Bảng giá đất Quận 12 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất Quận 12 – Thành phố Hồ Chí Minh
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3
3.2. Bảng giá đất Quận 12 – Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 12 | BÙI CÔNG TRỪNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Quận 12 | BÙI VĂN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 832.000 | – | Đất ở đô thị |
3 | Quận 12 | ĐÌNH GIAO KHẨU | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Quận 12 | ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | CẦU AN LỘC – NGÃ TƯ GA | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA – SÔNG SÀI GÒN | 3.330.000 | 1.665.000 | 1.332.000 | 1.066.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Quận 12 | TRẦN THỊ BẢY | NGUYỄN THỊ BÚP – NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ TRÀNG | NGUYỄN THỊ KIỂU – NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ ĐẶNG | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Quận 12 | HƯƠNG LỘ 80B | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | – | Đất ở đô thị |
11 | Quận 12 | LÊ ĐỨC THỌ | CẦU TRƯỜNG ĐAI – NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất ở đô thị |
12 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | QUỐC LỘ 1 – THỚI AN 16 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | THỚI AN 16 – CUỐI ĐƯỜNG | 3.750.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | – | Đất ở đô thị |
14 | Quận 12 | LÊ VĂN KHƯƠNG | NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP – CẦU DỪA | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở đô thị |
15 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | LÊ VĂN KHƯƠNG – TÔ KÝ | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ – QUỐC LỘ 22 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | – | Đất ở đô thị |
17 | Quận 12 | NGUYỄN THÀNH VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
18 | Quận 12 | NGUYỄN VĂN QUÁ | TRỌN ĐƯỜNG – | 5.750.000 | 2.875.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Quận 12 | PHAN VĂN HỚN | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | – | Đất ở đô thị |
20 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | GIÁP BÌNH TÂN – NGÃ TƯ GA | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | – | Đất ở đô thị |
21 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ GA – CẦU BÌNH PHƯỚC | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Quận 12 | QUỐC LỘ 22 | NGÃ TƯ AN SƯƠNG – NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH | 2.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | – | Đất ở đô thị |
23 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 10 | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
24 | Quận 12 | HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) | NGUYỄN ẢNH THỦ – DƯƠNG THỊ MƯỜI | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
26 | Quận 12 | DƯƠNG THỊ MƯỜI | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG – NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
27 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 01 | PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
29 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 02 | TÂN THỚI NHẤT 01 – TÂN THỚI NHẤT 05 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
30 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 06 | PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | TÂN THỚI NHẤT 02 – PHAN VĂN HỚN | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
32 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN – RẠCH CẦU SA | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
33 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ SÁU | HÀ HUY GIÁP – TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Quận 12 | THẠNH XUÂN 13 | QUỐC LỘ 1 – CỔNG GÒ SAO | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |
35 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ KIÊU | LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | – | Đất ở đô thị |
36 | Quận 12 | TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) | CẦU CHỢ CẦU – QUỐC LỘ 1 | 6.250.000 | 3.125.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Quận 12 | TÔ KÝ | CẦU VƯỢT QUANG TRUNG – NGÃ 3 BẦU | 4.700.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | – | Đất ở đô thị |
38 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | CẦU BẾN PHÂN – QUỐC LỘ 1 | 2.750.000 | 1.375.000 | 1.100.000 | 880.000 | – | Đất ở đô thị |
39 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | QUỐC LỘ 1 – HÀ HUY GIÁP | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 800.000 | – | Đất ở đô thị |
40 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 13 | TÔ KÝ – TUYẾN NƯỚC SẠCH | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở đô thị |
41 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 2A | QUỐC LỘ 22 – TRƯỜNG QUÂN KHU 7 | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở đô thị |
42 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
43 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 08 | NGUYỄN ẢNH THỦ – NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
44 | Quận 12 | TRƯỜNG CHINH | CẦU THAM LƯƠNG – NGÃ TƯ AN SƯƠNG | 8.750.000 | 4.375.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | – | Đất ở đô thị |
45 | Quận 12 | VƯỜN LÀI | QUỐC LỘ 1 – BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 720.000 | – | Đất ở đô thị |
46 | Quận 12 | THẠNH LỘC 15 | QUỐC LỘ 1 – SÔNG SÀI GÒN | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
47 | Quận 12 | TÂN THỚI HIỆP 07 | QUỐC LỘ 1 – DƯƠNG THỊ MƯỜI | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
48 | Quận 12 | HÀ THỊ KHIÊM | QUỐC LỘ 1 – CUỐI TUYẾN | 2.900.000 | 1.450.000 | 1.160.000 | 928.000 | – | Đất ở đô thị |
49 | Quận 12 | HIỆP THÀNH 44 | HIỆP THÀNH 06 – NGUYỄN THỊ BÚP | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
50 | Quận 12 | TRẦN THỊ HÈ | NGUYỄN ẢNH THỦ – ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
51 | Quận 12 | ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA | NGUYỄN ẢNH THỦ – HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
52 | Quận 12 | HÀ ĐẶC | TRUNG MỸ TÂY 13 – NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
53 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 25 | HUỲNH THỊ HAI – TÂN CHÁNH HIỆP 18 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
54 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 | NGUYỄN ẢNH THỦ – TÂN CHÁNH HIỆP 03 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
55 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 03 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 – NGUYỄN THỊ BÚP | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
56 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 18 | TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 25 | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
57 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 | TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 34 | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
58 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 – TÂN CHÁNH HIỆP 36 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
59 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 36 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 – TÂN CHÁNH HIỆP 33 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
60 | Quận 12 | TRẦN THỊ CỜ | LÊ VĂN KHƯƠNG – THỚI AN 05 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
61 | Quận 12 | THỚI AN 16 | LÊ VĂN KHƯƠNG – CẦU SẮT SẬP | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
62 | Quận 12 | THỚI AN 13 | LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
63 | Quận 12 | TUYẾN SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Quận 12 | THẠNH LỘC 16 | NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA – THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
65 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 17 | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | – | Đất ở đô thị |
66 | Quận 12 | BÙI CÔNG TRỪNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
67 | Quận 12 | BÙI VĂN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | 666.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
68 | Quận 12 | ĐÌNH GIAO KHẨU | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
69 | Quận 12 | ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
70 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | CẦU AN LỘC – NGÃ TƯ GA | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
71 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA – SÔNG SÀI GÒN | 2.664.000 | 1.332.000 | 1.066.000 | 852.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
72 | Quận 12 | TRẦN THỊ BẢY | NGUYỄN THỊ BÚP – NGUYỄN ẢNH THỦ | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
73 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ TRÀNG | NGUYỄN THỊ KIỂU – NGUYỄN ẢNH THỦ | 2.560.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 819.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
74 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ ĐẶNG | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN ẢNH THỦ | 2.560.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 819.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
75 | Quận 12 | HƯƠNG LỘ 80B | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
76 | Quận 12 | LÊ ĐỨC THỌ | CẦU TRƯỜNG ĐAI – NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
77 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | QUỐC LỘ 1 – THỚI AN 16 | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
78 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | THỚI AN 16 – CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
79 | Quận 12 | LÊ VĂN KHƯƠNG | NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP – CẦU DỪA | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
80 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | LÊ VĂN KHƯƠNG – TÔ KÝ | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
81 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ – QUỐC LỘ 22 | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
82 | Quận 12 | NGUYỄN THÀNH VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
83 | Quận 12 | NGUYỄN VĂN QUÁ | TRỌN ĐƯỜNG – | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
84 | Quận 12 | PHAN VĂN HỚN | TRỌN ĐƯỜNG – | 5.920.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.894.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
85 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | GIÁP BÌNH TÂN – NGÃ TƯ GA | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
86 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ GA – CẦU BÌNH PHƯỚC | 2.304.000 | 1.152.000 | 922.000 | 737.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
87 | Quận 12 | QUỐC LỘ 22 | NGÃ TƯ AN SƯƠNG – NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH | 1.600 | 800 | 1.000 | 1.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
88 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 10 | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
89 | Quận 12 | HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) | NGUYỄN ẢNH THỦ – DƯƠNG THỊ MƯỜI | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
90 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
91 | Quận 12 | DƯƠNG THỊ MƯỜI | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG – NGUYỄN ẢNH THỦ | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
92 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
93 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 01 | PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
94 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 02 | TÂN THỚI NHẤT 01 – TÂN THỚI NHẤT 05 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
95 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 06 | PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 717.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
96 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | TÂN THỚI NHẤT 02 – PHAN VĂN HỚN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
97 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN – RẠCH CẦU SA | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
98 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ SÁU | HÀ HUY GIÁP – TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
99 | Quận 12 | THẠNH XUÂN 13 | QUỐC LỘ 1 – CỔNG GÒ SAO | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
100 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ KIÊU | LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG | 2.560.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 819.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
101 | Quận 12 | BÙI CÔNG TRỪNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở đô thị |
102 | Quận 12 | BÙI VĂN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 832.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Quận 12 | ĐÌNH GIAO KHẨU | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
104 | Quận 12 | ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
105 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | CẦU AN LỘC – NGÃ TƯ GA | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA – SÔNG SÀI GÒN | 3.330.000 | 1.665.000 | 1.332.000 | 1.066.000 | – | Đất ở đô thị |
107 | Quận 12 | TRẦN THỊ BẢY | NGUYỄN THỊ BÚP – NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
108 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ TRÀNG | NGUYỄN THỊ KIỂU – NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ ĐẶNG | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | – | Đất ở đô thị |
110 | Quận 12 | HƯƠNG LỘ 80B | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | – | Đất ở đô thị |
111 | Quận 12 | LÊ ĐỨC THỌ | CẦU TRƯỜNG ĐAI – NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | QUỐC LỘ 1 – THỚI AN 16 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất ở đô thị |
113 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | THỚI AN 16 – CUỐI ĐƯỜNG | 3.750.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | – | Đất ở đô thị |
114 | Quận 12 | LÊ VĂN KHƯƠNG | NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP – CẦU DỪA | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | LÊ VĂN KHƯƠNG – TÔ KÝ | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở đô thị |
116 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ – QUỐC LỘ 22 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | – | Đất ở đô thị |
117 | Quận 12 | NGUYỄN THÀNH VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Quận 12 | NGUYỄN VĂN QUÁ | TRỌN ĐƯỜNG – | 5.750.000 | 2.875.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | – | Đất ở đô thị |
119 | Quận 12 | PHAN VĂN HỚN | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | – | Đất ở đô thị |
120 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | GIÁP BÌNH TÂN – NGÃ TƯ GA | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ GA – CẦU BÌNH PHƯỚC | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất ở đô thị |
122 | Quận 12 | QUỐC LỘ 22 | NGÃ TƯ AN SƯƠNG – NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH | 2.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | – | Đất ở đô thị |
123 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 10 | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
124 | Quận 12 | HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) | NGUYỄN ẢNH THỦ – DƯƠNG THỊ MƯỜI | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
125 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
126 | Quận 12 | DƯƠNG THỊ MƯỜI | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG – NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
128 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 01 | PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
129 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 02 | TÂN THỚI NHẤT 01 – TÂN THỚI NHẤT 05 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 06 | PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất ở đô thị |
131 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | TÂN THỚI NHẤT 02 – PHAN VĂN HỚN | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
132 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN – RẠCH CẦU SA | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
133 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ SÁU | HÀ HUY GIÁP – TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
134 | Quận 12 | THẠNH XUÂN 13 | QUỐC LỘ 1 – CỔNG GÒ SAO | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |
135 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ KIÊU | LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | – | Đất ở đô thị |
136 | Quận 12 | TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) | CẦU CHỢ CẦU – QUỐC LỘ 1 | 6.250.000 | 3.125.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
137 | Quận 12 | TÔ KÝ | CẦU VƯỢT QUANG TRUNG – NGÃ 3 BẦU | 4.700.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | – | Đất ở đô thị |
138 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | CẦU BẾN PHÂN – QUỐC LỘ 1 | 2.750.000 | 1.375.000 | 1.100.000 | 880.000 | – | Đất ở đô thị |
139 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | QUỐC LỘ 1 – HÀ HUY GIÁP | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 800.000 | – | Đất ở đô thị |
140 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 13 | TÔ KÝ – TUYẾN NƯỚC SẠCH | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở đô thị |
141 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 2A | QUỐC LỘ 22 – TRƯỜNG QUÂN KHU 7 | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở đô thị |
142 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
143 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 08 | NGUYỄN ẢNH THỦ – NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
144 | Quận 12 | TRƯỜNG CHINH | CẦU THAM LƯƠNG – NGÃ TƯ AN SƯƠNG | 8.750.000 | 4.375.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | – | Đất ở đô thị |
145 | Quận 12 | VƯỜN LÀI | QUỐC LỘ 1 – BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 720.000 | – | Đất ở đô thị |
146 | Quận 12 | THẠNH LỘC 15 | QUỐC LỘ 1 – SÔNG SÀI GÒN | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
147 | Quận 12 | TÂN THỚI HIỆP 07 | QUỐC LỘ 1 – DƯƠNG THỊ MƯỜI | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
148 | Quận 12 | HÀ THỊ KHIÊM | QUỐC LỘ 1 – CUỐI TUYẾN | 2.900.000 | 1.450.000 | 1.160.000 | 928.000 | – | Đất ở đô thị |
149 | Quận 12 | HIỆP THÀNH 44 | HIỆP THÀNH 06 – NGUYỄN THỊ BÚP | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
150 | Quận 12 | TRẦN THỊ HÈ | NGUYỄN ẢNH THỦ – ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
151 | Quận 12 | ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA | NGUYỄN ẢNH THỦ – HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
152 | Quận 12 | HÀ ĐẶC | TRUNG MỸ TÂY 13 – NGUYỄN ẢNH THỦ | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
153 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 25 | HUỲNH THỊ HAI – TÂN CHÁNH HIỆP 18 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
154 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 | NGUYỄN ẢNH THỦ – TÂN CHÁNH HIỆP 03 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
155 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 03 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 – NGUYỄN THỊ BÚP | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
156 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 18 | TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 25 | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
157 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 | TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 34 | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
158 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 – TÂN CHÁNH HIỆP 36 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
159 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 36 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 – TÂN CHÁNH HIỆP 33 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
160 | Quận 12 | TRẦN THỊ CỜ | LÊ VĂN KHƯƠNG – THỚI AN 05 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
161 | Quận 12 | THỚI AN 16 | LÊ VĂN KHƯƠNG – CẦU SẮT SẬP | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
162 | Quận 12 | THỚI AN 13 | LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
163 | Quận 12 | TUYẾN SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
164 | Quận 12 | THẠNH LỘC 16 | NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA – THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
165 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 17 | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | – | Đất ở đô thị |
166 | Quận 12 | BÙI CÔNG TRỪNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
167 | Quận 12 | BÙI VĂN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | 666.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 12 | ĐÌNH GIAO KHẨU | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
169 | Quận 12 | ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
170 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | CẦU AN LỘC – NGÃ TƯ GA | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA – SÔNG SÀI GÒN | 2.664.000 | 1.332.000 | 1.066.000 | 852.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
172 | Quận 12 | TRẦN THỊ BẢY | NGUYỄN THỊ BÚP – NGUYỄN ẢNH THỦ | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
173 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ TRÀNG | NGUYỄN THỊ KIỂU – NGUYỄN ẢNH THỦ | 2.560.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 819.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ ĐẶNG | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN ẢNH THỦ | 2.560.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 819.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
175 | Quận 12 | HƯƠNG LỘ 80B | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
176 | Quận 12 | LÊ ĐỨC THỌ | CẦU TRƯỜNG ĐAI – NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | QUỐC LỘ 1 – THỚI AN 16 | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
178 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | THỚI AN 16 – CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
179 | Quận 12 | LÊ VĂN KHƯƠNG | NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP – CẦU DỪA | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | LÊ VĂN KHƯƠNG – TÔ KÝ | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
181 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ – QUỐC LỘ 22 | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
182 | Quận 12 | NGUYỄN THÀNH VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận 12 | NGUYỄN VĂN QUÁ | TRỌN ĐƯỜNG – | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
184 | Quận 12 | PHAN VĂN HỚN | TRỌN ĐƯỜNG – | 5.920.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.894.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
185 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | GIÁP BÌNH TÂN – NGÃ TƯ GA | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ GA – CẦU BÌNH PHƯỚC | 2.304.000 | 1.152.000 | 922.000 | 737.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
187 | Quận 12 | QUỐC LỘ 22 | NGÃ TƯ AN SƯƠNG – NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH | 1.600 | 800 | 1.000 | 1.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
188 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 10 | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận 12 | HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) | NGUYỄN ẢNH THỦ – DƯƠNG THỊ MƯỜI | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
190 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
191 | Quận 12 | DƯƠNG THỊ MƯỜI | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG – NGUYỄN ẢNH THỦ | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
193 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 01 | PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
194 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 02 | TÂN THỚI NHẤT 01 – TÂN THỚI NHẤT 05 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 06 | PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 717.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
196 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | TÂN THỚI NHẤT 02 – PHAN VĂN HỚN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
197 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN – RẠCH CẦU SA | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ SÁU | HÀ HUY GIÁP – TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
199 | Quận 12 | THẠNH XUÂN 13 | QUỐC LỘ 1 – CỔNG GÒ SAO | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
200 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ KIÊU | LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG | 2.560.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 819.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
201 | Quận 12 | TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) | CẦU CHỢ CẦU – QUỐC LỘ 1 | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
202 | Quận 12 | TÔ KÝ | CẦU VƯỢT QUANG TRUNG – NGÃ 3 BẦU | 3.760.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 1.203.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
203 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | CẦU BẾN PHÂN – QUỐC LỘ 1 | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 704.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | QUỐC LỘ 1 – HÀ HUY GIÁP | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
205 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 13 | TÔ KÝ – TUYẾN NƯỚC SẠCH | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
206 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 2A | QUỐC LỘ 22 – TRƯỜNG QUÂN KHU 7 | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 08 | NGUYỄN ẢNH THỦ – NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận 12 | TRƯỜNG CHINH | CẦU THAM LƯƠNG – NGÃ TƯ AN SƯƠNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận 12 | VƯỜN LÀI | QUỐC LỘ 1 – BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
211 | Quận 12 | THẠNH LỘC 15 | QUỐC LỘ 1 – SÔNG SÀI GÒN | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
212 | Quận 12 | TÂN THỚI HIỆP 07 | QUỐC LỘ 1 – DƯƠNG THỊ MƯỜI | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận 12 | HÀ THỊ KHIÊM | QUỐC LỘ 1 – CUỐI TUYẾN | 2.320.000 | 1.160.000 | 928.000 | 742.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
214 | Quận 12 | HIỆP THÀNH 44 | HIỆP THÀNH 06 – NGUYỄN THỊ BÚP | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
215 | Quận 12 | TRẦN THỊ HÈ | NGUYỄN ẢNH THỦ – ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận 12 | ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA | NGUYỄN ẢNH THỦ – HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
217 | Quận 12 | HÀ ĐẶC | TRUNG MỸ TÂY 13 – NGUYỄN ẢNH THỦ | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
218 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 25 | HUỲNH THỊ HAI – TÂN CHÁNH HIỆP 18 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 | NGUYỄN ẢNH THỦ – TÂN CHÁNH HIỆP 03 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
220 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 03 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 – NGUYỄN THỊ BÚP | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
221 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 18 | TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 25 | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 | TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 34 | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
223 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 – TÂN CHÁNH HIỆP 36 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
224 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 36 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 – TÂN CHÁNH HIỆP 33 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận 12 | TRẦN THỊ CỜ | LÊ VĂN KHƯƠNG – THỚI AN 05 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
226 | Quận 12 | THỚI AN 16 | LÊ VĂN KHƯƠNG – CẦU SẮT SẬP | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
227 | Quận 12 | THỚI AN 13 | LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận 12 | TUYẾN SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
229 | Quận 12 | THẠNH LỘC 16 | NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA – THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
230 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 17 | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.560.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 819.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận 12 | BÙI CÔNG TRỪNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
232 | Quận 12 | BÙI VĂN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 499.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
233 | Quận 12 | ĐÌNH GIAO KHẨU | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
234 | Quận 12 | ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
235 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | CẦU AN LỘC – NGÃ TƯ GA | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
236 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA – SÔNG SÀI GÒN | 1.998.000 | 999.000 | 799.000 | 639.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
237 | Quận 12 | TRẦN THỊ BẢY | NGUYỄN THỊ BÚP – NGUYỄN ẢNH THỦ | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
238 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ TRÀNG | NGUYỄN THỊ KIỂU – NGUYỄN ẢNH THỦ | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
239 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ ĐẶNG | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN ẢNH THỦ | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
240 | Quận 12 | HƯƠNG LỘ 80B | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
241 | Quận 12 | LÊ ĐỨC THỌ | CẦU TRƯỜNG ĐAI – NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
242 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | QUỐC LỘ 1 – THỚI AN 16 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
243 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | THỚI AN 16 – CUỐI ĐƯỜNG | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 720.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
244 | Quận 12 | LÊ VĂN KHƯƠNG | NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP – CẦU DỪA | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
245 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | LÊ VĂN KHƯƠNG – TÔ KÝ | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
246 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ – QUỐC LỘ 22 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
247 | Quận 12 | NGUYỄN THÀNH VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
248 | Quận 12 | NGUYỄN VĂN QUÁ | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.450.000 | 1.725.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
249 | Quận 12 | PHAN VĂN HỚN | TRỌN ĐƯỜNG – | 4.440.000 | 2.220.000 | 1.776.000 | 1.421.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
250 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | GIÁP BÌNH TÂN – NGÃ TƯ GA | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
251 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ GA – CẦU BÌNH PHƯỚC | 1.728.000 | 864.000 | 691.000 | 553.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
252 | Quận 12 | QUỐC LỘ 22 | NGÃ TƯ AN SƯƠNG – NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH | 1.200 | 600 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
253 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 10 | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
254 | Quận 12 | HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) | NGUYỄN ẢNH THỦ – DƯƠNG THỊ MƯỜI | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
255 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
256 | Quận 12 | DƯƠNG THỊ MƯỜI | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG – NGUYỄN ẢNH THỦ | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
257 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
258 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 01 | PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
259 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 02 | TÂN THỚI NHẤT 01 – TÂN THỚI NHẤT 05 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
260 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 06 | PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
261 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | TÂN THỚI NHẤT 02 – PHAN VĂN HỚN | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
262 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN – RẠCH CẦU SA | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
263 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ SÁU | HÀ HUY GIÁP – TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
264 | Quận 12 | THẠNH XUÂN 13 | QUỐC LỘ 1 – CỔNG GÒ SAO | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
265 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ KIÊU | LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
266 | Quận 12 | TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) | CẦU CHỢ CẦU – QUỐC LỘ 1 | 3.750.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
267 | Quận 12 | TÔ KÝ | CẦU VƯỢT QUANG TRUNG – NGÃ 3 BẦU | 2.820.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 902.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
268 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | CẦU BẾN PHÂN – QUỐC LỘ 1 | 1.650.000 | 825.000 | 660.000 | 528.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
269 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | QUỐC LỘ 1 – HÀ HUY GIÁP | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
270 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 13 | TÔ KÝ – TUYẾN NƯỚC SẠCH | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
271 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 2A | QUỐC LỘ 22 – TRƯỜNG QUÂN KHU 7 | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
272 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
273 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 08 | NGUYỄN ẢNH THỦ – NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
274 | Quận 12 | TRƯỜNG CHINH | CẦU THAM LƯƠNG – NGÃ TƯ AN SƯƠNG | 5.250.000 | 2.625.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
275 | Quận 12 | VƯỜN LÀI | QUỐC LỘ 1 – BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 432.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
276 | Quận 12 | THẠNH LỘC 15 | QUỐC LỘ 1 – SÔNG SÀI GÒN | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
277 | Quận 12 | TÂN THỚI HIỆP 07 | QUỐC LỘ 1 – DƯƠNG THỊ MƯỜI | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
278 | Quận 12 | HÀ THỊ KHIÊM | QUỐC LỘ 1 – CUỐI TUYẾN | 1.740.000 | 870.000 | 696.000 | 557.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
279 | Quận 12 | HIỆP THÀNH 44 | HIỆP THÀNH 06 – NGUYỄN THỊ BÚP | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
280 | Quận 12 | TRẦN THỊ HÈ | NGUYỄN ẢNH THỦ – ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
281 | Quận 12 | ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA | NGUYỄN ẢNH THỦ – HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
282 | Quận 12 | HÀ ĐẶC | TRUNG MỸ TÂY 13 – NGUYỄN ẢNH THỦ | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
283 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 25 | HUỲNH THỊ HAI – TÂN CHÁNH HIỆP 18 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
284 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 | NGUYỄN ẢNH THỦ – TÂN CHÁNH HIỆP 03 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
285 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 03 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 – NGUYỄN THỊ BÚP | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
286 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 18 | TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 25 | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
287 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 | TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 34 | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
288 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 – TÂN CHÁNH HIỆP 36 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
289 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 36 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 – TÂN CHÁNH HIỆP 33 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
290 | Quận 12 | TRẦN THỊ CỜ | LÊ VĂN KHƯƠNG – THỚI AN 05 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
291 | Quận 12 | THỚI AN 16 | LÊ VĂN KHƯƠNG – CẦU SẮT SẬP | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
292 | Quận 12 | THỚI AN 13 | LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
293 | Quận 12 | TUYẾN SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
294 | Quận 12 | THẠNH LỘC 16 | NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA – THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
295 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 17 | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
296 | Quận 12 | QUẬN 12 | – | 250.000 | 200.000 | 160.000 | – | – | Đất trồng lúa |
297 | Quận 12 | QUẬN 12 | – | 250.000 | 200.000 | 160.000 | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
298 | Quận 12 | QUẬN 12 | – | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
299 | Quận 12 | QUẬN 12 | – | 190.000 | 152.000 | 121.600 | – | – | Đất rừng sản xuất |
300 | Quận 12 | QUẬN 12 | – | 152.000 | 121.600 | 97.280 | – | – | Đất rừng phòng hộ |