Bảng giá đất huyện Phù Mỹ – tỉnh Bình Định mới nhất theo Quyết định 65/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi bởi Quyết định 88/2020/QĐ-UBND và Quyết định 81/2021/QĐ-UBND)
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 47/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Nghị quyết 30/2021/NQ-HĐND ngày 11/12/2021 và Nghị quyết 22/2020/NQ-HĐND ngày 06/12/2020)
– Quyết định 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Quyết định 81/2021/QĐ-UBND ngày 17/12/2021 và Quyết định 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất huyện Phù Mỹ – tỉnh Bình Định mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Vị trí đất được quy định cụ thể tại bảng giá đất
3.2. Bảng giá đất huyện Phù Mỹ – tỉnh Bình Định
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phù Mỹ | Làng nghề hải sản khô xuất khẩu Mỹ An | Các lô đất thuộc đường nội bộ Làng nghề | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
2 | Huyện Phù Mỹ | Làng nghề hải sản khô xuất khẩu Mỹ An | Các lô đất quay mặt đường tỉnh lộ 639 | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
3 | Huyện Phù Mỹ | Cụm công nghiệp An Lương – xã Mỹ Chánh | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
4 | Huyện Phù Mỹ | Cụm công nghiệp Mỹ Thành | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
5 | Huyện Phù Mỹ | Cụm Công nghiệp Diêm Tiêu (thuộc thị trấn Phù Mỹ) | Các tuyến đường khác | 230.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
6 | Huyện Phù Mỹ | Cụm Công nghiệp Diêm Tiêu (thuộc thị trấn Phù Mỹ) | Trục đường chính | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD |
7 | Huyện Phù Mỹ | Cụm Công nghiệp Đại Thạnh (thuộc xã Mỹ Hiệp) (Kể cả Khu đất thuê của Doanh nghiệp tư nhân Minh Phú) | 260.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
8 | Huyện Phù Mỹ | Cụm Công nghiệp Bình Dương (thuộc thị trấn Bình Dương) | 260.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
9 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 42.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
10 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 525.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
11 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 105.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
12 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 46.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
13 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 575.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
14 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 115.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
15 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 50.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
16 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 625.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
17 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 125.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
18 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 54.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
19 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 675.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
20 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 135.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
21 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 58.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
22 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 725.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
23 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 145.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
24 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 64.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
25 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 80.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
26 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 160.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
27 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 66.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
28 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 825.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
29 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 165.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
30 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 72.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
31 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 90.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
32 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 180.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
33 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 80.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
34 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
35 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
36 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 88.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
37 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 110.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
38 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 220.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
39 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 100.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
40 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 125.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
41 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
42 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 114.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
43 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 1.425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
44 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 285.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
45 | Huyện Phù Mỹ | Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành | Từ tiểu học số 2 xã Mỹ Thành – Đến giáp chợ Vĩnh Lợi | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
46 | Huyện Phù Mỹ | Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành | Từ tiểu học số 2 xã Mỹ Thành – Đến giáp chợ Vĩnh Lợi | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Phù Mỹ | Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành | Từ tiểu học số 2 xã Mỹ Thành – Đến giáp chợ Vĩnh Lợi | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Phù Mỹ | Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành | Từ cầu Thanh – Đến giáp nhà ông Diệp Dương Đình thôn Vĩnh Lợi 3 | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
49 | Huyện Phù Mỹ | Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành | Từ cầu Thanh – Đến giáp nhà ông Diệp Dương Đình thôn Vĩnh Lợi 3 | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Phù Mỹ | Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành | Từ cầu Thanh – Đến giáp nhà ông Diệp Dương Đình thôn Vĩnh Lợi 3 | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Phù Mỹ | Đường tại xã Mỹ Trinh | Đường huyện Từ tuyến tránh (Km 0+800) – Đến giáp tỉnh lộ ĐT 638 (nhà bà Phố) | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
52 | Huyện Phù Mỹ | Đường tại xã Mỹ Trinh | Đường huyện Từ tuyến tránh (Km 0+800) – Đến giáp tỉnh lộ ĐT 638 (nhà bà Phố) | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Phù Mỹ | Đường tại xã Mỹ Trinh | Đường huyện Từ tuyến tránh (Km 0+800) – Đến giáp tỉnh lộ ĐT 638 (nhà bà Phố) | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Phù Mỹ | Đường tại xã Mỹ An | Từ ngã 4 Xuân Bình – Đến suối Dứa Mỹ Thọ | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
55 | Huyện Phù Mỹ | Đường tại xã Mỹ An | Từ ngã 4 Xuân Bình – Đến suối Dứa Mỹ Thọ | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Phù Mỹ | Đường tại xã Mỹ An | Từ ngã 4 Xuân Bình – Đến suối Dứa Mỹ Thọ | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Phù Mỹ | Đường tránh xã Mỹ Chánh | Từ đường vào Sân vận động – Đến hết nhà ông Tuấn Lượng (ĐT 639) | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
58 | Huyện Phù Mỹ | Đường tránh xã Mỹ Chánh | Từ đường vào Sân vận động – Đến hết nhà ông Tuấn Lượng (ĐT 639) | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Phù Mỹ | Đường tránh xã Mỹ Chánh | Từ đường vào Sân vận động – Đến hết nhà ông Tuấn Lượng (ĐT 639) | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Phù Mỹ | Đường tránh xã Mỹ Chánh | Từ Cầu Ngô Trang – Đến hết đường vào Sân vận động | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
61 | Huyện Phù Mỹ | Đường tránh xã Mỹ Chánh | Từ Cầu Ngô Trang – Đến hết đường vào Sân vận động | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Phù Mỹ | Đường tránh xã Mỹ Chánh | Từ Cầu Ngô Trang – Đến hết đường vào Sân vận động | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ hết ngã ba nhà bà Tường – Đến giáp ranh giới huyện Hoài Ân | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
64 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ hết ngã ba nhà bà Tường – Đến giáp ranh giới huyện Hoài Ân | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ hết ngã ba nhà bà Tường – Đến giáp ranh giới huyện Hoài Ân | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ km 4 (ĐT 631 cũ) – Đến ngã 3 nhà bà Tường | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ km 4 (ĐT 631 cũ) – Đến ngã 3 nhà bà Tường | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ km 4 (ĐT 631 cũ) – Đến ngã 3 nhà bà Tường | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Nhà bà Phố – Đến Km 4 (ĐT 631 cũ) | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Nhà bà Phố – Đến Km 4 (ĐT 631 cũ) | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Nhà bà Phố – Đến Km 4 (ĐT 631 cũ) | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Gò Cối xã Mỹ Trinh – Đến giáp ĐT 631 cũ (nhà bà Phố) | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Gò Cối xã Mỹ Trinh – Đến giáp ĐT 631 cũ (nhà bà Phố) | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Gò Cối xã Mỹ Trinh – Đến giáp ĐT 631 cũ (nhà bà Phố) | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Cầu Cây Da – Đến giáp gò Cối xã Mỹ Trinh | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Cầu Cây Da – Đến giáp gò Cối xã Mỹ Trinh | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Cầu Cây Da – Đến giáp gò Cối xã Mỹ Trinh | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ cầu gò Vàng Lớn xã Mỹ Hòa – Đến giáp Cầu Cây Da | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ cầu gò Vàng Lớn xã Mỹ Hòa – Đến giáp Cầu Cây Da | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ cầu gò Vàng Lớn xã Mỹ Hòa – Đến giáp Cầu Cây Da | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ cầu Trắng xã Mỹ Hòa – Đến giáp cầu Gò Vàng lớn (đoạn qua Mỹ Hòa) | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ cầu Trắng xã Mỹ Hòa – Đến giáp cầu Gò Vàng lớn (đoạn qua Mỹ Hòa) | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ cầu Trắng xã Mỹ Hòa – Đến giáp cầu Gò Vàng lớn (đoạn qua Mỹ Hòa) | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Cầu Suối Đực (ranh giới xã Mỹ Hiệp và xã Cát Hanh) – Đến Cầu Trắng xã Mỹ Hòa | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Cầu Suối Đực (ranh giới xã Mỹ Hiệp và xã Cát Hanh) – Đến Cầu Trắng xã Mỹ Hòa | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Cầu Suối Đực (ranh giới xã Mỹ Hiệp và xã Cát Hanh) – Đến Cầu Trắng xã Mỹ Hòa | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp ranh giới xã Mỹ Thắng – Đến đèo Lộ Diêu (giáp Hoài Mỹ) | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp ranh giới xã Mỹ Thắng – Đến đèo Lộ Diêu (giáp Hoài Mỹ) | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp ranh giới xã Mỹ Thắng – Đến đèo Lộ Diêu (giáp Hoài Mỹ) | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Mỹ An – Đến giáp xã Mỹ Đức (xã Mỹ Thắng) | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Mỹ An – Đến giáp xã Mỹ Đức (xã Mỹ Thắng) | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Mỹ An – Đến giáp xã Mỹ Đức (xã Mỹ Thắng) | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Hạt Quản lý ĐT 639 – Đến giáp xã Mỹ Thắng (xã Mỹ An) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Hạt Quản lý ĐT 639 – Đến giáp xã Mỹ Thắng (xã Mỹ An) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Hạt Quản lý ĐT 639 – Đến giáp xã Mỹ Thắng (xã Mỹ An) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ ngã ba Chánh Giáo (Mỹ An) – Đến hết Hạt quản lý ĐT 639 | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ ngã ba Chánh Giáo (Mỹ An) – Đến hết Hạt quản lý ĐT 639 | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ ngã ba Chánh Giáo (Mỹ An) – Đến hết Hạt quản lý ĐT 639 | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp ranh giới Mỹ Thọ – Đến ngã 3 Chánh Giáo | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp ranh giới Mỹ Thọ – Đến ngã 3 Chánh Giáo | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
101 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp ranh giới Mỹ Thọ – Đến ngã 3 Chánh Giáo | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) – Đến giáp xã Mỹ An | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
103 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) – Đến giáp xã Mỹ An | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
104 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) – Đến giáp xã Mỹ An | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Nghĩa trang liệt sĩ Mỹ Thọ – Đến Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
106 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Nghĩa trang liệt sĩ Mỹ Thọ – Đến Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
107 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Nghĩa trang liệt sĩ Mỹ Thọ – Đến Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Cầu Ao Hoang – Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ (Mỹ Thọ) | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
109 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Cầu Ao Hoang – Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ (Mỹ Thọ) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
110 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Cầu Ao Hoang – Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ (Mỹ Thọ) | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Mỹ Thành – Đến Cầu Ao Hoang | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
112 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Mỹ Thành – Đến Cầu Ao Hoang | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
113 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Mỹ Thành – Đến Cầu Ao Hoang | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi – Đến giáp xã Mỹ Thọ | 340.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
115 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi – Đến giáp xã Mỹ Thọ | 425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
116 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi – Đến giáp xã Mỹ Thọ | 850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Mỹ Chánh – Đến giáp ngã 3 đường Đi Vĩnh Lợi | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
118 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Mỹ Chánh – Đến giáp ngã 3 đường Đi Vĩnh Lợi | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
119 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Mỹ Chánh – Đến giáp ngã 3 đường Đi Vĩnh Lợi | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ cầu Đá – Đến giáp xã Mỹ Thành | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
121 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ cầu Đá – Đến giáp xã Mỹ Thành | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
122 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ cầu Đá – Đến giáp xã Mỹ Thành | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) – Đến cầu Đá xã Mỹ Chánh | 960.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) – Đến cầu Đá xã Mỹ Chánh | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
125 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) – Đến cầu Đá xã Mỹ Chánh | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Cầu Đức Phổ (giáp Cát Minh) – Đến ngã ba Phố Họa xã Mỹ Chánh | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
127 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Cầu Đức Phổ (giáp Cát Minh) – Đến ngã ba Phố Họa xã Mỹ Chánh | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
128 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Cầu Đức Phổ (giáp Cát Minh) – Đến ngã ba Phố Họa xã Mỹ Chánh | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ | Từ hồ Hóc Nhạn – Đến ngã 4 xã Mỹ Thọ | 220.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
130 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ | Từ hồ Hóc Nhạn – Đến ngã 4 xã Mỹ Thọ | 275.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
131 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ | Từ hồ Hóc Nhạn – Đến ngã 4 xã Mỹ Thọ | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ | Từ Đèo Nhông – Đến Hồ Hóc Nhạn | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
133 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ | Từ Đèo Nhông – Đến Hồ Hóc Nhạn | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
134 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ | Từ Đèo Nhông – Đến Hồ Hóc Nhạn | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cầu Tánh Mỹ Lợi – Đến giáp TT Bình Dương | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
136 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cầu Tánh Mỹ Lợi – Đến giáp TT Bình Dương | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
137 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cầu Tánh Mỹ Lợi – Đến giáp TT Bình Dương | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ ngã ba Phú Ninh Đông (nhà ông Toàn) Mỹ Lợi – Đến giáp Cầu Tánh | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
139 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ ngã ba Phú Ninh Đông (nhà ông Toàn) Mỹ Lợi – Đến giáp Cầu Tánh | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
140 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ ngã ba Phú Ninh Đông (nhà ông Toàn) Mỹ Lợi – Đến giáp Cầu Tánh | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Km 28 (Cầu Bắc Dương) – Đến ngã ba Phú Ninh ĐôngMỹ Lợi | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
142 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Km 28 (Cầu Bắc Dương) – Đến ngã ba Phú Ninh ĐôngMỹ Lợi | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Km 28 (Cầu Bắc Dương) – Đến ngã ba Phú Ninh ĐôngMỹ Lợi | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ hết Cây xăng dầu ông Thiết – Đến Km 28 (Cầu Bắc Dương) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
145 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ hết Cây xăng dầu ông Thiết – Đến Km 28 (Cầu Bắc Dương) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ hết Cây xăng dầu ông Thiết – Đến Km 28 (Cầu Bắc Dương) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ ngã 3 Chánh Giáo – Đến cây xăng dầu ông Thiết | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
148 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ ngã 3 Chánh Giáo – Đến cây xăng dầu ông Thiết | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ ngã 3 Chánh Giáo – Đến cây xăng dầu ông Thiết | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cây xăng dầu ông Long (xã Mỹ Chánh) – Đến đường ĐT 639 (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
151 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cây xăng dầu ông Long (xã Mỹ Chánh) – Đến đường ĐT 639 (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cây xăng dầu ông Long (xã Mỹ Chánh) – Đến đường ĐT 639 (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) – Đến giáp Cây xăng dầu ông Long | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
154 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) – Đến giáp Cây xăng dầu ông Long | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) – Đến giáp Cây xăng dầu ông Long | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang – Đến Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
157 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang – Đến Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang – Đến Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cầu Bình Trị – Đến giáp Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
160 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cầu Bình Trị – Đến giáp Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) | Từ Cầu Bình Trị – Đến giáp Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến tránh QL1A mới | Từ Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) – Đến giáp thị trấn Phù Mỹ | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
163 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến tránh QL1A mới | Từ Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) – Đến giáp thị trấn Phù Mỹ | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến tránh QL1A mới | Từ Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) – Đến giáp thị trấn Phù Mỹ | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến tránh QL1A mới | Từ Km 0 (dốc Mả Đá) – Đến Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
166 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến tránh QL1A mới | Từ Km 0 (dốc Mả Đá) – Đến Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến tránh QL1A mới | Từ Km 0 (dốc Mả Đá) – Đến Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cầu Vạn An – Đến Đèo Phú Cũ (giáp ranh giới huyện Hoài Nhơn) | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
169 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cầu Vạn An – Đến Đèo Phú Cũ (giáp ranh giới huyện Hoài Nhơn) | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cầu Vạn An – Đến Đèo Phú Cũ (giáp ranh giới huyện Hoài Nhơn) | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ ngã 3 Vạn An (Bắc đường) – Đến Cầu Vạn An | 840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
172 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ ngã 3 Vạn An (Bắc đường) – Đến Cầu Vạn An | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ ngã 3 Vạn An (Bắc đường) – Đến Cầu Vạn An | 2.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cầu ông Diệu – Đến giáp ngã 3 Vạn An | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
175 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cầu ông Diệu – Đến giáp ngã 3 Vạn An | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cầu ông Diệu – Đến giáp ngã 3 Vạn An | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cống Bà Hàn – Đến Cầu ông Diệu | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
178 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cống Bà Hàn – Đến Cầu ông Diệu | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cống Bà Hàn – Đến Cầu ông Diệu | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ nhà Minh Tân – Đến giáp thị trấn Bình Dương | 1.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
181 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ nhà Minh Tân – Đến giáp thị trấn Bình Dương | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ nhà Minh Tân – Đến giáp thị trấn Bình Dương | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Trụ sở thôn Văn Trường Tây – Đến nhà Minh Tân | 840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
184 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Trụ sở thôn Văn Trường Tây – Đến nhà Minh Tân | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Trụ sở thôn Văn Trường Tây – Đến nhà Minh Tân | 2.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ ĐT 631 – Đến Trụ sở thôn Văn Trường Tây | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
187 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ ĐT 631 – Đến Trụ sở thôn Văn Trường Tây | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ ĐT 631 – Đến Trụ sở thôn Văn Trường Tây | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ hết nhà ông Phước – Đến giáp Cầu Bốn Thôn | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
190 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ hết nhà ông Phước – Đến giáp Cầu Bốn Thôn | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ hết nhà ông Phước – Đến giáp Cầu Bốn Thôn | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ nhà ông Cung – Đến hết nhà ông Phước | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
193 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ nhà ông Cung – Đến hết nhà ông Phước | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ nhà ông Cung – Đến hết nhà ông Phước | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cầu Phù Ly – Đến giáp nhà ông Cung | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
196 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cầu Phù Ly – Đến giáp nhà ông Cung | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Phù Mỹ | Trục đường Quốc lộ 1A | Từ Cầu Phù Ly – Đến giáp nhà ông Cung | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực còn lại – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
199 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực còn lại – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
200 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực còn lại – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
201 | Huyện Phù Mỹ | Các đường xung quanh Cụm Công nghiệp Bình Dương – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
202 | Huyện Phù Mỹ | Các đường xung quanh Cụm Công nghiệp Bình Dương – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
203 | Huyện Phù Mỹ | Các đường xung quanh Cụm Công nghiệp Bình Dương – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
204 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới | 612.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới | 765.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới | 1.530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 14m | 952.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
208 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 14m | 1.190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 14m | 2.380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 14 Đến dưới 18m | 1.088.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
211 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 14 Đến dưới 18m | 1.360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 14 Đến dưới 18m | 2.720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 18 Đến dưới 22m | 1.224.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
214 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 18 Đến dưới 22m | 1.530.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 18 Đến dưới 22m | 3.060.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 22 Đến 26m | 1.360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
217 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 22 Đến 26m | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới từ 22 Đến 26m | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
219 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới 30 | 1.496.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
220 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới 30 | 1.870.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đường lộ giới 30 | 3.740.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
222 | Huyện Phù Mỹ | Xuân Diệu – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 18 | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
223 | Huyện Phù Mỹ | Xuân Diệu – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 18 | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Phù Mỹ | Xuân Diệu – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 18 | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
225 | Huyện Phù Mỹ | Vũ Thị Đức – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 14 | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
226 | Huyện Phù Mỹ | Vũ Thị Đức – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 14 | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Phù Mỹ | Vũ Thị Đức – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 14 | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
228 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy – Đến hết địa giới thị trấn Bình Dương (Thị trấn Bình Dương Mỹ Lợi) | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
229 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy – Đến hết địa giới thị trấn Bình Dương (Thị trấn Bình Dương Mỹ Lợi) | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy – Đến hết địa giới thị trấn Bình Dương (Thị trấn Bình Dương Mỹ Lợi) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
231 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh – Đến hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
232 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh – Đến hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh – Đến hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
234 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 – Đến giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh | 680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
235 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 – Đến giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh | 850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 – Đến giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
237 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Lợi, ông Hường – Đến hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
238 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Lợi, ông Hường – Đến hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Lợi, ông Hường – Đến hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
240 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Trạng, ông Chánh – Đến hết nhà ông Lợi, ông Hường | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
241 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Trạng, ông Chánh – Đến hết nhà ông Lợi, ông Hường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Phù Mỹ | Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Trạng, ông Chánh – Đến hết nhà ông Lợi, ông Hường | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
243 | Huyện Phù Mỹ | Trương Văn Của – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Liên – Đến nhà ông Sang, ông Tài | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
244 | Huyện Phù Mỹ | Trương Văn Của – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Liên – Đến nhà ông Sang, ông Tài | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Phù Mỹ | Trương Văn Của – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Liên – Đến nhà ông Sang, ông Tài | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
246 | Huyện Phù Mỹ | Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 20 | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
247 | Huyện Phù Mỹ | Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 20 | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Phù Mỹ | Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 20 | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
249 | Huyện Phù Mỹ | Quốc lộ 1A – Nguyễn Quảng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn từ nhà ông Dũng thuốc sâu, nhà ông Bé – Đến giáp ruộng | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
250 | Huyện Phù Mỹ | Quốc lộ 1A – Nguyễn Quảng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn từ nhà ông Dũng thuốc sâu, nhà ông Bé – Đến giáp ruộng | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Phù Mỹ | Quốc lộ 1A – Nguyễn Quảng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn từ nhà ông Dũng thuốc sâu, nhà ông Bé – Đến giáp ruộng | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
252 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) – Đến hết giáp ĐT632 | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
253 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) – Đến hết giáp ĐT632 | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) – Đến hết giáp ĐT632 | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
255 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà bà Lương Thị Quyền (phía Bắc đường), giáp Khách sạn Hoàng Tý (phía Nam đường) – Đến hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) | 2.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
256 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà bà Lương Thị Quyền (phía Bắc đường), giáp Khách sạn Hoàng Tý (phía Nam đường) – Đến hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà bà Lương Thị Quyền (phía Bắc đường), giáp Khách sạn Hoàng Tý (phía Nam đường) – Đến hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) | 5.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
258 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệ Đến giáp tuyến ĐT632 | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
259 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệ Đến giáp tuyến ĐT632 | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệ Đến giáp tuyến ĐT632 | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
261 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Lắm, giáp cây xăng dầu 22 – Đến hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệm | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
262 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Lắm, giáp cây xăng dầu 22 – Đến hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệm | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Lắm, giáp cây xăng dầu 22 – Đến hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệm | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
264 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Liên – Đến hết Cống Bà Hàn | 1.520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
265 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Liên – Đến hết Cống Bà Hàn | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Liên – Đến hết Cống Bà Hàn | 3.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
267 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ Chùa Dương Chi, nhà ông Khải – Đến hết nhà ông Trứ máy gạo | 2.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
268 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ Chùa Dương Chi, nhà ông Khải – Đến hết nhà ông Trứ máy gạo | 3.300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ Chùa Dương Chi, nhà ông Khải – Đến hết nhà ông Trứ máy gạo | 6.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
270 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ giáp đường xuống Dương Liễu Đông – Đến hết Chùa Dương Chi (phía Tây hết cây xăng dầu ông Cầu) | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
271 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ giáp đường xuống Dương Liễu Đông – Đến hết Chùa Dương Chi (phía Tây hết cây xăng dầu ông Cầu) | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ giáp đường xuống Dương Liễu Đông – Đến hết Chùa Dương Chi (phía Tây hết cây xăng dầu ông Cầu) | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
273 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ ranh giới xã Mỹ Phong – Đến giáp đường xuống Dương Liễu Đông | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
274 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ ranh giới xã Mỹ Phong – Đến giáp đường xuống Dương Liễu Đông | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ ranh giới xã Mỹ Phong – Đến giáp đường xuống Dương Liễu Đông | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
276 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Châu | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
277 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Châu | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Châu | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
279 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Vinh, nhà bà Hốt – Đến hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc (đường Đi Mỹ Châu) | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
280 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Vinh, nhà bà Hốt – Đến hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc (đường Đi Mỹ Châu) | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Vinh, nhà bà Hốt – Đến hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc (đường Đi Mỹ Châu) | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
282 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ cổng Chợ mới nhà ông Điệu, nhà bà Mao – Đến hết nhà bà Điều | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
283 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ cổng Chợ mới nhà ông Điệu, nhà bà Mao – Đến hết nhà bà Điều | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
284 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ cổng Chợ mới nhà ông Điệu, nhà bà Mao – Đến hết nhà bà Điều | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
285 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 22 | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
286 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 22 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 22 | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
288 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Vương – Đến giáp xã Mỹ Lợi | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
289 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Vương – Đến giáp xã Mỹ Lợi | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Vương – Đến giáp xã Mỹ Lợi | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
291 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ phía sau nhà ông Bội – Đến nhà ông Phan Ngọc Bích | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
292 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ phía sau nhà ông Bội – Đến nhà ông Phan Ngọc Bích | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
293 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ phía sau nhà ông Bội – Đến nhà ông Phan Ngọc Bích | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
294 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ cổng Chợ mới nhà ông Công, ông Tào – Đến hết nhà ông Hậu, ông Tiến | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
295 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ cổng Chợ mới nhà ông Công, ông Tào – Đến hết nhà ông Hậu, ông Tiến | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ cổng Chợ mới nhà ông Công, ông Tào – Đến hết nhà ông Hậu, ông Tiến | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
297 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Các đường bao quanh chợ Bình Dương – | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
298 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Các đường bao quanh chợ Bình Dương – | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Các đường bao quanh chợ Bình Dương – | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
300 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ giáp đường Nguyễn Nhạc – Đến đường Võ Văn Dũng (lộ giới 20m) | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
301 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ giáp đường Nguyễn Nhạc – Đến đường Võ Văn Dũng (lộ giới 20m) | 1.750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ giáp đường Nguyễn Nhạc – Đến đường Võ Văn Dũng (lộ giới 20m) | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
303 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà bà Màng – Đến hết nhà ông Tiên (lộ giới 20m) | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà bà Màng – Đến hết nhà ông Tiên (lộ giới 20m) | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ hết nhà bà Màng – Đến hết nhà ông Tiên (lộ giới 20m) | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
306 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 26 | 1.520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
307 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 26 | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 26 | 3.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
309 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 24 | 1.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
310 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 24 | 1.850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 24 | 3.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
312 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 22 | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
313 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 22 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Phù Mỹ | Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Đoạn đường có lộ giới 22 | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
315 | Huyện Phù Mỹ | Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 20 | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
316 | Huyện Phù Mỹ | Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 20 | 1.750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Phù Mỹ | Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 20 | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
318 | Huyện Phù Mỹ | Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 30 | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
319 | Huyện Phù Mỹ | Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 30 | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Phù Mỹ | Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 30 | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
321 | Huyện Phù Mỹ | Lê Văn Trung – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ ngã 3 (nhà Trương Nhạn) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Phan Ngọc Bích) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
322 | Huyện Phù Mỹ | Lê Văn Trung – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ ngã 3 (nhà Trương Nhạn) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Phan Ngọc Bích) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Phù Mỹ | Lê Văn Trung – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ ngã 3 (nhà Trương Nhạn) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Phan Ngọc Bích) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
324 | Huyện Phù Mỹ | Huỳnh Văn Thống – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Chánh, ông Thủy – Đến giáp nhà ông Ứng (phía Đông đường) và nhà ông Chương (phía Tây đường) | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
325 | Huyện Phù Mỹ | Huỳnh Văn Thống – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Chánh, ông Thủy – Đến giáp nhà ông Ứng (phía Đông đường) và nhà ông Chương (phía Tây đường) | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Phù Mỹ | Huỳnh Văn Thống – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Từ nhà ông Chánh, ông Thủy – Đến giáp nhà ông Ứng (phía Đông đường) và nhà ông Chương (phía Tây đường) | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
327 | Huyện Phù Mỹ | Hàn Mặc Tử – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 18 | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
328 | Huyện Phù Mỹ | Hàn Mặc Tử – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 18 | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
329 | Huyện Phù Mỹ | Hàn Mặc Tử – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 18 | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
330 | Huyện Phù Mỹ | Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 10 | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
331 | Huyện Phù Mỹ | Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 10 | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
332 | Huyện Phù Mỹ | Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 10 | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
333 | Huyện Phù Mỹ | Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 18 | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
334 | Huyện Phù Mỹ | Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 18 | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
335 | Huyện Phù Mỹ | Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 18 | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
336 | Huyện Phù Mỹ | Bùi Điền – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 17,5 | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Phù Mỹ | Bùi Điền – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 17,5 | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
338 | Huyện Phù Mỹ | Bùi Điền – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG | Lộ giới 17,5 | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
339 | Huyện Phù Mỹ | Các khu vực còn lại thuộc thị trấn Phù Mỹ | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
340 | Huyện Phù Mỹ | Các khu vực còn lại thuộc thị trấn Phù Mỹ | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
341 | Huyện Phù Mỹ | Các khu vực còn lại thuộc thị trấn Phù Mỹ | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
342 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Khu dân cư phía Tây Huyện ủy (đường Lê Lợi) | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Khu dân cư phía Tây Huyện ủy (đường Lê Lợi) | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
344 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Khu dân cư phía Tây Huyện ủy (đường Lê Lợi) | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
345 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Hai Bà Trưng (nhà Thờ Thánh Tâm) – Đến giáp đường Thanh Niên | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Hai Bà Trưng (nhà Thờ Thánh Tâm) – Đến giáp đường Thanh Niên | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
347 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Hai Bà Trưng (nhà Thờ Thánh Tâm) – Đến giáp đường Thanh Niên | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
348 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An – Đến giáp nhà ông Thảo | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An – Đến giáp nhà ông Thảo | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An – Đến giáp nhà ông Thảo | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
351 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Cầu Lọ Nồi – Đến đập Dâng Bọng Tư | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Cầu Lọ Nồi – Đến đập Dâng Bọng Tư | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Cầu Lọ Nồi – Đến đập Dâng Bọng Tư | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
354 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An (nhà ông Khanh) – Đến hết nhà ông Mai | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An (nhà ông Khanh) – Đến hết nhà ông Mai | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An (nhà ông Khanh) – Đến hết nhà ông Mai | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
357 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Hai Bà Trưng (Cầu Bình Trị) – Đến giáp đường Bùi Thị Xuân (Lộ giới 12m) | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
358 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Hai Bà Trưng (Cầu Bình Trị) – Đến giáp đường Bùi Thị Xuân (Lộ giới 12m) | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Hai Bà Trưng (Cầu Bình Trị) – Đến giáp đường Bùi Thị Xuân (Lộ giới 12m) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
360 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường tránh Quốc lộ 1A – Đến giáp ga Phù Mỹ | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
361 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường tránh Quốc lộ 1A – Đến giáp ga Phù Mỹ | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường tránh Quốc lộ 1A – Đến giáp ga Phù Mỹ | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
363 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Các nhà xung quanh Chợ cũ – | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
364 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Các nhà xung quanh Chợ cũ – | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Các nhà xung quanh Chợ cũ – | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
366 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (Bưu điện) – Đến đường Võ Thị Sáu | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
367 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (Bưu điện) – Đến đường Võ Thị Sáu | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (Bưu điện) – Đến đường Võ Thị Sáu | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
369 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 3 đường Trần Quang Diệu – Đến hết nhà ông Đức | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
370 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 3 đường Trần Quang Diệu – Đến hết nhà ông Đức | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 3 đường Trần Quang Diệu – Đến hết nhà ông Đức | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
372 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Trường) – Đến Vườn đào | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
373 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Trường) – Đến Vườn đào | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Trường) – Đến Vườn đào | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
375 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đại) – Đến Hồ Diêm Tiêu | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
376 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đại) – Đến Hồ Diêm Tiêu | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đại) – Đến Hồ Diêm Tiêu | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
378 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đình) – Đến hết nhà ông Châu | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đình) – Đến hết nhà ông Châu | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đình) – Đến hết nhà ông Châu | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
381 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Cương) – Đến hết nhà ông Minh (khuyến nông) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Cương) – Đến hết nhà ông Minh (khuyến nông) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Cương) – Đến hết nhà ông Minh (khuyến nông) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
384 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến Đội 5 Diêm Tiêu | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến Đội 5 Diêm Tiêu | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến Đội 5 Diêm Tiêu | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
387 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An (nhà ông Phương) – Đến hết nhà ông Minh | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An (nhà ông Phương) – Đến hết nhà ông Minh | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An (nhà ông Phương) – Đến hết nhà ông Minh | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
390 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
393 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 18m | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 18m | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 18m | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
396 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 18 Đến 22m | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
397 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 18 Đến 22m | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 18 Đến 22m | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
399 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 22 Đến dưới 30m | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
400 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 22 Đến dưới 30m | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 22 Đến dưới 30m | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
402 | Huyện Phù Mỹ | Yết Kiêu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
403 | Huyện Phù Mỹ | Yết Kiêu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Phù Mỹ | Yết Kiêu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
405 | Huyện Phù Mỹ | Vũ Đình Huấn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
406 | Huyện Phù Mỹ | Vũ Đình Huấn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Phù Mỹ | Vũ Đình Huấn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
408 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An – Đến đập cầu Sắt | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
409 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An – Đến đập cầu Sắt | 1.750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An – Đến đập cầu Sắt | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
411 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Thanh Niên – Ngã tư Chu Văn An | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
412 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Thanh Niên – Ngã tư Chu Văn An | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Thanh Niên – Ngã tư Chu Văn An | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
414 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Cầu Lò Nồi – Đến đường Thanh Niên | 1.360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
415 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Cầu Lò Nồi – Đến đường Thanh Niên | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Cầu Lò Nồi – Đến đường Thanh Niên | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
417 | Huyện Phù Mỹ | Trần Thị Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Khúc) – Đến hết đường bê tông xi măng | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
418 | Huyện Phù Mỹ | Trần Thị Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Khúc) – Đến hết đường bê tông xi măng | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Phù Mỹ | Trần Thị Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Khúc) – Đến hết đường bê tông xi măng | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
420 | Huyện Phù Mỹ | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
421 | Huyện Phù Mỹ | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Phù Mỹ | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
423 | Huyện Phù Mỹ | Trần Phú – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba nhà ông Phùng – Đến Quốc lộ 1A | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
424 | Huyện Phù Mỹ | Trần Phú – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba nhà ông Phùng – Đến Quốc lộ 1A | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Phù Mỹ | Trần Phú – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba nhà ông Phùng – Đến Quốc lộ 1A | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
426 | Huyện Phù Mỹ | Thanh Niên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến suối Bình Trị | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
427 | Huyện Phù Mỹ | Thanh Niên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến suối Bình Trị | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Phù Mỹ | Thanh Niên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến suối Bình Trị | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
429 | Huyện Phù Mỹ | Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư đường Lê Lợi (Trụ sở thôn An Lạc Đông 1) – Đến giáp đường tránh | 680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
430 | Huyện Phù Mỹ | Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư đường Lê Lợi (Trụ sở thôn An Lạc Đông 1) – Đến giáp đường tránh | 850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Phù Mỹ | Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư đường Lê Lợi (Trụ sở thôn An Lạc Đông 1) – Đến giáp đường tránh | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
432 | Huyện Phù Mỹ | Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (Bảo hiểm xã hội cũ) – Đến giáp đường Lê Lợi | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
433 | Huyện Phù Mỹ | Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (Bảo hiểm xã hội cũ) – Đến giáp đường Lê Lợi | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
434 | Huyện Phù Mỹ | Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (Bảo hiểm xã hội cũ) – Đến giáp đường Lê Lợi | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
435 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Gò Tố (nhà ông Trung) – Đến tỉnh lộ 631 | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
436 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Gò Tố (nhà ông Trung) – Đến tỉnh lộ 631 | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
437 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Gò Tố (nhà ông Trung) – Đến tỉnh lộ 631 | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
438 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Nguyễn Thị Hãnh – Đến đường Đi Gò Tố (nhà ông Trung) | 680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
439 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Nguyễn Thị Hãnh – Đến đường Đi Gò Tố (nhà ông Trung) | 850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
440 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Nguyễn Thị Hãnh – Đến đường Đi Gò Tố (nhà ông Trung) | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
441 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ cầu Tường An – Đến đường Nguyễn Thị Hãnh | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
442 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ cầu Tường An – Đến đường Nguyễn Thị Hãnh | 1.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
443 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ cầu Tường An – Đến đường Nguyễn Thị Hãnh | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
444 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Thanh Niên – Đến hết cầu Tường An | 1.920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
445 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Thanh Niên – Đến hết cầu Tường An | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
446 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Thanh Niên – Đến hết cầu Tường An | 4.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
447 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ lữ đoàn 572 – Đến giáp đường ngã 4 đường Thanh Niên | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
448 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ lữ đoàn 572 – Đến giáp đường ngã 4 đường Thanh Niên | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
449 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ lữ đoàn 572 – Đến giáp đường ngã 4 đường Thanh Niên | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
450 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 3 đường tránh (nhà ông Tiến) – Đến lữ đoàn 572 | 840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
451 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 3 đường tránh (nhà ông Tiến) – Đến lữ đoàn 572 | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
452 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 3 đường tránh (nhà ông Tiến) – Đến lữ đoàn 572 | 2.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
453 | Huyện Phù Mỹ | Phan Đình Giót – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà bà Tâm) – Đến Đến Cống Đội 7 Diêm Tiêu | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
454 | Huyện Phù Mỹ | Phan Đình Giót – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà bà Tâm) – Đến Đến Cống Đội 7 Diêm Tiêu | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
455 | Huyện Phù Mỹ | Phan Đình Giót – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà bà Tâm) – Đến Đến Cống Đội 7 Diêm Tiêu | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
456 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Trường Nguyễn Trung Trực – Đến giáp đường Lê Lợi | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
457 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Trường Nguyễn Trung Trực – Đến giáp đường Lê Lợi | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
458 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Trường Nguyễn Trung Trực – Đến giáp đường Lê Lợi | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
459 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba Quốc lộ 1A – Đến giáp Trường Nguyễn Trung Trực | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
460 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba Quốc lộ 1A – Đến giáp Trường Nguyễn Trung Trực | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
461 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba Quốc lộ 1A – Đến giáp Trường Nguyễn Trung Trực | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
462 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
463 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
464 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
465 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Trọng Trì – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Lê Lợi (Quán cà phê Điểm hẹn) – Đến hết nhà ông Hậu | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
466 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Trọng Trì – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Lê Lợi (Quán cà phê Điểm hẹn) – Đến hết nhà ông Hậu | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
467 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Trọng Trì – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Lê Lợi (Quán cà phê Điểm hẹn) – Đến hết nhà ông Hậu | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
468 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến cầu Suối Bình Trị | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
469 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến cầu Suối Bình Trị | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
470 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến cầu Suối Bình Trị | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
471 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến đường Lê Hồng Phong | 1.040.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
472 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến đường Lê Hồng Phong | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
473 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến đường Lê Hồng Phong | 2.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
474 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ giáp đường Lê Lợi – Đến giáp ngã tư Quốc lộ 1A | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
475 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ giáp đường Lê Lợi – Đến giáp ngã tư Quốc lộ 1A | 1.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
476 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ giáp đường Lê Lợi – Đến giáp ngã tư Quốc lộ 1A | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
477 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Hãnh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Quang Trung (Quốc lộ 1A) – Đến cầu Ván 1 | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
478 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Hãnh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Quang Trung (Quốc lộ 1A) – Đến cầu Ván 1 | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
479 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Hãnh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Quang Trung (Quốc lộ 1A) – Đến cầu Ván 1 | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
480 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thanh Trà – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thành) – Đến đường liên xóm Tân Vinh | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
481 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thanh Trà – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thành) – Đến đường liên xóm Tân Vinh | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
482 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thanh Trà – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thành) – Đến đường liên xóm Tân Vinh | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
483 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Chánh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
484 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Chánh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
485 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Chánh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
486 | Huyện Phù Mỹ | Lê Thị Khuông – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Chi cục Thuế – Đến đường Lê Lợi | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
487 | Huyện Phù Mỹ | Lê Thị Khuông – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Chi cục Thuế – Đến đường Lê Lợi | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
488 | Huyện Phù Mỹ | Lê Thị Khuông – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Chi cục Thuế – Đến đường Lê Lợi | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
489 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba Hai Bà Trưng – Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
490 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba Hai Bà Trưng – Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
491 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba Hai Bà Trưng – Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
492 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã ba Hai Bà Trưng | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
493 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã ba Hai Bà Trưng | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
494 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã ba Hai Bà Trưng | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
495 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 4 Tây Sơn – Đến giáp Cầu Ngũ | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
496 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 4 Tây Sơn – Đến giáp Cầu Ngũ | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
497 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 4 Tây Sơn – Đến giáp Cầu Ngũ | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
498 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã 4 Tây Sơn | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
499 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã 4 Tây Sơn | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
500 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã 4 Tây Sơn | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
501 | Huyện Phù Mỹ | Lê Hồng Phong – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
502 | Huyện Phù Mỹ | Lê Hồng Phong – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
503 | Huyện Phù Mỹ | Lê Hồng Phong – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
504 | Huyện Phù Mỹ | Lê Đình Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
505 | Huyện Phù Mỹ | Lê Đình Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
506 | Huyện Phù Mỹ | Lê Đình Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
507 | Huyện Phù Mỹ | Hồ Công Thuyên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
508 | Huyện Phù Mỹ | Hồ Công Thuyên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
509 | Huyện Phù Mỹ | Hồ Công Thuyên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
510 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ hết ngã 4 dường 2/9 – Đến giáp đường Lê Lợi | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
511 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ hết ngã 4 dường 2/9 – Đến giáp đường Lê Lợi | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
512 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ hết ngã 4 dường 2/9 – Đến giáp đường Lê Lợi | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
513 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 đường 2/9 | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
514 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 đường 2/9 | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
515 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 đường 2/9 | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
516 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến Cầu Bình Trị | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
517 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến Cầu Bình Trị | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
518 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến Cầu Bình Trị | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
519 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà ông Nguyễn Khắc Toàn – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Trinh | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
520 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà ông Nguyễn Khắc Toàn – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Trinh | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
521 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà ông Nguyễn Khắc Toàn – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Trinh | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
522 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà ông Danh – Đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Toàn | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
523 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà ông Danh – Đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Toàn | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
524 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà ông Danh – Đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Toàn | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
525 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (giáp xã Mỹ Hiệp) – Đến giáp nhà ông Danh | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
526 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (giáp xã Mỹ Hiệp) – Đến giáp nhà ông Danh | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
527 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (giáp xã Mỹ Hiệp) – Đến giáp nhà ông Danh | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
528 | Huyện Phù Mỹ | Đường 3/2 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
529 | Huyện Phù Mỹ | Đường 3/2 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
530 | Huyện Phù Mỹ | Đường 3/2 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
531 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ giáp ngã tư Hai Bà Trưng – Đến hết nhà ông Sơn | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
532 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ giáp ngã tư Hai Bà Trưng – Đến hết nhà ông Sơn | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
533 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ giáp ngã tư Hai Bà Trưng – Đến hết nhà ông Sơn | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
534 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Chi cục Thuế – Đến giáp đường Hai Bà Trưng | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
535 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Chi cục Thuế – Đến giáp đường Hai Bà Trưng | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
536 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Chi cục Thuế – Đến giáp đường Hai Bà Trưng | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
537 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đi vào Huyện ủy | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
538 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đi vào Huyện ủy | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
539 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đi vào Huyện ủy | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
540 | Huyện Phù Mỹ | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ QL1A (phía Bắc quán Thọ Tuyết) – Đến giáp đường Trần Quang Diệu sau Trường cấp 3 | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
541 | Huyện Phù Mỹ | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ QL1A (phía Bắc quán Thọ Tuyết) – Đến giáp đường Trần Quang Diệu sau Trường cấp 3 | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
542 | Huyện Phù Mỹ | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ QL1A (phía Bắc quán Thọ Tuyết) – Đến giáp đường Trần Quang Diệu sau Trường cấp 3 | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
543 | Huyện Phù Mỹ | Đào Doãn Địch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
544 | Huyện Phù Mỹ | Đào Doãn Địch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
545 | Huyện Phù Mỹ | Đào Doãn Địch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
546 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Võ Thị Sáu | 1.360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
547 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Võ Thị Sáu | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
548 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Võ Thị Sáu | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
549 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà cô Liên (phía Bắc), nhà ông Hồ (phía Nam) – Đến giáp đường ray Xe lửa | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
550 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà cô Liên (phía Bắc), nhà ông Hồ (phía Nam) – Đến giáp đường ray Xe lửa | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
551 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà cô Liên (phía Bắc), nhà ông Hồ (phía Nam) – Đến giáp đường ray Xe lửa | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
552 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà bà Chu (phía Nam), nhà ông Chánh Hội (phía Bắc) – Đến hết nhà ông Mân (phía Nam), nhà ông Ba Ngãi (phía Bắc) | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
553 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà bà Chu (phía Nam), nhà ông Chánh Hội (phía Bắc) – Đến hết nhà ông Mân (phía Nam), nhà ông Ba Ngãi (phía Bắc) | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
554 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà bà Chu (phía Nam), nhà ông Chánh Hội (phía Bắc) – Đến hết nhà ông Mân (phía Nam), nhà ông Ba Ngãi (phía Bắc) | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
555 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến hết nhà ông Đàm (phía Bắc), hết nhà ông Cang (phía Nam) | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
556 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến hết nhà ông Đàm (phía Bắc), hết nhà ông Cang (phía Nam) | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
557 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến hết nhà ông Đàm (phía Bắc), hết nhà ông Cang (phía Nam) | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
558 | Huyện Phù Mỹ | Biên Cương – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
559 | Huyện Phù Mỹ | Biên Cương – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
560 | Huyện Phù Mỹ | Biên Cương – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
561 | Huyện Phù Mỹ | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Cầu Lò Nồi – Đến Đập Cây Kê | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
562 | Huyện Phù Mỹ | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Cầu Lò Nồi – Đến Đập Cây Kê | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
563 | Huyện Phù Mỹ | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Cầu Lò Nồi – Đến Đập Cây Kê | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
564 | Huyện Phù Mỹ | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Cầu Lò Nồi | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
565 | Huyện Phù Mỹ | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Cầu Lò Nồi | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
566 | Huyện Phù Mỹ | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Cầu Lò Nồi | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |