Bảng giá đất huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Bảng giá đất huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu mới nhất theo Quyết định 38/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (01/01/2020-31/12/2024) trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.


1. Căn cứ pháp lý

– Quyết định 38/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (01/01/2020-31/12/2024) trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

– Quyết định 25/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 38/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất định kỳ 05 năm (01/01/2020-31/12/2024) trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

3. Bảng giá đất huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Cách xác định vị trí đất nông nghiệp và đất phi nông nghiệp tại khu vực nông thôn và trong đô thị

a) Đối với thửa đất mặt tiền (có cạnh tiếp giáp với đường có quy định giá trong bảng giá đất)

Vị trí 1 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 0m đến 50m;

Vị trí 2 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 50m đến 100m;

Vị trí 3 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 100m đến 150m;

Vị trí 4 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 150m đến 200m;

Vị trí 5 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 200m.

b) Đối với thửa đất trong hẻm, ngõ xóm (có cạnh tiếp giáp với đường không quy định giá trong bảng giá đất)

Vị trí đất trong hẻm, ngõ xóm phụ thuộc vào các yếu tố sau:

Chiều rộng hẻm, ngõ xóm;

Chiều dài hẻm, ngõ xóm là khoảng cách từ thửa đất trong hẻm, ngõ xóm ra đường chính.

Chiều rộng hẻm, ngõ xóm xác định theo các khoảng rộng (viết tắt là: R) sau:

R ≥ 4m; 1,5m < R < 4m; R ≤ 1,5m.

Chiều dài hẻm, ngõ xóm (viết tắt là: L) được xác định theo các đoạn:

L ≤ 100m; 100m < L ≤ 200m; 200m < L ≤ 300m; L > 300m.

Vị trí đất trong hẻm, ngõ xóm xác định bắt đầu từ vị trí 2 áp dụng cho những thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm có các yếu tố chiều rộng và chiều dài của hẻm, ngõ xóm thuận lợi nhất.

Cụ thể như sau:

Vị trí 2: Áp dụng cho những thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm, có chiều rộng từ 4m trở lên và kéo dài đến 100m tính từ đường chính; vị trí 3 được tính sau mét thứ 100 đến mét thứ 200; vị trí 4 được tính sau mét thứ 200 đến mét thứ 300; vị trí 5 được tính sau mét thứ 300;

Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm có chiều rộng lớn hơn 1,5m và nhỏ hơn 4m, kéo dài đến 100m tính từ đường chính; vị trí 4 được tính sau mét thứ 100 đến mét thứ 200; vị trí 5 được tính sau mét thứ 200;

Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm, có chiều rộng từ 1,5m trở xuống và kéo dài đến mét thứ 100 tính từ đường chính; vị trí 5 được tính sau mét thứ 100;

Vị trí 5: Áp dụng đối với thửa đất trong các trường hợp còn lại, không thuộc vị trí 1, 2, 3, 4 đã quy định trên đây.

3.2. Bảng giá đất huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quả Có chiều rộng nền đường từ 4m đến đưới 6m 270.000 175.000 135.000 130.000 130.000 Đất SX-KD nông thôn
2 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quả Có chiều rộng nền đường từ 4m đến đưới 6m 270.000 175.000 135.000 130.000 130.000 Đất TM-DV nông thôn
3 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quả Có chiều rộng nền đường từ 4m đến đưới 6m 450.000 292.000 225.000 216.000 216.000 Đất ở nông thôn
4 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quả Có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên 351.000 228.000 176.000 130.000 130.000 Đất SX-KD nông thôn
5 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quả Có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên 351.000 228.000 176.000 130.000 130.000 Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quả Có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên 585.000 380.000 293.000 216.000 216.000 Đất ở nông thôn
7 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nề 540.000 351.000 270.000 200.000 162.000 Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nề 540.000 351.000 270.000 200.000 162.000 Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nề 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất ở nông thôn
10 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 6m trở lên 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 6m trở lên 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 6m trở lên 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở nông thôn
13 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dướ 660.000 429.000 330.000 244.000 198.000 Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dướ 660.000 429.000 330.000 244.000 198.000 Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dướ 1.100.000 715.000 550.000 407.000 330.000 Đất ở nông thôn
16 Huyện Xuyên Mộc Đường Hùng Vương đoạn đi qua xã Xuyên Mộc (giáp ranh thị trấn Phước Bửu đến Quốc lộ 55) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Xuyên Mộc Đường Hùng Vương đoạn đi qua xã Xuyên Mộc (giáp ranh thị trấn Phước Bửu đến Quốc lộ 55) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Xuyên Mộc Đường Hùng Vương đoạn đi qua xã Xuyên Mộc (giáp ranh thị trấn Phước Bửu đến Quốc lộ 55) 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
19 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Đoạn còn lại 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
22 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Từ Ranh giới xã Bưng Riềng đến cách Trạm kiểm lâm 200m (cách 200m về hướng Bưng Riềng) 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Từ Ranh giới xã Bưng Riềng đến cách Trạm kiểm lâm 200m (cách 200m về hướng Bưng Riềng) 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Từ Ranh giới xã Bưng Riềng đến cách Trạm kiểm lâm 200m (cách 200m về hướng Bưng Riềng) 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở nông thôn
25 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Cầu Suối Đá 1 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Cầu Suối Đá 1 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bình Châu Cầu Suối Đá 1 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
28 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 xã Bưng Riềng Đoạn còn lại 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
29 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 xã Bưng Riềng Đoạn còn lại 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 xã Bưng Riềng Đoạn còn lại 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở nông thôn
31 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Bưng Riềng Giáp thửa 276 tờ BĐ 26 đến Giáp ranh giới xã Bình Châu 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
32 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Bưng Riềng Giáp thửa 276 tờ BĐ 26 đến Giáp ranh giới xã Bình Châu 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Bưng Riềng Giáp thửa 276 tờ BĐ 26 đến Giáp ranh giới xã Bình Châu 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở nông thôn
34 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Đoạn trung tâm xã (1 km) từ xã hướng về Bông Trang 300m, hướng về Bình Châu 700m xã Bưng R Từ Đầu thửa đất số 659&406, tờ BĐ số 21&22 đến Hết thửa đất số 756&791, tờ BĐ số 21 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
35 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Đoạn trung tâm xã (1 km) từ xã hướng về Bông Trang 300m, hướng về Bình Châu 700m xã Bưng R Từ Đầu thửa đất số 659&406, tờ BĐ số 21&22 đến Hết thửa đất số 756&791, tờ BĐ số 21 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Đoạn trung tâm xã (1 km) từ xã hướng về Bông Trang 300m, hướng về Bình Châu 700m xã Bưng R Từ Đầu thửa đất số 659&406, tờ BĐ số 21&22 đến Hết thửa đất số 756&791, tờ BĐ số 21 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
37 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Các đoạn còn lại 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
40 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Từ Cầu Sông Hỏa đến Thửa 53, tờ BĐ số 10 (ngay bùng binh ngã ba ) 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
41 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Từ Cầu Sông Hỏa đến Thửa 53, tờ BĐ số 10 (ngay bùng binh ngã ba ) 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Từ Cầu Sông Hỏa đến Thửa 53, tờ BĐ số 10 (ngay bùng binh ngã ba ) 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở nông thôn
43 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Từ Thửa đất số 1119& 1275 đến Thửa 1156&1225 tờ bản đồ số 8 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Từ Thửa đất số 1119& 1275 đến Thửa 1156&1225 tờ bản đồ số 8 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
45 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bông Trang Từ Thửa đất số 1119& 1275 đến Thửa 1156&1225 tờ bản đồ số 8 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
46 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 mới xã Xuyên Mộc Đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 mới xã Xuyên Mộc Đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
48 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 mới xã Xuyên Mộc Đoạn còn lại 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
49 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 mới xã Xuyên Mộc Giáp ranh TT Phước Bửu đến Hết thửa đất số 109& 1453 tờ BĐ 12 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
50 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 mới xã Xuyên Mộc Giáp ranh TT Phước Bửu đến Hết thửa đất số 109& 1453 tờ BĐ 12 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
51 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 mới xã Xuyên Mộc Giáp ranh TT Phước Bửu đến Hết thửa đất số 109& 1453 tờ BĐ 12 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
52 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 Quốc lộ 55 xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 127&137, tờ bản đồ số 06 đến Hết thửa đất số 150& 325, tờ bản đồ số 5 – Đầu cầu Trọng 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
53 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 Quốc lộ 55 xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 127&137, tờ bản đồ số 06 đến Hết thửa đất số 150& 325, tờ bản đồ số 5 – Đầu cầu Trọng 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
54 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 Quốc lộ 55 xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 127&137, tờ bản đồ số 06 đến Hết thửa đất số 150& 325, tờ bản đồ số 5 – Đầu cầu Trọng 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
55 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 Quốc lộ 55 xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 đến Hết thửa đất số 126 & 136, tờ bản đồ số 06 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
56 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 Quốc lộ 55 xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 đến Hết thửa đất số 126 & 136, tờ bản đồ số 06 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
57 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 Quốc lộ 55 xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 đến Hết thửa đất số 126 & 136, tờ bản đồ số 06 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
58 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 Quốc lộ 55 xã Phước Thuận Từ Thửa đất số 77 & 822, tờ bản đồ số 03 đến Hết thửa đất số 250 & 280, tờ BĐ số 03 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
59 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 Quốc lộ 55 xã Phước Thuận Từ Thửa đất số 77 & 822, tờ bản đồ số 03 đến Hết thửa đất số 250 & 280, tờ BĐ số 03 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
60 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 Quốc lộ 55 xã Phước Thuận Từ Thửa đất số 77 & 822, tờ bản đồ số 03 đến Hết thửa đất số 250 & 280, tờ BĐ số 03 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
61 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1 Quốc lộ 55 Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 đến Hết thửa đất số 78 &101, tờ BĐ số 03 1.782.000 1.159.000 891.000 660.000 535.000 Đất SX-KD nông thôn
62 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1 Quốc lộ 55 Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 đến Hết thửa đất số 78 &101, tờ BĐ số 03 1.782.000 1.159.000 891.000 660.000 535.000 Đất TM-DV nông thôn
63 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1 Quốc lộ 55 Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu xã Phước Thuận Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 đến Hết thửa đất số 78 &101, tờ BĐ số 03 2.970.000 1.931.000 1.485.000 1.100.000 891.000 Đất ở nông thôn
64 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 5 Đường ven biển Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 đến giáp QL55 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
65 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 5 Đường ven biển Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 đến giáp QL55 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
66 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 5 Đường ven biển Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 đến giáp QL55 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
67 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 Đường ven biển Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu 1.716.000 1.115.000 858.000 635.000 515.000 Đất SX-KD nông thôn
68 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 Đường ven biển Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu 1.716.000 1.115.000 858.000 635.000 515.000 Đất TM-DV nông thôn
69 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 Đường ven biển Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu 2.860.000 1.859.000 1.430.000 1.058.000 858.000 Đất ở nông thôn
70 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 Đường ven biển Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu 1.716.000 1.115.000 858.000 635.000 515.000 Đất SX-KD nông thôn
71 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 Đường ven biển Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu 1.716.000 1.115.000 858.000 635.000 515.000 Đất TM-DV nông thôn
72 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 Đường ven biển Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu 2.860.000 1.859.000 1.430.000 1.058.000 858.000 Đất ở nông thôn
73 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 Đường ven biển Ngã ba khu du lịch Vietsovpetro đến Hết khu du lịch Ngân Hiệp 1.716.000 1.115.000 858.000 635.000 515.000 Đất SX-KD nông thôn
74 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 Đường ven biển Ngã ba khu du lịch Vietsovpetro đến Hết khu du lịch Ngân Hiệp 1.716.000 1.115.000 858.000 635.000 515.000 Đất TM-DV nông thôn
75 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 Đường ven biển Ngã ba khu du lịch Vietsovpetro đến Hết khu du lịch Ngân Hiệp 2.860.000 1.859.000 1.430.000 1.058.000 858.000 Đất ở nông thôn
76 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1 Đường ven biển Từ Cầu Lộc An đến Ngã tư Hồ Tràm 1.782.000 1.159.000 891.000 660.000 535.000 Đất SX-KD nông thôn
77 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1 Đường ven biển Từ Cầu Lộc An đến Ngã tư Hồ Tràm 1.782.000 1.159.000 891.000 660.000 535.000 Đất TM-DV nông thôn
78 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1 Đường ven biển Từ Cầu Lộc An đến Ngã tư Hồ Tràm 2.970.000 1.931.000 1.485.000 1.100.000 891.000 Đất ở nông thôn
79 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104) đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
80 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104) đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
81 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104) đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở nông thôn
82 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ cầu 4 đến trường Trần Đại Nghĩa hết thửa đất số 59, tờ BĐ 113 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
83 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ cầu 4 đến trường Trần Đại Nghĩa hết thửa đất số 59, tờ BĐ 113 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
84 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ cầu 4 đến trường Trần Đại Nghĩa hết thửa đất số 59, tờ BĐ 113 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
85 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ Trường Trần Đại Nghĩa (đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113) đến Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
86 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ Trường Trần Đại Nghĩa (đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113) đến Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
87 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp Từ Trường Trần Đại Nghĩa (đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113) đến Ngã ba Bàu Ma (hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104) 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
88 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
89 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
90 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Các đoạn còn lại 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
91 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Từ Đầu thửa 120 tờ BĐ số 15 đến Hết thửa 340, tờ BĐ số 11 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
92 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Từ Đầu thửa 120 tờ BĐ số 15 đến Hết thửa 340, tờ BĐ số 11 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
93 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Từ Đầu thửa 120 tờ BĐ số 15 đến Hết thửa 340, tờ BĐ số 11 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
94 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Từ Trường mẫu giáo trung tâm (đầu thửa đất số 380 tờ bản đồ 26) đến Nhà thờ (hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
95 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Từ Trường mẫu giáo trung tâm (đầu thửa đất số 380 tờ bản đồ 26) đến Nhà thờ (hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
96 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hội Từ Trường mẫu giáo trung tâm (đầu thửa đất số 380 tờ bản đồ 26) đến Nhà thờ (hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18) 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
97 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 xã Xuyên Mộc Đường giao thông nông thôn đầu thửa đất 1159& 1160 tờ BĐ số 2 đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
98 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 xã Xuyên Mộc Đường giao thông nông thôn đầu thửa đất 1159& 1160 tờ BĐ số 2 đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
99 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 xã Xuyên Mộc Đường giao thông nông thôn đầu thửa đất 1159& 1160 tờ BĐ số 2 đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
100 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Xuyên Mộc Đầu thửa đất số 2264 & 2269 tờ BĐ số 10 đến Hết thửa đất số 1161 & 1162, tờ bản đồ số 02 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
101 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Xuyên Mộc Đầu thửa đất số 2264 & 2269 tờ BĐ số 10 đến Hết thửa đất số 1161 & 1162, tờ bản đồ số 02 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Xuyên Mộc Đầu thửa đất số 2264 & 2269 tờ BĐ số 10 đến Hết thửa đất số 1161 & 1162, tờ bản đồ số 02 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
103 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu Từ Đầu thửa đất số 449 tờ BĐ số 12 (Bình Giã) đến Ngã ba đường GTNT hết thửa đất số 2356 & 1957 tờ BĐ số 10 1.782.000 1.159.000 891.000 660.000 535.000 Đất SX-KD nông thôn
104 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu Từ Đầu thửa đất số 449 tờ BĐ số 12 (Bình Giã) đến Ngã ba đường GTNT hết thửa đất số 2356 & 1957 tờ BĐ số 10 1.782.000 1.159.000 891.000 660.000 535.000 Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu Từ Đầu thửa đất số 449 tờ BĐ số 12 (Bình Giã) đến Ngã ba đường GTNT hết thửa đất số 2356 & 1957 tờ BĐ số 10 2.970.000 1.931.000 1.485.000 1.100.000 891.000 Đất ở nông thôn
106 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đường từ ngã ba 328 đến cầu Sông Ray (giáp Huyện Châu Đức) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
107 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đường từ ngã ba 328 đến cầu Sông Ray (giáp Huyện Châu Đức) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đường từ ngã ba 328 đến cầu Sông Ray (giáp Huyện Châu Đức) 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
109 Huyện Xuyên Mộc Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu Từ Ngã ba chợ cũ đến Bến Lội 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
110 Huyện Xuyên Mộc Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu Từ Ngã ba chợ cũ đến Bến Lội 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Xuyên Mộc Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu Từ Ngã ba chợ cũ đến Bến Lội 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
112 Huyện Xuyên Mộc Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu Từ Ngã ba Láng Găng đến Giao đường ven biển (ngay chợ Bình Châu) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
113 Huyện Xuyên Mộc Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu Từ Ngã ba Láng Găng đến Giao đường ven biển (ngay chợ Bình Châu) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Xuyên Mộc Đường từ Ngã ba Láng Găng đến Bến Lội Bình Châu Từ Ngã ba Láng Găng đến Giao đường ven biển (ngay chợ Bình Châu) 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
115 Huyện Xuyên Mộc Đường từ ngã ba đường 328 đến cầu Suối Ly 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
116 Huyện Xuyên Mộc Đường từ ngã ba đường 328 đến cầu Suối Ly 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Xuyên Mộc Đường từ ngã ba đường 328 đến cầu Suối Ly 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
118 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Tân Lâm Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
119 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Tân Lâm Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Tân Lâm Các đoạn còn lại 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
121 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Tân Lâm Từ Đường GTNT ấp Suối Lê (đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57) đến Đường GTNT Tân LâmHòa Hiệp (hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
122 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Tân Lâm Từ Đường GTNT ấp Suối Lê (đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57) đến Đường GTNT Tân LâmHòa Hiệp (hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Tân Lâm Từ Đường GTNT ấp Suối Lê (đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57) đến Đường GTNT Tân LâmHòa Hiệp (hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42) 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
124 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bàu Lâm Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
125 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bàu Lâm Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bàu Lâm Các đoạn còn lại 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
127 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bàu Lâm Từ Đầu thửa đất số 697, tờ BĐ số 71 đến Hết thửa đất số 11, tờ BĐ số 71 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
128 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bàu Lâm Từ Đầu thửa đất số 697, tờ BĐ số 71 đến Hết thửa đất số 11, tờ BĐ số 71 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Bàu Lâm Từ Đầu thửa đất số 697, tờ BĐ số 71 đến Hết thửa đất số 11, tờ BĐ số 71 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
130 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hưng Các Đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
131 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hưng Các Đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hưng Các Đoạn còn lại 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
133 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hưng Từ Đầu thửa đất số 335, tờ BĐ số 12 đến Hết thửa đất số 10, tờ BĐ số 10 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
134 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hưng Từ Đầu thửa đất số 335, tờ BĐ số 12 đến Hết thửa đất số 10, tờ BĐ số 10 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Hòa Hưng Từ Đầu thửa đất số 335, tờ BĐ số 12 đến Hết thửa đất số 10, tờ BĐ số 10 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
136 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Hòa Bình Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
137 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Hòa Bình Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Hòa Bình Các đoạn còn lại 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
139 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: đoạn trung tâm xã Hòa Bình Từ Đầu thửa đất số 107 và 110, tờ BĐ số 02 (bản đồ đo mới) đến hết thửa đất số 172 và thửa số 197, tờ bản đồ số 08 (bản đồ đo mới) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
140 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: đoạn trung tâm xã Hòa Bình Từ Đầu thửa đất số 107 và 110, tờ BĐ số 02 (bản đồ đo mới) đến hết thửa đất số 172 và thửa số 197, tờ bản đồ số 08 (bản đồ đo mới) 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: đoạn trung tâm xã Hòa Bình Từ Đầu thửa đất số 107 và 110, tờ BĐ số 02 (bản đồ đo mới) đến hết thửa đất số 172 và thửa số 197, tờ bản đồ số 08 (bản đồ đo mới) 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
142 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
143 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Các đoạn còn lại 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
144 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Các đoạn còn lại 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
145 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Từ Giáp đoạn có vỉa hè đến Hết thửa đất số 2 tờ BĐ số 1 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
146 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Từ Giáp đoạn có vỉa hè đến Hết thửa đất số 2 tờ BĐ số 1 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
147 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Từ Giáp đoạn có vỉa hè đến Hết thửa đất số 2 tờ BĐ số 1 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
148 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Giáp ranh thị trấn Phước Bửu thuộc địa phận xã Phước Tân (đoạn có vỉa hè) 1.782.000 1.159.000 891.000 660.000 535.000 Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Giáp ranh thị trấn Phước Bửu thuộc địa phận xã Phước Tân (đoạn có vỉa hè) 1.782.000 1.159.000 891.000 660.000 535.000 Đất TM-DV nông thôn
150 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc xã Phước Tân Giáp ranh thị trấn Phước Bửu thuộc địa phận xã Phước Tân (đoạn có vỉa hè) 2.970.000 1.931.000 1.485.000 1.100.000 891.000 Đất ở nông thôn
151 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 xã Phước Thuận Các đoạn còn lại 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 xã Phước Thuận Các đoạn còn lại 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
153 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 4 xã Phước Thuận Các đoạn còn lại 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
154 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 xã Phước Thuận Từ UBND xã Phước Thuận đến Thửa đất số 684, 327 tờ BĐ số 34 1.584.000 1.030.000 792.000 586.000 475.000 Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 xã Phước Thuận Từ UBND xã Phước Thuận đến Thửa đất số 684, 327 tờ BĐ số 34 1.584.000 1.030.000 792.000 586.000 475.000 Đất TM-DV nông thôn
156 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 3 xã Phước Thuận Từ UBND xã Phước Thuận đến Thửa đất số 684, 327 tờ BĐ số 34 2.640.000 1.716.000 1.320.000 977.000 792.000 Đất ở nông thôn
157 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Phước Thuận Từ Đường 27/4 đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu 1.782.000 1.159.000 891.000 660.000 535.000 Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Phước Thuận Từ Đường 27/4 đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu 1.782.000 1.159.000 891.000 660.000 535.000 Đất TM-DV nông thôn
159 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 2 xã Phước Thuận Từ Đường 27/4 đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu 2.970.000 1.931.000 1.485.000 1.100.000 891.000 Đất ở nông thôn
160 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Đoạn có vỉa hè Từ Giáp đường QL 55 (Bến xe khách Xuyên Mộc) đến Giáp đường 27/4 thị trấn Phước Bửu 1.980.000 1.287.000 990.000 733.000 594.000 Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Đoạn có vỉa hè Từ Giáp đường QL 55 (Bến xe khách Xuyên Mộc) đến Giáp đường 27/4 thị trấn Phước Bửu 1.980.000 1.287.000 990.000 733.000 594.000 Đất TM-DV nông thôn
162 Huyện Xuyên Mộc Đoạn 1: Đoạn có vỉa hè Từ Giáp đường QL 55 (Bến xe khách Xuyên Mộc) đến Giáp đường 27/4 thị trấn Phước Bửu 3.300.000 2.145.000 1.650.000 1.221.000 990.000 Đất ở nông thôn
163 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 đến Giao với đường nhựa 660.000 429.000 330.000 244.000 198.000 Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 đến Giao với đường nhựa 660.000 429.000 330.000 244.000 198.000 Đất TM-DV nông thôn
165 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 đến Giao với đường nhựa 1.100.000 715.000 550.000 407.000 330.000 Đất ở nông thôn
166 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
168 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở nông thôn
169 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 660.000 429.000 330.000 244.000 198.000 Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 660.000 429.000 330.000 244.000 198.000 Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 1.100.000 715.000 550.000 407.000 330.000 Đất ở nông thôn
172 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Quốc lộ 55 đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Quốc lộ 55 đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Xuyên Mộc Chuông Quýt Gò Cát Từ Quốc lộ 55 đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở nông thôn
175 Huyện Xuyên Mộc Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Xuyên Mộc Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Xuyên Mộc Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
178 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Bông Trang Giáp địa bàn xã Xuyên Mộc đến giao QL55 (Đến hết thửa 39, tờ số 10) 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Bông Trang Giáp địa bàn xã Xuyên Mộc đến giao QL55 (Đến hết thửa 39, tờ số 10) 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
180 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Bông Trang Giáp địa bàn xã Xuyên Mộc đến giao QL55 (Đến hết thửa 39, tờ số 10) 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
181 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Thửa số 360, 335 TBĐ số 45 (hết đường lớn) đến hết thửa số 248, 273 Tờ BĐ số 44 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Thửa số 360, 335 TBĐ số 45 (hết đường lớn) đến hết thửa số 248, 273 Tờ BĐ số 44 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
183 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Thửa số 360, 335 TBĐ số 45 (hết đường lớn) đến hết thửa số 248, 273 Tờ BĐ số 44 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
184 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ giáp TL 328 đến cầu Sông Ray 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ giáp TL 328 đến cầu Sông Ray 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
186 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ giáp TL 328 đến cầu Sông Ray 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
187 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ thửa số 30, 05 Tờ BĐ số 47 đến Giáp TL 328 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ thửa số 30, 05 Tờ BĐ số 47 đến Giáp TL 328 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
189 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ thửa số 30, 05 Tờ BĐ số 47 đến Giáp TL 328 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
190 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ thửa số 112, 89 Tờ BĐ số 48 đến hết thửa số 06; 168 Tờ BĐ số 47 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ thửa số 112, 89 Tờ BĐ số 48 đến hết thửa số 06; 168 Tờ BĐ số 47 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
192 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Phước Tân Từ thửa số 112, 89 Tờ BĐ số 48 đến hết thửa số 06; 168 Tờ BĐ số 47 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
193 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc Từ đầu thửa 642 và 643 Tờ BĐ số 04 thuộc xã Xuyên Mộc đến giáp ranh xã Phước Tân, hết thửa 235 Tờ BĐ số 05 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc Từ đầu thửa 642 và 643 Tờ BĐ số 04 thuộc xã Xuyên Mộc đến giáp ranh xã Phước Tân, hết thửa 235 Tờ BĐ số 05 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
195 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc Từ đầu thửa 642 và 643 Tờ BĐ số 04 thuộc xã Xuyên Mộc đến giáp ranh xã Phước Tân, hết thửa 235 Tờ BĐ số 05 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
196 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc Từ thửa 644 Tờ BĐ số 04; thửa 06 Tờ BĐ số 07 thuộc xã Xuyên Mộc đến ranh giới xã Bông Trang 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc Từ thửa 644 Tờ BĐ số 04; thửa 06 Tờ BĐ số 07 thuộc xã Xuyên Mộc đến ranh giới xã Bông Trang 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
198 Huyện Xuyên Mộc Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc Từ thửa 644 Tờ BĐ số 04; thửa 06 Tờ BĐ số 07 thuộc xã Xuyên Mộc đến ranh giới xã Bông Trang 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
199 Huyện Xuyên Mộc Đường bên hông chợ Bình Châu Đầu thửa đất số 28 &246 tờ BĐ số 55 Ven biển Hết thửa đất số 57 & 225 tờ BĐ số 57 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Xuyên Mộc Đường bên hông chợ Bình Châu Đầu thửa đất số 28 &246 tờ BĐ số 55 Ven biển Hết thửa đất số 57 & 225 tờ BĐ số 57 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
201 Huyện Xuyên Mộc Đường bên hông chợ Bình Châu Đầu thửa đất số 28 &246 tờ BĐ số 55 Ven biển Hết thửa đất số 57 & 225 tờ BĐ số 57 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
202 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đoạn từ cầu Suối Ráng đến Suối nước nóng Bình Châu 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
203 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đoạn từ cầu Suối Ráng đến Suối nước nóng Bình Châu 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đoạn từ cầu Suối Ráng đến Suối nước nóng Bình Châu 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở nông thôn
205 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đoạn đường từ giao Quốc lộ 55 đến cầu Suối Ráng 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất SX-KD nông thôn
206 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đoạn đường từ giao Quốc lộ 55 đến cầu Suối Ráng 1.056.000 686.000 528.000 391.000 317.000 Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Đoạn đường từ giao Quốc lộ 55 đến cầu Suối Ráng 1.760.000 1.144.000 880.000 651.000 528.000 Đất ở nông thôn
208 Huyện Xuyên Mộc Đoạn đi Hồ Cốc Đoạn còn lại 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
209 Huyện Xuyên Mộc Đoạn đi Hồ Cốc Đoạn còn lại 900.000 585.000 450.000 333.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Xuyên Mộc Đoạn đi Hồ Cốc Đoạn còn lại 1.500.000 975.000 750.000 555.000 450.000 Đất ở nông thôn
211 Huyện Xuyên Mộc Đoạn đi Hồ Cốc Từ Giao Quốc lộ 55 đến Trụ sở Khu BTTN BCPB 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất SX-KD nông thôn
212 Huyện Xuyên Mộc Đoạn đi Hồ Cốc Từ Giao Quốc lộ 55 đến Trụ sở Khu BTTN BCPB 1.320.000 858.000 660.000 488.000 396.000 Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Xuyên Mộc Đoạn đi Hồ Cốc Từ Giao Quốc lộ 55 đến Trụ sở Khu BTTN BCPB 2.200.000 1.430.000 1.100.000 814.000 660.000 Đất ở nông thôn
214 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 720.000 468.000 360.000 266.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
215 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 720.000 468.000 360.000 266.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
216 Huyện Xuyên Mộc Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 1.200.000 780.000 600.000 444.000 360.000 Đất ở đô thị
217 Huyện Xuyên Mộc Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu 1.200.000 780.000 600.000 444.000 360.000 Đất SX-KD đô thị
218 Huyện Xuyên Mộc Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu 1.200.000 780.000 600.000 444.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
219 Huyện Xuyên Mộc Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu 2.000.000 1.300.000 1.000.000 740.000 600.000 Đất ở đô thị
220 Huyện Xuyên Mộc Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
221 Huyện Xuyên Mộc Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
222 Huyện Xuyên Mộc Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, có vỉa hè Thị trấn Phước Bửu 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
223 Huyện Xuyên Mộc Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m Thị trấn Phước Bửu Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m Thị trấn Phước Bửu 864.000 562.000 432.000 320.000 259.000 Đất SX-KD đô thị
224 Huyện Xuyên Mộc Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m Thị trấn Phước Bửu Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m Thị trấn Phước Bửu 864.000 562.000 432.000 320.000 259.000 Đất TM-DV đô thị
225 Huyện Xuyên Mộc Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m Thị trấn Phước Bửu Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m Thị trấn Phước Bửu 1.440.000 936.000 720.000 533.000 432.000 Đất ở đô thị
226 Huyện Xuyên Mộc Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng từ 6m trở lên Thị trấn Phước Bửu Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng từ 6m trở lên Thị trấn Phước Bửu 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
227 Huyện Xuyên Mộc Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng từ 6m trở lên Thị trấn Phước Bửu Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng từ 6m trở lên Thị trấn Phước Bửu 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
228 Huyện Xuyên Mộc Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng từ 6m trở lên Thị trấn Phước Bửu Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng từ 6m trở lên Thị trấn Phước Bửu 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
229 Huyện Xuyên Mộc Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng nhỏ hơn 6m Thị trấn Phước Bửu Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng nhỏ hơn 6m Thị trấn Phước Bửu 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
230 Huyện Xuyên Mộc Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng nhỏ hơn 6m Thị trấn Phước Bửu Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng nhỏ hơn 6m Thị trấn Phước Bửu 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
231 Huyện Xuyên Mộc Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng nhỏ hơn 6m Thị trấn Phước Bửu Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng nhỏ hơn 6m Thị trấn Phước Bửu 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
232 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 193, 194 tờ BĐ số 32) đến đường Huỳnh Minh Thạnh (thửa 78, 130 tờ BĐ số 82) 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
233 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 193, 194 tờ BĐ số 32) đến đường Huỳnh Minh Thạnh (thửa 78, 130 tờ BĐ số 82) 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
234 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 193, 194 tờ BĐ số 32) đến đường Huỳnh Minh Thạnh (thửa 78, 130 tờ BĐ số 82) 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
235 Huyện Xuyên Mộc Đường bên hông Trung tâm văn hóa cộng đồng thị trấn Phước Bửu Phạm Hùng Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
236 Huyện Xuyên Mộc Đường bên hông Trung tâm văn hóa cộng đồng thị trấn Phước Bửu Phạm Hùng Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
237 Huyện Xuyên Mộc Đường bên hông Trung tâm văn hóa cộng đồng thị trấn Phước Bửu Phạm Hùng Đường 27/4 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
238 Huyện Xuyên Mộc Võ Thị Sáu Thị trấn Phước Bửu Từ Quốc lộ 55 đến Ranh giới giữa thị trấn Phước Bửu xã Phước Tân 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
239 Huyện Xuyên Mộc Võ Thị Sáu Thị trấn Phước Bửu Từ Quốc lộ 55 đến Ranh giới giữa thị trấn Phước Bửu xã Phước Tân 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
240 Huyện Xuyên Mộc Võ Thị Sáu Thị trấn Phước Bửu Từ Quốc lộ 55 đến Ranh giới giữa thị trấn Phước Bửu xã Phước Tân 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
241 Huyện Xuyên Mộc Trần Văn Trà Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
242 Huyện Xuyên Mộc Trần Văn Trà Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
243 Huyện Xuyên Mộc Trần Văn Trà Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
244 Huyện Xuyên Mộc Trần Phú Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường nhựa có vỉa hè 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
245 Huyện Xuyên Mộc Trần Phú Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường nhựa có vỉa hè 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
246 Huyện Xuyên Mộc Trần Phú Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường nhựa có vỉa hè 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
247 Huyện Xuyên Mộc Trần Hưng Đạo Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Hùng Vương 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
248 Huyện Xuyên Mộc Trần Hưng Đạo Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Hùng Vương 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
249 Huyện Xuyên Mộc Trần Hưng Đạo Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Hùng Vương 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
250 Huyện Xuyên Mộc Tôn Thất Tùng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Bình Giã 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
251 Huyện Xuyên Mộc Tôn Thất Tùng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Bình Giã 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
252 Huyện Xuyên Mộc Tôn Thất Tùng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Bình Giã 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
253 Huyện Xuyên Mộc Tôn Đức Thắng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
254 Huyện Xuyên Mộc Tôn Đức Thắng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
255 Huyện Xuyên Mộc Tôn Đức Thắng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
256 Huyện Xuyên Mộc Quốc lộ 55 Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường 1 chiều thị trấn Phước Bửu có vỉa hè (Từ thửa số 10,13 tờ 27 đến hết thửa 213 và 355 tờ 51) 3.000.000 1.950.000 1.500.000 1.110.000 900.000 Đất SX-KD đô thị
257 Huyện Xuyên Mộc Quốc lộ 55 Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường 1 chiều thị trấn Phước Bửu có vỉa hè (Từ thửa số 10,13 tờ 27 đến hết thửa 213 và 355 tờ 51) 3.000.000 1.950.000 1.500.000 1.110.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
258 Huyện Xuyên Mộc Quốc lộ 55 Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường 1 chiều thị trấn Phước Bửu có vỉa hè (Từ thửa số 10,13 tờ 27 đến hết thửa 213 và 355 tờ 51) 5.000.000 3.250.000 2.500.000 1.850.000 1.500.000 Đất ở đô thị
259 Huyện Xuyên Mộc Phạm Văn Đồng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Bình Giã 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
260 Huyện Xuyên Mộc Phạm Văn Đồng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Bình Giã 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
261 Huyện Xuyên Mộc Phạm Văn Đồng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Bình Giã 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
262 Huyện Xuyên Mộc Phạm Hùng Thị trấn Phước Bửu Từ Huỳnh Minh Thạnh đến Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
263 Huyện Xuyên Mộc Phạm Hùng Thị trấn Phước Bửu Từ Huỳnh Minh Thạnh đến Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
264 Huyện Xuyên Mộc Phạm Hùng Thị trấn Phước Bửu Từ Huỳnh Minh Thạnh đến Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
265 Huyện Xuyên Mộc Phạm Hùng Thị trấn Phước Bửu Từ Xuyên Phước Cơ đến Huỳnh Minh Thạnh 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
266 Huyện Xuyên Mộc Phạm Hùng Thị trấn Phước Bửu Từ Xuyên Phước Cơ đến Huỳnh Minh Thạnh 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
267 Huyện Xuyên Mộc Phạm Hùng Thị trấn Phước Bửu Từ Xuyên Phước Cơ đến Huỳnh Minh Thạnh 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
268 Huyện Xuyên Mộc Nguyễn Văn Linh Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
269 Huyện Xuyên Mộc Nguyễn Văn Linh Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
270 Huyện Xuyên Mộc Nguyễn Văn Linh Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
271 Huyện Xuyên Mộc Nguyễn Minh Khanh Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
272 Huyện Xuyên Mộc Nguyễn Minh Khanh Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
273 Huyện Xuyên Mộc Nguyễn Minh Khanh Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
274 Huyện Xuyên Mộc Nguyễn Huệ Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
275 Huyện Xuyên Mộc Nguyễn Huệ Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
276 Huyện Xuyên Mộc Nguyễn Huệ Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
277 Huyện Xuyên Mộc Lý Tự Trọng Thị trấn Phước Bửu Đoạn có trải nhựa 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
278 Huyện Xuyên Mộc Lý Tự Trọng Thị trấn Phước Bửu Đoạn có trải nhựa 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
279 Huyện Xuyên Mộc Lý Tự Trọng Thị trấn Phước Bửu Đoạn có trải nhựa 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
280 Huyện Xuyên Mộc Lê Lợi Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
281 Huyện Xuyên Mộc Lê Lợi Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
282 Huyện Xuyên Mộc Lê Lợi Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
283 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Trường Huỳnh Minh Thạnh (đoạn có vỉa hè) 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
284 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Trường Huỳnh Minh Thạnh (đoạn có vỉa hè) 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
285 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Trường Huỳnh Minh Thạnh (đoạn có vỉa hè) 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
286 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Hùng Vương Xuyên Phước Cơ 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
287 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Hùng Vương Xuyên Phước Cơ 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
288 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Hùng Vương Xuyên Phước Cơ 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
289 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Đường 27/4 Hùng Vương 3.000.000 1.950.000 1.500.000 1.110.000 900.000 Đất SX-KD đô thị
290 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Đường 27/4 Hùng Vương 3.000.000 1.950.000 1.500.000 1.110.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
291 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Đường 27/4 Hùng Vương 5.000.000 3.250.000 2.500.000 1.850.000 1.500.000 Đất ở đô thị
292 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Giáp Quốc lộ 55 Điểm giáp đường 27/4 3.300.000 2.145.000 1.650.000 1.221.000 990.000 Đất SX-KD đô thị
293 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Giáp Quốc lộ 55 Điểm giáp đường 27/4 3.300.000 2.145.000 1.650.000 1.221.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
294 Huyện Xuyên Mộc Huỳnh Minh Thạnh Thị trấn Phước Bửu Giáp Quốc lộ 55 Điểm giáp đường 27/4 5.500.000 3.575.000 2.750.000 2.035.000 1.650.000 Đất ở đô thị
295 Huyện Xuyên Mộc Hùng Vương Thị trấn Phước Bửu Đoạn còn lại 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
296 Huyện Xuyên Mộc Hùng Vương Thị trấn Phước Bửu Đoạn còn lại 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
297 Huyện Xuyên Mộc Hùng Vương Thị trấn Phước Bửu Đoạn còn lại 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
298 Huyện Xuyên Mộc Hùng Vương Thị trấn Phước Bửu Từ đường Xuyên Phước Cơ đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
299 Huyện Xuyên Mộc Hùng Vương Thị trấn Phước Bửu Từ đường Xuyên Phước Cơ đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
300 Huyện Xuyên Mộc Hùng Vương Thị trấn Phước Bửu Từ đường Xuyên Phước Cơ đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
301 Huyện Xuyên Mộc Hoàng Việt Thị trấn Phước Bửu Bình Giã Hết đường nhựa 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
302 Huyện Xuyên Mộc Hoàng Việt Thị trấn Phước Bửu Bình Giã Hết đường nhựa 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Xuyên Mộc Hoàng Việt Thị trấn Phước Bửu Bình Giã Hết đường nhựa 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
304 Huyện Xuyên Mộc Đường Xuyên Phước Cơ Thị trấn Phước Bửu Từ Đường 27/4 đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
305 Huyện Xuyên Mộc Đường Xuyên Phước Cơ Thị trấn Phước Bửu Từ Đường 27/4 đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Xuyên Mộc Đường Xuyên Phước Cơ Thị trấn Phước Bửu Từ Đường 27/4 đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
307 Huyện Xuyên Mộc Đường Xuyên Phước Cơ Thị trấn Phước Bửu Từ Ngã ba bến xe đến Giao đường 27/4,có vỉa hè 2.400.000 1.560.000 1.200.000 888.000 720.000 Đất SX-KD đô thị
308 Huyện Xuyên Mộc Đường Xuyên Phước Cơ Thị trấn Phước Bửu Từ Ngã ba bến xe đến Giao đường 27/4,có vỉa hè 2.400.000 1.560.000 1.200.000 888.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Xuyên Mộc Đường Xuyên Phước Cơ Thị trấn Phước Bửu Từ Ngã ba bến xe đến Giao đường 27/4,có vỉa hè 4.000.000 2.600.000 2.000.000 1.480.000 1.200.000 Đất ở đô thị
310 Huyện Xuyên Mộc Đường vành đai thị trấn Phước Bửu Giáp Huỳnh Minh Thạnh Khu tái định cư thị trấn Phước Bửu 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
311 Huyện Xuyên Mộc Đường vành đai thị trấn Phước Bửu Giáp Huỳnh Minh Thạnh Khu tái định cư thị trấn Phước Bửu 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Xuyên Mộc Đường vành đai thị trấn Phước Bửu Giáp Huỳnh Minh Thạnh Khu tái định cư thị trấn Phước Bửu 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
313 Huyện Xuyên Mộc Đường 27/4 thị trấn Phước Bửu 3.000.000 1.950.000 1.500.000 1.110.000 900.000 Đất SX-KD đô thị
314 Huyện Xuyên Mộc Đường 27/4 thị trấn Phước Bửu 3.000.000 1.950.000 1.500.000 1.110.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Xuyên Mộc Đường 27/4 thị trấn Phước Bửu 5.000.000 3.250.000 2.500.000 1.850.000 1.500.000 Đất ở đô thị
316 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 nối tắt đi xã Bông Trang Thị trấn Phước Bửu 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
317 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 nối tắt đi xã Bông Trang Thị trấn Phước Bửu 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Xuyên Mộc Đoạn Quốc lộ 55 nối tắt đi xã Bông Trang Thị trấn Phước Bửu 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
319 Huyện Xuyên Mộc Tỉnh lộ 329 thuộc Thị trấn Phước Bửu Từ thửa 474,79 tờ 51 đến hết thửa 01 tờ bản đồ số 45 (tên cũ: Đoạn Quốc lộ 55 còn lại thuộc thị trấn Phước Bửu) 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
320 Huyện Xuyên Mộc Tỉnh lộ 329 thuộc Thị trấn Phước Bửu Từ thửa 474,79 tờ 51 đến hết thửa 01 tờ bản đồ số 45 (tên cũ: Đoạn Quốc lộ 55 còn lại thuộc thị trấn Phước Bửu) 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Xuyên Mộc Tỉnh lộ 329 thuộc Thị trấn Phước Bửu Từ thửa 474,79 tờ 51 đến hết thửa 01 tờ bản đồ số 45 (tên cũ: Đoạn Quốc lộ 55 còn lại thuộc thị trấn Phước Bửu) 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
322 Huyện Xuyên Mộc Trần Bình Trọng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
323 Huyện Xuyên Mộc Trần Bình Trọng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Xuyên Mộc Trần Bình Trọng Thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 Đường 27/4 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
325 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường từ Quốc lộ 55 đến đường Bình Giã (sau Ủy ban nhân dân huyện) 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
326 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường từ Quốc lộ 55 đến đường Bình Giã (sau Ủy ban nhân dân huyện) 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
327 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường từ Quốc lộ 55 đến đường Bình Giã (sau Ủy ban nhân dân huyện) 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
328 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu (thửa 87, 88 tờ BĐ số 22) 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
329 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu (thửa 87, 88 tờ BĐ số 22) 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
330 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu (thửa 87, 88 tờ BĐ số 22) 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
331 Huyện Xuyên Mộc Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) Huỳnh Minh Thạnh đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
332 Huyện Xuyên Mộc Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) Huỳnh Minh Thạnh đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
333 Huyện Xuyên Mộc Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) Huỳnh Minh Thạnh đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
334 Huyện Xuyên Mộc Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55) 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
335 Huyện Xuyên Mộc Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55) 2.100.000 1.365.000 1.050.000 777.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
336 Huyện Xuyên Mộc Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55) 3.500.000 2.275.000 1.750.000 1.295.000 1.050.000 Đất ở đô thị
337 Huyện Xuyên Mộc Bình Giã Thị trấn Phước Bửu QL 55 Giáp Quốc lộ 55 thuộc xã Xuyên Mộc 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
338 Huyện Xuyên Mộc Bình Giã Thị trấn Phước Bửu QL 55 Giáp Quốc lộ 55 thuộc xã Xuyên Mộc 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
339 Huyện Xuyên Mộc Bình Giã Thị trấn Phước Bửu QL 55 Giáp Quốc lộ 55 thuộc xã Xuyên Mộc 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
340 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Bình Giã Phạm Văn Đồng 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất SX-KD đô thị
341 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Bình Giã Phạm Văn Đồng 1.575.000 1.024.000 788.000 583.000 473.000 Đất TM-DV đô thị
342 Huyện Xuyên Mộc Bạch Mai Thị trấn Phước Bửu Bình Giã Phạm Văn Đồng 2.625.000 1.706.000 1.313.000 971.000 788.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan