thôn
358 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
359 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
360 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
361 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến thôn Đinh Đồng; 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
362 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đoạn từ đường thôn Ba Làng – đến đường ĐH07 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
363 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 256.000 204.800 153.600 Đất TM-DV nông thôn
364 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 – đến giáp đường Cao tốc; 1.928.000 1.542.400 1.156.800 Đất TM-DV nông thôn
365 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 – đến giáp đường Cao tốc 1.928.000 1.542.400 1.156.800 Đất TM-DV nông thôn
366 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
367 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B – đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
368 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B – đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
369 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
370 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) – đến Trạm bơm Đình Vạn; 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
371 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống KT9 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
372 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Liêm Thuận Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 256.000 204.800 153.600 Đất TM-DV nông thôn
373 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã – đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) 464.000 371.200 278.400 Đất TM-DV nông thôn
374 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn đường từ ĐT495 – đến cầu Đen – thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
375 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn đường từ Đình Hát – thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) – đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
376 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng – đến đường ĐT495B 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
377 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) – đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
378 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Túc Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 256.000 204.800 153.600 Đất TM-DV nông thôn
379 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy – xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi – xã Thanh Lưu cũ) 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
380 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) – đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
381 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
382 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 – đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
383 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐH12 – đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
384 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 256.000 204.800 153.600 Đất TM-DV nông thôn
385 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
386 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp xã Thanh Tâm 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
387 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ ĐH06 – đến giáp xã Thanh Tân 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
388 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp xã Thanh Tâm 736.000 588.800 441.600 Đất TM-DV nông thôn
389 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến đường ĐH14 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
390 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH14 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) – đến đường ĐH13 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
391 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hương Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; – 376.000 300.800 225.600 Đất TM-DV nông thôn
392 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Hương Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 288.000 230.400 172.800 Đất TM-DV nông thôn
393 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 – đến giáp xã Thanh Nguyên 1.336.000 1.068.800 801.600 Đất TM-DV nông thôn
394 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đoạn từ UBND xã – đến giáp xã Thanh Hương 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
395 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Thanh Hương – đến giáp xã Liêm Sơn 736.000 588.800 441.600 Đất TM-DV nông thôn
396 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương – đến đường ĐH12 736.000 588.800 441.600 Đất TM-DV nông thôn
397 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ QL1A – đến đường ĐT495B 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
398 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ thôn Trà Châu – đến giáp đường ĐT495; 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
399 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) – đến cầu thôn Môi; 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
400 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Tâm Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 256.000 204.800 153.600 Đất TM-DV nông thôn
401 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm – đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) 1.336.000 1.068.800 801.600 Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp địa phận xã Thanh Nghị 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên Đường từ nghĩa trang liệt sĩ – đi Kim Lũ; 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường QL1A – đi qua làng Đại Vượng; 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 – Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng – 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495- Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng – đến trường cấp 1 (cũ) 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Nguyên Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến giáp xã Thanh Nghị 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) – đến giáp xã Thanh Hương 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường – 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 – 736.000 588.800 441.600 Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tân Đường vào thôn Thử Hoà; – 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tân Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) – 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Tân Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Tân – đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên – đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) 1.320.000 1.056.000 792.000 Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Nghị Đường trục thôn Bồng Lạng – 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 280.000 224.000 168.000 Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH 08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hải Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị – đến Trạm bơm Kinh Thanh 920.000 736.000 552.000 Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hải Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; – 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hải Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) – 472.000 377.600 283.200 Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Hải Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) – đến đường QL21 (ĐT494 cũ) 5.040.000 3.528.000 2.520.000 1.512.000 Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) – đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) 4.400.000 3.080.000 2.200.000 1.320.000 Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) – đến giáp xã Thanh Phong 3.360.000 2.352.000 1.680.000 1.008.000 Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Hương 2.800.000 1.960.000 1.400.000 840.000 Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến đường ĐH14 2.320.000 1.624.000 1.160.000 696.000 Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương Đoạn từ đường ĐH14 – đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) 2.480.000 1.736.000 1.240.000 744.000 Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) – đến giáp xã Thanh Nguyên 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) – đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị 2.320.000 1.624.000 1.160.000 696.000 Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) – đến giáp xã Thanh Hải 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) – đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) 2.320.000 1.624.000 1.160.000 696.000 Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) – đến giáp xã Thanh Hải 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên – đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) – đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình 2.320.000 1.624.000 1.160.000 696.000 Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý – Mỹ Lộc cũ) – Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp huyện Bình Lục 2.880.000 2.016.000 1.440.000 864.000 Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) – đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý 2.880.000 2.016.000 1.440.000 864.000 Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Cần Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp xã Liêm Phong 3.520.000 2.464.000 1.760.000 1.056.000 Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Cần – đến giáp huyện Bình Lục 2.640.000 1.848.000 1.320.000 792.000 Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Thanh Liêm Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) – Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A – đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) 2.880.000 2.016.000 1.440.000 864.000 Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Đoạn giao từ Quốc lộ 1A – đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren 1.200.000 960.000 720.000 Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren – đến đường ĐT495 1.032.000 825.600 619.200 Đất SX-KD nông thôn
444 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH11 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Từ Công ty may Bắc Hà – đến ĐT495 (thôn Dương Xá) 1.032.000 825.600 619.200 Đất SX-KD nông thôn
445 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Hà Đường từ Cầu Dương Xá – đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) 594.000 475.200 356.400 Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hà Đường từ Xí nghiệp may 199 đi – đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) 474.000 379.200 284.400 Đất SX-KD nông thôn
447 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Hà Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 366.000 292.800 219.600 Đất SX-KD nông thôn
448 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21A – đến Quốc lộ 21B 1.560.000 1.248.000 936.000 Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21B – đến giáp xã Liêm Tiết 828.000 662.400 496.800 Đất SX-KD nông thôn
450 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ Trạm y tế xã – đến hết thôn Cự Xá; 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
451 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ đường trục xã – đến Đình thôn Yên Thống; 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
452 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu làng Nguyễn Trung; 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
453 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
454 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Liêm Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 828.000 662.400 496.800 Đất SX-KD nông thôn
456 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH03 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần Từ giáp xã Liêm Tiết – đến Quốc lộ 21A 1.380.000 1.104.000 828.000 Đất SX-KD nông thôn
457 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
459 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
460 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Liêm Cần Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 192.000 153.600 115.200 Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến Trạm bơm Võ Giang 828.000 662.400 496.800 Đất SX-KD nông thôn
462 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê – đến giáp xã Thanh Tân 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
463 Huyện Thanh Liêm Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy Đường từ cầu Đồng Ao – đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
465 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Thủy Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
466 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 828.000 662.400 496.800 Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
468 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
469 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến thôn Đinh Đồng; 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
471 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Phong Đoạn từ đường thôn Ba Làng – đến đường ĐH07 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
472 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 192.000 153.600 115.200 Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 – đến giáp đường Cao tốc; 1.446.000 1.156.800 867.600 Đất SX-KD nông thôn
474 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 – đến giáp đường Cao tốc 1.446.000 1.156.800 867.600 Đất SX-KD nông thôn
475 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B – đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
477 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B – đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
478 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) – đến Trạm bơm Đình Vạn; 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
480 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống KT9 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
481 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Liêm Thuận Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 192.000 153.600 115.200 Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã – đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) 348.000 278.400 208.800 Đất SX-KD nông thôn
483 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn đường từ ĐT495 – đến cầu Đen – thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
484 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn đường từ Đình Hát – thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) – đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng – đến đường ĐT495B 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
486 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Túc Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) – đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
487 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Túc Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 192.000 153.600 115.200 Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy – xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi – xã Thanh Lưu cũ) 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
489 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) – đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
490 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 – đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
492 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐH12 – đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
493 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 192.000 153.600 115.200 Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
495 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp xã Thanh Tâm 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
496 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ ĐH06 – đến giáp xã Thanh Tân 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp xã Thanh Tâm 552.000 441.600 331.200 Đất SX-KD nông thôn
498 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến đường ĐH14 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
499 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH14 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) – đến đường ĐH13 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hương Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; – 282.000 225.600 169.200 Đất SX-KD nông thôn
501 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Hương Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 216.000 172.800 129.600 Đất SX-KD nông thôn
502 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 – đến giáp xã Thanh Nguyên 1.002.000 801.600 601.200 Đất SX-KD nông thôn
503 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đoạn từ UBND xã – đến giáp xã Thanh Hương 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
504 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Thanh Hương – đến giáp xã Liêm Sơn 552.000 441.600 331.200 Đất SX-KD nông thôn
505 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương – đến đường ĐH12 552.000 441.600 331.200 Đất SX-KD nông thôn
506 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ QL1A – đến đường ĐT495B 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
507 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ thôn Trà Châu – đến giáp đường ĐT495; 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
508 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) – đến cầu thôn Môi; 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
509 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Tâm Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 192.000 153.600 115.200 Đất SX-KD nông thôn
510 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm – đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) 1.002.000 801.600 601.200 Đất SX-KD nông thôn
511 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp địa phận xã Thanh Nghị 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
512 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên Đường từ nghĩa trang liệt sĩ – đi Kim Lũ; 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
513 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường QL1A – đi qua làng Đại Vượng; 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
514 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 – Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng – 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
515 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495- Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng – đến trường cấp 1 (cũ) 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
516 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Nguyên Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
517 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến giáp xã Thanh Nghị 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
518 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) – đến giáp xã Thanh Hương 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
519 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường – 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
520 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 – 552.000 441.600 331.200 Đất SX-KD nông thôn
521 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tân Đường vào thôn Thử Hoà; – 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
522 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Tân Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) – 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
523 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Tân Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
524 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Tân – đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
525 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên – đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) 990.000 792.000 594.000 Đất SX-KD nông thôn
526 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Nghị Đường trục thôn Bồng Lạng – 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
527 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
528 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
529 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH 08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hải Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị – đến Trạm bơm Kinh Thanh 690.000 552.000 414.000 Đất SX-KD nông thôn
530 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hải Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; – 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
531 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 – Xã Thanh Hải Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) – 354.000 283.200 212.400 Đất SX-KD nông thôn
532 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 – Xã Thanh Hải Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – 270.000 216.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
533 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) – đến đường QL21 (ĐT494 cũ) 3.780.000 2.646.000 1.890.000 1.134.000 Đất SX-KD nông thôn
534 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) – đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) 3.300.000 2.310.000 1.650.000 990.000 Đất SX-KD nông thôn
535 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) – đến giáp xã Thanh Phong 2.520.000 1.764.000 1.260.000 756.000 Đất SX-KD nông thôn
536 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Hương 2.100.000 1.470.000 1.050.000 630.000 Đất SX-KD nông thôn
537 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến đường ĐH14 1.740.000 1.218.000 870.000 522.000 Đất SX-KD nông thôn
538 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương Đoạn từ đường ĐH14 – đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) 1.860.000 1.302.000 930.000 558.000 Đất SX-KD nông thôn
539 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) – đến giáp xã Thanh Nguyên 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 Đất SX-KD nông thôn
540 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) – đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị 1.740.000 1.218.000 870.000 522.000 Đất SX-KD nông thôn
541 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) – đến giáp xã Thanh Hải 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 Đất SX-KD nông thôn
542 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) – đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) 1.740.000 1.218.000 870.000 522.000 Đất SX-KD nông thôn
543 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) – đến giáp xã Thanh Hải 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 Đất SX-KD nông thôn
544 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên – đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 Đất SX-KD nông thôn
545 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) – đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình 1.740.000 1.218.000 870.000 522.000 Đất SX-KD nông thôn
546 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý – Mỹ Lộc cũ) – Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp huyện Bình Lục 2.160.000 1.512.000 1.080.000 648.000 Đất SX-KD nông thôn
547 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) – đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý 2.160.000 1.512.000 1.080.000 648.000 Đất SX-KD nông thôn
548 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Cần Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp xã Liêm Phong 2.640.000 1.848.000 1.320.000 792.000 Đất SX-KD nông thôn
549 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Phong Đoạn từ giáp xã Liêm Cần – đến giáp huyện Bình Lục 1.980.000 1.386.000 990.000 594.000 Đất SX-KD nông thôn
550 Huyện Thanh Liêm Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) – Xã Thanh Hà Đoạn ngã tư giao QL1A – đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) 2.160.000 1.512.000 1.080.000 648.000 Đất SX-KD nông thôn
551 Huyện Thanh Liêm Cụm Công nghiệp Thanh Hải 700.000 Đất SX-KD
552 Huyện Thanh Liêm Khu Công nghiệp Thanh Liêm 1.300.000 Đất SX-KD
553 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí tại núi Chóp Chài, núi Chéo Vòng và các vị trí có đường vào liền kề đường vào thung mơ (đường ĐT 494C) – 280.000 Đất SX-KD
554 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí còn lại – 210.000 Đất SX-KD
555 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thủy (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí của các thung Mơ, Đám Gai, Vọng Cấm và các các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C, ĐT 494C – 170.000 Đất SX-KD
556 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thủy (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí còn lại – 140.000 Đất SX-KD
557 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí tại thung Rói và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C – 170.000 Đất SX-KD
558 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí còn lại – 140.000 Đất SX-KD
559 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí tại thung Rói, núi Lỗ Đó và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C, ĐT495B – 170.000 Đất SX-KD
560 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí còn lại – 140.000 Đất SX-KD
561 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí tại các thôn Trung Hiếu Hạ (xóm Hải Phú, xóm La Phù cũ) và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C – 170.000 Đất SX-KD
562 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (đất sản xuất vật liệu xây dựng) Các vị trí còn lại – 140.000 Đất SX-KD
563 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 35.000 Đất trồng cây hàng năm
564 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 35.000 Đất nuôi trồng thuỷ sản
565 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 45.000 Đất trồng cây lâu năm
566 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 25.000 Đất rừng sản xuất
567 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) 35.000 Đất trồng cây hàng năm
568 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) 35.000 Đất nuôi trồng thuỷ sản
569 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) 45.000 Đất trồng cây lâu năm
570 Huyện Thanh Liêm Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) 25.000 Đất rừng sản xuất
571 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 35.000 Đất trồng cây hàng năm
572 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 35.000 Đất nuôi trồng thuỷ sản
573 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 45.000 Đất trồng cây lâu năm
574 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 25.000 Đất rừng sản xuất
575 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 35.000 Đất trồng cây hàng năm
576 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 35.000 Đất nuôi trồng thuỷ sản
577 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 45.000 Đất trồng cây lâu năm
578 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tân (Đồi núi) Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – 25.000 Đất rừng sản xuất
579 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (Đồi núi) Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng – 35.000 Đất trồng cây hàng năm
580 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (Đồi núi) Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng – 35.000 Đất nuôi trồng thuỷ sản
581 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (Đồi núi) Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng – 45.000 Đất trồng cây lâu năm
582 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Nghị (Đồi núi) Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng – 25.000 Đất rừng sản xuất
583 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (Đồi núi) Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng – 35.000 Đất trồng cây hàng năm
584 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (Đồi núi) Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng – 35.000 Đất nuôi trồng thuỷ sản
585 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (Đồi núi) Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng – 45.000 Đất trồng cây lâu năm
586 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hải (Đồi núi) Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng – 25.000 Đất rừng sản xuất
587 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Sơn (Đồi núi) 35.000 Đất trồng cây hàng năm
588 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Sơn (Đồi núi) 35.000 Đất nuôi trồng thuỷ sản
589 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Sơn (Đồi núi) 45.000 Đất trồng cây lâu năm
590 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Sơn (Đồi núi) 25.000 Đất rừng sản xuất
591 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tâm (Đồi núi) 35.000 Đất trồng cây hàng năm
592 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tâm (Đồi núi) 35.000 Đất nuôi trồng thuỷ sản
593 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tâm (Đồi núi) 45.000 Đất trồng cây lâu năm
594 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Tâm (Đồi núi) 25.000 Đất rừng sản xuất
595 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hương (Đồi núi) 35.000 Đất trồng cây hàng năm
596 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hương (Đồi núi) 35.000 Đất nuôi trồng thuỷ sản
597 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hương (Đồi núi) 45.000 Đất trồng cây lâu năm
598 Huyện Thanh Liêm Xã Thanh Hương (Đồi núi) 25.000 Đất rừng sản xuất
599 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Cần (Đồi núi) 35.000 Đất trồng cây hàng năm
600 Huyện Thanh Liêm Xã Liêm Cần (Đồi núi) 35.000 Đất nuôi trồng thuỷ sản
Bài viết liên quan