Bảng giá đất huyện Hoài Ân – tỉnh Bình Định mới nhất theo Quyết định 65/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi bởi Quyết định 88/2020/QĐ-UBND và Quyết định 81/2021/QĐ-UBND)
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 47/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Nghị quyết 30/2021/NQ-HĐND ngày 11/12/2021 và Nghị quyết 22/2020/NQ-HĐND ngày 06/12/2020)
– Quyết định 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Quyết định 81/2021/QĐ-UBND ngày 17/12/2021 và Quyết định 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất huyện Hoài Ân – tỉnh Bình Định mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Vị trí đất được quy định cụ thể tại bảng giá đất
3.2. Bảng giá đất huyện Hoài Ân – tỉnh Bình Định
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hoài Ân | Cụm công nghiệp Gò Bằng (xã Ân Mỹ) | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
2 | Huyện Hoài Ân | Cụm công nghiệp Du Tự (thuộc thị trấnTăng Bạt Hổ) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
3 | Huyện Hoài Ân | Cụm công nghiệp Dốc Truông Sỏi (thuộc thị trấn Tăng Bạt Hổ) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
4 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 42.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
5 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 525.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
6 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 105.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
7 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 46.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
8 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 575.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
9 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 115.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
10 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 50.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
11 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 625.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
12 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 125.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
13 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 54.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
14 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 675.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
15 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 135.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
16 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 58.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
17 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 725.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
18 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 145.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
19 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 64.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
20 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 80.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
21 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ MIỀN NÚ | 160.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
22 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 60.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
23 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 75.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
24 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 150.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
25 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 64.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
26 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 80.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
27 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 160.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
28 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 68.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
29 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 85.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
30 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 170.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
31 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 74.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
32 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 925.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
33 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 185.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
34 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 82.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
35 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 1.025.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
36 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 205.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
37 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 90.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
38 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 1.125.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
39 | Huyện Hoài Ân | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – Xã đồng bằ | 225.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
40 | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Tây – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà ông Đạt – Đến nhà ông Trực (đường vào Hồ Suối Rùn) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
41 | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Tây – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà ông Đạt – Đến nhà ông Trực (đường vào Hồ Suối Rùn) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Tây – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà ông Đạt – Đến nhà ông Trực (đường vào Hồ Suối Rùn) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Đông – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà bà Đào (phía không thuộc ĐT 638) – Đến giáp thôn An Hậu, xã Ân Phong | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
44 | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Đông – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà bà Đào (phía không thuộc ĐT 638) – Đến giáp thôn An Hậu, xã Ân Phong | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Hoài Ân | Xã Ân Tường Đông – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà bà Đào (phía không thuộc ĐT 638) – Đến giáp thôn An Hậu, xã Ân Phong | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã tư Trung tâm học tập cộng đồng – Đến nhà ông Nguyễn Ánh | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
47 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã tư Trung tâm học tập cộng đồng – Đến nhà ông Nguyễn Ánh | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã tư Trung tâm học tập cộng đồng – Đến nhà ông Nguyễn Ánh | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Mỹ Thành – Đến nhà ông Nhàn (thôn Mỹ Đức) | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
50 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Mỹ Thành – Đến nhà ông Nhàn (thôn Mỹ Đức) | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Mỹ Thành – Đến nhà ông Nhàn (thôn Mỹ Đức) | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thành (công an) – Đến giáp cầu Mỹ Thành | 232.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
53 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thành (công an) – Đến giáp cầu Mỹ Thành | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thành (công an) – Đến giáp cầu Mỹ Thành | 580.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Mỹ Thành – Đến nhà ông Thành (công an) | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
56 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Mỹ Thành – Đến nhà ông Thành (công an) | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Mỹ – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Mỹ Thành – Đến nhà ông Thành (công an) | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Cây Me, Vĩnh Đức – Đến nhà ông Hòe, Vĩnh Đức | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
59 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Cây Me, Vĩnh Đức – Đến nhà ông Hòe, Vĩnh Đức | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Cây Me, Vĩnh Đức – Đến nhà ông Hòe, Vĩnh Đức | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Năng An (cổng làng) – Đến Cầu Ké Năng An | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
62 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Năng An (cổng làng) – Đến Cầu Ké Năng An | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Năng An (cổng làng) – Đến Cầu Ké Năng An | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Năng An – Đến giáp ranh giới Ân Thạnh | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
65 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Năng An – Đến giáp ranh giới Ân Thạnh | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Năng An – Đến giáp ranh giới Ân Thạnh | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 UBND xã mới – Đến giáp ngã 3 Năng An | 232.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 UBND xã mới – Đến giáp ngã 3 Năng An | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 UBND xã mới – Đến giáp ngã 3 Năng An | 580.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Đắc – Đến giáp nhà ông Huỳnh Tổng | 164.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
71 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Đắc – Đến giáp nhà ông Huỳnh Tổng | 205.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Đắc – Đến giáp nhà ông Huỳnh Tổng | 410.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba nhà ông Đời (Gò bà Dương) – Đến hết nhà ông Đắc | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba nhà ông Đời (Gò bà Dương) – Đến hết nhà ông Đắc | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba nhà ông Đời (Gò bà Dương) – Đến hết nhà ông Đắc | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu mương thoát nước số 1 – Đến Cầu mương thoát nước số 2 Khu dãn dân Vĩnh Đức (Khu C) | 164.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu mương thoát nước số 1 – Đến Cầu mương thoát nước số 2 Khu dãn dân Vĩnh Đức (Khu C) | 205.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu mương thoát nước số 1 – Đến Cầu mương thoát nước số 2 Khu dãn dân Vĩnh Đức (Khu C) | 410.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà Văn hóa thôn – Đến giáp trường Mẫu giáo Thanh Lương | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà Văn hóa thôn – Đến giáp trường Mẫu giáo Thanh Lương | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà Văn hóa thôn – Đến giáp trường Mẫu giáo Thanh Lương | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu bà Cương – Đến nhà Văn hóa thôn | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu bà Cương – Đến nhà Văn hóa thôn | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu bà Cương – Đến nhà Văn hóa thôn | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Bà Cương – Đến hết nhà ông Cảnh (hướng đi hồ Vạn Hội) | 232.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Bà Cương – Đến hết nhà ông Cảnh (hướng đi hồ Vạn Hội) | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Bà Cương – Đến hết nhà ông Cảnh (hướng đi hồ Vạn Hội) | 580.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Bà Cương – Đến hết nhà ông Tổng | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Bà Cương – Đến hết nhà ông Tổng | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Bà Cương – Đến hết nhà ông Tổng | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba UBND xã cũ – Đến hết Trường Mẫu giáo Thanh Lương | 396.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba UBND xã cũ – Đến hết Trường Mẫu giáo Thanh Lương | 495.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba UBND xã cũ – Đến hết Trường Mẫu giáo Thanh Lương | 990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Năng An – Đến Cầu Cây Me Vĩnh Đức, bao gồm khu vực Chợ đầu cầu Mỹ Thành và Chợ Đồng Dài (trừ đoạn ĐT 639B) | 396.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Năng An – Đến Cầu Cây Me Vĩnh Đức, bao gồm khu vực Chợ đầu cầu Mỹ Thành và Chợ Đồng Dài (trừ đoạn ĐT 639B) | 495.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Tín – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Năng An – Đến Cầu Cây Me Vĩnh Đức, bao gồm khu vực Chợ đầu cầu Mỹ Thành và Chợ Đồng Dài (trừ đoạn ĐT 639B) | 990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 cây bồ đề – Đến qua ngã 3 nhà bà Tuyến (thôn Hội An) | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 cây bồ đề – Đến qua ngã 3 nhà bà Tuyến (thôn Hội An) | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 cây bồ đề – Đến qua ngã 3 nhà bà Tuyến (thôn Hội An) | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Truông cây Cầy – Đến ngã 3 cầu bà Phú | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
101 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Truông cây Cầy – Đến ngã 3 cầu bà Phú | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
102 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Truông cây Cầy – Đến ngã 3 cầu bà Phú | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà bà Lê Thị Phúc (ngã 3 An Thường 2) – Đến giáp đường ĐT639B (hướng đi Vạn Hội) | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
104 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà bà Lê Thị Phúc (ngã 3 An Thường 2) – Đến giáp đường ĐT639B (hướng đi Vạn Hội) | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
105 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà bà Lê Thị Phúc (ngã 3 An Thường 2) – Đến giáp đường ĐT639B (hướng đi Vạn Hội) | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ giáp nhà ông Mươi – Đến giáp Ân Tín (hướng đi Mỹ Thành) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
107 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ giáp nhà ông Mươi – Đến giáp Ân Tín (hướng đi Mỹ Thành) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
108 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ giáp nhà ông Mươi – Đến giáp Ân Tín (hướng đi Mỹ Thành) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hảo – Đến hết nhà ông Mươi (gần ngã ba An Thường 2) | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
110 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hảo – Đến hết nhà ông Mươi (gần ngã ba An Thường 2) | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
111 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hảo – Đến hết nhà ông Mươi (gần ngã ba An Thường 2) | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba cây Bồ Đề đi Phú Văn, qua Hội An – Đến cầu Bà Phú Đến giáp Đại Định Ân Mỹ | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
113 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba cây Bồ Đề đi Phú Văn, qua Hội An – Đến cầu Bà Phú Đến giáp Đại Định Ân Mỹ | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
114 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba cây Bồ Đề đi Phú Văn, qua Hội An – Đến cầu Bà Phú Đến giáp Đại Định Ân Mỹ | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ cuối đồng Xe Thu qua UBND xã – Đến ngã ba cây Bồ Đề | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
116 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ cuối đồng Xe Thu qua UBND xã – Đến ngã ba cây Bồ Đề | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
117 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ cuối đồng Xe Thu qua UBND xã – Đến ngã ba cây Bồ Đề | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba nhà ông Hảo – Đến cuối đồng Xe Thu | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
119 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba nhà ông Hảo – Đến cuối đồng Xe Thu | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
120 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba nhà ông Hảo – Đến cuối đồng Xe Thu | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã tư Cầu Phong Thạnh mới – Đến ngã ba nhà ông Hảo | 396.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
122 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã tư Cầu Phong Thạnh mới – Đến ngã ba nhà ông Hảo | 495.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
123 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã tư Cầu Phong Thạnh mới – Đến ngã ba nhà ông Hảo | 990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ đầu Cầu Phong Thạnh mới – Đến nhà ông Dũng (hướng đi UBND xã) | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
125 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ đầu Cầu Phong Thạnh mới – Đến nhà ông Dũng (hướng đi UBND xã) | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
126 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ đầu Cầu Phong Thạnh mới – Đến nhà ông Dũng (hướng đi UBND xã) | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Phong Thạnh cũ – Đến giáp ngã tư Cầu Phong Thạnh mới | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
128 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Phong Thạnh cũ – Đến giáp ngã tư Cầu Phong Thạnh mới | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
129 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Thạnh – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Phong Thạnh cũ – Đến giáp ngã tư Cầu Phong Thạnh mới | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ cầu cây Sung – Đến trường mầm non thôn Linh Chiểu | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
131 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ cầu cây Sung – Đến trường mầm non thôn Linh Chiểu | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
132 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ cầu cây Sung – Đến trường mầm non thôn Linh Chiểu | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Văn Thắm Đến nhà ông Trần Ngọc Thân | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
134 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Văn Thắm Đến nhà ông Trần Ngọc Thân | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
135 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Văn Thắm Đến nhà ông Trần Ngọc Thân | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Hữu Đạo ( thôn Ân Thiên) – Đến nhà ông Lê Văn Ánh | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
137 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Hữu Đạo ( thôn Ân Thiên) – Đến nhà ông Lê Văn Ánh | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
138 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Hữu Đạo ( thôn Ân Thiên) – Đến nhà ông Lê Văn Ánh | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà văn hóa thôn Ân Hậu – Đến ngã 3 nhà ông Kiều Đình Hướng | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
140 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà văn hóa thôn Ân Hậu – Đến ngã 3 nhà ông Kiều Đình Hướng | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
141 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà văn hóa thôn Ân Hậu – Đến ngã 3 nhà ông Kiều Đình Hướng | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Trần Đức Hòa ( thôn Ân Hậu) – Đến cầu Cây Sung | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
143 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Trần Đức Hòa ( thôn Ân Hậu) – Đến cầu Cây Sung | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Trần Đức Hòa ( thôn Ân Hậu) – Đến cầu Cây Sung | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ giáp ranh thị trấn Tăng Bạt Hổ (gần Trạm điện) – Đến giáp đường Ân Phong đi Ân Tường Đông (02 tuyến) | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
146 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ giáp ranh thị trấn Tăng Bạt Hổ (gần Trạm điện) – Đến giáp đường Ân Phong đi Ân Tường Đông (02 tuyến) | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ giáp ranh thị trấn Tăng Bạt Hổ (gần Trạm điện) – Đến giáp đường Ân Phong đi Ân Tường Đông (02 tuyến) | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Cầu Giáo Ba – Đến Cầu Vực Lỡ (thôn An Hòa) | 144.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
149 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Cầu Giáo Ba – Đến Cầu Vực Lỡ (thôn An Hòa) | 180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Cầu Giáo Ba – Đến Cầu Vực Lỡ (thôn An Hòa) | 360.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 nhà ông Lưu Đình Ân – Đến giáp ranh giới xã Ân Tường Đông | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
152 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 nhà ông Lưu Đình Ân – Đến giáp ranh giới xã Ân Tường Đông | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 nhà ông Lưu Đình Ân – Đến giáp ranh giới xã Ân Tường Đông | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà ông Kiều Đình Hướng – Đến ngã 3 (hết nhà ông Lưu Đình Ân) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
155 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà ông Kiều Đình Hướng – Đến ngã 3 (hết nhà ông Lưu Đình Ân) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ hết nhà ông Kiều Đình Hướng – Đến ngã 3 (hết nhà ông Lưu Đình Ân) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cống Bản gần bến xe đi – Đến nhà ông Hướng (thôn An Hậu) | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
158 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cống Bản gần bến xe đi – Đến nhà ông Hướng (thôn An Hậu) | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cống Bản gần bến xe đi – Đến nhà ông Hướng (thôn An Hậu) | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba UBND xã theo hướng trước UBND – Đến ngã ba Cầu Cây Sung | 232.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
161 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba UBND xã theo hướng trước UBND – Đến ngã ba Cầu Cây Sung | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba UBND xã theo hướng trước UBND – Đến ngã ba Cầu Cây Sung | 580.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Tự Lực – Đến cách Trường TH Ân Phong hướng vào An Đôn 500m | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
164 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Tự Lực – Đến cách Trường TH Ân Phong hướng vào An Đôn 500m | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Phong – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Tự Lực – Đến cách Trường TH Ân Phong hướng vào An Đôn 500m | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà bà Vân (thôn Gia Trị) – Đến giáp đường nhà ông Thanh đi nhà ông Hồng | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
167 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà bà Vân (thôn Gia Trị) – Đến giáp đường nhà ông Thanh đi nhà ông Hồng | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà bà Vân (thôn Gia Trị) – Đến giáp đường nhà ông Thanh đi nhà ông Hồng | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thanh – Đến trường tiểu học thôn Gia Trị | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
170 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thanh – Đến trường tiểu học thôn Gia Trị | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thanh – Đến trường tiểu học thôn Gia Trị | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thanh (thôn Gia Trị) – Đến nhà ông Hồng | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
173 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thanh (thôn Gia Trị) – Đến nhà ông Hồng | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Thanh (thôn Gia Trị) – Đến nhà ông Hồng | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hồ Cán – Đến cầu cửa khẩu (thôn Đức Long) | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
176 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hồ Cán – Đến cầu cửa khẩu (thôn Đức Long) | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hồ Cán – Đến cầu cửa khẩu (thôn Đức Long) | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Đường ngang từ đường đi Gia Trị – Vào Sân vận động xã (02 tuyến) | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
179 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Đường ngang từ đường đi Gia Trị – Vào Sân vận động xã (02 tuyến) | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Đường ngang từ đường đi Gia Trị – Vào Sân vận động xã (02 tuyến) | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Mương Lồi – Đến ngã ba nhà ông Thanh (hướng đi Gia Trị) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
182 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Mương Lồi – Đến ngã ba nhà ông Thanh (hướng đi Gia Trị) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Mương Lồi – Đến ngã ba nhà ông Thanh (hướng đi Gia Trị) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Gia Trị (trước UBND xã) – Đến Mương Lồi | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
185 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Gia Trị (trước UBND xã) – Đến Mương Lồi | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Gia Trị (trước UBND xã) – Đến Mương Lồi | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Bến Bố – Đến ngã ba Gia Đức (Khu quy hoạch cây xăng dầu) | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
188 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Bến Bố – Đến ngã ba Gia Đức (Khu quy hoạch cây xăng dầu) | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Bến Bố – Đến ngã ba Gia Đức (Khu quy hoạch cây xăng dầu) | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba nhà ông Lộc – Đến giáp Ân Hữu | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
191 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba nhà ông Lộc – Đến giáp Ân Hữu | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba nhà ông Lộc – Đến giáp Ân Hữu | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Vĩnh Hòa – Đến nhà ông Lộc giáp đường bê tông rẽ vào Xóm | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
194 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Vĩnh Hòa – Đến nhà ông Lộc giáp đường bê tông rẽ vào Xóm | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Vĩnh Hòa – Đến nhà ông Lộc giáp đường bê tông rẽ vào Xóm | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hưng – Đến cầu Bến Bố (qua Trung tâm xã) | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
197 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hưng – Đến cầu Bến Bố (qua Trung tâm xã) | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Đức – Xã Đồng bằng – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hưng – Đến cầu Bến Bố (qua Trung tâm xã) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Các đoạn còn lại tuyến từ Suối Le – Đến giáp huyện An Lão | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
200 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Các đoạn còn lại tuyến từ Suối Le – Đến giáp huyện An Lão | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Các đoạn còn lại tuyến từ Suối Le – Đến giáp huyện An Lão | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ UBND xã – Đến đầu Cầu Vạn Trung | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ UBND xã – Đến đầu Cầu Vạn Trung | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ UBND xã – Đến đầu Cầu Vạn Trung | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Thu – Đến Cầu Cây Sung | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Thu – Đến Cầu Cây Sung | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Thu – Đến Cầu Cây Sung | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Thu – Đến nhà ông Bùi Dân qua UBND xã | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
209 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Thu – Đến nhà ông Bùi Dân qua UBND xã | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Hoài Ân | Đường liên xã – Xã Ân Hảo Tây – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Thu – Đến nhà ông Bùi Dân qua UBND xã | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Hà Đông (dưới nhà ông Tâm) Đến giáp ranh giới xã Ân Đức | 232.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
212 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Hà Đông (dưới nhà ông Tâm) Đến giáp ranh giới xã Ân Đức | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ ngã ba Hà Đông (dưới nhà ông Tâm) Đến giáp ranh giới xã Ân Đức | 580.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Nhơn Hiền – Đến ngã ba Hà Đông (dưới nhà ông Tâm) | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
215 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Nhơn Hiền – Đến ngã ba Hà Đông (dưới nhà ông Tâm) | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Nhơn Hiền – Đến ngã ba Hà Đông (dưới nhà ông Tâm) | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ HTXNN 2 Ân Hữu – Đến nhà ông Phạm Phú Quốc | 232.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
218 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ HTXNN 2 Ân Hữu – Đến nhà ông Phạm Phú Quốc | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ HTXNN 2 Ân Hữu – Đến nhà ông Phạm Phú Quốc | 580.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nghĩa trang Ân Hữu – Đến cầu Phú Xuân | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
221 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nghĩa trang Ân Hữu – Đến cầu Phú Xuân | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nghĩa trang Ân Hữu – Đến cầu Phú Xuân | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Nhơn Hiền – Đến Nghĩa trang Ân Hữu | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
224 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Nhơn Hiền – Đến Nghĩa trang Ân Hữu | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua trung tâm Xã – Xã Ân Hữu – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Nhơn Hiền – Đến Nghĩa trang Ân Hữu | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Hoài Ân | Đường Phú Ninh – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hồ Văn Phước – Đến hết Phú Trị | 100.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
227 | Huyện Hoài Ân | Đường Phú Ninh – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hồ Văn Phước – Đến hết Phú Trị | 125.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Hoài Ân | Đường Phú Ninh – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Hồ Văn Phước – Đến hết Phú Trị | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Hoài Ân | Đường Nghĩa Điền – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Trọng Nam (Bình Sơn) – Đến hết Nghĩa Điền | 100.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
230 | Huyện Hoài Ân | Đường Nghĩa Điền – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Trọng Nam (Bình Sơn) – Đến hết Nghĩa Điền | 125.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Hoài Ân | Đường Nghĩa Điền – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Nguyễn Trọng Nam (Bình Sơn) – Đến hết Nghĩa Điền | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Hoài Ân | Đường Nghĩa Nhơn – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ Trường Tiểu học Nghĩa Nhơn – Đến hết Nghĩa Nhơn | 100.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
233 | Huyện Hoài Ân | Đường Nghĩa Nhơn – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ Trường Tiểu học Nghĩa Nhơn – Đến hết Nghĩa Nhơn | 125.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Hoài Ân | Đường Nghĩa Nhơn – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ Trường Tiểu học Nghĩa Nhơn – Đến hết Nghĩa Nhơn | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Hương Quang – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Chức – Đến hết Đồng Quang | 100.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
236 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Hương Quang – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Chức – Đến hết Đồng Quang | 125.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Hương Quang – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Chức – Đến hết Đồng Quang | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Hương Quang – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Hương Quang – Đến ngã ba nhà ông Hát (Hương Văn) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
239 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Hương Quang – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Hương Quang – Đến ngã ba nhà ông Hát (Hương Văn) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Hương Quang – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ Cầu Hương Quang – Đến ngã ba nhà ông Hát (Hương Văn) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Phú Ninh – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Phú Ninh (nhánh rẽ) – Đến nhà ông Hồ Văn Tấn (cuối Phú Ninh) | 100.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
242 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Phú Ninh – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Phú Ninh (nhánh rẽ) – Đến nhà ông Hồ Văn Tấn (cuối Phú Ninh) | 125.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Phú Ninh – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ ngã 3 Phú Ninh (nhánh rẽ) – Đến nhà ông Hồ Văn Tấn (cuối Phú Ninh) | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Hoài Ân | Đường vào UBND xã BokTới – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Cao Tám Đến hết trường TH Nghĩa Nhơn | 108.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
245 | Huyện Hoài Ân | Đường vào UBND xã BokTới – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Cao Tám Đến hết trường TH Nghĩa Nhơn | 135.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Hoài Ân | Đường vào UBND xã BokTới – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Cao Tám Đến hết trường TH Nghĩa Nhơn | 270.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Hoài Ân | Đường vào UBND xã BokTới – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ Nghĩa trang liệt sĩ – Đến hết nhà ông Cao Tám (Dốc bà Tín) | 108.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
248 | Huyện Hoài Ân | Đường vào UBND xã BokTới – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ Nghĩa trang liệt sĩ – Đến hết nhà ông Cao Tám (Dốc bà Tín) | 135.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Hoài Ân | Đường vào UBND xã BokTới – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ Nghĩa trang liệt sĩ – Đến hết nhà ông Cao Tám (Dốc bà Tín) | 270.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Hoài Ân | Đường đi T4, T5 – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Lể (thôn Bình Sơn) – Đến nhà ông Tiến đội 3, Bình Sơn | 108.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
251 | Huyện Hoài Ân | Đường đi T4, T5 – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Lể (thôn Bình Sơn) – Đến nhà ông Tiến đội 3, Bình Sơn | 135.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Hoài Ân | Đường đi T4, T5 – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Lể (thôn Bình Sơn) – Đến nhà ông Tiến đội 3, Bình Sơn | 270.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Bình Sơn – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Bù Nú – Đến nhà ông Nguyễn Trọng Nam | 108.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
254 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Bình Sơn – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Bù Nú – Đến nhà ông Nguyễn Trọng Nam | 135.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Hoài Ân | Đường đi Bình Sơn – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ cầu Bù Nú – Đến nhà ông Nguyễn Trọng Nam | 270.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Hoài Ân | Đường đi K18 – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Năm Đến ngã ba Bình Sơn đi Đến cầu Bù Nú | 144.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
257 | Huyện Hoài Ân | Đường đi K18 – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Năm Đến ngã ba Bình Sơn đi Đến cầu Bù Nú | 180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Hoài Ân | Đường đi K18 – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Năm Đến ngã ba Bình Sơn đi Đến cầu Bù Nú | 360.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Hoài Ân | Đường đi K18 – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Trần Minh Hiếu – Đến nhà ông Năm (thôn Phú Ninh) | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
260 | Huyện Hoài Ân | Đường đi K18 – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Trần Minh Hiếu – Đến nhà ông Năm (thôn Phú Ninh) | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Hoài Ân | Đường đi K18 – Xã Ân Nghĩa – Xã miền núi – Tuyến đường liên xã | Từ nhà ông Trần Minh Hiếu – Đến nhà ông Năm (thôn Phú Ninh) | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ Cầu Mục Kiến mới – Đến trụ sở thôn Vĩnh Hòa | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
263 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ Cầu Mục Kiến mới – Đến trụ sở thôn Vĩnh Hòa | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ Cầu Mục Kiến mới – Đến trụ sở thôn Vĩnh Hòa | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ đầu cầu Mỹ Thành – Đến Trung tâm học tập cộng đồng xã Ân Mỹ (giáp đường ĐT 629) | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
266 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ đầu cầu Mỹ Thành – Đến Trung tâm học tập cộng đồng xã Ân Mỹ (giáp đường ĐT 629) | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ đầu cầu Mỹ Thành – Đến Trung tâm học tập cộng đồng xã Ân Mỹ (giáp đường ĐT 629) | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Trương Quốc Khánh – Đến đầu cầu Mỹ Thành | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
269 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Trương Quốc Khánh – Đến đầu cầu Mỹ Thành | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Trương Quốc Khánh – Đến đầu cầu Mỹ Thành | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ UBND xã mới Ân Tín – Đến nhà ông Trương Quốc Khánh | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
272 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ UBND xã mới Ân Tín – Đến nhà ông Trương Quốc Khánh | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ UBND xã mới Ân Tín – Đến nhà ông Trương Quốc Khánh | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Tây – Đến UBND xã mới Ân Tín | 232.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
275 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Tây – Đến UBND xã mới Ân Tín | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Tây – Đến UBND xã mới Ân Tín | 580.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ giáp ranh giới xã Ân Thạnh đến ngã 3 nhà ông Đời – Đến ngã 3 nhà cũ ông Tây (theo hướng đi UBND xã mới Ân Tín) | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
278 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ giáp ranh giới xã Ân Thạnh đến ngã 3 nhà ông Đời – Đến ngã 3 nhà cũ ông Tây (theo hướng đi UBND xã mới Ân Tín) | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tín – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ giáp ranh giới xã Ân Thạnh đến ngã 3 nhà ông Đời – Đến ngã 3 nhà cũ ông Tây (theo hướng đi UBND xã mới Ân Tín) | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Thạnh – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức – Đến giáp ranh giới xã Ân Tín ( hướng đi Hồ Vạn Hội) | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
281 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Thạnh – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức – Đến giáp ranh giới xã Ân Tín ( hướng đi Hồ Vạn Hội) | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Thạnh – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức – Đến giáp ranh giới xã Ân Tín ( hướng đi Hồ Vạn Hội) | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ ngã 3 Gia Đức – Đến giáp ranh giới xã Ân Thạnh | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
284 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ ngã 3 Gia Đức – Đến giáp ranh giới xã Ân Thạnh | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ ngã 3 Gia Đức – Đến giáp ranh giới xã Ân Thạnh | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Long – Đến hết ngã 3 Gia Đức (Khu đất xây dựng xăng dầu Tân Lập) | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
287 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Long – Đến hết ngã 3 Gia Đức (Khu đất xây dựng xăng dầu Tân Lập) | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Long – Đến hết ngã 3 Gia Đức (Khu đất xây dựng xăng dầu Tân Lập) | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Nước Mí – Đến giáp nhà ông Long (Long râu) | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Nước Mí – Đến giáp nhà ông Long (Long râu) | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Nước Mí – Đến giáp nhà ông Long (Long râu) | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
292 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ trụ sở thôn Vĩnh Hòa – Đến cầu Nước Mí | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
293 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ trụ sở thôn Vĩnh Hòa – Đến cầu Nước Mí | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ trụ sở thôn Vĩnh Hòa – Đến cầu Nước Mí | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
295 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Mục Kiến cũ, đến ngã 3 Vĩnh Hòa – Đến khu đất quy hoạch trụ sở thôn Vĩnh Hòa | 144.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
296 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Mục Kiến cũ, đến ngã 3 Vĩnh Hòa – Đến khu đất quy hoạch trụ sở thôn Vĩnh Hòa | 180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Mục Kiến cũ, đến ngã 3 Vĩnh Hòa – Đến khu đất quy hoạch trụ sở thôn Vĩnh Hòa | 360.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
298 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 – | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
299 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 – | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 – | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
301 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Trạm bơm Bình Hòa Nam Đến giáp ranh giới An Lão | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Trạm bơm Bình Hòa Nam Đến giáp ranh giới An Lão | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Trạm bơm Bình Hòa Nam Đến giáp ranh giới An Lão | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
304 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Cầu Bà Đăng – Đến Cống Ba Thức | 396.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Cầu Bà Đăng – Đến Cống Ba Thức | 495.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Cầu Bà Đăng – Đến Cống Ba Thức | 990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
307 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới xã Ân Mỹ – Đến Cầu Bà Đăng | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
308 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới xã Ân Mỹ – Đến Cầu Bà Đăng | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới xã Ân Mỹ – Đến Cầu Bà Đăng | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
310 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 629 | Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành – | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
311 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 629 | Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành – | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 629 | Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành – | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
313 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ nhà ông Minh Trị – Đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ) | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
314 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ nhà ông Minh Trị – Đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ) | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ nhà ông Minh Trị – Đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ) | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
316 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới huyện Hoài Nhơn – Đến nhà ông Minh Trị | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
317 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới huyện Hoài Nhơn – Đến nhà ông Minh Trị | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ – Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới huyện Hoài Nhơn – Đến nhà ông Minh Trị | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
319 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Các đoạn đường còn lại | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
320 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Các đoạn đường còn lại | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Các đoạn đường còn lại | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
322 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Võ Văn Sơn – Đến Cầu Suối Giáp | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
323 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Võ Văn Sơn – Đến Cầu Suối Giáp | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Võ Văn Sơn – Đến Cầu Suối Giáp | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
325 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ Trường THCS Ân Tường Đông – Đến nhà ông Trần Nhật Nam (thôn Thạch Long 1) | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
326 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ Trường THCS Ân Tường Đông – Đến nhà ông Trần Nhật Nam (thôn Thạch Long 1) | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
327 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ Trường THCS Ân Tường Đông – Đến nhà ông Trần Nhật Nam (thôn Thạch Long 1) | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
328 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Thưởng – Đến trường THCS Ân Tường Đông | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
329 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Thưởng – Đến trường THCS Ân Tường Đông | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
330 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Thưởng – Đến trường THCS Ân Tường Đông | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
331 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) – Đến giáp nhà ông Trần Quang Thưởng | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
332 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) – Đến giáp nhà ông Trần Quang Thưởng | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
333 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông – Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) – Đến giáp nhà ông Trần Quang Thưởng | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
334 | Huyện Hoài Ân | Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 – Tuyến tỉnh lộ 630 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
335 | Huyện Hoài Ân | Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 – Tuyến tỉnh lộ 630 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
336 | Huyện Hoài Ân | Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 – Tuyến tỉnh lộ 630 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
337 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) Tuyến tỉnh lộ 630 | Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) Tuyến tỉnh lộ 630 | Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
339 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) Tuyến tỉnh lộ 630 | Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
340 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Kim Sơn – Đến nhà ông Trần Minh Hiếu | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Kim Sơn – Đến nhà ông Trần Minh Hiếu | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
342 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Kim Sơn – Đến nhà ông Trần Minh Hiếu | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
343 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp ngã ba Kim Sơn – Đến nghĩa trang | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp ngã ba Kim Sơn – Đến nghĩa trang | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
345 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp ngã ba Kim Sơn – Đến nghĩa trang | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
346 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Tiến – Đến ngã ba Kim Sơn | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Tiến – Đến ngã ba Kim Sơn | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
348 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Tiến – Đến ngã ba Kim Sơn | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
349 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ Cầu ngã hai – Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến (giáp đường bê tông) | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ Cầu ngã hai – Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến (giáp đường bê tông) | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ Cầu ngã hai – Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến (giáp đường bê tông) | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
352 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ nhà ông Quý – Đến cầu Ngã Hai | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ nhà ông Quý – Đến cầu Ngã Hai | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ nhà ông Quý – Đến cầu Ngã Hai | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
355 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ cầu Bằng Lăng – Đến nhà ông Quý | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ cầu Bằng Lăng – Đến nhà ông Quý | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ cầu Bằng Lăng – Đến nhà ông Quý | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
358 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ trụ sở thôn Hà Tây – Đến cầu Bằng Lăng | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
359 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ trụ sở thôn Hà Tây – Đến cầu Bằng Lăng | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ trụ sở thôn Hà Tây – Đến cầu Bằng Lăng | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
361 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh – Đến giáp cầu Bộ (tuyến 638) | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
362 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh – Đến giáp cầu Bộ (tuyến 638) | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh – Đến giáp cầu Bộ (tuyến 638) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
364 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Gò Loi – Đến cống Bản (hướng vào Nghĩa trang) | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
365 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Gò Loi – Đến cống Bản (hướng vào Nghĩa trang) | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Gò Loi – Đến cống Bản (hướng vào Nghĩa trang) | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
367 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Gò Loi – Đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh (tuyến 638) | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
368 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Gò Loi – Đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh (tuyến 638) | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Gò Loi – Đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh (tuyến 638) | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
370 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ cầu Bến Vách qua ngã 3 Gò Loi – Đến trụ sở thôn Hà Tây | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
371 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ cầu Bến Vách qua ngã 3 Gò Loi – Đến trụ sở thôn Hà Tây | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ cầu Bến Vách qua ngã 3 Gò Loi – Đến trụ sở thôn Hà Tây | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
373 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ nhà ông Phúc – Đến cầu Bến Vách | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
374 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ nhà ông Phúc – Đến cầu Bến Vách | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ nhà ông Phúc – Đến cầu Bến Vách | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
376 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức – Đến giáp nhà ông Phúc | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
377 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức – Đến giáp nhà ông Phúc | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
378 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức – Đến giáp nhà ông Phúc | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
379 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ Cống bản Khoa trường (nhà ông Ấm và ông Bình) – Đến Cầu Mục Kiến (hết nhà ông Tâm) | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
380 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ Cống bản Khoa trường (nhà ông Ấm và ông Bình) – Đến Cầu Mục Kiến (hết nhà ông Tâm) | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
381 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ Cống bản Khoa trường (nhà ông Ấm và ông Bình) – Đến Cầu Mục Kiến (hết nhà ông Tâm) | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
382 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ranh giới thị trấn Tăng Bạt Hổ và xã Ân Đức – Đến Cống Bản Khoa trường | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
383 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ranh giới thị trấn Tăng Bạt Hổ và xã Ân Đức – Đến Cống Bản Khoa trường | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Đức – Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ranh giới thị trấn Tăng Bạt Hổ và xã Ân Đức – Đến Cống Bản Khoa trường | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
385 | Huyện Hoài Ân | Các đoạn đường còn lại trong khu vực – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
386 | Huyện Hoài Ân | Các đoạn đường còn lại trong khu vực – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
387 | Huyện Hoài Ân | Các đoạn đường còn lại trong khu vực – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
388 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Tự (đường Ngô Mây) – Đến giáp đường Huỳnh Chí | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
389 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Tự (đường Ngô Mây) – Đến giáp đường Huỳnh Chí | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Tự (đường Ngô Mây) – Đến giáp đường Huỳnh Chí | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
391 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Ngã 4 Lê Lợi – Đến Ngã 5 Gò Cau | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
392 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Ngã 4 Lê Lợi – Đến Ngã 5 Gò Cau | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Ngã 4 Lê Lợi – Đến Ngã 5 Gò Cau | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
394 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Tây – Đến quán cà phê Cầu Vồng | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
395 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Tây – Đến quán cà phê Cầu Vồng | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Tây – Đến quán cà phê Cầu Vồng | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
397 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ cầu Phong Thạnh mới – Đến giáp đường Phan Bội Châu | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
398 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ cầu Phong Thạnh mới – Đến giáp đường Phan Bội Châu | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ cầu Phong Thạnh mới – Đến giáp đường Phan Bội Châu | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
400 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Ngọc – Đến hết nhà ông Bản (đi ngang nhà cũ ông Tạo) | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
401 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Ngọc – Đến hết nhà ông Bản (đi ngang nhà cũ ông Tạo) | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Ngọc – Đến hết nhà ông Bản (đi ngang nhà cũ ông Tạo) | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
403 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ khu thể thao Hà Sang đi qua Trạm điện – Đến giáp ranh xã Ân Phong | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
404 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ khu thể thao Hà Sang đi qua Trạm điện – Đến giáp ranh xã Ân Phong | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ khu thể thao Hà Sang đi qua Trạm điện – Đến giáp ranh xã Ân Phong | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
406 | Huyện Hoài Ân | Trọn đường Võ Giữ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ Trần Đình Châu – Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
407 | Huyện Hoài Ân | Trọn đường Võ Giữ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ Trần Đình Châu – Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Hoài Ân | Trọn đường Võ Giữ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ Trần Đình Châu – Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
409 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS9 Trọn đường | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
410 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS9 Trọn đường | 1.750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS9 Trọn đường | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
412 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS4 Trọn đường | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
413 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS4 Trọn đường | 1.750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS4 Trọn đường | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
415 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS2 Trọn đường | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
416 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS2 Trọn đường | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS2 Trọn đường | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
418 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 111(nhà bà Diễm Thi) – Đến số nhà 163 (nhà bà Chi) | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
419 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 111(nhà bà Diễm Thi) – Đến số nhà 163 (nhà bà Chi) | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 111(nhà bà Diễm Thi) – Đến số nhà 163 (nhà bà Chi) | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
421 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 57 (nhà ông Tỉnh) – Đến số nhà 109 (nhà ông Châu) Cống ông Kiệt | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
422 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 57 (nhà ông Tỉnh) – Đến số nhà 109 (nhà ông Châu) Cống ông Kiệt | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 57 (nhà ông Tỉnh) – Đến số nhà 109 (nhà ông Châu) Cống ông Kiệt | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
424 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu cầu Phong Thạnh mới – Đến số nhà 55 ( nhà ông Cường) | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
425 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu cầu Phong Thạnh mới – Đến số nhà 55 ( nhà ông Cường) | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu cầu Phong Thạnh mới – Đến số nhà 55 ( nhà ông Cường) | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
427 | Huyện Hoài Ân | Trần Đình Châu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
428 | Huyện Hoài Ân | Trần Đình Châu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Hoài Ân | Trần Đình Châu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
430 | Huyện Hoài Ân | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
431 | Huyện Hoài Ân | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Hoài Ân | Trần Quang Diệu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
433 | Huyện Hoài Ân | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
434 | Huyện Hoài Ân | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
435 | Huyện Hoài Ân | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
436 | Huyện Hoài Ân | Trần Phú – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 396.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
437 | Huyện Hoài Ân | Trần Phú – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 495.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
438 | Huyện Hoài Ân | Trần Phú – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
439 | Huyện Hoài Ân | Quang Trung – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (từ ngã 3 Công an – Đến ngã 3 chợ nhà bà Chi) | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
440 | Huyện Hoài Ân | Quang Trung – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (từ ngã 3 Công an – Đến ngã 3 chợ nhà bà Chi) | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
441 | Huyện Hoài Ân | Quang Trung – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (từ ngã 3 Công an – Đến ngã 3 chợ nhà bà Chi) | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
442 | Huyện Hoài Ân | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
443 | Huyện Hoài Ân | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
444 | Huyện Hoài Ân | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
445 | Huyện Hoài Ân | Phan Bội Châu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
446 | Huyện Hoài Ân | Phan Bội Châu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
447 | Huyện Hoài Ân | Phan Bội Châu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
448 | Huyện Hoài Ân | Phạm Văn Đồng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường từ ngã tư (nhà ông Nam) Đến nhà ông Đức | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
449 | Huyện Hoài Ân | Phạm Văn Đồng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường từ ngã tư (nhà ông Nam) Đến nhà ông Đức | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
450 | Huyện Hoài Ân | Phạm Văn Đồng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường từ ngã tư (nhà ông Nam) Đến nhà ông Đức | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
451 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (cả đoạn nối dài – Đến Cụm công nghiệp) | 396.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
452 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (cả đoạn nối dài – Đến Cụm công nghiệp) | 495.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
453 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Văn Linh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (cả đoạn nối dài – Đến Cụm công nghiệp) | 990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
454 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Văn Cừ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
455 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Văn Cừ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
456 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Văn Cừ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
457 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Nguyễn Thị Minh Khai – Đến Gò Chài | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
458 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Nguyễn Thị Minh Khai – Đến Gò Chài | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
459 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Thị Minh Khai – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Nguyễn Thị Minh Khai – Đến Gò Chài | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
460 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Tất Thành (thuộc ĐT630) – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
461 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Tất Thành (thuộc ĐT630) – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
462 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Tất Thành (thuộc ĐT630) – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
463 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Duy Trinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Nguyễn Duy Trinh – Đến Cầu Cửa Khâu | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
464 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Duy Trinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Nguyễn Duy Trinh – Đến Cầu Cửa Khâu | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
465 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Duy Trinh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Nguyễn Duy Trinh – Đến Cầu Cửa Khâu | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
466 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 396.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
467 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 495.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
468 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
469 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Châu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã tư Công an huyện – Đến Cống Bản An Hậu | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
470 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Châu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã tư Công an huyện – Đến Cống Bản An Hậu | 1.750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
471 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Châu – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã tư Công an huyện – Đến Cống Bản An Hậu | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
472 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Bỉnh Khiêm THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ quán cà phê Trung Kiên – Đến giáp Bàu Lá | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
473 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Bỉnh Khiêm THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ quán cà phê Trung Kiên – Đến giáp Bàu Lá | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
474 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Bỉnh Khiêm THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ quán cà phê Trung Kiên – Đến giáp Bàu Lá | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
475 | Huyện Hoài Ân | Ngô Mây – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã tư Trần Quang Diệu – Đến giáp đường Huỳnh Thúc Kháng | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
476 | Huyện Hoài Ân | Ngô Mây – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã tư Trần Quang Diệu – Đến giáp đường Huỳnh Thúc Kháng | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
477 | Huyện Hoài Ân | Ngô Mây – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã tư Trần Quang Diệu – Đến giáp đường Huỳnh Thúc Kháng | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
478 | Huyện Hoài Ân | Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
479 | Huyện Hoài Ân | Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
480 | Huyện Hoài Ân | Mai Xuân Thưởng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
481 | Huyện Hoài Ân | Lê Quý Đôn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
482 | Huyện Hoài Ân | Lê Quý Đôn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
483 | Huyện Hoài Ân | Lê Quý Đôn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
484 | Huyện Hoài Ân | Lê Lợi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
485 | Huyện Hoài Ân | Lê Lợi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
486 | Huyện Hoài Ân | Lê Lợi – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
487 | Huyện Hoài Ân | Lê Hồng Phong – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 396.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
488 | Huyện Hoài Ân | Lê Hồng Phong – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 495.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
489 | Huyện Hoài Ân | Lê Hồng Phong – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
490 | Huyện Hoài Ân | Lê Duẩn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
491 | Huyện Hoài Ân | Lê Duẩn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
492 | Huyện Hoài Ân | Lê Duẩn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
493 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Thúc Kháng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (đường số 6) | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
494 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Thúc Kháng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (đường số 6) | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
495 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Thúc Kháng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (đường số 6) | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
496 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Đăng Thơ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
497 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Đăng Thơ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
498 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Đăng Thơ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
499 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Chí – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã ba thôn Gia Trị – Đến giáp đường Nguyễn Duy Trinh | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
500 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Chí – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã ba thôn Gia Trị – Đến giáp đường Nguyễn Duy Trinh | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
501 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Chí – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã ba thôn Gia Trị – Đến giáp đường Nguyễn Duy Trinh | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
502 | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà số 10 – Đến số nhà 217 | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
503 | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà số 10 – Đến số nhà 217 | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
504 | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà số 10 – Đến số nhà 217 | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
505 | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ giáp địa phận Hoài Nhơn – Đến ngã 3 Du Tự | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
506 | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ giáp địa phận Hoài Nhơn – Đến ngã 3 Du Tự | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
507 | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ giáp địa phận Hoài Nhơn – Đến ngã 3 Du Tự | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
508 | Huyện Hoài Ân | Hà Huy Tập – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
509 | Huyện Hoài Ân | Hà Huy Tập – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
510 | Huyện Hoài Ân | Hà Huy Tập – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
511 | Huyện Hoài Ân | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
512 | Huyện Hoài Ân | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
513 | Huyện Hoài Ân | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
514 | Huyện Hoài Ân | Đường Sư Đoàn 3 Sao Vàng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
515 | Huyện Hoài Ân | Đường Sư Đoàn 3 Sao Vàng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
516 | Huyện Hoài Ân | Đường Sư Đoàn 3 Sao Vàng – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
517 | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 37 – Đến cuối đường 19/4 | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
518 | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 37 – Đến cuối đường 19/4 | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
519 | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 37 – Đến cuối đường 19/4 | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
520 | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 01 – Đến số nhà 35 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
521 | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 01 – Đến số nhà 35 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
522 | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 01 – Đến số nhà 35 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
523 | Huyện Hoài Ân | Đặng Thành Chơn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
524 | Huyện Hoài Ân | Đặng Thành Chơn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
525 | Huyện Hoài Ân | Đặng Thành Chơn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
526 | Huyện Hoài Ân | Đào Tấn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến giáp đường Lê Quý Đôn | 396.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
527 | Huyện Hoài Ân | Đào Tấn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến giáp đường Lê Quý Đôn | 495.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
528 | Huyện Hoài Ân | Đào Tấn – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến giáp đường Lê Quý Đôn | 990.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
529 | Huyện Hoài Ân | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Đào Duy Từ – Đến số nhà 28 | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
530 | Huyện Hoài Ân | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Đào Duy Từ – Đến số nhà 28 | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
531 | Huyện Hoài Ân | Đào Duy Từ – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Đào Duy Từ – Đến số nhà 28 | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
532 | Huyện Hoài Ân | Chàng Lía – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Hoài Ân | Chàng Lía – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Hoài Ân | Chàng Lía – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
535 | Huyện Hoài Ân | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Hoài Ân | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Hoài Ân | Bùi Thị Xuân – THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |