Bảng giá đất tại huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái

Bảng giá đất huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái mới nhất theo Quyết định 28/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (sửa đổi bởi Quyết định 13/2020/QĐ-UBND và Quyết định 36/2021/QĐ-UBND).


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 49/2019/NQ-HĐND ngày 29/11/2019 thông qua quy định Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Yên Bái;

– Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (được sửa đổi tại Quyết định 36/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 và Quyết định 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/8/2020).


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái

3. Bảng giá đất huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đó đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất không vượt quá 1.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung không vượt quá 600 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng chính ga tàu không vượt quá 500 m.

– Vị trí 2: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất từ trên 1.000 m đến 2.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung từ trên 600 m đến 1.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng ga tàu từ trên 500 m đến 1.000 m.

– Vị trí 3: Gồm những thửa đất không thuộc vị trí 1, vị trí 2.

3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có ít nhất một cạnh thửa tiếp giáp chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính.

Đối với thửa đất không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì bị ngăn cách bởi suối, kênh, mương và thủy hệ khác nhưng người sử dụng đất vẫn khai thác được thuận lợi của vị trí 1 thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá; chiều sâu thửa đất vẫn tính từ chỉ giới hành lang đường giao thông chính.

Thửa đất tiếp giáp với chỉ giới hành lang bảo vệ cầu, cống và các công trình giao thông khác mà chỉ giới hành lang bảo vệ các công trình đó không trùng với chỉ giới hành lang bảo vệ đường giao thông chính thì không được xác định là vị trí 1.

Thửa đất phi nông nghiệp trong phạm vi cách chỉ giới hành lang đường không quá 20m, không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì ngăn cách bởi thửa đất nông nghiệp của cùng một chủ sử dụng thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá. Phần diện tích theo chiều sâu trên 20m tính từ chỉ giới hành lang đường được áp dụng theo Khoản 1 Điều 7 Quy định này.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 2, cụ thể là thuộc một trong các yếu tố sau:

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m.

– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 3, cụ thể là thuộc một trong một trong các yếu tố sau:

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ dưới 2,5m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ trên 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính trên 200m;

+ Thửa đất trong các ngõ của vị trí 2, vị trí 3 quy định tại Điểm b, Điểm c Khoản này, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 200m.

– Vị trí 5: Áp dụng cho những thửa đất thuộc các vị trí còn lại, không thuộc các vị trí 1, vị trí 2, vị trí 3, vị trí 4.

3.2. Bảng giá đất huyện Trấn Yên – tỉnh tỉnh Yên Bái


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Bảo Hưng 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
2 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Bảo Hưng 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
3 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Bảo Hưng 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
4 Huyện Trấn Yên Đường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh – Xã Bảo Hưng 720.000 360.000 216.000 72.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
5 Huyện Trấn Yên Đường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh – Xã Bảo Hưng 960.000 480.000 288.000 96.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Trấn Yên Đường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh – Xã Bảo Hưng 1.200.000 600.000 360.000 120.000 100.000 Đất ở nông thôn
7 Huyện Trấn Yên Đường Âu Cơ – Xã Bảo Hưng Đoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên – 3.000.000 1.500.000 900.000 300.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Trấn Yên Đường Âu Cơ – Xã Bảo Hưng Đoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên – 4.000.000 2.000.000 1.200.000 400.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Trấn Yên Đường Âu Cơ – Xã Bảo Hưng Đoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên – 5.000.000 2.500.000 1.500.000 500.000 400.000 Đất ở nông thôn
10 Huyện Trấn Yên Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu – Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Trấn Yên Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu – Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Trấn Yên Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu – Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
13 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân – Xã Bảo Đoạn Tiếp theo – Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân – Xã Bảo Đoạn Tiếp theo – Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân – Xã Bảo Đoạn Tiếp theo – Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
16 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân – Xã Bảo Đoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh – Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng 600.000 300.000 180.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân – Xã Bảo Đoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh – Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng 800.000 400.000 240.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân – Xã Bảo Đoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh – Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng 1.000.000 500.000 300.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
19 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân – Xã Bảo Đường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay – Đến ngã tư đường Âu Cơ thôn Bình Trà 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân – Xã Bảo Đường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay – Đến ngã tư đường Âu Cơ thôn Bình Trà 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân – Xã Bảo Đường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay – Đến ngã tư đường Âu Cơ thôn Bình Trà 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
22 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
25 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo theo – Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo theo – Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo theo – Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
28 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba trung tâm xã – Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành) 330.000 165.000 99.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
29 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba trung tâm xã – Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành) 440.000 220.000 132.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba trung tâm xã – Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành) 550.000 275.000 165.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
31 Huyện Trấn Yên Bảo Hưng Đường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên – 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
32 Huyện Trấn Yên Bảo Hưng Đường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên – 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Trấn Yên Bảo Hưng Đường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên – 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
34 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt – Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
35 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt – Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt – Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
37 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba nhà ông Thắng Mỵ 570.000 285.000 171.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba nhà ông Thắng Mỵ 760.000 380.000 228.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba nhà ông Thắng Mỵ 950.000 475.000 285.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
40 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba ông Quốc thôn Bảo Lâm – Đến ngã ba rẽ vào nhà bà út thôn Ngòi Đong 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
41 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba ông Quốc thôn Bảo Lâm – Đến ngã ba rẽ vào nhà bà út thôn Ngòi Đong 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba ông Quốc thôn Bảo Lâm – Đến ngã ba rẽ vào nhà bà út thôn Ngòi Đong 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
43 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh thôn Hòa Quân 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh thôn Hòa Quân 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
45 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh thôn Hòa Quân 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
46 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn giáp đường Âu Cơ – Đến ngã ba Bẩy Bịch 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn giáp đường Âu Cơ – Đến ngã ba Bẩy Bịch 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
48 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn giáp đường Âu Cơ – Đến ngã ba Bẩy Bịch 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
49 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
50 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
51 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo – Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
52 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng – Đến cầu ông Vân thôn Bảo Lâm 330.000 165.000 99.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
53 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng – Đến cầu ông Vân thôn Bảo Lâm 440.000 220.000 132.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
54 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng – Đến cầu ông Vân thôn Bảo Lâm 550.000 275.000 165.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
55 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba Bảo Hưng – Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
56 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba Bảo Hưng – Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
57 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng – Minh Quân – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba Bảo Hưng – Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
58 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ đi Bảo Hưng – Xã Bảo Hưng Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái – Đến ngã ba Bảo Hưng 270.000 135.000 81.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
59 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ đi Bảo Hưng – Xã Bảo Hưng Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái – Đến ngã ba Bảo Hưng 360.000 180.000 108.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
60 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ đi Bảo Hưng – Xã Bảo Hưng Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái – Đến ngã ba Bảo Hưng 450.000 225.000 135.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
61 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi Bảo Hưng – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái – Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái 270.000 135.000 81.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
62 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi Bảo Hưng – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái – Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái 360.000 180.000 108.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
63 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi Bảo Hưng – Xã Bảo Hưng Đoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái – Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái 450.000 225.000 135.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
64 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Cường Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
65 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Cường Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
66 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Cường Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
67 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng – Đến ngã ba ông Hùng Dung 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
68 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng – Đến ngã ba ông Hùng Dung 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
69 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng – Đến ngã ba ông Hùng Dung 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
70 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba đồng vợt – Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
71 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba đồng vợt – Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
72 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba đồng vợt – Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
73 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen – Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
74 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen – Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
75 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen – Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
76 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi – Đến đập Chóp Dù 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
77 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi – Đến đập Chóp Dù 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
78 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi – Đến đập Chóp Dù 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
79 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà ông Quốc – Đến ngã ba ông Thuộc 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
80 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà ông Quốc – Đến ngã ba ông Thuộc 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
81 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà ông Quốc – Đến ngã ba ông Thuộc 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
82 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân – Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn) 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
83 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân – Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn) 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
84 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân – Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn) 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
85 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà bà Vân – Đến ngã ba ông Tuân 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
86 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà bà Vân – Đến ngã ba ông Tuân 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
87 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà bà Vân – Đến ngã ba ông Tuân 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
88 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà ông Điền – Đến hết đất ở nhà ông Hanh 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
89 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà ông Điền – Đến hết đất ở nhà ông Hanh 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
90 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà ông Điền – Đến hết đất ở nhà ông Hanh 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
91 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba dốc Đình – Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
92 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba dốc Đình – Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
93 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba dốc Đình – Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
94 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà ông Hoàn – Đến hết đất ở nhà ông Hải 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
95 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà ông Hoàn – Đến hết đất ở nhà ông Hải 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
96 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ nhà ông Hoàn – Đến hết đất ở nhà ông Hải 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
97 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh – Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần 138.000 69.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
98 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh – Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần 184.000 92.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
99 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh – Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần 230.000 115.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
100 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng – Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
101 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng – Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng – Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
103 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ đường rẽ đi xưởng chè – Đến ngã tư thôn Đầm Hồng 138.000 69.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
104 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ đường rẽ đi xưởng chè – Đến ngã tư thôn Đầm Hồng 184.000 92.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ đường rẽ đi xưởng chè – Đến ngã tư thôn Đầm Hồng 230.000 115.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
106 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh – Đến đường rẽ đi xưởng chè 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
107 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh – Đến đường rẽ đi xưởng chè 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh – Đến đường rẽ đi xưởng chè 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
109 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba đồi cọ – Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái) 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
110 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba đồi cọ – Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái) 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn từ ngã ba đồi cọ – Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái) 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
112 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn giáp ranh xã Nga Quán – – Đến ngã ba đồi Cọ 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
113 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn giáp ranh xã Nga Quán – – Đến ngã ba đồi Cọ 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Cường Thịnh Đoạn giáp ranh xã Nga Quán – – Đến ngã ba đồi Cọ 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
115 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Minh Quán 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
116 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Minh Quán 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Minh Quán 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
118 Huyện Trấn Yên Minh Quán Đường Minh Quán – đi giáp ranh xã Hoà Cuông – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
119 Huyện Trấn Yên Minh Quán Đường Minh Quán – đi giáp ranh xã Hoà Cuông – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Trấn Yên Minh Quán Đường Minh Quán – đi giáp ranh xã Hoà Cuông – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
121 Huyện Trấn Yên Minh Quán Đoạn Ngã ba Đất 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183 – 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
122 Huyện Trấn Yên Minh Quán Đoạn Ngã ba Đất 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183 – 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Trấn Yên Minh Quán Đoạn Ngã ba Đất 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183 – 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
124 Huyện Trấn Yên Đường Minh Quán – Cường Thịnh – Xã Minh Quán Đoạn ngã ba khe Đá – Đến Nhà máy Z183 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
125 Huyện Trấn Yên Đường Minh Quán – Cường Thịnh – Xã Minh Quán Đoạn ngã ba khe Đá – Đến Nhà máy Z183 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Trấn Yên Đường Minh Quán – Cường Thịnh – Xã Minh Quán Đoạn ngã ba khe Đá – Đến Nhà máy Z183 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
127 Huyện Trấn Yên Đường Minh Quán – Cường Thịnh – Xã Minh Quán Đoạn từ hang Dơi – Đến giáp xã Cường Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
128 Huyện Trấn Yên Đường Minh Quán – Cường Thịnh – Xã Minh Quán Đoạn từ hang Dơi – Đến giáp xã Cường Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Trấn Yên Đường Minh Quán – Cường Thịnh – Xã Minh Quán Đoạn từ hang Dơi – Đến giáp xã Cường Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
130 Huyện Trấn Yên Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 – Xã Minh Quán Đoạn tiếp theo – Đến Nhà máy Z183 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
131 Huyện Trấn Yên Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 – Xã Minh Quán Đoạn tiếp theo – Đến Nhà máy Z183 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Trấn Yên Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 – Xã Minh Quán Đoạn tiếp theo – Đến Nhà máy Z183 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
133 Huyện Trấn Yên Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 – Xã Minh Quán Đoạn tiếp theo – Đến giáp đất ở hộ bà Sinh 390.000 195.000 117.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
134 Huyện Trấn Yên Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 – Xã Minh Quán Đoạn tiếp theo – Đến giáp đất ở hộ bà Sinh 520.000 260.000 156.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Trấn Yên Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 – Xã Minh Quán Đoạn tiếp theo – Đến giáp đất ở hộ bà Sinh 650.000 325.000 195.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
136 Huyện Trấn Yên Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 – Xã Minh Quán Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc – Đến giáp đất ở hộ bà Thủy Vân 480.000 240.000 144.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
137 Huyện Trấn Yên Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 – Xã Minh Quán Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc – Đến giáp đất ở hộ bà Thủy Vân 640.000 320.000 192.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Trấn Yên Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 – Xã Minh Quán Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc – Đến giáp đất ở hộ bà Thủy Vân 800.000 400.000 240.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
139 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hòa Cuông 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
140 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hòa Cuông 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hòa Cuông 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
142 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình – Xã Hòa Cuông Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 – Đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
143 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình – Xã Hòa Cuông Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 – Đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
144 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình – Xã Hòa Cuông Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 – Đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
145 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành – Xã Hòa Cuông Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 – Đến giáp ranh xã Việt Thành 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
146 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành – Xã Hòa Cuông Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 – Đến giáp ranh xã Việt Thành 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
147 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành – Xã Hòa Cuông Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 – Đến giáp ranh xã Việt Thành 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
148 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán – Xã Hòa Cuông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Minh Quán 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán – Xã Hòa Cuông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Minh Quán 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
150 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán – Xã Hòa Cuông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Minh Quán 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
151 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán – Xã Hòa Cuông Ngã 3 ông Toàn – Đến cổng ông Tuyến thôn 4 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán – Xã Hòa Cuông Ngã 3 ông Toàn – Đến cổng ông Tuyến thôn 4 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
153 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán – Xã Hòa Cuông Ngã 3 ông Toàn – Đến cổng ông Tuyến thôn 4 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
154 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Hoà Cuông – Xã Hòa Cuông Đoạn tiếp theo – Đến Ngã ba ông Láng 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Hoà Cuông – Xã Hòa Cuông Đoạn tiếp theo – Đến Ngã ba ông Láng 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
156 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Hoà Cuông – Xã Hòa Cuông Đoạn tiếp theo – Đến Ngã ba ông Láng 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
157 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Hoà Cuông – Xã Hòa Cuông Đoạn tiếp theo – Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Hoà Cuông – Xã Hòa Cuông Đoạn tiếp theo – Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
159 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Hoà Cuông – Xã Hòa Cuông Đoạn tiếp theo – Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
160 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Hoà Cuông – Xã Hòa Cuông Đoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc – Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Hoà Cuông – Xã Hòa Cuông Đoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc – Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
162 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Hoà Cuông – Xã Hòa Cuông Đoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc – Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
163 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Việt Hông 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Việt Hông 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
165 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Việt Hông 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
166 Huyện Trấn Yên Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ đến đình trong bản Chao – Xã Việt Hông Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ – Đến đình trong bản Chao 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Trấn Yên Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ đến đình trong bản Chao – Xã Việt Hông Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ – Đến đình trong bản Chao 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
168 Huyện Trấn Yên Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ đến đình trong bản Chao – Xã Việt Hông Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ – Đến đình trong bản Chao 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
169 Huyện Trấn Yên Đường Việt Hồng đi giáp ranh xã Hưng Thịnh – Xã Việt Hông Đường bản Chao – Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Trấn Yên Đường Việt Hồng đi giáp ranh xã Hưng Thịnh – Xã Việt Hông Đường bản Chao – Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Trấn Yên Đường Việt Hồng đi giáp ranh xã Hưng Thịnh – Xã Việt Hông Đường bản Chao – Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
172 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ Hang Dơi 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ Hang Dơi 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ Hang Dơi 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
175 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến hết đất ở nhà ông Thỉnh (bản Nả) 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến hết đất ở nhà ông Thỉnh (bản Nả) 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến hết đất ở nhà ông Thỉnh (bản Nả) 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
178 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi – Xã Việt Hông Từ cầu Việt Hồng – Đến hết đất ở nhà ông Công (bản Vần) 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi – Xã Việt Hông Từ cầu Việt Hồng – Đến hết đất ở nhà ông Công (bản Vần) 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
180 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi – Xã Việt Hông Từ cầu Việt Hồng – Đến hết đất ở nhà ông Công (bản Vần) 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
181 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
183 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
184 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn tiếp – Đến hết đất ở nhà ông Hà Bản Din 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn tiếp – Đến hết đất ở nhà ông Hà Bản Din 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
186 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn tiếp – Đến hết đất ở nhà ông Hà Bản Din 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
187 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến trạm y tế xã Việt Hồng 99.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến trạm y tế xã Việt Hồng 132.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
189 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn tiếp theo – Đến trạm y tế xã Việt Hồng 165.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
190 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn giáp ranh xã Vân Hội – Đến Trạm Kiểm lâm 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn giáp ranh xã Vân Hội – Đến Trạm Kiểm lâm 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
192 Huyện Trấn Yên Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Hông Đoạn giáp ranh xã Vân Hội – Đến Trạm Kiểm lâm 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
193 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Vân Hội 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Vân Hội 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
195 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Vân Hội 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
196 Huyện Trấn Yên Vân Hội Đường Vân Hội – Quân Khê qua Đài tưởng niệm đi thôn 8 (Minh Phú) – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Trấn Yên Vân Hội Đường Vân Hội – Quân Khê qua Đài tưởng niệm đi thôn 8 (Minh Phú) – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
198 Huyện Trấn Yên Vân Hội Đường Vân Hội – Quân Khê qua Đài tưởng niệm đi thôn 8 (Minh Phú) – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
199 Huyện Trấn Yên Đoạn từ nhà Ngọc Thủy đến cổng trường PTCS – Xã Vân Hội Đoạn từ nhà Ngọc Thủy – Đến cổng trường PTCS 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Trấn Yên Đoạn từ nhà Ngọc Thủy đến cổng trường PTCS – Xã Vân Hội Đoạn từ nhà Ngọc Thủy – Đến cổng trường PTCS 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
201 Huyện Trấn Yên Đoạn từ nhà Ngọc Thủy đến cổng trường PTCS – Xã Vân Hội Đoạn từ nhà Ngọc Thủy – Đến cổng trường PTCS 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
202 Huyện Trấn Yên Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo – Xã Vân Hội Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
203 Huyện Trấn Yên Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo – Xã Vân Hội Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Trấn Yên Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo – Xã Vân Hội Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
205 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Vân Hội Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Việt Cường 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
206 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Vân Hội Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Việt Cường 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Vân Hội Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Việt Cường 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
208 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Vân Hội Từ ngã ba đi xã Việt Hồng – Đến hết đất ở nhà ông Thành Đôi 270.000 135.000 81.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
209 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Vân Hội Từ ngã ba đi xã Việt Hồng – Đến hết đất ở nhà ông Thành Đôi 360.000 180.000 108.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Vân Hội Từ ngã ba đi xã Việt Hồng – Đến hết đất ở nhà ông Thành Đôi 450.000 225.000 135.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
211 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội – Quân Khê – Xã Vân Hội Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Quân Khê – Huyện Hiền Lương – tỉnh Phú Thọ 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
212 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội – Quân Khê – Xã Vân Hội Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Quân Khê – Huyện Hiền Lương – tỉnh Phú Thọ 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội – Quân Khê – Xã Vân Hội Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Quân Khê – Huyện Hiền Lương – tỉnh Phú Thọ 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
214 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội – Quân Khê – Xã Vân Hội Đoạn tiếp theo – Đến đập tràn Ngòi Lĩnh 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
215 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội – Quân Khê – Xã Vân Hội Đoạn tiếp theo – Đến đập tràn Ngòi Lĩnh 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội – Quân Khê – Xã Vân Hội Đoạn tiếp theo – Đến đập tràn Ngòi Lĩnh 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
217 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội – Quân Khê – Xã Vân Hội Đoạn đường từ ngã ba ông Lộc qua UBND xã – Đến cầu Vân Hội 396.000 198.000 118.800 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
218 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội – Quân Khê – Xã Vân Hội Đoạn đường từ ngã ba ông Lộc qua UBND xã – Đến cầu Vân Hội 528.000 264.000 158.400 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội – Quân Khê – Xã Vân Hội Đoạn đường từ ngã ba ông Lộc qua UBND xã – Đến cầu Vân Hội 660.000 330.000 198.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
220 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn giáp ranh xã Việt Cường – Đến giáp ranh xã Việt Hồng 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
221 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn giáp ranh xã Việt Cường – Đến giáp ranh xã Việt Hồng 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn giáp ranh xã Việt Cường – Đến giáp ranh xã Việt Hồng 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
223 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Việt Cường 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
224 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Việt Cường 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Việt Cường 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
226 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Vân Hội 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
227 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Vân Hội 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Vân Hội 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
229 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Việt Cường Đoạn từ giáp xã Minh Quân – Đến cầu Bến Đình 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
230 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Việt Cường Đoạn từ giáp xã Minh Quân – Đến cầu Bến Đình 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc – Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng – Xã Việt Cường Đoạn từ giáp xã Minh Quân – Đến cầu Bến Đình 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
232 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới thôn 8A 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
233 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới thôn 8A 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới thôn 8A 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
235 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 – Xã Việt Cường Đoạn từ ngã ba ông Phương – Đến hết đất ở ông Thôn 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
236 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 – Xã Việt Cường Đoạn từ ngã ba ông Phương – Đến hết đất ở ông Thôn 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 – Xã Việt Cường Đoạn từ ngã ba ông Phương – Đến hết đất ở ông Thôn 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
238 Huyện Trấn Yên Đường Đồng Phú đi Đồng Máy – Xã Việt Cường Đường Đồng Phú đi Đồng Máy – 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
239 Huyện Trấn Yên Đường Đồng Phú đi Đồng Máy – Xã Việt Cường Đường Đồng Phú đi Đồng Máy – 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Trấn Yên Đường Đồng Phú đi Đồng Máy – Xã Việt Cường Đường Đồng Phú đi Đồng Máy – 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
241 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ đi Khe Đó – Xã Việt Cường Đoạn từ ngã ba ông Quang – Đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
242 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ đi Khe Đó – Xã Việt Cường Đoạn từ ngã ba ông Quang – Đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ đi Khe Đó – Xã Việt Cường Đoạn từ ngã ba ông Quang – Đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
244 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Thiều – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Vân Hội 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
245 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Thiều – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Vân Hội 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
246 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Thiều – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Vân Hội 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
247 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Thiều – Xã Việt Cường Đoạn từ ngã ba ông Chấp – Đến hết ranh giới nhà ông Quế 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
248 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Thiều – Xã Việt Cường Đoạn từ ngã ba ông Chấp – Đến hết ranh giới nhà ông Quế 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
249 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Thiều – Xã Việt Cường Đoạn từ ngã ba ông Chấp – Đến hết ranh giới nhà ông Quế 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
250 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Tâm – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến giáp đầm Hiền Lương 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
251 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Tâm – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến giáp đầm Hiền Lương 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
252 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Tâm – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến giáp đầm Hiền Lương 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
253 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Tâm – Xã Việt Cường Đoạn từ trường Mầm non Việt Cường – Đến hết đất ở nhà ông Dũng Lan 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
254 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Tâm – Xã Việt Cường Đoạn từ trường Mầm non Việt Cường – Đến hết đất ở nhà ông Dũng Lan 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
255 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ rẽ đi Đồng Tâm – Xã Việt Cường Đoạn từ trường Mầm non Việt Cường – Đến hết đất ở nhà ông Dũng Lan 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
256 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới xã Vân Hội 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
257 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới xã Vân Hội 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
258 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới xã Vân Hội 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
259 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Yên thôn 3 A 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
260 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Yên thôn 3 A 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
261 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Yên thôn 3 A 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
262 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo qua UBND xã Việt Cường – Đến hết ranh giới nhà ông thức thôn 3A 210.000 105.000 63.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
263 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo qua UBND xã Việt Cường – Đến hết ranh giới nhà ông thức thôn 3A 280.000 140.000 84.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo qua UBND xã Việt Cường – Đến hết ranh giới nhà ông thức thôn 3A 350.000 175.000 105.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
265 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tâm Cường thôn 3 A 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
266 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tâm Cường thôn 3 A 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tâm Cường thôn 3 A 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
268 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái – Đến ngã ba ông Phương 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
269 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái – Đến ngã ba ông Phương 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh – Mỵ – Xã Việt Cường Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái – Đến ngã ba ông Phương 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
271 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Kiên Thành 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
272 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Kiên Thành 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Kiên Thành 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
274 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng – Xã Kiên Thành Đoạn tiếp theo – Đến hết thôn Đồng Ruộng 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng – Xã Kiên Thành Đoạn tiếp theo – Đến hết thôn Đồng Ruộng 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
276 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng – Xã Kiên Thành Đoạn tiếp theo – Đến hết thôn Đồng Ruộng 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
277 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng – Xã Kiên Thành Đoạn từ ngã 3 chợ – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Phan thôn Yên Thịnh 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng – Xã Kiên Thành Đoạn từ ngã 3 chợ – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Phan thôn Yên Thịnh 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
279 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng – Xã Kiên Thành Đoạn từ ngã 3 chợ – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Phan thôn Yên Thịnh 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
280 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên – Xã Kiên Thành Đoạn tiếp theo – Đến xã Xuân Ái, huyện Văn Yên 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên – Xã Kiên Thành Đoạn tiếp theo – Đến xã Xuân Ái, huyện Văn Yên 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
282 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên – Xã Kiên Thành Đoạn tiếp theo – Đến xã Xuân Ái, huyện Văn Yên 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
283 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên – Xã Kiên Thành Đoạn từ trạm Y tế – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Thanh thôn Đồng Cát 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên – Xã Kiên Thành Đoạn từ trạm Y tế – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Thanh thôn Đồng Cát 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
285 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên – Xã Kiên Thành Đoạn từ trạm Y tế – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Thanh thôn Đồng Cát 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
286 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên – Xã Kiên Thành Đoạn từ ngã ba chợ – Đến cổng trạm Y Tế 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên – Xã Kiên Thành Đoạn từ ngã ba chợ – Đến cổng trạm Y Tế 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
288 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên – Xã Kiên Thành Đoạn từ ngã ba chợ – Đến cổng trạm Y Tế 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
289 Huyện Trấn Yên Kiên Thành Ngã ba Ngầm đôi đi Đồng Song – 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Trấn Yên Kiên Thành Ngã ba Ngầm đôi đi Đồng Song – 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
291 Huyện Trấn Yên Kiên Thành Ngã ba Ngầm đôi đi Đồng Song – 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
292 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Kiên Thành Đoạn từ Ngầm Đôi – Đến ngã ba chợ 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Kiên Thành Đoạn từ Ngầm Đôi – Đến ngã ba chợ 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
294 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Kiên Thành Đoạn từ Ngầm Đôi – Đến ngã ba chợ 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
295 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Kiên Thành Đoạn giáp xã Quy Mông – Đến Ngầm Đôi 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
296 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Kiên Thành Đoạn giáp xã Quy Mông – Đến Ngầm Đôi 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
297 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Kiên Thành Đoạn giáp xã Quy Mông – Đến Ngầm Đôi 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
298 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Quy Mông 66.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
299 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Quy Mông 88.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
300 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Quy Mông 110.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
301 Huyện Trấn Yên Quy Mông Đoạn từ ngã 3 thôn Hợp Thành đi ngã ba nhà ông Duẩn – 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
302 Huyện Trấn Yên Quy Mông Đoạn từ ngã 3 thôn Hợp Thành đi ngã ba nhà ông Duẩn – 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Trấn Yên Quy Mông Đoạn từ ngã 3 thôn Hợp Thành đi ngã ba nhà ông Duẩn – 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
304 Huyện Trấn Yên Quy Mông Đoạn từ ngã 3 Hợp Thành đi thôn Thịnh Bình – Đến giáp xã Xuân Ái, huyện Văn Yên 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
305 Huyện Trấn Yên Quy Mông Đoạn từ ngã 3 Hợp Thành đi thôn Thịnh Bình – Đến giáp xã Xuân Ái, huyện Văn Yên 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Trấn Yên Quy Mông Đoạn từ ngã 3 Hợp Thành đi thôn Thịnh Bình – Đến giáp xã Xuân Ái, huyện Văn Yên 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
307 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba Hợp Thành 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
308 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba Hợp Thành 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba Hợp Thành 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
310 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành – Xã Quy Mông Đoạn từ nhà ông Mai qua UBND xã – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tỉnh thôn Tân Thành 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
311 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành – Xã Quy Mông Đoạn từ nhà ông Mai qua UBND xã – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tỉnh thôn Tân Thành 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành – Xã Quy Mông Đoạn từ nhà ông Mai qua UBND xã – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tỉnh thôn Tân Thành 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
313 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Kiên Thành 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
314 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Kiên Thành 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Kiên Thành 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
316 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp nhà ông Khánh Thảo 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
317 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp nhà ông Khánh Thảo 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp nhà ông Khánh Thảo 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
319 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn rẽ từ đường Âu Lâu – Quy Mông – Đến trường tiểu học Quy Mông 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
320 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn rẽ từ đường Âu Lâu – Quy Mông – Đến trường tiểu học Quy Mông 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn rẽ từ đường Âu Lâu – Quy Mông – Đến trường tiểu học Quy Mông 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
322 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba đến giáp ranh xã Y Can – Xã Quy Mông Đường ngã ba – Đến giáp ranh xã Y Can 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
323 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba đến giáp ranh xã Y Can – Xã Quy Mông Đường ngã ba – Đến giáp ranh xã Y Can 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba đến giáp ranh xã Y Can – Xã Quy Mông Đường ngã ba – Đến giáp ranh xã Y Can 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
325 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Kiên Thành 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
326 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Kiên Thành 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Kiên Thành 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
328 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn cầu Ngòi Rào – Đến qua ngã 3 xã Quy Mông Đến giáp ranh giới đất ông Bình thôn Tân Việt 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
329 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn cầu Ngòi Rào – Đến qua ngã 3 xã Quy Mông Đến giáp ranh giới đất ông Bình thôn Tân Việt 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông – Kiên Thành – Xã Quy Mông Đoạn cầu Ngòi Rào – Đến qua ngã 3 xã Quy Mông Đến giáp ranh giới đất ông Bình thôn Tân Việt 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
331 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Xuân Ái, huyện Văn Yên 99.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
332 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Xuân Ái, huyện Văn Yên 132.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Xuân Ái, huyện Văn Yên 165.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
334 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến Gốc Thị 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
335 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến Gốc Thị 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo – Đến Gốc Thị 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
337 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo qua chợ – Đến cầu Bản Chìm 198.000 99.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
338 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo qua chợ – Đến cầu Bản Chìm 264.000 132.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn tiếp theo qua chợ – Đến cầu Bản Chìm 330.000 165.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
340 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn giáp ranh xã Y Can – Đến cầu Rào 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
341 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn giáp ranh xã Y Can – Đến cầu Rào 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Quy Mông Đoạn giáp ranh xã Y Can – Đến cầu Rào 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
343 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Y Can 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
344 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Y Can 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Y Can 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
346 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 1 (Quang Minh) – Xã Y Can Đoạn từ ngã ba cổng nhà bà Nguyên – Đến cổng nhà ông Khỏe 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 1 (Quang Minh) – Xã Y Can Đoạn từ ngã ba cổng nhà bà Nguyên – Đến cổng nhà ông Khỏe 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
348 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 1 (Quang Minh) – Xã Y Can Đoạn từ ngã ba cổng nhà bà Nguyên – Đến cổng nhà ông Khỏe 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
349 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) – Xã Y Can Đoạn từ ngã tư nhà ông Kiều qua nghĩa địa thôn Hồng Tiến – Đến ranh giới đất ở nhà ông Cường 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) – Xã Y Can Đoạn từ ngã tư nhà ông Kiều qua nghĩa địa thôn Hồng Tiến – Đến ranh giới đất ở nhà ông Cường 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
351 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) – Xã Y Can Đoạn từ ngã tư nhà ông Kiều qua nghĩa địa thôn Hồng Tiến – Đến ranh giới đất ở nhà ông Cường 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
352 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) – Xã Y Can Đoạn từ ngã tư nhà ông Bình đi qua cổng nhà ông Hồng – Đến hội trường thôn Hồng Tiến 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) – Xã Y Can Đoạn từ ngã tư nhà ông Bình đi qua cổng nhà ông Hồng – Đến hội trường thôn Hồng Tiến 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
354 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) – Xã Y Can Đoạn từ ngã tư nhà ông Bình đi qua cổng nhà ông Hồng – Đến hội trường thôn Hồng Tiến 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
355 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 6 (Minh Phú) – Xã Y Can Đoạn từ cống chui đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai qua nhà ông Sơn Khiêm – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nam 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 6 (Minh Phú) – Xã Y Can Đoạn từ cống chui đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai qua nhà ông Sơn Khiêm – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nam 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
357 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 6 (Minh Phú) – Xã Y Can Đoạn từ cống chui đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai qua nhà ông Sơn Khiêm – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nam 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
358 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 6 (Minh Phú) – Xã Y Can Đoạn từ cổng nhà ông Hiền đi Khe Chàm – 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 6 (Minh Phú) – Xã Y Can Đoạn từ cổng nhà ông Hiền đi Khe Chàm – 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
360 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 6 (Minh Phú) – Xã Y Can Đoạn từ cổng nhà ông Hiền đi Khe Chàm – 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
361 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
363 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
364 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến – Xã Y Can Đoạn tiếp theo đi thôn Hồng Tiến – 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến – Xã Y Can Đoạn tiếp theo đi thôn Hồng Tiến – 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
366 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến – Xã Y Can Đoạn tiếp theo đi thôn Hồng Tiến – 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
367 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến – Xã Y Can Đoạn từ Âu Lâu – Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tĩnh 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến – Xã Y Can Đoạn từ Âu Lâu – Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tĩnh 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
369 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến – Xã Y Can Đoạn từ Âu Lâu – Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tĩnh 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
370 Huyện Trấn Yên Y Can Đoạn từ nhà ông Lương thôn Bình Minh – Đến giáp đường ra bến đò thôn Hạnh Phúc 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Trấn Yên Y Can Đoạn từ nhà ông Lương thôn Bình Minh – Đến giáp đường ra bến đò thôn Hạnh Phúc 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
372 Huyện Trấn Yên Y Can Đoạn từ nhà ông Lương thôn Bình Minh – Đến giáp đường ra bến đò thôn Hạnh Phúc 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
373 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Xã Y Can Quy Mông đi qua trường tiểu học Y Can – Đến nhà bà Lý (thôn Bình Minh) 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Xã Y Can Quy Mông đi qua trường tiểu học Y Can – Đến nhà bà Lý (thôn Bình Minh) 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
375 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Xã Y Can Quy Mông đi qua trường tiểu học Y Can – Đến nhà bà Lý (thôn Bình Minh) 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
376 Huyện Trấn Yên Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành – Xã Y Can Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Trấn Yên Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành – Xã Y Can Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
378 Huyện Trấn Yên Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành – Xã Y Can Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
379 Huyện Trấn Yên Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến giáp đường Âu Lâu – Quy Mông 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Trấn Yên Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến giáp đường Âu Lâu – Quy Mông 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
381 Huyện Trấn Yên Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến giáp đường Âu Lâu – Quy Mông 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
382 Huyện Trấn Yên Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Định qua thôn Hạnh Phúc – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Chân 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Trấn Yên Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Định qua thôn Hạnh Phúc – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Chân 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
384 Huyện Trấn Yên Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Định qua thôn Hạnh Phúc – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Chân 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
385 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Cầu Rào – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Quy Mông 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Cầu Rào – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Quy Mông 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
387 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Cầu Rào – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Quy Mông 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
388 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Cầu Rào – Xã Y Can Đoạn từ giáp xã Lương Thịnh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hùng Thinh thôn Quyết Thắng 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Cầu Rào – Xã Y Can Đoạn từ giáp xã Lương Thịnh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hùng Thinh thôn Quyết Thắng 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
390 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Cầu Rào – Xã Y Can Đoạn từ giáp xã Lương Thịnh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hùng Thinh thôn Quyết Thắng 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
391 Huyện Trấn Yên Y Can Đoạn từ nhà bà Gấm thôn Quyết Tiến – Đến nhà ông Hoàn thôn Quyết Tiến 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Trấn Yên Y Can Đoạn từ nhà bà Gấm thôn Quyết Tiến – Đến nhà ông Hoàn thôn Quyết Tiến 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
393 Huyện Trấn Yên Y Can Đoạn từ nhà bà Gấm thôn Quyết Tiến – Đến nhà ông Hoàn thôn Quyết Tiến 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
394 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Quy Mông 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Quy Mông 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
396 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Quy Mông 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
397 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngòi Gùa 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngòi Gùa 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
399 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngòi Gùa 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
400 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ Hội trường thôn Thắng Lợi 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
401 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ Hội trường thôn Thắng Lợi 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ Hội trường thôn Thắng Lợi 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
403 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến qua nhà ông Đông ra bến đò (trạm Biến áp thôn Hạnh Phúc) 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
404 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến qua nhà ông Đông ra bến đò (trạm Biến áp thôn Hạnh Phúc) 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến qua nhà ông Đông ra bến đò (trạm Biến áp thôn Hạnh Phúc) 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
406 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngòi Xẻ 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
407 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngòi Xẻ 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngòi Xẻ 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
409 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Hội trường thôn Quang Minh 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
410 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Hội trường thôn Quang Minh 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Hội trường thôn Quang Minh 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
412 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lương thôn Hồng Tiến 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
413 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lương thôn Hồng Tiến 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lương thôn Hồng Tiến 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
415 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu – Đến ranh giới đất ở nhà ông Xuân thôn Minh Phú 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
416 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu – Đến ranh giới đất ở nhà ông Xuân thôn Minh Phú 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu – Quy Mông – Xã Y Can Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu – Đến ranh giới đất ở nhà ông Xuân thôn Minh Phú 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
418 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Minh Quân 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
419 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Minh Quân 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Minh Quân 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
421 Huyện Trấn Yên Đường vào khu tái định cư thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân 420.000 210.000 126.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
422 Huyện Trấn Yên Đường vào khu tái định cư thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân 560.000 280.000 168.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Trấn Yên Đường vào khu tái định cư thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân 700.000 350.000 210.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
424 Huyện Trấn Yên Đường Âu Cơ – Xã Minh Quân Đoạn đi qua xã Minh Quân – 3.000.000 1.500.000 900.000 300.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
425 Huyện Trấn Yên Đường Âu Cơ – Xã Minh Quân Đoạn đi qua xã Minh Quân – 4.000.000 2.000.000 1.200.000 400.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Trấn Yên Đường Âu Cơ – Xã Minh Quân Đoạn đi qua xã Minh Quân – 5.000.000 2.500.000 1.500.000 500.000 400.000 Đất ở nông thôn
427 Huyện Trấn Yên Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân – Xã Minh Quân Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Trấn Yên Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân – Xã Minh Quân Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Trấn Yên Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân – Xã Minh Quân Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
430 Huyện Trấn Yên Minh Quân Quốc lộ 32C – Đến giáp hồ Đầm Hậu 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Trấn Yên Minh Quân Quốc lộ 32C – Đến giáp hồ Đầm Hậu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Trấn Yên Minh Quân Quốc lộ 32C – Đến giáp hồ Đầm Hậu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
433 Huyện Trấn Yên Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng – Xã Minh Quân Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng – 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Trấn Yên Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng – Xã Minh Quân Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng – 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Trấn Yên Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng – Xã Minh Quân Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng – 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
436 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo từ nhà ông cấp – Đến hết ranh giới ở nhà ông Dự thôn Đồng Danh 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo từ nhà ông cấp – Đến hết ranh giới ở nhà ông Dự thôn Đồng Danh 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo từ nhà ông cấp – Đến hết ranh giới ở nhà ông Dự thôn Đồng Danh 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
439 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới ở nhà ông cấp thôn Linh Đức 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới ở nhà ông cấp thôn Linh Đức 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới ở nhà ông cấp thôn Linh Đức 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
442 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân Đoạn Quốc lộ 32C – Đến trường Mầm non thôn Linh Đức (tái định cư đường cao tốc) 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân Đoạn Quốc lộ 32C – Đến trường Mầm non thôn Linh Đức (tái định cư đường cao tốc) 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi – Xã Minh Quân Đoạn Quốc lộ 32C – Đến trường Mầm non thôn Linh Đức (tái định cư đường cao tốc) 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
445 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Bảo Hưng 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Bảo Hưng 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Bảo Hưng 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
448 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp – Xã Minh Quân Đoạn từ Quốc lộ 32C – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Loan 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp – Xã Minh Quân Đoạn từ Quốc lộ 32C – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Loan 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp – Xã Minh Quân Đoạn từ Quốc lộ 32C – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Loan 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
451 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tý 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
452 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tý 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tý 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
454 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) – Xã Minh Quân Đoạn từ Quốc lộ 32C – Đến nhà ông Viễn 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) – Xã Minh Quân Đoạn từ Quốc lộ 32C – Đến nhà ông Viễn 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) – Xã Minh Quân Đoạn từ Quốc lộ 32C – Đến nhà ông Viễn 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
457 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến xã Bảo Hưng 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến xã Bảo Hưng 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến xã Bảo Hưng 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
460 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân – Xã Minh Quân Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân – Xã Minh Quân Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân – Xã Minh Quân Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
463 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
466 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến ghềnh Vật Lợn 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến ghềnh Vật Lợn 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C – Xã Minh Quân Đoạn tiếp theo – Đến ghềnh Vật Lợn 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
469 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C – Xã Minh Quân Đoạn giáp xã Giới Phiên – Đến đường rẽ xóm Hầm thôn Đức Quân 420.000 210.000 126.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C – Xã Minh Quân Đoạn giáp xã Giới Phiên – Đến đường rẽ xóm Hầm thôn Đức Quân 560.000 280.000 168.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C – Xã Minh Quân Đoạn giáp xã Giới Phiên – Đến đường rẽ xóm Hầm thôn Đức Quân 700.000 350.000 210.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
472 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Hồng Ca Các đường liên thôn còn lại – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Hồng Ca Các đường liên thôn còn lại – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Hồng Ca Các đường liên thôn còn lại – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
475 Huyện Trấn Yên Hồng Ca Đoạn từ ngã ba Bản Chiềng – Đến Bản Khum 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Trấn Yên Hồng Ca Đoạn từ ngã ba Bản Chiềng – Đến Bản Khum 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Trấn Yên Hồng Ca Đoạn từ ngã ba Bản Chiềng – Đến Bản Khum 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
478 Huyện Trấn Yên Hồng Ca Đoạn đường cách cổng UBND xã 800 m đi thôn Hồng Hải – 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Trấn Yên Hồng Ca Đoạn đường cách cổng UBND xã 800 m đi thôn Hồng Hải – 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Trấn Yên Hồng Ca Đoạn đường cách cổng UBND xã 800 m đi thôn Hồng Hải – 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
481 Huyện Trấn Yên Hồng Ca Đường từ trạm biến áp trung tâm đi thôn Liên Hợp – 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Trấn Yên Hồng Ca Đường từ trạm biến áp trung tâm đi thôn Liên Hợp – 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Trấn Yên Hồng Ca Đường từ trạm biến áp trung tâm đi thôn Liên Hợp – 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
484 Huyện Trấn Yên Đường trung tâm xã – Xã Hồng Ca Đoạn tiếp theo – Đến thôn Khe Ron 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Trấn Yên Đường trung tâm xã – Xã Hồng Ca Đoạn tiếp theo – Đến thôn Khe Ron 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Trấn Yên Đường trung tâm xã – Xã Hồng Ca Đoạn tiếp theo – Đến thôn Khe Ron 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
487 Huyện Trấn Yên Đường trung tâm xã – Xã Hồng Ca Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã – Đến trạm biến áp trung tâm 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Trấn Yên Đường trung tâm xã – Xã Hồng Ca Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã – Đến trạm biến áp trung tâm 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Trấn Yên Đường trung tâm xã – Xã Hồng Ca Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã – Đến trạm biến áp trung tâm 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
490 Huyện Trấn Yên Đường trung tâm xã – Xã Hồng Ca Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã – Đến chợ trung tâm 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Trấn Yên Đường trung tâm xã – Xã Hồng Ca Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã – Đến chợ trung tâm 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Trấn Yên Đường trung tâm xã – Xã Hồng Ca Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã – Đến chợ trung tâm 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
493 Huyện Trấn Yên Đường Hưng Khánh – Hồng Ca – Xã Hồng Ca Đoạn tiếp theo – Đến cổng UBND xã 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Trấn Yên Đường Hưng Khánh – Hồng Ca – Xã Hồng Ca Đoạn tiếp theo – Đến cổng UBND xã 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Trấn Yên Đường Hưng Khánh – Hồng Ca – Xã Hồng Ca Đoạn tiếp theo – Đến cổng UBND xã 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
496 Huyện Trấn Yên Đường Hưng Khánh – Hồng Ca – Xã Hồng Ca Đoạn tiếp theo – Đến ngầm tràn Trung Nam 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Trấn Yên Đường Hưng Khánh – Hồng Ca – Xã Hồng Ca Đoạn tiếp theo – Đến ngầm tràn Trung Nam 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Trấn Yên Đường Hưng Khánh – Hồng Ca – Xã Hồng Ca Đoạn tiếp theo – Đến ngầm tràn Trung Nam 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
499 Huyện Trấn Yên Đường Hưng Khánh – Hồng Ca – Xã Hồng Ca Đoạn giáp ranh xã Hưng Khánh – Đến cách UBND xã 800m 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Trấn Yên Đường Hưng Khánh – Hồng Ca – Xã Hồng Ca Đoạn giáp ranh xã Hưng Khánh – Đến cách UBND xã 800m 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
501 Huyện Trấn Yên Đường Hưng Khánh – Hồng Ca – Xã Hồng Ca Đoạn giáp ranh xã Hưng Khánh – Đến cách UBND xã 800m 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
502 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hưng Khánh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
503 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hưng Khánh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hưng Khánh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
505 Huyện Trấn Yên Đường nhánh Hưng Khánh – Hưng Thịnh đi thôn 2 (Khu dân cư mới) – Xã Hưng Khánh 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
506 Huyện Trấn Yên Đường nhánh Hưng Khánh – Hưng Thịnh đi thôn 2 (Khu dân cư mới) – Xã Hưng Khánh 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Trấn Yên Đường nhánh Hưng Khánh – Hưng Thịnh đi thôn 2 (Khu dân cư mới) – Xã Hưng Khánh 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
508 Huyện Trấn Yên Hưng Khánh Quốc lộ 37 Ngã ba thôn 7 Hưng Khánh – Đến giáp ranh Hưng Thịnh 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
509 Huyện Trấn Yên Hưng Khánh Quốc lộ 37 Ngã ba thôn 7 Hưng Khánh – Đến giáp ranh Hưng Thịnh 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Trấn Yên Hưng Khánh Quốc lộ 37 Ngã ba thôn 7 Hưng Khánh – Đến giáp ranh Hưng Thịnh 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
511 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi Phá Th000 thôn 11 – Xã Hưng Khánh 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
512 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi Phá Th000 thôn 11 – Xã Hưng Khánh 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi Phá Th000 thôn 11 – Xã Hưng Khánh 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
514 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 8 – Xã Hưng Khánh 210.000 105.000 63.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
515 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 8 – Xã Hưng Khánh 280.000 140.000 84.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
516 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 8 – Xã Hưng Khánh 350.000 175.000 105.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
517 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm Đồng Danh thôn 8 – Xã Hưng Khánh 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
518 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm Đồng Danh thôn 8 – Xã Hưng Khánh 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
519 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm Đồng Danh thôn 8 – Xã Hưng Khánh 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
520 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 1 – Xã Hưng Khánh 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
521 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 1 – Xã Hưng Khánh 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
522 Huyện Trấn Yên Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 1 – Xã Hưng Khánh 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
523 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Phương Đạo – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Lương Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
524 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Phương Đạo – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Lương Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
525 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Phương Đạo – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Lương Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
526 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Phương Đạo – Xã Hưng Khánh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Tấn thôn 1 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
527 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Phương Đạo – Xã Hưng Khánh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Tấn thôn 1 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
528 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Phương Đạo – Xã Hưng Khánh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Tấn thôn 1 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
529 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hồng Ca – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hồng Ca 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
530 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hồng Ca – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hồng Ca 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
531 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hồng Ca – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hồng Ca 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
532 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hồng Ca – Xã Hưng Khánh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến cầu thôn 5 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
533 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hồng Ca – Xã Hưng Khánh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến cầu thôn 5 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
534 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hồng Ca – Xã Hưng Khánh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến cầu thôn 5 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
535 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
536 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
537 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
538 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến cổng nhà ông Chứa 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
539 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến cổng nhà ông Chứa 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
540 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến cổng nhà ông Chứa 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
541 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh – Xã Hưng Khánh Quốc lộ 37 – Đến Ngầm Tràn thôn 3 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
542 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh – Xã Hưng Khánh Quốc lộ 37 – Đến Ngầm Tràn thôn 3 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
543 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh – Xã Hưng Khánh Quốc lộ 37 – Đến Ngầm Tràn thôn 3 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
544 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
545 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
546 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
547 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến trường tiểu học số 1 xã Hưng Khánh 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
548 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến trường tiểu học số 1 xã Hưng Khánh 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
549 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến trường tiểu học số 1 xã Hưng Khánh 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
550 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nghĩa trang Thôn 8 660.000 330.000 198.000 66.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
551 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nghĩa trang Thôn 8 880.000 440.000 264.000 88.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
552 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nghĩa trang Thôn 8 1.100.000 550.000 330.000 110.000 100.000 Đất ở nông thôn
553 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến cổng trại giam Hồng Ca 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
554 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến cổng trại giam Hồng Ca 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
555 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến cổng trại giam Hồng Ca 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
556 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đi xã Hưng Thịnh 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
557 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đi xã Hưng Thịnh 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
558 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đi xã Hưng Thịnh 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
559 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đi Hồng Ca 660.000 330.000 198.000 66.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
560 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đi Hồng Ca 880.000 440.000 264.000 88.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
561 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đi Hồng Ca 1.100.000 550.000 330.000 110.000 100.000 Đất ở nông thôn
562 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Âu Thôn 4 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
563 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Âu Thôn 4 1.600.000 800.000 480.000 160.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
564 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Âu Thôn 4 2.000.000 1.000.000 600.000 200.000 160.000 Đất ở nông thôn
565 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến Trụ sở UBND xã Hưng Khánh 1.500.000 750.000 450.000 150.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
566 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến Trụ sở UBND xã Hưng Khánh 2.000.000 1.000.000 600.000 200.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
567 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn tiếp theo – Đến Trụ sở UBND xã Hưng Khánh 2.500.000 1.250.000 750.000 250.000 200.000 Đất ở nông thôn
568 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn giáp ranh xã Hưng Thịnh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Cõi thôn 4 (Đỉnh Thác Thiến) 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
569 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn giáp ranh xã Hưng Thịnh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Cõi thôn 4 (Đỉnh Thác Thiến) 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
570 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Khánh Đoạn giáp ranh xã Hưng Thịnh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Cõi thôn 4 (Đỉnh Thác Thiến) 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
571 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hưng Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
572 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hưng Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
573 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hưng Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
574 Huyện Trấn Yên Đường từ Trạm biến áp thôn Yên Bình đi nhà ông Cường thôn Yên Bình – Xã Hưng Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
575 Huyện Trấn Yên Đường từ Trạm biến áp thôn Yên Bình đi nhà ông Cường thôn Yên Bình – Xã Hưng Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
576 Huyện Trấn Yên Đường từ Trạm biến áp thôn Yên Bình đi nhà ông Cường thôn Yên Bình – Xã Hưng Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
577 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ ngã ba Yên Thuận đi thôn Kim Bình – 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
578 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ ngã ba Yên Thuận đi thôn Kim Bình – 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
579 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ ngã ba Yên Thuận đi thôn Kim Bình – 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
580 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết thôn Quang Vinh 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
581 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết thôn Quang Vinh 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
582 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết thôn Quang Vinh 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
583 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ trung tâm xã – Đến ngã ba Yên Thuận 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
584 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ trung tâm xã – Đến ngã ba Yên Thuận 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
585 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ trung tâm xã – Đến ngã ba Yên Thuận 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
586 Huyện Trấn Yên Đường Trực Chính đi Trực Khang – Xã Hưng Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
587 Huyện Trấn Yên Đường Trực Chính đi Trực Khang – Xã Hưng Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
588 Huyện Trấn Yên Đường Trực Chính đi Trực Khang – Xã Hưng Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
589 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hưng Khánh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
590 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hưng Khánh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
591 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hưng Khánh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
592 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ ngã ba trung tâm xã – Đến hết ranh giới ở nhà ông Hoàn Ánh 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
593 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ ngã ba trung tâm xã – Đến hết ranh giới ở nhà ông Hoàn Ánh 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
594 Huyện Trấn Yên Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ ngã ba trung tâm xã – Đến hết ranh giới ở nhà ông Hoàn Ánh 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
595 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp thôn 6, xã Hưng Khánh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
596 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp thôn 6, xã Hưng Khánh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
597 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp thôn 6, xã Hưng Khánh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
598 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường tiểu học Hưng Thịnh 420.000 210.000 126.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
599 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường tiểu học Hưng Thịnh 560.000 280.000 168.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
600 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường tiểu học Hưng Thịnh 700.000 350.000 210.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
601 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Minh Tâm 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
602 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Minh Tâm 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
603 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Minh Tâm 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
604 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến cầu Hưng Thịnh 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
605 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến cầu Hưng Thịnh 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
606 Huyện Trấn Yên Đường vào trung tâm xã – Xã Hưng Thịnh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến cầu Hưng Thịnh 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
607 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp thôn 4 xã Hưng Khánh 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
608 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp thôn 4 xã Hưng Khánh 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
609 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp thôn 4 xã Hưng Khánh 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
610 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Doanh thôn Yên Định 480.000 240.000 144.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
611 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Doanh thôn Yên Định 640.000 320.000 192.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
612 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Doanh thôn Yên Định 800.000 400.000 240.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
613 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cống giáp ranh nhà ông Quyết 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
614 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cống giáp ranh nhà ông Quyết 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
615 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cống giáp ranh nhà ông Quyết 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
616 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn giáp ranh xã Lương Thịnh – Đến cột mốc Km19+500m 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
617 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn giáp ranh xã Lương Thịnh – Đến cột mốc Km19+500m 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
618 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Hưng Thịnh Đoạn giáp ranh xã Lương Thịnh – Đến cột mốc Km19+500m 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
619 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Lương Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
620 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Lương Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
621 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Lương Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
622 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Đồng Hào, Lương Tàm, Khe Cá – Xã Lương Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
623 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Đồng Hào, Lương Tàm, Khe Cá – Xã Lương Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
624 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Đồng Hào, Lương Tàm, Khe Cá – Xã Lương Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
625 Huyện Trấn Yên Đường nội thôn Đồng Bằng 1+2 – Xã Lương Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
626 Huyện Trấn Yên Đường nội thôn Đồng Bằng 1+2 – Xã Lương Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
627 Huyện Trấn Yên Đường nội thôn Đồng Bằng 1+2 – Xã Lương Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
628 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Y Can 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
629 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Y Can 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
630 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Y Can 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
631 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba nhà ông Quán 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
632 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba nhà ông Quán 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
633 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba nhà ông Quán 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
634 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can – Xã Lương Thịnh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyên Văn Chiêu 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
635 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can – Xã Lương Thịnh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyên Văn Chiêu 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
636 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can – Xã Lương Thịnh Đoạn từ Quốc lộ 37 – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyên Văn Chiêu 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
637 Huyện Trấn Yên Đường thôn Khe Vải đi thôn Liên Thịnh – Xã Lương Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
638 Huyện Trấn Yên Đường thôn Khe Vải đi thôn Liên Thịnh – Xã Lương Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
639 Huyện Trấn Yên Đường thôn Khe Vải đi thôn Liên Thịnh – Xã Lương Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
640 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Khe Bát – Xã Lương Thịnh 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
641 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Khe Bát – Xã Lương Thịnh 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
642 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Khe Bát – Xã Lương Thịnh 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
643 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Chấn Hưng – Xã Lương Thịnh 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
644 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Chấn Hưng – Xã Lương Thịnh 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
645 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Chấn Hưng – Xã Lương Thịnh 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
646 Huyện Trấn Yên Đường Phương Đạo – Hồng Ca – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết thôn Phương Đạo II 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
647 Huyện Trấn Yên Đường Phương Đạo – Hồng Ca – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết thôn Phương Đạo II 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
648 Huyện Trấn Yên Đường Phương Đạo – Hồng Ca – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết thôn Phương Đạo II 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
649 Huyện Trấn Yên Đường Phương Đạo – Hồng Ca – Xã Lương Thịnh Đoạn đường từ Quốc lộ 37 đi Phương Đạo 300 m – 330.000 165.000 99.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
650 Huyện Trấn Yên Đường Phương Đạo – Hồng Ca – Xã Lương Thịnh Đoạn đường từ Quốc lộ 37 đi Phương Đạo 300 m – 440.000 220.000 132.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
651 Huyện Trấn Yên Đường Phương Đạo – Hồng Ca – Xã Lương Thịnh Đoạn đường từ Quốc lộ 37 đi Phương Đạo 300 m – 550.000 275.000 165.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
652 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
653 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
654 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
655 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới nhà bà Lan thôn Lương Thiện 720.000 360.000 216.000 72.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
656 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới nhà bà Lan thôn Lương Thiện 960.000 480.000 288.000 96.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
657 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới nhà bà Lan thôn Lương Thiện 1.200.000 600.000 360.000 120.000 100.000 Đất ở nông thôn
658 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu Cửa Thiến 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
659 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu Cửa Thiến 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
660 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu Cửa Thiến 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
661 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo qua cầu Đá Trắng 100m – 330.000 165.000 99.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
662 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo qua cầu Đá Trắng 100m – 440.000 220.000 132.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
663 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo qua cầu Đá Trắng 100m – 550.000 275.000 165.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
664 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hoàng Đình Nhân thôn Khe Lụa 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
665 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hoàng Đình Nhân thôn Khe Lụa 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
666 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hoàng Đình Nhân thôn Khe Lụa 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
667 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tuấn thôn Đồng Bằng 720.000 360.000 216.000 72.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
668 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tuấn thôn Đồng Bằng 960.000 480.000 288.000 96.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
669 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 – Xã Lương Thịnh Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tuấn thôn Đồng Bằng 1.200.000 600.000 360.000 120.000 100.000 Đất ở nông thôn
670 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Tân Đồng 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
671 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Tân Đồng 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
672 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại – Xã Tân Đồng 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
673 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất – Xã Tân Đồng Đoạn từ ngã ba đi Khe Đất – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
674 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất – Xã Tân Đồng Đoạn từ ngã ba đi Khe Đất – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
675 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất – Xã Tân Đồng Đoạn từ ngã ba đi Khe Đất – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
676 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất – Xã Tân Đồng Đoạn từ ngã ba đi Khe Loóng – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
677 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất – Xã Tân Đồng Đoạn từ ngã ba đi Khe Loóng – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
678 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất – Xã Tân Đồng Đoạn từ ngã ba đi Khe Loóng – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
679 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất – Xã Tân Đồng Đoạn từ Đồng Đất – Đến ngã ba 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
680 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất – Xã Tân Đồng Đoạn từ Đồng Đất – Đến ngã ba 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
681 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất – Xã Tân Đồng Đoạn từ Đồng Đất – Đến ngã ba 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
682 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn tiếp theo – Đến Đèo Thao 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
683 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn tiếp theo – Đến Đèo Thao 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
684 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn tiếp theo – Đến Đèo Thao 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
685 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba Khe Phúc 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
686 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba Khe Phúc 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
687 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba Khe Phúc 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
688 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng – Đến ngầm tràn số 4 450.000 225.000 135.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
689 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng – Đến ngầm tràn số 4 600.000 300.000 180.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
690 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng – Đến ngầm tràn số 4 750.000 375.000 225.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
691 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn giáp ranh xã Báo Đáp – Đến rẽ khe Nhài 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
692 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn giáp ranh xã Báo Đáp – Đến rẽ khe Nhài 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
693 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng – Xã Tân Đồng Đoạn giáp ranh xã Báo Đáp – Đến rẽ khe Nhài 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
694 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Báo Đáp 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
695 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Báo Đáp 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
696 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Báo Đáp 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
697 Huyện Trấn Yên Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên – Xã Báo Đáp Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên 480.000 240.000 144.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
698 Huyện Trấn Yên Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên – Xã Báo Đáp Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên 640.000 320.000 192.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
699 Huyện Trấn Yên Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên – Xã Báo Đáp Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên 800.000 400.000 240.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
700 Huyện Trấn Yên Đoạn từ Cầu Hóp đến Hội trường Thôn 4 (cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn từ Cầu Hóp – Đến Hội trường Thôn 4 (cũ) 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
701 Huyện Trấn Yên Đoạn từ Cầu Hóp đến Hội trường Thôn 4 (cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn từ Cầu Hóp – Đến Hội trường Thôn 4 (cũ) 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
702 Huyện Trấn Yên Đoạn từ Cầu Hóp đến Hội trường Thôn 4 (cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn từ Cầu Hóp – Đến Hội trường Thôn 4 (cũ) 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
703 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa – Xã Báo Đáp 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
704 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa – Xã Báo Đáp 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
705 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa – Xã Báo Đáp 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
706 Huyện Trấn Yên Đoạn từ giáp đường Yên Bái – Khe Sang đến giáp ranh xã Tân Đồng – Xã Báo Đáp Đoạn từ giáp đường Yên Bái – Khe Sang – Đến giáp ranh xã Tân Đồng 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
707 Huyện Trấn Yên Đoạn từ giáp đường Yên Bái – Khe Sang đến giáp ranh xã Tân Đồng – Xã Báo Đáp Đoạn từ giáp đường Yên Bái – Khe Sang – Đến giáp ranh xã Tân Đồng 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
708 Huyện Trấn Yên Đoạn từ giáp đường Yên Bái – Khe Sang đến giáp ranh xã Tân Đồng – Xã Báo Đáp Đoạn từ giáp đường Yên Bái – Khe Sang – Đến giáp ranh xã Tân Đồng 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
709 Huyện Trấn Yên Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến cầu Gốc Sung 420.000 210.000 126.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
710 Huyện Trấn Yên Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến cầu Gốc Sung 560.000 280.000 168.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
711 Huyện Trấn Yên Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến cầu Gốc Sung 700.000 350.000 210.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
712 Huyện Trấn Yên Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa – Xã Báo Đáp Đoạn từ cổng xí nghiệp chè – Đến ga Hóp 780.000 390.000 234.000 78.000 62.400 Đất SX-KD nông thôn
713 Huyện Trấn Yên Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa – Xã Báo Đáp Đoạn từ cổng xí nghiệp chè – Đến ga Hóp 1.040.000 520.000 312.000 104.000 83.200 Đất TM-DV nông thôn
714 Huyện Trấn Yên Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa – Xã Báo Đáp Đoạn từ cổng xí nghiệp chè – Đến ga Hóp 1.300.000 650.000 390.000 130.000 104.000 Đất ở nông thôn
715 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng – 480.000 240.000 144.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
716 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng – 640.000 320.000 192.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
717 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng – 800.000 400.000 240.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
718 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp 660.000 330.000 198.000 66.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
719 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp 880.000 440.000 264.000 88.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
720 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp 1.100.000 550.000 330.000 110.000 100.000 Đất ở nông thôn
721 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp 1.440.000 720.000 432.000 144.000 115.200 Đất SX-KD nông thôn
722 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp 1.920.000 960.000 576.000 192.000 153.600 Đất TM-DV nông thôn
723 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp 2.400.000 1.200.000 720.000 240.000 192.000 Đất ở nông thôn
724 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp – Đến cầu Hóp 810.000 405.000 243.000 81.000 64.800 Đất SX-KD nông thôn
725 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp – Đến cầu Hóp 1.080.000 540.000 324.000 108.000 86.400 Đất TM-DV nông thôn
726 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) – Xã Báo Đáp Đoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp – Đến cầu Hóp 1.350.000 675.000 405.000 135.000 108.000 Đất ở nông thôn
727 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo đường Yên Bái – Khe Sang mới – Đến giáp xã Yên Thái 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
728 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo đường Yên Bái – Khe Sang mới – Đến giáp xã Yên Thái 1.600.000 800.000 480.000 160.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
729 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo đường Yên Bái – Khe Sang mới – Đến giáp xã Yên Thái 2.000.000 1.000.000 600.000 200.000 160.000 Đất ở nông thôn
730 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến đường sắt cắt đường bộ 660.000 330.000 198.000 66.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
731 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến đường sắt cắt đường bộ 880.000 440.000 264.000 88.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
732 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến đường sắt cắt đường bộ 1.100.000 550.000 330.000 110.000 100.000 Đất ở nông thôn
733 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh 540.000 270.000 162.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
734 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh 720.000 360.000 216.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
735 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn tiếp theo – Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh 900.000 450.000 270.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
736 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn giáp ranh xã Đào Thịnh – Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây 570.000 285.000 171.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
737 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn giáp ranh xã Đào Thịnh – Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây 760.000 380.000 228.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
738 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Báo Đáp Đoạn giáp ranh xã Đào Thịnh – Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây 950.000 475.000 285.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
739 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Đào Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
740 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Đào Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
741 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Đào Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
742 Huyện Trấn Yên Đường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt – Xã Đào Thịnh 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
743 Huyện Trấn Yên Đường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt – Xã Đào Thịnh 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
744 Huyện Trấn Yên Đường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt – Xã Đào Thịnh 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
745 Huyện Trấn Yên Đường ra khu tái định cư Dự án đường sắt – Xã Đào Thịnh 198.000 99.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
746 Huyện Trấn Yên Đường ra khu tái định cư Dự án đường sắt – Xã Đào Thịnh 264.000 132.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
747 Huyện Trấn Yên Đường ra khu tái định cư Dự án đường sắt – Xã Đào Thịnh 330.000 165.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
748 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe Chanh – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
749 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe Chanh – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
750 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe Chanh – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
751 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe Chanh – Xã Đào Thịnh Đường Yên Bái – Khe Sang – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
752 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe Chanh – Xã Đào Thịnh Đường Yên Bái – Khe Sang – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
753 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe Chanh – Xã Đào Thịnh Đường Yên Bái – Khe Sang – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
754 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu ông Trai 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
755 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu ông Trai 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
756 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu ông Trai 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
757 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
758 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
759 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
760 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý – Xã Đào Thịnh Đường Yên Bái- Khe Sang – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
761 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý – Xã Đào Thịnh Đường Yên Bái- Khe Sang – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
762 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý – Xã Đào Thịnh Đường Yên Bái- Khe Sang – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
763 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử) – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
764 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử) – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
765 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử) – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
766 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu) – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
767 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu) – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
768 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu) – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
769 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
770 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
771 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
772 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7) 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
773 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7) 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
774 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7) 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
775 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn từ cầu bà Kỷ – Đến cầu ông Viêm (thôn 7) 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
776 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn từ cầu bà Kỷ – Đến cầu ông Viêm (thôn 7) 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
777 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn từ cầu bà Kỷ – Đến cầu ông Viêm (thôn 7) 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
778 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn từ cầu ông Hội – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6) 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
779 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn từ cầu ông Hội – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6) 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
780 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn từ cầu ông Hội – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6) 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
781 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn từ cầu ông Bảy – Đến cầu ông Hội (thôn 6) 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
782 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn từ cầu ông Bảy – Đến cầu ông Hội (thôn 6) 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
783 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn từ cầu ông Bảy – Đến cầu ông Hội (thôn 6) 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
784 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè – Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7) 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
785 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè – Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7) 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
786 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè – Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7) 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
787 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường cổng ông Đắc 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
788 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường cổng ông Đắc 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
789 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường cổng ông Đắc 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
790 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
791 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
792 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
793 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến nhà văn hóa thôn 5 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
794 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến nhà văn hóa thôn 5 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
795 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến nhà văn hóa thôn 5 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
796 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu Khe Măng 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
797 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu Khe Măng 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
798 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu Khe Măng 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
799 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
800 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
801 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
802 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường Yên Bái – Khe Sang – Đến đường sắt 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
803 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường Yên Bái – Khe Sang – Đến đường sắt 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
804 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang đi Khe sấu – Xã Đào Thịnh Đường Yên Bái – Khe Sang – Đến đường sắt 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
805 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Báo Đáp 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
806 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Báo Đáp 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
807 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Báo Đáp 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
808 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục 210.000 105.000 63.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
809 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục 280.000 140.000 84.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
810 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục 350.000 175.000 105.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
811 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp đường ra bến đò cũ 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
812 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp đường ra bến đò cũ 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
813 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến giáp đường ra bến đò cũ 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
814 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh 330.000 165.000 99.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
815 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh 440.000 220.000 132.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
816 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh 550.000 275.000 165.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
817 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đào Thịnh 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
818 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đào Thịnh 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
819 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đào Thịnh 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
820 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt – Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh 480.000 240.000 144.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
821 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt – Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh 640.000 320.000 192.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
822 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt – Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh 800.000 400.000 240.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
823 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
824 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
825 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
826 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
827 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
828 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
829 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn giáp ranh xã Việt Thành – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
830 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn giáp ranh xã Việt Thành – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
831 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Đào Thịnh Đoạn giáp ranh xã Việt Thành – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
832 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Việt Thành 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
833 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Việt Thành 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
834 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Việt Thành 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
835 Huyện Trấn Yên Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ – Xã Việt Thành Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến – Đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
836 Huyện Trấn Yên Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ – Xã Việt Thành Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến – Đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
837 Huyện Trấn Yên Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ – Xã Việt Thành Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến – Đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
838 Huyện Trấn Yên Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) – Xã Việt Thành Đoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình – Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
839 Huyện Trấn Yên Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) – Xã Việt Thành Đoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình – Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
840 Huyện Trấn Yên Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) – Xã Việt Thành Đoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình – Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
841 Huyện Trấn Yên Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) – Xã Việt Thành Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan – Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn Đình Phúc (thôn 11) 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
842 Huyện Trấn Yên Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) – Xã Việt Thành Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan – Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn Đình Phúc (thôn 11) 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
843 Huyện Trấn Yên Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) – Xã Việt Thành Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan – Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn Đình Phúc (thôn 11) 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
844 Huyện Trấn Yên Đường ra bến đò Việt Thành – Xã Việt Thành 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
845 Huyện Trấn Yên Đường ra bến đò Việt Thành – Xã Việt Thành 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
846 Huyện Trấn Yên Đường ra bến đò Việt Thành – Xã Việt Thành 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
847 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ Đồng Phúc – Xã Việt Thành Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Hòa Cuông 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
848 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ Đồng Phúc – Xã Việt Thành Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Hòa Cuông 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
849 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ Đồng Phúc – Xã Việt Thành Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Hòa Cuông 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
850 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ Đồng Phúc – Xã Việt Thành Đoạn từ đường Yên Bái – Khe Sang – Đến đường sắt 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
851 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ Đồng Phúc – Xã Việt Thành Đoạn từ đường Yên Bái – Khe Sang – Đến đường sắt 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
852 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ Đồng Phúc – Xã Việt Thành Đoạn từ đường Yên Bái – Khe Sang – Đến đường sắt 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
853 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ Lan Đình – Xã Việt Thành Từ đường Yên Bái – Khe Sang – Đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
854 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ Lan Đình – Xã Việt Thành Từ đường Yên Bái – Khe Sang – Đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
855 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ Lan Đình – Xã Việt Thành Từ đường Yên Bái – Khe Sang – Đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
856 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Việt Thành Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Đào Thịnh 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
857 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Việt Thành Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Đào Thịnh 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
858 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Việt Thành Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Đào Thịnh 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
859 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Việt Thành Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6) 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
860 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Việt Thành Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6) 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
861 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Việt Thành Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6) 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
862 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Việt Thành Đoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc – Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5) 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
863 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Việt Thành Đoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc – Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5) 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
864 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Việt Thành Đoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc – Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5) 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
865 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Nga Quán Các đường liên thôn khác còn lại – 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
866 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Nga Quán Các đường liên thôn khác còn lại – 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
867 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Nga Quán Các đường liên thôn khác còn lại – 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
868 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc – Xã Nga Quán Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
869 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc – Xã Nga Quán Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
870 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc – Xã Nga Quán Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
871 Huyện Trấn Yên Đoạn từ nhà ông Tuất đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà – Xã Nga Quán Đoạn từ nhà ông Tuất – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
872 Huyện Trấn Yên Đoạn từ nhà ông Tuất đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà – Xã Nga Quán Đoạn từ nhà ông Tuất – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
873 Huyện Trấn Yên Đoạn từ nhà ông Tuất đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà – Xã Nga Quán Đoạn từ nhà ông Tuất – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
874 Huyện Trấn Yên Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông đến cầu máng thôn Ninh Phúc – Xã Nga Quán Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông – Đến cầu máng thôn Ninh Phúc 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
875 Huyện Trấn Yên Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông đến cầu máng thôn Ninh Phúc – Xã Nga Quán Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông – Đến cầu máng thôn Ninh Phúc 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
876 Huyện Trấn Yên Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông đến cầu máng thôn Ninh Phúc – Xã Nga Quán Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông – Đến cầu máng thôn Ninh Phúc 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
877 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái – Xã Nga Quán Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà – Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
878 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái – Xã Nga Quán Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà – Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
879 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái – Xã Nga Quán Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà – Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
880 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ ngã ba Dung Hanh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
881 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ ngã ba Dung Hanh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
882 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ ngã ba Dung Hanh – Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
883 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ ngã ba Dung Hanh – Đến giáp ranh xã Cường Thịnh 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
884 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ ngã ba Dung Hanh – Đến giáp ranh xã Cường Thịnh 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
885 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ ngã ba Dung Hanh – Đến giáp ranh xã Cường Thịnh 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
886 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ ngã ba Dung Hanh – Đến giáp ranh sân bay Yên Bái 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
887 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ ngã ba Dung Hanh – Đến giáp ranh sân bay Yên Bái 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
888 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ ngã ba Dung Hanh – Đến giáp ranh sân bay Yên Bái 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
889 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ đường Yên Bái – Khe Sang – Đến ngã ba Dung Hanh 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
890 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ đường Yên Bái – Khe Sang – Đến ngã ba Dung Hanh 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
891 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán – Cường Thịnh – Xã Nga Quán Đoạn từ đường Yên Bái – Khe Sang – Đến ngã ba Dung Hanh 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
892 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc) – Xã Nga Quán 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
893 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc) – Xã Nga Quán 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
894 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc) – Xã Nga Quán 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
895 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ) – Xã Nga Quán 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
896 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ) – Xã Nga Quán 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
897 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ) – Xã Nga Quán 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
898 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
899 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc 1.600.000 800.000 480.000 160.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
900 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc 2.000.000 1.000.000 600.000 200.000 160.000 Đất ở nông thôn
901 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng 600.000 300.000 180.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
902 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng 800.000 400.000 240.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
903 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng 1.000.000 500.000 300.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
904 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn tiếp theo – Đến cầu Nga Quán 480.000 240.000 144.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
905 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn tiếp theo – Đến cầu Nga Quán 640.000 320.000 192.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
906 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn tiếp theo – Đến cầu Nga Quán 800.000 400.000 240.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
907 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái – Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m 420.000 210.000 126.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
908 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái – Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m 560.000 280.000 168.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
909 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái – Khe Sang – Xã Nga Quán Đoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái – Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m 700.000 350.000 210.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
910 Huyện Trấn Yên Đường Thống Nhất – Thị trấn Cổ Phúc Đường Thống Nhất – 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD đô thị
911 Huyện Trấn Yên Đường Thống Nhất – Thị trấn Cổ Phúc Đường Thống Nhất – 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
912 Huyện Trấn Yên Đường Thống Nhất – Thị trấn Cổ Phúc Đường Thống Nhất – 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất ở đô thị
913 Huyện Trấn Yên Đường Nghĩa Phương – Thị trấn Cổ Phúc Đường Nghĩa Phương – 1.320.000 528.000 396.000 264.000 132.000 Đất SX-KD đô thị
914 Huyện Trấn Yên Đường Nghĩa Phương – Thị trấn Cổ Phúc Đường Nghĩa Phương – 1.760.000 704.000 528.000 352.000 176.000 Đất TM-DV đô thị
915 Huyện Trấn Yên Đường Nghĩa Phương – Thị trấn Cổ Phúc Đường Nghĩa Phương – 2.200.000 880.000 660.000 440.000 220.000 Đất ở đô thị
916 Huyện Trấn Yên Cổ Phúc Đoạn đường bê tông từ nhà văn hóa tổ dân phố số 11 – Đến hết nhà bà Thảo tổ dân phố số 10 96.000 90.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
917 Huyện Trấn Yên Cổ Phúc Đoạn đường bê tông từ nhà văn hóa tổ dân phố số 11 – Đến hết nhà bà Thảo tổ dân phố số 10 128.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
918 Huyện Trấn Yên Cổ Phúc Đoạn đường bê tông từ nhà văn hóa tổ dân phố số 11 – Đến hết nhà bà Thảo tổ dân phố số 10 160.000 150.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
919 Huyện Trấn Yên Đường nhánh bê tông Tổ dân phố 5 – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn giáp đất nhà ông Trung Liên – Đến hết đất ở nhà ông Lộc tổ dân phố số 5 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
920 Huyện Trấn Yên Đường nhánh bê tông Tổ dân phố 5 – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn giáp đất nhà ông Trung Liên – Đến hết đất ở nhà ông Lộc tổ dân phố số 5 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
921 Huyện Trấn Yên Đường nhánh bê tông Tổ dân phố 5 – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn giáp đất nhà ông Trung Liên – Đến hết đất ở nhà ông Lộc tổ dân phố số 5 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất ở đô thị
922 Huyện Trấn Yên Đường nhánh đồi Thương nghiệp – Thị trấn Cổ Phúc Đường nhánh đồi Thương nghiệp – 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
923 Huyện Trấn Yên Đường nhánh đồi Thương nghiệp – Thị trấn Cổ Phúc Đường nhánh đồi Thương nghiệp – 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
924 Huyện Trấn Yên Đường nhánh đồi Thương nghiệp – Thị trấn Cổ Phúc Đường nhánh đồi Thương nghiệp – 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất ở đô thị
925 Huyện Trấn Yên Đường Hoà Cuông – Thị trấn Cổ Phúc Đường Hoà Cuông – 480.000 192.000 144.000 96.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
926 Huyện Trấn Yên Đường Hoà Cuông – Thị trấn Cổ Phúc Đường Hoà Cuông – 640.000 256.000 192.000 128.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
927 Huyện Trấn Yên Đường Hoà Cuông – Thị trấn Cổ Phúc Đường Hoà Cuông – 800.000 320.000 240.000 160.000 150.000 Đất ở đô thị
928 Huyện Trấn Yên Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành đến giáp ranh xã Việt Thành – Thị trấn Cổ Phúc Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành – Đến giáp ranh xã Việt Thành 120.000 90.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
929 Huyện Trấn Yên Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành đến giáp ranh xã Việt Thành – Thị trấn Cổ Phúc Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành – Đến giáp ranh xã Việt Thành 160.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
930 Huyện Trấn Yên Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành đến giáp ranh xã Việt Thành – Thị trấn Cổ Phúc Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành – Đến giáp ranh xã Việt Thành 200.000 150.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
931 Huyện Trấn Yên Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) – Thị trấn Cổ Phúc Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) – 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
932 Huyện Trấn Yên Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) – Thị trấn Cổ Phúc Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) – 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
933 Huyện Trấn Yên Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) – Thị trấn Cổ Phúc Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) – 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất ở đô thị
934 Huyện Trấn Yên Đoạn tiếp theo đến cổng trường Nội trú – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường Nội trú 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
935 Huyện Trấn Yên Đoạn tiếp theo đến cổng trường Nội trú – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường Nội trú 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
936 Huyện Trấn Yên Đoạn tiếp theo đến cổng trường Nội trú – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường Nội trú 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất ở đô thị
937 Huyện Trấn Yên Đường từ ga Cổ Phúc đến trường Tiểu học số 1 – Thị trấn Cổ Phúc Đường từ ga Cổ Phúc – Đến trường Tiểu học số 1 600.000 240.000 180.000 120.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
938 Huyện Trấn Yên Đường từ ga Cổ Phúc đến trường Tiểu học số 1 – Thị trấn Cổ Phúc Đường từ ga Cổ Phúc – Đến trường Tiểu học số 1 800.000 320.000 240.000 160.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
939 Huyện Trấn Yên Đường từ ga Cổ Phúc đến trường Tiểu học số 1 – Thị trấn Cổ Phúc Đường từ ga Cổ Phúc – Đến trường Tiểu học số 1 1.000.000 400.000 300.000 200.000 150.000 Đất ở đô thị
940 Huyện Trấn Yên Đường Kim Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã tư ông Long Vân – Đến trường nội trú 1.320.000 528.000 396.000 264.000 132.000 Đất SX-KD đô thị
941 Huyện Trấn Yên Đường Kim Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã tư ông Long Vân – Đến trường nội trú 1.760.000 704.000 528.000 352.000 176.000 Đất TM-DV đô thị
942 Huyện Trấn Yên Đường Kim Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã tư ông Long Vân – Đến trường nội trú 2.200.000 880.000 660.000 440.000 220.000 Đất ở đô thị
943 Huyện Trấn Yên Đường Kim Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã 3 Trường THCS thị trấn – Đến ngã tư ông Long Vân 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD đô thị
944 Huyện Trấn Yên Đường Kim Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã 3 Trường THCS thị trấn – Đến ngã tư ông Long Vân 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV đô thị
945 Huyện Trấn Yên Đường Kim Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã 3 Trường THCS thị trấn – Đến ngã tư ông Long Vân 2.500.000 1.000.000 750.000 500.000 250.000 Đất ở đô thị
946 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ trạm biến áp 35KVA – Đến ga Cổ Phúc 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
947 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ trạm biến áp 35KVA – Đến ga Cổ Phúc 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
948 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ trạm biến áp 35KVA – Đến ga Cổ Phúc 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất ở đô thị
949 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến Trạm biến áp 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
950 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến Trạm biến áp 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
951 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến Trạm biến áp 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất ở đô thị
952 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã tư nhà ông Dương Thơm – Đến hết đất ở nhà ông Tiến 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD đô thị
953 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã tư nhà ông Dương Thơm – Đến hết đất ở nhà ông Tiến 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV đô thị
954 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã tư nhà ông Dương Thơm – Đến hết đất ở nhà ông Tiến 2.500.000 1.000.000 750.000 500.000 250.000 Đất ở đô thị
955 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ bến đò Y Can – Đến ngã tư nhà ông Dương Thơm 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD đô thị
956 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ bến đò Y Can – Đến ngã tư nhà ông Dương Thơm 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV đô thị
957 Huyện Trấn Yên Đường Minh Khai – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ bến đò Y Can – Đến ngã tư nhà ông Dương Thơm 2.500.000 1.000.000 750.000 500.000 250.000 Đất ở đô thị
958 Huyện Trấn Yên Đường Lê Quý Đôn – Thị trấn Cổ Phúc Đường Lê Quý Đôn – 2.100.000 840.000 630.000 420.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
959 Huyện Trấn Yên Đường Lê Quý Đôn – Thị trấn Cổ Phúc Đường Lê Quý Đôn – 2.800.000 1.120.000 840.000 560.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
960 Huyện Trấn Yên Đường Lê Quý Đôn – Thị trấn Cổ Phúc Đường Lê Quý Đôn – 3.500.000 1.400.000 1.050.000 700.000 350.000 Đất ở đô thị
961 Huyện Trấn Yên Đường Đầm Vối – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã tư Bưu điện – Đến trường nội trú 1.320.000 528.000 396.000 264.000 132.000 Đất SX-KD đô thị
962 Huyện Trấn Yên Đường Đầm Vối – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã tư Bưu điện – Đến trường nội trú 1.760.000 704.000 528.000 352.000 176.000 Đất TM-DV đô thị
963 Huyện Trấn Yên Đường Đầm Vối – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ ngã tư Bưu điện – Đến trường nội trú 2.200.000 880.000 660.000 440.000 220.000 Đất ở đô thị
964 Huyện Trấn Yên Đường Đầm Vối – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ trạm viễn thông Trấn Văn – Đến ngã tư Bưu điện 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD đô thị
965 Huyện Trấn Yên Đường Đầm Vối – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ trạm viễn thông Trấn Văn – Đến ngã tư Bưu điện 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
966 Huyện Trấn Yên Đường Đầm Vối – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ trạm viễn thông Trấn Văn – Đến ngã tư Bưu điện 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất ở đô thị
967 Huyện Trấn Yên Đường Ngô Minh Loan – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ UBND huyện – Đến hết đất trạm thú y 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD đô thị
968 Huyện Trấn Yên Đường Ngô Minh Loan – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ UBND huyện – Đến hết đất trạm thú y 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
969 Huyện Trấn Yên Đường Ngô Minh Loan – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ UBND huyện – Đến hết đất trạm thú y 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất ở đô thị
970 Huyện Trấn Yên Đường Ngô Minh Loan – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ phòng Giáo dục và Đào tạo – Đến ngã tư UBND huyện 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD đô thị
971 Huyện Trấn Yên Đường Ngô Minh Loan – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ phòng Giáo dục và Đào tạo – Đến ngã tư UBND huyện 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
972 Huyện Trấn Yên Đường Ngô Minh Loan – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ phòng Giáo dục và Đào tạo – Đến ngã tư UBND huyện 6.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 600.000 Đất ở đô thị
973 Huyện Trấn Yên Đường Đoàn Kết – Thị trấn Cổ Phúc Đường Đoàn Kết – 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất SX-KD đô thị
974 Huyện Trấn Yên Đường Đoàn Kết – Thị trấn Cổ Phúc Đường Đoàn Kết – 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
975 Huyện Trấn Yên Đường Đoàn Kết – Thị trấn Cổ Phúc Đường Đoàn Kết – 5.000.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 500.000 Đất ở đô thị
976 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Minh Quán 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
977 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Minh Quán 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
978 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Minh Quán 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất ở đô thị
979 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến Trạm Thú y 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD đô thị
980 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến Trạm Thú y 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
981 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến Trạm Thú y 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất ở đô thị
982 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ cổng Công an – Đến hết ranh giới Toà án nhân dân huyện 2.100.000 840.000 630.000 420.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
983 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ cổng Công an – Đến hết ranh giới Toà án nhân dân huyện 2.800.000 1.120.000 840.000 560.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
984 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn từ cổng Công an – Đến hết ranh giới Toà án nhân dân huyện 3.500.000 1.400.000 1.050.000 700.000 350.000 Đất ở đô thị
985 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn cổng chợ dưới – Đến ngã tư Công an 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD đô thị
986 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn cổng chợ dưới – Đến ngã tư Công an 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
987 Huyện Trấn Yên Đường Võ Thị Sáu – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn cổng chợ dưới – Đến ngã tư Công an 6.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 600.000 Đất ở đô thị
988 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến hết đất ở nhà ông Kiểm tổ dân phố số 1 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD đô thị
989 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến hết đất ở nhà ông Kiểm tổ dân phố số 1 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
990 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến hết đất ở nhà ông Kiểm tổ dân phố số 1 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất ở đô thị
991 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến phòng Tài chính- Kế hoạch 2.700.000 1.080.000 810.000 540.000 270.000 Đất SX-KD đô thị
992 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến phòng Tài chính- Kế hoạch 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
993 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến phòng Tài chính- Kế hoạch 4.500.000 1.800.000 1.350.000 900.000 450.000 Đất ở đô thị
994 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến giáp phòng Giáo dục và Đào tạo 4.200.000 1.680.000 1.260.000 840.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
995 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến giáp phòng Giáo dục và Đào tạo 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
996 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến giáp phòng Giáo dục và Đào tạo 7.000.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 700.000 Đất ở đô thị
997 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn ngã ba Chi cục thuế – Đến hết đất ở nhà ông Phúc (tổ dân phố số 5) 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất SX-KD đô thị
998 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn ngã ba Chi cục thuế – Đến hết đất ở nhà ông Phúc (tổ dân phố số 5) 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
999 Huyện Trấn Yên Đường Sông Thao – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn ngã ba Chi cục thuế – Đến hết đất ở nhà ông Phúc (tổ dân phố số 5) 5.000.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 500.000 Đất ở đô thị
1000 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới xã Việt Thành 600.000 240.000 180.000 120.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
1001 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới xã Việt Thành 800.000 320.000 240.000 160.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
1002 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến ranh giới xã Việt Thành 1.000.000 400.000 300.000 200.000 150.000 Đất ở đô thị
1003 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến hết đất ở nhà ông Long tổ dân phố số 10 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
1004 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến hết đất ở nhà ông Long tổ dân phố số 10 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
1005 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến hết đất ở nhà ông Long tổ dân phố số 10 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất ở đô thị
1006 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến cầu Nghĩa Phương 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD đô thị
1007 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến cầu Nghĩa Phương 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
1008 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến cầu Nghĩa Phương 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất ở đô thị
1009 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo qua UBND thị trấn Cổ Phúc – Đến giáp đường vào VKSND huyện 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất SX-KD đô thị
1010 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo qua UBND thị trấn Cổ Phúc – Đến giáp đường vào VKSND huyện 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
1011 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo qua UBND thị trấn Cổ Phúc – Đến giáp đường vào VKSND huyện 5.000.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 500.000 Đất ở đô thị
1012 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới cây xăng thị trấn Cổ Phúc 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD đô thị
1013 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới cây xăng thị trấn Cổ Phúc 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
1014 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới cây xăng thị trấn Cổ Phúc 6.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 600.000 Đất ở đô thị
1015 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp giáp xã Nga Quán – Đến đường sắt cắt đường bộ 1.320.000 528.000 396.000 264.000 132.000 Đất SX-KD đô thị
1016 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp giáp xã Nga Quán – Đến đường sắt cắt đường bộ 1.760.000 704.000 528.000 352.000 176.000 Đất TM-DV đô thị
1017 Huyện Trấn Yên Đường Phạm Văn Đồng – Thị trấn Cổ Phúc Đoạn tiếp giáp xã Nga Quán – Đến đường sắt cắt đường bộ 2.200.000 880.000 660.000 440.000 220.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan