Bảng giá đất huyện Phù Cát – tỉnh Bình Định mới nhất theo Quyết định 65/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi bởi Quyết định 88/2020/QĐ-UBND và Quyết định 81/2021/QĐ-UBND)
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 47/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Nghị quyết 30/2021/NQ-HĐND ngày 11/12/2021 và Nghị quyết 22/2020/NQ-HĐND ngày 06/12/2020)
– Quyết định 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Quyết định 81/2021/QĐ-UBND ngày 17/12/2021 và Quyết định 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất huyện Phù Cát – tỉnh Bình Định mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Vị trí đất được quy định cụ thể tại bảng giá đất
3.2. Bảng giá đất huyện Phù Cát – tỉnh Bình Định
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phù Cát | Cụm công nghiệp Cát Khánh | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
2 | Huyện Phù Cát | Khu công nghiệp Cát Trinh | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
3 | Huyện Phù Cát | Khu Công nghiệp Hòa Hội | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
4 | Huyện Phù Cát | Cụm Công nghiệp Cát Nhơn | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
5 | Huyện Phù Cát | Cụm Công nghiệp Gò Mít (thuộc thị trấn Ngô Mây) | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
6 | Huyện Phù Cát | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 52.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
7 | Huyện Phù Cát | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 65.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
8 | Huyện Phù Cát | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 130.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
9 | Huyện Phù Cát | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 58.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
10 | Huyện Phù Cát | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 725.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
11 | Huyện Phù Cát | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 145.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
12 | Huyện Phù Cát | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 62.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
13 | Huyện Phù Cát | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 775.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
14 | Huyện Phù Cát | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 155.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
15 | Huyện Phù Cát | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 66.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
16 | Huyện Phù Cát | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 825.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
17 | Huyện Phù Cát | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 165.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
18 | Huyện Phù Cát | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 70.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
19 | Huyện Phù Cát | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 875.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
20 | Huyện Phù Cát | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 175.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
21 | Huyện Phù Cát | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 76.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
22 | Huyện Phù Cát | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 95.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
23 | Huyện Phù Cát | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này -XÃ MIỀN NÚI | 190.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
24 | Huyện Phù Cát | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 66.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
25 | Huyện Phù Cát | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 825.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
26 | Huyện Phù Cát | Khu vực 6 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 165.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
27 | Huyện Phù Cát | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 72.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
28 | Huyện Phù Cát | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 90.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
29 | Huyện Phù Cát | Khu vực 5 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 180.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
30 | Huyện Phù Cát | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 80.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
31 | Huyện Phù Cát | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
32 | Huyện Phù Cát | Khu vực 4 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
33 | Huyện Phù Cát | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 88.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
34 | Huyện Phù Cát | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 110.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
35 | Huyện Phù Cát | Khu vực 3 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 220.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
36 | Huyện Phù Cát | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 100.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
37 | Huyện Phù Cát | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 125.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
38 | Huyện Phù Cát | Khu vực 2 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
39 | Huyện Phù Cát | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 114.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn | |
40 | Huyện Phù Cát | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 1.425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
41 | Huyện Phù Cát | Khu vực 1 – Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này – XÃ ĐỒNG BẰ | 285.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
42 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Lâm | Đoạn từ nhà ông Thời Văn Tín (giáp đường ĐT 634) – Đến nhà ông Hồ Văn Phú (giáp đường ĐT 638) | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
43 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Lâm | Đoạn từ nhà ông Thời Văn Tín (giáp đường ĐT 634) – Đến nhà ông Hồ Văn Phú (giáp đường ĐT 638) | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Lâm | Đoạn từ nhà ông Thời Văn Tín (giáp đường ĐT 634) – Đến nhà ông Hồ Văn Phú (giáp đường ĐT 638) | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (phía bắc Trạm ra đa) – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp rừng phòng hộ | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
46 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (phía bắc Trạm ra đa) – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp rừng phòng hộ | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (phía bắc Trạm ra đa) – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp rừng phòng hộ | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (khu trung tâm xã) – Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà ông Huỳnh Hữu Thuận – Đến giáp mương thoát nước | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
49 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (khu trung tâm xã) – Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà ông Huỳnh Hữu Thuận – Đến giáp mương thoát nước | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (khu trung tâm xã) – Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà ông Huỳnh Hữu Thuận – Đến giáp mương thoát nước | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS3 (khu trung tâm xã) – Xã Cát Hải | Trọn tuyến đường | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
52 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS3 (khu trung tâm xã) – Xã Cát Hải | Trọn tuyến đường | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS3 (khu trung tâm xã) – Xã Cát Hải | Trọn tuyến đường | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS2 (Đường phía Tây sau Trụ sở UBND xã Cát Hải) – Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà ông Phạm Tấn Thành – Đến giáp mương thoát nước | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
55 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS2 (Đường phía Tây sau Trụ sở UBND xã Cát Hải) – Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà ông Phạm Tấn Thành – Đến giáp mương thoát nước | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS2 (Đường phía Tây sau Trụ sở UBND xã Cát Hải) – Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà ông Phạm Tấn Thành – Đến giáp mương thoát nước | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS5B – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp rừng phòng hộ (biển) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
58 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS5B – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp rừng phòng hộ (biển) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS5B – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp rừng phòng hộ (biển) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Phù Cát | Đường Đ5B – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến nhà ông Đặng Văn Tài | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
61 | Huyện Phù Cát | Đường Đ5B – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến nhà ông Đặng Văn Tài | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Phù Cát | Đường Đ5B – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến nhà ông Đặng Văn Tài | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1A – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp Trường mẫu giáo khu trung tâm xã | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
64 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1A – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp Trường mẫu giáo khu trung tâm xã | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1A – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp Trường mẫu giáo khu trung tâm xã | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1B, ĐS1C (Đường phía Bắc cây xăng) – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp rừng phòng hộ (biển) | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1B, ĐS1C (Đường phía Bắc cây xăng) – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp rừng phòng hộ (biển) | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS1B, ĐS1C (Đường phía Bắc cây xăng) – Xã Cát Hải | Đoạn từ ĐT 639 – Đến giáp rừng phòng hộ (biển) | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS4 (Đường sau cây xăng dầu) – Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Kim Mao – Đến móng nhà ông Võ Kế Sanh | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS4 (Đường sau cây xăng dầu) – Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Kim Mao – Đến móng nhà ông Võ Kế Sanh | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Phù Cát | Đường ĐS4 (Đường sau cây xăng dầu) – Xã Cát Hải | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Kim Mao – Đến móng nhà ông Võ Kế Sanh | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Phù Cát | Đường D2 và D6Đường nội bộ Khu dân cư – chợ năm 2016 – Xã Cát Chánh | Trọn đường | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Phù Cát | Đường D2 và D6Đường nội bộ Khu dân cư – chợ năm 2016 – Xã Cát Chánh | Trọn đường | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Phù Cát | Đường D2 và D6Đường nội bộ Khu dân cư – chợ năm 2016 – Xã Cát Chánh | Trọn đường | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Phù Cát | Đường D3 và D5Đường nội bộ Khu dân cư – chợ năm 2016 – Xã Cát Chánh | Trọn đường | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Phù Cát | Đường D3 và D5Đường nội bộ Khu dân cư – chợ năm 2016 – Xã Cát Chánh | Trọn đường | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Phù Cát | Đường D3 và D5Đường nội bộ Khu dân cư – chợ năm 2016 – Xã Cát Chánh | Trọn đường | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 9 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 9 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 9 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 4 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 4 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 4 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 3 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 3 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 3 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 2 và số 5 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 2 và số 5 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông số 2 và số 5 – Khu dân cư Trường THPT Cát Thành – Xã Cát Thành | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Thành | Từ Dốc nhà Mai – Đến Trường THCS Cát Thành | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Thành | Từ Dốc nhà Mai – Đến Trường THCS Cát Thành | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Thành | Từ Dốc nhà Mai – Đến Trường THCS Cát Thành | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà bà Ngô Thị Thành – Đến giáp nhà ông Võ Thanh Phương | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà bà Ngô Thị Thành – Đến giáp nhà ông Võ Thanh Phương | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà bà Ngô Thị Thành – Đến giáp nhà ông Võ Thanh Phương | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà ông Nông Thành Nhơn – Đến giáp ranh giới Cát Khánh | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà ông Nông Thành Nhơn – Đến giáp ranh giới Cát Khánh | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà ông Nông Thành Nhơn – Đến giáp ranh giới Cát Khánh | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà Nguyễn Công Thành – Đến ngã tư Huỳnh Lý | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà Nguyễn Công Thành – Đến ngã tư Huỳnh Lý | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
101 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà Nguyễn Công Thành – Đến ngã tư Huỳnh Lý | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ ngõ 10 Diệp đến giáp nhà ông Huỳnh Diệu – Xã Cát Thành | Đoạn còn lại | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
103 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ ngõ 10 Diệp đến giáp nhà ông Huỳnh Diệu – Xã Cát Thành | Đoạn còn lại | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
104 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ ngõ 10 Diệp đến giáp nhà ông Huỳnh Diệu – Xã Cát Thành | Đoạn còn lại | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ ngõ 10 Diệp đến giáp nhà ông Huỳnh Diệu – Xã Cát Thành | Từ ngõ 10 Diệp – Đến giáp Trường THCS Cát Thành | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
106 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ ngõ 10 Diệp đến giáp nhà ông Huỳnh Diệu – Xã Cát Thành | Từ ngõ 10 Diệp – Đến giáp Trường THCS Cát Thành | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
107 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ ngõ 10 Diệp đến giáp nhà ông Huỳnh Diệu – Xã Cát Thành | Từ ngõ 10 Diệp – Đến giáp Trường THCS Cát Thành | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Hà Trọng – Đến nhà nhà ông Mai Thạch, thôn Phú Trung | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
109 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Hà Trọng – Đến nhà nhà ông Mai Thạch, thôn Phú Trung | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
110 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Hà Trọng – Đến nhà nhà ông Mai Thạch, thôn Phú Trung | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Hà Trọng – Đến đường bê tông trụ sở thôn Phú Trung | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
112 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Hà Trọng – Đến đường bê tông trụ sở thôn Phú Trung | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
113 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Hà Trọng – Đến đường bê tông trụ sở thôn Phú Trung | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Ngõ 4 Thân – Đến đường ngang qua chợ giáp nhà ông Nguyễn Quýt | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
115 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Ngõ 4 Thân – Đến đường ngang qua chợ giáp nhà ông Nguyễn Quýt | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
116 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Ngõ 4 Thân – Đến đường ngang qua chợ giáp nhà ông Nguyễn Quýt | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà ông Thừa Soi – Đến nhà ông Phạm Thọ | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
118 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà ông Thừa Soi – Đến nhà ông Phạm Thọ | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
119 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ nhà ông Thừa Soi – Đến nhà ông Phạm Thọ | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ nhà Bà Son – Đến giáp Cầu Tra | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
121 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ nhà Bà Son – Đến giáp Cầu Tra | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
122 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ nhà Bà Son – Đến giáp Cầu Tra | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Ngã 3 Thắng Hùng – Đến giáp nhà bà Đỗ Thị Dư | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Ngã 3 Thắng Hùng – Đến giáp nhà bà Đỗ Thị Dư | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
125 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Ngã 3 Thắng Hùng – Đến giáp nhà bà Đỗ Thị Dư | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ Cầu Chánh Thắng – Đến giáp nhà ông Thái Xuân Sơn | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
127 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ Cầu Chánh Thắng – Đến giáp nhà ông Thái Xuân Sơn | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
128 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ Cầu Chánh Thắng – Đến giáp nhà ông Thái Xuân Sơn | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Bé Hảo – Đến đập dâng cầu Điều | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
130 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Bé Hảo – Đến đập dâng cầu Điều | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
131 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Bé Hảo – Đến đập dâng cầu Điều | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Bé Hảo – Đến giáp Khu vực du lịch sinh thái Suối nước khoáng Chánh Thắng | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
133 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Bé Hảo – Đến giáp Khu vực du lịch sinh thái Suối nước khoáng Chánh Thắng | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
134 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Thành | Từ ngõ Bé Hảo – Đến giáp Khu vực du lịch sinh thái Suối nước khoáng Chánh Thắng | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Tài | Từ ĐT 633 (cổng chào thôn Chánh Danh) – Đến giáp đường bê tông Cảnh An Đi Cầu Ông Tờ | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
136 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Tài | Từ ĐT 633 (cổng chào thôn Chánh Danh) – Đến giáp đường bê tông Cảnh An Đi Cầu Ông Tờ | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
137 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Tài | Từ ĐT 633 (cổng chào thôn Chánh Danh) – Đến giáp đường bê tông Cảnh An Đi Cầu Ông Tờ | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Chợ Tam Thuộc – Xã Cát Tài | Từ ĐT 633 – Đến giáp đường Cạnh tranh nông nghiệp | 144.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
139 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Chợ Tam Thuộc – Xã Cát Tài | Từ ĐT 633 – Đến giáp đường Cạnh tranh nông nghiệp | 180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
140 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Chợ Tam Thuộc – Xã Cát Tài | Từ ĐT 633 – Đến giáp đường Cạnh tranh nông nghiệp | 360.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Tài | Từ ĐT 633 – Đến giáp nhà bà Hà Thị Mến | 144.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
142 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Tài | Từ ĐT 633 – Đến giáp nhà bà Hà Thị Mến | 180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Tài | Từ ĐT 633 – Đến giáp nhà bà Hà Thị Mến | 360.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Cảnh An – Xã Cát Tài | Từ đường ĐT 633 – Đến Cầu ông Tờ | 144.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
145 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Cảnh An – Xã Cát Tài | Từ đường ĐT 633 – Đến Cầu ông Tờ | 180.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Cảnh An – Xã Cát Tài | Từ đường ĐT 633 – Đến Cầu ông Tờ | 360.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi thôn Phú Hiệp – Xã Cát Tài | Đoạn còn lại | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
148 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi thôn Phú Hiệp – Xã Cát Tài | Đoạn còn lại | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi thôn Phú Hiệp – Xã Cát Tài | Đoạn còn lại | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi thôn Phú Hiệp – Xã Cát Tài | Từ Vĩnh Thành – Đến ngã tư thôn Cảnh An | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
151 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi thôn Phú Hiệp – Xã Cát Tài | Từ Vĩnh Thành – Đến ngã tư thôn Cảnh An | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi thôn Phú Hiệp – Xã Cát Tài | Từ Vĩnh Thành – Đến ngã tư thôn Cảnh An | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi thôn Thái Bình – Xã Cát Tài | Trọn đường bê tông | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
154 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi thôn Thái Bình – Xã Cát Tài | Trọn đường bê tông | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi thôn Thái Bình – Xã Cát Tài | Trọn đường bê tông | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Chợ Gò Muốn – Xã Cát Tài | Từ đường ĐT 633 – Đi Chợ Gò Muốn | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
157 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Chợ Gò Muốn – Xã Cát Tài | Từ đường ĐT 633 – Đi Chợ Gò Muốn | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Chợ Gò Muốn – Xã Cát Tài | Từ đường ĐT 633 – Đi Chợ Gò Muốn | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Phù Cát | Đường nội bộ Khu QHDC năm 2016 (Gò Kho thôn Xuân An) – Xã Cát Minh | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
160 | Huyện Phù Cát | Đường nội bộ Khu QHDC năm 2016 (Gò Kho thôn Xuân An) – Xã Cát Minh | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
161 | Huyện Phù Cát | Đường nội bộ Khu QHDC năm 2016 (Gò Kho thôn Xuân An) – Xã Cát Minh | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
162 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 633 đi Trường Gò Đỗ – Xã Cát Minh | Từ nhà ông Phạm Ngôn – Đến Trường Gò Đỗ | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
163 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 633 đi Trường Gò Đỗ – Xã Cát Minh | Từ nhà ông Phạm Ngôn – Đến Trường Gò Đỗ | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 633 đi Trường Gò Đỗ – Xã Cát Minh | Từ nhà ông Phạm Ngôn – Đến Trường Gò Đỗ | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 633 đi Mỹ Cát – Xã Cát Minh | UBND xã Cát Minh – Đi Mỹ Cát | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
166 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 633 đi Mỹ Cát – Xã Cát Minh | UBND xã Cát Minh – Đi Mỹ Cát | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 633 đi Mỹ Cát – Xã Cát Minh | UBND xã Cát Minh – Đi Mỹ Cát | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Chợ Phổ An – Xã Cát Minh | Từ đường ĐT 633 – Đến hết Chợ Phổ An | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
169 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Chợ Phổ An – Xã Cát Minh | Từ đường ĐT 633 – Đến hết Chợ Phổ An | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Chợ Phổ An – Xã Cát Minh | Từ đường ĐT 633 – Đến hết Chợ Phổ An | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Cầu bến Đò – Xã Cát Minh | Từ đường ĐT 633 – Đi Cầu bến Đò (giáp huyện Phù Mỹ) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
172 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Cầu bến Đò – Xã Cát Minh | Từ đường ĐT 633 – Đi Cầu bến Đò (giáp huyện Phù Mỹ) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi Cầu bến Đò – Xã Cát Minh | Từ đường ĐT 633 – Đi Cầu bến Đò (giáp huyện Phù Mỹ) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC phía tây chợ Đồng Lâm Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
175 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC phía tây chợ Đồng Lâm Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC phía tây chợ Đồng Lâm Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC phía đông Cụm công nghiệp – Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
178 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC phía đông Cụm công nghiệp – Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC phía đông Cụm công nghiệp – Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC đìa làng An Quang – Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
181 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC đìa làng An Quang – Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC đìa làng An Quang – Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC Bắc Cụm Công Nghiệp thôn Ngãi An – Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
184 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC Bắc Cụm Công Nghiệp thôn Ngãi An – Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Khu QHDC Bắc Cụm Công Nghiệp thôn Ngãi An – Xã Cát Khánh | Tất cả các tuyến đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (DT5) | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
187 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (DT5) | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (DT5) | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (BN2, BN1) | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
190 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (BN2, BN1) | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (BN2, BN1) | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (DT4, DT3) | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
193 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (DT4, DT3) | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (DT4, DT3) | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (BN4) | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
196 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (BN4) | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Phù Cát | Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An – Xã Cát Khánh | Đường bê tông (BN4) | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Khánh | Từ đường ĐT 639 – Đến ngã ba Đi Phú Long và Phú Dõng | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
199 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Khánh | Từ đường ĐT 639 – Đến ngã ba Đi Phú Long và Phú Dõng | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Khánh | Từ đường ĐT 639 – Đến ngã ba Đi Phú Long và Phú Dõng | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Khánh | Đoạn còn lại | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Khánh | Đoạn còn lại | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Khánh | Đoạn còn lại | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Khánh | Từ đường ĐT 633 – Đến hết khu văn hóa thôn An Quang Đông | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Khánh | Từ đường ĐT 633 – Đến hết khu văn hóa thôn An Quang Đông | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Khánh | Từ đường ĐT 633 – Đến hết khu văn hóa thôn An Quang Đông | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (rộng 3m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Trường tiểu học Cát Tiến – Đến hết Lăng ông (thôn Trung Lương) | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
208 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (rộng 3m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Trường tiểu học Cát Tiến – Đến hết Lăng ông (thôn Trung Lương) | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (rộng 3m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Trường tiểu học Cát Tiến – Đến hết Lăng ông (thôn Trung Lương) | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (rộng 3 mét dọc theo đê sông Đại An) – Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát | Trọn đường | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
211 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (rộng 3 mét dọc theo đê sông Đại An) – Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát | Trọn đường | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (rộng 3 mét dọc theo đê sông Đại An) – Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát | Trọn đường | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (rộng 5m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Đoạn từ Quốc lộ 19B – Đến Trạm Biên Phòng | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
214 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (rộng 5m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Đoạn từ Quốc lộ 19B – Đến Trạm Biên Phòng | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (rộng 5m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Đoạn từ Quốc lộ 19B – Đến Trạm Biên Phòng | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (rộng 5m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Đoạn từ đường Quốc lộ 19B – Đến hiệu Lương Hậu)Trường tiểu học Cát Tiến (Phân | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
217 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (rộng 5m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Đoạn từ đường Quốc lộ 19B – Đến hiệu Lương Hậu)Trường tiểu học Cát Tiến (Phân | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (rộng 5m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Đoạn từ đường Quốc lộ 19B – Đến hiệu Lương Hậu)Trường tiểu học Cát Tiến (Phân | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
219 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (Chánh Đạt rộng 3m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Đoạn từ đường Quốc lộ 19B – Đến sông Đại An | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
220 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (Chánh Đạt rộng 3m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Đoạn từ đường Quốc lộ 19B – Đến sông Đại An | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Phù Cát | Đường Bê tông (Chánh Đạt rộng 3m) Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Đoạn từ đường Quốc lộ 19B – Đến sông Đại An | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
222 | Huyện Phù Cát | Các tuyến đường còn lại trong khu 1,5ha – Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
223 | Huyện Phù Cát | Các tuyến đường còn lại trong khu 1,5ha – Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
224 | Huyện Phù Cát | Các tuyến đường còn lại trong khu 1,5ha – Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
225 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Nhạc | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
226 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Nhạc | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Nhạc | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
228 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Khu tái định cư Nút T24 – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp lớp mẫu giáo Trung Lương | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
229 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Khu tái định cư Nút T24 – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp lớp mẫu giáo Trung Lương | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Khu tái định cư Nút T24 – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp lớp mẫu giáo Trung Lương | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
231 | Huyện Phù Cát | Đường số 10 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
232 | Huyện Phù Cát | Đường số 10 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Phù Cát | Đường số 10 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
234 | Huyện Phù Cát | Đường số 9 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 2 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
235 | Huyện Phù Cát | Đường số 9 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 2 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Phù Cát | Đường số 9 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 2 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
237 | Huyện Phù Cát | Đường số 8 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 6 – Đến giáp đường số 10 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
238 | Huyện Phù Cát | Đường số 8 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 6 – Đến giáp đường số 10 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Phù Cát | Đường số 8 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 6 – Đến giáp đường số 10 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
240 | Huyện Phù Cát | Đường số 7 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 6 – Đến giáp đường số 9 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
241 | Huyện Phù Cát | Đường số 7 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 6 – Đến giáp đường số 9 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Phù Cát | Đường số 7 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 6 – Đến giáp đường số 9 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
243 | Huyện Phù Cát | Đường số 6 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ khu 2,7 ha – Đến giáp đường số 3 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
244 | Huyện Phù Cát | Đường số 6 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ khu 2,7 ha – Đến giáp đường số 3 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Phù Cát | Đường số 6 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ khu 2,7 ha – Đến giáp đường số 3 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
246 | Huyện Phù Cát | Đường số 5 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
247 | Huyện Phù Cát | Đường số 5 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Phù Cát | Đường số 5 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
249 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát T | Từ cầu Trung Lương – Đến hết nhà ông Trần Văn Dũng | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
250 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát T | Từ cầu Trung Lương – Đến hết nhà ông Trần Văn Dũng | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát T | Từ cầu Trung Lương – Đến hết nhà ông Trần Văn Dũng | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
252 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát T | Từ đường ĐT 639 – Đến giáp cầu Trung Lương (Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương) | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
253 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát T | Từ đường ĐT 639 – Đến giáp cầu Trung Lương (Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương) | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát T | Từ đường ĐT 639 – Đến giáp cầu Trung Lương (Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương) | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
255 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp đường bê tông Phương Phi | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
256 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp đường bê tông Phương Phi | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp đường bê tông Phương Phi | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
258 | Huyện Phù Cát | Đường gom Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
259 | Huyện Phù Cát | Đường gom Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Phù Cát | Đường gom Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
261 | Huyện Phù Cát | Đường số 5 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý – Đến giáp đường số 3 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
262 | Huyện Phù Cát | Đường số 5 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý – Đến giáp đường số 3 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Phù Cát | Đường số 5 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý – Đến giáp đường số 3 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
264 | Huyện Phù Cát | Đường số 5 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ đường số 1 – Đến giáp nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
265 | Huyện Phù Cát | Đường số 5 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ đường số 1 – Đến giáp nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Phù Cát | Đường số 5 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ đường số 1 – Đến giáp nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
267 | Huyện Phù Cát | Đường số 4 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
268 | Huyện Phù Cát | Đường số 4 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Phù Cát | Đường số 4 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ đường số 2 – Đến giáp đường số 3 | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
270 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ nhà ông Trần Đình Trực – Đến giáp đường số 2 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
271 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ nhà ông Trần Đình Trực – Đến giáp đường số 2 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ nhà ông Trần Đình Trực – Đến giáp đường số 2 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
273 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp nhà ông Trần Đình Trực | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
274 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp nhà ông Trần Đình Trực | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp nhà ông Trần Đình Trực | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
276 | Huyện Phù Cát | Đường số 2 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp đường bê tông Phương Phi | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
277 | Huyện Phù Cát | Đường số 2 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp đường bê tông Phương Phi | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Phù Cát | Đường số 2 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ Quốc lộ 19B – Đến giáp đường bê tông Phương Phi | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
279 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ đường ĐT 639 – Đến giáp khu tái định cư triều cường | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
280 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ đường ĐT 639 – Đến giáp khu tái định cư triều cường | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu 2,7ha – Xã Cát Tiến | Từ đường ĐT 639 – Đến giáp khu tái định cư triều cường | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
282 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Tiến | Từ Trạm Biên phòng Cát Tiến – Đến Khu du lịch Mỹ Tài | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
283 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Tiến | Từ Trạm Biên phòng Cát Tiến – Đến Khu du lịch Mỹ Tài | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
284 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Tiến | Từ Trạm Biên phòng Cát Tiến – Đến Khu du lịch Mỹ Tài | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
285 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Tiến | Từ đường ĐT 639 – Đến Khu sinh hoạt văn hóa Trung Lương | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
286 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Tiến | Từ đường ĐT 639 – Đến Khu sinh hoạt văn hóa Trung Lương | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Tiến | Từ đường ĐT 639 – Đến Khu sinh hoạt văn hóa Trung Lương | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
288 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hưng | Từ Quốc lộ 19B – Đến cầu Bến Đình (2) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
289 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hưng | Từ Quốc lộ 19B – Đến cầu Bến Đình (2) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hưng | Từ Quốc lộ 19B – Đến cầu Bến Đình (2) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
291 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hưng | Từ đường Quốc lộ 19B – Đến Hồ Mỹ Thuận | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
292 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hưng | Từ đường Quốc lộ 19B – Đến Hồ Mỹ Thuận | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
293 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hưng | Từ đường Quốc lộ 19B – Đến Hồ Mỹ Thuận | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
294 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hưng | Từ đường Quốc lộ 19B – Đến Cầu Bến Đình | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
295 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hưng | Từ đường Quốc lộ 19B – Đến Cầu Bến Đình | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hưng | Từ đường Quốc lộ 19B – Đến Cầu Bến Đình | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
297 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) – Xã Cát Thắng | Từ Cầu Giăng dây – Đến Cầu ông Xếp (giáp Nhơn Hạnh) | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
298 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) – Xã Cát Thắng | Từ Cầu Giăng dây – Đến Cầu ông Xếp (giáp Nhơn Hạnh) | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) – Xã Cát Thắng | Từ Cầu Giăng dây – Đến Cầu ông Xếp (giáp Nhơn Hạnh) | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
300 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) – Xã Cát Thắng | Từ Cầu Bến Đình – Đến Cầu Giăng dây | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
301 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) – Xã Cát Thắng | Từ Cầu Bến Đình – Đến Cầu Giăng dây | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) – Xã Cát Thắng | Từ Cầu Bến Đình – Đến Cầu Giăng dây | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
303 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Sông Kôn-Đại Hào – Xã Cát Nhơn | Từ Miễu Bờ Sửng – Đến Cổng Làng văn hóa | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Sông Kôn-Đại Hào – Xã Cát Nhơn | Từ Miễu Bờ Sửng – Đến Cổng Làng văn hóa | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Sông Kôn-Đại Hào – Xã Cát Nhơn | Từ Miễu Bờ Sửng – Đến Cổng Làng văn hóa | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
306 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Vũng Thị – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Cầu Vũng Thị | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
307 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Vũng Thị – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Cầu Vũng Thị | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Vũng Thị – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Cầu Vũng Thị | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
309 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Tứ Liên – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Dốc ông Thử | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
310 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Tứ Liên – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Dốc ông Thử | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Tứ Liên – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Dốc ông Thử | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
312 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Khu trung tâm xã – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Đình Đại Ân | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
313 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Khu trung tâm xã – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Đình Đại Ân | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Khu trung tâm xã – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Đình Đại Ân | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
315 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Chợ Đại An – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến khu Chợ Đại An | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
316 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Chợ Đại An – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến khu Chợ Đại An | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Chợ Đại An – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến khu Chợ Đại An | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
318 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Hố Dậu – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Cầu Mẫu Mốt | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
319 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Hố Dậu – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Cầu Mẫu Mốt | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Hố Dậu – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến Cầu Mẫu Mốt | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
321 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Đê Sông Kôn – Xã Cát Nhơn | Từ Trường cấp 1 – Đến Dốc Nhơn Thành | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
322 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Đê Sông Kôn – Xã Cát Nhơn | Từ Trường cấp 1 – Đến Dốc Nhơn Thành | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Đê Sông Kôn – Xã Cát Nhơn | Từ Trường cấp 1 – Đến Dốc Nhơn Thành | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
324 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Nhơn Tân – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến nhà ông Trần Đình Thanh | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
325 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Nhơn Tân – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến nhà ông Trần Đình Thanh | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Nhơn Tân – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến nhà ông Trần Đình Thanh | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
327 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Mương Chuông – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến đường lên Nghĩa địa Hoàn Dung | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
328 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Mương Chuông – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến đường lên Nghĩa địa Hoàn Dung | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
329 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Mương Chuông – Xã Cát Nhơn | Từ Quốc lộ 19B – Đến đường lên Nghĩa địa Hoàn Dung | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
330 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng Chánh Nhơn đi Chánh Mẫn – Xã Cát Nhơn | Từ đường Quốc lộ 19B – Đến giáp Nhơn Thành | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
331 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng Chánh Nhơn đi Chánh Mẫn – Xã Cát Nhơn | Từ đường Quốc lộ 19B – Đến giáp Nhơn Thành | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
332 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng Chánh Nhơn đi Chánh Mẫn – Xã Cát Nhơn | Từ đường Quốc lộ 19B – Đến giáp Nhơn Thành | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
333 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng từ Cầu Chánh Lý đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn – Phú Gia đi Kiều Huyên – Xã Cát Tường | Từ Cầu Chánh Lý – Đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
334 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng từ Cầu Chánh Lý đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn – Phú Gia đi Kiều Huyên – Xã Cát Tường | Từ Cầu Chánh Lý – Đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
335 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng từ Cầu Chánh Lý đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn – Phú Gia đi Kiều Huyên – Xã Cát Tường | Từ Cầu Chánh Lý – Đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
336 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng từ thôn – Xã Cát Tường | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh nối dài (ĐT 635 cũ) – Đến thôn Kiều | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng từ thôn – Xã Cát Tường | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh nối dài (ĐT 635 cũ) – Đến thôn Kiều | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
338 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng từ thôn – Xã Cát Tường | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh nối dài (ĐT 635 cũ) – Đến thôn Kiều | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
339 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng đi vào Chợ Suối Tre – Xã Cát Tường | Từ đường ĐT 635 cũ – Đến Suối phía Đông Chùa Hội Phước | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
340 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng đi vào Chợ Suối Tre – Xã Cát Tường | Từ đường ĐT 635 cũ – Đến Suối phía Đông Chùa Hội Phước | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
341 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng đi vào Chợ Suối Tre – Xã Cát Tường | Từ đường ĐT 635 cũ – Đến Suối phía Đông Chùa Hội Phước | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
342 | Huyện Phù Cát | Đường từ Trạm y tế đi Chánh Lạc – Xã Cát Tường | Từ Trạm y tế (đường ĐT 635 cũ) – Đến giáp Suối Lồ Ồ Chánh Lạc | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Phù Cát | Đường từ Trạm y tế đi Chánh Lạc – Xã Cát Tường | Từ Trạm y tế (đường ĐT 635 cũ) – Đến giáp Suối Lồ Ồ Chánh Lạc | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
344 | Huyện Phù Cát | Đường từ Trạm y tế đi Chánh Lạc – Xã Cát Tường | Từ Trạm y tế (đường ĐT 635 cũ) – Đến giáp Suối Lồ Ồ Chánh Lạc | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
345 | Huyện Phù Cát | Đường từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo đi UBND xã Cát Hiệp – Xã Cát Hiệp | Từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo (Cát Hanh) – Đến giáp đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Phù Cát | Đường từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo đi UBND xã Cát Hiệp – Xã Cát Hiệp | Từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo (Cát Hanh) – Đến giáp đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
347 | Huyện Phù Cát | Đường từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo đi UBND xã Cát Hiệp – Xã Cát Hiệp | Từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo (Cát Hanh) – Đến giáp đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
348 | Huyện Phù Cát | Đường từ Chợ Ba Làng đi Trụ sở thôn Hòa Đại – Xã Cát Hiệp | Từ đường ĐT 634 – Đến giáp trụ sở thôn Hòa Đại | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Phù Cát | Đường từ Chợ Ba Làng đi Trụ sở thôn Hòa Đại – Xã Cát Hiệp | Từ đường ĐT 634 – Đến giáp trụ sở thôn Hòa Đại | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Phù Cát | Đường từ Chợ Ba Làng đi Trụ sở thôn Hòa Đại – Xã Cát Hiệp | Từ đường ĐT 634 – Đến giáp trụ sở thôn Hòa Đại | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
351 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng đi Tùng Chánh – Xã Cát Hiệp | Từ giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng đi Tùng Chánh – Xã Cát Hiệp | Từ giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng đi Tùng Chánh – Xã Cát Hiệp | Từ giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
354 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng Gò Cây Sơn – Xã Cát Hiệp | Từ giáp ranh giới xã Cát Trinh – Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng Gò Cây Sơn – Xã Cát Hiệp | Từ giáp ranh giới xã Cát Trinh – Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng Gò Cây Sơn – Xã Cát Hiệp | Từ giáp ranh giới xã Cát Trinh – Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
357 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ đường ĐT 633 – Đến hết trường THCS Cát Hanh | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
358 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ đường ĐT 633 – Đến hết trường THCS Cát Hanh | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ đường ĐT 633 – Đến hết trường THCS Cát Hanh | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
360 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến cống Cây Da | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
361 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến cống Cây Da | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến cống Cây Da | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
363 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ cổng làng thôn Tân Hóa Bắc – Đến hết nhà ông Nguyễn Hiệp | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
364 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ cổng làng thôn Tân Hóa Bắc – Đến hết nhà ông Nguyễn Hiệp | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ cổng làng thôn Tân Hóa Bắc – Đến hết nhà ông Nguyễn Hiệp | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
366 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ nhà ông Ngô Cự Diệp – Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Thắng | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
367 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ nhà ông Ngô Cự Diệp – Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Thắng | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ nhà ông Ngô Cự Diệp – Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Thắng | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
369 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ ĐT 634 – Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Thành | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
370 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ ĐT 634 – Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Thành | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ ĐT 634 – Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Thành | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
372 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ ĐT 634 – Đến hết nhà ông Võ Trường Chinh | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
373 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ ĐT 634 – Đến hết nhà ông Võ Trường Chinh | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ ĐT 634 – Đến hết nhà ông Võ Trường Chinh | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
375 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến cổng trường Quân đoàn 3 | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
376 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến cổng trường Quân đoàn 3 | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến cổng trường Quân đoàn 3 | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
378 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) – Xã Cát Hanh | Đoạn còn lại | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) – Xã Cát Hanh | Đoạn còn lại | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) – Xã Cát Hanh | Đoạn còn lại | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
381 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) – Xã Cát Hanh | Đoạn từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường sắt | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) – Xã Cát Hanh | Đoạn từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường sắt | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) – Xã Cát Hanh | Đoạn từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường sắt | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
384 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông trước Trường THCS Cát Hanh – Xã Cát Hanh | Trọn đường | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông trước Trường THCS Cát Hanh – Xã Cát Hanh | Trọn đường | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông trước Trường THCS Cát Hanh – Xã Cát Hanh | Trọn đường | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
387 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp chợ Gồm (nhà cô Phôi) | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp chợ Gồm (nhà cô Phôi) | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp chợ Gồm (nhà cô Phôi) | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
390 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía đông chợ Gồm Xã Cát Hanh | Từ ĐT 633 – Đến hết nhà ông Trần Văn Nhơn | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía đông chợ Gồm Xã Cát Hanh | Từ ĐT 633 – Đến hết nhà ông Trần Văn Nhơn | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía đông chợ Gồm Xã Cát Hanh | Từ ĐT 633 – Đến hết nhà ông Trần Văn Nhơn | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
393 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía Tây chợ Gồm Xã Cát Hanh | Từ ĐT 633 – Đến nhà ông Võ Tạo | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía Tây chợ Gồm Xã Cát Hanh | Từ ĐT 633 – Đến nhà ông Võ Tạo | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía Tây chợ Gồm Xã Cát Hanh | Từ ĐT 633 – Đến nhà ông Võ Tạo | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
396 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông cống chui Khánh Phước – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp xã Cát Lâm | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
397 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông cống chui Khánh Phước – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp xã Cát Lâm | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông cống chui Khánh Phước – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp xã Cát Lâm | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
399 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A (ngã ba Chợ Gồm) Đến giáp giáp đường ĐT 634 | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
400 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A (ngã ba Chợ Gồm) Đến giáp giáp đường ĐT 634 | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng – Xã Cát Hanh | Từ Quốc lộ 1A (ngã ba Chợ Gồm) Đến giáp giáp đường ĐT 634 | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
402 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
403 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
405 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 636 cũ – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
406 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 636 cũ – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 636 cũ – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
408 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
409 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Phù Cát | Đường số 3 – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
411 | Huyện Phù Cát | Đường số 2 – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
412 | Huyện Phù Cát | Đường số 2 – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Phù Cát | Đường số 2 – Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không – Xã Cát Tân | Trọn đường | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
414 | Huyện Phù Cát | Đường vành đai dự kiến – Khu QHDC gia đình quân nhân – Xã Cát Tân | Trọn đường | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
415 | Huyện Phù Cát | Đường vành đai dự kiến – Khu QHDC gia đình quân nhân – Xã Cát Tân | Trọn đường | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Phù Cát | Đường vành đai dự kiến – Khu QHDC gia đình quân nhân – Xã Cát Tân | Trọn đường | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
417 | Huyện Phù Cát | Đường số 2 – Khu QHDC gia đình quân nhân – Xã Cát Tân | Trọn đường | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
418 | Huyện Phù Cát | Đường số 2 – Khu QHDC gia đình quân nhân – Xã Cát Tân | Trọn đường | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Phù Cát | Đường số 2 – Khu QHDC gia đình quân nhân – Xã Cát Tân | Trọn đường | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
420 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu QHDC gia đình quân nhân – Xã Cát Tân | Trọn đường | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
421 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu QHDC gia đình quân nhân – Xã Cát Tân | Trọn đường | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Phù Cát | Đường số 1 – Khu QHDC gia đình quân nhân – Xã Cát Tân | Trọn đường | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
423 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) – Xã Cát Tân | Đoạn từ ngã ba xóm Kiều Trúc – Đến cầu Rù Rì | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
424 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) – Xã Cát Tân | Đoạn từ ngã ba xóm Kiều Trúc – Đến cầu Rù Rì | 150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) – Xã Cát Tân | Đoạn từ ngã ba xóm Kiều Trúc – Đến cầu Rù Rì | 300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
426 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) – Xã Cát Tân | Đoạn từ Quốc lộ 1A – Đến ngã ba xóm Kiều Trúc | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
427 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) – Xã Cát Tân | Đoạn từ Quốc lộ 1A – Đến ngã ba xóm Kiều Trúc | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) – Xã Cát Tân | Đoạn từ Quốc lộ 1A – Đến ngã ba xóm Kiều Trúc | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
429 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn – Xã Cát Tân | Từ nhà ông Hà Luận – Đến hết Cầu Cây Sơn | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
430 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn – Xã Cát Tân | Từ nhà ông Hà Luận – Đến hết Cầu Cây Sơn | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn – Xã Cát Tân | Từ nhà ông Hà Luận – Đến hết Cầu Cây Sơn | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
432 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn – Xã Cát Tân | Từ đường ĐT 635 cũ – Đến hết nhà ông Hà Luận | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
433 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn – Xã Cát Tân | Từ đường ĐT 635 cũ – Đến hết nhà ông Hà Luận | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
434 | Huyện Phù Cát | Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn – Xã Cát Tân | Từ đường ĐT 635 cũ – Đến hết nhà ông Hà Luận | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
435 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A cũ đi 3/2) – Xã Cát Tân | Từ nhà ông Thân – Đến giáp đường 3/2 | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
436 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A cũ đi 3/2) – Xã Cát Tân | Từ nhà ông Thân – Đến giáp đường 3/2 | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
437 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A cũ đi 3/2) – Xã Cát Tân | Từ nhà ông Thân – Đến giáp đường 3/2 | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
438 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ QL1A- Tân Lệ – Xã Cát Tân | Đoạn từ Bưu điện văn hóa Cát Tân – Đi Tân Nghi (Nhơn Mỹ) | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
439 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ QL1A- Tân Lệ – Xã Cát Tân | Đoạn từ Bưu điện văn hóa Cát Tân – Đi Tân Nghi (Nhơn Mỹ) | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
440 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ QL1A- Tân Lệ – Xã Cát Tân | Đoạn từ Bưu điện văn hóa Cát Tân – Đi Tân Nghi (Nhơn Mỹ) | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
441 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) – Xã Cát Tân | Từ ngã ba Xóm Đông – Đến giáp Cầu Cây Sơn | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
442 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) – Xã Cát Tân | Từ ngã ba Xóm Đông – Đến giáp Cầu Cây Sơn | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
443 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) – Xã Cát Tân | Từ ngã ba Xóm Đông – Đến giáp Cầu Cây Sơn | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
444 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) – Xã Cát Tân | Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã ba Xóm Đông | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
445 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) – Xã Cát Tân | Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã ba Xóm Đông | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
446 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) – Xã Cát Tân | Từ Quốc lộ 1A – Đến ngã ba Xóm Đông | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
447 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) – Xã Cát Tân | Từ Núi ông Đậu – Đến giáp đường Quốc lộ 19B | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
448 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) – Xã Cát Tân | Từ Núi ông Đậu – Đến giáp đường Quốc lộ 19B | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
449 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) – Xã Cát Tân | Từ Núi ông Đậu – Đến giáp đường Quốc lộ 19B | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
450 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) – Xã Cát Tân | Từ Quốc lộ 1A – Đến Núi ông Đậu | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
451 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) – Xã Cát Tân | Từ Quốc lộ 1A – Đến Núi ông Đậu | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
452 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) – Xã Cát Tân | Từ Quốc lộ 1A – Đến Núi ông Đậu | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
453 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng (đường Ngô Quyền nối dài) – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
454 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng (đường Ngô Quyền nối dài) – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
455 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng (đường Ngô Quyền nối dài) – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
456 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng (đường Tây Hồ) – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
457 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng (đường Tây Hồ) – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
458 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng (đường Tây Hồ) – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
459 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (phía đông UBND) xã – Xã Cát Trinh | Từ Kênh Kênh đi Chòi Bộ – Đến giáp đường ĐT 635 cũ | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
460 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (phía đông UBND) xã – Xã Cát Trinh | Từ Kênh Kênh đi Chòi Bộ – Đến giáp đường ĐT 635 cũ | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
461 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (phía đông UBND) xã – Xã Cát Trinh | Từ Kênh Kênh đi Chòi Bộ – Đến giáp đường ĐT 635 cũ | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
462 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông nhà thầy Đào – Đến giáp ngã ba đường bê tông (phía Tây nhà ông Đào Rỡ) | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
463 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông nhà thầy Đào – Đến giáp ngã ba đường bê tông (phía Tây nhà ông Đào Rỡ) | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
464 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông nhà thầy Đào – Đến giáp ngã ba đường bê tông (phía Tây nhà ông Đào Rỡ) | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
465 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông phía Đông UBND xã – Đến đường Đào Ký Đi cầu Bờ Tán | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
466 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông phía Đông UBND xã – Đến đường Đào Ký Đi cầu Bờ Tán | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
467 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông phía Đông UBND xã – Đến đường Đào Ký Đi cầu Bờ Tán | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
468 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (Kênh kênh đi Chòi Bộ) – Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp đường Đi hồ Suối Chay | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
469 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (Kênh kênh đi Chòi Bộ) – Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp đường Đi hồ Suối Chay | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
470 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (Kênh kênh đi Chòi Bộ) – Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp đường Đi hồ Suối Chay | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
471 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ UBND xã đi đường Bắc Nam Đến giáp đường bê tông phía Bắc kho xăng dầu thủy sản Hoài Nhơn | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
472 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ UBND xã đi đường Bắc Nam Đến giáp đường bê tông phía Bắc kho xăng dầu thủy sản Hoài Nhơn | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
473 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ UBND xã đi đường Bắc Nam Đến giáp đường bê tông phía Bắc kho xăng dầu thủy sản Hoài Nhơn | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
474 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường Kênh Kênh đi Chòi Bộ – Đến giáp gò Hảo | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
475 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường Kênh Kênh đi Chòi Bộ – Đến giáp gò Hảo | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
476 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường Kênh Kênh đi Chòi Bộ – Đến giáp gò Hảo | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
477 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông nội bộ khu QHDC năm 2017 – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Võ Văn Vương – Đến giáp đường kênh kênh Đi Chòi Bộ | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
478 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông nội bộ khu QHDC năm 2017 – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Võ Văn Vương – Đến giáp đường kênh kênh Đi Chòi Bộ | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
479 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông nội bộ khu QHDC năm 2017 – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Võ Văn Vương – Đến giáp đường kênh kênh Đi Chòi Bộ | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
480 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía bắc kho xăng dầu Thủy sản Hoài Nhơn – Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp đường bê tông UBND xã | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
481 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía bắc kho xăng dầu Thủy sản Hoài Nhơn – Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp đường bê tông UBND xã | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
482 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía bắc kho xăng dầu Thủy sản Hoài Nhơn – Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp đường bê tông UBND xã | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
483 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Ngả sáu đi đường Nguyễn Chí Thanh – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Nguyễn Phúc Hùng – Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
484 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Ngả sáu đi đường Nguyễn Chí Thanh – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Nguyễn Phúc Hùng – Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
485 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông Ngả sáu đi đường Nguyễn Chí Thanh – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Nguyễn Phúc Hùng – Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
486 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông công viên Nguyễn Trung Trực – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
487 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông công viên Nguyễn Trung Trực – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
488 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông công viên Nguyễn Trung Trực – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
489 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ giáp đường Bà Triệu, thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Bắc Nam | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
490 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ giáp đường Bà Triệu, thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Bắc Nam | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
491 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ giáp đường Bà Triệu, thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Bắc Nam | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
492 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp nhà ông Phan Trường Vui | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
493 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp nhà ông Phan Trường Vui | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
494 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp nhà ông Phan Trường Vui | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
495 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường Nguyễn Chí Thanh – Đến giáp nhà ông Phan Trường Vui | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
496 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường Nguyễn Chí Thanh – Đến giáp nhà ông Phan Trường Vui | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
497 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối – Xã Cát Trinh | Từ đường Nguyễn Chí Thanh – Đến giáp nhà ông Phan Trường Vui | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
498 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Lê Thánh Tông nối dài – Đến giáp đường Ngô Lê Tân nối dài | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
499 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Lê Thánh Tông nối dài – Đến giáp đường Ngô Lê Tân nối dài | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
500 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Lê Thánh Tông nối dài – Đến giáp đường Ngô Lê Tân nối dài | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
501 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía nam Lê Thánh Tông – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Nguyễn Chí Thanh đi sân vận động – Đến giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
502 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía nam Lê Thánh Tông – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Nguyễn Chí Thanh đi sân vận động – Đến giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
503 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía nam Lê Thánh Tông – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Nguyễn Chí Thanh đi sân vận động – Đến giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
504 | Huyện Phù Cát | Ngô Lê Tân nối dài – Xã Cát Trinh | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Bắc Nam | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
505 | Huyện Phù Cát | Ngô Lê Tân nối dài – Xã Cát Trinh | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Bắc Nam | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
506 | Huyện Phù Cát | Ngô Lê Tân nối dài – Xã Cát Trinh | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Bắc Nam | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
507 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Võ Văn Hoàng – Đến giáp sân vận động | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
508 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Võ Văn Hoàng – Đến giáp sân vận động | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
509 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Võ Văn Hoàng – Đến giáp sân vận động | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
510 | Huyện Phù Cát | Đường phía đông hồ Kênh Kênh, bê tông xi măng, lộ giới 24m Xã Cát Trinh | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
511 | Huyện Phù Cát | Đường phía đông hồ Kênh Kênh, bê tông xi măng, lộ giới 24m Xã Cát Trinh | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
512 | Huyện Phù Cát | Đường phía đông hồ Kênh Kênh, bê tông xi măng, lộ giới 24m Xã Cát Trinh | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
513 | Huyện Phù Cát | Đường Lê Thánh Tông nối dài – Xã Cát Trinh | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Bắc Nam | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
514 | Huyện Phù Cát | Đường Lê Thánh Tông nối dài – Xã Cát Trinh | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Bắc Nam | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
515 | Huyện Phù Cát | Đường Lê Thánh Tông nối dài – Xã Cát Trinh | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Bắc Nam | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
516 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường dọc mương (phía Đông Bến xe Phù Cát) – Xã Cát Trinh | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Đông Tây (Phía Bắc) | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
517 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường dọc mương (phía Đông Bến xe Phù Cát) – Xã Cát Trinh | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Đông Tây (Phía Bắc) | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
518 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường dọc mương (phía Đông Bến xe Phù Cát) – Xã Cát Trinh | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp đường Đông Tây (Phía Bắc) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
519 | Huyện Phù Cát | Đường nội bộ Khu dân cư bến xe – Xã Cát Trinh | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
520 | Huyện Phù Cát | Đường nội bộ Khu dân cư bến xe – Xã Cát Trinh | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
521 | Huyện Phù Cát | Đường nội bộ Khu dân cư bến xe – Xã Cát Trinh | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
522 | Huyện Phù Cát | Tuyến trung tâm xã (tuyến số 4) – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Tây UBND xã – Đến nhà ông Minh | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
523 | Huyện Phù Cát | Tuyến trung tâm xã (tuyến số 4) – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Tây UBND xã – Đến nhà ông Minh | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
524 | Huyện Phù Cát | Tuyến trung tâm xã (tuyến số 4) – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Tây UBND xã – Đến nhà ông Minh | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
525 | Huyện Phù Cát | Tuyến trung tâm xã (tuyến số 3) – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Tây UBND xã – Đến giáp đường Đào Ký Đi Cầu Bờ Tán | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
526 | Huyện Phù Cát | Tuyến trung tâm xã (tuyến số 3) – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Tây UBND xã – Đến giáp đường Đào Ký Đi Cầu Bờ Tán | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
527 | Huyện Phù Cát | Tuyến trung tâm xã (tuyến số 3) – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông Tây UBND xã – Đến giáp đường Đào Ký Đi Cầu Bờ Tán | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
528 | Huyện Phù Cát | Tuyến trung tâm xã (tuyến số 1) – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Thái Lai – Đến giáp đường bê tông nhà ông Thầy Đào | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
529 | Huyện Phù Cát | Tuyến trung tâm xã (tuyến số 1) – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Thái Lai – Đến giáp đường bê tông nhà ông Thầy Đào | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
530 | Huyện Phù Cát | Tuyến trung tâm xã (tuyến số 1) – Xã Cát Trinh | Từ nhà ông Thái Lai – Đến giáp đường bê tông nhà ông Thầy Đào | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
531 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Tây đi trụ sở thôn Phú Kim Xã Cát Trinh | Từ giáp đường Đông Tây – Đến hết Trụ sở thôn Phú Kim | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
532 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Tây đi trụ sở thôn Phú Kim Xã Cát Trinh | Từ giáp đường Đông Tây – Đến hết Trụ sở thôn Phú Kim | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
533 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Tây đi trụ sở thôn Phú Kim Xã Cát Trinh | Từ giáp đường Đông Tây – Đến hết Trụ sở thôn Phú Kim | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
534 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông UBND xã – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông phía Tây UBND xã – Đến giáp đường bê tông phía Đông UBND xã | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
535 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông UBND xã – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông phía Tây UBND xã – Đến giáp đường bê tông phía Đông UBND xã | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
536 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông UBND xã – Xã Cát Trinh | Từ đường bê tông phía Tây UBND xã – Đến giáp đường bê tông phía Đông UBND xã | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
537 | Huyện Phù Cát | Mương Trị thủy đi giáp đường bê tông đi ngã sáu – Xã Cát Trinh | Từ Mương trị thủy – Đi giáp đường bê tông Đi ngã sáu | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
538 | Huyện Phù Cát | Mương Trị thủy đi giáp đường bê tông đi ngã sáu – Xã Cát Trinh | Từ Mương trị thủy – Đi giáp đường bê tông Đi ngã sáu | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
539 | Huyện Phù Cát | Mương Trị thủy đi giáp đường bê tông đi ngã sáu – Xã Cát Trinh | Từ Mương trị thủy – Đi giáp đường bê tông Đi ngã sáu | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
540 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông ngã sáu đi đường Nguyễn Chí Thanh – Xã Cát Trinh | Từ ngã sáu – Đến giáp nhà ông Nguyễn Phúc Hùng | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
541 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông ngã sáu đi đường Nguyễn Chí Thanh – Xã Cát Trinh | Từ ngã sáu – Đến giáp nhà ông Nguyễn Phúc Hùng | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
542 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông ngã sáu đi đường Nguyễn Chí Thanh – Xã Cát Trinh | Từ ngã sáu – Đến giáp nhà ông Nguyễn Phúc Hùng | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
543 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông giáp đường Tây Hồ thị trấn Ngô Mây – Xã Cát Trinh | Từ đường Tây Hồ (thị trấn Ngô Mây) – Đến đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
544 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông giáp đường Tây Hồ thị trấn Ngô Mây – Xã Cát Trinh | Từ đường Tây Hồ (thị trấn Ngô Mây) – Đến đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
545 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông giáp đường Tây Hồ thị trấn Ngô Mây – Xã Cát Trinh | Từ đường Tây Hồ (thị trấn Ngô Mây) – Đến đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
546 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía Nam Công ty Nhà Bè – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 252.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
547 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía Nam Công ty Nhà Bè – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 315.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
548 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông phía Nam Công ty Nhà Bè – Xã Cát Trinh | Trọn đường | 630.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
549 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp – Xã Cát Trinh | Đoạn còn lại (giáp ranh giới xã Cát Hiệp) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
550 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp – Xã Cát Trinh | Đoạn còn lại (giáp ranh giới xã Cát Hiệp) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
551 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp – Xã Cát Trinh | Đoạn còn lại (giáp ranh giới xã Cát Hiệp) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
552 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp – Xã Cát Trinh | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Sơn Quân) – Đến đường Sắt | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
553 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp – Xã Cát Trinh | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Sơn Quân) – Đến đường Sắt | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
554 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp – Xã Cát Trinh | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Sơn Quân) – Đến đường Sắt | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
555 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ UBND xã Cát Trinh đi đường Bắc Nam Xã Cát Trinh | Từ UBND xã Cát Trinh – Đến đường Bắc Nam | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
556 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ UBND xã Cát Trinh đi đường Bắc Nam Xã Cát Trinh | Từ UBND xã Cát Trinh – Đến đường Bắc Nam | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
557 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông từ UBND xã Cát Trinh đi đường Bắc Nam Xã Cát Trinh | Từ UBND xã Cát Trinh – Đến đường Bắc Nam | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
558 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi UBND xã Cát Trinh – Xã Cát Trinh | Từ ngã ba giáp đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) – Đến đường ĐT 635 cũ | 324.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
559 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi UBND xã Cát Trinh – Xã Cát Trinh | Từ ngã ba giáp đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) – Đến đường ĐT 635 cũ | 405.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
560 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông đi UBND xã Cát Trinh – Xã Cát Trinh | Từ ngã ba giáp đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) – Đến đường ĐT 635 cũ | 810.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
561 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Tây (phía Nam) Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp đường Quốc lộ 1A (cả đoạn thuộc xã Cát Tân) | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
562 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Tây (phía Nam) Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp đường Quốc lộ 1A (cả đoạn thuộc xã Cát Tân) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
563 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Tây (phía Nam) Xã Cát Trinh | Từ đường Bắc Nam Đến giáp đường Quốc lộ 1A (cả đoạn thuộc xã Cát Tân) | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
564 | Huyện Phù Cát | Đường Bắc Nam Xã Cát Trinh | Từ đường ĐT 635 cũ – Đến giáp đường Đông Tây (phía Nam) | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
565 | Huyện Phù Cát | Đường Bắc Nam Xã Cát Trinh | Từ đường ĐT 635 cũ – Đến giáp đường Đông Tây (phía Nam) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
566 | Huyện Phù Cát | Đường Bắc Nam Xã Cát Trinh | Từ đường ĐT 635 cũ – Đến giáp đường Đông Tây (phía Nam) | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
567 | Huyện Phù Cát | Đường Bắc Nam Xã Cát Trinh | Từ Công ty Nhà Bè – Đến giáp đường ĐT 635 cũ | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
568 | Huyện Phù Cát | Đường Bắc Nam Xã Cát Trinh | Từ Công ty Nhà Bè – Đến giáp đường ĐT 635 cũ | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
569 | Huyện Phù Cát | Đường Bắc Nam Xã Cát Trinh | Từ Công ty Nhà Bè – Đến giáp đường ĐT 635 cũ | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
570 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Tây (phía Bắc) – Xã Cát Trinh | Từ Quốc lộ 1A – Đến hết Công ty Nhà Bè | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
571 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Tây (phía Bắc) – Xã Cát Trinh | Từ Quốc lộ 1A – Đến hết Công ty Nhà Bè | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
572 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Tây (phía Bắc) – Xã Cát Trinh | Từ Quốc lộ 1A – Đến hết Công ty Nhà Bè | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
573 | Huyện Phù Cát | Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) – Xã Cát Trinh | Từ ngã 3 đi Phú Nhơn – Đến ngã ba đường bê tông Đi UBND xã | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
574 | Huyện Phù Cát | Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) – Xã Cát Trinh | Từ ngã 3 đi Phú Nhơn – Đến ngã ba đường bê tông Đi UBND xã | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
575 | Huyện Phù Cát | Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) – Xã Cát Trinh | Từ ngã 3 đi Phú Nhơn – Đến ngã ba đường bê tông Đi UBND xã | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
576 | Huyện Phù Cát | Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) – Xã Cát Trinh | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp ngã 3 Đi Phú Nhơn | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
577 | Huyện Phù Cát | Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) – Xã Cát Trinh | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp ngã 3 Đi Phú Nhơn | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
578 | Huyện Phù Cát | Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) – Xã Cát Trinh | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp ngã 3 Đi Phú Nhơn | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
579 | Huyện Phù Cát | Đường đi Suối nước khoáng Hội Vân – Xã Cát Trinh | Ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp ranh giới xã Cát Hiệp | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
580 | Huyện Phù Cát | Đường đi Suối nước khoáng Hội Vân – Xã Cát Trinh | Ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp ranh giới xã Cát Hiệp | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
581 | Huyện Phù Cát | Đường đi Suối nước khoáng Hội Vân – Xã Cát Trinh | Ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp ranh giới xã Cát Hiệp | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
582 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT640 | Đoạn từ ranh giới xã Cát Tiến và Cát Chánh – Đến giáp ranh giới xã Phước Thắng, Tuy Phước | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
583 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT640 | Đoạn từ ranh giới xã Cát Tiến và Cát Chánh – Đến giáp ranh giới xã Phước Thắng, Tuy Phước | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
584 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT640 | Đoạn từ ranh giới xã Cát Tiến và Cát Chánh – Đến giáp ranh giới xã Phước Thắng, Tuy Phước | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
585 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT640 | Đoạn từ ngã ba Trụ sở Hợp tác xã nông nghiệp Cát Tiến – Đến giáp ranh giới xã Cát Tiến và Cát Chánh | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
586 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT640 | Đoạn từ ngã ba Trụ sở Hợp tác xã nông nghiệp Cát Tiến – Đến giáp ranh giới xã Cát Tiến và Cát Chánh | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
587 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT640 | Đoạn từ ngã ba Trụ sở Hợp tác xã nông nghiệp Cát Tiến – Đến giáp ranh giới xã Cát Tiến và Cát Chánh | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
588 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ cầu Muộn – Đến ranh giới xã Cát Hiệp và Cát Lâm | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
589 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ cầu Muộn – Đến ranh giới xã Cát Hiệp và Cát Lâm | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
590 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ cầu Muộn – Đến ranh giới xã Cát Hiệp và Cát Lâm | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
591 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ nhà ông Hồ Văn Phú – Đến cầu Muộn | 220.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
592 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ nhà ông Hồ Văn Phú – Đến cầu Muộn | 275.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
593 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ nhà ông Hồ Văn Phú – Đến cầu Muộn | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
594 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ ngã tư ĐT và ĐT 634 – Đến nhà ông Hồ Văn Phú | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
595 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ ngã tư ĐT và ĐT 634 – Đến nhà ông Hồ Văn Phú | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
596 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ ngã tư ĐT và ĐT 634 – Đến nhà ông Hồ Văn Phú | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
597 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm Đến ngã tư ĐT và ĐT 634 | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
598 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm Đến ngã tư ĐT và ĐT 634 | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
599 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm Đến ngã tư ĐT và ĐT 634 | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
600 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ giáp ranh giới huyện Phù Mỹ – Đến giáp ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm | 260.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
601 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ giáp ranh giới huyện Phù Mỹ – Đến giáp ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm | 325.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
602 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ giáp ranh giới huyện Phù Mỹ – Đến giáp ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm | 650.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
603 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh – Đến giáp ranh giới huyện Phù Mỹ (Trừ đoạn trùng với đường ĐT633) | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
604 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh – Đến giáp ranh giới huyện Phù Mỹ (Trừ đoạn trùng với đường ĐT633) | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
605 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh – Đến giáp ranh giới huyện Phù Mỹ (Trừ đoạn trùng với đường ĐT633) | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
606 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải – Đến ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
607 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải – Đến ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
608 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải – Đến ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
609 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ ranh giới xã Cát Tiến và Cát Hải – Đến đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
610 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ ranh giới xã Cát Tiến và Cát Hải – Đến đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
611 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ ranh giới xã Cát Tiến và Cát Hải – Đến đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
612 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ ngã 3 Phương Phi (Cây xăng) – Đến ranh giới giữa xã Cát Tiến và Cát Hải (đỉnh Đèo Trung Lương) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
613 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ ngã 3 Phương Phi (Cây xăng) – Đến ranh giới giữa xã Cát Tiến và Cát Hải (đỉnh Đèo Trung Lương) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
614 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ ngã 3 Phương Phi (Cây xăng) – Đến ranh giới giữa xã Cát Tiến và Cát Hải (đỉnh Đèo Trung Lương) | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
615 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ giáp ranh giới huyện Tuy Phước – Đến Nút T24 thuộc xã Cát Tiến (đường Trục Khu kinh tế) | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
616 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ giáp ranh giới huyện Tuy Phước – Đến Nút T24 thuộc xã Cát Tiến (đường Trục Khu kinh tế) | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
617 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT639 | Từ giáp ranh giới huyện Tuy Phước – Đến Nút T24 thuộc xã Cát Tiến (đường Trục Khu kinh tế) | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
618 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT635 cũ (giáp đường Đinh Bộ Lĩnh đến ngã 3 Chánh Liêm, Cát Tường) | Đoạn từ ranh giới Thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Quốc lộ 19B | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
619 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT635 cũ (giáp đường Đinh Bộ Lĩnh đến ngã 3 Chánh Liêm, Cát Tường) | Đoạn từ ranh giới Thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Quốc lộ 19B | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
620 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT635 cũ (giáp đường Đinh Bộ Lĩnh đến ngã 3 Chánh Liêm, Cát Tường) | Đoạn từ ranh giới Thị trấn Ngô Mây – Đến giáp đường Quốc lộ 19B | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
621 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Đoạn còn lại (giáp Khu quy hoạch dân cư Sân bay Phù Cát) | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
622 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Đoạn còn lại (giáp Khu quy hoạch dân cư Sân bay Phù Cát) | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
623 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Đoạn còn lại (giáp Khu quy hoạch dân cư Sân bay Phù Cát) | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
624 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ ranh giữa thôn Bình Đức, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành – Đến giáp đường Sắt | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
625 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ ranh giữa thôn Bình Đức, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành – Đến giáp đường Sắt | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
626 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ ranh giữa thôn Bình Đức, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành – Đến giáp đường Sắt | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
627 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường – Đến giáp ranh giới giữa thôn Hòa Dõng, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
628 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường – Đến giáp ranh giới giữa thôn Hòa Dõng, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
629 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường – Đến giáp ranh giới giữa thôn Hòa Dõng, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
630 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn – Đến ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
631 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn – Đến ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
632 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn – Đến ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
633 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B – Đến Trục khu kinh tế nối dài Đến đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
634 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B – Đến Trục khu kinh tế nối dài Đến đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
635 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B – Đến Trục khu kinh tế nối dài Đến đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
636 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ hòn đá chẹt – Đến ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B Đến Trục khu kinh tế nối dài | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
637 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ hòn đá chẹt – Đến ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B Đến Trục khu kinh tế nối dài | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
638 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ hòn đá chẹt – Đến ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B Đến Trục khu kinh tế nối dài | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
639 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ cầu Đào Phụng – Đến ngã ba giáp hòn đá chẹt | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
640 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ cầu Đào Phụng – Đến ngã ba giáp hòn đá chẹt | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
641 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ cầu Đào Phụng – Đến ngã ba giáp hòn đá chẹt | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
642 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ Nút T24 thuộc xã Cát Tiến (đường Trục Khu kinh tế) – Đến cầu Đào Phụng | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
643 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ Nút T24 thuộc xã Cát Tiến (đường Trục Khu kinh tế) – Đến cầu Đào Phụng | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
644 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) | Từ Nút T24 thuộc xã Cát Tiến (đường Trục Khu kinh tế) – Đến cầu Đào Phụng | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
645 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Các Đoạn còn lại | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
646 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Các Đoạn còn lại | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
647 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Các Đoạn còn lại | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
648 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã tư đường ĐT 638 – Đến giáp ranh xã Cát Sơn | 260.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
649 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã tư đường ĐT 638 – Đến giáp ranh xã Cát Sơn | 325.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
650 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã tư đường ĐT 638 – Đến giáp ranh xã Cát Sơn | 650.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
651 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm Đến ngã tư đường ĐT 638 | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
652 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm Đến ngã tư đường ĐT 638 | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
653 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm Đến ngã tư đường ĐT 638 | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
654 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã 3 đường bê tông đi Chợ Gồm Đến ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm | 272.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
655 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã 3 đường bê tông đi Chợ Gồm Đến ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm | 340.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
656 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ ngã 3 đường bê tông đi Chợ Gồm Đến ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm | 680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
657 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp ngã 3 đường bê tông Đi Chợ Gồm | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
658 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp ngã 3 đường bê tông Đi Chợ Gồm | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
659 | Huyện Phù Cát | Tuyến đường ĐT 634 | Từ Quốc lộ 1A – Đến giáp ngã 3 đường bê tông Đi Chợ Gồm | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
660 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Các đoạn còn lại của đường ĐT 633 – | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
661 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Các đoạn còn lại của đường ĐT 633 – | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
662 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Các đoạn còn lại của đường ĐT 633 – | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
663 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Đoạn từ Cổng Nghĩa trang Liệt sỹ (Cát Minh) – Đến cuối đường ĐT 633 thuộc xã Cát Khánh (bao gồm cả đoạn trùng với đường ĐT 639) | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
664 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Đoạn từ Cổng Nghĩa trang Liệt sỹ (Cát Minh) – Đến cuối đường ĐT 633 thuộc xã Cát Khánh (bao gồm cả đoạn trùng với đường ĐT 639) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
665 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Đoạn từ Cổng Nghĩa trang Liệt sỹ (Cát Minh) – Đến cuối đường ĐT 633 thuộc xã Cát Khánh (bao gồm cả đoạn trùng với đường ĐT 639) | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
666 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Từ Cầu Suối Trương – Đến nhà ông Phan Ngọc An (xã Cát Minh) | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
667 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Từ Cầu Suối Trương – Đến nhà ông Phan Ngọc An (xã Cát Minh) | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
668 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Từ Cầu Suối Trương – Đến nhà ông Phan Ngọc An (xã Cát Minh) | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
669 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Đoạn từ đường vào Đập Quang xã Cát Tài – Đến giáp ranh giới giữa xã Cát Tài và Cát Minh | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
670 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Đoạn từ đường vào Đập Quang xã Cát Tài – Đến giáp ranh giới giữa xã Cát Tài và Cát Minh | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
671 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Đoạn từ đường vào Đập Quang xã Cát Tài – Đến giáp ranh giới giữa xã Cát Tài và Cát Minh | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
672 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Đoạn từ ngã ba đường bê tông đi thôn Thái Bình – Đến đường vào Đập Quang xã Cát Tài | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
673 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Đoạn từ ngã ba đường bê tông đi thôn Thái Bình – Đến đường vào Đập Quang xã Cát Tài | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
674 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Đoạn từ ngã ba đường bê tông đi thôn Thái Bình – Đến đường vào Đập Quang xã Cát Tài | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
675 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Từ giáp Quốc lộ 1A (ngã 3 Chợ Gồm) Đến hết Cây xăng Chợ Gồm xã Cát Hanh | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
676 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Từ giáp Quốc lộ 1A (ngã 3 Chợ Gồm) Đến hết Cây xăng Chợ Gồm xã Cát Hanh | 1.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
677 | Huyện Phù Cát | Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm Đề Gi) | Từ giáp Quốc lộ 1A (ngã 3 Chợ Gồm) Đến hết Cây xăng Chợ Gồm xã Cát Hanh | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
678 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A cũ | Từ ranh giới giữa thị trấn Ngô Mây và xã Cát Trinh – Đến giáp ngã ba Quốc lộ 1A (thuộc thôn Phú Kim, xã Cát Trinh) | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
679 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A cũ | Từ ranh giới giữa thị trấn Ngô Mây và xã Cát Trinh – Đến giáp ngã ba Quốc lộ 1A (thuộc thôn Phú Kim, xã Cát Trinh) | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
680 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A cũ | Từ ranh giới giữa thị trấn Ngô Mây và xã Cát Trinh – Đến giáp ngã ba Quốc lộ 1A (thuộc thôn Phú Kim, xã Cát Trinh) | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
681 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A cũ | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp Quốc lộ 1A (thuộc thôn Kiều An, xã Cát Tân) | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
682 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A cũ | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp Quốc lộ 1A (thuộc thôn Kiều An, xã Cát Tân) | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
683 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A cũ | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến giáp Quốc lộ 1A (thuộc thôn Kiều An, xã Cát Tân) | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
684 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Cầu Nha Đái – Đến giáp ranh giới thị xã An Nhơn | 1.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
685 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Cầu Nha Đái – Đến giáp ranh giới thị xã An Nhơn | 2.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
686 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Cầu Nha Đái – Đến giáp ranh giới thị xã An Nhơn | 4.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
687 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến Cầu Nha Đái (Cầu Hòa Dõng 1) | 1.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
688 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến Cầu Nha Đái (Cầu Hòa Dõng 1) | 2.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
689 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây – Đến Cầu Nha Đái (Cầu Hòa Dõng 1) | 4.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
690 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ngã ba giữa Quốc lộ1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – Đến giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây (đường Ngô Quyền ) | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
691 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ngã ba giữa Quốc lộ1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – Đến giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây (đường Ngô Quyền ) | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
692 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ngã ba giữa Quốc lộ1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – Đến giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây (đường Ngô Quyền ) | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
693 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ranh giới xã Cát Hanh và xã Cát Trinh – Đến ngã ba giữa Quốc lộ 1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) | 1.520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
694 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ranh giới xã Cát Hanh và xã Cát Trinh – Đến ngã ba giữa Quốc lộ 1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
695 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ranh giới xã Cát Hanh và xã Cát Trinh – Đến ngã ba giữa Quốc lộ 1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) | 3.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
696 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ Km 1189 – Đến giáp xã Cát Trinh | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
697 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ Km 1189 – Đến giáp xã Cát Trinh | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
698 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ Km 1189 – Đến giáp xã Cát Trinh | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
699 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ Km 1188 + 500 – Đến giáp Km 1189 | 1.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
700 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ Km 1188 + 500 – Đến giáp Km 1189 | 2.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
701 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ Km 1188 + 500 – Đến giáp Km 1189 | 4.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
702 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh) – Đến Km 1188 + 500 | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
703 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh) – Đến Km 1188 + 500 | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
704 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh) – Đến Km 1188 + 500 | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
705 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ranh giới huyện Phù Mỹ – Đến Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh) | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
706 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ranh giới huyện Phù Mỹ – Đến Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh) | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
707 | Huyện Phù Cát | Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) | Từ ranh giới huyện Phù Mỹ – Đến Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh) | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
708 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng giáp ranh xã Cát Trinh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ Nguyễn Chí Thanh – Đến giáp đường Ngô Quyền | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
709 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng giáp ranh xã Cát Trinh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ Nguyễn Chí Thanh – Đến giáp đường Ngô Quyền | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
710 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông xi măng giáp ranh xã Cát Trinh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ Nguyễn Chí Thanh – Đến giáp đường Ngô Quyền | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
711 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối (phía đông chợ Phù Cát) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ nhà ông Phan Thành Vân – Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Bích Thủy | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
712 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối (phía đông chợ Phù Cát) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ nhà ông Phan Thành Vân – Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Bích Thủy | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
713 | Huyện Phù Cát | Đường cấp phối (phía đông chợ Phù Cát) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ nhà ông Phan Thành Vân – Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Bích Thủy | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
714 | Huyện Phù Cát | Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Hòa, An Hành Tây, An Kim ( Đã đầu tư hạ tầng) – THỊ TRẤN NGÔ | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
715 | Huyện Phù Cát | Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Hòa, An Hành Tây, An Kim ( Đã đầu tư hạ tầng) – THỊ TRẤN NGÔ | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
716 | Huyện Phù Cát | Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Hòa, An Hành Tây, An Kim ( Đã đầu tư hạ tầng) – THỊ TRẤN NGÔ | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
717 | Huyện Phù Cát | Đường Trần Hưng Đạo nối dài – Khu dân cư Suối Thó – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Các tuyến đường nội bộ | 760.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
718 | Huyện Phù Cát | Đường Trần Hưng Đạo nối dài – Khu dân cư Suối Thó – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Các tuyến đường nội bộ | 950.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
719 | Huyện Phù Cát | Đường Trần Hưng Đạo nối dài – Khu dân cư Suối Thó – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Các tuyến đường nội bộ | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
720 | Huyện Phù Cát | Đường Trần Hưng Đạo nối dài – Khu dân cư Suối Thó – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ nhà ông Phan Dũ – Đến giáp đường dọc Suối Thó | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
721 | Huyện Phù Cát | Đường Trần Hưng Đạo nối dài – Khu dân cư Suối Thó – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ nhà ông Phan Dũ – Đến giáp đường dọc Suối Thó | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
722 | Huyện Phù Cát | Đường Trần Hưng Đạo nối dài – Khu dân cư Suối Thó – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ nhà ông Phan Dũ – Đến giáp đường dọc Suối Thó | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
723 | Huyện Phù Cát | Các đường còn lại (kể cả các đường còn lại ở Khu An Hành Tây, An Phong) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
724 | Huyện Phù Cát | Các đường còn lại (kể cả các đường còn lại ở Khu An Hành Tây, An Phong) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
725 | Huyện Phù Cát | Các đường còn lại (kể cả các đường còn lại ở Khu An Hành Tây, An Phong) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
726 | Huyện Phù Cát | Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Phong (đã đầu tư hạ tầng, phía Nam Trường Phổ thông trung họ | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
727 | Huyện Phù Cát | Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Phong (đã đầu tư hạ tầng, phía Nam Trường Phổ thông trung họ | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
728 | Huyện Phù Cát | Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Phong (đã đầu tư hạ tầng, phía Nam Trường Phổ thông trung họ | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
729 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam rạp chiếu bóng Ngô Mây (cũ) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Sắt | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
730 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam rạp chiếu bóng Ngô Mây (cũ) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Sắt | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
731 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam rạp chiếu bóng Ngô Mây (cũ) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Sắt | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
732 | Huyện Phù Cát | Đường Lớp mẫu giáo An Bình – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Quốc Toản – Đến giáp đường Thanh Niên | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
733 | Huyện Phù Cát | Đường Lớp mẫu giáo An Bình – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Quốc Toản – Đến giáp đường Thanh Niên | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
734 | Huyện Phù Cát | Đường Lớp mẫu giáo An Bình – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Quốc Toản – Đến giáp đường Thanh Niên | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
735 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (thuộc Khu dân cư đường Nguyễn Hoàng) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Các đường bê tông thuộc Khu QHDC phía Nam đường Nguyễn Hoàng, Khu An Ninh | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
736 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (thuộc Khu dân cư đường Nguyễn Hoàng) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Các đường bê tông thuộc Khu QHDC phía Nam đường Nguyễn Hoàng, Khu An Ninh | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
737 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (thuộc Khu dân cư đường Nguyễn Hoàng) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Các đường bê tông thuộc Khu QHDC phía Nam đường Nguyễn Hoàng, Khu An Ninh | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
738 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ nhà ông Ngô Thanh Hùng – Đến đường Trần Quốc Toản | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
739 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ nhà ông Ngô Thanh Hùng – Đến đường Trần Quốc Toản | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
740 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ nhà ông Ngô Thanh Hùng – Đến đường Trần Quốc Toản | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
741 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (đường cụt) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến vườn nhà Lý Xuân Đạo | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
742 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (đường cụt) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến vườn nhà Lý Xuân Đạo | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
743 | Huyện Phù Cát | Đường bê tông (đường cụt) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến vườn nhà Lý Xuân Đạo | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
744 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây Nhà công vụ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Quốc Toản – Đến giáp đường Lê Thánh Tông | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
745 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây Nhà công vụ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Quốc Toản – Đến giáp đường Lê Thánh Tông | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
746 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây Nhà công vụ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Quốc Toản – Đến giáp đường Lê Thánh Tông | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
747 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam nhà ông Hồng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ nhà ông Nguyễn Hồng – Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đủ | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
748 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam nhà ông Hồng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ nhà ông Nguyễn Hồng – Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đủ | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
749 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam nhà ông Hồng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ nhà ông Nguyễn Hồng – Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đủ | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
750 | Huyện Phù Cát | Đường phía Đông nhà ông Quyền – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ nhà ông Quyền – Đến hết nhà ông Hoàng | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
751 | Huyện Phù Cát | Đường phía Đông nhà ông Quyền – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ nhà ông Quyền – Đến hết nhà ông Hoàng | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
752 | Huyện Phù Cát | Đường phía Đông nhà ông Quyền – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ nhà ông Quyền – Đến hết nhà ông Hoàng | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
753 | Huyện Phù Cát | Đường chữ U Khu Gò Trại – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Gồm các tuyến đường bê tông trong Khu dân cư Gò Trại – | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
754 | Huyện Phù Cát | Đường chữ U Khu Gò Trại – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Gồm các tuyến đường bê tông trong Khu dân cư Gò Trại – | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
755 | Huyện Phù Cát | Đường chữ U Khu Gò Trại – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Gồm các tuyến đường bê tông trong Khu dân cư Gò Trại – | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
756 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây trường tiểu học số 2 Ngô Mây – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết nhà ông Trần Hoài Đức | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
757 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây trường tiểu học số 2 Ngô Mây – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết nhà ông Trần Hoài Đức | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
758 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây trường tiểu học số 2 Ngô Mây – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết nhà ông Trần Hoài Đức | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
759 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam nhà hàng Hải Yến – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Lê Lợi – Đến giáp đường Tây Hồ | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
760 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam nhà hàng Hải Yến – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Lê Lợi – Đến giáp đường Tây Hồ | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
761 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam nhà hàng Hải Yến – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Lê Lợi – Đến giáp đường Tây Hồ | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
762 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây nhà ông Đinh Thu – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến hết nhà ông Lê Bá Công | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
763 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây nhà ông Đinh Thu – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến hết nhà ông Lê Bá Công | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
764 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây nhà ông Đinh Thu – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến hết nhà ông Lê Bá Công | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
765 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây nhà ông Hồ Xuân Lai – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến hết nhà ông Lê Văn Xuân | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
766 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây nhà ông Hồ Xuân Lai – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến hết nhà ông Lê Văn Xuân | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
767 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây nhà ông Hồ Xuân Lai – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến hết nhà ông Lê Văn Xuân | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
768 | Huyện Phù Cát | Đường miễu Cây Đa (An Phong) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến hết nhà ông Lê Xuân Trang | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
769 | Huyện Phù Cát | Đường miễu Cây Đa (An Phong) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến hết nhà ông Lê Xuân Trang | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
770 | Huyện Phù Cát | Đường miễu Cây Đa (An Phong) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến hết nhà ông Lê Xuân Trang | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
771 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây Chợ nông sản (QH) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến Nghĩa địa thị trấn Ngô Mây | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
772 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây Chợ nông sản (QH) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến Nghĩa địa thị trấn Ngô Mây | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
773 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây Chợ nông sản (QH) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến Nghĩa địa thị trấn Ngô Mây | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
774 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Chợ Bò – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến giáp đường nhà ông Cư | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
775 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Chợ Bò – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến giáp đường nhà ông Cư | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
776 | Huyện Phù Cát | Đường Đông Chợ Bò – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến giáp đường nhà ông Cư | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
777 | Huyện Phù Cát | Đường Lẫm An Khương – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 (bê tông 4m) | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
778 | Huyện Phù Cát | Đường Lẫm An Khương – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 (bê tông 4m) | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
779 | Huyện Phù Cát | Đường Lẫm An Khương – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 (bê tông 4m) | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
780 | Huyện Phù Cát | Đường từ nhà ông Mơi đến đường 3/2 – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 (bê tông 4m) | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
781 | Huyện Phù Cát | Đường từ nhà ông Mơi đến đường 3/2 – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 (bê tông 4m) | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
782 | Huyện Phù Cát | Đường từ nhà ông Mơi đến đường 3/2 – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 (bê tông 4m) | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
783 | Huyện Phù Cát | Đường Tràn An Lộc – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết Khu chăn nuôi tập trung | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
784 | Huyện Phù Cát | Đường Tràn An Lộc – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết Khu chăn nuôi tập trung | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
785 | Huyện Phù Cát | Đường Tràn An Lộc – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết Khu chăn nuôi tập trung | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
786 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây hồ Kênh Kênh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
787 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây hồ Kênh Kênh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
788 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây hồ Kênh Kênh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
789 | Huyện Phù Cát | Đường Nam UBND huyện Phù Cát – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Vành Đai Tây | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
790 | Huyện Phù Cát | Đường Nam UBND huyện Phù Cát – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Vành Đai Tây | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
791 | Huyện Phù Cát | Đường Nam UBND huyện Phù Cát – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Vành Đai Tây | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
792 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam Trường PTTH bán công Ngô Mây – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến hết nhà bà Đặng Thị Qua | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
793 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam Trường PTTH bán công Ngô Mây – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến hết nhà bà Đặng Thị Qua | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
794 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam Trường PTTH bán công Ngô Mây – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến hết nhà bà Đặng Thị Qua | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
795 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam Đồn Công an thị trấn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
796 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam Đồn Công an thị trấn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
797 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam Đồn Công an thị trấn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
798 | Huyện Phù Cát | Đường phía Bắc Cụm công nghiệp Gò Mít – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ Đông Cụm công nghiệp – Đến Tây Cụm Công nghiệp | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
799 | Huyện Phù Cát | Đường phía Bắc Cụm công nghiệp Gò Mít – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ Đông Cụm công nghiệp – Đến Tây Cụm Công nghiệp | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
800 | Huyện Phù Cát | Đường phía Bắc Cụm công nghiệp Gò Mít – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ Đông Cụm công nghiệp – Đến Tây Cụm Công nghiệp | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
801 | Huyện Phù Cát | Đường phía Đông Cụm công nghiệp Gò Mít – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết Cụm Công nghiệp | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
802 | Huyện Phù Cát | Đường phía Đông Cụm công nghiệp Gò Mít – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết Cụm Công nghiệp | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
803 | Huyện Phù Cát | Đường phía Đông Cụm công nghiệp Gò Mít – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Trần Hưng Đạo – Đến hết Cụm Công nghiệp | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
804 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam Bệnh viện Phù Cát – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Nguyễn Hữu Quang | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
805 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam Bệnh viện Phù Cát – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Nguyễn Hữu Quang | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
806 | Huyện Phù Cát | Đường phía Nam Bệnh viện Phù Cát – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Nguyễn Hữu Quang | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
807 | Huyện Phù Cát | Đường phía Bắc Bệnh viện Phù Cát – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Nguyễn Hữu Quang | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
808 | Huyện Phù Cát | Đường phía Bắc Bệnh viện Phù Cát – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Nguyễn Hữu Quang | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
809 | Huyện Phù Cát | Đường phía Bắc Bệnh viện Phù Cát – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Nguyễn Hữu Quang | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
810 | Huyện Phù Cát | Vũ Bão – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
811 | Huyện Phù Cát | Vũ Bão – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
812 | Huyện Phù Cát | Vũ Bão – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
813 | Huyện Phù Cát | Vũ Bão – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
814 | Huyện Phù Cát | Vũ Bão – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
815 | Huyện Phù Cát | Vũ Bão – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
816 | Huyện Phù Cát | Triệu Quang Phục – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
817 | Huyện Phù Cát | Triệu Quang Phục – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
818 | Huyện Phù Cát | Triệu Quang Phục – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
819 | Huyện Phù Cát | Tây Hồ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Nguyễn Chí Thanh – Đến Ngô Lê Tân | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
820 | Huyện Phù Cát | Tây Hồ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Nguyễn Chí Thanh – Đến Ngô Lê Tân | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
821 | Huyện Phù Cát | Tây Hồ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Nguyễn Chí Thanh – Đến Ngô Lê Tân | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
822 | Huyện Phù Cát | Trần Phú – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
823 | Huyện Phù Cát | Trần Phú – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
824 | Huyện Phù Cát | Trần Phú – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
825 | Huyện Phù Cát | Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
826 | Huyện Phù Cát | Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
827 | Huyện Phù Cát | Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
828 | Huyện Phù Cát | Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ Vành đai Tây – Đến giáp đường Lê Lợi | 1.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
829 | Huyện Phù Cát | Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ Vành đai Tây – Đến giáp đường Lê Lợi | 2.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
830 | Huyện Phù Cát | Trần Quốc Toản – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ Vành đai Tây – Đến giáp đường Lê Lợi | 4.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
831 | Huyện Phù Cát | Thanh Niên – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
832 | Huyện Phù Cát | Thanh Niên – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
833 | Huyện Phù Cát | Thanh Niên – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
834 | Huyện Phù Cát | Thanh Niên – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
835 | Huyện Phù Cát | Thanh Niên – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
836 | Huyện Phù Cát | Thanh Niên – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
837 | Huyện Phù Cát | Thanh Niên – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 1.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
838 | Huyện Phù Cát | Thanh Niên – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 2.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
839 | Huyện Phù Cát | Thanh Niên – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 4.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
840 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Các Đoạn còn lại | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
841 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Các Đoạn còn lại | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
842 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Các Đoạn còn lại | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
843 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến hết vườn nhà ông Phan Dũ | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
844 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến hết vườn nhà ông Phan Dũ | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
845 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến hết vườn nhà ông Phan Dũ | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
846 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 1.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
847 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 2.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
848 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 4.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
849 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường Sắt – Đến giáp đường Quang Trung | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
850 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường Sắt – Đến giáp đường Quang Trung | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
851 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường Sắt – Đến giáp đường Quang Trung | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
852 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ sông La Vĩ – Đến giáp đường Sắt | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
853 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ sông La Vĩ – Đến giáp đường Sắt | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
854 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ sông La Vĩ – Đến giáp đường Sắt | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
855 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ ranh giới xã Cát Hiệp – Đến sông La Vĩ | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
856 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ ranh giới xã Cát Hiệp – Đến sông La Vĩ | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
857 | Huyện Phù Cát | Trần Hưng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ ranh giới xã Cát Hiệp – Đến sông La Vĩ | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
858 | Huyện Phù Cát | Quang Trung – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ giáp đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến giáp Cầu Phú Kim 4 | 2.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
859 | Huyện Phù Cát | Quang Trung – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ giáp đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến giáp Cầu Phú Kim 4 | 2.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
860 | Huyện Phù Cát | Quang Trung – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ giáp đường Đinh Bộ Lĩnh – Đến giáp Cầu Phú Kim 4 | 5.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
861 | Huyện Phù Cát | Quang Trung – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ ranh giới Cát Tân – Đến giáp tuyến đường Đinh Bộ Lĩnh | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
862 | Huyện Phù Cát | Quang Trung – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ ranh giới Cát Tân – Đến giáp tuyến đường Đinh Bộ Lĩnh | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
863 | Huyện Phù Cát | Quang Trung – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ ranh giới Cát Tân – Đến giáp tuyến đường Đinh Bộ Lĩnh | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
864 | Huyện Phù Cát | Phan Bội Châu – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
865 | Huyện Phù Cát | Phan Bội Châu – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
866 | Huyện Phù Cát | Phan Bội Châu – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
867 | Huyện Phù Cát | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Sắt | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
868 | Huyện Phù Cát | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Sắt | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
869 | Huyện Phù Cát | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Sắt | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
870 | Huyện Phù Cát | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp Suối Thó | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
871 | Huyện Phù Cát | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp Suối Thó | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
872 | Huyện Phù Cát | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp Suối Thó | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
873 | Huyện Phù Cát | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
874 | Huyện Phù Cát | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
875 | Huyện Phù Cát | Phan Đình Phùng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
876 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Hoàng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
877 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Hoàng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
878 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Hoàng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
879 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Hữu Quang – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
880 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Hữu Quang – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
881 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Hữu Quang – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
882 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Hồng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp xã Cát Trinh | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
883 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Hồng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp xã Cát Trinh | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
884 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Hồng Đạo – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp xã Cát Trinh | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
885 | Huyện Phù Cát | Ngô Lê Tân – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
886 | Huyện Phù Cát | Ngô Lê Tân – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
887 | Huyện Phù Cát | Ngô Lê Tân – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
888 | Huyện Phù Cát | Ngô Lê Tân – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
889 | Huyện Phù Cát | Ngô Lê Tân – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
890 | Huyện Phù Cát | Ngô Lê Tân – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
891 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Văn Hiển – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
892 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Văn Hiển – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
893 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Văn Hiển – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
894 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Văn Hiển – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
895 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Văn Hiển – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
896 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Văn Hiển – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường 3/2 – Đến giáp đường Lê Lợi | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
897 | Huyện Phù Cát | Ngô Quyền – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
898 | Huyện Phù Cát | Ngô Quyền – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
899 | Huyện Phù Cát | Ngô Quyền – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
900 | Huyện Phù Cát | Ngô Quyền – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
901 | Huyện Phù Cát | Ngô Quyền – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
902 | Huyện Phù Cát | Ngô Quyền – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
903 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Tri Phương – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
904 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Tri Phương – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
905 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Tri Phương – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
906 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ giáp đường Quang Trung – Đến ranh giới xã Cát Trinh | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
907 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ giáp đường Quang Trung – Đến ranh giới xã Cát Trinh | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
908 | Huyện Phù Cát | Nguyễn Chí Thanh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ giáp đường Quang Trung – Đến ranh giới xã Cát Trinh | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
909 | Huyện Phù Cát | Lê Hoàn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
910 | Huyện Phù Cát | Lê Hoàn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
911 | Huyện Phù Cát | Lê Hoàn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
912 | Huyện Phù Cát | Lê Thánh Tông – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
913 | Huyện Phù Cát | Lê Thánh Tông – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
914 | Huyện Phù Cát | Lê Thánh Tông – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
915 | Huyện Phù Cát | Lê Lợi – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
916 | Huyện Phù Cát | Lê Lợi – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
917 | Huyện Phù Cát | Lê Lợi – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
918 | Huyện Phù Cát | Lê Lợi – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ giáp đường Nguyễn Chí Thanh – Đến đường Lê Thánh Tông | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
919 | Huyện Phù Cát | Lê Lợi – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ giáp đường Nguyễn Chí Thanh – Đến đường Lê Thánh Tông | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
920 | Huyện Phù Cát | Lê Lợi – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ giáp đường Nguyễn Chí Thanh – Đến đường Lê Thánh Tông | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
921 | Huyện Phù Cát | Lý Công Uẩn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
922 | Huyện Phù Cát | Lý Công Uẩn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
923 | Huyện Phù Cát | Lý Công Uẩn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn còn lại | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
924 | Huyện Phù Cát | Lý Công Uẩn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Lê Lợi | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
925 | Huyện Phù Cát | Lý Công Uẩn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Lê Lợi | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
926 | Huyện Phù Cát | Lý Công Uẩn – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ đường Quang Trung – Đến giáp đường Lê Lợi | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
927 | Huyện Phù Cát | Khu Mặt Trận cũ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
928 | Huyện Phù Cát | Khu Mặt Trận cũ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
929 | Huyện Phù Cát | Khu Mặt Trận cũ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
930 | Huyện Phù Cát | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến đường 3/2 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
931 | Huyện Phù Cát | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến đường 3/2 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
932 | Huyện Phù Cát | Hai Bà Trưng – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến đường 3/2 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
933 | Huyện Phù Cát | Hồ Xuân Hương – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường (quay mặt hướng Nam Sân vận động) – | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
934 | Huyện Phù Cát | Hồ Xuân Hương – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường (quay mặt hướng Nam Sân vận động) – | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
935 | Huyện Phù Cát | Hồ Xuân Hương – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường (quay mặt hướng Nam Sân vận động) – | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
936 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây đường Sắt – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
937 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây đường Sắt – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
938 | Huyện Phù Cát | Đường phía Tây đường Sắt – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
939 | Huyện Phù Cát | Đường Vành đai Tây (Đông đường Sắt) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
940 | Huyện Phù Cát | Đường Vành đai Tây (Đông đường Sắt) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
941 | Huyện Phù Cát | Đường Vành đai Tây (Đông đường Sắt) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
942 | Huyện Phù Cát | Điện Biên Phủ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường (từ Ngô Quyền – Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh) | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
943 | Huyện Phù Cát | Điện Biên Phủ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường (từ Ngô Quyền – Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh) | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
944 | Huyện Phù Cát | Điện Biên Phủ – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Trọn đường (từ Ngô Quyền – Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh) | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
945 | Huyện Phù Cát | Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Nguyễn Chí Thanh – Đến giáp đường Ngô Quyền (ranh giới xã Cát Trinh) | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
946 | Huyện Phù Cát | Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Nguyễn Chí Thanh – Đến giáp đường Ngô Quyền (ranh giới xã Cát Trinh) | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
947 | Huyện Phù Cát | Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Nguyễn Chí Thanh – Đến giáp đường Ngô Quyền (ranh giới xã Cát Trinh) | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
948 | Huyện Phù Cát | Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Phan Bội Châu – Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 2.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
949 | Huyện Phù Cát | Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Phan Bội Châu – Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 2.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
950 | Huyện Phù Cát | Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Phan Bội Châu – Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 5.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
951 | Huyện Phù Cát | Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ ranh giới Cát Tân – Đến giáp đường Phan Bội Châu | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
952 | Huyện Phù Cát | Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ ranh giới Cát Tân – Đến giáp đường Phan Bội Châu | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
953 | Huyện Phù Cát | Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Đoạn từ ranh giới Cát Tân – Đến giáp đường Phan Bội Châu | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
954 | Huyện Phù Cát | Đinh Bộ Lĩnh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ Quang Trung – Đến ranh giới xã Cát Trinh | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
955 | Huyện Phù Cát | Đinh Bộ Lĩnh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ Quang Trung – Đến ranh giới xã Cát Trinh | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
956 | Huyện Phù Cát | Đinh Bộ Lĩnh – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ Quang Trung – Đến ranh giới xã Cát Trinh | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
957 | Huyện Phù Cát | Đường 30/3 – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 2.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
958 | Huyện Phù Cát | Đường 30/3 – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 2.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
959 | Huyện Phù Cát | Đường 30/3 – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 5.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
960 | Huyện Phù Cát | Chu Văn An – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
961 | Huyện Phù Cát | Chu Văn An – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
962 | Huyện Phù Cát | Chu Văn An – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp đường 3/2 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
963 | Huyện Phù Cát | Bà Triệu – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp ranh giới xã Cát Trinh | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
964 | Huyện Phù Cát | Bà Triệu – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp ranh giới xã Cát Trinh | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
965 | Huyện Phù Cát | Bà Triệu – THỊ TRẤN NGÔ MÂY | Từ đường Quang Trung – Đến giáp ranh giới xã Cát Trinh | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |