Bảng giá đất huyện Hoài Nhơn – tỉnh Bình Định mới nhất theo Quyết định 65/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi bởi Quyết định 88/2020/QĐ-UBND và Quyết định 81/2021/QĐ-UBND)
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 47/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Nghị quyết 30/2021/NQ-HĐND ngày 11/12/2021 và Nghị quyết 22/2020/NQ-HĐND ngày 06/12/2020)
– Quyết định 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Quyết định 81/2021/QĐ-UBND ngày 17/12/2021 và Quyết định 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất huyện Hoài Nhơn – tỉnh Bình Định mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Vị trí đất được quy định cụ thể tại bảng giá đất
3.2. Bảng giá đất huyện Hoài Nhơn – tỉnh Bình Định
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hoài Nhơn | Cụm công nghiệp Hoài Hảo | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
2 | Huyện Hoài Nhơn | Cụm công nghiệp Hoài Tân | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
3 | Huyện Hoài Nhơn | Cụm công nghiệp Ngọc Sơn Hoài Thanh Tây | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
4 | Huyện Hoài Nhơn | Cụm công nghiệp Ngọc An Hoài Thanh Tây | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
5 | Huyện Hoài Nhơn | Cụm công nghiệp Hoài Sơn | 110.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
6 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Cụm công nghiệp Tam Quan – Tuyến đường xã Hoài Hảo | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
7 | Huyện Hoài Nhơn | Khu chế biến thủy sản tập trung xã Tam Quan Bắc | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
8 | Huyện Hoài Nhơn | Cụm Công nghiệp Mở rộng Bồng Sơn | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
9 | Huyện Hoài Nhơn | Cụm Công nghiệp Thiết Đính (thuộc thị trấn Bồng Sơn) | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
10 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 26.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
11 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 65.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
12 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 130.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
13 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 29.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
14 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 725.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
15 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 145.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
16 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 31.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
17 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 775.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
18 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 155.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
19 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 33.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
20 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 825.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
21 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 165.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
22 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 35.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
23 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 875.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
24 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 175.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
25 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 38.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
26 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 95.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
27 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 190.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
28 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 33.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
29 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 825.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
30 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 165.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
31 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 36.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
32 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 90.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
33 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 180.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
34 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 40.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
35 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
36 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
37 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 44.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
38 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 110.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
39 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 220.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
40 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 50.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
41 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 125.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
42 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
43 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 57.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
44 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 1.425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
45 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 285.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
46 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Gia Long – Tuyến đường xã Hoài Châu Bắc | Từ nhà ông Dương Xuân Thu ( Liễu An Nam ) – Đến giáp đường số 02 ( Bình Đê) | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
47 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Gia Long – Tuyến đường xã Hoài Châu Bắc | Từ nhà ông Dương Xuân Thu ( Liễu An Nam ) – Đến giáp đường số 02 ( Bình Đê) | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Gia Long – Tuyến đường xã Hoài Châu Bắc | Từ nhà ông Dương Xuân Thu ( Liễu An Nam ) – Đến giáp đường số 02 ( Bình Đê) | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Đoạn từ đường số 3 đến quán ông Truyền Lương Thọ 3 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
50 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Đoạn từ đường số 3 đến quán ông Truyền Lương Thọ 3 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Đoạn từ đường số 3 đến quán ông Truyền Lương Thọ 3 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Đoạn từ nghĩa trang Liệt sĩ đến trụ sở Lương Thọ 1 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
53 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Đoạn từ nghĩa trang Liệt sĩ đến trụ sở Lương Thọ 1 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Đoạn từ nghĩa trang Liệt sĩ đến trụ sở Lương Thọ 1 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Đoạn từ trụ sở thôn Mỹ Bình 1 đến giáp nhà ông Trực đường 2 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
56 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Đoạn từ trụ sở thôn Mỹ Bình 1 đến giáp nhà ông Trực đường 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Đoạn từ trụ sở thôn Mỹ Bình 1 đến giáp nhà ông Trực đường 2 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Từ ngã tư UBND xã đến ngã tư xóm 16 G801 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
59 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Từ ngã tư UBND xã đến ngã tư xóm 16 G801 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Từ ngã tư UBND xã đến ngã tư xóm 16 G801 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (nhà ông Phan Văn Tấn) thôn Tài Lương 3 – Đến giáp đường tàu lửa | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
62 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (nhà ông Phan Văn Tấn) thôn Tài Lương 3 – Đến giáp đường tàu lửa | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (nhà ông Phan Văn Tấn) thôn Tài Lương 3 – Đến giáp đường tàu lửa | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (nhà ông Đặng Quang Sang) thôn Tài Lương 1 – Đến nhà ông Tỵ | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
65 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (nhà ông Đặng Quang Sang) thôn Tài Lương 1 – Đến nhà ông Tỵ | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (nhà ông Đặng Quang Sang) thôn Tài Lương 1 – Đến nhà ông Tỵ | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (cầu ông Thái) – Đến ngã 3 nhà ông Thương thôn Ngọc Sơn Nam | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (cầu ông Thái) – Đến ngã 3 nhà ông Thương thôn Ngọc Sơn Nam | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (cầu ông Thái) – Đến ngã 3 nhà ông Thương thôn Ngọc Sơn Nam | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (vào cầu chùa) – Đến Chùa họ Đào thôn Ngọc Sơn Bắc | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
71 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (vào cầu chùa) – Đến Chùa họ Đào thôn Ngọc Sơn Bắc | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (vào cầu chùa) – Đến Chùa họ Đào thôn Ngọc Sơn Bắc | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A – Đến giáp Trường Mẫu giáo Ngọc An Tây | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A – Đến giáp Trường Mẫu giáo Ngọc An Tây | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A – Đến giáp Trường Mẫu giáo Ngọc An Tây | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (ngã 3 chùa Ngọc An) thôn Ngọc An Trung – Đến đường tàu lửa | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (ngã 3 chùa Ngọc An) thôn Ngọc An Trung – Đến đường tàu lửa | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp QL 1A (ngã 3 chùa Ngọc An) thôn Ngọc An Trung – Đến đường tàu lửa | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp Quốc lộ 1A – Đến giáp ngã 3 đường liên thôn (nhà ông Đào Duy Thủy) | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp Quốc lộ 1A – Đến giáp ngã 3 đường liên thôn (nhà ông Đào Duy Thủy) | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp Quốc lộ 1A – Đến giáp ngã 3 đường liên thôn (nhà ông Đào Duy Thủy) | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Tân | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Long thôn An Dưỡng 2) – Đi Đến giáp Cụm công nghiệp Hoài Tân | 220.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Tân | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Long thôn An Dưỡng 2) – Đi Đến giáp Cụm công nghiệp Hoài Tân | 275.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Tân | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Long thôn An Dưỡng 2) – Đi Đến giáp Cụm công nghiệp Hoài Tân | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Tân | Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Đỗ) – Đến Hợp Tác xã Đệ Đức | 220.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Tân | Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Đỗ) – Đến Hợp Tác xã Đệ Đức | 275.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Tân | Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Đỗ) – Đến Hợp Tác xã Đệ Đức | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Tân | Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Bộng mới) – Đến Hợp Tác xã Giao An | 220.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Tân | Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Bộng mới) – Đến Hợp Tác xã Giao An | 275.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Tân | Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Bộng mới) – Đến Hợp Tác xã Giao An | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ khu đấu giá trạm khí tượng thủy văn – Đến giáp mương Lại Giang | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ khu đấu giá trạm khí tượng thủy văn – Đến giáp mương Lại Giang | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ khu đấu giá trạm khí tượng thủy văn – Đến giáp mương Lại Giang | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Gia Long nhà ông Mai – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Gia Long nhà ông Mai – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Gia Long nhà ông Mai – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Gia Long Mương Lại giang – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Gia Long Mương Lại giang – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Gia Long Mương Lại giang – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Võ Khắc Sách thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết đất ông Dung thôn Tấn Thạnh 2 | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
101 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Võ Khắc Sách thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết đất ông Dung thôn Tấn Thạnh 2 | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
102 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Võ Khắc Sách thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết đất ông Dung thôn Tấn Thạnh 2 | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Mỹ) – Đến hết nhà ông Nghễ thuộc thôn Phụng Du 2 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
104 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Mỹ) – Đến hết nhà ông Nghễ thuộc thôn Phụng Du 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
105 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Mỹ) – Đến hết nhà ông Nghễ thuộc thôn Phụng Du 2 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (đất ông Phong) – Đến hết nhà bà Hùng thuộc thôn Phụng Du 2 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
107 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (đất ông Phong) – Đến hết nhà bà Hùng thuộc thôn Phụng Du 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
108 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (đất ông Phong) – Đến hết nhà bà Hùng thuộc thôn Phụng Du 2 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Phùng Xuân Hồng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết nhà ông Phạm Cảnh thôn Tấn Thạnh 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
110 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Phùng Xuân Hồng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết nhà ông Phạm Cảnh thôn Tấn Thạnh 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
111 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Phùng Xuân Hồng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết nhà ông Phạm Cảnh thôn Tấn Thạnh 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Trần Thị Tiến thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà bà Nguyễn Thị Bích Nga) thôn Tấn Thạnh 2 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
113 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Trần Thị Tiến thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà bà Nguyễn Thị Bích Nga) thôn Tấn Thạnh 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
114 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Trần Thị Tiến thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà bà Nguyễn Thị Bích Nga) thôn Tấn Thạnh 2 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Trần Thị Thơm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí đất ông Phan Thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
116 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Trần Thị Thơm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí đất ông Phan Thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
117 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Trần Thị Thơm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí đất ông Phan Thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Trần Văn Sâm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Nguyễn Văn Trung) thôn Tấn Thạnh 2 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
119 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Trần Văn Sâm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Nguyễn Văn Trung) thôn Tấn Thạnh 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
120 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Trần Văn Sâm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Nguyễn Văn Trung) thôn Tấn Thạnh 2 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Bành Tấn Nơi thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà bà Phạm Thị Bai thôn Tấn Thạnh 1 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
122 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Bành Tấn Nơi thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà bà Phạm Thị Bai thôn Tấn Thạnh 1 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
123 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Bành Tấn Nơi thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà bà Phạm Thị Bai thôn Tấn Thạnh 1 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Nguyễn Thị Nào thôn Tấn Thạnh 1 – Đến hết nhà bà Lê Thị Hiệt thôn Tấn Thạnh 1 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
125 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Nguyễn Thị Nào thôn Tấn Thạnh 1 – Đến hết nhà bà Lê Thị Hiệt thôn Tấn Thạnh 1 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
126 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Nguyễn Thị Nào thôn Tấn Thạnh 1 – Đến hết nhà bà Lê Thị Hiệt thôn Tấn Thạnh 1 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Võ Thị Tám thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông An thôn Tấn Thạnh 1 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
128 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Võ Thị Tám thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông An thôn Tấn Thạnh 1 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
129 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Võ Thị Tám thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông An thôn Tấn Thạnh 1 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Thái Hồng Phê thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông Vương thôn Tấn Thạnh 1 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
131 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Thái Hồng Phê thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông Vương thôn Tấn Thạnh 1 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
132 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Thái Hồng Phê thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông Vương thôn Tấn Thạnh 1 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Ngô Xuân Vinh – Đến nhà ông Đặng Nhựt thôn Phụng Du 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
134 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Ngô Xuân Vinh – Đến nhà ông Đặng Nhựt thôn Phụng Du 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
135 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Ngô Xuân Vinh – Đến nhà ông Đặng Nhựt thôn Phụng Du 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Lê Duông – Đến nhà ông Võ Hồng Phong thôn Phụng Du 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
137 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Lê Duông – Đến nhà ông Võ Hồng Phong thôn Phụng Du 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
138 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Lê Duông – Đến nhà ông Võ Hồng Phong thôn Phụng Du 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường cơ khí (đất bà Minh) – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Đức) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
140 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường cơ khí (đất bà Minh) – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Đức) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
141 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường cơ khí (đất bà Minh) – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Đức) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Ánh) – Đến đất ở ông Ngô Anh Bảy thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
143 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Ánh) – Đến đất ở ông Ngô Anh Bảy thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Ánh) – Đến đất ở ông Ngô Anh Bảy thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Nguyễn Văn Minh) – Đến đất ở ông Sáng thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
146 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Nguyễn Văn Minh) – Đến đất ở ông Sáng thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Nguyễn Văn Minh) – Đến đất ở ông Sáng thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Trần Xuân Quang) – Đến đất ở bà Hoa thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
149 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Trần Xuân Quang) – Đến đất ở bà Hoa thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Trần Xuân Quang) – Đến đất ở bà Hoa thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ đường cơ khí (đất bà Phan Thị Hạng) – Đến nhà bà Phạm Thị Đạo thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
152 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ đường cơ khí (đất bà Phan Thị Hạng) – Đến nhà bà Phạm Thị Đạo thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ đường cơ khí (đất bà Phan Thị Hạng) – Đến nhà bà Phạm Thị Đạo thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Ngô Thị Ngọc – Đến nhà bà Đào Thị Tửu thôn Tấn Thạnh 2 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
155 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Ngô Thị Ngọc – Đến nhà bà Đào Thị Tửu thôn Tấn Thạnh 2 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Ngô Thị Ngọc – Đến nhà bà Đào Thị Tửu thôn Tấn Thạnh 2 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ trường xóm An Thạnh Bắc – Đến nhà ông Thái Văn Cường thôn Tấn Thạnh 2 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
158 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ trường xóm An Thạnh Bắc – Đến nhà ông Thái Văn Cường thôn Tấn Thạnh 2 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ trường xóm An Thạnh Bắc – Đến nhà ông Thái Văn Cường thôn Tấn Thạnh 2 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường cơ khí (đất bà Kỷ) – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Trần Thành) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
161 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường cơ khí (đất bà Kỷ) – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Trần Thành) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường cơ khí (đất bà Kỷ) – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Trần Thành) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Thái Thị Quy – Đến nhà bà Bành Thị Liên thôn Tấn Thạnh 2 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
164 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Thái Thị Quy – Đến nhà bà Bành Thị Liên thôn Tấn Thạnh 2 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Thái Thị Quy – Đến nhà bà Bành Thị Liên thôn Tấn Thạnh 2 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Võ Khắc Đê) – Đến nhà bà Phạm Thị Cự thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
167 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Võ Khắc Đê) – Đến nhà bà Phạm Thị Cự thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Võ Khắc Đê) – Đến nhà bà Phạm Thị Cự thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Nguyễn Khôi (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Sáng (thôn Tấn Thạnh 1) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
170 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Nguyễn Khôi (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Sáng (thôn Tấn Thạnh 1) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Nguyễn Khôi (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Sáng (thôn Tấn Thạnh 1) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Khu tập thể nhà máy thủy tinh từ giáp đường 3 (nhà ông Huỳnh Tiến) – Đến nhà ông Trí thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
173 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Khu tập thể nhà máy thủy tinh từ giáp đường 3 (nhà ông Huỳnh Tiến) – Đến nhà ông Trí thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Khu tập thể nhà máy thủy tinh từ giáp đường 3 (nhà ông Huỳnh Tiến) – Đến nhà ông Trí thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Nguyễn Văn Ánh) – Đến nhà ông Lê Dũ thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
176 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Nguyễn Văn Ánh) – Đến nhà ông Lê Dũ thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Nguyễn Văn Ánh) – Đến nhà ông Lê Dũ thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Lê Tiên (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Lê Nhạt (thôn Tấn Thạnh 1) | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
179 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Lê Tiên (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Lê Nhạt (thôn Tấn Thạnh 1) | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Lê Tiên (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Lê Nhạt (thôn Tấn Thạnh 1) | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Lẫm) Đến nhà bà Hoa thuộc thôn Phụng Du 1 | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
182 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Lẫm) Đến nhà bà Hoa thuộc thôn Phụng Du 1 | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Lẫm) Đến nhà bà Hoa thuộc thôn Phụng Du 1 | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Quân) – Đến hết nhà bà Điệu thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 148.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
185 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Quân) – Đến hết nhà bà Điệu thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 185.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Quân) – Đến hết nhà bà Điệu thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 370.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Nguyễn Thị Liêu – Đến nhà bà Hồ Thị Niệm thôn Tấn Thạnh 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
188 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Nguyễn Thị Liêu – Đến nhà bà Hồ Thị Niệm thôn Tấn Thạnh 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Nguyễn Thị Liêu – Đến nhà bà Hồ Thị Niệm thôn Tấn Thạnh 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Hóa – Đến nhà bà Xuân (Chợ Cát) thôn Tấn Thạnh 1 | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
