Bảng giá đất thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Bảng giá đất Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu mới nhất theo Quyết định 38/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (01/01/2020-31/12/2024) trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.


1. Căn cứ pháp lý

– Quyết định 38/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (01/01/2020-31/12/2024) trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

– Quyết định 25/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 38/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất định kỳ 05 năm (01/01/2020-31/12/2024) trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

3. Bảng giá đất Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Cách xác định vị trí đất nông nghiệp và đất phi nông nghiệp tại khu vực nông thôn và trong đô thị

a) Đối với thửa đất mặt tiền (có cạnh tiếp giáp với đường có quy định giá trong bảng giá đất)

Vị trí 1 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 0m đến 50m;

Vị trí 2 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 50m đến 100m;

Vị trí 3 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 100m đến 150m;

Vị trí 4 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 150m đến 200m;

Vị trí 5 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 200m.

b) Đối với thửa đất trong hẻm, ngõ xóm (có cạnh tiếp giáp với đường không quy định giá trong bảng giá đất)

Vị trí đất trong hẻm, ngõ xóm phụ thuộc vào các yếu tố sau:

Chiều rộng hẻm, ngõ xóm;

Chiều dài hẻm, ngõ xóm là khoảng cách từ thửa đất trong hẻm, ngõ xóm ra đường chính.

Chiều rộng hẻm, ngõ xóm xác định theo các khoảng rộng (viết tắt là: R) sau:

R ≥ 4m; 1,5m < R < 4m; R ≤ 1,5m.

Chiều dài hẻm, ngõ xóm (viết tắt là: L) được xác định theo các đoạn:

L ≤ 100m; 100m < L ≤ 200m; 200m < L ≤ 300m; L > 300m.

Vị trí đất trong hẻm, ngõ xóm xác định bắt đầu từ vị trí 2 áp dụng cho những thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm có các yếu tố chiều rộng và chiều dài của hẻm, ngõ xóm thuận lợi nhất.

Cụ thể như sau:

Vị trí 2: Áp dụng cho những thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm, có chiều rộng từ 4m trở lên và kéo dài đến 100m tính từ đường chính; vị trí 3 được tính sau mét thứ 100 đến mét thứ 200; vị trí 4 được tính sau mét thứ 200 đến mét thứ 300; vị trí 5 được tính sau mét thứ 300;

Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm có chiều rộng lớn hơn 1,5m và nhỏ hơn 4m, kéo dài đến 100m tính từ đường chính; vị trí 4 được tính sau mét thứ 100 đến mét thứ 200; vị trí 5 được tính sau mét thứ 200;

Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm, có chiều rộng từ 1,5m trở xuống và kéo dài đến mét thứ 100 tính từ đường chính; vị trí 5 được tính sau mét thứ 100;

Vị trí 5: Áp dụng đối với thửa đất trong các trường hợp còn lại, không thuộc vị trí 1, 2, 3, 4 đã quy định trên đây.

3.2. Bảng giá đất Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê 600.000 390.000 300.000 222.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
2 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê 600.000 390.000 300.000 222.000 180.000 Đất TM-DV nông thôn
3 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê 1.000.000 650.000 500.000 370.000 300.000 Đất ở nông thôn
4 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư 450.000 292.000 225.000 180.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
5 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư 450.000 292.000 225.000 180.000 180.000 Đất TM-DV nông thôn
6 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư 750.000 487.000 375.000 300.000 300.000 Đất ở nông thôn
7 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc 750.000 488.000 375.000 278.000 225.000 Đất SX-KD nông thôn
8 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc 750.000 488.000 375.000 278.000 225.000 Đất TM-DV nông thôn
9 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc 1.250.000 813.000 625.000 463.000 375.000 Đất ở nông thôn
10 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
11 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
12 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở nông thôn
13 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h 750.000 488.000 375.000 278.000 225.000 Đất SX-KD nông thôn
14 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h 750.000 488.000 375.000 278.000 225.000 Đất TM-DV nông thôn
15 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h 1.250.000 813.000 625.000 463.000 375.000 Đất ở nông thôn
16 Thị xã Phú Mỹ Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải 1.980.000 1.287.000 990.000 733.000 594.000 Đất SX-KD nông thôn
17 Thị xã Phú Mỹ Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải 1.980.000 1.287.000 990.000 733.000 594.000 Đất TM-DV nông thôn
18 Thị xã Phú Mỹ Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải 3.300.000 2.145.000 1.650.000 1.221.000 990.000 Đất ở nông thôn
19 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải Các đoạn còn lại 1.980.000 1.287.000 990.000 733.000 594.000 Đất SX-KD nông thôn
20 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải Các đoạn còn lại 1.980.000 1.287.000 990.000 733.000 594.000 Đất TM-DV nông thôn
21 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải Các đoạn còn lại 3.300.000 2.145.000 1.650.000 1.221.000 990.000 Đất ở nông thôn
22 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 300m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 2.376.000 1.544.000 1.188.000 879.000 713.000 Đất SX-KD nông thôn
23 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 300m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 2.376.000 1.544.000 1.188.000 879.000 713.000 Đất TM-DV nông thôn
24 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 300m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 3.960.000 2.574.000 1.980.000 1.465.000 1.188.000 Đất ở nông thôn
25 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải Ranh Thành phố Bà Rịa 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 2.970.000 1.931.000 1.485.000 1.099.000 891.000 Đất SX-KD nông thôn
26 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải Ranh Thành phố Bà Rịa 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 2.970.000 1.931.000 1.485.000 1.099.000 891.000 Đất TM-DV nông thôn
27 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải Ranh Thành phố Bà Rịa 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 4.950.000 3.218.000 2.475.000 1.832.000 1.485.000 Đất ở nông thôn
28 Thị xã Phú Mỹ Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Ranh giới P, Phú Mỹ 1.386.000 901.000 693.000 513.000 416.000 Đất SX-KD nông thôn
29 Thị xã Phú Mỹ Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Ranh giới P, Phú Mỹ 1.386.000 901.000 693.000 513.000 416.000 Đất TM-DV nông thôn
30 Thị xã Phú Mỹ Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Ranh giới P, Phú Mỹ 2.310.000 1.502.000 1.155.000 855.000 693.000 Đất ở nông thôn
31 Thị xã Phú Mỹ Đường Sông Xoài – Cù Bị Đường Mỹ XuânNgãi Giao Ranh giới huyện Châu Đức 1.008.000 655.000 504.000 373.000 302.000 Đất SX-KD nông thôn
32 Thị xã Phú Mỹ Đường Sông Xoài – Cù Bị Đường Mỹ XuânNgãi Giao Ranh giới huyện Châu Đức 1.008.000 655.000 504.000 373.000 302.000 Đất TM-DV nông thôn
33 Thị xã Phú Mỹ Đường Sông Xoài – Cù Bị Đường Mỹ XuânNgãi Giao Ranh giới huyện Châu Đức 1.680.000 1.092.000 840.000 622.000 504.000 Đất ở nông thôn
34 Thị xã Phú Mỹ Đường Phước Tân – Châu Pha Đoạn còn lại 1.584.000 1.030.000 792.000 586.000 475.000 Đất SX-KD nông thôn
35 Thị xã Phú Mỹ Đường Phước Tân – Châu Pha Đoạn còn lại 1.584.000 1.030.000 792.000 586.000 475.000 Đất TM-DV nông thôn
36 Thị xã Phú Mỹ Đường Phước Tân – Châu Pha Đoạn còn lại 2.640.000 1.716.000 1.320.000 977.000 792.000 Đất ở nông thôn
37 Thị xã Phú Mỹ Đường Phước Tân – Châu Pha Đoạn giáp ranh Thành phố Bà Rịa 300m trở về Thị xã Phú Mỹ 1.980.000 1.287.000 990.000 733.000 594.000 Đất SX-KD nông thôn
38 Thị xã Phú Mỹ Đường Phước Tân – Châu Pha Đoạn giáp ranh Thành phố Bà Rịa 300m trở về Thị xã Phú Mỹ 1.980.000 1.287.000 990.000 733.000 594.000 Đất TM-DV nông thôn
39 Thị xã Phú Mỹ Đường Phước Tân – Châu Pha Đoạn giáp ranh Thành phố Bà Rịa 300m trở về Thị xã Phú Mỹ 3.300.000 2.145.000 1.650.000 1.221.000 990.000 Đất ở nông thôn
40 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân Ranh giới P, Mỹ Xuân Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha 1.260.000 819.000 630.000 466.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
41 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân Ranh giới P, Mỹ Xuân Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha 1.260.000 819.000 630.000 466.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
42 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân Ranh giới P, Mỹ Xuân Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 660.000 Đất ở nông thôn
43 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Ranh giới P, Hắc Dịch Ranh giới huyện Châu Đức 1.584.000 1.030.000 792.000 586.000 475.000 Đất SX-KD nông thôn
44 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Ranh giới P, Hắc Dịch Ranh giới huyện Châu Đức 1.584.000 1.030.000 792.000 586.000 475.000 Đất TM-DV nông thôn
45 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Ranh giới P, Hắc Dịch Ranh giới huyện Châu Đức 2.640.000 1.716.000 1.320.000 977.000 792.000 Đất ở nông thôn
46 Thị xã Phú Mỹ Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) Quốc lộ 51 Giáp ranh xã Long Sơn 1.584.000 1.030.000 792.000 586.000 475.000 Đất SX-KD nông thôn
47 Thị xã Phú Mỹ Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) Quốc lộ 51 Giáp ranh xã Long Sơn 1.584.000 1.030.000 792.000 586.000 475.000 Đất TM-DV nông thôn
48 Thị xã Phú Mỹ Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) Quốc lộ 51 Giáp ranh xã Long Sơn 2.640.000 1.716.000 1.320.000 977.000 792.000 Đất ở nông thôn
49 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Ranh giới phường Hắc Dịch Đường Phước Tân – Châu Pha 1.386.000 901.000 693.000 513.000 416.000 Đất SX-KD nông thôn
50 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Ranh giới phường Hắc Dịch Đường Phước Tân – Châu Pha 1.386.000 901.000 693.000 513.000 416.000 Đất TM-DV nông thôn
51 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Ranh giới phường Hắc Dịch Đường Phước Tân – Châu Pha 2.310.000 1.502.000 1.155.000 855.000 693.000 Đất ở nông thôn
52 Thị xã Phú Mỹ Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh Huyện Châu Đức) 1.188.000 772.000 594.000 440.000 356.000 Đất SX-KD nông thôn
53 Thị xã Phú Mỹ Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh Huyện Châu Đức) 1.188.000 772.000 594.000 440.000 356.000 Đất TM-DV nông thôn
54 Thị xã Phú Mỹ Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh Huyện Châu Đức) 1.980.000 1.287.000 990.000 733.000 594.000 Đất ở nông thôn
55 Thị xã Phú Mỹ Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha QL51 Km số 3 1.782.000 1.158.000 891.000 659.000 535.000 Đất SX-KD nông thôn
56 Thị xã Phú Mỹ Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha QL51 Km số 3 1.782.000 1.158.000 891.000 659.000 535.000 Đất TM-DV nông thôn
57 Thị xã Phú Mỹ Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha QL51 Km số 3 2.970.000 1.930.000 1.485.000 1.099.000 891.000 Đất ở nông thôn
58 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân Ranh phường Hắc Dịch Đường Phước Tân Châu Pha 1.188.000 772.000 594.000 440.000 356.000 Đất SX-KD nông thôn
59 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân Ranh phường Hắc Dịch Đường Phước Tân Châu Pha 1.188.000 772.000 594.000 440.000 356.000 Đất TM-DV nông thôn
60 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân Ranh phường Hắc Dịch Đường Phước Tân Châu Pha 1.980.000 1.287.000 990.000 733.000 594.000 Đất ở nông thôn
61 Thị xã Phú Mỹ Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
62 Thị xã Phú Mỹ Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
63 Thị xã Phú Mỹ Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
64 Thị xã Phú Mỹ Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất SX-KD đô thị
65 Thị xã Phú Mỹ Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất TM-DV đô thị
66 Thị xã Phú Mỹ Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất ở đô thị
67 Thị xã Phú Mỹ Đường tập đoàn 7 Phước Bình Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất SX-KD đô thị
68 Thị xã Phú Mỹ Đường tập đoàn 7 Phước Bình Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất TM-DV đô thị
69 Thị xã Phú Mỹ Đường tập đoàn 7 Phước Bình Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất ở đô thị
70 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài 1.638.000 1.065.000 819.000 606.000 491.000 Đất SX-KD đô thị
71 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài 1.638.000 1.065.000 819.000 606.000 491.000 Đất TM-DV đô thị
72 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài 2.730.000 1.775.000 1.365.000 1.010.000 819.000 Đất ở đô thị
73 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất SX-KD đô thị
74 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất TM-DV đô thị
75 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 3.360.000 2.184.000 1.680.000 1.243.000 1.008.000 Đất ở đô thị
76 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất SX-KD đô thị
77 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất TM-DV đô thị
78 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất ở đô thị
79 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
80 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
81 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
82 Thị xã Phú Mỹ Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
83 Thị xã Phú Mỹ Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
84 Thị xã Phú Mỹ Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
85 Thị xã Phú Mỹ Bạch Mai Phường Phú Mỹ Ngô Quyền Phan Bội Châu 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
86 Thị xã Phú Mỹ Bạch Mai Phường Phú Mỹ Ngô Quyền Phan Bội Châu 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
87 Thị xã Phú Mỹ Bạch Mai Phường Phú Mỹ Ngô Quyền Phan Bội Châu 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
88 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê 600.000 390.000 300.000 222.000 180.000 Đất SX-KD đô thị
89 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê 600.000 390.000 300.000 240.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
90 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê 1.000.000 650.000 500.000 370.000 300.000 Đất ở đô thị
91 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư 450.000 292.000 225.000 180.000 180.000 Đất SX-KD đô thị
92 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư 450.000 292.000 240.000 240.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
93 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư 750.000 487.000 375.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
94 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc 750.000 488.000 375.000 278.000 225.000 Đất SX-KD đô thị
95 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc 750.000 488.000 375.000 278.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
96 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc 1.250.000 813.000 625.000 463.000 375.000 Đất ở đô thị
97 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD đô thị
98 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
99 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở đô thị
100 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h 750.000 488.000 375.000 278.000 225.000 Đất SX-KD đô thị
101 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h 750.000 488.000 375.000 278.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
102 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h 1.250.000 813.000 625.000 463.000 375.000 Đất ở đô thị
103 Thị xã Phú Mỹ Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc 2.160.000 1.404.000 1.080.000 799.000 648.000 Đất SX-KD đô thị
104 Thị xã Phú Mỹ Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc 2.160.000 1.404.000 1.080.000 799.000 648.000 Đất TM-DV đô thị
105 Thị xã Phú Mỹ Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc 3.600.000 2.340.000 1.800.000 1.332.000 1.080.000 Đất ở đô thị
106 Thị xã Phú Mỹ Đường Khu TĐC Hắc Dịch đến đường số 7 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
107 Thị xã Phú Mỹ Đường Khu TĐC Hắc Dịch đến đường số 7 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
108 Thị xã Phú Mỹ Đường Khu TĐC Hắc Dịch đến đường số 7 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
109 Thị xã Phú Mỹ Đường R (Tân Phước) Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất SX-KD đô thị
110 Thị xã Phú Mỹ Đường R (Tân Phước) Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất TM-DV đô thị
111 Thị xã Phú Mỹ Đường R (Tân Phước) Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến 3.360.000 2.184.000 1.680.000 1.243.000 1.008.000 Đất ở đô thị
112 Thị xã Phú Mỹ Đường P (Tân Phước) Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất SX-KD đô thị
113 Thị xã Phú Mỹ Đường P (Tân Phước) Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất TM-DV đô thị
114 Thị xã Phú Mỹ Đường P (Tân Phước) Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến 3.360.000 2.184.000 1.680.000 1.243.000 1.008.000 Đất ở đô thị
115 Thị xã Phú Mỹ Đường vào trường mầm non Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
116 Thị xã Phú Mỹ Đường vào trường mầm non Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
117 Thị xã Phú Mỹ Đường vào trường mầm non Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
118 Thị xã Phú Mỹ Đường nhánh rẽ sau chợ Hắc Dịch Từ Đường K đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
119 Thị xã Phú Mỹ Đường nhánh rẽ sau chợ Hắc Dịch Từ Đường K đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
120 Thị xã Phú Mỹ Đường nhánh rẽ sau chợ Hắc Dịch Từ Đường K đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
121 Thị xã Phú Mỹ Đường K trung tâmPhường Hắc Dịch Từ Đường số 9 đến đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
122 Thị xã Phú Mỹ Đường K trung tâmPhường Hắc Dịch Từ Đường số 9 đến đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
123 Thị xã Phú Mỹ Đường K trung tâmPhường Hắc Dịch Từ Đường số 9 đến đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
124 Thị xã Phú Mỹ Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch Từ Mỹ Xuân Ngãi Giao đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
125 Thị xã Phú Mỹ Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch Từ Mỹ Xuân Ngãi Giao đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
126 Thị xã Phú Mỹ Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch Từ Mỹ Xuân Ngãi Giao đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
127 Thị xã Phú Mỹ Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến đường về phía Bắc 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
128 Thị xã Phú Mỹ Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến đường về phía Bắc 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
129 Thị xã Phú Mỹ Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến đường về phía Bắc 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
130 Thị xã Phú Mỹ Đường số 32 khu đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) Quốc lộ 51 Hết tuyến 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất SX-KD đô thị
131 Thị xã Phú Mỹ Đường số 32 khu đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) Quốc lộ 51 Hết tuyến 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất TM-DV đô thị
132 Thị xã Phú Mỹ Đường số 32 khu đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) Quốc lộ 51 Hết tuyến 3.360.000 2.184.000 1.680.000 1.243.000 1.008.000 Đất ở đô thị
133 Thị xã Phú Mỹ Đường D trung tâm phường Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
134 Thị xã Phú Mỹ Đường D trung tâm phường Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
135 Thị xã Phú Mỹ Đường D trung tâm phường Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
136 Thị xã Phú Mỹ Đường D trung tâm phường Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
137 Thị xã Phú Mỹ Đường D trung tâm phường Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
138 Thị xã Phú Mỹ Đường D trung tâm phường Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
139 Thị xã Phú Mỹ Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
140 Thị xã Phú Mỹ Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
141 Thị xã Phú Mỹ Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
142 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) Các đoạn còn lại 2.700.000 1.755.000 1.350.000 999.000 810.000 Đất SX-KD đô thị
143 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) Các đoạn còn lại 2.700.000 1.755.000 1.350.000 999.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
144 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) Các đoạn còn lại 4.500.000 2.925.000 2.250.000 1.665.000 1.350.000 Đất ở đô thị
145 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ 400m kể từ ranh phường Phú Mỹ 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất SX-KD đô thị
146 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ 400m kể từ ranh phường Phú Mỹ 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất TM-DV đô thị
147 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ 400m kể từ ranh phường Phú Mỹ 5.400.000 3.510.000 2.700.000 1.998.000 1.620.000 Đất ở đô thị
148 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) Ranh phường Phú Mỹ 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ 3.780.000 2.457.000 1.890.000 1.399.000 1.134.000 Đất SX-KD đô thị
149 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) Ranh phường Phú Mỹ 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ 3.780.000 2.457.000 1.890.000 1.399.000 1.134.000 Đất TM-DV đô thị
150 Thị xã Phú Mỹ Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) Ranh phường Phú Mỹ 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ 6.300.000 4.095.000 3.150.000 2.331.000 1.890.000 Đất ở đô thị
151 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Ranh KCN Phú Mỹ 1 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất SX-KD đô thị
152 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Ranh KCN Phú Mỹ 1 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất TM-DV đô thị
153 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Ranh KCN Phú Mỹ 1 5.400.000 3.510.000 2.700.000 1.998.000 1.620.000 Đất ở đô thị
154 Thị xã Phú Mỹ Đường vào khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Quốc lộ 51 Ranh KCN Mỹ Xuân B1 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất SX-KD đô thị
155 Thị xã Phú Mỹ Đường vào khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Quốc lộ 51 Ranh KCN Mỹ Xuân B1 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất TM-DV đô thị
156 Thị xã Phú Mỹ Đường vào khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Quốc lộ 51 Ranh KCN Mỹ Xuân B1 3.360.000 2.184.000 1.680.000 1.243.000 1.008.000 Đất ở đô thị
157 Thị xã Phú Mỹ Đường vào khu công nghiệp B1Tiến Hùng Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 Đường vào khu nhà máy Boomin Vina 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất SX-KD đô thị
158 Thị xã Phú Mỹ Đường vào khu công nghiệp B1Tiến Hùng Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 Đường vào khu nhà máy Boomin Vina 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất TM-DV đô thị
159 Thị xã Phú Mỹ Đường vào khu công nghiệp B1Tiến Hùng Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 Đường vào khu nhà máy Boomin Vina 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất ở đô thị
160 Thị xã Phú Mỹ Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất SX-KD đô thị
161 Thị xã Phú Mỹ Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất TM-DV đô thị
162 Thị xã Phú Mỹ Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất ở đô thị
163 Thị xã Phú Mỹ Đường tập đoàn 7 Phước Bình Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất SX-KD đô thị
164 Thị xã Phú Mỹ Đường tập đoàn 7 Phước Bình Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất TM-DV đô thị
165 Thị xã Phú Mỹ Đường tập đoàn 7 Phước Bình Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất ở đô thị
166 Thị xã Phú Mỹ Đường số 29 đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25 ha 2.592.000 1.685.000 1.296.000 959.000 778.000 Đất SX-KD đô thị
167 Thị xã Phú Mỹ Đường số 29 đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25 ha 2.592.000 1.685.000 1.296.000 959.000 778.000 Đất TM-DV đô thị
168 Thị xã Phú Mỹ Đường số 29 đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25 ha 4.320.000 2.808.000 2.160.000 1.598.000 1.296.000 Đất ở đô thị
169 Thị xã Phú Mỹ Đường số 10 trung tâm phường Hắc Dịch Đường F trung tâm phường Hắc Dịch Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
170 Thị xã Phú Mỹ Đường số 10 trung tâm phường Hắc Dịch Đường F trung tâm phường Hắc Dịch Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
171 Thị xã Phú Mỹ Đường số 10 trung tâm phường Hắc Dịch Đường F trung tâm phường Hắc Dịch Hết tuyến 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
172 Thị xã Phú Mỹ Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
173 Thị xã Phú Mỹ Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
174 Thị xã Phú Mỹ Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
175 Thị xã Phú Mỹ Đường số 8 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
176 Thị xã Phú Mỹ Đường số 8 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
177 Thị xã Phú Mỹ Đường số 8 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
178 Thị xã Phú Mỹ Đường số 7 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
179 Thị xã Phú Mỹ Đường số 7 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
180 Thị xã Phú Mỹ Đường số 7 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
181 Thị xã Phú Mỹ Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Nam (đoạn đã thi công mới) 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
182 Thị xã Phú Mỹ Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Nam (đoạn đã thi công mới) 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
183 Thị xã Phú Mỹ Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Nam (đoạn đã thi công mới) 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
184 Thị xã Phú Mỹ Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Bắc 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
185 Thị xã Phú Mỹ Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Bắc 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
186 Thị xã Phú Mỹ Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Bắc 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
187 Thị xã Phú Mỹ Đường I trung tâm Phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
188 Thị xã Phú Mỹ Đường I trung tâm Phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
189 Thị xã Phú Mỹ Đường I trung tâm Phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
190 Thị xã Phú Mỹ Đường F trung tâm Phường Hắc Dịch Vòng xoay Hắc Dịch Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
191 Thị xã Phú Mỹ Đường F trung tâm Phường Hắc Dịch Vòng xoay Hắc Dịch Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
192 Thị xã Phú Mỹ Đường F trung tâm Phường Hắc Dịch Vòng xoay Hắc Dịch Hết tuyến 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
193 Thị xã Phú Mỹ Đường E trung tâm Phường Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên nối dài Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất SX-KD đô thị
194 Thị xã Phú Mỹ Đường E trung tâm Phường Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên nối dài Hết tuyến 1.764.000 1.147.000 882.000 653.000 529.000 Đất TM-DV đô thị
195 Thị xã Phú Mỹ Đường E trung tâm Phường Hắc Dịch Đường Hắc Dịch Tóc Tiên nối dài Hết tuyến 2.940.000 1.911.000 1.470.000 1.088.000 882.000 Đất ở đô thị
196 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên 1.950.000 1.268.000 975.000 722.000 585.000 Đất SX-KD đô thị
197 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên 1.950.000 1.268.000 975.000 722.000 585.000 Đất TM-DV đô thị
198 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên 3.250.000 2.113.000 1.625.000 1.203.000 975.000 Đất ở đô thị
199 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài 1.638.000 1.065.000 819.000 606.000 491.000 Đất SX-KD đô thị
200 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài 1.638.000 1.065.000 819.000 606.000 491.000 Đất TM-DV đô thị
201 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài 2.730.000 1.775.000 1.365.000 1.010.000 819.000 Đất ở đô thị
202 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất SX-KD đô thị
203 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất TM-DV đô thị
204 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 3.360.000 2.184.000 1.680.000 1.243.000 1.008.000 Đất ở đô thị
205 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại Ranh giới xã Tóc Tiên 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất SX-KD đô thị
206 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại Ranh giới xã Tóc Tiên 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất TM-DV đô thị
207 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại Ranh giới xã Tóc Tiên 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất ở đô thị
208 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Vòng xoay Hắc Dịch về phía Nam dài 775m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất SX-KD đô thị
209 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Vòng xoay Hắc Dịch về phía Nam dài 775m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất TM-DV đô thị
210 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Vòng xoay Hắc Dịch về phía Nam dài 775m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) 3.360.000 2.184.000 1.680.000 1.243.000 1.008.000 Đất ở đô thị
211 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Vòng xoay Hắc Dịch về phía Bắc dài 597m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất SX-KD đô thị
212 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Vòng xoay Hắc Dịch về phía Bắc dài 597m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất TM-DV đô thị
213 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân Vòng xoay Hắc Dịch về phía Bắc dài 597m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) 3.360.000 2.184.000 1.680.000 1.243.000 1.008.000 Đất ở đô thị
214 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất SX-KD đô thị
215 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất TM-DV đô thị
216 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất ở đô thị
217 Thị xã Phú Mỹ Đường A phường Mỹ Xuân Từ Đường 8A đến Hết đoạn bê tông nhựa về phía Bắc 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất SX-KD đô thị
218 Thị xã Phú Mỹ Đường A phường Mỹ Xuân Từ Đường 8A đến Hết đoạn bê tông nhựa về phía Bắc 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất TM-DV đô thị
219 Thị xã Phú Mỹ Đường A phường Mỹ Xuân Từ Đường 8A đến Hết đoạn bê tông nhựa về phía Bắc 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất ở đô thị
220 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân Trọn tuyến 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất SX-KD đô thị
221 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân Trọn tuyến 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất TM-DV đô thị
222 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân Trọn tuyến 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất ở đô thị
223 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân 1B Đường số 3 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất SX-KD đô thị
224 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân 1B Đường số 3 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất TM-DV đô thị
225 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân 1B Đường số 3 3.360.000 2.184.000 1.680.000 1.243.000 1.008.000 Đất ở đô thị
226 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân QL 51 1B 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
227 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân QL 51 1B 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
228 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân QL 51 1B 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
229 Thị xã Phú Mỹ Đường 8A phường Mỹ Xuân Quốc lộ 51 Đường A 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất SX-KD đô thị
230 Thị xã Phú Mỹ Đường 8A phường Mỹ Xuân Quốc lộ 51 Đường A 1.512.000 983.000 756.000 559.000 454.000 Đất TM-DV đô thị
231 Thị xã Phú Mỹ Đường 8A phường Mỹ Xuân Quốc lộ 51 Đường A 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất ở đô thị
232 Thị xã Phú Mỹ Đường P Phường Phú Mỹ Trường Chinh Hết ranh phường Phú Mỹ 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
233 Thị xã Phú Mỹ Đường P Phường Phú Mỹ Trường Chinh Hết ranh phường Phú Mỹ 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
234 Thị xã Phú Mỹ Đường P Phường Phú Mỹ Trường Chinh Hết ranh phường Phú Mỹ 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
235 Thị xã Phú Mỹ Đường QH 80 Phường Phú Mỹ QL 51 Đường Bắc Khu TĐC 44ha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
236 Thị xã Phú Mỹ Đường QH 80 Phường Phú Mỹ QL 51 Đường Bắc Khu TĐC 44ha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
237 Thị xã Phú Mỹ Đường QH 80 Phường Phú Mỹ QL 51 Đường Bắc Khu TĐC 44ha 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
238 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
239 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
240 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
241 Thị xã Phú Mỹ Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
242 Thị xã Phú Mỹ Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
243 Thị xã Phú Mỹ Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
244 Thị xã Phú Mỹ Đường R Lê Thánh Tôn Phường Phú Mỹ Trần Hưng Đạo Hết ranh phường Phú Mỹ 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
245 Thị xã Phú Mỹ Đường R Lê Thánh Tôn Phường Phú Mỹ Trần Hưng Đạo Hết ranh phường Phú Mỹ 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
246 Thị xã Phú Mỹ Đường R Lê Thánh Tôn Phường Phú Mỹ Trần Hưng Đạo Hết ranh phường Phú Mỹ 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
247 Thị xã Phú Mỹ Đường phía Đông khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ 1.260.000 819.000 630.000 466.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
248 Thị xã Phú Mỹ Đường phía Đông khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ 1.260.000 819.000 630.000 466.000 378.000 Đất TM-DV đô thị
249 Thị xã Phú Mỹ Đường phía Đông khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất ở đô thị
250 Thị xã Phú Mỹ Đường phía Bắc khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ 1.260.000 819.000 630.000 466.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
251 Thị xã Phú Mỹ Đường phía Bắc khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ 1.260.000 819.000 630.000 466.000 378.000 Đất TM-DV đô thị
252 Thị xã Phú Mỹ Đường phía Bắc khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất ở đô thị
253 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu tái định cư 25ha phường Phú Mỹ, 44ha phường Ph 1.260.000 819.000 630.000 466.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
254 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu tái định cư 25ha phường Phú Mỹ, 44ha phường Ph 1.260.000 819.000 630.000 466.000 378.000 Đất TM-DV đô thị
255 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu tái định cư 25ha phường Phú Mỹ, 44ha phường Ph 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất ở đô thị
256 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa Phường Phú Mỹ có chiều rộng từ 4m trở lên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
257 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa Phường Phú Mỹ có chiều rộng từ 4m trở lên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
258 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa Phường Phú Mỹ có chiều rộng từ 4m trở lên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
259 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa, bê tông Phườ Có chiều rộng lòng đường từ 4m trở lên và không phải là vị trí 2 của đường loại 3 và hẻm chính, hẻm phụ hay hẻm của hẻm của các đường phố loại 1,2 1.260.000 819.000 630.000 466.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
260 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa, bê tông Phườ Có chiều rộng lòng đường từ 4m trở lên và không phải là vị trí 2 của đường loại 3 và hẻm chính, hẻm phụ hay hẻm của hẻm của các đường phố loại 1,2 1.260.000 819.000 630.000 466.000 378.000 Đất TM-DV đô thị
261 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa, bê tông Phườ Có chiều rộng lòng đường từ 4m trở lên và không phải là vị trí 2 của đường loại 3 và hẻm chính, hẻm phụ hay hẻm của hẻm của các đường phố loại 1,2 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất ở đô thị
262 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu trung tâm thương mại Phú Mỹ Phường Phú Mỹ 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất SX-KD đô thị
263 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu trung tâm thương mại Phú Mỹ Phường Phú Mỹ 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất TM-DV đô thị
264 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu trung tâm thương mại Phú Mỹ Phường Phú Mỹ 5.400.000 3.510.000 2.700.000 1.998.000 1.620.000 Đất ở đô thị
265 Thị xã Phú Mỹ Trường Chinh (đường 81) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
266 Thị xã Phú Mỹ Trường Chinh (đường 81) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
267 Thị xã Phú Mỹ Trường Chinh (đường 81) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
268 Thị xã Phú Mỹ Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 4.860.000 3.159.000 2.430.000 1.798.000 1.458.000 Đất SX-KD đô thị
269 Thị xã Phú Mỹ Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 4.860.000 3.159.000 2.430.000 1.798.000 1.458.000 Đất TM-DV đô thị
270 Thị xã Phú Mỹ Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 8.100.000 5.265.000 4.050.000 2.997.000 2.430.000 Đất ở đô thị
271 Thị xã Phú Mỹ Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 (vào KCN Phú Mỹ I) Ranh KCN Phú Mỹ 1 3.888.000 2.527.000 1.944.000 1.439.000 1.166.000 Đất SX-KD đô thị
272 Thị xã Phú Mỹ Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 (vào KCN Phú Mỹ I) Ranh KCN Phú Mỹ 1 3.888.000 2.527.000 1.944.000 1.439.000 1.166.000 Đất TM-DV đô thị
273 Thị xã Phú Mỹ Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 (vào KCN Phú Mỹ I) Ranh KCN Phú Mỹ 1 6.480.000 4.212.000 3.240.000 2.398.000 1.944.000 Đất ở đô thị
274 Thị xã Phú Mỹ Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ Lê Thánh Tôn Hết tuyến 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
275 Thị xã Phú Mỹ Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ Lê Thánh Tôn Hết tuyến 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
276 Thị xã Phú Mỹ Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ Lê Thánh Tôn Hết tuyến 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
277 Thị xã Phú Mỹ Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Lê Thánh Tôn 3.024.000 1.966.000 1.512.000 1.119.000 907.000 Đất SX-KD đô thị
278 Thị xã Phú Mỹ Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Lê Thánh Tôn 3.024.000 1.966.000 1.512.000 1.119.000 907.000 Đất TM-DV đô thị
279 Thị xã Phú Mỹ Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Lê Thánh Tôn 5.040.000 3.276.000 2.520.000 1.865.000 1.512.000 Đất ở đô thị
280 Thị xã Phú Mỹ Tôn Đức Thắng (quy hoạch số 15) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 2.592.000 1.685.000 1.296.000 959.000 778.000 Đất SX-KD đô thị
281 Thị xã Phú Mỹ Tôn Đức Thắng (quy hoạch số 15) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 2.592.000 1.685.000 1.296.000 959.000 778.000 Đất TM-DV đô thị
282 Thị xã Phú Mỹ Tôn Đức Thắng (quy hoạch số 15) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 4.320.000 2.808.000 2.160.000 1.598.000 1.296.000 Đất ở đô thị
283 Thị xã Phú Mỹ Phan Châu Trinh (vào Nhà máy nhiệt điện cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất SX-KD đô thị
284 Thị xã Phú Mỹ Phan Châu Trinh (vào Nhà máy nhiệt điện cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất TM-DV đô thị
285 Thị xã Phú Mỹ Phan Châu Trinh (vào Nhà máy nhiệt điện cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến 5.400.000 3.510.000 2.700.000 1.998.000 1.620.000 Đất ở đô thị
286 Thị xã Phú Mỹ Phan Bội Châu (quy hoạch số 8) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
287 Thị xã Phú Mỹ Phan Bội Châu (quy hoạch số 8) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
288 Thị xã Phú Mỹ Phan Bội Châu (quy hoạch số 8) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
289 Thị xã Phú Mỹ Phạm Văn Đồng (quy hoạch số 27 cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25ha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
290 Thị xã Phú Mỹ Phạm Văn Đồng (quy hoạch số 27 cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25ha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
291 Thị xã Phú Mỹ Phạm Văn Đồng (quy hoạch số 27 cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25ha 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
292 Thị xã Phú Mỹ Phạm Ngọc Thạch (quy hoạch H) Phường Phú Mỹ Trọn đường 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
293 Thị xã Phú Mỹ Phạm Ngọc Thạch (quy hoạch H) Phường Phú Mỹ Trọn đường 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
294 Thị xã Phú Mỹ Phạm Ngọc Thạch (quy hoạch H) Phường Phú Mỹ Trọn đường 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
295 Thị xã Phú Mỹ Phạm Hữu Chí (quy hoạch F) Phường Phú Mỹ Ngô Quyền Phan Bội Châu 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
296 Thị xã Phú Mỹ Phạm Hữu Chí (quy hoạch F) Phường Phú Mỹ Ngô Quyền Phan Bội Châu 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
297 Thị xã Phú Mỹ Phạm Hữu Chí (quy hoạch F) Phường Phú Mỹ Ngô Quyền Phan Bội Châu 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
298 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Văn Linh (đường chính vào cảng Bà Rịa Serece cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ngã 3 Nhà máy thép Vinakyoei 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất SX-KD đô thị
299 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Văn Linh (đường chính vào cảng Bà Rịa Serece cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ngã 3 Nhà máy thép Vinakyoei 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất TM-DV đô thị
300 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Văn Linh (đường chính vào cảng Bà Rịa Serece cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ngã 3 Nhà máy thép Vinakyoei 5.400.000 3.510.000 2.700.000 1.998.000 1.620.000 Đất ở đô thị
301 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
302 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
303 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
304 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
305 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
306 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
307 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
308 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
309 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
310 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
311 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
312 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
313 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Lương Bằng (quy hoạch số 10) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
314 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Lương Bằng (quy hoạch số 10) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
315 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Lương Bằng (quy hoạch số 10) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
316 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ranh KCN Phú Mỹ 1 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất SX-KD đô thị
317 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ranh KCN Phú Mỹ 1 3.240.000 2.106.000 1.620.000 1.199.000 972.000 Đất TM-DV đô thị
318 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Ranh KCN Phú Mỹ 1 5.400.000 3.510.000 2.700.000 1.998.000 1.620.000 Đất ở đô thị
319 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Du Phường Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành Nguyễn Chí Thanh 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
320 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Du Phường Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành Nguyễn Chí Thanh 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
321 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Du Phường Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành Nguyễn Chí Thanh 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
322 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Cư Trinh (quy hoạch số 4 cũ) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
323 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Cư Trinh (quy hoạch số 4 cũ) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
324 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Cư Trinh (quy hoạch số 4 cũ) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
325 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Chí Thanh (quy hoạch số 13) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
326 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Chí Thanh (quy hoạch số 13) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
327 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Chí Thanh (quy hoạch số 13) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
328 Thị xã Phú Mỹ Ngô Quyền (quy hoạch số 1) Phường Phú Mỹ Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
329 Thị xã Phú Mỹ Ngô Quyền (quy hoạch số 1) Phường Phú Mỹ Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
330 Thị xã Phú Mỹ Ngô Quyền (quy hoạch số 1) Phường Phú Mỹ Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
331 Thị xã Phú Mỹ Lê Quý Đôn (quy hoạch số 2) Phường Phú Mỹ Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
332 Thị xã Phú Mỹ Lê Quý Đôn (quy hoạch số 2) Phường Phú Mỹ Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
333 Thị xã Phú Mỹ Lê Quý Đôn (quy hoạch số 2) Phường Phú Mỹ Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
334 Thị xã Phú Mỹ Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
335 Thị xã Phú Mỹ Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
336 Thị xã Phú Mỹ Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
337 Thị xã Phú Mỹ Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
338 Thị xã Phú Mỹ Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
339 Thị xã Phú Mỹ Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
340 Thị xã Phú Mỹ Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
341 Thị xã Phú Mỹ Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
342 Thị xã Phú Mỹ Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
343 Thị xã Phú Mỹ Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến ranh Khu TĐC 25ha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
344 Thị xã Phú Mỹ Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến ranh Khu TĐC 25ha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
345 Thị xã Phú Mỹ Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến ranh Khu TĐC 25ha 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
346 Thị xã Phú Mỹ Huỳnh Tịnh Của (quy hoạch G cũ) Phường Phú Mỹ Ngô Quyền Phan Bội Châu 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
347 Thị xã Phú Mỹ Huỳnh Tịnh Của (quy hoạch G cũ) Phường Phú Mỹ Ngô Quyền Phan Bội Châu 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
348 Thị xã Phú Mỹ Huỳnh Tịnh Của (quy hoạch G cũ) Phường Phú Mỹ Ngô Quyền Phan Bội Châu 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
349 Thị xã Phú Mỹ Huỳnh Thúc Kháng (quy hoạch đường số 25) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Đường vành đai khu tái định cư 25 ha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
350 Thị xã Phú Mỹ Huỳnh Thúc Kháng (quy hoạch đường số 25) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Đường vành đai khu tái định cư 25 ha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
351 Thị xã Phú Mỹ Huỳnh Thúc Kháng (quy hoạch đường số 25) Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 Đường vành đai khu tái định cư 25 ha 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
352 Thị xã Phú Mỹ Hùng Vương Phường Phú Mỹ Trường Chinh Đường vành đai khu Đô thị mới Phú Mỹ 22 ha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
353 Thị xã Phú Mỹ Hùng Vương Phường Phú Mỹ Trường Chinh Đường vành đai khu Đô thị mới Phú Mỹ 22 ha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
354 Thị xã Phú Mỹ Hùng Vương Phường Phú Mỹ Trường Chinh Đường vành đai khu Đô thị mới Phú Mỹ 22 ha 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
355 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Việt (quy hoạch số 7 cũ) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
356 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Việt (quy hoạch số 7 cũ) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
357 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Việt (quy hoạch số 7 cũ) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
358 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Hoa Thám (quy hoạch đường số 5 khu dân cư Ngọc Hà) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
359 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Hoa Thám (quy hoạch đường số 5 khu dân cư Ngọc Hà) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
360 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Hoa Thám (quy hoạch đường số 5 khu dân cư Ngọc Hà) Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
361 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Diệu Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
362 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Diệu Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
363 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Diệu Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
364 Thị xã Phú Mỹ Đường 12 nối 13 Phường Phú Mỹ Lê Lợi Nguyễn Chí Thanh 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất SX-KD đô thị
365 Thị xã Phú Mỹ Đường 12 nối 13 Phường Phú Mỹ Lê Lợi Nguyễn Chí Thanh 2.016.000 1.310.000 1.008.000 746.000 605.000 Đất TM-DV đô thị
366 Thị xã Phú Mỹ Đường 12 nối 13 Phường Phú Mỹ Lê Lợi Nguyễn Chí Thanh 3.360.000 2.184.000 1.680.000 1.243.000 1.008.000 Đất ở đô thị
367 Thị xã Phú Mỹ Đường quy hoạch 8A khu dân cư Ngọc Hà Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) Phạm Hữu Chí 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất SX-KD đô thị
368 Thị xã Phú Mỹ Đường quy hoạch 8A khu dân cư Ngọc Hà Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) Phạm Hữu Chí 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
369 Thị xã Phú Mỹ Đường quy hoạch 8A khu dân cư Ngọc Hà Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) Phạm Hữu Chí 4.200.000 2.730.000 2.100.000 1.554.000 1.260.000 Đất ở đô thị
370 Thị xã Phú Mỹ Độc Lập (Quốc lộ 51 cũ) Phường Phú Mỹ Trọn đường 5.400.000 3.510.000 2.700.000 1.998.000 1.620.000 Đất SX-KD đô thị
371 Thị xã Phú Mỹ Độc Lập (Quốc lộ 51 cũ) Phường Phú Mỹ Trọn đường 5.400.000 3.510.000 2.700.000 1.998.000 1.620.000 Đất TM-DV đô thị
372 Thị xã Phú Mỹ Độc Lập (Quốc lộ 51 cũ) Phường Phú Mỹ Trọn đường 9.000.000 5.850.000 4.500.000 3.330.000 2.700.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan