Bảng giá đất huyện Hoài Nhơn – tỉnh Bình Định

Bảng giá đất huyện Hoài Nhơn – tỉnh Bình Định mới nhất theo Quyết định 65/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi bởi Quyết định 88/2020/QĐ-UBND và Quyết định 81/2021/QĐ-UBND)


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 47/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Nghị quyết 30/2021/NQ-HĐND ngày 11/12/2021 và Nghị quyết 22/2020/NQ-HĐND ngày 06/12/2020)

– Quyết định 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Quyết định 81/2021/QĐ-UBND ngày 17/12/2021 và Quyết định 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020)


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Hoài Nhơn – tỉnh Bình Định

3. Bảng giá đất huyện Hoài Nhơn – tỉnh Bình Định mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Vị trí đất được quy định cụ thể tại bảng giá đất

3.2. Bảng giá đất huyện Hoài Nhơn – tỉnh Bình Định


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Huyện Hoài Nhơn Cụm công nghiệp Hoài Hảo 140.000 Đất SX-KD
2 Huyện Hoài Nhơn Cụm công nghiệp Hoài Tân 170.000 Đất SX-KD
3 Huyện Hoài Nhơn Cụm công nghiệp Ngọc Sơn Hoài Thanh Tây 170.000 Đất SX-KD
4 Huyện Hoài Nhơn Cụm công nghiệp Ngọc An Hoài Thanh Tây 200.000 Đất SX-KD
5 Huyện Hoài Nhơn Cụm công nghiệp Hoài Sơn 110.000 Đất SX-KD
6 Huyện Hoài Nhơn Đường Cụm công nghiệp Tam Quan – Tuyến đường xã Hoài Hảo 200.000 Đất SX-KD
7 Huyện Hoài Nhơn Khu chế biến thủy sản tập trung xã Tam Quan Bắc 170.000 Đất SX-KD
8 Huyện Hoài Nhơn Cụm Công nghiệp Mở rộng Bồng Sơn 200.000 Đất SX-KD
9 Huyện Hoài Nhơn Cụm Công nghiệp Thiết Đính (thuộc thị trấn Bồng Sơn) 170.000 Đất SX-KD
10 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 26.000 Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 65.000 Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 130.000 Đất ở nông thôn
13 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 29.000 Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 725.000 Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 145.000 Đất ở nông thôn
16 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 31.000 Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 775.000 Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 155.000 Đất ở nông thôn
19 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 33.000 Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 825.000 Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 165.000 Đất ở nông thôn
22 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 35.000 Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 875.000 Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 175.000 Đất ở nông thôn
25 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 38.000 Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 95.000 Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 190.000 Đất ở nông thôn
28 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 33.000 Đất SX-KD nông thôn
29 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 825.000 Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 165.000 Đất ở nông thôn
31 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 36.000 Đất SX-KD nông thôn
32 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 90.000 Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 180.000 Đất ở nông thôn
34 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 40.000 Đất SX-KD nông thôn
35 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 100.000 Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 200.000 Đất ở nông thôn
37 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 44.000 Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 110.000 Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 220.000 Đất ở nông thôn
40 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 50.000 Đất SX-KD nông thôn
41 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 125.000 Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 250.000 Đất ở nông thôn
43 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 57.000 Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 1.425.000 Đất TM-DV nông thôn
45 Huyện Hoài Nhơn Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 285.000 Đất ở nông thôn
46 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Gia Long – Tuyến đường xã Hoài Châu Bắc Từ nhà ông Dương Xuân Thu ( Liễu An Nam ) – Đến giáp đường số 02 ( Bình Đê) 160.000 Đất SX-KD đô thị
47 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Gia Long – Tuyến đường xã Hoài Châu Bắc Từ nhà ông Dương Xuân Thu ( Liễu An Nam ) – Đến giáp đường số 02 ( Bình Đê) 200.000 Đất TM-DV đô thị
48 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Gia Long – Tuyến đường xã Hoài Châu Bắc Từ nhà ông Dương Xuân Thu ( Liễu An Nam ) – Đến giáp đường số 02 ( Bình Đê) 400.000 Đất ở đô thị
49 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Đoạn từ đường số 3 đến quán ông Truyền Lương Thọ 3 160.000 Đất SX-KD đô thị
50 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Đoạn từ đường số 3 đến quán ông Truyền Lương Thọ 3 200.000 Đất TM-DV đô thị
51 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Đoạn từ đường số 3 đến quán ông Truyền Lương Thọ 3 400.000 Đất ở đô thị
52 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Đoạn từ nghĩa trang Liệt sĩ đến trụ sở Lương Thọ 1 160.000 Đất SX-KD đô thị
53 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Đoạn từ nghĩa trang Liệt sĩ đến trụ sở Lương Thọ 1 200.000 Đất TM-DV đô thị
54 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Đoạn từ nghĩa trang Liệt sĩ đến trụ sở Lương Thọ 1 400.000 Đất ở đô thị
55 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Đoạn từ trụ sở thôn Mỹ Bình 1 đến giáp nhà ông Trực đường 2 160.000 Đất SX-KD đô thị
56 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Đoạn từ trụ sở thôn Mỹ Bình 1 đến giáp nhà ông Trực đường 2 200.000 Đất TM-DV đô thị
57 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Đoạn từ trụ sở thôn Mỹ Bình 1 đến giáp nhà ông Trực đường 2 400.000 Đất ở đô thị
58 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Từ ngã tư UBND xã đến ngã tư xóm 16 G801 160.000 Đất SX-KD đô thị
59 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Từ ngã tư UBND xã đến ngã tư xóm 16 G801 200.000 Đất TM-DV đô thị
60 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Phú Từ ngã tư UBND xã đến ngã tư xóm 16 G801 400.000 Đất ở đô thị
61 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (nhà ông Phan Văn Tấn) thôn Tài Lương 3 – Đến giáp đường tàu lửa 160.000 Đất SX-KD đô thị
62 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (nhà ông Phan Văn Tấn) thôn Tài Lương 3 – Đến giáp đường tàu lửa 200.000 Đất TM-DV đô thị
63 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (nhà ông Phan Văn Tấn) thôn Tài Lương 3 – Đến giáp đường tàu lửa 400.000 Đất ở đô thị
64 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (nhà ông Đặng Quang Sang) thôn Tài Lương 1 – Đến nhà ông Tỵ 160.000 Đất SX-KD đô thị
65 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (nhà ông Đặng Quang Sang) thôn Tài Lương 1 – Đến nhà ông Tỵ 200.000 Đất TM-DV đô thị
66 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (nhà ông Đặng Quang Sang) thôn Tài Lương 1 – Đến nhà ông Tỵ 400.000 Đất ở đô thị
67 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (cầu ông Thái) – Đến ngã 3 nhà ông Thương thôn Ngọc Sơn Nam 240.000 Đất SX-KD đô thị
68 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (cầu ông Thái) – Đến ngã 3 nhà ông Thương thôn Ngọc Sơn Nam 300.000 Đất TM-DV đô thị
69 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (cầu ông Thái) – Đến ngã 3 nhà ông Thương thôn Ngọc Sơn Nam 600.000 Đất ở đô thị
70 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (vào cầu chùa) – Đến Chùa họ Đào thôn Ngọc Sơn Bắc 240.000 Đất SX-KD đô thị
71 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (vào cầu chùa) – Đến Chùa họ Đào thôn Ngọc Sơn Bắc 300.000 Đất TM-DV đô thị
72 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (vào cầu chùa) – Đến Chùa họ Đào thôn Ngọc Sơn Bắc 600.000 Đất ở đô thị
73 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A – Đến giáp Trường Mẫu giáo Ngọc An Tây 160.000 Đất SX-KD đô thị
74 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A – Đến giáp Trường Mẫu giáo Ngọc An Tây 200.000 Đất TM-DV đô thị
75 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A – Đến giáp Trường Mẫu giáo Ngọc An Tây 400.000 Đất ở đô thị
76 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (ngã 3 chùa Ngọc An) thôn Ngọc An Trung – Đến đường tàu lửa 240.000 Đất SX-KD đô thị
77 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (ngã 3 chùa Ngọc An) thôn Ngọc An Trung – Đến đường tàu lửa 300.000 Đất TM-DV đô thị
78 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp QL 1A (ngã 3 chùa Ngọc An) thôn Ngọc An Trung – Đến đường tàu lửa 600.000 Đất ở đô thị
79 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp Quốc lộ 1A – Đến giáp ngã 3 đường liên thôn (nhà ông Đào Duy Thủy) 360.000 Đất SX-KD đô thị
80 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp Quốc lộ 1A – Đến giáp ngã 3 đường liên thôn (nhà ông Đào Duy Thủy) 450.000 Đất TM-DV đô thị
81 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Tây Từ giáp Quốc lộ 1A – Đến giáp ngã 3 đường liên thôn (nhà ông Đào Duy Thủy) 900.000 Đất ở đô thị
82 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Tân Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Long thôn An Dưỡng 2) – Đi Đến giáp Cụm công nghiệp Hoài Tân 220.000 Đất SX-KD đô thị
83 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Tân Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Long thôn An Dưỡng 2) – Đi Đến giáp Cụm công nghiệp Hoài Tân 275.000 Đất TM-DV đô thị
84 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Tân Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Long thôn An Dưỡng 2) – Đi Đến giáp Cụm công nghiệp Hoài Tân 550.000 Đất ở đô thị
85 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Tân Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Đỗ) – Đến Hợp Tác xã Đệ Đức 220.000 Đất SX-KD đô thị
86 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Tân Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Đỗ) – Đến Hợp Tác xã Đệ Đức 275.000 Đất TM-DV đô thị
87 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Tân Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Đỗ) – Đến Hợp Tác xã Đệ Đức 550.000 Đất ở đô thị
88 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Tân Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Bộng mới) – Đến Hợp Tác xã Giao An 220.000 Đất SX-KD đô thị
89 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Tân Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Bộng mới) – Đến Hợp Tác xã Giao An 275.000 Đất TM-DV đô thị
90 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Tân Từ đường Quốc lộ 1 (Chợ Bộng mới) – Đến Hợp Tác xã Giao An 550.000 Đất ở đô thị
91 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ khu đấu giá trạm khí tượng thủy văn – Đến giáp mương Lại Giang 140.000 Đất SX-KD đô thị
92 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ khu đấu giá trạm khí tượng thủy văn – Đến giáp mương Lại Giang 175.000 Đất TM-DV đô thị
93 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ khu đấu giá trạm khí tượng thủy văn – Đến giáp mương Lại Giang 350.000 Đất ở đô thị
94 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Gia Long nhà ông Mai – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 140.000 Đất SX-KD đô thị
95 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Gia Long nhà ông Mai – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 175.000 Đất TM-DV đô thị
96 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Gia Long nhà ông Mai – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 350.000 Đất ở đô thị
97 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Gia Long Mương Lại giang – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 140.000 Đất SX-KD đô thị
98 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Gia Long Mương Lại giang – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 175.000 Đất TM-DV đô thị
99 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Gia Long Mương Lại giang – Đến trường mẫu giáo cũ Thanh Tân thôn Phụng Du 2 350.000 Đất ở đô thị
100 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Võ Khắc Sách thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết đất ông Dung thôn Tấn Thạnh 2 140.000 Đất SX-KD đô thị
101 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Võ Khắc Sách thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết đất ông Dung thôn Tấn Thạnh 2 175.000 Đất TM-DV đô thị
102 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Võ Khắc Sách thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết đất ông Dung thôn Tấn Thạnh 2 350.000 Đất ở đô thị
103 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Mỹ) – Đến hết nhà ông Nghễ thuộc thôn Phụng Du 2 160.000 Đất SX-KD đô thị
104 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Mỹ) – Đến hết nhà ông Nghễ thuộc thôn Phụng Du 2 200.000 Đất TM-DV đô thị
105 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Mỹ) – Đến hết nhà ông Nghễ thuộc thôn Phụng Du 2 400.000 Đất ở đô thị
106 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (đất ông Phong) – Đến hết nhà bà Hùng thuộc thôn Phụng Du 2 160.000 Đất SX-KD đô thị
107 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (đất ông Phong) – Đến hết nhà bà Hùng thuộc thôn Phụng Du 2 200.000 Đất TM-DV đô thị
108 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (đất ông Phong) – Đến hết nhà bà Hùng thuộc thôn Phụng Du 2 400.000 Đất ở đô thị
109 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Phùng Xuân Hồng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết nhà ông Phạm Cảnh thôn Tấn Thạnh 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
110 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Phùng Xuân Hồng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết nhà ông Phạm Cảnh thôn Tấn Thạnh 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
111 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Phùng Xuân Hồng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết nhà ông Phạm Cảnh thôn Tấn Thạnh 2 500.000 Đất ở đô thị
112 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Trần Thị Tiến thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà bà Nguyễn Thị Bích Nga) thôn Tấn Thạnh 2 160.000 Đất SX-KD đô thị
113 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Trần Thị Tiến thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà bà Nguyễn Thị Bích Nga) thôn Tấn Thạnh 2 200.000 Đất TM-DV đô thị
114 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Trần Thị Tiến thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà bà Nguyễn Thị Bích Nga) thôn Tấn Thạnh 2 400.000 Đất ở đô thị
115 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Trần Thị Thơm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí đất ông Phan Thuộc thôn Tấn Thạnh 2 160.000 Đất SX-KD đô thị
116 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Trần Thị Thơm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí đất ông Phan Thuộc thôn Tấn Thạnh 2 200.000 Đất TM-DV đô thị
117 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Trần Thị Thơm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí đất ông Phan Thuộc thôn Tấn Thạnh 2 400.000 Đất ở đô thị
118 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Trần Văn Sâm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Nguyễn Văn Trung) thôn Tấn Thạnh 2 160.000 Đất SX-KD đô thị
119 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Trần Văn Sâm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Nguyễn Văn Trung) thôn Tấn Thạnh 2 200.000 Đất TM-DV đô thị
120 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Trần Văn Sâm thôn Tấn Thạnh 2 – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Nguyễn Văn Trung) thôn Tấn Thạnh 2 400.000 Đất ở đô thị
121 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Bành Tấn Nơi thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà bà Phạm Thị Bai thôn Tấn Thạnh 1 160.000 Đất SX-KD đô thị
122 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Bành Tấn Nơi thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà bà Phạm Thị Bai thôn Tấn Thạnh 1 200.000 Đất TM-DV đô thị
123 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Bành Tấn Nơi thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà bà Phạm Thị Bai thôn Tấn Thạnh 1 400.000 Đất ở đô thị
124 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Nguyễn Thị Nào thôn Tấn Thạnh 1 – Đến hết nhà bà Lê Thị Hiệt thôn Tấn Thạnh 1 160.000 Đất SX-KD đô thị
125 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Nguyễn Thị Nào thôn Tấn Thạnh 1 – Đến hết nhà bà Lê Thị Hiệt thôn Tấn Thạnh 1 200.000 Đất TM-DV đô thị
126 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Nguyễn Thị Nào thôn Tấn Thạnh 1 – Đến hết nhà bà Lê Thị Hiệt thôn Tấn Thạnh 1 400.000 Đất ở đô thị
127 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Võ Thị Tám thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông An thôn Tấn Thạnh 1 160.000 Đất SX-KD đô thị
128 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Võ Thị Tám thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông An thôn Tấn Thạnh 1 200.000 Đất TM-DV đô thị
129 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Võ Thị Tám thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông An thôn Tấn Thạnh 1 400.000 Đất ở đô thị
130 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Thái Hồng Phê thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông Vương thôn Tấn Thạnh 1 160.000 Đất SX-KD đô thị
131 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Thái Hồng Phê thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông Vương thôn Tấn Thạnh 1 200.000 Đất TM-DV đô thị
132 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Thái Hồng Phê thôn Tấn Thạnh 1 – Đến nhà ông Vương thôn Tấn Thạnh 1 400.000 Đất ở đô thị
133 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Ngô Xuân Vinh – Đến nhà ông Đặng Nhựt thôn Phụng Du 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
134 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Ngô Xuân Vinh – Đến nhà ông Đặng Nhựt thôn Phụng Du 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
135 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Ngô Xuân Vinh – Đến nhà ông Đặng Nhựt thôn Phụng Du 2 500.000 Đất ở đô thị
136 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Lê Duông – Đến nhà ông Võ Hồng Phong thôn Phụng Du 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
137 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Lê Duông – Đến nhà ông Võ Hồng Phong thôn Phụng Du 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
138 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Lê Duông – Đến nhà ông Võ Hồng Phong thôn Phụng Du 2 500.000 Đất ở đô thị
139 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường cơ khí (đất bà Minh) – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Đức) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 300.000 Đất SX-KD đô thị
140 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường cơ khí (đất bà Minh) – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Đức) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 375.000 Đất TM-DV đô thị
141 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường cơ khí (đất bà Minh) – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Đức) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 750.000 Đất ở đô thị
142 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Ánh) – Đến đất ở ông Ngô Anh Bảy thuộc thôn Tấn Thạnh 2 300.000 Đất SX-KD đô thị
143 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Ánh) – Đến đất ở ông Ngô Anh Bảy thuộc thôn Tấn Thạnh 2 375.000 Đất TM-DV đô thị
144 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Ánh) – Đến đất ở ông Ngô Anh Bảy thuộc thôn Tấn Thạnh 2 750.000 Đất ở đô thị
145 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Nguyễn Văn Minh) – Đến đất ở ông Sáng thuộc thôn Tấn Thạnh 2 180.000 Đất SX-KD đô thị
146 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Nguyễn Văn Minh) – Đến đất ở ông Sáng thuộc thôn Tấn Thạnh 2 225.000 Đất TM-DV đô thị
147 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Nguyễn Văn Minh) – Đến đất ở ông Sáng thuộc thôn Tấn Thạnh 2 450.000 Đất ở đô thị
148 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Trần Xuân Quang) – Đến đất ở bà Hoa thuộc thôn Tấn Thạnh 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
149 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Trần Xuân Quang) – Đến đất ở bà Hoa thuộc thôn Tấn Thạnh 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
150 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan (đất ông Trần Xuân Quang) – Đến đất ở bà Hoa thuộc thôn Tấn Thạnh 2 500.000 Đất ở đô thị
151 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ đường cơ khí (đất bà Phan Thị Hạng) – Đến nhà bà Phạm Thị Đạo thuộc thôn Tấn Thạnh 2 180.000 Đất SX-KD đô thị
152 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ đường cơ khí (đất bà Phan Thị Hạng) – Đến nhà bà Phạm Thị Đạo thuộc thôn Tấn Thạnh 2 225.000 Đất TM-DV đô thị
153 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ đường cơ khí (đất bà Phan Thị Hạng) – Đến nhà bà Phạm Thị Đạo thuộc thôn Tấn Thạnh 2 450.000 Đất ở đô thị
154 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Ngô Thị Ngọc – Đến nhà bà Đào Thị Tửu thôn Tấn Thạnh 2 180.000 Đất SX-KD đô thị
155 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Ngô Thị Ngọc – Đến nhà bà Đào Thị Tửu thôn Tấn Thạnh 2 225.000 Đất TM-DV đô thị
156 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Ngô Thị Ngọc – Đến nhà bà Đào Thị Tửu thôn Tấn Thạnh 2 450.000 Đất ở đô thị
157 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ trường xóm An Thạnh Bắc – Đến nhà ông Thái Văn Cường thôn Tấn Thạnh 2 180.000 Đất SX-KD đô thị
158 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ trường xóm An Thạnh Bắc – Đến nhà ông Thái Văn Cường thôn Tấn Thạnh 2 225.000 Đất TM-DV đô thị
159 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ trường xóm An Thạnh Bắc – Đến nhà ông Thái Văn Cường thôn Tấn Thạnh 2 450.000 Đất ở đô thị
160 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường cơ khí (đất bà Kỷ) – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Trần Thành) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 216.000 Đất SX-KD đô thị
161 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường cơ khí (đất bà Kỷ) – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Trần Thành) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 270.000 Đất TM-DV đô thị
162 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường cơ khí (đất bà Kỷ) – Đến giáp đường cơ khí (nhà ông Trần Thành) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 540.000 Đất ở đô thị
163 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Thái Thị Quy – Đến nhà bà Bành Thị Liên thôn Tấn Thạnh 2 180.000 Đất SX-KD đô thị
164 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Thái Thị Quy – Đến nhà bà Bành Thị Liên thôn Tấn Thạnh 2 225.000 Đất TM-DV đô thị
165 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Thái Thị Quy – Đến nhà bà Bành Thị Liên thôn Tấn Thạnh 2 450.000 Đất ở đô thị
166 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Võ Khắc Đê) – Đến nhà bà Phạm Thị Cự thuộc thôn Tấn Thạnh 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
167 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Võ Khắc Đê) – Đến nhà bà Phạm Thị Cự thuộc thôn Tấn Thạnh 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
168 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Võ Khắc Đê) – Đến nhà bà Phạm Thị Cự thuộc thôn Tấn Thạnh 2 500.000 Đất ở đô thị
169 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Nguyễn Khôi (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Sáng (thôn Tấn Thạnh 1) 200.000 Đất SX-KD đô thị
170 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Nguyễn Khôi (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Sáng (thôn Tấn Thạnh 1) 250.000 Đất TM-DV đô thị
171 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Nguyễn Khôi (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Sáng (thôn Tấn Thạnh 1) 500.000 Đất ở đô thị
172 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Khu tập thể nhà máy thủy tinh từ giáp đường 3 (nhà ông Huỳnh Tiến) – Đến nhà ông Trí thuộc thôn Tấn Thạnh 1 180.000 Đất SX-KD đô thị
173 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Khu tập thể nhà máy thủy tinh từ giáp đường 3 (nhà ông Huỳnh Tiến) – Đến nhà ông Trí thuộc thôn Tấn Thạnh 1 225.000 Đất TM-DV đô thị
174 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Khu tập thể nhà máy thủy tinh từ giáp đường 3 (nhà ông Huỳnh Tiến) – Đến nhà ông Trí thuộc thôn Tấn Thạnh 1 450.000 Đất ở đô thị
175 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Nguyễn Văn Ánh) – Đến nhà ông Lê Dũ thuộc thôn Tấn Thạnh 1 180.000 Đất SX-KD đô thị
176 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Nguyễn Văn Ánh) – Đến nhà ông Lê Dũ thuộc thôn Tấn Thạnh 1 225.000 Đất TM-DV đô thị
177 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Nguyễn Văn Ánh) – Đến nhà ông Lê Dũ thuộc thôn Tấn Thạnh 1 450.000 Đất ở đô thị
178 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Lê Tiên (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Lê Nhạt (thôn Tấn Thạnh 1) 212.000 Đất SX-KD đô thị
179 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Lê Tiên (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Lê Nhạt (thôn Tấn Thạnh 1) 265.000 Đất TM-DV đô thị
180 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Lê Tiên (thôn Tấn Thạnh 1) – Đến nhà ông Lê Nhạt (thôn Tấn Thạnh 1) 530.000 Đất ở đô thị
181 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Lẫm) Đến nhà bà Hoa thuộc thôn Phụng Du 1 140.000 Đất SX-KD đô thị
182 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Lẫm) Đến nhà bà Hoa thuộc thôn Phụng Du 1 175.000 Đất TM-DV đô thị
183 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Lẫm) Đến nhà bà Hoa thuộc thôn Phụng Du 1 350.000 Đất ở đô thị
184 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Quân) – Đến hết nhà bà Điệu thuộc thôn Tấn Thạnh 2 148.000 Đất SX-KD đô thị
185 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Quân) – Đến hết nhà bà Điệu thuộc thôn Tấn Thạnh 2 185.000 Đất TM-DV đô thị
186 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Quân) – Đến hết nhà bà Điệu thuộc thôn Tấn Thạnh 2 370.000 Đất ở đô thị
187 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Nguyễn Thị Liêu – Đến nhà bà Hồ Thị Niệm thôn Tấn Thạnh 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
188 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Nguyễn Thị Liêu – Đến nhà bà Hồ Thị Niệm thôn Tấn Thạnh 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
189 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Nguyễn Thị Liêu – Đến nhà bà Hồ Thị Niệm thôn Tấn Thạnh 2 500.000 Đất ở đô thị
190 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Hóa – Đến nhà bà Xuân (Chợ Cát) thôn Tấn Thạnh 1 212.000 Đất SX-KD đô thị
191 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Hóa – Đến nhà bà Xuân (Chợ Cát) thôn Tấn Thạnh 1 265.000 Đất TM-DV đô thị
192 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà bà Hóa – Đến nhà bà Xuân (Chợ Cát) thôn Tấn Thạnh 1 530.000 Đất ở đô thị
193 Huyện Hoài Nhơn Đường Cụm công nghiệp Tam Quan – Tuyến đường xã Hoài Hảo Đoạn từ nhà ông Quang – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
194 Huyện Hoài Nhơn Đường Cụm công nghiệp Tam Quan – Tuyến đường xã Hoài Hảo Đoạn từ nhà ông Quang – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo 2.250.000 Đất TM-DV đô thị
195 Huyện Hoài Nhơn Đường Cụm công nghiệp Tam Quan – Tuyến đường xã Hoài Hảo Đoạn từ nhà ông Quang – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo 4.500.000 Đất ở đô thị
196 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Dưỡng – Đến nhà ông Chẩn thuộc thôn Tấn Thạnh 1 200.000 Đất SX-KD đô thị
197 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Dưỡng – Đến nhà ông Chẩn thuộc thôn Tấn Thạnh 1 250.000 Đất TM-DV đô thị
198 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Dưỡng – Đến nhà ông Chẩn thuộc thôn Tấn Thạnh 1 500.000 Đất ở đô thị
199 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Nguyễn Dục – Đến nhà ông Lê Trình thuộc thôn Tấn Thạnh 1 200.000 Đất SX-KD đô thị
200 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Nguyễn Dục – Đến nhà ông Lê Trình thuộc thôn Tấn Thạnh 1 250.000 Đất TM-DV đô thị
201 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Nguyễn Dục – Đến nhà ông Lê Trình thuộc thôn Tấn Thạnh 1 500.000 Đất ở đô thị
202 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Học – Đến nhà bà Hồng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 200.000 Đất SX-KD đô thị
203 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Học – Đến nhà bà Hồng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 250.000 Đất TM-DV đô thị
204 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Học – Đến nhà bà Hồng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 500.000 Đất ở đô thị
205 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (quán bà Cù) – Đến nhà ông Khanh thuộc thôn Phụng Du 2 160.000 Đất SX-KD đô thị
206 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (quán bà Cù) – Đến nhà ông Khanh thuộc thôn Phụng Du 2 200.000 Đất TM-DV đô thị
207 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (quán bà Cù) – Đến nhà ông Khanh thuộc thôn Phụng Du 2 400.000 Đất ở đô thị
208 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Huyên) – Đến nhà ông Tân thuộc thôn Phụng Du 2 160.000 Đất SX-KD đô thị
209 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Huyên) – Đến nhà ông Tân thuộc thôn Phụng Du 2 200.000 Đất TM-DV đô thị
210 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Huyên) – Đến nhà ông Tân thuộc thôn Phụng Du 2 400.000 Đất ở đô thị
211 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Tuyến đường gom đường sắt thôn Phụng Du 2 – 160.000 Đất SX-KD đô thị
212 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Tuyến đường gom đường sắt thôn Phụng Du 2 – 200.000 Đất TM-DV đô thị
213 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Tuyến đường gom đường sắt thôn Phụng Du 2 – 400.000 Đất ở đô thị
214 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Luyện) – Đến giáp mương nhà ông Sỏi thuộc thôn Phụng Du 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
215 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Luyện) – Đến giáp mương nhà ông Sỏi thuộc thôn Phụng Du 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
216 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Luyện) – Đến giáp mương nhà ông Sỏi thuộc thôn Phụng Du 2 500.000 Đất ở đô thị
217 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Hùng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết mương nhà ông Sỏi thôn Phụng Du 2 140.000 Đất SX-KD đô thị
218 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Hùng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết mương nhà ông Sỏi thôn Phụng Du 2 175.000 Đất TM-DV đô thị
219 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà ông Hùng thôn Tấn Thạnh 2 – Đến hết mương nhà ông Sỏi thôn Phụng Du 2 350.000 Đất ở đô thị
220 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Sửu) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Ngư) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 160.000 Đất SX-KD đô thị
221 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Sửu) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Ngư) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 200.000 Đất TM-DV đô thị
222 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Sửu) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Ngư) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 400.000 Đất ở đô thị
223 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà bà Dung) – Đến giáp đường Gia Long (nhà ông Năng) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 144.000 Đất SX-KD đô thị
224 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà bà Dung) – Đến giáp đường Gia Long (nhà ông Năng) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 180.000 Đất TM-DV đô thị
225 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà bà Dung) – Đến giáp đường Gia Long (nhà ông Năng) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 360.000 Đất ở đô thị
226 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (Doanh nghiệp Nhơn) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Hường) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 360.000 Đất SX-KD đô thị
227 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (Doanh nghiệp Nhơn) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Hường) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 450.000 Đất TM-DV đô thị
228 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1A (Doanh nghiệp Nhơn) – Đến giáp đường 3 (nhà bà Hường) thuộc thôn Tấn Thạnh 2 900.000 Đất ở đô thị
229 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà Thạch – Đến nhà Nhiên thuộc thôn Tấn Thạnh 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
230 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà Thạch – Đến nhà Nhiên thuộc thôn Tấn Thạnh 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
231 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ nhà Thạch – Đến nhà Nhiên thuộc thôn Tấn Thạnh 2 500.000 Đất ở đô thị
232 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ đường cơ khí – Đi đường Cụm công nghiệp Tam Quan 1.080.000 Đất SX-KD đô thị
233 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ đường cơ khí – Đi đường Cụm công nghiệp Tam Quan 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
234 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ đường cơ khí – Đi đường Cụm công nghiệp Tam Quan 2.700.000 Đất ở đô thị
235 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1 A – Đến nhà ông Tâm thuộc thôn Tấn Thạnh 2 240.000 Đất SX-KD đô thị
236 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1 A – Đến nhà ông Tâm thuộc thôn Tấn Thạnh 2 300.000 Đất TM-DV đô thị
237 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp Quốc lộ 1 A – Đến nhà ông Tâm thuộc thôn Tấn Thạnh 2 600.000 Đất ở đô thị
238 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 2 (nhà ông Trung) – Đến giáp Trường xóm Phụng Tường thuộc thôn Phụng Du 1 144.000 Đất SX-KD đô thị
239 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 2 (nhà ông Trung) – Đến giáp Trường xóm Phụng Tường thuộc thôn Phụng Du 1 180.000 Đất TM-DV đô thị
240 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 2 (nhà ông Trung) – Đến giáp Trường xóm Phụng Tường thuộc thôn Phụng Du 1 360.000 Đất ở đô thị
241 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ trụ sở thôn Phụng Du 1 – Đến cống nhà ông Nam thuộc thôn Phụng Du 1 180.000 Đất SX-KD đô thị
242 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ trụ sở thôn Phụng Du 1 – Đến cống nhà ông Nam thuộc thôn Phụng Du 1 225.000 Đất TM-DV đô thị
243 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ trụ sở thôn Phụng Du 1 – Đến cống nhà ông Nam thuộc thôn Phụng Du 1 450.000 Đất ở đô thị
244 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Khoa) – Đến nhà ông Tự thuộc thôn Cự Lễ 160.000 Đất SX-KD đô thị
245 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Khoa) – Đến nhà ông Tự thuộc thôn Cự Lễ 200.000 Đất TM-DV đô thị
246 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Khoa) – Đến nhà ông Tự thuộc thôn Cự Lễ 400.000 Đất ở đô thị
247 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Tâm) Đến giáp đường Tây tỉnh (Cầu ông Hoạnh) thuộc thôn Cự Lễ 160.000 Đất SX-KD đô thị
248 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Tâm) Đến giáp đường Tây tỉnh (Cầu ông Hoạnh) thuộc thôn Cự Lễ 200.000 Đất TM-DV đô thị
249 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Tâm) Đến giáp đường Tây tỉnh (Cầu ông Hoạnh) thuộc thôn Cự Lễ 400.000 Đất ở đô thị
250 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 – Đến nhà Thẩn 140.000 Đất SX-KD đô thị
251 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 – Đến nhà Thẩn 175.000 Đất TM-DV đô thị
252 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 – Đến nhà Thẩn 350.000 Đất ở đô thị
253 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà bà Khứu) – Đến giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 thuộc thôn Phụng Du 2 284.000 Đất SX-KD đô thị
254 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà bà Khứu) – Đến giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 thuộc thôn Phụng Du 2 355.000 Đất TM-DV đô thị
255 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà bà Khứu) – Đến giáp đường tàu lửa Phụng Du 2 thuộc thôn Phụng Du 2 710.000 Đất ở đô thị
256 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ Trụ sở thôn Hội Phú – Đến giáp cầu Phú Sơn thuộc thôn Hội Phú 152.000 Đất SX-KD đô thị
257 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ Trụ sở thôn Hội Phú – Đến giáp cầu Phú Sơn thuộc thôn Hội Phú 190.000 Đất TM-DV đô thị
258 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ Trụ sở thôn Hội Phú – Đến giáp cầu Phú Sơn thuộc thôn Hội Phú 380.000 Đất ở đô thị
259 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Quang) – Đến chùa Bửu Tạng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 168.000 Đất SX-KD đô thị
260 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Quang) – Đến chùa Bửu Tạng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 210.000 Đất TM-DV đô thị
261 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (nhà ông Quang) – Đến chùa Bửu Tạng thuộc thôn Tấn Thạnh 1 420.000 Đất ở đô thị
262 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (ông Ty) – Đến giáp Trụ sở thôn Tấn Thạnh 1 168.000 Đất SX-KD đô thị
263 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (ông Ty) – Đến giáp Trụ sở thôn Tấn Thạnh 1 210.000 Đất TM-DV đô thị
264 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 3 (ông Ty) – Đến giáp Trụ sở thôn Tấn Thạnh 1 420.000 Đất ở đô thị
265 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường số 3 (nhà ông Nhứt) – Đến giáp đường 2 (nhà ông Thân) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 168.000 Đất SX-KD đô thị
266 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường số 3 (nhà ông Nhứt) – Đến giáp đường 2 (nhà ông Thân) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 210.000 Đất TM-DV đô thị
267 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường số 3 (nhà ông Nhứt) – Đến giáp đường 2 (nhà ông Thân) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 420.000 Đất ở đô thị
268 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 2 (nhà bà Thêm) Đến giáp nhà ông Minh Tấn Thạnh 1 thuộc thôn Tấn Thạnh 1 200.000 Đất SX-KD đô thị
269 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 2 (nhà bà Thêm) Đến giáp nhà ông Minh Tấn Thạnh 1 thuộc thôn Tấn Thạnh 1 250.000 Đất TM-DV đô thị
270 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ giáp đường 2 (nhà bà Thêm) Đến giáp nhà ông Minh Tấn Thạnh 1 thuộc thôn Tấn Thạnh 1 500.000 Đất ở đô thị
271 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ Cống ông Nam Đến nhà ông Thiên (ngang qua Chợ Cát) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 320.000 Đất SX-KD đô thị
272 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ Cống ông Nam Đến nhà ông Thiên (ngang qua Chợ Cát) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 400.000 Đất TM-DV đô thị
273 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hảo Từ Cống ông Nam Đến nhà ông Thiên (ngang qua Chợ Cát) thuộc thôn Tấn Thạnh 1 800.000 Đất ở đô thị
274 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Ngõ Thẩn – Đến Quán Long xóm 2 An Quý Bắc 140.000 Đất SX-KD đô thị
275 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Ngõ Thẩn – Đến Quán Long xóm 2 An Quý Bắc 175.000 Đất TM-DV đô thị
276 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Ngõ Thẩn – Đến Quán Long xóm 2 An Quý Bắc 350.000 Đất ở đô thị
277 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ ngõ Ly thôn Hội An Tây – Đến Ngõ Huấn thôn Hội An 140.000 Đất SX-KD đô thị
278 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ ngõ Ly thôn Hội An Tây – Đến Ngõ Huấn thôn Hội An 175.000 Đất TM-DV đô thị
279 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ ngõ Ly thôn Hội An Tây – Đến Ngõ Huấn thôn Hội An 350.000 Đất ở đô thị
280 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Trục Xóm 2 Thôn Tân An 140.000 Đất SX-KD đô thị
281 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Trục Xóm 2 Thôn Tân An 175.000 Đất TM-DV đô thị
282 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Trục Xóm 2 Thôn Tân An 350.000 Đất ở đô thị
283 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Trục Xóm 1 Thôn Tân An 140.000 Đất SX-KD đô thị
284 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Trục Xóm 1 Thôn Tân An 175.000 Đất TM-DV đô thị
285 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Trục Xóm 1 Thôn Tân An 350.000 Đất ở đô thị
286 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Trục Xóm 2 lên hồ Hố Giang Thôn Thành Sơn Tây 140.000 Đất SX-KD đô thị
287 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Trục Xóm 2 lên hồ Hố Giang Thôn Thành Sơn Tây 175.000 Đất TM-DV đô thị
288 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đường Trục Xóm 2 lên hồ Hố Giang Thôn Thành Sơn Tây 350.000 Đất ở đô thị
289 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ trụ sở xóm 2, thôn An Quý Nam Đến Giáp ngõ Thắng 140.000 Đất SX-KD đô thị
290 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ trụ sở xóm 2, thôn An Quý Nam Đến Giáp ngõ Thắng 175.000 Đất TM-DV đô thị
291 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ trụ sở xóm 2, thôn An Quý Nam Đến Giáp ngõ Thắng 350.000 Đất ở đô thị
292 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ đường số 2 qua Miễu Gia Xuân (Thành Sơn) – Đến giáp đường 3 Tỉnh Lộ 140.000 Đất SX-KD đô thị
293 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ đường số 2 qua Miễu Gia Xuân (Thành Sơn) – Đến giáp đường 3 Tỉnh Lộ 175.000 Đất TM-DV đô thị
294 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ đường số 2 qua Miễu Gia Xuân (Thành Sơn) – Đến giáp đường 3 Tỉnh Lộ 350.000 Đất ở đô thị
295 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ đường số 2 – Đến giáp đường 3 Tỉnh lộ qua cầu Bà Ốc (Tân Trung) 140.000 Đất SX-KD đô thị
296 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ đường số 2 – Đến giáp đường 3 Tỉnh lộ qua cầu Bà Ốc (Tân Trung) 175.000 Đất TM-DV đô thị
297 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ đường số 2 – Đến giáp đường 3 Tỉnh lộ qua cầu Bà Ốc (Tân Trung) 350.000 Đất ở đô thị
298 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ ngõ Mai – Đến ngõ Trưởng xóm 2, An Quý Bắc 140.000 Đất SX-KD đô thị
299 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ ngõ Mai – Đến ngõ Trưởng xóm 2, An Quý Bắc 175.000 Đất TM-DV đô thị
300 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ ngõ Mai – Đến ngõ Trưởng xóm 2, An Quý Bắc 350.000 Đất ở đô thị
301 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Niên – Đến Đài tưởng niệm Tân An 140.000 Đất SX-KD đô thị
302 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Niên – Đến Đài tưởng niệm Tân An 175.000 Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Niên – Đến Đài tưởng niệm Tân An 350.000 Đất ở đô thị
304 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Cúc – Đến giáp Ngõ Trân (đường 3 Tỉnh lộ) thôn Thành Sơn Tây 140.000 Đất SX-KD đô thị
305 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Cúc – Đến giáp Ngõ Trân (đường 3 Tỉnh lộ) thôn Thành Sơn Tây 175.000 Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Cúc – Đến giáp Ngõ Trân (đường 3 Tỉnh lộ) thôn Thành Sơn Tây 350.000 Đất ở đô thị
307 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ ngõ Lắm Đến giáp Đồi Mười Hoài Châu Bắc (thôn An Quý Bắc) 140.000 Đất SX-KD đô thị
308 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ ngõ Lắm Đến giáp Đồi Mười Hoài Châu Bắc (thôn An Quý Bắc) 175.000 Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ ngõ Lắm Đến giáp Đồi Mười Hoài Châu Bắc (thôn An Quý Bắc) 350.000 Đất ở đô thị
310 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn Ngõ Đỗng – Đến giáp Ngõ Thấn 140.000 Đất SX-KD đô thị
311 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn Ngõ Đỗng – Đến giáp Ngõ Thấn 175.000 Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn Ngõ Đỗng – Đến giáp Ngõ Thấn 350.000 Đất ở đô thị
313 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ ngõ Tứ – Đến giáp xã Hoài Châu Bắc qua UBND xã Hoài Châu cũ (thôn An Sơn) 140.000 Đất SX-KD đô thị
314 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ ngõ Tứ – Đến giáp xã Hoài Châu Bắc qua UBND xã Hoài Châu cũ (thôn An Sơn) 175.000 Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ ngõ Tứ – Đến giáp xã Hoài Châu Bắc qua UBND xã Hoài Châu cũ (thôn An Sơn) 350.000 Đất ở đô thị
316 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ Ngõ Tình – Đến giáp cống mương Bà Đặng 140.000 Đất SX-KD đô thị
317 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ Ngõ Tình – Đến giáp cống mương Bà Đặng 175.000 Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ Ngõ Tình – Đến giáp cống mương Bà Đặng 350.000 Đất ở đô thị
319 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn trụ sở thôn An sơn – Đến giáp Ngõ Bình 200.000 Đất SX-KD đô thị
320 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn trụ sở thôn An sơn – Đến giáp Ngõ Bình 250.000 Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn trụ sở thôn An sơn – Đến giáp Ngõ Bình 500.000 Đất ở đô thị
322 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường phía Tây Ngõ Tám Đến giáp Ngõ Niêm qua trụ sở xóm 5 An Sơn 200.000 Đất SX-KD đô thị
323 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường phía Tây Ngõ Tám Đến giáp Ngõ Niêm qua trụ sở xóm 5 An Sơn 250.000 Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường phía Tây Ngõ Tám Đến giáp Ngõ Niêm qua trụ sở xóm 5 An Sơn 500.000 Đất ở đô thị
325 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ cống hồ Đập cấm Đến giáp đường từ Ngõ Định Đến Ngõ Khanh (qua chợ trường) thôn An Sơn 200.000 Đất SX-KD đô thị
326 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ cống hồ Đập cấm Đến giáp đường từ Ngõ Định Đến Ngõ Khanh (qua chợ trường) thôn An Sơn 250.000 Đất TM-DV đô thị
327 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ cống hồ Đập cấm Đến giáp đường từ Ngõ Định Đến Ngõ Khanh (qua chợ trường) thôn An Sơn 500.000 Đất ở đô thị
328 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Gần – Đến giáp Ngõ Sơn 200.000 Đất SX-KD đô thị
329 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Gần – Đến giáp Ngõ Sơn 250.000 Đất TM-DV đô thị
330 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn đường từ Ngõ Gần – Đến giáp Ngõ Sơn 500.000 Đất ở đô thị
331 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Định – Đến ngõ Khanh thôn An Sơn 200.000 Đất SX-KD đô thị
332 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Định – Đến ngõ Khanh thôn An Sơn 250.000 Đất TM-DV đô thị
333 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Định – Đến ngõ Khanh thôn An Sơn 500.000 Đất ở đô thị
334 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Minh thôn Hội An – Đến giáp đường số 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
335 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Minh thôn Hội An – Đến giáp đường số 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
336 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Minh thôn Hội An – Đến giáp đường số 2 500.000 Đất ở đô thị
337 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ giáp đường Mỹ Bình Thiện Chánh – Đến giáp Gia An Hoài Châu Bắc 200.000 Đất SX-KD đô thị
338 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ giáp đường Mỹ Bình Thiện Chánh – Đến giáp Gia An Hoài Châu Bắc 250.000 Đất TM-DV đô thị
339 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ giáp đường Mỹ Bình Thiện Chánh – Đến giáp Gia An Hoài Châu Bắc 500.000 Đất ở đô thị
340 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ Trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp Gia An Quán Mỹ Hoài Châu Bắc 200.000 Đất SX-KD đô thị
341 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ Trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp Gia An Quán Mỹ Hoài Châu Bắc 250.000 Đất TM-DV đô thị
342 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ Trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp Gia An Quán Mỹ Hoài Châu Bắc 500.000 Đất ở đô thị
343 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Giỏi – Đến giáp ngõ Cảnh 200.000 Đất SX-KD đô thị
344 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Giỏi – Đến giáp ngõ Cảnh 250.000 Đất TM-DV đô thị
345 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Giỏi – Đến giáp ngõ Cảnh 500.000 Đất ở đô thị
346 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Toàn – Đến giáp ngõ Phước qua chợ Trường 200.000 Đất SX-KD đô thị
347 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Toàn – Đến giáp ngõ Phước qua chợ Trường 250.000 Đất TM-DV đô thị
348 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Toàn – Đến giáp ngõ Phước qua chợ Trường 500.000 Đất ở đô thị
349 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ Trường tiểu học – Đến Trường THCS Hoài Châu 200.000 Đất SX-KD đô thị
350 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ Trường tiểu học – Đến Trường THCS Hoài Châu 250.000 Đất TM-DV đô thị
351 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ Trường tiểu học – Đến Trường THCS Hoài Châu 500.000 Đất ở đô thị
352 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Thẫn – Đến giáp ngõ Hượng qua Trường cấp 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
353 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Thẫn – Đến giáp ngõ Hượng qua Trường cấp 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
354 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ ngõ Thẫn – Đến giáp ngõ Hượng qua Trường cấp 2 500.000 Đất ở đô thị
355 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp đường số 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
356 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp đường số 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
357 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Đoạn từ trạm biến áp hồ Đập Cấm Đến giáp đường số 2 500.000 Đất ở đô thị
358 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ Đội Thuế – Đến giáp đường 2 200.000 Đất SX-KD đô thị
359 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ Đội Thuế – Đến giáp đường 2 250.000 Đất TM-DV đô thị
360 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Châu Từ Đội Thuế – Đến giáp đường 2 500.000 Đất ở đô thị
361 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Nở thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 152.000 Đất SX-KD đô thị
362 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Nở thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 190.000 Đất TM-DV đô thị
363 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Nở thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 380.000 Đất ở đô thị
364 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Trương Điệm Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 152.000 Đất SX-KD đô thị
365 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Trương Điệm Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 190.000 Đất TM-DV đô thị
366 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Trương Điệm Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 380.000 Đất ở đô thị
367 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ máy gạo Phố thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp Tam Quan Nam 152.000 Đất SX-KD đô thị
368 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ máy gạo Phố thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp Tam Quan Nam 190.000 Đất TM-DV đô thị
369 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ máy gạo Phố thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp Tam Quan Nam 380.000 Đất ở đô thị
370 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Huấn – Đến nhà Hương thôn Mỹ An 1 152.000 Đất SX-KD đô thị
371 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Huấn – Đến nhà Hương thôn Mỹ An 1 190.000 Đất TM-DV đô thị
372 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Huấn – Đến nhà Hương thôn Mỹ An 1 380.000 Đất ở đô thị
373 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 152.000 Đất SX-KD đô thị
374 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 190.000 Đất TM-DV đô thị
375 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Nguyễn Văn Lãnh thôn An Lộc 2 380.000 Đất ở đô thị
376 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Tòng thôn An Lộc 1 – Đến giáp HTX NN An Mỹ (nhà Hồng thôn An Lộc 1) 152.000 Đất SX-KD đô thị
377 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Tòng thôn An Lộc 1 – Đến giáp HTX NN An Mỹ (nhà Hồng thôn An Lộc 1) 190.000 Đất TM-DV đô thị
378 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Tòng thôn An Lộc 1 – Đến giáp HTX NN An Mỹ (nhà Hồng thôn An Lộc 1) 380.000 Đất ở đô thị
379 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Đặng Đức Ninh – Đến giáp nhà Huỳnh Hơn thôn An Lộc 1 152.000 Đất SX-KD đô thị
380 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Đặng Đức Ninh – Đến giáp nhà Huỳnh Hơn thôn An Lộc 1 190.000 Đất TM-DV đô thị
381 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Đặng Đức Ninh – Đến giáp nhà Huỳnh Hơn thôn An Lộc 1 380.000 Đất ở đô thị
382 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Đẩu thôn Lâm Trúc 2 – Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 152.000 Đất SX-KD đô thị
383 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Đẩu thôn Lâm Trúc 2 – Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 190.000 Đất TM-DV đô thị
384 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Đẩu thôn Lâm Trúc 2 – Đến giáp nhà Vinh thôn Lâm Trúc 1 380.000 Đất ở đô thị
385 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ ngõ Giáo – Đến hết nhà Nghệ thôn Mỹ An 2 152.000 Đất SX-KD đô thị
386 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ ngõ Giáo – Đến hết nhà Nghệ thôn Mỹ An 2 190.000 Đất TM-DV đô thị
387 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ ngõ Giáo – Đến hết nhà Nghệ thôn Mỹ An 2 380.000 Đất ở đô thị
388 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Chế Thành – Đến hết nhà Huỳnh Thương thôn Lâm Trúc 2 152.000 Đất SX-KD đô thị
389 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Chế Thành – Đến hết nhà Huỳnh Thương thôn Lâm Trúc 2 190.000 Đất TM-DV đô thị
390 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Chế Thành – Đến hết nhà Huỳnh Thương thôn Lâm Trúc 2 380.000 Đất ở đô thị
391 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ chợ An Dinh 1 – Đến hết nhà Biểu thôn An Dinh 1 152.000 Đất SX-KD đô thị
392 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ chợ An Dinh 1 – Đến hết nhà Biểu thôn An Dinh 1 190.000 Đất TM-DV đô thị
393 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ chợ An Dinh 1 – Đến hết nhà Biểu thôn An Dinh 1 380.000 Đất ở đô thị
394 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Khái – Đến giáp nhà Nguyễn Biểu thôn Trường An 2 152.000 Đất SX-KD đô thị
395 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Khái – Đến giáp nhà Nguyễn Biểu thôn Trường An 2 190.000 Đất TM-DV đô thị
396 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Nguyễn Khái – Đến giáp nhà Nguyễn Biểu thôn Trường An 2 380.000 Đất ở đô thị
397 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Bùi Thị Diệu – Đến giáp nhà Phạm Ký thôn Trường An 2 152.000 Đất SX-KD đô thị
398 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Bùi Thị Diệu – Đến giáp nhà Phạm Ký thôn Trường An 2 190.000 Đất TM-DV đô thị
399 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Bùi Thị Diệu – Đến giáp nhà Phạm Ký thôn Trường An 2 380.000 Đất ở đô thị
400 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Phùng Văn Liên – Đến giáp nhà Nguyễn Phước Trung thôn Mỹ An 1 152.000 Đất SX-KD đô thị
401 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Phùng Văn Liên – Đến giáp nhà Nguyễn Phước Trung thôn Mỹ An 1 190.000 Đất TM-DV đô thị
402 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Phùng Văn Liên – Đến giáp nhà Nguyễn Phước Trung thôn Mỹ An 1 380.000 Đất ở đô thị
403 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Trương Văn Lâm thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trương Văn Hiệp thôn Trường An 2 152.000 Đất SX-KD đô thị
404 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Trương Văn Lâm thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trương Văn Hiệp thôn Trường An 2 190.000 Đất TM-DV đô thị
405 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Trương Văn Lâm thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trương Văn Hiệp thôn Trường An 2 380.000 Đất ở đô thị
406 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ ngã 3 nhà Nguyễn Phước Phú thôn An Dinh 2 – Đến giáp cầu Voi thôn An Lộc 1, 152.000 Đất SX-KD đô thị
407 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ ngã 3 nhà Nguyễn Phước Phú thôn An Dinh 2 – Đến giáp cầu Voi thôn An Lộc 1, 190.000 Đất TM-DV đô thị
408 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ ngã 3 nhà Nguyễn Phước Phú thôn An Dinh 2 – Đến giáp cầu Voi thôn An Lộc 1, 380.000 Đất ở đô thị
409 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Trương Thị Phi – Đến giáp nhà Trần Cờ thôn Trường An 2 152.000 Đất SX-KD đô thị
410 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Trương Thị Phi – Đến giáp nhà Trần Cờ thôn Trường An 2 190.000 Đất TM-DV đô thị
411 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Trương Thị Phi – Đến giáp nhà Trần Cờ thôn Trường An 2 380.000 Đất ở đô thị
412 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Nguyễn Bường thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp trường Mẫu giáo Chòm Bắc thôn Trường An 1 168.000 Đất SX-KD đô thị
413 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Nguyễn Bường thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp trường Mẫu giáo Chòm Bắc thôn Trường An 1 210.000 Đất TM-DV đô thị
414 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Nguyễn Bường thôn Lâm Trúc 1 – Đến giáp trường Mẫu giáo Chòm Bắc thôn Trường An 1 420.000 Đất ở đô thị
415 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Nguyễn Tỉnh – Đến giáp nhà ông Huỳnh Bủa thôn Lâm Trúc 1 152.000 Đất SX-KD đô thị
416 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Nguyễn Tỉnh – Đến giáp nhà ông Huỳnh Bủa thôn Lâm Trúc 1 190.000 Đất TM-DV đô thị
417 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Nguyễn Tỉnh – Đến giáp nhà ông Huỳnh Bủa thôn Lâm Trúc 1 380.000 Đất ở đô thị
418 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến giáp Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 168.000 Đất SX-KD đô thị
419 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến giáp Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 210.000 Đất TM-DV đô thị
420 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến giáp Trường Mẫu giáo thôn An Lộc 2 420.000 Đất ở đô thị
421 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ giáp nhà Lê Ngọc Tài – Đến ngã tư đường Bàn Sơ 152.000 Đất SX-KD đô thị
422 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ giáp nhà Lê Ngọc Tài – Đến ngã tư đường Bàn Sơ 190.000 Đất TM-DV đô thị
423 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ giáp nhà Lê Ngọc Tài – Đến ngã tư đường Bàn Sơ 380.000 Đất ở đô thị
424 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Phan Xê thôn An Lộc 2 – Đến giáp ngã 3 nhà lê Ngọc Tài thôn An Lộc 2 168.000 Đất SX-KD đô thị
425 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Phan Xê thôn An Lộc 2 – Đến giáp ngã 3 nhà lê Ngọc Tài thôn An Lộc 2 210.000 Đất TM-DV đô thị
426 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Phan Xê thôn An Lộc 2 – Đến giáp ngã 3 nhà lê Ngọc Tài thôn An Lộc 2 420.000 Đất ở đô thị
427 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Mẫn thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Phạm Văn Thanh thôn An Lộc 2 168.000 Đất SX-KD đô thị
428 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Mẫn thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Phạm Văn Thanh thôn An Lộc 2 210.000 Đất TM-DV đô thị
429 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Mẫn thôn An Lộc 2 – Đến giáp nhà Phạm Văn Thanh thôn An Lộc 2 420.000 Đất ở đô thị
430 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Võ Ngọc Sơn thôn Trường An 2 – Đến giáp nhà Võ Ngọc Tấn thôn Trường An 2 152.000 Đất SX-KD đô thị
431 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Võ Ngọc Sơn thôn Trường An 2 – Đến giáp nhà Võ Ngọc Tấn thôn Trường An 2 190.000 Đất TM-DV đô thị
432 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Võ Ngọc Sơn thôn Trường An 2 – Đến giáp nhà Võ Ngọc Tấn thôn Trường An 2 380.000 Đất ở đô thị
433 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà bà Huỳnh Thị Lin thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trần Bá Lực thôn Trường An 1 180.000 Đất SX-KD đô thị
434 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà bà Huỳnh Thị Lin thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trần Bá Lực thôn Trường An 1 225.000 Đất TM-DV đô thị
435 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà bà Huỳnh Thị Lin thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Trần Bá Lực thôn Trường An 1 450.000 Đất ở đô thị
436 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Trường Mẫu giáo Minh An thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Huỳnh Đấu thôn Mỹ An 2 152.000 Đất SX-KD đô thị
437 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Trường Mẫu giáo Minh An thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Huỳnh Đấu thôn Mỹ An 2 190.000 Đất TM-DV đô thị
438 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Trường Mẫu giáo Minh An thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Huỳnh Đấu thôn Mỹ An 2 380.000 Đất ở đô thị
439 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ quán cấp thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Nguyễn Công Đợi thôn Lâm Trúc 2 168.000 Đất SX-KD đô thị
440 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ quán cấp thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Nguyễn Công Đợi thôn Lâm Trúc 2 210.000 Đất TM-DV đô thị
441 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ quán cấp thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà ông Nguyễn Công Đợi thôn Lâm Trúc 2 420.000 Đất ở đô thị
442 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Nguyễn Tùng lâm thôn Trường An 1 – Đến giáp nhà Lê Tám thôn Lâm Trúc 2 168.000 Đất SX-KD đô thị
443 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Nguyễn Tùng lâm thôn Trường An 1 – Đến giáp nhà Lê Tám thôn Lâm Trúc 2 210.000 Đất TM-DV đô thị
444 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Nguyễn Tùng lâm thôn Trường An 1 – Đến giáp nhà Lê Tám thôn Lâm Trúc 2 420.000 Đất ở đô thị
445 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Lê Văn Hùng thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Nguyễn Thị Thúy Hường thôn Trường An 1 168.000 Đất SX-KD đô thị
446 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Lê Văn Hùng thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Nguyễn Thị Thúy Hường thôn Trường An 1 210.000 Đất TM-DV đô thị
447 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà ông Lê Văn Hùng thôn Mỹ An 1 – Đến giáp nhà Nguyễn Thị Thúy Hường thôn Trường An 1 420.000 Đất ở đô thị
448 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Trường mẫu giáo Chòm Bắc – Đến giáp Cổng làng văn hóa thôn Trường An 1 168.000 Đất SX-KD đô thị
449 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Trường mẫu giáo Chòm Bắc – Đến giáp Cổng làng văn hóa thôn Trường An 1 210.000 Đất TM-DV đô thị
450 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Trường mẫu giáo Chòm Bắc – Đến giáp Cổng làng văn hóa thôn Trường An 1 420.000 Đất ở đô thị
451 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Cổng làng văn hóa thôn Lâm Trúc 1 – Đến nhà Lê Thị Biểu 264.000 Đất SX-KD đô thị
452 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Cổng làng văn hóa thôn Lâm Trúc 1 – Đến nhà Lê Thị Biểu 330.000 Đất TM-DV đô thị
453 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ Cổng làng văn hóa thôn Lâm Trúc 1 – Đến nhà Lê Thị Biểu 660.000 Đất ở đô thị
454 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Hợp – Đến nhà Thơ thôn Lâm Trúc 2 264.000 Đất SX-KD đô thị
455 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Hợp – Đến nhà Thơ thôn Lâm Trúc 2 330.000 Đất TM-DV đô thị
456 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Hợp – Đến nhà Thơ thôn Lâm Trúc 2 660.000 Đất ở đô thị
457 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Dương Chở – Đến nhà Vinh thôn Lâm Trúc 2 264.000 Đất SX-KD đô thị
458 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Dương Chở – Đến nhà Vinh thôn Lâm Trúc 2 330.000 Đất TM-DV đô thị
459 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Dương Chở – Đến nhà Vinh thôn Lâm Trúc 2 660.000 Đất ở đô thị
460 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ ngã 2 ĐT 639 – Đến Chùa Châu Long Đài (Tam Quan Nam) 212.000 Đất SX-KD đô thị
461 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ ngã 2 ĐT 639 – Đến Chùa Châu Long Đài (Tam Quan Nam) 265.000 Đất TM-DV đô thị
462 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ ngã 2 ĐT 639 – Đến Chùa Châu Long Đài (Tam Quan Nam) 530.000 Đất ở đô thị
463 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Lê Minh Chính – Đến Cầu Mương Cát 212.000 Đất SX-KD đô thị
464 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Lê Minh Chính – Đến Cầu Mương Cát 265.000 Đất TM-DV đô thị
465 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Thanh Từ nhà Lê Minh Chính – Đến Cầu Mương Cát 530.000 Đất ở đô thị
466 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ Bưu điện văn hóa xã thôn Kim Giao Nam đế – Giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, 200.000 Đất SX-KD đô thị
467 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ Bưu điện văn hóa xã thôn Kim Giao Nam đế – Giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, 250.000 Đất TM-DV đô thị
468 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ Bưu điện văn hóa xã thôn Kim Giao Nam đế – Giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, 500.000 Đất ở đô thị
469 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ Trường Tiểu học thôn Kim Giao Nam Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, 200.000 Đất SX-KD đô thị
470 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ Trường Tiểu học thôn Kim Giao Nam Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, 250.000 Đất TM-DV đô thị
471 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ Trường Tiểu học thôn Kim Giao Nam Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang, 500.000 Đất ở đô thị
472 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ ngã 3 chợ Hoài Hải – Đến hết nhà ông Phạm Vi Màng 340.000 Đất SX-KD đô thị
473 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ ngã 3 chợ Hoài Hải – Đến hết nhà ông Phạm Vi Màng 425.000 Đất TM-DV đô thị
474 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ ngã 3 chợ Hoài Hải – Đến hết nhà ông Phạm Vi Màng 850.000 Đất ở đô thị
475 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ đoạn Cầu Hoài Hải – Đến hết khu thể thao liên thôn (thôn Kim Giao Nam) 416.000 Đất SX-KD đô thị
476 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ đoạn Cầu Hoài Hải – Đến hết khu thể thao liên thôn (thôn Kim Giao Nam) 520.000 Đất TM-DV đô thị
477 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hải Từ đoạn Cầu Hoài Hải – Đến hết khu thể thao liên thôn (thôn Kim Giao Nam) 1.040.000 Đất ở đô thị
478 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Đức Từ cầu đường sắt Diễn Khánh – Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Anh (Diễn Khánh) 400.000 Đất SX-KD đô thị
479 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Đức Từ cầu đường sắt Diễn Khánh – Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Anh (Diễn Khánh) 500.000 Đất TM-DV đô thị
480 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Đức Từ cầu đường sắt Diễn Khánh – Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Anh (Diễn Khánh) 1.000.000 Đất ở đô thị
481 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Đức Từ Cầu Dợi – Đến giáp đường ĐT 630 880.000 Đất SX-KD đô thị
482 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Đức Từ Cầu Dợi – Đến giáp đường ĐT 630 1.100.000 Đất TM-DV đô thị
483 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Đức Từ Cầu Dợi – Đến giáp đường ĐT 630 2.200.000 Đất ở đô thị
484 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Đức Từ giáp ngã 3 cầu Bồng Sơn cũ – Đến giáp đường ĐT 630 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
485 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Đức Từ giáp ngã 3 cầu Bồng Sơn cũ – Đến giáp đường ĐT 630 1.500.000 Đất TM-DV đô thị
486 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Đức Từ giáp ngã 3 cầu Bồng Sơn cũ – Đến giáp đường ĐT 630 3.000.000 Đất ở đô thị
487 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường liên thôn – Tuyến đường xã Hoài Hương Tuyến Từ UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn Văn Tầm thôn Thiện Đức Đông 600.000 Đất SX-KD đô thị
488 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường liên thôn – Tuyến đường xã Hoài Hương Tuyến Từ UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn Văn Tầm thôn Thiện Đức Đông 750.000 Đất TM-DV đô thị
489 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường liên thôn – Tuyến đường xã Hoài Hương Tuyến Từ UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn Văn Tầm thôn Thiện Đức Đông 1.500.000 Đất ở đô thị
490 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Các đường còn lại trong Khu trài dân Ka Công Nam 128.000 Đất SX-KD đô thị
491 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Các đường còn lại trong Khu trài dân Ka Công Nam 160.000 Đất TM-DV đô thị
492 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Các đường còn lại trong Khu trài dân Ka Công Nam 320.000 Đất ở đô thị
493 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Từ giáp đường ĐT 639 vào Khu trài dân Ka Công Nam Đến nhà nghỉ Phú Quý 320.000 Đất SX-KD đô thị
494 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Từ giáp đường ĐT 639 vào Khu trài dân Ka Công Nam Đến nhà nghỉ Phú Quý 400.000 Đất TM-DV đô thị
495 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Từ giáp đường ĐT 639 vào Khu trài dân Ka Công Nam Đến nhà nghỉ Phú Quý 800.000 Đất ở đô thị
496 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Tuyến từ ngã tư Cầu Lại Giang, đến UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn thành Phương 480.000 Đất SX-KD đô thị
497 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Tuyến từ ngã tư Cầu Lại Giang, đến UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn thành Phương 600.000 Đất TM-DV đô thị
498 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Tuyến từ ngã tư Cầu Lại Giang, đến UBND xã – Đến nhà ông Nguyễn thành Phương 1.200.000 Đất ở đô thị
499 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Từ giáp ngã 3 đường ĐT 639 (đường vào chợ Hoài Hương) – Đến giáp nhà ông Nguyễn Thành Phương 880.000 Đất SX-KD đô thị
500 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Từ giáp ngã 3 đường ĐT 639 (đường vào chợ Hoài Hương) – Đến giáp nhà ông Nguyễn Thành Phương 1.100.000 Đất TM-DV đô thị
501 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Hoài Hương Từ giáp ngã 3 đường ĐT 639 (đường vào chợ Hoài Hương) – Đến giáp nhà ông Nguyễn Thành Phương 2.200.000 Đất ở đô thị
502 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Tập thôn Cửu Lợi Bắc ra giáp biển 280.000 Đất SX-KD đô thị
503 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Tập thôn Cửu Lợi Bắc ra giáp biển 350.000 Đất TM-DV đô thị
504 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Tập thôn Cửu Lợi Bắc ra giáp biển 700.000 Đất ở đô thị
505 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Phương (xưởng cưa) thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển 244.000 Đất SX-KD đô thị
506 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Phương (xưởng cưa) thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển 305.000 Đất TM-DV đô thị
507 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Phương (xưởng cưa) thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển 610.000 Đất ở đô thị
508 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã quán sửa xe ông Hùng thôn Cửu Lợi Đông – Đến hết Gò Lăng 244.000 Đất SX-KD đô thị
509 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã quán sửa xe ông Hùng thôn Cửu Lợi Đông – Đến hết Gò Lăng 305.000 Đất TM-DV đô thị
510 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã quán sửa xe ông Hùng thôn Cửu Lợi Đông – Đến hết Gò Lăng 610.000 Đất ở đô thị
511 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Kim thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển 244.000 Đất SX-KD đô thị
512 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Kim thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển 305.000 Đất TM-DV đô thị
513 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Kim thôn Cửu Lợi Đông ra giáp biển 610.000 Đất ở đô thị
514 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 Trạm điện Chòm rừng ra giáp biển 244.000 Đất SX-KD đô thị
515 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 Trạm điện Chòm rừng ra giáp biển 305.000 Đất TM-DV đô thị
516 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 Trạm điện Chòm rừng ra giáp biển 610.000 Đất ở đô thị
517 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Cang Cường thôn Tăng Long 2 – Đến giáp biển 440.000 Đất SX-KD đô thị
518 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Cang Cường thôn Tăng Long 2 – Đến giáp biển 550.000 Đất TM-DV đô thị
519 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 nhà ông Cang Cường thôn Tăng Long 2 – Đến giáp biển 1.100.000 Đất ở đô thị
520 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Đoạn từ giáp đường An Thái Cửu Lợi – Đến giáp Tân Mỹ 236.000 Đất SX-KD đô thị
521 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Đoạn từ giáp đường An Thái Cửu Lợi – Đến giáp Tân Mỹ 295.000 Đất TM-DV đô thị
522 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Đoạn từ giáp đường An Thái Cửu Lợi – Đến giáp Tân Mỹ 590.000 Đất ở đô thị
523 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 3 giáp đường ĐT 639 (nhà ông Huỳnh thôn Cửu Lợi Bắc) – Đến giáp biển 480.000 Đất SX-KD đô thị
524 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 3 giáp đường ĐT 639 (nhà ông Huỳnh thôn Cửu Lợi Bắc) – Đến giáp biển 600.000 Đất TM-DV đô thị
525 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 3 giáp đường ĐT 639 (nhà ông Huỳnh thôn Cửu Lợi Bắc) – Đến giáp biển 1.200.000 Đất ở đô thị
526 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 giáp đường ĐT 639 (khách sạn Châu Phương) – Đến giáp biển 800.000 Đất SX-KD đô thị
527 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 giáp đường ĐT 639 (khách sạn Châu Phương) – Đến giáp biển 1.000.000 Đất TM-DV đô thị
528 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Nam Từ ngã 4 giáp đường ĐT 639 (khách sạn Châu Phương) – Đến giáp biển 2.000.000 Đất ở đô thị
529 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Tất cả các vị trí còn lại 144.000 Đất SX-KD đô thị
530 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Tất cả các vị trí còn lại 180.000 Đất TM-DV đô thị
531 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Tất cả các vị trí còn lại 360.000 Đất ở đô thị
532 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, thôn Tân Thành 1) 224.000 Đất SX-KD đô thị
533 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, thôn Tân Thành 1) 280.000 Đất TM-DV đô thị
534 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, thôn Tân Thành 1) 560.000 Đất ở đô thị
535 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp “Ao Tôm” 152.000 Đất SX-KD đô thị
536 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp “Ao Tôm” 190.000 Đất TM-DV đô thị
537 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp “Ao Tôm” 380.000 Đất ở đô thị
538 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 4 (Ao Gò Tý) – Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (xóm 1, thôn Công Thạnh) 152.000 Đất SX-KD đô thị
539 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 4 (Ao Gò Tý) – Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (xóm 1, thôn Công Thạnh) 190.000 Đất TM-DV đô thị
540 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 4 (Ao Gò Tý) – Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (xóm 1, thôn Công Thạnh) 380.000 Đất ở đô thị
541 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 Quán ông Trân – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô thôn Trường Xuân Đông) 180.000 Đất SX-KD đô thị
542 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 Quán ông Trân – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô thôn Trường Xuân Đông) 225.000 Đất TM-DV đô thị
543 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 Quán ông Trân – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô thôn Trường Xuân Đông) 450.000 Đất ở đô thị
544 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) – Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà thôn Tân Thành 1) 252.000 Đất SX-KD đô thị
545 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) – Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà thôn Tân Thành 1) 315.000 Đất TM-DV đô thị
546 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) – Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà thôn Tân Thành 1) 630.000 Đất ở đô thị
547 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến nhà bà Trần Thị Tập 152.000 Đất SX-KD đô thị
548 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến nhà bà Trần Thị Tập 190.000 Đất TM-DV đô thị
549 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến nhà bà Trần Thị Tập 380.000 Đất ở đô thị
550 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến ngã ba nhà ông Liệu, thôn Tân Thành 1) 252.000 Đất SX-KD đô thị
551 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến ngã ba nhà ông Liệu, thôn Tân Thành 1) 315.000 Đất TM-DV đô thị
552 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến ngã ba nhà ông Liệu, thôn Tân Thành 1) 630.000 Đất ở đô thị
553 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoàn từ đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh – Đến ngã 5 Công Thạnh 340.000 Đất SX-KD đô thị
554 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoàn từ đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh – Đến ngã 5 Công Thạnh 425.000 Đất TM-DV đô thị
555 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoàn từ đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh – Đến ngã 5 Công Thạnh 850.000 Đất ở đô thị
556 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 (đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến Bến đò cũ (thôn Tân Thành 2) 272.000 Đất SX-KD đô thị
557 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 (đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến Bến đò cũ (thôn Tân Thành 2) 340.000 Đất TM-DV đô thị
558 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 (đường bê tông đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến Bến đò cũ (thôn Tân Thành 2) 680.000 Đất ở đô thị
559 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến đất ông Châu Văn Lý thôn Dĩnh Thạnh 164.000 Đất SX-KD đô thị
560 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến đất ông Châu Văn Lý thôn Dĩnh Thạnh 205.000 Đất TM-DV đô thị
561 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, thôn Dĩnh Thạnh) – Đến đất ông Châu Văn Lý thôn Dĩnh Thạnh 410.000 Đất ở đô thị
562 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) – Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, thôn Tân Thành 1 152.000 Đất SX-KD đô thị
563 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) – Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, thôn Tân Thành 1 190.000 Đất TM-DV đô thị
564 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) – Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, thôn Tân Thành 1 380.000 Đất ở đô thị
565 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, thôn Tân Thành 1) – Đến chùa Định Quang 164.000 Đất SX-KD đô thị
566 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, thôn Tân Thành 1) – Đến chùa Định Quang 205.000 Đất TM-DV đô thị
567 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, thôn Tân Thành 1) – Đến chùa Định Quang 410.000 Đất ở đô thị
568 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ 152.000 Đất SX-KD đô thị
569 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ 190.000 Đất TM-DV đô thị
570 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ 380.000 Đất ở đô thị
571 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, thôn Tân Thành 1) 252.000 Đất SX-KD đô thị
572 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, thôn Tân Thành 1) 315.000 Đất TM-DV đô thị
573 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, thôn Tân Thành 1) 630.000 Đất ở đô thị
574 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) – Đến giáp đường sắt 152.000 Đất SX-KD đô thị
575 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) – Đến giáp đường sắt 190.000 Đất TM-DV đô thị
576 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) – Đến giáp đường sắt 380.000 Đất ở đô thị
577 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) – Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm thôn Tân Thành 216.000 Đất SX-KD đô thị
578 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) – Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm thôn Tân Thành 270.000 Đất TM-DV đô thị
579 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) – Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm thôn Tân Thành 540.000 Đất ở đô thị
580 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, thôn Tân Thành) – Đến giáp nhà ông Võ Chính thôn Tân Thành 200.000 Đất SX-KD đô thị
581 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, thôn Tân Thành) – Đến giáp nhà ông Võ Chính thôn Tân Thành 250.000 Đất TM-DV đô thị
582 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, thôn Tân Thành) – Đến giáp nhà ông Võ Chính thôn Tân Thành 500.000 Đất ở đô thị
583 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, thôn Tân Thành) 272.000 Đất SX-KD đô thị
584 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, thôn Tân Thành) 340.000 Đất TM-DV đô thị
585 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, thôn Tân Thành) 680.000 Đất ở đô thị
586 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, thôn Tân Thành) – Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền thôn Tân Thành 272.000 Đất SX-KD đô thị
587 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, thôn Tân Thành) – Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền thôn Tân Thành 340.000 Đất TM-DV đô thị
588 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, thôn Tân Thành) – Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền thôn Tân Thành 680.000 Đất ở đô thị
589 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, thôn Tân Thành 2) – Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ) 236.000 Đất SX-KD đô thị
590 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, thôn Tân Thành 2) – Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ) 295.000 Đất TM-DV đô thị
591 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, thôn Tân Thành 2) – Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ) 590.000 Đất ở đô thị
592 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, thôn Thiện Chánh 2) 216.000 Đất SX-KD đô thị
593 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, thôn Thiện Chánh 2) 270.000 Đất TM-DV đô thị
594 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, thôn Thiện Chánh 2) 540.000 Đất ở đô thị
595 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, thôn Thiện Chánh 2) 216.000 Đất SX-KD đô thị
596 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, thôn Thiện Chánh 2) 270.000 Đất TM-DV đô thị
597 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, thôn Thiện Chánh 2) 540.000 Đất ở đô thị
598 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp nhà ông Phan Mau thôn Thiện Chánh 2 216.000 Đất SX-KD đô thị
599 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp nhà ông Phan Mau thôn Thiện Chánh 2 270.000 Đất TM-DV đô thị
600 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, thôn Thiện Chánh 2) – Đến giáp nhà ông Phan Mau thôn Thiện Chánh 2 540.000 Đất ở đô thị
601 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, thôn Thiện Chánh 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, thôn Thiện Chánh 2) 216.000 Đất SX-KD đô thị
602 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, thôn Thiện Chánh 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, thôn Thiện Chánh 2) 270.000 Đất TM-DV đô thị
603 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, thôn Thiện Chánh 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, thôn Thiện Chánh 2) 540.000 Đất ở đô thị
604 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng thôn Trường Xuân Tây 152.000 Đất SX-KD đô thị
605 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng thôn Trường Xuân Tây 190.000 Đất TM-DV đô thị
606 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng thôn Trường Xuân Tây 380.000 Đất ở đô thị
607 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng, thôn Trường Xuân Tây 224.000 Đất SX-KD đô thị
608 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng, thôn Trường Xuân Tây 280.000 Đất TM-DV đô thị
609 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, thôn Trường Xuân Tây) – Đến đất ông La Hùng, thôn Trường Xuân Tây 560.000 Đất ở đô thị
610 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến ngã ba ( đất ông Nguyễn Phan Khước, thôn Trường Xuân Tây) 216.000 Đất SX-KD đô thị
611 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến ngã ba ( đất ông Nguyễn Phan Khước, thôn Trường Xuân Tây) 270.000 Đất TM-DV đô thị
612 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến ngã ba ( đất ông Nguyễn Phan Khước, thôn Trường Xuân Tây) 540.000 Đất ở đô thị
613 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận thôn Trường Xuân Tây) – Đến giáp sông Thiện Chánh 440.000 Đất SX-KD đô thị
614 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận thôn Trường Xuân Tây) – Đến giáp sông Thiện Chánh 550.000 Đất TM-DV đô thị
615 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận thôn Trường Xuân Tây) – Đến giáp sông Thiện Chánh 1.100.000 Đất ở đô thị
616 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Từ cống ông Gạt – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, thôn Trường Xuân Đông) 160.000 Đất SX-KD đô thị
617 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Từ cống ông Gạt – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, thôn Trường Xuân Đông) 200.000 Đất TM-DV đô thị
618 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Từ cống ông Gạt – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, thôn Trường Xuân Đông) 400.000 Đất ở đô thị
619 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Cống ông Gạt 160.000 Đất SX-KD đô thị
620 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Cống ông Gạt 200.000 Đất TM-DV đô thị
621 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Cống ông Gạt 400.000 Đất ở đô thị
622 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp xã Hoài Châu Bắc đến quán ông Trân, thôn Trường Xuân Đông – Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi) 252.000 Đất SX-KD đô thị
623 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp xã Hoài Châu Bắc đến quán ông Trân, thôn Trường Xuân Đông – Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi) 315.000 Đất TM-DV đô thị
624 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp xã Hoài Châu Bắc đến quán ông Trân, thôn Trường Xuân Đông – Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi) 630.000 Đất ở đô thị
625 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Trường Tiểu học Trường Xuân 288.000 Đất SX-KD đô thị
626 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Trường Tiểu học Trường Xuân 360.000 Đất TM-DV đô thị
627 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, thôn Trường Xuân Đông) – Đến Trường Tiểu học Trường Xuân 720.000 Đất ở đô thị
628 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh thôn Trường Xuân Tây 252.000 Đất SX-KD đô thị
629 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh thôn Trường Xuân Tây 315.000 Đất TM-DV đô thị
630 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, thôn Trường Xuân Tây) – Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh thôn Trường Xuân Tây 630.000 Đất ở đô thị
631 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh – Đến giáp đường Trường Xuân Đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Thôn Trường Xuân Tây) 340.000 Đất SX-KD đô thị
632 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh – Đến giáp đường Trường Xuân Đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Thôn Trường Xuân Tây) 425.000 Đất TM-DV đô thị
633 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh – Đến giáp đường Trường Xuân Đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Thôn Trường Xuân Tây) 850.000 Đất ở đô thị
634 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 giáp đường mới Xóm 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) – Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, thôn Công Thạnh 272.000 Đất SX-KD đô thị
635 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 giáp đường mới Xóm 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) – Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, thôn Công Thạnh 340.000 Đất TM-DV đô thị
636 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 giáp đường mới Xóm 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) – Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, thôn Công Thạnh 680.000 Đất ở đô thị
637 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường Xóm 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) – Đến đất ông Võ Căn, thôn Công Thạnh 160.000 Đất SX-KD đô thị
638 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường Xóm 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) – Đến đất ông Võ Căn, thôn Công Thạnh 200.000 Đất TM-DV đô thị
639 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường Xóm 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) – Đến đất ông Võ Căn, thôn Công Thạnh 400.000 Đất ở đô thị
640 Huyện Hoài Nhơn Đoạn mới Xóm 5 Công Thạnh – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân – Đến hết đất ông Thuận, thôn Công Thạnh 340.000 Đất SX-KD đô thị
641 Huyện Hoài Nhơn Đoạn mới Xóm 5 Công Thạnh – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân – Đến hết đất ông Thuận, thôn Công Thạnh 425.000 Đất TM-DV đô thị
642 Huyện Hoài Nhơn Đoạn mới Xóm 5 Công Thạnh – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân – Đến hết đất ông Thuận, thôn Công Thạnh 850.000 Đất ở đô thị
643 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, thôn Công Thạnh) 252.000 Đất SX-KD đô thị
644 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, thôn Công Thạnh) 315.000 Đất TM-DV đô thị
645 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, thôn Công Thạnh) 630.000 Đất ở đô thị
646 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương 236.000 Đất SX-KD đô thị
647 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương 295.000 Đất TM-DV đô thị
648 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương 590.000 Đất ở đô thị
649 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn giáp từ đường bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ thôn Công Thạnh 180.000 Đất SX-KD đô thị
650 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn giáp từ đường bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ thôn Công Thạnh 225.000 Đất TM-DV đô thị
651 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn giáp từ đường bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, thôn Công Thạnh) – Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ thôn Công Thạnh 450.000 Đất ở đô thị
652 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 4 (ao Gò Tý) – Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, thôn Công Thạnh 288.000 Đất SX-KD đô thị
653 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 4 (ao Gò Tý) – Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, thôn Công Thạnh 360.000 Đất TM-DV đô thị
654 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 4 (ao Gò Tý) – Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, thôn Công Thạnh 720.000 Đất ở đô thị
655 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) – Đến giáp đường sắt 252.000 Đất SX-KD đô thị
656 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) – Đến giáp đường sắt 315.000 Đất TM-DV đô thị
657 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) – Đến giáp đường sắt 630.000 Đất ở đô thị
658 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, thôn Công Thạnh) 304.000 Đất SX-KD đô thị
659 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, thôn Công Thạnh) 380.000 Đất TM-DV đô thị
660 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, thôn Công Thạnh) 760.000 Đất ở đô thị
661 Huyện Hoài Nhơn Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường sắt – Đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) 1.000.000 Đất SX-KD đô thị
662 Huyện Hoài Nhơn Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường sắt – Đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) 1.250.000 Đất TM-DV đô thị
663 Huyện Hoài Nhơn Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường sắt – Đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) 2.500.000 Đất ở đô thị
664 Huyện Hoài Nhơn Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường sắt (nhà ông Mai Bàng) 600.000 Đất SX-KD đô thị
665 Huyện Hoài Nhơn Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường sắt (nhà ông Mai Bàng) 750.000 Đất TM-DV đô thị
666 Huyện Hoài Nhơn Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh đến giáp Quốc lộ 1A (mả ông Già) – Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh – Đến giáp đường sắt (nhà ông Mai Bàng) 1.500.000 Đất ở đô thị
667 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (Cống bà May) 200.000 Đất SX-KD đô thị
668 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (Cống bà May) 250.000 Đất TM-DV đô thị
669 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, thôn Tân Thành 1) – Đến giáp đường bê tông (Cống bà May) 500.000 Đất ở đô thị
670 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, thôn Tân Thành 1) – Đến hết đất ông Bùi Sung thôn Tân Thành 1 260.000 Đất SX-KD đô thị
671 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, thôn Tân Thành 1) – Đến hết đất ông Bùi Sung thôn Tân Thành 1 325.000 Đất TM-DV đô thị
672 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, thôn Tân Thành 1) – Đến hết đất ông Bùi Sung thôn Tân Thành 1 650.000 Đất ở đô thị
673 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Trụ sở thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) 224.000 Đất SX-KD đô thị
674 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Trụ sở thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) 280.000 Đất TM-DV đô thị
675 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Trụ sở thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) 560.000 Đất ở đô thị
676 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi thôn Tân Thành 1) 224.000 Đất SX-KD đô thị
677 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi thôn Tân Thành 1) 280.000 Đất TM-DV đô thị
678 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, thôn Tân Thành 1) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi thôn Tân Thành 1) 560.000 Đất ở đô thị
679 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, thôn Tân Thành) – Đến Cầu Tân Mỹ 684.000 Đất SX-KD đô thị
680 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, thôn Tân Thành) – Đến Cầu Tân Mỹ 855.000 Đất TM-DV đô thị
681 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, thôn Tân Thành) – Đến Cầu Tân Mỹ 1.710.000 Đất ở đô thị
682 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý thôn Tân Thành) 260.000 Đất SX-KD đô thị
683 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý thôn Tân Thành) 325.000 Đất TM-DV đô thị
684 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý thôn Tân Thành) 650.000 Đất ở đô thị
685 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) 272.000 Đất SX-KD đô thị
686 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) 340.000 Đất TM-DV đô thị
687 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, thôn Tân Thành) – Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) 680.000 Đất ở đô thị
688 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, thôn Tân Thành) – Đến hết đất ông Trương Văn Chính thôn Tân Thành 236.000 Đất SX-KD đô thị
689 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, thôn Tân Thành) – Đến hết đất ông Trương Văn Chính thôn Tân Thành 295.000 Đất TM-DV đô thị
690 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, thôn Tân Thành) – Đến hết đất ông Trương Văn Chính thôn Tân Thành 590.000 Đất ở đô thị
691 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường bê tông (nhà ông Nguyễn Đảnh, thôn Tân Thành 2) – Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn thôn Tân Thành 2 180.000 Đất SX-KD đô thị
692 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường bê tông (nhà ông Nguyễn Đảnh, thôn Tân Thành 2) – Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn thôn Tân Thành 2 225.000 Đất TM-DV đô thị
693 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường bê tông (nhà ông Nguyễn Đảnh, thôn Tân Thành 2) – Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn thôn Tân Thành 2 450.000 Đất ở đô thị
694 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước thôn Tân Thành 2) 236.000 Đất SX-KD đô thị
695 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước thôn Tân Thành 2) 295.000 Đất TM-DV đô thị
696 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước thôn Tân Thành 2) 590.000 Đất ở đô thị
697 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, thôn Tân Thành 2) 540.000 Đất SX-KD đô thị
698 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, thôn Tân Thành 2) 675.000 Đất TM-DV đô thị
699 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) – Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, thôn Tân Thành 2) 1.350.000 Đất ở đô thị
700 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, Thôn Tân Thành 2) – Đến Bến Đò cũ 324.000 Đất SX-KD đô thị
701 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, Thôn Tân Thành 2) – Đến Bến Đò cũ 405.000 Đất TM-DV đô thị
702 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, Thôn Tân Thành 2) – Đến Bến Đò cũ 810.000 Đất ở đô thị
703 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, thôn Thiện Chánh 1) 340.000 Đất SX-KD đô thị
704 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, thôn Thiện Chánh 1) 425.000 Đất TM-DV đô thị
705 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, thôn Thiện Chánh 1) 850.000 Đất ở đô thị
706 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) – Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (Thôn Thiện Chánh 2) 324.000 Đất SX-KD đô thị
707 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) – Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (Thôn Thiện Chánh 2) 405.000 Đất TM-DV đô thị
708 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) – Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (Thôn Thiện Chánh 2) 810.000 Đất ở đô thị
709 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 – Đến Trạm biên phòng Tam Quan 340.000 Đất SX-KD đô thị
710 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 – Đến Trạm biên phòng Tam Quan 425.000 Đất TM-DV đô thị
711 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 – Đến Trạm biên phòng Tam Quan 850.000 Đất ở đô thị
712 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) – Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 680.000 Đất SX-KD đô thị
713 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) – Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 850.000 Đất TM-DV đô thị
714 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) – Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch thôn Thiện Chánh 1 1.700.000 Đất ở đô thị
715 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp ranh giới xã Tam Quan Nam 164.000 Đất SX-KD đô thị
716 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp ranh giới xã Tam Quan Nam 205.000 Đất TM-DV đô thị
717 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, thôn Thiện Chánh) – Đến giáp ranh giới xã Tam Quan Nam 410.000 Đất ở đô thị
718 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (Trụ sở thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, thôn Thiện Chánh) 380.000 Đất SX-KD đô thị
719 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (Trụ sở thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, thôn Thiện Chánh) 475.000 Đất TM-DV đô thị
720 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (Trụ sở thôn Thiện Chánh) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, thôn Thiện Chánh) 950.000 Đất ở đô thị
721 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông Phạm Cam thôn Thiện Chánh 216.000 Đất SX-KD đô thị
722 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông Phạm Cam thôn Thiện Chánh 270.000 Đất TM-DV đô thị
723 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông Phạm Cam thôn Thiện Chánh 540.000 Đất ở đô thị
724 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tắng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt thôn Thiện Chánh 1) 216.000 Đất SX-KD đô thị
725 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tắng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt thôn Thiện Chánh 1) 270.000 Đất TM-DV đô thị
726 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tắng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt thôn Thiện Chánh 1) 540.000 Đất ở đô thị
727 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến cuối đường bê tông 324.000 Đất SX-KD đô thị
728 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến cuối đường bê tông 405.000 Đất TM-DV đô thị
729 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, thôn Thiện Chánh 1) – Đến cuối đường bê tông 810.000 Đất ở đô thị
730 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông La Văn Tô thôn Thiện Chánh 252.000 Đất SX-KD đô thị
731 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông La Văn Tô thôn Thiện Chánh 315.000 Đất TM-DV đô thị
732 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, thôn Thiện Chánh) – Đến hết đất ông La Văn Tô thôn Thiện Chánh 630.000 Đất ở đô thị
733 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) – Đến giáp đường bê tông (Trụ sở thôn Thiện Chánh 1) 480.000 Đất SX-KD đô thị
734 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) – Đến giáp đường bê tông (Trụ sở thôn Thiện Chánh 1) 600.000 Đất TM-DV đô thị
735 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) – Đến giáp đường bê tông (Trụ sở thôn Thiện Chánh 1) 1.200.000 Đất ở đô thị
736 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (C,ty CP thuỷ sản Hoài Nhơn) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười thôn Thiện Chánh) 440.000 Đất SX-KD đô thị
737 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (C,ty CP thuỷ sản Hoài Nhơn) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười thôn Thiện Chánh) 550.000 Đất TM-DV đô thị
738 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường 4 (C,ty CP thuỷ sản Hoài Nhơn) – Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười thôn Thiện Chánh) 1.100.000 Đất ở đô thị
739 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND xã) – Đến ngã 3 giáp đường bê tông Đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh 440.000 Đất SX-KD đô thị
740 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND xã) – Đến ngã 3 giáp đường bê tông Đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh 550.000 Đất TM-DV đô thị
741 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường xã Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND xã) – Đến ngã 3 giáp đường bê tông Đi xóm 2, thôn Dĩnh Thạnh 1.100.000 Đất ở đô thị
742 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 2 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp Ngọc An Lương Thọ – Đến giáp ngã 4 Bình Đê 300.000 Đất SX-KD đô thị
743 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 2 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp Ngọc An Lương Thọ – Đến giáp ngã 4 Bình Đê 375.000 Đất TM-DV đô thị
744 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 2 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp Ngọc An Lương Thọ – Đến giáp ngã 4 Bình Đê 750.000 Đất ở đô thị
745 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Hoài Châu Bắc – Hoài Châu – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 4 thôn Quy Thuận (ĐT 638) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc 400.000 Đất SX-KD đô thị
746 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Hoài Châu Bắc – Hoài Châu – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 4 thôn Quy Thuận (ĐT 638) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc 500.000 Đất TM-DV đô thị
747 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Hoài Châu Bắc – Hoài Châu – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 4 thôn Quy Thuận (ĐT 638) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc 1.000.000 Đất ở đô thị
748 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 nhà ông Miên – Đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa) 324.000 Đất SX-KD đô thị
749 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 nhà ông Miên – Đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa) 405.000 Đất TM-DV đô thị
750 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 nhà ông Miên – Đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa) 810.000 Đất ở đô thị
751 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Cầu ông Nhành – Đến ngã 3 nhà ông Miên 308.000 Đất SX-KD đô thị
752 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Cầu ông Nhành – Đến ngã 3 nhà ông Miên 385.000 Đất TM-DV đô thị
753 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Cầu ông Nhành – Đến ngã 3 nhà ông Miên 770.000 Đất ở đô thị
754 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu chợ Ân – Đến giáp đường Phụng DuTăng Long 2 600.000 Đất SX-KD đô thị
755 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu chợ Ân – Đến giáp đường Phụng DuTăng Long 2 750.000 Đất TM-DV đô thị
756 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu chợ Ân – Đến giáp đường Phụng DuTăng Long 2 1.500.000 Đất ở đô thị
757 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ nhà ông Trường + ông Túy – Đến nam ngã 4 nhà ông Hiến 308.000 Đất SX-KD đô thị
758 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ nhà ông Trường + ông Túy – Đến nam ngã 4 nhà ông Hiến 385.000 Đất TM-DV đô thị
759 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ nhà ông Trường + ông Túy – Đến nam ngã 4 nhà ông Hiến 770.000 Đất ở đô thị
760 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp địa phận thôn Bình Phú – Đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy 200.000 Đất SX-KD đô thị
761 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp địa phận thôn Bình Phú – Đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy 250.000 Đất TM-DV đô thị
762 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp địa phận thôn Bình Phú – Đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy 500.000 Đất ở đô thị
763 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 – Đến cầu Mương Cát 172.000 Đất SX-KD đô thị
764 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 – Đến cầu Mương Cát 215.000 Đất TM-DV đô thị
765 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 – Đến cầu Mương Cát 430.000 Đất ở đô thị
766 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngõ Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 324.000 Đất SX-KD đô thị
767 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngõ Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 405.000 Đất TM-DV đô thị
768 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngõ Tuấn thôn An Lộc 1 – Đến ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 810.000 Đất ở đô thị
769 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 An Dinh – Đến máy gạo Tuấn thôn An Lộc 1 172.000 Đất SX-KD đô thị
770 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 An Dinh – Đến máy gạo Tuấn thôn An Lộc 1 215.000 Đất TM-DV đô thị
771 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dinh – Cửu Lợi (Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 An Dinh – Đến máy gạo Tuấn thôn An Lộc 1 430.000 Đất ở đô thị
772 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu Chui (Chương Hòa) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc 168.000 Đất SX-KD đô thị
773 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu Chui (Chương Hòa) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc 210.000 Đất TM-DV đô thị
774 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu Chui (Chương Hòa) – Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc 420.000 Đất ở đô thị
775 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường số 3 (thôn Cẩn Hậu) – Đến giáp Cầu Chui (Chương Hòa) 240.000 Đất SX-KD đô thị
776 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường số 3 (thôn Cẩn Hậu) – Đến giáp Cầu Chui (Chương Hòa) 300.000 Đất TM-DV đô thị
777 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Cẩn Hậu – Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn – xã Tam Quan Bắc) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường số 3 (thôn Cẩn Hậu) – Đến giáp Cầu Chui (Chương Hòa) 600.000 Đất ở đô thị
778 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận thôn An Hội Bắc – Đến Hồ An Đỗ 120.000 Đất SX-KD đô thị
779 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận thôn An Hội Bắc – Đến Hồ An Đỗ 150.000 Đất TM-DV đô thị
780 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận thôn An Hội Bắc – Đến Hồ An Đỗ 300.000 Đất ở đô thị
781 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ hết Sân vận động xã Hoài Sơn – Đến hết địa phận thôn An Hội Bắc 160.000 Đất SX-KD đô thị
782 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ hết Sân vận động xã Hoài Sơn – Đến hết địa phận thôn An Hội Bắc 200.000 Đất TM-DV đô thị
783 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ hết Sân vận động xã Hoài Sơn – Đến hết địa phận thôn An Hội Bắc 400.000 Đất ở đô thị
784 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba Đình – Đến hết Sân vận động xã Hoài Sơn 520.000 Đất SX-KD đô thị
785 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba Đình – Đến hết Sân vận động xã Hoài Sơn 650.000 Đất TM-DV đô thị
786 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba Đình – Đến hết Sân vận động xã Hoài Sơn 1.300.000 Đất ở đô thị
787 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường Tây Tỉnh – Đến giáp ngã ba Đình 260.000 Đất SX-KD đô thị
788 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường Tây Tỉnh – Đến giáp ngã ba Đình 325.000 Đất TM-DV đô thị
789 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường Tây Tỉnh – Đến giáp ngã ba Đình 650.000 Đất ở đô thị
790 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường Tây Tỉnh đi qua trường học – Đến giáp ngã ba Đình 320.000 Đất SX-KD đô thị
791 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường Tây Tỉnh đi qua trường học – Đến giáp ngã ba Đình 400.000 Đất TM-DV đô thị
792 Huyện Hoài Nhơn Tuyến từ ngã 3 Chương Hoà- An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc- xã Hoài Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường Tây Tỉnh đi qua trường học – Đến giáp ngã ba Đình 800.000 Đất ở đô thị
793 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Đoạn còn lại 240.000 Đất SX-KD đô thị
794 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Đoạn còn lại 300.000 Đất TM-DV đô thị
795 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Đoạn còn lại 600.000 Đất ở đô thị
796 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp thị trấn Tam Quan – Đến giáp đường Tây Tỉnh 440.000 Đất SX-KD đô thị
797 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp thị trấn Tam Quan – Đến giáp đường Tây Tỉnh 550.000 Đất TM-DV đô thị
798 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tam Quan – Mỹ Bình – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp thị trấn Tam Quan – Đến giáp đường Tây Tỉnh 1.100.000 Đất ở đô thị
799 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu Cộng Hòa – Đến giáp đường ĐT 639 440.000 Đất SX-KD đô thị
800 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu Cộng Hòa – Đến giáp đường ĐT 639 550.000 Đất TM-DV đô thị
801 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu Cộng Hòa – Đến giáp đường ĐT 639 1.100.000 Đất ở đô thị
802 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận Tam Quan Nam Đến hết Cầu Cộng Hòa 440.000 Đất SX-KD đô thị
803 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận Tam Quan Nam Đến hết Cầu Cộng Hòa 550.000 Đất TM-DV đô thị
804 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Thái – Lợi (Tam Quan – Tam Quan Nam) ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận Tam Quan Nam Đến hết Cầu Cộng Hòa 1.100.000 Đất ở đô thị
805 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ nhà ông Hạt – Đến giáp đường Tây Tỉnh 280.000 Đất SX-KD đô thị
806 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ nhà ông Hạt – Đến giáp đường Tây Tỉnh 350.000 Đất TM-DV đô thị
807 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ nhà ông Hạt – Đến giáp đường Tây Tỉnh 700.000 Đất ở đô thị
808 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba Chất đốt – Đến hết nhà ông Hạt 480.000 Đất SX-KD đô thị
809 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba Chất đốt – Đến hết nhà ông Hạt 600.000 Đất TM-DV đô thị
810 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường số 3 – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba Chất đốt – Đến hết nhà ông Hạt 1.200.000 Đất ở đô thị
811 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận xã Tam Quan Nam Đến giáp đường ĐT639 440.000 Đất SX-KD đô thị
812 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận xã Tam Quan Nam Đến giáp đường ĐT639 550.000 Đất TM-DV đô thị
813 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận xã Tam Quan Nam Đến giáp đường ĐT639 1.100.000 Đất ở đô thị
814 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thinh) – Đến giáp địa phận xã Tam Quan Nam 360.000 Đất SX-KD đô thị
815 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thinh) – Đến giáp địa phận xã Tam Quan Nam 450.000 Đất TM-DV đô thị
816 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Phụng Du- Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thinh) – Đến giáp địa phận xã Tam Quan Nam 900.000 Đất ở đô thị
817 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường Tam Quan Mỹ Bình – Đến hết địa phận xã Hoài Châu (ngã ba ngõ Thời) 440.000 Đất SX-KD đô thị
818 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường Tam Quan Mỹ Bình – Đến hết địa phận xã Hoài Châu (ngã ba ngõ Thời) 550.000 Đất TM-DV đô thị
819 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường Tam Quan Mỹ Bình – Đến hết địa phận xã Hoài Châu (ngã ba ngõ Thời) 1.100.000 Đất ở đô thị
820 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận xã Hoài Phú – Đến giáp đường Tam Quan-Mỹ Bình 200.000 Đất SX-KD đô thị
821 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận xã Hoài Phú – Đến giáp đường Tam Quan-Mỹ Bình 250.000 Đất TM-DV đô thị
822 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận xã Hoài Phú – Đến giáp đường Tam Quan-Mỹ Bình 500.000 Đất ở đô thị
823 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (nhà ông Giã) – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo 280.000 Đất SX-KD đô thị
824 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (nhà ông Giã) – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo 350.000 Đất TM-DV đô thị
825 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Gia Long cũ ( Phụng Du – Túy Sơn) – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (nhà ông Giã) – Đến hết địa phận xã Hoài Hảo 700.000 Đất ở đô thị
826 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu Cây Bàng – Đến giáp UBND xã Hoài Phú 420.000 Đất SX-KD đô thị
827 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu Cây Bàng – Đến giáp UBND xã Hoài Phú 525.000 Đất TM-DV đô thị
828 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu Cây Bàng – Đến giáp UBND xã Hoài Phú 1.050.000 Đất ở đô thị
829 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Bình Minh – Đến giáp Cầu Cây Bàng 520.000 Đất SX-KD đô thị
830 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Bình Minh – Đến giáp Cầu Cây Bàng 650.000 Đất TM-DV đô thị
831 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Ngọc An – Lương Thọ – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Bình Minh – Đến giáp Cầu Cây Bàng 1.300.000 Đất ở đô thị
832 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cống Dốc ông Tố – Đến ngã 4 Ka Công Nam (giáp đường ĐT639) 720.000 Đất SX-KD đô thị
833 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cống Dốc ông Tố – Đến ngã 4 Ka Công Nam (giáp đường ĐT639) 900.000 Đất TM-DV đô thị
834 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cống Dốc ông Tố – Đến ngã 4 Ka Công Nam (giáp đường ĐT639) 1.800.000 Đất ở đô thị
835 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận xã Hoài Hương – Đến Cống Dốc ông Tố 400.000 Đất SX-KD đô thị
836 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận xã Hoài Hương – Đến Cống Dốc ông Tố 500.000 Đất TM-DV đô thị
837 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận xã Hoài Hương – Đến Cống Dốc ông Tố 1.000.000 Đất ở đô thị
838 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Trường cấp 2 Thanh Hương – Đến hết Đia phận xã Hoài Thanh 400.000 Đất SX-KD đô thị
839 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Trường cấp 2 Thanh Hương – Đến hết Đia phận xã Hoài Thanh 500.000 Đất TM-DV đô thị
840 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Trường cấp 2 Thanh Hương – Đến hết Đia phận xã Hoài Thanh 1.000.000 Đất ở đô thị
841 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 1 – Đến hết Trường cấp 2 Thanh Hương 640.000 Đất SX-KD đô thị
842 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 1 – Đến hết Trường cấp 2 Thanh Hương 800.000 Đất TM-DV đô thị
843 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Tài Lương – Ka Công Nam ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 1 – Đến hết Trường cấp 2 Thanh Hương 1.600.000 Đất ở đô thị
844 Huyện Hoài Nhơn Tuyến gác chắn đường sắt thôn Đệ Đức 3, xã Hoài Tân- Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường sắt (nhà ông Sáu thôn Đệ Đức 3) – Đến giáp Suối Cạn đường Đi Hoài Xuân 228.000 Đất SX-KD đô thị
845 Huyện Hoài Nhơn Tuyến gác chắn đường sắt thôn Đệ Đức 3, xã Hoài Tân- Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường sắt (nhà ông Sáu thôn Đệ Đức 3) – Đến giáp Suối Cạn đường Đi Hoài Xuân 285.000 Đất TM-DV đô thị
846 Huyện Hoài Nhơn Tuyến gác chắn đường sắt thôn Đệ Đức 3, xã Hoài Tân- Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đường sắt (nhà ông Sáu thôn Đệ Đức 3) – Đến giáp Suối Cạn đường Đi Hoài Xuân 570.000 Đất ở đô thị
847 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp An Dinh – Đến ngã 3 Chợ Gồm 272.000 Đất SX-KD đô thị
848 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp An Dinh – Đến ngã 3 Chợ Gồm 340.000 Đất TM-DV đô thị
849 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp An Dinh – Đến ngã 3 Chợ Gồm 680.000 Đất ở đô thị
850 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 1A thôn An Dưỡng (chợ Bộng cũ) – Đến hết An Dinh 288.000 Đất SX-KD đô thị
851 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 1A thôn An Dưỡng (chợ Bộng cũ) – Đến hết An Dinh 360.000 Đất TM-DV đô thị
852 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Dưỡng – Hoài Xuân – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 1A thôn An Dưỡng (chợ Bộng cũ) – Đến hết An Dinh 720.000 Đất ở đô thị
853 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa xã – Đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan 2.360.000 Đất SX-KD đô thị
854 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa xã – Đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan 2.950.000 Đất TM-DV đô thị
855 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa xã – Đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan 5.900.000 Đất ở đô thị
856 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu sâm Đến ngã 4 đường ĐT 639 400.000 Đất SX-KD đô thị
857 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu sâm Đến ngã 4 đường ĐT 639 500.000 Đất TM-DV đô thị
858 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cầu sâm Đến ngã 4 đường ĐT 639 1.000.000 Đất ở đô thị
859 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cống Dốc Thìn – Đến cầu Sâm 300.000 Đất SX-KD đô thị
860 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cống Dốc Thìn – Đến cầu Sâm 375.000 Đất TM-DV đô thị
861 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Cống Dốc Thìn – Đến cầu Sâm 750.000 Đất ở đô thị
862 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến Cống Dốc Thìn (xã Hoài Xuân) 460.000 Đất SX-KD đô thị
863 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến Cống Dốc Thìn (xã Hoài Xuân) 575.000 Đất TM-DV đô thị
864 Huyện Hoài Nhơn Tuyến An Đông – Thiện Chánh – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến Cống Dốc Thìn (xã Hoài Xuân) 1.150.000 Đất ở đô thị
865 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm Từ giáp Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh – Đến giáp Cầu Hoài Hải (Trừ đoạn trùng với đường tỉnh lộ 639) 300.000 Đất SX-KD đô thị
866 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm Từ giáp Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh – Đến giáp Cầu Hoài Hải (Trừ đoạn trùng với đường tỉnh lộ 639) 375.000 Đất TM-DV đô thị
867 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm Từ giáp Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh – Đến giáp Cầu Hoài Hải (Trừ đoạn trùng với đường tỉnh lộ 639) 750.000 Đất ở đô thị
868 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm Từ giáp Cống nhà Giác thôn Định Công – Đến hết Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh 280.000 Đất SX-KD đô thị
869 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm Từ giáp Cống nhà Giác thôn Định Công – Đến hết Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh 350.000 Đất TM-DV đô thị
870 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm Từ giáp Cống nhà Giác thôn Định Công – Đến hết Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh 700.000 Đất ở đô thị
871 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm Từ giáp địa phận xã Hoài Đức – Đến hết Cống nhà Giác thôn Định Công 252.000 Đất SX-KD đô thị
872 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm Từ giáp địa phận xã Hoài Đức – Đến hết Cống nhà Giác thôn Định Công 315.000 Đất TM-DV đô thị
873 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ – Từ địa phận xã Hoài Mỹ đến giáp Cầu Hoài Hải, tách làm Từ giáp địa phận xã Hoài Đức – Đến hết Cống nhà Giác thôn Định Công 630.000 Đất ở đô thị
874 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ đông Cầu Đỏ – Đến hết địa phận xã Hoài Đức 392.000 Đất SX-KD đô thị
875 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ đông Cầu Đỏ – Đến hết địa phận xã Hoài Đức 490.000 Đất TM-DV đô thị
876 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ đông Cầu Đỏ – Đến hết địa phận xã Hoài Đức 980.000 Đất ở đô thị
877 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ nam Cầu Bồng Sơn (cũ) – Đến giáp Cầu Đỏ 480.000 Đất SX-KD đô thị
878 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ nam Cầu Bồng Sơn (cũ) – Đến giáp Cầu Đỏ 600.000 Đất TM-DV đô thị
879 Huyện Hoài Nhơn Tuyến Bình Chương-Hoài Hải – ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ nam Cầu Bồng Sơn (cũ) – Đến giáp Cầu Đỏ 1.200.000 Đất ở đô thị
880 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ đường bê tông đi Hy Thế – Đến giáp ngã 3 Chương Hòa 660.000 Đất SX-KD đô thị
881 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ đường bê tông đi Hy Thế – Đến giáp ngã 3 Chương Hòa 825.000 Đất TM-DV đô thị
882 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ đường bê tông đi Hy Thế – Đến giáp ngã 3 Chương Hòa 1.650.000 Đất ở đô thị
883 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) – Đến giáp đường bê tông Đi Hy Thế 460.000 Đất SX-KD đô thị
884 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) – Đến giáp đường bê tông Đi Hy Thế 575.000 Đất TM-DV đô thị
885 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) – Đến giáp đường bê tông Đi Hy Thế 1.150.000 Đất ở đô thị
886 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) – Đến hết nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) 392.000 Đất SX-KD đô thị
887 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) – Đến hết nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) 490.000 Đất TM-DV đô thị
888 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) – Đến hết nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) 980.000 Đất ở đô thị
889 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Cầu Ngã 3 – Đến hết nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) 368.000 Đất SX-KD đô thị
890 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Cầu Ngã 3 – Đến hết nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) 460.000 Đất TM-DV đô thị
891 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Cầu Ngã 3 – Đến hết nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) 920.000 Đất ở đô thị
892 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình – Đến Cầu Ngã 3 368.000 Đất SX-KD đô thị
893 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình – Đến Cầu Ngã 3 460.000 Đất TM-DV đô thị
894 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình – Đến Cầu Ngã 3 920.000 Đất ở đô thị
895 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Cầu Chín Kiểm Đến giáp ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình 400.000 Đất SX-KD đô thị
896 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Cầu Chín Kiểm Đến giáp ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình 500.000 Đất TM-DV đô thị
897 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Cầu Chín Kiểm Đến giáp ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình 1.000.000 Đất ở đô thị
898 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Cầu Phú Lương xã Hoài Phú – Đến giáp Cầu Chín Kiểm 480.000 Đất SX-KD đô thị
899 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Cầu Phú Lương xã Hoài Phú – Đến giáp Cầu Chín Kiểm 600.000 Đất TM-DV đô thị
900 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Cầu Phú Lương xã Hoài Phú – Đến giáp Cầu Chín Kiểm 1.200.000 Đất ở đô thị
901 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo – Đến giáp Cầu Phú Lương xã Hoài Phú 340.000 Đất SX-KD đô thị
902 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo – Đến giáp Cầu Phú Lương xã Hoài Phú 425.000 Đất TM-DV đô thị
903 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo – Đến giáp Cầu Phú Lương xã Hoài Phú 850.000 Đất ở đô thị
904 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ giáp địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến giáp Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo 280.000 Đất SX-KD đô thị
905 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ giáp địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến giáp Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo 350.000 Đất TM-DV đô thị
906 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) Từ giáp địa phận thị trấn Bồng Sơn – Đến giáp Nghĩa Trang liệt sĩ xã Hoài Hảo 700.000 Đất ở đô thị
907 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ ngã ba Bưu điện văn hóa xã – Đến ngã 4 thị trấn Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế huyện) 2.720.000 Đất SX-KD đô thị
908 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ ngã ba Bưu điện văn hóa xã – Đến ngã 4 thị trấn Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế huyện) 3.400.000 Đất TM-DV đô thị
909 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ ngã ba Bưu điện văn hóa xã – Đến ngã 4 thị trấn Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế huyện) 6.800.000 Đất ở đô thị
910 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Tam Quan Nam Đến ngã ba Bưu Điện văn hóa xã Tam Quan Bắc 2.000.000 Đất SX-KD đô thị
911 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Tam Quan Nam Đến ngã ba Bưu Điện văn hóa xã Tam Quan Bắc 2.500.000 Đất TM-DV đô thị
912 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Tam Quan Nam Đến ngã ba Bưu Điện văn hóa xã Tam Quan Bắc 5.000.000 Đất ở đô thị
913 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ ngã 4 đường Thái-Lợi (Khách sạn Châu Phương) – Đến hết địa phận xã Tam Quan Nam 1.000.000 Đất SX-KD đô thị
914 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ ngã 4 đường Thái-Lợi (Khách sạn Châu Phương) – Đến hết địa phận xã Tam Quan Nam 1.250.000 Đất TM-DV đô thị
915 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ ngã 4 đường Thái-Lợi (Khách sạn Châu Phương) – Đến hết địa phận xã Tam Quan Nam 2.500.000 Đất ở đô thị
916 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ địa phận xã Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) – Đến giáp ngã 4 đường TháiLợi 1.000.000 Đất SX-KD đô thị
917 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ địa phận xã Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) – Đến giáp ngã 4 đường TháiLợi 1.250.000 Đất TM-DV đô thị
918 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ địa phận xã Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) – Đến giáp ngã 4 đường TháiLợi 2.500.000 Đất ở đô thị
919 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ ngã 4 Ca Công Nam Đến hết địa phận xã Hoài Hương 1.000.000 Đất SX-KD đô thị
920 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ ngã 4 Ca Công Nam Đến hết địa phận xã Hoài Hương 1.250.000 Đất TM-DV đô thị
921 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ ngã 4 Ca Công Nam Đến hết địa phận xã Hoài Hương 2.500.000 Đất ở đô thị
922 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ Cầu ông Là – Đến ngã 4 Ca Công Nam 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
923 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ Cầu ông Là – Đến ngã 4 Ca Công Nam 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
924 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ Cầu ông Là – Đến ngã 4 Ca Công Nam 3.600.000 Đất ở đô thị
925 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ Cầu Lại Giang (Hoài Hương) – Đến giáp Cầu ông Là 720.000 Đất SX-KD đô thị
926 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ Cầu Lại Giang (Hoài Hương) – Đến giáp Cầu ông Là 900.000 Đất TM-DV đô thị
927 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ Cầu Lại Giang (Hoài Hương) – Đến giáp Cầu ông Là 1.800.000 Đất ở đô thị
928 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ Trụ sở Thôn Phú Xuân – Đến Nam Cầu Lại Giang (Hoài Mỹ) 320.000 Đất SX-KD đô thị
929 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ Trụ sở Thôn Phú Xuân – Đến Nam Cầu Lại Giang (Hoài Mỹ) 400.000 Đất TM-DV đô thị
930 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ Trụ sở Thôn Phú Xuân – Đến Nam Cầu Lại Giang (Hoài Mỹ) 800.000 Đất ở đô thị
931 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ chân Đèo Lộ Diêu – Đến Trụ sở Thôn Phú Xuân 260.000 Đất SX-KD đô thị
932 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ chân Đèo Lộ Diêu – Đến Trụ sở Thôn Phú Xuân 325.000 Đất TM-DV đô thị
933 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ chân Đèo Lộ Diêu – Đến Trụ sở Thôn Phú Xuân 650.000 Đất ở đô thị
934 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ giáp địa phận huyện Phù Mỹ – Đến hết Đèo Lộ Diêu (phía Bắc) 208.000 Đất SX-KD đô thị
935 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ giáp địa phận huyện Phù Mỹ – Đến hết Đèo Lộ Diêu (phía Bắc) 260.000 Đất TM-DV đô thị
936 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 639 Từ giáp địa phận huyện Phù Mỹ – Đến hết Đèo Lộ Diêu (phía Bắc) 520.000 Đất ở đô thị
937 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 630 Từ Cầu Phao – Đến hết địa phận Hoài Nhơn 480.000 Đất SX-KD đô thị
938 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 630 Từ Cầu Phao – Đến hết địa phận Hoài Nhơn 600.000 Đất TM-DV đô thị
939 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 630 Từ Cầu Phao – Đến hết địa phận Hoài Nhơn 1.200.000 Đất ở đô thị
940 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 630 Từ giáp Quốc lộ 1 mới – Đến Cầu Phao 880.000 Đất SX-KD đô thị
941 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 630 Từ giáp Quốc lộ 1 mới – Đến Cầu Phao 1.100.000 Đất TM-DV đô thị
942 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh lộ 630 Từ giáp Quốc lộ 1 mới – Đến Cầu Phao 2.200.000 Đất ở đô thị
943 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc Từ Cầu Chui – Đến giáp Quảng Ngãi 520.000 Đất SX-KD đô thị
944 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc Từ Cầu Chui – Đến giáp Quảng Ngãi 650.000 Đất TM-DV đô thị
945 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc Từ Cầu Chui – Đến giáp Quảng Ngãi 1.300.000 Đất ở đô thị
946 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc Từ Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) – Đến giáp Cầu Chui 400.000 Đất SX-KD đô thị
947 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc Từ Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) – Đến giáp Cầu Chui 500.000 Đất TM-DV đô thị
948 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc Từ Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) – Đến giáp Cầu Chui 1.000.000 Đất ở đô thị
949 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc Từ Cầu Gia An – Đến Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) 1.500.000 Đất SX-KD đô thị
950 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc Từ Cầu Gia An – Đến Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) 1.875.000 Đất TM-DV đô thị
951 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Châu Bắc Từ Cầu Gia An – Đến Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) 3.750.000 Đất ở đô thị
952 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc Từ đường 26/3 – Đến Cầu Gia An 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
953 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc Từ đường 26/3 – Đến Cầu Gia An 2.250.000 Đất TM-DV đô thị
954 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc Từ đường 26/3 – Đến Cầu Gia An 4.500.000 Đất ở đô thị
955 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc Từ ngã 4 đi Thiện Chánh – Đến giáp đường 26/3 2.160.000 Đất SX-KD đô thị
956 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc Từ ngã 4 đi Thiện Chánh – Đến giáp đường 26/3 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
957 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Tam Quan Bắc Từ ngã 4 đi Thiện Chánh – Đến giáp đường 26/3 5.400.000 Đất ở đô thị
958 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo Từ ngã ba Chất Đốt (nhà ông Đào Duy Lợi) – Đến hết nhà bà Nga thuộc đường Trần Phú 2.160.000 Đất SX-KD đô thị
959 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo Từ ngã ba Chất Đốt (nhà ông Đào Duy Lợi) – Đến hết nhà bà Nga thuộc đường Trần Phú 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
960 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo Từ ngã ba Chất Đốt (nhà ông Đào Duy Lợi) – Đến hết nhà bà Nga thuộc đường Trần Phú 5.400.000 Đất ở đô thị
961 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo Từ ngã ba Bình Minh – Đến ngã ba Chất Đốt 1.680.000 Đất SX-KD đô thị
962 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo Từ ngã ba Bình Minh – Đến ngã ba Chất Đốt 2.100.000 Đất TM-DV đô thị
963 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA – Địa phận xã Hoài Hảo Từ ngã ba Bình Minh – Đến ngã ba Chất Đốt 4.200.000 Đất ở đô thị
964 Huyện Hoài Nhơn Địa phận xã Hoài Thanh Tây Từ giáp Hoài Tân – Đến địa phận xã Hoài Hảo 1.680.000 Đất SX-KD đô thị
965 Huyện Hoài Nhơn Địa phận xã Hoài Thanh Tây Từ giáp Hoài Tân – Đến địa phận xã Hoài Hảo 2.100.000 Đất TM-DV đô thị
966 Huyện Hoài Nhơn Địa phận xã Hoài Thanh Tây Từ giáp Hoài Tân – Đến địa phận xã Hoài Hảo 4.200.000 Đất ở đô thị
967 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân Đoạn Quốc lộ 1A mới (Đoạn có rào chắn quốc lộ 1) – 2.080.000 Đất SX-KD đô thị
968 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân Đoạn Quốc lộ 1A mới (Đoạn có rào chắn quốc lộ 1) – 2.600.000 Đất TM-DV đô thị
969 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân Đoạn Quốc lộ 1A mới (Đoạn có rào chắn quốc lộ 1) – 5.200.000 Đất ở đô thị
970 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân Từ Trạm Y tế xã Hoài Tân – Đến hết xã Hoài Tân 1.840.000 Đất SX-KD đô thị
971 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân Từ Trạm Y tế xã Hoài Tân – Đến hết xã Hoài Tân 2.300.000 Đất TM-DV đô thị
972 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân Từ Trạm Y tế xã Hoài Tân – Đến hết xã Hoài Tân 4.600.000 Đất ở đô thị
973 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân Giáp thị trấn Bồng Sơn – Đến hết Trạm Y tế xã Hoài Tân 2.600.000 Đất SX-KD đô thị
974 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân Giáp thị trấn Bồng Sơn – Đến hết Trạm Y tế xã Hoài Tân 3.250.000 Đất TM-DV đô thị
975 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Tân Giáp thị trấn Bồng Sơn – Đến hết Trạm Y tế xã Hoài Tân 6.500.000 Đất ở đô thị
976 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức Từ ngã ba Quốc lộ 1A mới – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ 1.280.000 Đất SX-KD đô thị
977 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức Từ ngã ba Quốc lộ 1A mới – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ 1.600.000 Đất TM-DV đô thị
978 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức Từ ngã ba Quốc lộ 1A mới – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ 3.200.000 Đất ở đô thị
979 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức Từ đường vào Nhà Thờ Văn Cang – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn mới 1.280.000 Đất SX-KD đô thị
980 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức Từ đường vào Nhà Thờ Văn Cang – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn mới 1.600.000 Đất TM-DV đô thị
981 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức Từ đường vào Nhà Thờ Văn Cang – Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn mới 3.200.000 Đất ở đô thị
982 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức Từ Đèo Phú Cũ – Đến giáp đường vào Nhà Thờ Văn Cang 720.000 Đất SX-KD đô thị
983 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức Từ Đèo Phú Cũ – Đến giáp đường vào Nhà Thờ Văn Cang 900.000 Đất TM-DV đô thị
984 Huyện Hoài Nhơn QUỐC LỘ IA (Đoạn không có rào chắn) – Địa phận xã Hoài Đức Từ Đèo Phú Cũ – Đến giáp đường vào Nhà Thờ Văn Cang 1.800.000 Đất ở đô thị
985 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) Từ hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông, xã Hoài Châu Bắc – Đến giáp tỉnh Quảng Ngãi 520.000 Đất SX-KD đô thị
986 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) Từ hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông, xã Hoài Châu Bắc – Đến giáp tỉnh Quảng Ngãi 650.000 Đất TM-DV đô thị
987 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) Từ hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông, xã Hoài Châu Bắc – Đến giáp tỉnh Quảng Ngãi 1.300.000 Đất ở đô thị
988 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) Từ giáp đường Trần Phú (Từ hết nhà ông Ngô Tưởng) – Đến hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông xã Hoài Châu Bắc 1.500.000 Đất SX-KD đô thị
989 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) Từ giáp đường Trần Phú (Từ hết nhà ông Ngô Tưởng) – Đến hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông xã Hoài Châu Bắc 1.875.000 Đất TM-DV đô thị
990 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1 mới (Địa phận thị trấn Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc) Từ giáp đường Trần Phú (Từ hết nhà ông Ngô Tưởng) – Đến hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông xã Hoài Châu Bắc 3.750.000 Đất ở đô thị
991 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ 320.000 Đất SX-KD đô thị
992 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ 400.000 Đất TM-DV đô thị
993 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ 800.000 Đất ở đô thị
994 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 144.000 Đất SX-KD đô thị
995 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 180.000 Đất TM-DV đô thị
996 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 360.000 Đất ở đô thị
997 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 164.000 Đất SX-KD đô thị
998 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 205.000 Đất TM-DV đô thị
999 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 410.000 Đất ở đô thị
1000 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 196.000 Đất SX-KD đô thị
1001 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 245.000 Đất TM-DV đô thị
1002 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ Đối với Khối 1, Khối 2 và Khối 9 490.000 Đất ở đô thị
1003 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 232.000 Đất SX-KD đô thị
1004 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 290.000 Đất TM-DV đô thị
1005 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN – Đường có lộ giới ≥ Đối với các Khối từ: Khối 3 – Đến Khối 8 580.000 Đất ở đô thị
1006 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 3+4 (Bến xe Tam Quan) – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 920.000 Đất SX-KD đô thị
1007 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 3+4 (Bến xe Tam Quan) – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 1.150.000 Đất TM-DV đô thị
1008 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 3+4 (Bến xe Tam Quan) – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 2.300.000 Đất ở đô thị
1009 Huyện Hoài Nhơn Đường An Thái Khối 1 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà ông Bường – Đến giáp đường bê tông Đi Tam Quan Nam 480.000 Đất SX-KD đô thị
1010 Huyện Hoài Nhơn Đường An Thái Khối 1 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà ông Bường – Đến giáp đường bê tông Đi Tam Quan Nam 600.000 Đất TM-DV đô thị
1011 Huyện Hoài Nhơn Đường An Thái Khối 1 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà ông Bường – Đến giáp đường bê tông Đi Tam Quan Nam 1.200.000 Đất ở đô thị
1012 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ bãi tràng – Đến giáp kênh N8 300.000 Đất SX-KD đô thị
1013 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ bãi tràng – Đến giáp kênh N8 375.000 Đất TM-DV đô thị
1014 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ bãi tràng – Đến giáp kênh N8 750.000 Đất ở đô thị
1015 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường Trần Phú (nhà ông Huỳnh Cao Sơn) – Đến bãi tràng 400.000 Đất SX-KD đô thị
1016 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường Trần Phú (nhà ông Huỳnh Cao Sơn) – Đến bãi tràng 500.000 Đất TM-DV đô thị
1017 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 6 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường Trần Phú (nhà ông Huỳnh Cao Sơn) – Đến bãi tràng 1.000.000 Đất ở đô thị
1018 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà bà Thi – Đến nhà bà Cảm 540.000 Đất SX-KD đô thị
1019 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà bà Thi – Đến nhà bà Cảm 675.000 Đất TM-DV đô thị
1020 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà bà Thi – Đến nhà bà Cảm 1.350.000 Đất ở đô thị
1021 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ giáp đường vào cụm công nghiệp Tam Quan – Đến nhà ông Huỳnh Nhữ 540.000 Đất SX-KD đô thị
1022 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ giáp đường vào cụm công nghiệp Tam Quan – Đến nhà ông Huỳnh Nhữ 675.000 Đất TM-DV đô thị
1023 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ giáp đường vào cụm công nghiệp Tam Quan – Đến nhà ông Huỳnh Nhữ 1.350.000 Đất ở đô thị
1024 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà ông Hồng – Đến hết nhà ông Bé 560.000 Đất SX-KD đô thị
1025 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà ông Hồng – Đến hết nhà ông Bé 700.000 Đất TM-DV đô thị
1026 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà ông Hồng – Đến hết nhà ông Bé 1.400.000 Đất ở đô thị
1027 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà ông Nhẫn – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan 640.000 Đất SX-KD đô thị
1028 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà ông Nhẫn – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan 800.000 Đất TM-DV đô thị
1029 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 5 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ nhà ông Nhẫn – Đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan 1.600.000 Đất ở đô thị
1030 Huyện Hoài Nhơn Đường trục phía Tây Cụm công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường vào Cụm công nghiệp Tam Quan – Đến giáp đường Trần Quang Diệu 920.000 Đất SX-KD đô thị
1031 Huyện Hoài Nhơn Đường trục phía Tây Cụm công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường vào Cụm công nghiệp Tam Quan – Đến giáp đường Trần Quang Diệu 1.150.000 Đất TM-DV đô thị
1032 Huyện Hoài Nhơn Đường trục phía Tây Cụm công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường vào Cụm công nghiệp Tam Quan – Đến giáp đường Trần Quang Diệu 2.300.000 Đất ở đô thị
1033 Huyện Hoài Nhơn Đường vào Cụm Công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ giáp đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 2.000.000 Đất SX-KD đô thị
1034 Huyện Hoài Nhơn Đường vào Cụm Công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ giáp đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 2.500.000 Đất TM-DV đô thị
1035 Huyện Hoài Nhơn Đường vào Cụm Công nghiệp Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ giáp đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 5.000.000 Đất ở đô thị
1036 Huyện Hoài Nhơn Đường từ Trạm biến áp Khối 8 đến giáp Mương Khối 8 (đoạn đã đổ bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN Đường từ Trạm biến áp Khối 8 – Đến hết Xóm Nhiễu 388.000 Đất SX-KD đô thị
1037 Huyện Hoài Nhơn Đường từ Trạm biến áp Khối 8 đến giáp Mương Khối 8 (đoạn đã đổ bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN Đường từ Trạm biến áp Khối 8 – Đến hết Xóm Nhiễu 485.000 Đất TM-DV đô thị
1038 Huyện Hoài Nhơn Đường từ Trạm biến áp Khối 8 đến giáp Mương Khối 8 (đoạn đã đổ bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN Đường từ Trạm biến áp Khối 8 – Đến hết Xóm Nhiễu 970.000 Đất ở đô thị
1039 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Thái – Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Đập Kho dầu – Đến giáp đường Nguyễn Trân 288.000 Đất SX-KD đô thị
1040 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Thái – Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Đập Kho dầu – Đến giáp đường Nguyễn Trân 360.000 Đất TM-DV đô thị
1041 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Thái – Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Đập Kho dầu – Đến giáp đường Nguyễn Trân 720.000 Đất ở đô thị
1042 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 9 và Khối 2 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ giáp đường Chợ CầuTân Mỹ – Đến giáp Giếng Truông (Tam Quan Bắc) 288.000 Đất SX-KD đô thị
1043 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 9 và Khối 2 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ giáp đường Chợ CầuTân Mỹ – Đến giáp Giếng Truông (Tam Quan Bắc) 360.000 Đất TM-DV đô thị
1044 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông Khối 9 và Khối 2 – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ giáp đường Chợ CầuTân Mỹ – Đến giáp Giếng Truông (Tam Quan Bắc) 720.000 Đất ở đô thị
1045 Huyện Hoài Nhơn Đường Chợ Cầu – Tân Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ranh giới xã Tam Quan Nam Đến giáp Cầu Tân Mỹ 440.000 Đất SX-KD đô thị
1046 Huyện Hoài Nhơn Đường Chợ Cầu – Tân Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ranh giới xã Tam Quan Nam Đến giáp Cầu Tân Mỹ 550.000 Đất TM-DV đô thị
1047 Huyện Hoài Nhơn Đường Chợ Cầu – Tân Mỹ – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ranh giới xã Tam Quan Nam Đến giáp Cầu Tân Mỹ 1.100.000 Đất ở đô thị
1048 Huyện Hoài Nhơn Đường Lò Bò (bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 720.000 Đất SX-KD đô thị
1049 Huyện Hoài Nhơn Đường Lò Bò (bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 900.000 Đất TM-DV đô thị
1050 Huyện Hoài Nhơn Đường Lò Bò (bê tông) – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 1.800.000 Đất ở đô thị
1051 Huyện Hoài Nhơn Đường từ giáp đường Nguyễn Trân đến giáp Cầu Chợ Ân (xã Tam Quan Nam) THỊ TRẤN TAM QUAN 440.000 Đất SX-KD đô thị
1052 Huyện Hoài Nhơn Đường từ giáp đường Nguyễn Trân đến giáp Cầu Chợ Ân (xã Tam Quan Nam) THỊ TRẤN TAM QUAN 550.000 Đất TM-DV đô thị
1053 Huyện Hoài Nhơn Đường từ giáp đường Nguyễn Trân đến giáp Cầu Chợ Ân (xã Tam Quan Nam) THỊ TRẤN TAM QUAN 1.100.000 Đất ở đô thị
1054 Huyện Hoài Nhơn Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 800.000 Đất SX-KD đô thị
1055 Huyện Hoài Nhơn Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 1.000.000 Đất TM-DV đô thị
1056 Huyện Hoài Nhơn Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 2.000.000 Đất ở đô thị
1057 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 4 đường 26/3 – Đến hết nhà ông Ngô Tưởng 2.000.000 Đất SX-KD đô thị
1058 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 4 đường 26/3 – Đến hết nhà ông Ngô Tưởng 2.500.000 Đất TM-DV đô thị
1059 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 4 đường 26/3 – Đến hết nhà ông Ngô Tưởng 5.000.000 Đất ở đô thị
1060 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Trường THCS Tam Quan – Đến ngã 4 đường 26/3 2.400.000 Đất SX-KD đô thị
1061 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Trường THCS Tam Quan – Đến ngã 4 đường 26/3 3.000.000 Đất TM-DV đô thị
1062 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Trường THCS Tam Quan – Đến ngã 4 đường 26/3 6.000.000 Đất ở đô thị
1063 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Trung học cơ sở Tam Quan 2.720.000 Đất SX-KD đô thị
1064 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Trung học cơ sở Tam Quan 3.400.000 Đất TM-DV đô thị
1065 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Trung học cơ sở Tam Quan 6.800.000 Đất ở đô thị
1066 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Cống ông Tài – Đến giáp ngã 4 Hai Bà Trưng 2.400.000 Đất SX-KD đô thị
1067 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Cống ông Tài – Đến giáp ngã 4 Hai Bà Trưng 3.000.000 Đất TM-DV đô thị
1068 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Cống ông Tài – Đến giáp ngã 4 Hai Bà Trưng 6.000.000 Đất ở đô thị
1069 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 840.000 Đất SX-KD đô thị
1070 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 1.050.000 Đất TM-DV đô thị
1071 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường Trần Phú – Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 2.100.000 Đất ở đô thị
1072 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 2.400.000 Đất SX-KD đô thị
1073 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 3.000.000 Đất TM-DV đô thị
1074 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 6.000.000 Đất ở đô thị
1075 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường 26/3 – Đến hết địa phận thị trấn Tam Quan 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
1076 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường 26/3 – Đến hết địa phận thị trấn Tam Quan 2.250.000 Đất TM-DV đô thị
1077 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ đường 26/3 – Đến hết địa phận thị trấn Tam Quan 4.500.000 Đất ở đô thị
1078 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 4 Tam Quan – Đến giáp đường 26/3 2.160.000 Đất SX-KD đô thị
1079 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 4 Tam Quan – Đến giáp đường 26/3 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
1080 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 4 Tam Quan – Đến giáp đường 26/3 5.400.000 Đất ở đô thị
1081 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Cống ông Tài – Đến ngã 4 Tam Quan 2.720.000 Đất SX-KD đô thị
1082 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Cống ông Tài – Đến ngã 4 Tam Quan 3.400.000 Đất TM-DV đô thị
1083 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Cống ông Tài – Đến ngã 4 Tam Quan 6.800.000 Đất ở đô thị
1084 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ địa phận Hoài Hảo – Đến Cống ông Tài 2.160.000 Đất SX-KD đô thị
1085 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ địa phận Hoài Hảo – Đến Cống ông Tài 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
1086 Huyện Hoài Nhơn Quốc lộ 1A – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ địa phận Hoài Hảo – Đến Cống ông Tài 5.400.000 Đất ở đô thị
1087 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Mương ông Dõng – Đến giáp Tam Quan Nam 960.000 Đất SX-KD đô thị
1088 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Mương ông Dõng – Đến giáp Tam Quan Nam 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
1089 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Mương ông Dõng – Đến giáp Tam Quan Nam 2.400.000 Đất ở đô thị
1090 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến Mương ông Dõng 1.520.000 Đất SX-KD đô thị
1091 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến Mương ông Dõng 1.900.000 Đất TM-DV đô thị
1092 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Trân – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến Mương ông Dõng 3.800.000 Đất ở đô thị
1093 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 640.000 Đất SX-KD đô thị
1094 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 800.000 Đất TM-DV đô thị
1095 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 1.600.000 Đất ở đô thị
1096 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Kênh N8 2.160.000 Đất SX-KD đô thị
1097 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Kênh N8 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
1098 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Kênh N8 5.400.000 Đất ở đô thị
1099 Huyện Hoài Nhơn Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 480.000 Đất SX-KD đô thị
1100 Huyện Hoài Nhơn Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 600.000 Đất TM-DV đô thị
1101 Huyện Hoài Nhơn Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 1.200.000 Đất ở đô thị
1102 Huyện Hoài Nhơn Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 1.000.000 Đất SX-KD đô thị
1103 Huyện Hoài Nhơn Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 1.250.000 Đất TM-DV đô thị
1104 Huyện Hoài Nhơn Ngô Mây – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 2.500.000 Đất ở đô thị
1105 Huyện Hoài Nhơn Lý Tự Trọng – THỊ TRẤN TAM QUAN Trọn đường 820.000 Đất SX-KD đô thị
1106 Huyện Hoài Nhơn Lý Tự Trọng – THỊ TRẤN TAM QUAN Trọn đường 1.025.000 Đất TM-DV đô thị
1107 Huyện Hoài Nhơn Lý Tự Trọng – THỊ TRẤN TAM QUAN Trọn đường 2.050.000 Đất ở đô thị
1108 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 880.000 Đất SX-KD đô thị
1109 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 1.100.000 Đất TM-DV đô thị
1110 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 2.200.000 Đất ở đô thị
1111 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 3 Quốc lộ 1A qua Nhà trẻ – Đến đường Trần Phú 1.520.000 Đất SX-KD đô thị
1112 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 3 Quốc lộ 1A qua Nhà trẻ – Đến đường Trần Phú 1.900.000 Đất TM-DV đô thị
1113 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ ngã 3 Quốc lộ 1A qua Nhà trẻ – Đến đường Trần Phú 3.800.000 Đất ở đô thị
1114 Huyện Hoài Nhơn Đường từ phía Bắc UBND thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 1.640.000 Đất SX-KD đô thị
1115 Huyện Hoài Nhơn Đường từ phía Bắc UBND thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 2.050.000 Đất TM-DV đô thị
1116 Huyện Hoài Nhơn Đường từ phía Bắc UBND thị trấn Tam Quan – THỊ TRẤN TAM QUAN Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Trần Phú 4.100.000 Đất ở đô thị
1117 Huyện Hoài Nhơn Đường 26/3 – THỊ TRẤN TAM QUAN Trọn đường 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
1118 Huyện Hoài Nhơn Đường 26/3 – THỊ TRẤN TAM QUAN Trọn đường 2.250.000 Đất TM-DV đô thị
1119 Huyện Hoài Nhơn Đường 26/3 – THỊ TRẤN TAM QUAN Trọn đường 4.500.000 Đất ở đô thị
1120 Huyện Hoài Nhơn Đào Duy Từ – THỊ TRẤN TAM QUAN Trọn đường 960.000 Đất SX-KD đô thị
1121 Huyện Hoài Nhơn Đào Duy Từ – THỊ TRẤN TAM QUAN Trọn đường 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
1122 Huyện Hoài Nhơn Đào Duy Từ – THỊ TRẤN TAM QUAN Trọn đường 2.400.000 Đất ở đô thị
1123 Huyện Hoài Nhơn Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 440.000 Đất SX-KD đô thị
1124 Huyện Hoài Nhơn Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 550.000 Đất TM-DV đô thị
1125 Huyện Hoài Nhơn Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn còn lại 1.100.000 Đất ở đô thị
1126 Huyện Hoài Nhơn Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn từ nhà ông Quân (Khối 2) – Đến giáp Bờ Tràng (Khối 3) 640.000 Đất SX-KD đô thị
1127 Huyện Hoài Nhơn Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn từ nhà ông Quân (Khối 2) – Đến giáp Bờ Tràng (Khối 3) 800.000 Đất TM-DV đô thị
1128 Huyện Hoài Nhơn Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TAM QUAN Đoạn từ nhà ông Quân (Khối 2) – Đến giáp Bờ Tràng (Khối 3) 1.600.000 Đất ở đô thị
1129 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà bà Chân – Đến nhà ông Luôn 200.000 Đất SX-KD đô thị
1130 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà bà Chân – Đến nhà ông Luôn 250.000 Đất TM-DV đô thị
1131 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà bà Chân – Đến nhà ông Luôn 500.000 Đất ở đô thị
1132 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Huấn 300.000 Đất SX-KD đô thị
1133 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Huấn 375.000 Đất TM-DV đô thị
1134 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Huấn 750.000 Đất ở đô thị
1135 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ bảng tin Hải Sơn – Đến dốc ông Lữ 160.000 Đất SX-KD đô thị
1136 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ bảng tin Hải Sơn – Đến dốc ông Lữ 200.000 Đất TM-DV đô thị
1137 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ bảng tin Hải Sơn – Đến dốc ông Lữ 400.000 Đất ở đô thị
1138 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Toán – Đến dốc ông Lữ 200.000 Đất SX-KD đô thị
1139 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Toán – Đến dốc ông Lữ 250.000 Đất TM-DV đô thị
1140 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Toán – Đến dốc ông Lữ 500.000 Đất ở đô thị
1141 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Ca – Đến nhà ông Thủy (Ven đồng Bàu Sen) 200.000 Đất SX-KD đô thị
1142 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Ca – Đến nhà ông Thủy (Ven đồng Bàu Sen) 250.000 Đất TM-DV đô thị
1143 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Ca – Đến nhà ông Thủy (Ven đồng Bàu Sen) 500.000 Đất ở đô thị
1144 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Kiểng – Đến nhà bà Bay 140.000 Đất SX-KD đô thị
1145 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Kiểng – Đến nhà bà Bay 175.000 Đất TM-DV đô thị
1146 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam từ nhà ông Kiểng – Đến nhà bà Bay 350.000 Đất ở đô thị
1147 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường khối Trung Lương từ đầu mối đập Lại Giang – Đến cầu bà Mơ 240.000 Đất SX-KD đô thị
1148 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường khối Trung Lương từ đầu mối đập Lại Giang – Đến cầu bà Mơ 300.000 Đất TM-DV đô thị
1149 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường khối Trung Lương từ đầu mối đập Lại Giang – Đến cầu bà Mơ 600.000 Đất ở đô thị
1150 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Liêm Bình từ nhà bà Có – Đến nhà ông Nhất 280.000 Đất SX-KD đô thị
1151 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Liêm Bình từ nhà bà Có – Đến nhà ông Nhất 350.000 Đất TM-DV đô thị
1152 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Liêm Bình từ nhà bà Có – Đến nhà ông Nhất 700.000 Đất ở đô thị
1153 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 3 từ nhà ông Phúc – Đến nhà ông Vinh 200.000 Đất SX-KD đô thị
1154 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 3 từ nhà ông Phúc – Đến nhà ông Vinh 250.000 Đất TM-DV đô thị
1155 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 3 từ nhà ông Phúc – Đến nhà ông Vinh 500.000 Đất ở đô thị
1156 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 1 từ Nhà Đức An Đường – Đến nhà ông Tấn 240.000 Đất SX-KD đô thị
1157 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 1 từ Nhà Đức An Đường – Đến nhà ông Tấn 300.000 Đất TM-DV đô thị
1158 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 1 từ Nhà Đức An Đường – Đến nhà ông Tấn 600.000 Đất ở đô thị
1159 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 1 từ nhà ông Hòa – Đến nhà bà Trinh 400.000 Đất SX-KD đô thị
1160 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 1 từ nhà ông Hòa – Đến nhà bà Trinh 500.000 Đất TM-DV đô thị
1161 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 1 từ nhà ông Hòa – Đến nhà bà Trinh 1.000.000 Đất ở đô thị
1162 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 1 từ đường Quang Trung – Đến giáp Ga Bồng Sơn 960.000 Đất SX-KD đô thị
1163 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 1 từ đường Quang Trung – Đến giáp Ga Bồng Sơn 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
1164 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối 1 từ đường Quang Trung – Đến giáp Ga Bồng Sơn 2.400.000 Đất ở đô thị
1165 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Sơn – Đến giáp bản tin Hải Sơn 300.000 Đất SX-KD đô thị
1166 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Sơn – Đến giáp bản tin Hải Sơn 375.000 Đất TM-DV đô thị
1167 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Sơn – Đến giáp bản tin Hải Sơn 750.000 Đất ở đô thị
1168 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường khối Liêm Bình lô A6 – Đến hết đường số 3 Cụm công nghiệp Bồng Sơn (giai đoạn 2) 720.000 Đất SX-KD đô thị
1169 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường khối Liêm Bình lô A6 – Đến hết đường số 3 Cụm công nghiệp Bồng Sơn (giai đoạn 2) 900.000 Đất TM-DV đô thị
1170 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường khối Liêm Bình lô A6 – Đến hết đường số 3 Cụm công nghiệp Bồng Sơn (giai đoạn 2) 1.800.000 Đất ở đô thị
1171 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết nhà máy dăm gỗ Hoài Nhơn 480.000 Đất SX-KD đô thị
1172 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết nhà máy dăm gỗ Hoài Nhơn 600.000 Đất TM-DV đô thị
1173 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khối Thiết Đính Nam THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết nhà máy dăm gỗ Hoài Nhơn 1.200.000 Đất ở đô thị
1174 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXm THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ trụ sở khối Phụ Đức – Đến giáp nhà bà Hòa (cầu Liêm Bình) 720.000 Đất SX-KD đô thị
1175 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXm THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ trụ sở khối Phụ Đức – Đến giáp nhà bà Hòa (cầu Liêm Bình) 900.000 Đất TM-DV đô thị
1176 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXm THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ trụ sở khối Phụ Đức – Đến giáp nhà bà Hòa (cầu Liêm Bình) 1.800.000 Đất ở đô thị
1177 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Khương – Đến mương Lại Giang 360.000 Đất SX-KD đô thị
1178 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Khương – Đến mương Lại Giang 450.000 Đất TM-DV đô thị
1179 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Khương – Đến mương Lại Giang 900.000 Đất ở đô thị
1180 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà bà Đồng – Đến nhà bà Phụng 440.000 Đất SX-KD đô thị
1181 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà bà Đồng – Đến nhà bà Phụng 550.000 Đất TM-DV đô thị
1182 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà bà Đồng – Đến nhà bà Phụng 1.100.000 Đất ở đô thị
1183 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà ông Hưng – Đến nhà ông Tuấn 440.000 Đất SX-KD đô thị
1184 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà ông Hưng – Đến nhà ông Tuấn 550.000 Đất TM-DV đô thị
1185 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng khối 5 từ nhà ông Hưng – Đến nhà ông Tuấn 1.100.000 Đất ở đô thị
1186 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng nối đường phía sau sân vận động – Đến cổng sau sân vận động Bồng Sơn 600.000 Đất SX-KD đô thị
1187 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng nối đường phía sau sân vận động – Đến cổng sau sân vận động Bồng Sơn 750.000 Đất TM-DV đô thị
1188 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng nối đường phía sau sân vận động – Đến cổng sau sân vận động Bồng Sơn 1.500.000 Đất ở đô thị
1189 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Trần Phú – Đến Hai Bà Trưng (phía sau sân vận động) 920.000 Đất SX-KD đô thị
1190 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Trần Phú – Đến Hai Bà Trưng (phía sau sân vận động) 1.150.000 Đất TM-DV đô thị
1191 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Trần Phú – Đến Hai Bà Trưng (phía sau sân vận động) 2.300.000 Đất ở đô thị
1192 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN từ ngã 5 chân đá Trãi – Đến giáp ngã 4 nhà Tin 360.000 Đất SX-KD đô thị
1193 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN từ ngã 5 chân đá Trãi – Đến giáp ngã 4 nhà Tin 450.000 Đất TM-DV đô thị
1194 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN từ ngã 5 chân đá Trãi – Đến giáp ngã 4 nhà Tin 900.000 Đất ở đô thị
1195 Huyện Hoài Nhơn Các đường ngang trong khu Tây Bắc chợ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
1196 Huyện Hoài Nhơn Các đường ngang trong khu Tây Bắc chợ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 2.250.000 Đất TM-DV đô thị
1197 Huyện Hoài Nhơn Các đường ngang trong khu Tây Bắc chợ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 4.500.000 Đất ở đô thị
1198 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c Các tuyến đường còn lại (có lộ giới 180.000 Đất SX-KD đô thị
1199 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c Các tuyến đường còn lại (có lộ giới 225.000 Đất TM-DV đô thị
1200 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c Các tuyến đường còn lại (có lộ giới 450.000 Đất ở đô thị
1201 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c Đường có lộ giới ≥3m 288.000 Đất SX-KD đô thị
1202 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c Đường có lộ giới ≥3m 360.000 Đất TM-DV đô thị
1203 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại trong thị trấn Bồng Sơn (trừ các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam; c Đường có lộ giới ≥3m 720.000 Đất ở đô thị
1204 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Các tuyến còn lại 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
1205 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Các tuyến còn lại 2.250.000 Đất TM-DV đô thị
1206 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Các tuyến còn lại 4.500.000 Đất ở đô thị
1207 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Tuyến T8 2.120.000 Đất SX-KD đô thị
1208 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Tuyến T8 2.650.000 Đất TM-DV đô thị
1209 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong Khu hành chính – dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Tuyến T8 5.300.000 Đất ở đô thị
1210 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM từ Miễu Thần Nông đến giáp đường ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 360.000 Đất SX-KD đô thị
1211 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM từ Miễu Thần Nông đến giáp đường ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 450.000 Đất TM-DV đô thị
1212 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM từ Miễu Thần Nông đến giáp đường ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 900.000 Đất ở đô thị
1213 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng từ ngã 4 nhà Tin đến nhà ông Chấn (dốc Lò) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 360.000 Đất SX-KD đô thị
1214 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng từ ngã 4 nhà Tin đến nhà ông Chấn (dốc Lò) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 450.000 Đất TM-DV đô thị
1215 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng từ ngã 4 nhà Tin đến nhà ông Chấn (dốc Lò) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 900.000 Đất ở đô thị
1216 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM (Khối Trung Lương) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Độ 324.000 Đất SX-KD đô thị
1217 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM (Khối Trung Lương) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Độ 405.000 Đất TM-DV đô thị
1218 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM (Khối Trung Lương) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Hùng – Đến nhà ông Độ 810.000 Đất ở đô thị
1219 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM (Khối 1) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Trường Mẫu giáo – Đến nhà ông Tuấn 324.000 Đất SX-KD đô thị
1220 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM (Khối 1) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Trường Mẫu giáo – Đến nhà ông Tuấn 405.000 Đất TM-DV đô thị
1221 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM (Khối 1) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Trường Mẫu giáo – Đến nhà ông Tuấn 810.000 Đất ở đô thị
1222 Huyện Hoài Nhơn Đường bờ kè Khối 1 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 480.000 Đất SX-KD đô thị
1223 Huyện Hoài Nhơn Đường bờ kè Khối 1 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 600.000 Đất TM-DV đô thị
1224 Huyện Hoài Nhơn Đường bờ kè Khối 1 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.200.000 Đất ở đô thị
1225 Huyện Hoài Nhơn Đường Tây tỉnh – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Địa phận thị trấn Bồng Sơn – 272.000 Đất SX-KD đô thị
1226 Huyện Hoài Nhơn Đường Tây tỉnh – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Địa phận thị trấn Bồng Sơn – 340.000 Đất TM-DV đô thị
1227 Huyện Hoài Nhơn Đường Tây tỉnh – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Địa phận thị trấn Bồng Sơn – 680.000 Đất ở đô thị
1228 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng từ Đào Duy Từ (đối diện trụ sở khối 1) đến giáp bờ kè – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 440.000 Đất SX-KD đô thị
1229 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng từ Đào Duy Từ (đối diện trụ sở khối 1) đến giáp bờ kè – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 550.000 Đất TM-DV đô thị
1230 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng từ Đào Duy Từ (đối diện trụ sở khối 1) đến giáp bờ kè – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.100.000 Đất ở đô thị
1231 Huyện Hoài Nhơn Đường sau Chợ Bồng Sơn (trước nhà bà Hồng) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 720.000 Đất SX-KD đô thị
1232 Huyện Hoài Nhơn Đường sau Chợ Bồng Sơn (trước nhà bà Hồng) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 900.000 Đất TM-DV đô thị
1233 Huyện Hoài Nhơn Đường sau Chợ Bồng Sơn (trước nhà bà Hồng) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.800.000 Đất ở đô thị
1234 Huyện Hoài Nhơn Đường Thiết Đính Bắc (từ nhà ông Mỹ đến nhà ông Nhựt) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 440.000 Đất SX-KD đô thị
1235 Huyện Hoài Nhơn Đường Thiết Đính Bắc (từ nhà ông Mỹ đến nhà ông Nhựt) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 550.000 Đất TM-DV đô thị
1236 Huyện Hoài Nhơn Đường Thiết Đính Bắc (từ nhà ông Mỹ đến nhà ông Nhựt) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.100.000 Đất ở đô thị
1237 Huyện Hoài Nhơn Từ nhà ông Đỗ Minh Hùng đến giáp đường Biên Cương (đập Lại Giang) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 920.000 Đất SX-KD đô thị
1238 Huyện Hoài Nhơn Từ nhà ông Đỗ Minh Hùng đến giáp đường Biên Cương (đập Lại Giang) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.150.000 Đất TM-DV đô thị
1239 Huyện Hoài Nhơn Từ nhà ông Đỗ Minh Hùng đến giáp đường Biên Cương (đập Lại Giang) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 2.300.000 Đất ở đô thị
1240 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng nối Bạch Đằng 1 đến hết nhà ông Đỗ Minh Hùng (trường tiểu học cũ) – THỊ TRẤN B 1.360.000 Đất SX-KD đô thị
1241 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng nối Bạch Đằng 1 đến hết nhà ông Đỗ Minh Hùng (trường tiểu học cũ) – THỊ TRẤN B 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
1242 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng nối Bạch Đằng 1 đến hết nhà ông Đỗ Minh Hùng (trường tiểu học cũ) – THỊ TRẤN B 3.400.000 Đất ở đô thị
1243 Huyện Hoài Nhơn Đường Bạch Đằng 1 (Đê Bao) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.620.000 Đất SX-KD đô thị
1244 Huyện Hoài Nhơn Đường Bạch Đằng 1 (Đê Bao) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 2.025.000 Đất TM-DV đô thị
1245 Huyện Hoài Nhơn Đường Bạch Đằng 1 (Đê Bao) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 4.050.000 Đất ở đô thị
1246 Huyện Hoài Nhơn Đường từ nhà Thờ Tin Lành đến cầu số 4 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
1247 Huyện Hoài Nhơn Đường từ nhà Thờ Tin Lành đến cầu số 4 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.500.000 Đất TM-DV đô thị
1248 Huyện Hoài Nhơn Đường từ nhà Thờ Tin Lành đến cầu số 4 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 3.000.000 Đất ở đô thị
1249 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối 5 từ đường Trần Phú (nhà bà Hồng) đến hết nhà ông Ân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 480.000 Đất SX-KD đô thị
1250 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối 5 từ đường Trần Phú (nhà bà Hồng) đến hết nhà ông Ân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 600.000 Đất TM-DV đô thị
1251 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối 5 từ đường Trần Phú (nhà bà Hồng) đến hết nhà ông Ân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.200.000 Đất ở đô thị
1252 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Ngọt đến nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 272.000 Đất SX-KD đô thị
1253 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Ngọt đến nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 340.000 Đất TM-DV đô thị
1254 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối Thiết Đính Bắc từ nhà ông Ngọt đến nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 680.000 Đất ở đô thị
1255 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình từ đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Hạnh) đến giáp đường Biên Cương 480.000 Đất SX-KD đô thị
1256 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình từ đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Hạnh) đến giáp đường Biên Cương 600.000 Đất TM-DV đô thị
1257 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khối Liêm Bình từ đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Hạnh) đến giáp đường Biên Cương 1.200.000 Đất ở đô thị
1258 Huyện Hoài Nhơn Đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn (GĐ 1) khối Thiết Đính Nam) THỊ TRẤN BỒNG SƠN 820.000 Đất SX-KD đô thị
1259 Huyện Hoài Nhơn Đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn (GĐ 1) khối Thiết Đính Nam) THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.025.000 Đất TM-DV đô thị
1260 Huyện Hoài Nhơn Đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn (GĐ 1) khối Thiết Đính Nam) THỊ TRẤN BỒNG SƠN 2.050.000 Đất ở đô thị
1261 Huyện Hoài Nhơn Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn còn lại 216.000 Đất SX-KD đô thị
1262 Huyện Hoài Nhơn Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn còn lại 270.000 Đất TM-DV đô thị
1263 Huyện Hoài Nhơn Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn còn lại 540.000 Đất ở đô thị
1264 Huyện Hoài Nhơn Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến giáp Miễu Thần Nông 332.000 Đất SX-KD đô thị
1265 Huyện Hoài Nhơn Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến giáp Miễu Thần Nông 415.000 Đất TM-DV đô thị
1266 Huyện Hoài Nhơn Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chấn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến giáp Miễu Thần Nông 830.000 Đất ở đô thị
1267 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng Trung Lương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Phi – Đến giáp đường Bạch Đằng (đường mới) 360.000 Đất SX-KD đô thị
1268 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng Trung Lương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Phi – Đến giáp đường Bạch Đằng (đường mới) 450.000 Đất TM-DV đô thị
1269 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng Trung Lương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Phi – Đến giáp đường Bạch Đằng (đường mới) 900.000 Đất ở đô thị
1270 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T Đoạn còn lại của đường có bê tông – 440.000 Đất SX-KD đô thị
1271 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T Đoạn còn lại của đường có bê tông – 550.000 Đất TM-DV đô thị
1272 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T Đoạn còn lại của đường có bê tông – 1.100.000 Đất ở đô thị
1273 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T Đoạn giáp Quốc lộ 1A mới – Đến hết nhà ông Nhựt và ông Trung 600.000 Đất SX-KD đô thị
1274 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T Đoạn giáp Quốc lộ 1A mới – Đến hết nhà ông Nhựt và ông Trung 750.000 Đất TM-DV đô thị
1275 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khối Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen – THỊ T Đoạn giáp Quốc lộ 1A mới – Đến hết nhà ông Nhựt và ông Trung 1.500.000 Đất ở đô thị
1276 Huyện Hoài Nhơn Đường 28/3 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 1.600.000 Đất SX-KD đô thị
1277 Huyện Hoài Nhơn Đường 28/3 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 2.000.000 Đất TM-DV đô thị
1278 Huyện Hoài Nhơn Đường 28/3 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN 4.000.000 Đất ở đô thị
1279 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng Khối 1 từ nhà ông Lâm Đến Trụ sở Khối 1 440.000 Đất SX-KD đô thị
1280 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng Khối 1 từ nhà ông Lâm Đến Trụ sở Khối 1 550.000 Đất TM-DV đô thị
1281 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng Khối 1 từ nhà ông Lâm Đến Trụ sở Khối 1 1.100.000 Đất ở đô thị
1282 Huyện Hoài Nhơn Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) Đường có lộ giới 140.000 Đất SX-KD đô thị
1283 Huyện Hoài Nhơn Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) Đường có lộ giới 175.000 Đất TM-DV đô thị
1284 Huyện Hoài Nhơn Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) Đường có lộ giới 350.000 Đất ở đô thị
1285 Huyện Hoài Nhơn Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) Đường có lộ giới ≥ 4m 212.000 Đất SX-KD đô thị
1286 Huyện Hoài Nhơn Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) Đường có lộ giới ≥ 4m 265.000 Đất TM-DV đô thị
1287 Huyện Hoài Nhơn Các đường còn lại Khối Thiết Đính Bắc và Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ1A và Trần Hưng Đạo) Đường có lộ giới ≥ 4m 530.000 Đất ở đô thị
1288 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) – Đến ngã 4 dốc Cần 360.000 Đất SX-KD đô thị
1289 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) – Đến ngã 4 dốc Cần 450.000 Đất TM-DV đô thị
1290 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) – Đến ngã 4 dốc Cần 900.000 Đất ở đô thị
1291 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đỉnh dốc bà Đội – Đến ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) 480.000 Đất SX-KD đô thị
1292 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đỉnh dốc bà Đội – Đến ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) 600.000 Đất TM-DV đô thị
1293 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam-Bắc: từ đỉnh Dốc bà Đội đến ngã tư Dốc Cần – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đỉnh dốc bà Đội – Đến ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) 1.200.000 Đất ở đô thị
1294 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn – Đến hết nhà ông Mỹ 480.000 Đất SX-KD đô thị
1295 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn – Đến hết nhà ông Mỹ 600.000 Đất TM-DV đô thị
1296 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn – Đến hết nhà ông Mỹ 1.200.000 Đất ở đô thị
1297 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ giáp Trần Hưng Đạo – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn 680.000 Đất SX-KD đô thị
1298 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ giáp Trần Hưng Đạo – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn 850.000 Đất TM-DV đô thị
1299 Huyện Hoài Nhơn Đường Khối Thiết Đính Nam- Bắc ven Bàu Rong – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ giáp Trần Hưng Đạo – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn 1.700.000 Đất ở đô thị
1300 Huyện Hoài Nhơn Từ đường Khối Phụ Đức giữa đường Biên Cương và Bạch Đằng 2 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Ngã 3 nhà ông Lâm Đến nhà ông Trợ 480.000 Đất SX-KD đô thị
1301 Huyện Hoài Nhơn Từ đường Khối Phụ Đức giữa đường Biên Cương và Bạch Đằng 2 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Ngã 3 nhà ông Lâm Đến nhà ông Trợ 600.000 Đất TM-DV đô thị
1302 Huyện Hoài Nhơn Từ đường Khối Phụ Đức giữa đường Biên Cương và Bạch Đằng 2 – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Ngã 3 nhà ông Lâm Đến nhà ông Trợ 1.200.000 Đất ở đô thị
1303 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng từ Trường tiểu học Trung Lương – Đến đường Biên Cương 480.000 Đất SX-KD đô thị
1304 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng từ Trường tiểu học Trung Lương – Đến đường Biên Cương 600.000 Đất TM-DV đô thị
1305 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường bê tông xi măng từ Trường tiểu học Trung Lương – Đến đường Biên Cương 1.200.000 Đất ở đô thị
1306 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Trung Lương từ nhà bà Hiền – Đến đường Biên Cương 480.000 Đất SX-KD đô thị
1307 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Trung Lương từ nhà bà Hiền – Đến đường Biên Cương 600.000 Đất TM-DV đô thị
1308 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Đường BTXM khối Trung Lương từ nhà bà Hiền – Đến đường Biên Cương 1.200.000 Đất ở đô thị
1309 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Từ nhà ông Tâm Đến nhà ông Dự (đường bê tông xi măng Khối 2) 480.000 Đất SX-KD đô thị
1310 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Từ nhà ông Tâm Đến nhà ông Dự (đường bê tông xi măng Khối 2) 600.000 Đất TM-DV đô thị
1311 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Từ nhà ông Tâm Đến nhà ông Dự (đường bê tông xi măng Khối 2) 1.200.000 Đất ở đô thị
1312 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Từ ngã 3 nhà ông BìnhKhối 2 – Đến hết đường bê tông (nhà ông Yến) 600.000 Đất SX-KD đô thị
1313 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Từ ngã 3 nhà ông BìnhKhối 2 – Đến hết đường bê tông (nhà ông Yến) 750.000 Đất TM-DV đô thị
1314 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Từ ngã 3 nhà ông BìnhKhối 2 – Đến hết đường bê tông (nhà ông Yến) 1.500.000 Đất ở đô thị
1315 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Từ ngã ba đường Quang Trung (đối diện với Nhà văn hóa huyện) – Đến giáp đường Bắc Chợ Bồng Sơn 1.040.000 Đất SX-KD đô thị
1316 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Từ ngã ba đường Quang Trung (đối diện với Nhà văn hóa huyện) – Đến giáp đường Bắc Chợ Bồng Sơn 1.300.000 Đất TM-DV đô thị
1317 Huyện Hoài Nhơn Bồng Sơn Từ ngã ba đường Quang Trung (đối diện với Nhà văn hóa huyện) – Đến giáp đường Bắc Chợ Bồng Sơn 2.600.000 Đất ở đô thị
1318 Huyện Hoài Nhơn Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết đường (đường Trục chính khu Tây Bắc chợ) 2.120.000 Đất SX-KD đô thị
1319 Huyện Hoài Nhơn Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết đường (đường Trục chính khu Tây Bắc chợ) 2.650.000 Đất TM-DV đô thị
1320 Huyện Hoài Nhơn Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết đường (đường Trục chính khu Tây Bắc chợ) 5.300.000 Đất ở đô thị
1321 Huyện Hoài Nhơn Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Trần Phú – Đến giáp ngã 4 đường Trần Hưng Đạo 1.640.000 Đất SX-KD đô thị
1322 Huyện Hoài Nhơn Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Trần Phú – Đến giáp ngã 4 đường Trần Hưng Đạo 2.050.000 Đất TM-DV đô thị
1323 Huyện Hoài Nhơn Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Trần Phú – Đến giáp ngã 4 đường Trần Hưng Đạo 4.100.000 Đất ở đô thị
1324 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 1.520.000 Đất SX-KD đô thị
1325 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 1.900.000 Đất TM-DV đô thị
1326 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 3.800.000 Đất ở đô thị
1327 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 3 nhà ông Mỹ 640.000 Đất SX-KD đô thị
1328 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 3 nhà ông Mỹ 800.000 Đất TM-DV đô thị
1329 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 3 nhà ông Mỹ 1.600.000 Đất ở đô thị
1330 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai – Đến giáp đường Quốc lộ 1A mới 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
1331 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai – Đến giáp đường Quốc lộ 1A mới 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
1332 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai – Đến giáp đường Quốc lộ 1A mới 3.600.000 Đất ở đô thị
1333 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Quang Trung – Đến giáp ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
1334 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Quang Trung – Đến giáp ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai 2.250.000 Đất TM-DV đô thị
1335 Huyện Hoài Nhơn Trần Phú – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Quang Trung – Đến giáp ngã 3 đường bê tông xi măng sau sân vận động và đường hẻm nhà ông Mai 4.500.000 Đất ở đô thị
1336 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn còn lại Đến hết địa phận Bồng Sơn 600.000 Đất SX-KD đô thị
1337 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn còn lại Đến hết địa phận Bồng Sơn 750.000 Đất TM-DV đô thị
1338 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn còn lại Đến hết địa phận Bồng Sơn 1.500.000 Đất ở đô thị
1339 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A mới Đến giáp đường – Vào cổng phụ Cụm công nghiệp Bồng Sơn và hết thổ cư ông Trần Hoàng Phước 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
1340 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A mới Đến giáp đường – Vào cổng phụ Cụm công nghiệp Bồng Sơn và hết thổ cư ông Trần Hoàng Phước 1.500.000 Đất TM-DV đô thị
1341 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A mới Đến giáp đường – Vào cổng phụ Cụm công nghiệp Bồng Sơn và hết thổ cư ông Trần Hoàng Phước 3.000.000 Đất ở đô thị
1342 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến giáp ngã 4 đèn đỏ Quốc lộ 1A mới 2.400.000 Đất SX-KD đô thị
1343 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến giáp ngã 4 đèn đỏ Quốc lộ 1A mới 3.000.000 Đất TM-DV đô thị
1344 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 4 Hai Bà Trưng – Đến giáp ngã 4 đèn đỏ Quốc lộ 1A mới 6.000.000 Đất ở đô thị
1345 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 3 đường Quang Trung – Đến giáp ngã 4 đường Hai Bà Trưng 2.720.000 Đất SX-KD đô thị
1346 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 3 đường Quang Trung – Đến giáp ngã 4 đường Hai Bà Trưng 3.400.000 Đất TM-DV đô thị
1347 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 3 đường Quang Trung – Đến giáp ngã 4 đường Hai Bà Trưng 6.800.000 Đất ở đô thị
1348 Huyện Hoài Nhơn QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn còn lại 960.000 Đất SX-KD đô thị
1349 Huyện Hoài Nhơn QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn còn lại 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
1350 Huyện Hoài Nhơn QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Đoạn còn lại 2.400.000 Đất ở đô thị
1351 Huyện Hoài Nhơn QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ bắc Cầu Bồng Sơn – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Thiết Đính (thị trấn Bồng Sơn) 1.640.000 Đất SX-KD đô thị
1352 Huyện Hoài Nhơn QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ bắc Cầu Bồng Sơn – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Thiết Đính (thị trấn Bồng Sơn) 2.050.000 Đất TM-DV đô thị
1353 Huyện Hoài Nhơn QL1A mới thuộc thị trấn Bồng Sơn (Đoạn không có rào chắn) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ bắc Cầu Bồng Sơn – Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Thiết Đính (thị trấn Bồng Sơn) 4.100.000 Đất ở đô thị
1354 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung (QL1A cũ) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đầu phía bắc Cầu Bồng Sơn – Đến hết địa phận Bồng Sơn 2.720.000 Đất SX-KD đô thị
1355 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung (QL1A cũ) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đầu phía bắc Cầu Bồng Sơn – Đến hết địa phận Bồng Sơn 3.400.000 Đất TM-DV đô thị
1356 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung (QL1A cũ) – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đầu phía bắc Cầu Bồng Sơn – Đến hết địa phận Bồng Sơn 6.800.000 Đất ở đô thị
1357 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Trân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 1.960.000 Đất SX-KD đô thị
1358 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Trân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 2.450.000 Đất TM-DV đô thị
1359 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Trân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 4.900.000 Đất ở đô thị
1360 Huyện Hoài Nhơn Ngô Quyền – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 720.000 Đất SX-KD đô thị
1361 Huyện Hoài Nhơn Ngô Quyền – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 900.000 Đất TM-DV đô thị
1362 Huyện Hoài Nhơn Ngô Quyền – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 1.800.000 Đất ở đô thị
1363 Huyện Hoài Nhơn Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ hết Trường THCS Bồng Sơn – Đến giáp ngã ba hết nhà ông Ân 600.000 Đất SX-KD đô thị
1364 Huyện Hoài Nhơn Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ hết Trường THCS Bồng Sơn – Đến giáp ngã ba hết nhà ông Ân 750.000 Đất TM-DV đô thị
1365 Huyện Hoài Nhơn Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ hết Trường THCS Bồng Sơn – Đến giáp ngã ba hết nhà ông Ân 1.500.000 Đất ở đô thị
1366 Huyện Hoài Nhơn Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Bạch Đằng 1 đê bao – Đến hết Trường THCS Bồng Sơn 2.160.000 Đất SX-KD đô thị
1367 Huyện Hoài Nhơn Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Bạch Đằng 1 đê bao – Đến hết Trường THCS Bồng Sơn 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
1368 Huyện Hoài Nhơn Lê Lợi – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Bạch Đằng 1 đê bao – Đến hết Trường THCS Bồng Sơn 5.400.000 Đất ở đô thị
1369 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã tư Trần Hưng Đạo – Đến hết đường 1.640.000 Đất SX-KD đô thị
1370 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã tư Trần Hưng Đạo – Đến hết đường 2.050.000 Đất TM-DV đô thị
1371 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã tư Trần Hưng Đạo – Đến hết đường 4.100.000 Đất ở đô thị
1372 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 Trần Hưng Đạo 1.640.000 Đất SX-KD đô thị
1373 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 Trần Hưng Đạo 2.050.000 Đất TM-DV đô thị
1374 Huyện Hoài Nhơn Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 Trần Hưng Đạo 4.100.000 Đất ở đô thị
1375 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Còn – Đến giáp đường Trần Hưng Hạo 600.000 Đất SX-KD đô thị
1376 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Còn – Đến giáp đường Trần Hưng Hạo 750.000 Đất TM-DV đô thị
1377 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Còn – Đến giáp đường Trần Hưng Hạo 1.500.000 Đất ở đô thị
1378 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Trần Phú – Đến giáp nhà ông Còn 560.000 Đất SX-KD đô thị
1379 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Trần Phú – Đến giáp nhà ông Còn 700.000 Đất TM-DV đô thị
1380 Huyện Hoài Nhơn Đường nối từ cầu số 4 (Trần Phú) đến giáp đường Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Trần Phú – Đến giáp nhà ông Còn 1.400.000 Đất ở đô thị
1381 Huyện Hoài Nhơn Đường Nam chợ và Bắc chợ Bồng Sơn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường (hết chiều phạm vi chợ) – 1.880.000 Đất SX-KD đô thị
1382 Huyện Hoài Nhơn Đường Nam chợ và Bắc chợ Bồng Sơn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường (hết chiều phạm vi chợ) – 2.350.000 Đất TM-DV đô thị
1383 Huyện Hoài Nhơn Đường Nam chợ và Bắc chợ Bồng Sơn – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường (hết chiều phạm vi chợ) – 4.700.000 Đất ở đô thị
1384 Huyện Hoài Nhơn Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường sắt – Đến hết Bồng Sơn (về phía đông) 960.000 Đất SX-KD đô thị
1385 Huyện Hoài Nhơn Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường sắt – Đến hết Bồng Sơn (về phía đông) 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
1386 Huyện Hoài Nhơn Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường sắt – Đến hết Bồng Sơn (về phía đông) 2.400.000 Đất ở đô thị
1387 Huyện Hoài Nhơn Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã ba Quang Trung – Đến giáp đường sắt 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
1388 Huyện Hoài Nhơn Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã ba Quang Trung – Đến giáp đường sắt 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
1389 Huyện Hoài Nhơn Đào Duy Từ – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã ba Quang Trung – Đến giáp đường sắt 3.600.000 Đất ở đô thị
1390 Huyện Hoài Nhơn Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Trinh – Đến giáp Miễu ông Lý 280.000 Đất SX-KD đô thị
1391 Huyện Hoài Nhơn Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Trinh – Đến giáp Miễu ông Lý 350.000 Đất TM-DV đô thị
1392 Huyện Hoài Nhơn Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ nhà ông Trinh – Đến giáp Miễu ông Lý 700.000 Đất ở đô thị
1393 Huyện Hoài Nhơn Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 3 nhà ông Lâm Đến hết nhà bà Hiền (giáp đường Đê bao) 480.000 Đất SX-KD đô thị
1394 Huyện Hoài Nhơn Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 3 nhà ông Lâm Đến hết nhà bà Hiền (giáp đường Đê bao) 600.000 Đất TM-DV đô thị
1395 Huyện Hoài Nhơn Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 3 nhà ông Lâm Đến hết nhà bà Hiền (giáp đường Đê bao) 1.200.000 Đất ở đô thị
1396 Huyện Hoài Nhơn Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Quang Trung – Đến ngã 3 nhà ông Lâm (hết nhà ông Lâm) 640.000 Đất SX-KD đô thị
1397 Huyện Hoài Nhơn Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Quang Trung – Đến ngã 3 nhà ông Lâm (hết nhà ông Lâm) 800.000 Đất TM-DV đô thị
1398 Huyện Hoài Nhơn Bạch Đằng – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Quang Trung – Đến ngã 3 nhà ông Lâm (hết nhà ông Lâm) 1.600.000 Đất ở đô thị
1399 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 4 đường ngang Trường Mẫu giáo Trung Lương – Đến Đập Lại Giang 520.000 Đất SX-KD đô thị
1400 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 4 đường ngang Trường Mẫu giáo Trung Lương – Đến Đập Lại Giang 650.000 Đất TM-DV đô thị
1401 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ ngã 4 đường ngang Trường Mẫu giáo Trung Lương – Đến Đập Lại Giang 1.300.000 Đất ở đô thị
1402 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 4 đường ngang Trường mẫu giáo Trung Lương 960.000 Đất SX-KD đô thị
1403 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 4 đường ngang Trường mẫu giáo Trung Lương 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
1404 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ Quốc lộ 1A mới – Đến ngã 4 đường ngang Trường mẫu giáo Trung Lương 2.400.000 Đất ở đô thị
1405 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ giáp Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và nhà ông Hậu – Đến giáp Quốc lộ 1 mới 1.360.000 Đất SX-KD đô thị
1406 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ giáp Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và nhà ông Hậu – Đến giáp Quốc lộ 1 mới 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
1407 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ giáp Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và nhà ông Hậu – Đến giáp Quốc lộ 1 mới 3.400.000 Đất ở đô thị
1408 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và hết nhà ông Hậu 1.640.000 Đất SX-KD đô thị
1409 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và hết nhà ông Hậu 2.050.000 Đất TM-DV đô thị
1410 Huyện Hoài Nhơn Biên Cương – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Từ đường Hai Bà Trưng – Đến hết Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây và hết nhà ông Hậu 4.100.000 Đất ở đô thị
1411 Huyện Hoài Nhơn Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 1.080.000 Đất SX-KD đô thị
1412 Huyện Hoài Nhơn Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
1413 Huyện Hoài Nhơn Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN BỒNG SƠN Trọn đường 2.700.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan