Bảng giá đất huyện Vĩnh Bảo – Hải Phòng

Bảng giá đất huyện Vĩnh Bảo – Thành phố Hải Phòng mới nhất theo Quyết định 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/4/2022).


1. Căn cứ pháp lý

– Quyết định 54/2019/QĐ-UBND quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024);

– Quyết định 22/2022/QĐ-UBND về điều chỉnh cục bộ giá đất tại một số vị trí tuyến đường trong bảng giá đất 05 năm (2020-2024) trên địa bàn thành phố Hải Phòng.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Vĩnh Bảo – Hải Phòng

3. Bảng giá đất huyện Vĩnh Bảo – Thành phố Hải Phòng mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

Phân loại vị trí đất nông nghiệp để xác định giá như sau:

– Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn quận;

– Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn huyện.

3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn

Phân loại khu vực, vị trí đất ở tại nông thôn để xác định giá như sau:

Khu vực 1: áp dụng cho các thửa đất ở nằm ven các đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã và được phân thành 3 vị trí để định giá, cụ thể như sau:

a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.

b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.

c) Vị trí 3:

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã;

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.

Khu vực 2: là khu vực đất ở nằm ven các đường trục xã, đường trục liên thôn và được phân thành 3 vị trí để xác định giá, cụ thể như sau:

a) Vị trí 1: áp dụng với các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường trục xã, đường trục liên thôn.

b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường trục xã, đường liên thôn.

c) Vị trí 3:

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường trục xã và đường liên thôn;

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường trục xã và đường liên thôn.

Khu vực 3: là khu vực đất ở còn lại trên địa bàn xã được quy định thành 01 vị trí, không chia tuyến để xác định giá.

3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị

Đất ở tại đô thị theo từng đường phố hoặc đoạn đường phố được phân thành 04 vị trí để định giá, cụ thể như sau:

a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với vỉa hè đường phố, đoạn đường phố về phía thửa đất;

b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có những điều kiện sau:

Ngõ, ngách, hẻm đoạn nhỏ nhất có chiều rộng hiện trạng từ 3 m trở lên; cách vỉa hè về phía thửa đất hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m.

c) Vị trí 3: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có một trong những điều kiện sau:

– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất nhỏ hơn 3m, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m;

– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất từ 3m trở lên, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông từ trên 50m đến hết 200m.

d) Vị trí 4: Áp dụng với các thửa đất còn lại.

3.2. Bảng giá đất huyện Vĩnh Bảo – Thành phố Hải Phòng mới nhất


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
1 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) 9.900.000 6.920.000 5.420.000 4.810.000 Đất ở đô thị
2 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm 11.880.000 8.320.000 6.580.000 5.840.000 Đất ở đô thị
3 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng 13.860.000 9.710.000 7.610.000 6.730.000 Đất ở đô thị
4 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngân Hàng – Cầu Mục 23.760.000 13.860.000 10.890.000 8.910.000 Đất ở đô thị
5 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo 15.120.000 8.820.000 6.950.000 5.690.000 Đất ở đô thị
6 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông 13.860.000 8.090.000 6.370.000 5.210.000 Đất ở đô thị
7 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) 12.100.000 9.070.000 8.160.000 7.350.000 Đất ở đô thị
8 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam 4.800.000 3.840.000 3.180.000 2.700.000 Đất ở đô thị
9 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.950.000 3.960.000 3.230.000 2.740.000 Đất ở đô thị
10 Huyện Vĩnh Bảo Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện 16.500.000 11.550.000 9.080.000 7.430.000 Đất ở đô thị
11 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây 11.880.000 6.930.000 5.480.000 4.490.000 Đất ở đô thị
12 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo 13.860.000 8.090.000 6.370.000 5.210.000 Đất ở đô thị
13 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục 17.820.000 10.400.000 8.150.000 6.670.000 Đất ở đô thị
14 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục 23.760.000 13.860.000 10.890.000 8.910.000 Đất ở đô thị
15 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn 15.120.000 8.820.000 6.950.000 5.690.000 Đất ở đô thị
16 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng 15.600.000 9.320.000 7.410.000 6.150.000 Đất ở đô thị
17 Huyện Vĩnh Bảo Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ 13.200.000 9.240.000 7.260.000 5.940.000 Đất ở đô thị
18 Huyện Vĩnh Bảo Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ 4.200.000 3.360.000 2.730.000 2.310.000 Đất ở đô thị
19 Huyện Vĩnh Bảo Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Chợ cũ 13.200.000 9.240.000 7.260.000 5.940.000 Đất ở đô thị
20 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ 4.200.000 3.360.000 2.730.000 2.310.000 Đất ở đô thị
21 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường 17 A – Cầu xóm 2 5.400.000 4.320.000 3.530.000 2.950.000 Đất ở đô thị
22 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ 4.800.000 3.840.000 3.120.000 2.640.000 Đất ở đô thị
23 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Sau Công an – Nhà ông Thao 4.500.000 3.600.000 2.930.000 2.480.000 Đất ở đô thị
24 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ 7.200.000 5.040.000 3.960.000 3.240.000 Đất ở đô thị
25 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải 4.200.000 3.360.000 2.730.000 2.310.000 Đất ở đô thị
26 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) 8.250.000 5.780.000 4.560.000 3.690.000 Đất ở đô thị
27 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây 5.400.000 3.780.000 3.000.000 2.460.000 Đất ở đô thị
28 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều 4.800.000 3.360.000 2.660.000 2.180.000 Đất ở đô thị
29 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) 6.600.000 4.620.000 3.660.000 3.000.000 Đất ở đô thị
30 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm 3.600.000 2.880.000 2.340.000 1.980.000 Đất ở đô thị
31 Huyện Vĩnh Bảo Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo Đầu đường – cuối đường 1.200.000 1.080.000 1.010.000 960.000 Đất ở đô thị
32 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều 2.400.000 1.920.000 1.580.000 1.340.000 Đất ở đô thị
33 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Khang – Nhà ông Độ 1.500.000 1.150.000 940.000 790.000 Đất ở đô thị
34 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc 5.000.000 3.500.000 2.500.000 2.000.000 Đất ở đô thị
35 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) 5.940.000 4.150.000 3.250.000 2.890.000 Đất TM-DV đô thị
36 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm 7.130.000 4.990.000 3.950.000 3.500.000 Đất TM-DV đô thị
37 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng 8.320.000 5.830.000 4.570.000 4.040.000 Đất TM-DV đô thị
38 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngân Hàng – Cầu Mục 14.260.000 8.320.000 6.530.000 5.350.000 Đất TM-DV đô thị
39 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo 9.070.000 5.290.000 4.170.000 3.410.000 Đất TM-DV đô thị
40 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông 8.320.000 4.850.000 3.820.000 3.130.000 Đất TM-DV đô thị
41 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) 7.260.000 5.440.000 4.900.000 4.410.000 Đất TM-DV đô thị
42 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam 2.880.000 2.300.000 1.910.000 1.620.000 Đất TM-DV đô thị
43 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.970.000 2.380.000 1.940.000 1.640.000 Đất TM-DV đô thị
44 Huyện Vĩnh Bảo Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện 9.900.000 6.930.000 5.450.000 4.460.000 Đất TM-DV đô thị
45 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây 7.130.000 4.160.000 3.290.000 2.690.000 Đất TM-DV đô thị
46 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo 8.320.000 4.850.000 3.820.000 3.130.000 Đất TM-DV đô thị
47 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục 10.690.000 6.240.000 4.890.000 4.000.000 Đất TM-DV đô thị
48 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục 14.260.000 8.320.000 6.530.000 5.350.000 Đất TM-DV đô thị
49 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn 9.070.000 5.290.000 4.170.000 3.410.000 Đất TM-DV đô thị
50 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng 9.360.000 5.590.000 4.450.000 3.690.000 Đất TM-DV đô thị
51 Huyện Vĩnh Bảo Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ 7.920.000 5.540.000 4.360.000 3.560.000 Đất TM-DV đô thị
52 Huyện Vĩnh Bảo Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ 2.520.000 2.020.000 1.640.000 1.390.000 Đất TM-DV đô thị
53 Huyện Vĩnh Bảo Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Chợ cũ 7.920.000 5.540.000 4.360.000 3.560.000 Đất TM-DV đô thị
54 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ 2.520.000 2.020.000 1.640.000 1.390.000 Đất TM-DV đô thị
55 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường 17 A – Cầu xóm 2 3.240.000 2.590.000 2.120.000 1.770.000 Đất TM-DV đô thị
56 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ 2.880.000 2.300.000 1.870.000 1.580.000 Đất TM-DV đô thị
57 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Sau Công an – Nhà ông Thao 2.700.000 2.160.000 1.760.000 1.490.000 Đất TM-DV đô thị
58 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ 4.320.000 3.020.000 2.380.000 1.940.000 Đất TM-DV đô thị
59 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải 2.520.000 2.020.000 1.640.000 1.390.000 Đất TM-DV đô thị
60 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) 4.950.000 3.470.000 2.740.000 2.210.000 Đất TM-DV đô thị
61 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây 3.240.000 2.270.000 1.800.000 1.480.000 Đất TM-DV đô thị
62 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều 2.880.000 2.020.000 1.600.000 1.310.000 Đất TM-DV đô thị
63 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) 3.960.000 2.770.000 2.200.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
64 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm 2.160.000 1.730.000 1.400.000 1.190.000 Đất TM-DV đô thị
65 Huyện Vĩnh Bảo Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo Đầu đường – cuối đường 720.000 650.000 610.000 580.000 Đất TM-DV đô thị
66 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều 1.440.000 1.150.000 950.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
67 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Khang – Nhà ông Độ 900.000 690.000 560.000 470.000 Đất TM-DV đô thị
68 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc 3.000.000 2.100.000 1.500.000 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
69 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) 4.950.000 3.460.000 2.710.000 2.410.000 Đất SX-KD đô thị
70 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm 5.940.000 4.160.000 3.290.000 2.920.000 Đất SX-KD đô thị
71 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng 6.930.000 4.860.000 3.810.000 3.370.000 Đất SX-KD đô thị
72 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngân Hàng – Cầu Mục 11.880.000 6.930.000 5.450.000 4.460.000 Đất SX-KD đô thị
73 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo 7.560.000 4.410.000 3.480.000 2.850.000 Đất SX-KD đô thị
74 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông 6.930.000 4.050.000 3.190.000 2.610.000 Đất SX-KD đô thị
75 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) 6.050.000 4.540.000 4.080.000 3.680.000 Đất SX-KD đô thị
76 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam 2.400.000 1.920.000 1.590.000 1.350.000 Đất SX-KD đô thị
77 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.480.000 1.980.000 1.620.000 1.370.000 Đất SX-KD đô thị
78 Huyện Vĩnh Bảo Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện 8.250.000 5.780.000 4.540.000 3.720.000 Đất SX-KD đô thị
79 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây 5.940.000 3.470.000 2.740.000 2.250.000 Đất SX-KD đô thị
80 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo 6.930.000 4.050.000 3.190.000 2.610.000 Đất SX-KD đô thị
81 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục 8.910.000 5.200.000 4.080.000 3.340.000 Đất SX-KD đô thị
82 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục 11.880.000 6.930.000 5.450.000 4.460.000 Đất SX-KD đô thị
83 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn 7.560.000 4.410.000 3.480.000 2.850.000 Đất SX-KD đô thị
84 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng 7.800.000 4.660.000 3.710.000 3.080.000 Đất SX-KD đô thị
85 Huyện Vĩnh Bảo Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ 6.600.000 4.620.000 3.630.000 2.970.000 Đất SX-KD đô thị
86 Huyện Vĩnh Bảo Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ 2.100.000 1.680.000 1.370.000 1.160.000 Đất SX-KD đô thị
87 Huyện Vĩnh Bảo Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Chợ cũ 6.600.000 4.620.000 3.630.000 2.970.000 Đất SX-KD đô thị
88 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ 2.100.000 1.680.000 1.370.000 1.160.000 Đất SX-KD đô thị
89 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường 17 A – Cầu xóm 2 2.700.000 2.160.000 1.770.000 1.480.000 Đất SX-KD đô thị
90 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ 2.400.000 1.920.000 1.560.000 1.320.000 Đất SX-KD đô thị
91 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Sau Công an – Nhà ông Thao 2.250.000 1.800.000 1.470.000 1.240.000 Đất SX-KD đô thị
92 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ 3.600.000 2.520.000 1.980.000 1.620.000 Đất SX-KD đô thị
93 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải 2.100.000 1.680.000 1.370.000 1.160.000 Đất SX-KD đô thị
94 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) 4.130.000 2.890.000 2.280.000 1.850.000 Đất SX-KD đô thị
95 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây 2.700.000 1.890.000 1.500.000 1.230.000 Đất SX-KD đô thị
96 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều 2.400.000 1.680.000 1.330.000 1.090.000 Đất SX-KD đô thị
97 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) 3.300.000 2.310.000 1.830.000 1.500.000 Đất SX-KD đô thị
98 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm 1.800.000 1.440.000 1.170.000 990.000 Đất SX-KD đô thị
99 Huyện Vĩnh Bảo Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo Đầu đường – cuối đường 600.000 540.000 510.000 480.000 Đất SX-KD đô thị
100 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều 1.200.000 960.000 790.000 670.000 Đất SX-KD đô thị
101 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) 9.900.000 6.920.000 5.420.000 4.810.000 Đất ở đô thị
102 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm 11.880.000 8.320.000 6.580.000 5.840.000 Đất ở đô thị
103 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng 13.860.000 9.710.000 7.610.000 6.730.000 Đất ở đô thị
104 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngân Hàng – Cầu Mục 23.760.000 13.860.000 10.890.000 8.910.000 Đất ở đô thị
105 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo 15.120.000 8.820.000 6.950.000 5.690.000 Đất ở đô thị
106 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông 13.860.000 8.090.000 6.370.000 5.210.000 Đất ở đô thị
107 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) 12.100.000 9.070.000 8.160.000 7.350.000 Đất ở đô thị
108 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam 4.800.000 3.840.000 3.180.000 2.700.000 Đất ở đô thị
109 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.950.000 3.960.000 3.230.000 2.740.000 Đất ở đô thị
110 Huyện Vĩnh Bảo Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện 16.500.000 11.550.000 9.080.000 7.430.000 Đất ở đô thị
111 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây 11.880.000 6.930.000 5.480.000 4.490.000 Đất ở đô thị
112 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo 13.860.000 8.090.000 6.370.000 5.210.000 Đất ở đô thị
113 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục 17.820.000 10.400.000 8.150.000 6.670.000 Đất ở đô thị
114 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục 23.760.000 13.860.000 10.890.000 8.910.000 Đất ở đô thị
115 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn 15.120.000 8.820.000 6.950.000 5.690.000 Đất ở đô thị
116 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng 15.600.000 9.320.000 7.410.000 6.150.000 Đất ở đô thị
117 Huyện Vĩnh Bảo Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ 13.200.000 9.240.000 7.260.000 5.940.000 Đất ở đô thị
118 Huyện Vĩnh Bảo Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ 4.200.000 3.360.000 2.730.000 2.310.000 Đất ở đô thị
119 Huyện Vĩnh Bảo Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Chợ cũ 13.200.000 9.240.000 7.260.000 5.940.000 Đất ở đô thị
120 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ 4.200.000 3.360.000 2.730.000 2.310.000 Đất ở đô thị
121 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường 17 A – Cầu xóm 2 5.400.000 4.320.000 3.530.000 2.950.000 Đất ở đô thị
122 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ 4.800.000 3.840.000 3.120.000 2.640.000 Đất ở đô thị
123 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Sau Công an – Nhà ông Thao 4.500.000 3.600.000 2.930.000 2.480.000 Đất ở đô thị
124 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ 7.200.000 5.040.000 3.960.000 3.240.000 Đất ở đô thị
125 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải 4.200.000 3.360.000 2.730.000 2.310.000 Đất ở đô thị
126 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) 8.250.000 5.780.000 4.560.000 3.690.000 Đất ở đô thị
127 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây 5.400.000 3.780.000 3.000.000 2.460.000 Đất ở đô thị
128 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều 4.800.000 3.360.000 2.660.000 2.180.000 Đất ở đô thị
129 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) 6.600.000 4.620.000 3.660.000 3.000.000 Đất ở đô thị
130 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm 3.600.000 2.880.000 2.340.000 1.980.000 Đất ở đô thị
131 Huyện Vĩnh Bảo Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo Đầu đường – cuối đường 1.200.000 1.080.000 1.010.000 960.000 Đất ở đô thị
132 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều 2.400.000 1.920.000 1.580.000 1.340.000 Đất ở đô thị
133 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Khang – Nhà ông Độ 1.500.000 1.150.000 940.000 790.000 Đất ở đô thị
134 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc 5.000.000 3.500.000 2.500.000 2.000.000 Đất ở đô thị
135 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) 5.940.000 4.150.000 3.250.000 2.890.000 Đất TM-DV đô thị
136 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm 7.130.000 4.990.000 3.950.000 3.500.000 Đất TM-DV đô thị
137 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng 8.320.000 5.830.000 4.570.000 4.040.000 Đất TM-DV đô thị
138 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngân Hàng – Cầu Mục 14.260.000 8.320.000 6.530.000 5.350.000 Đất TM-DV đô thị
139 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo 9.070.000 5.290.000 4.170.000 3.410.000 Đất TM-DV đô thị
140 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông 8.320.000 4.850.000 3.820.000 3.130.000 Đất TM-DV đô thị
141 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) 7.260.000 5.440.000 4.900.000 4.410.000 Đất TM-DV đô thị
142 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam 2.880.000 2.300.000 1.910.000 1.620.000 Đất TM-DV đô thị
143 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.970.000 2.380.000 1.940.000 1.640.000 Đất TM-DV đô thị
144 Huyện Vĩnh Bảo Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện 9.900.000 6.930.000 5.450.000 4.460.000 Đất TM-DV đô thị
145 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây 7.130.000 4.160.000 3.290.000 2.690.000 Đất TM-DV đô thị
146 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo 8.320.000 4.850.000 3.820.000 3.130.000 Đất TM-DV đô thị
147 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục 10.690.000 6.240.000 4.890.000 4.000.000 Đất TM-DV đô thị
148 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục 14.260.000 8.320.000 6.530.000 5.350.000 Đất TM-DV đô thị
149 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn 9.070.000 5.290.000 4.170.000 3.410.000 Đất TM-DV đô thị
150 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng 9.360.000 5.590.000 4.450.000 3.690.000 Đất TM-DV đô thị
151 Huyện Vĩnh Bảo Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ 7.920.000 5.540.000 4.360.000 3.560.000 Đất TM-DV đô thị
152 Huyện Vĩnh Bảo Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ 2.520.000 2.020.000 1.640.000 1.390.000 Đất TM-DV đô thị
153 Huyện Vĩnh Bảo Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Chợ cũ 7.920.000 5.540.000 4.360.000 3.560.000 Đất TM-DV đô thị
154 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ 2.520.000 2.020.000 1.640.000 1.390.000 Đất TM-DV đô thị
155 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường 17 A – Cầu xóm 2 3.240.000 2.590.000 2.120.000 1.770.000 Đất TM-DV đô thị
156 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ 2.880.000 2.300.000 1.870.000 1.580.000 Đất TM-DV đô thị
157 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Sau Công an – Nhà ông Thao 2.700.000 2.160.000 1.760.000 1.490.000 Đất TM-DV đô thị
158 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ 4.320.000 3.020.000 2.380.000 1.940.000 Đất TM-DV đô thị
159 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải 2.520.000 2.020.000 1.640.000 1.390.000 Đất TM-DV đô thị
160 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) 4.950.000 3.470.000 2.740.000 2.210.000 Đất TM-DV đô thị
161 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây 3.240.000 2.270.000 1.800.000 1.480.000 Đất TM-DV đô thị
162 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều 2.880.000 2.020.000 1.600.000 1.310.000 Đất TM-DV đô thị
163 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) 3.960.000 2.770.000 2.200.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
164 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm 2.160.000 1.730.000 1.400.000 1.190.000 Đất TM-DV đô thị
165 Huyện Vĩnh Bảo Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo Đầu đường – cuối đường 720.000 650.000 610.000 580.000 Đất TM-DV đô thị
166 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều 1.440.000 1.150.000 950.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
167 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Khang – Nhà ông Độ 900.000 690.000 560.000 470.000 Đất TM-DV đô thị
168 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc 3.000.000 2.100.000 1.500.000 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
169 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) 4.950.000 3.460.000 2.710.000 2.410.000 Đất SX-KD đô thị
170 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm 5.940.000 4.160.000 3.290.000 2.920.000 Đất SX-KD đô thị
171 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng 6.930.000 4.860.000 3.810.000 3.370.000 Đất SX-KD đô thị
172 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngân Hàng – Cầu Mục 11.880.000 6.930.000 5.450.000 4.460.000 Đất SX-KD đô thị
173 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo 7.560.000 4.410.000 3.480.000 2.850.000 Đất SX-KD đô thị
174 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông 6.930.000 4.050.000 3.190.000 2.610.000 Đất SX-KD đô thị
175 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) 6.050.000 4.540.000 4.080.000 3.680.000 Đất SX-KD đô thị
176 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam 2.400.000 1.920.000 1.590.000 1.350.000 Đất SX-KD đô thị
177 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.480.000 1.980.000 1.620.000 1.370.000 Đất SX-KD đô thị
178 Huyện Vĩnh Bảo Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện 8.250.000 5.780.000 4.540.000 3.720.000 Đất SX-KD đô thị
179 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây 5.940.000 3.470.000 2.740.000 2.250.000 Đất SX-KD đô thị
180 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo 6.930.000 4.050.000 3.190.000 2.610.000 Đất SX-KD đô thị
181 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục 8.910.000 5.200.000 4.080.000 3.340.000 Đất SX-KD đô thị
182 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục 11.880.000 6.930.000 5.450.000 4.460.000 Đất SX-KD đô thị
183 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn 7.560.000 4.410.000 3.480.000 2.850.000 Đất SX-KD đô thị
184 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng 7.800.000 4.660.000 3.710.000 3.080.000 Đất SX-KD đô thị
185 Huyện Vĩnh Bảo Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ 6.600.000 4.620.000 3.630.000 2.970.000 Đất SX-KD đô thị
186 Huyện Vĩnh Bảo Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ 2.100.000 1.680.000 1.370.000 1.160.000 Đất SX-KD đô thị
187 Huyện Vĩnh Bảo Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Chợ cũ 6.600.000 4.620.000 3.630.000 2.970.000 Đất SX-KD đô thị
188 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ 2.100.000 1.680.000 1.370.000 1.160.000 Đất SX-KD đô thị
189 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo Đường 17 A – Cầu xóm 2 2.700.000 2.160.000 1.770.000 1.480.000 Đất SX-KD đô thị
190 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ 2.400.000 1.920.000 1.560.000 1.320.000 Đất SX-KD đô thị
191 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Sau Công an – Nhà ông Thao 2.250.000 1.800.000 1.470.000 1.240.000 Đất SX-KD đô thị
192 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ 3.600.000 2.520.000 1.980.000 1.620.000 Đất SX-KD đô thị
193 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải 2.100.000 1.680.000 1.370.000 1.160.000 Đất SX-KD đô thị
194 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) 4.130.000 2.890.000 2.280.000 1.850.000 Đất SX-KD đô thị
195 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây 2.700.000 1.890.000 1.500.000 1.230.000 Đất SX-KD đô thị
196 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều 2.400.000 1.680.000 1.330.000 1.090.000 Đất SX-KD đô thị
197 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) 3.300.000 2.310.000 1.830.000 1.500.000 Đất SX-KD đô thị
198 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm 1.800.000 1.440.000 1.170.000 990.000 Đất SX-KD đô thị
199 Huyện Vĩnh Bảo Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo Đầu đường – cuối đường 600.000 540.000 510.000 480.000 Đất SX-KD đô thị
200 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều 1.200.000 960.000 790.000 670.000 Đất SX-KD đô thị
201 Huyện Vĩnh Bảo Thị trấn Vĩnh Bảo Nhà ông Khang – Nhà ông Độ 750.000 580.000 470.000 400.000 Đất SX-KD đô thị
202 Huyện Vĩnh Bảo Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc 2.500.000 1.750.000 1.250.000 1.000.000 Đất SX-KD đô thị
203 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang 11.000.000 6.500.000 4.500.000 Đất ở nông thôn
204 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ đường bao thị trấn – đến giáp địa phận xã Vinh Quang 11.000.000 6.500.000 4.500.000 Đất ở nông thôn
205 Huyện Vĩnh Bảo Đường cầu Đăng – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông – đến giáp xã Tam Đa 8.250.000 4.950.000 3.740.000 Đất ở nông thôn
206 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Đường trục từ cầu Giao Thông – Quốc lộ 10 (đường bao Tân Hòa) – 8.250.000 4.950.000 3.670.000 Đất ở nông thôn
207 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa 9.100.000 6.000.000 4.250.000 Đất ở nông thôn
208 Huyện Vĩnh Bảo Đường song song QL 37 mới – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang 9.100.000 6.825.000 5.005.000 Đất ở nông thôn
209 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa 2.000.000 1.500.000 1.300.000 Đất ở nông thôn
210 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa 1.500.000 1.130.000 1.000.000 Đất ở nông thôn
211 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa 1.500.000 1.130.000 1.000.000 Đất ở nông thôn
212 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa Đất các vị trí còn lại – 1.000.000 Đất ở nông thôn
213 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – 6.500.000 Đất ở nông thôn
214 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa Đường nội bộ bên trong – 5.800.000 Đất ở nông thôn
215 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đồng – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền 9.000.000 5.390.000 5.000.000 Đất ở nông thôn
216 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh Từ giáp xã Hưng Nhân – đến chợ Cộng Hiền 5.500.000 4.130.000 3.300.000 Đất ở nông thôn
217 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Đồng Minh Cầu đồng Mả – đến đình Từ Lâm 4.950.000 3.670.000 2.970.000 Đất ở nông thôn
218 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
219 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
220 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
221 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Đồng Minh Đất các vị trí còn lại – 550.000 Đất ở nông thôn
222 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông-Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Thanh Lương Từ giáp xã Vinh Quang – đến chợ Cộng Hiền (gặp đường 17B) 4.950.000 3.710.000 2.960.000 Đất ở nông thôn
223 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
224 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
225 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
226 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thanh Lương 550.000 Đất ở nông thôn
227 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long Từ giáp xã Thắng Thủy – đến hết Phố Chuối 6.900.000 5.230.000 4.140.000 Đất ở nông thôn
228 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long Từ mương Chiều Thông Tây – đến hết nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lễ 8.500.000 5.100.000 3.830.000 Đất ở nông thôn
229 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long Từ giáp nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lê – đến giáp xâ Hùng Tiến 4.400.000 3.300.000 2.640.000 Đất ở nông thôn
230 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long 2.000.000 1.700.000 1.400.000 Đất ở nông thôn
231 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long 1.000.000 800.000 700.000 Đất ở nông thôn
232 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long 1.000.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
233 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Long 550.000 Đất ở nông thôn
234 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m – 4.400.000 3.280.000 2.650.000 Đất ở nông thôn
235 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) – đến giáp xã An Hòa 5.000.000 4.720.000 3.750.000 Đất ở nông thôn
236 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Từ giáp xã Vĩnh Long – đến ngã 3 đi Hùng Tiến 4.000.000 3.020.000 2.390.000 Đất ở nông thôn
237 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Từ giáp Hiệp Hòa – đến ngã 3 tiếp giáp 17B 2.750.000 1.900.000 1.500.000 Đất ở nông thôn
238 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến 2.000.000 1.750.000 1.500.000 Đất ở nông thôn
239 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
240 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
241 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hùng Tiến 550.000 Đất ở nông thôn
242 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên Từ giáp xã Việt Tiến – Đường vào xã Tân Liên – 10.400.000 5.000.000 3.100.000 Đất ở nông thôn
243 Huyện Vĩnh Bảo Đường khu Công nghiệp Tân Liên – Khu vực 1 – Xã Tân Liên Từ Quốc lộ 10 – đến chùa Cao Hải 8.500.000 5.000.000 3.100.000 Đất ở nông thôn
244 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên Từ cầu Tây đến ngã ba vào UBND xã Tân Liên – 9.900.000 5.630.000 3.100.000 Đất ở nông thôn
245 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Liên từ chùa Cao Hải – đến đê quốc gia 3.500.000 2.500.000 2.000.000 Đất ở nông thôn
246 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên 2.500.000 1.800.000 1.000.000 Đất ở nông thôn
247 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên 1.000.000 750.000 650.000 Đất ở nông thôn
248 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Liên 650.000 Đất ở nông thôn
249 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Liên Am Quốc lộ 37 Cầu Đòng – Giáp xã Cao Minh – 9.100.000 6.000.000 4.250.000 Đất ở nông thôn
250 Huyện Vĩnh Bảo Đường mới song song với QL 37 – Khu vực 1 – Xã Liên Am Từ cầu Đòng đến giáp xã Cao Minh – 6.600.000 5.610.000 4.620.000 Đất ở nông thôn
251 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Liên Am 7.260.000 4.800.000 3.800.000 Đất ở nông thôn
252 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Liên Am 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
253 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am 1.000.000 750.000 630.000 Đất ở nông thôn
254 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
255 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Liên Am Đất các vị trí còn lại – 550.000 Đất ở nông thôn
256 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – 6.000.000 Đất ở nông thôn
257 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am Đường nội bộ bên trong – 5.000.000 Đất ở nông thôn
258 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong Từ giáp xã Tiền Phong – Qua ngã 3 đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – 2.750.000 2.100.000 1.650.000 Đất ở nông thôn
259 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong Từ qua ngã 3 Đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – đến đê quốc gia 1.500.000 1.150.000 900.000 Đất ở nông thôn
260 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong 960.000 850.000 720.000 Đất ở nông thôn
261 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong 660.000 570.000 550.000 Đất ở nông thôn
262 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong 660.000 570.000 550.000 Đất ở nông thôn
263 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Phong 550.000 Đất ở nông thôn
264 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Từ giáp địa phận xã Việt Tiến – đến đường vào Chanh Nguyên 4.950.000 2.970.000 2.250.000 Đất ở nông thôn
265 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Từ Chanh Nguyên – đến Công ty đường bộ 234 7.590.000 4.550.000 3.420.000 Đất ở nông thôn
266 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Ttừ công ty đường bộ 234 – đến giáp địa phận xã Việt Tiến 4.950.000 2.970.000 2.230.000 Đất ở nông thôn
267 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Từ chợ Cầu Vĩnh An – giáp địa phận xã Việt Tiến – 4.400.000 3.330.000 2.650.000 Đất ở nông thôn
268 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
269 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
270 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
271 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An 550.000 Đất ở nông thôn
272 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An 480.000 Đất ở nông thôn
273 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) – giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – 9.900.000 5.460.000 3.640.000 Đất ở nông thôn
274 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ cầu Chiến Lược – đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ) 8.060.000 5.640.000 3.860.000 Đất ở nông thôn
275 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường – 8.250.000 5.780.000 4.620.000 Đất ở nông thôn
276 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – 1.200.000 9.000.000 7.200.000 Đất ở nông thôn
277 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – – đến cầu Phao sông Hóa 2.900.000 1.890.000 1.460.000 Đất ở nông thôn
278 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ giáp địa phận xã Tam Cường – đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến 3.000.000 1.260.000 990.000 Đất ở nông thôn
279 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m – 12.000.000 9.000.000 7.200.000 Đất ở nông thôn
280 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cổ Am 2.000.000 1.400.000 900.000 Đất ở nông thôn
281 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am 1.000.000 800.000 750.000 Đất ở nông thôn
282 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
283 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cổ Am Đất các vị trí còn lại – 550.000 Đất ở nông thôn
284 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ giáp xã Liên Am – Cầu Lý Học – 9.100.000 6.000.000 4.250.000 Đất ở nông thôn
285 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Quốc lộ 37 – đầu cầu Lý Học bán kính 100 m – 9.100.000 6.000.000 4.250.000 Đất ở nông thôn
286 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền – đến giáp xã Tam Cường 2.750.000 2.080.000 1.650.000 Đất ở nông thôn
287 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ đường 17A (QL37) – đến ngã 3 nhà ông Khoáy 4.400.000 3.330.000 2.640.000 Đất ở nông thôn
288 Huyện Vĩnh Bảo Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ giáp xã Liên Am – đến giáp xã Lý Học 5.810.000 5.230.000 4.700.000 Đất ở nông thôn
289 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Cao Minh 7.260.000 4.800.000 3.800.000 Đất ở nông thôn
290 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cao Minh 1.100.000 960.000 830.000 Đất ở nông thôn
291 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
292 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
293 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cao Minh Đất các vị trí còn lại – 550.000 Đất ở nông thôn
294 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Đa Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến cầu Phao Đăng 6.000.000 3.150.000 2.520.000 Đất ở nông thôn
295 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Đa Đường trục xã – 2.000.000 960.000 830.000 Đất ở nông thôn
296 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa Đường liên thôn – 1.500.000 750.000 700.000 Đất ở nông thôn
297 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa Đường trục thôn – 1.000.000 750.000 700.000 Đất ở nông thôn
298 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Đa Đất các vị trí còn lại – 700.000 Đất ở nông thôn
299 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hiệp Hòa Đường liên xã – 2.000.000 1.450.000 1.220.000 Đất ở nông thôn
300 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa 1.380.000 1.210.000 1.020.000 Đất ở nông thôn
301 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa 760.000 660.000 580.000 Đất ở nông thôn
302 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa 660.000 570.000 550.000 Đất ở nông thôn
303 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa 550.000 Đất ở nông thôn
304 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa 480.000 Đất ở nông thôn
305 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp địa phận xã Lý học – đến Đa Khoa Nam Am 15.750.000 9.450.000 7.090.000 Đất ở nông thôn
306 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ Đa Khoa Nam Am – đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) 12.000.000 6.800.000 4.500.000 Đất ở nông thôn
307 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) – đến giáp địa phận xã Cổ Am 12.000.000 6.800.000 4.500.000 Đất ở nông thôn
308 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp xã Cao Minh – đến giáp xã Cổ Am 2.000.000 1.500.000 1.200.000 Đất ở nông thôn
309 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37) – 8.250.000 4.950.000 3.700.000 Đất ở nông thôn
310 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ cầu Chiến Lược – đến giáp địa phận xã Hòa Bình 6.900.000 5.170.000 4.150.000 Đất ở nông thôn
311 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường từ giáp xã Hòa Bình – 4.800.000 3.600.000 2.890.000 Đất ở nông thôn
312 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp địa phận xã Hòa Bình – đến đê quốc gia 4.200.000 3.150.000 2.520.000 Đất ở nông thôn
313 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m – 4.400.000 3.290.000 2.640.000 Đất ở nông thôn
314 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông – 4.400.000 3.290.000 2.640.000 Đất ở nông thôn
315 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37 – 6.800.000 4.950.000 3.950.000 Đất ở nông thôn
316 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Cường 1.500.000 1.200.000 1.000.000 Đất ở nông thôn
317 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
318 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
319 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Cường 550.000 Đất ở nông thôn
320 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Chợ Cộng Hiền – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong Từ trường cấp 3 – đến giáp địa phận xã Cộng Hiền 3.300.000 2.460.000 1.990.000 Đất ở nông thôn
321 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong Từ trường cấp 3 Cộng Hiền – giáp xã Vĩnh Phong – 2.750.000 2.060.000 1.640.000 Đất ở nông thôn
322 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
323 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
324 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
325 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tiền Phong Đất các vị trí còn lại – 550.000 Đất ở nông thôn
326 Huyện Vĩnh Bảo Đường 10 – Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến Từ giáp địa phận xã Giang Biên – đến giáp xã Việt Tiến 5.000.000 4.000.000 3.000.000 Đất ở nông thôn
327 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m – 4.400.000 3.300.000 2.640.000 Đất ở nông thôn
328 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến Đường 10 – đến cách trụ sở UBND xã 200 m 3.500.000 3.063.000 2.630.000 Đất ở nông thôn
329 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã còn lại – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến 2.500.000 960.000 830.000 Đất ở nông thôn
330 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến 800.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
331 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến 800.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
332 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Dũng Tiến Đất các vị trí còn lại – 550.000 Đất ở nông thôn
333 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn) – 4.800.000 3.600.000 2.880.000 Đất ở nông thôn
334 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược – đến giáp xã Tam Cường 7.200.000 3.600.000 2.880.000 Đất ở nông thôn
335 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình 3.000.000 2.400.000 1.800.000 Đất ở nông thôn
336 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bìnhv 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
337 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình 1.000.000 800.000 650.000 Đất ở nông thôn
338 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình 770.000 Đất ở nông thôn
339 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình 550.000 Đất ở nông thôn
340 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 cũ – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy Từ Phà Chanh Chử – đến giáp địa phận xã Vĩnh Long 5.000.000 3.200.000 2.500.000 Đất ở nông thôn
341 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy Chợ Hà Phương (bán kính 200m) – 8.500.000 3.780.000 3.030.000 Đất ở nông thôn
342 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy Cầu chanh phố Chuối (Bổ sung tuyến) – 2.200.000 Đất ở nông thôn
343 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy 1.500.000 1.210.000 1.020.000 Đất ở nông thôn
344 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy 900.000 880.000 730.000 Đất ở nông thôn
345 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy 900.000 770.000 660.000 Đất ở nông thôn
346 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thắng Thủy Đất các vị trí còn lại – 480.000 Đất ở nông thôn
347 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện – 9.100.000 6.000.000 4.250.000 Đất ở nông thôn
348 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện – Cầu Đòng – 7.260.000 4.800.000 3.800.000 Đất ở nông thôn
349 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp địa phận xã Hưng Nhân 7.260.000 4.800.000 3.800.000 Đất ở nông thôn
350 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ ngã ba Cúc Phố – đến giáp địa phận xã Thanh Lương 3.850.000 2.890.000 2.320.000 Đất ở nông thôn
351 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Xã Vinh Quang 7.260.000 4.800.000 3.800.000 Đất ở nông thôn
352 Huyện Vĩnh Bảo Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp xã Liên Am 6.600.000 3.960.000 2.990.000 Đất ở nông thôn
353 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang 1.500.000 1.210.000 1.020.000 Đất ở nông thôn
354 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang 800.000 770.000 660.000 Đất ở nông thôn
355 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang 800.000 770.000 660.000 Đất ở nông thôn
356 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vinh Quang 550.000 Đất ở nông thôn
357 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ giáp xã Đồng Minh – đến Chợ Cộng Hiền 5.500.000 4.130.000 3.290.000 Đất ở nông thôn
358 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ UBND xã Cộng Hiền – đến giáp địa phận xã Cao Minh 2.500.000 1.800.000 1.500.000 Đất ở nông thôn
359 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền 7.150.000 4.280.000 3.210.000 Đất ở nông thôn
360 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ trường cấp III Cộng Hiền – đến cầu An Quý Từ 3.500.000 1.980.000 1.490.000 Đất ở nông thôn
361 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền 1.500.000 960.000 830.000 Đất ở nông thôn
362 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
363 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
364 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cộng Hiền 550.000 Đất ở nông thôn
365 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Đầu cầu Lý Học bán kính – đến hết 100m 11.000.000 6.500.000 4.500.000 Đất ở nông thôn
366 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Từ cách cầu Lý Học sau 100m – đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.000.000 6.500.000 4.500.000 Đất ở nông thôn
367 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm – đến trạm đội thuế Nam Am 11.000.000 6.500.000 4.500.000 Đất ở nông thôn
368 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Trạm đội thuế Nam Am – – Đến giáp địa phận xã Tam Cường 11.000.000 6.500.000 4.500.000 Đất ở nông thôn
369 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu) – 6.000.000 3.610.000 2.720.000 Đất ở nông thôn
370 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây) – 4.400.000 3.290.000 2.640.000 Đất ở nông thôn
371 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân) – 6.600.000 5.000.000 4.000.000 Đất ở nông thôn
372 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh – đến cầu Lạng Am 5.810.000 5.230.000 4.700.000 Đất ở nông thôn
373 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Tuyến đường sông Chanh Dương (song song Quốc lộ 37) (đoạn từ cầu Lạng Am đến giáp xã Tam Cường) – 6.800.000 4.950.000 3.950.000 Đất ở nông thôn
374 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Lý Học 1.650.000 1.490.000 1.240.000 Đất ở nông thôn
375 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học 1.100.000 970.000 810.000 Đất ở nông thôn
376 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học 880.000 770.000 660.000 Đất ở nông thôn
377 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Lý Học 550.000 Đất ở nông thôn
378 Huyện Vĩnh Bảo Đường khu tái định cư – Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Lý Học – Khu vực 3 – Xã Lý Học 6.600.000 Đất ở nông thôn
379 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Dũng Tiến – đến giáp địa phận xã Vĩnh An 4.950.000 2.970.000 2.250.000 Đất ở nông thôn
380 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Tân Liên 4.950.000 3.550.000 2.690.000 Đất ở nông thôn
381 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Trung Lập 2.750.000 2.060.000 1.640.000 Đất ở nông thôn
382 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ trụ sở UBND xã Việt Tiến về hai phía đường – đến hết 200m 4.400.000 3.300.000 2.640.000 Đất ở nông thôn
383 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
384 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
385 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
386 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Việt Tiến 550.000 Đất ở nông thôn
387 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân Thị tứ cầu Nghìn bán kính 100m – 9.080.000 5.450.000 4.080.000 Đất ở nông thôn
388 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân Từ giáp xã Vinh Quang – đến cách Thị Tứ Cầu Nghìn 100m 6.050.000 3.630.000 2.720.000 Đất ở nông thôn
389 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân Từ Quốc lộ 10 – đến giáp địa phận xã Đồng Minh 6.050.000 3.630.000 2.720.000 Đất ở nông thôn
390 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
391 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
392 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
393 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hưng Nhân Đất các vị trí còn lại – 550.000 Đất ở nông thôn
394 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến Từ giáp địa phận xã Cổ Am – đến UBND xã Vĩnh Tiến 7.660.000 4.230.000 3.380.000 Đất ở nông thôn
395 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến Từ UBND xã Vĩnh Tiến – Giáp địa phận xã Trấn Dương – 7.430.000 4.100.000 3.280.000 Đất ở nông thôn
396 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến 1.500.000 1.050.000 880.000 Đất ở nông thôn
397 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến 660.000 570.000 510.000 Đất ở nông thôn
398 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến 660.000 570.000 510.000 Đất ở nông thôn
399 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến 550.000 Đất ở nông thôn
400 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến 480.000 Đất ở nông thôn
401 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã An Hòa Từ cầu Nghln – đến cầu Kê Sơn 9.080.000 5.450.000 4.080.000 Đất ở nông thôn
402 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã An Hòa Từ giáp địa phận xã Hùng Tiến đến cầu Kê Sơn – 5.000.000 3.750.000 3.000.000 Đất ở nông thôn
403 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã An Hòa Từ trụ sở UBND xã An Hòa về hai phía đường 200m – 5.500.000 4.130.000 3.300.000 Đất ở nông thôn
404 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã An Hòa Đường từ cầu Kênh Giếc giáp xã Tân Hưng – đến ngã ba Kênh Hữu 3.500.000 2.630.000 2.100.000 Đất ở nông thôn
405 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Hòa 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
406 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa 1.000.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
407 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
408 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã An Hòa 550.000 Đất ở nông thôn
409 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ phà Quý Cao cũ – đến Quốc lộ 10 2.750.000 2.050.000 1.660.000 Đất ở nông thôn
410 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ cầu Quý Cao – Đường vào UBND xã Giang Biên – 11.350.000 6.810.000 5.120.000 Đất ở nông thôn
411 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ UBND xã Giang Biên – đến giáp địa phận xã Dũng Tiến 11.350.000 6.810.000 5.160.000 Đất ở nông thôn
412 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ trụ sở UBND xã Giang Biên về hai phía đường 200m – 3.300.000 2.460.000 1.980.000 Đất ở nông thôn
413 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Giang Biên 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
414 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
415 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
416 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Giang Biên 550.000 Đất ở nông thôn
417 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương Từ giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – đến Chùa Thái 7.430.000 4.730.000 3.780.000 Đất ở nông thôn
418 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương Từ Chùa Thái – đến cống 1 Trấn Dương 6.480.000 4.130.000 3.300.000 Đất ở nông thôn
419 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương đoạn từ cầu Trấn Hải – đến giáp xã Hòa Bình 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở nông thôn
420 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất ở nông thôn
421 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương 660.000 570.000 550.000 Đất ở nông thôn
422 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương 660.000 570.000 550.000 Đất ở nông thôn
423 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương 550.000 Đất ở nông thôn
424 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương 390.000 Đất ở nông thôn
425 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tân Hưng Đường liên xã từ giáp thị trấn – đến cầu Kênh Giếc 3.500.000 2.630.000 2.100.000 Đất ở nông thôn
426 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở nông thôn
427 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng 890.000 800.000 770.000 Đất ở nông thôn
428 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng 830.000 780.000 770.000 Đất ở nông thôn
429 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Hưng 770.000 Đất ở nông thôn
430 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trung Lập Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến – đến cầu Áng Ngoại 4.000.000 2.989.000 2.400.000 Đất ở nông thôn
431 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Trung Lập Từ ngã 3 Hùng Tiến – đến cầu Liễn Thâm 5.000.000 3.290.000 2.640.000 Đất ở nông thôn
432 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trung Lập 1.500.000 1.200.000 1.000.000 Đất ở nông thôn
433 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
434 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập 770.000 680.000 570.000 Đất ở nông thôn
435 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Trung Lập 550.000 Đất ở nông thôn
436 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang 6.600.000 3.900.000 2.700.000 Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ đường bao thị trấn – đến giáp địa phận xã Vinh Quang 6.600.000 3.900.000 2.700.000 Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Vĩnh Bảo Đường cầu Đăng – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông – đến giáp xã Tam Đa 4.950.000 2.970.000 2.240.000 Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Đường trục từ cầu Giao Thông – Quốc lộ 10 (đường bao Tân Hòa) – 4.950.000 2.970.000 2.200.000 Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Vĩnh Bảo Đường song song QL 37 mới – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang 5.460.000 4.100.000 3.000.000 Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa 5.460.000 3.600.000 2.550.000 Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa 1.200.000 900.000 780.000 Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa 900.000 680.000 600.000 Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa 900.000 680.000 600.000 Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa Đất các vị trí còn lại – 600.000 Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – 3.900.000 Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa Đường nội bộ bên trong – 3.480.000 Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đồng – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền 5.400.000 3.230.000 3.000.000 Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh Từ giáp xã Hưng Nhân – đến chợ Cộng Hiền 3.300.000 2.480.000 1.980.000 Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Đồng Minh Cầu đồng Mả – đến đình Từ Lâm 2.970.000 2.200.000 1.780.000 Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
454 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Đồng Minh Đất các vị trí còn lại – 330.000 Đất TM-DV nông thôn
455 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông-Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Thanh Lương Từ giáp xã Vinh Quang – đến chợ Cộng Hiền (gặp đường 17B) 2.970.000 2.230.000 1.780.000 Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
457 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
458 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thanh Lương 330.000 Đất TM-DV nông thôn
460 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long Từ giáp xã Thắng Thủy – đến hết Phố Chuối 4.140.000 3.140.000 2.480.000 Đất TM-DV nông thôn
461 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long Từ mương Chiều Thông Tây – đến hết nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lễ 5.100.000 3.060.000 2.300.000 Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long Từ giáp nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lê – đến giáp xâ Hùng Tiến 2.640.000 1.980.000 1.580.000 Đất TM-DV nông thôn
463 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long 1.200.000 1.020.000 840.000 Đất TM-DV nông thôn
464 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long 600.000 480.000 420.000 Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long 600.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
466 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Long 330.000 Đất TM-DV nông thôn
467 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m – 2.640.000 1.970.000 1.590.000 Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) – đến giáp xã An Hòa 3.000.000 2.830.000 2.250.000 Đất TM-DV nông thôn
469 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Từ giáp xã Vĩnh Long – đến ngã 3 đi Hùng Tiến 2.400.000 1.810.000 1.430.000 Đất TM-DV nông thôn
470 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Từ giáp Hiệp Hòa – đến ngã 3 tiếp giáp 17B 1.650.000 1.140.000 900.000 Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến 1.200.000 1.050.000 900.000 Đất TM-DV nông thôn
472 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
473 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hùng Tiến 330.000 Đất TM-DV nông thôn
475 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên Từ giáp xã Việt Tiến – Đường vào xã Tân Liên – 6.240.000 3.000.000 1.860.000 Đất TM-DV nông thôn
476 Huyện Vĩnh Bảo Đường khu Công nghiệp Tân Liên – Khu vực 1 – Xã Tân Liên Từ Quốc lộ 10 – đến chùa Cao Hải 5.100.000 3.000.000 1.860.000 Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên Từ cầu Tây đến ngã ba vào UBND xã Tân Liên – 5.940.000 3.380.000 1.860.000 Đất TM-DV nông thôn
478 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Liên từ chùa Cao Hải – đến đê quốc gia 2.100.000 1.500.000 1.200.000 Đất TM-DV nông thôn
479 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên 1.500.000 1.080.000 600.000 Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên 600.000 450.000 390.000 Đất TM-DV nông thôn
481 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Liên 390.000 Đất TM-DV nông thôn
482 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Liên Am Quốc lộ 37 Cầu Đòng – Giáp xã Cao Minh – 5.460.000 3.600.000 2.550.000 Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Vĩnh Bảo Đường mới song song với QL 37 – Khu vực 1 – Xã Liên Am Từ cầu Đòng đến giáp xã Cao Minh – 3.960.000 3.370.000 2.770.000 Đất TM-DV nông thôn
484 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa 7.260.000 4.800.000 3.800.000 Đất TM-DV nông thôn
485 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Liên Am 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am 600.000 450.000 380.000 Đất TM-DV nông thôn
487 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
488 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Liên Am Đất các vị trí còn lại – 330.000 Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – 3.600.000 Đất TM-DV nông thôn
490 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am Đường nội bộ bên trong – 3.000.000 Đất TM-DV nông thôn
491 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong Từ giáp xã Tiền Phong – Qua ngã 3 đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – 1.650.000 1.260.000 990.000 Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong Từ qua ngã 3 Đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – đến đê quốc gia 900.000 690.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
493 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong 580.000 510.000 430.000 Đất TM-DV nông thôn
494 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong 400.000 340.000 330.000 Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong 400.000 340.000 330.000 Đất TM-DV nông thôn
496 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Phong 330.000 Đất TM-DV nông thôn
497 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Từ giáp địa phận xã Việt Tiến – đến đường vào Chanh Nguyên 2.970.000 1.780.000 1.350.000 Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Từ Chanh Nguyên – đến Công ty đường bộ 234 4.550.000 2.730.000 2.050.000 Đất TM-DV nông thôn
499 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Ttừ công ty đường bộ 234 – đến giáp địa phận xã Việt Tiến 2.970.000 1.780.000 1.340.000 Đất TM-DV nông thôn
500 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Từ chợ Cầu Vĩnh An – giáp địa phận xã Việt Tiến – 2.640.000 2.000.000 1.590.000 Đất TM-DV nông thôn
501 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
502 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
503 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An 330.000 Đất TM-DV nông thôn
505 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An 290.000 Đất TM-DV nông thôn
506 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) – giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – 5.940.000 3.280.000 2.180.000 Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ cầu Chiến Lược – đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ) 4.840.000 3.380.000 2.320.000 Đất TM-DV nông thôn
508 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường – 4.950.000 3.470.000 2.770.000 Đất TM-DV nông thôn
509 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – 7.200.000 5.400.000 4.320.000 Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – – đến cầu Phao sông Hóa 1.740.000 1.130.000 880.000 Đất TM-DV nông thôn
511 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ giáp địa phận xã Tam Cường – đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến 1.800.000 760.000 590.000 Đất TM-DV nông thôn
512 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m – 7.200.000 5.400.000 4.320.000 Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cổ Am 1.200.000 840.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
514 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am 600.000 480.000 450.000 Đất TM-DV nông thôn
515 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
516 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cổ Am Đất các vị trí còn lại – 330.000 Đất TM-DV nông thôn
517 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ giáp xã Liên Am – Cầu Lý Học – 5.460.000 3.600.000 2.550.000 Đất TM-DV nông thôn
518 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Quốc lộ 37 – đầu cầu Lý Học bán kính 100 m – 5.460.000 3.600.000 2.550.000 Đất TM-DV nông thôn
519 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền – đến giáp xã Tam Cường 1.650.000 1.250.000 990.000 Đất TM-DV nông thôn
520 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ đường 17A (QL37) – đến ngã 3 nhà ông Khoáy 2.640.000 2.000.000 1.580.000 Đất TM-DV nông thôn
521 Huyện Vĩnh Bảo Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ giáp xã Liên Am – đến giáp xã Lý Học 3.490.000 3.140.000 2.820.000 Đất TM-DV nông thôn
522 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Cao Minh 3.630.000 2.400.000 1.900.000 Đất TM-DV nông thôn
523 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cao Minh 660.000 580.000 500.000 Đất TM-DV nông thôn
524 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
525 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
526 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cao Minh Đất các vị trí còn lại – 330.000 Đất TM-DV nông thôn
527 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Đa Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến cầu Phao Đăng 3.600.000 1.890.000 1.510.000 Đất TM-DV nông thôn
528 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Đa Đường trục xã – 1.200.000 580.000 500.000 Đất TM-DV nông thôn
529 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa Đường liên thôn – 900.000 450.000 420.000 Đất TM-DV nông thôn
530 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa Đường trục thôn – 600.000 450.000 420.000 Đất TM-DV nông thôn
531 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Đa Đất các vị trí còn lại – 420.000 Đất TM-DV nông thôn
532 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hiệp Hòa Đường liên xã – 1.200.000 870.000 730.000 Đất TM-DV nông thôn
533 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa 830.000 730.000 610.000 Đất TM-DV nông thôn
534 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa 460.000 400.000 350.000 Đất TM-DV nông thôn
535 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa 400.000 340.000 330.000 Đất TM-DV nông thôn
536 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa 330.000 Đất TM-DV nông thôn
537 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa 290.000 Đất TM-DV nông thôn
538 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp địa phận xã Lý học – đến Đa Khoa Nam Am 9.450.000 5.670.000 4.250.000 Đất TM-DV nông thôn
539 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ Đa Khoa Nam Am – đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) 7.200.000 4.080.000 2.700.000 Đất TM-DV nông thôn
540 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) – đến giáp địa phận xã Cổ Am 7.200.000 4.080.000 2.700.000 Đất TM-DV nông thôn
541 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp xã Cao Minh – đến giáp xã Cổ Am 1.200.000 900.000 720.000 Đất TM-DV nông thôn
542 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37) – 4.950.000 2.970.000 2.220.000 Đất TM-DV nông thôn
543 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ cầu Chiến Lược – đến giáp địa phận xã Hòa Bình 4.140.000 3.100.000 2.490.000 Đất TM-DV nông thôn
544 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường từ giáp xã Hòa Bình – 2.880.000 2.160.000 1.730.000 Đất TM-DV nông thôn
545 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp địa phận xã Hòa Bình – đến đê quốc gia 2.520.000 1.890.000 1.510.000 Đất TM-DV nông thôn
546 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m – 2.640.000 1.970.000 1.580.000 Đất TM-DV nông thôn
547 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông – 2.640.000 1.970.000 1.580.000 Đất TM-DV nông thôn
548 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37 – 4.080.000 2.970.000 2.370.000 Đất TM-DV nông thôn
549 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Cường 900.000 720.000 600.000 Đất TM-DV nông thôn
550 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
551 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
552 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Cường 330.000 Đất TM-DV nông thôn
553 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Chợ Cộng Hiền – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong Từ trường cấp 3 – đến giáp địa phận xã Cộng Hiền 1.980.000 1.480.000 1.190.000 Đất TM-DV nông thôn
554 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong Từ trường cấp 3 Cộng Hiền – giáp xã Vĩnh Phong – 1.650.000 1.240.000 980.000 Đất TM-DV nông thôn
555 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
556 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
557 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
558 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tiền Phong Đất các vị trí còn lại – 330.000 Đất TM-DV nông thôn
559 Huyện Vĩnh Bảo Đường 10 – Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến Từ giáp địa phận xã Giang Biên – đến giáp xã Việt Tiến 3.000.000 2.400.000 1.800.000 Đất TM-DV nông thôn
560 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m – 2.640.000 1.980.000 1.580.000 Đất TM-DV nông thôn
561 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến Đường 10 – đến cách trụ sở UBND xã 200 m 2.100.000 1.840.000 1.580.000 Đất TM-DV nông thôn
562 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã còn lại – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến 1.500.000 580.000 500.000 Đất TM-DV nông thôn
563 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến 480.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
564 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến 480.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
565 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Dũng Tiến Đất các vị trí còn lại – 330.000 Đất TM-DV nông thôn
566 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn) – 2.880.000 2.160.000 1.730.000 Đất TM-DV nông thôn
567 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược – đến giáp xã Tam Cường 4.320.000 2.160.000 1.730.000 Đất TM-DV nông thôn
568 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình 1.800.000 1.440.000 1.080.000 Đất TM-DV nông thôn
569 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bìnhv 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
570 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình 600.000 480.000 390.000 Đất TM-DV nông thôn
571 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình 460.000 Đất TM-DV nông thôn
572 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình 330.000 Đất TM-DV nông thôn
573 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 cũ – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy Từ Phà Chanh Chử – đến giáp địa phận xã Vĩnh Long 3.000.000 1.920.000 1.500.000 Đất TM-DV nông thôn
574 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy Chợ Hà Phương (bán kính 200m) – 5.100.000 2.270.000 1.820.000 Đất TM-DV nông thôn
575 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy Cầu chanh phố Chuối (Bổ sung tuyến) – 1.320.000 Đất TM-DV nông thôn
576 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy 900.000 730.000 610.000 Đất TM-DV nông thôn
577 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy 540.000 530.000 440.000 Đất TM-DV nông thôn
578 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy 540.000 460.000 400.000 Đất TM-DV nông thôn
579 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thắng Thủy Đất các vị trí còn lại – 290.000 Đất TM-DV nông thôn
580 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện – 5.460.000 3.600.000 2.500.000 Đất TM-DV nông thôn
581 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện – Cầu Đòng – 4.360.000 2.880.000 2.280.000 Đất TM-DV nông thôn
582 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp địa phận xã Hưng Nhân 4.360.000 2.880.000 2.280.000 Đất TM-DV nông thôn
583 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ ngã ba Cúc Phố – đến giáp địa phận xã Thanh Lương 2.310.000 1.730.000 1.390.000 Đất TM-DV nông thôn
584 Huyện Vĩnh Bảo Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp xã Liên Am 3.960.000 2.380.000 1.790.000 Đất TM-DV nông thôn
585 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Xã Vinh Quang 4.360.000 2.880.000 2.280.000 Đất TM-DV nông thôn
586 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang 900.000 730.000 610.000 Đất TM-DV nông thôn
587 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang 480.000 460.000 400.000 Đất TM-DV nông thôn
588 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang 480.000 460.000 400.000 Đất TM-DV nông thôn
589 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vinh Quang 330.000 Đất TM-DV nông thôn
590 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ giáp xã Đồng Minh – đến Chợ Cộng Hiền 3.300.000 2.480.000 1.970.000 Đất TM-DV nông thôn
591 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ UBND xã Cộng Hiền – đến giáp địa phận xã Cao Minh 1.500.000 1.080.000 900.000 Đất TM-DV nông thôn
592 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền 4.290.000 2.570.000 1.930.000 Đất TM-DV nông thôn
593 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ trường cấp III Cộng Hiền – đến cầu An Quý Từ 2.100.000 1.190.000 890.000 Đất TM-DV nông thôn
594 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền 900.000 580.000 500.000 Đất TM-DV nông thôn
595 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
596 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
597 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cộng Hiền 330.000 Đất TM-DV nông thôn
598 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Đầu cầu Lý Học bán kính – đến hết 100m 6.600.000 3.900.000 2.700.000 Đất TM-DV nông thôn
599 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Từ cách cầu Lý Học sau 100m – đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.600.000 3.900.000 2.700.000 Đất TM-DV nông thôn
600 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm – đến trạm đội thuế Nam Am 6.600.000 3.900.000 2.700.000 Đất TM-DV nông thôn
601 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Trạm đội thuế Nam Am – – Đến giáp địa phận xã Tam Cường 6.600.000 3.900.000 2.700.000 Đất TM-DV nông thôn
602 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu) – 3.600.000 2.170.000 1.630.000 Đất TM-DV nông thôn
603 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây) – 2.640.000 1.970.000 1.580.000 Đất TM-DV nông thôn
604 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân) – 3.960.000 3.000.000 2.400.000 Đất TM-DV nông thôn
605 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh – đến cầu Lạng Am 3.490.000 3.140.000 2.820.000 Đất TM-DV nông thôn
606 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Tuyến đường sông Chanh Dương (song song Quốc lộ 37) (đoạn từ cầu Lạng Am đến giáp xã Tam Cường) – 3.400.000 2.480.000 1.980.000 Đất TM-DV nông thôn
607 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Lý Học 990.000 890.000 740.000 Đất TM-DV nông thôn
608 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học 660.000 580.000 490.000 Đất TM-DV nông thôn
609 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học 530.000 460.000 400.000 Đất TM-DV nông thôn
610 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Lý Học 330.000 Đất TM-DV nông thôn
611 Huyện Vĩnh Bảo Đường khu tái định cư – Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Lý Học – Khu vực 3 – Xã Lý Học 3.960.000 Đất TM-DV nông thôn
612 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Dũng Tiến – đến giáp địa phận xã Vĩnh An 2.970.000 1.780.000 1.350.000 Đất TM-DV nông thôn
613 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Tân Liên 2.970.000 2.130.000 1.610.000 Đất TM-DV nông thôn
614 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Trung Lập 1.650.000 1.240.000 980.000 Đất TM-DV nông thôn
615 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ trụ sở UBND xã Việt Tiến về hai phía đường – đến hết 200m 2.640.000 1.980.000 1.580.000 Đất TM-DV nông thôn
616 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
617 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
618 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
619 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Việt Tiến 330.000 Đất TM-DV nông thôn
620 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân Thị tứ cầu Nghìn bán kính 100m – 5.450.000 3.270.000 2.450.000 Đất TM-DV nông thôn
621 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân Từ giáp xã Vinh Quang – đến cách Thị Tứ Cầu Nghìn 100m 3.630.000 2.180.000 1.630.000 Đất TM-DV nông thôn
622 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân Từ Quốc lộ 10 – đến giáp địa phận xã Đồng Minh 3.630.000 2.180.000 1.630.000 Đất TM-DV nông thôn
623 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
624 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
625 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
626 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hưng Nhân Đất các vị trí còn lại – 330.000 Đất TM-DV nông thôn
627 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến Từ giáp địa phận xã Cổ Am – đến UBND xã Vĩnh Tiến 4.600.000 2.540.000 2.030.000 Đất TM-DV nông thôn
628 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến Từ UBND xã Vĩnh Tiến – Giáp địa phận xã Trấn Dương – 4.460.000 2.460.000 1.970.000 Đất TM-DV nông thôn
629 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến 900.000 630.000 530.000 Đất TM-DV nông thôn
630 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến 400.000 340.000 310.000 Đất TM-DV nông thôn
631 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến 400.000 340.000 310.000 Đất TM-DV nông thôn
632 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến 330.000 Đất TM-DV nông thôn
633 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến 290.000 Đất TM-DV nông thôn
634 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã An Hòa Từ cầu Nghln – đến cầu Kê Sơn 5.450.000 3.270.000 2.450.000 Đất TM-DV nông thôn
635 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã An Hòa Từ giáp địa phận xã Hùng Tiến đến cầu Kê Sơn – 3.000.000 2.250.000 1.800.000 Đất TM-DV nông thôn
636 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã An Hòa Từ trụ sở UBND xã An Hòa về hai phía đường 200m – 3.300.000 2.480.000 1.980.000 Đất TM-DV nông thôn
637 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã An Hòa Đường từ cầu Kênh Giếc giáp xã Tân Hưng – đến ngã ba Kênh Hữu 2.100.000 1.580.000 1.260.000 Đất TM-DV nông thôn
638 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Hòa 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
639 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa 600.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
640 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
641 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã An Hòa 330.000 Đất TM-DV nông thôn
642 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ phà Quý Cao cũ – đến Quốc lộ 10 1.650.000 1.230.000 1.000.000 Đất TM-DV nông thôn
643 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ cầu Quý Cao – Đường vào UBND xã Giang Biên – 6.810.000 4.090.000 3.070.000 Đất TM-DV nông thôn
644 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ UBND xã Giang Biên – đến giáp địa phận xã Dũng Tiến 6.810.000 4.090.000 3.100.000 Đất TM-DV nông thôn
645 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ trụ sở UBND xã Giang Biên về hai phía đường 200m – 1.980.000 1.480.000 1.190.000 Đất TM-DV nông thôn
646 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Giang Biên 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
647 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
648 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
649 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Giang Biên 330.000 Đất TM-DV nông thôn
650 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương Từ giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – đến Chùa Thái 4.460.000 2.840.000 2.270.000 Đất TM-DV nông thôn
651 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương Từ Chùa Thái – đến cống 1 Trấn Dương 3.890.000 2.480.000 1.980.000 Đất TM-DV nông thôn
652 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương đoạn từ cầu Trấn Hải – đến giáp xã Hòa Bình 1.200.000 900.000 600.000 Đất TM-DV nông thôn
653 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương 900.000 720.000 540.000 Đất TM-DV nông thôn
654 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương 400.000 340.000 330.000 Đất TM-DV nông thôn
655 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương 400.000 340.000 330.000 Đất TM-DV nông thôn
656 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương 330.000 Đất TM-DV nông thôn
657 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương 230.000 Đất TM-DV nông thôn
658 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tân Hưng Đường liên xã từ giáp thị trấn – đến cầu Kênh Giếc 2.100.000 1.580.000 1.260.000 Đất TM-DV nông thôn
659 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng 1.200.000 900.000 600.000 Đất TM-DV nông thôn
660 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng 530.000 480.000 460.000 Đất TM-DV nông thôn
661 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng 500.000 470.000 460.000 Đất TM-DV nông thôn
662 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Hưng 460.000 Đất TM-DV nông thôn
663 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trung Lập Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến – đến cầu Áng Ngoại 2.400.000 1.790.000 1.440.000 Đất TM-DV nông thôn
664 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Trung Lập Từ ngã 3 Hùng Tiến – đến cầu Liễn Thâm 3.000.000 1.970.000 1.580.000 Đất TM-DV nông thôn
665 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trung Lập 900.000 720.000 600.000 Đất TM-DV nông thôn
666 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
667 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập 460.000 410.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
668 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Trung Lập 330.000 Đất TM-DV nông thôn
669 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang 5.500.000 3.250.000 2.250.000 Đất SX-KD nông thôn
670 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ đường bao thị trấn – đến giáp địa phận xã Vinh Quang 5.500.000 3.250.000 2.250.000 Đất SX-KD nông thôn
671 Huyện Vĩnh Bảo Đường cầu Đăng – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông – đến giáp xã Tam Đa 4.130.000 2.480.000 1.870.000 Đất SX-KD nông thôn
672 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Đường trục từ cầu Giao Thông – Quốc lộ 10 (đường bao Tân Hòa) – 4.130.000 2.480.000 1.840.000 Đất SX-KD nông thôn
673 Huyện Vĩnh Bảo Đường song song QL 37 mới – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang 4.550.000 3.410.000 2.500.000 Đất SX-KD nông thôn
674 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa 4.550.000 3.000.000 2.130.000 Đất SX-KD nông thôn
675 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa 1.000.000 750.000 650.000 Đất SX-KD nông thôn
676 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa 750.000 570.000 500.000 Đất SX-KD nông thôn
677 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa 750.000 570.000 500.000 Đất SX-KD nông thôn
678 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa Đất các vị trí còn lại – 500.000 Đất SX-KD nông thôn
679 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – 3.250.000 Đất SX-KD nông thôn
680 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa Đường nội bộ bên trong – 2.900.000 Đất SX-KD nông thôn
681 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đồng – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền 4.500.000 2.700.000 2.500.000 Đất SX-KD nông thôn
682 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh Từ giáp xã Hưng Nhân – đến chợ Cộng Hiền 2.750.000 2.070.000 1.650.000 Đất SX-KD nông thôn
683 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Đồng Minh Cầu đồng Mả – đến đình Từ Lâm 2.480.000 1.840.000 1.490.000 Đất SX-KD nông thôn
684 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh 750.000 600.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
685 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
686 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
687 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Đồng Minh Đất các vị trí còn lại – 280.000 Đất SX-KD nông thôn
688 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông-Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Thanh Lương Từ giáp xã Vinh Quang – đến chợ Cộng Hiền (gặp đường 17B) 2.480.000 1.860.000 1.480.000 Đất SX-KD nông thôn
689 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương 750.000 600.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
690 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
691 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
692 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thanh Lương 280.000 Đất SX-KD nông thôn
693 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long Từ giáp xã Thắng Thủy – đến hết Phố Chuối 3.450.000 2.620.000 2.070.000 Đất SX-KD nông thôn
694 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long Từ mương Chiều Thông Tây – đến hết nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lễ 4.250.000 2.550.000 1.920.000 Đất SX-KD nông thôn
695 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long Từ giáp nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lê – đến giáp xâ Hùng Tiến 2.200.000 1.650.000 1.320.000 Đất SX-KD nông thôn
696 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long 1.000.000 850.000 700.000 Đất SX-KD nông thôn
697 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long 500.000 400.000 350.000 Đất SX-KD nông thôn
698 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long 500.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
699 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Long 280.000 Đất SX-KD nông thôn
700 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m – 2.200.000 1.640.000 1.330.000 Đất SX-KD nông thôn
701 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) – đến giáp xã An Hòa 2.500.000 2.360.000 1.880.000 Đất SX-KD nông thôn
702 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Từ giáp xã Vĩnh Long – đến ngã 3 đi Hùng Tiến 2.000.000 1.510.000 1.200.000 Đất SX-KD nông thôn
703 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến Từ giáp Hiệp Hòa – đến ngã 3 tiếp giáp 17B 1.380.000 950.000 750.000 Đất SX-KD nông thôn
704 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến 1.000.000 880.000 750.000 Đất SX-KD nông thôn
705 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
706 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
707 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hùng Tiến 280.000 Đất SX-KD nông thôn
708 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên Từ giáp xã Việt Tiến – Đường vào xã Tân Liên – 5.200.000 2.500.000 1.550.000 Đất SX-KD nông thôn
709 Huyện Vĩnh Bảo Đường khu Công nghiệp Tân Liên – Khu vực 1 – Xã Tân Liên Từ Quốc lộ 10 – đến chùa Cao Hải 4.250.000 2.500.000 1.550.000 Đất SX-KD nông thôn
710 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên Từ cầu Tây đến ngã ba vào UBND xã Tân Liên – 4.950.000 2.820.000 1.550.000 Đất SX-KD nông thôn
711 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Liên từ chùa Cao Hải – đến đê quốc gia 1.750.000 1.250.000 1.000.000 Đất SX-KD nông thôn
712 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên 1.250.000 900.000 500.000 Đất SX-KD nông thôn
713 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên 500.000 380.000 330.000 Đất SX-KD nông thôn
714 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Liên 330.000 Đất SX-KD nông thôn
715 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Liên Am Quốc lộ 37 Cầu Đòng – Giáp xã Cao Minh – 4.550.000 3.000.000 2.130.000 Đất SX-KD nông thôn
716 Huyện Vĩnh Bảo Đường mới song song với QL 37 – Khu vực 1 – Xã Liên Am Từ cầu Đòng đến giáp xã Cao Minh – 3.300.000 2.810.000 2.310.000 Đất SX-KD nông thôn
717 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Liên Am 3.630.000 2.400.000 1.900.000 Đất SX-KD nông thôn
718 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Liên Am 750.000 600.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
719 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am 500.000 380.000 320.000 Đất SX-KD nông thôn
720 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
721 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Liên Am Đất các vị trí còn lại – 280.000 Đất SX-KD nông thôn
722 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – 3.000.000 Đất SX-KD nông thôn
723 Huyện Vĩnh Bảo Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am Đường nội bộ bên trong – 2.500.000 Đất SX-KD nông thôn
724 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong Từ giáp xã Tiền Phong – Qua ngã 3 đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – 1.380.000 1.050.000 830.000 Đất SX-KD nông thôn
725 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong Từ qua ngã 3 Đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – đến đê quốc gia 750.000 580.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
726 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong 480.000 430.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
727 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong 330.000 290.000 280.000 Đất SX-KD nông thôn
728 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong 330.000 290.000 280.000 Đất SX-KD nông thôn
729 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Phong 280.000 Đất SX-KD nông thôn
730 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Từ giáp địa phận xã Việt Tiến – đến đường vào Chanh Nguyên 2.480.000 1.490.000 1.130.000 Đất SX-KD nông thôn
731 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Từ Chanh Nguyên – đến Công ty đường bộ 234 3.800.000 2.280.000 1.710.000 Đất SX-KD nông thôn
732 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Ttừ công ty đường bộ 234 – đến giáp địa phận xã Việt Tiến 2.480.000 1.490.000 1.120.000 Đất SX-KD nông thôn
733 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An Từ chợ Cầu Vĩnh An – giáp địa phận xã Việt Tiến – 2.200.000 1.670.000 1.330.000 Đất SX-KD nông thôn
734 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An 750.000 600.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
735 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
736 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
737 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An 280.000 Đất SX-KD nông thôn
738 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An 240.000 Đất SX-KD nông thôn
739 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) – giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – 4.950.000 2.730.000 1.820.000 Đất SX-KD nông thôn
740 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ cầu Chiến Lược – đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ) 4.030.000 2.820.000 1.930.000 Đất SX-KD nông thôn
741 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường – 4.130.000 2.890.000 2.310.000 Đất SX-KD nông thôn
742 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – 6.000.000 4.500.000 3.600.000 Đất SX-KD nông thôn
743 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – – đến cầu Phao sông Hóa 1.450.000 950.000 730.000 Đất SX-KD nông thôn
744 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ giáp địa phận xã Tam Cường – đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến 1.500.000 630.000 500.000 Đất SX-KD nông thôn
745 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Cổ Am Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m – 6.000.000 4.500.000 3.600.000 Đất SX-KD nông thôn
746 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cổ Am 1.000.000 700.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
747 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am 500.000 400.000 380.000 Đất SX-KD nông thôn
748 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
749 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cổ Am Đất các vị trí còn lại – 280.000 Đất SX-KD nông thôn
750 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ giáp xã Liên Am – Cầu Lý Học – 4.550.000 3.000.000 2.130.000 Đất SX-KD nông thôn
751 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Quốc lộ 37 – đầu cầu Lý Học bán kính 100 m – 4.550.000 3.000.000 2.130.000 Đất SX-KD nông thôn
752 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền – đến giáp xã Tam Cường 1.380.000 1.040.000 830.000 Đất SX-KD nông thôn
753 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ đường 17A (QL37) – đến ngã 3 nhà ông Khoáy 2.200.000 1.670.000 1.320.000 Đất SX-KD nông thôn
754 Huyện Vĩnh Bảo Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh Từ giáp xã Liên Am – đến giáp xã Lý Học 2.910.000 2.620.000 2.350.000 Đất SX-KD nông thôn
755 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Cao Minh 3.630.000 2.400.000 1.900.000 Đất SX-KD nông thôn
756 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cao Minh 550.000 480.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
757 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
758 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
759 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cao Minh Đất các vị trí còn lại – 280.000 Đất SX-KD nông thôn
760 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Đa Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến cầu Phao Đăng 3.000.000 1.580.000 1.260.000 Đất SX-KD nông thôn
761 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Đa Đường trục xã – 1.000.000 480.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
762 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa Đường liên thôn – 750.000 380.000 350.000 Đất SX-KD nông thôn
763 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa Đường trục thôn – 500.000 380.000 350.000 Đất SX-KD nông thôn
764 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Đa Đất các vị trí còn lại – 350.000 Đất SX-KD nông thôn
765 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hiệp Hòa Đường liên xã – 1.000.000 730.000 610.000 Đất SX-KD nông thôn
766 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa 690.000 610.000 510.000 Đất SX-KD nông thôn
767 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa 380.000 330.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
768 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa 330.000 290.000 280.000 Đất SX-KD nông thôn
769 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa 280.000 Đất SX-KD nông thôn
770 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa 240.000 Đất SX-KD nông thôn
771 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp địa phận xã Lý học – đến Đa Khoa Nam Am 7.880.000 4.730.000 3.540.000 Đất SX-KD nông thôn
772 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ Đa Khoa Nam Am – đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) 6.000.000 3.400.000 2.250.000 Đất SX-KD nông thôn
773 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) – đến giáp địa phận xã Cổ Am 6.000.000 3.400.000 2.250.000 Đất SX-KD nông thôn
774 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp xã Cao Minh – đến giáp xã Cổ Am 1.000.000 750.000 600.000 Đất SX-KD nông thôn
775 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37) – 4.130.000 2.480.000 1.850.000 Đất SX-KD nông thôn
776 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ cầu Chiến Lược – đến giáp địa phận xã Hòa Bình 3.450.000 2.590.000 2.080.000 Đất SX-KD nông thôn
777 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường từ giáp xã Hòa Bình – 2.400.000 1.800.000 1.450.000 Đất SX-KD nông thôn
778 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ giáp địa phận xã Hòa Bình – đến đê quốc gia 2.100.000 1.580.000 1.260.000 Đất SX-KD nông thôn
779 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m – 2.200.000 1.650.000 1.320.000 Đất SX-KD nông thôn
780 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông – 2.200.000 1.650.000 1.320.000 Đất SX-KD nông thôn
781 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tam Cường Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37 – 3.400.000 2.480.000 1.980.000 Đất SX-KD nông thôn
782 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Cường 750.000 600.000 500.000 Đất SX-KD nông thôn
783 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
784 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
785 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Cường 280.000 Đất SX-KD nông thôn
786 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Chợ Cộng Hiền – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong Từ trường cấp 3 – đến giáp địa phận xã Cộng Hiền 1.650.000 1.230.000 1.000.000 Đất SX-KD nông thôn
787 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong Từ trường cấp 3 Cộng Hiền – giáp xã Vĩnh Phong – 1.380.000 1.030.000 820.000 Đất SX-KD nông thôn
788 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong 750.000 600.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
789 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
790 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
791 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tiền Phong Đất các vị trí còn lại – 280.000 Đất SX-KD nông thôn
792 Huyện Vĩnh Bảo Đường 10 – Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến Từ giáp địa phận xã Giang Biên – đến giáp xã Việt Tiến 2.500.000 2.000.000 1.500.000 Đất SX-KD nông thôn
793 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m – 2.200.000 1.650.000 1.320.000 Đất SX-KD nông thôn
794 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến Đường 10 – đến cách trụ sở UBND xã 200 m 1.750.000 1.530.000 1.320.000 Đất SX-KD nông thôn
795 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã còn lại – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến 1.250.000 480.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
796 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến 400.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
797 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến 400.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
798 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Dũng Tiến Đất các vị trí còn lại – 280.000 Đất SX-KD nông thôn
799 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn) – 2.400.000 1.800.000 1.440.000 Đất SX-KD nông thôn
800 Huyện Vĩnh Bảo Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược – đến giáp xã Tam Cường 3.600.000 1.800.000 1.440.000 Đất SX-KD nông thôn
801 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình 1.500.000 1.200.000 900.000 Đất SX-KD nông thôn
802 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bìnhv 500.000 400.000 330.000 Đất SX-KD nông thôn
803 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình 500.000 400.000 330.000 Đất SX-KD nông thôn
804 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình 390.000 Đất SX-KD nông thôn
805 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình 280.000 Đất SX-KD nông thôn
806 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 cũ – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy Từ Phà Chanh Chử – đến giáp địa phận xã Vĩnh Long 2.500.000 1.600.000 1.250.000 Đất SX-KD nông thôn
807 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy Chợ Hà Phương (bán kính 200m) – 4.250.000 1.890.000 1.520.000 Đất SX-KD nông thôn
808 Huyện Vĩnh Bảo QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy Cầu chanh phố Chuối (Bổ sung tuyến) – 1.100.000 Đất SX-KD nông thôn
809 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy 750.000 610.000 510.000 Đất SX-KD nông thôn
810 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy 450.000 440.000 370.000 Đất SX-KD nông thôn
811 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy 450.000 390.000 330.000 Đất SX-KD nông thôn
812 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thắng Thủy Đất các vị trí còn lại – 240.000 Đất SX-KD nông thôn
813 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện – 4.550.000 3.000.000 2.130.000 Đất SX-KD nông thôn
814 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện – Cầu Đòng – 3.630.000 2.400.000 1.900.000 Đất SX-KD nông thôn
815 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp địa phận xã Hưng Nhân 3.630.000 2.400.000 1.900.000 Đất SX-KD nông thôn
816 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ ngã ba Cúc Phố – đến giáp địa phận xã Thanh Lương 1.930.000 1.450.000 1.160.000 Đất SX-KD nông thôn
817 Huyện Vĩnh Bảo Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp xã Liên Am 3.300.000 1.980.000 1.500.000 Đất SX-KD nông thôn
818 Huyện Vĩnh Bảo Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang 3.630.000 2.400.000 1.900.000 Đất SX-KD nông thôn
819 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang 750.000 610.000 510.000 Đất SX-KD nông thôn
820 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang 400.000 390.000 330.000 Đất SX-KD nông thôn
821 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang 400.000 390.000 330.000 Đất SX-KD nông thôn
822 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vinh Quang 280.000 Đất SX-KD nông thôn
823 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ giáp xã Đồng Minh – đến Chợ Cộng Hiền 2.750.000 2.070.000 1.650.000 Đất SX-KD nông thôn
824 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ UBND xã Cộng Hiền – đến giáp địa phận xã Cao Minh 1.250.000 900.000 750.000 Đất SX-KD nông thôn
825 Huyện Vĩnh Bảo Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền 3.580.000 2.140.000 1.610.000 Đất SX-KD nông thôn
826 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền Từ trường cấp III Cộng Hiền – đến cầu An Quý Từ 1.750.000 990.000 750.000 Đất SX-KD nông thôn
827 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền 750.000 480.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
828 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
829 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
830 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cộng Hiền 280.000 Đất SX-KD nông thôn
831 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Đầu cầu Lý Học bán kính – đến hết 100m 5.500.000 3.250.000 2.250.000 Đất SX-KD nông thôn
832 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Từ cách cầu Lý Học sau 100m – đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm 5.500.000 3.250.000 2.250.000 Đất SX-KD nông thôn
833 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm – đến trạm đội thuế Nam Am 5.500.000 3.250.000 2.250.000 Đất SX-KD nông thôn
834 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học Trạm đội thuế Nam Am – – Đến giáp địa phận xã Tam Cường 5.500.000 3.250.000 2.250.000 Đất SX-KD nông thôn
835 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu) – 3.000.000 1.810.000 1.360.000 Đất SX-KD nông thôn
836 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây) – 2.200.000 1.650.000 1.320.000 Đất SX-KD nông thôn
837 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân) – 3.300.000 2.500.000 2.000.000 Đất SX-KD nông thôn
838 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh – đến cầu Lạng Am 2.910.000 2.620.000 2.350.000 Đất SX-KD nông thôn
839 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Lý Học Tuyến đường sông Chanh Dương (song song Quốc lộ 37) (đoạn từ cầu Lạng Am đến giáp xã Tam Cường) – 3.400.000 2.480.000 1.980.000 Đất SX-KD nông thôn
840 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Lý Học 830.000 750.000 620.000 Đất SX-KD nông thôn
841 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học 550.000 490.000 410.000 Đất SX-KD nông thôn
842 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học 440.000 390.000 330.000 Đất SX-KD nông thôn
843 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Lý Học 280.000 Đất SX-KD nông thôn
844 Huyện Vĩnh Bảo Đường khu tái định cư – Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Lý Học – Khu vực 3 – Xã Lý Học 3.300.000 Đất SX-KD nông thôn
845 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Dũng Tiến – đến giáp địa phận xã Vĩnh An 2.480.000 1.490.000 1.130.000 Đất SX-KD nông thôn
846 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Tân Liên 2.480.000 1.780.000 1.350.000 Đất SX-KD nông thôn
847 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Trung Lập 1.380.000 1.030.000 820.000 Đất SX-KD nông thôn
848 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Việt Tiến Từ trụ sở UBND xã Việt Tiến về hai phía đường – đến hết 200m 2.200.000 1.650.000 1.320.000 Đất SX-KD nông thôn
849 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến 750.000 600.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
850 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
851 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
852 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Việt Tiến 280.000 Đất SX-KD nông thôn
853 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân Thị tứ cầu Nghìn bán kính 100m – 4.540.000 2.730.000 2.040.000 Đất SX-KD nông thôn
854 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân Từ giáp xã Vinh Quang – đến cách Thị Tứ Cầu Nghìn 100m 3.030.000 1.820.000 1.360.000 Đất SX-KD nông thôn
855 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân Từ Quốc lộ 10 – đến giáp địa phận xã Đồng Minh 3.030.000 2.180.000 1.630.000 Đất SX-KD nông thôn
856 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân 750.000 600.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
857 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
858 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
859 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hưng Nhân Đất các vị trí còn lại – 280.000 Đất SX-KD nông thôn
860 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến Từ giáp địa phận xã Cổ Am – đến UBND xã Vĩnh Tiến 3.830.000 2.120.000 1.690.000 Đất SX-KD nông thôn
861 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến Từ UBND xã Vĩnh Tiến – Giáp địa phận xã Trấn Dương – 3.720.000 2.050.000 1.640.000 Đất SX-KD nông thôn
862 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến 750.000 530.000 440.000 Đất SX-KD nông thôn
863 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến 330.000 290.000 260.000 Đất SX-KD nông thôn
864 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến 330.000 290.000 260.000 Đất SX-KD nông thôn
865 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến 280.000 Đất SX-KD nông thôn
866 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến 240.000 Đất SX-KD nông thôn
867 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã An Hòa Từ cầu Nghln – đến cầu Kê Sơn 4.540.000 2.730.000 2.040.000 Đất SX-KD nông thôn
868 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã An Hòa Từ giáp địa phận xã Hùng Tiến đến cầu Kê Sơn – 2.500.000 1.880.000 1.500.000 Đất SX-KD nông thôn
869 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã An Hòa Từ trụ sở UBND xã An Hòa về hai phía đường 200m – 2.750.000 2.070.000 1.650.000 Đất SX-KD nông thôn
870 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã An Hòa Đường từ cầu Kênh Giếc giáp xã Tân Hưng – đến ngã ba Kênh Hữu 1.750.000 1.320.000 1.050.000 Đất SX-KD nông thôn
871 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Hòa 750.000 600.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
872 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa 500.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
873 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
874 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã An Hòa 280.000 Đất SX-KD nông thôn
875 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ phà Quý Cao cũ – đến Quốc lộ 10 1.380.000 1.030.000 830.000 Đất SX-KD nông thôn
876 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ cầu Quý Cao – Đường vào UBND xã Giang Biên – 5.680.000 3.410.000 2.560.000 Đất SX-KD nông thôn
877 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ UBND xã Giang Biên – đến giáp địa phận xã Dũng Tiến 5.680.000 3.410.000 2.580.000 Đất SX-KD nông thôn
878 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Giang Biên Từ trụ sở UBND xã Giang Biên về hai phía đường 200m – 1.650.000 1.230.000 990.000 Đất SX-KD nông thôn
879 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Giang Biên 750.000 600.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
880 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
881 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
882 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Giang Biên 280.000 Đất SX-KD nông thôn
883 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương Từ giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – đến Chùa Thái 3.720.000 2.370.000 1.890.000 Đất SX-KD nông thôn
884 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương Từ Chùa Thái – đến cống 1 Trấn Dương 3.240.000 2.070.000 1.650.000 Đất SX-KD nông thôn
885 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương 1.000.000 750.000 500.000 Đất SX-KD nông thôn
886 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương 750.000 600.000 450.000 Đất SX-KD nông thôn
887 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương 330.000 290.000 280.000 Đất SX-KD nông thôn
888 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương 330.000 290.000 280.000 Đất SX-KD nông thôn
889 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương 280.000 Đất SX-KD nông thôn
890 Huyện Vĩnh Bảo Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương 200.000 Đất SX-KD nông thôn
891 Huyện Vĩnh Bảo Khu vực 1 – Xã Tân Hưng Đường liên xã từ giáp thị trấn – đến cầu Kênh Giếc 1.750.000 1.320.000 1.050.000 Đất SX-KD nông thôn
892 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng 1.000.000 750.000 500.000 Đất SX-KD nông thôn
893 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng 450.000 400.000 390.000 Đất SX-KD nông thôn
894 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng 420.000 390.000 390.000 Đất SX-KD nông thôn
895 Huyện Vĩnh Bảo Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Hưng 390.000 Đất SX-KD nông thôn
896 Huyện Vĩnh Bảo Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trung Lập Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến – đến cầu Áng Ngoại 2.000.000 1.490.000 1.200.000 Đất SX-KD nông thôn
897 Huyện Vĩnh Bảo Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Trung Lập Từ ngã 3 Hùng Tiến – đến cầu Liễn Thâm 2.500.000 1.650.000 1.320.000 Đất SX-KD nông thôn
898 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trung Lập 750.000 600.000 500.000 Đất SX-KD nông thôn
899 Huyện Vĩnh Bảo Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
900 Huyện Vĩnh Bảo Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập 390.000 340.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
Bài viết liên quan