Bảng giá đất tại Quận 12 – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất Quận 12 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận 12 – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận 12 – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận 12 – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
1 Quận 12 BÙI CÔNG TRỪNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở đô thị
2 Quận 12 BÙI VĂN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG – 2.600.000 1.300.000 1.040.000 832.000 Đất ở đô thị
3 Quận 12 ĐÌNH GIAO KHẨU TRỌN ĐƯỜNG – 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
4 Quận 12 ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 TRỌN ĐƯỜNG – 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
5 Quận 12 HÀ HUY GIÁP CẦU AN LỘC – NGÃ TƯ GA 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.760.000 Đất ở đô thị
6 Quận 12 HÀ HUY GIÁP NGÃ TƯ GA – SÔNG SÀI GÒN 3.330.000 1.665.000 1.332.000 1.066.000 Đất ở đô thị
7 Quận 12 TRẦN THỊ BẢY NGUYỄN THỊ BÚP – NGUYỄN ẢNH THỦ 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
8 Quận 12 NGUYỄN THỊ TRÀNG NGUYỄN THỊ KIỂU – NGUYỄN ẢNH THỦ 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
9 Quận 12 NGUYỄN THỊ ĐẶNG QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN ẢNH THỦ 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
10 Quận 12 HƯƠNG LỘ 80B TRỌN ĐƯỜNG – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 Đất ở đô thị
11 Quận 12 LÊ ĐỨC THỌ CẦU TRƯỜNG ĐAI – NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
12 Quận 12 LÊ THỊ RIÊNG QUỐC LỘ 1 – THỚI AN 16 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
13 Quận 12 LÊ THỊ RIÊNG THỚI AN 16 – CUỐI ĐƯỜNG 3.750.000 1.875.000 1.500.000 1.200.000 Đất ở đô thị
14 Quận 12 LÊ VĂN KHƯƠNG NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP – CẦU DỪA 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
15 Quận 12 NGUYỄN ẢNH THỦ LÊ VĂN KHƯƠNG – TÔ KÝ 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở đô thị
16 Quận 12 NGUYỄN ẢNH THỦ TÔ KÝ – QUỐC LỘ 22 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
17 Quận 12 NGUYỄN THÀNH VĨNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
18 Quận 12 NGUYỄN VĂN QUÁ TRỌN ĐƯỜNG – 5.750.000 2.875.000 2.300.000 1.840.000 Đất ở đô thị
19 Quận 12 PHAN VĂN HỚN TRỌN ĐƯỜNG – 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
20 Quận 12 QUỐC LỘ 1 GIÁP BÌNH TÂN – NGÃ TƯ GA 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
21 Quận 12 QUỐC LỘ 1 NGÃ TƯ GA – CẦU BÌNH PHƯỚC 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất ở đô thị
22 Quận 12 QUỐC LỘ 22 NGÃ TƯ AN SƯƠNG – NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH 2.000 1.000 1.000 1.000 Đất ở đô thị
23 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 10 TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
24 Quận 12 HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) NGUYỄN ẢNH THỦ – DƯƠNG THỊ MƯỜI 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
25 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG – 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
26 Quận 12 DƯƠNG THỊ MƯỜI TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG – NGUYỄN ẢNH THỦ 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
27 Quận 12 NGUYỄN THỊ CĂN TRỌN ĐƯỜNG – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
28 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 01 PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
29 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 02 TÂN THỚI NHẤT 01 – TÂN THỚI NHẤT 05 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
30 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 06 PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở đô thị
31 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 08 TÂN THỚI NHẤT 02 – PHAN VĂN HỚN 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
32 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 08 PHAN VĂN HỚN – RẠCH CẦU SA 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
33 Quận 12 NGUYỄN THỊ SÁU HÀ HUY GIÁP – TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
34 Quận 12 THẠNH XUÂN 13 QUỐC LỘ 1 – CỔNG GÒ SAO 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
35 Quận 12 NGUYỄN THỊ KIÊU LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
36 Quận 12 TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) CẦU CHỢ CẦU – QUỐC LỘ 1 6.250.000 3.125.000 2.500.000 2.000.000 Đất ở đô thị
37 Quận 12 TÔ KÝ CẦU VƯỢT QUANG TRUNG – NGÃ 3 BẦU 4.700.000 2.350.000 1.880.000 1.504.000 Đất ở đô thị
38 Quận 12 TÔ NGỌC VÂN CẦU BẾN PHÂN – QUỐC LỘ 1 2.750.000 1.375.000 1.100.000 880.000 Đất ở đô thị
39 Quận 12 TÔ NGỌC VÂN QUỐC LỘ 1 – HÀ HUY GIÁP 2.500.000 1.250.000 1.000.000 800.000 Đất ở đô thị
40 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 13 TÔ KÝ – TUYẾN NƯỚC SẠCH 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
41 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 2A QUỐC LỘ 22 – TRƯỜNG QUÂN KHU 7 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
42 Quận 12 LÊ THỊ NHO TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
43 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 08 NGUYỄN ẢNH THỦ – NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
44 Quận 12 TRƯỜNG CHINH CẦU THAM LƯƠNG – NGÃ TƯ AN SƯƠNG 8.750.000 4.375.000 3.500.000 2.800.000 Đất ở đô thị
45 Quận 12 VƯỜN LÀI QUỐC LỘ 1 – BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG 2.250.000 1.125.000 900.000 720.000 Đất ở đô thị
46 Quận 12 THẠNH LỘC 15 QUỐC LỘ 1 – SÔNG SÀI GÒN 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
47 Quận 12 TÂN THỚI HIỆP 07 QUỐC LỘ 1 – DƯƠNG THỊ MƯỜI 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
48 Quận 12 HÀ THỊ KHIÊM QUỐC LỘ 1 – CUỐI TUYẾN 2.900.000 1.450.000 1.160.000 928.000 Đất ở đô thị
49 Quận 12 HIỆP THÀNH 44 HIỆP THÀNH 06 – NGUYỄN THỊ BÚP 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
50 Quận 12 TRẦN THỊ HÈ NGUYỄN ẢNH THỦ – ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
51 Quận 12 ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA NGUYỄN ẢNH THỦ – HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4) 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
52 Quận 12 HÀ ĐẶC TRUNG MỸ TÂY 13 – NGUYỄN ẢNH THỦ 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
53 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 25 HUỲNH THỊ HAI – TÂN CHÁNH HIỆP 18 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
54 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 07 NGUYỄN ẢNH THỦ – TÂN CHÁNH HIỆP 03 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
55 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 03 TÂN CHÁNH HIỆP 07 – NGUYỄN THỊ BÚP 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
56 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 18 TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 25 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
57 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 35 TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 34 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
58 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 34 TÂN CHÁNH HIỆP 35 – TÂN CHÁNH HIỆP 36 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
59 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 36 TÂN CHÁNH HIỆP 34 – TÂN CHÁNH HIỆP 33 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
60 Quận 12 TRẦN THỊ CỜ LÊ VĂN KHƯƠNG – THỚI AN 05 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
61 Quận 12 THỚI AN 16 LÊ VĂN KHƯƠNG – CẦU SẮT SẬP 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
62 Quận 12 THỚI AN 13 LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
63 Quận 12 TUYẾN SONG HÀNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
64 Quận 12 THẠNH LỘC 16 NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA – THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
65 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 17 TRỌN ĐƯỜNG – 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
66 Quận 12 BÙI CÔNG TRỪNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV đô thị
67 Quận 12 BÙI VĂN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG – 2.080.000 1.040.000 832.000 666.000 Đất TM-DV đô thị
68 Quận 12 ĐÌNH GIAO KHẨU TRỌN ĐƯỜNG – 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV đô thị
69 Quận 12 ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 TRỌN ĐƯỜNG – 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
70 Quận 12 HÀ HUY GIÁP CẦU AN LỘC – NGÃ TƯ GA 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất TM-DV đô thị
71 Quận 12 HÀ HUY GIÁP NGÃ TƯ GA – SÔNG SÀI GÒN 2.664.000 1.332.000 1.066.000 852.000 Đất TM-DV đô thị
72 Quận 12 TRẦN THỊ BẢY NGUYỄN THỊ BÚP – NGUYỄN ẢNH THỦ 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
73 Quận 12 NGUYỄN THỊ TRÀNG NGUYỄN THỊ KIỂU – NGUYỄN ẢNH THỦ 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
74 Quận 12 NGUYỄN THỊ ĐẶNG QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN ẢNH THỦ 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
75 Quận 12 HƯƠNG LỘ 80B TRỌN ĐƯỜNG – 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất TM-DV đô thị
76 Quận 12 LÊ ĐỨC THỌ CẦU TRƯỜNG ĐAI – NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
77 Quận 12 LÊ THỊ RIÊNG QUỐC LỘ 1 – THỚI AN 16 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
78 Quận 12 LÊ THỊ RIÊNG THỚI AN 16 – CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất TM-DV đô thị
79 Quận 12 LÊ VĂN KHƯƠNG NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP – CẦU DỪA 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
80 Quận 12 NGUYỄN ẢNH THỦ LÊ VĂN KHƯƠNG – TÔ KÝ 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV đô thị
81 Quận 12 NGUYỄN ẢNH THỦ TÔ KÝ – QUỐC LỘ 22 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
82 Quận 12 NGUYỄN THÀNH VĨNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
83 Quận 12 NGUYỄN VĂN QUÁ TRỌN ĐƯỜNG – 4.600.000 2.300.000 1.840.000 1.472.000 Đất TM-DV đô thị
84 Quận 12 PHAN VĂN HỚN TRỌN ĐƯỜNG – 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.000 Đất TM-DV đô thị
85 Quận 12 QUỐC LỘ 1 GIÁP BÌNH TÂN – NGÃ TƯ GA 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
86 Quận 12 QUỐC LỘ 1 NGÃ TƯ GA – CẦU BÌNH PHƯỚC 2.304.000 1.152.000 922.000 737.000 Đất TM-DV đô thị
87 Quận 12 QUỐC LỘ 22 NGÃ TƯ AN SƯƠNG – NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH 1.600 800 1.000 1.000 Đất TM-DV đô thị
88 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 10 TRỌN ĐƯỜNG – 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV đô thị
89 Quận 12 HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) NGUYỄN ẢNH THỦ – DƯƠNG THỊ MƯỜI 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
90 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG – 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
91 Quận 12 DƯƠNG THỊ MƯỜI TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG – NGUYỄN ẢNH THỦ 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV đô thị
92 Quận 12 NGUYỄN THỊ CĂN TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
93 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 01 PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
94 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 02 TÂN THỚI NHẤT 01 – TÂN THỚI NHẤT 05 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
95 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 06 PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 2.240.000 1.120.000 896.000 717.000 Đất TM-DV đô thị
96 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 08 TÂN THỚI NHẤT 02 – PHAN VĂN HỚN 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV đô thị
97 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 08 PHAN VĂN HỚN – RẠCH CẦU SA 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV đô thị
98 Quận 12 NGUYỄN THỊ SÁU HÀ HUY GIÁP – TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV đô thị
99 Quận 12 THẠNH XUÂN 13 QUỐC LỘ 1 – CỔNG GÒ SAO 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất TM-DV đô thị
100 Quận 12 NGUYỄN THỊ KIÊU LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
101 Quận 12 BÙI CÔNG TRỪNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở đô thị
102 Quận 12 BÙI VĂN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG – 2.600.000 1.300.000 1.040.000 832.000 Đất ở đô thị
103 Quận 12 ĐÌNH GIAO KHẨU TRỌN ĐƯỜNG – 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
104 Quận 12 ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 TRỌN ĐƯỜNG – 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
105 Quận 12 HÀ HUY GIÁP CẦU AN LỘC – NGÃ TƯ GA 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.760.000 Đất ở đô thị
106 Quận 12 HÀ HUY GIÁP NGÃ TƯ GA – SÔNG SÀI GÒN 3.330.000 1.665.000 1.332.000 1.066.000 Đất ở đô thị
107 Quận 12 TRẦN THỊ BẢY NGUYỄN THỊ BÚP – NGUYỄN ẢNH THỦ 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
108 Quận 12 NGUYỄN THỊ TRÀNG NGUYỄN THỊ KIỂU – NGUYỄN ẢNH THỦ 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
109 Quận 12 NGUYỄN THỊ ĐẶNG QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN ẢNH THỦ 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
110 Quận 12 HƯƠNG LỘ 80B TRỌN ĐƯỜNG – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 Đất ở đô thị
111 Quận 12 LÊ ĐỨC THỌ CẦU TRƯỜNG ĐAI – NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
112 Quận 12 LÊ THỊ RIÊNG QUỐC LỘ 1 – THỚI AN 16 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
113 Quận 12 LÊ THỊ RIÊNG THỚI AN 16 – CUỐI ĐƯỜNG 3.750.000 1.875.000 1.500.000 1.200.000 Đất ở đô thị
114 Quận 12 LÊ VĂN KHƯƠNG NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP – CẦU DỪA 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
115 Quận 12 NGUYỄN ẢNH THỦ LÊ VĂN KHƯƠNG – TÔ KÝ 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở đô thị
116 Quận 12 NGUYỄN ẢNH THỦ TÔ KÝ – QUỐC LỘ 22 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
117 Quận 12 NGUYỄN THÀNH VĨNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
118 Quận 12 NGUYỄN VĂN QUÁ TRỌN ĐƯỜNG – 5.750.000 2.875.000 2.300.000 1.840.000 Đất ở đô thị
119 Quận 12 PHAN VĂN HỚN TRỌN ĐƯỜNG – 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
120 Quận 12 QUỐC LỘ 1 GIÁP BÌNH TÂN – NGÃ TƯ GA 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
121 Quận 12 QUỐC LỘ 1 NGÃ TƯ GA – CẦU BÌNH PHƯỚC 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất ở đô thị
122 Quận 12 QUỐC LỘ 22 NGÃ TƯ AN SƯƠNG – NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH 2.000 1.000 1.000 1.000 Đất ở đô thị
123 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 10 TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
124 Quận 12 HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) NGUYỄN ẢNH THỦ – DƯƠNG THỊ MƯỜI 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
125 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG – 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
126 Quận 12 DƯƠNG THỊ MƯỜI TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG – NGUYỄN ẢNH THỦ 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
127 Quận 12 NGUYỄN THỊ CĂN TRỌN ĐƯỜNG – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
128 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 01 PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
129 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 02 TÂN THỚI NHẤT 01 – TÂN THỚI NHẤT 05 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
130 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 06 PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở đô thị
131 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 08 TÂN THỚI NHẤT 02 – PHAN VĂN HỚN 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
132 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 08 PHAN VĂN HỚN – RẠCH CẦU SA 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
133 Quận 12 NGUYỄN THỊ SÁU HÀ HUY GIÁP – TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
134 Quận 12 THẠNH XUÂN 13 QUỐC LỘ 1 – CỔNG GÒ SAO 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
135 Quận 12 NGUYỄN THỊ KIÊU LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
136 Quận 12 TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) CẦU CHỢ CẦU – QUỐC LỘ 1 6.250.000 3.125.000 2.500.000 2.000.000 Đất ở đô thị
137 Quận 12 TÔ KÝ CẦU VƯỢT QUANG TRUNG – NGÃ 3 BẦU 4.700.000 2.350.000 1.880.000 1.504.000 Đất ở đô thị
138 Quận 12 TÔ NGỌC VÂN CẦU BẾN PHÂN – QUỐC LỘ 1 2.750.000 1.375.000 1.100.000 880.000 Đất ở đô thị
139 Quận 12 TÔ NGỌC VÂN QUỐC LỘ 1 – HÀ HUY GIÁP 2.500.000 1.250.000 1.000.000 800.000 Đất ở đô thị
140 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 13 TÔ KÝ – TUYẾN NƯỚC SẠCH 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
141 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 2A QUỐC LỘ 22 – TRƯỜNG QUÂN KHU 7 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
142 Quận 12 LÊ THỊ NHO TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
143 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 08 NGUYỄN ẢNH THỦ – NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
144 Quận 12 TRƯỜNG CHINH CẦU THAM LƯƠNG – NGÃ TƯ AN SƯƠNG 8.750.000 4.375.000 3.500.000 2.800.000 Đất ở đô thị
145 Quận 12 VƯỜN LÀI QUỐC LỘ 1 – BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG 2.250.000 1.125.000 900.000 720.000 Đất ở đô thị
146 Quận 12 THẠNH LỘC 15 QUỐC LỘ 1 – SÔNG SÀI GÒN 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
147 Quận 12 TÂN THỚI HIỆP 07 QUỐC LỘ 1 – DƯƠNG THỊ MƯỜI 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
148 Quận 12 HÀ THỊ KHIÊM QUỐC LỘ 1 – CUỐI TUYẾN 2.900.000 1.450.000 1.160.000 928.000 Đất ở đô thị
149 Quận 12 HIỆP THÀNH 44 HIỆP THÀNH 06 – NGUYỄN THỊ BÚP 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
150 Quận 12 TRẦN THỊ HÈ NGUYỄN ẢNH THỦ – ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
151 Quận 12 ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA NGUYỄN ẢNH THỦ – HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4) 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
152 Quận 12 HÀ ĐẶC TRUNG MỸ TÂY 13 – NGUYỄN ẢNH THỦ 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
153 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 25 HUỲNH THỊ HAI – TÂN CHÁNH HIỆP 18 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
154 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 07 NGUYỄN ẢNH THỦ – TÂN CHÁNH HIỆP 03 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
155 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 03 TÂN CHÁNH HIỆP 07 – NGUYỄN THỊ BÚP 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
156 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 18 TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 25 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
157 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 35 TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 34 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
158 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 34 TÂN CHÁNH HIỆP 35 – TÂN CHÁNH HIỆP 36 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
159 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 36 TÂN CHÁNH HIỆP 34 – TÂN CHÁNH HIỆP 33 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
160 Quận 12 TRẦN THỊ CỜ LÊ VĂN KHƯƠNG – THỚI AN 05 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
161 Quận 12 THỚI AN 16 LÊ VĂN KHƯƠNG – CẦU SẮT SẬP 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
162 Quận 12 THỚI AN 13 LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
163 Quận 12 TUYẾN SONG HÀNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
164 Quận 12 THẠNH LỘC 16 NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA – THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
165 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 17 TRỌN ĐƯỜNG – 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
166 Quận 12 BÙI CÔNG TRỪNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV đô thị
167 Quận 12 BÙI VĂN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG – 2.080.000 1.040.000 832.000 666.000 Đất TM-DV đô thị
168 Quận 12 ĐÌNH GIAO KHẨU TRỌN ĐƯỜNG – 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV đô thị
169 Quận 12 ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 TRỌN ĐƯỜNG – 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
170 Quận 12 HÀ HUY GIÁP CẦU AN LỘC – NGÃ TƯ GA 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất TM-DV đô thị
171 Quận 12 HÀ HUY GIÁP NGÃ TƯ GA – SÔNG SÀI GÒN 2.664.000 1.332.000 1.066.000 852.000 Đất TM-DV đô thị
172 Quận 12 TRẦN THỊ BẢY NGUYỄN THỊ BÚP – NGUYỄN ẢNH THỦ 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
173 Quận 12 NGUYỄN THỊ TRÀNG NGUYỄN THỊ KIỂU – NGUYỄN ẢNH THỦ 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
174 Quận 12 NGUYỄN THỊ ĐẶNG QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN ẢNH THỦ 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
175 Quận 12 HƯƠNG LỘ 80B TRỌN ĐƯỜNG – 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất TM-DV đô thị
176 Quận 12 LÊ ĐỨC THỌ CẦU TRƯỜNG ĐAI – NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
177 Quận 12 LÊ THỊ RIÊNG QUỐC LỘ 1 – THỚI AN 16 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
178 Quận 12 LÊ THỊ RIÊNG THỚI AN 16 – CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất TM-DV đô thị
179 Quận 12 LÊ VĂN KHƯƠNG NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP – CẦU DỪA 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
180 Quận 12 NGUYỄN ẢNH THỦ LÊ VĂN KHƯƠNG – TÔ KÝ 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV đô thị
181 Quận 12 NGUYỄN ẢNH THỦ TÔ KÝ – QUỐC LỘ 22 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
182 Quận 12 NGUYỄN THÀNH VĨNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
183 Quận 12 NGUYỄN VĂN QUÁ TRỌN ĐƯỜNG – 4.600.000 2.300.000 1.840.000 1.472.000 Đất TM-DV đô thị
184 Quận 12 PHAN VĂN HỚN TRỌN ĐƯỜNG – 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.000 Đất TM-DV đô thị
185 Quận 12 QUỐC LỘ 1 GIÁP BÌNH TÂN – NGÃ TƯ GA 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
186 Quận 12 QUỐC LỘ 1 NGÃ TƯ GA – CẦU BÌNH PHƯỚC 2.304.000 1.152.000 922.000 737.000 Đất TM-DV đô thị
187 Quận 12 QUỐC LỘ 22 NGÃ TƯ AN SƯƠNG – NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH 1.600 800 1.000 1.000 Đất TM-DV đô thị
188 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 10 TRỌN ĐƯỜNG – 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV đô thị
189 Quận 12 HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) NGUYỄN ẢNH THỦ – DƯƠNG THỊ MƯỜI 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
190 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG – 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
191 Quận 12 DƯƠNG THỊ MƯỜI TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG – NGUYỄN ẢNH THỦ 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV đô thị
192 Quận 12 NGUYỄN THỊ CĂN TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
193 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 01 PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
194 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 02 TÂN THỚI NHẤT 01 – TÂN THỚI NHẤT 05 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
195 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 06 PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 2.240.000 1.120.000 896.000 717.000 Đất TM-DV đô thị
196 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 08 TÂN THỚI NHẤT 02 – PHAN VĂN HỚN 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV đô thị
197 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 08 PHAN VĂN HỚN – RẠCH CẦU SA 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV đô thị
198 Quận 12 NGUYỄN THỊ SÁU HÀ HUY GIÁP – TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV đô thị
199 Quận 12 THẠNH XUÂN 13 QUỐC LỘ 1 – CỔNG GÒ SAO 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất TM-DV đô thị
200 Quận 12 NGUYỄN THỊ KIÊU LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
201 Quận 12 TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) CẦU CHỢ CẦU – QUỐC LỘ 1 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất TM-DV đô thị
202 Quận 12 TÔ KÝ CẦU VƯỢT QUANG TRUNG – NGÃ 3 BẦU 3.760.000 1.880.000 1.504.000 1.203.000 Đất TM-DV đô thị
203 Quận 12 TÔ NGỌC VÂN CẦU BẾN PHÂN – QUỐC LỘ 1 2.200.000 1.100.000 880.000 704.000 Đất TM-DV đô thị
204 Quận 12 TÔ NGỌC VÂN QUỐC LỘ 1 – HÀ HUY GIÁP 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
205 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 13 TÔ KÝ – TUYẾN NƯỚC SẠCH 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV đô thị
206 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 2A QUỐC LỘ 22 – TRƯỜNG QUÂN KHU 7 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV đô thị
207 Quận 12 LÊ THỊ NHO TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV đô thị
208 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 08 NGUYỄN ẢNH THỦ – NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
209 Quận 12 TRƯỜNG CHINH CẦU THAM LƯƠNG – NGÃ TƯ AN SƯƠNG 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất TM-DV đô thị
210 Quận 12 VƯỜN LÀI QUỐC LỘ 1 – BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
211 Quận 12 THẠNH LỘC 15 QUỐC LỘ 1 – SÔNG SÀI GÒN 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV đô thị
212 Quận 12 TÂN THỚI HIỆP 07 QUỐC LỘ 1 – DƯƠNG THỊ MƯỜI 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
213 Quận 12 HÀ THỊ KHIÊM QUỐC LỘ 1 – CUỐI TUYẾN 2.320.000 1.160.000 928.000 742.000 Đất TM-DV đô thị
214 Quận 12 HIỆP THÀNH 44 HIỆP THÀNH 06 – NGUYỄN THỊ BÚP 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV đô thị
215 Quận 12 TRẦN THỊ HÈ NGUYỄN ẢNH THỦ – ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV đô thị
216 Quận 12 ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA NGUYỄN ẢNH THỦ – HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4) 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
217 Quận 12 HÀ ĐẶC TRUNG MỸ TÂY 13 – NGUYỄN ẢNH THỦ 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
218 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 25 HUỲNH THỊ HAI – TÂN CHÁNH HIỆP 18 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
219 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 07 NGUYỄN ẢNH THỦ – TÂN CHÁNH HIỆP 03 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
220 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 03 TÂN CHÁNH HIỆP 07 – NGUYỄN THỊ BÚP 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
221 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 18 TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 25 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
222 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 35 TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 34 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV đô thị
223 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 34 TÂN CHÁNH HIỆP 35 – TÂN CHÁNH HIỆP 36 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
224 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 36 TÂN CHÁNH HIỆP 34 – TÂN CHÁNH HIỆP 33 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
225 Quận 12 TRẦN THỊ CỜ LÊ VĂN KHƯƠNG – THỚI AN 05 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
226 Quận 12 THỚI AN 16 LÊ VĂN KHƯƠNG – CẦU SẮT SẬP 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
227 Quận 12 THỚI AN 13 LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
228 Quận 12 TUYẾN SONG HÀNH TRỌN ĐƯỜNG – 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV đô thị
229 Quận 12 THẠNH LỘC 16 NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA – THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV đô thị
230 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 17 TRỌN ĐƯỜNG – 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
231 Quận 12 BÙI CÔNG TRỪNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD đô thị
232 Quận 12 BÙI VĂN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG – 1.560.000 780.000 624.000 499.000 Đất SX-KD đô thị
233 Quận 12 ĐÌNH GIAO KHẨU TRỌN ĐƯỜNG – 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD đô thị
234 Quận 12 ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 TRỌN ĐƯỜNG – 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD đô thị
235 Quận 12 HÀ HUY GIÁP CẦU AN LỘC – NGÃ TƯ GA 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất SX-KD đô thị
236 Quận 12 HÀ HUY GIÁP NGÃ TƯ GA – SÔNG SÀI GÒN 1.998.000 999.000 799.000 639.000 Đất SX-KD đô thị
237 Quận 12 TRẦN THỊ BẢY NGUYỄN THỊ BÚP – NGUYỄN ẢNH THỦ 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
238 Quận 12 NGUYỄN THỊ TRÀNG NGUYỄN THỊ KIỂU – NGUYỄN ẢNH THỦ 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất SX-KD đô thị
239 Quận 12 NGUYỄN THỊ ĐẶNG QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN ẢNH THỦ 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất SX-KD đô thị
240 Quận 12 HƯƠNG LỘ 80B TRỌN ĐƯỜNG – 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất SX-KD đô thị
241 Quận 12 LÊ ĐỨC THỌ CẦU TRƯỜNG ĐAI – NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD đô thị
242 Quận 12 LÊ THỊ RIÊNG QUỐC LỘ 1 – THỚI AN 16 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
243 Quận 12 LÊ THỊ RIÊNG THỚI AN 16 – CUỐI ĐƯỜNG 2.250.000 1.125.000 900.000 720.000 Đất SX-KD đô thị
244 Quận 12 LÊ VĂN KHƯƠNG NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP – CẦU DỪA 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
245 Quận 12 NGUYỄN ẢNH THỦ LÊ VĂN KHƯƠNG – TÔ KÝ 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD đô thị
246 Quận 12 NGUYỄN ẢNH THỦ TÔ KÝ – QUỐC LỘ 22 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất SX-KD đô thị
247 Quận 12 NGUYỄN THÀNH VĨNH TRỌN ĐƯỜNG – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
248 Quận 12 NGUYỄN VĂN QUÁ TRỌN ĐƯỜNG – 3.450.000 1.725.000 1.380.000 1.104.000 Đất SX-KD đô thị
249 Quận 12 PHAN VĂN HỚN TRỌN ĐƯỜNG – 4.440.000 2.220.000 1.776.000 1.421.000 Đất SX-KD đô thị
250 Quận 12 QUỐC LỘ 1 GIÁP BÌNH TÂN – NGÃ TƯ GA 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
251 Quận 12 QUỐC LỘ 1 NGÃ TƯ GA – CẦU BÌNH PHƯỚC 1.728.000 864.000 691.000 553.000 Đất SX-KD đô thị
252 Quận 12 QUỐC LỘ 22 NGÃ TƯ AN SƯƠNG – NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH 1.200 600 Đất SX-KD đô thị
253 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 10 TRỌN ĐƯỜNG – 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD đô thị
254 Quận 12 HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) NGUYỄN ẢNH THỦ – DƯƠNG THỊ MƯỜI 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD đô thị
255 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG – 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD đô thị
256 Quận 12 DƯƠNG THỊ MƯỜI TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG – NGUYỄN ẢNH THỦ 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD đô thị
257 Quận 12 NGUYỄN THỊ CĂN TRỌN ĐƯỜNG – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
258 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 01 PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD đô thị
259 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 02 TÂN THỚI NHẤT 01 – TÂN THỚI NHẤT 05 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
260 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 06 PHAN VĂN HỚN – QUỐC LỘ 1 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất SX-KD đô thị
261 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 08 TÂN THỚI NHẤT 02 – PHAN VĂN HỚN 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD đô thị
262 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 08 PHAN VĂN HỚN – RẠCH CẦU SA 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD đô thị
263 Quận 12 NGUYỄN THỊ SÁU HÀ HUY GIÁP – TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD đô thị
264 Quận 12 THẠNH XUÂN 13 QUỐC LỘ 1 – CỔNG GÒ SAO 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất SX-KD đô thị
265 Quận 12 NGUYỄN THỊ KIÊU LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất SX-KD đô thị
266 Quận 12 TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) CẦU CHỢ CẦU – QUỐC LỘ 1 3.750.000 1.875.000 1.500.000 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
267 Quận 12 TÔ KÝ CẦU VƯỢT QUANG TRUNG – NGÃ 3 BẦU 2.820.000 1.410.000 1.128.000 902.000 Đất SX-KD đô thị
268 Quận 12 TÔ NGỌC VÂN CẦU BẾN PHÂN – QUỐC LỘ 1 1.650.000 825.000 660.000 528.000 Đất SX-KD đô thị
269 Quận 12 TÔ NGỌC VÂN QUỐC LỘ 1 – HÀ HUY GIÁP 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất SX-KD đô thị
270 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 13 TÔ KÝ – TUYẾN NƯỚC SẠCH 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD đô thị
271 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 2A QUỐC LỘ 22 – TRƯỜNG QUÂN KHU 7 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD đô thị
272 Quận 12 LÊ THỊ NHO TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD đô thị
273 Quận 12 TRUNG MỸ TÂY 08 NGUYỄN ẢNH THỦ – NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD đô thị
274 Quận 12 TRƯỜNG CHINH CẦU THAM LƯƠNG – NGÃ TƯ AN SƯƠNG 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.680.000 Đất SX-KD đô thị
275 Quận 12 VƯỜN LÀI QUỐC LỘ 1 – BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG 1.350.000 675.000 540.000 432.000 Đất SX-KD đô thị
276 Quận 12 THẠNH LỘC 15 QUỐC LỘ 1 – SÔNG SÀI GÒN 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD đô thị
277 Quận 12 TÂN THỚI HIỆP 07 QUỐC LỘ 1 – DƯƠNG THỊ MƯỜI 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD đô thị
278 Quận 12 HÀ THỊ KHIÊM QUỐC LỘ 1 – CUỐI TUYẾN 1.740.000 870.000 696.000 557.000 Đất SX-KD đô thị
279 Quận 12 HIỆP THÀNH 44 HIỆP THÀNH 06 – NGUYỄN THỊ BÚP 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD đô thị
280 Quận 12 TRẦN THỊ HÈ NGUYỄN ẢNH THỦ – ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD đô thị
281 Quận 12 ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA NGUYỄN ẢNH THỦ – HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4) 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
282 Quận 12 HÀ ĐẶC TRUNG MỸ TÂY 13 – NGUYỄN ẢNH THỦ 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD đô thị
283 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 25 HUỲNH THỊ HAI – TÂN CHÁNH HIỆP 18 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
284 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 07 NGUYỄN ẢNH THỦ – TÂN CHÁNH HIỆP 03 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
285 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 03 TÂN CHÁNH HIỆP 07 – NGUYỄN THỊ BÚP 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
286 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 18 TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 25 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD đô thị
287 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 35 TÔ KÝ – TÂN CHÁNH HIỆP 34 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD đô thị
288 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 34 TÂN CHÁNH HIỆP 35 – TÂN CHÁNH HIỆP 36 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
289 Quận 12 TÂN CHÁNH HIỆP 36 TÂN CHÁNH HIỆP 34 – TÂN CHÁNH HIỆP 33 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
290 Quận 12 TRẦN THỊ CỜ LÊ VĂN KHƯƠNG – THỚI AN 05 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
291 Quận 12 THỚI AN 16 LÊ VĂN KHƯƠNG – CẦU SẮT SẬP 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
292 Quận 12 THỚI AN 13 LÊ VĂN KHƯƠNG – LÊ THỊ RIÊNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
293 Quận 12 TUYẾN SONG HÀNH TRỌN ĐƯỜNG – 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD đô thị
294 Quận 12 THẠNH LỘC 16 NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA – THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD đô thị
295 Quận 12 TÂN THỚI NHẤT 17 TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất SX-KD đô thị
296 Quận 12 QUẬN 12 250.000 200.000 160.000 Đất trồng lúa
297 Quận 12 QUẬN 12 250.000 200.000 160.000 Đất trồng cây hàng năm
298 Quận 12 QUẬN 12 300.000 240.000 192.000 Đất trồng cây lâu năm
299 Quận 12 QUẬN 12 190.000 152.000 121.600 Đất rừng sản xuất
300 Quận 12 QUẬN 12 152.000 121.600 97.280 Đất rừng phòng hộ
Bài viết liên quan