Bảng giá đất huyện Phù Mỹ – tỉnh Bình Định

Bảng giá đất huyện Phù Mỹ – tỉnh Bình Định mới nhất theo Quyết định 65/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi bởi Quyết định 88/2020/QĐ-UBND và Quyết định 81/2021/QĐ-UBND)


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 47/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Nghị quyết 30/2021/NQ-HĐND ngày 11/12/2021 và Nghị quyết 22/2020/NQ-HĐND ngày 06/12/2020)

– Quyết định 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Quyết định 81/2021/QĐ-UBND ngày 17/12/2021 và Quyết định 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020)


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Phù Mỹ – tỉnh Bình Định

3. Bảng giá đất huyện Phù Mỹ – tỉnh Bình Định mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Vị trí đất được quy định cụ thể tại bảng giá đất

3.2. Bảng giá đất huyện Phù Mỹ – tỉnh Bình Định


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Huyện Phù Mỹ Làng nghề hải sản khô xuất khẩu Mỹ An Các lô đất thuộc đường nội bộ Làng nghề 140.000 Đất SX-KD
2 Huyện Phù Mỹ Làng nghề hải sản khô xuất khẩu Mỹ An Các lô đất quay mặt đường tỉnh lộ 639 170.000 Đất SX-KD
3 Huyện Phù Mỹ Cụm công nghiệp An Lương – xã Mỹ Chánh 140.000 Đất SX-KD
4 Huyện Phù Mỹ Cụm công nghiệp Mỹ Thành 170.000 Đất SX-KD
5 Huyện Phù Mỹ Cụm Công nghiệp Diêm Tiêu (thuộc thị trấn Phù Mỹ) Các tuyến đường khác 230.000 Đất SX-KD
6 Huyện Phù Mỹ Cụm Công nghiệp Diêm Tiêu (thuộc thị trấn Phù Mỹ) Trục đường chính 400.000 Đất SX-KD
7 Huyện Phù Mỹ Cụm Công nghiệp Đại Thạnh (thuộc xã Mỹ Hiệp) (Kể cả Khu đất thuê của Doanh nghiệp tư nhân Minh Phú) 260.000 Đất SX-KD
8 Huyện Phù Mỹ Cụm Công nghiệp Bình Dương (thuộc thị trấn Bình Dương) 260.000 Đất SX-KD
9 Huyện Phù Mỹ Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 42.000 Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Phù Mỹ Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 525.000 Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Phù Mỹ Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 105.000 Đất ở nông thôn
12 Huyện Phù Mỹ Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 46.000 Đất SX-KD nông thôn
13 Huyện Phù Mỹ Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 575.000 Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Phù Mỹ Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 115.000 Đất ở nông thôn
15 Huyện Phù Mỹ Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 50.000 Đất SX-KD nông thôn
16 Huyện Phù Mỹ Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 625.000 Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Phù Mỹ Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 125.000 Đất ở nông thôn
18 Huyện Phù Mỹ Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 54.000 Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Phù Mỹ Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 675.000 Đất TM-DV nông thôn
20 Huyện Phù Mỹ Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 135.000 Đất ở nông thôn
21 Huyện Phù Mỹ Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 58.000 Đất SX-KD nông thôn
22 Huyện Phù Mỹ Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 725.000 Đất TM-DV nông thôn
23 Huyện Phù Mỹ Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 145.000 Đất ở nông thôn
24 Huyện Phù Mỹ Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 64.000 Đất SX-KD nông thôn
25 Huyện Phù Mỹ Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 80.000 Đất TM-DV nông thôn
26 Huyện Phù Mỹ Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ 160.000 Đất ở nông thôn
27 Huyện Phù Mỹ Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 66.000 Đất SX-KD nông thôn
28 Huyện Phù Mỹ Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 825.000 Đất TM-DV nông thôn
29 Huyện Phù Mỹ Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 165.000 Đất ở nông thôn
30 Huyện Phù Mỹ Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 72.000 Đất SX-KD nông thôn
31 Huyện Phù Mỹ Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 90.000 Đất TM-DV nông thôn
32 Huyện Phù Mỹ Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 180.000 Đất ở nông thôn
33 Huyện Phù Mỹ Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 80.000 Đất SX-KD nông thôn
34 Huyện Phù Mỹ Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 100.000 Đất TM-DV nông thôn
35 Huyện Phù Mỹ Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 200.000 Đất ở nông thôn
36 Huyện Phù Mỹ Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 88.000 Đất SX-KD nông thôn
37 Huyện Phù Mỹ Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 110.000 Đất TM-DV nông thôn
38 Huyện Phù Mỹ Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 220.000 Đất ở nông thôn
39 Huyện Phù Mỹ Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 100.000 Đất SX-KD nông thôn
40 Huyện Phù Mỹ Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 125.000 Đất TM-DV nông thôn
41 Huyện Phù Mỹ Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 250.000 Đất ở nông thôn
42 Huyện Phù Mỹ Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 114.000 Đất SX-KD nông thôn
43 Huyện Phù Mỹ Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 1.425.000 Đất TM-DV nông thôn
44 Huyện Phù Mỹ Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ 285.000 Đất ở nông thôn
45 Huyện Phù Mỹ Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành Từ tiểu học số 2 xã Mỹ Thành – Đến giáp chợ Vĩnh Lợi 300.000 Đất SX-KD đô thị
46 Huyện Phù Mỹ Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành Từ tiểu học số 2 xã Mỹ Thành – Đến giáp chợ Vĩnh Lợi 375.000 Đất TM-DV đô thị
47 Huyện Phù Mỹ Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành Từ tiểu học số 2 xã Mỹ Thành – Đến giáp chợ Vĩnh Lợi 750.000 Đất ở đô thị
48 Huyện Phù Mỹ Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành Từ cầu Thanh – Đến giáp nhà ông Diệp Dương Đình thôn Vĩnh Lợi 3 300.000 Đất SX-KD đô thị
49 Huyện Phù Mỹ Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành Từ cầu Thanh – Đến giáp nhà ông Diệp Dương Đình thôn Vĩnh Lợi 3 375.000 Đất TM-DV đô thị
50 Huyện Phù Mỹ Xuân Bình – Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành Từ cầu Thanh – Đến giáp nhà ông Diệp Dương Đình thôn Vĩnh Lợi 3 750.000 Đất ở đô thị
51 Huyện Phù Mỹ Đường tại xã Mỹ Trinh Đường huyện Từ tuyến tránh (Km 0+800) – Đến giáp tỉnh lộ ĐT 638 (nhà bà Phố) 360.000 Đất SX-KD đô thị
52 Huyện Phù Mỹ Đường tại xã Mỹ Trinh Đường huyện Từ tuyến tránh (Km 0+800) – Đến giáp tỉnh lộ ĐT 638 (nhà bà Phố) 450.000 Đất TM-DV đô thị
53 Huyện Phù Mỹ Đường tại xã Mỹ Trinh Đường huyện Từ tuyến tránh (Km 0+800) – Đến giáp tỉnh lộ ĐT 638 (nhà bà Phố) 900.000 Đất ở đô thị
54 Huyện Phù Mỹ Đường tại xã Mỹ An Từ ngã 4 Xuân Bình – Đến suối Dứa Mỹ Thọ 288.000 Đất SX-KD đô thị
55 Huyện Phù Mỹ Đường tại xã Mỹ An Từ ngã 4 Xuân Bình – Đến suối Dứa Mỹ Thọ 360.000 Đất TM-DV đô thị
56 Huyện Phù Mỹ Đường tại xã Mỹ An Từ ngã 4 Xuân Bình – Đến suối Dứa Mỹ Thọ 720.000 Đất ở đô thị
57 Huyện Phù Mỹ Đường tránh xã Mỹ Chánh Từ đường vào Sân vận động – Đến hết nhà ông Tuấn Lượng (ĐT 639) 560.000 Đất SX-KD đô thị
58 Huyện Phù Mỹ Đường tránh xã Mỹ Chánh Từ đường vào Sân vận động – Đến hết nhà ông Tuấn Lượng (ĐT 639) 700.000 Đất TM-DV đô thị
59 Huyện Phù Mỹ Đường tránh xã Mỹ Chánh Từ đường vào Sân vận động – Đến hết nhà ông Tuấn Lượng (ĐT 639) 1.400.000 Đất ở đô thị
60 Huyện Phù Mỹ Đường tránh xã Mỹ Chánh Từ Cầu Ngô Trang – Đến hết đường vào Sân vận động 440.000 Đất SX-KD đô thị
61 Huyện Phù Mỹ Đường tránh xã Mỹ Chánh Từ Cầu Ngô Trang – Đến hết đường vào Sân vận động 550.000 Đất TM-DV đô thị
62 Huyện Phù Mỹ Đường tránh xã Mỹ Chánh Từ Cầu Ngô Trang – Đến hết đường vào Sân vận động 1.100.000 Đất ở đô thị
63 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ hết ngã ba nhà bà Tường – Đến giáp ranh giới huyện Hoài Ân 216.000 Đất SX-KD đô thị
64 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ hết ngã ba nhà bà Tường – Đến giáp ranh giới huyện Hoài Ân 270.000 Đất TM-DV đô thị
65 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ hết ngã ba nhà bà Tường – Đến giáp ranh giới huyện Hoài Ân 540.000 Đất ở đô thị
66 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ km 4 (ĐT 631 cũ) – Đến ngã 3 nhà bà Tường 288.000 Đất SX-KD đô thị
67 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ km 4 (ĐT 631 cũ) – Đến ngã 3 nhà bà Tường 360.000 Đất TM-DV đô thị
68 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ km 4 (ĐT 631 cũ) – Đến ngã 3 nhà bà Tường 720.000 Đất ở đô thị
69 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Nhà bà Phố – Đến Km 4 (ĐT 631 cũ) 360.000 Đất SX-KD đô thị
70 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Nhà bà Phố – Đến Km 4 (ĐT 631 cũ) 450.000 Đất TM-DV đô thị
71 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Nhà bà Phố – Đến Km 4 (ĐT 631 cũ) 900.000 Đất ở đô thị
72 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Gò Cối xã Mỹ Trinh – Đến giáp ĐT 631 cũ (nhà bà Phố) 280.000 Đất SX-KD đô thị
73 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Gò Cối xã Mỹ Trinh – Đến giáp ĐT 631 cũ (nhà bà Phố) 350.000 Đất TM-DV đô thị
74 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Gò Cối xã Mỹ Trinh – Đến giáp ĐT 631 cũ (nhà bà Phố) 700.000 Đất ở đô thị
75 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Cầu Cây Da – Đến giáp gò Cối xã Mỹ Trinh 200.000 Đất SX-KD đô thị
76 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Cầu Cây Da – Đến giáp gò Cối xã Mỹ Trinh 250.000 Đất TM-DV đô thị
77 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Cầu Cây Da – Đến giáp gò Cối xã Mỹ Trinh 500.000 Đất ở đô thị
78 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ cầu gò Vàng Lớn xã Mỹ Hòa – Đến giáp Cầu Cây Da 300.000 Đất SX-KD đô thị
79 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ cầu gò Vàng Lớn xã Mỹ Hòa – Đến giáp Cầu Cây Da 375.000 Đất TM-DV đô thị
80 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ cầu gò Vàng Lớn xã Mỹ Hòa – Đến giáp Cầu Cây Da 750.000 Đất ở đô thị
81 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ cầu Trắng xã Mỹ Hòa – Đến giáp cầu Gò Vàng lớn (đoạn qua Mỹ Hòa) 168.000 Đất SX-KD đô thị
82 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ cầu Trắng xã Mỹ Hòa – Đến giáp cầu Gò Vàng lớn (đoạn qua Mỹ Hòa) 210.000 Đất TM-DV đô thị
83 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ cầu Trắng xã Mỹ Hòa – Đến giáp cầu Gò Vàng lớn (đoạn qua Mỹ Hòa) 420.000 Đất ở đô thị
84 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Cầu Suối Đực (ranh giới xã Mỹ Hiệp và xã Cát Hanh) – Đến Cầu Trắng xã Mỹ Hòa 180.000 Đất SX-KD đô thị
85 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Cầu Suối Đực (ranh giới xã Mỹ Hiệp và xã Cát Hanh) – Đến Cầu Trắng xã Mỹ Hòa 225.000 Đất TM-DV đô thị
86 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Cầu Suối Đực (ranh giới xã Mỹ Hiệp và xã Cát Hanh) – Đến Cầu Trắng xã Mỹ Hòa 450.000 Đất ở đô thị
87 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp ranh giới xã Mỹ Thắng – Đến đèo Lộ Diêu (giáp Hoài Mỹ) 180.000 Đất SX-KD đô thị
88 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp ranh giới xã Mỹ Thắng – Đến đèo Lộ Diêu (giáp Hoài Mỹ) 225.000 Đất TM-DV đô thị
89 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp ranh giới xã Mỹ Thắng – Đến đèo Lộ Diêu (giáp Hoài Mỹ) 450.000 Đất ở đô thị
90 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Mỹ An – Đến giáp xã Mỹ Đức (xã Mỹ Thắng) 180.000 Đất SX-KD đô thị
91 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Mỹ An – Đến giáp xã Mỹ Đức (xã Mỹ Thắng) 225.000 Đất TM-DV đô thị
92 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Mỹ An – Đến giáp xã Mỹ Đức (xã Mỹ Thắng) 450.000 Đất ở đô thị
93 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Hạt Quản lý ĐT 639 – Đến giáp xã Mỹ Thắng (xã Mỹ An) 200.000 Đất SX-KD đô thị
94 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Hạt Quản lý ĐT 639 – Đến giáp xã Mỹ Thắng (xã Mỹ An) 250.000 Đất TM-DV đô thị
95 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Hạt Quản lý ĐT 639 – Đến giáp xã Mỹ Thắng (xã Mỹ An) 500.000 Đất ở đô thị
96 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ ngã ba Chánh Giáo (Mỹ An) – Đến hết Hạt quản lý ĐT 639 288.000 Đất SX-KD đô thị
97 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ ngã ba Chánh Giáo (Mỹ An) – Đến hết Hạt quản lý ĐT 639 360.000 Đất TM-DV đô thị
98 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ ngã ba Chánh Giáo (Mỹ An) – Đến hết Hạt quản lý ĐT 639 720.000 Đất ở đô thị
99 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp ranh giới Mỹ Thọ – Đến ngã 3 Chánh Giáo 216.000 Đất SX-KD đô thị
100 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp ranh giới Mỹ Thọ – Đến ngã 3 Chánh Giáo 270.000 Đất TM-DV đô thị
101 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp ranh giới Mỹ Thọ – Đến ngã 3 Chánh Giáo 540.000 Đất ở đô thị
102 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) – Đến giáp xã Mỹ An 252.000 Đất SX-KD đô thị
103 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) – Đến giáp xã Mỹ An 315.000 Đất TM-DV đô thị
104 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) – Đến giáp xã Mỹ An 630.000 Đất ở đô thị
105 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Nghĩa trang liệt sĩ Mỹ Thọ – Đến Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) 360.000 Đất SX-KD đô thị
106 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Nghĩa trang liệt sĩ Mỹ Thọ – Đến Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) 450.000 Đất TM-DV đô thị
107 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Nghĩa trang liệt sĩ Mỹ Thọ – Đến Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) 900.000 Đất ở đô thị
108 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Cầu Ao Hoang – Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ (Mỹ Thọ) 800.000 Đất SX-KD đô thị
109 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Cầu Ao Hoang – Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ (Mỹ Thọ) 1.000.000 Đất TM-DV đô thị
110 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Cầu Ao Hoang – Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ (Mỹ Thọ) 2.000.000 Đất ở đô thị
111 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Mỹ Thành – Đến Cầu Ao Hoang 400.000 Đất SX-KD đô thị
112 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Mỹ Thành – Đến Cầu Ao Hoang 500.000 Đất TM-DV đô thị
113 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Mỹ Thành – Đến Cầu Ao Hoang 1.000.000 Đất ở đô thị
114 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi – Đến giáp xã Mỹ Thọ 340.000 Đất SX-KD đô thị
115 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi – Đến giáp xã Mỹ Thọ 425.000 Đất TM-DV đô thị
116 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi – Đến giáp xã Mỹ Thọ 850.000 Đất ở đô thị
117 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Mỹ Chánh – Đến giáp ngã 3 đường Đi Vĩnh Lợi 300.000 Đất SX-KD đô thị
118 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Mỹ Chánh – Đến giáp ngã 3 đường Đi Vĩnh Lợi 375.000 Đất TM-DV đô thị
119 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Mỹ Chánh – Đến giáp ngã 3 đường Đi Vĩnh Lợi 750.000 Đất ở đô thị
120 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ cầu Đá – Đến giáp xã Mỹ Thành 600.000 Đất SX-KD đô thị
121 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ cầu Đá – Đến giáp xã Mỹ Thành 750.000 Đất TM-DV đô thị
122 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ cầu Đá – Đến giáp xã Mỹ Thành 1.500.000 Đất ở đô thị
123 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) – Đến cầu Đá xã Mỹ Chánh 960.000 Đất SX-KD đô thị
124 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) – Đến cầu Đá xã Mỹ Chánh 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
125 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) – Đến cầu Đá xã Mỹ Chánh 2.400.000 Đất ở đô thị
126 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Cầu Đức Phổ (giáp Cát Minh) – Đến ngã ba Phố Họa xã Mỹ Chánh 360.000 Đất SX-KD đô thị
127 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Cầu Đức Phổ (giáp Cát Minh) – Đến ngã ba Phố Họa xã Mỹ Chánh 450.000 Đất TM-DV đô thị
128 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Cầu Đức Phổ (giáp Cát Minh) – Đến ngã ba Phố Họa xã Mỹ Chánh 900.000 Đất ở đô thị
129 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ Từ hồ Hóc Nhạn – Đến ngã 4 xã Mỹ Thọ 220.000 Đất SX-KD đô thị
130 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ Từ hồ Hóc Nhạn – Đến ngã 4 xã Mỹ Thọ 275.000 Đất TM-DV đô thị
131 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ Từ hồ Hóc Nhạn – Đến ngã 4 xã Mỹ Thọ 550.000 Đất ở đô thị
132 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ Từ Đèo Nhông – Đến Hồ Hóc Nhạn 180.000 Đất SX-KD đô thị
133 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ Từ Đèo Nhông – Đến Hồ Hóc Nhạn 225.000 Đất TM-DV đô thị
134 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Mỹ Thọ Từ Đèo Nhông – Đến Hồ Hóc Nhạn 450.000 Đất ở đô thị
135 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cầu Tánh Mỹ Lợi – Đến giáp TT Bình Dương 360.000 Đất SX-KD đô thị
136 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cầu Tánh Mỹ Lợi – Đến giáp TT Bình Dương 450.000 Đất TM-DV đô thị
137 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cầu Tánh Mỹ Lợi – Đến giáp TT Bình Dương 900.000 Đất ở đô thị
138 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ ngã ba Phú Ninh Đông (nhà ông Toàn) Mỹ Lợi – Đến giáp Cầu Tánh 288.000 Đất SX-KD đô thị
139 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ ngã ba Phú Ninh Đông (nhà ông Toàn) Mỹ Lợi – Đến giáp Cầu Tánh 360.000 Đất TM-DV đô thị
140 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ ngã ba Phú Ninh Đông (nhà ông Toàn) Mỹ Lợi – Đến giáp Cầu Tánh 720.000 Đất ở đô thị
141 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Km 28 (Cầu Bắc Dương) – Đến ngã ba Phú Ninh ĐôngMỹ Lợi 252.000 Đất SX-KD đô thị
142 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Km 28 (Cầu Bắc Dương) – Đến ngã ba Phú Ninh ĐôngMỹ Lợi 315.000 Đất TM-DV đô thị
143 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Km 28 (Cầu Bắc Dương) – Đến ngã ba Phú Ninh ĐôngMỹ Lợi 630.000 Đất ở đô thị
144 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ hết Cây xăng dầu ông Thiết – Đến Km 28 (Cầu Bắc Dương) 216.000 Đất SX-KD đô thị
145 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ hết Cây xăng dầu ông Thiết – Đến Km 28 (Cầu Bắc Dương) 270.000 Đất TM-DV đô thị
146 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ hết Cây xăng dầu ông Thiết – Đến Km 28 (Cầu Bắc Dương) 540.000 Đất ở đô thị
147 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ ngã 3 Chánh Giáo – Đến cây xăng dầu ông Thiết 360.000 Đất SX-KD đô thị
148 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ ngã 3 Chánh Giáo – Đến cây xăng dầu ông Thiết 450.000 Đất TM-DV đô thị
149 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ ngã 3 Chánh Giáo – Đến cây xăng dầu ông Thiết 900.000 Đất ở đô thị
150 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cây xăng dầu ông Long (xã Mỹ Chánh) – Đến đường ĐT 639 (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
151 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cây xăng dầu ông Long (xã Mỹ Chánh) – Đến đường ĐT 639 (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) 1.500.000 Đất TM-DV đô thị
152 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cây xăng dầu ông Long (xã Mỹ Chánh) – Đến đường ĐT 639 (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) 3.000.000 Đất ở đô thị
153 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) – Đến giáp Cây xăng dầu ông Long 880.000 Đất SX-KD đô thị
154 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) – Đến giáp Cây xăng dầu ông Long 1.100.000 Đất TM-DV đô thị
155 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) – Đến giáp Cây xăng dầu ông Long 2.200.000 Đất ở đô thị
156 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang – Đến Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) 360.000 Đất SX-KD đô thị
157 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang – Đến Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) 450.000 Đất TM-DV đô thị
158 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang – Đến Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) 900.000 Đất ở đô thị
159 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cầu Bình Trị – Đến giáp Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang 640.000 Đất SX-KD đô thị
160 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cầu Bình Trị – Đến giáp Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang 800.000 Đất TM-DV đô thị
161 Huyện Phù Mỹ Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ – Bình Dương) Từ Cầu Bình Trị – Đến giáp Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang 1.600.000 Đất ở đô thị
162 Huyện Phù Mỹ Tuyến tránh QL1A mới Từ Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) – Đến giáp thị trấn Phù Mỹ 360.000 Đất SX-KD đô thị
163 Huyện Phù Mỹ Tuyến tránh QL1A mới Từ Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) – Đến giáp thị trấn Phù Mỹ 450.000 Đất TM-DV đô thị
164 Huyện Phù Mỹ Tuyến tránh QL1A mới Từ Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) – Đến giáp thị trấn Phù Mỹ 900.000 Đất ở đô thị
165 Huyện Phù Mỹ Tuyến tránh QL1A mới Từ Km 0 (dốc Mả Đá) – Đến Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) 560.000 Đất SX-KD đô thị
166 Huyện Phù Mỹ Tuyến tránh QL1A mới Từ Km 0 (dốc Mả Đá) – Đến Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) 700.000 Đất TM-DV đô thị
167 Huyện Phù Mỹ Tuyến tránh QL1A mới Từ Km 0 (dốc Mả Đá) – Đến Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) 1.400.000 Đất ở đô thị
168 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cầu Vạn An – Đến Đèo Phú Cũ (giáp ranh giới huyện Hoài Nhơn) 640.000 Đất SX-KD đô thị
169 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cầu Vạn An – Đến Đèo Phú Cũ (giáp ranh giới huyện Hoài Nhơn) 800.000 Đất TM-DV đô thị
170 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cầu Vạn An – Đến Đèo Phú Cũ (giáp ranh giới huyện Hoài Nhơn) 1.600.000 Đất ở đô thị
171 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ ngã 3 Vạn An (Bắc đường) – Đến Cầu Vạn An 840.000 Đất SX-KD đô thị
172 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ ngã 3 Vạn An (Bắc đường) – Đến Cầu Vạn An 1.050.000 Đất TM-DV đô thị
173 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ ngã 3 Vạn An (Bắc đường) – Đến Cầu Vạn An 2.100.000 Đất ở đô thị
174 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cầu ông Diệu – Đến giáp ngã 3 Vạn An 880.000 Đất SX-KD đô thị
175 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cầu ông Diệu – Đến giáp ngã 3 Vạn An 1.100.000 Đất TM-DV đô thị
176 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cầu ông Diệu – Đến giáp ngã 3 Vạn An 2.200.000 Đất ở đô thị
177 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cống Bà Hàn – Đến Cầu ông Diệu 920.000 Đất SX-KD đô thị
178 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cống Bà Hàn – Đến Cầu ông Diệu 1.150.000 Đất TM-DV đô thị
179 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cống Bà Hàn – Đến Cầu ông Diệu 2.300.000 Đất ở đô thị
180 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ nhà Minh Tân – Đến giáp thị trấn Bình Dương 1.120.000 Đất SX-KD đô thị
181 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ nhà Minh Tân – Đến giáp thị trấn Bình Dương 1.400.000 Đất TM-DV đô thị
182 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ nhà Minh Tân – Đến giáp thị trấn Bình Dương 2.800.000 Đất ở đô thị
183 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Trụ sở thôn Văn Trường Tây – Đến nhà Minh Tân 840.000 Đất SX-KD đô thị
184 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Trụ sở thôn Văn Trường Tây – Đến nhà Minh Tân 1.050.000 Đất TM-DV đô thị
185 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Trụ sở thôn Văn Trường Tây – Đến nhà Minh Tân 2.100.000 Đất ở đô thị
186 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ ĐT 631 – Đến Trụ sở thôn Văn Trường Tây 640.000 Đất SX-KD đô thị
187 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ ĐT 631 – Đến Trụ sở thôn Văn Trường Tây 800.000 Đất TM-DV đô thị
188 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ ĐT 631 – Đến Trụ sở thôn Văn Trường Tây 1.600.000 Đất ở đô thị
189 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ hết nhà ông Phước – Đến giáp Cầu Bốn Thôn 880.000 Đất SX-KD đô thị
190 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ hết nhà ông Phước – Đến giáp Cầu Bốn Thôn 1.100.000 Đất TM-DV đô thị
191 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ hết nhà ông Phước – Đến giáp Cầu Bốn Thôn 2.200.000 Đất ở đô thị
192 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ nhà ông Cung – Đến hết nhà ông Phước 1.280.000 Đất SX-KD đô thị
193 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ nhà ông Cung – Đến hết nhà ông Phước 1.600.000 Đất TM-DV đô thị
194 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ nhà ông Cung – Đến hết nhà ông Phước 3.200.000 Đất ở đô thị
195 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cầu Phù Ly – Đến giáp nhà ông Cung 880.000 Đất SX-KD đô thị
196 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cầu Phù Ly – Đến giáp nhà ông Cung 1.100.000 Đất TM-DV đô thị
197 Huyện Phù Mỹ Trục đường Quốc lộ 1A Từ Cầu Phù Ly – Đến giáp nhà ông Cung 2.200.000 Đất ở đô thị
198 Huyện Phù Mỹ Khu vực còn lại – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG 140.000 Đất SX-KD đô thị
199 Huyện Phù Mỹ Khu vực còn lại – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG 175.000 Đất TM-DV đô thị
200 Huyện Phù Mỹ Khu vực còn lại – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG 350.000 Đất ở đô thị
201 Huyện Phù Mỹ Các đường xung quanh Cụm Công nghiệp Bình Dương – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG 324.000 Đất SX-KD đô thị
202 Huyện Phù Mỹ Các đường xung quanh Cụm Công nghiệp Bình Dương – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG 405.000 Đất TM-DV đô thị
203 Huyện Phù Mỹ Các đường xung quanh Cụm Công nghiệp Bình Dương – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG 810.000 Đất ở đô thị
204 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới 612.000 Đất SX-KD đô thị
205 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới 765.000 Đất TM-DV đô thị
206 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới 1.530.000 Đất ở đô thị
207 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 14m 952.000 Đất SX-KD đô thị
208 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 14m 1.190.000 Đất TM-DV đô thị
209 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 14m 2.380.000 Đất ở đô thị
210 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 14 Đến dưới 18m 1.088.000 Đất SX-KD đô thị
211 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 14 Đến dưới 18m 1.360.000 Đất TM-DV đô thị
212 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 14 Đến dưới 18m 2.720.000 Đất ở đô thị
213 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 18 Đến dưới 22m 1.224.000 Đất SX-KD đô thị
214 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 18 Đến dưới 22m 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
215 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 18 Đến dưới 22m 3.060.000 Đất ở đô thị
216 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 22 Đến 26m 1.360.000 Đất SX-KD đô thị
217 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 22 Đến 26m 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
218 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới từ 22 Đến 26m 3.400.000 Đất ở đô thị
219 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới 30 1.496.000 Đất SX-KD đô thị
220 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới 30 1.870.000 Đất TM-DV đô thị
221 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đường lộ giới 30 3.740.000 Đất ở đô thị
222 Huyện Phù Mỹ Xuân Diệu – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 18 1.280.000 Đất SX-KD đô thị
223 Huyện Phù Mỹ Xuân Diệu – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 18 1.600.000 Đất TM-DV đô thị
224 Huyện Phù Mỹ Xuân Diệu – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 18 3.200.000 Đất ở đô thị
225 Huyện Phù Mỹ Vũ Thị Đức – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 14 1.160.000 Đất SX-KD đô thị
226 Huyện Phù Mỹ Vũ Thị Đức – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 14 1.450.000 Đất TM-DV đô thị
227 Huyện Phù Mỹ Vũ Thị Đức – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 14 2.900.000 Đất ở đô thị
228 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy – Đến hết địa giới thị trấn Bình Dương (Thị trấn Bình Dương Mỹ Lợi) 400.000 Đất SX-KD đô thị
229 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy – Đến hết địa giới thị trấn Bình Dương (Thị trấn Bình Dương Mỹ Lợi) 500.000 Đất TM-DV đô thị
230 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy – Đến hết địa giới thị trấn Bình Dương (Thị trấn Bình Dương Mỹ Lợi) 1.000.000 Đất ở đô thị
231 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh – Đến hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy 480.000 Đất SX-KD đô thị
232 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh – Đến hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy 600.000 Đất TM-DV đô thị
233 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh – Đến hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy 1.200.000 Đất ở đô thị
234 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 – Đến giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh 680.000 Đất SX-KD đô thị
235 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 – Đến giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh 850.000 Đất TM-DV đô thị
236 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 – Đến giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh 1.700.000 Đất ở đô thị
237 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Lợi, ông Hường – Đến hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 1.080.000 Đất SX-KD đô thị
238 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Lợi, ông Hường – Đến hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
239 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Lợi, ông Hường – Đến hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 2.700.000 Đất ở đô thị
240 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Trạng, ông Chánh – Đến hết nhà ông Lợi, ông Hường 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
241 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Trạng, ông Chánh – Đến hết nhà ông Lợi, ông Hường 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
242 Huyện Phù Mỹ Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Trạng, ông Chánh – Đến hết nhà ông Lợi, ông Hường 3.600.000 Đất ở đô thị
243 Huyện Phù Mỹ Trương Văn Của – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Liên – Đến nhà ông Sang, ông Tài 288.000 Đất SX-KD đô thị
244 Huyện Phù Mỹ Trương Văn Của – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Liên – Đến nhà ông Sang, ông Tài 360.000 Đất TM-DV đô thị
245 Huyện Phù Mỹ Trương Văn Của – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Liên – Đến nhà ông Sang, ông Tài 720.000 Đất ở đô thị
246 Huyện Phù Mỹ Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 20 1.280.000 Đất SX-KD đô thị
247 Huyện Phù Mỹ Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 20 1.600.000 Đất TM-DV đô thị
248 Huyện Phù Mỹ Tăng Bạt Hổ – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 20 3.200.000 Đất ở đô thị
249 Huyện Phù Mỹ Quốc lộ 1A – Nguyễn Quảng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn từ nhà ông Dũng thuốc sâu, nhà ông Bé – Đến giáp ruộng 480.000 Đất SX-KD đô thị
250 Huyện Phù Mỹ Quốc lộ 1A – Nguyễn Quảng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn từ nhà ông Dũng thuốc sâu, nhà ông Bé – Đến giáp ruộng 600.000 Đất TM-DV đô thị
251 Huyện Phù Mỹ Quốc lộ 1A – Nguyễn Quảng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn từ nhà ông Dũng thuốc sâu, nhà ông Bé – Đến giáp ruộng 1.200.000 Đất ở đô thị
252 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) – Đến hết giáp ĐT632 1.600.000 Đất SX-KD đô thị
253 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) – Đến hết giáp ĐT632 2.000.000 Đất TM-DV đô thị
254 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) – Đến hết giáp ĐT632 4.000.000 Đất ở đô thị
255 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà bà Lương Thị Quyền (phía Bắc đường), giáp Khách sạn Hoàng Tý (phía Nam đường) – Đến hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) 2.160.000 Đất SX-KD đô thị
256 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà bà Lương Thị Quyền (phía Bắc đường), giáp Khách sạn Hoàng Tý (phía Nam đường) – Đến hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
257 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Nhạc – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà bà Lương Thị Quyền (phía Bắc đường), giáp Khách sạn Hoàng Tý (phía Nam đường) – Đến hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) 5.400.000 Đất ở đô thị
258 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệ Đến giáp tuyến ĐT632 1.080.000 Đất SX-KD đô thị
259 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệ Đến giáp tuyến ĐT632 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
260 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệ Đến giáp tuyến ĐT632 2.700.000 Đất ở đô thị
261 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Lắm, giáp cây xăng dầu 22 – Đến hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệm 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
262 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Lắm, giáp cây xăng dầu 22 – Đến hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệm 2.250.000 Đất TM-DV đô thị
263 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Lắm, giáp cây xăng dầu 22 – Đến hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệm 4.500.000 Đất ở đô thị
264 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Liên – Đến hết Cống Bà Hàn 1.520.000 Đất SX-KD đô thị
265 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Liên – Đến hết Cống Bà Hàn 1.900.000 Đất TM-DV đô thị
266 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Liên – Đến hết Cống Bà Hàn 3.800.000 Đất ở đô thị
267 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ Chùa Dương Chi, nhà ông Khải – Đến hết nhà ông Trứ máy gạo 2.640.000 Đất SX-KD đô thị
268 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ Chùa Dương Chi, nhà ông Khải – Đến hết nhà ông Trứ máy gạo 3.300.000 Đất TM-DV đô thị
269 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ Chùa Dương Chi, nhà ông Khải – Đến hết nhà ông Trứ máy gạo 6.600.000 Đất ở đô thị
270 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ giáp đường xuống Dương Liễu Đông – Đến hết Chùa Dương Chi (phía Tây hết cây xăng dầu ông Cầu) 2.000.000 Đất SX-KD đô thị
271 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ giáp đường xuống Dương Liễu Đông – Đến hết Chùa Dương Chi (phía Tây hết cây xăng dầu ông Cầu) 2.500.000 Đất TM-DV đô thị
272 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ giáp đường xuống Dương Liễu Đông – Đến hết Chùa Dương Chi (phía Tây hết cây xăng dầu ông Cầu) 5.000.000 Đất ở đô thị
273 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ ranh giới xã Mỹ Phong – Đến giáp đường xuống Dương Liễu Đông 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
274 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ ranh giới xã Mỹ Phong – Đến giáp đường xuống Dương Liễu Đông 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
275 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ ranh giới xã Mỹ Phong – Đến giáp đường xuống Dương Liễu Đông 3.600.000 Đất ở đô thị
276 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Châu 288.000 Đất SX-KD đô thị
277 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Châu 360.000 Đất TM-DV đô thị
278 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Châu 720.000 Đất ở đô thị
279 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Vinh, nhà bà Hốt – Đến hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc (đường Đi Mỹ Châu) 440.000 Đất SX-KD đô thị
280 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Vinh, nhà bà Hốt – Đến hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc (đường Đi Mỹ Châu) 550.000 Đất TM-DV đô thị
281 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Vinh, nhà bà Hốt – Đến hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc (đường Đi Mỹ Châu) 1.100.000 Đất ở đô thị
282 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ cổng Chợ mới nhà ông Điệu, nhà bà Mao – Đến hết nhà bà Điều 920.000 Đất SX-KD đô thị
283 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ cổng Chợ mới nhà ông Điệu, nhà bà Mao – Đến hết nhà bà Điều 1.150.000 Đất TM-DV đô thị
284 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ cổng Chợ mới nhà ông Điệu, nhà bà Mao – Đến hết nhà bà Điều 2.300.000 Đất ở đô thị
285 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 22 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
286 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 22 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
287 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Du – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 22 3.600.000 Đất ở đô thị
288 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Vương – Đến giáp xã Mỹ Lợi 216.000 Đất SX-KD đô thị
289 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Vương – Đến giáp xã Mỹ Lợi 270.000 Đất TM-DV đô thị
290 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Vương – Đến giáp xã Mỹ Lợi 540.000 Đất ở đô thị
291 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ phía sau nhà ông Bội – Đến nhà ông Phan Ngọc Bích 252.000 Đất SX-KD đô thị
292 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ phía sau nhà ông Bội – Đến nhà ông Phan Ngọc Bích 315.000 Đất TM-DV đô thị
293 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Bỉnh Khiê THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ phía sau nhà ông Bội – Đến nhà ông Phan Ngọc Bích 630.000 Đất ở đô thị
294 Huyện Phù Mỹ Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ cổng Chợ mới nhà ông Công, ông Tào – Đến hết nhà ông Hậu, ông Tiến 920.000 Đất SX-KD đô thị
295 Huyện Phù Mỹ Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ cổng Chợ mới nhà ông Công, ông Tào – Đến hết nhà ông Hậu, ông Tiến 1.150.000 Đất TM-DV đô thị
296 Huyện Phù Mỹ Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ cổng Chợ mới nhà ông Công, ông Tào – Đến hết nhà ông Hậu, ông Tiến 2.300.000 Đất ở đô thị
297 Huyện Phù Mỹ Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Các đường bao quanh chợ Bình Dương – 880.000 Đất SX-KD đô thị
298 Huyện Phù Mỹ Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Các đường bao quanh chợ Bình Dương – 1.100.000 Đất TM-DV đô thị
299 Huyện Phù Mỹ Nguyễn An Ninh – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Các đường bao quanh chợ Bình Dương – 2.200.000 Đất ở đô thị
300 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ giáp đường Nguyễn Nhạc – Đến đường Võ Văn Dũng (lộ giới 20m) 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
301 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ giáp đường Nguyễn Nhạc – Đến đường Võ Văn Dũng (lộ giới 20m) 1.750.000 Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ giáp đường Nguyễn Nhạc – Đến đường Võ Văn Dũng (lộ giới 20m) 3.500.000 Đất ở đô thị
303 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà bà Màng – Đến hết nhà ông Tiên (lộ giới 20m) 520.000 Đất SX-KD đô thị
304 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà bà Màng – Đến hết nhà ông Tiên (lộ giới 20m) 650.000 Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ hết nhà bà Màng – Đến hết nhà ông Tiên (lộ giới 20m) 1.300.000 Đất ở đô thị
306 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 26 1.520.000 Đất SX-KD đô thị
307 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 26 1.900.000 Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 26 3.800.000 Đất ở đô thị
309 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 24 1.480.000 Đất SX-KD đô thị
310 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 24 1.850.000 Đất TM-DV đô thị
311 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 24 3.700.000 Đất ở đô thị
312 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 22 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
313 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 22 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
314 Huyện Phù Mỹ Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc – Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Đoạn đường có lộ giới 22 3.600.000 Đất ở đô thị
315 Huyện Phù Mỹ Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 20 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
316 Huyện Phù Mỹ Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 20 1.750.000 Đất TM-DV đô thị
317 Huyện Phù Mỹ Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 20 3.500.000 Đất ở đô thị
318 Huyện Phù Mỹ Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 30 1.600.000 Đất SX-KD đô thị
319 Huyện Phù Mỹ Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 30 2.000.000 Đất TM-DV đô thị
320 Huyện Phù Mỹ Lý Thường Kiệt – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 30 4.000.000 Đất ở đô thị
321 Huyện Phù Mỹ Lê Văn Trung – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ ngã 3 (nhà Trương Nhạn) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Phan Ngọc Bích) 216.000 Đất SX-KD đô thị
322 Huyện Phù Mỹ Lê Văn Trung – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ ngã 3 (nhà Trương Nhạn) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Phan Ngọc Bích) 270.000 Đất TM-DV đô thị
323 Huyện Phù Mỹ Lê Văn Trung – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ ngã 3 (nhà Trương Nhạn) – Đến giáp ngã 3 (nhà ông Phan Ngọc Bích) 540.000 Đất ở đô thị
324 Huyện Phù Mỹ Huỳnh Văn Thống – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Chánh, ông Thủy – Đến giáp nhà ông Ứng (phía Đông đường) và nhà ông Chương (phía Tây đường) 140.000 Đất SX-KD đô thị
325 Huyện Phù Mỹ Huỳnh Văn Thống – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Chánh, ông Thủy – Đến giáp nhà ông Ứng (phía Đông đường) và nhà ông Chương (phía Tây đường) 175.000 Đất TM-DV đô thị
326 Huyện Phù Mỹ Huỳnh Văn Thống – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Từ nhà ông Chánh, ông Thủy – Đến giáp nhà ông Ứng (phía Đông đường) và nhà ông Chương (phía Tây đường) 350.000 Đất ở đô thị
327 Huyện Phù Mỹ Hàn Mặc Tử – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 18 1.280.000 Đất SX-KD đô thị
328 Huyện Phù Mỹ Hàn Mặc Tử – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 18 1.600.000 Đất TM-DV đô thị
329 Huyện Phù Mỹ Hàn Mặc Tử – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 18 3.200.000 Đất ở đô thị
330 Huyện Phù Mỹ Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 10 640.000 Đất SX-KD đô thị
331 Huyện Phù Mỹ Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 10 800.000 Đất TM-DV đô thị
332 Huyện Phù Mỹ Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 10 1.600.000 Đất ở đô thị
333 Huyện Phù Mỹ Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 18 1.280.000 Đất SX-KD đô thị
334 Huyện Phù Mỹ Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 18 1.600.000 Đất TM-DV đô thị
335 Huyện Phù Mỹ Đào Tấn – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 18 3.200.000 Đất ở đô thị
336 Huyện Phù Mỹ Bùi Điền – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 17,5 1.160.000 Đất SX-KD đô thị
337 Huyện Phù Mỹ Bùi Điền – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 17,5 1.450.000 Đất TM-DV đô thị
338 Huyện Phù Mỹ Bùi Điền – THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG Lộ giới 17,5 2.900.000 Đất ở đô thị
339 Huyện Phù Mỹ Các khu vực còn lại thuộc thị trấn Phù Mỹ 160.000 Đất SX-KD đô thị
340 Huyện Phù Mỹ Các khu vực còn lại thuộc thị trấn Phù Mỹ 200.000 Đất TM-DV đô thị
341 Huyện Phù Mỹ Các khu vực còn lại thuộc thị trấn Phù Mỹ 400.000 Đất ở đô thị
342 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Khu dân cư phía Tây Huyện ủy (đường Lê Lợi) 288.000 Đất SX-KD đô thị
343 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Khu dân cư phía Tây Huyện ủy (đường Lê Lợi) 360.000 Đất TM-DV đô thị
344 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Khu dân cư phía Tây Huyện ủy (đường Lê Lợi) 720.000 Đất ở đô thị
345 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Hai Bà Trưng (nhà Thờ Thánh Tâm) – Đến giáp đường Thanh Niên 216.000 Đất SX-KD đô thị
346 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Hai Bà Trưng (nhà Thờ Thánh Tâm) – Đến giáp đường Thanh Niên 270.000 Đất TM-DV đô thị
347 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Hai Bà Trưng (nhà Thờ Thánh Tâm) – Đến giáp đường Thanh Niên 540.000 Đất ở đô thị
348 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An – Đến giáp nhà ông Thảo 360.000 Đất SX-KD đô thị
349 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An – Đến giáp nhà ông Thảo 450.000 Đất TM-DV đô thị
350 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An – Đến giáp nhà ông Thảo 900.000 Đất ở đô thị
351 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Cầu Lọ Nồi – Đến đập Dâng Bọng Tư 288.000 Đất SX-KD đô thị
352 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Cầu Lọ Nồi – Đến đập Dâng Bọng Tư 360.000 Đất TM-DV đô thị
353 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Cầu Lọ Nồi – Đến đập Dâng Bọng Tư 720.000 Đất ở đô thị
354 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An (nhà ông Khanh) – Đến hết nhà ông Mai 288.000 Đất SX-KD đô thị
355 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An (nhà ông Khanh) – Đến hết nhà ông Mai 360.000 Đất TM-DV đô thị
356 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An (nhà ông Khanh) – Đến hết nhà ông Mai 720.000 Đất ở đô thị
357 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Hai Bà Trưng (Cầu Bình Trị) – Đến giáp đường Bùi Thị Xuân (Lộ giới 12m) 600.000 Đất SX-KD đô thị
358 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Hai Bà Trưng (Cầu Bình Trị) – Đến giáp đường Bùi Thị Xuân (Lộ giới 12m) 750.000 Đất TM-DV đô thị
359 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Hai Bà Trưng (Cầu Bình Trị) – Đến giáp đường Bùi Thị Xuân (Lộ giới 12m) 1.500.000 Đất ở đô thị
360 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường tránh Quốc lộ 1A – Đến giáp ga Phù Mỹ 520.000 Đất SX-KD đô thị
361 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường tránh Quốc lộ 1A – Đến giáp ga Phù Mỹ 650.000 Đất TM-DV đô thị
362 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường tránh Quốc lộ 1A – Đến giáp ga Phù Mỹ 1.300.000 Đất ở đô thị
363 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Các nhà xung quanh Chợ cũ – 288.000 Đất SX-KD đô thị
364 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Các nhà xung quanh Chợ cũ – 360.000 Đất TM-DV đô thị
365 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Các nhà xung quanh Chợ cũ – 720.000 Đất ở đô thị
366 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (Bưu điện) – Đến đường Võ Thị Sáu 252.000 Đất SX-KD đô thị
367 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (Bưu điện) – Đến đường Võ Thị Sáu 315.000 Đất TM-DV đô thị
368 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (Bưu điện) – Đến đường Võ Thị Sáu 630.000 Đất ở đô thị
369 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 3 đường Trần Quang Diệu – Đến hết nhà ông Đức 180.000 Đất SX-KD đô thị
370 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 3 đường Trần Quang Diệu – Đến hết nhà ông Đức 225.000 Đất TM-DV đô thị
371 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 3 đường Trần Quang Diệu – Đến hết nhà ông Đức 450.000 Đất ở đô thị
372 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Trường) – Đến Vườn đào 216.000 Đất SX-KD đô thị
373 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Trường) – Đến Vườn đào 270.000 Đất TM-DV đô thị
374 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Trường) – Đến Vườn đào 540.000 Đất ở đô thị
375 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đại) – Đến Hồ Diêm Tiêu 180.000 Đất SX-KD đô thị
376 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đại) – Đến Hồ Diêm Tiêu 225.000 Đất TM-DV đô thị
377 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đại) – Đến Hồ Diêm Tiêu 450.000 Đất ở đô thị
378 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đình) – Đến hết nhà ông Châu 180.000 Đất SX-KD đô thị
379 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đình) – Đến hết nhà ông Châu 225.000 Đất TM-DV đô thị
380 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đình) – Đến hết nhà ông Châu 450.000 Đất ở đô thị
381 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Cương) – Đến hết nhà ông Minh (khuyến nông) 216.000 Đất SX-KD đô thị
382 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Cương) – Đến hết nhà ông Minh (khuyến nông) 270.000 Đất TM-DV đô thị
383 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Cương) – Đến hết nhà ông Minh (khuyến nông) 540.000 Đất ở đô thị
384 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến Đội 5 Diêm Tiêu 216.000 Đất SX-KD đô thị
385 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến Đội 5 Diêm Tiêu 270.000 Đất TM-DV đô thị
386 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến Đội 5 Diêm Tiêu 540.000 Đất ở đô thị
387 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An (nhà ông Phương) – Đến hết nhà ông Minh 360.000 Đất SX-KD đô thị
388 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An (nhà ông Phương) – Đến hết nhà ông Minh 450.000 Đất TM-DV đô thị
389 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường khác – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An (nhà ông Phương) – Đến hết nhà ông Minh 900.000 Đất ở đô thị
390 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới 360.000 Đất SX-KD đô thị
391 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới 450.000 Đất TM-DV đô thị
392 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới 900.000 Đất ở đô thị
393 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 18m 440.000 Đất SX-KD đô thị
394 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 18m 550.000 Đất TM-DV đô thị
395 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới từ 12 Đến dưới 18m 1.100.000 Đất ở đô thị
396 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới từ 18 Đến 22m 520.000 Đất SX-KD đô thị
397 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới từ 18 Đến 22m 650.000 Đất TM-DV đô thị
398 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới từ 18 Đến 22m 1.300.000 Đất ở đô thị
399 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới từ 22 Đến dưới 30m 640.000 Đất SX-KD đô thị
400 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới từ 22 Đến dưới 30m 800.000 Đất TM-DV đô thị
401 Huyện Phù Mỹ Các đường còn lại trong khu quy hoạch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Đường lộ giới từ 22 Đến dưới 30m 1.600.000 Đất ở đô thị
402 Huyện Phù Mỹ Yết Kiêu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.080.000 Đất SX-KD đô thị
403 Huyện Phù Mỹ Yết Kiêu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
404 Huyện Phù Mỹ Yết Kiêu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 2.700.000 Đất ở đô thị
405 Huyện Phù Mỹ Vũ Đình Huấn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 360.000 Đất SX-KD đô thị
406 Huyện Phù Mỹ Vũ Đình Huấn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 450.000 Đất TM-DV đô thị
407 Huyện Phù Mỹ Vũ Đình Huấn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 900.000 Đất ở đô thị
408 Huyện Phù Mỹ Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An – Đến đập cầu Sắt 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
409 Huyện Phù Mỹ Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An – Đến đập cầu Sắt 1.750.000 Đất TM-DV đô thị
410 Huyện Phù Mỹ Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Chu Văn An – Đến đập cầu Sắt 3.500.000 Đất ở đô thị
411 Huyện Phù Mỹ Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Thanh Niên – Ngã tư Chu Văn An 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
412 Huyện Phù Mỹ Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Thanh Niên – Ngã tư Chu Văn An 2.250.000 Đất TM-DV đô thị
413 Huyện Phù Mỹ Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Thanh Niên – Ngã tư Chu Văn An 4.500.000 Đất ở đô thị
414 Huyện Phù Mỹ Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Cầu Lò Nồi – Đến đường Thanh Niên 1.360.000 Đất SX-KD đô thị
415 Huyện Phù Mỹ Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Cầu Lò Nồi – Đến đường Thanh Niên 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
416 Huyện Phù Mỹ Võ Thị Sáu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Cầu Lò Nồi – Đến đường Thanh Niên 3.400.000 Đất ở đô thị
417 Huyện Phù Mỹ Trần Thị Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Khúc) – Đến hết đường bê tông xi măng 252.000 Đất SX-KD đô thị
418 Huyện Phù Mỹ Trần Thị Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Khúc) – Đến hết đường bê tông xi măng 315.000 Đất TM-DV đô thị
419 Huyện Phù Mỹ Trần Thị Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Khúc) – Đến hết đường bê tông xi măng 630.000 Đất ở đô thị
420 Huyện Phù Mỹ Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 520.000 Đất SX-KD đô thị
421 Huyện Phù Mỹ Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 650.000 Đất TM-DV đô thị
422 Huyện Phù Mỹ Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.300.000 Đất ở đô thị
423 Huyện Phù Mỹ Trần Phú – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã ba nhà ông Phùng – Đến Quốc lộ 1A 560.000 Đất SX-KD đô thị
424 Huyện Phù Mỹ Trần Phú – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã ba nhà ông Phùng – Đến Quốc lộ 1A 700.000 Đất TM-DV đô thị
425 Huyện Phù Mỹ Trần Phú – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã ba nhà ông Phùng – Đến Quốc lộ 1A 1.400.000 Đất ở đô thị
426 Huyện Phù Mỹ Thanh Niên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến suối Bình Trị 1.600.000 Đất SX-KD đô thị
427 Huyện Phù Mỹ Thanh Niên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến suối Bình Trị 2.000.000 Đất TM-DV đô thị
428 Huyện Phù Mỹ Thanh Niên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến suối Bình Trị 4.000.000 Đất ở đô thị
429 Huyện Phù Mỹ Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư đường Lê Lợi (Trụ sở thôn An Lạc Đông 1) – Đến giáp đường tránh 680.000 Đất SX-KD đô thị
430 Huyện Phù Mỹ Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư đường Lê Lợi (Trụ sở thôn An Lạc Đông 1) – Đến giáp đường tránh 850.000 Đất TM-DV đô thị
431 Huyện Phù Mỹ Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư đường Lê Lợi (Trụ sở thôn An Lạc Đông 1) – Đến giáp đường tránh 1.700.000 Đất ở đô thị
432 Huyện Phù Mỹ Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (Bảo hiểm xã hội cũ) – Đến giáp đường Lê Lợi 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
433 Huyện Phù Mỹ Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (Bảo hiểm xã hội cũ) – Đến giáp đường Lê Lợi 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
434 Huyện Phù Mỹ Tây Sơn – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (Bảo hiểm xã hội cũ) – Đến giáp đường Lê Lợi 3.600.000 Đất ở đô thị
435 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Gò Tố (nhà ông Trung) – Đến tỉnh lộ 631 560.000 Đất SX-KD đô thị
436 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Gò Tố (nhà ông Trung) – Đến tỉnh lộ 631 700.000 Đất TM-DV đô thị
437 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Gò Tố (nhà ông Trung) – Đến tỉnh lộ 631 1.400.000 Đất ở đô thị
438 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Nguyễn Thị Hãnh – Đến đường Đi Gò Tố (nhà ông Trung) 680.000 Đất SX-KD đô thị
439 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Nguyễn Thị Hãnh – Đến đường Đi Gò Tố (nhà ông Trung) 850.000 Đất TM-DV đô thị
440 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Nguyễn Thị Hãnh – Đến đường Đi Gò Tố (nhà ông Trung) 1.700.000 Đất ở đô thị
441 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ cầu Tường An – Đến đường Nguyễn Thị Hãnh 1.000.000 Đất SX-KD đô thị
442 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ cầu Tường An – Đến đường Nguyễn Thị Hãnh 1.250.000 Đất TM-DV đô thị
443 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ cầu Tường An – Đến đường Nguyễn Thị Hãnh 2.500.000 Đất ở đô thị
444 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Thanh Niên – Đến hết cầu Tường An 1.920.000 Đất SX-KD đô thị
445 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Thanh Niên – Đến hết cầu Tường An 2.400.000 Đất TM-DV đô thị
446 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Thanh Niên – Đến hết cầu Tường An 4.800.000 Đất ở đô thị
447 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ lữ đoàn 572 – Đến giáp đường ngã 4 đường Thanh Niên 1.160.000 Đất SX-KD đô thị
448 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ lữ đoàn 572 – Đến giáp đường ngã 4 đường Thanh Niên 1.450.000 Đất TM-DV đô thị
449 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ lữ đoàn 572 – Đến giáp đường ngã 4 đường Thanh Niên 2.900.000 Đất ở đô thị
450 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 3 đường tránh (nhà ông Tiến) – Đến lữ đoàn 572 840.000 Đất SX-KD đô thị
451 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 3 đường tránh (nhà ông Tiến) – Đến lữ đoàn 572 1.050.000 Đất TM-DV đô thị
452 Huyện Phù Mỹ Quang Trung (QL1A) – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 3 đường tránh (nhà ông Tiến) – Đến lữ đoàn 572 2.100.000 Đất ở đô thị
453 Huyện Phù Mỹ Phan Đình Giót – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà bà Tâm) – Đến Đến Cống Đội 7 Diêm Tiêu 216.000 Đất SX-KD đô thị
454 Huyện Phù Mỹ Phan Đình Giót – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà bà Tâm) – Đến Đến Cống Đội 7 Diêm Tiêu 270.000 Đất TM-DV đô thị
455 Huyện Phù Mỹ Phan Đình Giót – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà bà Tâm) – Đến Đến Cống Đội 7 Diêm Tiêu 540.000 Đất ở đô thị
456 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Trường Nguyễn Trung Trực – Đến giáp đường Lê Lợi 360.000 Đất SX-KD đô thị
457 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Trường Nguyễn Trung Trực – Đến giáp đường Lê Lợi 450.000 Đất TM-DV đô thị
458 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Trường Nguyễn Trung Trực – Đến giáp đường Lê Lợi 900.000 Đất ở đô thị
459 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã ba Quốc lộ 1A – Đến giáp Trường Nguyễn Trung Trực 640.000 Đất SX-KD đô thị
460 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã ba Quốc lộ 1A – Đến giáp Trường Nguyễn Trung Trực 800.000 Đất TM-DV đô thị
461 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Văn Trỗi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã ba Quốc lộ 1A – Đến giáp Trường Nguyễn Trung Trực 1.600.000 Đất ở đô thị
462 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 720.000 Đất SX-KD đô thị
463 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 900.000 Đất TM-DV đô thị
464 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.800.000 Đất ở đô thị
465 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Trọng Trì – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Lê Lợi (Quán cà phê Điểm hẹn) – Đến hết nhà ông Hậu 360.000 Đất SX-KD đô thị
466 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Trọng Trì – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Lê Lợi (Quán cà phê Điểm hẹn) – Đến hết nhà ông Hậu 450.000 Đất TM-DV đô thị
467 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Trọng Trì – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Lê Lợi (Quán cà phê Điểm hẹn) – Đến hết nhà ông Hậu 900.000 Đất ở đô thị
468 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Lê Hồng Phong – Đến cầu Suối Bình Trị 720.000 Đất SX-KD đô thị
469 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Lê Hồng Phong – Đến cầu Suối Bình Trị 900.000 Đất TM-DV đô thị
470 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Lê Hồng Phong – Đến cầu Suối Bình Trị 1.800.000 Đất ở đô thị
471 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến đường Lê Hồng Phong 1.040.000 Đất SX-KD đô thị
472 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến đường Lê Hồng Phong 1.300.000 Đất TM-DV đô thị
473 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến đường Lê Hồng Phong 2.600.000 Đất ở đô thị
474 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ giáp đường Lê Lợi – Đến giáp ngã tư Quốc lộ 1A 1.000.000 Đất SX-KD đô thị
475 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ giáp đường Lê Lợi – Đến giáp ngã tư Quốc lộ 1A 1.250.000 Đất TM-DV đô thị
476 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ giáp đường Lê Lợi – Đến giáp ngã tư Quốc lộ 1A 2.500.000 Đất ở đô thị
477 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Hãnh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Quang Trung (Quốc lộ 1A) – Đến cầu Ván 1 360.000 Đất SX-KD đô thị
478 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Hãnh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Quang Trung (Quốc lộ 1A) – Đến cầu Ván 1 450.000 Đất TM-DV đô thị
479 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thị Hãnh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ đường Quang Trung (Quốc lộ 1A) – Đến cầu Ván 1 900.000 Đất ở đô thị
480 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thanh Trà – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thành) – Đến đường liên xóm Tân Vinh 180.000 Đất SX-KD đô thị
481 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thanh Trà – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thành) – Đến đường liên xóm Tân Vinh 225.000 Đất TM-DV đô thị
482 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Thanh Trà – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thành) – Đến đường liên xóm Tân Vinh 450.000 Đất ở đô thị
483 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Chánh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.080.000 Đất SX-KD đô thị
484 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Chánh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
485 Huyện Phù Mỹ Nguyễn Chánh – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 2.700.000 Đất ở đô thị
486 Huyện Phù Mỹ Lê Thị Khuông – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Chi cục Thuế – Đến đường Lê Lợi 360.000 Đất SX-KD đô thị
487 Huyện Phù Mỹ Lê Thị Khuông – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Chi cục Thuế – Đến đường Lê Lợi 450.000 Đất TM-DV đô thị
488 Huyện Phù Mỹ Lê Thị Khuông – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Chi cục Thuế – Đến đường Lê Lợi 900.000 Đất ở đô thị
489 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã ba Hai Bà Trưng – Đến giáp đường Trần Quang Diệu 480.000 Đất SX-KD đô thị
490 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã ba Hai Bà Trưng – Đến giáp đường Trần Quang Diệu 600.000 Đất TM-DV đô thị
491 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã ba Hai Bà Trưng – Đến giáp đường Trần Quang Diệu 1.200.000 Đất ở đô thị
492 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã ba Hai Bà Trưng 560.000 Đất SX-KD đô thị
493 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã ba Hai Bà Trưng 700.000 Đất TM-DV đô thị
494 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã ba Hai Bà Trưng 1.400.000 Đất ở đô thị
495 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 4 Tây Sơn – Đến giáp Cầu Ngũ 440.000 Đất SX-KD đô thị
496 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 4 Tây Sơn – Đến giáp Cầu Ngũ 550.000 Đất TM-DV đô thị
497 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 4 Tây Sơn – Đến giáp Cầu Ngũ 1.100.000 Đất ở đô thị
498 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã 4 Tây Sơn 880.000 Đất SX-KD đô thị
499 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã 4 Tây Sơn 1.100.000 Đất TM-DV đô thị
500 Huyện Phù Mỹ Lê Lợi – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Chu Văn An – Đến giáp ngã 4 Tây Sơn 2.200.000 Đất ở đô thị
501 Huyện Phù Mỹ Lê Hồng Phong – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 680.000 Đất SX-KD đô thị
502 Huyện Phù Mỹ Lê Hồng Phong – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 850.000 Đất TM-DV đô thị
503 Huyện Phù Mỹ Lê Hồng Phong – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.700.000 Đất ở đô thị
504 Huyện Phù Mỹ Lê Đình Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.280.000 Đất SX-KD đô thị
505 Huyện Phù Mỹ Lê Đình Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.600.000 Đất TM-DV đô thị
506 Huyện Phù Mỹ Lê Đình Lý – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 3.200.000 Đất ở đô thị
507 Huyện Phù Mỹ Hồ Công Thuyên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.000.000 Đất SX-KD đô thị
508 Huyện Phù Mỹ Hồ Công Thuyên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.250.000 Đất TM-DV đô thị
509 Huyện Phù Mỹ Hồ Công Thuyên – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 2.500.000 Đất ở đô thị
510 Huyện Phù Mỹ Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ hết ngã 4 dường 2/9 – Đến giáp đường Lê Lợi 520.000 Đất SX-KD đô thị
511 Huyện Phù Mỹ Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ hết ngã 4 dường 2/9 – Đến giáp đường Lê Lợi 650.000 Đất TM-DV đô thị
512 Huyện Phù Mỹ Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ hết ngã 4 dường 2/9 – Đến giáp đường Lê Lợi 1.300.000 Đất ở đô thị
513 Huyện Phù Mỹ Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 đường 2/9 640.000 Đất SX-KD đô thị
514 Huyện Phù Mỹ Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 đường 2/9 800.000 Đất TM-DV đô thị
515 Huyện Phù Mỹ Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã 4 đường 2/9 1.600.000 Đất ở đô thị
516 Huyện Phù Mỹ Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến Cầu Bình Trị 1.080.000 Đất SX-KD đô thị
517 Huyện Phù Mỹ Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến Cầu Bình Trị 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
518 Huyện Phù Mỹ Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến Cầu Bình Trị 2.700.000 Đất ở đô thị
519 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà ông Nguyễn Khắc Toàn – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Trinh 300.000 Đất SX-KD đô thị
520 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà ông Nguyễn Khắc Toàn – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Trinh 375.000 Đất TM-DV đô thị
521 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà ông Nguyễn Khắc Toàn – Đến giáp ranh giới xã Mỹ Trinh 750.000 Đất ở đô thị
522 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà ông Danh – Đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Toàn 400.000 Đất SX-KD đô thị
523 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà ông Danh – Đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Toàn 500.000 Đất TM-DV đô thị
524 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà ông Danh – Đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Toàn 1.000.000 Đất ở đô thị
525 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (giáp xã Mỹ Hiệp) – Đến giáp nhà ông Danh 300.000 Đất SX-KD đô thị
526 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (giáp xã Mỹ Hiệp) – Đến giáp nhà ông Danh 375.000 Đất TM-DV đô thị
527 Huyện Phù Mỹ Đường Đèo Nhông – Dương Liễu – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (giáp xã Mỹ Hiệp) – Đến giáp nhà ông Danh 750.000 Đất ở đô thị
528 Huyện Phù Mỹ Đường 3/2 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 520.000 Đất SX-KD đô thị
529 Huyện Phù Mỹ Đường 3/2 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 650.000 Đất TM-DV đô thị
530 Huyện Phù Mỹ Đường 3/2 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.300.000 Đất ở đô thị
531 Huyện Phù Mỹ Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ giáp ngã tư Hai Bà Trưng – Đến hết nhà ông Sơn 360.000 Đất SX-KD đô thị
532 Huyện Phù Mỹ Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ giáp ngã tư Hai Bà Trưng – Đến hết nhà ông Sơn 450.000 Đất TM-DV đô thị
533 Huyện Phù Mỹ Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ giáp ngã tư Hai Bà Trưng – Đến hết nhà ông Sơn 900.000 Đất ở đô thị
534 Huyện Phù Mỹ Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Chi cục Thuế – Đến giáp đường Hai Bà Trưng 720.000 Đất SX-KD đô thị
535 Huyện Phù Mỹ Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Chi cục Thuế – Đến giáp đường Hai Bà Trưng 900.000 Đất TM-DV đô thị
536 Huyện Phù Mỹ Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Chi cục Thuế – Đến giáp đường Hai Bà Trưng 1.800.000 Đất ở đô thị
537 Huyện Phù Mỹ Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đi vào Huyện ủy 1.160.000 Đất SX-KD đô thị
538 Huyện Phù Mỹ Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đi vào Huyện ủy 1.450.000 Đất TM-DV đô thị
539 Huyện Phù Mỹ Đường 2/9 – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đi vào Huyện ủy 2.900.000 Đất ở đô thị
540 Huyện Phù Mỹ Đào Duy Từ – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ QL1A (phía Bắc quán Thọ Tuyết) – Đến giáp đường Trần Quang Diệu sau Trường cấp 3 288.000 Đất SX-KD đô thị
541 Huyện Phù Mỹ Đào Duy Từ – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ QL1A (phía Bắc quán Thọ Tuyết) – Đến giáp đường Trần Quang Diệu sau Trường cấp 3 360.000 Đất TM-DV đô thị
542 Huyện Phù Mỹ Đào Duy Từ – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ QL1A (phía Bắc quán Thọ Tuyết) – Đến giáp đường Trần Quang Diệu sau Trường cấp 3 720.000 Đất ở đô thị
543 Huyện Phù Mỹ Đào Doãn Địch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.240.000 Đất SX-KD đô thị
544 Huyện Phù Mỹ Đào Doãn Địch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.550.000 Đất TM-DV đô thị
545 Huyện Phù Mỹ Đào Doãn Địch – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 3.100.000 Đất ở đô thị
546 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Võ Thị Sáu 1.360.000 Đất SX-KD đô thị
547 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Võ Thị Sáu 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
548 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Võ Thị Sáu 3.400.000 Đất ở đô thị
549 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà cô Liên (phía Bắc), nhà ông Hồ (phía Nam) – Đến giáp đường ray Xe lửa 800.000 Đất SX-KD đô thị
550 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà cô Liên (phía Bắc), nhà ông Hồ (phía Nam) – Đến giáp đường ray Xe lửa 1.000.000 Đất TM-DV đô thị
551 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà cô Liên (phía Bắc), nhà ông Hồ (phía Nam) – Đến giáp đường ray Xe lửa 2.000.000 Đất ở đô thị
552 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà bà Chu (phía Nam), nhà ông Chánh Hội (phía Bắc) – Đến hết nhà ông Mân (phía Nam), nhà ông Ba Ngãi (phía Bắc) 920.000 Đất SX-KD đô thị
553 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà bà Chu (phía Nam), nhà ông Chánh Hội (phía Bắc) – Đến hết nhà ông Mân (phía Nam), nhà ông Ba Ngãi (phía Bắc) 1.150.000 Đất TM-DV đô thị
554 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ nhà bà Chu (phía Nam), nhà ông Chánh Hội (phía Bắc) – Đến hết nhà ông Mân (phía Nam), nhà ông Ba Ngãi (phía Bắc) 2.300.000 Đất ở đô thị
555 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến hết nhà ông Đàm (phía Bắc), hết nhà ông Cang (phía Nam) 1.080.000 Đất SX-KD đô thị
556 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến hết nhà ông Đàm (phía Bắc), hết nhà ông Cang (phía Nam) 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
557 Huyện Phù Mỹ Chu Văn An – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ ngã tư Quốc lộ 1A – Đến hết nhà ông Đàm (phía Bắc), hết nhà ông Cang (phía Nam) 2.700.000 Đất ở đô thị
558 Huyện Phù Mỹ Biên Cương – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 920.000 Đất SX-KD đô thị
559 Huyện Phù Mỹ Biên Cương – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 1.150.000 Đất TM-DV đô thị
560 Huyện Phù Mỹ Biên Cương – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Trọn đường 2.300.000 Đất ở đô thị
561 Huyện Phù Mỹ Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Cầu Lò Nồi – Đến Đập Cây Kê 560.000 Đất SX-KD đô thị
562 Huyện Phù Mỹ Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Cầu Lò Nồi – Đến Đập Cây Kê 700.000 Đất TM-DV đô thị
563 Huyện Phù Mỹ Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Cầu Lò Nồi – Đến Đập Cây Kê 1.400.000 Đất ở đô thị
564 Huyện Phù Mỹ Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Cầu Lò Nồi 800.000 Đất SX-KD đô thị
565 Huyện Phù Mỹ Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Cầu Lò Nồi 1.000.000 Đất TM-DV đô thị
566 Huyện Phù Mỹ Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN PHÙ MỸ Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp Cầu Lò Nồi 2.000.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan