Bảng giá đất tại Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
1 Quận Tân Bình ẤP BẮC TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
2 Quận Tân Bình ÂU CƠ MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ – VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.760.000 Đất ở đô thị
3 Quận Tân Bình BA GIA TRẦN TRIỆU LUẬT – LÊ MINH XUÂN 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
4 Quận Tân Bình BA GIA LÊ MINH XUÂN – CUỐI ĐƯỜNG 14.100.000 7.050.000 5.640.000 4.512.000 Đất ở đô thị
5 Quận Tân Bình BA VÂN NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ÂU CƠ 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
6 Quận Tân Bình BA VÌ THĂNG LONG – KÊNH SÂN BAY (A41) 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
7 Quận Tân Bình BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 – LÝ THƯỜNG KIỆT 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
8 Quận Tân Bình BẠCH ĐẰNG 1 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN – NGÃ BA HỒNG HÀ – BẠCH ĐẰNG 2 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
9 Quận Tân Bình BẠCH ĐẰNG 2 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN – RANH QUẬN GÒ VẤP 14.200.000 7.100.000 5.680.000 4.544.000 Đất ở đô thị
10 Quận Tân Bình BÀNH VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG – 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
11 Quận Tân Bình BÀU BÀNG NÚI THÀNH – BÌNH GIÃ 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
12 Quận Tân Bình BÀU CÁT TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – ĐỒNG ĐEN 24.400.000 12.200.000 9.760.000 7.808.000 Đất ở đô thị
13 Quận Tân Bình BÀU CÁT ĐỒNG ĐEN – VÕ THÀNH TRANG 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
14 Quận Tân Bình BÀU CÁT 1 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
15 Quận Tân Bình BÀU CÁT 2 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
16 Quận Tân Bình BÀU CÁT 3 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
17 Quận Tân Bình BÀU CÁT 4 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
18 Quận Tân Bình BÀU CÁT 5 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
19 Quận Tân Bình BÀU CÁT 6 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
20 Quận Tân Bình BÀU CÁT 7 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
21 Quận Tân Bình BÀU CÁT 8 ÂU CƠ – ĐỒNG ĐEN 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
22 Quận Tân Bình BÀU CÁT 8 ĐỒNG ĐEN – HỒNG LẠC 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
23 Quận Tân Bình BẢY HIỀN HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN – 1017 LẠC LONG QUÂN 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất ở đô thị
24 Quận Tân Bình BẾ VĂN ĐÀN NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
25 Quận Tân Bình BẾN CÁT ĐƯỜNG PHÚ HÒA – NGHĨA PHÁT 11.800.000 5.900.000 4.720.000 3.776.000 Đất ở đô thị
26 Quận Tân Bình BÌNH GIÃ TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.376.000 Đất ở đô thị
27 Quận Tân Bình BÙI THỊ XUÂN HOÀNG VĂN THỤ – KÊNH NHIÊU LỘC 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
28 Quận Tân Bình CA VĂN THỈNH VÕ THÀNH TRANG – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
29 Quận Tân Bình CỐNG LỞ PHAN HUY ÍCH – PHẠM VĂN BẠCH 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
30 Quận Tân Bình CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGÃ 4 BẢY HIỀN – RANH QUẬN 3, QUẬN 10 30.800.000 15.400.000 12.320.000 9.856.000 Đất ở đô thị
31 Quận Tân Bình CHẤN HƯNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 – NGHĨA HÒA NỐI DÀI 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
32 Quận Tân Bình CHÂU VĨNH TẾ NGUYỄN TỬ NHA – CUỐI ĐƯỜNG 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
33 Quận Tân Bình CHÍ LINH KHAI TRÍ – ĐẠI NGHĨA 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
34 Quận Tân Bình CHỮ ĐỒNG TỬ BÀNH VĂN TRÂN – VÂN CÔI 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
35 Quận Tân Bình CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH – LĂNG CHA CẢ 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất ở đô thị
36 Quận Tân Bình CỬU LONG TRƯỜNG SƠN – YÊN THẾ 18.300.000 9.150.000 7.320.000 5.856.000 Đất ở đô thị
37 Quận Tân Bình CÙ CHÍNH LAN NGUYỄN QUANG BÍCH – NGUYỄN HIẾN LÊ 13.000.000 6.500.000 5.200.000 4.160.000 Đất ở đô thị
38 Quận Tân Bình DÂN TRÍ NGHĨA HÒA – KHAI TRÍ 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
39 Quận Tân Bình DƯƠNG VÂN NGA NGUYỄN BẶC – NGÔ THỊ THU MINH 15.700.000 7.850.000 6.280.000 5.024.000 Đất ở đô thị
40 Quận Tân Bình DUY TÂN LÝ THƯỜNG KIỆT – TÂN TIẾN 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
41 Quận Tân Bình ĐẠI NGHĨA NGHĨA PHÁT – DÂN TRÍ 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
42 Quận Tân Bình ĐẶNG LỘ NGHĨA PHÁT – CHỬ ĐỒNG TỬ 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
43 Quận Tân Bình ĐẤT THÁNH LÝ THƯỜNG KIỆT – BẮC HẢI 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
44 Quận Tân Bình ĐỒ SƠN THĂNG LONG – HẺM SỐ 6 HẢI VÂN 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
45 Quận Tân Bình ĐÔNG HỒ LẠC LONG QUÂN – LÝ THƯỜNG KIỆT 13.400.000 6.700.000 5.360.000 4.288.000 Đất ở đô thị
46 Quận Tân Bình ĐỒNG NAI TRƯỜNG SƠN – LAM SƠN 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
47 Quận Tân Bình ĐỒNG ĐEN TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
48 Quận Tân Bình ĐÔNG SƠN VÂN CÔI – BA GIA 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
49 Quận Tân Bình ĐỒNG XOÀI BÌNH GIÃ – HOÀNG HOA THÁM 15.700.000 7.850.000 6.280.000 5.024.000 Đất ở đô thị
50 Quận Tân Bình ĐINH ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG – 13.100.000 6.550.000 5.240.000 4.192.000 Đất ở đô thị
51 Quận Tân Bình ĐƯỜNG A4 CỘNG HÒA – TRƯỜNG CHINH 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.376.000 Đất ở đô thị
52 Quận Tân Bình ĐƯỜNG B6 TRỌN ĐƯỜNG – 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
53 Quận Tân Bình THÁI THỊ NHẠN ÂU CƠ – NI SƯ HUỲNH LIÊN 10.600.000 5.300.000 4.240.000 3.392.000 Đất ở đô thị
54 Quận Tân Bình NGÔ THỊ THU MINH PHẠM VĂN HAI – LÊ VĂN SỸ 18.400.000 9.200.000 7.360.000 5.888.000 Đất ở đô thị
55 Quận Tân Bình NGUYỄN ĐỨC THUẬN THÂN NHÂN TRUNG – ĐƯỜNG C12 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
56 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C1 CỘNG HÒA – NGUYỄN QUANG BÍCH 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
57 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C12 CỘNG HÒA – NGUYỄN ĐỨC THUẬN 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
58 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C18 CỘNG HÒA – HOÀNG KẾ VIÊM 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
59 Quận Tân Bình TRẦN VĂN DANH HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM – GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
60 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C22 ĐƯỜNG A4 – ĐƯỜNG C18 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
61 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C27 HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG – NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
62 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C3 NGUYỄN QUANG BÍCH – NGUYỄN HIẾN LÊ 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
63 Quận Tân Bình ĐƯỜNG D52 CỘNG HÒA – LÊ TRUNG NGHĨA 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
64 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
65 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
66 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
67 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
68 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
69 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
70 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 1 – NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
71 Quận Tân Bình BÙI THẾ MỸ HỒNG LẠC – NI SƯ HUỲNH LIÊN 11.800.000 5.900.000 4.720.000 3.776.000 Đất ở đô thị
72 Quận Tân Bình ĐỐNG ĐA CỬU LONG – TIỀN GIANG 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
73 Quận Tân Bình GIẢI PHÓNG THĂNG LONG – CUỐI ĐƯỜNG 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
74 Quận Tân Bình GÒ CẨM ĐỆM LẠC LONG QUÂN – TRẦN VĂN QUANG 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
75 Quận Tân Bình HẬU GIANG THĂNG LONG – TRƯỜNG SƠN 17.400.000 8.700.000 6.960.000 5.568.000 Đất ở đô thị
76 Quận Tân Bình HÀ BÁ TƯỜNG TRƯỜNG CHINH – LÊ LAI 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
77 Quận Tân Bình HÁT GIANG LAM SƠN – YÊN THẾ 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
78 Quận Tân Bình HIỆP NHẤT HÒA HIỆP – NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
79 Quận Tân Bình HỒNG HÀ TRƯỜNG SƠN – CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
80 Quận Tân Bình HỒNG LẠC LẠC LONG QUÂN – VÕ THÀNH TRANG 15.800.000 7.900.000 6.320.000 5.056.000 Đất ở đô thị
81 Quận Tân Bình HỒNG LẠC VÕ THÀNH TRANG – ÂU CƠ 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
82 Quận Tân Bình HOÀNG BẬT ĐẠT NGUYỄN PHÚC CHU – CỐNG LỞ 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
83 Quận Tân Bình HOÀNG HOA THÁM TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 23.400.000 11.700.000 9.360.000 7.488.000 Đất ở đô thị
84 Quận Tân Bình HOÀNG HOA THÁM CỘNG HÒA – RANH SÂN BAY 16.200.000 8.100.000 6.480.000 5.184.000 Đất ở đô thị
85 Quận Tân Bình HOÀNG KẾ VIÊM (C21) ĐƯỜNG A4 – CUỐI ĐƯỜNG 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
86 Quận Tân Bình HOÀNG SA LÊ BÌNH – GIÁP RANH QUẬN 3 16.600.000 8.300.000 6.640.000 5.312.000 Đất ở đô thị
87 Quận Tân Bình HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN VĂN TRỖI – NGÃ 4 BẢY HIỀN 28.600.000 14.300.000 11.440.000 9.152.000 Đất ở đô thị
88 Quận Tân Bình HOÀNG VIỆT HOÀNG VĂN THỤ – LÊ BÌNH 22.400.000 11.200.000 8.960.000 7.168.000 Đất ở đô thị
89 Quận Tân Bình HƯNG HÓA CHẤN HƯNG – NGÃ 3 THÁNH GIA 5.900.000 2.950.000 2.360.000 1.888.000 Đất ở đô thị
90 Quận Tân Bình HÒA HIỆP HIỆP NHẤT – NHÀ 1253 HÒA HIỆP 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
91 Quận Tân Bình HUỲNH LAN KHANH PHAN ĐÌNH GIÓT – TƯỜNG RÀO QK7 18.300.000 9.150.000 7.320.000 5.856.000 Đất ở đô thị
92 Quận Tân Bình HUỲNH TỊNH CỦA SƠN HƯNG – NGUYỄN TỬ NHA 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
93 Quận Tân Bình HUỲNH VĂN NGHỆ PHAN HUY ÍCH – PHẠM VĂN BẠCH 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
94 Quận Tân Bình KHAI TRÍ NGHĨA PHÁT – DÂN TRÍ 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
95 Quận Tân Bình LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT – ÂU CƠ 25.500.000 12.750.000 10.200.000 8.160.000 Đất ở đô thị
96 Quận Tân Bình LAM SƠN SÔNG NHUỆ – HỒNG HÀ 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
97 Quận Tân Bình LÊ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
98 Quận Tân Bình LÊ DUY NHUẬN (C28) THÉP MỚI – ĐƯỜNG A4 12.300.000 6.150.000 4.920.000 3.936.000 Đất ở đô thị
99 Quận Tân Bình LÊ LAI TRƯỜNG CHINH – HẺM 291 TRƯỜNG CHINH 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
100 Quận Tân Bình LÊ LỢI TRƯỜNG CHINH – HẺM 11 LÊ LAI 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất ở đô thị
101 Quận Tân Bình ẤP BẮC TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
102 Quận Tân Bình ÂU CƠ MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ – VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.760.000 Đất ở đô thị
103 Quận Tân Bình BA GIA TRẦN TRIỆU LUẬT – LÊ MINH XUÂN 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
104 Quận Tân Bình BA GIA LÊ MINH XUÂN – CUỐI ĐƯỜNG 14.100.000 7.050.000 5.640.000 4.512.000 Đất ở đô thị
105 Quận Tân Bình BA VÂN NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ÂU CƠ 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
106 Quận Tân Bình BA VÌ THĂNG LONG – KÊNH SÂN BAY (A41) 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
107 Quận Tân Bình BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 – LÝ THƯỜNG KIỆT 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
108 Quận Tân Bình BẠCH ĐẰNG 1 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN – NGÃ BA HỒNG HÀ – BẠCH ĐẰNG 2 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
109 Quận Tân Bình BẠCH ĐẰNG 2 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN – RANH QUẬN GÒ VẤP 14.200.000 7.100.000 5.680.000 4.544.000 Đất ở đô thị
110 Quận Tân Bình BÀNH VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG – 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
111 Quận Tân Bình BÀU BÀNG NÚI THÀNH – BÌNH GIÃ 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
112 Quận Tân Bình BÀU CÁT TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – ĐỒNG ĐEN 24.400.000 12.200.000 9.760.000 7.808.000 Đất ở đô thị
113 Quận Tân Bình BÀU CÁT ĐỒNG ĐEN – VÕ THÀNH TRANG 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
114 Quận Tân Bình BÀU CÁT 1 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
115 Quận Tân Bình BÀU CÁT 2 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
116 Quận Tân Bình BÀU CÁT 3 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
117 Quận Tân Bình BÀU CÁT 4 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
118 Quận Tân Bình BÀU CÁT 5 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
119 Quận Tân Bình BÀU CÁT 6 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
120 Quận Tân Bình BÀU CÁT 7 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
121 Quận Tân Bình BÀU CÁT 8 ÂU CƠ – ĐỒNG ĐEN 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
122 Quận Tân Bình BÀU CÁT 8 ĐỒNG ĐEN – HỒNG LẠC 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
123 Quận Tân Bình BẢY HIỀN HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN – 1017 LẠC LONG QUÂN 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất ở đô thị
124 Quận Tân Bình BẾ VĂN ĐÀN NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
125 Quận Tân Bình BẾN CÁT ĐƯỜNG PHÚ HÒA – NGHĨA PHÁT 11.800.000 5.900.000 4.720.000 3.776.000 Đất ở đô thị
126 Quận Tân Bình BÌNH GIÃ TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.376.000 Đất ở đô thị
127 Quận Tân Bình BÙI THỊ XUÂN HOÀNG VĂN THỤ – KÊNH NHIÊU LỘC 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
128 Quận Tân Bình CA VĂN THỈNH VÕ THÀNH TRANG – ĐỒNG ĐEN 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
129 Quận Tân Bình CỐNG LỞ PHAN HUY ÍCH – PHẠM VĂN BẠCH 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
130 Quận Tân Bình CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGÃ 4 BẢY HIỀN – RANH QUẬN 3, QUẬN 10 30.800.000 15.400.000 12.320.000 9.856.000 Đất ở đô thị
131 Quận Tân Bình CHẤN HƯNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 – NGHĨA HÒA NỐI DÀI 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
132 Quận Tân Bình CHÂU VĨNH TẾ NGUYỄN TỬ NHA – CUỐI ĐƯỜNG 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
133 Quận Tân Bình CHÍ LINH KHAI TRÍ – ĐẠI NGHĨA 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
134 Quận Tân Bình CHỮ ĐỒNG TỬ BÀNH VĂN TRÂN – VÂN CÔI 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
135 Quận Tân Bình CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH – LĂNG CHA CẢ 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất ở đô thị
136 Quận Tân Bình CỬU LONG TRƯỜNG SƠN – YÊN THẾ 18.300.000 9.150.000 7.320.000 5.856.000 Đất ở đô thị
137 Quận Tân Bình CÙ CHÍNH LAN NGUYỄN QUANG BÍCH – NGUYỄN HIẾN LÊ 13.000.000 6.500.000 5.200.000 4.160.000 Đất ở đô thị
138 Quận Tân Bình DÂN TRÍ NGHĨA HÒA – KHAI TRÍ 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
139 Quận Tân Bình DƯƠNG VÂN NGA NGUYỄN BẶC – NGÔ THỊ THU MINH 15.700.000 7.850.000 6.280.000 5.024.000 Đất ở đô thị
140 Quận Tân Bình DUY TÂN LÝ THƯỜNG KIỆT – TÂN TIẾN 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
141 Quận Tân Bình ĐẠI NGHĨA NGHĨA PHÁT – DÂN TRÍ 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
142 Quận Tân Bình ĐẶNG LỘ NGHĨA PHÁT – CHỬ ĐỒNG TỬ 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
143 Quận Tân Bình ĐẤT THÁNH LÝ THƯỜNG KIỆT – BẮC HẢI 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
144 Quận Tân Bình ĐỒ SƠN THĂNG LONG – HẺM SỐ 6 HẢI VÂN 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
145 Quận Tân Bình ĐÔNG HỒ LẠC LONG QUÂN – LÝ THƯỜNG KIỆT 13.400.000 6.700.000 5.360.000 4.288.000 Đất ở đô thị
146 Quận Tân Bình ĐỒNG NAI TRƯỜNG SƠN – LAM SƠN 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
147 Quận Tân Bình ĐỒNG ĐEN TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
148 Quận Tân Bình ĐÔNG SƠN VÂN CÔI – BA GIA 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
149 Quận Tân Bình ĐỒNG XOÀI BÌNH GIÃ – HOÀNG HOA THÁM 15.700.000 7.850.000 6.280.000 5.024.000 Đất ở đô thị
150 Quận Tân Bình ĐINH ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG – 13.100.000 6.550.000 5.240.000 4.192.000 Đất ở đô thị
151 Quận Tân Bình ĐƯỜNG A4 CỘNG HÒA – TRƯỜNG CHINH 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.376.000 Đất ở đô thị
152 Quận Tân Bình ĐƯỜNG B6 TRỌN ĐƯỜNG – 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
153 Quận Tân Bình THÁI THỊ NHẠN ÂU CƠ – NI SƯ HUỲNH LIÊN 10.600.000 5.300.000 4.240.000 3.392.000 Đất ở đô thị
154 Quận Tân Bình NGÔ THỊ THU MINH PHẠM VĂN HAI – LÊ VĂN SỸ 18.400.000 9.200.000 7.360.000 5.888.000 Đất ở đô thị
155 Quận Tân Bình NGUYỄN ĐỨC THUẬN THÂN NHÂN TRUNG – ĐƯỜNG C12 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
156 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C1 CỘNG HÒA – NGUYỄN QUANG BÍCH 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
157 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C12 CỘNG HÒA – NGUYỄN ĐỨC THUẬN 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
158 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C18 CỘNG HÒA – HOÀNG KẾ VIÊM 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
159 Quận Tân Bình TRẦN VĂN DANH HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM – GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
160 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C22 ĐƯỜNG A4 – ĐƯỜNG C18 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
161 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C27 HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG – NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
162 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C3 NGUYỄN QUANG BÍCH – NGUYỄN HIẾN LÊ 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
163 Quận Tân Bình ĐƯỜNG D52 CỘNG HÒA – LÊ TRUNG NGHĨA 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
164 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
165 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
166 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
167 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
168 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
169 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
170 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 1 – NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
171 Quận Tân Bình BÙI THẾ MỸ HỒNG LẠC – NI SƯ HUỲNH LIÊN 11.800.000 5.900.000 4.720.000 3.776.000 Đất ở đô thị
172 Quận Tân Bình ĐỐNG ĐA CỬU LONG – TIỀN GIANG 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
173 Quận Tân Bình GIẢI PHÓNG THĂNG LONG – CUỐI ĐƯỜNG 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
174 Quận Tân Bình GÒ CẨM ĐỆM LẠC LONG QUÂN – TRẦN VĂN QUANG 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
175 Quận Tân Bình HẬU GIANG THĂNG LONG – TRƯỜNG SƠN 17.400.000 8.700.000 6.960.000 5.568.000 Đất ở đô thị
176 Quận Tân Bình HÀ BÁ TƯỜNG TRƯỜNG CHINH – LÊ LAI 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
177 Quận Tân Bình HÁT GIANG LAM SƠN – YÊN THẾ 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
178 Quận Tân Bình HIỆP NHẤT HÒA HIỆP – NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
179 Quận Tân Bình HỒNG HÀ TRƯỜNG SƠN – CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
180 Quận Tân Bình HỒNG LẠC LẠC LONG QUÂN – VÕ THÀNH TRANG 15.800.000 7.900.000 6.320.000 5.056.000 Đất ở đô thị
181 Quận Tân Bình HỒNG LẠC VÕ THÀNH TRANG – ÂU CƠ 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
182 Quận Tân Bình HOÀNG BẬT ĐẠT NGUYỄN PHÚC CHU – CỐNG LỞ 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
183 Quận Tân Bình HOÀNG HOA THÁM TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 23.400.000 11.700.000 9.360.000 7.488.000 Đất ở đô thị
184 Quận Tân Bình HOÀNG HOA THÁM CỘNG HÒA – RANH SÂN BAY 16.200.000 8.100.000 6.480.000 5.184.000 Đất ở đô thị
185 Quận Tân Bình HOÀNG KẾ VIÊM (C21) ĐƯỜNG A4 – CUỐI ĐƯỜNG 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
186 Quận Tân Bình HOÀNG SA LÊ BÌNH – GIÁP RANH QUẬN 3 16.600.000 8.300.000 6.640.000 5.312.000 Đất ở đô thị
187 Quận Tân Bình HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN VĂN TRỖI – NGÃ 4 BẢY HIỀN 28.600.000 14.300.000 11.440.000 9.152.000 Đất ở đô thị
188 Quận Tân Bình HOÀNG VIỆT HOÀNG VĂN THỤ – LÊ BÌNH 22.400.000 11.200.000 8.960.000 7.168.000 Đất ở đô thị
189 Quận Tân Bình HƯNG HÓA CHẤN HƯNG – NGÃ 3 THÁNH GIA 5.900.000 2.950.000 2.360.000 1.888.000 Đất ở đô thị
190 Quận Tân Bình HÒA HIỆP HIỆP NHẤT – NHÀ 1253 HÒA HIỆP 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
191 Quận Tân Bình HUỲNH LAN KHANH PHAN ĐÌNH GIÓT – TƯỜNG RÀO QK7 18.300.000 9.150.000 7.320.000 5.856.000 Đất ở đô thị
192 Quận Tân Bình HUỲNH TỊNH CỦA SƠN HƯNG – NGUYỄN TỬ NHA 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
193 Quận Tân Bình HUỲNH VĂN NGHỆ PHAN HUY ÍCH – PHẠM VĂN BẠCH 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
194 Quận Tân Bình KHAI TRÍ NGHĨA PHÁT – DÂN TRÍ 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
195 Quận Tân Bình LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT – ÂU CƠ 25.500.000 12.750.000 10.200.000 8.160.000 Đất ở đô thị
196 Quận Tân Bình LAM SƠN SÔNG NHUỆ – HỒNG HÀ 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
197 Quận Tân Bình LÊ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
198 Quận Tân Bình LÊ DUY NHUẬN (C28) THÉP MỚI – ĐƯỜNG A4 12.300.000 6.150.000 4.920.000 3.936.000 Đất ở đô thị
199 Quận Tân Bình LÊ LAI TRƯỜNG CHINH – HẺM 291 TRƯỜNG CHINH 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
200 Quận Tân Bình LÊ LỢI TRƯỜNG CHINH – HẺM 11 LÊ LAI 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất ở đô thị
201 Quận Tân Bình LÊ MINH XUÂN LẠC LONG QUÂN – LÝ THƯỜNG KIỆT 24.600.000 12.300.000 9.840.000 7.872.000 Đất ở đô thị
202 Quận Tân Bình LÊ MINH XUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT – VÂN CÔI 17.200.000 8.600.000 6.880.000 5.504.000 Đất ở đô thị
203 Quận Tân Bình LÊ NGÂN TRƯỜNG CHINH – NGUYỄN TỬ NHA 13.100.000 6.550.000 5.240.000 4.192.000 Đất ở đô thị
204 Quận Tân Bình LÊ TẤN QUỐC CỘNG HÒA – NHẤT CHI MAI 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
205 Quận Tân Bình LÊ TRUNG NGHĨA (C26) HOÀNG HOA THÁM – ĐƯỜNG A4 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
206 Quận Tân Bình LÊ TRUNG NGHĨA (C26) ĐƯỜNG A4 – QUÁCH VĂN TUẤN 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
207 Quận Tân Bình LÊ VĂN HUÂN CỘNG HÒA – NGUYỄN ĐỨC THUẬN 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
208 Quận Tân Bình LÊ VĂN SỸ LĂNG CHA CẢ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 28.600.000 14.300.000 11.440.000 9.152.000 Đất ở đô thị
209 Quận Tân Bình LỘC HƯNG CHẤN HƯNG – NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
210 Quận Tân Bình LỘC VINH NGHĨA PHÁT – NGHĨA HÒA 10.600.000 5.300.000 4.240.000 3.392.000 Đất ở đô thị
211 Quận Tân Bình LONG HƯNG BẾN CÁT – BA GIA 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
212 Quận Tân Bình LƯU NHÂN CHÚ PHẠM VĂN HAI – HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8 8.200.000 4.100.000 3.280.000 2.624.000 Đất ở đô thị
213 Quận Tân Bình LÝ THƯỜNG KIỆT NGÃ 4 BẢY HIỀN – TRẦN TRIỆU LUẬT 39.600.000 19.800.000 15.840.000 12.672.000 Đất ở đô thị
214 Quận Tân Bình LÝ THƯỜNG KIỆT TRẦN TRIỆU LUẬT – RANH QUẬN 10 32.200.000 16.100.000 12.880.000 10.304.000 Đất ở đô thị
215 Quận Tân Bình MAI LÃO BẠNG THÂN NHÂN TRUNG – TRẦN VĂN DƯ 12.400.000 6.200.000 4.960.000 3.968.000 Đất ở đô thị
216 Quận Tân Bình NĂM CHÂU TRỌN ĐƯỜNG – 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
217 Quận Tân Bình NGHĨA HƯNG HẺM 60 – HẺM TỔ 37 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở đô thị
218 Quận Tân Bình NGHĨA HÒA NGHĨA PHÁT – BẮC HẢI 10.600.000 5.300.000 4.240.000 3.392.000 Đất ở đô thị
219 Quận Tân Bình NGHĨA HÒA LÝ THƯỜNG KIỆT – BẾN CÁT 13.100.000 6.550.000 5.240.000 4.192.000 Đất ở đô thị
220 Quận Tân Bình NGHĨA PHÁT BẾN CÁT – BÀNH VĂN TRÂN 14.200.000 7.100.000 5.680.000 4.544.000 Đất ở đô thị
221 Quận Tân Bình NGÔ BỆ CỘNG HÒA – NGUYỄN ĐỨC THUẬN 10.300.000 5.150.000 4.120.000 3.296.000 Đất ở đô thị
222 Quận Tân Bình NGUYỄN BẶC PHẠM VĂN HAI – DƯƠNG VÂN NGA 18.300.000 9.150.000 7.320.000 5.856.000 Đất ở đô thị
223 Quận Tân Bình NGUYỄN BÁ TÒNG TRƯỜNG CHINH – SƠN HƯNG 10.400.000 5.200.000 4.160.000 3.328.000 Đất ở đô thị
224 Quận Tân Bình NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) NGUYỄN MINH HOÀNG – LÊ DUY NHUẬN 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
225 Quận Tân Bình NGUYỄN CẢNH DỊ THĂNG LONG – NGUYỄN VĂN MẠI 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
226 Quận Tân Bình NGUYỄN CHÁNH SẮT TRẦN VĂN DƯ – TRẦN VĂN DANH 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
227 Quận Tân Bình NGUYỄN HIẾN LÊ TRẦN VĂN DƯ – HOÀNG HOA THÁM 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất ở đô thị
228 Quận Tân Bình NGUYỄN HỒNG ĐÀO TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ 16.000.000 8.000.000 6.400.000 5.120.000 Đất ở đô thị
229 Quận Tân Bình NGUYỄN MINH HOÀNG (C25) HOÀNG HOA THÁM – QUÁCH VĂN TUẤN 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
230 Quận Tân Bình NGUYỄN ĐÌNH KHƠI HOÀNG VĂN THỤ – HOÀNG VIỆT 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
231 Quận Tân Bình NGUYỄN PHÚC CHU TRƯỜNG CHINH – KÊNH HY VỌNG 9.400.000 4.700.000 3.760.000 3.008.000 Đất ở đô thị
232 Quận Tân Bình NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) TRẦN VĂN DƯ – HOÀNG HOA THÁM 12.400.000 6.200.000 4.960.000 3.968.000 Đất ở đô thị
233 Quận Tân Bình NGUYỄN SỸ SÁCH TRƯỜNG CHINH – PHẠM VĂN BẠCH 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở đô thị
234 Quận Tân Bình NGUYỄN THANH TUYỀN NGUYỄN TRỌNG TUYỂN – HẺM 500 PHẠM VĂN HAI 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
235 Quận Tân Bình NGUYỄN THÁI BÌNH TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất ở đô thị
236 Quận Tân Bình NGUYỄN THẾ LỘC ĐƯỜNG A4 – ĐƯỜNG C18 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
237 Quận Tân Bình NGUYỄN THỊ NHỎ ÂU CƠ – THIÊN PHƯỚC 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
238 Quận Tân Bình NGUYỄN TỬ NHA NĂM CHÂU – NHÀ THỜ VÂN CÔI 11.800.000 5.900.000 4.720.000 3.776.000 Đất ở đô thị
239 Quận Tân Bình NGUYỄN TRỌNG LỘI HẬU GIANG – HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
240 Quận Tân Bình NGUYỄN TRỌNG TUYỂN HẺM 429 HOÀNG VĂN THỤ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 24.700.000 12.350.000 9.880.000 7.904.000 Đất ở đô thị
241 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN MẠI SỐ 1 TRƯỜNG SƠN – SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
242 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN TRỖI HOÀNG VĂN THỤ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 39.600.000 19.800.000 15.840.000 12.672.000 Đất ở đô thị
243 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN VĨ NGUYỄN TỬ NHA – CUỐI ĐƯỜNG 10.100.000 5.050.000 4.040.000 3.232.000 Đất ở đô thị
244 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN VĨNH HẺM 27 HẬU GIANG – THĂNG LONG 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
245 Quận Tân Bình NHẤT CHI MAI CỘNG HÒA – ĐƯỜNG C12 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
246 Quận Tân Bình NI SƯ HUỲNH LIÊN LẠC LONG QUÂN – HỒNG LẠC 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
247 Quận Tân Bình NÚI THÀNH ẤP BẮC – CỘNG HÒA 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
248 Quận Tân Bình PHẠM CỰ LƯỢNG PHỔ QUANG – CUỐI ĐƯỜNG 11.800.000 5.900.000 4.720.000 3.776.000 Đất ở đô thị
249 Quận Tân Bình PHẠM PHÚ THỨ ĐƯỜNG BẢY HIỀN – ĐỒNG ĐEN 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
250 Quận Tân Bình PHẠM VĂN BẠCH TRƯỜNG CHINH – RANH QUẬN GÒ VẤP 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
251 Quận Tân Bình PHẠM VĂN HAI CÁCH MẠNG THÁNG 8 – LÊ VĂN SỸ 30.800.000 15.400.000 12.320.000 9.856.000 Đất ở đô thị
252 Quận Tân Bình PHẠM VĂN HAI LÊ VĂN SỸ – HOÀNG VĂN THỤ 22.400.000 11.200.000 8.960.000 7.168.000 Đất ở đô thị
253 Quận Tân Bình PHAN BÁ PHIẾN ĐƯỜNG A4 – QUÁCH VĂN TUẤN 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
254 Quận Tân Bình PHAN HUY ÍCH TRƯỜNG CHINH – RANH QUẬN GÒ VẤP 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất ở đô thị
255 Quận Tân Bình PHAN ĐÌNH GIÓT PHỔ QUANG – TRƯỜNG SƠN 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất ở đô thị
256 Quận Tân Bình PHAN SÀO NAM BÀU CÁT – HỒNG LẠC 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
257 Quận Tân Bình PHAN THÚC DUYỆN THĂNG LONG – PHAN ĐÌNH GIÓT 18.300.000 9.150.000 7.320.000 5.856.000 Đất ở đô thị
258 Quận Tân Bình PHAN VĂN SỬU CỘNG HÒA – NHẤT CHI MAI 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
259 Quận Tân Bình PHỔ QUANG PHAN ĐÌNH GIÓT – HỒ VĂN HUÊ (QUẬN PHÚ NHUẬN) 20.200.000 10.100.000 8.080.000 6.464.000 Đất ở đô thị
260 Quận Tân Bình PHÚ HÒA BẾN CÁT – LÝ THƯỜNG KIỆT 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
261 Quận Tân Bình PHÚ HÒA LÝ THƯỜNG KIỆT – LẠC LONG QUÂN 28.600.000 14.300.000 11.440.000 9.152.000 Đất ở đô thị
262 Quận Tân Bình PHÚ LỘC BÀNH VĂN TRÂN – NHÀ SỐ 61/22 7.300.000 3.650.000 2.920.000 2.336.000 Đất ở đô thị
263 Quận Tân Bình QUÁCH VĂN TUẤN CỘNG HÒA – CUỐI ĐƯỜNG 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
264 Quận Tân Bình QUẢNG HIỀN NĂM CHÂU – SƠN HƯNG 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
265 Quận Tân Bình SẦM SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
266 Quận Tân Bình SAO MAI NHÀ SỐ 901 CÁCH MẠNG THÁNG 8 – BÀNH VĂN TRÂN 13.100.000 6.550.000 5.240.000 4.192.000 Đất ở đô thị
267 Quận Tân Bình SÔNG ĐÀ TRỌN ĐƯỜNG – 15.600.000 7.800.000 6.240.000 4.992.000 Đất ở đô thị
268 Quận Tân Bình SÔNG ĐÁY TRỌN ĐƯỜNG – 15.600.000 7.800.000 6.240.000 4.992.000 Đất ở đô thị
269 Quận Tân Bình SÔNG NHUỆ TRỌN ĐƯỜNG – 15.600.000 7.800.000 6.240.000 4.992.000 Đất ở đô thị
270 Quận Tân Bình SÔNG THAO LAM SƠN – ĐỐNG ĐA 15.600.000 7.800.000 6.240.000 4.992.000 Đất ở đô thị
271 Quận Tân Bình SÔNG THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 15.600.000 7.800.000 6.240.000 4.992.000 Đất ở đô thị
272 Quận Tân Bình SƠN CANG TRỌN ĐƯỜNG – 10.100.000 5.050.000 4.040.000 3.232.000 Đất ở đô thị
273 Quận Tân Bình SƠN HƯNG HUỲNH TỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở đô thị
274 Quận Tân Bình TÂN CANH NGUYỄN TRỌNG TUYỂN – LÊ VĂN SỸ 20.900.000 10.450.000 8.360.000 6.688.000 Đất ở đô thị
275 Quận Tân Bình TÂN CHÂU DUY TÂN – TÂN PHƯỚC 13.100.000 6.550.000 5.240.000 4.192.000 Đất ở đô thị
276 Quận Tân Bình TÂN KHAI HIỆP NHẤT – TỰ CƯỜNG 13.100.000 6.550.000 5.240.000 4.192.000 Đất ở đô thị
277 Quận Tân Bình TÂN KỲ TÂN QUÝ CỘNG HÒA – TRƯỜNG CHINH 9.300.000 4.650.000 3.720.000 2.976.000 Đất ở đô thị
278 Quận Tân Bình TÂN HẢI TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
279 Quận Tân Bình TÂN LẬP TÂN THỌ – TÂN XUÂN 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
280 Quận Tân Bình TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT – TÂN TIẾN 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
281 Quận Tân Bình TÂN SƠN HÒA TRỌN ĐƯỜNG – 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 Đất ở đô thị
282 Quận Tân Bình TÂN TẠO LÝ THƯỜNG KIỆT – TÂN XUÂN 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
283 Quận Tân Bình TÂN THỌ LẠC LONG QUÂN – LÝ THƯỜNG KIỆT 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
284 Quận Tân Bình TÂN TIẾN TÂN THỌ – ĐÔNG HỒ 18.800.000 9.400.000 7.520.000 6.016.000 Đất ở đô thị
285 Quận Tân Bình TÂN TRANG TRỌN ĐƯỜNG – 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
286 Quận Tân Bình TÂN TRỤ NGUYỄN PHÚC CHU – PHAN HUY ÍCH 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
287 Quận Tân Bình TÂN XUÂN LẠC LONG QUÂN – LÊ MINH XUÂN 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
288 Quận Tân Bình TÁI THIẾT LÝ THƯỜNG KIỆT – NĂM CHÂU 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất ở đô thị
289 Quận Tân Bình TẢN VIÊN SÔNG ĐÁY – ĐỒNG NAI 16.600.000 8.300.000 6.640.000 5.312.000 Đất ở đô thị
290 Quận Tân Bình THÂN NHÂN TRUNG CỘNG HÒA – MAI LÃO BẠNG 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
291 Quận Tân Bình THĂNG LONG CỘNG HÒA – HẬU GIANG 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
292 Quận Tân Bình THÀNH MỸ ĐÔNG HỒ – HẺM 373 LÝ THƯỜNG KIỆT 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
293 Quận Tân Bình THÉP MỚI TRỌN ĐƯỜNG – 12.300.000 6.150.000 4.920.000 3.936.000 Đất ở đô thị
294 Quận Tân Bình THÍCH MINH NGUYỆT TRỌN ĐƯỜNG – 15.200.000 7.600.000 6.080.000 4.864.000 Đất ở đô thị
295 Quận Tân Bình THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ – LÝ THƯỜNG KIỆT 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
296 Quận Tân Bình THỦ KHOA HUÂN PHÚ HÒA – ĐÔNG HỒ 15.700.000 7.850.000 6.280.000 5.024.000 Đất ở đô thị
297 Quận Tân Bình TIỀN GIANG TRƯỜNG SƠN – LAM SƠN 17.000.000 8.500.000 6.800.000 5.440.000 Đất ở đô thị
298 Quận Tân Bình TỐNG VĂN HÊN TRƯỜNG CHINH – NGUYỄN PHÚC CHU 8.200.000 4.100.000 3.280.000 2.624.000 Đất ở đô thị
299 Quận Tân Bình TỰ CƯỜNG TỰ LẬP – HẺM 384 CÁCH MẠNG THÁNG 8 13.000.000 6.500.000 5.200.000 4.160.000 Đất ở đô thị
300 Quận Tân Bình TỰ LẬP CÁCH MẠNG THÁNG 8 – HIỆP NHẤT 13.000.000 6.500.000 5.200.000 4.160.000 Đất ở đô thị
301 Quận Tân Bình TỨ HẢI NGHĨA PHÁT – ĐẤT THÁNH 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
302 Quận Tân Bình TRẦN MAI NINH TRƯỜNG CHINH – BÀU CÁT 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
303 Quận Tân Bình TRẦN QUỐC HOÀN CỘNG HÒA – TRƯỜNG SƠN 23.500.000 11.750.000 9.400.000 7.520.000 Đất ở đô thị
304 Quận Tân Bình TRẦN THÁI TÔNG TRƯỜNG CHINH – PHẠM VĂN BẠCH 10.400.000 5.200.000 4.160.000 3.328.000 Đất ở đô thị
305 Quận Tân Bình TRẦN THÁNH TÔNG HUỲNH VĂN NGHỆ – CỐNG LỠ 7.800.000 3.900.000 3.120.000 2.496.000 Đất ở đô thị
306 Quận Tân Bình TRẦN TRIỆU LUẬT BẾN CÁT – LÝ THƯỜNG KIỆT 13.100.000 6.550.000 5.240.000 4.192.000 Đất ở đô thị
307 Quận Tân Bình TRẦN VĂN DƯ CỘNG HÒA – TƯỜNG RÀO SÂN BAY 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất ở đô thị
308 Quận Tân Bình TRẦN VĂN HOÀNG TRỌN ĐƯỜNG – 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
309 Quận Tân Bình TRẦN VĂN QUANG LẠC LONG QUÂN – ÂU CƠ 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
310 Quận Tân Bình TRÀ KHÚC TRỌN ĐƯỜNG – 14.500.000 7.250.000 5.800.000 4.640.000 Đất ở đô thị
311 Quận Tân Bình TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
312 Quận Tân Bình TRƯƠNG HOÀNG THANH TRỌN ĐƯỜNG – 12.300.000 6.150.000 4.920.000 3.936.000 Đất ở đô thị
313 Quận Tân Bình TRƯỜNG CHINH NGÃ 4 BẢY HIỀN – MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-CỘNG HÒA 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất ở đô thị
314 Quận Tân Bình TRƯỜNG CHINH MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH- CỘNG HÒA – CẦU THAM LƯƠNG 18.300.000 9.150.000 7.320.000 5.856.000 Đất ở đô thị
315 Quận Tân Bình TRƯỜNG SA ÚT TỊCH – GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 16.600.000 8.300.000 6.640.000 5.312.000 Đất ở đô thị
316 Quận Tân Bình TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 23.500.000 11.750.000 9.400.000 7.520.000 Đất ở đô thị
317 Quận Tân Bình TRUNG LANG TRẦN MAI NINH – LÊ LAI 12.400.000 6.200.000 4.960.000 3.968.000 Đất ở đô thị
318 Quận Tân Bình ÚT TỊCH CỘNG HÒA – LÊ BÌNH 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
319 Quận Tân Bình VÂN CÔI BÀNH VĂN TRÂN – NGHĨA PHÁT 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
320 Quận Tân Bình VĂN CHUNG TRẦN VĂN DƯ – TRẦN VĂN DANH 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất ở đô thị
321 Quận Tân Bình TÂN SƠN PHẠM VĂN BẠCH – QUANG TRUNG- GÒ VẤP 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
322 Quận Tân Bình VÕ THÀNH TRANG LÝ THƯỜNG KIỆT – HỒNG LẠC 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
323 Quận Tân Bình XUÂN DIỆU HOÀNG VĂN THỤ – NGUYỄN THÁI BÌNH 28.200.000 14.100.000 11.280.000 9.024.000 Đất ở đô thị
324 Quận Tân Bình XUÂN HỒNG TRƯỜNG CHINH – XUÂN DIỆU 28.200.000 14.100.000 11.280.000 9.024.000 Đất ở đô thị
325 Quận Tân Bình YÊN THẾ TƯỜNG RÀO QUÂN ĐỘI – KÊNH NHẬT BẢN 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
326 Quận Tân Bình ĐƯỜNG DỰ ÁN KÊNH MƯƠNG NHẬT BẢN ĐƯỜNG VÀO KHU A75 – CUỐI HẺM 74 BẠCH ĐẰNG 2 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở đô thị
327 Quận Tân Bình ẤP BẮC TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
328 Quận Tân Bình ÂU CƠ MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ – VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất TM-DV đô thị
329 Quận Tân Bình BA GIA TRẦN TRIỆU LUẬT – LÊ MINH XUÂN 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.506.000 Đất TM-DV đô thị
330 Quận Tân Bình BA GIA LÊ MINH XUÂN – CUỐI ĐƯỜNG 11.280.000 5.640.000 4.512.000 3.610.000 Đất TM-DV đô thị
331 Quận Tân Bình BA VÂN NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ÂU CƠ 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
332 Quận Tân Bình BA VÌ THĂNG LONG – KÊNH SÂN BAY (A41) 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
333 Quận Tân Bình BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 – LÝ THƯỜNG KIỆT 12.320.000 6.160.000 4.928.000 3.942.000 Đất TM-DV đô thị
334 Quận Tân Bình BẠCH ĐẰNG 1 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN – NGÃ BA HỒNG HÀ – BẠCH ĐẰNG 2 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
335 Quận Tân Bình BẠCH ĐẰNG 2 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN – RANH QUẬN GÒ VẤP 11.360.000 5.680.000 4.544.000 3.635.000 Đất TM-DV đô thị
336 Quận Tân Bình BÀNH VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG – 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
337 Quận Tân Bình BÀU BÀNG NÚI THÀNH – BÌNH GIÃ 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
338 Quận Tân Bình BÀU CÁT TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – ĐỒNG ĐEN 19.520.000 9.760.000 7.808.000 6.246.000 Đất TM-DV đô thị
339 Quận Tân Bình BÀU CÁT ĐỒNG ĐEN – VÕ THÀNH TRANG 12.320.000 6.160.000 4.928.000 3.942.000 Đất TM-DV đô thị
340 Quận Tân Bình BÀU CÁT 1 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
341 Quận Tân Bình BÀU CÁT 2 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
342 Quận Tân Bình BÀU CÁT 3 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
343 Quận Tân Bình BÀU CÁT 4 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – ĐỒNG ĐEN 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
344 Quận Tân Bình BÀU CÁT 5 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
345 Quận Tân Bình BÀU CÁT 6 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
346 Quận Tân Bình BÀU CÁT 7 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
347 Quận Tân Bình BÀU CÁT 8 ÂU CƠ – ĐỒNG ĐEN 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất TM-DV đô thị
348 Quận Tân Bình BÀU CÁT 8 ĐỒNG ĐEN – HỒNG LẠC 9.120.000 4.560.000 3.648.000 2.918.000 Đất TM-DV đô thị
349 Quận Tân Bình BẢY HIỀN HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN – 1017 LẠC LONG QUÂN 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.069.000 Đất TM-DV đô thị
350 Quận Tân Bình BẾ VĂN ĐÀN NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
351 Quận Tân Bình BẾN CÁT ĐƯỜNG PHÚ HÒA – NGHĨA PHÁT 9.440.000 4.720.000 3.776.000 3.021.000 Đất TM-DV đô thị
352 Quận Tân Bình BÌNH GIÃ TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 13.440.000 6.720.000 5.376.000 4.301.000 Đất TM-DV đô thị
353 Quận Tân Bình BÙI THỊ XUÂN HOÀNG VĂN THỤ – KÊNH NHIÊU LỘC 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV đô thị
354 Quận Tân Bình CA VĂN THỈNH VÕ THÀNH TRANG – ĐỒNG ĐEN 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
355 Quận Tân Bình CỐNG LỞ PHAN HUY ÍCH – PHẠM VĂN BẠCH 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
356 Quận Tân Bình CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGÃ 4 BẢY HIỀN – RANH QUẬN 3, QUẬN 10 24.640.000 12.320.000 9.856.000 7.885.000 Đất TM-DV đô thị
357 Quận Tân Bình CHẤN HƯNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 – NGHĨA HÒA NỐI DÀI 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất TM-DV đô thị
358 Quận Tân Bình CHÂU VĨNH TẾ NGUYỄN TỬ NHA – CUỐI ĐƯỜNG 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất TM-DV đô thị
359 Quận Tân Bình CHÍ LINH KHAI TRÍ – ĐẠI NGHĨA 9.120.000 4.560.000 3.648.000 2.918.000 Đất TM-DV đô thị
360 Quận Tân Bình CHỮ ĐỒNG TỬ BÀNH VĂN TRÂN – VÂN CÔI 9.120.000 4.560.000 3.648.000 2.918.000 Đất TM-DV đô thị
361 Quận Tân Bình CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH – LĂNG CHA CẢ 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.000 Đất TM-DV đô thị
362 Quận Tân Bình CỬU LONG TRƯỜNG SƠN – YÊN THẾ 14.640.000 7.320.000 5.856.000 4.685.000 Đất TM-DV đô thị
363 Quận Tân Bình CÙ CHÍNH LAN NGUYỄN QUANG BÍCH – NGUYỄN HIẾN LÊ 10.400.000 5.200.000 4.160.000 3.328.000 Đất TM-DV đô thị
364 Quận Tân Bình DÂN TRÍ NGHĨA HÒA – KHAI TRÍ 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
365 Quận Tân Bình DƯƠNG VÂN NGA NGUYỄN BẶC – NGÔ THỊ THU MINH 12.560.000 6.280.000 5.024.000 4.019.000 Đất TM-DV đô thị
366 Quận Tân Bình DUY TÂN LÝ THƯỜNG KIỆT – TÂN TIẾN 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.506.000 Đất TM-DV đô thị
367 Quận Tân Bình ĐẠI NGHĨA NGHĨA PHÁT – DÂN TRÍ 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.000 Đất TM-DV đô thị
368 Quận Tân Bình ĐẶNG LỘ NGHĨA PHÁT – CHỬ ĐỒNG TỬ 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.000 Đất TM-DV đô thị
369 Quận Tân Bình ĐẤT THÁNH LÝ THƯỜNG KIỆT – BẮC HẢI 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
370 Quận Tân Bình ĐỒ SƠN THĂNG LONG – HẺM SỐ 6 HẢI VÂN 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
371 Quận Tân Bình ĐÔNG HỒ LẠC LONG QUÂN – LÝ THƯỜNG KIỆT 10.720.000 5.360.000 4.288.000 3.430.000 Đất TM-DV đô thị
372 Quận Tân Bình ĐỒNG NAI TRƯỜNG SƠN – LAM SƠN 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.506.000 Đất TM-DV đô thị
373 Quận Tân Bình ĐỒNG ĐEN TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.506.000 Đất TM-DV đô thị
374 Quận Tân Bình ĐÔNG SƠN VÂN CÔI – BA GIA 12.320.000 6.160.000 4.928.000 3.942.000 Đất TM-DV đô thị
375 Quận Tân Bình ĐỒNG XOÀI BÌNH GIÃ – HOÀNG HOA THÁM 12.560.000 6.280.000 5.024.000 4.019.000 Đất TM-DV đô thị
376 Quận Tân Bình ĐINH ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG – 10.480.000 5.240.000 4.192.000 3.354.000 Đất TM-DV đô thị
377 Quận Tân Bình ĐƯỜNG A4 CỘNG HÒA – TRƯỜNG CHINH 13.440.000 6.720.000 5.376.000 4.301.000 Đất TM-DV đô thị
378 Quận Tân Bình ĐƯỜNG B6 TRỌN ĐƯỜNG – 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.738.000 Đất TM-DV đô thị
379 Quận Tân Bình THÁI THỊ NHẠN ÂU CƠ – NI SƯ HUỲNH LIÊN 8.480.000 4.240.000 3.392.000 2.714.000 Đất TM-DV đô thị
380 Quận Tân Bình NGÔ THỊ THU MINH PHẠM VĂN HAI – LÊ VĂN SỸ 14.720.000 7.360.000 5.888.000 4.710.000 Đất TM-DV đô thị
381 Quận Tân Bình NGUYỄN ĐỨC THUẬN THÂN NHÂN TRUNG – ĐƯỜNG C12 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
382 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C1 CỘNG HÒA – NGUYỄN QUANG BÍCH 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
383 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C12 CỘNG HÒA – NGUYỄN ĐỨC THUẬN 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
384 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C18 CỘNG HÒA – HOÀNG KẾ VIÊM 12.320.000 6.160.000 4.928.000 3.942.000 Đất TM-DV đô thị
385 Quận Tân Bình TRẦN VĂN DANH HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM – GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
386 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C22 ĐƯỜNG A4 – ĐƯỜNG C18 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.738.000 Đất TM-DV đô thị
387 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C27 HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG – NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
388 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C3 NGUYỄN QUANG BÍCH – NGUYỄN HIẾN LÊ 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
389 Quận Tân Bình ĐƯỜNG D52 CỘNG HÒA – LÊ TRUNG NGHĨA 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
390 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG – 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất TM-DV đô thị
391 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG – 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất TM-DV đô thị
392 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG – 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất TM-DV đô thị
393 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG – 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất TM-DV đô thị
394 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG – 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất TM-DV đô thị
395 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG – 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất TM-DV đô thị
396 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 1 – NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất TM-DV đô thị
397 Quận Tân Bình BÙI THẾ MỸ HỒNG LẠC – NI SƯ HUỲNH LIÊN 9.440.000 4.720.000 3.776.000 3.021.000 Đất TM-DV đô thị
398 Quận Tân Bình ĐỐNG ĐA CỬU LONG – TIỀN GIANG 12.320.000 6.160.000 4.928.000 3.942.000 Đất TM-DV đô thị
399 Quận Tân Bình GIẢI PHÓNG THĂNG LONG – CUỐI ĐƯỜNG 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
400 Quận Tân Bình GÒ CẨM ĐỆM LẠC LONG QUÂN – TRẦN VĂN QUANG 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.253.000 Đất TM-DV đô thị
401 Quận Tân Bình HẬU GIANG THĂNG LONG – TRƯỜNG SƠN 13.920.000 6.960.000 5.568.000 4.454.000 Đất TM-DV đô thị
402 Quận Tân Bình HÀ BÁ TƯỜNG TRƯỜNG CHINH – LÊ LAI 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
403 Quận Tân Bình HÁT GIANG LAM SƠN – YÊN THẾ 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
404 Quận Tân Bình HIỆP NHẤT HÒA HIỆP – NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT 9.120.000 4.560.000 3.648.000 2.918.000 Đất TM-DV đô thị
405 Quận Tân Bình HỒNG HÀ TRƯỜNG SƠN – CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất TM-DV đô thị
406 Quận Tân Bình HỒNG LẠC LẠC LONG QUÂN – VÕ THÀNH TRANG 12.640.000 6.320.000 5.056.000 4.045.000 Đất TM-DV đô thị
407 Quận Tân Bình HỒNG LẠC VÕ THÀNH TRANG – ÂU CƠ 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
408 Quận Tân Bình HOÀNG BẬT ĐẠT NGUYỄN PHÚC CHU – CỐNG LỞ 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.690.000 Đất TM-DV đô thị
409 Quận Tân Bình HOÀNG HOA THÁM TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 18.720.000 9.360.000 7.488.000 5.990.000 Đất TM-DV đô thị
410 Quận Tân Bình HOÀNG HOA THÁM CỘNG HÒA – RANH SÂN BAY 12.960.000 6.480.000 5.184.000 4.147.000 Đất TM-DV đô thị
411 Quận Tân Bình HOÀNG KẾ VIÊM (C21) ĐƯỜNG A4 – CUỐI ĐƯỜNG 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.738.000 Đất TM-DV đô thị
412 Quận Tân Bình HOÀNG SA LÊ BÌNH – GIÁP RANH QUẬN 3 13.280.000 6.640.000 5.312.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
413 Quận Tân Bình HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN VĂN TRỖI – NGÃ 4 BẢY HIỀN 22.880.000 11.440.000 9.152.000 7.322.000 Đất TM-DV đô thị
414 Quận Tân Bình HOÀNG VIỆT HOÀNG VĂN THỤ – LÊ BÌNH 17.920.000 8.960.000 7.168.000 5.734.000 Đất TM-DV đô thị
415 Quận Tân Bình HƯNG HÓA CHẤN HƯNG – NGÃ 3 THÁNH GIA 4.720.000 2.360.000 1.888.000 1.510.000 Đất TM-DV đô thị
416 Quận Tân Bình HÒA HIỆP HIỆP NHẤT – NHÀ 1253 HÒA HIỆP 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.000 Đất TM-DV đô thị
417 Quận Tân Bình HUỲNH LAN KHANH PHAN ĐÌNH GIÓT – TƯỜNG RÀO QK7 14.640.000 7.320.000 5.856.000 4.685.000 Đất TM-DV đô thị
418 Quận Tân Bình HUỲNH TỊNH CỦA SƠN HƯNG – NGUYỄN TỬ NHA 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
419 Quận Tân Bình HUỲNH VĂN NGHỆ PHAN HUY ÍCH – PHẠM VĂN BẠCH 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
420 Quận Tân Bình KHAI TRÍ NGHĨA PHÁT – DÂN TRÍ 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.000 Đất TM-DV đô thị
421 Quận Tân Bình LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT – ÂU CƠ 20.400.000 10.200.000 8.160.000 6.528.000 Đất TM-DV đô thị
422 Quận Tân Bình LAM SƠN SÔNG NHUỆ – HỒNG HÀ 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất TM-DV đô thị
423 Quận Tân Bình LÊ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất TM-DV đô thị
424 Quận Tân Bình LÊ DUY NHUẬN (C28) THÉP MỚI – ĐƯỜNG A4 9.840.000 4.920.000 3.936.000 3.149.000 Đất TM-DV đô thị
425 Quận Tân Bình LÊ LAI TRƯỜNG CHINH – HẺM 291 TRƯỜNG CHINH 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
426 Quận Tân Bình LÊ LỢI TRƯỜNG CHINH – HẺM 11 LÊ LAI 9.360.000 4.680.000 3.744.000 2.995.000 Đất TM-DV đô thị
427 Quận Tân Bình LÊ MINH XUÂN LẠC LONG QUÂN – LÝ THƯỜNG KIỆT 19.680.000 9.840.000 7.872.000 6.298.000 Đất TM-DV đô thị
428 Quận Tân Bình LÊ MINH XUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT – VÂN CÔI 13.760.000 6.880.000 5.504.000 4.403.000 Đất TM-DV đô thị
429 Quận Tân Bình LÊ NGÂN TRƯỜNG CHINH – NGUYỄN TỬ NHA 10.480.000 5.240.000 4.192.000 3.354.000 Đất TM-DV đô thị
430 Quận Tân Bình LÊ TẤN QUỐC CỘNG HÒA – NHẤT CHI MAI 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
431 Quận Tân Bình LÊ TRUNG NGHĨA (C26) HOÀNG HOA THÁM – ĐƯỜNG A4 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
432 Quận Tân Bình LÊ TRUNG NGHĨA (C26) ĐƯỜNG A4 – QUÁCH VĂN TUẤN 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.738.000 Đất TM-DV đô thị
433 Quận Tân Bình LÊ VĂN HUÂN CỘNG HÒA – NGUYỄN ĐỨC THUẬN 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
434 Quận Tân Bình LÊ VĂN SỸ LĂNG CHA CẢ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 22.880.000 11.440.000 9.152.000 7.322.000 Đất TM-DV đô thị
435 Quận Tân Bình LỘC HƯNG CHẤN HƯNG – NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất TM-DV đô thị
436 Quận Tân Bình LỘC VINH NGHĨA PHÁT – NGHĨA HÒA 8.480.000 4.240.000 3.392.000 2.714.000 Đất TM-DV đô thị
437 Quận Tân Bình LONG HƯNG BẾN CÁT – BA GIA 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
438 Quận Tân Bình LƯU NHÂN CHÚ PHẠM VĂN HAI – HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8 6.560.000 3.280.000 2.624.000 2.099.000 Đất TM-DV đô thị
439 Quận Tân Bình LÝ THƯỜNG KIỆT NGÃ 4 BẢY HIỀN – TRẦN TRIỆU LUẬT 31.680.000 15.840.000 12.672.000 10.138.000 Đất TM-DV đô thị
440 Quận Tân Bình LÝ THƯỜNG KIỆT TRẦN TRIỆU LUẬT – RANH QUẬN 10 25.760.000 12.880.000 10.304.000 8.243.000 Đất TM-DV đô thị
441 Quận Tân Bình MAI LÃO BẠNG THÂN NHÂN TRUNG – TRẦN VĂN DƯ 9.920.000 4.960.000 3.968.000 3.174.000 Đất TM-DV đô thị
442 Quận Tân Bình NĂM CHÂU TRỌN ĐƯỜNG – 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.226.000 Đất TM-DV đô thị
443 Quận Tân Bình NGHĨA HƯNG HẺM 60 – HẺM TỔ 37 7.360.000 3.680.000 2.944.000 2.355.000 Đất TM-DV đô thị
444 Quận Tân Bình NGHĨA HÒA NGHĨA PHÁT – BẮC HẢI 8.480.000 4.240.000 3.392.000 2.714.000 Đất TM-DV đô thị
445 Quận Tân Bình NGHĨA HÒA LÝ THƯỜNG KIỆT – BẾN CÁT 10.480.000 5.240.000 4.192.000 3.354.000 Đất TM-DV đô thị
446 Quận Tân Bình NGHĨA PHÁT BẾN CÁT – BÀNH VĂN TRÂN 11.360.000 5.680.000 4.544.000 3.635.000 Đất TM-DV đô thị
447 Quận Tân Bình NGÔ BỆ CỘNG HÒA – NGUYỄN ĐỨC THUẬN 8.240.000 4.120.000 3.296.000 2.637.000 Đất TM-DV đô thị
448 Quận Tân Bình NGUYỄN BẶC PHẠM VĂN HAI – DƯƠNG VÂN NGA 14.640.000 7.320.000 5.856.000 4.685.000 Đất TM-DV đô thị
449 Quận Tân Bình NGUYỄN BÁ TÒNG TRƯỜNG CHINH – SƠN HƯNG 8.320.000 4.160.000 3.328.000 2.662.000 Đất TM-DV đô thị
450 Quận Tân Bình NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) NGUYỄN MINH HOÀNG – LÊ DUY NHUẬN 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
451 Quận Tân Bình NGUYỄN CẢNH DỊ THĂNG LONG – NGUYỄN VĂN MẠI 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
452 Quận Tân Bình NGUYỄN CHÁNH SẮT TRẦN VĂN DƯ – TRẦN VĂN DANH 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.000 Đất TM-DV đô thị
453 Quận Tân Bình NGUYỄN HIẾN LÊ TRẦN VĂN DƯ – HOÀNG HOA THÁM 9.360.000 4.680.000 3.744.000 2.995.000 Đất TM-DV đô thị
454 Quận Tân Bình NGUYỄN HỒNG ĐÀO TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất TM-DV đô thị
455 Quận Tân Bình NGUYỄN MINH HOÀNG (C25) HOÀNG HOA THÁM – QUÁCH VĂN TUẤN 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.738.000 Đất TM-DV đô thị
456 Quận Tân Bình NGUYỄN ĐÌNH KHƠI HOÀNG VĂN THỤ – HOÀNG VIỆT 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
457 Quận Tân Bình NGUYỄN PHÚC CHU TRƯỜNG CHINH – KÊNH HY VỌNG 7.520.000 3.760.000 3.008.000 2.406.000 Đất TM-DV đô thị
458 Quận Tân Bình NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) TRẦN VĂN DƯ – HOÀNG HOA THÁM 9.920.000 4.960.000 3.968.000 3.174.000 Đất TM-DV đô thị
459 Quận Tân Bình NGUYỄN SỸ SÁCH TRƯỜNG CHINH – PHẠM VĂN BẠCH 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất TM-DV đô thị
460 Quận Tân Bình NGUYỄN THANH TUYỀN NGUYỄN TRỌNG TUYỂN – HẺM 500 PHẠM VĂN HAI 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV đô thị
461 Quận Tân Bình NGUYỄN THÁI BÌNH TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.069.000 Đất TM-DV đô thị
462 Quận Tân Bình NGUYỄN THẾ LỘC ĐƯỜNG A4 – ĐƯỜNG C18 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.738.000 Đất TM-DV đô thị
463 Quận Tân Bình NGUYỄN THỊ NHỎ ÂU CƠ – THIÊN PHƯỚC 12.320.000 6.160.000 4.928.000 3.942.000 Đất TM-DV đô thị
464 Quận Tân Bình NGUYỄN TỬ NHA NĂM CHÂU – NHÀ THỜ VÂN CÔI 9.440.000 4.720.000 3.776.000 3.021.000 Đất TM-DV đô thị
465 Quận Tân Bình NGUYỄN TRỌNG LỘI HẬU GIANG – HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
466 Quận Tân Bình NGUYỄN TRỌNG TUYỂN HẺM 429 HOÀNG VĂN THỤ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 19.760.000 9.880.000 7.904.000 6.323.000 Đất TM-DV đô thị
467 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN MẠI SỐ 1 TRƯỜNG SƠN – SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất TM-DV đô thị
468 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN TRỖI HOÀNG VĂN THỤ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 31.680.000 15.840.000 12.672.000 10.138.000 Đất TM-DV đô thị
469 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN VĨ NGUYỄN TỬ NHA – CUỐI ĐƯỜNG 8.080.000 4.040.000 3.232.000 2.586.000 Đất TM-DV đô thị
470 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN VĨNH HẺM 27 HẬU GIANG – THĂNG LONG 10.880.000 5.440.000 4.352.000 3.482.000 Đất TM-DV đô thị
471 Quận Tân Bình NHẤT CHI MAI CỘNG HÒA – ĐƯỜNG C12 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
472 Quận Tân Bình NI SƯ HUỲNH LIÊN LẠC LONG QUÂN – HỒNG LẠC 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất TM-DV đô thị
473 Quận Tân Bình NÚI THÀNH ẤP BẮC – CỘNG HÒA 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
474 Quận Tân Bình PHẠM CỰ LƯỢNG PHỔ QUANG – CUỐI ĐƯỜNG 9.440.000 4.720.000 3.776.000 3.021.000 Đất TM-DV đô thị
475 Quận Tân Bình PHẠM PHÚ THỨ ĐƯỜNG BẢY HIỀN – ĐỒNG ĐEN 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.226.000 Đất TM-DV đô thị
476 Quận Tân Bình PHẠM VĂN BẠCH TRƯỜNG CHINH – RANH QUẬN GÒ VẤP 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.253.000 Đất TM-DV đô thị
477 Quận Tân Bình PHẠM VĂN HAI CÁCH MẠNG THÁNG 8 – LÊ VĂN SỸ 24.640.000 12.320.000 9.856.000 7.885.000 Đất TM-DV đô thị
478 Quận Tân Bình PHẠM VĂN HAI LÊ VĂN SỸ – HOÀNG VĂN THỤ 17.920.000 8.960.000 7.168.000 5.734.000 Đất TM-DV đô thị
479 Quận Tân Bình PHAN BÁ PHIẾN ĐƯỜNG A4 – QUÁCH VĂN TUẤN 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.738.000 Đất TM-DV đô thị
480 Quận Tân Bình PHAN HUY ÍCH TRƯỜNG CHINH – RANH QUẬN GÒ VẤP 9.360.000 4.680.000 3.744.000 2.995.000 Đất TM-DV đô thị
481 Quận Tân Bình PHAN ĐÌNH GIÓT PHỔ QUANG – TRƯỜNG SƠN 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.069.000 Đất TM-DV đô thị
482 Quận Tân Bình PHAN SÀO NAM BÀU CÁT – HỒNG LẠC 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.226.000 Đất TM-DV đô thị
483 Quận Tân Bình PHAN THÚC DUYỆN THĂNG LONG – PHAN ĐÌNH GIÓT 14.640.000 7.320.000 5.856.000 4.685.000 Đất TM-DV đô thị
484 Quận Tân Bình PHAN VĂN SỬU CỘNG HÒA – NHẤT CHI MAI 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
485 Quận Tân Bình PHỔ QUANG PHAN ĐÌNH GIÓT – HỒ VĂN HUÊ (QUẬN PHÚ NHUẬN) 16.160.000 8.080.000 6.464.000 5.171.000 Đất TM-DV đô thị
486 Quận Tân Bình PHÚ HÒA BẾN CÁT – LÝ THƯỜNG KIỆT 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.226.000 Đất TM-DV đô thị
487 Quận Tân Bình PHÚ HÒA LÝ THƯỜNG KIỆT – LẠC LONG QUÂN 22.880.000 11.440.000 9.152.000 7.322.000 Đất TM-DV đô thị
488 Quận Tân Bình PHÚ LỘC BÀNH VĂN TRÂN – NHÀ SỐ 61/22 5.840.000 2.920.000 2.336.000 1.869.000 Đất TM-DV đô thị
489 Quận Tân Bình QUÁCH VĂN TUẤN CỘNG HÒA – CUỐI ĐƯỜNG 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.738.000 Đất TM-DV đô thị
490 Quận Tân Bình QUẢNG HIỀN NĂM CHÂU – SƠN HƯNG 9.120.000 4.560.000 3.648.000 2.918.000 Đất TM-DV đô thị
491 Quận Tân Bình SẦM SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất TM-DV đô thị
492 Quận Tân Bình SAO MAI NHÀ SỐ 901 CÁCH MẠNG THÁNG 8 – BÀNH VĂN TRÂN 10.480.000 5.240.000 4.192.000 3.354.000 Đất TM-DV đô thị
493 Quận Tân Bình SÔNG ĐÀ TRỌN ĐƯỜNG – 12.480.000 6.240.000 4.992.000 3.994.000 Đất TM-DV đô thị
494 Quận Tân Bình SÔNG ĐÁY TRỌN ĐƯỜNG – 12.480.000 6.240.000 4.992.000 3.994.000 Đất TM-DV đô thị
495 Quận Tân Bình SÔNG NHUỆ TRỌN ĐƯỜNG – 12.480.000 6.240.000 4.992.000 3.994.000 Đất TM-DV đô thị
496 Quận Tân Bình SÔNG THAO LAM SƠN – ĐỐNG ĐA 12.480.000 6.240.000 4.992.000 3.994.000 Đất TM-DV đô thị
497 Quận Tân Bình SÔNG THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 12.480.000 6.240.000 4.992.000 3.994.000 Đất TM-DV đô thị
498 Quận Tân Bình SƠN CANG TRỌN ĐƯỜNG – 8.080.000 4.040.000 3.232.000 2.586.000 Đất TM-DV đô thị
499 Quận Tân Bình SƠN HƯNG HUỲNH TỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất TM-DV đô thị
500 Quận Tân Bình TÂN CANH NGUYỄN TRỌNG TUYỂN – LÊ VĂN SỸ 16.720.000 8.360.000 6.688.000 5.350.000 Đất TM-DV đô thị
501 Quận Tân Bình TÂN CHÂU DUY TÂN – TÂN PHƯỚC 10.480.000 5.240.000 4.192.000 3.354.000 Đất TM-DV đô thị
502 Quận Tân Bình TÂN KHAI HIỆP NHẤT – TỰ CƯỜNG 10.480.000 5.240.000 4.192.000 3.354.000 Đất TM-DV đô thị
503 Quận Tân Bình TÂN KỲ TÂN QUÝ CỘNG HÒA – TRƯỜNG CHINH 7.440.000 3.720.000 2.976.000 2.381.000 Đất TM-DV đô thị
504 Quận Tân Bình TÂN HẢI TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 9.120.000 4.560.000 3.648.000 2.918.000 Đất TM-DV đô thị
505 Quận Tân Bình TÂN LẬP TÂN THỌ – TÂN XUÂN 9.120.000 4.560.000 3.648.000 2.918.000 Đất TM-DV đô thị
506 Quận Tân Bình TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT – TÂN TIẾN 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
507 Quận Tân Bình TÂN SƠN HÒA TRỌN ĐƯỜNG – 20.480.000 10.240.000 8.192.000 6.554.000 Đất TM-DV đô thị
508 Quận Tân Bình TÂN TẠO LÝ THƯỜNG KIỆT – TÂN XUÂN 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
509 Quận Tân Bình TÂN THỌ LẠC LONG QUÂN – LÝ THƯỜNG KIỆT 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
510 Quận Tân Bình TÂN TIẾN TÂN THỌ – ĐÔNG HỒ 15.040.000 7.520.000 6.016.000 4.813.000 Đất TM-DV đô thị
511 Quận Tân Bình TÂN TRANG TRỌN ĐƯỜNG – 10.880.000 5.440.000 4.352.000 3.482.000 Đất TM-DV đô thị
512 Quận Tân Bình TÂN TRỤ NGUYỄN PHÚC CHU – PHAN HUY ÍCH 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.000 Đất TM-DV đô thị
513 Quận Tân Bình TÂN XUÂN LẠC LONG QUÂN – LÊ MINH XUÂN 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
514 Quận Tân Bình TÁI THIẾT LÝ THƯỜNG KIỆT – NĂM CHÂU 8.960.000 4.480.000 3.584.000 2.867.000 Đất TM-DV đô thị
515 Quận Tân Bình TẢN VIÊN SÔNG ĐÁY – ĐỒNG NAI 13.280.000 6.640.000 5.312.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
516 Quận Tân Bình THÂN NHÂN TRUNG CỘNG HÒA – MAI LÃO BẠNG 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
517 Quận Tân Bình THĂNG LONG CỘNG HÒA – HẬU GIANG 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.506.000 Đất TM-DV đô thị
518 Quận Tân Bình THÀNH MỸ ĐÔNG HỒ – HẺM 373 LÝ THƯỜNG KIỆT 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
519 Quận Tân Bình THÉP MỚI TRỌN ĐƯỜNG – 9.840.000 4.920.000 3.936.000 3.149.000 Đất TM-DV đô thị
520 Quận Tân Bình THÍCH MINH NGUYỆT TRỌN ĐƯỜNG – 12.160.000 6.080.000 4.864.000 3.891.000 Đất TM-DV đô thị
521 Quận Tân Bình THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ – LÝ THƯỜNG KIỆT 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
522 Quận Tân Bình THỦ KHOA HUÂN PHÚ HÒA – ĐÔNG HỒ 12.560.000 6.280.000 5.024.000 4.019.000 Đất TM-DV đô thị
523 Quận Tân Bình TIỀN GIANG TRƯỜNG SƠN – LAM SƠN 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất TM-DV đô thị
524 Quận Tân Bình TỐNG VĂN HÊN TRƯỜNG CHINH – NGUYỄN PHÚC CHU 6.560.000 3.280.000 2.624.000 2.099.000 Đất TM-DV đô thị
525 Quận Tân Bình TỰ CƯỜNG TỰ LẬP – HẺM 384 CÁCH MẠNG THÁNG 8 10.400.000 5.200.000 4.160.000 3.328.000 Đất TM-DV đô thị
526 Quận Tân Bình TỰ LẬP CÁCH MẠNG THÁNG 8 – HIỆP NHẤT 10.400.000 5.200.000 4.160.000 3.328.000 Đất TM-DV đô thị
527 Quận Tân Bình TỨ HẢI NGHĨA PHÁT – ĐẤT THÁNH 9.120.000 4.560.000 3.648.000 2.918.000 Đất TM-DV đô thị
528 Quận Tân Bình TRẦN MAI NINH TRƯỜNG CHINH – BÀU CÁT 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
529 Quận Tân Bình TRẦN QUỐC HOÀN CỘNG HÒA – TRƯỜNG SƠN 18.800.000 9.400.000 7.520.000 6.016.000 Đất TM-DV đô thị
530 Quận Tân Bình TRẦN THÁI TÔNG TRƯỜNG CHINH – PHẠM VĂN BẠCH 8.320.000 4.160.000 3.328.000 2.662.000 Đất TM-DV đô thị
531 Quận Tân Bình TRẦN THÁNH TÔNG HUỲNH VĂN NGHỆ – CỐNG LỠ 6.240.000 3.120.000 2.496.000 1.997.000 Đất TM-DV đô thị
532 Quận Tân Bình TRẦN TRIỆU LUẬT BẾN CÁT – LÝ THƯỜNG KIỆT 10.480.000 5.240.000 4.192.000 3.354.000 Đất TM-DV đô thị
533 Quận Tân Bình TRẦN VĂN DƯ CỘNG HÒA – TƯỜNG RÀO SÂN BAY 9.360.000 4.680.000 3.744.000 2.995.000 Đất TM-DV đô thị
534 Quận Tân Bình TRẦN VĂN HOÀNG TRỌN ĐƯỜNG – 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
535 Quận Tân Bình TRẦN VĂN QUANG LẠC LONG QUÂN – ÂU CƠ 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất TM-DV đô thị
536 Quận Tân Bình TRÀ KHÚC TRỌN ĐƯỜNG – 11.600.000 5.800.000 4.640.000 3.712.000 Đất TM-DV đô thị
537 Quận Tân Bình TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.506.000 Đất TM-DV đô thị
538 Quận Tân Bình TRƯƠNG HOÀNG THANH TRỌN ĐƯỜNG – 9.840.000 4.920.000 3.936.000 3.149.000 Đất TM-DV đô thị
539 Quận Tân Bình TRƯỜNG CHINH NGÃ 4 BẢY HIỀN – MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-CỘNG HÒA 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.000 Đất TM-DV đô thị
540 Quận Tân Bình TRƯỜNG CHINH MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH- CỘNG HÒA – CẦU THAM LƯƠNG 14.640.000 7.320.000 5.856.000 4.685.000 Đất TM-DV đô thị
541 Quận Tân Bình TRƯỜNG SA ÚT TỊCH – GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 13.280.000 6.640.000 5.312.000 4.250.000 Đất TM-DV đô thị
542 Quận Tân Bình TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 18.800.000 9.400.000 7.520.000 6.016.000 Đất TM-DV đô thị
543 Quận Tân Bình TRUNG LANG TRẦN MAI NINH – LÊ LAI 9.920.000 4.960.000 3.968.000 3.174.000 Đất TM-DV đô thị
544 Quận Tân Bình ÚT TỊCH CỘNG HÒA – LÊ BÌNH 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.506.000 Đất TM-DV đô thị
545 Quận Tân Bình VÂN CÔI BÀNH VĂN TRÂN – NGHĨA PHÁT 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
546 Quận Tân Bình VĂN CHUNG TRẦN VĂN DƯ – TRẦN VĂN DANH 9.360.000 4.680.000 3.744.000 2.995.000 Đất TM-DV đô thị
547 Quận Tân Bình TÂN SƠN PHẠM VĂN BẠCH – QUANG TRUNG- GÒ VẤP 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.253.000 Đất TM-DV đô thị
548 Quận Tân Bình VÕ THÀNH TRANG LÝ THƯỜNG KIỆT – HỒNG LẠC 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.226.000 Đất TM-DV đô thị
549 Quận Tân Bình XUÂN DIỆU HOÀNG VĂN THỤ – NGUYỄN THÁI BÌNH 22.560.000 11.280.000 9.024.000 7.219.000 Đất TM-DV đô thị
550 Quận Tân Bình XUÂN HỒNG TRƯỜNG CHINH – XUÂN DIỆU 22.560.000 11.280.000 9.024.000 7.219.000 Đất TM-DV đô thị
551 Quận Tân Bình YÊN THẾ TƯỜNG RÀO QUÂN ĐỘI – KÊNH NHẬT BẢN 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
552 Quận Tân Bình ĐƯỜNG DỰ ÁN KÊNH MƯƠNG NHẬT BẢN ĐƯỜNG VÀO KHU A75 – CUỐI HẺM 74 BẠCH ĐẰNG 2 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất TM-DV đô thị
553 Quận Tân Bình ẤP BẮC TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
554 Quận Tân Bình ÂU CƠ MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ – VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH 10.800.000 5.400.000 4.320.000 3.456.000 Đất SX-KD đô thị
555 Quận Tân Bình BA GIA TRẦN TRIỆU LUẬT – LÊ MINH XUÂN 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất SX-KD đô thị
556 Quận Tân Bình BA GIA LÊ MINH XUÂN – CUỐI ĐƯỜNG 8.460.000 4.230.000 3.384.000 2.707.000 Đất SX-KD đô thị
557 Quận Tân Bình BA VÂN NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ÂU CƠ 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
558 Quận Tân Bình BA VÌ THĂNG LONG – KÊNH SÂN BAY (A41) 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
559 Quận Tân Bình BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 – LÝ THƯỜNG KIỆT 9.240.000 4.620.000 3.696.000 2.957.000 Đất SX-KD đô thị
560 Quận Tân Bình BẠCH ĐẰNG 1 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN – NGÃ BA HỒNG HÀ – BẠCH ĐẰNG 2 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
561 Quận Tân Bình BẠCH ĐẰNG 2 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN – RANH QUẬN GÒ VẤP 8.520.000 4.260.000 3.408.000 2.726.000 Đất SX-KD đô thị
562 Quận Tân Bình BÀNH VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG – 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
563 Quận Tân Bình BÀU BÀNG NÚI THÀNH – BÌNH GIÃ 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
564 Quận Tân Bình BÀU CÁT TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – ĐỒNG ĐEN 14.640.000 7.320.000 5.856.000 4.685.000 Đất SX-KD đô thị
565 Quận Tân Bình BÀU CÁT ĐỒNG ĐEN – VÕ THÀNH TRANG 9.240.000 4.620.000 3.696.000 2.957.000 Đất SX-KD đô thị
566 Quận Tân Bình BÀU CÁT 1 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất SX-KD đô thị
567 Quận Tân Bình BÀU CÁT 2 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất SX-KD đô thị
568 Quận Tân Bình BÀU CÁT 3 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – HẺM 273 BÀU CÁT 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất SX-KD đô thị
569 Quận Tân Bình BÀU CÁT 4 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH – ĐỒNG ĐEN 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất SX-KD đô thị
570 Quận Tân Bình BÀU CÁT 5 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất SX-KD đô thị
571 Quận Tân Bình BÀU CÁT 6 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất SX-KD đô thị
572 Quận Tân Bình BÀU CÁT 7 NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất SX-KD đô thị
573 Quận Tân Bình BÀU CÁT 8 ÂU CƠ – ĐỒNG ĐEN 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất SX-KD đô thị
574 Quận Tân Bình BÀU CÁT 8 ĐỒNG ĐEN – HỒNG LẠC 6.840.000 3.420.000 2.736.000 2.189.000 Đất SX-KD đô thị
575 Quận Tân Bình BẢY HIỀN HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN – 1017 LẠC LONG QUÂN 11.880.000 5.940.000 4.752.000 3.802.000 Đất SX-KD đô thị
576 Quận Tân Bình BẾ VĂN ĐÀN NGUYỄN HỒNG ĐÀO – ĐỒNG ĐEN 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất SX-KD đô thị
577 Quận Tân Bình BẾN CÁT ĐƯỜNG PHÚ HÒA – NGHĨA PHÁT 7.080.000 3.540.000 2.832.000 2.266.000 Đất SX-KD đô thị
578 Quận Tân Bình BÌNH GIÃ TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.226.000 Đất SX-KD đô thị
579 Quận Tân Bình BÙI THỊ XUÂN HOÀNG VĂN THỤ – KÊNH NHIÊU LỘC 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD đô thị
580 Quận Tân Bình CA VĂN THỈNH VÕ THÀNH TRANG – ĐỒNG ĐEN 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất SX-KD đô thị
581 Quận Tân Bình CỐNG LỞ PHAN HUY ÍCH – PHẠM VĂN BẠCH 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất SX-KD đô thị
582 Quận Tân Bình CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGÃ 4 BẢY HIỀN – RANH QUẬN 3, QUẬN 10 18.480.000 9.240.000 7.392.000 5.914.000 Đất SX-KD đô thị
583 Quận Tân Bình CHẤN HƯNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 – NGHĨA HÒA NỐI DÀI 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.000 Đất SX-KD đô thị
584 Quận Tân Bình CHÂU VĨNH TẾ NGUYỄN TỬ NHA – CUỐI ĐƯỜNG 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.000 Đất SX-KD đô thị
585 Quận Tân Bình CHÍ LINH KHAI TRÍ – ĐẠI NGHĨA 6.840.000 3.420.000 2.736.000 2.189.000 Đất SX-KD đô thị
586 Quận Tân Bình CHỮ ĐỒNG TỬ BÀNH VĂN TRÂN – VÂN CÔI 6.840.000 3.420.000 2.736.000 2.189.000 Đất SX-KD đô thị
587 Quận Tân Bình CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH – LĂNG CHA CẢ 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.069.000 Đất SX-KD đô thị
588 Quận Tân Bình CỬU LONG TRƯỜNG SƠN – YÊN THẾ 10.980.000 5.490.000 4.392.000 3.514.000 Đất SX-KD đô thị
589 Quận Tân Bình CÙ CHÍNH LAN NGUYỄN QUANG BÍCH – NGUYỄN HIẾN LÊ 7.800.000 3.900.000 3.120.000 2.496.000 Đất SX-KD đô thị
590 Quận Tân Bình DÂN TRÍ NGHĨA HÒA – KHAI TRÍ 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
591 Quận Tân Bình DƯƠNG VÂN NGA NGUYỄN BẶC – NGÔ THỊ THU MINH 9.420.000 4.710.000 3.768.000 3.014.000 Đất SX-KD đô thị
592 Quận Tân Bình DUY TÂN LÝ THƯỜNG KIỆT – TÂN TIẾN 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất SX-KD đô thị
593 Quận Tân Bình ĐẠI NGHĨA NGHĨA PHÁT – DÂN TRÍ 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.000 Đất SX-KD đô thị
594 Quận Tân Bình ĐẶNG LỘ NGHĨA PHÁT – CHỬ ĐỒNG TỬ 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.000 Đất SX-KD đô thị
595 Quận Tân Bình ĐẤT THÁNH LÝ THƯỜNG KIỆT – BẮC HẢI 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất SX-KD đô thị
596 Quận Tân Bình ĐỒ SƠN THĂNG LONG – HẺM SỐ 6 HẢI VÂN 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
597 Quận Tân Bình ĐÔNG HỒ LẠC LONG QUÂN – LÝ THƯỜNG KIỆT 8.040.000 4.020.000 3.216.000 2.573.000 Đất SX-KD đô thị
598 Quận Tân Bình ĐỒNG NAI TRƯỜNG SƠN – LAM SƠN 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất SX-KD đô thị
599 Quận Tân Bình ĐỒNG ĐEN TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất SX-KD đô thị
600 Quận Tân Bình ĐÔNG SƠN VÂN CÔI – BA GIA 9.240.000 4.620.000 3.696.000 2.957.000 Đất SX-KD đô thị
601 Quận Tân Bình ĐỒNG XOÀI BÌNH GIÃ – HOÀNG HOA THÁM 9.420.000 4.710.000 3.768.000 3.014.000 Đất SX-KD đô thị
602 Quận Tân Bình ĐINH ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG – 7.860.000 3.930.000 3.144.000 2.515.000 Đất SX-KD đô thị
603 Quận Tân Bình ĐƯỜNG A4 CỘNG HÒA – TRƯỜNG CHINH 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.226.000 Đất SX-KD đô thị
604 Quận Tân Bình ĐƯỜNG B6 TRỌN ĐƯỜNG – 8.760.000 4.380.000 3.504.000 2.803.000 Đất SX-KD đô thị
605 Quận Tân Bình THÁI THỊ NHẠN ÂU CƠ – NI SƯ HUỲNH LIÊN 6.360.000 3.180.000 2.544.000 2.035.000 Đất SX-KD đô thị
606 Quận Tân Bình NGÔ THỊ THU MINH PHẠM VĂN HAI – LÊ VĂN SỸ 11.040.000 5.520.000 4.416.000 3.533.000 Đất SX-KD đô thị
607 Quận Tân Bình NGUYỄN ĐỨC THUẬN THÂN NHÂN TRUNG – ĐƯỜNG C12 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
608 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C1 CỘNG HÒA – NGUYỄN QUANG BÍCH 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
609 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C12 CỘNG HÒA – NGUYỄN ĐỨC THUẬN 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
610 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C18 CỘNG HÒA – HOÀNG KẾ VIÊM 9.240.000 4.620.000 3.696.000 2.957.000 Đất SX-KD đô thị
611 Quận Tân Bình TRẦN VĂN DANH HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM – GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
612 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C22 ĐƯỜNG A4 – ĐƯỜNG C18 8.760.000 4.380.000 3.504.000 2.803.000 Đất SX-KD đô thị
613 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C27 HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG – NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
614 Quận Tân Bình ĐƯỜNG C3 NGUYỄN QUANG BÍCH – NGUYỄN HIẾN LÊ 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
615 Quận Tân Bình ĐƯỜNG D52 CỘNG HÒA – LÊ TRUNG NGHĨA 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
616 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG – 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.000 Đất SX-KD đô thị
617 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG – 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.000 Đất SX-KD đô thị
618 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG – 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.000 Đất SX-KD đô thị
619 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG – 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.000 Đất SX-KD đô thị
620 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG – 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.000 Đất SX-KD đô thị
621 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG – 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.000 Đất SX-KD đô thị
622 Quận Tân Bình ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 1 – NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.000 Đất SX-KD đô thị
623 Quận Tân Bình BÙI THẾ MỸ HỒNG LẠC – NI SƯ HUỲNH LIÊN 7.080.000 3.540.000 2.832.000 2.266.000 Đất SX-KD đô thị
624 Quận Tân Bình ĐỐNG ĐA CỬU LONG – TIỀN GIANG 9.240.000 4.620.000 3.696.000 2.957.000 Đất SX-KD đô thị
625 Quận Tân Bình GIẢI PHÓNG THĂNG LONG – CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
626 Quận Tân Bình GÒ CẨM ĐỆM LẠC LONG QUÂN – TRẦN VĂN QUANG 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.690.000 Đất SX-KD đô thị
627 Quận Tân Bình HẬU GIANG THĂNG LONG – TRƯỜNG SƠN 10.440.000 5.220.000 4.176.000 3.341.000 Đất SX-KD đô thị
628 Quận Tân Bình HÀ BÁ TƯỜNG TRƯỜNG CHINH – LÊ LAI 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
629 Quận Tân Bình HÁT GIANG LAM SƠN – YÊN THẾ 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
630 Quận Tân Bình HIỆP NHẤT HÒA HIỆP – NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT 6.840.000 3.420.000 2.736.000 2.189.000 Đất SX-KD đô thị
631 Quận Tân Bình HỒNG HÀ TRƯỜNG SƠN – CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất SX-KD đô thị
632 Quận Tân Bình HỒNG LẠC LẠC LONG QUÂN – VÕ THÀNH TRANG 9.480.000 4.740.000 3.792.000 3.034.000 Đất SX-KD đô thị
633 Quận Tân Bình HỒNG LẠC VÕ THÀNH TRANG – ÂU CƠ 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
634 Quận Tân Bình HOÀNG BẬT ĐẠT NGUYỄN PHÚC CHU – CỐNG LỞ 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.000 Đất SX-KD đô thị
635 Quận Tân Bình HOÀNG HOA THÁM TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 14.040.000 7.020.000 5.616.000 4.493.000 Đất SX-KD đô thị
636 Quận Tân Bình HOÀNG HOA THÁM CỘNG HÒA – RANH SÂN BAY 9.720.000 4.860.000 3.888.000 3.110.000 Đất SX-KD đô thị
637 Quận Tân Bình HOÀNG KẾ VIÊM (C21) ĐƯỜNG A4 – CUỐI ĐƯỜNG 8.760.000 4.380.000 3.504.000 2.803.000 Đất SX-KD đô thị
638 Quận Tân Bình HOÀNG SA LÊ BÌNH – GIÁP RANH QUẬN 3 9.960.000 4.980.000 3.984.000 3.187.000 Đất SX-KD đô thị
639 Quận Tân Bình HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN VĂN TRỖI – NGÃ 4 BẢY HIỀN 17.160.000 8.580.000 6.864.000 5.491.000 Đất SX-KD đô thị
640 Quận Tân Bình HOÀNG VIỆT HOÀNG VĂN THỤ – LÊ BÌNH 13.440.000 6.720.000 5.376.000 4.301.000 Đất SX-KD đô thị
641 Quận Tân Bình HƯNG HÓA CHẤN HƯNG – NGÃ 3 THÁNH GIA 3.540.000 1.770.000 1.416.000 1.133.000 Đất SX-KD đô thị
642 Quận Tân Bình HÒA HIỆP HIỆP NHẤT – NHÀ 1253 HÒA HIỆP 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.000 Đất SX-KD đô thị
643 Quận Tân Bình HUỲNH LAN KHANH PHAN ĐÌNH GIÓT – TƯỜNG RÀO QK7 10.980.000 5.490.000 4.392.000 3.514.000 Đất SX-KD đô thị
644 Quận Tân Bình HUỲNH TỊNH CỦA SƠN HƯNG – NGUYỄN TỬ NHA 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất SX-KD đô thị
645 Quận Tân Bình HUỲNH VĂN NGHỆ PHAN HUY ÍCH – PHẠM VĂN BẠCH 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
646 Quận Tân Bình KHAI TRÍ NGHĨA PHÁT – DÂN TRÍ 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.000 Đất SX-KD đô thị
647 Quận Tân Bình LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT – ÂU CƠ 15.300.000 7.650.000 6.120.000 4.896.000 Đất SX-KD đô thị
648 Quận Tân Bình LAM SƠN SÔNG NHUỆ – HỒNG HÀ 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất SX-KD đô thị
649 Quận Tân Bình LÊ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất SX-KD đô thị
650 Quận Tân Bình LÊ DUY NHUẬN (C28) THÉP MỚI – ĐƯỜNG A4 7.380.000 3.690.000 2.952.000 2.362.000 Đất SX-KD đô thị
651 Quận Tân Bình LÊ LAI TRƯỜNG CHINH – HẺM 291 TRƯỜNG CHINH 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
652 Quận Tân Bình LÊ LỢI TRƯỜNG CHINH – HẺM 11 LÊ LAI 7.020.000 3.510.000 2.808.000 2.246.000 Đất SX-KD đô thị
653 Quận Tân Bình LÊ MINH XUÂN LẠC LONG QUÂN – LÝ THƯỜNG KIỆT 14.760.000 7.380.000 5.904.000 4.723.000 Đất SX-KD đô thị
654 Quận Tân Bình LÊ MINH XUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT – VÂN CÔI 10.320.000 5.160.000 4.128.000 3.302.000 Đất SX-KD đô thị
655 Quận Tân Bình LÊ NGÂN TRƯỜNG CHINH – NGUYỄN TỬ NHA 7.860.000 3.930.000 3.144.000 2.515.000 Đất SX-KD đô thị
656 Quận Tân Bình LÊ TẤN QUỐC CỘNG HÒA – NHẤT CHI MAI 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất SX-KD đô thị
657 Quận Tân Bình LÊ TRUNG NGHĨA (C26) HOÀNG HOA THÁM – ĐƯỜNG A4 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
658 Quận Tân Bình LÊ TRUNG NGHĨA (C26) ĐƯỜNG A4 – QUÁCH VĂN TUẤN 8.760.000 4.380.000 3.504.000 2.803.000 Đất SX-KD đô thị
659 Quận Tân Bình LÊ VĂN HUÂN CỘNG HÒA – NGUYỄN ĐỨC THUẬN 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất SX-KD đô thị
660 Quận Tân Bình LÊ VĂN SỸ LĂNG CHA CẢ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 17.160.000 8.580.000 6.864.000 5.491.000 Đất SX-KD đô thị
661 Quận Tân Bình LỘC HƯNG CHẤN HƯNG – NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.000 Đất SX-KD đô thị
662 Quận Tân Bình LỘC VINH NGHĨA PHÁT – NGHĨA HÒA 6.360.000 3.180.000 2.544.000 2.035.000 Đất SX-KD đô thị
663 Quận Tân Bình LONG HƯNG BẾN CÁT – BA GIA 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
664 Quận Tân Bình LƯU NHÂN CHÚ PHẠM VĂN HAI – HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8 4.920.000 2.460.000 1.968.000 1.574.000 Đất SX-KD đô thị
665 Quận Tân Bình LÝ THƯỜNG KIỆT NGÃ 4 BẢY HIỀN – TRẦN TRIỆU LUẬT 23.760.000 11.880.000 9.504.000 7.603.000 Đất SX-KD đô thị
666 Quận Tân Bình LÝ THƯỜNG KIỆT TRẦN TRIỆU LUẬT – RANH QUẬN 10 19.320.000 9.660.000 7.728.000 6.182.000 Đất SX-KD đô thị
667 Quận Tân Bình MAI LÃO BẠNG THÂN NHÂN TRUNG – TRẦN VĂN DƯ 7.440.000 3.720.000 2.976.000 2.381.000 Đất SX-KD đô thị
668 Quận Tân Bình NĂM CHÂU TRỌN ĐƯỜNG – 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.000 Đất SX-KD đô thị
669 Quận Tân Bình NGHĨA HƯNG HẺM 60 – HẺM TỔ 37 5.520.000 2.760.000 2.208.000 1.766.000 Đất SX-KD đô thị
670 Quận Tân Bình NGHĨA HÒA NGHĨA PHÁT – BẮC HẢI 6.360.000 3.180.000 2.544.000 2.035.000 Đất SX-KD đô thị
671 Quận Tân Bình NGHĨA HÒA LÝ THƯỜNG KIỆT – BẾN CÁT 7.860.000 3.930.000 3.144.000 2.515.000 Đất SX-KD đô thị
672 Quận Tân Bình NGHĨA PHÁT BẾN CÁT – BÀNH VĂN TRÂN 8.520.000 4.260.000 3.408.000 2.726.000 Đất SX-KD đô thị
673 Quận Tân Bình NGÔ BỆ CỘNG HÒA – NGUYỄN ĐỨC THUẬN 6.180.000 3.090.000 2.472.000 1.978.000 Đất SX-KD đô thị
674 Quận Tân Bình NGUYỄN BẶC PHẠM VĂN HAI – DƯƠNG VÂN NGA 10.980.000 5.490.000 4.392.000 3.514.000 Đất SX-KD đô thị
675 Quận Tân Bình NGUYỄN BÁ TÒNG TRƯỜNG CHINH – SƠN HƯNG 6.240.000 3.120.000 2.496.000 1.997.000 Đất SX-KD đô thị
676 Quận Tân Bình NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) NGUYỄN MINH HOÀNG – LÊ DUY NHUẬN 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất SX-KD đô thị
677 Quận Tân Bình NGUYỄN CẢNH DỊ THĂNG LONG – NGUYỄN VĂN MẠI 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất SX-KD đô thị
678 Quận Tân Bình NGUYỄN CHÁNH SẮT TRẦN VĂN DƯ – TRẦN VĂN DANH 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.000 Đất SX-KD đô thị
679 Quận Tân Bình NGUYỄN HIẾN LÊ TRẦN VĂN DƯ – HOÀNG HOA THÁM 7.020.000 3.510.000 2.808.000 2.246.000 Đất SX-KD đô thị
680 Quận Tân Bình NGUYỄN HỒNG ĐÀO TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất SX-KD đô thị
681 Quận Tân Bình NGUYỄN MINH HOÀNG (C25) HOÀNG HOA THÁM – QUÁCH VĂN TUẤN 8.760.000 4.380.000 3.504.000 2.803.000 Đất SX-KD đô thị
682 Quận Tân Bình NGUYỄN ĐÌNH KHƠI HOÀNG VĂN THỤ – HOÀNG VIỆT 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
683 Quận Tân Bình NGUYỄN PHÚC CHU TRƯỜNG CHINH – KÊNH HY VỌNG 5.640.000 2.820.000 2.256.000 1.805.000 Đất SX-KD đô thị
684 Quận Tân Bình NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) TRẦN VĂN DƯ – HOÀNG HOA THÁM 7.440.000 3.720.000 2.976.000 2.381.000 Đất SX-KD đô thị
685 Quận Tân Bình NGUYỄN SỸ SÁCH TRƯỜNG CHINH – PHẠM VĂN BẠCH 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.000 Đất SX-KD đô thị
686 Quận Tân Bình NGUYỄN THANH TUYỀN NGUYỄN TRỌNG TUYỂN – HẺM 500 PHẠM VĂN HAI 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD đô thị
687 Quận Tân Bình NGUYỄN THÁI BÌNH TRƯỜNG CHINH – CỘNG HÒA 11.880.000 5.940.000 4.752.000 3.802.000 Đất SX-KD đô thị
688 Quận Tân Bình NGUYỄN THẾ LỘC ĐƯỜNG A4 – ĐƯỜNG C18 8.760.000 4.380.000 3.504.000 2.803.000 Đất SX-KD đô thị
689 Quận Tân Bình NGUYỄN THỊ NHỎ ÂU CƠ – THIÊN PHƯỚC 9.240.000 4.620.000 3.696.000 2.957.000 Đất SX-KD đô thị
690 Quận Tân Bình NGUYỄN TỬ NHA NĂM CHÂU – NHÀ THỜ VÂN CÔI 7.080.000 3.540.000 2.832.000 2.266.000 Đất SX-KD đô thị
691 Quận Tân Bình NGUYỄN TRỌNG LỘI HẬU GIANG – HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
692 Quận Tân Bình NGUYỄN TRỌNG TUYỂN HẺM 429 HOÀNG VĂN THỤ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 14.820.000 7.410.000 5.928.000 4.742.000 Đất SX-KD đô thị
693 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN MẠI SỐ 1 TRƯỜNG SƠN – SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN 8.640.000 4.320.000 3.456.000 2.765.000 Đất SX-KD đô thị
694 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN TRỖI HOÀNG VĂN THỤ – RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 23.760.000 11.880.000 9.504.000 7.603.000 Đất SX-KD đô thị
695 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN VĨ NGUYỄN TỬ NHA – CUỐI ĐƯỜNG 6.060.000 3.030.000 2.424.000 1.939.000 Đất SX-KD đô thị
696 Quận Tân Bình NGUYỄN VĂN VĨNH HẺM 27 HẬU GIANG – THĂNG LONG 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất SX-KD đô thị
697 Quận Tân Bình NHẤT CHI MAI CỘNG HÒA – ĐƯỜNG C12 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất SX-KD đô thị
698 Quận Tân Bình NI SƯ HUỲNH LIÊN LẠC LONG QUÂN – HỒNG LẠC 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất SX-KD đô thị
699 Quận Tân Bình NÚI THÀNH ẤP BẮC – CỘNG HÒA 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
700 Quận Tân Bình PHẠM CỰ LƯỢNG PHỔ QUANG – CUỐI ĐƯỜNG 7.080.000 3.540.000 2.832.000 2.266.000 Đất SX-KD đô thị
Bài viết liên quan