Bảng giá đất tại huyện Nhà Bè – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất huyện Nhà Bè – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại huyện Nhà Bè – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất huyện Nhà Bè – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất huyện Nhà Bè – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
1 Huyện Nhà Bè PHẠM HÙNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
2 Huyện Nhà Bè ĐẶNG NHỮ LÂM HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU B 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
3 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH LÊ VĂN LƯƠNG – CẦU PHƯỚC LỘC 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở
4 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH CẦU PHƯỚC LỘC – CUỐI ĐƯỜNG 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở
5 Huyện Nhà Bè ĐÀO TÔNG NGUYÊN HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU C 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
6 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN RÀNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.740.000 870.000 696.000 557.000 Đất ở
7 Huyện Nhà Bè DƯƠNG CÁT LỢI HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU A 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
8 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất ở
9 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất ở
10 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI TRỌN ĐƯỜNG – 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở
11 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
12 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
13 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG – 2.550.000 1.275.000 1.020.000 816.000 Đất ở
14 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN TRỌN ĐƯỜNG – 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở
15 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
16 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
17 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I TRỌN ĐƯỜNG – 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở
18 Huyện Nhà Bè NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
19 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
20 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
21 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
22 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN TRỌN ĐƯỜNG – 4.350.000 2.175.000 1.740.000 1.392.000 Đất ở
23 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG – 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất ở
24 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT CẦU PHÚ XUÂN – ĐÀO TÔNG NGUYÊN 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở
25 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TÔNG NGUYÊN – MŨI NHÀ BÈ 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở
26 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH ĐĨA – CẦU LONG KIỂN 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
27 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU LONG KIỂN – CẦU RẠCH TÔM 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
28 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH TÔM – CẦU RẠCH DƠI 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
29 Huyện Nhà Bè NGÔ QUANG THẮM NGUYỄN VĂN TẠO – LÊ VĂN LƯƠNG 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất ở
30 Huyện Nhà Bè NGÃ BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 1.740.000 870.000 696.000 557.000 Đất ở
31 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH HUỲNH TẤN PHÁT – CẦU MƯƠNG CHUỐI 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
32 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH CẦU MƯƠNG CHUỐI – LÊ VĂN LƯƠNG 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
33 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH LÊ VĂN LƯƠNG – ĐÀO SƯ TÍCH 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
34 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH ĐĨA 2 – CẦU BÀ CHIÊM 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở
35 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU BÀ CHIÊM – ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở
36 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO NGUYỄN BÌNH – CẦU HIỆP PHƯỚC 3.150.000 1.575.000 1.260.000 1.008.000 Đất ở
37 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO CẦU HIỆP PHƯỚC – SÔNG KINH LỘ 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất ở
38 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO SÔNG KINH LỘ – RANH TỈNH LONG AN 1.110.000 555.000 444.000 355.000 Đất ở
39 Huyện Nhà Bè PHẠM HỮU LẦU CẦU PHƯỚC LONG – LÊ VĂN LƯƠNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
40 Huyện Nhà Bè PHAN VĂN BẢY KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC – CẦU LONG HẬU 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
41 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ KỲ NGUYỄN BÌNH – NHÀ THIẾU NHI 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
42 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ QUY TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ – NHÀ THIẾU NHI 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
43 Huyện Nhà Bè DƯƠNG THỊ NĂM NGUYỄN BÌNH – TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
44 Huyện Nhà Bè LÊ THỊ KỈNH LÊ VĂN LƯƠNG – NGUYỄN HỮU THỌ 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở
45 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ LIỀN LÊ VĂN LƯƠNG – NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở
46 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ TAO LÊ VĂN LƯƠNG – RẠCH MỎ NEO 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở
47 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
48 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
49 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
50 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG – 4.350.000 2.175.000 1.740.000 1.392.000 Đất ở
51 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM – KD NHÀ SÀI GÒN MỚI TRỌN ĐƯỜNG – 4.350.000 2.175.000 1.740.000 1.392.000 Đất ở
52 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI TRỌN ĐƯỜNG – 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở
53 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY TRỌN ĐƯỜNG – 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở
54 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
55 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
56 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
57 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
58 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 TRỌN ĐƯỜNG – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
59 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN TRỌN ĐƯỜNG – 1.740.000 870.000 696.000 557.000 Đất ở
60 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG TRỌN ĐƯỜNG – 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở
61 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
62 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
63 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
64 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) TRỌN ĐƯỜNG – 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất ở
65 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5) 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
66 Huyện Nhà Bè PHẠM HÙNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
67 Huyện Nhà Bè ĐẶNG NHỮ LÂM HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU B 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV
68 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH LÊ VĂN LƯƠNG – CẦU PHƯỚC LỘC 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV
69 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH CẦU PHƯỚC LỘC – CUỐI ĐƯỜNG 2.240.000 1.120.000 896.000 717.000 Đất TM-DV
70 Huyện Nhà Bè ĐÀO TÔNG NGUYÊN HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU C 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV
71 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN RÀNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.392.000 696.000 557.000 445.000 Đất TM-DV
72 Huyện Nhà Bè DƯƠNG CÁT LỢI HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU A 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV
73 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 TRỌN ĐƯỜNG – 1.152.000 576.000 461.000 369.000 Đất TM-DV
74 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 TRỌN ĐƯỜNG – 1.152.000 576.000 461.000 369.000 Đất TM-DV
75 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI TRỌN ĐƯỜNG – 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất TM-DV
76 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ TRỌN ĐƯỜNG – 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
77 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
78 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG – 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất TM-DV
79 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN TRỌN ĐƯỜNG – 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.000 Đất TM-DV
80 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
81 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
82 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I TRỌN ĐƯỜNG – 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV
83 Huyện Nhà Bè NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
84 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
85 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM TRỌN ĐƯỜNG – 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
86 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
87 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN TRỌN ĐƯỜNG – 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất TM-DV
88 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG – 2.112.000 1.056.000 845.000 676.000 Đất TM-DV
89 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT CẦU PHÚ XUÂN – ĐÀO TÔNG NGUYÊN 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV
90 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TÔNG NGUYÊN – MŨI NHÀ BÈ 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV
91 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH ĐĨA – CẦU LONG KIỂN 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
92 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU LONG KIỂN – CẦU RẠCH TÔM 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất TM-DV
93 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH TÔM – CẦU RẠCH DƠI 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
94 Huyện Nhà Bè NGÔ QUANG THẮM NGUYỄN VĂN TẠO – LÊ VĂN LƯƠNG 1.632.000 816.000 653.000 522.000 Đất TM-DV
95 Huyện Nhà Bè NGÃ BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 1.392.000 696.000 557.000 445.000 Đất TM-DV
96 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH HUỲNH TẤN PHÁT – CẦU MƯƠNG CHUỐI 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
97 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH CẦU MƯƠNG CHUỐI – LÊ VĂN LƯƠNG 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất TM-DV
98 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH LÊ VĂN LƯƠNG – ĐÀO SƯ TÍCH 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
99 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH ĐĨA 2 – CẦU BÀ CHIÊM 6.400.000 3.200.000 2.560.000 2.048.000 Đất TM-DV
100 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU BÀ CHIÊM – ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.000 Đất TM-DV
101 Huyện Nhà Bè PHẠM HÙNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
102 Huyện Nhà Bè ĐẶNG NHỮ LÂM HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU B 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
103 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH LÊ VĂN LƯƠNG – CẦU PHƯỚC LỘC 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở
104 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH CẦU PHƯỚC LỘC – CUỐI ĐƯỜNG 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở
105 Huyện Nhà Bè ĐÀO TÔNG NGUYÊN HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU C 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
106 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN RÀNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.740.000 870.000 696.000 557.000 Đất ở
107 Huyện Nhà Bè DƯƠNG CÁT LỢI HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU A 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
108 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất ở
109 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất ở
110 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI TRỌN ĐƯỜNG – 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở
111 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
112 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
113 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG – 2.550.000 1.275.000 1.020.000 816.000 Đất ở
114 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN TRỌN ĐƯỜNG – 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở
115 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
116 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
117 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I TRỌN ĐƯỜNG – 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở
118 Huyện Nhà Bè NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
119 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
120 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
121 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
122 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN TRỌN ĐƯỜNG – 4.350.000 2.175.000 1.740.000 1.392.000 Đất ở
123 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG – 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất ở
124 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT CẦU PHÚ XUÂN – ĐÀO TÔNG NGUYÊN 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở
125 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TÔNG NGUYÊN – MŨI NHÀ BÈ 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở
126 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH ĐĨA – CẦU LONG KIỂN 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
127 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU LONG KIỂN – CẦU RẠCH TÔM 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
128 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH TÔM – CẦU RẠCH DƠI 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
129 Huyện Nhà Bè NGÔ QUANG THẮM NGUYỄN VĂN TẠO – LÊ VĂN LƯƠNG 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất ở
130 Huyện Nhà Bè NGÃ BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 1.740.000 870.000 696.000 557.000 Đất ở
131 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH HUỲNH TẤN PHÁT – CẦU MƯƠNG CHUỐI 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
132 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH CẦU MƯƠNG CHUỐI – LÊ VĂN LƯƠNG 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
133 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH LÊ VĂN LƯƠNG – ĐÀO SƯ TÍCH 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
134 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH ĐĨA 2 – CẦU BÀ CHIÊM 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở
135 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU BÀ CHIÊM – ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở
136 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO NGUYỄN BÌNH – CẦU HIỆP PHƯỚC 3.150.000 1.575.000 1.260.000 1.008.000 Đất ở
137 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO CẦU HIỆP PHƯỚC – SÔNG KINH LỘ 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất ở
138 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO SÔNG KINH LỘ – RANH TỈNH LONG AN 1.110.000 555.000 444.000 355.000 Đất ở
139 Huyện Nhà Bè PHẠM HỮU LẦU CẦU PHƯỚC LONG – LÊ VĂN LƯƠNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
140 Huyện Nhà Bè PHAN VĂN BẢY KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC – CẦU LONG HẬU 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
141 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ KỲ NGUYỄN BÌNH – NHÀ THIẾU NHI 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
142 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ QUY TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ – NHÀ THIẾU NHI 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
143 Huyện Nhà Bè DƯƠNG THỊ NĂM NGUYỄN BÌNH – TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
144 Huyện Nhà Bè LÊ THỊ KỈNH LÊ VĂN LƯƠNG – NGUYỄN HỮU THỌ 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở
145 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ LIỀN LÊ VĂN LƯƠNG – NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở
146 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ TAO LÊ VĂN LƯƠNG – RẠCH MỎ NEO 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở
147 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
148 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
149 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
150 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG – 4.350.000 2.175.000 1.740.000 1.392.000 Đất ở
151 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM – KD NHÀ SÀI GÒN MỚI TRỌN ĐƯỜNG – 4.350.000 2.175.000 1.740.000 1.392.000 Đất ở
152 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI TRỌN ĐƯỜNG – 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở
153 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY TRỌN ĐƯỜNG – 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở
154 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
155 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
156 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
157 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC TRỌN ĐƯỜNG – 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở
158 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 TRỌN ĐƯỜNG – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
159 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN TRỌN ĐƯỜNG – 1.740.000 870.000 696.000 557.000 Đất ở
160 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG TRỌN ĐƯỜNG – 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở
161 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
162 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
163 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
164 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) TRỌN ĐƯỜNG – 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất ở
165 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5) 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
166 Huyện Nhà Bè PHẠM HÙNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
167 Huyện Nhà Bè ĐẶNG NHỮ LÂM HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU B 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV
168 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH LÊ VĂN LƯƠNG – CẦU PHƯỚC LỘC 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV
169 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH CẦU PHƯỚC LỘC – CUỐI ĐƯỜNG 2.240.000 1.120.000 896.000 717.000 Đất TM-DV
170 Huyện Nhà Bè ĐÀO TÔNG NGUYÊN HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU C 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV
171 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN RÀNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.392.000 696.000 557.000 445.000 Đất TM-DV
172 Huyện Nhà Bè DƯƠNG CÁT LỢI HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU A 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV
173 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 TRỌN ĐƯỜNG – 1.152.000 576.000 461.000 369.000 Đất TM-DV
174 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 TRỌN ĐƯỜNG – 1.152.000 576.000 461.000 369.000 Đất TM-DV
175 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI TRỌN ĐƯỜNG – 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất TM-DV
176 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ TRỌN ĐƯỜNG – 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
177 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
178 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG – 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất TM-DV
179 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN TRỌN ĐƯỜNG – 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.000 Đất TM-DV
180 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
181 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
182 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I TRỌN ĐƯỜNG – 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV
183 Huyện Nhà Bè NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
184 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
185 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM TRỌN ĐƯỜNG – 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
186 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
187 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN TRỌN ĐƯỜNG – 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất TM-DV
188 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG – 2.112.000 1.056.000 845.000 676.000 Đất TM-DV
189 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT CẦU PHÚ XUÂN – ĐÀO TÔNG NGUYÊN 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV
190 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TÔNG NGUYÊN – MŨI NHÀ BÈ 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV
191 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH ĐĨA – CẦU LONG KIỂN 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
192 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU LONG KIỂN – CẦU RẠCH TÔM 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất TM-DV
193 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH TÔM – CẦU RẠCH DƠI 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
194 Huyện Nhà Bè NGÔ QUANG THẮM NGUYỄN VĂN TẠO – LÊ VĂN LƯƠNG 1.632.000 816.000 653.000 522.000 Đất TM-DV
195 Huyện Nhà Bè NGÃ BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 1.392.000 696.000 557.000 445.000 Đất TM-DV
196 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH HUỲNH TẤN PHÁT – CẦU MƯƠNG CHUỐI 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
197 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH CẦU MƯƠNG CHUỐI – LÊ VĂN LƯƠNG 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất TM-DV
198 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH LÊ VĂN LƯƠNG – ĐÀO SƯ TÍCH 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
199 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH ĐĨA 2 – CẦU BÀ CHIÊM 6.400.000 3.200.000 2.560.000 2.048.000 Đất TM-DV
200 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU BÀ CHIÊM – ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.000 Đất TM-DV
201 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO NGUYỄN BÌNH – CẦU HIỆP PHƯỚC 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất TM-DV
202 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO CẦU HIỆP PHƯỚC – SÔNG KINH LỘ 1.632.000 816.000 653.000 522.000 Đất TM-DV
203 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO SÔNG KINH LỘ – RANH TỈNH LONG AN 888.000 444.000 355.000 284.000 Đất TM-DV
204 Huyện Nhà Bè PHẠM HỮU LẦU CẦU PHƯỚC LONG – LÊ VĂN LƯƠNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
205 Huyện Nhà Bè PHAN VĂN BẢY KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC – CẦU LONG HẬU 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
206 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ KỲ NGUYỄN BÌNH – NHÀ THIẾU NHI 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
207 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ QUY TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ – NHÀ THIẾU NHI 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
208 Huyện Nhà Bè DƯƠNG THỊ NĂM NGUYỄN BÌNH – TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
209 Huyện Nhà Bè LÊ THỊ KỈNH LÊ VĂN LƯƠNG – NGUYỄN HỮU THỌ 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV
210 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ LIỀN LÊ VĂN LƯƠNG – NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV
211 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ TAO LÊ VĂN LƯƠNG – RẠCH MỎ NEO 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV
212 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
213 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG TRỌN ĐƯỜNG – 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
214 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT TRỌN ĐƯỜNG – 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
215 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG – 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất TM-DV
216 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM – KD NHÀ SÀI GÒN MỚI TRỌN ĐƯỜNG – 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất TM-DV
217 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI TRỌN ĐƯỜNG – 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV
218 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY TRỌN ĐƯỜNG – 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV
219 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG TRỌN ĐƯỜNG – 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
220 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG – 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
221 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN TRỌN ĐƯỜNG – 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
222 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC TRỌN ĐƯỜNG – 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV
223 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
224 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN TRỌN ĐƯỜNG – 1.392.000 696.000 557.000 445.000 Đất TM-DV
225 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG TRỌN ĐƯỜNG – 2.240.000 1.120.000 896.000 717.000 Đất TM-DV
226 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
227 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
228 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
229 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) TRỌN ĐƯỜNG – 1.632.000 816.000 653.000 522.000 Đất TM-DV
230 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5) 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
231 Huyện Nhà Bè PHẠM HÙNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
232 Huyện Nhà Bè ĐẶNG NHỮ LÂM HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU B 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD
233 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH LÊ VĂN LƯƠNG – CẦU PHƯỚC LỘC 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD
234 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH CẦU PHƯỚC LỘC – CUỐI ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất SX-KD
235 Huyện Nhà Bè ĐÀO TÔNG NGUYÊN HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU C 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD
236 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN RÀNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.044.000 522.000 418.000 334.000 Đất SX-KD
237 Huyện Nhà Bè DƯƠNG CÁT LỢI HUỲNH TẤN PHÁT – KHO DẦU A 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD
238 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 TRỌN ĐƯỜNG – 864.000 432.000 346.000 276.000 Đất SX-KD
239 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 TRỌN ĐƯỜNG – 864.000 432.000 346.000 276.000 Đất SX-KD
240 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI TRỌN ĐƯỜNG – 1.260.000 630.000 504.000 403.000 Đất SX-KD
241 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ TRỌN ĐƯỜNG – 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
242 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
243 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG – 1.530.000 765.000 612.000 490.000 Đất SX-KD
244 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN TRỌN ĐƯỜNG – 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.000 Đất SX-KD
245 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
246 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
247 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I TRỌN ĐƯỜNG – 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD
248 Huyện Nhà Bè NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
249 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
250 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM TRỌN ĐƯỜNG – 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
251 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
252 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN TRỌN ĐƯỜNG – 2.610.000 1.305.000 1.044.000 835.000 Đất SX-KD
253 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG – 1.584.000 792.000 634.000 507.000 Đất SX-KD
254 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT CẦU PHÚ XUÂN – ĐÀO TÔNG NGUYÊN 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD
255 Huyện Nhà Bè HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TÔNG NGUYÊN – MŨI NHÀ BÈ 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD
256 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH ĐĨA – CẦU LONG KIỂN 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
257 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU LONG KIỂN – CẦU RẠCH TÔM 1.980.000 990.000 792.000 634.000 Đất SX-KD
258 Huyện Nhà Bè LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH TÔM – CẦU RẠCH DƠI 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
259 Huyện Nhà Bè NGÔ QUANG THẮM NGUYỄN VĂN TẠO – LÊ VĂN LƯƠNG 1.224.000 612.000 490.000 392.000 Đất SX-KD
260 Huyện Nhà Bè NGÃ BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 1.044.000 522.000 418.000 334.000 Đất SX-KD
261 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH HUỲNH TẤN PHÁT – CẦU MƯƠNG CHUỐI 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
262 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH CẦU MƯƠNG CHUỐI – LÊ VĂN LƯƠNG 1.980.000 990.000 792.000 634.000 Đất SX-KD
263 Huyện Nhà Bè NGUYỄN BÌNH LÊ VĂN LƯƠNG – ĐÀO SƯ TÍCH 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
264 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH ĐĨA 2 – CẦU BÀ CHIÊM 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất SX-KD
265 Huyện Nhà Bè NGUYỄN HỮU THỌ CẦU BÀ CHIÊM – ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC 2.340.000 1.170.000 936.000 749.000 Đất SX-KD
266 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO NGUYỄN BÌNH – CẦU HIỆP PHƯỚC 1.890.000 945.000 756.000 605.000 Đất SX-KD
267 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO CẦU HIỆP PHƯỚC – SÔNG KINH LỘ 1.224.000 612.000 490.000 392.000 Đất SX-KD
268 Huyện Nhà Bè NGUYỄN VĂN TẠO SÔNG KINH LỘ – RANH TỈNH LONG AN 666.000 333.000 266.000 213.000 Đất SX-KD
269 Huyện Nhà Bè PHẠM HỮU LẦU CẦU PHƯỚC LONG – LÊ VĂN LƯƠNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
270 Huyện Nhà Bè PHAN VĂN BẢY KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC – CẦU LONG HẬU 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
271 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ KỲ NGUYỄN BÌNH – NHÀ THIẾU NHI 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
272 Huyện Nhà Bè PHẠM THỊ QUY TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ – NHÀ THIẾU NHI 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
273 Huyện Nhà Bè DƯƠNG THỊ NĂM NGUYỄN BÌNH – TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
274 Huyện Nhà Bè LÊ THỊ KỈNH LÊ VĂN LƯƠNG – NGUYỄN HỮU THỌ 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD
275 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ LIỀN LÊ VĂN LƯƠNG – NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD
276 Huyện Nhà Bè TRẦN THỊ TAO LÊ VĂN LƯƠNG – RẠCH MỎ NEO 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD
277 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
278 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG TRỌN ĐƯỜNG – 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
279 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT TRỌN ĐƯỜNG – 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
280 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG – 2.610.000 1.305.000 1.044.000 835.000 Đất SX-KD
281 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM – KD NHÀ SÀI GÒN MỚI TRỌN ĐƯỜNG – 2.610.000 1.305.000 1.044.000 835.000 Đất SX-KD
282 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI TRỌN ĐƯỜNG – 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD
283 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY TRỌN ĐƯỜNG – 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD
284 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG TRỌN ĐƯỜNG – 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
285 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG – 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
286 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN TRỌN ĐƯỜNG – 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
287 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC TRỌN ĐƯỜNG – 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD
288 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 TRỌN ĐƯỜNG – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
289 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN TRỌN ĐƯỜNG – 1.044.000 522.000 418.000 334.000 Đất SX-KD
290 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG TRỌN ĐƯỜNG – 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất SX-KD
291 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
292 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
293 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
294 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) TRỌN ĐƯỜNG – 1.224.000 612.000 490.000 392.000 Đất SX-KD
295 Huyện Nhà Bè ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5) 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
296 Huyện Nhà Bè Huyện Nhà Bè 200.000 160.000 128.000 Đất trồng lúa
297 Huyện Nhà Bè Huyện Nhà Bè 200.000 160.000 128.000 Đất trồng cây hàng năm
298 Huyện Nhà Bè Huyện Nhà Bè 240.000 192.000 153.600 Đất trồng cây lâu năm
299 Huyện Nhà Bè Huyện Nhà Bè 190.000 152.000 121.600 Đất rừng sản xuất
300 Huyện Nhà Bè Huyện Nhà Bè 152.000 121.600 97.280 Đất rừng phòng hộ
Bài viết liên quan