Bảng giá đất tại Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Quận 3 Vườn Chuối TRỌN ĐƯỜNG 20.160.000 10.080.000 8.064.000 6.451.200 Đất SX-KD đô thị
2 Quận 3 Vườn Chuối TRỌN ĐƯỜNG 26.880.000 13.440.000 10.752.000 8.601.600 Đất TM-DV đô thị
3 Quận 3 Vườn Chuối TRỌN ĐƯỜNG 33.600.000 16.800.000 13.440.000 10.752.000 Đất ở đô thị
4 Quận 3 Võ Văn Tần CÁCH MẠNG THÁNG 8 – CAO THẮNG 33.000.000 16.500.000 13.200.000 10.560.000 Đất SX-KD đô thị
5 Quận 3 Võ Văn Tần CÁCH MẠNG THÁNG 8 – CAO THẮNG 44.000.000 22.000.000 17.600.000 14.080.000 Đất TM-DV đô thị
6 Quận 3 Võ Văn Tần CÁCH MẠNG THÁNG 8 – CAO THẮNG 55.000.000 27.500.000 22.000.000 17.600.000 Đất ở đô thị
7 Quận 3 Võ Văn Tần HỒ CON RÙA – CÁCH MẠNG THÁNG 8 38.280.000 19.140.000 15.312.000 12.249.600 Đất SX-KD đô thị
8 Quận 3 Võ Văn Tần HỒ CON RÙA – CÁCH MẠNG THÁNG 8 51.040.000 25.520.000 20.416.000 16.332.800 Đất TM-DV đô thị
9 Quận 3 Võ Văn Tần HỒ CON RÙA – CÁCH MẠNG THÁNG 8 63.800.000 31.900.000 25.520.000 20.416.000 Đất ở đô thị
10 Quận 3 Võ Thị Sáu TRỌN ĐƯỜNG 31.680.000 15.840.000 12.672.000 10.137.600 Đất SX-KD đô thị
11 Quận 3 Võ Thị Sáu TRỌN ĐƯỜNG 42.240.000 21.120.000 16.896.000 13.516.800 Đất TM-DV đô thị
12 Quận 3 Võ Thị Sáu TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000 26.400.000 21.120.000 16.896.000 Đất ở đô thị
13 Quận 3 Tú Xương TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất SX-KD đô thị
14 Quận 3 Tú Xương TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất TM-DV đô thị
15 Quận 3 Tú Xương TRỌN ĐƯỜNG 44.000.000 22.000.000 17.600.000 14.080.000 Đất ở đô thị
16 Quận 3 Trường Sa TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.068.800 Đất SX-KD đô thị
17 Quận 3 Trường Sa TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.400 Đất TM-DV đô thị
18 Quận 3 Trường Sa TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất ở đô thị
19 Quận 3 Trương Quyền TRỌN ĐƯỜNG 20.700.000 10.350.000 8.280.000 6.624.000 Đất SX-KD đô thị
20 Quận 3 Trương Quyền TRỌN ĐƯỜNG 27.600.000 13.800.000 11.040.000 8.832.000 Đất TM-DV đô thị
21 Quận 3 Trương Quyền TRỌN ĐƯỜNG 34.500.000 17.250.000 13.800.000 11.040.000 Đất ở đô thị
22 Quận 3 Trương Định TRỌN ĐƯỜNG 34.320.000 17.160.000 13.728.000 10.982.400 Đất SX-KD đô thị
23 Quận 3 Trương Định TRỌN ĐƯỜNG 45.760.000 22.880.000 18.304.000 14.643.200 Đất TM-DV đô thị
24 Quận 3 Trương Định TRỌN ĐƯỜNG 57.200.000 28.600.000 22.880.000 18.304.000 Đất ở đô thị
25 Quận 3 Trần Văn Đang TRỌN ĐƯỜNG 17.760.000 8.880.000 7.104.000 5.683.200 Đất SX-KD đô thị
26 Quận 3 Trần Văn Đang TRỌN ĐƯỜNG 23.680.000 11.840.000 9.472.000 7.577.600 Đất TM-DV đô thị
27 Quận 3 Trần Văn Đang TRỌN ĐƯỜNG 29.600.000 14.800.000 11.840.000 9.472.000 Đất ở đô thị
28 Quận 3 Trần Quốc Toản NAM KỲ KHỞI NGHĨA – RANH QUẬN 1 24.600.000 12.300.000 9.840.000 7.872.000 Đất SX-KD đô thị
29 Quận 3 Trần Quốc Toản NAM KỲ KHỞI NGHĨA – RANH QUẬN 1 32.800.000 16.400.000 13.120.000 10.496.000 Đất TM-DV đô thị
30 Quận 3 Trần Quốc Toản NAM KỲ KHỞI NGHĨA – RANH QUẬN 1 41.000.000 20.500.000 16.400.000 13.120.000 Đất ở đô thị
31 Quận 3 Trần Quốc Toản TRẦN QUỐC THẢO – NAM KỲ KHỞI NGHĨA 21.360.000 10.680.000 8.544.000 6.835.200 Đất SX-KD đô thị
32 Quận 3 Trần Quốc Toản TRẦN QUỐC THẢO – NAM KỲ KHỞI NGHĨA 28.480.000 14.240.000 11.392.000 9.113.600 Đất TM-DV đô thị
33 Quận 3 Trần Quốc Toản TRẦN QUỐC THẢO – NAM KỲ KHỞI NGHĨA 35.600.000 17.800.000 14.240.000 11.392.000 Đất ở đô thị
34 Quận 3 Trần Quốc Thảo LÝ CHÍNH THẮNG – CẦU LÊ VĂN SỸ 29.040.000 14.520.000 11.616.000 9.292.800 Đất SX-KD đô thị
35 Quận 3 Trần Quốc Thảo LÝ CHÍNH THẮNG – CẦU LÊ VĂN SỸ 38.720.000 19.360.000 15.488.000 12.390.400 Đất TM-DV đô thị
36 Quận 3 Trần Quốc Thảo LÝ CHÍNH THẮNG – CẦU LÊ VĂN SỸ 48.400.000 24.200.000 19.360.000 15.488.000 Đất ở đô thị
37 Quận 3 Trần Quốc Thảo VÕ VĂN TẦN – LÝ CHÍNH THẮNG 33.000.000 16.500.000 13.200.000 10.560.000 Đất SX-KD đô thị
38 Quận 3 Trần Quốc Thảo VÕ VĂN TẦN – LÝ CHÍNH THẮNG 44.000.000 22.000.000 17.600.000 14.080.000 Đất TM-DV đô thị
39 Quận 3 Trần Quốc Thảo VÕ VĂN TẦN – LÝ CHÍNH THẮNG 55.000.000 27.500.000 22.000.000 17.600.000 Đất ở đô thị
40 Quận 3 Cư xá Trần Quang Diệu LÊ VĂN SỸ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.400 Đất SX-KD đô thị
41 Quận 3 Cư xá Trần Quang Diệu LÊ VĂN SỸ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 28.160.000 14.080.000 11.264.000 9.011.200 Đất TM-DV đô thị
42 Quận 3 Cư xá Trần Quang Diệu LÊ VĂN SỸ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất ở đô thị
43 Quận 3 Cư xá Trần Quang Diệu TRẦN VĂN ĐANG – LÊ VĂN SỸ 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất SX-KD đô thị
44 Quận 3 Cư xá Trần Quang Diệu TRẦN VĂN ĐANG – LÊ VĂN SỸ 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất TM-DV đô thị
45 Quận 3 Cư xá Trần Quang Diệu TRẦN VĂN ĐANG – LÊ VĂN SỸ 33.000.000 16.500.000 13.200.000 10.560.000 Đất ở đô thị
46 Quận 3 Trần Cao Vân TRỌN ĐƯỜNG 36.000.000 18.000.000 14.400.000 11.520.000 Đất SX-KD đô thị
47 Quận 3 Trần Cao Vân TRỌN ĐƯỜNG 48.000.000 24.000.000 19.200.000 15.360.000 Đất TM-DV đô thị
48 Quận 3 Trần Cao Vân TRỌN ĐƯỜNG 60.000.000 30.000.000 24.000.000 19.200.000 Đất ở đô thị
49 Quận 3 Sư Thiện Chiếu TRỌN ĐƯỜNG 20.700.000 10.350.000 8.280.000 6.624.000 Đất SX-KD đô thị
50 Quận 3 Sư Thiện Chiếu TRỌN ĐƯỜNG 27.600.000 13.800.000 11.040.000 8.832.000 Đất TM-DV đô thị
51 Quận 3 Sư Thiện Chiếu TRỌN ĐƯỜNG 34.500.000 17.250.000 13.800.000 11.040.000 Đất ở đô thị
52 Quận 3 CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH TRỌN ĐƯỜNG 15.960.000 7.980.000 6.384.000 5.107.200 Đất SX-KD đô thị
53 Quận 3 CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH TRỌN ĐƯỜNG 21.280.000 10.640.000 8.512.000 6.809.600 Đất TM-DV đô thị
54 Quận 3 CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH TRỌN ĐƯỜNG 26.600.000 13.300.000 10.640.000 8.512.000 Đất ở đô thị
55 Quận 3 Phạm Ngọc Thạch TRỌN ĐƯỜNG 37.800.000 18.900.000 15.120.000 12.096.000 Đất SX-KD đô thị
56 Quận 3 Phạm Ngọc Thạch TRỌN ĐƯỜNG 50.400.000 25.200.000 20.160.000 16.128.000 Đất TM-DV đô thị
57 Quận 3 Phạm Ngọc Thạch TRỌN ĐƯỜNG 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 Đất ở đô thị
58 Quận 3 Phạm Đình Toái TRỌN ĐƯỜNG 22.560.000 11.280.000 9.024.000 7.219.200 Đất SX-KD đô thị
59 Quận 3 Phạm Đình Toái TRỌN ĐƯỜNG 30.080.000 15.040.000 12.032.000 9.625.600 Đất TM-DV đô thị
60 Quận 3 Phạm Đình Toái TRỌN ĐƯỜNG 37.600.000 18.800.000 15.040.000 12.032.000 Đất ở đô thị
61 Quận 3 Pasteur VÕ THỊ SÁU – RANH QUẬN 1 37.980.000 18.990.000 15.192.000 12.153.600 Đất SX-KD đô thị
62 Quận 3 Pasteur VÕ THỊ SÁU – RANH QUẬN 1 50.640.000 25.320.000 20.256.000 16.204.800 Đất TM-DV đô thị
63 Quận 3 Pasteur VÕ THỊ SÁU – RANH QUẬN 1 63.300.000 31.650.000 25.320.000 20.256.000 Đất ở đô thị
64 Quận 3 Pasteur TRẦN QUỐC TOẢN – VÕ THỊ SÁU 29.700.000 14.850.000 11.880.000 9.504.000 Đất SX-KD đô thị
65 Quận 3 Pasteur TRẦN QUỐC TOẢN – VÕ THỊ SÁU 39.600.000 19.800.000 15.840.000 12.672.000 Đất TM-DV đô thị
66 Quận 3 Pasteur TRẦN QUỐC TOẢN – VÕ THỊ SÁU 49.500.000 24.750.000 19.800.000 15.840.000 Đất ở đô thị
67 Quận 3 Nguyễn Văn Mai TRỌN ĐƯỜNG 17.160.000 8.580.000 6.864.000 5.491.200 Đất SX-KD đô thị
68 Quận 3 Nguyễn Văn Mai TRỌN ĐƯỜNG 22.880.000 11.440.000 9.152.000 7.321.600 Đất TM-DV đô thị
69 Quận 3 Nguyễn Văn Mai TRỌN ĐƯỜNG 28.600.000 14.300.000 11.440.000 9.152.000 Đất ở đô thị
70 Quận 3 Nguyễn Thượng Hiền TRỌN ĐƯỜNG 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.376.000 Đất SX-KD đô thị
71 Quận 3 Nguyễn Thượng Hiền TRỌN ĐƯỜNG 22.400.000 11.200.000 8.960.000 7.168.000 Đất TM-DV đô thị
72 Quận 3 Nguyễn Thượng Hiền TRỌN ĐƯỜNG 28.000.000 14.000.000 11.200.000 8.960.000 Đất ở đô thị
73 Quận 3 Nguyễn Thông KỲ ĐỒNG – TRẦN VĂN ĐANG 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.400 Đất SX-KD đô thị
74 Quận 3 Nguyễn Thông KỲ ĐỒNG – TRẦN VĂN ĐANG 28.160.000 14.080.000 11.264.000 9.011.200 Đất TM-DV đô thị
75 Quận 3 Nguyễn Thông KỲ ĐỒNG – TRẦN VĂN ĐANG 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất ở đô thị
76 Quận 3 Nguyễn Thông HỒ XUÂN HƯƠNG – KỲ ĐỒNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất SX-KD đô thị
77 Quận 3 Nguyễn Thông HỒ XUÂN HƯƠNG – KỲ ĐỒNG 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất TM-DV đô thị
78 Quận 3 Nguyễn Thông HỒ XUÂN HƯƠNG – KỲ ĐỒNG 44.000.000 22.000.000 17.600.000 14.080.000 Đất ở đô thị
79 Quận 3 Nguyễn Thiện Thuật NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU – ĐIỆN BIÊN PHỦ 23.760.000 11.880.000 9.504.000 7.603.200 Đất SX-KD đô thị
80 Quận 3 Nguyễn Thiện Thuật NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU – ĐIỆN BIÊN PHỦ 31.680.000 15.840.000 12.672.000 10.137.600 Đất TM-DV đô thị
81 Quận 3 Nguyễn Thiện Thuật NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU – ĐIỆN BIÊN PHỦ 39.600.000 19.800.000 15.840.000 12.672.000 Đất ở đô thị
82 Quận 3 Nguyễn Thiện Thuật NGUYỄN THỊ MINH KHAI – NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất SX-KD đô thị
83 Quận 3 Nguyễn Thiện Thuật NGUYỄN THỊ MINH KHAI – NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất TM-DV đô thị
84 Quận 3 Nguyễn Thiện Thuật NGUYỄN THỊ MINH KHAI – NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 44.000.000 22.000.000 17.600.000 14.080.000 Đất ở đô thị
85 Quận 3 Nguyễn Thị Minh Khai CAO THẮNG – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ 39.600.000 19.800.000 15.840.000 12.672.000 Đất SX-KD đô thị
86 Quận 3 Nguyễn Thị Minh Khai CAO THẮNG – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ 52.800.000 26.400.000 21.120.000 16.896.000 Đất TM-DV đô thị
87 Quận 3 Nguyễn Thị Minh Khai CAO THẮNG – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ 66.000.000 33.000.000 26.400.000 21.120.000 Đất ở đô thị
88 Quận 3 Nguyễn Thị Minh Khai HAI BÀ TRƯNG – CAO THẮNG 46.200.000 23.100.000 18.480.000 14.784.000 Đất SX-KD đô thị
89 Quận 3 Nguyễn Thị Minh Khai HAI BÀ TRƯNG – CAO THẮNG 61.600.000 30.800.000 24.640.000 19.712.000 Đất TM-DV đô thị
90 Quận 3 Nguyễn Thị Minh Khai HAI BÀ TRƯNG – CAO THẮNG 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 Đất ở đô thị
91 Quận 3 Nguyễn Thị Diệu TRỌN ĐƯỜNG 28.200.000 14.100.000 11.280.000 9.024.000 Đất SX-KD đô thị
92 Quận 3 Nguyễn Thị Diệu TRỌN ĐƯỜNG 37.600.000 18.800.000 15.040.000 12.032.000 Đất TM-DV đô thị
93 Quận 3 Nguyễn Thị Diệu TRỌN ĐƯỜNG 47.000.000 23.500.000 18.800.000 15.040.000 Đất ở đô thị
94 Quận 3 Nguyễn Sơn Hà TRỌN ĐƯỜNG 17.160.000 8.580.000 6.864.000 5.491.200 Đất SX-KD đô thị
95 Quận 3 Nguyễn Sơn Hà TRỌN ĐƯỜNG 22.880.000 11.440.000 9.152.000 7.321.600 Đất TM-DV đô thị
96 Quận 3 Nguyễn Sơn Hà TRỌN ĐƯỜNG 28.600.000 14.300.000 11.440.000 9.152.000 Đất ở đô thị
97 Quận 3 Nguyễn Phúc Nguyên TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.068.800 Đất SX-KD đô thị
98 Quận 3 Nguyễn Phúc Nguyên TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.400 Đất TM-DV đô thị
99 Quận 3 Nguyễn Phúc Nguyên TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất ở đô thị
100 Quận 3 Nguyễn Hiền TRỌN ĐƯỜNG 17.160.000 8.580.000 6.864.000 5.491.200 Đất SX-KD đô thị
101 Quận 3 Nguyễn Hiền TRỌN ĐƯỜNG 22.880.000 11.440.000 9.152.000 7.321.600 Đất TM-DV đô thị
102 Quận 3 Nguyễn Hiền TRỌN ĐƯỜNG 28.600.000 14.300.000 11.440.000 9.152.000 Đất ở đô thị
103 Quận 3 Nguyễn Gia Thiều TRỌN ĐƯỜNG 23.760.000 11.880.000 9.504.000 7.603.200 Đất SX-KD đô thị
104 Quận 3 Nguyễn Gia Thiều TRỌN ĐƯỜNG 31.680.000 15.840.000 12.672.000 10.137.600 Đất TM-DV đô thị
105 Quận 3 Nguyễn Gia Thiều TRỌN ĐƯỜNG 39.600.000 19.800.000 15.840.000 12.672.000 Đất ở đô thị
106 Quận 3 Nguyễn Đình Chiểu TRỌN ĐƯỜNG 36.900.000 18.450.000 14.760.000 11.808.000 Đất SX-KD đô thị
107 Quận 3 Nguyễn Đình Chiểu TRỌN ĐƯỜNG 49.200.000 24.600.000 19.680.000 15.744.000 Đất TM-DV đô thị
108 Quận 3 Nguyễn Đình Chiểu TRỌN ĐƯỜNG 61.500.000 30.750.000 24.600.000 19.680.000 Đất ở đô thị
109 Quận 3 Ngô Thời Nhiệm TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất SX-KD đô thị
110 Quận 3 Ngô Thời Nhiệm TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất TM-DV đô thị
111 Quận 3 Ngô Thời Nhiệm TRỌN ĐƯỜNG 44.000.000 22.000.000 17.600.000 14.080.000 Đất ở đô thị
112 Quận 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa TRỌN ĐƯỜNG 38.760.000 19.380.000 15.504.000 12.403.200 Đất SX-KD đô thị
113 Quận 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa TRỌN ĐƯỜNG 51.680.000 25.840.000 20.672.000 16.537.600 Đất TM-DV đô thị
114 Quận 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa TRỌN ĐƯỜNG 64.600.000 32.300.000 25.840.000 20.672.000 Đất ở đô thị
115 Quận 3 Lý Thái Tổ TRỌN ĐƯỜNG 31.680.000 15.840.000 12.672.000 10.137.600 Đất SX-KD đô thị
116 Quận 3 Lý Thái Tổ TRỌN ĐƯỜNG 42.240.000 21.120.000 16.896.000 13.516.800 Đất TM-DV đô thị
117 Quận 3 Lý Thái Tổ TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000 26.400.000 21.120.000 16.896.000 Đất ở đô thị
118 Quận 3 Lý Chính Thắng NAM KỲ KHỞI NGHĨA – RANH QUẬN 1 24.840.000 12.420.000 9.936.000 7.948.800 Đất SX-KD đô thị
119 Quận 3 Lý Chính Thắng NAM KỲ KHỞI NGHĨA – RANH QUẬN 1 33.120.000 16.560.000 13.248.000 10.598.400 Đất TM-DV đô thị
120 Quận 3 Lý Chính Thắng NAM KỲ KHỞI NGHĨA – RANH QUẬN 1 41.400.000 20.700.000 16.560.000 13.248.000 Đất ở đô thị
121 Quận 3 Lý Chính Thắng RANH QUẬN 10 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA 22.440.000 11.220.000 8.976.000 7.180.800 Đất SX-KD đô thị
122 Quận 3 Lý Chính Thắng RANH QUẬN 10 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA 29.920.000 14.960.000 11.968.000 9.574.400 Đất TM-DV đô thị
123 Quận 3 Lý Chính Thắng RANH QUẬN 10 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA 37.400.000 18.700.000 14.960.000 11.968.000 Đất ở đô thị
124 Quận 3 Lê Văn Sỹ TRẦN QUANG DIỆU – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 23.760.000 11.880.000 9.504.000 7.603.200 Đất SX-KD đô thị
125 Quận 3 Lê Văn Sỹ TRẦN QUANG DIỆU – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 31.680.000 15.840.000 12.672.000 10.137.600 Đất TM-DV đô thị
126 Quận 3 Lê Văn Sỹ TRẦN QUANG DIỆU – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 39.600.000 19.800.000 15.840.000 12.672.000 Đất ở đô thị
127 Quận 3 Lê Văn Sỹ CẦU LÊ VĂN SỸ – TRẦN QUANG DIỆU 25.560.000 12.780.000 10.224.000 8.179.200 Đất SX-KD đô thị
128 Quận 3 Lê Văn Sỹ CẦU LÊ VĂN SỸ – TRẦN QUANG DIỆU 34.080.000 17.040.000 13.632.000 10.905.600 Đất TM-DV đô thị
129 Quận 3 Lê Văn Sỹ CẦU LÊ VĂN SỸ – TRẦN QUANG DIỆU 42.600.000 21.300.000 17.040.000 13.632.000 Đất ở đô thị
130 Quận 3 Lê Quý Đôn TRỌN ĐƯỜNG 33.000.000 16.500.000 13.200.000 10.560.000 Đất SX-KD đô thị
131 Quận 3 Lê Quý Đôn TRỌN ĐƯỜNG 44.000.000 22.000.000 17.600.000 14.080.000 Đất TM-DV đô thị
132 Quận 3 Lê Quý Đôn TRỌN ĐƯỜNG 55.000.000 27.500.000 22.000.000 17.600.000 Đất ở đô thị
133 Quận 3 Lê Ngô Cát TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất SX-KD đô thị
134 Quận 3 Lê Ngô Cát TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất TM-DV đô thị
135 Quận 3 Lê Ngô Cát TRỌN ĐƯỜNG 44.000.000 22.000.000 17.600.000 14.080.000 Đất ở đô thị
136 Quận 3 Kỳ Đồng TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất SX-KD đô thị
137 Quận 3 Kỳ Đồng TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất TM-DV đô thị
138 Quận 3 Kỳ Đồng TRỌN ĐƯỜNG 44.000.000 22.000.000 17.600.000 14.080.000 Đất ở đô thị
139 Quận 3 Huỳnh Tịnh Của TRỌN ĐƯỜNG 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.760.000 Đất SX-KD đô thị
140 Quận 3 Huỳnh Tịnh Của TRỌN ĐƯỜNG 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất TM-DV đô thị
141 Quận 3 Huỳnh Tịnh Của TRỌN ĐƯỜNG 30.000.000 15.000.000 12.000.000 9.600.000 Đất ở đô thị
142 Quận 3 Hồ Xuân Hương TRỌN ĐƯỜNG 25.560.000 12.780.000 10.224.000 8.179.200 Đất SX-KD đô thị
143 Quận 3 Hồ Xuân Hương TRỌN ĐƯỜNG 34.080.000 17.040.000 13.632.000 10.905.600 Đất TM-DV đô thị
144 Quận 3 Hồ Xuân Hương TRỌN ĐƯỜNG 42.600.000 21.300.000 17.040.000 13.632.000 Đất ở đô thị
145 Quận 3 Hoàng Sa TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.068.800 Đất SX-KD đô thị
146 Quận 3 Hoàng Sa TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.400 Đất TM-DV đô thị
147 Quận 3 Hoàng Sa TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất ở đô thị
148 Quận 3 Hai Bà Trưng LÝ CHÍNH THẮNG – CẦU KIỆU 35.280.000 17.640.000 14.112.000 11.289.600 Đất SX-KD đô thị
149 Quận 3 Hai Bà Trưng LÝ CHÍNH THẮNG – CẦU KIỆU 47.040.000 23.520.000 18.816.000 15.052.800 Đất TM-DV đô thị
150 Quận 3 Hai Bà Trưng LÝ CHÍNH THẮNG – CẦU KIỆU 58.800.000 29.400.000 23.520.000 18.816.000 Đất ở đô thị
151 Quận 3 Hai Bà Trưng VÕ THỊ SÁU – LÝ CHÍNH THẮNG 43.620.000 21.810.000 17.448.000 13.958.400 Đất SX-KD đô thị
152 Quận 3 Hai Bà Trưng VÕ THỊ SÁU – LÝ CHÍNH THẮNG 58.160.000 29.080.000 23.264.000 18.611.200 Đất TM-DV đô thị
153 Quận 3 Hai Bà Trưng VÕ THỊ SÁU – LÝ CHÍNH THẮNG 72.700.000 36.350.000 29.080.000 23.264.000 Đất ở đô thị
154 Quận 3 Hai Bà Trưng NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU 39.360.000 19.680.000 15.744.000 12.595.200 Đất SX-KD đô thị
155 Quận 3 Hai Bà Trưng NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU 52.480.000 26.240.000 20.992.000 16.793.600 Đất TM-DV đô thị
156 Quận 3 Hai Bà Trưng NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU 65.600.000 32.800.000 26.240.000 20.992.000 Đất ở đô thị
157 Quận 3 Đoàn Công Bửu TRỌN ĐƯỜNG 20.040.000 10.020.000 8.016.000 6.412.800 Đất SX-KD đô thị
158 Quận 3 Đoàn Công Bửu TRỌN ĐƯỜNG 26.720.000 13.360.000 10.688.000 8.550.400 Đất TM-DV đô thị
159 Quận 3 Đoàn Công Bửu TRỌN ĐƯỜNG 33.400.000 16.700.000 13.360.000 10.688.000 Đất ở đô thị
160 Quận 3 Điện Biên Phủ CÁCH MẠNG THÁNG 8 – HAI BÀ TRƯNG 27.300.000 13.650.000 10.920.000 8.736.000 Đất SX-KD đô thị
161 Quận 3 Điện Biên Phủ CÁCH MẠNG THÁNG 8 – HAI BÀ TRƯNG 36.400.000 18.200.000 14.560.000 11.648.000 Đất TM-DV đô thị
162 Quận 3 Điện Biên Phủ CÁCH MẠNG THÁNG 8 – HAI BÀ TRƯNG 45.500.000 22.750.000 18.200.000 14.560.000 Đất ở đô thị
163 Quận 3 Điện Biên Phủ NGÃ BẢY – CÁCH MẠNG THÁNG 8 23.040.000 11.520.000 9.216.000 7.372.800 Đất SX-KD đô thị
164 Quận 3 Điện Biên Phủ NGÃ BẢY – CÁCH MẠNG THÁNG 8 30.720.000 15.360.000 12.288.000 9.830.400 Đất TM-DV đô thị
165 Quận 3 Điện Biên Phủ NGÃ BẢY – CÁCH MẠNG THÁNG 8 38.400.000 19.200.000 15.360.000 12.288.000 Đất ở đô thị
166 Quận 3 CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ TRỌN ĐƯỜNG 47.520.000 23.760.000 19.008.000 15.206.400 Đất SX-KD đô thị
167 Quận 3 CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ TRỌN ĐƯỜNG 63.360.000 31.680.000 25.344.000 20.275.200 Đất TM-DV đô thị
168 Quận 3 CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ TRỌN ĐƯỜNG 79.200.000 39.600.000 31.680.000 25.344.000 Đất ở đô thị
169 Quận 3 Cao Thắng TRỌN ĐƯỜNG 34.320.000 17.160.000 13.728.000 10.982.400 Đất SX-KD đô thị
170 Quận 3 Cao Thắng TRỌN ĐƯỜNG 45.760.000 22.880.000 18.304.000 14.643.200 Đất TM-DV đô thị
171 Quận 3 Cao Thắng TRỌN ĐƯỜNG 57.200.000 28.600.000 22.880.000 18.304.000 Đất ở đô thị
172 Quận 3 CÁCH MẠNG THÁNG 8 VÕ THỊ SÁU – RANH QUẬN TÂN BÌNH 26.280.000 13.140.000 10.512.000 8.409.600 Đất SX-KD đô thị
173 Quận 3 CÁCH MẠNG THÁNG 8 VÕ THỊ SÁU – RANH QUẬN TÂN BÌNH 35.040.000 17.520.000 14.016.000 11.212.800 Đất TM-DV đô thị
174 Quận 3 CÁCH MẠNG THÁNG 8 VÕ THỊ SÁU – RANH QUẬN TÂN BÌNH 43.800.000 21.900.000 17.520.000 14.016.000 Đất ở đô thị
175 Quận 3 CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU 36.960.000 18.480.000 14.784.000 11.827.200 Đất SX-KD đô thị
176 Quận 3 CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU 49.280.000 24.640.000 19.712.000 15.769.600 Đất TM-DV đô thị
177 Quận 3 CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU 61.600.000 30.800.000 24.640.000 19.712.000 Đất ở đô thị
178 Quận 3 Bàn Cờ TRỌN ĐƯỜNG 19.620.000 9.810.000 7.848.000 6.278.400 Đất SX-KD đô thị
179 Quận 3 Bàn Cờ TRỌN ĐƯỜNG 26.160.000 13.080.000 10.464.000 8.371.200 Đất TM-DV đô thị
180 Quận 3 Bàn Cờ TRỌN ĐƯỜNG 32.700.000 16.350.000 13.080.000 10.464.000 Đất ở đô thị
181 Quận 3 Bà Huyện Thanh Quan TRỌN ĐƯỜNG 27.840.000 13.920.000 11.136.000 8.908.800 Đất SX-KD đô thị
182 Quận 3 Bà Huyện Thanh Quan TRỌN ĐƯỜNG 37.120.000 18.560.000 14.848.000 11.878.400 Đất TM-DV đô thị
183 Quận 3 Bà Huyện Thanh Quan TRỌN ĐƯỜNG 46.400.000 23.200.000 18.560.000 14.848.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan