Bảng giá đất huyện Chợ Mới – tỉnh An Giang mới nhất theo Quyết định 70/2019/QĐ-UBND ban hành Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang (sửa đổi bởi Quyết định 18/2022/QĐ-UBND)
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 16/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 về thông qua Bảng giá các loại đất áp dụng cho giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang (được sửa đổi tại Nghị quyết 01/2022/NQ-HĐND ngày 14/4/2022);
– Quyết định 70/2019/QĐ-UBND ban hành Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang;
– Quyết định 18/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quy định và Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang kèm theo Quyết định 70/2019/QĐ-UBND
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất
Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi:
+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;
+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

3. Bảng giá đất huyện Chợ Mới – tỉnh An Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đất nông nghiệp
Đối với thửa đất nông nghiệp tiếp giáp Quốc lộ, Tỉnh lộ, đường liên xã, lộ giao thông nông thôn, giao thông thủy được xác định như sau:
– Vị trí 1: Giới hạn cự ly tiếp giáp trong phạm vi 150 mét tính từ chân lộ, bờ sông, bờ kênh hiện hữu (phần phía trong tiếp giáp các thửa đất);
– Vị trí 2: Giới hạn cự ly từ trên 150 mét đến 450 mét
3.1.2. Đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Là thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường tính bằng 100% giá đất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);
– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc trong hẻm được tính bằng 60% giá đất vị trí 1. Trường hợp giá đất ở vị trí 2 thấp hơn giá đất ở nông thôn tối thiểu của Chính phủ quy định thì giá đất bằng khung giá đất ở tối thiểu theo quy định của Chính phủ.
3.1.3. Đất ở tại đô thị
huyện Chợ Mới, huyện Chợ Mới và thị xã Tân Châu:
– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường phố có mức giá cao nhất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 25 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);
– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 25 mét đến 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng lớn hơn 3 mét, điều kiện sinh hoạt thuận lợi, cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh (như mặt đường láng nhựa hoặc láng xi măng, hệ thống cấp điện, nước tương đối hoàn chỉnh) giá đất bằng 60% của vị trí 1;
– Vị trí 3: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét đến 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng từ 2 mét đến 3 mét, điều kiện sinh hoạt kém hơn vị trí 2, giá đất bằng 40% của vị trí 1;
– Vị trí 4: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng nhỏ hơn 2 mét hay hẻm của hẻm thuộc vị trí 2 hoặc vị trí 3, có điều kiện sinh hoạt kém, giá đất bằng 20% của vị trí 1 (kể cả các thửa đất có lối đi nhờ). Trừ các đường hẻm đã được xác định giá đất cụ thể trong Bảng giá đất.
Các thị trấn
– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường phố, có mức giá cao nhất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 25 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);
– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều dài trên 25 mét đến 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng lớn hơn 2,5 mét, điều kiện sinh hoạt thuận lợi, giá đất bằng 60% của vị trí 1;
– Vị trí 3: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét đến 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng từ 1,5 mét đến 2,5 mét, điều kiện sinh hoạt kém hơn vị trí 2, giá đất bằng 40% của vị trí 1;
– Vị trí 4: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng nhỏ hơn 1,5 mét hay hẻm của hẻm thuộc vị trí 2 hoặc vị trí 3, có điều kiện sinh hoạt kém, giá đất bằng 20% của vị trí 1 (kể cả các thửa đất có lối đi nhờ).
3.2. Bảng giá đất huyện Chợ Mới – tỉnh An Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Bình Phước Xuân | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
2 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Bình Phước Xuân | 140.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
3 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Bình Phước Xuân | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
4 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Cầu Cả Cao – đến Cầu Xẻo Vải | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Cầu Cả Cao – đến Cầu Xẻo Vải | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Cầu Cả Cao – đến Cầu Xẻo Vải | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Mới – Xã Bình Phước Xuân | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
8 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Mới – Xã Bình Phước Xuân | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
9 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Mới – Xã Bình Phước Xuân | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
10 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Cầu Lái Quản – đến Cầu Chợ Bình Tấn | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Cầu Lái Quản – đến Cầu Chợ Bình Tấn | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Cầu Lái Quản – đến Cầu Chợ Bình Tấn | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Cầu Chợ Bình Trung – đến Vàm Cả Dứa | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Cầu Chợ Bình Trung – đến Vàm Cả Dứa | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Cầu Chợ Bình Trung – đến Vàm Cả Dứa | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Trung tâm chợ xã – đến ranh xã Mỹ Hiệp | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Trung tâm chợ xã – đến ranh xã Mỹ Hiệp | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Trung tâm chợ xã – đến ranh xã Mỹ Hiệp | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Ngã tư bến đò Rạch Sâu – đến Ban ấp Bình Tấn | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Ngã tư bến đò Rạch Sâu – đến Ban ấp Bình Tấn | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Ngã tư bến đò Rạch Sâu – đến Ban ấp Bình Tấn | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Ranh xã Tấn Mỹ – đến ngã 4 bến đò Rạch Sâu | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Ranh xã Tấn Mỹ – đến ngã 4 bến đò Rạch Sâu | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Ranh xã Tấn Mỹ – đến ngã 4 bến đò Rạch Sâu | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Trung tâm chợ xã – đến bến đò Rạch Sâu | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Trung tâm chợ xã – đến bến đò Rạch Sâu | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Trung tâm chợ xã – đến bến đò Rạch Sâu | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư xã Bình Phước Xuân – Xã Bình Phước Xuân | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
29 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư xã Bình Phước Xuân – Xã Bình Phước Xuân | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
30 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư xã Bình Phước Xuân – Xã Bình Phước Xuân | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
31 | Huyện Chợ Mới | Chợ ấp Bình Tấn – Xã Bình Phước Xuân | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
32 | Huyện Chợ Mới | Chợ ấp Bình Tấn – Xã Bình Phước Xuân | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
33 | Huyện Chợ Mới | Chợ ấp Bình Tấn – Xã Bình Phước Xuân | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
34 | Huyện Chợ Mới | Chợ Bình Trung – Xã Bình Phước Xuân | Rạch cả Cái – đến rạch cả Cao | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Chợ Mới | Chợ Bình Trung – Xã Bình Phước Xuân | Rạch cả Cái – đến rạch cả Cao | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Chợ Mới | Chợ Bình Trung – Xã Bình Phước Xuân | Rạch cả Cái – đến rạch cả Cao | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Rạch cả Cái – đến rạch cả Cao | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Rạch cả Cái – đến rạch cả Cao | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Chợ Mới | Bình Phước Xuân | Rạch cả Cái – đến rạch cả Cao | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Chợ Mới | Khu vực 3: đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – khu vực 3 – Xã Mỹ Hiệp | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
41 | Huyện Chợ Mới | Khu vực 3: đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – khu vực 3 – Xã Mỹ Hiệp | 140.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
42 | Huyện Chợ Mới | Khu vực 3: đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – khu vực 3 – Xã Mỹ Hiệp | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
43 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Cầu ông lão – đến Trung tâm xã | 480.000 | 288.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Cầu ông lão – đến Trung tâm xã | 560.000 | 336.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Cầu ông lão – đến Trung tâm xã | 800.000 | 480.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Chợ Mới | Cụm dân cư Mỹ Hiệp | 480.000 | 288.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
47 | Huyện Chợ Mới | Cụm dân cư Mỹ Hiệp | 560.000 | 336.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
48 | Huyện Chợ Mới | Cụm dân cư Mỹ Hiệp | 800.000 | 480.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
49 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Cầu UBND xã – đến Ngã 3 lò heo | 480.000 | 288.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Cầu UBND xã – đến Ngã 3 lò heo | 560.000 | 336.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Cầu UBND xã – đến Ngã 3 lò heo | 800.000 | 480.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Bến đò Bình Thành – đến ranh xã Tấn Mỹ | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Bến đò Bình Thành – đến ranh xã Tấn Mỹ | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Bến đò Bình Thành – đến ranh xã Tấn Mỹ | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Ngã 3 Lò Heo – đến ngã 4 bến đò Bình Thành | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Ngã 3 Lò Heo – đến ngã 4 bến đò Bình Thành | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Ngã 3 Lò Heo – đến ngã 4 bến đò Bình Thành | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Cầu Ông Lão – đến ranh xã Bình Phước Xuân | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Cầu Ông Lão – đến ranh xã Bình Phước Xuân | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Cầu Ông Lão – đến ranh xã Bình Phước Xuân | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Ranh Tấn Mỹ – đến Nhà bia tưởng niệm | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Ranh Tấn Mỹ – đến Nhà bia tưởng niệm | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Ranh Tấn Mỹ – đến Nhà bia tưởng niệm | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Chợ Mới | Chợ Đầu Kênh – Xã Mỹ Hiệp | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
65 | Huyện Chợ Mới | Chợ Đầu Kênh – Xã Mỹ Hiệp | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
66 | Huyện Chợ Mới | Chợ Đầu Kênh – Xã Mỹ Hiệp | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
67 | Huyện Chợ Mới | Chợ Đình – Xã Mỹ Hiệp | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
68 | Huyện Chợ Mới | Chợ Đình – Xã Mỹ Hiệp | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
69 | Huyện Chợ Mới | Chợ Đình – Xã Mỹ Hiệp | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
70 | Huyện Chợ Mới | Chợ Mỹ Hiệp – Xã Mỹ Hiệp | Cầu UBND xã – đến đường vào Sân bóng đá và vòng về bia tưởng niệm | 900.000 | 540.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Chợ Mới | Chợ Mỹ Hiệp – Xã Mỹ Hiệp | Cầu UBND xã – đến đường vào Sân bóng đá và vòng về bia tưởng niệm | 1.050.000 | 630.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Chợ Mới | Chợ Mỹ Hiệp – Xã Mỹ Hiệp | Cầu UBND xã – đến đường vào Sân bóng đá và vòng về bia tưởng niệm | 1.500.000 | 900.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Nhà bia tưởng niệm – đến bến đò Mỹ Hiệp | 900.000 | 540.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Nhà bia tưởng niệm – đến bến đò Mỹ Hiệp | 1.050.000 | 630.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hiệp | Nhà bia tưởng niệm – đến bến đò Mỹ Hiệp | 1.500.000 | 900.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Tấn Mỹ | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
77 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Tấn Mỹ | 140.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
78 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Tấn Mỹ | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
79 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Ngã tư chùa Thành Hoa – đến bến đò Tấn Long | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Ngã tư chùa Thành Hoa – đến bến đò Tấn Long | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Ngã tư chùa Thành Hoa – đến bến đò Tấn Long | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Lê Minh Quang – Xã Tấn Mỹ | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
83 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Lê Minh Quang – Xã Tấn Mỹ | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
84 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Lê Minh Quang – Xã Tấn Mỹ | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
85 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Cầu gẫy Tấn Hưng – đến Kênh Lê Minh Quang | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Cầu gẫy Tấn Hưng – đến Kênh Lê Minh Quang | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Cầu gẫy Tấn Hưng – đến Kênh Lê Minh Quang | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường chính ấp Tấn Long – Xã Tấn Mỹ | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
89 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường chính ấp Tấn Long – Xã Tấn Mỹ | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
90 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường chính ấp Tấn Long – Xã Tấn Mỹ | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
91 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường chính ấp Tấn Thuận – Xã Tấn Mỹ | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
92 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường chính ấp Tấn Thuận – Xã Tấn Mỹ | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
93 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường chính ấp Tấn Thuận – Xã Tấn Mỹ | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
94 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Cầu Lê Phước Cương – đến ngã 4 Chùa Thành Hoa | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Cầu Lê Phước Cương – đến ngã 4 Chùa Thành Hoa | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Cầu Lê Phước Cương – đến ngã 4 Chùa Thành Hoa | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Ngã 3 Bưu điện xã – đến ranh Mỹ Hiệp | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Ngã 3 Bưu điện xã – đến ranh Mỹ Hiệp | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Ngã 3 Bưu điện xã – đến ranh Mỹ Hiệp | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Giáp trung tâm hành chính xã – đến ranh xã B.P.Xuân | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Giáp trung tâm hành chính xã – đến ranh xã B.P.Xuân | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Giáp trung tâm hành chính xã – đến ranh xã B.P.Xuân | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Bến đò Cột Dây Thép – đến Cống kênh Chó Mực | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Bến đò Cột Dây Thép – đến Cống kênh Chó Mực | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Bến đò Cột Dây Thép – đến Cống kênh Chó Mực | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Chợ Mới | Cụm dân cư Kênh 03 xã – Xã Tấn Mỹ | 282.000 | 169.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
107 | Huyện Chợ Mới | Cụm dân cư Kênh 03 xã – Xã Tấn Mỹ | 329.000 | 1.974.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
108 | Huyện Chợ Mới | Cụm dân cư Kênh 03 xã – Xã Tấn Mỹ | 470.000 | 282.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
109 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Tấn Lợi – Xã Tấn Mỹ | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
110 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Tấn Lợi – Xã Tấn Mỹ | 490.000 | 294.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
111 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Tấn Lợi – Xã Tấn Mỹ | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
112 | Huyện Chợ Mới | Chợ Bà Hai Quây – Xã Tấn Mỹ | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
113 | Huyện Chợ Mới | Chợ Bà Hai Quây – Xã Tấn Mỹ | 490.000 | 294.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
114 | Huyện Chợ Mới | Chợ Bà Hai Quây – Xã Tấn Mỹ | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
115 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tấn Long – Xã Tấn Mỹ | 180.000 | 108.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
116 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tấn Long – Xã Tấn Mỹ | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
117 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tấn Long – Xã Tấn Mỹ | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
118 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tấn Hưng – Xã Tấn Mỹ | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
119 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tấn Hưng – Xã Tấn Mỹ | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
120 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tấn Hưng – Xã Tấn Mỹ | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
121 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tấn Mỹ – Xã Tấn Mỹ | Phạm vi Chợ | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tấn Mỹ – Xã Tấn Mỹ | Phạm vi Chợ | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tấn Mỹ – Xã Tấn Mỹ | Phạm vi Chợ | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Cầu Lê Phước Cương – đến hết Trạm Y tế | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Cầu Lê Phước Cương – đến hết Trạm Y tế | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Huyện Chợ Mới | Tấn Mỹ | Cầu Lê Phước Cương – đến hết Trạm Y tế | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Hội An | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
128 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Hội An | 140.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
129 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Hội An | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
130 | Huyện Chợ Mới | Lộ Cựu Hội – Xã Hội An | Ngã 3 Đường tỉnh 942 – đến ranh xã An Thạnh Trung | 120.000 | 72.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Huyện Chợ Mới | Lộ Cựu Hội – Xã Hội An | Ngã 3 Đường tỉnh 942 – đến ranh xã An Thạnh Trung | 140.000 | 84.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Huyện Chợ Mới | Lộ Cựu Hội – Xã Hội An | Ngã 3 Đường tỉnh 942 – đến ranh xã An Thạnh Trung | 200.000 | 120.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Chợ Mới | Lộ Mương Sung – Xã Hội An | Ngã 3 lộ liên xã – đến chợ Rọc Sen | 120.000 | 72.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Chợ Mới | Lộ Mương Sung – Xã Hội An | Ngã 3 lộ liên xã – đến chợ Rọc Sen | 140.000 | 84.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Chợ Mới | Lộ Mương Sung – Xã Hội An | Ngã 3 lộ liên xã – đến chợ Rọc Sen | 200.000 | 120.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Chợ Mới | Lộ La Kết – Xã Hội An | Ngã 3 lộ liên xã – đến ranh An Thạnh Trung | 120.000 | 72.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Chợ Mới | Lộ La Kết – Xã Hội An | Ngã 3 lộ liên xã – đến ranh An Thạnh Trung | 140.000 | 84.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Chợ Mới | Lộ La Kết – Xã Hội An | Ngã 3 lộ liên xã – đến ranh An Thạnh Trung | 200.000 | 120.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Chợ Mới | Lộ Cái Nai – Xã Hội An | Ngã 3 lộ liên xã – đến ranh An Thạnh Trung | 180.000 | 108.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Chợ Mới | Lộ Cái Nai – Xã Hội An | Ngã 3 lộ liên xã – đến ranh An Thạnh Trung | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Chợ Mới | Lộ Cái Nai – Xã Hội An | Ngã 3 lộ liên xã – đến ranh An Thạnh Trung | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Mương Hội Đồng – đến ranh Hòa An | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Mương Hội Đồng – đến ranh Hòa An | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Mương Hội Đồng – đến ranh Hòa An | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Đường số 01 – đến mương Hội Đồng | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Đường số 01 – đến mương Hội Đồng | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Đường số 01 – đến mương Hội Đồng | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Tỉnh lộ 942 – đến Đường số 1 (Đường vào chợ cũ) | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Tỉnh lộ 942 – đến Đường số 1 (Đường vào chợ cũ) | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Tỉnh lộ 942 – đến Đường số 1 (Đường vào chợ cũ) | 1.000.000 | 600.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Hội An | Từ Mương Bà Phú – đến Đầu Cầu Cựu Hội | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Hội An | Từ Mương Bà Phú – đến Đầu Cầu Cựu Hội | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Hội An | Từ Mương Bà Phú – đến Đầu Cầu Cựu Hội | 1.000.000 | 600.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư ấp Thị – Xã Hội An | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
155 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư ấp Thị – Xã Hội An | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
156 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư ấp Thị – Xã Hội An | 1.000.000 | 600.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
157 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cái Tàu Thượng – Xã Hội An | Từ đường tỉnh 942 – đến đường số 1(khu vực chợ mới) | 720.000 | 432.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cái Tàu Thượng – Xã Hội An | Từ đường tỉnh 942 – đến đường số 1(khu vực chợ mới) | 840.000 | 504.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cái Tàu Thượng – Xã Hội An | Từ đường tỉnh 942 – đến đường số 1(khu vực chợ mới) | 1.200.000 | 720.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Mương Bà Phú – đến đầu Cầu Cái Tàu thượng | 780.000 | 468.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
161 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Mương Bà Phú – đến đầu Cầu Cái Tàu thượng | 910.000 | 546.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Chợ Mới | Hội An | Mương Bà Phú – đến đầu Cầu Cái Tàu thượng | 1.300.000 | 780.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Mỹ An | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
164 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Mỹ An | 140.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
165 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Mỹ An | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
166 | Huyện Chợ Mới | Đường làng nghề đan lát – Xã Mỹ An | 120.000 | 72.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
167 | Huyện Chợ Mới | Đường làng nghề đan lát – Xã Mỹ An | 140.000 | 84.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
168 | Huyện Chợ Mới | Đường làng nghề đan lát – Xã Mỹ An | 200.000 | 120.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
169 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Thầy Cai – Xã Mỹ An | từ ĐT 942 – đến Ranh An Thạnh Trung | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Thầy Cai – Xã Mỹ An | từ ĐT 942 – đến Ranh An Thạnh Trung | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Thầy Cai – Xã Mỹ An | từ ĐT 942 – đến Ranh An Thạnh Trung | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Mỹ An | Từ Đầu cầu kênh Cựu Hội – đến Ranh thị trấn Mỹ Luông | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Mỹ An | Từ Đầu cầu kênh Cựu Hội – đến Ranh thị trấn Mỹ Luông | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Mỹ An | Từ Đầu cầu kênh Cựu Hội – đến Ranh thị trấn Mỹ Luông | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Mỹ An | Cống Tư Há – đến Ngã 3 Cựu Hội | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Mỹ An | Cống Tư Há – đến Ngã 3 Cựu Hội | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Mỹ An | Cống Tư Há – đến Ngã 3 Cựu Hội | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Mỹ An | Ranh An Thạnh Trung – đến Cống Tư Há | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Mỹ An | Ranh An Thạnh Trung – đến Cống Tư Há | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Mỹ An | Ranh An Thạnh Trung – đến Cống Tư Há | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Chợ Mới | Chợ Thầy Cai – Xã Mỹ An | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
182 | Huyện Chợ Mới | Chợ Thầy Cai – Xã Mỹ An | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
183 | Huyện Chợ Mới | Chợ Thầy Cai – Xã Mỹ An | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
184 | Huyện Chợ Mới | Chợ Kênh Cựu Hội – Xã Mỹ An | Ngã ba kênh Cựu Hội – đến cống tư Há | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Huyện Chợ Mới | Chợ Kênh Cựu Hội – Xã Mỹ An | Ngã ba kênh Cựu Hội – đến cống tư Há | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Chợ Mới | Chợ Kênh Cựu Hội – Xã Mỹ An | Ngã ba kênh Cựu Hội – đến cống tư Há | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Chợ Mới | Mỹ An | Ngã ba kênh Cựu Hội – đến cống tư Há | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Huyện Chợ Mới | Mỹ An | Ngã ba kênh Cựu Hội – đến cống tư Há | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Chợ Mới | Mỹ An | Ngã ba kênh Cựu Hội – đến cống tư Há | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Điền B | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
191 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Điền B | 140.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
192 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Điền B | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
193 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Xáng AB – Xã Long Điền B | Từ hết KDC – đến Ranh xã Long Kiến | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
194 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Xáng AB – Xã Long Điền B | Từ hết KDC – đến Ranh xã Long Kiến | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Xáng AB – Xã Long Điền B | Từ hết KDC – đến Ranh xã Long Kiến | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Ngã 3 Bà Vệ – đến ranh TT. Mỹ Luông | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
197 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Ngã 3 Bà Vệ – đến ranh TT. Mỹ Luông | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Ngã 3 Bà Vệ – đến ranh TT. Mỹ Luông | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Ngã 3 kênh Trà Thôn – đến ranh Long Điền A | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
200 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Ngã 3 kênh Trà Thôn – đến ranh Long Điền A | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Ngã 3 kênh Trà Thôn – đến ranh Long Điền A | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Cầu kênh Xáng – đến qua hết khu dân cư | 510.000 | 306.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
203 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Cầu kênh Xáng – đến qua hết khu dân cư | 595.000 | 357.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Cầu kênh Xáng – đến qua hết khu dân cư | 850.000 | 510.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Cầu kênh Xáng – đến ngã 3 mương Cả Thú (Đường Nguyễn Hữu Cảnh nối dài) | 1.200.000 | 720.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
206 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Cầu kênh Xáng – đến ngã 3 mương Cả Thú (Đường Nguyễn Hữu Cảnh nối dài) | 1.400.000 | 840.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Chợ Mới | Long Điền B | Cầu kênh Xáng – đến ngã 3 mương Cả Thú (Đường Nguyễn Hữu Cảnh nối dài) | 2.000.000 | 1.200.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Long Điền B | Ngã 3 mương Cả Thú – đến ngã 3 Bà Vệ | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
209 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Long Điền B | Ngã 3 mương Cả Thú – đến ngã 3 Bà Vệ | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Long Điền B | Ngã 3 mương Cả Thú – đến ngã 3 Bà Vệ | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Chợ Mới | Chợ Bà Vệ – Xã Long Điền B | Cầu bà Vệ – đến ngã ba bà Vệ | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
212 | Huyện Chợ Mới | Chợ Bà Vệ – Xã Long Điền B | Cầu bà Vệ – đến ngã ba bà Vệ | 490.000 | 294.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Chợ Mới | Chợ Bà Vệ – Xã Long Điền B | Cầu bà Vệ – đến ngã ba bà Vệ | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Điền A | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
215 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Điền A | 140.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
216 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Điền A | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
217 | Huyện Chợ Mới | Đường Bờ Đông Kênh Quản Bền – Xã Long Điền A | Đường tỉnh 942 – đến Kênh Xáng AB | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
218 | Huyện Chợ Mới | Đường Bờ Đông Kênh Quản Bền – Xã Long Điền A | Đường tỉnh 942 – đến Kênh Xáng AB | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Chợ Mới | Đường Bờ Đông Kênh Quản Bền – Xã Long Điền A | Đường tỉnh 942 – đến Kênh Xáng AB | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Chợ Mới | Đường Ấp Chiến Lược – Xã Long Điền A | Ranh thị trấn Chợ Mới – đến Kênh Mương Ông Cha | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
221 | Huyện Chợ Mới | Đường Ấp Chiến Lược – Xã Long Điền A | Ranh thị trấn Chợ Mới – đến Kênh Mương Ông Cha | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Chợ Mới | Đường Ấp Chiến Lược – Xã Long Điền A | Ranh thị trấn Chợ Mới – đến Kênh Mương Ông Cha | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Mương Ông Cha – Xã Long Điền A | Đường tỉnh 942 – đến Kênh Đòn Dong | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
224 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Mương Ông Cha – Xã Long Điền A | Đường tỉnh 942 – đến Kênh Đòn Dong | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Mương Ông Cha – Xã Long Điền A | Đường tỉnh 942 – đến Kênh Đòn Dong | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Hòa Bình – Xã Long Điền A | Đường tỉnh 942 – đến Kênh Xáng AB | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Hòa Bình – Xã Long Điền A | Đường tỉnh 942 – đến Kênh Xáng AB | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Hòa Bình – Xã Long Điền A | Đường tỉnh 942 – đến Kênh Xáng AB | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Đầu cầu cột dây thép – đến ranh Thị trấn Mỹ Luông | 180.000 | 108.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
230 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Đầu cầu cột dây thép – đến ranh Thị trấn Mỹ Luông | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Đầu cầu cột dây thép – đến ranh Thị trấn Mỹ Luông | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Ngã 3 cua Be Lùn – đến ngã 3 lò gạch Thu Thảo | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
233 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Ngã 3 cua Be Lùn – đến ngã 3 lò gạch Thu Thảo | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Ngã 3 cua Be Lùn – đến ngã 3 lò gạch Thu Thảo | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Ngã 3 Nhà Thờ – đến ngã 3 cầu Chợ Thủ | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
236 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Ngã 3 Nhà Thờ – đến ngã 3 cầu Chợ Thủ | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Ngã 3 Nhà Thờ – đến ngã 3 cầu Chợ Thủ | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Ngã 3 cầu Chợ Thủ – đến ranh xã Long Điền B | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
239 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Ngã 3 cầu Chợ Thủ – đến ranh xã Long Điền B | 245.000 | 147.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Ngã 3 cầu Chợ Thủ – đến ranh xã Long Điền B | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Long Điền A | Từ ranh thị trấn Mỹ Luông – đến ranh thị trấn Chợ Mới | 720.000 | 432.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
242 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Long Điền A | Từ ranh thị trấn Mỹ Luông – đến ranh thị trấn Chợ Mới | 840.000 | 504.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Long Điền A | Từ ranh thị trấn Mỹ Luông – đến ranh thị trấn Chợ Mới | 1.200.000 | 720.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Long Điền A – Xã Long Điền A | 720.000 | 432.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
245 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Long Điền A – Xã Long Điền A | 840.000 | 504.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
246 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Long Điền A – Xã Long Điền A | 1.200.000 | 720.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
247 | Huyện Chợ Mới | Chợ Thủ – Xã Long Điền A | Cầu Chợ Thủ – đến Trường tiểu học Phù Đổng | 720.000 | 432.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
248 | Huyện Chợ Mới | Chợ Thủ – Xã Long Điền A | Cầu Chợ Thủ – đến Trường tiểu học Phù Đổng | 840.000 | 504.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Chợ Mới | Chợ Thủ – Xã Long Điền A | Cầu Chợ Thủ – đến Trường tiểu học Phù Đổng | 1.200.000 | 720.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Cầu Chợ Thủ (phía UBND xã) – đến hết ranh Huyện đội | 720.000 | 432.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Cầu Chợ Thủ (phía UBND xã) – đến hết ranh Huyện đội | 840.000 | 504.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Chợ Mới | Long Điền A | Cầu Chợ Thủ (phía UBND xã) – đến hết ranh Huyện đội | 1.200.000 | 720.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Kiến Thành | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
254 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Kiến Thành | 140.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
255 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Kiến Thành | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
256 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Ấp Chiến Lược – Xã Kiến Thành | Từ Mương Lớn – đến UBND xã mới | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Ấp Chiến Lược – Xã Kiến Thành | Từ Mương Lớn – đến UBND xã mới | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Ấp Chiến Lược – Xã Kiến Thành | Từ Mương Lớn – đến UBND xã mới | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Lung Giang – Xã Kiến Thành | Từ kênh Mương Lớn – đến kênh Cái Xoài | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Lung Giang – Xã Kiến Thành | Từ kênh Mương Lớn – đến kênh Cái Xoài | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Lung Giang – Xã Kiến Thành | Từ kênh Mương Lớn – đến kênh Cái Xoài | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Cà Mau – Xã Kiến Thành | Ranh xã Kiến An – đến Ranh xã Long Giang | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Cà Mau – Xã Kiến Thành | Ranh xã Kiến An – đến Ranh xã Long Giang | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Cà Mau – Xã Kiến Thành | Ranh xã Kiến An – đến Ranh xã Long Giang | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Mương Lớn – Xã Kiến Thành | Cầu Mương Lớn – đến Kênh Cà Mau | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Mương Lớn – Xã Kiến Thành | Cầu Mương Lớn – đến Kênh Cà Mau | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Chợ Mới | Tuyến Kênh Mương Lớn – Xã Kiến Thành | Cầu Mương Lớn – đến Kênh Cà Mau | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Chợ Mới | Kiến Thành | Giáp trung tâm chợ xã – đến ranh xã Nhơn Mỹ | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Chợ Mới | Kiến Thành | Giáp trung tâm chợ xã – đến ranh xã Nhơn Mỹ | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Chợ Mới | Kiến Thành | Giáp trung tâm chợ xã – đến ranh xã Nhơn Mỹ | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Chợ Mới | Kiến Thành | Ranh xã Kiến An – đến ranh xã Long Giang | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Huyện Chợ Mới | Kiến Thành | Ranh xã Kiến An – đến ranh xã Long Giang | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Chợ Mới | Kiến Thành | Ranh xã Kiến An – đến ranh xã Long Giang | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Cà Mau – Xã Kiến Thành | 270.000 | 162.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
275 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Cà Mau – Xã Kiến Thành | 315.000 | 189.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
276 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Cà Mau – Xã Kiến Thành | 450.000 | 270.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
277 | Huyện Chợ Mới | Chợ Mương Lớn – Xã Kiến Thành | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
278 | Huyện Chợ Mới | Chợ Mương Lớn – Xã Kiến Thành | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
279 | Huyện Chợ Mới | Chợ Mương Lớn – Xã Kiến Thành | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
280 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cái Xoài – Xã Kiến Thành | Cầu Cái Xoài – đến hết nhà ông Vũ (thửa 346, tờ 25) | 720.000 | 432.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
281 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cái Xoài – Xã Kiến Thành | Cầu Cái Xoài – đến hết nhà ông Vũ (thửa 346, tờ 25) | 840.000 | 504.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cái Xoài – Xã Kiến Thành | Cầu Cái Xoài – đến hết nhà ông Vũ (thửa 346, tờ 25) | 1.200.000 | 720.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Chợ Mới | Kiến Thành | Nhà ông Đảm (trại cưa) – đến cầu Cái Xoài | 540.000 | 324.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Huyện Chợ Mới | Kiến Thành | Nhà ông Đảm (trại cưa) – đến cầu Cái Xoài | 630.000 | 378.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Chợ Mới | Kiến Thành | Nhà ông Đảm (trại cưa) – đến cầu Cái Xoài | 900.000 | 540.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Kiến An | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
287 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Kiến An | 140.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
288 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Kiến An | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
289 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Cầu ngã tư Kiến Bình – đến Cầu Sáu Biếm | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Cầu ngã tư Kiến Bình – đến Cầu Sáu Biếm | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Cầu ngã tư Kiến Bình – đến Cầu Sáu Biếm | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Cà Mau – Xã Kiến An | Từ KDC Kiến Bình – đến Ranh Kiến Thành | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Cà Mau – Xã Kiến An | Từ KDC Kiến Bình – đến Ranh Kiến Thành | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Cà Mau – Xã Kiến An | Từ KDC Kiến Bình – đến Ranh Kiến Thành | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Chợ Mới | Đường cồn – Xã Kiến An | Cầu Đình – đến Cầu Hai Triết | 180.000 | 108.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Chợ Mới | Đường cồn – Xã Kiến An | Cầu Đình – đến Cầu Hai Triết | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Chợ Mới | Đường cồn – Xã Kiến An | Cầu Đình – đến Cầu Hai Triết | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Chợ Mới | Đường cộ hai Thới – Xã Kiến An | Mương ấp chiến lược – đến kênh Cà Mau | 120.000 | 72.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Chợ Mới | Đường cộ hai Thới – Xã Kiến An | Mương ấp chiến lược – đến kênh Cà Mau | 140.000 | 84.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Chợ Mới | Đường cộ hai Thới – Xã Kiến An | Mương ấp chiến lược – đến kênh Cà Mau | 200.000 | 120.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Cầu Bảy Đực – đến ranh Mỹ Hội Đông (K. Đồng Tân) | 180.000 | 108.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
302 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Cầu Bảy Đực – đến ranh Mỹ Hội Đông (K. Đồng Tân) | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Cầu Bảy Đực – đến ranh Mỹ Hội Đông (K. Đồng Tân) | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Ngã 3 phà Thuận Giang – đến cầu Đôi | 180.000 | 108.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
305 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Ngã 3 phà Thuận Giang – đến cầu Đôi | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Ngã 3 phà Thuận Giang – đến cầu Đôi | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Ngã 3 Cống Xã Niếu – đến cầu Ba Bé | 180.000 | 108.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
308 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Ngã 3 Cống Xã Niếu – đến cầu Ba Bé | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Ngã 3 Cống Xã Niếu – đến cầu Ba Bé | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Hết Chùa Cố – đến ranh xã Kiến Thành | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
311 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Hết Chùa Cố – đến ranh xã Kiến Thành | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Hết Chùa Cố – đến ranh xã Kiến Thành | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Cống Xã Niếu – đến hết Chùa Cố | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
314 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Cống Xã Niếu – đến hết Chùa Cố | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Cống Xã Niếu – đến hết Chùa Cố | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Ngã 3 cầu Thuận Giang – đến ranh Mỹ Hội Đông | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
317 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Ngã 3 cầu Thuận Giang – đến ranh Mỹ Hội Đông | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Chợ Mới | Kiến An | Ngã 3 cầu Thuận Giang – đến ranh Mỹ Hội Đông | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Kiến An | Từ ngã 3 Mũi Tàu – đến Phà Thuận Giang | 540.000 | 324.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Kiến An | Từ ngã 3 Mũi Tàu – đến Phà Thuận Giang | 630.000 | 378.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 942 – Xã Kiến An | Từ ngã 3 Mũi Tàu – đến Phà Thuận Giang | 900.000 | 540.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Chợ Mới | Chợ Quản Nhung – Xã Kiến An | Cầu Ông Chưởng – đến đầu cống xã Niếu | 540.000 | 324.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Huyện Chợ Mới | Chợ Quản Nhung – Xã Kiến An | Cầu Ông Chưởng – đến đầu cống xã Niếu | 630.000 | 378.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Chợ Mới | Chợ Quản Nhung – Xã Kiến An | Cầu Ông Chưởng – đến đầu cống xã Niếu | 900.000 | 540.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Chợ Mới | Cụm dân cư Kiến Bình – Xã Kiến An | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
326 | Huyện Chợ Mới | Cụm dân cư Kiến Bình – Xã Kiến An | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
327 | Huyện Chợ Mới | Cụm dân cư Kiến Bình – Xã Kiến An | 1.000.000 | 600.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
328 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Mỹ Hội Đông | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
329 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Mỹ Hội Đông | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
330 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Mỹ Hội Đông | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
331 | Huyện Chợ Mới | Đường đấu nối 2 KDC Mỹ Hội và Mỹ Hòa – Xã Mỹ Hội Đông | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
332 | Huyện Chợ Mới | Đường đấu nối 2 KDC Mỹ Hội và Mỹ Hòa – Xã Mỹ Hội Đông | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
333 | Huyện Chợ Mới | Đường đấu nối 2 KDC Mỹ Hội và Mỹ Hòa – Xã Mỹ Hội Đông | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
334 | Huyện Chợ Mới | Đường tránh khu sạt lỡ – Xã Mỹ Hội Đông | Từ KDC Mỹ Hội – đến Kênh Ông Chủ | 180.000 | 108.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Huyện Chợ Mới | Đường tránh khu sạt lỡ – Xã Mỹ Hội Đông | Từ KDC Mỹ Hội – đến Kênh Ông Chủ | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Chợ Mới | Đường tránh khu sạt lỡ – Xã Mỹ Hội Đông | Từ KDC Mỹ Hội – đến Kênh Ông Chủ | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Đồng Tân – Xã Mỹ Hội Đông | Ranh Kiến An – đến giáp cầu Đồng Tân | 180.000 | 108.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Đồng Tân – Xã Mỹ Hội Đông | Ranh Kiến An – đến giáp cầu Đồng Tân | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Đồng Tân – Xã Mỹ Hội Đông | Ranh Kiến An – đến giáp cầu Đồng Tân | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hội Đông | Ranh Kiến An – đến ranh xã Nhơn Mỹ | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
341 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hội Đông | Ranh Kiến An – đến ranh xã Nhơn Mỹ | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hội Đông | Ranh Kiến An – đến ranh xã Nhơn Mỹ | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Mỹ Hòa – Xã Mỹ Hội Đông | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
344 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Mỹ Hòa – Xã Mỹ Hội Đông | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
345 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Mỹ Hòa – Xã Mỹ Hội Đông | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
346 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Mỹ Hội – Xã Mỹ Hội Đông | 480.000 | 288.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
347 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Mỹ Hội – Xã Mỹ Hội Đông | 560.000 | 336.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
348 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Mỹ Hội – Xã Mỹ Hội Đông | 800.000 | 480.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
349 | Huyện Chợ Mới | Cụm DC ấp Mỹ Tân – Xã Mỹ Hội Đông | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
350 | Huyện Chợ Mới | Cụm DC ấp Mỹ Tân – Xã Mỹ Hội Đông | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
351 | Huyện Chợ Mới | Cụm DC ấp Mỹ Tân – Xã Mỹ Hội Đông | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
352 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tham Buôn – Xã Mỹ Hội Đông | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
353 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tham Buôn – Xã Mỹ Hội Đông | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
354 | Huyện Chợ Mới | Chợ Tham Buôn – Xã Mỹ Hội Đông | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
355 | Huyện Chợ Mới | Chợ Đồng Tân – Xã Mỹ Hội Đông | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
356 | Huyện Chợ Mới | Chợ Đồng Tân – Xã Mỹ Hội Đông | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
357 | Huyện Chợ Mới | Chợ Đồng Tân – Xã Mỹ Hội Đông | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
358 | Huyện Chợ Mới | Chợ Vàm Nao – Xã Mỹ Hội Đông | Trường TH “A” MHĐ – đến hết ranh cơ sở sản xuất gạch ngói Nhựt Quang | 660.000 | 396.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
359 | Huyện Chợ Mới | Chợ Vàm Nao – Xã Mỹ Hội Đông | Trường TH “A” MHĐ – đến hết ranh cơ sở sản xuất gạch ngói Nhựt Quang | 770.000 | 462.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Chợ Mới | Chợ Vàm Nao – Xã Mỹ Hội Đông | Trường TH “A” MHĐ – đến hết ranh cơ sở sản xuất gạch ngói Nhựt Quang | 1.100.000 | 660.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hội Đông | Trường TH “A” MHĐ – đến Hết ranh cơ sở sản xuất gạch ngói Nhựt Quang | 660.000 | 396.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
362 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hội Đông | Trường TH “A” MHĐ – đến Hết ranh cơ sở sản xuất gạch ngói Nhựt Quang | 770.000 | 462.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Chợ Mới | Mỹ Hội Đông | Trường TH “A” MHĐ – đến Hết ranh cơ sở sản xuất gạch ngói Nhựt Quang | 1.100.000 | 660.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Nhơn Mỹ | 150.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
365 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Nhơn Mỹ | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
366 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Nhơn Mỹ | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
367 | Huyện Chợ Mới | Đường dẫn bến phà Sơn Đốt – Xã Nhơn Mỹ | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
368 | Huyện Chợ Mới | Đường dẫn bến phà Sơn Đốt – Xã Nhơn Mỹ | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
369 | Huyện Chợ Mới | Đường dẫn bến phà Sơn Đốt – Xã Nhơn Mỹ | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
370 | Huyện Chợ Mới | Đường dẫn bến phà Mương Ranh – Xã Nhơn Mỹ | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
371 | Huyện Chợ Mới | Đường dẫn bến phà Mương Ranh – Xã Nhơn Mỹ | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
372 | Huyện Chợ Mới | Đường dẫn bến phà Mương Ranh – Xã Nhơn Mỹ | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
373 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Hết đình Nhơn An – đến giáp Ranh xã Long Giang | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
374 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Hết đình Nhơn An – đến giáp Ranh xã Long Giang | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Hết đình Nhơn An – đến giáp Ranh xã Long Giang | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Cầu Mỹ Hòa – đến hết đình Nhơn An | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
377 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Cầu Mỹ Hòa – đến hết đình Nhơn An | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Cầu Mỹ Hòa – đến hết đình Nhơn An | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Ranh xã Kiến Thành – đến Ranh Mỹ Hội Đông | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Ranh xã Kiến Thành – đến Ranh Mỹ Hội Đông | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Ranh xã Kiến Thành – đến Ranh Mỹ Hội Đông | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Chợ Mới | Chợ Sơn Đốt (KDC) – Xã Nhơn Mỹ | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
383 | Huyện Chợ Mới | Chợ Sơn Đốt (KDC) – Xã Nhơn Mỹ | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
384 | Huyện Chợ Mới | Chợ Sơn Đốt (KDC) – Xã Nhơn Mỹ | 1.000.000 | 600.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
385 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cái Gút – Xã Nhơn Mỹ | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
386 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cái Gút – Xã Nhơn Mỹ | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
387 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cái Gút – Xã Nhơn Mỹ | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
388 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Đường ra Trường Tiểu học A – đến Hết ranh xã đội | 480.000 | 288.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Đường ra Trường Tiểu học A – đến Hết ranh xã đội | 560.000 | 336.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Chợ Mới | Nhơn Mỹ | Đường ra Trường Tiểu học A – đến Hết ranh xã đội | 800.000 | 480.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Giang | 150.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
392 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Giang | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
393 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Giang | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
394 | Huyện Chợ Mới | Hai bờ kênh Cà Mau – Xã Long Giang | Chợ Cà Mau – đến Ranh Kiến Thành và Nhơn Mỹ | 162.000 | 97.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Huyện Chợ Mới | Hai bờ kênh Cà Mau – Xã Long Giang | Chợ Cà Mau – đến Ranh Kiến Thành và Nhơn Mỹ | 189.000 | 1.134.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Chợ Mới | Hai bờ kênh Cà Mau – Xã Long Giang | Chợ Cà Mau – đến Ranh Kiến Thành và Nhơn Mỹ | 270.000 | 162.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Chợ Mới | Lộ Mương Chùa – Xã Long Giang | Ngã 3 lộ liên xã – đến kênh Cà Mau | 156.000 | 94.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Chợ Mới | Lộ Mương Chùa – Xã Long Giang | Ngã 3 lộ liên xã – đến kênh Cà Mau | 182.000 | 1.092.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Chợ Mới | Lộ Mương Chùa – Xã Long Giang | Ngã 3 lộ liên xã – đến kênh Cà Mau | 260.000 | 156.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Chợ Mới | Lộ Rạch Xoài bờ trên – Xã Long Giang | 156.000 | 94.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
401 | Huyện Chợ Mới | Lộ Rạch Xoài bờ trên – Xã Long Giang | 182.000 | 1.092.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
402 | Huyện Chợ Mới | Lộ Rạch Xoài bờ trên – Xã Long Giang | 260.000 | 156.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
403 | Huyện Chợ Mới | Long Giang | Ranh Kiến Thành – đến ranh xã Nhơn Mỹ | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Chợ Mới | Long Giang | Ranh Kiến Thành – đến ranh xã Nhơn Mỹ | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Chợ Mới | Long Giang | Ranh Kiến Thành – đến ranh xã Nhơn Mỹ | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cà Mau – Xã Long Giang | 270.000 | 162.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
407 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cà Mau – Xã Long Giang | 315.000 | 189.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
408 | Huyện Chợ Mới | Chợ Cà Mau – Xã Long Giang | 450.000 | 270.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
409 | Huyện Chợ Mới | Chợ Dân Lập – Xã Long Giang | 270.000 | 162.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
410 | Huyện Chợ Mới | Chợ Dân Lập – Xã Long Giang | 315.000 | 189.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
411 | Huyện Chợ Mới | Chợ Dân Lập – Xã Long Giang | 450.000 | 270.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
412 | Huyện Chợ Mới | Chợ Sóc Chét – Xã Long Giang | 222.000 | 133.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
413 | Huyện Chợ Mới | Chợ Sóc Chét – Xã Long Giang | 259.000 | 1.554.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
414 | Huyện Chợ Mới | Chợ Sóc Chét – Xã Long Giang | 370.000 | 222.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
415 | Huyện Chợ Mới | Chợ Long Thạnh (chợ Chùa) – Xã Long Giang | 270.000 | 162.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
416 | Huyện Chợ Mới | Chợ Long Thạnh (chợ Chùa) – Xã Long Giang | 315.000 | 189.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
417 | Huyện Chợ Mới | Chợ Long Thạnh (chợ Chùa) – Xã Long Giang | 450.000 | 270.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
418 | Huyện Chợ Mới | Long Giang | Công an xã cũ – đến Hết ranh Ủy ban xã | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Chợ Mới | Long Giang | Công an xã cũ – đến Hết ranh Ủy ban xã | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Chợ Mới | Long Giang | Công an xã cũ – đến Hết ranh Ủy ban xã | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Kiến | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
422 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Kiến | 140.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
423 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Long Kiến | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
424 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Xáng AB – Xã Long Kiến | Từ cầu Kênh Xáng Long Điền B – đến Ranh An Thạnh Trung | 150.000 | 90.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Xáng AB – Xã Long Kiến | Từ cầu Kênh Xáng Long Điền B – đến Ranh An Thạnh Trung | 175.000 | 105.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Xáng AB – Xã Long Kiến | Từ cầu Kênh Xáng Long Điền B – đến Ranh An Thạnh Trung | 250.000 | 150.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Long Kiến | Ranh Long Điền B – đến ranh An Thạnh Trung | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Long Kiến | Ranh Long Điền B – đến ranh An Thạnh Trung | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Long Kiến | Ranh Long Điền B – đến ranh An Thạnh Trung | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Chợ Mới | Chợ và khu dân cư Long Bình – Xã Long Kiến | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
431 | Huyện Chợ Mới | Chợ và khu dân cư Long Bình – Xã Long Kiến | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
432 | Huyện Chợ Mới | Chợ và khu dân cư Long Bình – Xã Long Kiến | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
433 | Huyện Chợ Mới | Chợ Mương Tịnh – Xã Long Kiến | Cầu Mương Tịnh – đến cầu Xà Mách | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Chợ Mới | Chợ Mương Tịnh – Xã Long Kiến | Cầu Mương Tịnh – đến cầu Xà Mách | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Chợ Mới | Chợ Mương Tịnh – Xã Long Kiến | Cầu Mương Tịnh – đến cầu Xà Mách | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Chợ Mới | Long Kiến | Cầu Xà Mách – đến hết Trạm Y tế xã Long Kiến | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Chợ Mới | Long Kiến | Cầu Xà Mách – đến hết Trạm Y tế xã Long Kiến | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Chợ Mới | Long Kiến | Cầu Xà Mách – đến hết Trạm Y tế xã Long Kiến | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã An Thanh Trung | 120.000 | 72.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
440 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã An Thanh Trung | 140.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
441 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã An Thanh Trung | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
442 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Kênh Xáng Long An – đến ranh Long Kiến | 120.000 | 72.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Kênh Xáng Long An – đến ranh Long Kiến | 140.000 | 84.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Kênh Xáng Long An – đến ranh Long Kiến | 200.000 | 120.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Ngã 3 cầu Cái Nai – đến Hương lộ 1 | 180.000 | 108.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Ngã 3 cầu Cái Nai – đến Hương lộ 1 | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Ngã 3 cầu Cái Nai – đến Hương lộ 1 | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Ngã 3 Chưng Đùng – đến ranh Mỹ An | 120.000 | 72.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Ngã 3 Chưng Đùng – đến ranh Mỹ An | 140.000 | 84.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Ngã 3 Chưng Đùng – đến ranh Mỹ An | 200.000 | 120.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã An Thạnh Trung | Ranh xã Long Kiến – đến ranh xã Hòa Bình | 240.000 | 144.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã An Thạnh Trung | Ranh xã Long Kiến – đến ranh xã Hòa Bình | 280.000 | 168.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã An Thạnh Trung | Ranh xã Long Kiến – đến ranh xã Hòa Bình | 400.000 | 240.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã An Thạnh Trung | Cầu Rọc Sen – đến ranh xã Hòa Bình | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã An Thạnh Trung | Cầu Rọc Sen – đến ranh xã Hòa Bình | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã An Thạnh Trung | Cầu Rọc Sen – đến ranh xã Hòa Bình | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã An Thạnh Trung | Cổng Chùa Vạn Phước – đến ranh Mỹ An | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã An Thạnh Trung | Cổng Chùa Vạn Phước – đến ranh Mỹ An | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã An Thạnh Trung | Cổng Chùa Vạn Phước – đến ranh Mỹ An | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Chợ Mới | KDC An Bình – Xã An Thạnh Trung | 900.000 | 540.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
461 | Huyện Chợ Mới | KDC An Bình – Xã An Thạnh Trung | 1.050.000 | 630.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
462 | Huyện Chợ Mới | KDC An Bình – Xã An Thạnh Trung | 1.500.000 | 900.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
463 | Huyện Chợ Mới | KDC An Quới – Xã An Thạnh Trung | 900.000 | 540.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
464 | Huyện Chợ Mới | KDC An Quới – Xã An Thạnh Trung | 1.050.000 | 630.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
465 | Huyện Chợ Mới | KDC An Quới – Xã An Thạnh Trung | 1.500.000 | 900.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
466 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Long – Xã An Thạnh Trung | 120.000 | 72.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
467 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Long – Xã An Thạnh Trung | 140.000 | 84.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
468 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Long – Xã An Thạnh Trung | 200.000 | 120.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
469 | Huyện Chợ Mới | Chợ Rọc Sen (Đường tỉnh 944 vào đến trường Tiểu học B) | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
470 | Huyện Chợ Mới | Chợ Rọc Sen (Đường tỉnh 944 vào đến trường Tiểu học B) | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
471 | Huyện Chợ Mới | Chợ Rọc Sen (Đường tỉnh 944 vào đến trường Tiểu học B) | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
472 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Cầu Rọc Sen – đến Cổng chùa Vạn Phước | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Cầu Rọc Sen – đến Cổng chùa Vạn Phước | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Chợ Mới | An Thạnh Trung | Cầu Rọc Sen – đến Cổng chùa Vạn Phước | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Hòa An | 180.000 | 108.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
476 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Hòa An | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
477 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Hòa An | 300.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
478 | Huyện Chợ Mới | Hòa An | Ngã 3 cầu Thông Lưu – đến ngã 3 cầu Cái Bí | 210.000 | 126.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Chợ Mới | Hòa An | Ngã 3 cầu Thông Lưu – đến ngã 3 cầu Cái Bí | 245.000 | 147.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Chợ Mới | Hòa An | Ngã 3 cầu Thông Lưu – đến ngã 3 cầu Cái Bí | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Chợ Mới | Hòa An | Nhà máy Tân Phát – đến ranh Hội An | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Chợ Mới | Hòa An | Nhà máy Tân Phát – đến ranh Hội An | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Chợ Mới | Hòa An | Nhà máy Tân Phát – đến ranh Hội An | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa An | Trường tiểu học ‘‘A’’ – đến ranh Hòa Bình | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa An | Trường tiểu học ‘‘A’’ – đến ranh Hòa Bình | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa An | Trường tiểu học ‘‘A’’ – đến ranh Hòa Bình | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư và chợ xã Hòa An (UBND xã cũ) – Xã Hòa An | 1.125.000 | 675.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
488 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư và chợ xã Hòa An (UBND xã cũ) – Xã Hòa An | 13.125.000 | 7.875.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
489 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư và chợ xã Hòa An (UBND xã cũ) – Xã Hòa An | 1.875.000 | 1.125.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
490 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Khánh (Giới hạn trong phạm vi chợ) – Xã Hòa An | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
491 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Khánh (Giới hạn trong phạm vi chợ) – Xã Hòa An | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
492 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Khánh (Giới hạn trong phạm vi chợ) – Xã Hòa An | 1.000.000 | 600.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
493 | Huyện Chợ Mới | Hòa An | Tiểu học A – đến Nhà máy Tân Phát | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Chợ Mới | Hòa An | Tiểu học A – đến Nhà máy Tân Phát | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Chợ Mới | Hòa An | Tiểu học A – đến Nhà máy Tân Phát | 1.000.000 | 600.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
497 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
498 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình | 300.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
499 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa Bình | Trường cấp I ‘‘B” Hòa Bình – đến ranh Hòa An | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa Bình | Trường cấp I ‘‘B” Hòa Bình – đến ranh Hòa An | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa Bình | Trường cấp I ‘‘B” Hòa Bình – đến ranh Hòa An | 1.000.000 | 600.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa Bình | Ngã 3 ra cồn An Thạnh – đến Trường cấp I “B” Hòa Bình | 360.000 | 216.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa Bình | Ngã 3 ra cồn An Thạnh – đến Trường cấp I “B” Hòa Bình | 420.000 | 252.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa Bình | Ngã 3 ra cồn An Thạnh – đến Trường cấp I “B” Hòa Bình | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa Bình | Ranh An Thạnh Trung – đến cầu Cái Đôi | 450.000 | 270.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa Bình | Ranh An Thạnh Trung – đến cầu Cái Đôi | 525.000 | 315.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 946 – Xã Hòa Bình | Ranh An Thạnh Trung – đến cầu Cái Đôi | 750.000 | 450.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Xưởng tole Quốc Anh – đến Cống Rạch Thùng ĐT944 cũ | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Xưởng tole Quốc Anh – đến Cống Rạch Thùng ĐT944 cũ | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Xưởng tole Quốc Anh – đến Cống Rạch Thùng ĐT944 cũ | 1.000.000 | 600.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Phà An Hòa mới – đến ngã 3 giáp Đường tỉnh 944 | 780.000 | 468.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Phà An Hòa mới – đến ngã 3 giáp Đường tỉnh 944 | 910.000 | 546.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Phà An Hòa mới – đến ngã 3 giáp Đường tỉnh 944 | 1.300.000 | 780.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Ngã 3 Phà An Hòa mới – đến ranh An Thạnh Trung | 300.000 | 180.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Ngã 3 Phà An Hòa mới – đến ranh An Thạnh Trung | 350.000 | 210.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Ngã 3 Phà An Hòa mới – đến ranh An Thạnh Trung | 500.000 | 300.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Cuối chợ An Thuận – đến ngã 3 phà An Hòa mới | 510.000 | 306.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Cuối chợ An Thuận – đến ngã 3 phà An Hòa mới | 595.000 | 357.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Cuối chợ An Thuận – đến ngã 3 phà An Hòa mới | 850.000 | 510.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Phà An Hòa cũ – đến cuối chợ An Thuận (An Hòa cũ) | 600.000 | 360.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Phà An Hòa cũ – đến cuối chợ An Thuận (An Hòa cũ) | 700.000 | 420.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Chợ Mới | Tiếp giáp đường tỉnh 944 – Xã Hòa Bình | Phà An Hòa cũ – đến cuối chợ An Thuận (An Hòa cũ) | 1.000.000 | 600.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Hòa – Xã Hòa Bình | 1.080.000 | 648.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
524 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Hòa – Xã Hòa Bình | 1.260.000 | 756.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
525 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Hòa – Xã Hòa Bình | 1.800.000 | 1.080.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
526 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Thuận (Phạm vi khu dân cư An Thuận) – Xã Hòa Bình | 1.200.000 | 720.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
527 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Thuận (Phạm vi khu dân cư An Thuận) – Xã Hòa Bình | 1.400.000 | 840.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
528 | Huyện Chợ Mới | Chợ An Thuận (Phạm vi khu dân cư An Thuận) – Xã Hòa Bình | 2.000.000 | 1.200.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
529 | Huyện Chợ Mới | Hòa Bình | Cầu Cái Đôi – đến Ngã ba Cồn An Thạnh | 480.000 | 288.000 | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện Chợ Mới | Hòa Bình | Cầu Cái Đôi – đến Ngã ba Cồn An Thạnh | 560.000 | 336.000 | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Chợ Mới | Hòa Bình | Cầu Cái Đôi – đến Ngã ba Cồn An Thạnh | 800.000 | 480.000 | – | – | – | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Chợ Mới | Các đường còn lại – Thị trấn Mỹ Luông | Chỉ xác định một vị trí – | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Chợ Mới | Các đường còn lại – Thị trấn Mỹ Luông | Chỉ xác định một vị trí – | 175.000 | 105.000 | 80.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Chợ Mới | Các đường còn lại – Thị trấn Mỹ Luông | Chỉ xác định một vị trí – | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
535 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Đòn Dong – Thị trấn Mỹ Luông | Đoạn từ Kênh Cột Dây Thép – Ranh Long Điền A | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Đòn Dong – Thị trấn Mỹ Luông | Đoạn từ Kênh Cột Dây Thép – Ranh Long Điền A | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Chợ Mới | Đường Kênh Đòn Dong – Thị trấn Mỹ Luông | Đoạn từ Kênh Cột Dây Thép – Ranh Long Điền A | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
538 | Huyện Chợ Mới | Đường cặp Phòng khám khu vực – Thị trấn Mỹ Luông | Từ đường tỉnh 942 – Kênh Chìm | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
539 | Huyện Chợ Mới | Đường cặp Phòng khám khu vực – Thị trấn Mỹ Luông | Từ đường tỉnh 942 – Kênh Chìm | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
540 | Huyện Chợ Mới | Đường cặp Phòng khám khu vực – Thị trấn Mỹ Luông | Từ đường tỉnh 942 – Kênh Chìm | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
541 | Huyện Chợ Mới | Đường số 02 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường chùa Bà Tài – Mương Cầu Chùa | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
542 | Huyện Chợ Mới | Đường số 02 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường chùa Bà Tài – Mương Cầu Chùa | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
543 | Huyện Chợ Mới | Đường số 02 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường chùa Bà Tài – Mương Cầu Chùa | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
544 | Huyện Chợ Mới | Đường Số 10 (nối dài) – Thị trấn Mỹ Luông | Lò Giết Mỗ (Đường tỉnh 942 – Kênh 77) | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
545 | Huyện Chợ Mới | Đường Số 10 (nối dài) – Thị trấn Mỹ Luông | Lò Giết Mỗ (Đường tỉnh 942 – Kênh 77) | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
546 | Huyện Chợ Mới | Đường Số 10 (nối dài) – Thị trấn Mỹ Luông | Lò Giết Mỗ (Đường tỉnh 942 – Kênh 77) | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
547 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Mương Chùa – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – ranh Long Kiến | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
548 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Mương Chùa – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – ranh Long Kiến | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
549 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Mương Chùa – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – ranh Long Kiến | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
550 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh 77 – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu Sắt – Mương Chùa | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
551 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh 77 – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu Sắt – Mương Chùa | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
552 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh 77 – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu Sắt – Mương Chùa | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
553 | Huyện Chợ Mới | Phố bờ sông Tiền – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu (Mỹ Luông – Tấn Mỹ) Trường Tiểu học C | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
554 | Huyện Chợ Mới | Phố bờ sông Tiền – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu (Mỹ Luông – Tấn Mỹ) Trường Tiểu học C | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
555 | Huyện Chợ Mới | Phố bờ sông Tiền – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu (Mỹ Luông – Tấn Mỹ) Trường Tiểu học C | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
556 | Huyện Chợ Mới | Đường Chùa bà Tài – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 (cũ) – Đường tỉnh 942 (mới) | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
557 | Huyện Chợ Mới | Đường Chùa bà Tài – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 (cũ) – Đường tỉnh 942 (mới) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
558 | Huyện Chợ Mới | Đường Chùa bà Tài – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 (cũ) – Đường tỉnh 942 (mới) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
559 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Mỹ Tân – Thị trấn Mỹ Luông | Trong phạm vi khu dân cư | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
560 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Mỹ Tân – Thị trấn Mỹ Luông | Trong phạm vi khu dân cư | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
561 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Mỹ Tân – Thị trấn Mỹ Luông | Trong phạm vi khu dân cư | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | – | Đất ở đô thị |
562 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu (Mỹ Luông – Tấn Mỹ) mương cầu Chùa | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
563 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu (Mỹ Luông – Tấn Mỹ) mương cầu Chùa | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
564 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu (Mỹ Luông – Tấn Mỹ) mương cầu Chùa | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | – | Đất ở đô thị |
565 | Huyện Chợ Mới | Hương lộ 1 – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã tư Đường tỉnh 942 (mới) – ranh Long Điền B | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
566 | Huyện Chợ Mới | Hương lộ 1 – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã tư Đường tỉnh 942 (mới) – ranh Long Điền B | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
567 | Huyện Chợ Mới | Hương lộ 1 – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã tư Đường tỉnh 942 (mới) – ranh Long Điền B | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | – | Đất ở đô thị |
568 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (mới) – Thị trấn Mỹ Luông | Đường chùa Bà Tài – Mương Cầu Chùa | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
569 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (mới) – Thị trấn Mỹ Luông | Đường chùa Bà Tài – Mương Cầu Chùa | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
570 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (mới) – Thị trấn Mỹ Luông | Đường chùa Bà Tài – Mương Cầu Chùa | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | – | Đất ở đô thị |
571 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (mới) – Thị trấn Mỹ Luông | Đường số 10 – Chùa Bà Tài | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
572 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (mới) – Thị trấn Mỹ Luông | Đường số 10 – Chùa Bà Tài | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
573 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (mới) – Thị trấn Mỹ Luông | Đường số 10 – Chùa Bà Tài | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | – | Đất ở đô thị |
574 | Huyện Chợ Mới | Đường số 02 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường số 7 – Đường số 8 | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
575 | Huyện Chợ Mới | Đường số 02 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường số 7 – Đường số 8 | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
576 | Huyện Chợ Mới | Đường số 02 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường số 7 – Đường số 8 | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | – | Đất ở đô thị |
577 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh cột dây thép – Thị trấn Mỹ Luông | Ranh Long Điền A – Cầu Sắt | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
578 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh cột dây thép – Thị trấn Mỹ Luông | Ranh Long Điền A – Cầu Sắt | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
579 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh cột dây thép – Thị trấn Mỹ Luông | Ranh Long Điền A – Cầu Sắt | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | – | Đất ở đô thị |
580 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Chà Và (đường song song với Hương lộ 1) – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã tư đèn 4 ngọn – ranh Long Kiến | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
581 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Chà Và (đường song song với Hương lộ 1) – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã tư đèn 4 ngọn – ranh Long Kiến | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
582 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Chà Và (đường song song với Hương lộ 1) – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã tư đèn 4 ngọn – ranh Long Kiến | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
583 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Chà Và (đường song song với Hương lộ 1) – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã tư đèn 4 ngọn – Đường tỉnh 942 cũ | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
584 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Chà Và (đường song song với Hương lộ 1) – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã tư đèn 4 ngọn – Đường tỉnh 942 cũ | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
585 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh Chà Và (đường song song với Hương lộ 1) – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã tư đèn 4 ngọn – Đường tỉnh 942 cũ | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | – | Đất ở đô thị |
586 | Huyện Chợ Mới | Đường quy hoạch số 8 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 (cũ) – Đường tỉnh 942 (mới) | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
587 | Huyện Chợ Mới | Đường quy hoạch số 8 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 (cũ) – Đường tỉnh 942 (mới) | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
588 | Huyện Chợ Mới | Đường quy hoạch số 8 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 (cũ) – Đường tỉnh 942 (mới) | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | – | Đất ở đô thị |
589 | Huyện Chợ Mới | Phố bờ sông Tiền – Thị trấn Mỹ Luông | Nguyễn Huệ – cầu (Mỹ Luông Tấn Mỹ) | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
590 | Huyện Chợ Mới | Phố bờ sông Tiền – Thị trấn Mỹ Luông | Nguyễn Huệ – cầu (Mỹ Luông Tấn Mỹ) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
591 | Huyện Chợ Mới | Phố bờ sông Tiền – Thị trấn Mỹ Luông | Nguyễn Huệ – cầu (Mỹ Luông Tấn Mỹ) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
592 | Huyện Chợ Mới | Phố bờ sông Tiền – Thị trấn Mỹ Luông | Kênh Chà Và – Nguyễn Huệ | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
593 | Huyện Chợ Mới | Phố bờ sông Tiền – Thị trấn Mỹ Luông | Kênh Chà Và – Nguyễn Huệ | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
594 | Huyện Chợ Mới | Phố bờ sông Tiền – Thị trấn Mỹ Luông | Kênh Chà Và – Nguyễn Huệ | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | – | Đất ở đô thị |
595 | Huyện Chợ Mới | Đường quy hoạch số 10 – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu (Mỹ Luông – Tấn Mỹ) Đường tỉnh 942 (mới) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
596 | Huyện Chợ Mới | Đường quy hoạch số 10 – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu (Mỹ Luông – Tấn Mỹ) Đường tỉnh 942 (mới) | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
597 | Huyện Chợ Mới | Đường quy hoạch số 10 – Thị trấn Mỹ Luông | Cầu (Mỹ Luông – Tấn Mỹ) Đường tỉnh 942 (mới) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | – | Đất ở đô thị |
598 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Mỹ Luông | Hai Bà Trưng – kênh Chà Và | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
599 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Mỹ Luông | Hai Bà Trưng – kênh Chà Và | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
600 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Mỹ Luông | Hai Bà Trưng – kênh Chà Và | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | – | Đất ở đô thị |
601 | Huyện Chợ Mới | Đường vào Trung tâm thương mại TT Mỹ Luông (Đường Phòng khám Khu vực) – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã 3 lộ vòng cung – kênh Chà Và | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Chợ Mới | Đường vào Trung tâm thương mại TT Mỹ Luông (Đường Phòng khám Khu vực) – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã 3 lộ vòng cung – kênh Chà Và | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Chợ Mới | Đường vào Trung tâm thương mại TT Mỹ Luông (Đường Phòng khám Khu vực) – Thị trấn Mỹ Luông | Ngã 3 lộ vòng cung – kênh Chà Và | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | – | Đất ở đô thị |
604 | Huyện Chợ Mới | Hương lộ 1 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 cũ – lộ Vòng cung mới | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 216.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Chợ Mới | Hương lộ 1 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 cũ – lộ Vòng cung mới | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
606 | Huyện Chợ Mới | Hương lộ 1 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 cũ – lộ Vòng cung mới | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | – | Đất ở đô thị |
607 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 mới (Lộ vòng cung) – Thị trấn Mỹ Luông | Mũi Tàu – Đường số 10 | 1.020.000 | 612.000 | 408.000 | 204.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 mới (Lộ vòng cung) – Thị trấn Mỹ Luông | Mũi Tàu – Đường số 10 | 1.190.000 | 714.000 | 476.000 | 238.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
609 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 mới (Lộ vòng cung) – Thị trấn Mỹ Luông | Mũi Tàu – Đường số 10 | 1.700.000 | 1.020.000 | 680.000 | 340.000 | – | Đất ở đô thị |
610 | Huyện Chợ Mới | Đường quy hoạch số 7 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 (cũ) – Đường tỉnh 942 (mới) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Chợ Mới | Đường quy hoạch số 7 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 (cũ) – Đường tỉnh 942 (mới) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
612 | Huyện Chợ Mới | Đường quy hoạch số 7 – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 (cũ) – Đường tỉnh 942 (mới) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | – | Đất ở đô thị |
613 | Huyện Chợ Mới | Phố dọc kênh Chà Và – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Chợ Mới | Phố dọc kênh Chà Và – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
615 | Huyện Chợ Mới | Phố dọc kênh Chà Và – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | – | Đất ở đô thị |
616 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Mũi Tàu – cầu (Mỹ Luông Tấn Mỹ) | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Mũi Tàu – cầu (Mỹ Luông Tấn Mỹ) | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
618 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Mũi Tàu – cầu (Mỹ Luông Tấn Mỹ) | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | – | Đất ở đô thị |
619 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Ranh xã Long Điền A – Lộ Vòng cung | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Ranh xã Long Điền A – Lộ Vòng cung | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
621 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Ranh xã Long Điền A – Lộ Vòng cung | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | – | Đất ở đô thị |
622 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Mỹ Luông | Nguyễn Huệ – Mũi Tàu | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Mỹ Luông | Nguyễn Huệ – Mũi Tàu | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
624 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Mỹ Luông | Nguyễn Huệ – Mũi Tàu | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | – | Đất ở đô thị |
625 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Mỹ Luông | Hai Bà Trưng – Nguyễn Huệ | 1.380.000 | 828.000 | 552.000 | 276.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Mỹ Luông | Hai Bà Trưng – Nguyễn Huệ | 1.610.000 | 966.000 | 644.000 | 322.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
627 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Mỹ Luông | Hai Bà Trưng – Nguyễn Huệ | 2.300.000 | 1.380.000 | 920.000 | 460.000 | – | Đất ở đô thị |
628 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Lộ Vòng cung – Mũi Tàu | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Lộ Vòng cung – Mũi Tàu | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
630 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (cũ) – Thị trấn Mỹ Luông | Lộ Vòng cung – Mũi Tàu | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
631 | Huyện Chợ Mới | Lê Lợi – Thị trấn Mỹ Luông | Bà Triệu – Nguyễn Huệ | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Chợ Mới | Lê Lợi – Thị trấn Mỹ Luông | Bà Triệu – Nguyễn Huệ | 1.960.000 | 1.176.000 | 784.000 | 392.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
633 | Huyện Chợ Mới | Lê Lợi – Thị trấn Mỹ Luông | Bà Triệu – Nguyễn Huệ | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | – | Đất ở đô thị |
634 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 1.960.000 | 1.176.000 | 784.000 | 392.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
636 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | – | Đất ở đô thị |
637 | Huyện Chợ Mới | Bà Triệu – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Chợ Mới | Bà Triệu – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
639 | Huyện Chợ Mới | Bà Triệu – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
640 | Huyện Chợ Mới | Hai Bà Trưng – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Chợ Mới | Hai Bà Trưng – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
642 | Huyện Chợ Mới | Hai Bà Trưng – Thị trấn Mỹ Luông | Đường tỉnh 942 – sông Tiền | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
643 | Huyện Chợ Mới | Đ. Kênh Đòn Dong – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – ranh Long Điền A | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Chợ Mới | Đ. Kênh Đòn Dong – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – ranh Long Điền A | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
645 | Huyện Chợ Mới | Đ. Kênh Đòn Dong – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – ranh Long Điền A | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | – | Đất ở đô thị |
646 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Sao Mai – Thị trấn Chợ Mới | Giới hạn trong phạm vi khu dân cư | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Sao Mai – Thị trấn Chợ Mới | Giới hạn trong phạm vi khu dân cư | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
648 | Huyện Chợ Mới | Khu dân cư Sao Mai – Thị trấn Chợ Mới | Giới hạn trong phạm vi khu dân cư | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | – | Đất ở đô thị |
649 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh xáng AB – Thị trấn Chợ Mới | Cầu kênh Xáng – ranh Long Điền A | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh xáng AB – Thị trấn Chợ Mới | Cầu kênh Xáng – ranh Long Điền A | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
651 | Huyện Chợ Mới | Đường kênh xáng AB – Thị trấn Chợ Mới | Cầu kênh Xáng – ranh Long Điền A | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
652 | Huyện Chợ Mới | Quy hoạch số 10 (Đường Cồn) – Thị trấn Chợ Mới | Ngã 3 giáp Đường tỉnh 942 trên – ngã 3 đường tỉnh 942 dưới | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Chợ Mới | Quy hoạch số 10 (Đường Cồn) – Thị trấn Chợ Mới | Ngã 3 giáp Đường tỉnh 942 trên – ngã 3 đường tỉnh 942 dưới | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
654 | Huyện Chợ Mới | Quy hoạch số 10 (Đường Cồn) – Thị trấn Chợ Mới | Ngã 3 giáp Đường tỉnh 942 trên – ngã 3 đường tỉnh 942 dưới | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | – | Đất ở đô thị |
655 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Thị trấn Chợ Mới | Kênh Xáng Múc – Nguyễn Huệ nối dài | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Thị trấn Chợ Mới | Kênh Xáng Múc – Nguyễn Huệ nối dài | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
657 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Thị trấn Chợ Mới | Kênh Xáng Múc – Nguyễn Huệ nối dài | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | – | Đất ở đô thị |
658 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Huệ nối dài – Thị trấn Chợ Mới | Đầu đường Trần Hưng Đạo – giáp ranh xã Long Điền B | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Huệ nối dài – Thị trấn Chợ Mới | Đầu đường Trần Hưng Đạo – giáp ranh xã Long Điền B | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
660 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Huệ nối dài – Thị trấn Chợ Mới | Đầu đường Trần Hưng Đạo – giáp ranh xã Long Điền B | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | – | Đất ở đô thị |
661 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (Đường dẫn cầu ông Chưởng) – Thị trấn Chợ Mới | Đầu cầu ông Chưởng – bến xe TT Chợ Mới | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
662 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (Đường dẫn cầu ông Chưởng) – Thị trấn Chợ Mới | Đầu cầu ông Chưởng – bến xe TT Chợ Mới | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
663 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 (Đường dẫn cầu ông Chưởng) – Thị trấn Chợ Mới | Đầu cầu ông Chưởng – bến xe TT Chợ Mới | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | – | Đất ở đô thị |
664 | Huyện Chợ Mới | Phạm Hồng Thái (nối dài) – Thị trấn Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – ấp Chiến lược | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Chợ Mới | Phạm Hồng Thái (nối dài) – Thị trấn Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – ấp Chiến lược | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
666 | Huyện Chợ Mới | Phạm Hồng Thái (nối dài) – Thị trấn Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – ấp Chiến lược | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | – | Đất ở đô thị |
667 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Thái Học (nối dài) – Thị trấn Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – ấp Chiến lược | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
668 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Thái Học (nối dài) – Thị trấn Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – ấp Chiến lược | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
669 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Thái Học (nối dài) – Thị trấn Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – ấp Chiến lược | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | – | Đất ở đô thị |
670 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn An Ninh – Thị trấn Chợ Mới | Lê Lợi – Trần Hưng Đạo | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
671 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn An Ninh – Thị trấn Chợ Mới | Lê Lợi – Trần Hưng Đạo | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
672 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn An Ninh – Thị trấn Chợ Mới | Lê Lợi – Trần Hưng Đạo | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | – | Đất ở đô thị |
673 | Huyện Chợ Mới | Đường bờ kênh Xáng – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – rạch Ông Chưởng | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
674 | Huyện Chợ Mới | Đường bờ kênh Xáng – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – rạch Ông Chưởng | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
675 | Huyện Chợ Mới | Đường bờ kênh Xáng – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – rạch Ông Chưởng | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | – | Đất ở đô thị |
676 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Văn Hưởng (số 6) – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – bờ kênh Xáng | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
677 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Văn Hưởng (số 6) – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – bờ kênh Xáng | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
678 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Văn Hưởng (số 6) – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – bờ kênh Xáng | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | – | Đất ở đô thị |
679 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Ranh Long Điền A | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
680 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Ranh Long Điền A | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
681 | Huyện Chợ Mới | Đường tỉnh 942 – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Ranh Long Điền A | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | – | Đất ở đô thị |
682 | Huyện Chợ Mới | Lý Thường Kiệt – Thị trấn Chợ Mới | Lê Lợi – Trần Hưng Đạo | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
683 | Huyện Chợ Mới | Lý Thường Kiệt – Thị trấn Chợ Mới | Lê Lợi – Trần Hưng Đạo | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
684 | Huyện Chợ Mới | Lý Thường Kiệt – Thị trấn Chợ Mới | Lê Lợi – Trần Hưng Đạo | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | – | Đất ở đô thị |
685 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo (nối dài) – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – sân vận động | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo (nối dài) – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – sân vận động | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
687 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo (nối dài) – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – sân vận động | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | – | Đất ở đô thị |
688 | Huyện Chợ Mới | Châu Văn Liêm – Thị trấn Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Cuối ranh đất TT GDTX | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
689 | Huyện Chợ Mới | Châu Văn Liêm – Thị trấn Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Cuối ranh đất TT GDTX | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
690 | Huyện Chợ Mới | Châu Văn Liêm – Thị trấn Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Cuối ranh đất TT GDTX | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | – | Đất ở đô thị |
691 | Huyện Chợ Mới | Phan Đình Phùng – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
692 | Huyện Chợ Mới | Phan Đình Phùng – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
693 | Huyện Chợ Mới | Phan Đình Phùng – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | – | Đất ở đô thị |
694 | Huyện Chợ Mới | Phan Thanh Giản – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
695 | Huyện Chợ Mới | Phan Thanh Giản – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
696 | Huyện Chợ Mới | Phan Thanh Giản – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | – | Đất ở đô thị |
697 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Trung Trực – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
698 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Trung Trực – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
699 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Trung Trực – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | – | Đất ở đô thị |
700 | Huyện Chợ Mới | Thoại Ngọc Hầu – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
701 | Huyện Chợ Mới | Thoại Ngọc Hầu – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
702 | Huyện Chợ Mới | Thoại Ngọc Hầu – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Trần Hưng Đạo | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | – | Đất ở đô thị |
703 | Huyện Chợ Mới | Hai Bà Trưng – Thị trấn Chợ Mới | Phạm Hồng Thái – Phan Thanh Giản | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
704 | Huyện Chợ Mới | Hai Bà Trưng – Thị trấn Chợ Mới | Phạm Hồng Thái – Phan Thanh Giản | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
705 | Huyện Chợ Mới | Hai Bà Trưng – Thị trấn Chợ Mới | Phạm Hồng Thái – Phan Thanh Giản | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | – | Đất ở đô thị |
706 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Thị trấn Chợ Mới | Bến đò qua Tân Long – kênh Xáng Múc | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
707 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Thị trấn Chợ Mới | Bến đò qua Tân Long – kênh Xáng Múc | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
708 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Thị trấn Chợ Mới | Bến đò qua Tân Long – kênh Xáng Múc | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | – | Đất ở đô thị |
709 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Nguyễn Huệ | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
710 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Nguyễn Huệ | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
711 | Huyện Chợ Mới | Trần Hưng Đạo – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Nguyễn Huệ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
712 | Huyện Chợ Mới | Lê Lợi – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Phan Thanh Giản | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Chợ Mới | Lê Lợi – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Phan Thanh Giản | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
714 | Huyện Chợ Mới | Lê Lợi – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – Phan Thanh Giản | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | – | Đất ở đô thị |
715 | Huyện Chợ Mới | Phạm Hồng Thái – Thị trấn Chợ Mới | Rạch Ông Chưởng – Trần Hưng Đạo | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Chợ Mới | Phạm Hồng Thái – Thị trấn Chợ Mới | Rạch Ông Chưởng – Trần Hưng Đạo | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
717 | Huyện Chợ Mới | Phạm Hồng Thái – Thị trấn Chợ Mới | Rạch Ông Chưởng – Trần Hưng Đạo | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
718 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Thái Học – Thị trấn Chợ Mới | Rạch Ông Chưởng – Trần Hưng Đạo | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Thái Học – Thị trấn Chợ Mới | Rạch Ông Chưởng – Trần Hưng Đạo | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
720 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Thái Học – Thị trấn Chợ Mới | Rạch Ông Chưởng – Trần Hưng Đạo | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
721 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – đầu đường Trần Hưng Đạo | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – đầu đường Trần Hưng Đạo | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
723 | Huyện Chợ Mới | Nguyễn Huệ – Thị trấn Chợ Mới | Nguyễn Hữu Cảnh – đầu đường Trần Hưng Đạo | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |