Bảng giá đất Quận 8 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất Quận 8 – Thành phố Hồ Chí Minh
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3
3.2. Bảng giá đất Quận 8 – Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 8 | VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
2 | Quận 8 | VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận 8 | VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Quận 8 | THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG – DƯƠNG QUANG ĐÔNG | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
5 | Quận 8 | THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG – DƯƠNG QUANG ĐÔNG | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
6 | Quận 8 | THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG – DƯƠNG QUANG ĐÔNG | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Quận 8 | TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
8 | Quận 8 | TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
9 | Quận 8 | TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Quận 8 | TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
11 | Quận 8 | TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
12 | Quận 8 | TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Quận 8 | TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) | BÙI ĐIỀN – HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
14 | Quận 8 | TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) | BÙI ĐIỀN – HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
15 | Quận 8 | TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) | BÙI ĐIỀN – HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Quận 8 | QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) | NGUYỄN VĂN LINH – SÔNG CẦN GIUỘC | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
17 | Quận 8 | QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) | NGUYỄN VĂN LINH – SÔNG CẦN GIUỘC | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
18 | Quận 8 | QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) | NGUYỄN VĂN LINH – SÔNG CẦN GIUỘC | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Quận 8 | PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
20 | Quận 8 | PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
21 | Quận 8 | PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Quận 8 | PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
23 | Quận 8 | PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
24 | Quận 8 | PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
26 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
27 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Quận 8 | NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 31 – ĐÔNG HỒ | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
29 | Quận 8 | NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 31 – ĐÔNG HỒ | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
30 | Quận 8 | NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 31 – ĐÔNG HỒ | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Quận 8 | LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) | DƯƠNG QUANG ĐÔNG – ĐÔNG HỒ | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
32 | Quận 8 | LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) | DƯƠNG QUANG ĐÔNG – ĐÔNG HỒ | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
33 | Quận 8 | LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) | DƯƠNG QUANG ĐÔNG – ĐÔNG HỒ | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Quận 8 | LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) | HUỲNH THỊ PHỤNG – ĐƯỜNG SỐ 31 | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
35 | Quận 8 | LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) | HUỲNH THỊ PHỤNG – ĐƯỜNG SỐ 31 | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
36 | Quận 8 | LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) | HUỲNH THỊ PHỤNG – ĐƯỜNG SỐ 31 | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Quận 8 | HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG – DƯƠNG BẠCH MAI | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
38 | Quận 8 | HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG – DƯƠNG BẠCH MAI | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
39 | Quận 8 | HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG – DƯƠNG BẠCH MAI | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở đô thị |
40 | Quận 8 | HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) | PHẠM HÙNG – RẠCH DU | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
41 | Quận 8 | HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) | PHẠM HÙNG – RẠCH DU | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
42 | Quận 8 | HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) | PHẠM HÙNG – RẠCH DU | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
43 | Quận 8 | ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – HỒ THÀNH BIÊN | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
44 | Quận 8 | ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – HỒ THÀNH BIÊN | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
45 | Quận 8 | ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – HỒ THÀNH BIÊN | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
46 | Quận 8 | ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) | ĐỖ NGỌC QUANG – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
47 | Quận 8 | ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) | ĐỖ NGỌC QUANG – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
48 | Quận 8 | ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) | ĐỖ NGỌC QUANG – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
49 | Quận 8 | CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
50 | Quận 8 | CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
51 | Quận 8 | CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
52 | Quận 8 | BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) | HỒ THÀNH BIÊN – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
53 | Quận 8 | BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) | HỒ THÀNH BIÊN – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
54 | Quận 8 | BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) | HỒ THÀNH BIÊN – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
55 | Quận 8 | Võ Trứ | TRỌN ĐƯỜNG | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
56 | Quận 8 | Võ Trứ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
57 | Quận 8 | Võ Trứ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở đô thị |
58 | Quận 8 | Vĩnh Nam | TRỌN ĐƯỜNG | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
59 | Quận 8 | Vĩnh Nam | TRỌN ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
60 | Quận 8 | Vĩnh Nam | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở đô thị |
61 | Quận 8 | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG | 7.260.000 | 3.630.000 | 2.904.000 | 2.323.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
62 | Quận 8 | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG | 9.680.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | 3.097.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
63 | Quận 8 | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.100.000 | 6.050.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Quận 8 | Ưu Long | TRỌN ĐƯỜNG | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
65 | Quận 8 | Ưu Long | TRỌN ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
66 | Quận 8 | Ưu Long | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở đô thị |
67 | Quận 8 | Tuy Lý Vương | TRỌN ĐƯỜNG | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
68 | Quận 8 | Tuy Lý Vương | TRỌN ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
69 | Quận 8 | Tuy Lý Vương | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất ở đô thị |
70 | Quận 8 | Tùng Thiện Vương | ĐINH HÒA – CUỐI ĐƯỜNG | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
71 | Quận 8 | Tùng Thiện Vương | ĐINH HÒA – CUỐI ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
72 | Quận 8 | Tùng Thiện Vương | ĐINH HÒA – CUỐI ĐƯỜNG | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất ở đô thị |
73 | Quận 8 | Tùng Thiện Vương | NGUYỄN VĂN CỦA – ĐINH HÒA | 10.920.000 | 5.460.000 | 4.368.000 | 3.494.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
74 | Quận 8 | Tùng Thiện Vương | NGUYỄN VĂN CỦA – ĐINH HÒA | 14.560.000 | 7.280.000 | 5.824.000 | 4.659.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
75 | Quận 8 | Tùng Thiện Vương | NGUYỄN VĂN CỦA – ĐINH HÒA | 18.200.000 | 9.100.000 | 7.280.000 | 5.824.000 | – | Đất ở đô thị |
76 | Quận 8 | Tùng Thiện Vương | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) – NGUYỄN VĂN CỦA | 5.940.000 | 2.970.000 | 2.376.000 | 1.900.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
77 | Quận 8 | Tùng Thiện Vương | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) – NGUYỄN VĂN CỦA | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
78 | Quận 8 | Tùng Thiện Vương | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) – NGUYỄN VĂN CỦA | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | – | Đất ở đô thị |
79 | Quận 8 | Trương Đình Hội | TRỌN ĐƯỜNG | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
80 | Quận 8 | Trương Đình Hội | TRỌN ĐƯỜNG | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
81 | Quận 8 | Trương Đình Hội | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | – | Đất ở đô thị |
82 | Quận 8 | Trịnh Quang Nghị | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
83 | Quận 8 | Trịnh Quang Nghị | TRỌN ĐƯỜNG | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
84 | Quận 8 | Trịnh Quang Nghị | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở đô thị |
85 | Quận 8 | Trần Văn Thành | TRỌN ĐƯỜNG | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
86 | Quận 8 | Trần Văn Thành | TRỌN ĐƯỜNG | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
87 | Quận 8 | Trần Văn Thành | TRỌN ĐƯỜNG | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở đô thị |
88 | Quận 8 | Trần Nguyên Hãn | TRỌN ĐƯỜNG | 7.320.000 | 3.660.000 | 2.928.000 | 2.342.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
89 | Quận 8 | Trần Nguyên Hãn | TRỌN ĐƯỜNG | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
90 | Quận 8 | Trần Nguyên Hãn | TRỌN ĐƯỜNG | 12.200.000 | 6.100.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | – | Đất ở đô thị |
91 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | QUỐC LỘ 50 – RẠCH BÀ TÀNG | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
92 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | QUỐC LỘ 50 – RẠCH BÀ TÀNG | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
93 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | QUỐC LỘ 50 – RẠCH BÀ TÀNG | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
94 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
95 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.737.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
96 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | – | Đất ở đô thị |
97 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | PHẠM HÙNG – BÔNG SAO | 9.720.000 | 4.860.000 | 3.888.000 | 3.110.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
98 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | PHẠM HÙNG – BÔNG SAO | 12.960.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | 4.147.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
99 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | PHẠM HÙNG – BÔNG SAO | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | – | Đất ở đô thị |
100 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | ÂU DƯƠNG LÂN – PHẠM HÙNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
101 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | ÂU DƯƠNG LÂN – PHẠM HÙNG | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | ÂU DƯƠNG LÂN – PHẠM HÙNG | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | DƯƠNG BÁ TRẠC – ÂU DƯƠNG LÂN | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
104 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | DƯƠNG BÁ TRẠC – ÂU DƯƠNG LÂN | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | DƯƠNG BÁ TRẠC – ÂU DƯƠNG LÂN | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | CẢNG PHƯỜNG 1 – DƯƠNG BÁ TRẠC | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
107 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | CẢNG PHƯỜNG 1 – DƯƠNG BÁ TRẠC | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận 8 | Tạ Quang Bửu | CẢNG PHƯỜNG 1 – DƯƠNG BÁ TRẠC | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
110 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 716.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Quận 8 | Rạch Cùng | TRỌN ĐƯỜNG | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
113 | Quận 8 | Rạch Cùng | TRỌN ĐƯỜNG | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 716.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận 8 | Rạch Cùng | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Quận 8 | Rạch Cát | TRỌN ĐƯỜNG | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.017.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
116 | Quận 8 | Rạch Cát | TRỌN ĐƯỜNG | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.356.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận 8 | Rạch Cát | TRỌN ĐƯỜNG | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Quận 8 | Quốc Lộ 50 | CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 9.840.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | 3.148.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
119 | Quận 8 | Quốc Lộ 50 | CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 13.120.000 | 6.560.000 | 5.248.000 | 4.198.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận 8 | Quốc Lộ 50 | CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 16.400.000 | 8.200.000 | 6.560.000 | 5.248.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Quận 8 | Quốc Lộ 50 | PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
122 | Quận 8 | Quốc Lộ 50 | PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận 8 | Quốc Lộ 50 | PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
124 | Quận 8 | Phong Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
125 | Quận 8 | Phong Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận 8 | Phong Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | CẦU BÀ TÀNG – CUỐI ĐƯỜNG | 4.020.000 | 2.010.000 | 1.608.000 | 1.286.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
128 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | CẦU BÀ TÀNG – CUỐI ĐƯỜNG | 5.360.000 | 2.680.000 | 2.144.000 | 1.715.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | CẦU BÀ TÀNG – CUỐI ĐƯỜNG | 6.700.000 | 3.350.000 | 2.680.000 | 2.144.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – CẦU BÀ TÀNG | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
131 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – CẦU BÀ TÀNG | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – CẦU BÀ TÀNG | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
133 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | CẦU RẠCH ÔNG – CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
134 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | CẦU RẠCH ÔNG – CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | 10.880.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | 3.481.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | CẦU RẠCH ÔNG – CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | – | Đất ở đô thị |
136 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | HƯNG PHÚ – NGUYỄN DUY | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
137 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | HƯNG PHÚ – NGUYỄN DUY | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | HƯNG PHÚ – NGUYỄN DUY | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
139 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | BA ĐÌNH – HƯNG PHÚ | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
140 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | BA ĐÌNH – HƯNG PHÚ | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.276.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | BA ĐÌNH – HƯNG PHÚ | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | – | Đất ở đô thị |
142 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 15.480.000 | 7.740.000 | 6.192.000 | 4.953.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
143 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 20.640.000 | 10.320.000 | 8.256.000 | 6.604.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 25.800.000 | 12.900.000 | 10.320.000 | 8.256.000 | – | Đất ở đô thị |
145 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
146 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.276.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | – | Đất ở đô thị |
148 | Quận 8 | Nguyễn Văn Linh | TRỌN ĐƯỜNG | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
149 | Quận 8 | Nguyễn Văn Linh | TRỌN ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận 8 | Nguyễn Văn Linh | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
151 | Quận 8 | Nguyễn Văn Của | TRỌN ĐƯỜNG | 7.320.000 | 3.660.000 | 2.928.000 | 2.342.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
152 | Quận 8 | Nguyễn Văn Của | TRỌN ĐƯỜNG | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận 8 | Nguyễn Văn Của | TRỌN ĐƯỜNG | 12.200.000 | 6.100.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | – | Đất ở đô thị |
154 | Quận 8 | Nguyễn Thị Tần | TRỌN ĐƯỜNG | 11.880.000 | 5.940.000 | 4.752.000 | 3.801.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
155 | Quận 8 | Nguyễn Thị Tần | TRỌN ĐƯỜNG | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận 8 | Nguyễn Thị Tần | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | – | Đất ở đô thị |
157 | Quận 8 | Nguyễn Thị Thập | TRỌN ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
158 | Quận 8 | Nguyễn Thị Thập | TRỌN ĐƯỜNG | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận 8 | Nguyễn Thị Thập | TRỌN ĐƯỜNG | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | – | Đất ở đô thị |
160 | Quận 8 | NGUYỄN SĨ CỐ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
161 | Quận 8 | NGUYỄN SĨ CỐ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận 8 | NGUYỄN SĨ CỐ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở đô thị |
163 | Quận 8 | Nguyễn Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
164 | Quận 8 | Nguyễn Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận 8 | Nguyễn Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở đô thị |
166 | Quận 8 | NGUYỄN NHƯỢC THỊ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
167 | Quận 8 | NGUYỄN NHƯỢC THỊ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.480.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.433.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 8 | NGUYỄN NHƯỢC THỊ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất ở đô thị |
169 | Quận 8 | Nguyễn Ngọc Cung | TRỌN ĐƯỜNG | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 883.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
170 | Quận 8 | Nguyễn Ngọc Cung | TRỌN ĐƯỜNG | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.177.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận 8 | Nguyễn Ngọc Cung | TRỌN ĐƯỜNG | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | – | Đất ở đô thị |
172 | Quận 8 | Bến Nguyễn Duy | TRỌN ĐƯỜNG | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
173 | Quận 8 | Bến Nguyễn Duy | TRỌN ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận 8 | Bến Nguyễn Duy | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
175 | Quận 8 | Nguyễn Chế Nghĩa | TRỌN ĐƯỜNG | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
176 | Quận 8 | Nguyễn Chế Nghĩa | TRỌN ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận 8 | Nguyễn Chế Nghĩa | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất ở đô thị |
178 | Quận 8 | NGÔ SĨ LIÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
179 | Quận 8 | NGÔ SĨ LIÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 4.480.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.433.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận 8 | NGÔ SĨ LIÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất ở đô thị |
181 | Quận 8 | Bến Mễ Cốc | TRỌN ĐƯỜNG | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.017.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
182 | Quận 8 | Bến Mễ Cốc | TRỌN ĐƯỜNG | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.356.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận 8 | Bến Mễ Cốc | TRỌN ĐƯỜNG | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở đô thị |
184 | Quận 8 | Mai Am | TRỌN ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
185 | Quận 8 | Mai Am | TRỌN ĐƯỜNG | 4.480.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.433.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận 8 | Mai Am | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất ở đô thị |
187 | Quận 8 | Mai Hắc Đế | TRỌN ĐƯỜNG | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.017.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
188 | Quận 8 | Mai Hắc Đế | TRỌN ĐƯỜNG | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.356.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận 8 | Mai Hắc Đế | TRỌN ĐƯỜNG | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở đô thị |
190 | Quận 8 | MẶC VÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
191 | Quận 8 | MẶC VÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận 8 | MẶC VÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất ở đô thị |
193 | Quận 8 | Lý Đạo Thành | TRỌN ĐƯỜNG | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 883.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
194 | Quận 8 | Lý Đạo Thành | TRỌN ĐƯỜNG | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.177.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận 8 | Lý Đạo Thành | TRỌN ĐƯỜNG | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | – | Đất ở đô thị |
196 | Quận 8 | Lưu Quý Kỳ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
197 | Quận 8 | Lưu Quý Kỳ | TRỌN ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận 8 | Lưu Quý Kỳ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
199 | Quận 8 | Lưu Hữu Phước | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
200 | Quận 8 | Lưu Hữu Phước | TRỌN ĐƯỜNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
201 | Quận 8 | Lưu Hữu Phước | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | – | Đất ở đô thị |
202 | Quận 8 | Lương Văn Can | TRỌN ĐƯỜNG | 4.140.000 | 2.070.000 | 1.656.000 | 1.324.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
203 | Quận 8 | Lương Văn Can | TRỌN ĐƯỜNG | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận 8 | Lương Văn Can | TRỌN ĐƯỜNG | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | – | Đất ở đô thị |
205 | Quận 8 | Lương Ngọc Quyến | TRỌN ĐƯỜNG | 6.360.000 | 3.180.000 | 2.544.000 | 2.035.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
206 | Quận 8 | Lương Ngọc Quyến | TRỌN ĐƯỜNG | 8.480.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | 2.713.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận 8 | Lương Ngọc Quyến | TRỌN ĐƯỜNG | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | – | Đất ở đô thị |
208 | Quận 8 | Lê Thành Phương | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
209 | Quận 8 | Lê Thành Phương | TRỌN ĐƯỜNG | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận 8 | Lê Thành Phương | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở đô thị |
211 | Quận 8 | Lê Quang Kim | TRỌN ĐƯỜNG | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
212 | Quận 8 | Lê Quang Kim | TRỌN ĐƯỜNG | 6.080.000 | 3.040.000 | 2.432.000 | 1.945.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận 8 | Lê Quang Kim | TRỌN ĐƯỜNG | 7.600.000 | 3.800.000 | 3.040.000 | 2.432.000 | – | Đất ở đô thị |
214 | Quận 8 | Huỳnh Thị Phụng | TRỌN ĐƯỜNG | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.996.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
215 | Quận 8 | Huỳnh Thị Phụng | TRỌN ĐƯỜNG | 8.320.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | 2.662.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận 8 | Huỳnh Thị Phụng | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | – | Đất ở đô thị |
217 | Quận 8 | Hoàng Sĩ Khải | TRỌN ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
218 | Quận 8 | Hoàng Sĩ Khải | TRỌN ĐƯỜNG | 4.480.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.433.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận 8 | Hoàng Sĩ Khải | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất ở đô thị |
220 | Quận 8 | HOÀNG ĐẠO THUÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.860.000 | 930.000 | 744.000 | 595.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
221 | Quận 8 | HOÀNG ĐẠO THUÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.480.000 | 1.240.000 | 992.000 | 793.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận 8 | HOÀNG ĐẠO THUÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.100.000 | 1.550.000 | 1.240.000 | 992.000 | – | Đất ở đô thị |
223 | Quận 8 | Hoài Thanh | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
224 | Quận 8 | Hoài Thanh | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận 8 | Hoài Thanh | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | – | Đất ở đô thị |
226 | Quận 8 | Hưng Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
227 | Quận 8 | Hưng Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.737.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận 8 | Hưng Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | – | Đất ở đô thị |
229 | Quận 8 | Hoàng Minh Đạo | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
230 | Quận 8 | Hoàng Minh Đạo | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận 8 | Hoàng Minh Đạo | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | – | Đất ở đô thị |
232 | Quận 8 | Hồ Học Lãm | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
233 | Quận 8 | Hồ Học Lãm | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận 8 | Hồ Học Lãm | TRỌN ĐƯỜNG | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | – | Đất ở đô thị |
235 | Quận 8 | ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
236 | Quận 8 | ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận 8 | ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | – | Đất ở đô thị |
238 | Quận 8 | ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
239 | Quận 8 | ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận 8 | ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
241 | Quận 8 | LÊ BÔI (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ – PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
242 | Quận 8 | LÊ BÔI (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ – PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ) | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận 8 | LÊ BÔI (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ – PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất ở đô thị |
244 | Quận 8 | PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 – 44 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 41 – TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
245 | Quận 8 | PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 – 44 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 41 – TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận 8 | PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 – 44 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 41 – TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | – | Đất ở đô thị |
247 | Quận 8 | HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) | AN DƯƠNG VƯƠNG – PHÚ ĐỊNH | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
248 | Quận 8 | HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) | AN DƯƠNG VƯƠNG – PHÚ ĐỊNH | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
249 | Quận 8 | HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) | AN DƯƠNG VƯƠNG – PHÚ ĐỊNH | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | – | Đất ở đô thị |
250 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
251 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | – | Đất ở đô thị |
253 | Quận 8 | DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
254 | Quận 8 | DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU | 10.880.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | 3.481.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận 8 | DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | – | Đất ở đô thị |
256 | Quận 8 | ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.060.000 | 3.030.000 | 2.424.000 | 1.939.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
257 | Quận 8 | ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.080.000 | 4.040.000 | 3.232.000 | 2.585.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận 8 | ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) | TRỌN ĐƯỜNG | 10.100.000 | 5.050.000 | 4.040.000 | 3.232.000 | – | Đất ở đô thị |
259 | Quận 8 | Đinh Hòa | TRỌN ĐƯỜNG | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
260 | Quận 8 | Đinh Hòa | TRỌN ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận 8 | Đinh Hòa | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất ở đô thị |
262 | Quận 8 | Đình An Tài | TRỌN ĐƯỜNG | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
263 | Quận 8 | Đình An Tài | TRỌN ĐƯỜNG | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 716.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
264 | Quận 8 | Đình An Tài | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất ở đô thị |
265 | Quận 8 | ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
266 | Quận 8 | ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
267 | Quận 8 | ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất ở đô thị |
268 | Quận 8 | Đào Cam Mộc | TRỌN ĐƯỜNG | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
269 | Quận 8 | Đào Cam Mộc | TRỌN ĐƯỜNG | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
270 | Quận 8 | Đào Cam Mộc | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
271 | Quận 8 | Đặng Chất | TRỌN ĐƯỜNG | 8.580.000 | 4.290.000 | 3.432.000 | 2.745.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
272 | Quận 8 | Đặng Chất | TRỌN ĐƯỜNG | 11.440.000 | 5.720.000 | 4.576.000 | 3.660.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
273 | Quận 8 | Đặng Chất | TRỌN ĐƯỜNG | 14.300.000 | 7.150.000 | 5.720.000 | 4.576.000 | – | Đất ở đô thị |
274 | Quận 8 | Dương Bá Trạc | TRƯỜNG RẠCH ÔNG – CẢNG PHƯỜNG 1 | 9.240.000 | 4.620.000 | 3.696.000 | 2.956.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
275 | Quận 8 | Dương Bá Trạc | TRƯỜNG RẠCH ÔNG – CẢNG PHƯỜNG 1 | 12.320.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.942.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
276 | Quận 8 | Dương Bá Trạc | TRƯỜNG RẠCH ÔNG – CẢNG PHƯỜNG 1 | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | – | Đất ở đô thị |
277 | Quận 8 | Dương Bá Trạc | PHẠM THẾ HIỂN – CẦU SÔNG XÁNG | 15.480.000 | 7.740.000 | 6.192.000 | 4.953.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
278 | Quận 8 | Dương Bá Trạc | PHẠM THẾ HIỂN – CẦU SÔNG XÁNG | 20.640.000 | 10.320.000 | 8.256.000 | 6.604.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
279 | Quận 8 | Dương Bá Trạc | PHẠM THẾ HIỂN – CẦU SÔNG XÁNG | 25.800.000 | 12.900.000 | 10.320.000 | 8.256.000 | – | Đất ở đô thị |
280 | Quận 8 | Dã Tượng | TRỌN ĐƯỜNG | 6.360.000 | 3.180.000 | 2.544.000 | 2.035.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
281 | Quận 8 | Dã Tượng | TRỌN ĐƯỜNG | 8.480.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | 2.713.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
282 | Quận 8 | Dã Tượng | TRỌN ĐƯỜNG | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | – | Đất ở đô thị |
283 | Quận 8 | Dạ Nam | TRỌN ĐƯỜNG | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
284 | Quận 8 | Dạ Nam | TRỌN ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
285 | Quận 8 | Dạ Nam | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất ở đô thị |
286 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
287 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
288 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | – | Đất ở đô thị |
289 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
290 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
291 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở đô thị |
292 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 633.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
293 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
294 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất ở đô thị |
295 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
296 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
297 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất ở đô thị |
298 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
299 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
300 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | – | Đất ở đô thị |
301 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
302 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 6.080.000 | 3.040.000 | 2.432.000 | 1.945.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
303 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 7.600.000 | 3.800.000 | 3.040.000 | 2.432.000 | – | Đất ở đô thị |
304 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
305 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
306 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở đô thị |
307 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
308 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
309 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | – | Đất ở đô thị |
310 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
311 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
312 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
313 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
314 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
315 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở đô thị |
316 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
317 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
318 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
319 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M – | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
320 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M – | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
321 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M – | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở đô thị |
322 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
323 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
324 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
325 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
326 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
327 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
328 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
329 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
330 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | – | Đất ở đô thị |
331 | Quận 8 | Cao Xuân Dục | TRỌN ĐƯỜNG | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
332 | Quận 8 | Cao Xuân Dục | TRỌN ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
333 | Quận 8 | Cao Xuân Dục | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất ở đô thị |
334 | Quận 8 | Cao Lỗ | PHẠM THẾ HIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
335 | Quận 8 | Cao Lỗ | PHẠM THẾ HIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
336 | Quận 8 | Cao Lỗ | PHẠM THẾ HIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | – | Đất ở đô thị |
337 | Quận 8 | Cây Sung | TRỌN ĐƯỜNG | 4.140.000 | 2.070.000 | 1.656.000 | 1.324.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
338 | Quận 8 | Cây Sung | TRỌN ĐƯỜNG | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
339 | Quận 8 | Cây Sung | TRỌN ĐƯỜNG | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | – | Đất ở đô thị |
340 | Quận 8 | Bùi Minh Trực | QUỐC LỘ 50 – CUỐI ĐƯỜNG | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
341 | Quận 8 | Bùi Minh Trực | QUỐC LỘ 50 – CUỐI ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
342 | Quận 8 | Bùi Minh Trực | QUỐC LỘ 50 – CUỐI ĐƯỜNG | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở đô thị |
343 | Quận 8 | Bùi Minh Trực | BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
344 | Quận 8 | Bùi Minh Trực | BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
345 | Quận 8 | Bùi Minh Trực | BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | – | Đất ở đô thị |
346 | Quận 8 | Bùi Huy Bích | TRỌN ĐƯỜNG | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
347 | Quận 8 | Bùi Huy Bích | TRỌN ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
348 | Quận 8 | Bùi Huy Bích | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
349 | Quận 8 | Bông Sao | BÙI MINH TRỰC – TẠ QUANG BỬU | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
350 | Quận 8 | Bông Sao | BÙI MINH TRỰC – TẠ QUANG BỬU | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
351 | Quận 8 | Bông Sao | BÙI MINH TRỰC – TẠ QUANG BỬU | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất ở đô thị |
352 | Quận 8 | Bông Sao | PHẠM THẾ HIỂN – BÙI MINH TRỰC | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
353 | Quận 8 | Bông Sao | PHẠM THẾ HIỂN – BÙI MINH TRỰC | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
354 | Quận 8 | Bông Sao | PHẠM THẾ HIỂN – BÙI MINH TRỰC | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | – | Đất ở đô thị |
355 | Quận 8 | Bình Đức | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.017.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
356 | Quận 8 | Bình Đức | TRỌN ĐƯỜNG – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.356.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
357 | Quận 8 | Bình Đức | TRỌN ĐƯỜNG – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở đô thị |
358 | Quận 8 | Bến Bình Đông | CẦU SỐ 1 – CẦU VĨNH MẬU | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
359 | Quận 8 | Bến Bình Đông | CẦU SỐ 1 – CẦU VĨNH MẬU | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
360 | Quận 8 | Bến Bình Đông | CẦU SỐ 1 – CẦU VĨNH MẬU | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất ở đô thị |
361 | Quận 8 | Bến Bình Đông | CẦU CHÀ VÀ – CẦU SỐ 1 | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
362 | Quận 8 | Bến Bình Đông | CẦU CHÀ VÀ – CẦU SỐ 1 | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.737.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
363 | Quận 8 | Bến Bình Đông | CẦU CHÀ VÀ – CẦU SỐ 1 | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | – | Đất ở đô thị |
364 | Quận 8 | Bến Bình Đông | CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) – CẦU CHÀ VÀ | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
365 | Quận 8 | Bến Bình Đông | CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) – CẦU CHÀ VÀ | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
366 | Quận 8 | Bến Bình Đông | CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) – CẦU CHÀ VÀ | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
367 | Quận 8 | BẾN Ụ CÂY | CẦU CHÁNH HƯNG – CẦU PHÁT TRIỂN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
368 | Quận 8 | BẾN Ụ CÂY | CẦU CHÁNH HƯNG – CẦU PHÁT TRIỂN | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
369 | Quận 8 | BẾN Ụ CÂY | CẦU CHÁNH HƯNG – CẦU PHÁT TRIỂN | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất ở đô thị |
370 | Quận 8 | BẾN XÓM CỦI | TRỌN ĐƯỜNG | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
371 | Quận 8 | BẾN XÓM CỦI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
372 | Quận 8 | BẾN XÓM CỦI | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
373 | Quận 8 | Bến Phú Định | TRỌN ĐƯỜNG | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
374 | Quận 8 | Bến Phú Định | TRỌN ĐƯỜNG | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
375 | Quận 8 | Bến Phú Định | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | – | Đất ở đô thị |
376 | Quận 8 | BẾN CẦN GIUỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.996.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
377 | Quận 8 | BẾN CẦN GIUỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 8.320.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | 2.662.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
378 | Quận 8 | BẾN CẦN GIUỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | – | Đất ở đô thị |
379 | Quận 8 | Ba Đình | TRỌN ĐƯỜNG | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
380 | Quận 8 | Ba Đình | TRỌN ĐƯỜNG | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
381 | Quận 8 | Ba Đình | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | – | Đất ở đô thị |
382 | Quận 8 | Âu Dương Lân | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
383 | Quận 8 | Âu Dương Lân | TRỌN ĐƯỜNG | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
384 | Quận 8 | Âu Dương Lân | TRỌN ĐƯỜNG | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | – | Đất ở đô thị |
385 | Quận 8 | An Dương Vương | CẢNG PHÚ ĐỊNH – CẦU MỸ THUẬN | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.651.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
386 | Quận 8 | An Dương Vương | CẢNG PHÚ ĐỊNH – CẦU MỸ THUẬN | 6.880.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | 2.201.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
387 | Quận 8 | An Dương Vương | CẢNG PHÚ ĐỊNH – CẦU MỸ THUẬN | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | – | Đất ở đô thị |