Bảng giá đất huyện Vĩnh Bảo – Thành phố Hải Phòng mới nhất theo Quyết định 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/4/2022).
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 54/2019/QĐ-UBND quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024);
– Quyết định 22/2022/QĐ-UBND về điều chỉnh cục bộ giá đất tại một số vị trí tuyến đường trong bảng giá đất 05 năm (2020-2024) trên địa bàn thành phố Hải Phòng.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất huyện Vĩnh Bảo – Thành phố Hải Phòng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
Phân loại vị trí đất nông nghiệp để xác định giá như sau:
– Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn quận;
– Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn huyện.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
Phân loại khu vực, vị trí đất ở tại nông thôn để xác định giá như sau:
Khu vực 1: áp dụng cho các thửa đất ở nằm ven các đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã và được phân thành 3 vị trí để định giá, cụ thể như sau:
a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.
b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.
c) Vị trí 3:
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã;
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.
Khu vực 2: là khu vực đất ở nằm ven các đường trục xã, đường trục liên thôn và được phân thành 3 vị trí để xác định giá, cụ thể như sau:
a) Vị trí 1: áp dụng với các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường trục xã, đường trục liên thôn.
b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường trục xã, đường liên thôn.
c) Vị trí 3:
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường trục xã và đường liên thôn;
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường trục xã và đường liên thôn.
Khu vực 3: là khu vực đất ở còn lại trên địa bàn xã được quy định thành 01 vị trí, không chia tuyến để xác định giá.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
Đất ở tại đô thị theo từng đường phố hoặc đoạn đường phố được phân thành 04 vị trí để định giá, cụ thể như sau:
a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với vỉa hè đường phố, đoạn đường phố về phía thửa đất;
b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có những điều kiện sau:
Ngõ, ngách, hẻm đoạn nhỏ nhất có chiều rộng hiện trạng từ 3 m trở lên; cách vỉa hè về phía thửa đất hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m.
c) Vị trí 3: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có một trong những điều kiện sau:
– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất nhỏ hơn 3m, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m;
– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất từ 3m trở lên, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông từ trên 50m đến hết 200m.
d) Vị trí 4: Áp dụng với các thửa đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất huyện Vĩnh Bảo – Thành phố Hải Phòng mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) | 9.900.000 | 6.920.000 | 5.420.000 | 4.810.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm | 11.880.000 | 8.320.000 | 6.580.000 | 5.840.000 | – | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng | 13.860.000 | 9.710.000 | 7.610.000 | 6.730.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngân Hàng – Cầu Mục | 23.760.000 | 13.860.000 | 10.890.000 | 8.910.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo | 15.120.000 | 8.820.000 | 6.950.000 | 5.690.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông | 13.860.000 | 8.090.000 | 6.370.000 | 5.210.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) | 12.100.000 | 9.070.000 | 8.160.000 | 7.350.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.180.000 | 2.700.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.230.000 | 2.740.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện | 16.500.000 | 11.550.000 | 9.080.000 | 7.430.000 | – | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây | 11.880.000 | 6.930.000 | 5.480.000 | 4.490.000 | – | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo | 13.860.000 | 8.090.000 | 6.370.000 | 5.210.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục | 17.820.000 | 10.400.000 | 8.150.000 | 6.670.000 | – | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục | 23.760.000 | 13.860.000 | 10.890.000 | 8.910.000 | – | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn | 15.120.000 | 8.820.000 | 6.950.000 | 5.690.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng | 15.600.000 | 9.320.000 | 7.410.000 | 6.150.000 | – | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ | 13.200.000 | 9.240.000 | 7.260.000 | 5.940.000 | – | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Chợ cũ | 13.200.000 | 9.240.000 | 7.260.000 | 5.940.000 | – | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | – | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường 17 A – Cầu xóm 2 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.530.000 | 2.950.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.120.000 | 2.640.000 | – | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Sau Công an – Nhà ông Thao | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.930.000 | 2.480.000 | – | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.960.000 | 3.240.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | – | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) | 8.250.000 | 5.780.000 | 4.560.000 | 3.690.000 | – | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây | 5.400.000 | 3.780.000 | 3.000.000 | 2.460.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.660.000 | 2.180.000 | – | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) | 6.600.000 | 4.620.000 | 3.660.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.340.000 | 1.980.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đầu đường – cuối đường | 1.200.000 | 1.080.000 | 1.010.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.580.000 | 1.340.000 | – | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Khang – Nhà ông Độ | 1.500.000 | 1.150.000 | 940.000 | 790.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) | 5.940.000 | 4.150.000 | 3.250.000 | 2.890.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm | 7.130.000 | 4.990.000 | 3.950.000 | 3.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng | 8.320.000 | 5.830.000 | 4.570.000 | 4.040.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngân Hàng – Cầu Mục | 14.260.000 | 8.320.000 | 6.530.000 | 5.350.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo | 9.070.000 | 5.290.000 | 4.170.000 | 3.410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông | 8.320.000 | 4.850.000 | 3.820.000 | 3.130.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) | 7.260.000 | 5.440.000 | 4.900.000 | 4.410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.910.000 | 1.620.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.970.000 | 2.380.000 | 1.940.000 | 1.640.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện | 9.900.000 | 6.930.000 | 5.450.000 | 4.460.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây | 7.130.000 | 4.160.000 | 3.290.000 | 2.690.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo | 8.320.000 | 4.850.000 | 3.820.000 | 3.130.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục | 10.690.000 | 6.240.000 | 4.890.000 | 4.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục | 14.260.000 | 8.320.000 | 6.530.000 | 5.350.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn | 9.070.000 | 5.290.000 | 4.170.000 | 3.410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng | 9.360.000 | 5.590.000 | 4.450.000 | 3.690.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ | 7.920.000 | 5.540.000 | 4.360.000 | 3.560.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ | 2.520.000 | 2.020.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Chợ cũ | 7.920.000 | 5.540.000 | 4.360.000 | 3.560.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ | 2.520.000 | 2.020.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường 17 A – Cầu xóm 2 | 3.240.000 | 2.590.000 | 2.120.000 | 1.770.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.870.000 | 1.580.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Sau Công an – Nhà ông Thao | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.760.000 | 1.490.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ | 4.320.000 | 3.020.000 | 2.380.000 | 1.940.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải | 2.520.000 | 2.020.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) | 4.950.000 | 3.470.000 | 2.740.000 | 2.210.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây | 3.240.000 | 2.270.000 | 1.800.000 | 1.480.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều | 2.880.000 | 2.020.000 | 1.600.000 | 1.310.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) | 3.960.000 | 2.770.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm | 2.160.000 | 1.730.000 | 1.400.000 | 1.190.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đầu đường – cuối đường | 720.000 | 650.000 | 610.000 | 580.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều | 1.440.000 | 1.150.000 | 950.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Khang – Nhà ông Độ | 900.000 | 690.000 | 560.000 | 470.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) | 4.950.000 | 3.460.000 | 2.710.000 | 2.410.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm | 5.940.000 | 4.160.000 | 3.290.000 | 2.920.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
71 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng | 6.930.000 | 4.860.000 | 3.810.000 | 3.370.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
72 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngân Hàng – Cầu Mục | 11.880.000 | 6.930.000 | 5.450.000 | 4.460.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo | 7.560.000 | 4.410.000 | 3.480.000 | 2.850.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông | 6.930.000 | 4.050.000 | 3.190.000 | 2.610.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
75 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) | 6.050.000 | 4.540.000 | 4.080.000 | 3.680.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.590.000 | 1.350.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.480.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | 1.370.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện | 8.250.000 | 5.780.000 | 4.540.000 | 3.720.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây | 5.940.000 | 3.470.000 | 2.740.000 | 2.250.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo | 6.930.000 | 4.050.000 | 3.190.000 | 2.610.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục | 8.910.000 | 5.200.000 | 4.080.000 | 3.340.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục | 11.880.000 | 6.930.000 | 5.450.000 | 4.460.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn | 7.560.000 | 4.410.000 | 3.480.000 | 2.850.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
84 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng | 7.800.000 | 4.660.000 | 3.710.000 | 3.080.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ | 6.600.000 | 4.620.000 | 3.630.000 | 2.970.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.370.000 | 1.160.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
87 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Chợ cũ | 6.600.000 | 4.620.000 | 3.630.000 | 2.970.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.370.000 | 1.160.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường 17 A – Cầu xóm 2 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.770.000 | 1.480.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Sau Công an – Nhà ông Thao | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.470.000 | 1.240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
93 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.370.000 | 1.160.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) | 4.130.000 | 2.890.000 | 2.280.000 | 1.850.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.500.000 | 1.230.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
96 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.330.000 | 1.090.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.830.000 | 1.500.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.170.000 | 990.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
99 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đầu đường – cuối đường | 600.000 | 540.000 | 510.000 | 480.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều | 1.200.000 | 960.000 | 790.000 | 670.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
101 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) | 9.900.000 | 6.920.000 | 5.420.000 | 4.810.000 | – | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm | 11.880.000 | 8.320.000 | 6.580.000 | 5.840.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng | 13.860.000 | 9.710.000 | 7.610.000 | 6.730.000 | – | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngân Hàng – Cầu Mục | 23.760.000 | 13.860.000 | 10.890.000 | 8.910.000 | – | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo | 15.120.000 | 8.820.000 | 6.950.000 | 5.690.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông | 13.860.000 | 8.090.000 | 6.370.000 | 5.210.000 | – | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) | 12.100.000 | 9.070.000 | 8.160.000 | 7.350.000 | – | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.180.000 | 2.700.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.230.000 | 2.740.000 | – | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện | 16.500.000 | 11.550.000 | 9.080.000 | 7.430.000 | – | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây | 11.880.000 | 6.930.000 | 5.480.000 | 4.490.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo | 13.860.000 | 8.090.000 | 6.370.000 | 5.210.000 | – | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục | 17.820.000 | 10.400.000 | 8.150.000 | 6.670.000 | – | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục | 23.760.000 | 13.860.000 | 10.890.000 | 8.910.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn | 15.120.000 | 8.820.000 | 6.950.000 | 5.690.000 | – | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng | 15.600.000 | 9.320.000 | 7.410.000 | 6.150.000 | – | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ | 13.200.000 | 9.240.000 | 7.260.000 | 5.940.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | – | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Chợ cũ | 13.200.000 | 9.240.000 | 7.260.000 | 5.940.000 | – | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường 17 A – Cầu xóm 2 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.530.000 | 2.950.000 | – | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.120.000 | 2.640.000 | – | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Sau Công an – Nhà ông Thao | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.930.000 | 2.480.000 | – | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.960.000 | 3.240.000 | – | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | – | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) | 8.250.000 | 5.780.000 | 4.560.000 | 3.690.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây | 5.400.000 | 3.780.000 | 3.000.000 | 2.460.000 | – | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.660.000 | 2.180.000 | – | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) | 6.600.000 | 4.620.000 | 3.660.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.340.000 | 1.980.000 | – | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đầu đường – cuối đường | 1.200.000 | 1.080.000 | 1.010.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.580.000 | 1.340.000 | – | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Khang – Nhà ông Độ | 1.500.000 | 1.150.000 | 940.000 | 790.000 | – | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) | 5.940.000 | 4.150.000 | 3.250.000 | 2.890.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
136 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm | 7.130.000 | 4.990.000 | 3.950.000 | 3.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
137 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng | 8.320.000 | 5.830.000 | 4.570.000 | 4.040.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
138 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngân Hàng – Cầu Mục | 14.260.000 | 8.320.000 | 6.530.000 | 5.350.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
139 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo | 9.070.000 | 5.290.000 | 4.170.000 | 3.410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
140 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông | 8.320.000 | 4.850.000 | 3.820.000 | 3.130.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
141 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) | 7.260.000 | 5.440.000 | 4.900.000 | 4.410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
142 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.910.000 | 1.620.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.970.000 | 2.380.000 | 1.940.000 | 1.640.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện | 9.900.000 | 6.930.000 | 5.450.000 | 4.460.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
145 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây | 7.130.000 | 4.160.000 | 3.290.000 | 2.690.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo | 8.320.000 | 4.850.000 | 3.820.000 | 3.130.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục | 10.690.000 | 6.240.000 | 4.890.000 | 4.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục | 14.260.000 | 8.320.000 | 6.530.000 | 5.350.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn | 9.070.000 | 5.290.000 | 4.170.000 | 3.410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng | 9.360.000 | 5.590.000 | 4.450.000 | 3.690.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ | 7.920.000 | 5.540.000 | 4.360.000 | 3.560.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ | 2.520.000 | 2.020.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Chợ cũ | 7.920.000 | 5.540.000 | 4.360.000 | 3.560.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ | 2.520.000 | 2.020.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường 17 A – Cầu xóm 2 | 3.240.000 | 2.590.000 | 2.120.000 | 1.770.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.870.000 | 1.580.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Sau Công an – Nhà ông Thao | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.760.000 | 1.490.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ | 4.320.000 | 3.020.000 | 2.380.000 | 1.940.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải | 2.520.000 | 2.020.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) | 4.950.000 | 3.470.000 | 2.740.000 | 2.210.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây | 3.240.000 | 2.270.000 | 1.800.000 | 1.480.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều | 2.880.000 | 2.020.000 | 1.600.000 | 1.310.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) | 3.960.000 | 2.770.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm | 2.160.000 | 1.730.000 | 1.400.000 | 1.190.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đầu đường – cuối đường | 720.000 | 650.000 | 610.000 | 580.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều | 1.440.000 | 1.150.000 | 950.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Khang – Nhà ông Độ | 900.000 | 690.000 | 560.000 | 470.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Liễn Thâm – Hết Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) | 4.950.000 | 3.460.000 | 2.710.000 | 2.410.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
170 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trường Đảng (đường vào Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) – Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm | 5.940.000 | 4.160.000 | 3.290.000 | 2.920.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
171 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm – Ngân Hàng | 6.930.000 | 4.860.000 | 3.810.000 | 3.370.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
172 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngân Hàng – Cầu Mục | 11.880.000 | 6.930.000 | 5.450.000 | 4.460.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
173 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu mục – Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo | 7.560.000 | 4.410.000 | 3.480.000 | 2.850.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
174 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trung tâm Y tế Vĩnh Bảo – Cầu Giao Thông | 6.930.000 | 4.050.000 | 3.190.000 | 2.610.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
175 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nhân Mục – Cầu Giao Thông (phía đông) | 6.050.000 | 4.540.000 | 4.080.000 | 3.680.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
176 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) – Đường bao phía Tây nam | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.590.000 | 1.350.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
177 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.480.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | 1.370.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
178 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 20-8 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngõ 3 quốc lộ 10 – Đến Bưu Điện | 8.250.000 | 5.780.000 | 4.540.000 | 3.720.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
179 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường vào xã Tân Liên – Cầu Tây | 5.940.000 | 3.470.000 | 2.740.000 | 2.250.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
180 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tây – Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo | 6.930.000 | 4.050.000 | 3.190.000 | 2.610.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
181 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo – Phòng Giáo dục | 8.910.000 | 5.200.000 | 4.080.000 | 3.340.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
182 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Ngã ba phía nam Cầu Mục | 11.880.000 | 6.930.000 | 5.450.000 | 4.460.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
183 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Ngã ba phía nam cầu Mục – Đường bao thị trấn | 7.560.000 | 4.410.000 | 3.480.000 | 2.850.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
184 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Cầu Tân Hưng | 7.800.000 | 4.660.000 | 3.710.000 | 3.080.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
185 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Đông Hải (nhà ông Chanh đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Chanh – Cổng chợ cũ | 6.600.000 | 4.620.000 | 3.630.000 | 2.970.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
186 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường nhánh từ quốc lộ 10 (nhà ông Tú đến cổng chợ cũ) – Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Tú – Cổng chợ cũ | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.370.000 | 1.160.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
187 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường vào chợ thị trấn – Thị trấn Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Chợ cũ | 6.600.000 | 4.620.000 | 3.630.000 | 2.970.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
188 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Phòng Giáo dục – Cổng chợ cũ | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.370.000 | 1.160.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
189 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Cầu xóm 2 – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đường 17 A – Cầu xóm 2 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.770.000 | 1.480.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
190 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ trạm biến áp (ông Điệp) – Chùa Đông Tạ | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
191 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Sau Công an – Nhà ông Thao | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.470.000 | 1.240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
192 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quý – Cổng chợ cũ | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
193 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Quân đến nhà ông Huy – Tiền Hải | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.370.000 | 1.160.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
194 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ cầu Giao Thông – QL10 (đường bao Tân Hòa) | 4.130.000 | 2.890.000 | 2.280.000 | 1.850.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
195 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn Đông tạ – Thị trấn Vĩnh Bảo | Từ đường 17A – QL10 Cầu Tây | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.500.000 | 1.230.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
196 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trại Chiều | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.330.000 | 1.090.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
197 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Trạm Y tế thị trấn – Trạm Biến áp (nhà ông Điệp) | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.830.000 | 1.500.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
198 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Tân Hưng – Liễn Thâm | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.170.000 | 990.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
199 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường còn lại trong các khu dân cư – Thị trấn Vĩnh Bảo | Đầu đường – cuối đường | 600.000 | 540.000 | 510.000 | 480.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
200 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Cổng Chợ Cũ – Trại Chiều | 1.200.000 | 960.000 | 790.000 | 670.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
201 | Huyện Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo | Nhà ông Khang – Nhà ông Độ | 750.000 | 580.000 | 470.000 | 400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện Vĩnh Bảo | Tuyến đường – Thị trấn Vĩnh Bảo | Cầu Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hết bờ sông Chanh Dương phía Bắc | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang | 11.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ đường bao thị trấn – đến giáp địa phận xã Vinh Quang | 11.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường cầu Đăng – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ cầu Giao Thông – đến giáp xã Tam Đa | 8.250.000 | 4.950.000 | 3.740.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Đường trục từ cầu Giao Thông – Quốc lộ 10 (đường bao Tân Hòa) – | 8.250.000 | 4.950.000 | 3.670.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | – | 9.100.000 | 6.000.000 | 4.250.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường song song QL 37 mới – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang | 9.100.000 | 6.825.000 | 5.005.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa | – | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa | – | 1.500.000 | 1.130.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa | – | 1.500.000 | 1.130.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa | Đất các vị trí còn lại – | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa | Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – | 6.500.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa | Đường nội bộ bên trong – | 5.800.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đồng – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh | Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền | 9.000.000 | 5.390.000 | 5.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh | Từ giáp xã Hưng Nhân – đến chợ Cộng Hiền | 5.500.000 | 4.130.000 | 3.300.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Đồng Minh | Cầu đồng Mả – đến đình Từ Lâm | 4.950.000 | 3.670.000 | 2.970.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Đồng Minh | Đất các vị trí còn lại – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông-Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Thanh Lương | Từ giáp xã Vinh Quang – đến chợ Cộng Hiền (gặp đường 17B) | 4.950.000 | 3.710.000 | 2.960.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thanh Lương | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long | Từ giáp xã Thắng Thủy – đến hết Phố Chuối | 6.900.000 | 5.230.000 | 4.140.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long | Từ mương Chiều Thông Tây – đến hết nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lễ | 8.500.000 | 5.100.000 | 3.830.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long | Từ giáp nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lê – đến giáp xâ Hùng Tiến | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long | – | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.400.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long | – | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long | – | 1.000.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Long | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m – | 4.400.000 | 3.280.000 | 2.650.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) – đến giáp xã An Hòa | 5.000.000 | 4.720.000 | 3.750.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Từ giáp xã Vĩnh Long – đến ngã 3 đi Hùng Tiến | 4.000.000 | 3.020.000 | 2.390.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Từ giáp Hiệp Hòa – đến ngã 3 tiếp giáp 17B | 2.750.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến | – | 2.000.000 | 1.750.000 | 1.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hùng Tiến | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên | Từ giáp xã Việt Tiến – Đường vào xã Tân Liên – | 10.400.000 | 5.000.000 | 3.100.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường khu Công nghiệp Tân Liên – Khu vực 1 – Xã Tân Liên | Từ Quốc lộ 10 – đến chùa Cao Hải | 8.500.000 | 5.000.000 | 3.100.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên | Từ cầu Tây đến ngã ba vào UBND xã Tân Liên – | 9.900.000 | 5.630.000 | 3.100.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Liên | từ chùa Cao Hải – đến đê quốc gia | 3.500.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên | – | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên | – | 1.000.000 | 750.000 | 650.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Liên | – | 650.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Liên Am | Quốc lộ 37 Cầu Đòng – Giáp xã Cao Minh – | 9.100.000 | 6.000.000 | 4.250.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với QL 37 – Khu vực 1 – Xã Liên Am | Từ cầu Đòng đến giáp xã Cao Minh – | 6.600.000 | 5.610.000 | 4.620.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Liên Am | – | 7.260.000 | 4.800.000 | 3.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Liên Am | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am | – | 1.000.000 | 750.000 | 630.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Liên Am | Đất các vị trí còn lại – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am | Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am | Đường nội bộ bên trong – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong | Từ giáp xã Tiền Phong – Qua ngã 3 đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – | 2.750.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong | Từ qua ngã 3 Đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – đến đê quốc gia | 1.500.000 | 1.150.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong | – | 960.000 | 850.000 | 720.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong | – | 660.000 | 570.000 | 550.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong | – | 660.000 | 570.000 | 550.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Phong | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Từ giáp địa phận xã Việt Tiến – đến đường vào Chanh Nguyên | 4.950.000 | 2.970.000 | 2.250.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Từ Chanh Nguyên – đến Công ty đường bộ 234 | 7.590.000 | 4.550.000 | 3.420.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Ttừ công ty đường bộ 234 – đến giáp địa phận xã Việt Tiến | 4.950.000 | 2.970.000 | 2.230.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Từ chợ Cầu Vĩnh An – giáp địa phận xã Việt Tiến – | 4.400.000 | 3.330.000 | 2.650.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An | – | 480.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) – giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – | 9.900.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược – đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ) | 8.060.000 | 5.640.000 | 3.860.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường – | 8.250.000 | 5.780.000 | 4.620.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – | 1.200.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – – đến cầu Phao sông Hóa | 2.900.000 | 1.890.000 | 1.460.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ giáp địa phận xã Tam Cường – đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến | 3.000.000 | 1.260.000 | 990.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m – | 12.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cổ Am | – | 2.000.000 | 1.400.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am | – | 1.000.000 | 800.000 | 750.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cổ Am | Đất các vị trí còn lại – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ giáp xã Liên Am – Cầu Lý Học – | 9.100.000 | 6.000.000 | 4.250.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Quốc lộ 37 – đầu cầu Lý Học bán kính 100 m – | 9.100.000 | 6.000.000 | 4.250.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền – đến giáp xã Tam Cường | 2.750.000 | 2.080.000 | 1.650.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ đường 17A (QL37) – đến ngã 3 nhà ông Khoáy | 4.400.000 | 3.330.000 | 2.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ giáp xã Liên Am – đến giáp xã Lý Học | 5.810.000 | 5.230.000 | 4.700.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | – | 7.260.000 | 4.800.000 | 3.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cao Minh | – | 1.100.000 | 960.000 | 830.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cao Minh | Đất các vị trí còn lại – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Đa | Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến cầu Phao Đăng | 6.000.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Đa | Đường trục xã – | 2.000.000 | 960.000 | 830.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa | Đường liên thôn – | 1.500.000 | 750.000 | 700.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa | Đường trục thôn – | 1.000.000 | 750.000 | 700.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Đa | Đất các vị trí còn lại – | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hiệp Hòa | Đường liên xã – | 2.000.000 | 1.450.000 | 1.220.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa | – | 1.380.000 | 1.210.000 | 1.020.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa | – | 760.000 | 660.000 | 580.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa | – | 660.000 | 570.000 | 550.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa | – | 480.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Lý học – đến Đa Khoa Nam Am | 15.750.000 | 9.450.000 | 7.090.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ Đa Khoa Nam Am – đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) | 12.000.000 | 6.800.000 | 4.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) – đến giáp địa phận xã Cổ Am | 12.000.000 | 6.800.000 | 4.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cao Minh – đến giáp xã Cổ Am | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37) – | 8.250.000 | 4.950.000 | 3.700.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ cầu Chiến Lược – đến giáp địa phận xã Hòa Bình | 6.900.000 | 5.170.000 | 4.150.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | từ giáp xã Hòa Bình – | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.890.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Hòa Bình – đến đê quốc gia | 4.200.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m – | 4.400.000 | 3.290.000 | 2.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông – | 4.400.000 | 3.290.000 | 2.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37 – | 6.800.000 | 4.950.000 | 3.950.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Cường | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Cường | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Chợ Cộng Hiền – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong | Từ trường cấp 3 – đến giáp địa phận xã Cộng Hiền | 3.300.000 | 2.460.000 | 1.990.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong | Từ trường cấp 3 Cộng Hiền – giáp xã Vĩnh Phong – | 2.750.000 | 2.060.000 | 1.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tiền Phong | Đất các vị trí còn lại – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 10 – Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến | Từ giáp địa phận xã Giang Biên – đến giáp xã Việt Tiến | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến | Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m – | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | Đường 10 – đến cách trụ sở UBND xã 200 m | 3.500.000 | 3.063.000 | 2.630.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã còn lại – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | – | 2.500.000 | 960.000 | 830.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | – | 800.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | – | 800.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Dũng Tiến | Đất các vị trí còn lại – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình | Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn) – | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình | Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược – đến giáp xã Tam Cường | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình | – | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bìnhv | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình | – | 1.000.000 | 800.000 | 650.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình | – | 770.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 cũ – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy | Từ Phà Chanh Chử – đến giáp địa phận xã Vĩnh Long | 5.000.000 | 3.200.000 | 2.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy | Chợ Hà Phương (bán kính 200m) – | 8.500.000 | 3.780.000 | 3.030.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy | Cầu chanh phố Chuối (Bổ sung tuyến) – | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy | – | 1.500.000 | 1.210.000 | 1.020.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy | – | 900.000 | 880.000 | 730.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy | – | 900.000 | 770.000 | 660.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thắng Thủy | Đất các vị trí còn lại – | 480.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện – | 9.100.000 | 6.000.000 | 4.250.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện – Cầu Đòng – | 7.260.000 | 4.800.000 | 3.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp địa phận xã Hưng Nhân | 7.260.000 | 4.800.000 | 3.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ ngã ba Cúc Phố – đến giáp địa phận xã Thanh Lương | 3.850.000 | 2.890.000 | 2.320.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Xã Vinh Quang | – | 7.260.000 | 4.800.000 | 3.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp xã Liên Am | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.990.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang | – | 1.500.000 | 1.210.000 | 1.020.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang | – | 800.000 | 770.000 | 660.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang | – | 800.000 | 770.000 | 660.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vinh Quang | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ giáp xã Đồng Minh – đến Chợ Cộng Hiền | 5.500.000 | 4.130.000 | 3.290.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ UBND xã Cộng Hiền – đến giáp địa phận xã Cao Minh | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền | 7.150.000 | 4.280.000 | 3.210.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ trường cấp III Cộng Hiền – đến cầu An Quý Từ | 3.500.000 | 1.980.000 | 1.490.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền | – | 1.500.000 | 960.000 | 830.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cộng Hiền | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đầu cầu Lý Học bán kính – đến hết 100m | 11.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Từ cách cầu Lý Học sau 100m – đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm | 11.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm – đến trạm đội thuế Nam Am | 11.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Trạm đội thuế Nam Am – – Đến giáp địa phận xã Tam Cường | 11.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu) – | 6.000.000 | 3.610.000 | 2.720.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây) – | 4.400.000 | 3.290.000 | 2.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân) – | 6.600.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh – đến cầu Lạng Am | 5.810.000 | 5.230.000 | 4.700.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Tuyến đường sông Chanh Dương (song song Quốc lộ 37) (đoạn từ cầu Lạng Am đến giáp xã Tam Cường) – | 6.800.000 | 4.950.000 | 3.950.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Lý Học | – | 1.650.000 | 1.490.000 | 1.240.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học | – | 1.100.000 | 970.000 | 810.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học | – | 880.000 | 770.000 | 660.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Lý Học | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường khu tái định cư – Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Lý Học – Khu vực 3 – Xã Lý Học | – | 6.600.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ giáp địa phận xã Dũng Tiến – đến giáp địa phận xã Vĩnh An | 4.950.000 | 2.970.000 | 2.250.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Tân Liên | 4.950.000 | 3.550.000 | 2.690.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Trung Lập | 2.750.000 | 2.060.000 | 1.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ trụ sở UBND xã Việt Tiến về hai phía đường – đến hết 200m | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Việt Tiến | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | Thị tứ cầu Nghìn bán kính 100m – | 9.080.000 | 5.450.000 | 4.080.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | Từ giáp xã Vinh Quang – đến cách Thị Tứ Cầu Nghìn 100m | 6.050.000 | 3.630.000 | 2.720.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | Từ Quốc lộ 10 – đến giáp địa phận xã Đồng Minh | 6.050.000 | 3.630.000 | 2.720.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hưng Nhân | Đất các vị trí còn lại – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến | Từ giáp địa phận xã Cổ Am – đến UBND xã Vĩnh Tiến | 7.660.000 | 4.230.000 | 3.380.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến | Từ UBND xã Vĩnh Tiến – Giáp địa phận xã Trấn Dương – | 7.430.000 | 4.100.000 | 3.280.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến | – | 1.500.000 | 1.050.000 | 880.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến | – | 660.000 | 570.000 | 510.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến | – | 660.000 | 570.000 | 510.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến | – | 480.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
401 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã An Hòa | Từ cầu Nghln – đến cầu Kê Sơn | 9.080.000 | 5.450.000 | 4.080.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã An Hòa | Từ giáp địa phận xã Hùng Tiến đến cầu Kê Sơn – | 5.000.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã An Hòa | Từ trụ sở UBND xã An Hòa về hai phía đường 200m – | 5.500.000 | 4.130.000 | 3.300.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã An Hòa | Đường từ cầu Kênh Giếc giáp xã Tân Hưng – đến ngã ba Kênh Hữu | 3.500.000 | 2.630.000 | 2.100.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Hòa | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa | – | 1.000.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã An Hòa | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ phà Quý Cao cũ – đến Quốc lộ 10 | 2.750.000 | 2.050.000 | 1.660.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ cầu Quý Cao – Đường vào UBND xã Giang Biên – | 11.350.000 | 6.810.000 | 5.120.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ UBND xã Giang Biên – đến giáp địa phận xã Dũng Tiến | 11.350.000 | 6.810.000 | 5.160.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ trụ sở UBND xã Giang Biên về hai phía đường 200m – | 3.300.000 | 2.460.000 | 1.980.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Giang Biên | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Giang Biên | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương | Từ giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – đến Chùa Thái | 7.430.000 | 4.730.000 | 3.780.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương | Từ Chùa Thái – đến cống 1 Trấn Dương | 6.480.000 | 4.130.000 | 3.300.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương | đoạn từ cầu Trấn Hải – đến giáp xã Hòa Bình | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương | – | 660.000 | 570.000 | 550.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương | – | 660.000 | 570.000 | 550.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương | – | 390.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tân Hưng | Đường liên xã từ giáp thị trấn – đến cầu Kênh Giếc | 3.500.000 | 2.630.000 | 2.100.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng | – | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng | – | 890.000 | 800.000 | 770.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng | – | 830.000 | 780.000 | 770.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Hưng | – | 770.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trung Lập | Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến – đến cầu Áng Ngoại | 4.000.000 | 2.989.000 | 2.400.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Trung Lập | Từ ngã 3 Hùng Tiến – đến cầu Liễn Thâm | 5.000.000 | 3.290.000 | 2.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trung Lập | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập | – | 770.000 | 680.000 | 570.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Trung Lập | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang | 6.600.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ đường bao thị trấn – đến giáp địa phận xã Vinh Quang | 6.600.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường cầu Đăng – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ cầu Giao Thông – đến giáp xã Tam Đa | 4.950.000 | 2.970.000 | 2.240.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Đường trục từ cầu Giao Thông – Quốc lộ 10 (đường bao Tân Hòa) – | 4.950.000 | 2.970.000 | 2.200.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường song song QL 37 mới – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang | 5.460.000 | 4.100.000 | 3.000.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | – | 5.460.000 | 3.600.000 | 2.550.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa | – | 1.200.000 | 900.000 | 780.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa | – | 900.000 | 680.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa | – | 900.000 | 680.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa | Đất các vị trí còn lại – | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa | Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – | 3.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa | Đường nội bộ bên trong – | 3.480.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đồng – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh | Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền | 5.400.000 | 3.230.000 | 3.000.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh | Từ giáp xã Hưng Nhân – đến chợ Cộng Hiền | 3.300.000 | 2.480.000 | 1.980.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Đồng Minh | Cầu đồng Mả – đến đình Từ Lâm | 2.970.000 | 2.200.000 | 1.780.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh | – | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
454 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Đồng Minh | Đất các vị trí còn lại – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông-Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Thanh Lương | Từ giáp xã Vinh Quang – đến chợ Cộng Hiền (gặp đường 17B) | 2.970.000 | 2.230.000 | 1.780.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương | – | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thanh Lương | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long | Từ giáp xã Thắng Thủy – đến hết Phố Chuối | 4.140.000 | 3.140.000 | 2.480.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long | Từ mương Chiều Thông Tây – đến hết nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lễ | 5.100.000 | 3.060.000 | 2.300.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long | Từ giáp nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lê – đến giáp xâ Hùng Tiến | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.580.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long | – | 1.200.000 | 1.020.000 | 840.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long | – | 600.000 | 480.000 | 420.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long | – | 600.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Long | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m – | 2.640.000 | 1.970.000 | 1.590.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) – đến giáp xã An Hòa | 3.000.000 | 2.830.000 | 2.250.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
469 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Từ giáp xã Vĩnh Long – đến ngã 3 đi Hùng Tiến | 2.400.000 | 1.810.000 | 1.430.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Từ giáp Hiệp Hòa – đến ngã 3 tiếp giáp 17B | 1.650.000 | 1.140.000 | 900.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến | – | 1.200.000 | 1.050.000 | 900.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
472 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hùng Tiến | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
475 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên | Từ giáp xã Việt Tiến – Đường vào xã Tân Liên – | 6.240.000 | 3.000.000 | 1.860.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường khu Công nghiệp Tân Liên – Khu vực 1 – Xã Tân Liên | Từ Quốc lộ 10 – đến chùa Cao Hải | 5.100.000 | 3.000.000 | 1.860.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên | Từ cầu Tây đến ngã ba vào UBND xã Tân Liên – | 5.940.000 | 3.380.000 | 1.860.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
478 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Liên | từ chùa Cao Hải – đến đê quốc gia | 2.100.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên | – | 1.500.000 | 1.080.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên | – | 600.000 | 450.000 | 390.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
481 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Liên | – | 390.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
482 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Liên Am | Quốc lộ 37 Cầu Đòng – Giáp xã Cao Minh – | 5.460.000 | 3.600.000 | 2.550.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với QL 37 – Khu vực 1 – Xã Liên Am | Từ cầu Đòng đến giáp xã Cao Minh – | 3.960.000 | 3.370.000 | 2.770.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
484 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | – | 7.260.000 | 4.800.000 | 3.800.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
485 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Liên Am | – | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am | – | 600.000 | 450.000 | 380.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
487 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
488 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Liên Am | Đất các vị trí còn lại – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am | Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
490 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am | Đường nội bộ bên trong – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
491 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong | Từ giáp xã Tiền Phong – Qua ngã 3 đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – | 1.650.000 | 1.260.000 | 990.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong | Từ qua ngã 3 Đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – đến đê quốc gia | 900.000 | 690.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
493 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong | – | 580.000 | 510.000 | 430.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
494 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong | – | 400.000 | 340.000 | 330.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong | – | 400.000 | 340.000 | 330.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
496 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Phong | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
497 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Từ giáp địa phận xã Việt Tiến – đến đường vào Chanh Nguyên | 2.970.000 | 1.780.000 | 1.350.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Từ Chanh Nguyên – đến Công ty đường bộ 234 | 4.550.000 | 2.730.000 | 2.050.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
499 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Ttừ công ty đường bộ 234 – đến giáp địa phận xã Việt Tiến | 2.970.000 | 1.780.000 | 1.340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
500 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Từ chợ Cầu Vĩnh An – giáp địa phận xã Việt Tiến – | 2.640.000 | 2.000.000 | 1.590.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An | – | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
505 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An | – | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) – giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – | 5.940.000 | 3.280.000 | 2.180.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược – đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ) | 4.840.000 | 3.380.000 | 2.320.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
508 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường – | 4.950.000 | 3.470.000 | 2.770.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – | 7.200.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – – đến cầu Phao sông Hóa | 1.740.000 | 1.130.000 | 880.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ giáp địa phận xã Tam Cường – đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến | 1.800.000 | 760.000 | 590.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m – | 7.200.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cổ Am | – | 1.200.000 | 840.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am | – | 600.000 | 480.000 | 450.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cổ Am | Đất các vị trí còn lại – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ giáp xã Liên Am – Cầu Lý Học – | 5.460.000 | 3.600.000 | 2.550.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Quốc lộ 37 – đầu cầu Lý Học bán kính 100 m – | 5.460.000 | 3.600.000 | 2.550.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền – đến giáp xã Tam Cường | 1.650.000 | 1.250.000 | 990.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ đường 17A (QL37) – đến ngã 3 nhà ông Khoáy | 2.640.000 | 2.000.000 | 1.580.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
521 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ giáp xã Liên Am – đến giáp xã Lý Học | 3.490.000 | 3.140.000 | 2.820.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | – | 3.630.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cao Minh | – | 660.000 | 580.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cao Minh | Đất các vị trí còn lại – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Đa | Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến cầu Phao Đăng | 3.600.000 | 1.890.000 | 1.510.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Đa | Đường trục xã – | 1.200.000 | 580.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa | Đường liên thôn – | 900.000 | 450.000 | 420.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa | Đường trục thôn – | 600.000 | 450.000 | 420.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Đa | Đất các vị trí còn lại – | 420.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hiệp Hòa | Đường liên xã – | 1.200.000 | 870.000 | 730.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa | – | 830.000 | 730.000 | 610.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa | – | 460.000 | 400.000 | 350.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa | – | 400.000 | 340.000 | 330.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa | – | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Lý học – đến Đa Khoa Nam Am | 9.450.000 | 5.670.000 | 4.250.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ Đa Khoa Nam Am – đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) | 7.200.000 | 4.080.000 | 2.700.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) – đến giáp địa phận xã Cổ Am | 7.200.000 | 4.080.000 | 2.700.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
541 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cao Minh – đến giáp xã Cổ Am | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37) – | 4.950.000 | 2.970.000 | 2.220.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ cầu Chiến Lược – đến giáp địa phận xã Hòa Bình | 4.140.000 | 3.100.000 | 2.490.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | từ giáp xã Hòa Bình – | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.730.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Hòa Bình – đến đê quốc gia | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.510.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m – | 2.640.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông – | 2.640.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37 – | 4.080.000 | 2.970.000 | 2.370.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Cường | – | 900.000 | 720.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Cường | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Chợ Cộng Hiền – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong | Từ trường cấp 3 – đến giáp địa phận xã Cộng Hiền | 1.980.000 | 1.480.000 | 1.190.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong | Từ trường cấp 3 Cộng Hiền – giáp xã Vĩnh Phong – | 1.650.000 | 1.240.000 | 980.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong | – | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tiền Phong | Đất các vị trí còn lại – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 10 – Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến | Từ giáp địa phận xã Giang Biên – đến giáp xã Việt Tiến | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến | Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m – | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.580.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | Đường 10 – đến cách trụ sở UBND xã 200 m | 2.100.000 | 1.840.000 | 1.580.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã còn lại – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | – | 1.500.000 | 580.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | – | 480.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | – | 480.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Dũng Tiến | Đất các vị trí còn lại – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình | Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn) – | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.730.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình | Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược – đến giáp xã Tam Cường | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.730.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình | – | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bìnhv | – | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình | – | 600.000 | 480.000 | 390.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình | – | 460.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 cũ – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy | Từ Phà Chanh Chử – đến giáp địa phận xã Vĩnh Long | 3.000.000 | 1.920.000 | 1.500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy | Chợ Hà Phương (bán kính 200m) – | 5.100.000 | 2.270.000 | 1.820.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy | Cầu chanh phố Chuối (Bổ sung tuyến) – | 1.320.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy | – | 900.000 | 730.000 | 610.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy | – | 540.000 | 530.000 | 440.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy | – | 540.000 | 460.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thắng Thủy | Đất các vị trí còn lại – | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện – | 5.460.000 | 3.600.000 | 2.500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện – Cầu Đòng – | 4.360.000 | 2.880.000 | 2.280.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp địa phận xã Hưng Nhân | 4.360.000 | 2.880.000 | 2.280.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ ngã ba Cúc Phố – đến giáp địa phận xã Thanh Lương | 2.310.000 | 1.730.000 | 1.390.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp xã Liên Am | 3.960.000 | 2.380.000 | 1.790.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Xã Vinh Quang | – | 4.360.000 | 2.880.000 | 2.280.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang | – | 900.000 | 730.000 | 610.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang | – | 480.000 | 460.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang | – | 480.000 | 460.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vinh Quang | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ giáp xã Đồng Minh – đến Chợ Cộng Hiền | 3.300.000 | 2.480.000 | 1.970.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ UBND xã Cộng Hiền – đến giáp địa phận xã Cao Minh | 1.500.000 | 1.080.000 | 900.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền | 4.290.000 | 2.570.000 | 1.930.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ trường cấp III Cộng Hiền – đến cầu An Quý Từ | 2.100.000 | 1.190.000 | 890.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền | – | 900.000 | 580.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cộng Hiền | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đầu cầu Lý Học bán kính – đến hết 100m | 6.600.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Từ cách cầu Lý Học sau 100m – đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm | 6.600.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm – đến trạm đội thuế Nam Am | 6.600.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
601 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Trạm đội thuế Nam Am – – Đến giáp địa phận xã Tam Cường | 6.600.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu) – | 3.600.000 | 2.170.000 | 1.630.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây) – | 2.640.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân) – | 3.960.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh – đến cầu Lạng Am | 3.490.000 | 3.140.000 | 2.820.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Tuyến đường sông Chanh Dương (song song Quốc lộ 37) (đoạn từ cầu Lạng Am đến giáp xã Tam Cường) – | 3.400.000 | 2.480.000 | 1.980.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Lý Học | – | 990.000 | 890.000 | 740.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học | – | 660.000 | 580.000 | 490.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học | – | 530.000 | 460.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Lý Học | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường khu tái định cư – Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Lý Học – Khu vực 3 – Xã Lý Học | – | 3.960.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ giáp địa phận xã Dũng Tiến – đến giáp địa phận xã Vĩnh An | 2.970.000 | 1.780.000 | 1.350.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Tân Liên | 2.970.000 | 2.130.000 | 1.610.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Trung Lập | 1.650.000 | 1.240.000 | 980.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ trụ sở UBND xã Việt Tiến về hai phía đường – đến hết 200m | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.580.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến | – | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Việt Tiến | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | Thị tứ cầu Nghìn bán kính 100m – | 5.450.000 | 3.270.000 | 2.450.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | Từ giáp xã Vinh Quang – đến cách Thị Tứ Cầu Nghìn 100m | 3.630.000 | 2.180.000 | 1.630.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | Từ Quốc lộ 10 – đến giáp địa phận xã Đồng Minh | 3.630.000 | 2.180.000 | 1.630.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | – | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hưng Nhân | Đất các vị trí còn lại – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến | Từ giáp địa phận xã Cổ Am – đến UBND xã Vĩnh Tiến | 4.600.000 | 2.540.000 | 2.030.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến | Từ UBND xã Vĩnh Tiến – Giáp địa phận xã Trấn Dương – | 4.460.000 | 2.460.000 | 1.970.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến | – | 900.000 | 630.000 | 530.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến | – | 400.000 | 340.000 | 310.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến | – | 400.000 | 340.000 | 310.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến | – | 290.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã An Hòa | Từ cầu Nghln – đến cầu Kê Sơn | 5.450.000 | 3.270.000 | 2.450.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã An Hòa | Từ giáp địa phận xã Hùng Tiến đến cầu Kê Sơn – | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã An Hòa | Từ trụ sở UBND xã An Hòa về hai phía đường 200m – | 3.300.000 | 2.480.000 | 1.980.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã An Hòa | Đường từ cầu Kênh Giếc giáp xã Tân Hưng – đến ngã ba Kênh Hữu | 2.100.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Hòa | – | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa | – | 600.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã An Hòa | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ phà Quý Cao cũ – đến Quốc lộ 10 | 1.650.000 | 1.230.000 | 1.000.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ cầu Quý Cao – Đường vào UBND xã Giang Biên – | 6.810.000 | 4.090.000 | 3.070.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ UBND xã Giang Biên – đến giáp địa phận xã Dũng Tiến | 6.810.000 | 4.090.000 | 3.100.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ trụ sở UBND xã Giang Biên về hai phía đường 200m – | 1.980.000 | 1.480.000 | 1.190.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Giang Biên | – | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Giang Biên | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương | Từ giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – đến Chùa Thái | 4.460.000 | 2.840.000 | 2.270.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương | Từ Chùa Thái – đến cống 1 Trấn Dương | 3.890.000 | 2.480.000 | 1.980.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương | đoạn từ cầu Trấn Hải – đến giáp xã Hòa Bình | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương | – | 900.000 | 720.000 | 540.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương | – | 400.000 | 340.000 | 330.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
655 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương | – | 400.000 | 340.000 | 330.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương | – | 230.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tân Hưng | Đường liên xã từ giáp thị trấn – đến cầu Kênh Giếc | 2.100.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng | – | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng | – | 530.000 | 480.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng | – | 500.000 | 470.000 | 460.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Hưng | – | 460.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trung Lập | Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến – đến cầu Áng Ngoại | 2.400.000 | 1.790.000 | 1.440.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Trung Lập | Từ ngã 3 Hùng Tiến – đến cầu Liễn Thâm | 3.000.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trung Lập | – | 900.000 | 720.000 | 600.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập | – | 460.000 | 410.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Trung Lập | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang | 5.500.000 | 3.250.000 | 2.250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
670 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ đường bao thị trấn – đến giáp địa phận xã Vinh Quang | 5.500.000 | 3.250.000 | 2.250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
671 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường cầu Đăng – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ cầu Giao Thông – đến giáp xã Tam Đa | 4.130.000 | 2.480.000 | 1.870.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
672 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Đường trục từ cầu Giao Thông – Quốc lộ 10 (đường bao Tân Hòa) – | 4.130.000 | 2.480.000 | 1.840.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
673 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường song song QL 37 mới – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | Từ cầu Giao Thông – đến giáp địa phận xã Vinh Quang | 4.550.000 | 3.410.000 | 2.500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
674 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Nhân Hòa | – | 4.550.000 | 3.000.000 | 2.130.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
675 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa | – | 1.000.000 | 750.000 | 650.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
676 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa | – | 750.000 | 570.000 | 500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
677 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Nhân Hòa | – | 750.000 | 570.000 | 500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
678 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa | Đất các vị trí còn lại – | 500.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
679 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa | Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – | 3.250.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
680 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) – Khu vực 3 – Xã Nhân Hòa | Đường nội bộ bên trong – | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
681 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đồng – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh | Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
682 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Đồng Minh | Từ giáp xã Hưng Nhân – đến chợ Cộng Hiền | 2.750.000 | 2.070.000 | 1.650.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
683 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Đồng Minh | Cầu đồng Mả – đến đình Từ Lâm | 2.480.000 | 1.840.000 | 1.490.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
684 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh | – | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
685 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
686 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Đồng Minh | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
687 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Đồng Minh | Đất các vị trí còn lại – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
688 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông-Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Thanh Lương | Từ giáp xã Vinh Quang – đến chợ Cộng Hiền (gặp đường 17B) | 2.480.000 | 1.860.000 | 1.480.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
689 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương | – | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
690 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
691 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thanh Lương | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
692 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thanh Lương | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
693 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long | Từ giáp xã Thắng Thủy – đến hết Phố Chuối | 3.450.000 | 2.620.000 | 2.070.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
694 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long | Từ mương Chiều Thông Tây – đến hết nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lễ | 4.250.000 | 2.550.000 | 1.920.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
695 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Long | Từ giáp nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lê – đến giáp xâ Hùng Tiến | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
696 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long | – | 1.000.000 | 850.000 | 700.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
697 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long | – | 500.000 | 400.000 | 350.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
698 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Long | – | 500.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
699 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Long | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
700 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m – | 2.200.000 | 1.640.000 | 1.330.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
701 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) – đến giáp xã An Hòa | 2.500.000 | 2.360.000 | 1.880.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
702 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Từ giáp xã Vĩnh Long – đến ngã 3 đi Hùng Tiến | 2.000.000 | 1.510.000 | 1.200.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hùng Tiến | Từ giáp Hiệp Hòa – đến ngã 3 tiếp giáp 17B | 1.380.000 | 950.000 | 750.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến | – | 1.000.000 | 880.000 | 750.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
705 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hùng Tiến | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hùng Tiến | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
708 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên | Từ giáp xã Việt Tiến – Đường vào xã Tân Liên – | 5.200.000 | 2.500.000 | 1.550.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường khu Công nghiệp Tân Liên – Khu vực 1 – Xã Tân Liên | Từ Quốc lộ 10 – đến chùa Cao Hải | 4.250.000 | 2.500.000 | 1.550.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
710 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Tân Liên | Từ cầu Tây đến ngã ba vào UBND xã Tân Liên – | 4.950.000 | 2.820.000 | 1.550.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
711 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Liên | từ chùa Cao Hải – đến đê quốc gia | 1.750.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
712 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên | – | 1.250.000 | 900.000 | 500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
713 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Liên | – | 500.000 | 380.000 | 330.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
714 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Liên | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
715 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Liên Am | Quốc lộ 37 Cầu Đòng – Giáp xã Cao Minh – | 4.550.000 | 3.000.000 | 2.130.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
716 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với QL 37 – Khu vực 1 – Xã Liên Am | Từ cầu Đòng đến giáp xã Cao Minh – | 3.300.000 | 2.810.000 | 2.310.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
717 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Liên Am | – | 3.630.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
718 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Liên Am | – | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
719 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am | – | 500.000 | 380.000 | 320.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
720 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Liên Am | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
721 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Liên Am | Đất các vị trí còn lại – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
722 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am | Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
723 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am – Khu vực 3 – Xã Liên Am | Đường nội bộ bên trong – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
724 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong | Từ giáp xã Tiền Phong – Qua ngã 3 đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – | 1.380.000 | 1.050.000 | 830.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
725 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Phong | Từ qua ngã 3 Đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m – đến đê quốc gia | 750.000 | 580.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
726 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong | – | 480.000 | 430.000 | 360.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
727 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong | – | 330.000 | 290.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
728 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Phong | – | 330.000 | 290.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
729 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Phong | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
730 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Từ giáp địa phận xã Việt Tiến – đến đường vào Chanh Nguyên | 2.480.000 | 1.490.000 | 1.130.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Từ Chanh Nguyên – đến Công ty đường bộ 234 | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.710.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
732 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Ttừ công ty đường bộ 234 – đến giáp địa phận xã Việt Tiến | 2.480.000 | 1.490.000 | 1.120.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
733 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Vĩnh An | Từ chợ Cầu Vĩnh An – giáp địa phận xã Việt Tiến – | 2.200.000 | 1.670.000 | 1.330.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
734 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An | – | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
735 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
736 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh An | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
737 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
738 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh An | – | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
739 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) – giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – | 4.950.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
740 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược – đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ) | 4.030.000 | 2.820.000 | 1.930.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
741 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường – | 4.130.000 | 2.890.000 | 2.310.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) – – đến cầu Phao sông Hóa | 1.450.000 | 950.000 | 730.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
744 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ giáp địa phận xã Tam Cường – đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến | 1.500.000 | 630.000 | 500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Cổ Am | Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m – | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
746 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cổ Am | – | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
747 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am | – | 500.000 | 400.000 | 380.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
748 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cổ Am | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
749 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cổ Am | Đất các vị trí còn lại – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
750 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ giáp xã Liên Am – Cầu Lý Học – | 4.550.000 | 3.000.000 | 2.130.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
751 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Quốc lộ 37 – đầu cầu Lý Học bán kính 100 m – | 4.550.000 | 3.000.000 | 2.130.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
752 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền – đến giáp xã Tam Cường | 1.380.000 | 1.040.000 | 830.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
753 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ đường 17A (QL37) – đến ngã 3 nhà ông Khoáy | 2.200.000 | 1.670.000 | 1.320.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
754 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | Từ giáp xã Liên Am – đến giáp xã Lý Học | 2.910.000 | 2.620.000 | 2.350.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
755 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Cao Minh | – | 3.630.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
756 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cao Minh | – | 550.000 | 480.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
757 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
758 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cao Minh | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
759 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cao Minh | Đất các vị trí còn lại – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
760 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Đa | Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến cầu Phao Đăng | 3.000.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
761 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Đa | Đường trục xã – | 1.000.000 | 480.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
762 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa | Đường liên thôn – | 750.000 | 380.000 | 350.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
763 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Đa | Đường trục thôn – | 500.000 | 380.000 | 350.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
764 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Đa | Đất các vị trí còn lại – | 350.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
765 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Hiệp Hòa | Đường liên xã – | 1.000.000 | 730.000 | 610.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
766 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa | – | 690.000 | 610.000 | 510.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
767 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa | – | 380.000 | 330.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
768 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hiệp Hòa | – | 330.000 | 290.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
769 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
770 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hiệp Hòa | – | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
771 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Lý học – đến Đa Khoa Nam Am | 7.880.000 | 4.730.000 | 3.540.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
772 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ Đa Khoa Nam Am – đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) | 6.000.000 | 3.400.000 | 2.250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
773 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) – đến giáp địa phận xã Cổ Am | 6.000.000 | 3.400.000 | 2.250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
774 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cao Minh – đến giáp xã Cổ Am | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
775 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37) – | 4.130.000 | 2.480.000 | 1.850.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
776 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ cầu Chiến Lược – đến giáp địa phận xã Hòa Bình | 3.450.000 | 2.590.000 | 2.080.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
777 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Tam Cường | từ giáp xã Hòa Bình – | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
778 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Hòa Bình – đến đê quốc gia | 2.100.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
779 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m – | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
780 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông – | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
781 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tam Cường | Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37 – | 3.400.000 | 2.480.000 | 1.980.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
782 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tam Cường | – | 750.000 | 600.000 | 500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
783 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
784 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tam Cường | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
785 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tam Cường | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
786 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Chợ Cộng Hiền – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong | Từ trường cấp 3 – đến giáp địa phận xã Cộng Hiền | 1.650.000 | 1.230.000 | 1.000.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
787 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Tiền Phong | Từ trường cấp 3 Cộng Hiền – giáp xã Vĩnh Phong – | 1.380.000 | 1.030.000 | 820.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
788 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong | – | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
789 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
790 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tiền Phong | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
791 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tiền Phong | Đất các vị trí còn lại – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
792 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 10 – Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến | Từ giáp địa phận xã Giang Biên – đến giáp xã Việt Tiến | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
793 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Dũng Tiến | Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m – | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
794 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | Đường 10 – đến cách trụ sở UBND xã 200 m | 1.750.000 | 1.530.000 | 1.320.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
795 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã còn lại – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | – | 1.250.000 | 480.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
796 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | – | 400.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
797 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Dũng Tiến | – | 400.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
798 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Dũng Tiến | Đất các vị trí còn lại – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
799 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình | Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn) – | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
800 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Hòa Bình | Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược – đến giáp xã Tam Cường | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
801 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
802 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bìnhv | – | 500.000 | 400.000 | 330.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
803 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Hòa Bình | – | 500.000 | 400.000 | 330.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
804 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình | – | 390.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
805 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Hòa Bình | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
806 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 cũ – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy | Từ Phà Chanh Chử – đến giáp địa phận xã Vĩnh Long | 2.500.000 | 1.600.000 | 1.250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
807 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy | Chợ Hà Phương (bán kính 200m) – | 4.250.000 | 1.890.000 | 1.520.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
808 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 – Khu vực 1 – Xã Thắng Thủy | Cầu chanh phố Chuối (Bổ sung tuyến) – | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
809 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy | – | 750.000 | 610.000 | 510.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
810 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy | – | 450.000 | 440.000 | 370.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
811 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Thắng Thủy | – | 450.000 | 390.000 | 330.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
812 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Thắng Thủy | Đất các vị trí còn lại – | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
813 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện – | 4.550.000 | 3.000.000 | 2.130.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
814 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện – Cầu Đòng – | 3.630.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
815 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp địa phận xã Hưng Nhân | 3.630.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
816 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ ngã ba Cúc Phố – đến giáp địa phận xã Thanh Lương | 1.930.000 | 1.450.000 | 1.160.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
817 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa – đến giáp xã Liên Am | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
818 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Khu vực 1 – Xã Vinh Quang | – | 3.630.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
819 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang | – | 750.000 | 610.000 | 510.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
820 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang | – | 400.000 | 390.000 | 330.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
821 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vinh Quang | – | 400.000 | 390.000 | 330.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
822 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vinh Quang | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
823 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ giáp xã Đồng Minh – đến Chợ Cộng Hiền | 2.750.000 | 2.070.000 | 1.650.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
824 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ UBND xã Cộng Hiền – đến giáp địa phận xã Cao Minh | 1.250.000 | 900.000 | 750.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
825 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông – Cúc Phố – Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) – đến trường cấp 3 Cộng Hiền | 3.580.000 | 2.140.000 | 1.610.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
826 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Cộng Hiền | Từ trường cấp III Cộng Hiền – đến cầu An Quý Từ | 1.750.000 | 990.000 | 750.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
827 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền | – | 750.000 | 480.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
828 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
829 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Cộng Hiền | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
830 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Cộng Hiền | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
831 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đầu cầu Lý Học bán kính – đến hết 100m | 5.500.000 | 3.250.000 | 2.250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
832 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Từ cách cầu Lý Học sau 100m – đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm | 5.500.000 | 3.250.000 | 2.250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
833 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm – đến trạm đội thuế Nam Am | 5.500.000 | 3.250.000 | 2.250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
834 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Lý Học | Trạm đội thuế Nam Am – – Đến giáp địa phận xã Tam Cường | 5.500.000 | 3.250.000 | 2.250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
835 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu) – | 3.000.000 | 1.810.000 | 1.360.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
836 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây) – | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
837 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân) – | 3.300.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
838 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh – đến cầu Lạng Am | 2.910.000 | 2.620.000 | 2.350.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
839 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Lý Học | Tuyến đường sông Chanh Dương (song song Quốc lộ 37) (đoạn từ cầu Lạng Am đến giáp xã Tam Cường) – | 3.400.000 | 2.480.000 | 1.980.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
840 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Lý Học | – | 830.000 | 750.000 | 620.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
841 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học | – | 550.000 | 490.000 | 410.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
842 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Lý Học | – | 440.000 | 390.000 | 330.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
843 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Lý Học | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
844 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường khu tái định cư – Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Lý Học – Khu vực 3 – Xã Lý Học | – | 3.300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
845 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ giáp địa phận xã Dũng Tiến – đến giáp địa phận xã Vĩnh An | 2.480.000 | 1.490.000 | 1.130.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
846 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Tân Liên | 2.480.000 | 1.780.000 | 1.350.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
847 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ giáp địa phận xã Vĩnh An – đến giáp địa phận xã Trung Lập | 1.380.000 | 1.030.000 | 820.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
848 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Việt Tiến | Từ trụ sở UBND xã Việt Tiến về hai phía đường – đến hết 200m | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
849 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến | – | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
850 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
851 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Việt Tiến | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
852 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Việt Tiến | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
853 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | Thị tứ cầu Nghìn bán kính 100m – | 4.540.000 | 2.730.000 | 2.040.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
854 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | Từ giáp xã Vinh Quang – đến cách Thị Tứ Cầu Nghìn 100m | 3.030.000 | 1.820.000 | 1.360.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
855 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | Từ Quốc lộ 10 – đến giáp địa phận xã Đồng Minh | 3.030.000 | 2.180.000 | 1.630.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
856 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | – | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
857 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
858 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 1 – Xã Hưng Nhân | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
859 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Hưng Nhân | Đất các vị trí còn lại – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
860 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến | Từ giáp địa phận xã Cổ Am – đến UBND xã Vĩnh Tiến | 3.830.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
861 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Vĩnh Tiến | Từ UBND xã Vĩnh Tiến – Giáp địa phận xã Trấn Dương – | 3.720.000 | 2.050.000 | 1.640.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
862 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến | – | 750.000 | 530.000 | 440.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
863 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến | – | 330.000 | 290.000 | 260.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
864 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Vĩnh Tiến | – | 330.000 | 290.000 | 260.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
865 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
866 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Vĩnh Tiến | – | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
867 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã An Hòa | Từ cầu Nghln – đến cầu Kê Sơn | 4.540.000 | 2.730.000 | 2.040.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
868 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã An Hòa | Từ giáp địa phận xã Hùng Tiến đến cầu Kê Sơn – | 2.500.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
869 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã An Hòa | Từ trụ sở UBND xã An Hòa về hai phía đường 200m – | 2.750.000 | 2.070.000 | 1.650.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
870 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã An Hòa | Đường từ cầu Kênh Giếc giáp xã Tân Hưng – đến ngã ba Kênh Hữu | 1.750.000 | 1.320.000 | 1.050.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
871 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Hòa | – | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
872 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa | – | 500.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
873 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã An Hòa | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
874 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã An Hòa | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
875 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ phà Quý Cao cũ – đến Quốc lộ 10 | 1.380.000 | 1.030.000 | 830.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
876 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ cầu Quý Cao – Đường vào UBND xã Giang Biên – | 5.680.000 | 3.410.000 | 2.560.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
877 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ UBND xã Giang Biên – đến giáp địa phận xã Dũng Tiến | 5.680.000 | 3.410.000 | 2.580.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
878 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Giang Biên | Từ trụ sở UBND xã Giang Biên về hai phía đường 200m – | 1.650.000 | 1.230.000 | 990.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
879 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Giang Biên | – | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
880 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
881 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Giang Biên | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
882 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Giang Biên | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
883 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương | Từ giáp địa phận xã Vĩnh Tiến – đến Chùa Thái | 3.720.000 | 2.370.000 | 1.890.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
884 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương | Từ Chùa Thái – đến cống 1 Trấn Dương | 3.240.000 | 2.070.000 | 1.650.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
885 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trấn Dương | – | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
886 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương | – | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
887 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương | – | 330.000 | 290.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
888 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trấn Dương | – | 330.000 | 290.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
889 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
890 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới – Khu vực 3 – Xã Trấn Dương | – | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
891 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 – Xã Tân Hưng | Đường liên xã từ giáp thị trấn – đến cầu Kênh Giếc | 1.750.000 | 1.320.000 | 1.050.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
892 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng | – | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
893 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng | – | 450.000 | 400.000 | 390.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
894 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Tân Hưng | – | 420.000 | 390.000 | 390.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
895 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Hưng | – | 390.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
896 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B – Khu vực 1 – Xã Trung Lập | Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến – đến cầu Áng Ngoại | 2.000.000 | 1.490.000 | 1.200.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
897 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 – Khu vực 1 – Xã Trung Lập | Từ ngã 3 Hùng Tiến – đến cầu Liễn Thâm | 2.500.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
898 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trung Lập | – | 750.000 | 600.000 | 500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
899 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
900 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn – Khu vực 2 – Xã Trung Lập | – | 390.000 | 340.000 | 290.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |