Bảng giá đất tại huyện Yên Bình – tỉnh Yên Bái

Bảng giá đất huyện Yên Bình – tỉnh Yên Bái mới nhất theo Quyết định 28/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (sửa đổi bởi Quyết định 13/2020/QĐ-UBND và Quyết định 36/2021/QĐ-UBND).


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 49/2019/NQ-HĐND ngày 29/11/2019 thông qua quy định Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Yên Bái;

– Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (được sửa đổi tại Quyết định 36/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 và Quyết định 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/8/2020).


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại huyện Yên Bình – tỉnh Yên Bái

3. Bảng giá đất huyện Yên Bình – tỉnh Yên Bái mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đó đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất không vượt quá 1.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung không vượt quá 600 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng chính ga tàu không vượt quá 500 m.

– Vị trí 2: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất từ trên 1.000 m đến 2.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung từ trên 600 m đến 1.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng ga tàu từ trên 500 m đến 1.000 m.

– Vị trí 3: Gồm những thửa đất không thuộc vị trí 1, vị trí 2.

3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có ít nhất một cạnh thửa tiếp giáp chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính.

Đối với thửa đất không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì bị ngăn cách bởi suối, kênh, mương và thủy hệ khác nhưng người sử dụng đất vẫn khai thác được thuận lợi của vị trí 1 thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá; chiều sâu thửa đất vẫn tính từ chỉ giới hành lang đường giao thông chính.

Thửa đất tiếp giáp với chỉ giới hành lang bảo vệ cầu, cống và các công trình giao thông khác mà chỉ giới hành lang bảo vệ các công trình đó không trùng với chỉ giới hành lang bảo vệ đường giao thông chính thì không được xác định là vị trí 1.

Thửa đất phi nông nghiệp trong phạm vi cách chỉ giới hành lang đường không quá 20m, không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì ngăn cách bởi thửa đất nông nghiệp của cùng một chủ sử dụng thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá. Phần diện tích theo chiều sâu trên 20m tính từ chỉ giới hành lang đường được áp dụng theo Khoản 1 Điều 7 Quy định này.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 2, cụ thể là thuộc một trong các yếu tố sau:

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m.

– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 3, cụ thể là thuộc một trong một trong các yếu tố sau:

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ dưới 2,5m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ trên 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính trên 200m;

+ Thửa đất trong các ngõ của vị trí 2, vị trí 3 quy định tại Điểm b, Điểm c Khoản này, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 200m.

– Vị trí 5: Áp dụng cho những thửa đất thuộc các vị trí còn lại, không thuộc các vị trí 1, vị trí 2, vị trí 3, vị trí 4.

3.2. Bảng giá đất huyện Yên Bình – tỉnh tỉnh Yên Bái


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Bạch Hà 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
2 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Bạch Hà 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
3 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Bạch Hà 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
4 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Khải – Đến hết ranh giới ông Đỗ Văn Tàu 210.000 105.000 63.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
5 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Khải – Đến hết ranh giới ông Đỗ Văn Tàu 280.000 140.000 84.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Khải – Đến hết ranh giới ông Đỗ Văn Tàu 350.000 175.000 105.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
7 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ giáp xã Yên Bình – Đến ngã ba nhà ông Đỗ Văn Khải 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ giáp xã Yên Bình – Đến ngã ba nhà ông Đỗ Văn Khải 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ giáp xã Yên Bình – Đến ngã ba nhà ông Đỗ Văn Khải 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
10 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ ngã ba nhà ông Vĩ thôn Hồ sen – Đến ngã ba nhà ông Tòng thôn Ngòi Lẻn 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ ngã ba nhà ông Vĩ thôn Hồ sen – Đến ngã ba nhà ông Tòng thôn Ngòi Lẻn 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ ngã ba nhà ông Vĩ thôn Hồ sen – Đến ngã ba nhà ông Tòng thôn Ngòi Lẻn 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
13 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ trạm biến áp cầu Đất Lạn – Đến ngã ba nhà ông Thanh Huấn 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ trạm biến áp cầu Đất Lạn – Đến ngã ba nhà ông Thanh Huấn 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ trạm biến áp cầu Đất Lạn – Đến ngã ba nhà ông Thanh Huấn 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
16 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Vũ Linh 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Vũ Linh 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Vũ Linh 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
19 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Phạm Trung Kiên – Đến qua cổng đài tưởng niệm 50m 270.000 135.000 81.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Phạm Trung Kiên – Đến qua cổng đài tưởng niệm 50m 360.000 180.000 108.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Phạm Trung Kiên – Đến qua cổng đài tưởng niệm 50m 450.000 225.000 135.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
22 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Nông Văn Binh – Đến giáp nhà ông Phạm Trung Kiên 210.000 105.000 63.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Nông Văn Binh – Đến giáp nhà ông Phạm Trung Kiên 280.000 140.000 84.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Nông Văn Binh – Đến giáp nhà ông Phạm Trung Kiên 350.000 175.000 105.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
25 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái đi ngã ba thôn Ngọn Ngòi – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái đi ngã ba thôn Ngọn Ngòi – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái đi ngã ba thôn Ngọn Ngòi – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
28 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn tiếp theo – Đến Nhà thờ 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
29 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn tiếp theo – Đến Nhà thờ 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn tiếp theo – Đến Nhà thờ 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
31 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Tàu – Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
32 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Tàu – Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ – Xã Bạch Hà Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Tàu – Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
34 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Yên Bình 66.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
35 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Yên Bình 88.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Yên Bình 110.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
37 Huyện Yên Bình Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến Quốc lộ 37 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Yên Bình Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến Quốc lộ 37 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Yên Bình Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến Quốc lộ 37 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
40 Huyện Yên Bình Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) – Xã Yên Bình Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình – Đến cầu Táu (Đội 15 cũ) 66.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
41 Huyện Yên Bình Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) – Xã Yên Bình Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình – Đến cầu Táu (Đội 15 cũ) 88.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Yên Bình Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) – Xã Yên Bình Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình – Đến cầu Táu (Đội 15 cũ) 110.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
43 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Vĩnh Kiên – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Kiên 66.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Vĩnh Kiên – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Kiên 88.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
45 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Vĩnh Kiên – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Kiên 110.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
46 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Vĩnh Kiên – Xã Yên Bình Đoạn ngã tư (giáp chợ) – Đến cầu Đức Tiến 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Vĩnh Kiên – Xã Yên Bình Đoạn ngã tư (giáp chợ) – Đến cầu Đức Tiến 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
48 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Vĩnh Kiên – Xã Yên Bình Đoạn ngã tư (giáp chợ) – Đến cầu Đức Tiến 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
49 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Yên Bình 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
50 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Yên Bình 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
51 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Yên Bình 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
52 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào thôn Làng Ngòi 600.000 300.000 180.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
53 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào thôn Làng Ngòi 800.000 400.000 240.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
54 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào thôn Làng Ngòi 1.000.000 500.000 300.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
55 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến UBND xã Yên Bình 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
56 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến UBND xã Yên Bình 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
57 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến UBND xã Yên Bình 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
58 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn từ Quốc lộ 37 cách 20m – Đến ngầm tràn Liên Hiệp (ngầm Bỗng) 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
59 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn từ Quốc lộ 37 cách 20m – Đến ngầm tràn Liên Hiệp (ngầm Bỗng) 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
60 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình – Bạch Hà – Xã Yên Bình Đoạn từ Quốc lộ 37 cách 20m – Đến ngầm tràn Liên Hiệp (ngầm Bỗng) 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
61 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên đến giáp tỉnh Tuyên Quang – Xã Yên Bình Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên – Đến giáp tỉnh Tuyên Quang 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
62 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên đến giáp tỉnh Tuyên Quang – Xã Yên Bình Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên – Đến giáp tỉnh Tuyên Quang 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
63 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên đến giáp tỉnh Tuyên Quang – Xã Yên Bình Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên – Đến giáp tỉnh Tuyên Quang 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
64 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Phúc Ninh Các đường liên thôn khác còn lại – 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
65 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Phúc Ninh Các đường liên thôn khác còn lại – 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
66 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Phúc Ninh Các đường liên thôn khác còn lại – 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
67 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH – Xã Phúc Ninh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phúc Ninh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
68 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH – Xã Phúc Ninh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phúc Ninh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
69 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH – Xã Phúc Ninh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phúc Ninh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
70 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH – Xã Phúc Ninh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Hứa Ngọc Diễm 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
71 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH – Xã Phúc Ninh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Hứa Ngọc Diễm 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
72 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH – Xã Phúc Ninh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Hứa Ngọc Diễm 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
73 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH – Xã Phúc Ninh Từ giáp ranh giới thôn 6 xã Mỹ Gia – Đến nhà ông Vũ Ngọc Chấn 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
74 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH – Xã Phúc Ninh Từ giáp ranh giới thôn 6 xã Mỹ Gia – Đến nhà ông Vũ Ngọc Chấn 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
75 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH – Xã Phúc Ninh Từ giáp ranh giới thôn 6 xã Mỹ Gia – Đến nhà ông Vũ Ngọc Chấn 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
76 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Xuân Long Các đường liên thôn khác còn lại – 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
77 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Xuân Long Các đường liên thôn khác còn lại – 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
78 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Xuân Long Các đường liên thôn khác còn lại – 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
79 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Minh Tiến – huyện Lục Yên 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
80 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Minh Tiến – huyện Lục Yên 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
81 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Minh Tiến – huyện Lục Yên 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
82 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo qua chợ Xuân Long +100m – 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
83 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo qua chợ Xuân Long +100m – 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
84 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo qua chợ Xuân Long +100m – 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
85 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo – Đến cách đường đi Bến Giảng 50m 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
86 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo – Đến cách đường đi Bến Giảng 50m 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
87 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo – Đến cách đường đi Bến Giảng 50m 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
88 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường THCS + 200 m 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
89 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường THCS + 200 m 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
90 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường THCS + 200 m 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
91 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Từ giáp xã Ngọc Chấn – Đến cách đường rẽ vào UBND xã 150m (nhà ông Tăng) 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
92 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Từ giáp xã Ngọc Chấn – Đến cách đường rẽ vào UBND xã 150m (nhà ông Tăng) 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
93 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG – Xã Xuân Long Từ giáp xã Ngọc Chấn – Đến cách đường rẽ vào UBND xã 150m (nhà ông Tăng) 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
94 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Ngọc Chấn 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
95 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Ngọc Chấn 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
96 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Ngọc Chấn 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
97 Huyện Yên Bình Đường vào thôn 1 – Xã Ngọc Chấn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Đến giáp xã Cảm Nhân 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
98 Huyện Yên Bình Đường vào thôn 1 – Xã Ngọc Chấn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Đến giáp xã Cảm Nhân 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
99 Huyện Yên Bình Đường vào thôn 1 – Xã Ngọc Chấn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Đến giáp xã Cảm Nhân 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
100 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Ngọc Chấn Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Xuân Long 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
101 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Ngọc Chấn Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Xuân Long 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Ngọc Chấn Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Xuân Long 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
103 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Ngọc Chấn Đoạn tiếp theo qua UBND xã Ngọc Chấn – Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Thông) 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
104 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Ngọc Chấn Đoạn tiếp theo qua UBND xã Ngọc Chấn – Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Thông) 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Ngọc Chấn Đoạn tiếp theo qua UBND xã Ngọc Chấn – Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Thông) 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
106 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Ngọc Chấn Từ giáp ranh giới xã Cảm Nhân – Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Hùng) 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
107 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Ngọc Chấn Từ giáp ranh giới xã Cảm Nhân – Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Hùng) 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Ngọc Chấn Từ giáp ranh giới xã Cảm Nhân – Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Hùng) 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
109 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Cảm Nhân 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
110 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Cảm Nhân 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Cảm Nhân 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
112 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – Phúc Ninh – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Mỹ Gia (đường Cảm Nhân – Phúc Ninh) 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
113 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – Phúc Ninh – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Mỹ Gia (đường Cảm Nhân – Phúc Ninh) 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – Phúc Ninh – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Mỹ Gia (đường Cảm Nhân – Phúc Ninh) 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
115 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – Phúc Ninh – Xã Cảm Nhân Đoạn từ ngã 3 chân Đèo Tắng Sính + 100m đường đi xã Phúc Ninh – 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
116 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – Phúc Ninh – Xã Cảm Nhân Đoạn từ ngã 3 chân Đèo Tắng Sính + 100m đường đi xã Phúc Ninh – 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – Phúc Ninh – Xã Cảm Nhân Đoạn từ ngã 3 chân Đèo Tắng Sính + 100m đường đi xã Phúc Ninh – 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
118 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tích Chung 2 (đường bê tông) – Xã Cảm Nhân Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng – Đến hết ranh giới nhà bà Nguyễn Thị Bầu) 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
119 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tích Chung 2 (đường bê tông) – Xã Cảm Nhân Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng – Đến hết ranh giới nhà bà Nguyễn Thị Bầu) 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tích Chung 2 (đường bê tông) – Xã Cảm Nhân Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng – Đến hết ranh giới nhà bà Nguyễn Thị Bầu) 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
121 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Hùng – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo qua cổng trường THCS Cảm Nhân 100m – 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
122 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Hùng – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo qua cổng trường THCS Cảm Nhân 100m – 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Hùng – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo qua cổng trường THCS Cảm Nhân 100m – 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
124 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Hùng – Xã Cảm Nhân Đoạn từ ngã ba – Đến sân vận động 228.000 114.000 68.400 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
125 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Hùng – Xã Cảm Nhân Đoạn từ ngã ba – Đến sân vận động 304.000 152.000 91.200 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Hùng – Xã Cảm Nhân Đoạn từ ngã ba – Đến sân vận động 380.000 190.000 114.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
127 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Nhân Mục – huyện Hàm Yên Tuyên Quang 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
128 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Nhân Mục – huyện Hàm Yên Tuyên Quang 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Nhân Mục – huyện Hàm Yên Tuyên Quang 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
130 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngã 3 Kéo Xa (giáp nhà ông Nguyễn Văn Phương) 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
131 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngã 3 Kéo Xa (giáp nhà ông Nguyễn Văn Phương) 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngã 3 Kéo Xa (giáp nhà ông Nguyễn Văn Phương) 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
133 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Huấn thôn 1 Ngòi Quán 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
134 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Huấn thôn 1 Ngòi Quán 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Huấn thôn 1 Ngòi Quán 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
136 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Nông Ngọc Hưng thôn 1 Ngòi Quán 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
137 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Nông Ngọc Hưng thôn 1 Ngòi Quán 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Nông Ngọc Hưng thôn 1 Ngòi Quán 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
139 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến Đài tưởng niệm 480.000 240.000 144.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
140 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến Đài tưởng niệm 640.000 320.000 192.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến Đài tưởng niệm 800.000 400.000 240.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
142 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào thôn Bạch Thượng 780.000 390.000 234.000 78.000 62.400 Đất SX-KD nông thôn
143 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào thôn Bạch Thượng 1.040.000 520.000 312.000 104.000 83.200 Đất TM-DV nông thôn
144 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào thôn Bạch Thượng 1.300.000 650.000 390.000 130.000 104.000 Đất ở nông thôn
145 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngầm tràn 480.000 240.000 144.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
146 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngầm tràn 640.000 320.000 192.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
147 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngầm tràn 800.000 400.000 240.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
148 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Từ nhà ông Lèo Văn Cung – Đến cống qua đường giáp ranh giới nhà ông Nông Văn Giới 594.000 297.000 178.200 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Từ nhà ông Lèo Văn Cung – Đến cống qua đường giáp ranh giới nhà ông Nông Văn Giới 792.000 396.000 237.600 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
150 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Từ nhà ông Lèo Văn Cung – Đến cống qua đường giáp ranh giới nhà ông Nông Văn Giới 990.000 495.000 297.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
151 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn từ Ngã 3 (trường THPT Cảm Nhân) – Đến nhà ông Lèo Văn Cung 600.000 300.000 180.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn từ Ngã 3 (trường THPT Cảm Nhân) – Đến nhà ông Lèo Văn Cung 800.000 400.000 240.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
153 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang – Xã Cảm Nhân Đoạn từ Ngã 3 (trường THPT Cảm Nhân) – Đến nhà ông Lèo Văn Cung 1.000.000 500.000 300.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
154 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Ngọc Chấn 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Ngọc Chấn 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
156 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Ngọc Chấn 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
157 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba chân đèo Tắng Sính (chợ Ngọc cũ) 600.000 300.000 180.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba chân đèo Tắng Sính (chợ Ngọc cũ) 800.000 400.000 240.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
159 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba chân đèo Tắng Sính (chợ Ngọc cũ) 1.000.000 500.000 300.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
160 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến trạm vật tư nông nghiệp 270.000 135.000 81.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến trạm vật tư nông nghiệp 360.000 180.000 108.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
162 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến trạm vật tư nông nghiệp 450.000 225.000 135.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
163 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngã 3 đường rẽ đi UBND xã Cảm Nhân 222.000 111.000 66.600 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngã 3 đường rẽ đi UBND xã Cảm Nhân 296.000 148.000 88.800 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
165 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn tiếp theo – Đến ngã 3 đường rẽ đi UBND xã Cảm Nhân 370.000 185.000 111.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
166 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn từ giáp xã Mỹ Gia – Đến cầu sắt 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn từ giáp xã Mỹ Gia – Đến cầu sắt 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
168 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Cảm Nhân Đoạn từ giáp xã Mỹ Gia – Đến cầu sắt 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
169 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Mỹ Gia 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Mỹ Gia 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Mỹ Gia 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
172 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – Phúc Ninh – Xã Mỹ Gia Giáp ranh xã Cảm Nhân – Đến giáp xã Phúc Ninh 84.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – Phúc Ninh – Xã Mỹ Gia Giáp ranh xã Cảm Nhân – Đến giáp xã Phúc Ninh 112.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân – Phúc Ninh – Xã Mỹ Gia Giáp ranh xã Cảm Nhân – Đến giáp xã Phúc Ninh 140.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
175 Huyện Yên Bình Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng – Xã Mỹ Gia Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng – 84.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Yên Bình Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng – Xã Mỹ Gia Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng – 112.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Yên Bình Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng – Xã Mỹ Gia Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng – 140.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
178 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Cảm Nhân 84.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Cảm Nhân 112.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
180 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Cảm Nhân 140.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
181 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (nhà ông Vũ Văn Lượng thôn 5) 222.000 111.000 66.600 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (nhà ông Vũ Văn Lượng thôn 5) 296.000 148.000 88.800 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
183 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (nhà ông Vũ Văn Lượng thôn 5) 370.000 185.000 111.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
184 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Đoạn tiếp theo – Đến cống suối cạn (thôn 1) 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Đoạn tiếp theo – Đến cống suối cạn (thôn 1) 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
186 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Đoạn tiếp theo – Đến cống suối cạn (thôn 1) 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
187 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Từ giáp xã Xuân Lai – Đến nhà bà Hà Thị Tới (thôn 4) 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Từ giáp xã Xuân Lai – Đến nhà bà Hà Thị Tới (thôn 4) 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
189 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế – Xã Mỹ Gia Từ giáp xã Xuân Lai – Đến nhà bà Hà Thị Tới (thôn 4) 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
190 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Xuân Lai 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Xuân Lai 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
192 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Xuân Lai 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
193 Huyện Yên Bình Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) – Xã Xuân Lai Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) – 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Yên Bình Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) – Xã Xuân Lai Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) – 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
195 Huyện Yên Bình Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) – Xã Xuân Lai Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) – 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
196 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Xuân Lai Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Mỹ Gia 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Xuân Lai Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Mỹ Gia 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
198 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Xuân Lai Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Mỹ Gia 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
199 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Xuân Lai Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đất Tri (cạnh nhà ông Liên) 126.000 63.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Xuân Lai Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đất Tri (cạnh nhà ông Liên) 168.000 84.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
201 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Xuân Lai Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đất Tri (cạnh nhà ông Liên) 210.000 105.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
202 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Xuân Lai Đoạn từ giáp xã Yên Thành – Đến cống qua đường (thôn Trung Tâm) 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
203 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Xuân Lai Đoạn từ giáp xã Yên Thành – Đến cống qua đường (thôn Trung Tâm) 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Xuân Lai Đoạn từ giáp xã Yên Thành – Đến cống qua đường (thôn Trung Tâm) 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
205 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Yên Thành 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
206 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Yên Thành 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Yên Thành 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
208 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Thành – Hồng Đức – Xã Yên Thành Đoạn từ cổng UBND xã Yên Thành – Đến giáp ranh giới xã Hồng Đức 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
209 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Thành – Hồng Đức – Xã Yên Thành Đoạn từ cổng UBND xã Yên Thành – Đến giáp ranh giới xã Hồng Đức 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Thành – Hồng Đức – Xã Yên Thành Đoạn từ cổng UBND xã Yên Thành – Đến giáp ranh giới xã Hồng Đức 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
211 Huyện Yên Bình Đoạn tiếp theo đến giáp xã Xuân Lai – Xã Yên Thành Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Xuân Lai 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
212 Huyện Yên Bình Đoạn tiếp theo đến giáp xã Xuân Lai – Xã Yên Thành Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Xuân Lai 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Yên Bình Đoạn tiếp theo đến giáp xã Xuân Lai – Xã Yên Thành Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Xuân Lai 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
214 Huyện Yên Bình Đoạn tiếp theo đến cổng trường Tiểu học số 2 – Xã Yên Thành Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường Tiểu học số 2 102.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
215 Huyện Yên Bình Đoạn tiếp theo đến cổng trường Tiểu học số 2 – Xã Yên Thành Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường Tiểu học số 2 136.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Yên Bình Đoạn tiếp theo đến cổng trường Tiểu học số 2 – Xã Yên Thành Đoạn tiếp theo – Đến cổng trường Tiểu học số 2 170.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
217 Huyện Yên Bình Yên Thành Từ giáp xã Phúc An – Đến trường phổ thông dân tộc bán trú THCS xã Yên Thành 96.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
218 Huyện Yên Bình Yên Thành Từ giáp xã Phúc An – Đến trường phổ thông dân tộc bán trú THCS xã Yên Thành 128.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Yên Bình Yên Thành Từ giáp xã Phúc An – Đến trường phổ thông dân tộc bán trú THCS xã Yên Thành 160.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
220 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Phúc An 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
221 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Phúc An 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Phúc An 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
223 Huyện Yên Bình Đường tránh đi cầu treo – Xã Phúc An Đoạn tiếp theo – Đến đường Vĩnh Kiên – Yên Thế 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
224 Huyện Yên Bình Đường tránh đi cầu treo – Xã Phúc An Đoạn tiếp theo – Đến đường Vĩnh Kiên – Yên Thế 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Yên Bình Đường tránh đi cầu treo – Xã Phúc An Đoạn tiếp theo – Đến đường Vĩnh Kiên – Yên Thế 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
226 Huyện Yên Bình Đường tránh đi cầu treo – Xã Phúc An Đoạn từ cổng UBND xã Phúc An – Đến cầu treo 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
227 Huyện Yên Bình Đường tránh đi cầu treo – Xã Phúc An Đoạn từ cổng UBND xã Phúc An – Đến cầu treo 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Yên Bình Đường tránh đi cầu treo – Xã Phúc An Đoạn từ cổng UBND xã Phúc An – Đến cầu treo 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
229 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Yên Thành 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
230 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Yên Thành 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Yên Thành 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
232 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Từ ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc – Đến ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Hột 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
233 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Từ ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc – Đến ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Hột 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Từ ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc – Đến ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Hột 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
235 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn tiếp theo qua cổng UBND xã Phúc An – Đến ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc 600.000 300.000 180.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
236 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn tiếp theo qua cổng UBND xã Phúc An – Đến ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc 800.000 400.000 240.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn tiếp theo qua cổng UBND xã Phúc An – Đến ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc 1.000.000 500.000 300.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
238 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn từ giáp xã Vũ Linh – Đến nhà thờ Phúc An 150.000 75.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
239 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn từ giáp xã Vũ Linh – Đến nhà thờ Phúc An 200.000 100.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn từ giáp xã Vũ Linh – Đến nhà thờ Phúc An 250.000 125.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
241 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn từ giáp xã Vũ Linh – Đến nhà ông Bình Tuyến 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
242 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn từ giáp xã Vũ Linh – Đến nhà ông Bình Tuyến 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Phúc An Đoạn từ giáp xã Vũ Linh – Đến nhà ông Bình Tuyến 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
244 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Vũ Linh Các đường liên thôn khác còn lại – 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
245 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Vũ Linh Các đường liên thôn khác còn lại – 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
246 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Vũ Linh Các đường liên thôn khác còn lại – 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
247 Huyện Yên Bình Đoạn từ ngầm thôn Quyên đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) – Xã Vũ Linh Đoạn từ ngầm thôn Quyên – Đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
248 Huyện Yên Bình Đoạn từ ngầm thôn Quyên đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) – Xã Vũ Linh Đoạn từ ngầm thôn Quyên – Đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
249 Huyện Yên Bình Đoạn từ ngầm thôn Quyên đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) – Xã Vũ Linh Đoạn từ ngầm thôn Quyên – Đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
250 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vũ Linh – Bạch Hà – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Bạch Hà 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
251 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vũ Linh – Bạch Hà – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Bạch Hà 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
252 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vũ Linh – Bạch Hà – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Bạch Hà 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
253 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vũ Linh – Bạch Hà – Xã Vũ Linh Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Đến cầu Ngòi Phúc 750.000 375.000 225.000 75.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
254 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vũ Linh – Bạch Hà – Xã Vũ Linh Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Đến cầu Ngòi Phúc 1.000.000 500.000 300.000 100.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
255 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vũ Linh – Bạch Hà – Xã Vũ Linh Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Đến cầu Ngòi Phúc 1.250.000 625.000 375.000 125.000 100.000 Đất ở nông thôn
256 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Phúc An 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
257 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Phúc An 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
258 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Phúc An 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
259 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến đỉnh dốc (ông Nguy) cách trạm biến thế 100m về phía Phúc An 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
260 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến đỉnh dốc (ông Nguy) cách trạm biến thế 100m về phía Phúc An 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
261 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến đỉnh dốc (ông Nguy) cách trạm biến thế 100m về phía Phúc An 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
262 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào thôn Tầm Vông 432.000 216.000 129.600 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
263 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào thôn Tầm Vông 576.000 288.000 172.800 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào thôn Tầm Vông 720.000 360.000 216.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
265 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Trường mầm non xã Vũ Linh (trường Tiểu học số 1 cũ) 1.326.000 663.000 397.800 132.600 1.060.800 Đất SX-KD nông thôn
266 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Trường mầm non xã Vũ Linh (trường Tiểu học số 1 cũ) 1.768.000 884.000 530.400 176.800 1.414.400 Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Trường mầm non xã Vũ Linh (trường Tiểu học số 1 cũ) 2.210.000 1.105.000 663.000 221.000 1.768.000 Đất ở nông thôn
268 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến Trạm Y tế xã Vũ Linh 432.000 216.000 129.600 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
269 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến Trạm Y tế xã Vũ Linh 576.000 288.000 172.800 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến Trạm Y tế xã Vũ Linh 720.000 360.000 216.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
271 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến cống đôi (giáp ranh giới đất ông Thanh) 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
272 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến cống đôi (giáp ranh giới đất ông Thanh) 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến cống đôi (giáp ranh giới đất ông Thanh) 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
274 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến Ngầm tràn thôn Quyên 456.000 228.000 136.800 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến Ngầm tràn thôn Quyên 608.000 304.000 182.400 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
276 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Đoạn tiếp theo – Đến Ngầm tràn thôn Quyên 760.000 380.000 228.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
277 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Từ giáp xã Vĩnh Kiên – Đến cống đôi (nhà ông Vũ Văn Hiển) 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Từ giáp xã Vĩnh Kiên – Đến cống đôi (nhà ông Vũ Văn Hiển) 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
279 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế – Xã Vũ Linh Từ giáp xã Vĩnh Kiên – Đến cống đôi (nhà ông Vũ Văn Hiển) 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
280 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Vĩnh Kiên 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Vĩnh Kiên 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
282 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Vĩnh Kiên 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
283 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vĩnh Kiên -Yên Bình – Xã Vĩnh Kiên Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Đến giáp ranh xã Yên Bình 84.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vĩnh Kiên -Yên Bình – Xã Vĩnh Kiên Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Đến giáp ranh xã Yên Bình 112.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
285 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vĩnh Kiên -Yên Bình – Xã Vĩnh Kiên Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Đến giáp ranh xã Yên Bình 140.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
286 Huyện Yên Bình Đường bê tông từ doanh trại bộ đội đến hội trường thôn Mạ – Xã Vĩnh Kiên Đường bê tông từ doanh trại bộ đội – Đến hội trường thôn Mạ 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Yên Bình Đường bê tông từ doanh trại bộ đội đến hội trường thôn Mạ – Xã Vĩnh Kiên Đường bê tông từ doanh trại bộ đội – Đến hội trường thôn Mạ 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
288 Huyện Yên Bình Đường bê tông từ doanh trại bộ đội đến hội trường thôn Mạ – Xã Vĩnh Kiên Đường bê tông từ doanh trại bộ đội – Đến hội trường thôn Mạ 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
289 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đội Lâm sinh thôn Mạ 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đội Lâm sinh thôn Mạ 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
291 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đội Lâm sinh thôn Mạ 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
292 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ – Xã Vĩnh Kiên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến cống qua đường (giáp nhà ông Tỵ) 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ – Xã Vĩnh Kiên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến cống qua đường (giáp nhà ông Tỵ) 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
294 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ – Xã Vĩnh Kiên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến cống qua đường (giáp nhà ông Tỵ) 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
295 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Vũ Linh 138.000 69.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
296 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Vũ Linh 184.000 92.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
297 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh giới xã Vũ Linh 230.000 115.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
298 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo qua UBND xã Vĩnh Kiên – Đến Ngầm tràn 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
299 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo qua UBND xã Vĩnh Kiên – Đến Ngầm tràn 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
300 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo qua UBND xã Vĩnh Kiên – Đến Ngầm tràn 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
301 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến trạm biến thế thôn Ba Chãng 330.000 165.000 99.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
302 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến trạm biến thế thôn Ba Chãng 440.000 220.000 132.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến trạm biến thế thôn Ba Chãng 550.000 275.000 165.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
304 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn từ ngã 3 đi Yên Thế – Đến cống qua đường (nhà ông Toàn Hải) 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
305 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn từ ngã 3 đi Yên Thế – Đến cống qua đường (nhà ông Toàn Hải) 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế – Xã Vĩnh Kiên Đoạn từ ngã 3 đi Yên Thế – Đến cống qua đường (nhà ông Toàn Hải) 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
307 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Yên Bình 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
308 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Yên Bình 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Vĩnh Kiên Đoạn tiếp theo – Đến giáp xã Yên Bình 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
310 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Vĩnh Kiên Từ giáp cầu Thác ông cũ – Đến hết trường mầm non thôn Phúc Khánh 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
311 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Vĩnh Kiên Từ giáp cầu Thác ông cũ – Đến hết trường mầm non thôn Phúc Khánh 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Vĩnh Kiên Từ giáp cầu Thác ông cũ – Đến hết trường mầm non thôn Phúc Khánh 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
313 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Mông Sơn 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
314 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Mông Sơn 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Mông Sơn 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
316 Huyện Yên Bình Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân-Mông Sơn – Đến Trung tâm cai nghiện 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
317 Huyện Yên Bình Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân-Mông Sơn – Đến Trung tâm cai nghiện 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Yên Bình Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân-Mông Sơn – Đến Trung tâm cai nghiện 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
319 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Thủy Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm An – Mông Sơn – Đến hết ranh giới nhà ông Sang 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
320 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Thủy Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm An – Mông Sơn – Đến hết ranh giới nhà ông Sang 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Thủy Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm An – Mông Sơn – Đến hết ranh giới nhà ông Sang 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
322 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Mới – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết ranh giới nhà ông Thái 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
323 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Mới – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết ranh giới nhà ông Thái 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Mới – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết ranh giới nhà ông Thái 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
325 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Mới – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến điểm nối đường đi thôn Giang Sơn (hết ranh giới nhà ông Kiểm) 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
326 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Mới – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến điểm nối đường đi thôn Giang Sơn (hết ranh giới nhà ông Kiểm) 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Mới – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến điểm nối đường đi thôn Giang Sơn (hết ranh giới nhà ông Kiểm) 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
328 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Cạn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến thôn Làng Mới (từ nhà ông Tiến Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông Liệu) 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
329 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Cạn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến thôn Làng Mới (từ nhà ông Tiến Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông Liệu) 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Cạn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến thôn Làng Mới (từ nhà ông Tiến Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông Liệu) 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
331 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Cạn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Sự 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
332 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Cạn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Sự 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Cạn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Sự 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
334 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến nhà ông Thuấn 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
335 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến nhà ông Thuấn 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến nhà ông Thuấn 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
337 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến mỏ đá thôn Trung Sơn 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
338 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến mỏ đá thôn Trung Sơn 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến mỏ đá thôn Trung Sơn 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
340 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến đập Lò Vôi 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
341 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến đập Lò Vôi 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến đập Lò Vôi 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
343 Huyện Yên Bình Đường cầu Bon thuộc thôn Tân Minh – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết đường (giáp hồ Thác Bà) 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
344 Huyện Yên Bình Đường cầu Bon thuộc thôn Tân Minh – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết đường (giáp hồ Thác Bà) 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Yên Bình Đường cầu Bon thuộc thôn Tân Minh – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết đường (giáp hồ Thác Bà) 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
346 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Minh – Xã Mông Sơn Từ 60m tiếp theo của đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết đường thôn Tân Minh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Minh – Xã Mông Sơn Từ 60m tiếp theo của đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết đường thôn Tân Minh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
348 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Minh – Xã Mông Sơn Từ 60m tiếp theo của đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến hết đường thôn Tân Minh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
349 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông – Xã Mông Sơn Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông – 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông – Xã Mông Sơn Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông – 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
351 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông – Xã Mông Sơn Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông – 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
352 Huyện Yên Bình Đường vào đập Khe sến – Xã Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Đệ 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Yên Bình Đường vào đập Khe sến – Xã Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Đệ 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
354 Huyện Yên Bình Đường vào đập Khe sến – Xã Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Đệ 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
355 Huyện Yên Bình Đường vào đập Khe sến – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến bờ đập Khe sến 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Yên Bình Đường vào đập Khe sến – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến bờ đập Khe sến 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
357 Huyện Yên Bình Đường vào đập Khe sến – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến bờ đập Khe sến 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
358 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Tiến – Núi Nỳ – Xã Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết đường rẽ thôn Núi Nỳ 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Tiến – Núi Nỳ – Xã Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết đường rẽ thôn Núi Nỳ 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
360 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Tiến – Núi Nỳ – Xã Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết đường rẽ thôn Núi Nỳ 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
361 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Tiến – Núi Nỳ – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến cổng vào nhà bà Thực 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Tiến – Núi Nỳ – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến cổng vào nhà bà Thực 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
363 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Tiến – Núi Nỳ – Xã Mông Sơn Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Đến cổng vào nhà bà Thực 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
364 Huyện Yên Bình Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết đường nhựa vào mỏ đá 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Yên Bình Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết đường nhựa vào mỏ đá 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
366 Huyện Yên Bình Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết đường nhựa vào mỏ đá 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
367 Huyện Yên Bình Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết đập nước Voi Sơ 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Yên Bình Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết đập nước Voi Sơ 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
369 Huyện Yên Bình Mông Sơn Đoạn tiếp theo – Đến hết đập nước Voi Sơ 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
370 Huyện Yên Bình Mông Sơn Từ giáp xã Tân Hương – Đến cống qua đường (gần nhà ông Trường Thao) 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Yên Bình Mông Sơn Từ giáp xã Tân Hương – Đến cống qua đường (gần nhà ông Trường Thao) 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
372 Huyện Yên Bình Mông Sơn Từ giáp xã Tân Hương – Đến cống qua đường (gần nhà ông Trường Thao) 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
373 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Tân Nguyên 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Tân Nguyên 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
375 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Tân Nguyên 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
376 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Khe Cọ – Xã Tân Nguyên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cống qua đường (nhà ông Hùng) 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Khe Cọ – Xã Tân Nguyên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cống qua đường (nhà ông Hùng) 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
378 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Khe Cọ – Xã Tân Nguyên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cống qua đường (nhà ông Hùng) 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
379 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đông Ké – Xã Tân Nguyên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến Hội trường thôn 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đông Ké – Xã Tân Nguyên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến Hội trường thôn 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
381 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đông Ké – Xã Tân Nguyên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến Hội trường thôn 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
382 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đèo Thao – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đèo Thao 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đèo Thao – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đèo Thao 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
384 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đèo Thao – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đèo Thao 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
385 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đèo Thao – Xã Tân Nguyên Đoạn từ cầu – Đến cổng trường Tiểu học 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đèo Thao – Xã Tân Nguyên Đoạn từ cầu – Đến cổng trường Tiểu học 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
387 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đèo Thao – Xã Tân Nguyên Đoạn từ cầu – Đến cổng trường Tiểu học 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
388 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A – Tân Nguyên – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A – Tân Nguyên – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
390 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A – Tân Nguyên – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
391 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A – Tân Nguyên – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cầu Lý Trình II 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A – Tân Nguyên – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cầu Lý Trình II 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
393 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A – Tân Nguyên – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cầu Lý Trình II 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
394 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A – Tân Nguyên – Xã Tân Nguyên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong 132.000 66.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A – Tân Nguyên – Xã Tân Nguyên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong 176.000 88.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
396 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A – Tân Nguyên – Xã Tân Nguyên Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong 220.000 110.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
397 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
399 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
400 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (nhà bà Trình) 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
401 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (nhà bà Trình) 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (nhà bà Trình) 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
403 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km34 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
404 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km34 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km34 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
406 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
407 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
409 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cầu Km32 924.000 462.000 277.200 92.400 739.200 Đất SX-KD nông thôn
410 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cầu Km32 1.232.000 616.000 369.600 123.200 985.600 Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cầu Km32 1.540.000 770.000 462.000 154.000 1.232.000 Đất ở nông thôn
412 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ) 720.000 360.000 216.000 72.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
413 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ) 960.000 480.000 288.000 96.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ) 1.200.000 600.000 360.000 120.000 100.000 Đất ở nông thôn
415 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Từ giáp ranh xã Bảo Ái – Đến cống qua đường (nhà ông Long) 288.000 144.000 86.400 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
416 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Từ giáp ranh xã Bảo Ái – Đến cống qua đường (nhà ông Long) 384.000 192.000 115.200 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Nguyên Từ giáp ranh xã Bảo Ái – Đến cống qua đường (nhà ông Long) 480.000 240.000 144.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
418 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Bảo Ái 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
419 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Bảo Ái 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Bảo Ái 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
421 Huyện Yên Bình Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến hết hội trường thôn 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
422 Huyện Yên Bình Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến hết hội trường thôn 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Yên Bình Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến hết hội trường thôn 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
424 Huyện Yên Bình Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết – Xã Bảo Ái Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến hết ranh giới nhà ông Cường 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
425 Huyện Yên Bình Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết – Xã Bảo Ái Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến hết ranh giới nhà ông Cường 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Yên Bình Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết – Xã Bảo Ái Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến hết ranh giới nhà ông Cường 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
427 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba rẽ đi thôn An Bình 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba rẽ đi thôn An Bình 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba rẽ đi thôn An Bình 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
430 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Nam (trưởng thôn) 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Nam (trưởng thôn) 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến nhà ông Nam (trưởng thôn) 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
433 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán – Xã Bảo Ái Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cổng trường THCS xã Bảo Ái 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán – Xã Bảo Ái Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cổng trường THCS xã Bảo Ái 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán – Xã Bảo Ái Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cổng trường THCS xã Bảo Ái 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
436 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến trạm biến áp 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến trạm biến áp 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến trạm biến áp 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
439 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngòi Khang 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngòi Khang 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngòi Khang 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
442 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù – Xã Bảo Ái Đoạn từ sau vị trí 1 quốc lộ 70 – Đến hết hội trường thôn Ngòi Khang 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù – Xã Bảo Ái Đoạn từ sau vị trí 1 quốc lộ 70 – Đến hết hội trường thôn Ngòi Khang 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Yên Bình Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù – Xã Bảo Ái Đoạn từ sau vị trí 1 quốc lộ 70 – Đến hết hội trường thôn Ngòi Khang 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
445 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Bảo Ái 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Bảo Ái 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Bảo Ái 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
448 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cổng rẽ vào Nhà máy chè Văn Hưng 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cổng rẽ vào Nhà máy chè Văn Hưng 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cổng rẽ vào Nhà máy chè Văn Hưng 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
451 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đi thôn Đất Lụa (nhà ông Yên) 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
452 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đi thôn Đất Lụa (nhà ông Yên) 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đi thôn Đất Lụa (nhà ông Yên) 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
454 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km 26 480.000 240.000 144.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km 26 640.000 320.000 192.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km 26 800.000 400.000 240.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
457 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cầu Km26 420.000 210.000 126.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cầu Km26 560.000 280.000 168.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cầu Km26 700.000 350.000 210.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
460 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cầu ngòi Lự 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cầu ngòi Lự 1.600.000 800.000 480.000 160.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến cầu ngòi Lự 2.000.000 1.000.000 600.000 200.000 160.000 Đất ở nông thôn
463 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km 22 420.000 210.000 126.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km 22 560.000 280.000 168.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km 22 700.000 350.000 210.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
466 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Từ giáp ranh xã Cảm Ân – Đến hết ranh giới nhà ông La Ngọc Kim 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Từ giáp ranh xã Cảm Ân – Đến hết ranh giới nhà ông La Ngọc Kim 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Bảo Ái Từ giáp ranh xã Cảm Ân – Đến hết ranh giới nhà ông La Ngọc Kim 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
469 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Cảm Ân 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Cảm Ân 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Cảm Ân 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
472 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Cảm Ân 144.000 72.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Cảm Ân 192.000 96.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Cảm Ân 240.000 120.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
475 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cầu nước sạch 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cầu nước sạch 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cầu nước sạch 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
478 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên – Xã Cảm Ân Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cống qua đường (nhà ông Bút) 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên – Xã Cảm Ân Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cống qua đường (nhà ông Bút) 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên – Xã Cảm Ân Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cống qua đường (nhà ông Bút) 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
481 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Cảm Ân 168.000 84.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Cảm Ân 224.000 112.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Cảm Ân 280.000 140.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
484 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngầm 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngầm 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cầu Ngầm 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
487 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cổng Trường Mầm non xã Cảm Ân 312.000 156.000 93.600 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cổng Trường Mầm non xã Cảm Ân 416.000 208.000 124.800 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cổng Trường Mầm non xã Cảm Ân 520.000 260.000 156.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
490 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cống qua đường (giáp nhà bà Nông Thị Ngọc) 780.000 390.000 234.000 78.000 62.400 Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cống qua đường (giáp nhà bà Nông Thị Ngọc) 1.040.000 520.000 312.000 104.000 83.200 Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn – Xã Cảm Ân Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến cống qua đường (giáp nhà bà Nông Thị Ngọc) 1.300.000 650.000 390.000 130.000 104.000 Đất ở nông thôn
493 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Cảm Ân 234.000 117.000 70.200 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Cảm Ân 312.000 156.000 93.600 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Cảm Ân 390.000 195.000 117.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
496 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (đối diện nhà bà Nguyễn Thị Cúc) 450.000 225.000 135.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (đối diện nhà bà Nguyễn Thị Cúc) 600.000 300.000 180.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (đối diện nhà bà Nguyễn Thị Cúc) 750.000 375.000 225.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
499 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Ngọ) 900.000 450.000 270.000 90.000 72.000 Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Ngọ) 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất TM-DV nông thôn
501 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Ngọ) 1.500.000 750.000 450.000 150.000 120.000 Đất ở nông thôn
502 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đường Cảm Ân đi Tân Đông 540.000 270.000 162.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
503 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đường Cảm Ân đi Tân Đông 720.000 360.000 216.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đường Cảm Ân đi Tân Đông 900.000 450.000 270.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
505 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Từ giáp ranh xã Tân Hương – Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Lương Ngọc Hải) 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
506 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Từ giáp ranh xã Tân Hương – Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Lương Ngọc Hải) 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Cảm Ân Từ giáp ranh xã Tân Hương – Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Lương Ngọc Hải) 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
508 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Tân Hương 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
509 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Tân Hương 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Tân Hương 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
511 Huyện Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà – Xã Tân Hương Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà – 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
512 Huyện Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà – Xã Tân Hương Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà – 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà – Xã Tân Hương Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà – 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
514 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn (Chợ Cọ) – Xã Tân Hương 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
515 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn (Chợ Cọ) – Xã Tân Hương 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
516 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Ân – Mông Sơn (Chợ Cọ) – Xã Tân Hương 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
517 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Tân Hương 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
518 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Tân Hương 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
519 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Tân Hương 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
520 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến cầu Khuân La 2 450.000 225.000 135.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
521 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến cầu Khuân La 2 600.000 300.000 180.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
522 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến cầu Khuân La 2 750.000 375.000 225.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
523 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) – 900.000 450.000 270.000 90.000 72.000 Đất SX-KD nông thôn
524 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) – 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất TM-DV nông thôn
525 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) – 1.500.000 750.000 450.000 150.000 120.000 Đất ở nông thôn
526 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến cầu Khuân La 1 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
527 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến cầu Khuân La 1 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
528 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến cầu Khuân La 1 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
529 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km15 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
530 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km15 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
531 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km15 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
532 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km13 240.000 120.000 72.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
533 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km13 320.000 160.000 96.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
534 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km13 400.000 200.000 120.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
535 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km11 210.000 105.000 63.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
536 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km11 280.000 140.000 84.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
537 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Đoạn tiếp theo – Đến mốc Km11 350.000 175.000 105.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
538 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Từ giáp ranh xã Đại Đông qua 50m đi về phía Lào Cai – 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
539 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Từ giáp ranh xã Đại Đông qua 50m đi về phía Lào Cai – 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
540 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Tân Hương Từ giáp ranh xã Đại Đông qua 50m đi về phía Lào Cai – 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
541 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Đại Đồng 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
542 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Đại Đồng 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
543 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Đại Đồng 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
544 Huyện Yên Bình Đường vào trường THCS xã Đại Đồng – Xã Đại Đồng Đoạn từ cầu Thương Binh – Đến cổng nhà ông Vượng) 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
545 Huyện Yên Bình Đường vào trường THCS xã Đại Đồng – Xã Đại Đồng Đoạn từ cầu Thương Binh – Đến cổng nhà ông Vượng) 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
546 Huyện Yên Bình Đường vào trường THCS xã Đại Đồng – Xã Đại Đồng Đoạn từ cầu Thương Binh – Đến cổng nhà ông Vượng) 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
547 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Dộc Trần – Xã Đại Đồng Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến ngã ba (rẽ vào nhà ông Qúy) 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
548 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Dộc Trần – Xã Đại Đồng Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến ngã ba (rẽ vào nhà ông Qúy) 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
549 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Dộc Trần – Xã Đại Đồng Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến ngã ba (rẽ vào nhà ông Qúy) 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
550 Huyện Yên Bình Đại Đồng Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 đi xã Minh Bảo – Đến hết ranh giới xã Đại Đồng 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
551 Huyện Yên Bình Đại Đồng Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 đi xã Minh Bảo – Đến hết ranh giới xã Đại Đồng 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
552 Huyện Yên Bình Đại Đồng Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 đi xã Minh Bảo – Đến hết ranh giới xã Đại Đồng 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
553 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Đại Đồng 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
554 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Đại Đồng 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
555 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Đại Đồng 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
556 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đi thôn Chóp Dù 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
557 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đi thôn Chóp Dù 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
558 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đi thôn Chóp Dù 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
559 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đi Minh Bảo – thành phố Yên Bái 144.000 72.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
560 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đi Minh Bảo – thành phố Yên Bái 192.000 96.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
561 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ đi Minh Bảo – thành phố Yên Bái 240.000 120.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
562 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến cầu Hương Giang 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
563 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến cầu Hương Giang 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
564 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến cầu Hương Giang 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
565 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến cổng Công ty TNHH 1 TV Lâm nghiệp Yên Bình 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
566 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến cổng Công ty TNHH 1 TV Lâm nghiệp Yên Bình 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
567 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Đoạn tiếp theo – Đến cổng Công ty TNHH 1 TV Lâm nghiệp Yên Bình 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
568 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến mốc Km1 thôn Làng Đất 528.000 264.000 158.400 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
569 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến mốc Km1 thôn Làng Đất 704.000 352.000 211.200 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
570 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Đại Đồng Từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến mốc Km1 thôn Làng Đất 880.000 440.000 264.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
571 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hán Đà 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
572 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hán Đà 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
573 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Hán Đà 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
574 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Hán Đà – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (giáp UBND xã Hán Đà) – Đến giáp xã Thịnh Hưng 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
575 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Hán Đà – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (giáp UBND xã Hán Đà) – Đến giáp xã Thịnh Hưng 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
576 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Hán Đà – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (giáp UBND xã Hán Đà) – Đến giáp xã Thịnh Hưng 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
577 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Phúc Hòa 1 – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Vương Đại Thành 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
578 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Phúc Hòa 1 – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Vương Đại Thành 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
579 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Phúc Hòa 1 – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Vương Đại Thành 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
580 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn An Lạc 4 – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Trần Quang Đông 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
581 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn An Lạc 4 – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Trần Quang Đông 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
582 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn An Lạc 4 – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Trần Quang Đông 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
583 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 đến nhà ông Nguyễn Văn Trình) – Xã Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
584 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 đến nhà ông Nguyễn Văn Trình) – Xã Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
585 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 đến nhà ông Nguyễn Văn Trình) – Xã Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
586 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Hán Đà l – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
587 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Hán Đà l – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
588 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Hán Đà l – Xã Hán Đà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 – Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
589 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Hán Đà Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Hán Đà 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
590 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Hán Đà Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Hán Đà 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
591 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Hán Đà Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Hán Đà 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
592 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Hán Đà Đoạn tiếp theo – Đến đường bê tông rẽ vào thôn Hán Đà 2 600.000 300.000 180.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
593 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Hán Đà Đoạn tiếp theo – Đến đường bê tông rẽ vào thôn Hán Đà 2 800.000 400.000 240.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
594 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Hán Đà Đoạn tiếp theo – Đến đường bê tông rẽ vào thôn Hán Đà 2 1.000.000 500.000 300.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
595 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Hán Đà Từ giáp ranh xã Đại Minh – Đến đường rẽ nhà bia tưởng niệm 300.000 150.000 90.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
596 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Hán Đà Từ giáp ranh xã Đại Minh – Đến đường rẽ nhà bia tưởng niệm 400.000 200.000 120.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
597 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Hán Đà Từ giáp ranh xã Đại Minh – Đến đường rẽ nhà bia tưởng niệm 500.000 250.000 150.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
598 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Đại Minh 66.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
599 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Đại Minh 88.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
600 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Đại Minh 110.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
601 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh – Xã Đại Minh Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh – 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
602 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh – Xã Đại Minh Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh – 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
603 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh – Xã Đại Minh Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh – 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
604 Huyện Yên Bình Đường bê tông cầu Mơ đi Phai Tung – Xã Đại Minh Đoạn từ cống Bản – Đến hết đường bê tông đi Phai Tung (nhà ông Thuận) 66.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
605 Huyện Yên Bình Đường bê tông cầu Mơ đi Phai Tung – Xã Đại Minh Đoạn từ cống Bản – Đến hết đường bê tông đi Phai Tung (nhà ông Thuận) 88.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
606 Huyện Yên Bình Đường bê tông cầu Mơ đi Phai Tung – Xã Đại Minh Đoạn từ cống Bản – Đến hết đường bê tông đi Phai Tung (nhà ông Thuận) 110.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
607 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Khả Lĩnh – Xã Đại Minh Đoạn từ cống Đồng Cáp – Đến đường rẽ đi thôn Quyết Tiến 66.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
608 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Khả Lĩnh – Xã Đại Minh Đoạn từ cống Đồng Cáp – Đến đường rẽ đi thôn Quyết Tiến 88.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
609 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Khả Lĩnh – Xã Đại Minh Đoạn từ cống Đồng Cáp – Đến đường rẽ đi thôn Quyết Tiến 110.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
610 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Đại Minh 540.000 270.000 162.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
611 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Đại Minh 720.000 360.000 216.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
612 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Đại Minh 900.000 450.000 270.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
613 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đường bê tông (rẽ vào thôn Đại Thân) 720.000 360.000 216.000 72.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
614 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đường bê tông (rẽ vào thôn Đại Thân) 960.000 480.000 288.000 96.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
615 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đường bê tông (rẽ vào thôn Đại Thân) 1.200.000 600.000 360.000 120.000 100.000 Đất ở nông thôn
616 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn tiếp theo – Đến qua UBND xã 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
617 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn tiếp theo – Đến qua UBND xã 1.600.000 800.000 480.000 160.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
618 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn tiếp theo – Đến qua UBND xã 2.000.000 1.000.000 600.000 200.000 160.000 Đất ở nông thôn
619 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn giáp ranh tỉnh Phú Thọ – Đến nhà bà Tâm Thắng 3.300.000 1.650.000 990.000 330.000 264.000 Đất SX-KD nông thôn
620 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn giáp ranh tỉnh Phú Thọ – Đến nhà bà Tâm Thắng 4.400.000 2.200.000 1.320.000 440.000 352.000 Đất TM-DV nông thôn
621 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 – Xã Đại Minh Đoạn giáp ranh tỉnh Phú Thọ – Đến nhà bà Tâm Thắng 5.500.000 2.750.000 1.650.000 550.000 440.000 Đất ở nông thôn
622 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Thịnh Hưng 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
623 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Thịnh Hưng 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
624 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Thịnh Hưng 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
625 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
626 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
627 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
628 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng – Xã Thịnh Hưng Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến hết ranh giới nhà ông Hà Tài Úy 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
629 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng – Xã Thịnh Hưng Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến hết ranh giới nhà ông Hà Tài Úy 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
630 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng – Xã Thịnh Hưng Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến hết ranh giới nhà ông Hà Tài Úy 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
631 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng – Phú Thịnh – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
632 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng – Phú Thịnh – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
633 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng – Phú Thịnh – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
634 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng – Phú Thịnh – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đồng Rum 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
635 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng – Phú Thịnh – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đồng Rum 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
636 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng – Phú Thịnh – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến cầu Đồng Rum 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
637 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng – Phú Thịnh – Xã Thịnh Hưng Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến đường rẽ vào đơn vị C25, Trung đoàn 174 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
638 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng – Phú Thịnh – Xã Thịnh Hưng Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến đường rẽ vào đơn vị C25, Trung đoàn 174 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
639 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng – Phú Thịnh – Xã Thịnh Hưng Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 – Đến đường rẽ vào đơn vị C25, Trung đoàn 174 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
640 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 120.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
641 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 160.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
642 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 200.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
643 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến đường nhánh vào Phú Thịnh (Km19) 360.000 180.000 108.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
644 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến đường nhánh vào Phú Thịnh (Km19) 480.000 240.000 144.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
645 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo – Đến đường nhánh vào Phú Thịnh (Km19) 600.000 300.000 180.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
646 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo qua ranh giới trạm Y tế xã Thịnh Hưng 30m (hết ranh giới nhà ông Khánh) – 660.000 330.000 198.000 66.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
647 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo qua ranh giới trạm Y tế xã Thịnh Hưng 30m (hết ranh giới nhà ông Khánh) – 880.000 440.000 264.000 88.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
648 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Đoạn tiếp theo qua ranh giới trạm Y tế xã Thịnh Hưng 30m (hết ranh giới nhà ông Khánh) – 1.100.000 550.000 330.000 110.000 100.000 Đất ở nông thôn
649 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến mốc Km16 528.000 264.000 158.400 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
650 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến mốc Km16 704.000 352.000 211.200 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
651 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 – Xã Thịnh Hưng Từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến mốc Km16 880.000 440.000 264.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
652 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Phú Thịnh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
653 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Phú Thịnh 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
654 Huyện Yên Bình Các đường liên thôn khác còn lại – Xã Phú Thịnh 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
655 Huyện Yên Bình Phú Thịnh Đoạn ngã ba nhà ông Hùng đi thôn Hợp Thịnh ra đường Hương Lý (gốc gạo) – 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
656 Huyện Yên Bình Phú Thịnh Đoạn ngã ba nhà ông Hùng đi thôn Hợp Thịnh ra đường Hương Lý (gốc gạo) – 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
657 Huyện Yên Bình Phú Thịnh Đoạn ngã ba nhà ông Hùng đi thôn Hợp Thịnh ra đường Hương Lý (gốc gạo) – 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
658 Huyện Yên Bình Đường bê tông sau vị trí 1 của đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm đến hết địa phận xã Phú T Từ nhà ông Hưng – Đến nhà ông Thoa 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
659 Huyện Yên Bình Đường bê tông sau vị trí 1 của đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm đến hết địa phận xã Phú T Từ nhà ông Hưng – Đến nhà ông Thoa 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
660 Huyện Yên Bình Đường bê tông sau vị trí 1 của đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm đến hết địa phận xã Phú T Từ nhà ông Hưng – Đến nhà ông Thoa 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
661 Huyện Yên Bình Phú Thịnh Đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
662 Huyện Yên Bình Phú Thịnh Đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
663 Huyện Yên Bình Phú Thịnh Đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
664 Huyện Yên Bình Phú Thịnh Đường nhựa từ ngã 3 nhà ông Tính thôn 3 – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 78.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
665 Huyện Yên Bình Phú Thịnh Đường nhựa từ ngã 3 nhà ông Tính thôn 3 – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 104.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
666 Huyện Yên Bình Phú Thịnh Đường nhựa từ ngã 3 nhà ông Tính thôn 3 – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 130.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
667 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 72.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
668 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 96.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
669 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 120.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
670 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Thành (thôn 4) 108.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
671 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Thành (thôn 4) 144.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
672 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Thành (thôn 4) 180.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
673 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú – Xã Phú Thịnh Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý – Đến nhà ông Lập (thôn 3) 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
674 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú – Xã Phú Thịnh Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý – Đến nhà ông Lập (thôn 3) 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
675 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú – Xã Phú Thịnh Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý – Đến nhà ông Lập (thôn 3) 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
676 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 đến giáp ranh thị trấn Yên Bình – Xã Phú Thịnh Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 – Đến giáp ranh thị trấn Yên Bình 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
677 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 đến giáp ranh thị trấn Yên Bình – Xã Phú Thịnh Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 – Đến giáp ranh thị trấn Yên Bình 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
678 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 đến giáp ranh thị trấn Yên Bình – Xã Phú Thịnh Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 – Đến giáp ranh thị trấn Yên Bình 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
679 Huyện Yên Bình Đường nối đường Đại Đồng đi trung tâm xã Phú Thịnh – Xã Phú Thịnh Từ sau vị trí 1 giáp thị trấn Yên Bình – Đến đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 180.000 90.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
680 Huyện Yên Bình Đường nối đường Đại Đồng đi trung tâm xã Phú Thịnh – Xã Phú Thịnh Từ sau vị trí 1 giáp thị trấn Yên Bình – Đến đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 240.000 120.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
681 Huyện Yên Bình Đường nối đường Đại Đồng đi trung tâm xã Phú Thịnh – Xã Phú Thịnh Từ sau vị trí 1 giáp thị trấn Yên Bình – Đến đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 300.000 150.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
682 Huyện Yên Bình Đường bê tông từ đường Hương Lý đi thôn Hợp Thịnh – Xã Phú Thịnh Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý – Đến nghĩa trang thôn Hợp Thịnh 90.000 60.000 60.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
683 Huyện Yên Bình Đường bê tông từ đường Hương Lý đi thôn Hợp Thịnh – Xã Phú Thịnh Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý – Đến nghĩa trang thôn Hợp Thịnh 120.000 80.000 80.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
684 Huyện Yên Bình Đường bê tông từ đường Hương Lý đi thôn Hợp Thịnh – Xã Phú Thịnh Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý – Đến nghĩa trang thôn Hợp Thịnh 150.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
685 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 330.000 165.000 99.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
686 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 440.000 220.000 132.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
687 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 550.000 275.000 165.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
688 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường giáp nhà ông Mai Văn Khánh 720.000 360.000 216.000 72.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
689 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường giáp nhà ông Mai Văn Khánh 960.000 480.000 288.000 96.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
690 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường giáp nhà ông Mai Văn Khánh 1.200.000 600.000 360.000 120.000 100.000 Đất ở nông thôn
691 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Xã Phú Thịnh Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến đường rẽ vào khu tái định cư 420.000 210.000 126.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
692 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Xã Phú Thịnh Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến đường rẽ vào khu tái định cư 560.000 280.000 168.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
693 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Xã Phú Thịnh Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình – Đến đường rẽ vào khu tái định cư 700.000 350.000 210.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
694 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 330.000 165.000 99.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
695 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 440.000 220.000 132.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
696 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Xã Phú Thịnh Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 550.000 275.000 165.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
697 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Xã Phú Thịnh Đoạn giáp thị trấn Yên Bình – Đến cổng Làng văn hoá Đăng Thọ 450.000 225.000 135.000 60.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
698 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Xã Phú Thịnh Đoạn giáp thị trấn Yên Bình – Đến cổng Làng văn hoá Đăng Thọ 600.000 300.000 180.000 80.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
699 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Xã Phú Thịnh Đoạn giáp thị trấn Yên Bình – Đến cổng Làng văn hoá Đăng Thọ 750.000 375.000 225.000 100.000 100.000 Đất ở nông thôn
700 Huyện Yên Bình Các đoạn đường chưa xếp loại – Thị trấn Thác Bà 210.000 90.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
701 Huyện Yên Bình Các đoạn đường chưa xếp loại – Thị trấn Thác Bà 280.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
702 Huyện Yên Bình Các đoạn đường chưa xếp loại – Thị trấn Thác Bà 350.000 150.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
703 Huyện Yên Bình Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Đoạn tiếp theo – Đến kho đá dự trữ của Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà) 360.000 108.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
704 Huyện Yên Bình Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Đoạn tiếp theo – Đến kho đá dự trữ của Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà) 480.000 144.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
705 Huyện Yên Bình Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Đoạn tiếp theo – Đến kho đá dự trữ của Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà) 600.000 180.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
706 Huyện Yên Bình Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh (nhà ông Năng Soi) – 480.000 144.000 96.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
707 Huyện Yên Bình Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh (nhà ông Năng Soi) – 640.000 192.000 128.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
708 Huyện Yên Bình Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh (nhà ông Năng Soi) – 800.000 240.000 160.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
709 Huyện Yên Bình Thác Bà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (ngã ba đi Phà Hiên) – Đến bến phà cũ 240.000 90.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
710 Huyện Yên Bình Thác Bà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (ngã ba đi Phà Hiên) – Đến bến phà cũ 320.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
711 Huyện Yên Bình Thác Bà Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (ngã ba đi Phà Hiên) – Đến bến phà cũ 400.000 150.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
712 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn từ ngã ba đi Phà Hiên – Đến hết ranh giới thị trấn Thác Bà (giáp ranh xã Hán Đà) 420.000 126.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
713 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn từ ngã ba đi Phà Hiên – Đến hết ranh giới thị trấn Thác Bà (giáp ranh xã Hán Đà) 560.000 168.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
714 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn từ ngã ba đi Phà Hiên – Đến hết ranh giới thị trấn Thác Bà (giáp ranh xã Hán Đà) 700.000 210.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
715 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đi Phà Hiên 600.000 180.000 120.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
716 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đi Phà Hiên 800.000 240.000 160.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
717 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến ngã ba đi Phà Hiên 1.000.000 300.000 200.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
718 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (hết ranh giới nhà ông Sửu) 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
719 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (hết ranh giới nhà ông Sửu) 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
720 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (hết ranh giới nhà ông Sửu) 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất ở đô thị
721 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới trường TH&THSC thị trấn Thác Bà 1.500.000 450.000 300.000 150.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
722 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới trường TH&THSC thị trấn Thác Bà 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
723 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới trường TH&THSC thị trấn Thác Bà 2.500.000 750.000 500.000 250.000 200.000 Đất ở đô thị
724 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Trịnh Văn Tám) 1.260.000 378.000 252.000 126.000 100.800 Đất SX-KD đô thị
725 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Trịnh Văn Tám) 1.680.000 504.000 336.000 168.000 134.400 Đất TM-DV đô thị
726 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Trịnh Văn Tám) 2.100.000 630.000 420.000 210.000 168.000 Đất ở đô thị
727 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến cột điện cao thế (hết ranh giới nhà bà Nhung khu 1) 1.500.000 450.000 300.000 150.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
728 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến cột điện cao thế (hết ranh giới nhà bà Nhung khu 1) 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
729 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn tiếp theo – Đến cột điện cao thế (hết ranh giới nhà bà Nhung khu 1) 2.500.000 750.000 500.000 250.000 200.000 Đất ở đô thị
730 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (Nhà điều hành) – Đến bến ca nô 600.000 180.000 120.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
731 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (Nhà điều hành) – Đến bến ca nô 800.000 240.000 160.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
732 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (Nhà điều hành) – Đến bến ca nô 1.000.000 300.000 200.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
733 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (rạp ngoài trời) – Đến cổng Phân viện Thác Bà 720.000 216.000 144.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
734 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (rạp ngoài trời) – Đến cổng Phân viện Thác Bà 960.000 288.000 192.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
735 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (rạp ngoài trời) – Đến cổng Phân viện Thác Bà 1.200.000 360.000 240.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
736 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (sân bóng) – Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà 480.000 144.000 96.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
737 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (sân bóng) – Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà 640.000 192.000 128.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
738 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (sân bóng) – Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà 800.000 240.000 160.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
739 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (rạp ngoài trời) – Đến nhà điều hành Công ty cổ phần thủy điện Thác Bà 600.000 180.000 120.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
740 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (rạp ngoài trời) – Đến nhà điều hành Công ty cổ phần thủy điện Thác Bà 800.000 240.000 160.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
741 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Từ ngã ba (rạp ngoài trời) – Đến nhà điều hành Công ty cổ phần thủy điện Thác Bà 1.000.000 300.000 200.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
742 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn từ cầu Thác Ông (dọc theo bờ sông) – Đến ngã ba (rạp ngoài trời) 480.000 144.000 96.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
743 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn từ cầu Thác Ông (dọc theo bờ sông) – Đến ngã ba (rạp ngoài trời) 640.000 192.000 128.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
744 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn từ cầu Thác Ông (dọc theo bờ sông) – Đến ngã ba (rạp ngoài trời) 800.000 240.000 160.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
745 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn từ Bưu điện – Đến cầu Thác ông 1.020.000 306.000 204.000 102.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
746 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn từ Bưu điện – Đến cầu Thác ông 1.360.000 408.000 272.000 136.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
747 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem – Thị trấn Thác Bà Đoạn từ Bưu điện – Đến cầu Thác ông 1.700.000 510.000 340.000 170.000 150.000 Đất ở đô thị
748 Huyện Yên Bình Các đoạn đường chưa xếp loại – Thị trấn Yên Bình 252.000 90.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
749 Huyện Yên Bình Các đoạn đường chưa xếp loại – Thị trấn Yên Bình 336.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
750 Huyện Yên Bình Các đoạn đường chưa xếp loại – Thị trấn Yên Bình 420.000 150.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
751 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Loan – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến sau vị trí 1 đường Trần Nhật Duật) 1.500.000 450.000 300.000 150.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
752 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Loan – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến sau vị trí 1 đường Trần Nhật Duật) 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
753 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Loan – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến sau vị trí 1 đường Trần Nhật Duật) 2.500.000 750.000 500.000 250.000 200.000 Đất ở đô thị
754 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết giáp ranh giới xã Phú Thịnh 300.000 90.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
755 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết giáp ranh giới xã Phú Thịnh 400.000 120.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
756 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết giáp ranh giới xã Phú Thịnh 500.000 150.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
757 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo từ sau vị trí 1 đường Hương Lý – Đến hết ranh giới nhà bà Dung Khoa (giáp cống qua đường) 420.000 126.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
758 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo từ sau vị trí 1 đường Hương Lý – Đến hết ranh giới nhà bà Dung Khoa (giáp cống qua đường) 560.000 168.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
759 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo từ sau vị trí 1 đường Hương Lý – Đến hết ranh giới nhà bà Dung Khoa (giáp cống qua đường) 700.000 210.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
760 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Trạm Kiểm lâm Km14) theo đường đá – Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý 360.000 108.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
761 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Trạm Kiểm lâm Km14) theo đường đá – Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý 480.000 144.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
762 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Trạm Kiểm lâm Km14) theo đường đá – Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý 600.000 180.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
763 Huyện Yên Bình Đường Thanh Bình – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành – Đến giáp xã Phú Thịnh 600.000 180.000 120.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
764 Huyện Yên Bình Đường Thanh Bình – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành – Đến giáp xã Phú Thịnh 800.000 240.000 160.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
765 Huyện Yên Bình Đường Thanh Bình – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành – Đến giáp xã Phú Thịnh 1.000.000 300.000 200.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
766 Huyện Yên Bình Đường An Bình – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (qua trụ sở Huyện ủy) – Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 600.000 180.000 120.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
767 Huyện Yên Bình Đường An Bình – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (qua trụ sở Huyện ủy) – Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 800.000 240.000 160.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
768 Huyện Yên Bình Đường An Bình – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (qua trụ sở Huyện ủy) – Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 1.000.000 300.000 200.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
769 Huyện Yên Bình Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết đường Bê tông 360.000 108.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
770 Huyện Yên Bình Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết đường Bê tông 480.000 144.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
771 Huyện Yên Bình Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết đường Bê tông 600.000 180.000 150.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
772 Huyện Yên Bình Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới nhà ông Lê Sỹ Chấn 600.000 180.000 120.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
773 Huyện Yên Bình Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới nhà ông Lê Sỹ Chấn 800.000 240.000 160.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
774 Huyện Yên Bình Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới nhà ông Lê Sỹ Chấn 1.000.000 300.000 200.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
775 Huyện Yên Bình Đường bê tông cạnh nhà tình nghĩa đến đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý 720.000 216.000 144.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
776 Huyện Yên Bình Đường bê tông cạnh nhà tình nghĩa đến đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý 960.000 288.000 192.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
777 Huyện Yên Bình Đường bê tông cạnh nhà tình nghĩa đến đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý 1.200.000 360.000 240.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
778 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết đường nhựa 600.000 180.000 120.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
779 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết đường nhựa 800.000 240.000 160.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
780 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết đường nhựa 1.000.000 300.000 200.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
781 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (Giáp ranh giới nhà ông Toàn Én) 900.000 270.000 180.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
782 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (Giáp ranh giới nhà ông Toàn Én) 1.200.000 360.000 240.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
783 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (Giáp ranh giới nhà ông Toàn Én) 1.500.000 450.000 300.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
784 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới trạm 110KV (Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc) 1.380.000 414.000 276.000 138.000 110.400 Đất SX-KD đô thị
785 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới trạm 110KV (Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc) 1.840.000 552.000 368.000 184.000 147.200 Đất TM-DV đô thị
786 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới trạm 110KV (Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc) 2.300.000 690.000 460.000 230.000 184.000 Đất ở đô thị
787 Huyện Yên Bình Đường Tân Quang – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 660.000 198.000 132.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
788 Huyện Yên Bình Đường Tân Quang – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 880.000 264.000 176.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
789 Huyện Yên Bình Đường Tân Quang – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 1.100.000 330.000 220.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
790 Huyện Yên Bình Đường Tân Quang – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú 600.000 180.000 120.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
791 Huyện Yên Bình Đường Tân Quang – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú 800.000 240.000 160.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
792 Huyện Yên Bình Đường Tân Quang – Thị trấn Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú 1.000.000 300.000 200.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
793 Huyện Yên Bình Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới Công ty Gas Tân An Bình 600.000 180.000 120.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
794 Huyện Yên Bình Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới Công ty Gas Tân An Bình 800.000 240.000 160.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
795 Huyện Yên Bình Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến hết ranh giới Công ty Gas Tân An Bình 1.000.000 300.000 200.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
796 Huyện Yên Bình Đường Trần Nhật Duật – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến bến hồ Km 11 462.000 138.600 92.400 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
797 Huyện Yên Bình Đường Trần Nhật Duật – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến bến hồ Km 11 616.000 184.800 123.200 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
798 Huyện Yên Bình Đường Trần Nhật Duật – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến bến hồ Km 11 770.000 231.000 154.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
799 Huyện Yên Bình Đường Trần Nhật Duật – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến ngã ba đi Nghĩa trang số 2 (phần đường nhựa) 720.000 216.000 144.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
800 Huyện Yên Bình Đường Trần Nhật Duật – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến ngã ba đi Nghĩa trang số 2 (phần đường nhựa) 960.000 288.000 192.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
801 Huyện Yên Bình Đường Trần Nhật Duật – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng – Đến ngã ba đi Nghĩa trang số 2 (phần đường nhựa) 1.200.000 360.000 240.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
802 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Văn Mậu – Thị trấn Yên Bình Đường Nguyễn Văn Mậu – 2.700.000 810.000 540.000 270.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
803 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Văn Mậu – Thị trấn Yên Bình Đường Nguyễn Văn Mậu – 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
804 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Văn Mậu – Thị trấn Yên Bình Đường Nguyễn Văn Mậu – 4.500.000 1.350.000 900.000 450.000 360.000 Đất ở đô thị
805 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 600.000 180.000 120.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
806 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 800.000 240.000 160.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
807 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 1.000.000 300.000 200.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
808 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đông – Đến hết ranh giới Nhà văn hóa tổ 11 720.000 216.000 144.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
809 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đông – Đến hết ranh giới Nhà văn hóa tổ 11 960.000 288.000 192.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
810 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đông – Đến hết ranh giới Nhà văn hóa tổ 11 1.200.000 360.000 240.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
811 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 600.000 180.000 120.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
812 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 800.000 240.000 160.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
813 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 1.000.000 300.000 200.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
814 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới phòng Giáo dục và Đào tạo 1.500.000 450.000 300.000 150.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
815 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới phòng Giáo dục và Đào tạo 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
816 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới phòng Giáo dục và Đào tạo 2.500.000 750.000 500.000 250.000 200.000 Đất ở đô thị
817 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Chợ Km 12) – Đến cầu Bản 2.100.000 630.000 420.000 210.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
818 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Chợ Km 12) – Đến cầu Bản 2.800.000 840.000 560.000 280.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
819 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Chợ Km 12) – Đến cầu Bản 3.500.000 1.050.000 700.000 350.000 280.000 Đất ở đô thị
820 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
821 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
822 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng 3.000.000 900.000 600.000 300.000 240.000 Đất ở đô thị
823 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ bến cảng Km 12 – Đến giáp ranh giới Nhà văn hóa tổ dân phố 7 1.470.000 441.000 294.000 147.000 117.600 Đất SX-KD đô thị
824 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ bến cảng Km 12 – Đến giáp ranh giới Nhà văn hóa tổ dân phố 7 1.960.000 588.000 392.000 196.000 156.800 Đất TM-DV đô thị
825 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ bến cảng Km 12 – Đến giáp ranh giới Nhà văn hóa tổ dân phố 7 2.450.000 735.000 490.000 245.000 196.000 Đất ở đô thị
826 Huyện Yên Bình Đường Văn Chính Từ ngã 3 đường cảng – Đến bến đá 480.000 144.000 96.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
827 Huyện Yên Bình Đường Văn Chính Từ ngã 3 đường cảng – Đến bến đá 640.000 192.000 128.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
828 Huyện Yên Bình Đường Văn Chính Từ ngã 3 đường cảng – Đến bến đá 800.000 240.000 160.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
829 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 720.000 216.000 144.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
830 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 960.000 288.000 192.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
831 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 1.200.000 360.000 240.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
832 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (giáp nhà bà Vạn) 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
833 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (giáp nhà bà Vạn) 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
834 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cống qua đường (giáp nhà bà Vạn) 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất ở đô thị
835 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân – Đến ngã ba rẽ vào đường bê tông 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
836 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân – Đến ngã ba rẽ vào đường bê tông 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
837 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân – Đến ngã ba rẽ vào đường bê tông 3.000.000 900.000 600.000 300.000 240.000 Đất ở đô thị
838 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía cổng Nhà máy xi măng Yên Bái 1.350.000 405.000 270.000 135.000 108.000 Đất SX-KD đô thị
839 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía cổng Nhà máy xi măng Yên Bái 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
840 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía cổng Nhà máy xi măng Yên Bái 2.250.000 675.000 450.000 225.000 180.000 Đất ở đô thị
841 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cổng Nhà máy xi măng Yên Bái 630.000 189.000 126.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
842 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cổng Nhà máy xi măng Yên Bái 840.000 252.000 168.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
843 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cổng Nhà máy xi măng Yên Bái 1.050.000 315.000 210.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
844 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Từ bến cảng Hương Lý – Đến giáp đất Công ty TNHH Hiệp Phú 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
845 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Từ bến cảng Hương Lý – Đến giáp đất Công ty TNHH Hiệp Phú 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
846 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý – Thị trấn Yên Bình Từ bến cảng Hương Lý – Đến giáp đất Công ty TNHH Hiệp Phú 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất ở đô thị
847 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 720.000 216.000 144.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
848 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 960.000 288.000 192.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
849 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 1.200.000 360.000 240.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
850 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nghĩa trang tổ 15 1.560.000 468.000 312.000 156.000 124.800 Đất SX-KD đô thị
851 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nghĩa trang tổ 15 2.080.000 624.000 416.000 208.000 166.400 Đất TM-DV đô thị
852 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường vào nghĩa trang tổ 15 2.600.000 780.000 520.000 260.000 208.000 Đất ở đô thị
853 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Thể 2.700.000 810.000 540.000 270.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
854 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Thể 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
855 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Thể 4.500.000 1.350.000 900.000 450.000 360.000 Đất ở đô thị
856 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Cửa hàng dược Km14 Yên Bái 6.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 480.000 Đất SX-KD đô thị
857 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Cửa hàng dược Km14 Yên Bái 8.000.000 2.400.000 1.600.000 800.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
858 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới Cửa hàng dược Km14 Yên Bái 10.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 800.000 Đất ở đô thị
859 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà tình nghĩa 8.100.000 2.430.000 1.620.000 810.000 648.000 Đất SX-KD đô thị
860 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà tình nghĩa 10.800.000 3.240.000 2.160.000 1.080.000 864.000 Đất TM-DV đô thị
861 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến hết ranh giới nhà tình nghĩa 13.500.000 4.050.000 2.700.000 1.350.000 1.080.000 Đất ở đô thị
862 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cổng lên đội Chi Cục Thi hành án 8.400.000 2.520.000 1.680.000 840.000 672.000 Đất SX-KD đô thị
863 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cổng lên đội Chi Cục Thi hành án 11.200.000 3.360.000 2.240.000 1.120.000 896.000 Đất TM-DV đô thị
864 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cổng lên đội Chi Cục Thi hành án 14.000.000 4.200.000 2.800.000 1.400.000 1.120.000 Đất ở đô thị
865 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến giáp cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Cường) 9.000.000 2.700.000 1.800.000 900.000 720.000 Đất SX-KD đô thị
866 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến giáp cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Cường) 12.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 960.000 Đất TM-DV đô thị
867 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến giáp cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Cường) 15.000.000 4.500.000 3.000.000 1.500.000 1.200.000 Đất ở đô thị
868 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào đường bê tông (giáp Ngân hàng chính sách xã hội huyện) 6.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 480.000 Đất SX-KD đô thị
869 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào đường bê tông (giáp Ngân hàng chính sách xã hội huyện) 8.000.000 2.400.000 1.600.000 800.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
870 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào đường bê tông (giáp Ngân hàng chính sách xã hội huyện) 10.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 800.000 Đất ở đô thị
871 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường lên Trạm Khuyến nông 4.200.000 1.260.000 840.000 420.000 336.000 Đất SX-KD đô thị
872 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường lên Trạm Khuyến nông 5.600.000 1.680.000 1.120.000 560.000 448.000 Đất TM-DV đô thị
873 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường lên Trạm Khuyến nông 7.000.000 2.100.000 1.400.000 700.000 560.000 Đất ở đô thị
874 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào bến Km 11 2.700.000 810.000 540.000 270.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
875 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào bến Km 11 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
876 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào bến Km 11 4.500.000 1.350.000 900.000 450.000 360.000 Đất ở đô thị
877 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường vào Trường Dân tộc nội trú 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
878 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường vào Trường Dân tộc nội trú 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
879 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường vào Trường Dân tộc nội trú 3.000.000 900.000 600.000 300.000 240.000 Đất ở đô thị
880 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cổng nghĩa trang Km 10 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất SX-KD đô thị
881 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cổng nghĩa trang Km 10 3.200.000 960.000 640.000 320.000 256.000 Đất TM-DV đô thị
882 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến cổng nghĩa trang Km 10 4.000.000 1.200.000 800.000 400.000 320.000 Đất ở đô thị
883 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào Công ty gas Tân An Bình 2.100.000 630.000 420.000 210.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
884 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào Công ty gas Tân An Bình 2.800.000 840.000 560.000 280.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
885 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ vào Công ty gas Tân An Bình 3.500.000 1.050.000 700.000 350.000 280.000 Đất ở đô thị
886 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ lên trạm 110KV 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất SX-KD đô thị
887 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ lên trạm 110KV 3.200.000 960.000 640.000 320.000 256.000 Đất TM-DV đô thị
888 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến đường rẽ lên trạm 110KV 4.000.000 1.200.000 800.000 400.000 320.000 Đất ở đô thị
889 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Từ giáp xã Đại Đồng – Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Yên Bình 720.000 216.000 144.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
890 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Từ giáp xã Đại Đồng – Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Yên Bình 960.000 288.000 192.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
891 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng – Thị trấn Yên Bình Từ giáp xã Đại Đồng – Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Yên Bình 1.200.000 360.000 240.000 150.000 150.000 Đất ở đô thị
892 Huyện Yên Bình Đường Đinh Tiên Hoàng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến Ngã 3 Km 9 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất SX-KD đô thị
893 Huyện Yên Bình Đường Đinh Tiên Hoàng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến Ngã 3 Km 9 3.200.000 960.000 640.000 320.000 256.000 Đất TM-DV đô thị
894 Huyện Yên Bình Đường Đinh Tiên Hoàng – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến Ngã 3 Km 9 4.000.000 1.200.000 800.000 400.000 320.000 Đất ở đô thị
895 Huyện Yên Bình Đường Đinh Tiên Hoàng – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ Km 8+600 – Đến hết ranh giới Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học tỉnh 2.700.000 810.000 540.000 270.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
896 Huyện Yên Bình Đường Đinh Tiên Hoàng – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ Km 8+600 – Đến hết ranh giới Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học tỉnh 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
897 Huyện Yên Bình Đường Đinh Tiên Hoàng – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ Km 8+600 – Đến hết ranh giới Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học tỉnh 4.500.000 1.350.000 900.000 450.000 360.000 Đất ở đô thị
898 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Tân Thịnh – Thành phố Yên Bái 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
899 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Tân Thịnh – Thành phố Yên Bái 4.800.000 1.440.000 960.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
900 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Bình Đoạn tiếp theo – Đến giáp ranh xã Tân Thịnh – Thành phố Yên Bái 6.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
901 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ đường Đại Đồng – Đến cống qua đường (giáp nhà bà Bâm) 4.800.000 1.440.000 960.000 480.000 384.000 Đất SX-KD đô thị
902 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ đường Đại Đồng – Đến cống qua đường (giáp nhà bà Bâm) 6.400.000 1.920.000 1.280.000 640.000 512.000 Đất TM-DV đô thị
903 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Tất Thành – Thị trấn Yên Bình Đoạn từ đường Đại Đồng – Đến cống qua đường (giáp nhà bà Bâm) 8.000.000 2.400.000 1.600.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị

Bài viết liên quan