Bảng giá đất huyện Thanh Liêm – tỉnh Hà Nam mới nhất theo Quyết định 12/2020/QĐ-UBND Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/05/2020 Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất huyện Thanh Liêm – tỉnh Hà Nam mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Cách xác định vị trí 1, 2, 3, 4 được quy định chi tiết tại Quyết định 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/05/2020 Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam
3.2. Bảng giá đất huyện Thanh Liêm – tỉnh Hà Nam
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Liêm | ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | – | – | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | – | – | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Thanh Liêm | Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | – | – | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Thanh Liêm | Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Thanh Liêm | ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Thanh Liêm | Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Thanh Liêm | Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê | Các khu vực khác còn lại – | 710.000 | 497.000 | 355.000 | – | – | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | – | – | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – | 700.000 | 490.000 | 350.000 | – | – | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | – | – | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | – | – | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) – đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | – | – | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | – | – | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | – | – | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | – | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ – đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | – | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Bưu điện – đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) | 2.410.000 | 1.687.000 | 1.205.000 | – | – | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B – đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện – đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đi – đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống Non | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ Trạm điện Trung gian – đến đường ĐH10 | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | – | – | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ đường ĐH10 – đến giáp xã Thanh Hương | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu Đồng Bến – đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; | 590.000 | 413.000 | 295.000 | – | – | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu An Lạc – đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); | 590.000 | 413.000 | 295.000 | – | – | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 450.000 | 315.000 | 225.000 | – | – | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Cần; | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | – | – | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng – đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | – | – | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 450.000 | 315.000 | 225.000 | – | – | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét – đến dưới 17 mét | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét – đến dưới 13 mét | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | – | – | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét – | 700.000 | 490.000 | 350.000 | – | – | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Thanh Liêm | ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A | 2.240.000 | 1.568.000 | 1.120.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Thanh Liêm | Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Thanh Liêm | Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Thanh Liêm | ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Thanh Liêm | Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Thanh Liêm | Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê | Các khu vực khác còn lại – | 568.000 | 397.600 | 284.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – | 800.000 | 560.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – | 560.000 | 392.000 | 280.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) – đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ – đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Bưu điện – đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) | 1.928.000 | 1.349.600 | 964.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B – đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện – đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đi – đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống Non | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ Trạm điện Trung gian – đến đường ĐH10 | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ đường ĐH10 – đến giáp xã Thanh Hương | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu Đồng Bến – đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; | 472.000 | 330.400 | 236.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu An Lạc – đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); | 472.000 | 330.400 | 236.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 360.000 | 252.000 | 180.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Cần; | 1.104.000 | 772.800 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng – đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) | 1.104.000 | 772.800 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 360.000 | 252.000 | 180.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét – đến dưới 17 mét | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét – đến dưới 13 mét | 800.000 | 560.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét – | 560.000 | 392.000 | 280.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Thanh Liêm | ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
84 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A | 1.680.000 | 1.176.000 | 840.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Thanh Liêm | Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
87 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Thanh Liêm | Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Thanh Liêm | ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Thanh Liêm | Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Thanh Liêm | Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
93 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê | Các khu vực khác còn lại – | 426.000 | 298.200 | 213.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
96 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – | 900.000 | 630.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – | 600.000 | 420.000 | 300.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – | 420.000 | 294.000 | 210.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
99 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
101 | Huyện Thanh Liêm | ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | – | – | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | – | – | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Thanh Liêm | Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | – | – | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Thanh Liêm | Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Thanh Liêm | ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Thanh Liêm | Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Thanh Liêm | Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê | Các khu vực khác còn lại – | 710.000 | 497.000 | 355.000 | – | – | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | – | – | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – | 700.000 | 490.000 | 350.000 | – | – | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | – | – | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | – | – | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) – đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | – | – | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | – | – | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | – | – | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | – | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ – đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | – | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Bưu điện – đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) | 2.410.000 | 1.687.000 | 1.205.000 | – | – | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B – đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện – đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đi – đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống Non | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ Trạm điện Trung gian – đến đường ĐH10 | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | – | – | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ đường ĐH10 – đến giáp xã Thanh Hương | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | – | – | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu Đồng Bến – đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; | 590.000 | 413.000 | 295.000 | – | – | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu An Lạc – đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); | 590.000 | 413.000 | 295.000 | – | – | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 450.000 | 315.000 | 225.000 | – | – | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Cần; | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | – | – | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng – đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | – | – | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 450.000 | 315.000 | 225.000 | – | – | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét – đến dưới 17 mét | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | – | – | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét – đến dưới 13 mét | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | – | – | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét – | 700.000 | 490.000 | 350.000 | – | – | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Thanh Liêm | ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A | 2.240.000 | 1.568.000 | 1.120.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
145 | Huyện Thanh Liêm | Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Thanh Liêm | Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện Thanh Liêm | ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Thanh Liêm | Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Thanh Liêm | Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê | Các khu vực khác còn lại – | 568.000 | 397.600 | 284.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – | 800.000 | 560.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – | 560.000 | 392.000 | 280.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) – đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ – đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Bưu điện – đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) | 1.928.000 | 1.349.600 | 964.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B – đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện – đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đi – đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống Non | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ Trạm điện Trung gian – đến đường ĐH10 | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ đường ĐH10 – đến giáp xã Thanh Hương | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận | 920.000 | 644.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu Đồng Bến – đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; | 472.000 | 330.400 | 236.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu An Lạc – đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); | 472.000 | 330.400 | 236.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 360.000 | 252.000 | 180.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Cần; | 1.104.000 | 772.800 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng – đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) | 1.104.000 | 772.800 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 360.000 | 252.000 | 180.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét – đến dưới 17 mét | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét – đến dưới 13 mét | 800.000 | 560.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét – | 560.000 | 392.000 | 280.000 | – | – | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Thanh Liêm | ĐH01 (đường nội thị) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến đầu cầu Kiện Khê | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
184 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý – đến đường tránh QL1A | 1.680.000 | 1.176.000 | 840.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
185 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT494C – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) – đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
186 | Huyện Thanh Liêm | Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý – đến giáp huyện Kim Bảng | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
187 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh QL1A – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
188 | Huyện Thanh Liêm | Đoạn nhánh nối ĐT494C – Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) – Khu vực 1 – Thi trấn Kiện Khê | Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê – đến giáp huyện Kim Bảng | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
189 | Huyện Thanh Liêm | ĐH08 (đê sông Đáy) – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
190 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495C – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ – đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
191 | Huyện Thanh Liêm | Đường tiểu khu Châu Giang – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C – đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
192 | Huyện Thanh Liêm | Đường liên tiểu khu – Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ tiểu khu Châu Giang – đến Tiểu khu Lâm Sơn | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
193 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thi trấn Kiện Khê | Đoạn từ ĐH08 – đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
194 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Thi trấn Kiện Khê | Các khu vực khác còn lại – | 426.000 | 298.200 | 213.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
195 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
196 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét – | 900.000 | 630.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
197 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét – | 600.000 | 420.000 | 300.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
198 | Huyện Thanh Liêm | Thi trấn Kiện Khê | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét – | 420.000 | 294.000 | 210.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
199 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
200 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
201 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) – đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga – đến giáp xã Liêm Thuận | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
204 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Thanh Lưu cũ | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện Thanh Liêm | Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) – Thị trấn Tân Thanh | Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ – đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Bưu điện – đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) | 1.446.000 | 1.012.200 | 723.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
207 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B – đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); | 900.000 | 630.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
208 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện – đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; | 900.000 | 630.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
209 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B đi – đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
210 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống Non | 900.000 | 630.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
211 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ Trạm điện Trung gian – đến đường ĐH10 | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
212 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Từ đường ĐH10 – đến giáp xã Thanh Hương | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
213 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận | 690.000 | 483.000 | 345.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
214 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu Đồng Bến – đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; | 354.000 | 247.800 | 177.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
215 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Đoạn từ Cầu An Lạc – đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); | 354.000 | 247.800 | 177.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
216 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 270.000 | 189.000 | 135.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
217 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến giáp xã Liêm Cần; | 828.000 | 579.600 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
218 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng – đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) | 828.000 | 579.600 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
219 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 270.000 | 189.000 | 135.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
220 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên – | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
221 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét – đến dưới 17 mét | 900.000 | 630.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
222 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét – đến dưới 13 mét | 600.000 | 420.000 | 300.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
223 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét – | 420.000 | 294.000 | 210.000 | – | – | Đất SX-KD đô thị |
224 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Đoạn giao từ Quốc lộ 1A – đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren – đến đường ĐT495 | 1.720.000 | 1.376.000 | 1.032.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH11 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Từ Công ty may Bắc Hà – đến ĐT495 (thôn Dương Xá) | 1.720.000 | 1.376.000 | 1.032.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Đường từ Cầu Dương Xá – đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) | 990.000 | 792.000 | 594.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hà | Đường từ Xí nghiệp may 199 đi – đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) | 790.000 | 632.000 | 474.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Hà | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 610.000 | 488.000 | 366.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21A – đến Quốc lộ 21B | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21B – đến giáp xã Liêm Tiết | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ Trạm y tế xã – đến hết thôn Cự Xá; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ đường trục xã – đến Đình thôn Yên Thống; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu làng Nguyễn Trung; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Liêm Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần | Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH03 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần | Từ giáp xã Liêm Tiết – đến Quốc lộ 21A | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Liêm Cần | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 320.000 | 256.000 | 192.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến Trạm bơm Võ Giang | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê – đến giáp xã Thanh Tân | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Thanh Liêm | Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | – | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | Đường từ cầu Đồng Ao – đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Thủy | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến thôn Đinh Đồng; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường thôn Ba Làng – đến đường ĐH07 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 320.000 | 256.000 | 192.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 – đến giáp đường Cao tốc; | 2.410.000 | 1.928.000 | 1.446.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 – đến giáp đường Cao tốc | 2.410.000 | 1.928.000 | 1.446.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B – đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B – đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) – đến Trạm bơm Đình Vạn; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống KT9 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Liêm Thuận | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 320.000 | 256.000 | 192.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã – đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) | 580.000 | 464.000 | 348.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ ĐT495 – đến cầu Đen – thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ Đình Hát – thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) – đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng – đến đường ĐT495B | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) – đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Túc | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 320.000 | 256.000 | 192.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy – xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi – xã Thanh Lưu cũ) | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) – đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 – đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐH12 – đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 320.000 | 256.000 | 192.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp xã Thanh Tâm | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ ĐH06 – đến giáp xã Thanh Tân | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp xã Thanh Tâm | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến đường ĐH14 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH14 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) – đến đường ĐH13 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hương | Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; – | 470.000 | 376.000 | 282.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Hương | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 – đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.670.000 | 1.336.000 | 1.002.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đoạn từ UBND xã – đến giáp xã Thanh Hương | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương – đến giáp xã Liêm Sơn | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương – đến đường ĐH12 | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ QL1A – đến đường ĐT495B | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ thôn Trà Châu – đến giáp đường ĐT495; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) – đến cầu thôn Môi; | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Tâm | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 320.000 | 256.000 | 192.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm – đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) | 1.670.000 | 1.336.000 | 1.002.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp địa phận xã Thanh Nghị | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | Đường từ nghĩa trang liệt sĩ – đi Kim Lũ; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường QL1A – đi qua làng Đại Vượng; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 – Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng – | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495- Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng – đến trường cấp 1 (cũ) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Nguyên | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến giáp xã Thanh Nghị | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) – đến giáp xã Thanh Hương | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường – | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 – | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Thử Hoà; – | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) – | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Tân | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Tân – đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên – đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Nghị | Đường trục thôn Bồng Lạng – | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị | Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 350.000 | 280.000 | 210.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH 08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hải | Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị – đến Trạm bơm Kinh Thanh | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hải | Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; – | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hải | Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) – | 590.000 | 472.000 | 354.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Hải | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà | Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) – đến đường QL21 (ĐT494 cũ) | 6.300.000 | 4.410.000 | 3.150.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà | Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) – đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) | 5.500.000 | 3.850.000 | 2.750.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà | Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) – đến giáp xã Thanh Phong | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Phong | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Hương | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến đường ĐH14 | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương | Đoạn từ đường ĐH14 – đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) | 3.100.000 | 2.170.000 | 1.550.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) – đến giáp xã Thanh Nguyên | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) – đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) – đến giáp xã Thanh Hải | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) – đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) – đến giáp xã Thanh Hải | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải | Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên – đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải | Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) – đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý – Mỹ Lộc cũ) – Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp huyện Bình Lục | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) – đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp xã Liêm Phong | 4.400.000 | 3.080.000 | 2.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Cần – đến giáp huyện Bình Lục | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) – Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A – đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Đoạn giao từ Quốc lộ 1A – đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
334 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren – đến đường ĐT495 | 1.376.000 | 1.100.800 | 825.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
335 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH11 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Từ Công ty may Bắc Hà – đến ĐT495 (thôn Dương Xá) | 1.376.000 | 1.100.800 | 825.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Đường từ Cầu Dương Xá – đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) | 792.000 | 633.600 | 475.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
337 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hà | Đường từ Xí nghiệp may 199 đi – đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) | 632.000 | 505.600 | 379.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
338 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Hà | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 488.000 | 390.400 | 292.800 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21A – đến Quốc lộ 21B | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.248.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
340 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21B – đến giáp xã Liêm Tiết | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
341 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ Trạm y tế xã – đến hết thôn Cự Xá; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ đường trục xã – đến Đình thôn Yên Thống; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
343 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu làng Nguyễn Trung; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
344 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Liêm Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
346 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần | Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
347 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH03 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần | Từ giáp xã Liêm Tiết – đến Quốc lộ 21A | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.104.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
349 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
350 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Liêm Cần | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 256.000 | 204.800 | 153.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
352 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến Trạm bơm Võ Giang | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
353 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê – đến giáp xã Thanh Tân | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Thanh Liêm | Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | – | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | Đường từ cầu Đồng Ao – đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
356 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Thủy | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
359 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến thôn Đinh Đồng; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường thôn Ba Làng – đến đường ĐH07 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 256.000 | 204.800 | 153.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 – đến giáp đường Cao tốc; | 1.928.000 | 1.542.400 | 1.156.800 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 – đến giáp đường Cao tốc | 1.928.000 | 1.542.400 | 1.156.800 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B – đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B – đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) – đến Trạm bơm Đình Vạn; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống KT9 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Liêm Thuận | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 256.000 | 204.800 | 153.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã – đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) | 464.000 | 371.200 | 278.400 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ ĐT495 – đến cầu Đen – thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ Đình Hát – thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) – đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng – đến đường ĐT495B | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) – đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Túc | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 256.000 | 204.800 | 153.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy – xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi – xã Thanh Lưu cũ) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) – đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 – đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐH12 – đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 256.000 | 204.800 | 153.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp xã Thanh Tâm | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ ĐH06 – đến giáp xã Thanh Tân | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp xã Thanh Tâm | 736.000 | 588.800 | 441.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến đường ĐH14 | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH14 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) – đến đường ĐH13 | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hương | Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; – | 376.000 | 300.800 | 225.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Hương | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 288.000 | 230.400 | 172.800 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 – đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.336.000 | 1.068.800 | 801.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đoạn từ UBND xã – đến giáp xã Thanh Hương | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương – đến giáp xã Liêm Sơn | 736.000 | 588.800 | 441.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương – đến đường ĐH12 | 736.000 | 588.800 | 441.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ QL1A – đến đường ĐT495B | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ thôn Trà Châu – đến giáp đường ĐT495; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) – đến cầu thôn Môi; | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Tâm | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 256.000 | 204.800 | 153.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
401 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm – đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) | 1.336.000 | 1.068.800 | 801.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp địa phận xã Thanh Nghị | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | Đường từ nghĩa trang liệt sĩ – đi Kim Lũ; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường QL1A – đi qua làng Đại Vượng; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 – Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng – | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495- Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng – đến trường cấp 1 (cũ) | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Nguyên | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến giáp xã Thanh Nghị | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) – đến giáp xã Thanh Hương | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường – | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 – | 736.000 | 588.800 | 441.600 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Thử Hoà; – | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) – | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Tân | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Tân – đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên – đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) | 1.320.000 | 1.056.000 | 792.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Nghị | Đường trục thôn Bồng Lạng – | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
418 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị | Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
419 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH 08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hải | Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị – đến Trạm bơm Kinh Thanh | 920.000 | 736.000 | 552.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
421 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hải | Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; – | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hải | Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) – | 472.000 | 377.600 | 283.200 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Hải | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
424 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà | Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) – đến đường QL21 (ĐT494 cũ) | 5.040.000 | 3.528.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà | Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) – đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) | 4.400.000 | 3.080.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà | Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) – đến giáp xã Thanh Phong | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
427 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Phong | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Hương | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 840.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến đường ĐH14 | 2.320.000 | 1.624.000 | 1.160.000 | 696.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương | Đoạn từ đường ĐH14 – đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) | 2.480.000 | 1.736.000 | 1.240.000 | 744.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) – đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) – đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị | 2.320.000 | 1.624.000 | 1.160.000 | 696.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) – đến giáp xã Thanh Hải | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) – đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) | 2.320.000 | 1.624.000 | 1.160.000 | 696.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) – đến giáp xã Thanh Hải | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải | Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên – đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
436 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải | Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) – đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình | 2.320.000 | 1.624.000 | 1.160.000 | 696.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý – Mỹ Lộc cũ) – Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp huyện Bình Lục | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 864.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) – đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 864.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp xã Liêm Phong | 3.520.000 | 2.464.000 | 1.760.000 | 1.056.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Cần – đến giáp huyện Bình Lục | 2.640.000 | 1.848.000 | 1.320.000 | 792.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) – Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A – đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 864.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Đoạn giao từ Quốc lộ 1A – đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren – đến đường ĐT495 | 1.032.000 | 825.600 | 619.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
444 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH11 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Từ Công ty may Bắc Hà – đến ĐT495 (thôn Dương Xá) | 1.032.000 | 825.600 | 619.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
445 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Hà | Đường từ Cầu Dương Xá – đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) | 594.000 | 475.200 | 356.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hà | Đường từ Xí nghiệp may 199 đi – đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) | 474.000 | 379.200 | 284.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
447 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Hà | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 366.000 | 292.800 | 219.600 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
448 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21A – đến Quốc lộ 21B | 1.560.000 | 1.248.000 | 936.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH04 – Khu vực 1 – Xã Liêm Phong | Từ Quốc lộ 21B – đến giáp xã Liêm Tiết | 828.000 | 662.400 | 496.800 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
450 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ Trạm y tế xã – đến hết thôn Cự Xá; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
451 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ đường trục xã – đến Đình thôn Yên Thống; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu làng Nguyễn Trung; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
453 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A – đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
454 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Liêm Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần | Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 828.000 | 662.400 | 496.800 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
456 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH03 – Khu vực 1 – Xã Liêm Cần | Từ giáp xã Liêm Tiết – đến Quốc lộ 21A | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
457 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
459 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Cần | Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
460 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Liêm Cần | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 192.000 | 153.600 | 115.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến Trạm bơm Võ Giang | 828.000 | 662.400 | 496.800 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
462 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê – đến giáp xã Thanh Tân | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
463 | Huyện Thanh Liêm | Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; – Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | – | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Thanh Thủy | Đường từ cầu Đồng Ao – đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
465 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Thủy | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
466 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH07 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 828.000 | 662.400 | 496.800 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
468 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
469 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi – đến thôn Đinh Đồng; | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
471 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường thôn Ba Làng – đến đường ĐH07 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Phong | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 192.000 | 153.600 | 115.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 – đến giáp đường Cao tốc; | 1.446.000 | 1.156.800 | 867.600 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
474 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 – đến giáp đường Cao tốc | 1.446.000 | 1.156.800 | 867.600 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
475 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B – đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
477 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B – đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
478 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) – đến Trạm bơm Đình Vạn; | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
480 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Thuận | Đoạn từ đường ĐT499B – đến Cống KT9 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
481 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Liêm Thuận | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 192.000 | 153.600 | 115.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã – đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) | 348.000 | 278.400 | 208.800 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
483 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ ĐT495 – đến cầu Đen – thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
484 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn đường từ Đình Hát – thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) – đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng – đến đường ĐT495B | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
486 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Túc | Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) – đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
487 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Túc | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 192.000 | 153.600 | 115.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy – xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi – xã Thanh Lưu cũ) | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
489 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) – Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn | Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) – đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
490 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐT495 – đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
492 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Liêm Sơn | Đoạn từ đường ĐH12 – đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
493 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 1 – Xã Liêm Sơn | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 192.000 | 153.600 | 115.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
495 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) – đến giáp xã Thanh Tâm | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
496 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ ĐH06 – đến giáp xã Thanh Tân | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp xã Thanh Tâm | 552.000 | 441.600 | 331.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
498 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến đường ĐH14 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
499 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH14 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) – đến đường ĐH13 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hương | Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; – | 282.000 | 225.600 | 169.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
501 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Hương | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 216.000 | 172.800 | 129.600 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
502 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 – đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.002.000 | 801.600 | 601.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH06 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đoạn từ UBND xã – đến giáp xã Thanh Hương | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
504 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH12 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương – đến giáp xã Liêm Sơn | 552.000 | 441.600 | 331.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
505 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH13 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương – đến đường ĐH12 | 552.000 | 441.600 | 331.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ QL1A – đến đường ĐT495B | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
507 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ thôn Trà Châu – đến giáp đường ĐT495; | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
508 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tâm | Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) – đến cầu thôn Môi; | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Tâm | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 192.000 | 153.600 | 115.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
510 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH02 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm – đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) | 1.002.000 | 801.600 | 601.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
511 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ Quốc lộ 1A – đến giáp địa phận xã Thanh Nghị | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | Đường từ nghĩa trang liệt sĩ – đi Kim Lũ; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
513 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ đường QL1A – đi qua làng Đại Vượng; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
514 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495 – Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng – | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐT495- Khu vực 2 – Xã Thanh Nguyên | qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng – đến trường cấp 1 (cũ) | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
516 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Nguyên | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
517 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy – đến giáp xã Thanh Nghị | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH09 – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) – đến giáp xã Thanh Hương | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
519 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường – | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
520 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) – Khu vực 1 – Xã Thanh Tân | Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 – | 552.000 | 441.600 | 331.200 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Thử Hoà; – | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
522 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Tân | Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) – | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
523 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Tân | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Tân – đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
525 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH05 – Khu vực 1 – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên – đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) | 990.000 | 792.000 | 594.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
526 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Nghị | Đường trục thôn Bồng Lạng – | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị | Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
528 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Nghị | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
529 | Huyện Thanh Liêm | Đường ĐH 08 – Khu vực 1 – Xã Thanh Hải | Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị – đến Trạm bơm Kinh Thanh | 690.000 | 552.000 | 414.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hải | Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; – | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
531 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 – Xã Thanh Hải | Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) – | 354.000 | 283.200 | 212.400 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
532 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 3 – Xã Thanh Hải | Các đường trục thôn, xóm khác còn lại – | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà | Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) – đến đường QL21 (ĐT494 cũ) | 3.780.000 | 2.646.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
534 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà | Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) – đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | 990.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
535 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hà | Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) – đến giáp xã Thanh Phong | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 756.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Phong | Đoạn từ giáp xã Thanh Hà – đến giáp xã Thanh Hương | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | 630.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
537 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong – đến đường ĐH14 | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 522.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
538 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương | Đoạn từ đường ĐH14 – đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) | 1.860.000 | 1.302.000 | 930.000 | 558.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương | Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) – đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
540 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) – đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 522.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
541 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) – đến giáp xã Thanh Hải | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
542 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) – đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 522.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
543 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nghị | Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) – đến giáp xã Thanh Hải | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
544 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải | Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên – đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
545 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hải | Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) – đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 522.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
546 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý – Mỹ Lộc cũ) – Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp huyện Bình Lục | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 648.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
547 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) – Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) – đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 648.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết – đến giáp xã Liêm Phong | 2.640.000 | 1.848.000 | 1.320.000 | 792.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
549 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 21A – Xã Liêm Phong | Đoạn từ giáp xã Liêm Cần – đến giáp huyện Bình Lục | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | 594.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
550 | Huyện Thanh Liêm | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) – Xã Thanh Hà | Đoạn ngã tư giao QL1A – đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm) | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 648.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Huyện Thanh Liêm | Cụm Công nghiệp Thanh Hải | – | 700.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
552 | Huyện Thanh Liêm | Khu Công nghiệp Thanh Liêm | – | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
553 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí tại núi Chóp Chài, núi Chéo Vòng và các vị trí có đường vào liền kề đường vào thung mơ (đường ĐT 494C) – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
554 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại – | 210.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
555 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thủy (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí của các thung Mơ, Đám Gai, Vọng Cấm và các các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C, ĐT 494C – | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
556 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thủy (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại – | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
557 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí tại thung Rói và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C – | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
558 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại – | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
559 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí tại thung Rói, núi Lỗ Đó và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C, ĐT495B – | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
560 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại – | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
561 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí tại các thôn Trung Hiếu Hạ (xóm Hải Phú, xóm La Phù cũ) và các vị trí có đường vào liền kề đường ĐT 495C – | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
562 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại – | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
563 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 35.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
564 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 35.000 | – | – | – | – | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
565 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 45.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
566 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Kiện Khê (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 25.000 | – | – | – | – | Đất rừng sản xuất |
567 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) | – | 35.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
568 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) | – | 35.000 | – | – | – | – | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
569 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) | – | 45.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
570 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu, xã Thanh Bình cũ) (Đồi núi) | – | 25.000 | – | – | – | – | Đất rừng sản xuất |
571 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 35.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
572 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 35.000 | – | – | – | – | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
573 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 45.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
574 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Thuỷ (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 25.000 | – | – | – | – | Đất rừng sản xuất |
575 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 35.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
576 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 35.000 | – | – | – | – | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
577 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 45.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
578 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tân (Đồi núi) | Từ chân dãy núi đá vào trong rừng – | 25.000 | – | – | – | – | Đất rừng sản xuất |
579 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (Đồi núi) | Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng – | 35.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
580 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (Đồi núi) | Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng – | 35.000 | – | – | – | – | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
581 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (Đồi núi) | Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng – | 45.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
582 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Nghị (Đồi núi) | Từ thôn Thanh Bồng, Thanh Sơn trở vào trong rừng – | 25.000 | – | – | – | – | Đất rừng sản xuất |
583 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (Đồi núi) | Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng – | 35.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
584 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (Đồi núi) | Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng – | 35.000 | – | – | – | – | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
585 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (Đồi núi) | Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng – | 45.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
586 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hải (Đồi núi) | Từ thôn Hải Phú, La Phù trở vào trong rừng – | 25.000 | – | – | – | – | Đất rừng sản xuất |
587 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Sơn (Đồi núi) | – | 35.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
588 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Sơn (Đồi núi) | – | 35.000 | – | – | – | – | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
589 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Sơn (Đồi núi) | – | 45.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
590 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Sơn (Đồi núi) | – | 25.000 | – | – | – | – | Đất rừng sản xuất |
591 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tâm (Đồi núi) | – | 35.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
592 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tâm (Đồi núi) | – | 35.000 | – | – | – | – | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
593 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tâm (Đồi núi) | – | 45.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
594 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Tâm (Đồi núi) | – | 25.000 | – | – | – | – | Đất rừng sản xuất |
595 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hương (Đồi núi) | – | 35.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
596 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hương (Đồi núi) | – | 35.000 | – | – | – | – | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
597 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hương (Đồi núi) | – | 45.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
598 | Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hương (Đồi núi) | – | 25.000 | – | – | – | – | Đất rừng sản xuất |
599 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Cần (Đồi núi) | – | 35.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
600 | Huyện Thanh Liêm | Xã Liêm Cần (Đồi núi) | – | 35.000 | – | – | – | – | Đất nuôi trồng thuỷ sản |