191 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Hóa – Đến nhà bà Xuân (Chợ Cát) thôn Tấn Thạnh 1 | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà bà Hóa – Đến nhà bà Xuân (Chợ Cát) thôn Tấn Thạnh 1 | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Cụm công nghiệp Tam Quan – Tuyến đường xã Hoài Hảo | Đoạn từ nhà ông Quang – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
194 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Cụm công nghiệp Tam Quan – Tuyến đường xã Hoài Hảo | Đoạn từ nhà ông Quang – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Cụm công nghiệp Tam Quan – Tuyến đường xã Hoài Hảo | Đoạn từ nhà ông Quang – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Dưỡng – Đến nhà ông Chẩn thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
197 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Dưỡng – Đến nhà ông Chẩn thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Dưỡng – Đến nhà ông Chẩn thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Nguyễn Dục – Đến nhà ông Lê Trình thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
200 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Nguyễn Dục – Đến nhà ông Lê Trình thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Nguyễn Dục – Đến nhà ông Lê Trình thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Học – Đến nhà bà Hồng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Học – Đến nhà bà Hồng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Học – Đến nhà bà Hồng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (quán bà Cù) – Đến nhà ông Khanh thuộc thôn Phụng Du 2 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (quán bà Cù) – Đến nhà ông Khanh thuộc thôn Phụng Du 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (quán bà Cù) – Đến nhà ông Khanh thuộc thôn Phụng Du 2 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Huyên) – Đến nhà ông Tân thuộc thôn Phụng Du 2 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
209 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Huyên) – Đến nhà ông Tân thuộc thôn Phụng Du 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Huyên) – Đến nhà ông Tân thuộc thôn Phụng Du 2 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Tuyến đường gom đường sắt thôn Phụng Du 2 – | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
212 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Tuyến đường gom đường sắt thôn Phụng Du 2 – | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Tuyến đường gom đường sắt thôn Phụng Du 2 – | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Luyện) – Đến giáp mương nhà ông Sỏi thuộc thôn Phụng Du 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
215 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Luyện) – Đến giáp mương nhà ông Sỏi thuộc thôn Phụng Du 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Luyện) – Đến giáp mương nhà ông Sỏi thuộc thôn Phụng Du 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Hùng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết mương nhà ông Sỏi thôn Phụng Du 2 | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
218 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Hùng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết mương nhà ông Sỏi thôn Phụng Du 2 | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà ông Hùng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết mương nhà ông Sỏi thôn Phụng Du 2 | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Sửu) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Ngư) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
221 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Sửu) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Ngư) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Sửu) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Ngư) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà bà Dung) – Đến giáp đường Gia Long (nhà ông Năng) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 144.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
224 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà bà Dung) – Đến giáp đường Gia Long (nhà ông Năng) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà bà Dung) – Đến giáp đường Gia Long (nhà ông Năng) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 360.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (Doanh nghiệp Nhơn) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Hường) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
227 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (Doanh nghiệp Nhơn) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Hường) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1A (Doanh nghiệp Nhơn) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Hường) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà Thạch – Đến nhà Nhiên thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
230 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà Thạch – Đến nhà Nhiên thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ nhà Thạch – Đến nhà Nhiên thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ đường cơ khí – Đi đường Cụm công nghiệp Tam Quan | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
233 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ đường cơ khí – Đi đường Cụm công nghiệp Tam Quan | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ đường cơ khí – Đi đường Cụm công nghiệp Tam Quan | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1 A – Đến nhà ông Tâm thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
236 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1 A – Đến nhà ông Tâm thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp Quốc lộ 1 A – Đến nhà ông Tâm thuộc thôn Tấn Thạnh 2 | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 2 (nhà ông Trung) – Đến giáp Trường xóm Phụng Tường thuộc thôn Phụng Du 1 | 144.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
239 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 2 (nhà ông Trung) – Đến giáp Trường xóm Phụng Tường thuộc thôn Phụng Du 1 | 180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 2 (nhà ông Trung) – Đến giáp Trường xóm Phụng Tường thuộc thôn Phụng Du 1 | 360.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ trụ sở thôn Phụng Du 1 – Đến cống nhà ông Nam thuộc thôn Phụng Du 1 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
242 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ trụ sở thôn Phụng Du 1 – Đến cống nhà ông Nam thuộc thôn Phụng Du 1 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ trụ sở thôn Phụng Du 1 – Đến cống nhà ông Nam thuộc thôn Phụng Du 1 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Khoa) – Đến nhà ông Tự thuộc thôn Cự Lễ | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
245 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Khoa) – Đến nhà ông Tự thuộc thôn Cự Lễ | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Khoa) – Đến nhà ông Tự thuộc thôn Cự Lễ | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Tâm) Đến giáp đường Tây tỉnh (Cầu ông Hoạnh) thuộc thôn Cự Lễ | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
248 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Tâm) Đến giáp đường Tây tỉnh (Cầu ông Hoạnh) thuộc thôn Cự Lễ | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Tâm) Đến giáp đường Tây tỉnh (Cầu ông Hoạnh) thuộc thôn Cự Lễ | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 – Đến nhà Thẩn | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
251 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 – Đến nhà Thẩn | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 – Đến nhà Thẩn | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà bà Khứu) – Đến giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 thuộc thôn Phụng Du 2 | 284.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
254 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà bà Khứu) – Đến giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 thuộc thôn Phụng Du 2 | 355.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà bà Khứu) – Đến giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 thuộc thôn Phụng Du 2 | 710.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ Trụ sở thôn Hội Phú – Đến giáp cầu Phú Sơn thuộc thôn Hội Phú | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
257 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ Trụ sở thôn Hội Phú – Đến giáp cầu Phú Sơn thuộc thôn Hội Phú | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ Trụ sở thôn Hội Phú – Đến giáp cầu Phú Sơn thuộc thôn Hội Phú | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Quang) – Đến chùa Bửu Tạng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
260 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Quang) – Đến chùa Bửu Tạng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (nhà ông Quang) – Đến chùa Bửu Tạng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (ông Ty) – Đến giáp Trụ sở thôn Tấn Thạnh 1 | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
263 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (ông Ty) – Đến giáp Trụ sở thôn Tấn Thạnh 1 | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 3 (ông Ty) – Đến giáp Trụ sở thôn Tấn Thạnh 1 | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường số 3 (nhà ông Nhứt) – Đến giáp đường 2 (nhà ông Thân) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
266 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường số 3 (nhà ông Nhứt) – Đến giáp đường 2 (nhà ông Thân) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường số 3 (nhà ông Nhứt) – Đến giáp đường 2 (nhà ông Thân) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 2 (nhà bà Thêm) Đến giáp nhà ông Minh Tấn Thạnh 1 thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
269 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 2 (nhà bà Thêm) Đến giáp nhà ông Minh Tấn Thạnh 1 thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ giáp đường 2 (nhà bà Thêm) Đến giáp nhà ông Minh Tấn Thạnh 1 thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ Cống ông Nam Đến nhà ông Thiên (ngang qua Chợ Cát) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
272 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ Cống ông Nam Đến nhà ông Thiên (ngang qua Chợ Cát) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hảo | Từ Cống ông Nam Đến nhà ông Thiên (ngang qua Chợ Cát) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Ngõ Thẩn – Đến Quán Long xóm 2 An Quý Bắc | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
275 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Ngõ Thẩn – Đến Quán Long xóm 2 An Quý Bắc | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Ngõ Thẩn – Đến Quán Long xóm 2 An Quý Bắc | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ ngõ Ly thôn Hội An Tây – Đến Ngõ Huấn thôn Hội An | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
278 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ ngõ Ly thôn Hội An Tây – Đến Ngõ Huấn thôn Hội An | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ ngõ Ly thôn Hội An Tây – Đến Ngõ Huấn thôn Hội An | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Trục Xóm 2 Thôn Tân An | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
281 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Trục Xóm 2 Thôn Tân An | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Trục Xóm 2 Thôn Tân An | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Trục Xóm 1 Thôn Tân An | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
284 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Trục Xóm 1 Thôn Tân An | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Trục Xóm 1 Thôn Tân An | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Trục Xóm 2 lên hồ Hố Giang Thôn Thành Sơn Tây | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
287 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Trục Xóm 2 lên hồ Hố Giang Thôn Thành Sơn Tây | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Trục Xóm 2 lên hồ Hố Giang Thôn Thành Sơn Tây | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ trụ sở xóm 2, thôn An Quý Nam Đến Giáp ngõ Thắng | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ trụ sở xóm 2, thôn An Quý Nam Đến Giáp ngõ Thắng | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ trụ sở xóm 2, thôn An Quý Nam Đến Giáp ngõ Thắng | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
292 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ đường số 2 qua Miễu Gia Xuân (Thành Sơn) – Đến giáp đường 3 Tỉnh Lộ | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
293 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ đường số 2 qua Miễu Gia Xuân (Thành Sơn) – Đến giáp đường 3 Tỉnh Lộ | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ đường số 2 qua Miễu Gia Xuân (Thành Sơn) – Đến giáp đường 3 Tỉnh Lộ | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
295 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ đường số 2 – Đến giáp đường 3 Tỉnh lộ qua cầu Bà Ốc (Tân Trung) | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
296 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ đường số 2 – Đến giáp đường 3 Tỉnh lộ qua cầu Bà Ốc (Tân Trung) | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ đường số 2 – Đến giáp đường 3 Tỉnh lộ qua cầu Bà Ốc (Tân Trung) | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
298 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ ngõ Mai – Đến ngõ Trưởng xóm 2, An Quý Bắc | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
299 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ ngõ Mai – Đến ngõ Trưởng xóm 2, An Quý Bắc | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ ngõ Mai – Đến ngõ Trưởng xóm 2, An Quý Bắc | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
301 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Niên – Đến Đài tưởng niệm Tân An | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Niên – Đến Đài tưởng niệm Tân An | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Niên – Đến Đài tưởng niệm Tân An | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
304 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Cúc – Đến giáp Ngõ Trân (đường 3 Tỉnh lộ) thôn Thành Sơn Tây | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Cúc – Đến giáp Ngõ Trân (đường 3 Tỉnh lộ) thôn Thành Sơn Tây | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Cúc – Đến giáp Ngõ Trân (đường 3 Tỉnh lộ) thôn Thành Sơn Tây | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
307 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ ngõ Lắm Đến giáp Đồi Mười Hoài Châu Bắc (thôn An Quý Bắc) | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
308 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ ngõ Lắm Đến giáp Đồi Mười Hoài Châu Bắc (thôn An Quý Bắc) | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ ngõ Lắm Đến giáp Đồi Mười Hoài Châu Bắc (thôn An Quý Bắc) | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
310 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn Ngõ Đỗng – Đến giáp Ngõ Thấn | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
311 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn Ngõ Đỗng – Đến giáp Ngõ Thấn | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn Ngõ Đỗng – Đến giáp Ngõ Thấn | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
313 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ ngõ Tứ – Đến giáp xã Hoài Châu Bắc qua UBND xã Hoài Châu cũ (thôn An Sơn) | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
314 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ ngõ Tứ – Đến giáp xã Hoài Châu Bắc qua UBND xã Hoài Châu cũ (thôn An Sơn) | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ ngõ Tứ – Đến giáp xã Hoài Châu Bắc qua UBND xã Hoài Châu cũ (thôn An Sơn) | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
316 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ Ngõ Tình – Đến giáp cống mương Bà Đặng | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
317 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ Ngõ Tình – Đến giáp cống mương Bà Đặng | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ Ngõ Tình – Đến giáp cống mương Bà Đặng | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
319 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn trụ sở thôn An sơn – Đến giáp Ngõ Bình | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
320 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn trụ sở thôn An sơn – Đến giáp Ngõ Bình | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn trụ sở thôn An sơn – Đến giáp Ngõ Bình | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
322 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường phía Tây Ngõ Tám Đến giáp Ngõ Niêm qua trụ sở xóm 5 An Sơn | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
323 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường phía Tây Ngõ Tám Đến giáp Ngõ Niêm qua trụ sở xóm 5 An Sơn | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường phía Tây Ngõ Tám Đến giáp Ngõ Niêm qua trụ sở xóm 5 An Sơn | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
325 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ cống hồ Đập cấm Đến giáp đường từ Ngõ Định Đến Ngõ Khanh (qua chợ trường) thôn An Sơn | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
326 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ cống hồ Đập cấm Đến giáp đường từ Ngõ Định Đến Ngõ Khanh (qua chợ trường) thôn An Sơn | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
327 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ cống hồ Đập cấm Đến giáp đường từ Ngõ Định Đến Ngõ Khanh (qua chợ trường) thôn An Sơn | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
328 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Gần – Đến giáp Ngõ Sơn | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
329 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Gần – Đến giáp Ngõ Sơn | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
330 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Gần – Đến giáp Ngõ Sơn | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
331 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Định – Đến ngõ Khanh thôn An Sơn | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
332 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Định – Đến ngõ Khanh thôn An Sơn | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
333 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Định – Đến ngõ Khanh thôn An Sơn | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
334 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Minh thôn Hội An – Đến giáp đường số 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
335 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Minh thôn Hội An – Đến giáp đường số 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
336 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Minh thôn Hội An – Đến giáp đường số 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
337 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ giáp đường Mỹ Bình Thiện Chánh – Đến giáp Gia An Hoài Châu Bắc | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ giáp đường Mỹ Bình Thiện Chánh – Đến giáp Gia An Hoài Châu Bắc | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
339 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ giáp đường Mỹ Bình Thiện Chánh – Đến giáp Gia An Hoài Châu Bắc | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
340 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ Trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp Gia An Quán Mỹ Hoài Châu Bắc | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ Trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp Gia An Quán Mỹ Hoài Châu Bắc | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
342 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ Trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp Gia An Quán Mỹ Hoài Châu Bắc | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
343 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Giỏi – Đến giáp ngõ Cảnh | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Giỏi – Đến giáp ngõ Cảnh | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
345 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Giỏi – Đến giáp ngõ Cảnh | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
346 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Toàn – Đến giáp ngõ Phước qua chợ Trường | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Toàn – Đến giáp ngõ Phước qua chợ Trường | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
348 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Toàn – Đến giáp ngõ Phước qua chợ Trường | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
349 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ Trường tiểu học – Đến Trường THCS Hoài Châu | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ Trường tiểu học – Đến Trường THCS Hoài Châu | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ Trường tiểu học – Đến Trường THCS Hoài Châu | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
352 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Thẫn – Đến giáp ngõ Hượng qua Trường cấp 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Thẫn – Đến giáp ngõ Hượng qua Trường cấp 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ ngõ Thẫn – Đến giáp ngõ Hượng qua Trường cấp 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
355 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp đường số 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp đường số 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn từ trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp đường số 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
358 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ Đội Thuế – Đến giáp đường 2 | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
359 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ Đội Thuế – Đến giáp đường 2 | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Từ Đội Thuế – Đến giáp đường 2 | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
361 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Nở thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
362 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Nở thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Nở thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
364 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Trương Điệm Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
365 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Trương Điệm Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Trương Điệm Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
367 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ máy gạo Phố thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp Tam Quan Nam | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
368 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ máy gạo Phố thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp Tam Quan Nam | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ máy gạo Phố thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp Tam Quan Nam | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
370 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Huấn – Đến nhà Hương thôn Mỹ An 1 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
371 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Huấn – Đến nhà Hương thôn Mỹ An 1 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Huấn – Đến nhà Hương thôn Mỹ An 1 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
373 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
374 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
376 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Tòng thôn An Lộc 1 – Đến giáp HTX NN An Mỹ (nhà Hồng thôn An Lộc 1) | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
377 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Tòng thôn An Lộc 1 – Đến giáp HTX NN An Mỹ (nhà Hồng thôn An Lộc 1) | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
378 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Tòng thôn An Lộc 1 – Đến giáp HTX NN An Mỹ (nhà Hồng thôn An Lộc 1) | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
379 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Đặng Đức Ninh – Đến giáp nhà Huỳnh Hơn thôn An Lộc 1 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
380 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Đặng Đức Ninh – Đến giáp nhà Huỳnh Hơn thôn An Lộc 1 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
381 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Đặng Đức Ninh – Đến giáp nhà Huỳnh Hơn thôn An Lộc 1 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
382 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Đẩu thôn Lâm Trúc 2 – Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
383 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Đẩu thôn Lâm Trúc 2 – Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Đẩu thôn Lâm Trúc 2 – Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
385 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ ngõ Giáo – Đến hết nhà Nghệ thôn Mỹ An 2 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
386 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ ngõ Giáo – Đến hết nhà Nghệ thôn Mỹ An 2 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
387 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ ngõ Giáo – Đến hết nhà Nghệ thôn Mỹ An 2 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
388 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Chế Thành – Đến hết nhà Huỳnh Thương thôn Lâm Trúc 2 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
389 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Chế Thành – Đến hết nhà Huỳnh Thương thôn Lâm Trúc 2 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Chế Thành – Đến hết nhà Huỳnh Thương thôn Lâm Trúc 2 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
391 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ chợ An Dinh 1 – Đến hết nhà Biểu thôn An Dinh 1 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
392 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ chợ An Dinh 1 – Đến hết nhà Biểu thôn An Dinh 1 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ chợ An Dinh 1 – Đến hết nhà Biểu thôn An Dinh 1 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
394 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Khái – Đến giáp nhà Nguyễn Biểu thôn Trường An 2 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
395 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Khái – Đến giáp nhà Nguyễn Biểu thôn Trường An 2 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Nguyễn Khái – Đến giáp nhà Nguyễn Biểu thôn Trường An 2 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
397 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Bùi Thị Diệu – Đến giáp nhà Phạm Ký thôn Trường An 2 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
398 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Bùi Thị Diệu – Đến giáp nhà Phạm Ký thôn Trường An 2 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Bùi Thị Diệu – Đến giáp nhà Phạm Ký thôn Trường An 2 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
400 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Phùng Văn Liên – Đến giáp nhà Nguyễn Phước Trung thôn Mỹ An 1 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
401 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Phùng Văn Liên – Đến giáp nhà Nguyễn Phước Trung thôn Mỹ An 1 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Phùng Văn Liên – Đến giáp nhà Nguyễn Phước Trung thôn Mỹ An 1 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
403 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Trương Văn Lâm thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trương Văn Hiệp thôn Trường An 2 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
404 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Trương Văn Lâm thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trương Văn Hiệp thôn Trường An 2 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Trương Văn Lâm thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trương Văn Hiệp thôn Trường An 2 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
406 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ ngã 3 nhà Nguyễn Phước Phú thôn An Dinh 2 – Đến giáp cầu Voi thôn An Lộc 1, | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
407 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ ngã 3 nhà Nguyễn Phước Phú thôn An Dinh 2 – Đến giáp cầu Voi thôn An Lộc 1, | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ ngã 3 nhà Nguyễn Phước Phú thôn An Dinh 2 – Đến giáp cầu Voi thôn An Lộc 1, | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
409 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Trương Thị Phi – Đến giáp nhà Trần Cờ thôn Trường An 2 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
410 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Trương Thị Phi – Đến giáp nhà Trần Cờ thôn Trường An 2 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Trương Thị Phi – Đến giáp nhà Trần Cờ thôn Trường An 2 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
412 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Nguyễn Bường thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp trường Mẫu giáo Chòm Bắc thôn Trường An 1 | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
413 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Nguyễn Bường thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp trường Mẫu giáo Chòm Bắc thôn Trường An 1 | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Nguyễn Bường thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp trường Mẫu giáo Chòm Bắc thôn Trường An 1 | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
415 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Nguyễn Tỉnh – Đến giáp nhà ông Huỳnh Bủa thôn Lâm Trúc 1 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
416 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Nguyễn Tỉnh – Đến giáp nhà ông Huỳnh Bủa thôn Lâm Trúc 1 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Nguyễn Tỉnh – Đến giáp nhà ông Huỳnh Bủa thôn Lâm Trúc 1 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
418 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến giáp Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
419 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến giáp Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến giáp Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
421 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ giáp nhà Lê Ngọc Tài – Đến ngã tư đường Bàn Sơ | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
422 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ giáp nhà Lê Ngọc Tài – Đến ngã tư đường Bàn Sơ | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ giáp nhà Lê Ngọc Tài – Đến ngã tư đường Bàn Sơ | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
424 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Phan Xê thôn An Lộc 2 – Đến giáp ngã 3 nhà lê Ngọc Tài thôn An Lộc 2 | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
425 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Phan Xê thôn An Lộc 2 – Đến giáp ngã 3 nhà lê Ngọc Tài thôn An Lộc 2 | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Phan Xê thôn An Lộc 2 – Đến giáp ngã 3 nhà lê Ngọc Tài thôn An Lộc 2 | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
427 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Mẫn thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Phạm Văn Thanh thôn An Lộc 2 | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
428 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Mẫn thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Phạm Văn Thanh thôn An Lộc 2 | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Mẫn thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Phạm Văn Thanh thôn An Lộc 2 | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
430 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Võ Ngọc Sơn thôn Trường An 2 – Đến giáp nhà Võ Ngọc Tấn thôn Trường An 2 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
431 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Võ Ngọc Sơn thôn Trường An 2 – Đến giáp nhà Võ Ngọc Tấn thôn Trường An 2 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Võ Ngọc Sơn thôn Trường An 2 – Đến giáp nhà Võ Ngọc Tấn thôn Trường An 2 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
433 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà bà Huỳnh Thị Lin thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trần Bá Lực thôn Trường An 1 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
434 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà bà Huỳnh Thị Lin thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trần Bá Lực thôn Trường An 1 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
435 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà bà Huỳnh Thị Lin thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trần Bá Lực thôn Trường An 1 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
436 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Trường Mẫu giáo Minh An thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Huỳnh Đấu thôn Mỹ An 2 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
437 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Trường Mẫu giáo Minh An thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Huỳnh Đấu thôn Mỹ An 2 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
438 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Trường Mẫu giáo Minh An thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Huỳnh Đấu thôn Mỹ An 2 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
439 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ quán cấp thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Nguyễn Công Đợi thôn Lâm Trúc 2 | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
440 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ quán cấp thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Nguyễn Công Đợi thôn Lâm Trúc 2 | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
441 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ quán cấp thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Nguyễn Công Đợi thôn Lâm Trúc 2 | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
442 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Nguyễn Tùng lâm thôn Trường An 1 – Đến giáp nhà Lê Tám thôn Lâm Trúc 2 | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
443 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Nguyễn Tùng lâm thôn Trường An 1 – Đến giáp nhà Lê Tám thôn Lâm Trúc 2 | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
444 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Nguyễn Tùng lâm thôn Trường An 1 – Đến giáp nhà Lê Tám thôn Lâm Trúc 2 | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
445 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Lê Văn Hùng thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Nguyễn Thị Thúy Hường thôn Trường An 1 | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
446 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Lê Văn Hùng thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Nguyễn Thị Thúy Hường thôn Trường An 1 | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
447 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà ông Lê Văn Hùng thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Nguyễn Thị Thúy Hường thôn Trường An 1 | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
448 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Trường mẫu giáo Chòm Bắc – Đến giáp Cổng làng văn hóa thôn Trường An 1 | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
449 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Trường mẫu giáo Chòm Bắc – Đến giáp Cổng làng văn hóa thôn Trường An 1 | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
450 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Trường mẫu giáo Chòm Bắc – Đến giáp Cổng làng văn hóa thôn Trường An 1 | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
451 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Cổng làng văn hóa thôn Lâm Trúc 1 – Đến nhà Lê Thị Biểu | 264.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
452 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Cổng làng văn hóa thôn Lâm Trúc 1 – Đến nhà Lê Thị Biểu | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
453 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ Cổng làng văn hóa thôn Lâm Trúc 1 – Đến nhà Lê Thị Biểu | 660.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
454 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Hợp – Đến nhà Thơ thôn Lâm Trúc 2 | 264.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
455 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Hợp – Đến nhà Thơ thôn Lâm Trúc 2 | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
456 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Hợp – Đến nhà Thơ thôn Lâm Trúc 2 | 660.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
457 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Dương Chở – Đến nhà Vinh thôn Lâm Trúc 2 | 264.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
458 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Dương Chở – Đến nhà Vinh thôn Lâm Trúc 2 | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
459 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Dương Chở – Đến nhà Vinh thôn Lâm Trúc 2 | 660.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
460 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ ngã 2 ĐT 639 – Đến Chùa Châu Long Đài (Tam Quan Nam) | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
461 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ ngã 2 ĐT 639 – Đến Chùa Châu Long Đài (Tam Quan Nam) | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
462 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ ngã 2 ĐT 639 – Đến Chùa Châu Long Đài (Tam Quan Nam) | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
463 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Lê Minh Chính – Đến Cầu Mương Cát | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
464 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Lê Minh Chính – Đến Cầu Mương Cát | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
465 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Thanh | Từ nhà Lê Minh Chính – Đến Cầu Mương Cát | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
466 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ Bưu điện văn hóa xã thôn Kim Giao Nam đế – Giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
467 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ Bưu điện văn hóa xã thôn Kim Giao Nam đế – Giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
468 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ Bưu điện văn hóa xã thôn Kim Giao Nam đế – Giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
469 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ Trường Tiểu học thôn Kim Giao Nam Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
470 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ Trường Tiểu học thôn Kim Giao Nam Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
471 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ Trường Tiểu học thôn Kim Giao Nam Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
472 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ ngã 3 chợ Hoài Hải – Đến hết nhà ông Phạm Vi Màng | 340.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
473 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ ngã 3 chợ Hoài Hải – Đến hết nhà ông Phạm Vi Màng | 425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
474 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ ngã 3 chợ Hoài Hải – Đến hết nhà ông Phạm Vi Màng | 850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
475 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ đoạn Cầu Hoài Hải – Đến hết khu thể thao liên thôn (thôn Kim Giao Nam) | 416.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
476 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ đoạn Cầu Hoài Hải – Đến hết khu thể thao liên thôn (thôn Kim Giao Nam) | 520.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
477 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Từ đoạn Cầu Hoài Hải – Đến hết khu thể thao liên thôn (thôn Kim Giao Nam) | 1.040.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
478 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Đức | Từ cầu đường sắt Diễn Khánh – Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Anh (Diễn Khánh) | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
479 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Đức | Từ cầu đường sắt Diễn Khánh – Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Anh (Diễn Khánh) | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
480 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Đức | Từ cầu đường sắt Diễn Khánh – Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Anh (Diễn Khánh) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
481 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Đức | Từ Cầu Dợi – Đến giáp đường ĐT 630 | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
482 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Đức | Từ Cầu Dợi – Đến giáp đường ĐT 630 | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
483 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Đức | Từ Cầu Dợi – Đến giáp đường ĐT 630 | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
484 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Đức | Từ giáp ngã 3 cầu Bồng Sơn cũ – Đến giáp đường ĐT 630 | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
485 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Đức | Từ giáp ngã 3 cầu Bồng Sơn cũ – Đến giáp đường ĐT 630 | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
486 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Đức | Từ giáp ngã 3 cầu Bồng Sơn cũ – Đến giáp đường ĐT 630 | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
487 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường liên thôn – Tuyến đường xã Hoài Hương | Tuyến Từ UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn Văn Tầm thôn Thiện Đức Đông | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
488 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường liên thôn – Tuyến đường xã Hoài Hương | Tuyến Từ UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn Văn Tầm thôn Thiện Đức Đông | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
489 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường liên thôn – Tuyến đường xã Hoài Hương | Tuyến Từ UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn Văn Tầm thôn Thiện Đức Đông | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
490 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Các đường còn lại trong Khu trài dân Ka Công Nam | 128.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
491 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Các đường còn lại trong Khu trài dân Ka Công Nam | 160.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
492 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Các đường còn lại trong Khu trài dân Ka Công Nam | 320.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
493 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Từ giáp đường ĐT 639 vào Khu trài dân Ka Công Nam Đến nhà nghỉ Phú Quý | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
494 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Từ giáp đường ĐT 639 vào Khu trài dân Ka Công Nam Đến nhà nghỉ Phú Quý | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
495 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Từ giáp đường ĐT 639 vào Khu trài dân Ka Công Nam Đến nhà nghỉ Phú Quý | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
496 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Tuyến từ ngã tư Cầu Lại Giang, đến UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn thành Phương | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
497 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Tuyến từ ngã tư Cầu Lại Giang, đến UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn thành Phương | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
498 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Tuyến từ ngã tư Cầu Lại Giang, đến UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn thành Phương | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
499 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Từ giáp ngã 3 đường ĐT 639 (đường vào chợ Hoài Hương) – Đến giáp nhà ông Nguyễn Thành Phương | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
500 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Từ giáp ngã 3 đường ĐT 639 (đường vào chợ Hoài Hương) – Đến giáp nhà ông Nguyễn Thành Phương | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
501 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hương | Từ giáp ngã 3 đường ĐT 639 (đường vào chợ Hoài Hương) – Đến giáp nhà ông Nguyễn Thành Phương | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
502 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Tập thôn Cửu Lợi Bắc ra giáp biển | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
503 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Tập thôn Cửu Lợi Bắc ra giáp biển | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
504 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Tập thôn Cửu Lợi Bắc ra giáp biển | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
505 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Phương (xưởng cưa) thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển | 244.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
506 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Phương (xưởng cưa) thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển | 305.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
507 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Phương (xưởng cưa) thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển | 610.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
508 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã quán sửa xe ông Hùng thôn Cửu Lợi Đông – Đến hết Gò Lăng | 244.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
509 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã quán sửa xe ông Hùng thôn Cửu Lợi Đông – Đến hết Gò Lăng | 305.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
510 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã quán sửa xe ông Hùng thôn Cửu Lợi Đông – Đến hết Gò Lăng | 610.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
511 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Kim thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển | 244.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
512 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Kim thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển | 305.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
513 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Kim thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển | 610.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
514 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 Trạm điện Chòm rừng ra giáp biển | 244.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
515 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 Trạm điện Chòm rừng ra giáp biển | 305.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
516 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 Trạm điện Chòm rừng ra giáp biển | 610.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
517 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Cang Cường thôn Tăng Long 2 – Đến giáp biển | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
518 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Cang Cường thôn Tăng Long 2 – Đến giáp biển | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
519 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 nhà ông Cang Cường thôn Tăng Long 2 – Đến giáp biển | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
520 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Đoạn từ giáp đường An Thái Cửu Lợi – Đến giáp Tân Mỹ | 236.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
521 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Đoạn từ giáp đường An Thái Cửu Lợi – Đến giáp Tân Mỹ | 295.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
522 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Đoạn từ giáp đường An Thái Cửu Lợi – Đến giáp Tân Mỹ | 590.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
523 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 3 giáp đường ĐT 639 (nhà ông Huỳnh thôn Cửu Lợi Bắc) – Đến giáp biển | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
524 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 3 giáp đường ĐT 639 (nhà ông Huỳnh thôn Cửu Lợi Bắc) – Đến giáp biển | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
525 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 3 giáp đường ĐT 639 (nhà ông Huỳnh thôn Cửu Lợi Bắc) – Đến giáp biển | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
526 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 giáp đường ĐT 639 (khách sạn Châu Phương) – Đến giáp biển | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
527 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 giáp đường ĐT 639 (khách sạn Châu Phương) – Đến giáp biển | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
528 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Nam | Từ ngã 4 giáp đường ĐT 639 (khách sạn Châu Phương) – Đến giáp biển | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
529 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Tất cả các vị trí còn lại | 144.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
530 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Tất cả các vị trí còn lại | 180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
531 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Tất cả các vị trí còn lại | 360.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
532 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, thôn Tân Thành 1) | 224.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, thôn Tân Thành 1) | 280.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, thôn Tân Thành 1) | 560.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
535 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp “Ao Tôm” | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp “Ao Tôm” | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp “Ao Tôm” | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
538 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 4 (Ao Gò Tý) – Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (xóm 1, thôn Công Thạnh) | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
539 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 4 (Ao Gò Tý) – Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (xóm 1, thôn Công Thạnh) | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
540 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 4 (Ao Gò Tý) – Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (xóm 1, thôn Công Thạnh) | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
541 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 Quán ông Trân – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô thôn Trường Xuân Đông) | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
542 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 Quán ông Trân – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô thôn Trường Xuân Đông) | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
543 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 Quán ông Trân – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô thôn Trường Xuân Đông) | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
544 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) – Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà thôn Tân Thành 1) | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
545 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) – Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà thôn Tân Thành 1) | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
546 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) – Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà thôn Tân Thành 1) | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
547 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến nhà bà Trần Thị Tập | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
548 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến nhà bà Trần Thị Tập | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
549 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến nhà bà Trần Thị Tập | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
550 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến ngã ba nhà ông Liệu, thôn Tân Thành 1) | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
551 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến ngã ba nhà ông Liệu, thôn Tân Thành 1) | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
552 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến ngã ba nhà ông Liệu, thôn Tân Thành 1) | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
553 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoàn từ đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh – Đến ngã 5 Công Thạnh | 340.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
554 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoàn từ đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh – Đến ngã 5 Công Thạnh | 425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
555 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoàn từ đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh – Đến ngã 5 Công Thạnh | 850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
556 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 (đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến Bến đò cũ (thôn Tân Thành 2) | 272.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
557 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 (đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến Bến đò cũ (thôn Tân Thành 2) | 340.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
558 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 (đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến Bến đò cũ (thôn Tân Thành 2) | 680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
559 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến đất ông Châu Văn Lý thôn Dĩnh Thạnh | 164.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
560 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến đất ông Châu Văn Lý thôn Dĩnh Thạnh | 205.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
561 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến đất ông Châu Văn Lý thôn Dĩnh Thạnh | 410.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
562 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) – Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, thôn Tân Thành 1 | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
563 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) – Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, thôn Tân Thành 1 | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
564 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) – Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, thôn Tân Thành 1 | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
565 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, thôn Tân Thành 1) – Đến chùa Định Quang | 164.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
566 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, thôn Tân Thành 1) – Đến chùa Định Quang | 205.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
567 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, thôn Tân Thành 1) – Đến chùa Định Quang | 410.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
568 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
569 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
570 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
571 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, thôn Tân Thành 1) | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
572 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, thôn Tân Thành 1) | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
573 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, thôn Tân Thành 1) | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
574 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) – Đến giáp đường sắt | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
575 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) – Đến giáp đường sắt | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
576 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) – Đến giáp đường sắt | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
577 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) – Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm thôn Tân Thành | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
578 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) – Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm thôn Tân Thành | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
579 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) – Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm thôn Tân Thành | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
580 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, thôn Tân Thành) – Đến giáp nhà ông Võ Chính thôn Tân Thành | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
581 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, thôn Tân Thành) – Đến giáp nhà ông Võ Chính thôn Tân Thành | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
582 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, thôn Tân Thành) – Đến giáp nhà ông Võ Chính thôn Tân Thành | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
583 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, thôn Tân Thành) | 272.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
584 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, thôn Tân Thành) | 340.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
585 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, thôn Tân Thành) | 680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
586 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, thôn Tân Thành) – Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền thôn Tân Thành | 272.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
587 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, thôn Tân Thành) – Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền thôn Tân Thành | 340.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
588 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, thôn Tân Thành) – Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền thôn Tân Thành | 680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
589 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, thôn Tân Thành 2) – Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ) | 236.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
590 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, thôn Tân Thành 2) – Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ) | 295.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
591 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, thôn Tân Thành 2) – Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ) | 590.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
592 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, thôn Thiện Chánh 2) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
593 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, thôn Thiện Chánh 2) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
594 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, thôn Thiện Chánh 2) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
595 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, thôn Thiện Chánh 2) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
596 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, thôn Thiện Chánh 2) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
597 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, thôn Thiện Chánh 2) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
598 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp nhà ông Phan Mau thôn Thiện Chánh 2 | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
599 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp nhà ông Phan Mau thôn Thiện Chánh 2 | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
600 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp nhà ông Phan Mau thôn Thiện Chánh 2 | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
601 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, thôn Thiện Chánh 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, thôn Thiện Chánh 2) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, thôn Thiện Chánh 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, thôn Thiện Chánh 2) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, thôn Thiện Chánh 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, thôn Thiện Chánh 2) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
604 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng thôn Trường Xuân Tây | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng thôn Trường Xuân Tây | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
606 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng thôn Trường Xuân Tây | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
607 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng, thôn Trường Xuân Tây | 224.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng, thôn Trường Xuân Tây | 280.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
609 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng, thôn Trường Xuân Tây | 560.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
610 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến ngã ba ( đất ông Nguyễn Phan Khước, thôn Trường Xuân Tây) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến ngã ba ( đất ông Nguyễn Phan Khước, thôn Trường Xuân Tây) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
612 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến ngã ba ( đất ông Nguyễn Phan Khước, thôn Trường Xuân Tây) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
613 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận thôn Trường Xuân Tây) – Đến giáp sông Thiện Chánh | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận thôn Trường Xuân Tây) – Đến giáp sông Thiện Chánh | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
615 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận thôn Trường Xuân Tây) – Đến giáp sông Thiện Chánh | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
616 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Từ cống ông Gạt – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, thôn Trường Xuân Đông) | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Từ cống ông Gạt – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, thôn Trường Xuân Đông) | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
618 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Từ cống ông Gạt – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, thôn Trường Xuân Đông) | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
619 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Cống ông Gạt | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Cống ông Gạt | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
621 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Cống ông Gạt | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
622 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp xã Hoài Châu Bắc đến quán ông Trân, thôn Trường Xuân Đông – Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi) | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp xã Hoài Châu Bắc đến quán ông Trân, thôn Trường Xuân Đông – Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi) | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
624 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp xã Hoài Châu Bắc đến quán ông Trân, thôn Trường Xuân Đông – Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi) | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
625 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Trường Tiểu học Trường Xuân | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Trường Tiểu học Trường Xuân | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
627 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Trường Tiểu học Trường Xuân | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
628 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh thôn Trường Xuân Tây | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh thôn Trường Xuân Tây | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
630 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh thôn Trường Xuân Tây | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
631 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh – Đến giáp đường Trường Xuân Đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Thôn Trường Xuân Tây) | 340.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh – Đến giáp đường Trường Xuân Đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Thôn Trường Xuân Tây) | 425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
633 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh – Đến giáp đường Trường Xuân Đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Thôn Trường Xuân Tây) | 850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
634 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 giáp đường mới Xóm 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) – Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, thôn Công Thạnh | 272.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 giáp đường mới Xóm 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) – Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, thôn Công Thạnh | 340.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
636 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 giáp đường mới Xóm 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) – Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, thôn Công Thạnh | 680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
637 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường Xóm 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) – Đến đất ông Võ Căn, thôn Công Thạnh | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường Xóm 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) – Đến đất ông Võ Căn, thôn Công Thạnh | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
639 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường Xóm 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) – Đến đất ông Võ Căn, thôn Công Thạnh | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
640 | Huyện Hoài Nhơn | Đoạn mới Xóm 5 Công Thạnh – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân – Đến hết đất ông Thuận, thôn Công Thạnh | 340.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Hoài Nhơn | Đoạn mới Xóm 5 Công Thạnh – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân – Đến hết đất ông Thuận, thôn Công Thạnh | 425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
642 | Huyện Hoài Nhơn | Đoạn mới Xóm 5 Công Thạnh – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân – Đến hết đất ông Thuận, thôn Công Thạnh | 850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
643 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, thôn Công Thạnh) | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, thôn Công Thạnh) | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
645 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, thôn Công Thạnh) | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
646 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương | 236.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương | 295.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
648 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương | 590.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
649 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn giáp từ đường bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ thôn Công Thạnh | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn giáp từ đường bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ thôn Công Thạnh | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
651 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn giáp từ đường bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ thôn Công Thạnh | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
652 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 4 (ao Gò Tý) – Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, thôn Công Thạnh | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 4 (ao Gò Tý) – Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, thôn Công Thạnh | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
654 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 4 (ao Gò Tý) – Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, thôn Công Thạnh | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
655 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) – Đến giáp đường sắt | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) – Đến giáp đường sắt | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
657 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) – Đến giáp đường sắt | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
658 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, thôn Công Thạnh) | 304.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, thôn Công Thạnh) | 380.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
660 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, thôn Công Thạnh) | 760.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
661 | Huyện Hoài Nhơn | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường sắt – Đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
662 | Huyện Hoài Nhơn | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường sắt – Đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) | 1.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
663 | Huyện Hoài Nhơn | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường sắt – Đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
664 | Huyện Hoài Nhơn | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường sắt (nhà ông Mai Bàng) | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Hoài Nhơn | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường sắt (nhà ông Mai Bàng) | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
666 | Huyện Hoài Nhơn | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường sắt (nhà ông Mai Bàng) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
667 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (Cống bà May) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
668 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (Cống bà May) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
669 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (Cống bà May) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
670 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, thôn Tân Thành 1) – Đến hết đất ông Bùi Sung thôn Tân Thành 1 | 260.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
671 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, thôn Tân Thành 1) – Đến hết đất ông Bùi Sung thôn Tân Thành 1 | 325.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
672 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, thôn Tân Thành 1) – Đến hết đất ông Bùi Sung thôn Tân Thành 1 | 650.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
673 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Trụ sở thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) | 224.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
674 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Trụ sở thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) | 280.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
675 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Trụ sở thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) | 560.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
676 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi thôn Tân Thành 1) | 224.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
677 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi thôn Tân Thành 1) | 280.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
678 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi thôn Tân Thành 1) | 560.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
679 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, thôn Tân Thành) – Đến Cầu Tân Mỹ | 684.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
680 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, thôn Tân Thành) – Đến Cầu Tân Mỹ | 855.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
681 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, thôn Tân Thành) – Đến Cầu Tân Mỹ | 1.710.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
682 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý thôn Tân Thành) | 260.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
683 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý thôn Tân Thành) | 325.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
684 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý thôn Tân Thành) | 650.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
685 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) | 272.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) | 340.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
687 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) | 680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
688 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, thôn Tân Thành) – Đến hết đất ông Trương Văn Chính thôn Tân Thành | 236.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
689 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, thôn Tân Thành) – Đến hết đất ông Trương Văn Chính thôn Tân Thành | 295.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
690 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, thôn Tân Thành) – Đến hết đất ông Trương Văn Chính thôn Tân Thành | 590.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
691 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường bê tông (nhà ông Nguyễn Đảnh, thôn Tân Thành 2) – Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn thôn Tân Thành 2 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
692 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường bê tông (nhà ông Nguyễn Đảnh, thôn Tân Thành 2) – Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn thôn Tân Thành 2 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
693 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường bê tông (nhà ông Nguyễn Đảnh, thôn Tân Thành 2) – Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn thôn Tân Thành 2 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
694 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước thôn Tân Thành 2) | 236.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
695 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước thôn Tân Thành 2) | 295.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
696 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước thôn Tân Thành 2) | 590.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
697 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, thôn Tân Thành 2) | 540.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
698 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, thôn Tân Thành 2) | 675.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
699 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, thôn Tân Thành 2) | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
700 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, Thôn Tân Thành 2) – Đến Bến Đò cũ | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
701 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, Thôn Tân Thành 2) – Đến Bến Đò cũ | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
702 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, Thôn Tân Thành 2) – Đến Bến Đò cũ | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
703 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, thôn Thiện Chánh 1) | 340.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
704 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, thôn Thiện Chánh 1) | 425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
705 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, thôn Thiện Chánh 1) | 850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
706 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) – Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (Thôn Thiện Chánh 2) | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
707 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) – Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (Thôn Thiện Chánh 2) | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
708 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) – Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (Thôn Thiện Chánh 2) | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
709 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 – Đến Trạm biên phòng Tam Quan | 340.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
710 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 – Đến Trạm biên phòng Tam Quan | 425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
711 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 – Đến Trạm biên phòng Tam Quan | 850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
712 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) – Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 | 680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) – Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 | 850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
714 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) – Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
715 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp ranh giới xã Tam Quan Nam | 164.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp ranh giới xã Tam Quan Nam | 205.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
717 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp ranh giới xã Tam Quan Nam | 410.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
718 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (Trụ sở thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, thôn Thiện Chánh) | 380.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (Trụ sở thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, thôn Thiện Chánh) | 475.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
720 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (Trụ sở thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, thôn Thiện Chánh) | 950.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
721 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông Phạm Cam thôn Thiện Chánh | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông Phạm Cam thôn Thiện Chánh | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
723 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông Phạm Cam thôn Thiện Chánh | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
724 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tắng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt thôn Thiện Chánh 1) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
725 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tắng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt thôn Thiện Chánh 1) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
726 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tắng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt thôn Thiện Chánh 1) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
727 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến cuối đường bê tông | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
728 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến cuối đường bê tông | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
729 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến cuối đường bê tông | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
730 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông La Văn Tô thôn Thiện Chánh | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
731 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông La Văn Tô thôn Thiện Chánh | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
732 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông La Văn Tô thôn Thiện Chánh | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
733 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) – Đến giáp đường bê tông (Trụ sở thôn Thiện Chánh 1) | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
734 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) – Đến giáp đường bê tông (Trụ sở thôn Thiện Chánh 1) | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
735 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) – Đến giáp đường bê tông (Trụ sở thôn Thiện Chánh 1) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
736 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (C,ty CP thuỷ sản Hoài Nhơn) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười thôn Thiện Chánh) | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
737 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (C,ty CP thuỷ sản Hoài Nhơn) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười thôn Thiện Chánh) | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
738 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường 4 (C,ty CP thuỷ sản Hoài Nhơn) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười thôn Thiện Chánh) | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
739 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND xã) – Đến ngã 3 giáp đường bê tông Đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
740 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND xã) – Đến ngã 3 giáp đường bê tông Đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
741 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND xã) – Đến ngã 3 giáp đường bê tông Đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
742 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường số 2 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp Ngọc An Lương Thọ – Đến giáp ngã 4 Bình Đê | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
743 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường số 2 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp Ngọc An Lương Thọ – Đến giáp ngã 4 Bình Đê | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
744 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường số 2 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp Ngọc An Lương Thọ – Đến giáp ngã 4 Bình Đê | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
745 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Hoài Châu Bắc – Hoài Châu – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 4 thôn Quy Thuận (ĐT 638) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
746 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Hoài Châu Bắc – Hoài Châu – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 4 thôn Quy Thuận (ĐT 638) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
747 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Hoài Châu Bắc – Hoài Châu – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 4 thôn Quy Thuận (ĐT 638) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
748 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 nhà ông Miên – Đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa) | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
749 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 nhà ông Miên – Đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa) | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
750 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 nhà ông Miên – Đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa) | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
751 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Cầu ông Nhành – Đến ngã 3 nhà ông Miên | 308.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
752 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Cầu ông Nhành – Đến ngã 3 nhà ông Miên | 385.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
753 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Cầu ông Nhành – Đến ngã 3 nhà ông Miên | 770.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
754 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cầu chợ Ân – Đến giáp đường Phụng DuTăng Long 2 | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
755 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cầu chợ Ân – Đến giáp đường Phụng DuTăng Long 2 | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
756 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cầu chợ Ân – Đến giáp đường Phụng DuTăng Long 2 | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
757 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ nhà ông Trường + ông Túy – Đến nam ngã 4 nhà ông Hiến | 308.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
758 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ nhà ông Trường + ông Túy – Đến nam ngã 4 nhà ông Hiến | 385.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
759 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ nhà ông Trường + ông Túy – Đến nam ngã 4 nhà ông Hiến | 770.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
760 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp địa phận thôn Bình Phú – Đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
761 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp địa phận thôn Bình Phú – Đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
762 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp địa phận thôn Bình Phú – Đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
763 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 – Đến cầu Mương Cát | 172.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
764 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 – Đến cầu Mương Cát | 215.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
765 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 – Đến cầu Mương Cát | 430.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
766 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngõ Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
767 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngõ Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
768 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngõ Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
769 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 An Dinh – Đến máy gạo Tuấn thôn An Lộc 1 | 172.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 An Dinh – Đến máy gạo Tuấn thôn An Lộc 1 | 215.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
771 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 An Dinh – Đến máy gạo Tuấn thôn An Lộc 1 | 430.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
772 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu Chui (Chương Hòa) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu Chui (Chương Hòa) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
774 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu Chui (Chương Hòa) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
775 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường số 3 (thôn Cẩn Hậu) – Đến giáp Cầu Chui (Chương Hòa) | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
776 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường số 3 (thôn Cẩn Hậu) – Đến giáp Cầu Chui (Chương Hòa) | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
777 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường số 3 (thôn Cẩn Hậu) – Đến giáp Cầu Chui (Chương Hòa) | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
778 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận thôn An Hội Bắc – Đến Hồ An Đỗ | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
779 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận thôn An Hội Bắc – Đến Hồ An Đỗ | 150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
780 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận thôn An Hội Bắc – Đến Hồ An Đỗ | 300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
781 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ hết Sân vận động xã Hoài Sơn – Đến hết địa phận thôn An Hội Bắc | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
782 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ hết Sân vận động xã Hoài Sơn – Đến hết địa phận thôn An Hội Bắc | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
783 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ hết Sân vận động xã Hoài Sơn – Đến hết địa phận thôn An Hội Bắc | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
784 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã ba Đình – Đến hết Sân vận động xã Hoài Sơn | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
785 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã ba Đình – Đến hết Sân vận động xã Hoài Sơn | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
786 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã ba Đình – Đến hết Sân vận động xã Hoài Sơn | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
787 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường Tây Tỉnh – Đến giáp ngã ba Đình | 260.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
788 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường Tây Tỉnh – Đến giáp ngã ba Đình | 325.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
789 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường Tây Tỉnh – Đến giáp ngã ba Đình | 650.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
790 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường Tây Tỉnh đi qua trường học – Đến giáp ngã ba Đình | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
791 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường Tây Tỉnh đi qua trường học – Đến giáp ngã ba Đình | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
792 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường Tây Tỉnh đi qua trường học – Đến giáp ngã ba Đình | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
793 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Đoạn còn lại | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
794 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Đoạn còn lại | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
795 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Đoạn còn lại | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
796 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp thị trấn Tam Quan – Đến giáp đường Tây Tỉnh | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
797 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp thị trấn Tam Quan – Đến giáp đường Tây Tỉnh | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
798 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp thị trấn Tam Quan – Đến giáp đường Tây Tỉnh | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
799 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu Cộng Hòa – Đến giáp đường ĐT 639 | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
800 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu Cộng Hòa – Đến giáp đường ĐT 639 | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
801 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu Cộng Hòa – Đến giáp đường ĐT 639 | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
802 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận Tam Quan Nam Đến hết Cầu Cộng Hòa | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
803 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận Tam Quan Nam Đến hết Cầu Cộng Hòa | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
804 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận Tam Quan Nam Đến hết Cầu Cộng Hòa | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
805 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ nhà ông Hạt – Đến giáp đường Tây Tỉnh | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
806 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ nhà ông Hạt – Đến giáp đường Tây Tỉnh | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
807 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ nhà ông Hạt – Đến giáp đường Tây Tỉnh | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
808 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã ba Chất đốt – Đến hết nhà ông Hạt | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
809 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã ba Chất đốt – Đến hết nhà ông Hạt | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
810 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã ba Chất đốt – Đến hết nhà ông Hạt | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
811 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận xã Tam Quan Nam Đến giáp đường ĐT639 | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
812 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận xã Tam Quan Nam Đến giáp đường ĐT639 | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
813 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận xã Tam Quan Nam Đến giáp đường ĐT639 | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
814 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thinh) – Đến giáp địa phận xã Tam Quan Nam | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
815 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thinh) – Đến giáp địa phận xã Tam Quan Nam | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
816 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thinh) – Đến giáp địa phận xã Tam Quan Nam | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
817 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường Tam Quan Mỹ Bình – Đến hết địa phận xã Hoài Châu (ngã ba ngõ Thời) | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
818 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường Tam Quan Mỹ Bình – Đến hết địa phận xã Hoài Châu (ngã ba ngõ Thời) | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
819 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường Tam Quan Mỹ Bình – Đến hết địa phận xã Hoài Châu (ngã ba ngõ Thời) | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
820 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận xã Hoài Phú – Đến giáp đường Tam Quan-Mỹ Bình | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
821 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận xã Hoài Phú – Đến giáp đường Tam Quan-Mỹ Bình | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
822 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận xã Hoài Phú – Đến giáp đường Tam Quan-Mỹ Bình | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
823 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (nhà ông Giã) – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
824 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (nhà ông Giã) – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
825 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (nhà ông Giã) – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
826 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu Cây Bàng – Đến giáp UBND xã Hoài Phú | 420.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
827 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu Cây Bàng – Đến giáp UBND xã Hoài Phú | 525.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
828 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu Cây Bàng – Đến giáp UBND xã Hoài Phú | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
829 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Bình Minh – Đến giáp Cầu Cây Bàng | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
830 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Bình Minh – Đến giáp Cầu Cây Bàng | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
831 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Bình Minh – Đến giáp Cầu Cây Bàng | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
832 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cống Dốc ông Tố – Đến ngã 4 Ka Công Nam (giáp đường ĐT639) | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
833 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cống Dốc ông Tố – Đến ngã 4 Ka Công Nam (giáp đường ĐT639) | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
834 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cống Dốc ông Tố – Đến ngã 4 Ka Công Nam (giáp đường ĐT639) | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
835 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận xã Hoài Hương – Đến Cống Dốc ông Tố | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
836 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận xã Hoài Hương – Đến Cống Dốc ông Tố | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
837 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận xã Hoài Hương – Đến Cống Dốc ông Tố | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
838 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Trường cấp 2 Thanh Hương – Đến hết Đia phận xã Hoài Thanh | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
839 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Trường cấp 2 Thanh Hương – Đến hết Đia phận xã Hoài Thanh | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
840 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Trường cấp 2 Thanh Hương – Đến hết Đia phận xã Hoài Thanh | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
841 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 1 – Đến hết Trường cấp 2 Thanh Hương | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
842 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 1 – Đến hết Trường cấp 2 Thanh Hương | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
843 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 1 – Đến hết Trường cấp 2 Thanh Hương | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
844 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến gác chắn đường sắt thôn Đệ Đức 3, xã Hoài Tân- Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường sắt (nhà ông Sáu thôn Đệ Đức 3) – Đến giáp Suối Cạn đường Đi Hoài Xuân | 228.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
845 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến gác chắn đường sắt thôn Đệ Đức 3, xã Hoài Tân- Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường sắt (nhà ông Sáu thôn Đệ Đức 3) – Đến giáp Suối Cạn đường Đi Hoài Xuân | 285.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
846 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến gác chắn đường sắt thôn Đệ Đức 3, xã Hoài Tân- Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đường sắt (nhà ông Sáu thôn Đệ Đức 3) – Đến giáp Suối Cạn đường Đi Hoài Xuân | 570.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
847 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp An Dinh – Đến ngã 3 Chợ Gồm | 272.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
848 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp An Dinh – Đến ngã 3 Chợ Gồm | 340.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
849 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp An Dinh – Đến ngã 3 Chợ Gồm | 680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
850 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 1A thôn An Dưỡng (chợ Bộng cũ) – Đến hết An Dinh | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
851 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 1A thôn An Dưỡng (chợ Bộng cũ) – Đến hết An Dinh | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
852 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 1A thôn An Dưỡng (chợ Bộng cũ) – Đến hết An Dinh | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
853 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa xã – Đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan | 2.360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
854 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa xã – Đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan | 2.950.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
855 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa xã – Đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan | 5.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
856 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu sâm Đến ngã 4 đường ĐT 639 | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
857 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu sâm Đến ngã 4 đường ĐT 639 | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
858 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cầu sâm Đến ngã 4 đường ĐT 639 | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
859 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cống Dốc Thìn – Đến cầu Sâm | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
860 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cống Dốc Thìn – Đến cầu Sâm | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
861 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Cống Dốc Thìn – Đến cầu Sâm | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
862 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến Cống Dốc Thìn (xã Hoài Xuân) | 460.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
863 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến Cống Dốc Thìn (xã Hoài Xuân) | 575.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
864 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến Cống Dốc Thìn (xã Hoài Xuân) | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
865 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm | Từ giáp Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh – Đến giáp Cầu Hoài Hải (Trừ đoạn trùng với đường tỉnh lộ 639) | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
866 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm | Từ giáp Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh – Đến giáp Cầu Hoài Hải (Trừ đoạn trùng với đường tỉnh lộ 639) | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
867 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm | Từ giáp Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh – Đến giáp Cầu Hoài Hải (Trừ đoạn trùng với đường tỉnh lộ 639) | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
868 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm | Từ giáp Cống nhà Giác thôn Định Công – Đến hết Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
869 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm | Từ giáp Cống nhà Giác thôn Định Công – Đến hết Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
870 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm | Từ giáp Cống nhà Giác thôn Định Công – Đến hết Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
871 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm | Từ giáp địa phận xã Hoài Đức – Đến hết Cống nhà Giác thôn Định Công | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
872 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm | Từ giáp địa phận xã Hoài Đức – Đến hết Cống nhà Giác thôn Định Công | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
873 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm | Từ giáp địa phận xã Hoài Đức – Đến hết Cống nhà Giác thôn Định Công | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
874 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ đông Cầu Đỏ – Đến hết địa phận xã Hoài Đức | 392.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
875 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ đông Cầu Đỏ – Đến hết địa phận xã Hoài Đức | 490.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
876 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ đông Cầu Đỏ – Đến hết địa phận xã Hoài Đức | 980.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
877 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ nam Cầu Bồng Sơn (cũ) – Đến giáp Cầu Đỏ | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
878 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ nam Cầu Bồng Sơn (cũ) – Đến giáp Cầu Đỏ | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
879 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ nam Cầu Bồng Sơn (cũ) – Đến giáp Cầu Đỏ | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
880 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ đường bê tông đi Hy Thế – Đến giáp ngã 3 Chương Hòa | 660.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
881 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ đường bê tông đi Hy Thế – Đến giáp ngã 3 Chương Hòa | 825.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
882 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ đường bê tông đi Hy Thế – Đến giáp ngã 3 Chương Hòa | 1.650.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
883 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) – Đến giáp đường bê tông Đi Hy Thế | 460.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
884 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) – Đến giáp đường bê tông Đi Hy Thế | 575.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
885 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) – Đến giáp đường bê tông Đi Hy Thế | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
886 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) – Đến hết nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) | 392.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
887 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) – Đến hết nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) | 490.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
888 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) – Đến hết nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) | 980.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
889 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu Ngã 3 – Đến hết nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) | 368.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
890 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu Ngã 3 – Đến hết nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) | 460.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
891 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu Ngã 3 – Đến hết nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) | 920.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
892 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình – Đến Cầu Ngã 3 | 368.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
893 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình – Đến Cầu Ngã 3 | 460.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
894 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình – Đến Cầu Ngã 3 | 920.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
895 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu Chín Kiểm Đến giáp ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
896 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu Chín Kiểm Đến giáp ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
897 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu Chín Kiểm Đến giáp ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
898 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu Phú Lương xã Hoài Phú – Đến giáp Cầu Chín Kiểm | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
899 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu Phú Lương xã Hoài Phú – Đến giáp Cầu Chín Kiểm | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
900 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu Phú Lương xã Hoài Phú – Đến giáp Cầu Chín Kiểm | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
901 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo – Đến giáp Cầu Phú Lương xã Hoài Phú | 340.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
902 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo – Đến giáp Cầu Phú Lương xã Hoài Phú | 425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
903 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo – Đến giáp Cầu Phú Lương xã Hoài Phú | 850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
904 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ giáp địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến giáp Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
905 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ giáp địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến giáp Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
906 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ giáp địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến giáp Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
907 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ ngã ba Bưu điện văn hóa xã – Đến ngã 4 thị trấn Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế huyện) | 2.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
908 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ ngã ba Bưu điện văn hóa xã – Đến ngã 4 thị trấn Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế huyện) | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
909 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ ngã ba Bưu điện văn hóa xã – Đến ngã 4 thị trấn Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế huyện) | 6.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
910 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Tam Quan Nam Đến ngã ba Bưu Điện văn hóa xã Tam Quan Bắc | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
911 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Tam Quan Nam Đến ngã ba Bưu Điện văn hóa xã Tam Quan Bắc | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
912 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Tam Quan Nam Đến ngã ba Bưu Điện văn hóa xã Tam Quan Bắc | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
913 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ ngã 4 đường Thái-Lợi (Khách sạn Châu Phương) – Đến hết địa phận xã Tam Quan Nam | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
914 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ ngã 4 đường Thái-Lợi (Khách sạn Châu Phương) – Đến hết địa phận xã Tam Quan Nam | 1.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
915 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ ngã 4 đường Thái-Lợi (Khách sạn Châu Phương) – Đến hết địa phận xã Tam Quan Nam | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
916 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ địa phận xã Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) – Đến giáp ngã 4 đường TháiLợi | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
917 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ địa phận xã Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) – Đến giáp ngã 4 đường TháiLợi | 1.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
918 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ địa phận xã Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) – Đến giáp ngã 4 đường TháiLợi | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
919 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ ngã 4 Ca Công Nam Đến hết địa phận xã Hoài Hương | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
920 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ ngã 4 Ca Công Nam Đến hết địa phận xã Hoài Hương | 1.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
921 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ ngã 4 Ca Công Nam Đến hết địa phận xã Hoài Hương | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
922 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ Cầu ông Là – Đến ngã 4 Ca Công Nam | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
923 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ Cầu ông Là – Đến ngã 4 Ca Công Nam | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
924 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ Cầu ông Là – Đến ngã 4 Ca Công Nam | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
925 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ Cầu Lại Giang (Hoài Hương) – Đến giáp Cầu ông Là | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
926 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ Cầu Lại Giang (Hoài Hương) – Đến giáp Cầu ông Là | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
927 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ Cầu Lại Giang (Hoài Hương) – Đến giáp Cầu ông Là | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
928 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ Trụ sở Thôn Phú Xuân – Đến Nam Cầu Lại Giang (Hoài Mỹ) | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
929 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ Trụ sở Thôn Phú Xuân – Đến Nam Cầu Lại Giang (Hoài Mỹ) | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
930 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ Trụ sở Thôn Phú Xuân – Đến Nam Cầu Lại Giang (Hoài Mỹ) | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
931 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ chân Đèo Lộ Diêu – Đến Trụ sở Thôn Phú Xuân | 260.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
932 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ chân Đèo Lộ Diêu – Đến Trụ sở Thôn Phú Xuân | 325.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
933 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ chân Đèo Lộ Diêu – Đến Trụ sở Thôn Phú Xuân | 650.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
934 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ giáp địa phận huyện Phù Mỹ – Đến hết Đèo Lộ Diêu (phía Bắc) | 208.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
935 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ giáp địa phận huyện Phù Mỹ – Đến hết Đèo Lộ Diêu (phía Bắc) | 260.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
936 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 639 | Từ giáp địa phận huyện Phù Mỹ – Đến hết Đèo Lộ Diêu (phía Bắc) | 520.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
937 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 630 | Từ Cầu Phao – Đến hết địa phận Hoài Nhơn | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
938 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 630 | Từ Cầu Phao – Đến hết địa phận Hoài Nhơn | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
939 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 630 | Từ Cầu Phao – Đến hết địa phận Hoài Nhơn | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
940 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 630 | Từ giáp Quốc lộ 1 mới – Đến Cầu Phao | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
941 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 630 | Từ giáp Quốc lộ 1 mới – Đến Cầu Phao | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
942 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 630 | Từ giáp Quốc lộ 1 mới – Đến Cầu Phao | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
943 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc | Từ Cầu Chui – Đến giáp Quảng Ngãi | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
944 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc | Từ Cầu Chui – Đến giáp Quảng Ngãi | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
945 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc | Từ Cầu Chui – Đến giáp Quảng Ngãi | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
946 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc | Từ Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) – Đến giáp Cầu Chui | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
947 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc | Từ Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) – Đến giáp Cầu Chui | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
948 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc | Từ Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) – Đến giáp Cầu Chui | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
949 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc | Từ Cầu Gia An – Đến Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
950 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc | Từ Cầu Gia An – Đến Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) | 1.875.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
951 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc | Từ Cầu Gia An – Đến Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) | 3.750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
952 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc | Từ đường 26/3 – Đến Cầu Gia An | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
953 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc | Từ đường 26/3 – Đến Cầu Gia An | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
954 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc | Từ đường 26/3 – Đến Cầu Gia An | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
955 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc | Từ ngã 4 đi Thiện Chánh – Đến giáp đường 26/3 | 2.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
956 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc | Từ ngã 4 đi Thiện Chánh – Đến giáp đường 26/3 | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
957 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc | Từ ngã 4 đi Thiện Chánh – Đến giáp đường 26/3 | 5.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
958 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo | Từ ngã ba Chất Đốt (nhà ông Đào Duy Lợi) – Đến hết nhà bà Nga thuộc đường Trần Phú | 2.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
959 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo | Từ ngã ba Chất Đốt (nhà ông Đào Duy Lợi) – Đến hết nhà bà Nga thuộc đường Trần Phú | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
960 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo | Từ ngã ba Chất Đốt (nhà ông Đào Duy Lợi) – Đến hết nhà bà Nga thuộc đường Trần Phú | 5.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
961 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo | Từ ngã ba Bình Minh – Đến ngã ba Chất Đốt | 1.680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
962 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo | Từ ngã ba Bình Minh – Đến ngã ba Chất Đốt | 2.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
963 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo | Từ ngã ba Bình Minh – Đến ngã ba Chất Đốt | 4.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
964 | Huyện Hoài Nhơn | Địa phận xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp Hoài Tân – Đến địa phận xã Hoài Hảo | 1.680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
965 | Huyện Hoài Nhơn | Địa phận xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp Hoài Tân – Đến địa phận xã Hoài Hảo | 2.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
966 | Huyện Hoài Nhơn | Địa phận xã Hoài Thanh Tây | Từ giáp Hoài Tân – Đến địa phận xã Hoài Hảo | 4.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
967 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân | Đoạn Quốc lộ 1A mới (Đoạn có rào chắn quốc lộ 1) – | 2.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
968 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân | Đoạn Quốc lộ 1A mới (Đoạn có rào chắn quốc lộ 1) – | 2.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
969 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân | Đoạn Quốc lộ 1A mới (Đoạn có rào chắn quốc lộ 1) – | 5.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
970 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân | Từ Trạm Y tế xã Hoài Tân – Đến hết xã Hoài Tân | 1.840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
971 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân | Từ Trạm Y tế xã Hoài Tân – Đến hết xã Hoài Tân | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
972 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân | Từ Trạm Y tế xã Hoài Tân – Đến hết xã Hoài Tân | 4.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
973 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân | Giáp thị trấn Bồng Sơn – Đến hết Trạm Y tế xã Hoài Tân | 2.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
974 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân | Giáp thị trấn Bồng Sơn – Đến hết Trạm Y tế xã Hoài Tân | 3.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
975 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân | Giáp thị trấn Bồng Sơn – Đến hết Trạm Y tế xã Hoài Tân | 6.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
976 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức | Từ ngã ba Quốc lộ 1A mới – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
977 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức | Từ ngã ba Quốc lộ 1A mới – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
978 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức | Từ ngã ba Quốc lộ 1A mới – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
979 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức | Từ đường vào Nhà Thờ Văn Cang – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn mới | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
980 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức | Từ đường vào Nhà Thờ Văn Cang – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn mới | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
981 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức | Từ đường vào Nhà Thờ Văn Cang – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn mới | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
982 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức | Từ Đèo Phú Cũ – Đến giáp đường vào Nhà Thờ Văn Cang | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
983 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức | Từ Đèo Phú Cũ – Đến giáp đường vào Nhà Thờ Văn Cang | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
984 | Huyện Hoài Nhơn | QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức | Từ Đèo Phú Cũ – Đến giáp đường vào Nhà Thờ Văn Cang | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
985 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) | Từ hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông, xã Hoài Châu Bắc – Đến giáp tỉnh Quảng Ngãi | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
986 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) | Từ hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông, xã Hoài Châu Bắc – Đến giáp tỉnh Quảng Ngãi | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
987 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) | Từ hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông, xã Hoài Châu Bắc – Đến giáp tỉnh Quảng Ngãi | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
988 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) | Từ giáp đường Trần Phú (Từ hết nhà ông Ngô Tưởng) – Đến hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông xã Hoài Châu Bắc | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
989 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) | Từ giáp đường Trần Phú (Từ hết nhà ông Ngô Tưởng) – Đến hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông xã Hoài Châu Bắc | 1.875.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
990 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) | Từ giáp đường Trần Phú (Từ hết nhà ông Ngô Tưởng) – Đến hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông xã Hoài Châu Bắc | 3.750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
991 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
992 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
993 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
994 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới | Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 | 144.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
995 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới | Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 | 180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
996 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới | Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 | 360.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
997 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới | Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 | 164.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
998 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới | Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 | 205.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
999 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới | Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 | 410.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1000 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ | Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 | 196.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1001 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ | Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 | 245.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ | Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 | 490.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1003 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ | Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 | 232.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ | Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ | Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 | 580.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1006 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 3+4 (Bến xe Tam Quan) – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 3+4 (Bến xe Tam Quan) – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 3+4 (Bến xe Tam Quan) – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1009 | Huyện Hoài Nhơn | Đường An Thái Khối 1 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà ông Bường – Đến giáp đường bê tông Đi Tam Quan Nam | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Huyện Hoài Nhơn | Đường An Thái Khối 1 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà ông Bường – Đến giáp đường bê tông Đi Tam Quan Nam | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Huyện Hoài Nhơn | Đường An Thái Khối 1 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà ông Bường – Đến giáp đường bê tông Đi Tam Quan Nam | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1012 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ bãi tràng – Đến giáp kênh N8 | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ bãi tràng – Đến giáp kênh N8 | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ bãi tràng – Đến giáp kênh N8 | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1015 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường Trần Phú (nhà ông Huỳnh Cao Sơn) – Đến bãi tràng | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường Trần Phú (nhà ông Huỳnh Cao Sơn) – Đến bãi tràng | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường Trần Phú (nhà ông Huỳnh Cao Sơn) – Đến bãi tràng | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1018 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà bà Thi – Đến nhà bà Cảm | 540.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà bà Thi – Đến nhà bà Cảm | 675.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà bà Thi – Đến nhà bà Cảm | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1021 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ giáp đường vào cụm công nghiệp Tam Quan – Đến nhà ông Huỳnh Nhữ | 540.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ giáp đường vào cụm công nghiệp Tam Quan – Đến nhà ông Huỳnh Nhữ | 675.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ giáp đường vào cụm công nghiệp Tam Quan – Đến nhà ông Huỳnh Nhữ | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1024 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà ông Hồng – Đến hết nhà ông Bé | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà ông Hồng – Đến hết nhà ông Bé | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà ông Hồng – Đến hết nhà ông Bé | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1027 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà ông Nhẫn – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà ông Nhẫn – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ nhà ông Nhẫn – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1030 | Huyện Hoài Nhơn | Đường trục phía Tây Cụm công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường vào Cụm công nghiệp Tam Quan – Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Huyện Hoài Nhơn | Đường trục phía Tây Cụm công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường vào Cụm công nghiệp Tam Quan – Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Huyện Hoài Nhơn | Đường trục phía Tây Cụm công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường vào Cụm công nghiệp Tam Quan – Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1033 | Huyện Hoài Nhơn | Đường vào Cụm Công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ giáp đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Huyện Hoài Nhơn | Đường vào Cụm Công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ giáp đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Huyện Hoài Nhơn | Đường vào Cụm Công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ giáp đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1036 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ Trạm biến áp Khối 8 đến giáp Mương Khối 8 (đoạn đã đổ bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đường từ Trạm biến áp Khối 8 – Đến hết Xóm Nhiễu | 388.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ Trạm biến áp Khối 8 đến giáp Mương Khối 8 (đoạn đã đổ bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đường từ Trạm biến áp Khối 8 – Đến hết Xóm Nhiễu | 485.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ Trạm biến áp Khối 8 đến giáp Mương Khối 8 (đoạn đã đổ bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đường từ Trạm biến áp Khối 8 – Đến hết Xóm Nhiễu | 970.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1039 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Thái – Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Đập Kho dầu – Đến giáp đường Nguyễn Trân | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Thái – Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Đập Kho dầu – Đến giáp đường Nguyễn Trân | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Thái – Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Đập Kho dầu – Đến giáp đường Nguyễn Trân | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1042 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 9 và Khối 2 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ giáp đường Chợ CầuTân Mỹ – Đến giáp Giếng Truông (Tam Quan Bắc) | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 9 và Khối 2 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ giáp đường Chợ CầuTân Mỹ – Đến giáp Giếng Truông (Tam Quan Bắc) | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông Khối 9 và Khối 2 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ giáp đường Chợ CầuTân Mỹ – Đến giáp Giếng Truông (Tam Quan Bắc) | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1045 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Chợ Cầu – Tân Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ranh giới xã Tam Quan Nam Đến giáp Cầu Tân Mỹ | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Chợ Cầu – Tân Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ranh giới xã Tam Quan Nam Đến giáp Cầu Tân Mỹ | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Chợ Cầu – Tân Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ranh giới xã Tam Quan Nam Đến giáp Cầu Tân Mỹ | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1048 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Lò Bò (bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Lò Bò (bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Lò Bò (bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1051 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ giáp đường Nguyễn Trân đến giáp Cầu Chợ Ân (xã Tam Quan Nam) THỊ TRẤN TAM QUAN | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1052 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ giáp đường Nguyễn Trân đến giáp Cầu Chợ Ân (xã Tam Quan Nam) THỊ TRẤN TAM QUAN | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1053 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ giáp đường Nguyễn Trân đến giáp Cầu Chợ Ân (xã Tam Quan Nam) THỊ TRẤN TAM QUAN | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1054 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1057 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 4 đường 26/3 – Đến hết nhà ông Ngô Tưởng | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 4 đường 26/3 – Đến hết nhà ông Ngô Tưởng | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 4 đường 26/3 – Đến hết nhà ông Ngô Tưởng | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1060 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Trường THCS Tam Quan – Đến ngã 4 đường 26/3 | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1061 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Trường THCS Tam Quan – Đến ngã 4 đường 26/3 | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Trường THCS Tam Quan – Đến ngã 4 đường 26/3 | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1063 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Trung học cơ sở Tam Quan | 2.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Trung học cơ sở Tam Quan | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Trung học cơ sở Tam Quan | 6.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1066 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Cống ông Tài – Đến giáp ngã 4 Hai Bà Trưng | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Cống ông Tài – Đến giáp ngã 4 Hai Bà Trưng | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Cống ông Tài – Đến giáp ngã 4 Hai Bà Trưng | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1069 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan | 840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan | 2.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1072 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1075 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường 26/3 – Đến hết địa phận thị trấn Tam Quan | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường 26/3 – Đến hết địa phận thị trấn Tam Quan | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ đường 26/3 – Đến hết địa phận thị trấn Tam Quan | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1078 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 4 Tam Quan – Đến giáp đường 26/3 | 2.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 4 Tam Quan – Đến giáp đường 26/3 | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 4 Tam Quan – Đến giáp đường 26/3 | 5.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1081 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Cống ông Tài – Đến ngã 4 Tam Quan | 2.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Cống ông Tài – Đến ngã 4 Tam Quan | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Cống ông Tài – Đến ngã 4 Tam Quan | 6.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1084 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ địa phận Hoài Hảo – Đến Cống ông Tài | 2.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ địa phận Hoài Hảo – Đến Cống ông Tài | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Huyện Hoài Nhơn | Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ địa phận Hoài Hảo – Đến Cống ông Tài | 5.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1087 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Mương ông Dõng – Đến giáp Tam Quan Nam | 960.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Mương ông Dõng – Đến giáp Tam Quan Nam | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Mương ông Dõng – Đến giáp Tam Quan Nam | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1090 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến Mương ông Dõng | 1.520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến Mương ông Dõng | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến Mương ông Dõng | 3.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1093 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1096 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Kênh N8 | 2.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Kênh N8 | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Kênh N8 | 5.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1099 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1101 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1102 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 1.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1105 | Huyện Hoài Nhơn | Lý Tự Trọng – THỊ TRẤN TAM QUAN | Trọn đường | 820.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Huyện Hoài Nhơn | Lý Tự Trọng – THỊ TRẤN TAM QUAN | Trọn đường | 1.025.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Huyện Hoài Nhơn | Lý Tự Trọng – THỊ TRẤN TAM QUAN | Trọn đường | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1108 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1111 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 3 Quốc lộ 1A qua Nhà trẻ – Đến đường Trần Phú | 1.520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 3 Quốc lộ 1A qua Nhà trẻ – Đến đường Trần Phú | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ ngã 3 Quốc lộ 1A qua Nhà trẻ – Đến đường Trần Phú | 3.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1114 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ phía Bắc UBND thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ phía Bắc UBND thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ phía Bắc UBND thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1117 | Huyện Hoài Nhơn | Đường 26/3 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Trọn đường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Huyện Hoài Nhơn | Đường 26/3 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Trọn đường | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Huyện Hoài Nhơn | Đường 26/3 – THỊ TRẤN TAM QUAN | Trọn đường | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1120 | Huyện Hoài Nhơn | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN TAM QUAN | Trọn đường | 960.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1121 | Huyện Hoài Nhơn | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN TAM QUAN | Trọn đường | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Huyện Hoài Nhơn | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN TAM QUAN | Trọn đường | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1123 | Huyện Hoài Nhơn | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1124 | Huyện Hoài Nhơn | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1125 | Huyện Hoài Nhơn | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn còn lại | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1126 | Huyện Hoài Nhơn | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn từ nhà ông Quân (Khối 2) – Đến giáp Bờ Tràng (Khối 3) | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Huyện Hoài Nhơn | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn từ nhà ông Quân (Khối 2) – Đến giáp Bờ Tràng (Khối 3) | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1128 | Huyện Hoài Nhơn | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN | Đoạn từ nhà ông Quân (Khối 2) – Đến giáp Bờ Tràng (Khối 3) | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1129 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà bà Chân – Đến nhà ông Luôn | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà bà Chân – Đến nhà ông Luôn | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1131 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà bà Chân – Đến nhà ông Luôn | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1132 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Huấn | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Huấn | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1134 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Huấn | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1135 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ bảng tin Hải Sơn – Đến dốc ông Lữ | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ bảng tin Hải Sơn – Đến dốc ông Lữ | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1137 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ bảng tin Hải Sơn – Đến dốc ông Lữ | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1138 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Toán – Đến dốc ông Lữ | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Toán – Đến dốc ông Lữ | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1140 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Toán – Đến dốc ông Lữ | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1141 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Ca – Đến nhà ông Thủy (Ven đồng Bàu Sen) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1142 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Ca – Đến nhà ông Thủy (Ven đồng Bàu Sen) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1143 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Ca – Đến nhà ông Thủy (Ven đồng Bàu Sen) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1144 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Kiểng – Đến nhà bà Bay | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1145 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Kiểng – Đến nhà bà Bay | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1146 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Kiểng – Đến nhà bà Bay | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1147 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường khối Trung Lương từ đầu mối đập Lại Giang – Đến cầu bà Mơ | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1148 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường khối Trung Lương từ đầu mối đập Lại Giang – Đến cầu bà Mơ | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1149 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường khối Trung Lương từ đầu mối đập Lại Giang – Đến cầu bà Mơ | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1150 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Liêm Bình từ nhà bà Có – Đến nhà ông Nhất | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1151 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Liêm Bình từ nhà bà Có – Đến nhà ông Nhất | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1152 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Liêm Bình từ nhà bà Có – Đến nhà ông Nhất | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1153 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 3 từ nhà ông Phúc – Đến nhà ông Vinh | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1154 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 3 từ nhà ông Phúc – Đến nhà ông Vinh | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1155 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 3 từ nhà ông Phúc – Đến nhà ông Vinh | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1156 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 1 từ Nhà Đức An Đường – Đến nhà ông Tấn | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1157 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 1 từ Nhà Đức An Đường – Đến nhà ông Tấn | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1158 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 1 từ Nhà Đức An Đường – Đến nhà ông Tấn | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1159 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 1 từ nhà ông Hòa – Đến nhà bà Trinh | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1160 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 1 từ nhà ông Hòa – Đến nhà bà Trinh | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1161 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 1 từ nhà ông Hòa – Đến nhà bà Trinh | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1162 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 1 từ đường Quang Trung – Đến giáp Ga Bồng Sơn | 960.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1163 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 1 từ đường Quang Trung – Đến giáp Ga Bồng Sơn | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1164 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối 1 từ đường Quang Trung – Đến giáp Ga Bồng Sơn | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1165 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Sơn – Đến giáp bản tin Hải Sơn | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1166 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Sơn – Đến giáp bản tin Hải Sơn | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1167 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Sơn – Đến giáp bản tin Hải Sơn | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1168 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường khối Liêm Bình lô A6 – Đến hết đường số 3 Cụm công nghiệp Bồng Sơn (giai đoạn 2) | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1169 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường khối Liêm Bình lô A6 – Đến hết đường số 3 Cụm công nghiệp Bồng Sơn (giai đoạn 2) | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1170 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường khối Liêm Bình lô A6 – Đến hết đường số 3 Cụm công nghiệp Bồng Sơn (giai đoạn 2) | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1171 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết nhà máy dăm gỗ Hoài Nhơn | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1172 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết nhà máy dăm gỗ Hoài Nhơn | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1173 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM khối Thiết Đính Nam THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết nhà máy dăm gỗ Hoài Nhơn | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1174 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXm THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ trụ sở khối Phụ Đức – Đến giáp nhà bà Hòa (cầu Liêm Bình) | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1175 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXm THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ trụ sở khối Phụ Đức – Đến giáp nhà bà Hòa (cầu Liêm Bình) | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1176 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXm THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ trụ sở khối Phụ Đức – Đến giáp nhà bà Hòa (cầu Liêm Bình) | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1177 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Khương – Đến mương Lại Giang | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1178 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Khương – Đến mương Lại Giang | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1179 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Khương – Đến mương Lại Giang | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1180 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà bà Đồng – Đến nhà bà Phụng | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1181 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà bà Đồng – Đến nhà bà Phụng | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà bà Đồng – Đến nhà bà Phụng | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1183 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà ông Hưng – Đến nhà ông Tuấn | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1184 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà ông Hưng – Đến nhà ông Tuấn | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà ông Hưng – Đến nhà ông Tuấn | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1186 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng nối đường phía sau sân vận động – Đến cổng sau sân vận động Bồng Sơn | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1187 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng nối đường phía sau sân vận động – Đến cổng sau sân vận động Bồng Sơn | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng nối đường phía sau sân vận động – Đến cổng sau sân vận động Bồng Sơn | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1189 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Trần Phú – Đến Hai Bà Trưng (phía sau sân vận động) | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1190 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Trần Phú – Đến Hai Bà Trưng (phía sau sân vận động) | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Trần Phú – Đến Hai Bà Trưng (phía sau sân vận động) | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1192 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | từ ngã 5 chân đá Trãi – Đến giáp ngã 4 nhà Tin | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1193 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | từ ngã 5 chân đá Trãi – Đến giáp ngã 4 nhà Tin | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | từ ngã 5 chân đá Trãi – Đến giáp ngã 4 nhà Tin | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1195 | Huyện Hoài Nhơn | Các đường ngang trong khu Tây Bắc chợ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1196 | Huyện Hoài Nhơn | Các đường ngang trong khu Tây Bắc chợ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1197 | Huyện Hoài Nhơn | Các đường ngang trong khu Tây Bắc chợ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1198 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c | Các tuyến đường còn lại (có lộ giới | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1199 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c | Các tuyến đường còn lại (có lộ giới | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c | Các tuyến đường còn lại (có lộ giới | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1201 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c | Đường có lộ giới ≥3m | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1202 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c | Đường có lộ giới ≥3m | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c | Đường có lộ giới ≥3m | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1204 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Các tuyến còn lại | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1205 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Các tuyến còn lại | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Các tuyến còn lại | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1207 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Tuyến T8 | 2.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1208 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Tuyến T8 | 2.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Tuyến T8 | 5.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1210 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM từ Miễu Thần Nông đến giáp đường ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1211 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM từ Miễu Thần Nông đến giáp đường ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1212 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM từ Miễu Thần Nông đến giáp đường ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1213 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng từ ngã 4 nhà Tin đến nhà ông Chấn (dốc Lò) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1214 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng từ ngã 4 nhà Tin đến nhà ông Chấn (dốc Lò) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1215 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng từ ngã 4 nhà Tin đến nhà ông Chấn (dốc Lò) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1216 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM (Khối Trung Lương) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Độ | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1217 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM (Khối Trung Lương) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Độ | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM (Khối Trung Lương) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Độ | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1219 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM (Khối 1) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Trường Mẫu giáo – Đến nhà ông Tuấn | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1220 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM (Khối 1) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Trường Mẫu giáo – Đến nhà ông Tuấn | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1221 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM (Khối 1) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Trường Mẫu giáo – Đến nhà ông Tuấn | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1222 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bờ kè Khối 1 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1223 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bờ kè Khối 1 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1224 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bờ kè Khối 1 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1225 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Tây tỉnh – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Địa phận thị trấn Bồng Sơn – | 272.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1226 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Tây tỉnh – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Địa phận thị trấn Bồng Sơn – | 340.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Tây tỉnh – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Địa phận thị trấn Bồng Sơn – | 680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1228 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng từ Đào Duy Từ (đối diện trụ sở khối 1) đến giáp bờ kè – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1229 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng từ Đào Duy Từ (đối diện trụ sở khối 1) đến giáp bờ kè – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1230 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng từ Đào Duy Từ (đối diện trụ sở khối 1) đến giáp bờ kè – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1231 | Huyện Hoài Nhơn | Đường sau Chợ Bồng Sơn (trước nhà bà Hồng) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1232 | Huyện Hoài Nhơn | Đường sau Chợ Bồng Sơn (trước nhà bà Hồng) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1233 | Huyện Hoài Nhơn | Đường sau Chợ Bồng Sơn (trước nhà bà Hồng) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1234 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Thiết Đính Bắc (từ nhà ông Mỹ đến nhà ông Nhựt) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1235 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Thiết Đính Bắc (từ nhà ông Mỹ đến nhà ông Nhựt) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1236 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Thiết Đính Bắc (từ nhà ông Mỹ đến nhà ông Nhựt) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1237 | Huyện Hoài Nhơn | Từ nhà ông Đỗ Minh Hùng đến giáp đường Biên Cương (đập Lại Giang) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1238 | Huyện Hoài Nhơn | Từ nhà ông Đỗ Minh Hùng đến giáp đường Biên Cương (đập Lại Giang) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1239 | Huyện Hoài Nhơn | Từ nhà ông Đỗ Minh Hùng đến giáp đường Biên Cương (đập Lại Giang) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1240 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng nối Bạch Đằng 1 đến hết nhà ông Đỗ Minh Hùng (trường tiểu học cũ) – THỊ TRẤN B | 1.360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1241 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng nối Bạch Đằng 1 đến hết nhà ông Đỗ Minh Hùng (trường tiểu học cũ) – THỊ TRẤN B | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1242 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng nối Bạch Đằng 1 đến hết nhà ông Đỗ Minh Hùng (trường tiểu học cũ) – THỊ TRẤN B | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1243 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Bạch Đằng 1 (Đê Bao) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.620.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1244 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Bạch Đằng 1 (Đê Bao) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 2.025.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1245 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Bạch Đằng 1 (Đê Bao) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 4.050.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1246 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ nhà Thờ Tin Lành đến cầu số 4 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1247 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ nhà Thờ Tin Lành đến cầu số 4 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1248 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ nhà Thờ Tin Lành đến cầu số 4 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1249 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối 5 từ đường Trần Phú (nhà bà Hồng) đến hết nhà ông Ân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1250 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối 5 từ đường Trần Phú (nhà bà Hồng) đến hết nhà ông Ân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1251 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối 5 từ đường Trần Phú (nhà bà Hồng) đến hết nhà ông Ân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1252 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Ngọt đến nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 272.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1253 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Ngọt đến nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 340.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1254 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Ngọt đến nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1255 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình từ đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Hạnh) đến giáp đường Biên Cương | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1256 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình từ đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Hạnh) đến giáp đường Biên Cương | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1257 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình từ đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Hạnh) đến giáp đường Biên Cương | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1258 | Huyện Hoài Nhơn | Đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn (GĐ 1) khối Thiết Đính Nam) THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 820.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1259 | Huyện Hoài Nhơn | Đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn (GĐ 1) khối Thiết Đính Nam) THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.025.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1260 | Huyện Hoài Nhơn | Đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn (GĐ 1) khối Thiết Đính Nam) THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1261 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn còn lại | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1262 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn còn lại | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1263 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn còn lại | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1264 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến giáp Miễu Thần Nông | 332.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1265 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến giáp Miễu Thần Nông | 415.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1266 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến giáp Miễu Thần Nông | 830.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1267 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng Trung Lương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Phi – Đến giáp đường Bạch Đằng (đường mới) | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1268 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng Trung Lương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Phi – Đến giáp đường Bạch Đằng (đường mới) | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1269 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng Trung Lương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Phi – Đến giáp đường Bạch Đằng (đường mới) | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1270 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T | Đoạn còn lại của đường có bê tông – | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1271 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T | Đoạn còn lại của đường có bê tông – | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1272 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T | Đoạn còn lại của đường có bê tông – | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1273 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T | Đoạn giáp Quốc lộ 1A mới – Đến hết nhà ông Nhựt và ông Trung | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1274 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T | Đoạn giáp Quốc lộ 1A mới – Đến hết nhà ông Nhựt và ông Trung | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1275 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T | Đoạn giáp Quốc lộ 1A mới – Đến hết nhà ông Nhựt và ông Trung | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1276 | Huyện Hoài Nhơn | Đường 28/3 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
1277 | Huyện Hoài Nhơn | Đường 28/3 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
1278 | Huyện Hoài Nhơn | Đường 28/3 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
1279 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng Khối 1 từ nhà ông Lâm Đến Trụ sở Khối 1 | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1280 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng Khối 1 từ nhà ông Lâm Đến Trụ sở Khối 1 | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1281 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng Khối 1 từ nhà ông Lâm Đến Trụ sở Khối 1 | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1282 | Huyện Hoài Nhơn | Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) | Đường có lộ giới | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1283 | Huyện Hoài Nhơn | Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) | Đường có lộ giới | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Huyện Hoài Nhơn | Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) | Đường có lộ giới | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1285 | Huyện Hoài Nhơn | Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) | Đường có lộ giới ≥ 4m | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1286 | Huyện Hoài Nhơn | Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) | Đường có lộ giới ≥ 4m | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1287 | Huyện Hoài Nhơn | Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) | Đường có lộ giới ≥ 4m | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1288 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) – Đến ngã 4 dốc Cần | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1289 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) – Đến ngã 4 dốc Cần | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1290 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) – Đến ngã 4 dốc Cần | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1291 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đỉnh dốc bà Đội – Đến ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1292 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đỉnh dốc bà Đội – Đến ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1293 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đỉnh dốc bà Đội – Đến ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1294 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn – Đến hết nhà ông Mỹ | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1295 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn – Đến hết nhà ông Mỹ | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn – Đến hết nhà ông Mỹ | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1297 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ giáp Trần Hưng Đạo – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn | 680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1298 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ giáp Trần Hưng Đạo – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn | 850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ giáp Trần Hưng Đạo – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1300 | Huyện Hoài Nhơn | Từ đường Khối Phụ Đức giữa đường Biên Cương và Bạch Đằng 2 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Ngã 3 nhà ông Lâm Đến nhà ông Trợ | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1301 | Huyện Hoài Nhơn | Từ đường Khối Phụ Đức giữa đường Biên Cương và Bạch Đằng 2 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Ngã 3 nhà ông Lâm Đến nhà ông Trợ | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Huyện Hoài Nhơn | Từ đường Khối Phụ Đức giữa đường Biên Cương và Bạch Đằng 2 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Ngã 3 nhà ông Lâm Đến nhà ông Trợ | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1303 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng từ Trường tiểu học Trung Lương – Đến đường Biên Cương | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1304 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng từ Trường tiểu học Trung Lương – Đến đường Biên Cương | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1305 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường bê tông xi măng từ Trường tiểu học Trung Lương – Đến đường Biên Cương | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1306 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Trung Lương từ nhà bà Hiền – Đến đường Biên Cương | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1307 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Trung Lương từ nhà bà Hiền – Đến đường Biên Cương | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1308 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Đường BTXM khối Trung Lương từ nhà bà Hiền – Đến đường Biên Cương | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1309 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Từ nhà ông Tâm Đến nhà ông Dự (đường bê tông xi măng Khối 2) | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1310 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Từ nhà ông Tâm Đến nhà ông Dự (đường bê tông xi măng Khối 2) | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1311 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Từ nhà ông Tâm Đến nhà ông Dự (đường bê tông xi măng Khối 2) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1312 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Từ ngã 3 nhà ông BìnhKhối 2 – Đến hết đường bê tông (nhà ông Yến) | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1313 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Từ ngã 3 nhà ông BìnhKhối 2 – Đến hết đường bê tông (nhà ông Yến) | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1314 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Từ ngã 3 nhà ông BìnhKhối 2 – Đến hết đường bê tông (nhà ông Yến) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1315 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Từ ngã ba đường Quang Trung (đối diện với Nhà văn hóa huyện) – Đến giáp đường Bắc Chợ Bồng Sơn | 1.040.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1316 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Từ ngã ba đường Quang Trung (đối diện với Nhà văn hóa huyện) – Đến giáp đường Bắc Chợ Bồng Sơn | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Huyện Hoài Nhơn | Bồng Sơn | Từ ngã ba đường Quang Trung (đối diện với Nhà văn hóa huyện) – Đến giáp đường Bắc Chợ Bồng Sơn | 2.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1318 | Huyện Hoài Nhơn | Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết đường (đường Trục chính khu Tây Bắc chợ) | 2.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1319 | Huyện Hoài Nhơn | Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết đường (đường Trục chính khu Tây Bắc chợ) | 2.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Huyện Hoài Nhơn | Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết đường (đường Trục chính khu Tây Bắc chợ) | 5.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1321 | Huyện Hoài Nhơn | Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Trần Phú – Đến giáp ngã 4 đường Trần Hưng Đạo | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1322 | Huyện Hoài Nhơn | Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Trần Phú – Đến giáp ngã 4 đường Trần Hưng Đạo | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1323 | Huyện Hoài Nhơn | Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Trần Phú – Đến giáp ngã 4 đường Trần Hưng Đạo | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1324 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 1.520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1325 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1326 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 3.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1327 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 3 nhà ông Mỹ | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1328 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 3 nhà ông Mỹ | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1329 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 3 nhà ông Mỹ | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1330 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai – Đến giáp đường Quốc lộ 1A mới | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1331 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai – Đến giáp đường Quốc lộ 1A mới | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1332 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai – Đến giáp đường Quốc lộ 1A mới | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1333 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Quang Trung – Đến giáp ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1334 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Quang Trung – Đến giáp ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1335 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Quang Trung – Đến giáp ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1336 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn còn lại Đến hết địa phận Bồng Sơn | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1337 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn còn lại Đến hết địa phận Bồng Sơn | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1338 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn còn lại Đến hết địa phận Bồng Sơn | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1339 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A mới Đến giáp đường – Vào cổng phụ Cụm công nghiệp Bồng Sơn và hết thổ cư ông Trần Hoàng Phước | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1340 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A mới Đến giáp đường – Vào cổng phụ Cụm công nghiệp Bồng Sơn và hết thổ cư ông Trần Hoàng Phước | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1341 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A mới Đến giáp đường – Vào cổng phụ Cụm công nghiệp Bồng Sơn và hết thổ cư ông Trần Hoàng Phước | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1342 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến giáp ngã 4 đèn đỏ Quốc lộ 1A mới | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1343 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến giáp ngã 4 đèn đỏ Quốc lộ 1A mới | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến giáp ngã 4 đèn đỏ Quốc lộ 1A mới | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1345 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 3 đường Quang Trung – Đến giáp ngã 4 đường Hai Bà Trưng | 2.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1346 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 3 đường Quang Trung – Đến giáp ngã 4 đường Hai Bà Trưng | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 3 đường Quang Trung – Đến giáp ngã 4 đường Hai Bà Trưng | 6.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1348 | Huyện Hoài Nhơn | QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn còn lại | 960.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1349 | Huyện Hoài Nhơn | QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn còn lại | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1350 | Huyện Hoài Nhơn | QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Đoạn còn lại | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1351 | Huyện Hoài Nhơn | QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ bắc Cầu Bồng Sơn – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Thiết Đính (thị trấn Bồng Sơn) | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1352 | Huyện Hoài Nhơn | QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ bắc Cầu Bồng Sơn – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Thiết Đính (thị trấn Bồng Sơn) | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1353 | Huyện Hoài Nhơn | QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ bắc Cầu Bồng Sơn – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Thiết Đính (thị trấn Bồng Sơn) | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1354 | Huyện Hoài Nhơn | Quang Trung (QL1A cũ) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đầu phía bắc Cầu Bồng Sơn – Đến hết địa phận Bồng Sơn | 2.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1355 | Huyện Hoài Nhơn | Quang Trung (QL1A cũ) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đầu phía bắc Cầu Bồng Sơn – Đến hết địa phận Bồng Sơn | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1356 | Huyện Hoài Nhơn | Quang Trung (QL1A cũ) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đầu phía bắc Cầu Bồng Sơn – Đến hết địa phận Bồng Sơn | 6.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1357 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 1.960.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1358 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 2.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1359 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Trân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 4.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1360 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Quyền – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1361 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Quyền – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1362 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Quyền – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1363 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ hết Trường THCS Bồng Sơn – Đến giáp ngã ba hết nhà ông Ân | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1364 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ hết Trường THCS Bồng Sơn – Đến giáp ngã ba hết nhà ông Ân | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1365 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ hết Trường THCS Bồng Sơn – Đến giáp ngã ba hết nhà ông Ân | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1366 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Bạch Đằng 1 đê bao – Đến hết Trường THCS Bồng Sơn | 2.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1367 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Bạch Đằng 1 đê bao – Đến hết Trường THCS Bồng Sơn | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1368 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Bạch Đằng 1 đê bao – Đến hết Trường THCS Bồng Sơn | 5.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1369 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã tư Trần Hưng Đạo – Đến hết đường | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1370 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã tư Trần Hưng Đạo – Đến hết đường | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1371 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã tư Trần Hưng Đạo – Đến hết đường | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1372 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 Trần Hưng Đạo | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1373 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 Trần Hưng Đạo | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1374 | Huyện Hoài Nhơn | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 Trần Hưng Đạo | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1375 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Còn – Đến giáp đường Trần Hưng Hạo | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1376 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Còn – Đến giáp đường Trần Hưng Hạo | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1377 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Còn – Đến giáp đường Trần Hưng Hạo | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1378 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Trần Phú – Đến giáp nhà ông Còn | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1379 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Trần Phú – Đến giáp nhà ông Còn | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1380 | Huyện Hoài Nhơn | Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Trần Phú – Đến giáp nhà ông Còn | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1381 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Nam chợ và Bắc chợ Bồng Sơn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường (hết chiều phạm vi chợ) – | 1.880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1382 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Nam chợ và Bắc chợ Bồng Sơn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường (hết chiều phạm vi chợ) – | 2.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1383 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Nam chợ và Bắc chợ Bồng Sơn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường (hết chiều phạm vi chợ) – | 4.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1384 | Huyện Hoài Nhơn | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường sắt – Đến hết Bồng Sơn (về phía đông) | 960.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1385 | Huyện Hoài Nhơn | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường sắt – Đến hết Bồng Sơn (về phía đông) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1386 | Huyện Hoài Nhơn | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường sắt – Đến hết Bồng Sơn (về phía đông) | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1387 | Huyện Hoài Nhơn | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã ba Quang Trung – Đến giáp đường sắt | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1388 | Huyện Hoài Nhơn | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã ba Quang Trung – Đến giáp đường sắt | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1389 | Huyện Hoài Nhơn | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã ba Quang Trung – Đến giáp đường sắt | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1390 | Huyện Hoài Nhơn | Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Trinh – Đến giáp Miễu ông Lý | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1391 | Huyện Hoài Nhơn | Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Trinh – Đến giáp Miễu ông Lý | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1392 | Huyện Hoài Nhơn | Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ nhà ông Trinh – Đến giáp Miễu ông Lý | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1393 | Huyện Hoài Nhơn | Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 3 nhà ông Lâm Đến hết nhà bà Hiền (giáp đường Đê bao) | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1394 | Huyện Hoài Nhơn | Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 3 nhà ông Lâm Đến hết nhà bà Hiền (giáp đường Đê bao) | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1395 | Huyện Hoài Nhơn | Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 3 nhà ông Lâm Đến hết nhà bà Hiền (giáp đường Đê bao) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1396 | Huyện Hoài Nhơn | Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Quang Trung – Đến ngã 3 nhà ông Lâm (hết nhà ông Lâm) | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1397 | Huyện Hoài Nhơn | Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Quang Trung – Đến ngã 3 nhà ông Lâm (hết nhà ông Lâm) | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1398 | Huyện Hoài Nhơn | Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Quang Trung – Đến ngã 3 nhà ông Lâm (hết nhà ông Lâm) | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1399 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 4 đường ngang Trường Mẫu giáo Trung Lương – Đến Đập Lại Giang | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1400 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 4 đường ngang Trường Mẫu giáo Trung Lương – Đến Đập Lại Giang | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1401 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ ngã 4 đường ngang Trường Mẫu giáo Trung Lương – Đến Đập Lại Giang | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1402 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 4 đường ngang Trường mẫu giáo Trung Lương | 960.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1403 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 4 đường ngang Trường mẫu giáo Trung Lương | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1404 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 4 đường ngang Trường mẫu giáo Trung Lương | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1405 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ giáp Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và nhà ông Hậu – Đến giáp Quốc lộ 1 mới | 1.360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1406 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ giáp Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và nhà ông Hậu – Đến giáp Quốc lộ 1 mới | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1407 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ giáp Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và nhà ông Hậu – Đến giáp Quốc lộ 1 mới | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1408 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và hết nhà ông Hậu | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1409 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và hết nhà ông Hậu | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1410 | Huyện Hoài Nhơn | Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Từ đường Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và hết nhà ông Hậu | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1411 | Huyện Hoài Nhơn | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1412 | Huyện Hoài Nhơn | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1413 | Huyện Hoài Nhơn | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN | Trọn đường | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |