Bảng giá đất tại Quận 8 – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất Quận 8 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận 8 – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận 8 – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận 8 – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Quận 8 VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất SX-KD đô thị
2 Quận 8 VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất TM-DV đô thị
3 Quận 8 VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
4 Quận 8 THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) PHẠM HÙNG – DƯƠNG QUANG ĐÔNG 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất SX-KD đô thị
5 Quận 8 THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) PHẠM HÙNG – DƯƠNG QUANG ĐÔNG 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất TM-DV đô thị
6 Quận 8 THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) PHẠM HÙNG – DƯƠNG QUANG ĐÔNG 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
7 Quận 8 TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất SX-KD đô thị
8 Quận 8 TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất TM-DV đô thị
9 Quận 8 TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
10 Quận 8 TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất SX-KD đô thị
11 Quận 8 TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất TM-DV đô thị
12 Quận 8 TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
13 Quận 8 TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) BÙI ĐIỀN – HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
14 Quận 8 TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) BÙI ĐIỀN – HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
15 Quận 8 TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) BÙI ĐIỀN – HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
16 Quận 8 QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) NGUYỄN VĂN LINH – SÔNG CẦN GIUỘC 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
17 Quận 8 QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) NGUYỄN VĂN LINH – SÔNG CẦN GIUỘC 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
18 Quận 8 QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) NGUYỄN VĂN LINH – SÔNG CẦN GIUỘC 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
19 Quận 8 PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất SX-KD đô thị
20 Quận 8 PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất TM-DV đô thị
21 Quận 8 PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
22 Quận 8 PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất SX-KD đô thị
23 Quận 8 PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất TM-DV đô thị
24 Quận 8 PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) TẠ QUANG BỬU – TRẦN THỊ NGÔI 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
25 Quận 8 NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất SX-KD đô thị
26 Quận 8 NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất TM-DV đô thị
27 Quận 8 NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
28 Quận 8 NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) ĐƯỜNG SỐ 31 – ĐÔNG HỒ 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
29 Quận 8 NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) ĐƯỜNG SỐ 31 – ĐÔNG HỒ 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
30 Quận 8 NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) ĐƯỜNG SỐ 31 – ĐÔNG HỒ 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
31 Quận 8 LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) DƯƠNG QUANG ĐÔNG – ĐÔNG HỒ 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
32 Quận 8 LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) DƯƠNG QUANG ĐÔNG – ĐÔNG HỒ 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
33 Quận 8 LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) DƯƠNG QUANG ĐÔNG – ĐÔNG HỒ 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
34 Quận 8 LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) HUỲNH THỊ PHỤNG – ĐƯỜNG SỐ 31 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
35 Quận 8 LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) HUỲNH THỊ PHỤNG – ĐƯỜNG SỐ 31 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
36 Quận 8 LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) HUỲNH THỊ PHỤNG – ĐƯỜNG SỐ 31 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
37 Quận 8 HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) PHẠM HÙNG – DƯƠNG BẠCH MAI 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất SX-KD đô thị
38 Quận 8 HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) PHẠM HÙNG – DƯƠNG BẠCH MAI 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất TM-DV đô thị
39 Quận 8 HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) PHẠM HÙNG – DƯƠNG BẠCH MAI 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
40 Quận 8 HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) PHẠM HÙNG – RẠCH DU 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
41 Quận 8 HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) PHẠM HÙNG – RẠCH DU 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
42 Quận 8 HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) PHẠM HÙNG – RẠCH DU 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
43 Quận 8 ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – HỒ THÀNH BIÊN 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
44 Quận 8 ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – HỒ THÀNH BIÊN 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
45 Quận 8 ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – HỒ THÀNH BIÊN 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
46 Quận 8 ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) ĐỖ NGỌC QUANG – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
47 Quận 8 ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) ĐỖ NGỌC QUANG – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
48 Quận 8 ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) ĐỖ NGỌC QUANG – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
49 Quận 8 CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
50 Quận 8 CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
51 Quận 8 CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU – CAO LỖ 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
52 Quận 8 BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) HỒ THÀNH BIÊN – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
53 Quận 8 BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) HỒ THÀNH BIÊN – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
54 Quận 8 BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) HỒ THÀNH BIÊN – CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
55 Quận 8 Võ Trứ TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.400 Đất SX-KD đô thị
56 Quận 8 Võ Trứ TRỌN ĐƯỜNG 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.200 Đất TM-DV đô thị
57 Quận 8 Võ Trứ TRỌN ĐƯỜNG 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
58 Quận 8 Vĩnh Nam TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.400 Đất SX-KD đô thị
59 Quận 8 Vĩnh Nam TRỌN ĐƯỜNG 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.200 Đất TM-DV đô thị
60 Quận 8 Vĩnh Nam TRỌN ĐƯỜNG 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
61 Quận 8 VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG 7.260.000 3.630.000 2.904.000 2.323.200 Đất SX-KD đô thị
62 Quận 8 VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG 9.680.000 4.840.000 3.872.000 3.097.600 Đất TM-DV đô thị
63 Quận 8 VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG 12.100.000 6.050.000 4.840.000 3.872.000 Đất ở đô thị
64 Quận 8 Ưu Long TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.400 Đất SX-KD đô thị
65 Quận 8 Ưu Long TRỌN ĐƯỜNG 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.200 Đất TM-DV đô thị
66 Quận 8 Ưu Long TRỌN ĐƯỜNG 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
67 Quận 8 Tuy Lý Vương TRỌN ĐƯỜNG 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.200 Đất SX-KD đô thị
68 Quận 8 Tuy Lý Vương TRỌN ĐƯỜNG 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.225.600 Đất TM-DV đô thị
69 Quận 8 Tuy Lý Vương TRỌN ĐƯỜNG 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
70 Quận 8 Tùng Thiện Vương ĐINH HÒA – CUỐI ĐƯỜNG 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.200 Đất SX-KD đô thị
71 Quận 8 Tùng Thiện Vương ĐINH HÒA – CUỐI ĐƯỜNG 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.225.600 Đất TM-DV đô thị
72 Quận 8 Tùng Thiện Vương ĐINH HÒA – CUỐI ĐƯỜNG 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
73 Quận 8 Tùng Thiện Vương NGUYỄN VĂN CỦA – ĐINH HÒA 10.920.000 5.460.000 4.368.000 3.494.400 Đất SX-KD đô thị
74 Quận 8 Tùng Thiện Vương NGUYỄN VĂN CỦA – ĐINH HÒA 14.560.000 7.280.000 5.824.000 4.659.200 Đất TM-DV đô thị
75 Quận 8 Tùng Thiện Vương NGUYỄN VĂN CỦA – ĐINH HÒA 18.200.000 9.100.000 7.280.000 5.824.000 Đất ở đô thị
76 Quận 8 Tùng Thiện Vương CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) – NGUYỄN VĂN CỦA 5.940.000 2.970.000 2.376.000 1.900.800 Đất SX-KD đô thị
77 Quận 8 Tùng Thiện Vương CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) – NGUYỄN VĂN CỦA 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.400 Đất TM-DV đô thị
78 Quận 8 Tùng Thiện Vương CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) – NGUYỄN VĂN CỦA 9.900.000 4.950.000 3.960.000 3.168.000 Đất ở đô thị
79 Quận 8 Trương Đình Hội TRỌN ĐƯỜNG 3.720.000 1.860.000 1.488.000 1.190.400 Đất SX-KD đô thị
80 Quận 8 Trương Đình Hội TRỌN ĐƯỜNG 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.200 Đất TM-DV đô thị
81 Quận 8 Trương Đình Hội TRỌN ĐƯỜNG 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
82 Quận 8 Trịnh Quang Nghị TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD đô thị
83 Quận 8 Trịnh Quang Nghị TRỌN ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV đô thị
84 Quận 8 Trịnh Quang Nghị TRỌN ĐƯỜNG 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở đô thị
85 Quận 8 Trần Văn Thành TRỌN ĐƯỜNG 5.520.000 2.760.000 2.208.000 1.766.400 Đất SX-KD đô thị
86 Quận 8 Trần Văn Thành TRỌN ĐƯỜNG 7.360.000 3.680.000 2.944.000 2.355.200 Đất TM-DV đô thị
87 Quận 8 Trần Văn Thành TRỌN ĐƯỜNG 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở đô thị
88 Quận 8 Trần Nguyên Hãn TRỌN ĐƯỜNG 7.320.000 3.660.000 2.928.000 2.342.400 Đất SX-KD đô thị
89 Quận 8 Trần Nguyên Hãn TRỌN ĐƯỜNG 9.760.000 4.880.000 3.904.000 3.123.200 Đất TM-DV đô thị
90 Quận 8 Trần Nguyên Hãn TRỌN ĐƯỜNG 12.200.000 6.100.000 4.880.000 3.904.000 Đất ở đô thị
91 Quận 8 Tạ Quang Bửu QUỐC LỘ 50 – RẠCH BÀ TÀNG 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
92 Quận 8 Tạ Quang Bửu QUỐC LỘ 50 – RẠCH BÀ TÀNG 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
93 Quận 8 Tạ Quang Bửu QUỐC LỘ 50 – RẠCH BÀ TÀNG 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
94 Quận 8 Tạ Quang Bửu BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 8.760.000 4.380.000 3.504.000 2.803.200 Đất SX-KD đô thị
95 Quận 8 Tạ Quang Bửu BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.737.600 Đất TM-DV đô thị
96 Quận 8 Tạ Quang Bửu BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
97 Quận 8 Tạ Quang Bửu PHẠM HÙNG – BÔNG SAO 9.720.000 4.860.000 3.888.000 3.110.400 Đất SX-KD đô thị
98 Quận 8 Tạ Quang Bửu PHẠM HÙNG – BÔNG SAO 12.960.000 6.480.000 5.184.000 4.147.200 Đất TM-DV đô thị
99 Quận 8 Tạ Quang Bửu PHẠM HÙNG – BÔNG SAO 16.200.000 8.100.000 6.480.000 5.184.000 Đất ở đô thị
100 Quận 8 Tạ Quang Bửu ÂU DƯƠNG LÂN – PHẠM HÙNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất SX-KD đô thị
101 Quận 8 Tạ Quang Bửu ÂU DƯƠNG LÂN – PHẠM HÙNG 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.200 Đất TM-DV đô thị
102 Quận 8 Tạ Quang Bửu ÂU DƯƠNG LÂN – PHẠM HÙNG 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
103 Quận 8 Tạ Quang Bửu DƯƠNG BÁ TRẠC – ÂU DƯƠNG LÂN 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất SX-KD đô thị
104 Quận 8 Tạ Quang Bửu DƯƠNG BÁ TRẠC – ÂU DƯƠNG LÂN 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.200 Đất TM-DV đô thị
105 Quận 8 Tạ Quang Bửu DƯƠNG BÁ TRẠC – ÂU DƯƠNG LÂN 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
106 Quận 8 Tạ Quang Bửu CẢNG PHƯỜNG 1 – DƯƠNG BÁ TRẠC 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất SX-KD đô thị
107 Quận 8 Tạ Quang Bửu CẢNG PHƯỜNG 1 – DƯƠNG BÁ TRẠC 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.200 Đất TM-DV đô thị
108 Quận 8 Tạ Quang Bửu CẢNG PHƯỜNG 1 – DƯƠNG BÁ TRẠC 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
109 Quận 8 RẠCH LỒNG ĐÈN TRỌN ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất SX-KD đô thị
110 Quận 8 RẠCH LỒNG ĐÈN TRỌN ĐƯỜNG 2.240.000 1.120.000 896.000 716.800 Đất TM-DV đô thị
111 Quận 8 RẠCH LỒNG ĐÈN TRỌN ĐƯỜNG 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở đô thị
112 Quận 8 Rạch Cùng TRỌN ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất SX-KD đô thị
113 Quận 8 Rạch Cùng TRỌN ĐƯỜNG 2.240.000 1.120.000 896.000 716.800 Đất TM-DV đô thị
114 Quận 8 Rạch Cùng TRỌN ĐƯỜNG 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở đô thị
115 Quận 8 Rạch Cát TRỌN ĐƯỜNG 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.017.600 Đất SX-KD đô thị
116 Quận 8 Rạch Cát TRỌN ĐƯỜNG 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.356.800 Đất TM-DV đô thị
117 Quận 8 Rạch Cát TRỌN ĐƯỜNG 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở đô thị
118 Quận 8 Quốc Lộ 50 CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 9.840.000 4.920.000 3.936.000 3.148.800 Đất SX-KD đô thị
119 Quận 8 Quốc Lộ 50 CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 13.120.000 6.560.000 5.248.000 4.198.400 Đất TM-DV đô thị
120 Quận 8 Quốc Lộ 50 CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 16.400.000 8.200.000 6.560.000 5.248.000 Đất ở đô thị
121 Quận 8 Quốc Lộ 50 PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
122 Quận 8 Quốc Lộ 50 PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
123 Quận 8 Quốc Lộ 50 PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
124 Quận 8 Phong Phú TRỌN ĐƯỜNG 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.200 Đất SX-KD đô thị
125 Quận 8 Phong Phú TRỌN ĐƯỜNG 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.225.600 Đất TM-DV đô thị
126 Quận 8 Phong Phú TRỌN ĐƯỜNG 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
127 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) CẦU BÀ TÀNG – CUỐI ĐƯỜNG 4.020.000 2.010.000 1.608.000 1.286.400 Đất SX-KD đô thị
128 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) CẦU BÀ TÀNG – CUỐI ĐƯỜNG 5.360.000 2.680.000 2.144.000 1.715.200 Đất TM-DV đô thị
129 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) CẦU BÀ TÀNG – CUỐI ĐƯỜNG 6.700.000 3.350.000 2.680.000 2.144.000 Đất ở đô thị
130 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – CẦU BÀ TÀNG 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD đô thị
131 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – CẦU BÀ TÀNG 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV đô thị
132 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG – CẦU BÀ TÀNG 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
133 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) CẦU RẠCH ÔNG – CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.200 Đất SX-KD đô thị
134 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) CẦU RẠCH ÔNG – CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG 10.880.000 5.440.000 4.352.000 3.481.600 Đất TM-DV đô thị
135 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) CẦU RẠCH ÔNG – CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
136 Quận 8 PHẠM HÙNG (P9, P10) HƯNG PHÚ – NGUYỄN DUY 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
137 Quận 8 PHẠM HÙNG (P9, P10) HƯNG PHÚ – NGUYỄN DUY 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
138 Quận 8 PHẠM HÙNG (P9, P10) HƯNG PHÚ – NGUYỄN DUY 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
139 Quận 8 PHẠM HÙNG (P9, P10) BA ĐÌNH – HƯNG PHÚ 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất SX-KD đô thị
140 Quận 8 PHẠM HÙNG (P9, P10) BA ĐÌNH – HƯNG PHÚ 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.276.800 Đất TM-DV đô thị
141 Quận 8 PHẠM HÙNG (P9, P10) BA ĐÌNH – HƯNG PHÚ 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
142 Quận 8 PHẠM HÙNG (P4, P5) CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 15.480.000 7.740.000 6.192.000 4.953.600 Đất SX-KD đô thị
143 Quận 8 PHẠM HÙNG (P4, P5) CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 20.640.000 10.320.000 8.256.000 6.604.800 Đất TM-DV đô thị
144 Quận 8 PHẠM HÙNG (P4, P5) CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG – RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 25.800.000 12.900.000 10.320.000 8.256.000 Đất ở đô thị
145 Quận 8 PHẠM HÙNG (P4, P5) PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất SX-KD đô thị
146 Quận 8 PHẠM HÙNG (P4, P5) PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.276.800 Đất TM-DV đô thị
147 Quận 8 PHẠM HÙNG (P4, P5) PHẠM THẾ HIỂN – CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
148 Quận 8 Nguyễn Văn Linh TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
149 Quận 8 Nguyễn Văn Linh TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
150 Quận 8 Nguyễn Văn Linh TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
151 Quận 8 Nguyễn Văn Của TRỌN ĐƯỜNG 7.320.000 3.660.000 2.928.000 2.342.400 Đất SX-KD đô thị
152 Quận 8 Nguyễn Văn Của TRỌN ĐƯỜNG 9.760.000 4.880.000 3.904.000 3.123.200 Đất TM-DV đô thị
153 Quận 8 Nguyễn Văn Của TRỌN ĐƯỜNG 12.200.000 6.100.000 4.880.000 3.904.000 Đất ở đô thị
154 Quận 8 Nguyễn Thị Tần TRỌN ĐƯỜNG 11.880.000 5.940.000 4.752.000 3.801.600 Đất SX-KD đô thị
155 Quận 8 Nguyễn Thị Tần TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.068.800 Đất TM-DV đô thị
156 Quận 8 Nguyễn Thị Tần TRỌN ĐƯỜNG 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất ở đô thị
157 Quận 8 Nguyễn Thị Thập TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất SX-KD đô thị
158 Quận 8 Nguyễn Thị Thập TRỌN ĐƯỜNG 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.200 Đất TM-DV đô thị
159 Quận 8 Nguyễn Thị Thập TRỌN ĐƯỜNG 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
160 Quận 8 NGUYỄN SĨ CỐ TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD đô thị
161 Quận 8 NGUYỄN SĨ CỐ TRỌN ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV đô thị
162 Quận 8 NGUYỄN SĨ CỐ TRỌN ĐƯỜNG 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở đô thị
163 Quận 8 Nguyễn Quyền TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.400 Đất SX-KD đô thị
164 Quận 8 Nguyễn Quyền TRỌN ĐƯỜNG 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.200 Đất TM-DV đô thị
165 Quận 8 Nguyễn Quyền TRỌN ĐƯỜNG 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
166 Quận 8 NGUYỄN NHƯỢC THỊ TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất SX-KD đô thị
167 Quận 8 NGUYỄN NHƯỢC THỊ TRỌN ĐƯỜNG 4.480.000 2.240.000 1.792.000 1.433.600 Đất TM-DV đô thị
168 Quận 8 NGUYỄN NHƯỢC THỊ TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất ở đô thị
169 Quận 8 Nguyễn Ngọc Cung TRỌN ĐƯỜNG 2.760.000 1.380.000 1.104.000 883.200 Đất SX-KD đô thị
170 Quận 8 Nguyễn Ngọc Cung TRỌN ĐƯỜNG 3.680.000 1.840.000 1.472.000 1.177.600 Đất TM-DV đô thị
171 Quận 8 Nguyễn Ngọc Cung TRỌN ĐƯỜNG 4.600.000 2.300.000 1.840.000 1.472.000 Đất ở đô thị
172 Quận 8 Bến Nguyễn Duy TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
173 Quận 8 Bến Nguyễn Duy TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
174 Quận 8 Bến Nguyễn Duy TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
175 Quận 8 Nguyễn Chế Nghĩa TRỌN ĐƯỜNG 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.200 Đất SX-KD đô thị
176 Quận 8 Nguyễn Chế Nghĩa TRỌN ĐƯỜNG 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.225.600 Đất TM-DV đô thị
177 Quận 8 Nguyễn Chế Nghĩa TRỌN ĐƯỜNG 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
178 Quận 8 NGÔ SĨ LIÊN TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất SX-KD đô thị
179 Quận 8 NGÔ SĨ LIÊN TRỌN ĐƯỜNG 4.480.000 2.240.000 1.792.000 1.433.600 Đất TM-DV đô thị
180 Quận 8 NGÔ SĨ LIÊN TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất ở đô thị
181 Quận 8 Bến Mễ Cốc TRỌN ĐƯỜNG 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.017.600 Đất SX-KD đô thị
182 Quận 8 Bến Mễ Cốc TRỌN ĐƯỜNG 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.356.800 Đất TM-DV đô thị
183 Quận 8 Bến Mễ Cốc TRỌN ĐƯỜNG 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở đô thị
184 Quận 8 Mai Am TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất SX-KD đô thị
185 Quận 8 Mai Am TRỌN ĐƯỜNG 4.480.000 2.240.000 1.792.000 1.433.600 Đất TM-DV đô thị
186 Quận 8 Mai Am TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất ở đô thị
187 Quận 8 Mai Hắc Đế TRỌN ĐƯỜNG 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.017.600 Đất SX-KD đô thị
188 Quận 8 Mai Hắc Đế TRỌN ĐƯỜNG 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.356.800 Đất TM-DV đô thị
189 Quận 8 Mai Hắc Đế TRỌN ĐƯỜNG 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở đô thị
190 Quận 8 MẶC VÂN TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.400 Đất SX-KD đô thị
191 Quận 8 MẶC VÂN TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất TM-DV đô thị
192 Quận 8 MẶC VÂN TRỌN ĐƯỜNG 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất ở đô thị
193 Quận 8 Lý Đạo Thành TRỌN ĐƯỜNG 2.760.000 1.380.000 1.104.000 883.200 Đất SX-KD đô thị
194 Quận 8 Lý Đạo Thành TRỌN ĐƯỜNG 3.680.000 1.840.000 1.472.000 1.177.600 Đất TM-DV đô thị
195 Quận 8 Lý Đạo Thành TRỌN ĐƯỜNG 4.600.000 2.300.000 1.840.000 1.472.000 Đất ở đô thị
196 Quận 8 Lưu Quý Kỳ TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
197 Quận 8 Lưu Quý Kỳ TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
198 Quận 8 Lưu Quý Kỳ TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
199 Quận 8 Lưu Hữu Phước TRỌN ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất SX-KD đô thị
200 Quận 8 Lưu Hữu Phước TRỌN ĐƯỜNG 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.200 Đất TM-DV đô thị
201 Quận 8 Lưu Hữu Phước TRỌN ĐƯỜNG 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
202 Quận 8 Lương Văn Can TRỌN ĐƯỜNG 4.140.000 2.070.000 1.656.000 1.324.800 Đất SX-KD đô thị
203 Quận 8 Lương Văn Can TRỌN ĐƯỜNG 5.520.000 2.760.000 2.208.000 1.766.400 Đất TM-DV đô thị
204 Quận 8 Lương Văn Can TRỌN ĐƯỜNG 6.900.000 3.450.000 2.760.000 2.208.000 Đất ở đô thị
205 Quận 8 Lương Ngọc Quyến TRỌN ĐƯỜNG 6.360.000 3.180.000 2.544.000 2.035.200 Đất SX-KD đô thị
206 Quận 8 Lương Ngọc Quyến TRỌN ĐƯỜNG 8.480.000 4.240.000 3.392.000 2.713.600 Đất TM-DV đô thị
207 Quận 8 Lương Ngọc Quyến TRỌN ĐƯỜNG 10.600.000 5.300.000 4.240.000 3.392.000 Đất ở đô thị
208 Quận 8 Lê Thành Phương TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD đô thị
209 Quận 8 Lê Thành Phương TRỌN ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV đô thị
210 Quận 8 Lê Thành Phương TRỌN ĐƯỜNG 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở đô thị
211 Quận 8 Lê Quang Kim TRỌN ĐƯỜNG 4.560.000 2.280.000 1.824.000 1.459.200 Đất SX-KD đô thị
212 Quận 8 Lê Quang Kim TRỌN ĐƯỜNG 6.080.000 3.040.000 2.432.000 1.945.600 Đất TM-DV đô thị
213 Quận 8 Lê Quang Kim TRỌN ĐƯỜNG 7.600.000 3.800.000 3.040.000 2.432.000 Đất ở đô thị
214 Quận 8 Huỳnh Thị Phụng TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000 3.120.000 2.496.000 1.996.800 Đất SX-KD đô thị
215 Quận 8 Huỳnh Thị Phụng TRỌN ĐƯỜNG 8.320.000 4.160.000 3.328.000 2.662.400 Đất TM-DV đô thị
216 Quận 8 Huỳnh Thị Phụng TRỌN ĐƯỜNG 10.400.000 5.200.000 4.160.000 3.328.000 Đất ở đô thị
217 Quận 8 Hoàng Sĩ Khải TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất SX-KD đô thị
218 Quận 8 Hoàng Sĩ Khải TRỌN ĐƯỜNG 4.480.000 2.240.000 1.792.000 1.433.600 Đất TM-DV đô thị
219 Quận 8 Hoàng Sĩ Khải TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất ở đô thị
220 Quận 8 HOÀNG ĐẠO THUÝ TRỌN ĐƯỜNG 1.860.000 930.000 744.000 595.200 Đất SX-KD đô thị
221 Quận 8 HOÀNG ĐẠO THUÝ TRỌN ĐƯỜNG 2.480.000 1.240.000 992.000 793.600 Đất TM-DV đô thị
222 Quận 8 HOÀNG ĐẠO THUÝ TRỌN ĐƯỜNG 3.100.000 1.550.000 1.240.000 992.000 Đất ở đô thị
223 Quận 8 Hoài Thanh TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất SX-KD đô thị
224 Quận 8 Hoài Thanh TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
225 Quận 8 Hoài Thanh TRỌN ĐƯỜNG 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
226 Quận 8 Hưng Phú TRỌN ĐƯỜNG 8.760.000 4.380.000 3.504.000 2.803.200 Đất SX-KD đô thị
227 Quận 8 Hưng Phú TRỌN ĐƯỜNG 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.737.600 Đất TM-DV đô thị
228 Quận 8 Hưng Phú TRỌN ĐƯỜNG 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
229 Quận 8 Hoàng Minh Đạo TRỌN ĐƯỜNG 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
230 Quận 8 Hoàng Minh Đạo TRỌN ĐƯỜNG 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
231 Quận 8 Hoàng Minh Đạo TRỌN ĐƯỜNG 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
232 Quận 8 Hồ Học Lãm TRỌN ĐƯỜNG 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
233 Quận 8 Hồ Học Lãm TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất TM-DV đô thị
234 Quận 8 Hồ Học Lãm TRỌN ĐƯỜNG 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.400.000 Đất ở đô thị
235 Quận 8 ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất SX-KD đô thị
236 Quận 8 ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000 3.200.000 2.560.000 2.048.000 Đất TM-DV đô thị
237 Quận 8 ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở đô thị
238 Quận 8 ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
239 Quận 8 ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
240 Quận 8 ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
241 Quận 8 LÊ BÔI (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ – PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ) 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.400 Đất SX-KD đô thị
242 Quận 8 LÊ BÔI (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ – PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ) 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất TM-DV đô thị
243 Quận 8 LÊ BÔI (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ – PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ) 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
244 Quận 8 PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 – 44 CŨ) ĐƯỜNG SỐ 41 – TRƯƠNG ĐÌNH HỘI 3.720.000 1.860.000 1.488.000 1.190.400 Đất SX-KD đô thị
245 Quận 8 PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 – 44 CŨ) ĐƯỜNG SỐ 41 – TRƯƠNG ĐÌNH HỘI 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.200 Đất TM-DV đô thị
246 Quận 8 PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 – 44 CŨ) ĐƯỜNG SỐ 41 – TRƯƠNG ĐÌNH HỘI 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
247 Quận 8 HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) AN DƯƠNG VƯƠNG – PHÚ ĐỊNH 3.720.000 1.860.000 1.488.000 1.190.400 Đất SX-KD đô thị
248 Quận 8 HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) AN DƯƠNG VƯƠNG – PHÚ ĐỊNH 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.200 Đất TM-DV đô thị
249 Quận 8 HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) AN DƯƠNG VƯƠNG – PHÚ ĐỊNH 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
250 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
251 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
252 Quận 8 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
253 Quận 8 DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.200 Đất SX-KD đô thị
254 Quận 8 DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU 10.880.000 5.440.000 4.352.000 3.481.600 Đất TM-DV đô thị
255 Quận 8 DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN – ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
256 Quận 8 ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) TRỌN ĐƯỜNG 6.060.000 3.030.000 2.424.000 1.939.200 Đất SX-KD đô thị
257 Quận 8 ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) TRỌN ĐƯỜNG 8.080.000 4.040.000 3.232.000 2.585.600 Đất TM-DV đô thị
258 Quận 8 ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) TRỌN ĐƯỜNG 10.100.000 5.050.000 4.040.000 3.232.000 Đất ở đô thị
259 Quận 8 Đinh Hòa TRỌN ĐƯỜNG 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.200 Đất SX-KD đô thị
260 Quận 8 Đinh Hòa TRỌN ĐƯỜNG 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.225.600 Đất TM-DV đô thị
261 Quận 8 Đinh Hòa TRỌN ĐƯỜNG 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
262 Quận 8 Đình An Tài TRỌN ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất SX-KD đô thị
263 Quận 8 Đình An Tài TRỌN ĐƯỜNG 2.240.000 1.120.000 896.000 716.800 Đất TM-DV đô thị
264 Quận 8 Đình An Tài TRỌN ĐƯỜNG 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở đô thị
265 Quận 8 ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) TRỌN ĐƯỜNG 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.200 Đất SX-KD đô thị
266 Quận 8 ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) TRỌN ĐƯỜNG 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.225.600 Đất TM-DV đô thị
267 Quận 8 ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) TRỌN ĐƯỜNG 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
268 Quận 8 Đào Cam Mộc TRỌN ĐƯỜNG 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
269 Quận 8 Đào Cam Mộc TRỌN ĐƯỜNG 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
270 Quận 8 Đào Cam Mộc TRỌN ĐƯỜNG 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
271 Quận 8 Đặng Chất TRỌN ĐƯỜNG 8.580.000 4.290.000 3.432.000 2.745.600 Đất SX-KD đô thị
272 Quận 8 Đặng Chất TRỌN ĐƯỜNG 11.440.000 5.720.000 4.576.000 3.660.800 Đất TM-DV đô thị
273 Quận 8 Đặng Chất TRỌN ĐƯỜNG 14.300.000 7.150.000 5.720.000 4.576.000 Đất ở đô thị
274 Quận 8 Dương Bá Trạc TRƯỜNG RẠCH ÔNG – CẢNG PHƯỜNG 1 9.240.000 4.620.000 3.696.000 2.956.800 Đất SX-KD đô thị
275 Quận 8 Dương Bá Trạc TRƯỜNG RẠCH ÔNG – CẢNG PHƯỜNG 1 12.320.000 6.160.000 4.928.000 3.942.400 Đất TM-DV đô thị
276 Quận 8 Dương Bá Trạc TRƯỜNG RẠCH ÔNG – CẢNG PHƯỜNG 1 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
277 Quận 8 Dương Bá Trạc PHẠM THẾ HIỂN – CẦU SÔNG XÁNG 15.480.000 7.740.000 6.192.000 4.953.600 Đất SX-KD đô thị
278 Quận 8 Dương Bá Trạc PHẠM THẾ HIỂN – CẦU SÔNG XÁNG 20.640.000 10.320.000 8.256.000 6.604.800 Đất TM-DV đô thị
279 Quận 8 Dương Bá Trạc PHẠM THẾ HIỂN – CẦU SÔNG XÁNG 25.800.000 12.900.000 10.320.000 8.256.000 Đất ở đô thị
280 Quận 8 Dã Tượng TRỌN ĐƯỜNG 6.360.000 3.180.000 2.544.000 2.035.200 Đất SX-KD đô thị
281 Quận 8 Dã Tượng TRỌN ĐƯỜNG 8.480.000 4.240.000 3.392.000 2.713.600 Đất TM-DV đô thị
282 Quận 8 Dã Tượng TRỌN ĐƯỜNG 10.600.000 5.300.000 4.240.000 3.392.000 Đất ở đô thị
283 Quận 8 Dạ Nam TRỌN ĐƯỜNG 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.200 Đất SX-KD đô thị
284 Quận 8 Dạ Nam TRỌN ĐƯỜNG 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.225.600 Đất TM-DV đô thị
285 Quận 8 Dạ Nam TRỌN ĐƯỜNG 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
286 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 2.340.000 1.170.000 936.000 748.800 Đất SX-KD đô thị
287 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất TM-DV đô thị
288 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở đô thị
289 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
290 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
291 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
292 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 1.980.000 990.000 792.000 633.600 Đất SX-KD đô thị
293 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 2.640.000 1.320.000 1.056.000 844.800 Đất TM-DV đô thị
294 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở đô thị
295 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
296 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
297 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
298 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất SX-KD đô thị
299 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
300 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
301 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 4.560.000 2.280.000 1.824.000 1.459.200 Đất SX-KD đô thị
302 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 6.080.000 3.040.000 2.432.000 1.945.600 Đất TM-DV đô thị
303 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 7.600.000 3.800.000 3.040.000 2.432.000 Đất ở đô thị
304 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 5.520.000 2.760.000 2.208.000 1.766.400 Đất SX-KD đô thị
305 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 7.360.000 3.680.000 2.944.000 2.355.200 Đất TM-DV đô thị
306 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở đô thị
307 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
308 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
309 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
310 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
311 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
312 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
313 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất SX-KD đô thị
314 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất TM-DV đô thị
315 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
316 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
317 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
318 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 ĐƯỜNG LỘ GIỚI 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
319 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M – 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất SX-KD đô thị
320 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M – 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.457.600 Đất TM-DV đô thị
321 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M – 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
322 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
323 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 TRỌN ĐƯỜNG 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
324 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 TRỌN ĐƯỜNG 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
325 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 TRỌN ĐƯỜNG 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
326 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 TRỌN ĐƯỜNG 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
327 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 TRỌN ĐƯỜNG 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
328 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất SX-KD đô thị
329 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
330 Quận 8 CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 TRỌN ĐƯỜNG 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
331 Quận 8 Cao Xuân Dục TRỌN ĐƯỜNG 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.200 Đất SX-KD đô thị
332 Quận 8 Cao Xuân Dục TRỌN ĐƯỜNG 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.225.600 Đất TM-DV đô thị
333 Quận 8 Cao Xuân Dục TRỌN ĐƯỜNG 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
334 Quận 8 Cao Lỗ PHẠM THẾ HIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất SX-KD đô thị
335 Quận 8 Cao Lỗ PHẠM THẾ HIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.200 Đất TM-DV đô thị
336 Quận 8 Cao Lỗ PHẠM THẾ HIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
337 Quận 8 Cây Sung TRỌN ĐƯỜNG 4.140.000 2.070.000 1.656.000 1.324.800 Đất SX-KD đô thị
338 Quận 8 Cây Sung TRỌN ĐƯỜNG 5.520.000 2.760.000 2.208.000 1.766.400 Đất TM-DV đô thị
339 Quận 8 Cây Sung TRỌN ĐƯỜNG 6.900.000 3.450.000 2.760.000 2.208.000 Đất ở đô thị
340 Quận 8 Bùi Minh Trực QUỐC LỘ 50 – CUỐI ĐƯỜNG 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất SX-KD đô thị
341 Quận 8 Bùi Minh Trực QUỐC LỘ 50 – CUỐI ĐƯỜNG 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất TM-DV đô thị
342 Quận 8 Bùi Minh Trực QUỐC LỘ 50 – CUỐI ĐƯỜNG 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở đô thị
343 Quận 8 Bùi Minh Trực BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất SX-KD đô thị
344 Quận 8 Bùi Minh Trực BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.200 Đất TM-DV đô thị
345 Quận 8 Bùi Minh Trực BÔNG SAO – QUỐC LỘ 50 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
346 Quận 8 Bùi Huy Bích TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
347 Quận 8 Bùi Huy Bích TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
348 Quận 8 Bùi Huy Bích TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
349 Quận 8 Bông Sao BÙI MINH TRỰC – TẠ QUANG BỬU 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.400 Đất SX-KD đô thị
350 Quận 8 Bông Sao BÙI MINH TRỰC – TẠ QUANG BỬU 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất TM-DV đô thị
351 Quận 8 Bông Sao BÙI MINH TRỰC – TẠ QUANG BỬU 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất ở đô thị
352 Quận 8 Bông Sao PHẠM THẾ HIỂN – BÙI MINH TRỰC 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất SX-KD đô thị
353 Quận 8 Bông Sao PHẠM THẾ HIỂN – BÙI MINH TRỰC 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
354 Quận 8 Bông Sao PHẠM THẾ HIỂN – BÙI MINH TRỰC 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
355 Quận 8 Bình Đức TRỌN ĐƯỜNG – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.017.600 Đất SX-KD đô thị
356 Quận 8 Bình Đức TRỌN ĐƯỜNG – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.356.800 Đất TM-DV đô thị
357 Quận 8 Bình Đức TRỌN ĐƯỜNG – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở đô thị
358 Quận 8 Bến Bình Đông CẦU SỐ 1 – CẦU VĨNH MẬU 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.400 Đất SX-KD đô thị
359 Quận 8 Bến Bình Đông CẦU SỐ 1 – CẦU VĨNH MẬU 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.200 Đất TM-DV đô thị
360 Quận 8 Bến Bình Đông CẦU SỐ 1 – CẦU VĨNH MẬU 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất ở đô thị
361 Quận 8 Bến Bình Đông CẦU CHÀ VÀ – CẦU SỐ 1 8.760.000 4.380.000 3.504.000 2.803.200 Đất SX-KD đô thị
362 Quận 8 Bến Bình Đông CẦU CHÀ VÀ – CẦU SỐ 1 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.737.600 Đất TM-DV đô thị
363 Quận 8 Bến Bình Đông CẦU CHÀ VÀ – CẦU SỐ 1 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
364 Quận 8 Bến Bình Đông CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) – CẦU CHÀ VÀ 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
365 Quận 8 Bến Bình Đông CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) – CẦU CHÀ VÀ 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
366 Quận 8 Bến Bình Đông CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) – CẦU CHÀ VÀ 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
367 Quận 8 BẾN Ụ CÂY CẦU CHÁNH HƯNG – CẦU PHÁT TRIỂN 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất SX-KD đô thị
368 Quận 8 BẾN Ụ CÂY CẦU CHÁNH HƯNG – CẦU PHÁT TRIỂN 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.228.800 Đất TM-DV đô thị
369 Quận 8 BẾN Ụ CÂY CẦU CHÁNH HƯNG – CẦU PHÁT TRIỂN 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
370 Quận 8 BẾN XÓM CỦI TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
371 Quận 8 BẾN XÓM CỦI TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
372 Quận 8 BẾN XÓM CỦI TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
373 Quận 8 Bến Phú Định TRỌN ĐƯỜNG 3.720.000 1.860.000 1.488.000 1.190.400 Đất SX-KD đô thị
374 Quận 8 Bến Phú Định TRỌN ĐƯỜNG 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.200 Đất TM-DV đô thị
375 Quận 8 Bến Phú Định TRỌN ĐƯỜNG 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
376 Quận 8 BẾN CẦN GIUỘC TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000 3.120.000 2.496.000 1.996.800 Đất SX-KD đô thị
377 Quận 8 BẾN CẦN GIUỘC TRỌN ĐƯỜNG 8.320.000 4.160.000 3.328.000 2.662.400 Đất TM-DV đô thị
378 Quận 8 BẾN CẦN GIUỘC TRỌN ĐƯỜNG 10.400.000 5.200.000 4.160.000 3.328.000 Đất ở đô thị
379 Quận 8 Ba Đình TRỌN ĐƯỜNG 5.880.000 2.940.000 2.352.000 1.881.600 Đất SX-KD đô thị
380 Quận 8 Ba Đình TRỌN ĐƯỜNG 7.840.000 3.920.000 3.136.000 2.508.800 Đất TM-DV đô thị
381 Quận 8 Ba Đình TRỌN ĐƯỜNG 9.800.000 4.900.000 3.920.000 3.136.000 Đất ở đô thị
382 Quận 8 Âu Dương Lân TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất SX-KD đô thị
383 Quận 8 Âu Dương Lân TRỌN ĐƯỜNG 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất TM-DV đô thị
384 Quận 8 Âu Dương Lân TRỌN ĐƯỜNG 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
385 Quận 8 An Dương Vương CẢNG PHÚ ĐỊNH – CẦU MỸ THUẬN 5.160.000 2.580.000 2.064.000 1.651.200 Đất SX-KD đô thị
386 Quận 8 An Dương Vương CẢNG PHÚ ĐỊNH – CẦU MỸ THUẬN 6.880.000 3.440.000 2.752.000 2.201.600 Đất TM-DV đô thị
387 Quận 8 An Dương Vương CẢNG PHÚ ĐỊNH – CẦU MỸ THUẬN 8.600.000 4.300.000 3.440.000 2.752.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan