Bảng giá đất huyện Chơn Thành – tỉnh Bình Phước mới nhất theo Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban Tônh sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất
Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi:
+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;
+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

3. Bảng giá đất huyện Chơn Thành – tỉnh Bình Phước mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất nông nghiệp khác ở khu vực 1 và khu vực 2 được phân thành 04 vị trí trên cơ sở các tiêu chí sau:
– Vị trí 1: Thửa đất mặt tiền đường phố, đường quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện và đường xã;
– Vị trí 2: Thửa đất mặt tiền đường giao thông liên thôn, liên ấp liên khu phố;
– Vị trí 3: Thửa đất mặt tiền các đường giao thông còn lại;
– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.
Vị trí các loại đất còn lại được quy định cụ thể trong bảng giá đất
3.2. Bảng giá đất huyện Chơn Thành – tỉnh Bình Phước
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ QUANG MINH | Toàn tuyến – | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ QUANG MINH | Toàn tuyến – | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ QUANG MINH | Toàn tuyến – | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | – | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ QUANG MINH | Toàn tuyến – | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ QUANG MINH | Toàn tuyến – | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ QUANG MINH | Toàn tuyến – | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | – | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) – | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 100.800 | – | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) – | 432.000 | 216.000 | 172.800 | 129.600 | – | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) – | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 144.000 | – | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) – Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 100.800 | – | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) – Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 432.000 | 216.000 | 172.800 | 129.600 | – | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) – Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 144.000 | – | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 157.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 202.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 225.000 | – | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 157.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 202.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh – Phước An – XÃ QUANG MINH | Ngã ba UBND xã Quang Minh – Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 225.000 | – | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Chơn Thành | Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH | Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) – Ranh giới xã Minh Lập | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Chơn Thành | Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH | Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) – Ranh giới xã Minh Lập | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Chơn Thành | Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH | Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) – Ranh giới xã Minh Lập | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Chơn Thành | Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH | Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 – Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Chơn Thành | Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH | Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 – Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Chơn Thành | Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH | Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 – Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | – | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Chơn Thành | Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH | Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản – Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Chơn Thành | Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH | Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản – Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Chơn Thành | Đường tỉnh ĐT 756C – XÃ QUANG MINH | Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản – Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LẬP | Toàn tuyến – | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LẬP | Toàn tuyến – | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LẬP | Toàn tuyến – | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | – | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LẬP | Toàn tuyến – | 196.000 | 98.000 | 78.400 | 58.800 | – | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LẬP | Toàn tuyến – | 252.000 | 126.000 | 100.800 | 75.600 | – | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LẬP | Toàn tuyến – | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Lập – Minh Thắng – XÃ MINH LẬP | Quốc lộ 14 – Giáp ranh xã Minh Thắng | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Lập – Minh Thắng – XÃ MINH LẬP | Quốc lộ 14 – Giáp ranh xã Minh Thắng | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Lập – Minh Thắng – XÃ MINH LẬP | Quốc lộ 14 – Giáp ranh xã Minh Thắng | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | – | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C – XÃ MINH LẬP | Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C – Ranh giới xã Quang Minh | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C – XÃ MINH LẬP | Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C – Ranh giới xã Quang Minh | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C – XÃ MINH LẬP | Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C – Ranh giới xã Quang Minh | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) – Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) – Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) – Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) – Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) – Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 243.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) – Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 294.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | – | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 294.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) – Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | – | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Tiếp giáp QL 14 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Tiếp giáp QL 14 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Tiếp giáp QL 14 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Tiếp giáp QL 14 – Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Tiếp giáp QL 14 – Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 – XÃ MINH LẬP | Tiếp giáp QL 14 – Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) – Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 462.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) – Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) – Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | – | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) | 1.960.000 | 980.000 | 784.000 | 588.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | – | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | – | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 1.960.000 | 980.000 | 784.000 | 588.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | – | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 1.960.000 | 980.000 | 784.000 | 588.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) – Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | – | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 462.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập – xã Minh Thắng | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | – | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 462.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH LẬP | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | – | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THẮNG | Toàn tuyến – | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THẮNG | Toàn tuyến – | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THẮNG | Toàn tuyến – | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | – | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THẮNG | Toàn tuyến – | 189.000 | 94.500 | 75.600 | 56.700 | – | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THẮNG | Toàn tuyến – | 243.000 | 121.500 | 97.200 | 72.900 | – | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THẮNG | Toàn tuyến – | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16) | 196.000 | 98.000 | 78.400 | 58.800 | – | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16) | 252.000 | 126.000 | 100.800 | 75.600 | – | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16) | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16) | 196.000 | 98.000 | 78.400 | 58.800 | – | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16) | 252.000 | 126.000 | 100.800 | 75.600 | – | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16) | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Lập – Minh Thắng – Nha Bích – XÃ MINH THẮNG | Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) – Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13) | 196.000 | 98.000 | 78.400 | 58.800 | – | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Lập – Minh Thắng – Nha Bích – XÃ MINH THẮNG | Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) – Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13) | 252.000 | 126.000 | 100.800 | 75.600 | – | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Lập – Minh Thắng – Nha Bích – XÃ MINH THẮNG | Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) – Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13) | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Chơn Thành | Đường ấp 1 – Tân Quan, Quang Minh – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) – Giáp ranh xã Quang Minh – xã Tân Quan | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Chơn Thành | Đường ấp 1 – Tân Quan, Quang Minh – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) – Giáp ranh xã Quang Minh – xã Tân Quan | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Chơn Thành | Đường ấp 1 – Tân Quan, Quang Minh – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) – Giáp ranh xã Quang Minh – xã Tân Quan | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | – | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thắng – Quang Minh – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) – Giáp ranh xã Quang Minh | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thắng – Quang Minh – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) – Giáp ranh xã Quang Minh | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thắng – Quang Minh – XÃ MINH THẮNG | Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) – Giáp ranh xã Quang Minh | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | – | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29) | 245.000 | 122.500 | 98.000 | 73.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29) | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích – Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) – Ranh giới xã Minh Lập | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 462.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) – Ranh giới xã Minh Lập | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) – Ranh giới xã Minh Lập | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | – | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) – Ranh giới xã Minh Lập | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 462.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) – Ranh giới xã Minh Lập | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) – Ranh giới xã Minh Lập | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | – | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) – Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) – Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) – Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | – | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích – Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích – Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích – Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | – | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) | 1.190.000 | 595.000 | 476.000 | 357.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) | 1.530.000 | 765.000 | 612.000 | 459.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 510.000 | – | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích | 1.190.000 | 595.000 | 476.000 | 357.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích | 1.530.000 | 765.000 | 612.000 | 459.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ MINH THẮNG | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) – Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 510.000 | – | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ NHA BÍCH | Toàn tuyến – | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ NHA BÍCH | Toàn tuyến – | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ NHA BÍCH | Toàn tuyến – | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | – | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ NHA BÍCH | Toàn tuyến – | 189.000 | 94.500 | 75.600 | 56.700 | – | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ NHA BÍCH | Toàn tuyến – | 243.000 | 121.500 | 97.200 | 72.900 | – | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ NHA BÍCH | Toàn tuyến – | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH | Hết ranh khu TĐC 10 ha – Giáp ranh xã Minh Thành | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH | Hết ranh khu TĐC 10 ha – Giáp ranh xã Minh Thành | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH | Hết ranh khu TĐC 10 ha – Giáp ranh xã Minh Thành | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Hết ranh khu TĐC 10 ha | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Hết ranh khu TĐC 10 ha | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Hết ranh khu TĐC 10 ha | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 | 245.000 | 122.500 | 98.000 | 73.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 | 245.000 | 122.500 | 98.000 | 73.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) – Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Huyện Chơn Thành | Huyện lộ ĐH 13 – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ NHA BÍCH | Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) – Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ NHA BÍCH | Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) – Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – đường đất) – XÃ NHA BÍCH | Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) – Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – nhựa) – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 157.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – nhựa) – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 202.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B (Nha Bích – Tân Khai – nhựa) – XÃ NHA BÍCH | Quốc lộ 14 – Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 225.000 | – | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) – Giáp ranh xã Minh Thắng | 1.225.000 | 612.500 | 490.000 | 367.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) – Giáp ranh xã Minh Thắng | 1.575.000 | 787.500 | 630.000 | 472.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) – Giáp ranh xã Minh Thắng | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) – Giáp ranh xã Minh Thắng | 1.225.000 | 612.500 | 490.000 | 367.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) – Giáp ranh xã Minh Thắng | 1.575.000 | 787.500 | 630.000 | 472.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) – Giáp ranh xã Minh Thắng | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
161 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | – | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước – Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | – | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 1.225.000 | 612.500 | 490.000 | 367.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 1.575.000 | 787.500 | 630.000 | 472.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 1.225.000 | 612.500 | 490.000 | 367.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 1.575.000 | 787.500 | 630.000 | 472.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) – Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 14 – XÃ NHA BÍCH | Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) – Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THÀNH | Toàn tuyến – | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THÀNH | Toàn tuyến – | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH THÀNH | Toàn tuyến – | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | – | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THÀNH | Toàn tuyến – | 189.000 | 94.500 | 75.600 | 56.700 | – | Đất SX-KD nông thôn |
182 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THÀNH | Toàn tuyến – | 243.000 | 121.500 | 97.200 | 72.900 | – | Đất TM-DV nông thôn |
183 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH THÀNH | Toàn tuyến – | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – XÃ MINH THÀNH | ĐT 751 (QL 14 cũ) – Đường Hồ Chí Minh | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – XÃ MINH THÀNH | ĐT 751 (QL 14 cũ) – Đường Hồ Chí Minh | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – XÃ MINH THÀNH | ĐT 751 (QL 14 cũ) – Đường Hồ Chí Minh | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | – | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 3 – ấp 5 – XÃ MINH THÀNH | ĐT 751 (QL 14 cũ) – Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành | 245.000 | 122.500 | 98.000 | 73.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 3 – ấp 5 – XÃ MINH THÀNH | ĐT 751 (QL 14 cũ) – Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 3 – ấp 5 – XÃ MINH THÀNH | ĐT 751 (QL 14 cũ) – Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ MINH THÀNH | Ranh giới xã Nha Bích – Giáp đập Phước Hòa – Ranh giới tỉnh Bình Dương | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ MINH THÀNH | Ranh giới xã Nha Bích – Giáp đập Phước Hòa – Ranh giới tỉnh Bình Dương | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa Minh Thành – Bàu Nàm – XÃ MINH THÀNH | Ranh giới xã Nha Bích – Giáp đập Phước Hòa – Ranh giới tỉnh Bình Dương | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH | Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) – Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương | 224.000 | 112.000 | 89.600 | 67.200 | – | Đất SX-KD nông thôn |
194 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH | Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) – Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương | 288.000 | 144.000 | 115.200 | 86.400 | – | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH | Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) – Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 96.000 | – | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH | Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) – Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
197 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH | Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) – Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thành – An Long – XÃ MINH THÀNH | Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) – Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh – XÃ MINH THÀNH | Toàn tuyến – | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
200 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh – XÃ MINH THÀNH | Toàn tuyến – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh – XÃ MINH THÀNH | Toàn tuyến – | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | – | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Chơn Thành | Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH | Ngã tư đường N2 – Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích) | 1.610.000 | 805.000 | 644.000 | 483.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
203 | Huyện Chơn Thành | Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH | Ngã tư đường N2 – Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích) | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Huyện Chơn Thành | Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH | Ngã tư đường N2 – Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích) | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | – | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Chơn Thành | Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH | Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex – Ngã tư đường N2 | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
206 | Huyện Chơn Thành | Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH | Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex – Ngã tư đường N2 | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Chơn Thành | Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH | Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex – Ngã tư đường N2 | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | – | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Chơn Thành | Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
209 | Huyện Chơn Thành | Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Chơn Thành | Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – XÃ MINH THÀNH | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | – | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LONG | Toàn tuyến – | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
212 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LONG | Toàn tuyến – | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH LONG | Toàn tuyến – | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | – | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LONG | Toàn tuyến – | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
215 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LONG | Toàn tuyến – | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH LONG | Toàn tuyến – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Chơn Thành | Đường số 51 – XÃ MINH LONG | Đường số 45 – Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa) | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
218 | Huyện Chơn Thành | Đường số 51 – XÃ MINH LONG | Đường số 45 – Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa) | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Chơn Thành | Đường số 51 – XÃ MINH LONG | Đường số 45 – Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Chơn Thành | Đường số 45 – XÃ MINH LONG | Đoạn đường nhựa còn lại – | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
221 | Huyện Chơn Thành | Đường số 45 – XÃ MINH LONG | Đoạn đường nhựa còn lại – | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Chơn Thành | Đường số 45 – XÃ MINH LONG | Đoạn đường nhựa còn lại – | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Chơn Thành | Đường số 45 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7 | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
224 | Huyện Chơn Thành | Đường số 45 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Chơn Thành | Đường số 45 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | – | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
230 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 – Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
233 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | – | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
236 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | – | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Chơn Thành | Đường số 38 – XÃ MINH LONG | Đoạn còn lại – | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
239 | Huyện Chơn Thành | Đường số 38 – XÃ MINH LONG | Đoạn còn lại – | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Chơn Thành | Đường số 38 – XÃ MINH LONG | Đoạn còn lại – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Chơn Thành | Đường số 38 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã ba đường số 40 | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
242 | Huyện Chơn Thành | Đường số 38 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã ba đường số 40 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Chơn Thành | Đường số 38 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã ba đường số 40 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | – | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
245 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
248 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 – Đường ĐH 239 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 40 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 40 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 40 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 40 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 40 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 40 – Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã tư đường số 40 | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã tư đường số 40 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã tư đường số 40 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | – | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Chơn Thành | Đường số 14 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Đường 239 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Chơn Thành | Đường số 14 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Đường 239 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Chơn Thành | Đường số 14 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Đường 239 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 – Ranh giới xã Minh Hưng | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Chơn Thành | Đường số 2 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Đường 239 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Huyện Chơn Thành | Đường số 2 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Đường 239 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Chơn Thành | Đường số 2 – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Đường 239 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) – Ranh giới xã Minh Hưng | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
278 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) – Ranh giới xã Minh Hưng | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) – Ranh giới xã Minh Hưng | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 – Ranh giới xã Minh Hưng | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
281 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 – Ranh giới xã Minh Hưng | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 – Ranh giới xã Minh Hưng | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) – Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) – Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 175.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) – Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | – | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 175.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | – | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Chơn Thành | Đường số 19 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 – | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 – | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 – | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 – Ranh giới xã Minh Hưng | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 – Ranh giới xã Minh Hưng | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 – Ranh giới xã Minh Hưng | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
302 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 175.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | – | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
305 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 175.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | – | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
308 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
311 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 – XÃ MINH LONG | HLLG đường ĐT 751 – Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG | Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5) | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
314 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG | Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG | Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5) | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | – | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
317 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) – XÃ MINH LONG | ĐT 751 – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | – | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 – Hết tuyến | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 – Hết tuyến | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 – Hết tuyến | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | – | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 – Hết tuyến | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 – Hết tuyến | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 – Hết tuyến | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | – | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
326 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Chơn Thành | ĐH 239 – XÃ MINH LONG | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) – Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) – Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) – Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) – Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 462.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) – Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) – Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | – | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 4 và đường số 9 – Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 672.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 4 và đường số 9 – Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Ngã tư đường số 4 và đường số 9 – Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | – | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
341 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | – | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
344 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 – Ngã tư đường số 4 và đường số 9 | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | – | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | (Ranh thị trấn Chơn Thành) – Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
347 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | (Ranh thị trấn Chơn Thành) – Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | (Ranh thị trấn Chơn Thành) – Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Chơn Thành | ĐT 751 – XÃ MINH LONG | Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | – | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 245.000 | 122.500 | 98.000 | 73.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
356 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới Thành Tâm – Trừ Văn Thố – XÃ THÀNH TÂM | Cuối ranh KCN Chơn Thành – Hết tuyến | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
359 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới Thành Tâm – Trừ Văn Thố – XÃ THÀNH TÂM | Cuối ranh KCN Chơn Thành – Hết tuyến | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới Thành Tâm – Trừ Văn Thố – XÃ THÀNH TÂM | Cuối ranh KCN Chơn Thành – Hết tuyến | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | – | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
362 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | – | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 – Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1 | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
365 | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 – Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1 | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 – Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | – | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 – Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1 | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
368 | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 – Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1 | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 – Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | – | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) – Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
371 | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) – Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Chơn Thành | Đường giáp ranh Thành Tâm – Thị trấn Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) – Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | – | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Chơn Thành | Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM | Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công – Hết tuyến (Đường đất) | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
374 | Huyện Chơn Thành | Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM | Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công – Hết tuyến (Đường đất) | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Chơn Thành | Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM | Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công – Hết tuyến (Đường đất) | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | – | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Chơn Thành | Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM | Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) – Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
377 | Huyện Chơn Thành | Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM | Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) – Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Chơn Thành | Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM | Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) – Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Chơn Thành | Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 – Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Huyện Chơn Thành | Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 – Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Chơn Thành | Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 – Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | – | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Chơn Thành | Đường D9 – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 – Hết tuyến | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
383 | Huyện Chơn Thành | Đường D9 – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 – Hết tuyến | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Chơn Thành | Đường D9 – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 – Hết tuyến | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Chơn Thành | Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
386 | Huyện Chơn Thành | Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Chơn Thành | Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm – XÃ THÀNH TÂM | Toàn tuyến – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Chơn Thành | Đường trục chính KCN Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 – Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Huyện Chơn Thành | Đường trục chính KCN Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 – Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Chơn Thành | Đường trục chính KCN Chơn Thành – XÃ THÀNH TÂM | QL 13 – Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Chơn Thành | Đường D4 – XÃ THÀNH TÂM | QL13 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Huyện Chơn Thành | Đường D4 – XÃ THÀNH TÂM | QL13 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Chơn Thành | Đường D4 – XÃ THÀNH TÂM | QL13 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM | Hết đường số 29 – Cầu Tham Rớt | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM | Hết đường số 29 – Cầu Tham Rớt | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM | Hết đường số 29 – Cầu Tham Rớt | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | – | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM | Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) – Hết đường số 29 | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM | Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) – Hết đường số 29 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM | Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) – Hết đường số 29 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
401 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ THÀNH TÂM | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Chơn Thành | Các đường còn lại trong KDC – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Chơn Thành | Các đường còn lại trong KDC – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Chơn Thành | Các đường còn lại trong KDC – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Chơn Thành | Đường số 4,5,11,17,19 – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Chơn Thành | Đường số 4,5,11,17,19 – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Chơn Thành | Đường số 4,5,11,17,19 – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | – | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Chơn Thành | Đường số 6,7, 9,10 – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Chơn Thành | Đường số 6,7, 9,10 – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Chơn Thành | Đường số 6,7, 9,10 – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Chơn Thành | Đường số 1 – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Chơn Thành | Đường số 1 – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Chơn Thành | Đường số 1 – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Chơn Thành | Đường số 14 – XÃ MINH HƯNG | Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) – Hết tuyến | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Huyện Chơn Thành | Đường số 14 – XÃ MINH HƯNG | Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) – Hết tuyến | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Chơn Thành | Đường số 14 – XÃ MINH HƯNG | Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) – Hết tuyến | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | – | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Chơn Thành | Đường KDC Đại Nam – XÃ MINH HƯNG | – | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Chơn Thành | Đường KDC Đại Nam – XÃ MINH HƯNG | – | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Chơn Thành | Đường KDC Đại Nam – XÃ MINH HƯNG | – | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | – | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | – | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn – XÃ MINH HƯNG | Toàn tuyến – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 – Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 – Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 – Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | – | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | QL 13 – Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | QL 13 – Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | QL 13 – Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | – | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | QL 13 – Đường Nguyễn Văn Linh | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | QL 13 – Đường Nguyễn Văn Linh | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – XÃ MINH HƯNG | QL 13 – Đường Nguyễn Văn Linh | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) – Giáp ranh xã Tân Quan | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 157.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) – Giáp ranh xã Tân Quan | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 202.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) – Giáp ranh xã Tân Quan | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 225.000 | – | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG | Đường Nguyễn Văn Linh – Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG | Đường Nguyễn Văn Linh – Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Tân Quan – XÃ MINH HƯNG | Đường Nguyễn Văn Linh – Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 – XÃ MINH HƯNG | Giáp đường số 58 – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30) | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 – XÃ MINH HƯNG | Giáp đường số 58 – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 – XÃ MINH HƯNG | Giáp đường số 58 – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 21 – XÃ MINH HƯNG | Giáp đường số 33 – Giáp đường Nguyễn Văn Linh | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 21 – XÃ MINH HƯNG | Giáp đường số 33 – Giáp đường Nguyễn Văn Linh | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 21 – XÃ MINH HƯNG | Giáp đường số 33 – Giáp đường Nguyễn Văn Linh | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng – Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng – Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng – Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | – | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG | Quốc lộ 13 – Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG | Quốc lộ 13 – Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Đồng Nơ – XÃ MINH HƯNG | Quốc lộ 13 – Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) – Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) – Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) – Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | – | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường số 19 – Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường số 19 – Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn còn lại) – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường số 19 – Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) – XÃ MINH HƯNG | Quốc lộ 13 – Ngã tư đường số 19 | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) – XÃ MINH HƯNG | Quốc lộ 13 – Ngã tư đường số 19 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng – Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) – XÃ MINH HƯNG | Quốc lộ 13 – Ngã tư đường số 19 | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | – | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | – | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III – Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | – | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | – | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện – XÃ MINH HƯNG | Ngã ba Quốc lộ 13 – Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | – | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | – | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 – Ranh giới xã Tân Khai – Hớn Quản | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | – | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) | 3.710.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | 1.113.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) | 4.770.000 | 2.385.000 | 1.908.000 | 1.431.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 – Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.590.000 | – | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 | 3.710.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | 1.113.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 | 4.770.000 | 2.385.000 | 1.908.000 | 1.431.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.590.000 | – | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III – Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 | 5.250.000 | 2.625.000 | 2.100.000 | 1.575.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III – Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 | 6.750.000 | 3.375.000 | 2.700.000 | 2.025.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III – Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | – | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh – Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) | 5.250.000 | 2.625.000 | 2.100.000 | 1.575.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh – Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) | 6.750.000 | 3.375.000 | 2.700.000 | 2.025.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh – Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | – | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b – Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b – Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b – Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng – Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng – Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng – Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b | 5.250.000 | 2.625.000 | 2.100.000 | 1.575.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b | 6.750.000 | 3.375.000 | 2.700.000 | 2.025.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | – | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng | 5.250.000 | 2.625.000 | 2.100.000 | 1.575.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng | 6.750.000 | 3.375.000 | 2.700.000 | 2.025.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 – Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | – | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) – Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 | 3.710.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | 1.113.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) – Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 | 4.770.000 | 2.385.000 | 1.908.000 | 1.431.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) – Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.590.000 | – | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Chơn Thành | Quốc lộ 13 – XÃ MINH HƯNG | Ranh giới thị trấn Chơn Thành – Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | – | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
515 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
516 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
517 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | 56.000 | Đất SX-KD đô thị |
518 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | Đất TM-DV đô thị |
519 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông còn lại – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | Đất ở đô thị |
520 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa tổ 3 – tổ 4 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu đường Cao Thắng – Đường Hoàng Diệu | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
521 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa tổ 3 – tổ 4 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu đường Cao Thắng – Đường Hoàng Diệu | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
522 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa tổ 3 – tổ 4 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu đường Cao Thắng – Đường Hoàng Diệu | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
523 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 – Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25 | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | 56.000 | Đất SX-KD đô thị |
524 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 – Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | Đất TM-DV đô thị |
525 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 – Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | Đất ở đô thị |
526 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) – Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
527 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) – Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
528 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) – Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
529 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) – Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30 | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
530 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) – Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
531 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) – Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30 | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
532 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) – Ngã ba đường liên khu 4-5-8 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) – Ngã ba đường liên khu 4-5-8 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) – Ngã ba đường liên khu 4-5-8 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
535 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) – Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) – Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) – Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
538 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) – Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
539 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) – Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
540 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7, khu phố 8 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) – Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
541 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Thành Tâm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) – Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
542 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Thành Tâm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) – Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 108.000 | Đất TM-DV đô thị |
543 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Thành Tâm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) – Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | Đất ở đô thị |
544 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
545 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 108.000 | Đất TM-DV đô thị |
546 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | Đất ở đô thị |
547 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
548 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
549 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
550 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
551 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
552 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
553 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
554 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
555 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8 khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) – Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
556 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) – Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
557 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) – Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
558 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) – Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
559 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
560 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
561 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
562 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
563 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
564 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
565 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 – Đường tổ 6 – tổ 7 KP6 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
566 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 – Đường tổ 6 – tổ 7 KP6 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
567 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 – Đường tổ 6 – tổ 7 KP6 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
568 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ 4 – tổ 5 KP6 – Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
569 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ 4 – tổ 5 KP6 – Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
570 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ 4 – tổ 5 KP6 – Ngã ba đường tổ 5 – tổ 7 KP6 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
571 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
572 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
573 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố 6 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
574 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32 | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
575 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
576 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32 | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
577 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32 | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
578 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32 | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
579 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 – Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
580 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
581 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
582 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
583 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
584 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
585 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 – Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
586 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
587 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
588 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
589 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
590 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
591 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
592 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
593 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
594 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
595 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
596 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
597 | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 4 – khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) – Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
598 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
599 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
600 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
601 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – Đất nhà ông Phan Kỹ | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – Đất nhà ông Phan Kỹ | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) – Đất nhà ông Phan Kỹ | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
604 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 – (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26) | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 – (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
606 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 – (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
607 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 – Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 – Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
609 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 3A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 – Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
610 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) – Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen) | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) – Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
612 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) – Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
613 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) – Đường Cao Bá Quát | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) – Đường Cao Bá Quát | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
615 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) – Đường Cao Bá Quát | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
616 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) – Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) – Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
618 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) – Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
619 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
621 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
622 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
624 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
625 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
627 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
628 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
630 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) – Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
631 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
633 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) – Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
634 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phan Đình Phùng – Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phan Đình Phùng – Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
636 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phan Đình Phùng – Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
637 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
639 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
640 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – Đường Cao Bá Quát | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – Đường Cao Bá Quát | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
642 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) – Đường Cao Bá Quát | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
643 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), – Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), – Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
645 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), – Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
646 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | (thửa đất số 68, tờ bản đồ 111) – | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | (thửa đất số 68, tờ bản đồ 111) – | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
648 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | (thửa đất số 68, tờ bản đồ 111) – | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
649 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Hồ Chi Minh – Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Hồ Chi Minh – Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
651 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Hồ Chi Minh – Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
652 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 – Suối Bàu Bàng | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 – Suối Bàu Bàng | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
654 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 – Suối Bàu Bàng | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
655 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 – Suối Bàu Bàng | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 – Suối Bàu Bàng | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
657 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 – Suối Bàu Bàng | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
658 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 234.000 | Đất TM-DV đô thị |
660 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | Đất ở đô thị |
661 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | Đất SX-KD đô thị |
662 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 234.000 | Đất TM-DV đô thị |
663 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | Đất ở đô thị |
664 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
666 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
667 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 – Ngã ba đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
668 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 – Ngã ba đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
669 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 – Ngã ba đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
670 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 – Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
671 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 – Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
672 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 – Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
673 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
674 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
675 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
676 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 – Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112 | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
677 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 – Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112 | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
678 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 – Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
679 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 – Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111 | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
680 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 – Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111 | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
681 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 – Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
682 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) – Đường Hồ Chí Minh | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
683 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) – Đường Hồ Chí Minh | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
684 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) – Đường Hồ Chí Minh | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
685 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu – Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu – Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
687 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu – Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
688 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
689 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
690 | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
691 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 – Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109 | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
692 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 – Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109 | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
693 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 – Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
694 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
695 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
696 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường liên tổ 9 – 7B – 5 – 6, ấp Hiếu Cảm – Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
697 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) – THỊ TRẤN | Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) – Đườug Hồ Chí Minh | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
698 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) – THỊ TRẤN | Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) – Đườug Hồ Chí Minh | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
699 | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành – xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) – THỊ TRẤN | Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) – Đườug Hồ Chí Minh | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
700 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) – Ngã ba đường tổ 9 – 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2) | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
701 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) – Ngã ba đường tổ 9 – 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) – Ngã ba đường tổ 9 – 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2) | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
703 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
704 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
706 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
707 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) – Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
709 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Đường tổ 1 – tổ 12 ấp 2 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
710 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Đường tổ 1 – tổ 12 ấp 2 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Đường tổ 1 – tổ 12 ấp 2 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
712 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
715 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
718 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
721 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
723 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – khu phố 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
724 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 – Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 84.000 | Đất SX-KD đô thị |
725 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 – Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 108.000 | Đất TM-DV đô thị |
726 | Huyện Chơn Thành | Đường liên ấp 2 – ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 – Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | Đất ở đô thị |
727 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 11, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan – Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
728 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 11, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan – Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
729 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 11, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan – Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
730 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn – Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
731 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn – Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
732 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn – Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
733 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 – Đường Cao Bá Quát | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
734 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 – Đường Cao Bá Quát | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
735 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 – Đường Cao Bá Quát | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
736 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) – Đường Cao Bá Quát | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
737 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) – Đường Cao Bá Quát | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
738 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) – Đường Cao Bá Quát | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
739 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Nghệ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
740 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Nghệ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
741 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Nghệ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
742 | Huyện Chơn Thành | Đường Đào Duy Từ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
743 | Huyện Chơn Thành | Đường Đào Duy Từ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
744 | Huyện Chơn Thành | Đường Đào Duy Từ – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
745 | Huyện Chơn Thành | Đường Thành Thái – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba ranh giới KP 1-3 – Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
746 | Huyện Chơn Thành | Đường Thành Thái – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba ranh giới KP 1-3 – Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
747 | Huyện Chơn Thành | Đường Thành Thái – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba ranh giới KP 1-3 – Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
748 | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Thảo – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
749 | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Thảo – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
750 | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Thảo – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
751 | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Kế Bính – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
752 | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Kế Bính – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
753 | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Kế Bính – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
754 | Huyện Chơn Thành | Đường Tống Duy Tân – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
755 | Huyện Chơn Thành | Đường Tống Duy Tân – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
756 | Huyện Chơn Thành | Đường Tống Duy Tân – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
757 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) – | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
758 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
759 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) – | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
760 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) – Ngã ba đường Cao Bá Quát | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
761 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) – Ngã ba đường Cao Bá Quát | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
762 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) – Ngã ba đường Cao Bá Quát | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
763 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | – Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
764 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | – Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
765 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | – Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
766 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
767 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
768 | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 2 tháng 4 – Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
769 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Thế Hiển – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Thế Hiển – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
771 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Thế Hiển – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
772 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Công Hoan – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Công Hoan – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
774 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Công Hoan – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
775 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Hảo Hớn – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
776 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Hảo Hớn – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
777 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Hảo Hớn – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
778 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) – | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
779 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
780 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) – | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
781 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) – Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
782 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) – Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
783 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) – Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
784 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | – Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
785 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | – Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
786 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | – Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
787 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
788 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
789 | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
790 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6) | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
791 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
792 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) – Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6) | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
793 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
794 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
795 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
796 | Huyện Chơn Thành | Đường Tô Hiến Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
797 | Huyện Chơn Thành | Đường Tô Hiến Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
798 | Huyện Chơn Thành | Đường Tô Hiến Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
799 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Đường Điểu Ong | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
800 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Đường Điểu Ong | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
801 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Trung Trực – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Đường Điểu Ong | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
802 | Huyện Chơn Thành | Đường Điểu Ong – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
803 | Huyện Chơn Thành | Đường Điểu Ong – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
804 | Huyện Chơn Thành | Đường Điểu Ong – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
805 | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường Điểu Ong | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
806 | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường Điểu Ong | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
807 | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường Điểu Ong | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
808 | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) – Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
809 | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) – Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
810 | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) – Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
811 | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | 350.000 | Đất SX-KD đô thị |
812 | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
813 | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
814 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Điểu Ong – Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
815 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Điểu Ong – Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
816 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Điểu Ong – Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
817 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) – Đến ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 102 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
818 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) – Đến ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 102 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
819 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) – Đến ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 102 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
820 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) – (Hết ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 23) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
821 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) – (Hết ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 23) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
822 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) – (Hết ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 23) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
823 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) – Hết tuyến | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
824 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) – Hết tuyến | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
825 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) – Hết tuyến | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
826 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trần Quốc Toản – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
827 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trần Quốc Toản – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
828 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trần Quốc Toản – Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
829 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trần Quốc Toản – Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
830 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trần Quốc Toản – Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
831 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trần Quốc Toản – Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
832 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 – Ranh giới xã Minh Long | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
833 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 – Ranh giới xã Minh Long | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
834 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 – Ranh giới xã Minh Long | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
835 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ – Ranh giới xã Minh Long | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
836 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ – Ranh giới xã Minh Long | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
837 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ – Ranh giới xã Minh Long | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
838 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 – Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
839 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 – Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
840 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 – Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
841 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
842 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
843 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) – Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
844 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
845 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
846 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
847 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
848 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
849 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
850 | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
851 | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
852 | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
853 | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
854 | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
855 | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Ngã tư đường tổ 9 – 10 ấp 3 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
856 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
857 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
858 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 – Giáp ranh xã Minh Long | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
859 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
860 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
861 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã ba tổ 9 – 10 ấp 3 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
862 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
863 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
864 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh – Ranh giới xã Minh Thành | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
865 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Đường Nguyễn Văn Linh | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
866 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Đường Nguyễn Văn Linh | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
867 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành – Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Đường Nguyễn Văn Linh | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
868 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 – Giáp đường Huỳnh Văn Bánh | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 294.000 | 196.000 | Đất SX-KD đô thị |
869 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 – Giáp đường Huỳnh Văn Bánh | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất TM-DV đô thị |
870 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 – Giáp đường Huỳnh Văn Bánh | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất ở đô thị |
871 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) – Giáp đường Cao Bá Quát | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
872 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) – Giáp đường Cao Bá Quát | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
873 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) – Giáp đường Cao Bá Quát | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
874 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 – Giáp đường Cao Bá Quát | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
875 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 – Giáp đường Cao Bá Quát | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
876 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 – Giáp đường Cao Bá Quát | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
877 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 – Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
878 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 – Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
879 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 – Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
880 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
881 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
882 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
883 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
884 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
885 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
886 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
887 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
888 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 – Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
889 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
890 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
891 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
892 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
893 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
894 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
895 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
896 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
897 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 – Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
898 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
899 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
900 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
901 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
902 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | Đất TM-DV đô thị |
903 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) – Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
904 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
905 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
906 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
907 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu đường điện 110KV – Đường Hồ Chí Minh | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất SX-KD đô thị |
908 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu đường điện 110KV – Đường Hồ Chí Minh | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 243.000 | 162.000 | Đất TM-DV đô thị |
909 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu đường điện 110KV – Đường Hồ Chí Minh | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất ở đô thị |
910 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | (Hết đất ông Hoàng Văn Long) – Hết đường điện 110KV | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
911 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | (Hết đất ông Hoàng Văn Long) – Hết đường điện 110KV | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
912 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | (Hết đất ông Hoàng Văn Long) – Hết đường điện 110KV | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
913 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Suối Đĩa – Hết đường điện 110KV | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
914 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Suối Đĩa – Hết đường điện 110KV | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
915 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Suối Đĩa – Hết đường điện 110KV | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
916 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – (Hết đất ông Hoàng Văn Long) | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
917 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – (Hết đất ông Hoàng Văn Long) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
918 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – (Hết đất ông Hoàng Văn Long) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
919 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – Cầu Suối Đĩa | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
920 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – Cầu Suối Đĩa | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
921 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) – Cầu Suối Đĩa | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
922 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ (QL14) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
923 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ (QL14) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
924 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ (QL14) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
925 | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 – Đường Lạc Long Quân | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
926 | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 – Đường Lạc Long Quân | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
927 | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 – Đường Lạc Long Quân | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
928 | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
929 | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
930 | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ – Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
931 | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 – Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm) | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | 350.000 | Đất SX-KD đô thị |
932 | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 – Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm) | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
933 | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 – Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm) | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
934 | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34 | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
935 | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34 | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
936 | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34 | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
937 | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long (đường N3 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Hết đất nhà ông Trần Dũng | 3.850.000 | 1.925.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 770.000 | Đất SX-KD đô thị |
938 | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long (đường N3 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Hết đất nhà ông Trần Dũng | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.980.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
939 | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long (đường N3 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 – Hết đất nhà ông Trần Dũng | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
940 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ranh giới xã Minh Thành – Ranh giới xã Thành Tâm | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
941 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ranh giới xã Minh Thành – Ranh giới xã Thành Tâm | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
942 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ranh giới xã Minh Thành – Ranh giới xã Thành Tâm | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
943 | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
944 | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
945 | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
946 | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Đình Phùng (N9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
947 | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Đình Phùng (N9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
948 | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Đình Phùng (N9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
949 | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Đình Giót (N1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
950 | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Đình Giót (N1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
951 | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Đình Giót (N1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
952 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phan Đình Phùng (N9) – Ngã tư đường Cao Bá Quát | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
953 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phan Đình Phùng (N9) – Ngã tư đường Cao Bá Quát | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
954 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phan Đình Phùng (N9) – Ngã tư đường Cao Bá Quát | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
955 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | TTHC huyện Chơn Thành – Đường Phan Đình Phùng (N9) | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
956 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | TTHC huyện Chơn Thành – Đường Phan Đình Phùng (N9) | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
957 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | TTHC huyện Chơn Thành – Đường Phan Đình Phùng (N9) | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
958 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
959 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
960 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
961 | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Hoa Thám (D1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
962 | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Hoa Thám (D1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
963 | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Hoa Thám (D1) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến – | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
964 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) – Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ) | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
965 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) – Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
966 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) – Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ) | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
967 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – Đường 2 tháng 4: 25m) – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
968 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – Đường 2 tháng 4: 25m) – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
969 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – Đường 2 tháng 4: 25m) – Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
970 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 294.000 | 196.000 | Đất SX-KD đô thị |
971 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất TM-DV đô thị |
972 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất ở đô thị |
973 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 294.000 | 196.000 | Đất SX-KD đô thị |
974 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất TM-DV đô thị |
975 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Thế Hiển – Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất ở đô thị |
976 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển | 1.470.000 | 735.000 | 588.000 | 441.000 | 294.000 | Đất SX-KD đô thị |
977 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
978 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
979 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển | 1.470.000 | 735.000 | 588.000 | 441.000 | 294.000 | Đất SX-KD đô thị |
980 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
981 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 – Ngã tư đường Phạm Thế Hiển | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
982 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 – Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
983 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 – Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
984 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 – Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
985 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
986 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
987 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) – Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
988 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 | 2.940.000 | 1.470.000 | 1.176.000 | 882.000 | 588.000 | Đất SX-KD đô thị |
989 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
990 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất ở đô thị |
991 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) | 2.940.000 | 1.470.000 | 1.176.000 | 882.000 | 588.000 | Đất SX-KD đô thị |
992 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
993 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự – Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất ở đô thị |
994 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
995 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
996 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
997 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
998 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
999 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) – Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
1000 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) – Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) | 5.950.000 | 2.975.000 | 2.380.000 | 1.785.000 | 1.190.000 | Đất SX-KD đô thị |
1001 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) – Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) | 7.650.000 | 3.825.000 | 3.060.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) – Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) | 8.500.000 | 4.250.000 | 3.400.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
1003 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân – Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB – QL 13: 25m) | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân – Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB – QL 13: 25m) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân – Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB – QL 13: 25m) | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
1006 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài – Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài – Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài – Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
1009 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A – Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A – Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A – Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
1012 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – QL 14: 25m) – Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – QL 14: 25m) – Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu tuyến (Cách HLBVĐB – QL 14: 25m) – Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
1015 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Minh Long | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Minh Long | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Ngô Đức Kế – Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành – Minh Long | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
1018 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu – Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu – Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu – Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
1021 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An – Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An – Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An – Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
1024 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 – | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 – | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 – | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
1027 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng – Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng – Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng – Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
1030 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường bê tông – Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường bê tông – Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường bê tông – Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
1033 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 | 6.650.000 | 3.325.000 | 2.660.000 | 1.995.000 | 1.330.000 | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 | 9.500.000 | 4.750.000 | 3.800.000 | 2.850.000 | 1.900.000 | Đất ở đô thị |
1036 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng | 6.650.000 | 3.325.000 | 2.660.000 | 1.995.000 | 1.330.000 | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng | 9.500.000 | 4.750.000 | 3.800.000 | 2.850.000 | 1.900.000 | Đất ở đô thị |
1039 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Ngã ba đường bê tông | 6.650.000 | 3.325.000 | 2.660.000 | 1.995.000 | 1.330.000 | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Ngã ba đường bê tông | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành – Ngã ba đường bê tông | 9.500.000 | 4.750.000 | 3.800.000 | 2.850.000 | 1.900.000 | Đất ở đô thị |
1042 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
1045 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) – Ranh giới xã Minh Thành | 2.870.000 | 1.435.000 | 1.148.000 | 861.000 | 574.000 | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) – Ranh giới xã Minh Thành | 3.690.000 | 1.845.000 | 1.476.000 | 1.107.000 | 738.000 | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) – Ranh giới xã Minh Thành | 4.100.000 | 2.050.000 | 1.640.000 | 1.230.000 | 820.000 | Đất ở đô thị |
1048 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành | 2.870.000 | 1.435.000 | 1.148.000 | 861.000 | 574.000 | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành | 3.690.000 | 1.845.000 | 1.476.000 | 1.107.000 | 738.000 | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) – Ranh giới xã Minh Thành | 4.100.000 | 2.050.000 | 1.640.000 | 1.230.000 | 820.000 | Đất ở đô thị |
1051 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) | 4.130.000 | 2.065.000 | 1.652.000 | 1.239.000 | 826.000 | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) | 5.310.000 | 2.655.000 | 2.124.000 | 1.593.000 | 1.062.000 | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) | 5.900.000 | 2.950.000 | 2.360.000 | 1.770.000 | 1.180.000 | Đất ở đô thị |
1054 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) | 4.130.000 | 2.065.000 | 1.652.000 | 1.239.000 | 826.000 | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) | 5.310.000 | 2.655.000 | 2.124.000 | 1.593.000 | 1.062.000 | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) – Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) | 5.900.000 | 2.950.000 | 2.360.000 | 1.770.000 | 1.180.000 | Đất ở đô thị |
1057 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Bàu Bàng – Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) | 5.950.000 | 2.975.000 | 2.380.000 | 1.785.000 | 1.190.000 | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Bàu Bàng – Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) | 7.650.000 | 3.825.000 | 3.060.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Bàu Bàng – Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) | 8.500.000 | 4.250.000 | 3.400.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
1060 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Suối Đôi – Cầu Bàu Bàng | 6.650.000 | 3.325.000 | 2.660.000 | 1.995.000 | 1.330.000 | Đất SX-KD đô thị |
1061 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Suối Đôi – Cầu Bàu Bàng | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Suối Đôi – Cầu Bàu Bàng | 9.500.000 | 4.750.000 | 3.800.000 | 2.850.000 | 1.900.000 | Đất ở đô thị |
1063 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Cầu Suối Đôi | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Cầu Suối Đôi | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ – ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Cầu Suối Đôi | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
1066 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 – Ranh giới xã Thành Tâm | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 – Ranh giới xã Thành Tâm | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 – Ranh giới xã Thành Tâm | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
1069 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s – Ranh giới xã Thành Tâm | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s – Ranh giới xã Thành Tâm | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s – Ranh giới xã Thành Tâm | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
1072 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
1075 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ – Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
1078 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Bến Đình – Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Bến Đình – Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Bến Đình – Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
1081 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Cầu Bến Đình | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Cầu Bến Đình | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Cầu Bến Đình | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
1084 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) – Ranh giới xã Minh Hưng | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) – Ranh giới xã Minh Hưng | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) – Ranh giới xã Minh Hưng | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
1087 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
1090 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) – Đường Nguyễn Công Hoan | 4.060.000 | 2.030.000 | 1.624.000 | 1.218.000 | 812.000 | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) – Đường Nguyễn Công Hoan | 5.220.000 | 2.610.000 | 2.088.000 | 1.566.000 | 1.044.000 | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) – Đường Nguyễn Công Hoan | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.740.000 | 1.160.000 | Đất ở đô thị |
1093 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) – Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
1096 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
1099 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
1101 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) – Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
1102 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
1105 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) – THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành – Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |