Bảng giá đất tại huyện Cần Giờ – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất huyện Cần Giờ – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại huyện Cần Giờ – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất huyện Cần Giờ – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất huyện Cần Giờ – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
1 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG SÔNG SOÀI RẠP – + 1KM 560.000 280.000 224.000 179.000 Đất ở
2 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG #ERROR! 430.000 215.000 172.000 138.000 Đất ở
3 Huyện Cần Giờ BÀ XÁN RỪNG SÁC – CẦU TẮC TÂY ĐEN 430.000 215.000 172.000 138.000 Đất ở
4 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ ĐỒNG HÒA CẦU ĐÒ ĐỒNG HÒA – DUYÊN HẢI 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất ở
5 Huyện Cần Giờ BÙI LÂM DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất ở
6 Huyện Cần Giờ ĐẶNG VĂN KIỀU BẾN ĐÒ CƠ KHÍ – DUYÊN HẢI 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất ở
7 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ DUYÊN HẢI – TẮC XUẤT 1.560.000 780.000 624.000 499.000 Đất ở
8 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ TẮC XUẤT – LÊ HÙNG YÊN 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
9 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ LÊ HÙNG YÊN – GIỒNG CHÁY 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
10 Huyện Cần Giờ ĐÊ EC RỪNG SÁC – TRẦN QUANG QUỜN 590.000 295.000 236.000 189.000 Đất ở
11 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN – AO LÀNG 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất ở
12 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH AO LÀNG – ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH 740.000 370.000 296.000 237.000 Đất ở
13 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH – ĐÊ SOÀI RẠP 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất ở
14 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CHỢ CẦN GIỜ – NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC 1.410.000 705.000 564.000 451.000 Đất ở
15 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC – CẦU RẠCH LỠ 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
16 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CẦU RẠCH LỠ – THẠNH THỚI 1.230.000 615.000 492.000 394.000 Đất ở
17 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI THẠNH THỚI – NGUYỄN VĂN MẠNH 1.060.000 530.000 424.000 339.000 Đất ở
18 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGUYỄN VĂN MẠNH – CHỢ ĐỒNG HÒA 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
19 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG CHÍNH VÀO KHU DÂN CƯ ĐỒNG TRANH BẾN ĐÒ ĐỒNG TRANH – DUYÊN HẢI 530.000 265.000 212.000 170.000 Đất ở
20 Huyện Cần Giờ GIỒNG AO TẮC XUẤT – GIỒNG CHÁY 590.000 295.000 236.000 189.000 Đất ở
21 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC RỪNG SÁC – CẦU KHÁNH VÂN 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất ở
22 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC CẦU KHÁNH VÂN – ĐÊ EC 440.000 220.000 176.000 141.000 Đất ở
23 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC TRỌN KHU – 630.000 315.000 252.000 202.000 Đất ở
24 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH TRỌN KHU – 170.000 85.000 68.000 54.000 Đất ở
25 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA TRỌN KHU – 170.000 85.000 68.000 54.000 Đất ở
26 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG TRỌN KHU – 170.000 85.000 68.000 54.000 Đất ở
27 Huyện Cần Giờ LÊ HÙNG YÊN DUYÊN HẢI – LƯƠNG VĂN NHO 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
28 Huyện Cần Giờ LÊ THƯƠNG DUYÊN HẢI – ĐẶNG VĂN KIỀU 1.140.000 570.000 456.000 365.000 Đất ở
29 Huyện Cần Giờ LÊ TRỌNG MÂN ĐÀO CỬ – CẦU CẢNG ĐÔNG LẠNH 1.140.000 570.000 456.000 365.000 Đất ở
30 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO TẮC XUẤT – GIỒNG CHÁY 1.410.000 705.000 564.000 451.000 Đất ở
31 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO GIỒNG CHÁY – PHAN TRỌNG TUỆ 1.410.000 705.000 564.000 451.000 Đất ở
32 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN RỪNG SÁC – CẦU VÀM SÁT 370.000 185.000 148.000 118.000 Đất ở
33 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN CẦU VÀM SÁT – DƯƠNG VĂN HẠNH 370.000 185.000 148.000 118.000 Đất ở
34 Huyện Cần Giờ NGUYỄN CÔNG BAO TAM THÔN HIỆP (KM 4+660) – TAM THÔN HIỆP (KM 5+520) 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất ở
35 Huyện Cần Giờ NGUYỄN PHAN VINH LÊ TRỌNG MÂN – BIỂN ĐÔNG 620.000 310.000 248.000 198.000 Đất ở
36 Huyện Cần Giờ NGUYỄN VĂN MẠNH DUYÊN HẢI (NGÃ 3 ÔNG THỦ) – DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT) 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất ở
37 Huyện Cần Giờ PHAN ĐỨC DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 680.000 340.000 272.000 218.000 Đất ở
38 Huyện Cần Giờ PHAN TRỌNG TUỆ DUYÊN HẢI – TRỤ SỞ CÔNG AN HUYỆN 710.000 355.000 284.000 227.000 Đất ở
39 Huyện Cần Giờ QUẢNG XUYÊN RẠCH GIÔNG – KÊNH BA TỔNG 520.000 260.000 208.000 166.000 Đất ở
40 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC PHÀ BÌNH KHÁNH – CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất ở
41 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH – HÀ QUANG VÓC 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất ở
42 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC HÀ QUANG VÓC – CẦU RẠCH LÁ 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất ở
43 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU RẠCH LÁ – CẦU AN NGHĨA 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất ở
44 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU HÀ THÀNH – DUYÊN HẢI 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất ở
45 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT BẾN TẮC XUẤT – LƯƠNG VĂN NHO 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất ở
46 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT LƯƠNG VĂN NHO – BIỂN ĐÔNG 970.000 485.000 388.000 310.000 Đất ở
47 Huyện Cần Giờ TAM THÔN HIỆP RỪNG SÁC – CẦU TẮC TÂY ĐEN 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
48 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC – NGÃ 4 DUYÊN HẢI 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất ở
49 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 4 DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất ở
50 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TẮC SÔNG CHÀ – TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ 1.190.000 595.000 476.000 381.000 Đất ở
51 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ – RẠCH LẮP VÒI 1.190.000 595.000 476.000 381.000 Đất ở
52 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO RẠCH LẮP VÒI – RẠCH THỦ HUY 1.060.000 530.000 424.000 339.000 Đất ở
53 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN RỪNG SÁC – CẦU KHO ĐỒNG 740.000 370.000 296.000 237.000 Đất ở
54 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN CẦU KHO ĐỒNG – ĐÊ EC 440.000 220.000 176.000 141.000 Đất ở
55 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN HÒA TRỌN KHU – 670.000 335.000 268.000 214.000 Đất ở
56 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN LỘC TRỌN KHU – 590.000 295.000 236.000 189.000 Đất ở
57 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN BÌNH TRỌN KHU – 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất ở
58 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP TRỌN KHU – 440.000 220.000 176.000 141.000 Đất ở
59 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP ĐƯỜNG LÝ NHƠN – BỜ SÔNG SOÀI RẠP 350.000 175.000 140.000 112.000 Đất ở
60 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP BỜ SÔNG SOÀI RẠP – DƯƠNG VĂN HẠNH 280.000 140.000 112.000 90.000 Đất ở
61 Huyện Cần Giờ GIỒNG CHÁY GIỒNG CHÁY – DUYÊN HẢI 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
62 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP THẠNH THỚI – CẦU NÒ 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
63 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP CẦU NÒ – PHAN TRỌNG TUỆ 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất ở
64 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ CỌ DẦU TRỌN KHU – 590.000 295.000 236.000 189.000 Đất ở
65 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ DOI LẦU LÝ NHƠN – BẾN ĐÒ DOI LẦU 370.000 185.000 148.000 118.000 Đất ở
66 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG SÔNG SOÀI RẠP – + 1KM 448.000 224.000 179.200 143.000 Đất TM-DV
67 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG #ERROR! 344.000 172.000 137.600 110.000 Đất TM-DV
68 Huyện Cần Giờ BÀ XÁN RỪNG SÁC – CẦU TẮC TÂY ĐEN 344.000 172.000 137.600 110.000 Đất TM-DV
69 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ ĐỒNG HÒA CẦU ĐÒ ĐỒNG HÒA – DUYÊN HẢI 512.000 256.000 204.800 164.000 Đất TM-DV
70 Huyện Cần Giờ BÙI LÂM DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 864.000 432.000 345.600 276.000 Đất TM-DV
71 Huyện Cần Giờ ĐẶNG VĂN KIỀU BẾN ĐÒ CƠ KHÍ – DUYÊN HẢI 864.000 432.000 345.600 276.000 Đất TM-DV
72 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ DUYÊN HẢI – TẮC XUẤT 1.248.000 624.000 499.200 399.000 Đất TM-DV
73 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ TẮC XUẤT – LÊ HÙNG YÊN 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
74 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ LÊ HÙNG YÊN – GIỒNG CHÁY 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
75 Huyện Cần Giờ ĐÊ EC RỪNG SÁC – TRẦN QUANG QUỜN 472.000 236.000 188.800 151.000 Đất TM-DV
76 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN – AO LÀNG 384.000 192.000 153.600 123.000 Đất TM-DV
77 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH AO LÀNG – ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH 592.000 296.000 236.800 189.000 Đất TM-DV
78 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH – ĐÊ SOÀI RẠP 384.000 192.000 153.600 123.000 Đất TM-DV
79 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CHỢ CẦN GIỜ – NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC 1.128.000 564.000 451.200 361.000 Đất TM-DV
80 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC – CẦU RẠCH LỠ 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
81 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CẦU RẠCH LỠ – THẠNH THỚI 984.000 492.000 393.600 315.000 Đất TM-DV
82 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI THẠNH THỚI – NGUYỄN VĂN MẠNH 848.000 424.000 339.200 271.000 Đất TM-DV
83 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGUYỄN VĂN MẠNH – CHỢ ĐỒNG HÒA 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
84 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG CHÍNH VÀO KHU DÂN CƯ ĐỒNG TRANH BẾN ĐÒ ĐỒNG TRANH – DUYÊN HẢI 424.000 212.000 169.600 136.000 Đất TM-DV
85 Huyện Cần Giờ GIỒNG AO TẮC XUẤT – GIỒNG CHÁY 472.000 236.000 188.800 151.000 Đất TM-DV
86 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC RỪNG SÁC – CẦU KHÁNH VÂN 384.000 192.000 153.600 123.000 Đất TM-DV
87 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC CẦU KHÁNH VÂN – ĐÊ EC 352.000 176.000 140.800 113.000 Đất TM-DV
88 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC TRỌN KHU – 504.000 252.000 201.600 161.000 Đất TM-DV
89 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH TRỌN KHU – 136.000 68.000 54.400 44.000 Đất TM-DV
90 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA TRỌN KHU – 136.000 68.000 54.400 44.000 Đất TM-DV
91 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG TRỌN KHU – 136.000 68.000 54.400 44.000 Đất TM-DV
92 Huyện Cần Giờ LÊ HÙNG YÊN DUYÊN HẢI – LƯƠNG VĂN NHO 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
93 Huyện Cần Giờ LÊ THƯƠNG DUYÊN HẢI – ĐẶNG VĂN KIỀU 912.000 456.000 364.800 292.000 Đất TM-DV
94 Huyện Cần Giờ LÊ TRỌNG MÂN ĐÀO CỬ – CẦU CẢNG ĐÔNG LẠNH 912.000 456.000 364.800 292.000 Đất TM-DV
95 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO TẮC XUẤT – GIỒNG CHÁY 1.128.000 564.000 451.200 361.000 Đất TM-DV
96 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO GIỒNG CHÁY – PHAN TRỌNG TUỆ 1.128.000 564.000 451.200 361.000 Đất TM-DV
97 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN RỪNG SÁC – CẦU VÀM SÁT 296.000 148.000 118.400 95.000 Đất TM-DV
98 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN CẦU VÀM SÁT – DƯƠNG VĂN HẠNH 296.000 148.000 118.400 95.000 Đất TM-DV
99 Huyện Cần Giờ NGUYỄN CÔNG BAO TAM THÔN HIỆP (KM 4+660) – TAM THÔN HIỆP (KM 5+520) 528.000 264.000 211.200 169.000 Đất TM-DV
100 Huyện Cần Giờ NGUYỄN PHAN VINH LÊ TRỌNG MÂN – BIỂN ĐÔNG 496.000 248.000 198.400 159.000 Đất TM-DV
101 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG SÔNG SOÀI RẠP – + 1KM 560.000 280.000 224.000 179.000 Đất ở
102 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG #ERROR! 430.000 215.000 172.000 138.000 Đất ở
103 Huyện Cần Giờ BÀ XÁN RỪNG SÁC – CẦU TẮC TÂY ĐEN 430.000 215.000 172.000 138.000 Đất ở
104 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ ĐỒNG HÒA CẦU ĐÒ ĐỒNG HÒA – DUYÊN HẢI 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất ở
105 Huyện Cần Giờ BÙI LÂM DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất ở
106 Huyện Cần Giờ ĐẶNG VĂN KIỀU BẾN ĐÒ CƠ KHÍ – DUYÊN HẢI 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất ở
107 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ DUYÊN HẢI – TẮC XUẤT 1.560.000 780.000 624.000 499.000 Đất ở
108 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ TẮC XUẤT – LÊ HÙNG YÊN 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
109 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ LÊ HÙNG YÊN – GIỒNG CHÁY 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
110 Huyện Cần Giờ ĐÊ EC RỪNG SÁC – TRẦN QUANG QUỜN 590.000 295.000 236.000 189.000 Đất ở
111 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN – AO LÀNG 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất ở
112 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH AO LÀNG – ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH 740.000 370.000 296.000 237.000 Đất ở
113 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH – ĐÊ SOÀI RẠP 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất ở
114 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CHỢ CẦN GIỜ – NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC 1.410.000 705.000 564.000 451.000 Đất ở
115 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC – CẦU RẠCH LỠ 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
116 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CẦU RẠCH LỠ – THẠNH THỚI 1.230.000 615.000 492.000 394.000 Đất ở
117 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI THẠNH THỚI – NGUYỄN VĂN MẠNH 1.060.000 530.000 424.000 339.000 Đất ở
118 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGUYỄN VĂN MẠNH – CHỢ ĐỒNG HÒA 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
119 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG CHÍNH VÀO KHU DÂN CƯ ĐỒNG TRANH BẾN ĐÒ ĐỒNG TRANH – DUYÊN HẢI 530.000 265.000 212.000 170.000 Đất ở
120 Huyện Cần Giờ GIỒNG AO TẮC XUẤT – GIỒNG CHÁY 590.000 295.000 236.000 189.000 Đất ở
121 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC RỪNG SÁC – CẦU KHÁNH VÂN 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất ở
122 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC CẦU KHÁNH VÂN – ĐÊ EC 440.000 220.000 176.000 141.000 Đất ở
123 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC TRỌN KHU – 630.000 315.000 252.000 202.000 Đất ở
124 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH TRỌN KHU – 170.000 85.000 68.000 54.000 Đất ở
125 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA TRỌN KHU – 170.000 85.000 68.000 54.000 Đất ở
126 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG TRỌN KHU – 170.000 85.000 68.000 54.000 Đất ở
127 Huyện Cần Giờ LÊ HÙNG YÊN DUYÊN HẢI – LƯƠNG VĂN NHO 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
128 Huyện Cần Giờ LÊ THƯƠNG DUYÊN HẢI – ĐẶNG VĂN KIỀU 1.140.000 570.000 456.000 365.000 Đất ở
129 Huyện Cần Giờ LÊ TRỌNG MÂN ĐÀO CỬ – CẦU CẢNG ĐÔNG LẠNH 1.140.000 570.000 456.000 365.000 Đất ở
130 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO TẮC XUẤT – GIỒNG CHÁY 1.410.000 705.000 564.000 451.000 Đất ở
131 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO GIỒNG CHÁY – PHAN TRỌNG TUỆ 1.410.000 705.000 564.000 451.000 Đất ở
132 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN RỪNG SÁC – CẦU VÀM SÁT 370.000 185.000 148.000 118.000 Đất ở
133 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN CẦU VÀM SÁT – DƯƠNG VĂN HẠNH 370.000 185.000 148.000 118.000 Đất ở
134 Huyện Cần Giờ NGUYỄN CÔNG BAO TAM THÔN HIỆP (KM 4+660) – TAM THÔN HIỆP (KM 5+520) 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất ở
135 Huyện Cần Giờ NGUYỄN PHAN VINH LÊ TRỌNG MÂN – BIỂN ĐÔNG 620.000 310.000 248.000 198.000 Đất ở
136 Huyện Cần Giờ NGUYỄN VĂN MẠNH DUYÊN HẢI (NGÃ 3 ÔNG THỦ) – DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT) 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất ở
137 Huyện Cần Giờ PHAN ĐỨC DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 680.000 340.000 272.000 218.000 Đất ở
138 Huyện Cần Giờ PHAN TRỌNG TUỆ DUYÊN HẢI – TRỤ SỞ CÔNG AN HUYỆN 710.000 355.000 284.000 227.000 Đất ở
139 Huyện Cần Giờ QUẢNG XUYÊN RẠCH GIÔNG – KÊNH BA TỔNG 520.000 260.000 208.000 166.000 Đất ở
140 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC PHÀ BÌNH KHÁNH – CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất ở
141 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH – HÀ QUANG VÓC 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất ở
142 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC HÀ QUANG VÓC – CẦU RẠCH LÁ 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất ở
143 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU RẠCH LÁ – CẦU AN NGHĨA 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất ở
144 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU HÀ THÀNH – DUYÊN HẢI 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất ở
145 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT BẾN TẮC XUẤT – LƯƠNG VĂN NHO 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất ở
146 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT LƯƠNG VĂN NHO – BIỂN ĐÔNG 970.000 485.000 388.000 310.000 Đất ở
147 Huyện Cần Giờ TAM THÔN HIỆP RỪNG SÁC – CẦU TẮC TÂY ĐEN 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
148 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC – NGÃ 4 DUYÊN HẢI 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất ở
149 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 4 DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất ở
150 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TẮC SÔNG CHÀ – TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ 1.190.000 595.000 476.000 381.000 Đất ở
151 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ – RẠCH LẮP VÒI 1.190.000 595.000 476.000 381.000 Đất ở
152 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO RẠCH LẮP VÒI – RẠCH THỦ HUY 1.060.000 530.000 424.000 339.000 Đất ở
153 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN RỪNG SÁC – CẦU KHO ĐỒNG 740.000 370.000 296.000 237.000 Đất ở
154 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN CẦU KHO ĐỒNG – ĐÊ EC 440.000 220.000 176.000 141.000 Đất ở
155 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN HÒA TRỌN KHU – 670.000 335.000 268.000 214.000 Đất ở
156 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN LỘC TRỌN KHU – 590.000 295.000 236.000 189.000 Đất ở
157 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN BÌNH TRỌN KHU – 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất ở
158 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP TRỌN KHU – 440.000 220.000 176.000 141.000 Đất ở
159 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP ĐƯỜNG LÝ NHƠN – BỜ SÔNG SOÀI RẠP 350.000 175.000 140.000 112.000 Đất ở
160 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP BỜ SÔNG SOÀI RẠP – DƯƠNG VĂN HẠNH 280.000 140.000 112.000 90.000 Đất ở
161 Huyện Cần Giờ GIỒNG CHÁY GIỒNG CHÁY – DUYÊN HẢI 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
162 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP THẠNH THỚI – CẦU NÒ 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
163 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP CẦU NÒ – PHAN TRỌNG TUỆ 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất ở
164 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ CỌ DẦU TRỌN KHU – 590.000 295.000 236.000 189.000 Đất ở
165 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ DOI LẦU LÝ NHƠN – BẾN ĐÒ DOI LẦU 370.000 185.000 148.000 118.000 Đất ở
166 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG SÔNG SOÀI RẠP – + 1KM 448.000 224.000 179.200 143.000 Đất TM-DV
167 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG #ERROR! 344.000 172.000 137.600 110.000 Đất TM-DV
168 Huyện Cần Giờ BÀ XÁN RỪNG SÁC – CẦU TẮC TÂY ĐEN 344.000 172.000 137.600 110.000 Đất TM-DV
169 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ ĐỒNG HÒA CẦU ĐÒ ĐỒNG HÒA – DUYÊN HẢI 512.000 256.000 204.800 164.000 Đất TM-DV
170 Huyện Cần Giờ BÙI LÂM DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 864.000 432.000 345.600 276.000 Đất TM-DV
171 Huyện Cần Giờ ĐẶNG VĂN KIỀU BẾN ĐÒ CƠ KHÍ – DUYÊN HẢI 864.000 432.000 345.600 276.000 Đất TM-DV
172 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ DUYÊN HẢI – TẮC XUẤT 1.248.000 624.000 499.200 399.000 Đất TM-DV
173 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ TẮC XUẤT – LÊ HÙNG YÊN 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
174 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ LÊ HÙNG YÊN – GIỒNG CHÁY 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
175 Huyện Cần Giờ ĐÊ EC RỪNG SÁC – TRẦN QUANG QUỜN 472.000 236.000 188.800 151.000 Đất TM-DV
176 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN – AO LÀNG 384.000 192.000 153.600 123.000 Đất TM-DV
177 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH AO LÀNG – ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH 592.000 296.000 236.800 189.000 Đất TM-DV
178 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH – ĐÊ SOÀI RẠP 384.000 192.000 153.600 123.000 Đất TM-DV
179 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CHỢ CẦN GIỜ – NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC 1.128.000 564.000 451.200 361.000 Đất TM-DV
180 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC – CẦU RẠCH LỠ 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
181 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CẦU RẠCH LỠ – THẠNH THỚI 984.000 492.000 393.600 315.000 Đất TM-DV
182 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI THẠNH THỚI – NGUYỄN VĂN MẠNH 848.000 424.000 339.200 271.000 Đất TM-DV
183 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGUYỄN VĂN MẠNH – CHỢ ĐỒNG HÒA 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
184 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG CHÍNH VÀO KHU DÂN CƯ ĐỒNG TRANH BẾN ĐÒ ĐỒNG TRANH – DUYÊN HẢI 424.000 212.000 169.600 136.000 Đất TM-DV
185 Huyện Cần Giờ GIỒNG AO TẮC XUẤT – GIỒNG CHÁY 472.000 236.000 188.800 151.000 Đất TM-DV
186 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC RỪNG SÁC – CẦU KHÁNH VÂN 384.000 192.000 153.600 123.000 Đất TM-DV
187 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC CẦU KHÁNH VÂN – ĐÊ EC 352.000 176.000 140.800 113.000 Đất TM-DV
188 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC TRỌN KHU – 504.000 252.000 201.600 161.000 Đất TM-DV
189 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH TRỌN KHU – 136.000 68.000 54.400 44.000 Đất TM-DV
190 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA TRỌN KHU – 136.000 68.000 54.400 44.000 Đất TM-DV
191 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG TRỌN KHU – 136.000 68.000 54.400 44.000 Đất TM-DV
192 Huyện Cần Giờ LÊ HÙNG YÊN DUYÊN HẢI – LƯƠNG VĂN NHO 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
193 Huyện Cần Giờ LÊ THƯƠNG DUYÊN HẢI – ĐẶNG VĂN KIỀU 912.000 456.000 364.800 292.000 Đất TM-DV
194 Huyện Cần Giờ LÊ TRỌNG MÂN ĐÀO CỬ – CẦU CẢNG ĐÔNG LẠNH 912.000 456.000 364.800 292.000 Đất TM-DV
195 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO TẮC XUẤT – GIỒNG CHÁY 1.128.000 564.000 451.200 361.000 Đất TM-DV
196 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO GIỒNG CHÁY – PHAN TRỌNG TUỆ 1.128.000 564.000 451.200 361.000 Đất TM-DV
197 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN RỪNG SÁC – CẦU VÀM SÁT 296.000 148.000 118.400 95.000 Đất TM-DV
198 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN CẦU VÀM SÁT – DƯƠNG VĂN HẠNH 296.000 148.000 118.400 95.000 Đất TM-DV
199 Huyện Cần Giờ NGUYỄN CÔNG BAO TAM THÔN HIỆP (KM 4+660) – TAM THÔN HIỆP (KM 5+520) 528.000 264.000 211.200 169.000 Đất TM-DV
200 Huyện Cần Giờ NGUYỄN PHAN VINH LÊ TRỌNG MÂN – BIỂN ĐÔNG 496.000 248.000 198.400 159.000 Đất TM-DV
201 Huyện Cần Giờ NGUYỄN VĂN MẠNH DUYÊN HẢI (NGÃ 3 ÔNG THỦ) – DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT) 528.000 264.000 211.200 169.000 Đất TM-DV
202 Huyện Cần Giờ PHAN ĐỨC DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 544.000 272.000 217.600 174.000 Đất TM-DV
203 Huyện Cần Giờ PHAN TRỌNG TUỆ DUYÊN HẢI – TRỤ SỞ CÔNG AN HUYỆN 568.000 284.000 227.200 182.000 Đất TM-DV
204 Huyện Cần Giờ QUẢNG XUYÊN RẠCH GIÔNG – KÊNH BA TỔNG 416.000 208.000 166.400 133.000 Đất TM-DV
205 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC PHÀ BÌNH KHÁNH – CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH 1.472.000 736.000 588.800 471.000 Đất TM-DV
206 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH – HÀ QUANG VÓC 1.472.000 736.000 588.800 471.000 Đất TM-DV
207 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC HÀ QUANG VÓC – CẦU RẠCH LÁ 1.472.000 736.000 588.800 471.000 Đất TM-DV
208 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU RẠCH LÁ – CẦU AN NGHĨA 816.000 408.000 326.400 261.000 Đất TM-DV
209 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU HÀ THÀNH – DUYÊN HẢI 816.000 408.000 326.400 261.000 Đất TM-DV
210 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT BẾN TẮC XUẤT – LƯƠNG VĂN NHO 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất TM-DV
211 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT LƯƠNG VĂN NHO – BIỂN ĐÔNG 776.000 388.000 310.400 248.000 Đất TM-DV
212 Huyện Cần Giờ TAM THÔN HIỆP RỪNG SÁC – CẦU TẮC TÂY ĐEN 560.000 280.000 224.000 179.000 Đất TM-DV
213 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC – NGÃ 4 DUYÊN HẢI 704.000 352.000 281.600 225.000 Đất TM-DV
214 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 4 DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 704.000 352.000 281.600 225.000 Đất TM-DV
215 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TẮC SÔNG CHÀ – TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ 952.000 476.000 380.800 305.000 Đất TM-DV
216 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ – RẠCH LẮP VÒI 952.000 476.000 380.800 305.000 Đất TM-DV
217 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO RẠCH LẮP VÒI – RẠCH THỦ HUY 848.000 424.000 339.200 271.000 Đất TM-DV
218 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN RỪNG SÁC – CẦU KHO ĐỒNG 592.000 296.000 236.800 189.000 Đất TM-DV
219 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN CẦU KHO ĐỒNG – ĐÊ EC 352.000 176.000 140.800 113.000 Đất TM-DV
220 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN HÒA TRỌN KHU – 536.000 268.000 214.400 172.000 Đất TM-DV
221 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN LỘC TRỌN KHU – 472.000 236.000 188.800 151.000 Đất TM-DV
222 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN BÌNH TRỌN KHU – 384.000 192.000 153.600 123.000 Đất TM-DV
223 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP TRỌN KHU – 352.000 176.000 140.800 113.000 Đất TM-DV
224 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP ĐƯỜNG LÝ NHƠN – BỜ SÔNG SOÀI RẠP 280.000 140.000 112.000 90.000 Đất TM-DV
225 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP BỜ SÔNG SOÀI RẠP – DƯƠNG VĂN HẠNH 224.000 112.000 89.600 72.000 Đất TM-DV
226 Huyện Cần Giờ GIỒNG CHÁY GIỒNG CHÁY – DUYÊN HẢI 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
227 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP THẠNH THỚI – CẦU NÒ 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
228 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP CẦU NÒ – PHAN TRỌNG TUỆ 528.000 264.000 211.200 169.000 Đất TM-DV
229 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ CỌ DẦU TRỌN KHU – 472.000 236.000 188.800 151.000 Đất TM-DV
230 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ DOI LẦU LÝ NHƠN – BẾN ĐÒ DOI LẦU 296.000 148.000 118.400 95.000 Đất TM-DV
231 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG SÔNG SOÀI RẠP – + 1KM 336.000 168.000 134.400 108.000 Đất SX-KD
232 Huyện Cần Giờ AN THỚI ĐÔNG #ERROR! 258.000 129.000 103.200 83.000 Đất SX-KD
233 Huyện Cần Giờ BÀ XÁN RỪNG SÁC – CẦU TẮC TÂY ĐEN 258.000 129.000 103.200 83.000 Đất SX-KD
234 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ ĐỒNG HÒA CẦU ĐÒ ĐỒNG HÒA – DUYÊN HẢI 384.000 192.000 153.600 123.000 Đất SX-KD
235 Huyện Cần Giờ BÙI LÂM DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 648.000 324.000 259.200 207.000 Đất SX-KD
236 Huyện Cần Giờ ĐẶNG VĂN KIỀU BẾN ĐÒ CƠ KHÍ – DUYÊN HẢI 648.000 324.000 259.200 207.000 Đất SX-KD
237 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ DUYÊN HẢI – TẮC XUẤT 936.000 468.000 374.400 300.000 Đất SX-KD
238 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ TẮC XUẤT – LÊ HÙNG YÊN 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD
239 Huyện Cần Giờ ĐÀO CỬ LÊ HÙNG YÊN – GIỒNG CHÁY 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD
240 Huyện Cần Giờ ĐÊ EC RỪNG SÁC – TRẦN QUANG QUỜN 354.000 177.000 141.600 113.000 Đất SX-KD
241 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN – AO LÀNG 288.000 144.000 115.200 92.000 Đất SX-KD
242 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH AO LÀNG – ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH 444.000 222.000 177.600 142.000 Đất SX-KD
243 Huyện Cần Giờ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH – ĐÊ SOÀI RẠP 288.000 144.000 115.200 92.000 Đất SX-KD
244 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CHỢ CẦN GIỜ – NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC 846.000 423.000 338.400 271.000 Đất SX-KD
245 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC – CẦU RẠCH LỠ 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
246 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI CẦU RẠCH LỠ – THẠNH THỚI 738.000 369.000 295.200 236.000 Đất SX-KD
247 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI THẠNH THỚI – NGUYỄN VĂN MẠNH 636.000 318.000 254.400 204.000 Đất SX-KD
248 Huyện Cần Giờ DUYÊN HẢI NGUYỄN VĂN MẠNH – CHỢ ĐỒNG HÒA 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
249 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG CHÍNH VÀO KHU DÂN CƯ ĐỒNG TRANH BẾN ĐÒ ĐỒNG TRANH – DUYÊN HẢI 318.000 159.000 127.200 102.000 Đất SX-KD
250 Huyện Cần Giờ GIỒNG AO TẮC XUẤT – GIỒNG CHÁY 354.000 177.000 141.600 113.000 Đất SX-KD
251 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC RỪNG SÁC – CẦU KHÁNH VÂN 288.000 144.000 115.200 92.000 Đất SX-KD
252 Huyện Cần Giờ HÀ QUANG VÓC CẦU KHÁNH VÂN – ĐÊ EC 264.000 132.000 105.600 84.000 Đất SX-KD
253 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC TRỌN KHU – 378.000 189.000 151.200 121.000 Đất SX-KD
254 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH TRỌN KHU – 102.000 51.000 40.800 33.000 Đất SX-KD
255 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA TRỌN KHU – 102.000 51.000 40.800 33.000 Đất SX-KD
256 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG TRỌN KHU – 102.000 51.000 40.800 33.000 Đất SX-KD
257 Huyện Cần Giờ LÊ HÙNG YÊN DUYÊN HẢI – LƯƠNG VĂN NHO 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
258 Huyện Cần Giờ LÊ THƯƠNG DUYÊN HẢI – ĐẶNG VĂN KIỀU 684.000 342.000 273.600 219.000 Đất SX-KD
259 Huyện Cần Giờ LÊ TRỌNG MÂN ĐÀO CỬ – CẦU CẢNG ĐÔNG LẠNH 684.000 342.000 273.600 219.000 Đất SX-KD
260 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO TẮC XUẤT – GIỒNG CHÁY 846.000 423.000 338.400 271.000 Đất SX-KD
261 Huyện Cần Giờ LƯƠNG VĂN NHO GIỒNG CHÁY – PHAN TRỌNG TUỆ 846.000 423.000 338.400 271.000 Đất SX-KD
262 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN RỪNG SÁC – CẦU VÀM SÁT 222.000 111.000 88.800 71.000 Đất SX-KD
263 Huyện Cần Giờ LÝ NHƠN CẦU VÀM SÁT – DƯƠNG VĂN HẠNH 222.000 111.000 88.800 71.000 Đất SX-KD
264 Huyện Cần Giờ NGUYỄN CÔNG BAO TAM THÔN HIỆP (KM 4+660) – TAM THÔN HIỆP (KM 5+520) 396.000 198.000 158.400 127.000 Đất SX-KD
265 Huyện Cần Giờ NGUYỄN PHAN VINH LÊ TRỌNG MÂN – BIỂN ĐÔNG 372.000 186.000 148.800 119.000 Đất SX-KD
266 Huyện Cần Giờ NGUYỄN VĂN MẠNH DUYÊN HẢI (NGÃ 3 ÔNG THỦ) – DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT) 396.000 198.000 158.400 127.000 Đất SX-KD
267 Huyện Cần Giờ PHAN ĐỨC DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 408.000 204.000 163.200 131.000 Đất SX-KD
268 Huyện Cần Giờ PHAN TRỌNG TUỆ DUYÊN HẢI – TRỤ SỞ CÔNG AN HUYỆN 426.000 213.000 170.400 136.000 Đất SX-KD
269 Huyện Cần Giờ QUẢNG XUYÊN RẠCH GIÔNG – KÊNH BA TỔNG 312.000 156.000 124.800 100.000 Đất SX-KD
270 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC PHÀ BÌNH KHÁNH – CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH 1.104.000 552.000 441.600 353.000 Đất SX-KD
271 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH – HÀ QUANG VÓC 1.104.000 552.000 441.600 353.000 Đất SX-KD
272 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC HÀ QUANG VÓC – CẦU RẠCH LÁ 1.104.000 552.000 441.600 353.000 Đất SX-KD
273 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU RẠCH LÁ – CẦU AN NGHĨA 612.000 306.000 244.800 196.000 Đất SX-KD
274 Huyện Cần Giờ RỪNG SÁC CẦU HÀ THÀNH – DUYÊN HẢI 612.000 306.000 244.800 196.000 Đất SX-KD
275 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT BẾN TẮC XUẤT – LƯƠNG VĂN NHO 360.000 180.000 144.000 115.000 Đất SX-KD
276 Huyện Cần Giờ TẮC XUẤT LƯƠNG VĂN NHO – BIỂN ĐÔNG 582.000 291.000 232.800 186.000 Đất SX-KD
277 Huyện Cần Giờ TAM THÔN HIỆP RỪNG SÁC – CẦU TẮC TÂY ĐEN 420.000 210.000 168.000 134.000 Đất SX-KD
278 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC – NGÃ 4 DUYÊN HẢI 528.000 264.000 211.200 169.000 Đất SX-KD
279 Huyện Cần Giờ THẠNH THỚI NGÃ 4 DUYÊN HẢI – BIỂN ĐÔNG 528.000 264.000 211.200 169.000 Đất SX-KD
280 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TẮC SÔNG CHÀ – TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ 714.000 357.000 285.600 228.000 Đất SX-KD
281 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ – RẠCH LẮP VÒI 714.000 357.000 285.600 228.000 Đất SX-KD
282 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG ĐẠO RẠCH LẮP VÒI – RẠCH THỦ HUY 636.000 318.000 254.400 204.000 Đất SX-KD
283 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN RỪNG SÁC – CẦU KHO ĐỒNG 444.000 222.000 177.600 142.000 Đất SX-KD
284 Huyện Cần Giờ TRẦN QUANG QUỜN CẦU KHO ĐỒNG – ĐÊ EC 264.000 132.000 105.600 84.000 Đất SX-KD
285 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN HÒA TRỌN KHU – 402.000 201.000 160.800 129.000 Đất SX-KD
286 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN LỘC TRỌN KHU – 354.000 177.000 141.600 113.000 Đất SX-KD
287 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ AN BÌNH TRỌN KHU – 288.000 144.000 115.200 92.000 Đất SX-KD
288 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP TRỌN KHU – 264.000 132.000 105.600 84.000 Đất SX-KD
289 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP ĐƯỜNG LÝ NHƠN – BỜ SÔNG SOÀI RẠP 210.000 105.000 84.000 67.000 Đất SX-KD
290 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP BỜ SÔNG SOÀI RẠP – DƯƠNG VĂN HẠNH 168.000 84.000 67.200 54.000 Đất SX-KD
291 Huyện Cần Giờ GIỒNG CHÁY GIỒNG CHÁY – DUYÊN HẢI 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
292 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP THẠNH THỚI – CẦU NÒ 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
293 Huyện Cần Giờ HÒA HIỆP CẦU NÒ – PHAN TRỌNG TUỆ 396.000 198.000 158.400 127.000 Đất SX-KD
294 Huyện Cần Giờ KHU DÂN CƯ CỌ DẦU TRỌN KHU – 354.000 177.000 141.600 113.000 Đất SX-KD
295 Huyện Cần Giờ ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ DOI LẦU LÝ NHƠN – BẾN ĐÒ DOI LẦU 222.000 111.000 88.800 71.000 Đất SX-KD
296 Huyện Cần Giờ Huyện Cần Giờ 160.000 128.000 102.400 Đất trồng lúa
297 Huyện Cần Giờ Huyện Cần Giờ 160.000 128.000 102.400 Đất trồng cây hàng năm
298 Huyện Cần Giờ Huyện Cần Giờ 192.000 153.600 122.900 Đất trồng cây lâu năm
299 Huyện Cần Giờ Huyện Cần Giờ 190.000 152.000 121.600 Đất rừng sản xuất
300 Huyện Cần Giờ Huyện Cần Giờ 152.000 121.600 97.280 Đất rừng phòng hộ
Bài viết liên quan