Bảng giá đất huyện Chơn Thành – tỉnh Bình Phước

Bảng giá đất huyện Chơn Thành – tỉnh Bình Phước mới nhất theo Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban Tônh sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất

Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi:

+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;

+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Chơn Thành – tỉnh Bình Phước

3. Bảng giá đất huyện Chơn Thành – tỉnh Bình Phước mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất nông nghiệp khác ở khu vực 1 và khu vực 2 được phân thành 04 vị trí trên cơ sở các tiêu chí sau:

– Vị trí 1: Thửa đất mặt tiền đường phố, đường quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện và đường xã;

– Vị trí 2: Thửa đất mặt tiền đường giao thông liên thôn, liên ấp liên khu phố;

– Vị trí 3: Thửa đất mặt tiền các đường giao thông còn lại;

– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.

Vị trí các loại đất còn lại được quy định cụ thể trong bảng giá đất

3.2. Bảng giá đất huyện Chơn Thành – tỉnh Bình Phước


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ QUANG MINH Toàn tuyến – 140.000 70.000 56.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
2 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ QUANG MINH Toàn tuyến – 180.000 90.000 72.000 54.000 Đất TM-DV nông thôn
3 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ QUANG MINH Toàn tuyến – 200.000 100.000 80.000 60.000 Đất ở nông thôn
4 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ QUANG MINH Toàn tuyến – 175.000 87.500 70.000 52.500 Đất SX-KD nông thôn
5 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ QUANG MINH Toàn tuyến – 225.000 112.500 90.000 67.500 Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ QUANG MINH Toàn tuyến – 250.000 125.000 100.000 75.000 Đất ở nông thôn
7 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) – 336.000 168.000 134.400 100.800 Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) – 432.000 216.000 172.800 129.600 Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) – 480.000 240.000 192.000 144.000 Đất ở nông thôn
10 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) – Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch 336.000 168.000 134.400 100.800 Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) – Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch 432.000 216.000 172.800 129.600 Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) – Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch 480.000 240.000 192.000 144.000 Đất ở nông thôn
13 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) 525.000 262.500 210.000 157.500 Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) 675.000 337.500 270.000 202.500 Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) 750.000 375.000 300.000 225.000 Đất ở nông thôn
16 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) 525.000 262.500 210.000 157.500 Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) 675.000 337.500 270.000 202.500 Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) 750.000 375.000 300.000 225.000 Đất ở nông thôn
19 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) – Ranh giới xã Minh Lập 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) – Ranh giới xã Minh Lập 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) – Ranh giới xã Minh Lập 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
22 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 – Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) 560.000 280.000 224.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 – Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) 720.000 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 – Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) 800.000 400.000 320.000 240.000 Đất ở nông thôn
25 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản – Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản – Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản – Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
28 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LẬP Toàn tuyến – 175.000 87.500 70.000 52.500 Đất SX-KD nông thôn
29 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LẬP Toàn tuyến – 225.000 112.500 90.000 67.500 Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LẬP Toàn tuyến – 250.000 125.000 100.000 75.000 Đất ở nông thôn
31 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LẬP Toàn tuyến – 196.000 98.000 78.400 58.800 Đất SX-KD nông thôn
32 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LẬP Toàn tuyến – 252.000 126.000 100.800 75.600 Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LẬP Toàn tuyến – 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất ở nông thôn
34 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Lập – Minh Thắng – XÃ MINH LẬP Quốc lộ 14 – Giáp ranh xã Minh Thắng 210.000 105.000 84.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
35 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Lập – Minh Thắng – XÃ MINH LẬP Quốc lộ 14 – Giáp ranh xã Minh Thắng 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Lập – Minh Thắng – XÃ MINH LẬP Quốc lộ 14 – Giáp ranh xã Minh Thắng 300.000 150.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
37 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756C – XÃ MINH LẬP Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C – Ranh giới xã Quang Minh 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756C – XÃ MINH LẬP Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C – Ranh giới xã Quang Minh 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756C – XÃ MINH LẬP Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C – Ranh giới xã Quang Minh 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
40 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) – Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
41 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) – Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) – Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
43 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) – Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) 630.000 315.000 252.000 189.000 Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) – Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) 810.000 405.000 324.000 243.000 Đất TM-DV nông thôn
45 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) – Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) 900.000 450.000 360.000 270.000 Đất ở nông thôn
46 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) 980.000 490.000 392.000 294.000 Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 Đất TM-DV nông thôn
48 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 Đất ở nông thôn
49 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) 980.000 490.000 392.000 294.000 Đất SX-KD nông thôn
50 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 Đất TM-DV nông thôn
51 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 Đất ở nông thôn
52 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Tiếp giáp QL 14 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
53 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Tiếp giáp QL 14 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
54 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Tiếp giáp QL 14 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 Đất ở nông thôn
55 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Tiếp giáp QL 14 – Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
56 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Tiếp giáp QL 14 – Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
57 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP Tiếp giáp QL 14 – Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 Đất ở nông thôn
58 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) – Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) 1.540.000 770.000 616.000 462.000 Đất SX-KD nông thôn
59 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) – Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) 1.980.000 990.000 792.000 594.000 Đất TM-DV nông thôn
60 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) – Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) 2.200.000 1.100.000 880.000 660.000 Đất ở nông thôn
61 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) 1.960.000 980.000 784.000 588.000 Đất SX-KD nông thôn
62 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 Đất TM-DV nông thôn
63 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 Đất ở nông thôn
64 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 Đất SX-KD nông thôn
65 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 Đất TM-DV nông thôn
66 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 Đất ở nông thôn
67 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) 1.960.000 980.000 784.000 588.000 Đất SX-KD nông thôn
68 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 Đất TM-DV nông thôn
69 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 Đất ở nông thôn
70 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) 1.960.000 980.000 784.000 588.000 Đất SX-KD nông thôn
71 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 Đất TM-DV nông thôn
72 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 Đất ở nông thôn
73 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng 1.540.000 770.000 616.000 462.000 Đất SX-KD nông thôn
74 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng 1.980.000 990.000 792.000 594.000 Đất TM-DV nông thôn
75 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng 2.200.000 1.100.000 880.000 660.000 Đất ở nông thôn
76 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) 1.540.000 770.000 616.000 462.000 Đất SX-KD nông thôn
77 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) 1.980.000 990.000 792.000 594.000 Đất TM-DV nông thôn
78 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) 2.200.000 1.100.000 880.000 660.000 Đất ở nông thôn
79 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THẮNG Toàn tuyến – 175.000 87.500 70.000 52.500 Đất SX-KD nông thôn
80 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THẮNG Toàn tuyến – 225.000 112.500 90.000 67.500 Đất TM-DV nông thôn
81 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THẮNG Toàn tuyến – 250.000 125.000 100.000 75.000 Đất ở nông thôn
82 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THẮNG Toàn tuyến – 189.000 94.500 75.600 56.700 Đất SX-KD nông thôn
83 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THẮNG Toàn tuyến – 243.000 121.500 97.200 72.900 Đất TM-DV nông thôn
84 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THẮNG Toàn tuyến – 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất ở nông thôn
85 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16) 196.000 98.000 78.400 58.800 Đất SX-KD nông thôn
86 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16) 252.000 126.000 100.800 75.600 Đất TM-DV nông thôn
87 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16) 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất ở nông thôn
88 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16) 196.000 98.000 78.400 58.800 Đất SX-KD nông thôn
89 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16) 252.000 126.000 100.800 75.600 Đất TM-DV nông thôn
90 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16) 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất ở nông thôn
91 Huyện Chơn Thành Đường Minh Lập – Minh Thắng – Nha Bích – XÃ MINH THẮNG Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) – Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13) 196.000 98.000 78.400 58.800 Đất SX-KD nông thôn
92 Huyện Chơn Thành Đường Minh Lập – Minh Thắng – Nha Bích – XÃ MINH THẮNG Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) – Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13) 252.000 126.000 100.800 75.600 Đất TM-DV nông thôn
93 Huyện Chơn Thành Đường Minh Lập – Minh Thắng – Nha Bích – XÃ MINH THẮNG Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) – Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13) 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất ở nông thôn
94 Huyện Chơn Thành Đường ấp 1 – Tân Quan, Quang Minh – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) – Giáp ranh xã Quang Minh – xã Tân Quan 210.000 105.000 84.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
95 Huyện Chơn Thành Đường ấp 1 – Tân Quan, Quang Minh – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) – Giáp ranh xã Quang Minh – xã Tân Quan 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
96 Huyện Chơn Thành Đường ấp 1 – Tân Quan, Quang Minh – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) – Giáp ranh xã Quang Minh – xã Tân Quan 300.000 150.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
97 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thắng – Quang Minh – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) – Giáp ranh xã Quang Minh 210.000 105.000 84.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
98 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thắng – Quang Minh – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) – Giáp ranh xã Quang Minh 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
99 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thắng – Quang Minh – XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) – Giáp ranh xã Quang Minh 300.000 150.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
100 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29) 245.000 122.500 98.000 73.500 Đất SX-KD nông thôn
101 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29) 315.000 157.500 126.000 94.500 Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29) 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất ở nông thôn
103 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07) 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
104 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07) 450.000 225.000 180.000 135.000 Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07) 500.000 250.000 200.000 150.000 Đất ở nông thôn
106 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) – Ranh giới xã Minh Lập 1.540.000 770.000 616.000 462.000 Đất SX-KD nông thôn
107 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) – Ranh giới xã Minh Lập 1.980.000 990.000 792.000 594.000 Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) – Ranh giới xã Minh Lập 2.200.000 1.100.000 880.000 660.000 Đất ở nông thôn
109 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) – Ranh giới xã Minh Lập 1.540.000 770.000 616.000 462.000 Đất SX-KD nông thôn
110 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) – Ranh giới xã Minh Lập 1.980.000 990.000 792.000 594.000 Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) – Ranh giới xã Minh Lập 2.200.000 1.100.000 880.000 660.000 Đất ở nông thôn
112 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) – Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất SX-KD nông thôn
113 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) – Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) – Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 Đất ở nông thôn
115 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích – Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất SX-KD nông thôn
116 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích – Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích – Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 Đất ở nông thôn
118 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) 1.190.000 595.000 476.000 357.000 Đất SX-KD nông thôn
119 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) 1.530.000 765.000 612.000 459.000 Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) 1.700.000 850.000 680.000 510.000 Đất ở nông thôn
121 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích 1.190.000 595.000 476.000 357.000 Đất SX-KD nông thôn
122 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích 1.530.000 765.000 612.000 459.000 Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích 1.700.000 850.000 680.000 510.000 Đất ở nông thôn
124 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ NHA BÍCH Toàn tuyến – 175.000 87.500 70.000 52.500 Đất SX-KD nông thôn
125 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ NHA BÍCH Toàn tuyến – 225.000 112.500 90.000 67.500 Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ NHA BÍCH Toàn tuyến – 250.000 125.000 100.000 75.000 Đất ở nông thôn
127 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ NHA BÍCH Toàn tuyến – 189.000 94.500 75.600 56.700 Đất SX-KD nông thôn
128 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ NHA BÍCH Toàn tuyến – 243.000 121.500 97.200 72.900 Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ NHA BÍCH Toàn tuyến – 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất ở nông thôn
130 Huyện Chơn Thành Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH Hết ranh khu TĐC 10 ha – Giáp ranh xã Minh Thành 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
131 Huyện Chơn Thành Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH Hết ranh khu TĐC 10 ha – Giáp ranh xã Minh Thành 360.000 180.000 144.000 108.000 Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Chơn Thành Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH Hết ranh khu TĐC 10 ha – Giáp ranh xã Minh Thành 400.000 200.000 160.000 120.000 Đất ở nông thôn
133 Huyện Chơn Thành Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Hết ranh khu TĐC 10 ha 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
134 Huyện Chơn Thành Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Hết ranh khu TĐC 10 ha 450.000 225.000 180.000 135.000 Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Chơn Thành Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Hết ranh khu TĐC 10 ha 500.000 250.000 200.000 150.000 Đất ở nông thôn
136 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 245.000 122.500 98.000 73.500 Đất SX-KD nông thôn
137 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 315.000 157.500 126.000 94.500 Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất ở nông thôn
139 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 245.000 122.500 98.000 73.500 Đất SX-KD nông thôn
140 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 315.000 157.500 126.000 94.500 Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất ở nông thôn
142 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
143 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) 450.000 225.000 180.000 135.000 Đất TM-DV nông thôn
144 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) 500.000 250.000 200.000 150.000 Đất ở nông thôn
145 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
146 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) 450.000 225.000 180.000 135.000 Đất TM-DV nông thôn
147 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) 500.000 250.000 200.000 150.000 Đất ở nông thôn
148 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ NHA BÍCH Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) – Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ NHA BÍCH Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) – Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản 450.000 225.000 180.000 135.000 Đất TM-DV nông thôn
150 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ NHA BÍCH Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) – Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản 500.000 250.000 200.000 150.000 Đất ở nông thôn
151 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – nhựa) – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) 525.000 262.500 210.000 157.500 Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – nhựa) – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) 675.000 337.500 270.000 202.500 Đất TM-DV nông thôn
153 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – nhựa) – XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 – Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) 750.000 375.000 300.000 225.000 Đất ở nông thôn
154 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) – Giáp ranh xã Minh Thắng 1.225.000 612.500 490.000 367.500 Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) – Giáp ranh xã Minh Thắng 1.575.000 787.500 630.000 472.500 Đất TM-DV nông thôn
156 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) – Giáp ranh xã Minh Thắng 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất ở nông thôn
157 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) – Giáp ranh xã Minh Thắng 1.225.000 612.500 490.000 367.500 Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) – Giáp ranh xã Minh Thắng 1.575.000 787.500 630.000 472.500 Đất TM-DV nông thôn
159 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) – Giáp ranh xã Minh Thắng 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất ở nông thôn
160 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 Đất TM-DV nông thôn
162 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 Đất ở nông thôn
163 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 Đất TM-DV nông thôn
165 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 Đất ở nông thôn
166 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước 1.225.000 612.500 490.000 367.500 Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước 1.575.000 787.500 630.000 472.500 Đất TM-DV nông thôn
168 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất ở nông thôn
169 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước 1.225.000 612.500 490.000 367.500 Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước 1.575.000 787.500 630.000 472.500 Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất ở nông thôn
172 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 Đất ở nông thôn
175 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 Đất ở nông thôn
178 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến – 175.000 87.500 70.000 52.500 Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến – 225.000 112.500 90.000 67.500 Đất TM-DV nông thôn
180 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến – 250.000 125.000 100.000 75.000 Đất ở nông thôn
181 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến – 189.000 94.500 75.600 56.700 Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến – 243.000 121.500 97.200 72.900 Đất TM-DV nông thôn
183 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến – 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất ở nông thôn
184 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – XÃ MINH THÀNH ĐT 751 (QL 14 cũ) – Đường Hồ Chí Minh 210.000 105.000 84.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – XÃ MINH THÀNH ĐT 751 (QL 14 cũ) – Đường Hồ Chí Minh 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
186 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – XÃ MINH THÀNH ĐT 751 (QL 14 cũ) – Đường Hồ Chí Minh 300.000 150.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
187 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 3 – ấp 5 – XÃ MINH THÀNH ĐT 751 (QL 14 cũ) – Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành 245.000 122.500 98.000 73.500 Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 3 – ấp 5 – XÃ MINH THÀNH ĐT 751 (QL 14 cũ) – Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành 315.000 157.500 126.000 94.500 Đất TM-DV nông thôn
189 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 3 – ấp 5 – XÃ MINH THÀNH ĐT 751 (QL 14 cũ) – Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất ở nông thôn
190 Huyện Chơn Thành Đường nhựa Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ MINH THÀNH Ranh giới xã Nha Bích – Giáp đập Phước Hòa – Ranh giới tỉnh Bình Dương 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Chơn Thành Đường nhựa Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ MINH THÀNH Ranh giới xã Nha Bích – Giáp đập Phước Hòa – Ranh giới tỉnh Bình Dương 360.000 180.000 144.000 108.000 Đất TM-DV nông thôn
192 Huyện Chơn Thành Đường nhựa Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ MINH THÀNH Ranh giới xã Nha Bích – Giáp đập Phước Hòa – Ranh giới tỉnh Bình Dương 400.000 200.000 160.000 120.000 Đất ở nông thôn
193 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) – Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương 224.000 112.000 89.600 67.200 Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) – Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương 288.000 144.000 115.200 86.400 Đất TM-DV nông thôn
195 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) – Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương 320.000 160.000 128.000 96.000 Đất ở nông thôn
196 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) – Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) – Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) 360.000 180.000 144.000 108.000 Đất TM-DV nông thôn
198 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) – Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) 400.000 200.000 160.000 120.000 Đất ở nông thôn
199 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh – XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến – 700.000 350.000 280.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh – XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến – 900.000 450.000 360.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
201 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh – XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến – 1.000.000 500.000 400.000 300.000 Đất ở nông thôn
202 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH Ngã tư đường N2 – Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích) 1.610.000 805.000 644.000 483.000 Đất SX-KD nông thôn
203 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH Ngã tư đường N2 – Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích) 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH Ngã tư đường N2 – Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích) 2.300.000 1.150.000 920.000 690.000 Đất ở nông thôn
205 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex – Ngã tư đường N2 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 Đất SX-KD nông thôn
206 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex – Ngã tư đường N2 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex – Ngã tư đường N2 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 Đất ở nông thôn
208 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất SX-KD nông thôn
209 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 Đất ở nông thôn
211 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LONG Toàn tuyến – 210.000 105.000 84.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
212 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LONG Toàn tuyến – 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LONG Toàn tuyến – 300.000 150.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
214 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LONG Toàn tuyến – 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
215 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LONG Toàn tuyến – 360.000 180.000 144.000 108.000 Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LONG Toàn tuyến – 400.000 200.000 160.000 120.000 Đất ở nông thôn
217 Huyện Chơn Thành Đường số 51 – XÃ MINH LONG Đường số 45 – Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa) 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
218 Huyện Chơn Thành Đường số 51 – XÃ MINH LONG Đường số 45 – Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa) 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Chơn Thành Đường số 51 – XÃ MINH LONG Đường số 45 – Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa) 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
220 Huyện Chơn Thành Đường số 45 – XÃ MINH LONG Đoạn đường nhựa còn lại – 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
221 Huyện Chơn Thành Đường số 45 – XÃ MINH LONG Đoạn đường nhựa còn lại – 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Chơn Thành Đường số 45 – XÃ MINH LONG Đoạn đường nhựa còn lại – 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
223 Huyện Chơn Thành Đường số 45 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7 770.000 385.000 308.000 231.000 Đất SX-KD nông thôn
224 Huyện Chơn Thành Đường số 45 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7 990.000 495.000 396.000 297.000 Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Chơn Thành Đường số 45 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7 1.100.000 550.000 440.000 330.000 Đất ở nông thôn
226 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
227 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
229 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
230 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
232 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) 770.000 385.000 308.000 231.000 Đất SX-KD nông thôn
233 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) 990.000 495.000 396.000 297.000 Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) 1.100.000 550.000 440.000 330.000 Đất ở nông thôn
235 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 770.000 385.000 308.000 231.000 Đất SX-KD nông thôn
236 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 990.000 495.000 396.000 297.000 Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Chơn Thành Đường số 41 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 1.100.000 550.000 440.000 330.000 Đất ở nông thôn
238 Huyện Chơn Thành Đường số 38 – XÃ MINH LONG Đoạn còn lại – 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
239 Huyện Chơn Thành Đường số 38 – XÃ MINH LONG Đoạn còn lại – 360.000 180.000 144.000 108.000 Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Chơn Thành Đường số 38 – XÃ MINH LONG Đoạn còn lại – 400.000 200.000 160.000 120.000 Đất ở nông thôn
241 Huyện Chơn Thành Đường số 38 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã ba đường số 40 770.000 385.000 308.000 231.000 Đất SX-KD nông thôn
242 Huyện Chơn Thành Đường số 38 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã ba đường số 40 990.000 495.000 396.000 297.000 Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Chơn Thành Đường số 38 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã ba đường số 40 1.100.000 550.000 440.000 330.000 Đất ở nông thôn
244 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
245 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 360.000 180.000 144.000 108.000 Đất TM-DV nông thôn
246 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 400.000 200.000 160.000 120.000 Đất ở nông thôn
247 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
248 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 360.000 180.000 144.000 108.000 Đất TM-DV nông thôn
249 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 400.000 200.000 160.000 120.000 Đất ở nông thôn
250 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
251 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
252 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
253 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
254 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
255 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
256 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã tư đường số 40 770.000 385.000 308.000 231.000 Đất SX-KD nông thôn
257 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã tư đường số 40 990.000 495.000 396.000 297.000 Đất TM-DV nông thôn
258 Huyện Chơn Thành Đường số 36 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã tư đường số 40 1.100.000 550.000 440.000 330.000 Đất ở nông thôn
259 Huyện Chơn Thành Đường số 14 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Đường 239 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
260 Huyện Chơn Thành Đường số 14 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Đường 239 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
261 Huyện Chơn Thành Đường số 14 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Đường 239 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
262 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
263 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
265 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
266 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
268 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
269 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
271 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
272 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Chơn Thành Đường số 7 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
274 Huyện Chơn Thành Đường số 2 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Đường 239 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Chơn Thành Đường số 2 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Đường 239 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
276 Huyện Chơn Thành Đường số 2 – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Đường 239 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
277 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) – Ranh giới xã Minh Hưng 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) – Ranh giới xã Minh Hưng 450.000 225.000 180.000 135.000 Đất TM-DV nông thôn
279 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) – Ranh giới xã Minh Hưng 500.000 250.000 200.000 150.000 Đất ở nông thôn
280 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 – Ranh giới xã Minh Hưng 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 – Ranh giới xã Minh Hưng 450.000 225.000 180.000 135.000 Đất TM-DV nông thôn
282 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 – Ranh giới xã Minh Hưng 500.000 250.000 200.000 150.000 Đất ở nông thôn
283 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) – Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) 455.000 227.500 182.000 136.500 Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) – Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) 585.000 292.500 234.000 175.500 Đất TM-DV nông thôn
285 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) – Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) 650.000 325.000 260.000 195.000 Đất ở nông thôn
286 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 455.000 227.500 182.000 136.500 Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 585.000 292.500 234.000 175.500 Đất TM-DV nông thôn
288 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 650.000 325.000 260.000 195.000 Đất ở nông thôn
289 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
291 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
292 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
294 Huyện Chơn Thành Đường số 19 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
295 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 – 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
296 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 – 450.000 225.000 180.000 135.000 Đất TM-DV nông thôn
297 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 – 500.000 250.000 200.000 150.000 Đất ở nông thôn
298 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 – Ranh giới xã Minh Hưng 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
299 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 – Ranh giới xã Minh Hưng 450.000 225.000 180.000 135.000 Đất TM-DV nông thôn
300 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 – Ranh giới xã Minh Hưng 500.000 250.000 200.000 150.000 Đất ở nông thôn
301 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 455.000 227.500 182.000 136.500 Đất SX-KD nông thôn
302 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 585.000 292.500 234.000 175.500 Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 650.000 325.000 260.000 195.000 Đất ở nông thôn
304 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 455.000 227.500 182.000 136.500 Đất SX-KD nông thôn
305 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 585.000 292.500 234.000 175.500 Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 650.000 325.000 260.000 195.000 Đất ở nông thôn
307 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
308 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
310 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4) 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
311 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Chơn Thành Đường số 29 – XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4) 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
313 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5) 560.000 280.000 224.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
314 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5) 720.000 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5) 800.000 400.000 320.000 240.000 Đất ở nông thôn
316 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) 700.000 350.000 280.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
317 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) 900.000 450.000 360.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG ĐT 751 – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) 1.000.000 500.000 400.000 300.000 Đất ở nông thôn
319 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 – Hết tuyến 560.000 280.000 224.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
320 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 – Hết tuyến 720.000 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 – Hết tuyến 800.000 400.000 320.000 240.000 Đất ở nông thôn
322 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 – Hết tuyến 560.000 280.000 224.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
323 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 – Hết tuyến 720.000 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 – Hết tuyến 800.000 400.000 320.000 240.000 Đất ở nông thôn
325 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
326 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
328 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
329 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Chơn Thành ĐH 239 – XÃ MINH LONG Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
331 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) – Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
332 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) – Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) – Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 Đất ở nông thôn
334 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) – Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) 1.540.000 770.000 616.000 462.000 Đất SX-KD nông thôn
335 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) – Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) 1.980.000 990.000 792.000 594.000 Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) – Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) 2.200.000 1.100.000 880.000 660.000 Đất ở nông thôn
337 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 4 và đường số 9 – Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 Đất SX-KD nông thôn
338 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 4 và đường số 9 – Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 4 và đường số 9 – Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) 3.200.000 1.600.000 1.280.000 960.000 Đất ở nông thôn
340 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất SX-KD nông thôn
341 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 Đất ở nông thôn
343 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất SX-KD nông thôn
344 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 Đất ở nông thôn
346 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG (Ranh thị trấn Chơn Thành) – Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG (Ranh thị trấn Chơn Thành) – Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 Đất TM-DV nông thôn
348 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG (Ranh thị trấn Chơn Thành) – Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
349 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 Đất TM-DV nông thôn
351 Huyện Chơn Thành ĐT 751 – XÃ MINH LONG Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
352 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 175.000 87.500 70.000 52.500 Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 225.000 112.500 90.000 67.500 Đất TM-DV nông thôn
354 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 250.000 125.000 100.000 75.000 Đất ở nông thôn
355 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 245.000 122.500 98.000 73.500 Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 315.000 157.500 126.000 94.500 Đất TM-DV nông thôn
357 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất ở nông thôn
358 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới Thành Tâm – Trừ Văn Thố – XÃ THÀNH TÂM Cuối ranh KCN Chơn Thành – Hết tuyến 490.000 245.000 196.000 147.000 Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới Thành Tâm – Trừ Văn Thố – XÃ THÀNH TÂM Cuối ranh KCN Chơn Thành – Hết tuyến 630.000 315.000 252.000 189.000 Đất TM-DV nông thôn
360 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới Thành Tâm – Trừ Văn Thố – XÃ THÀNH TÂM Cuối ranh KCN Chơn Thành – Hết tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 Đất ở nông thôn
361 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 700.000 350.000 280.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 900.000 450.000 360.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
363 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 1.000.000 500.000 400.000 300.000 Đất ở nông thôn
364 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 – Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1 210.000 105.000 84.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 – Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
366 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 – Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1 300.000 150.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
367 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 – Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1 210.000 105.000 84.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 – Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
369 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 – Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1 300.000 150.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
370 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) – Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3 420.000 210.000 168.000 126.000 Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) – Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3 540.000 270.000 216.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
372 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) – Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3 600.000 300.000 240.000 180.000 Đất ở nông thôn
373 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công – Hết tuyến (Đường đất) 175.000 87.500 70.000 52.500 Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công – Hết tuyến (Đường đất) 225.000 112.500 90.000 67.500 Đất TM-DV nông thôn
375 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công – Hết tuyến (Đường đất) 250.000 125.000 100.000 75.000 Đất ở nông thôn
376 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) – Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công 350.000 175.000 140.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) – Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công 450.000 225.000 180.000 135.000 Đất TM-DV nông thôn
378 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) – Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công 500.000 250.000 200.000 150.000 Đất ở nông thôn
379 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM QL 13 – Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) 490.000 245.000 196.000 147.000 Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM QL 13 – Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) 630.000 315.000 252.000 189.000 Đất TM-DV nông thôn
381 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM QL 13 – Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) 700.000 350.000 280.000 210.000 Đất ở nông thôn
382 Huyện Chơn Thành Đường D9 – XÃ THÀNH TÂM QL 13 – Hết tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Chơn Thành Đường D9 – XÃ THÀNH TÂM QL 13 – Hết tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
384 Huyện Chơn Thành Đường D9 – XÃ THÀNH TÂM QL 13 – Hết tuyến 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 Đất ở nông thôn
385 Huyện Chơn Thành Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 1.260.000 630.000 504.000 378.000 Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Chơn Thành Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 1.620.000 810.000 648.000 486.000 Đất TM-DV nông thôn
387 Huyện Chơn Thành Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm – XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến – 1.800.000 900.000 720.000 540.000 Đất ở nông thôn
388 Huyện Chơn Thành Đường trục chính KCN Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM QL 13 – Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành 1.260.000 630.000 504.000 378.000 Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Chơn Thành Đường trục chính KCN Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM QL 13 – Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành 1.620.000 810.000 648.000 486.000 Đất TM-DV nông thôn
390 Huyện Chơn Thành Đường trục chính KCN Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM QL 13 – Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành 1.800.000 900.000 720.000 540.000 Đất ở nông thôn
391 Huyện Chơn Thành Đường D4 – XÃ THÀNH TÂM QL13 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành 1.260.000 630.000 504.000 378.000 Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Chơn Thành Đường D4 – XÃ THÀNH TÂM QL13 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành 1.620.000 810.000 648.000 486.000 Đất TM-DV nông thôn
393 Huyện Chơn Thành Đường D4 – XÃ THÀNH TÂM QL13 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành 1.800.000 900.000 720.000 540.000 Đất ở nông thôn
394 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM Hết đường số 29 – Cầu Tham Rớt 1.750.000 875.000 700.000 525.000 Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM Hết đường số 29 – Cầu Tham Rớt 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 Đất TM-DV nông thôn
396 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM Hết đường số 29 – Cầu Tham Rớt 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 Đất ở nông thôn
397 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) – Hết đường số 29 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) – Hết đường số 29 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 Đất TM-DV nông thôn
399 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) – Hết đường số 29 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
400 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 Đất SX-KD nông thôn
401 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 Đất ở nông thôn
403 Huyện Chơn Thành Các đường còn lại trong KDC – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 Đất SX-KD nông thôn
404 Huyện Chơn Thành Các đường còn lại trong KDC – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Chơn Thành Các đường còn lại trong KDC – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 Đất ở nông thôn
406 Huyện Chơn Thành Đường số 4,5,11,17,19 – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 Đất SX-KD nông thôn
407 Huyện Chơn Thành Đường số 4,5,11,17,19 – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Chơn Thành Đường số 4,5,11,17,19 – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 Đất ở nông thôn
409 Huyện Chơn Thành Đường số 6,7, 9,10 – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 Đất SX-KD nông thôn
410 Huyện Chơn Thành Đường số 6,7, 9,10 – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Chơn Thành Đường số 6,7, 9,10 – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 Đất ở nông thôn
412 Huyện Chơn Thành Đường số 1 – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 Đất SX-KD nông thôn
413 Huyện Chơn Thành Đường số 1 – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Chơn Thành Đường số 1 – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 Đất ở nông thôn
415 Huyện Chơn Thành Đường số 14 – XÃ MINH HƯNG Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) – Hết tuyến 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 Đất SX-KD nông thôn
416 Huyện Chơn Thành Đường số 14 – XÃ MINH HƯNG Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) – Hết tuyến 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Chơn Thành Đường số 14 – XÃ MINH HƯNG Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) – Hết tuyến 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 Đất ở nông thôn
418 Huyện Chơn Thành Đường KDC Đại Nam – XÃ MINH HƯNG 210.000 105.000 84.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
419 Huyện Chơn Thành Đường KDC Đại Nam – XÃ MINH HƯNG 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Chơn Thành Đường KDC Đại Nam – XÃ MINH HƯNG 300.000 150.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
421 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 210.000 105.000 84.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
422 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 300.000 150.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
424 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
425 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 360.000 180.000 144.000 108.000 Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến – 400.000 200.000 160.000 120.000 Đất ở nông thôn
427 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 – Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28 560.000 280.000 224.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 – Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28 720.000 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 – Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28 800.000 400.000 320.000 240.000 Đất ở nông thôn
430 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG QL 13 – Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG QL 13 – Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG QL 13 – Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
433 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành 560.000 280.000 224.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành 720.000 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành 800.000 400.000 320.000 240.000 Đất ở nông thôn
436 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG QL 13 – Đường Nguyễn Văn Linh 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG QL 13 – Đường Nguyễn Văn Linh 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG QL 13 – Đường Nguyễn Văn Linh 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
439 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) – Giáp ranh xã Tân Quan 525.000 262.500 210.000 157.500 Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) – Giáp ranh xã Tân Quan 675.000 337.500 270.000 202.500 Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) – Giáp ranh xã Tân Quan 750.000 375.000 300.000 225.000 Đất ở nông thôn
442 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG Đường Nguyễn Văn Linh – Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG Đường Nguyễn Văn Linh – Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG Đường Nguyễn Văn Linh – Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 Đất ở nông thôn
445 Huyện Chơn Thành Đường nhựa số 19 – XÃ MINH HƯNG Giáp đường số 58 – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30) 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Chơn Thành Đường nhựa số 19 – XÃ MINH HƯNG Giáp đường số 58 – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30) 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Chơn Thành Đường nhựa số 19 – XÃ MINH HƯNG Giáp đường số 58 – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30) 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
448 Huyện Chơn Thành Đường nhựa số 21 – XÃ MINH HƯNG Giáp đường số 33 – Giáp đường Nguyễn Văn Linh 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Chơn Thành Đường nhựa số 21 – XÃ MINH HƯNG Giáp đường số 33 – Giáp đường Nguyễn Văn Linh 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Chơn Thành Đường nhựa số 21 – XÃ MINH HƯNG Giáp đường số 33 – Giáp đường Nguyễn Văn Linh 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
451 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng – Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 Đất SX-KD nông thôn
452 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng – Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng – Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 Đất ở nông thôn
454 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 13 – Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 13 – Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 13 – Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 Đất ở nông thôn
457 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) – Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương 700.000 350.000 280.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) – Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương 900.000 450.000 360.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) – Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương 1.000.000 500.000 400.000 300.000 Đất ở nông thôn
460 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường số 19 – Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường số 19 – Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường số 19 – Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) 1.500.000 750.000 600.000 450.000 Đất ở nông thôn
463 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) – XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 13 – Ngã tư đường số 19 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.680.000 Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) – XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 13 – Ngã tư đường số 19 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Chơn Thành Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) – XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 13 – Ngã tư đường số 19 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.400.000 Đất ở nông thôn
466 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 Đất ở nông thôn
469 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 Đất ở nông thôn
472 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.680.000 Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.400.000 Đất ở nông thôn
475 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.680.000 Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Chơn Thành Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.400.000 Đất ở nông thôn
478 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 Đất ở nông thôn
481 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 Đất ở nông thôn
484 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) 3.710.000 1.855.000 1.484.000 1.113.000 Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) 4.770.000 2.385.000 1.908.000 1.431.000 Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.590.000 Đất ở nông thôn
487 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 3.710.000 1.855.000 1.484.000 1.113.000 Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 4.770.000 2.385.000 1.908.000 1.431.000 Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.590.000 Đất ở nông thôn
490 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III – Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III – Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III – Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.250.000 Đất ở nông thôn
493 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh – Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh – Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh – Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.250.000 Đất ở nông thôn
496 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b – Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b – Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b – Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.000.000 Đất ở nông thôn
499 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng – Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng – Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 Đất TM-DV nông thôn
501 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng – Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.000.000 Đất ở nông thôn
502 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 Đất SX-KD nông thôn
503 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.250.000 Đất ở nông thôn
505 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 Đất SX-KD nông thôn
506 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.250.000 Đất ở nông thôn
508 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) – Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 3.710.000 1.855.000 1.484.000 1.113.000 Đất SX-KD nông thôn
509 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) – Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 4.770.000 2.385.000 1.908.000 1.431.000 Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) – Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.590.000 Đất ở nông thôn
511 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 Đất SX-KD nông thôn
512 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 Đất ở nông thôn
514 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
515 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
516 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
517 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 280.000 140.000 112.000 84.000 56.000 Đất SX-KD đô thị
518 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 360.000 180.000 144.000 108.000 72.000 Đất TM-DV đô thị
519 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 400.000 200.000 160.000 120.000 80.000 Đất ở đô thị
520 Huyện Chơn Thành Đường nhựa tổ 3 – tổ 4 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường Cao Thắng – Đường Hoàng Diệu 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
521 Huyện Chơn Thành Đường nhựa tổ 3 – tổ 4 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường Cao Thắng – Đường Hoàng Diệu 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
522 Huyện Chơn Thành Đường nhựa tổ 3 – tổ 4 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường Cao Thắng – Đường Hoàng Diệu 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
523 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 – Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25 280.000 140.000 112.000 84.000 56.000 Đất SX-KD đô thị
524 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 – Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25 360.000 180.000 144.000 108.000 72.000 Đất TM-DV đô thị
525 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 – Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25 400.000 200.000 160.000 120.000 80.000 Đất ở đô thị
526 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) – Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
527 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) – Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
528 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) – Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
529 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) – Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
530 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) – Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
531 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) – Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
532 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) – Ngã ba đường liên khu 4-5-8 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
533 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) – Ngã ba đường liên khu 4-5-8 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
534 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) – Ngã ba đường liên khu 4-5-8 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
535 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) – Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23) 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
536 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) – Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23) 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
537 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) – Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23) 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
538 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) – Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long) 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
539 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) – Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long) 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
540 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) – Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long) 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
541 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Thành Tâm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) – Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) 420.000 210.000 168.000 126.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
542 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Thành Tâm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) – Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) 540.000 270.000 216.000 162.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
543 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Thành Tâm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) – Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) 600.000 300.000 240.000 180.000 120.000 Đất ở đô thị
544 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34 420.000 210.000 168.000 126.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
545 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34 540.000 270.000 216.000 162.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
546 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34 600.000 300.000 240.000 180.000 120.000 Đất ở đô thị
547 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
548 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
549 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
550 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
551 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
552 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
553 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
554 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
555 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
556 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) – Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
557 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) – Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
558 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) – Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
559 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
560 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
561 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
562 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
563 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
564 Huyện Chơn Thành Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
565 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 – Đường tổ 6 – tổ 7 KP6 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
566 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 – Đường tổ 6 – tổ 7 KP6 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
567 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 – Đường tổ 6 – tổ 7 KP6 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
568 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 4 – tổ 5 KP6 – Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
569 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 4 – tổ 5 KP6 – Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
570 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 4 – tổ 5 KP6 – Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
571 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
572 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
573 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
574 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
575 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
576 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
577 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
578 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
579 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
580 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
581 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
582 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
583 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
584 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
585 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
586 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
587 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
588 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
589 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
590 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
591 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
592 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
593 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
594 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
595 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
596 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
597 Huyện Chơn Thành Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
598 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
599 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
600 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
601 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – Đất nhà ông Phan Kỹ 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
602 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – Đất nhà ông Phan Kỹ 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
603 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – Đất nhà ông Phan Kỹ 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
604 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 – (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26) 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
605 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 – (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26) 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
606 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 – (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
607 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 – Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
608 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 – Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
609 Huyện Chơn Thành Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 – Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
610 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) – Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
611 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) – Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
612 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) – Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen) 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
613 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) – Đường Cao Bá Quát 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
614 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) – Đường Cao Bá Quát 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
615 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) – Đường Cao Bá Quát 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
616 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) – Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
617 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) – Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
618 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) – Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
619 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
620 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
621 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
622 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
623 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
624 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
625 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
626 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
627 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
628 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
629 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
630 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
631 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
632 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
633 Huyện Chơn Thành Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
634 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phan Đình Phùng – Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
635 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phan Đình Phùng – Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
636 Huyện Chơn Thành Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phan Đình Phùng – Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
637 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
638 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
639 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
640 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – Đường Cao Bá Quát 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
641 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – Đường Cao Bá Quát 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
642 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – Đường Cao Bá Quát 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
643 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), – Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
644 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), – Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
645 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), – Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
646 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH (thửa đất số 68, tờ bản đồ 111) – 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
647 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH (thửa đất số 68, tờ bản đồ 111) – 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
648 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH (thửa đất số 68, tờ bản đồ 111) – 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
649 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chi Minh – Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
650 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chi Minh – Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
651 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Hồ Chi Minh – Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
652 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 – Suối Bàu Bàng 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
653 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 – Suối Bàu Bàng 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
654 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 – Suối Bàu Bàng 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
655 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 – Suối Bàu Bàng 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
656 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 – Suối Bàu Bàng 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
657 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 – Suối Bàu Bàng 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
658 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 910.000 455.000 364.000 273.000 182.000 Đất SX-KD đô thị
659 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 1.170.000 585.000 468.000 351.000 234.000 Đất TM-DV đô thị
660 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 1.300.000 650.000 520.000 390.000 260.000 Đất ở đô thị
661 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 910.000 455.000 364.000 273.000 182.000 Đất SX-KD đô thị
662 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 1.170.000 585.000 468.000 351.000 234.000 Đất TM-DV đô thị
663 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 1.300.000 650.000 520.000 390.000 260.000 Đất ở đô thị
664 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
665 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
666 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
667 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 – Ngã ba đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
668 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 – Ngã ba đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
669 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 – Ngã ba đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
670 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 – Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
671 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 – Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
672 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 – Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
673 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
674 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
675 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
676 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 – Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
677 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 – Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
678 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 – Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
679 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 – Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
680 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 – Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
681 Huyện Chơn Thành Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 – Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
682 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) – Đường Hồ Chí Minh 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
683 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) – Đường Hồ Chí Minh 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
684 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) – Đường Hồ Chí Minh 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
685 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu – Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) 350.000 175.000 140.000 105.000 70.000 Đất SX-KD đô thị
686 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu – Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) 450.000 225.000 180.000 135.000 90.000 Đất TM-DV đô thị
687 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu – Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) 500.000 250.000 200.000 150.000 100.000 Đất ở đô thị
688 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
689 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
690 Huyện Chơn Thành Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
691 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 – Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
692 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 – Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
693 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 – Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
694 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
695 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
696 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
697 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) – THỊ TRẤN Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) – Đườug Hồ Chí Minh 210.000 105.000 84.000 63.000 42.000 Đất SX-KD đô thị
698 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) – THỊ TRẤN Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) – Đườug Hồ Chí Minh 270.000 135.000 108.000 81.000 54.000 Đất TM-DV đô thị
699 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) – THỊ TRẤN Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) – Đườug Hồ Chí Minh 300.000 150.000 120.000 90.000 60.000 Đất ở đô thị
700 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) – Ngã ba đường tổ 9 – 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2) 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
701 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) – Ngã ba đường tổ 9 – 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2) 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
702 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) – Ngã ba đường tổ 9 – 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2) 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
703 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
704 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
705 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
706 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) 490.000 245.000 196.000 147.000 98.000 Đất SX-KD đô thị
707 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
708 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất ở đô thị
709 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Đường tổ 1 – tổ 12 ấp 2 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
710 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Đường tổ 1 – tổ 12 ấp 2 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
711 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Đường tổ 1 – tổ 12 ấp 2 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
712 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
713 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
714 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
715 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
716 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
717 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
718 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
719 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
720 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
721 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
722 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
723 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
724 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 – Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6 420.000 210.000 168.000 126.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
725 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 – Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6 540.000 270.000 216.000 162.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
726 Huyện Chơn Thành Đường liên ấp 2 – ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 – Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6 600.000 300.000 240.000 180.000 120.000 Đất ở đô thị
727 Huyện Chơn Thành Đường tổ 11, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan – Ngã ba đường Ngô Đức Kế 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
728 Huyện Chơn Thành Đường tổ 11, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan – Ngã ba đường Ngô Đức Kế 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
729 Huyện Chơn Thành Đường tổ 11, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan – Ngã ba đường Ngô Đức Kế 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
730 Huyện Chơn Thành Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn – Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
731 Huyện Chơn Thành Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn – Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
732 Huyện Chơn Thành Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn – Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
733 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 – Đường Cao Bá Quát 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
734 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 – Đường Cao Bá Quát 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
735 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 – Đường Cao Bá Quát 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
736 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) – Đường Cao Bá Quát 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
737 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) – Đường Cao Bá Quát 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
738 Huyện Chơn Thành Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) – Đường Cao Bá Quát 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
739 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Nghệ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
740 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Nghệ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
741 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Nghệ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
742 Huyện Chơn Thành Đường Đào Duy Từ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
743 Huyện Chơn Thành Đường Đào Duy Từ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
744 Huyện Chơn Thành Đường Đào Duy Từ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
745 Huyện Chơn Thành Đường Thành Thái – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba ranh giới KP 1-3 – Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
746 Huyện Chơn Thành Đường Thành Thái – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba ranh giới KP 1-3 – Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
747 Huyện Chơn Thành Đường Thành Thái – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba ranh giới KP 1-3 – Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
748 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Thảo – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
749 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Thảo – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
750 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Thảo – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
751 Huyện Chơn Thành Đường Phan Kế Bính – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
752 Huyện Chơn Thành Đường Phan Kế Bính – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
753 Huyện Chơn Thành Đường Phan Kế Bính – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
754 Huyện Chơn Thành Đường Tống Duy Tân – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
755 Huyện Chơn Thành Đường Tống Duy Tân – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
756 Huyện Chơn Thành Đường Tống Duy Tân – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
757 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) – 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
758 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) – 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
759 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) – 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
760 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) – Ngã ba đường Cao Bá Quát 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
761 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) – Ngã ba đường Cao Bá Quát 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
762 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) – Ngã ba đường Cao Bá Quát 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
763 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH – Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
764 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH – Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
765 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH – Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
766 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
767 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
768 Huyện Chơn Thành Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 2 tháng 4 – Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
769 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Thế Hiển – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
770 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Thế Hiển – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
771 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Thế Hiển – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
772 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Công Hoan – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
773 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Công Hoan – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
774 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Công Hoan – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
775 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Hảo Hớn – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
776 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Hảo Hớn – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
777 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Hảo Hớn – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
778 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) – 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
779 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) – 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
780 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) – 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
781 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) – Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
782 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) – Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
783 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) – Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
784 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH – Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
785 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH – Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
786 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH – Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
787 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
788 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
789 Huyện Chơn Thành Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
790 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6) 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
791 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6) 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
792 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6) 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
793 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
794 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
795 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
796 Huyện Chơn Thành Đường Tô Hiến Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
797 Huyện Chơn Thành Đường Tô Hiến Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
798 Huyện Chơn Thành Đường Tô Hiến Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
799 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Đường Điểu Ong 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
800 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Đường Điểu Ong 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
801 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Đường Điểu Ong 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
802 Huyện Chơn Thành Đường Điểu Ong – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
803 Huyện Chơn Thành Đường Điểu Ong – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
804 Huyện Chơn Thành Đường Điểu Ong – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
805 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường Điểu Ong 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
806 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường Điểu Ong 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
807 Huyện Chơn Thành Đường Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường Điểu Ong 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
808 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) – Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
809 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) – Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
810 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) – Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
811 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
812 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
813 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 Đất ở đô thị
814 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Điểu Ong – Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
815 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Điểu Ong – Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103) 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
816 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Điểu Ong – Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103) 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
817 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) – Đến ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 102 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
818 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) – Đến ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 102 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
819 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) – Đến ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 102 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
820 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) – (Hết ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 23) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
821 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) – (Hết ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 23) 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
822 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) – (Hết ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 23) 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
823 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) – Hết tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
824 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) – Hết tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
825 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) – Hết tuyến 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
826 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trần Quốc Toản – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
827 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trần Quốc Toản – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
828 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trần Quốc Toản – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
829 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trần Quốc Toản – Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
830 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trần Quốc Toản – Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
831 Huyện Chơn Thành Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Trần Quốc Toản – Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
832 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 – Ranh giới xã Minh Long 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
833 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 – Ranh giới xã Minh Long 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
834 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 – Ranh giới xã Minh Long 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
835 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ – Ranh giới xã Minh Long 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
836 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ – Ranh giới xã Minh Long 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
837 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ – Ranh giới xã Minh Long 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
838 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 – Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
839 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 – Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
840 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 – Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
841 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
842 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
843 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
844 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
845 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
846 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
847 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
848 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
849 Huyện Chơn Thành Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
850 Huyện Chơn Thành Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
851 Huyện Chơn Thành Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
852 Huyện Chơn Thành Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
853 Huyện Chơn Thành Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
854 Huyện Chơn Thành Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
855 Huyện Chơn Thành Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
856 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
857 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
858 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
859 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
860 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
861 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
862 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành 560.000 280.000 224.000 168.000 112.000 Đất SX-KD đô thị
863 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
864 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành 800.000 400.000 320.000 240.000 160.000 Đất ở đô thị
865 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Đường Nguyễn Văn Linh 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
866 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Đường Nguyễn Văn Linh 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
867 Huyện Chơn Thành Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Đường Nguyễn Văn Linh 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
868 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 – Giáp đường Huỳnh Văn Bánh 980.000 490.000 392.000 294.000 196.000 Đất SX-KD đô thị
869 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 – Giáp đường Huỳnh Văn Bánh 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
870 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 – Giáp đường Huỳnh Văn Bánh 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất ở đô thị
871 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) – Giáp đường Cao Bá Quát 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
872 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) – Giáp đường Cao Bá Quát 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
873 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) – Giáp đường Cao Bá Quát 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
874 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 – Giáp đường Cao Bá Quát 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
875 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 – Giáp đường Cao Bá Quát 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
876 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 – Giáp đường Cao Bá Quát 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
877 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 – Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
878 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 – Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
879 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 – Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
880 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
881 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
882 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
883 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
884 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
885 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất ở đô thị
886 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
887 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
888 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất ở đô thị
889 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
890 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
891 Huyện Chơn Thành Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
892 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
893 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
894 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
895 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
896 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
897 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
898 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
899 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
900 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
901 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 840.000 420.000 336.000 252.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
902 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
903 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 1.200.000 600.000 480.000 360.000 240.000 Đất ở đô thị
904 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
905 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
906 Huyện Chơn Thành Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
907 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường điện 110KV – Đường Hồ Chí Minh 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất SX-KD đô thị
908 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường điện 110KV – Đường Hồ Chí Minh 810.000 405.000 324.000 243.000 162.000 Đất TM-DV đô thị
909 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường điện 110KV – Đường Hồ Chí Minh 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất ở đô thị
910 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH (Hết đất ông Hoàng Văn Long) – Hết đường điện 110KV 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
911 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH (Hết đất ông Hoàng Văn Long) – Hết đường điện 110KV 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
912 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH (Hết đất ông Hoàng Văn Long) – Hết đường điện 110KV 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
913 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Suối Đĩa – Hết đường điện 110KV 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
914 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Suối Đĩa – Hết đường điện 110KV 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
915 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Suối Đĩa – Hết đường điện 110KV 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
916 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – (Hết đất ông Hoàng Văn Long) 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
917 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – (Hết đất ông Hoàng Văn Long) 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
918 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – (Hết đất ông Hoàng Văn Long) 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
919 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – Cầu Suối Đĩa 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
920 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – Cầu Suối Đĩa 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
921 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – Cầu Suối Đĩa 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
922 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL14) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
923 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL14) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
924 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL14) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
925 Huyện Chơn Thành Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 – Đường Lạc Long Quân 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
926 Huyện Chơn Thành Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 – Đường Lạc Long Quân 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
927 Huyện Chơn Thành Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 – Đường Lạc Long Quân 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
928 Huyện Chơn Thành Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
929 Huyện Chơn Thành Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
930 Huyện Chơn Thành Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
931 Huyện Chơn Thành Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 – Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm) 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
932 Huyện Chơn Thành Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 – Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
933 Huyện Chơn Thành Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 – Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm) 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 Đất ở đô thị
934 Huyện Chơn Thành Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
935 Huyện Chơn Thành Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
936 Huyện Chơn Thành Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
937 Huyện Chơn Thành Đường Phước Long (đường N3 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Hết đất nhà ông Trần Dũng 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
938 Huyện Chơn Thành Đường Phước Long (đường N3 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Hết đất nhà ông Trần Dũng 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
939 Huyện Chơn Thành Đường Phước Long (đường N3 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 – Hết đất nhà ông Trần Dũng 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 Đất ở đô thị
940 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ranh giới xã Minh Thành – Ranh giới xã Thành Tâm 700.000 350.000 280.000 210.000 140.000 Đất SX-KD đô thị
941 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ranh giới xã Minh Thành – Ranh giới xã Thành Tâm 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
942 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ranh giới xã Minh Thành – Ranh giới xã Thành Tâm 1.000.000 500.000 400.000 300.000 200.000 Đất ở đô thị
943 Huyện Chơn Thành Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
944 Huyện Chơn Thành Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
945 Huyện Chơn Thành Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
946 Huyện Chơn Thành Đường Phan Đình Phùng (N9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
947 Huyện Chơn Thành Đường Phan Đình Phùng (N9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
948 Huyện Chơn Thành Đường Phan Đình Phùng (N9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
949 Huyện Chơn Thành Đường Phan Đình Giót (N1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
950 Huyện Chơn Thành Đường Phan Đình Giót (N1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
951 Huyện Chơn Thành Đường Phan Đình Giót (N1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
952 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phan Đình Phùng (N9) – Ngã tư đường Cao Bá Quát 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
953 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phan Đình Phùng (N9) – Ngã tư đường Cao Bá Quát 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
954 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phan Đình Phùng (N9) – Ngã tư đường Cao Bá Quát 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
955 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH TTHC huyện Chơn Thành – Đường Phan Đình Phùng (N9) 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
956 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH TTHC huyện Chơn Thành – Đường Phan Đình Phùng (N9) 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
957 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH TTHC huyện Chơn Thành – Đường Phan Đình Phùng (N9) 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
958 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
959 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
960 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
961 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Hoa Thám (D1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
962 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Hoa Thám (D1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
963 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Hoa Thám (D1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến – 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
964 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) – Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
965 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) – Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ) 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
966 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) – Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ) 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
967 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – Đường 2 tháng 4: 25m) – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
968 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – Đường 2 tháng 4: 25m) – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
969 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – Đường 2 tháng 4: 25m) – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
970 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 980.000 490.000 392.000 294.000 196.000 Đất SX-KD đô thị
971 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
972 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất ở đô thị
973 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) 980.000 490.000 392.000 294.000 196.000 Đất SX-KD đô thị
974 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
975 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất ở đô thị
976 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển 1.470.000 735.000 588.000 441.000 294.000 Đất SX-KD đô thị
977 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất TM-DV đô thị
978 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất ở đô thị
979 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển 1.470.000 735.000 588.000 441.000 294.000 Đất SX-KD đô thị
980 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất TM-DV đô thị
981 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất ở đô thị
982 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 – Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
983 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 – Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
984 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 – Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
985 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
986 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
987 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
988 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất SX-KD đô thị
989 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 3.780.000 1.890.000 1.512.000 1.134.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
990 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất ở đô thị
991 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất SX-KD đô thị
992 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) 3.780.000 1.890.000 1.512.000 1.134.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
993 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất ở đô thị
994 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
995 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
996 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
997 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
998 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
999 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
1000 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) – Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
1001 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) – Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
1002 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) – Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) 8.500.000 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 Đất ở đô thị
1003 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân – Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB – QL 13: 25m) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1004 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân – Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB – QL 13: 25m) 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
1005 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân – Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB – QL 13: 25m) 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
1006 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài – Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
1007 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài – Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
1008 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài – Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất ở đô thị
1009 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A – Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1010 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A – Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
1011 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A – Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
1012 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – QL 14: 25m) – Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
1013 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – QL 14: 25m) – Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
1014 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – QL 14: 25m) – Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất ở đô thị
1015 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Minh Long 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
1016 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Minh Long 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
1017 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Minh Long 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
1018 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu – Ngã ba đường Ngô Đức Kế 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
1019 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu – Ngã ba đường Ngô Đức Kế 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
1020 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu – Ngã ba đường Ngô Đức Kế 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất ở đô thị
1021 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An – Ngã ba đường Ngô Đức Kế 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
1022 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An – Ngã ba đường Ngô Đức Kế 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
1023 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An – Ngã ba đường Ngô Đức Kế 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất ở đô thị
1024 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 – 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
1025 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 – 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
1026 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 – 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
1027 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng – Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
1028 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng – Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
1029 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng – Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
1030 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường bê tông – Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
1031 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường bê tông – Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
1032 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường bê tông – Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
1033 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 6.650.000 3.325.000 2.660.000 1.995.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
1034 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
1035 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 9.500.000 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 Đất ở đô thị
1036 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng 6.650.000 3.325.000 2.660.000 1.995.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
1037 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
1038 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng 9.500.000 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 Đất ở đô thị
1039 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Ngã ba đường bê tông 6.650.000 3.325.000 2.660.000 1.995.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
1040 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Ngã ba đường bê tông 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
1041 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Ngã ba đường bê tông 9.500.000 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 Đất ở đô thị
1042 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
1043 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành 13.500.000 6.750.000 5.400.000 4.050.000 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
1044 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 Đất ở đô thị
1045 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) – Ranh giới xã Minh Thành 2.870.000 1.435.000 1.148.000 861.000 574.000 Đất SX-KD đô thị
1046 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) – Ranh giới xã Minh Thành 3.690.000 1.845.000 1.476.000 1.107.000 738.000 Đất TM-DV đô thị
1047 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) – Ranh giới xã Minh Thành 4.100.000 2.050.000 1.640.000 1.230.000 820.000 Đất ở đô thị
1048 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành 2.870.000 1.435.000 1.148.000 861.000 574.000 Đất SX-KD đô thị
1049 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành 3.690.000 1.845.000 1.476.000 1.107.000 738.000 Đất TM-DV đô thị
1050 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành 4.100.000 2.050.000 1.640.000 1.230.000 820.000 Đất ở đô thị
1051 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) 4.130.000 2.065.000 1.652.000 1.239.000 826.000 Đất SX-KD đô thị
1052 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) 5.310.000 2.655.000 2.124.000 1.593.000 1.062.000 Đất TM-DV đô thị
1053 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) 5.900.000 2.950.000 2.360.000 1.770.000 1.180.000 Đất ở đô thị
1054 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) 4.130.000 2.065.000 1.652.000 1.239.000 826.000 Đất SX-KD đô thị
1055 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) 5.310.000 2.655.000 2.124.000 1.593.000 1.062.000 Đất TM-DV đô thị
1056 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) 5.900.000 2.950.000 2.360.000 1.770.000 1.180.000 Đất ở đô thị
1057 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Bàu Bàng – Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
1058 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Bàu Bàng – Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
1059 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Bàu Bàng – Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) 8.500.000 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 Đất ở đô thị
1060 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Suối Đôi – Cầu Bàu Bàng 6.650.000 3.325.000 2.660.000 1.995.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
1061 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Suối Đôi – Cầu Bàu Bàng 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
1062 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Suối Đôi – Cầu Bàu Bàng 9.500.000 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 Đất ở đô thị
1063 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Cầu Suối Đôi 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
1064 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Cầu Suối Đôi 13.500.000 6.750.000 5.400.000 4.050.000 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
1065 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Cầu Suối Đôi 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 Đất ở đô thị
1066 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 – Ranh giới xã Thành Tâm 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1067 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 – Ranh giới xã Thành Tâm 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
1068 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 – Ranh giới xã Thành Tâm 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
1069 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s – Ranh giới xã Thành Tâm 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1070 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s – Ranh giới xã Thành Tâm 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
1071 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s – Ranh giới xã Thành Tâm 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
1072 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
1073 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
1074 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất ở đô thị
1075 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
1076 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
1077 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất ở đô thị
1078 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Bến Đình – Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
1079 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Bến Đình – Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
1080 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Bến Đình – Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 Đất ở đô thị
1081 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Cầu Bến Đình 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
1082 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Cầu Bến Đình 13.500.000 6.750.000 5.400.000 4.050.000 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
1083 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Cầu Bến Đình 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 Đất ở đô thị
1084 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) – Ranh giới xã Minh Hưng 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
1085 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) – Ranh giới xã Minh Hưng 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
1086 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) – Ranh giới xã Minh Hưng 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
1087 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
1088 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
1089 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
1090 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) – Đường Nguyễn Công Hoan 4.060.000 2.030.000 1.624.000 1.218.000 812.000 Đất SX-KD đô thị
1091 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) – Đường Nguyễn Công Hoan 5.220.000 2.610.000 2.088.000 1.566.000 1.044.000 Đất TM-DV đô thị
1092 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) – Đường Nguyễn Công Hoan 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.740.000 1.160.000 Đất ở đô thị
1093 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
1094 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
1095 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất ở đô thị
1096 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
1097 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
1098 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 Đất ở đô thị
1099 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
1100 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
1101 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 Đất ở đô thị
1102 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
1103 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi 13.500.000 6.750.000 5.400.000 4.050.000 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
1104 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 Đất ở đô thị
1105 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
1106 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) 13.500.000 6.750.000 5.400.000 4.050.000 2.700.000 Đất TM-DV đô thị
1107 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành – Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan