Bảng giá đất Thành phố Tuy Hòa – tỉnh Phú Yên mới nhất theo Quyết định 53/2019/QĐ-UBND ban hành bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024) sửa đổi bởi Quyết định 01/2023/QĐ-UBND ngày 20/01/2023.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024)
– Nghị quyết 77/NQ-HĐND ngày 09/12/2022 sửa đổi, bổ sung Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 05 năm (2020-2024)
– Quyết định 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 25/2022/QĐ-UBND ngày 06/7/2022, Quyết định 19/2022/QĐ-UBND ngày 22/4/2022, Quyết định 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021, Quyết định 52/2021/QĐ-UBND ngày 01/12/2021, Quyết định 27/2020/QĐ-UBND ngày 18/9/2020, Quyết định 30/2020/QĐ-UBND ngày 23/10/2020 và Quyết định 01/2021/QĐ-UBND ngày 25/01/2021)
– Quyết định 01/2023/QĐ-UBND ngày 20/01/2023 sửa đổi Quyết định 53/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 05 năm (2020-2024) và Quyết định 54/2021/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 53/2019/QĐ-UBND
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất Thành phố Tuy Hòa – tỉnh Phú Yên mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Xác định đường phố, vị trí đất ở trong đô thị
Mỗi đoạn, đường phố trong đô thị phân 4 vị trí đất được xác định theo tiêu thức:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất liền cạnh đường phố (Mặt tiền).
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ, hẻm từ 6m trở lên.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ hẻm từ 2m đến dưới 6m.
– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ hẻm dưới 2m và các ngõ, hẻm thuộc vị trí 2 và 3 nêu trên.
3.1.2. Xác định vùng đất, vị trí đất phi nông nghiệp tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông chính (Quốc lộ, tỉnh lộ), đường liên xã, đường thôn, liên thôn có mức giá thực tế cao nhất trong khu vực.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng từ 4m trở lên (Không thuộc vị trí 1 nêu trên).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng từ 2m đến dưới 4m (Không thuộc vị trí 1 nêu trên).
– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng dưới 2m và các vị trí thuộc hẻm của các vị trí 2 và 3 nêu trên (Không thuộc vị trí 1).
3.1.3. Xác định vùng đất, vị trí đất nông nghiệp
Mỗi xã, phường, thị trấn được xác định 4 vị trí đất nông nghiệp như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách nói trên, đồng thời tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách nói trên nhưng không tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn hoặc các thửa đất tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn nhưng không có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất không thuộc quy định vị trí 1, vị trí 2 nêu trên và không phải đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu.
– Vị trí 4: Áp dụng đối với đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu. Trường hợp các thửa đất có các yếu tố như ở vị trí 1, vị trí 2 nhưng đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu thì xác định là vị trí 4.
Xác định vị trí đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có khoảng cách từ nơi sản xuất đến thị trường tiêu thụ tập trung sản phẩm hoặc đến đường giao thông (Giao thông đường bộ bao gồm Quốc lộ, tỉnh lộ, đường liên huyện, liên xã; giao thông đường thủy bao gồm: sông, ngòi, kênh) trong phạm vi bán kính 500m.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Tuy Hòa – tỉnh Phú Yên
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ – Đến Trần Hưng Đạo | 17.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến Nguyễn Huệ | 25.000.000 | 17.000.000 | 11.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 23.000.000 | 16.000.000 | 9.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến Nguyễn Hữu Thọ | 20.000.000 | 14.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến Lê Đài | 17.000.000 | 11.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ bắc cầu Sông Chùa – Đến Trần Hưng Đạo | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến ranh giới phường 8 và phường 9 | 16.000.000 | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ ranh giới phường 8 và phường 9 – Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến | 13.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn đường phía Tây từ đường Trần Phú – Đến hết Cửa hàng bia đối chứng 2 của Nhà máy bia Sài Gòn | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đại lộ Hùng Vương | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường quy hoạch phía Tây rộng 16m | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đường Độc Lập | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Huyện Thanh Quan (Đường số 11 cũ) | – | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Triệu | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt – Đến đường Nguyễn Huệ | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Triệu | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 12.000.000 | 8.400.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | – | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ Cảng cá phường 6 – Đến đường Lê Duẩn | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến đường Phan Đình Phùng | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cần Vương | Đoạn từ đường Lê Thành Phương – Đến Nguyễn Thái Học | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cao Thắng | – | 12.000.000 | 8.500.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chi Lăng | Đoạn từ đường Trần Hào – Đến đường An Dương Vương | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chí Linh | Đoạn từ đường Trần Hào – Đến đường An Dương Vương | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Mạnh Trinh | – | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Văn An | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường nội bộ 6m | 12.000.000 | 8.500.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | – | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Văn An | Đoạn từ đường nội bộ 6m – Đến giáp sân vận động | 8.500.000 | 6.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch số 1 thuộc Khu dân cư phía đông – Đường Đào Tấn | Đoạn từ đường Mai Xuân Thưởng – Đến đường Trần Phú cũ | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Điện Biên Phủ | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến Đại lộ Hùng Vương | 15.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Điện Biên Phủ | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Nguyễn Trãi (Đoạn từ đại lộ Hùng Vương Đến đường NB4 cũ) | 18.000.000 | 14.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Độc Lập | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Hữu Thọ | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Độc Lập | Đoạn còn lại – | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | – | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đồng Khởi | – | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Duy Tân | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Trần Hưng Đạo | 16.000.000 | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Duy Tân | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Điện Biên Phủ (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đường Nguyễn Huệ cũ và đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến đường Điện Biên Phủ cũ – Gộp đoạn) | 18.000.000 | 13.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hà Huy Tập | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường nội bộ Khu dân cư Rạch Bầu Hạ | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hàm Nghi | Đoạn từ đường nội bộ phía Đông công viên Nguyễn Huệ – Đến đường Lê Trung Kiên | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hồ Xuân Hương | – | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hoàng Diệu | – | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường Ngô Văn Sở (Đoạn từ đường Hùng Vương Đến Tuyến đường bao phía Tây khu dân cư Hưng Phú cũ) | 14.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Huyền Trân Công Chúa | – | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Huỳnh Thúc Kháng | – | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Đài | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Hà Huy Tập | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Trần Phú | 16.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến Nguyễn Hữu Thọ | 13.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến đường Trường Chinh | 13.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đại lộ Hùng Vương | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lai | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Duy Tân | 20.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Duy Tân – Đường Phan Đình Phùng | 23.000.000 | 13.000.000 | 9.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 14.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Quý Đôn | – | 9.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 16.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 14.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thánh Tôn | – | 15.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Trung Kiên | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến đường Tản Đà | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Trung Kiên | Đoạn từ đường Tản Đà – Đến đường Trần Phú | 15.000.000 | 11.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Tấn Thịnh | Toàn tuyến – | 13.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Thế Vinh | Toàn tuyến – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ phía Nam Trung tâm vòng tay ấm Thành phố – Đến đường Trần Hưng Đạo | 12.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Huệ | 15.000.000 | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 14.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lưu Văn Liêu | Đoạn từ đường Chí Linh – Đến đường Chi Lăng | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thái Tổ | – | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến giáp đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Lê Duẩn Đến đường Trường Chinh cũ) | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn đã đầu tư hạ tầng – Đến giáp rạch Bầu Hạ (Đoạn từ đường Trường Chinh Đến đại lộ Hùng Vương cũ) | 11.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Duy Tân – Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Duy Tân Đến đường Lương Văn Chánh cũ) | 11.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Tự Trọng | – | 15.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mai Xuân Thưởng | – | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ (Đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến Cầu Chùa Hồ Sơn cũ) | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ – Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh (Đoạn từ Cầu Chùa Hồ Sơn Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh cũ) | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ ngã năm đường đi phường 8, Ninh Tịnh – Đến giáp xã Bình Kiến | 7.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N2 | Từ đường Độc Lập – Đến đường Lê Duẩn | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N3 | Từ đường Độc Lập – Đến đại lộ Hùng Vương | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 2 rộng 6m | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 4 rộng 6m | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 5 rộng 6m | Đoạn từ đường Lương Văn Chánh – Đến đường Duy Tân | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ phía Nam nhà số 01 Ngô Quyền – Đến đường Trần Hưng Đạo | 12.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Lê Lợi | 16.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ đường Lê Lợi – Đến đường Nguyễn Huệ | 14.000.000 | 11.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Văn Sở (Tuyến đường bao phía Tây khu dân cư Hưng Phú cũ) | – | 14.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | – | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Chí Thanh | – | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Trần Hưng Đạo (đối diện Bệnh Viện sản nhi) (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đại lộ Hùng Vương cũ) | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi – Đến đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đại lộ Hùng Vương Đến đường Nguyễn Trãi cũ) | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ Ngã 5 đường Trần Hưng Đạo ) – Đến đường Nguyễn Trãi (Đoạn từ đường Nguyễn Trãi Đến đường Trần Hưng Đạo cũ | 11.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Đình Chiểu | – | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Du | – | 11.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Đức Cảnh | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường quy hoạch 16m phía Tây Khu dân cư Bộ đội biên phòng | 7.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hào Sự | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến đường An Dương Vương (Đoạn từ số nhà G-L13-30 Đến đường An Dương Vương cũ và đoạn từ số nhà G-L13-30 Đến đường Nguyễn Hữu Thọ cũ – Gộp đoạn) | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hoa | Đoạn từ đường Chí Linh – Đến đường Chi Lăng | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Trường Chinh | 14.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến Lê Trung Kiên | 21.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Đoạn từ đường Độc Lập n – Đến tuyến đường bao phía tây Bệnh việ | 13.500.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Đoạn từ tuyến đường bao phía Tây Bệnh viện – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Mỹ | Đoạn từ đường Chi Linh – Đến đường Chi Lăng | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thái Học | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Huệ | 18.000.000 | 13.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thái Học | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 16.000.000 | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | – | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ – Đến Trần Hưng Đạo | 17.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến Nguyễn Huệ | 25.000.000 | 17.000.000 | 11.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 23.000.000 | 16.000.000 | 9.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến Nguyễn Hữu Thọ | 20.000.000 | 14.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến Lê Đài | 17.000.000 | 11.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ bắc cầu Sông Chùa – Đến Trần Hưng Đạo | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến ranh giới phường 8 và phường 9 | 16.000.000 | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ ranh giới phường 8 và phường 9 – Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến | 13.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn đường phía Tây từ đường Trần Phú – Đến hết Cửa hàng bia đối chứng 2 của Nhà máy bia Sài Gòn | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đại lộ Hùng Vương | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường quy hoạch phía Tây rộng 16m | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đường Độc Lập | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Huyện Thanh Quan (Đường số 11 cũ) | – | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Triệu | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt – Đến đường Nguyễn Huệ | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Triệu | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 12.000.000 | 8.400.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | – | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ Cảng cá phường 6 – Đến đường Lê Duẩn | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến đường Phan Đình Phùng | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cần Vương | Đoạn từ đường Lê Thành Phương – Đến Nguyễn Thái Học | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cao Thắng | – | 12.000.000 | 8.500.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | – | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chi Lăng | Đoạn từ đường Trần Hào – Đến đường An Dương Vương | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chí Linh | Đoạn từ đường Trần Hào – Đến đường An Dương Vương | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Mạnh Trinh | – | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Văn An | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường nội bộ 6m | 12.000.000 | 8.500.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | – | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Văn An | Đoạn từ đường nội bộ 6m – Đến giáp sân vận động | 8.500.000 | 6.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch số 1 thuộc Khu dân cư phía đông – Đường Đào Tấn | Đoạn từ đường Mai Xuân Thưởng – Đến đường Trần Phú cũ | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Điện Biên Phủ | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến Đại lộ Hùng Vương | 15.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Điện Biên Phủ | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Nguyễn Trãi (Đoạn từ đại lộ Hùng Vương Đến đường NB4 cũ) | 18.000.000 | 14.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Độc Lập | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Hữu Thọ | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Độc Lập | Đoạn còn lại – | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | – | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đồng Khởi | – | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Duy Tân | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Trần Hưng Đạo | 16.000.000 | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Duy Tân | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Điện Biên Phủ (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đường Nguyễn Huệ cũ và đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến đường Điện Biên Phủ cũ – Gộp đoạn) | 18.000.000 | 13.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hà Huy Tập | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường nội bộ Khu dân cư Rạch Bầu Hạ | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hàm Nghi | Đoạn từ đường nội bộ phía Đông công viên Nguyễn Huệ – Đến đường Lê Trung Kiên | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hồ Xuân Hương | – | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hoàng Diệu | – | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường Ngô Văn Sở (Đoạn từ đường Hùng Vương Đến Tuyến đường bao phía Tây khu dân cư Hưng Phú cũ) | 14.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Huyền Trân Công Chúa | – | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Huỳnh Thúc Kháng | – | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Đài | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Hà Huy Tập | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Trần Phú | 16.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến Nguyễn Hữu Thọ | 13.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến đường Trường Chinh | 13.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đại lộ Hùng Vương | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lai | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Duy Tân | 20.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Duy Tân – Đường Phan Đình Phùng | 23.000.000 | 13.000.000 | 9.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 14.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Quý Đôn | – | 9.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 16.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 14.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thánh Tôn | – | 15.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Trung Kiên | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến đường Tản Đà | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Trung Kiên | Đoạn từ đường Tản Đà – Đến đường Trần Phú | 15.000.000 | 11.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Tấn Thịnh | Toàn tuyến – | 13.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Thế Vinh | Toàn tuyến – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ phía Nam Trung tâm vòng tay ấm Thành phố – Đến đường Trần Hưng Đạo | 12.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Huệ | 15.000.000 | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 14.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lưu Văn Liêu | Đoạn từ đường Chí Linh – Đến đường Chi Lăng | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thái Tổ | – | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến giáp đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Lê Duẩn Đến đường Trường Chinh cũ) | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn đã đầu tư hạ tầng – Đến giáp rạch Bầu Hạ (Đoạn từ đường Trường Chinh Đến đại lộ Hùng Vương cũ) | 11.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Duy Tân – Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Duy Tân Đến đường Lương Văn Chánh cũ) | 11.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Tự Trọng | – | 15.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mai Xuân Thưởng | – | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ (Đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến Cầu Chùa Hồ Sơn cũ) | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ – Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh (Đoạn từ Cầu Chùa Hồ Sơn Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh cũ) | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ ngã năm đường đi phường 8, Ninh Tịnh – Đến giáp xã Bình Kiến | 7.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N2 | Từ đường Độc Lập – Đến đường Lê Duẩn | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N3 | Từ đường Độc Lập – Đến đại lộ Hùng Vương | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 2 rộng 6m | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 4 rộng 6m | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 5 rộng 6m | Đoạn từ đường Lương Văn Chánh – Đến đường Duy Tân | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ phía Nam nhà số 01 Ngô Quyền – Đến đường Trần Hưng Đạo | 12.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Lê Lợi | 16.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ đường Lê Lợi – Đến đường Nguyễn Huệ | 14.000.000 | 11.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Văn Sở (Tuyến đường bao phía Tây khu dân cư Hưng Phú cũ) | – | 14.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | – | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Chí Thanh | – | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Trần Hưng Đạo (đối diện Bệnh Viện sản nhi) (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đại lộ Hùng Vương cũ) | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi – Đến đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đại lộ Hùng Vương Đến đường Nguyễn Trãi cũ) | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ Ngã 5 đường Trần Hưng Đạo ) – Đến đường Nguyễn Trãi (Đoạn từ đường Nguyễn Trãi Đến đường Trần Hưng Đạo cũ | 11.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Đình Chiểu | – | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Du | – | 11.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Đức Cảnh | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường quy hoạch 16m phía Tây Khu dân cư Bộ đội biên phòng | 7.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hào Sự | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến đường An Dương Vương (Đoạn từ số nhà G-L13-30 Đến đường An Dương Vương cũ và đoạn từ số nhà G-L13-30 Đến đường Nguyễn Hữu Thọ cũ – Gộp đoạn) | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hoa | Đoạn từ đường Chí Linh – Đến đường Chi Lăng | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Trường Chinh | 14.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến Lê Trung Kiên | 21.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Đoạn từ đường Độc Lập n – Đến tuyến đường bao phía tây Bệnh việ | 13.500.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Đoạn từ tuyến đường bao phía Tây Bệnh viện – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Mỹ | Đoạn từ đường Chi Linh – Đến đường Chi Lăng | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thái Học | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Huệ | 18.000.000 | 13.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thái Học | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 16.000.000 | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
201 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thế Bảo | Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu – Đến đường Tố Hữu | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Trường Chinh | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đại lộ Hùng Vương | 8.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 13.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ – Đến đường Trần Hưng Đạo | 15.000.000 | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Huệ (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đường Lê Lợi cũ và đoạn từ đường Lê Lợi Đến đường Nguyễn Huệ cũ – Gộp đoạn) | 18.000.000 | 14.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 16.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ – Đến đường Nguyễn Hữu Thọ | 14.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 8.000.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực | Đoạn còn lại – | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trường Tộ | – | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Cừ | Toàn tuyến – | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Huyên | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến đường Nguyễn Hữu Thọ (Đoạn từ đường Trần Phú Đến đường quy hoạch rộng 20m (Phía Bắc Trường Đại học Phú Yên) cũ và đoạn đường quy hoạch rộng 20m (P | 13.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Huyên | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến (Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ Đến đường Trần Hào cũ và đoạn từ đường Trần Hào Đến Đến đường An Dương Vương cũ, | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Hồng Thái | – | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Ngọc Thạch | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Tố Hữu Đến đường Nguyễn Hữu Thọ cũ) | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Ngọc Thạch | Đoạn chưa đầu tư hạ tầng (Đoạn còn lại cũ) – | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | – | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Bội Châu | – | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đăng Lưu | – | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến hẻm số 6 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn từ hẻm số 6 – Đến đường Tản Đà | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Tản Đà – Đến đường Nguyễn Huệ | 16.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Lưu Thanh | – | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Tuy Hòa | Đường phía Tây Bệnh viện Tỉnh | – | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phù Đổng | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Tuy Hòa | Đường rộng 16m thuộc các lô B6, L thuộc Đồ án Quy hoạch chi tiết tuyến đường Độc Lập, thành phố Tuy Hòa, tỷ lệ 1/2.000 | – | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tản Đà | – | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tân Trào | – | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tây Sơn | Toàn tuyến – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thành Thái | Đoạn từ đường Duy Tân – Đến đường Lương Văn Chánh | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tố Hữu | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường Trần Suyền | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Bình Trọng | Đoạn từ đường Lê Lợi – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Cao Vân | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Lê Lợi | 12.000.000 | 8.500.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | – | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hào | – | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Lê Duẩn | 14.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến đại lộ Hùng Vương | 18.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | – | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Duy Tân | 21.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Duy Tân – Đến đường Phan Đình Phùng | 25.000.000 | 14.000.000 | 10.000.000 | 7.000.000 | – | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 20.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Mai Ninh | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến nhà số 109/2 Chu Văn An | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Nhật Duật | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 9.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Lê Thành Phương (Đoạn từ đường Độc Lập Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành cũ) | 18.000.000 | 14.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | – | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Lê Thành Phương – Đến đường vành đai thành phố (Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành Đến đường vành đai thành phố cũ) | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quốc Toản | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Hẻm số 17 Lê Lợi | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quý Cáp | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quý Cáp | Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ – Đến đường Lê Lợi | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Rịa | Đoạn từ đường Chí Linh – Đến đường Chi Lăng | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Suyền | – | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến Lý Thái Tổ | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt – Đến đường Nguyễn Huệ | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú (Đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến đường Phù Đổng (Cổng KTX trường Cao đẳng nghề) cũ) | 13.000.000 | 9.000.000 | 6.500.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến đường An Dương Vương (Đoạn từ đường Trần Hào Đến đường An Dương Vương cũ) | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trương Định | Toàn tuyến – | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Văn Cao | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Tuy Hòa | Đường vào Công ty cổ phần An Hưng | – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yersin | Đoạn từ đường Lê Lợi – Đến đường Nguyễn Huệ | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yersin | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến cuối quán cà phê Thạch Tuyền | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Tuy Hòa | Khu vực cảng cá phường 6 | – | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 | Đoạn từ Khu khoáng sản 5 – Đến cuối dốc Cây xanh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 | Đoạn từ cuối dốc Cây xanh – Đến giáp xã Hòa Kiến | 1.400.000 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | – | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Cây Muồng | Đường Trần Huy Liệu (Trục đường rộng 12m cũ) – | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Cây Muồng | Trục đường rộng từ 6m – dưới 10m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Công ty CPXD Phú Yên | Đường rộng 20m, đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đường Chí Linh | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Công ty CPXD Phú Yên | Đường rộng 20m, đoạn từ đường Chi Lăng – Đến Nguyễn Văn Huyên | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hoàng Văn Thụ – Khu dân cư đô thị liền kề phía Bắc đường Trần Phú (giai đoạn 1) | – | 14.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Suyền – Khu dân cư đô thị liền kề phía Bắc đường Trần Phú (giai đoạn 1) | – | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư đô thị liền kề phía Bắc đường Trần Phú (giai đoạn 1) | Các đường quy hoạch rộng 20m – | 7.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư đô thị liền kề phía Bắc đường Trần Phú (giai đoạn 1) | Đường N3 quy hoạch rộng 16m – | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư đô thị liền kề phía Bắc đường Trần Phú (giai đoạn 1) | Các đường quy hoạch rộng 16m – | 6.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư đô thị liền kề phía Bắc đường Trần Phú (giai đoạn 1) | Các đường quy hoạch rộng 14m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư đô thị liền kề phía Bắc đường Trần Phú (giai đoạn 1) | Các đường quy hoạch rộng 12m – | 5.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trương Kiểm (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Văn Hưu (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Văn Tần (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Huỳnh Nựu (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Văn Dũng (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Tuy Hòa | Trục đường rộng 13,5m còn lại – Khu dân cư FBS | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Côn (Trục đường 16m cũ) – Khu dân cư Hưng Phú | – | 11.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quang Diệu (Trục đường 10 – 13,5m cũ) – Khu dân cư Hưng Phú | Đoạn Trần Phú – Đến Hoàng Văn Thụ | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tô Hiến Thành (Trục đường 10 – 13,5m cũ) – Khu dân cư Hưng Phú | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thiếp (Trục đường 10 – 13,5m cũ) – Khu dân cư Hưng Phú | – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 2 rộng 10m | đoạn từ ngã ba đường Trần Quang Diệu-đường số 2 – đến ngã tư đường Trần Quang Diệu-đường số 1B | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 1B rộng 10m | đoạn từ ngã tư đường Trần Quang Diệu-đường số 1B – đến nhà số B81 | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 1C rộng 10m | đoạn từ ngã ba đường số 1B-1C – đến ngã ba đường 1C-đường Nguyễn Thiếp | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 1A rộng 10m | đoạn từ ngã ba đường Tô Hiến Thành-nhà số A30 – đến ngã ba đường Trần Quang Diệu-đường số 1A | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đào Trí (Đường rộng 16m cũ) – Khu dân cư Nghị Trần | – | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Tuy Hòa | Trục đường rộng 10m – Khu dân cư Nghị Trần | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Tuy Hòa | Trục đường rộng 6m – dưới 10m – Khu dân cư Nghị Trần | – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Nguyễn Thái Học | Trục đường rộng 10m – | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Nguyễn Thái Học | Trục đường rộng 6m – | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Ninh Tịnh 1, 2, Bộ đội biên phòng (Đường rộng từ 6m-dưới 10m) | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Nam Đế (Rộng 25m) – Khu dân cư phía Đông đường Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương đến đường Trần Nhân Tông) tại Phường 9 và xã Bình Kiến | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Nguyễn Văn Huyên | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Đài (Rộng 16m) – Khu dân cư phía Đông đường Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương đến đường Trần Nhân Tông) tại Phường 9 và xã Bình Kiến | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Nguyễn Văn Huyên | 7.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Định Của (Rộng 16m) – Khu dân cư phía Đông đường Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương đến đường Trần Nhân Tông) tại Phường 9 và xã Bình Kiến | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Nguyễn Văn Huyên | 7.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Nhân Tông (Rộng 25m) – Khu dân cư phía Đông đường Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương đến đường Trần Nhân Tông) tại Phường 9 và xã Bình Kiến | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Nguyễn Văn Huyên | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch N rộng 12m – Khu dân cư phía Đông đường Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương đến đường Trần Nhân Tông) tại Phường 9 và xã Bình Kiến | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh (rộng 20m) – Khu dân cư phía Đông đường Hùng vương (đoạn từ đường N7B đến đường Trần Nhân Tông) (sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Đoạn từ đường Trần Nhân Tông – Đến đường rộng 16m | 6.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Nhân Tông (rộng 25m) – Khu dân cư phía Đông đường Hùng vương (đoạn từ đường N7B đến đường Trần Nhân Tông) (sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Đoạn từ đường Nguyễn văn Huyên – Đến đường quy hoạch số 2 rộng 16m | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N7B (rộng 16m) – Khu dân cư phía Đông đường Hùng vương (đoạn từ đường N7B đến đường Trần Nhân Tông) (sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Huyên – Đến đường quy hoạch số 2 rộng 16m | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch rộng 16m – Khu dân cư phía Đông đường Hùng vương (đoạn từ đường N7B đến đường Trần Nhân Tông) (sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Đoạn từ đường nguyễn Văn Huyên – Đến đường quy hoạch số 2 rộng 16m | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch số 2 (rộng 16m) – Khu dân cư phía Đông đường Hùng vương (đoạn từ đường N7B đến đường Trần Nhân Tông) (sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Đoạn từ đường Trần Nhân Tông – Đến đường N7B rộng 16m | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường nội bộ (rộng 6m) – Khu dân cư phía Đông đường Hùng vương (đoạn từ đường N7B đến đường Trần Nhân Tông) (sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Đoạn từ đường Trần Nhân Tông – Đến đường N7B rộng 16m | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Rạch Bầu Hạ | Trục đường rộng 10m – dưới 16m – | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Rạch Bầu Hạ | Trục đường rộng 6m – dưới 10m – | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tô Nào (Trục đường rộng 22,6m cũ) – Khu dân cư số 2 dọc đường Trần Phú | – | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tô Ngọc Trác (Các trục đường rộng 12m cũ) – Khu dân cư số 2 dọc đường Trần Phú | – | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường rộng 8m và rộng 9m – Khu dân cư số 2 dọc đường Trần Phú | – | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Tuy Hòa | Trục đường rộng 6m – Khu dân cư số 2 dọc đường Trần Phú | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Tuy Hòa | Khu đất 1,3ha phía Bắc Trung tâm thương mại Vincom Tuy Hòa-Phú Yên, Phường 7: Các đường nội bộ rộng từ 10m đến 13,5m | – | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Tuy Hòa | Đường D1 – Khu phố Điện Biên Phủ | – | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Tuy Hòa | Đường số 8A – Khu phố Điện Biên Phủ | Đoạn từ Nguyễn Trãi – Đường Điện Biên Phủ | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Tuy Hòa | Các đường nội bộ rộng 5m – Khu phố Điện Biên Phủ | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Tuy Hòa | Khu Trung tâm Thương mại Vincom Tuy Hòa-Phú Yên, Phường 7: Các đường nội bộ rộng từ 10m đến 13,5m | – | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tại 47 Nguyễn Trung Trực, Phường 8: Trục đường quy hoạch rộng 6m | – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Nam Đế rộng 25m – Khu tái định cư các tuyến đường ngang dự mở tại phường 9 | Đoạn từ đường Hà Huy Tập – Đến đường số 1 | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hà Huy Tập – Khu tái định cư các tuyến đường ngang dự mở tại phường 9 | Đoạn từ đường số D2 – Đến đường Lê Đài | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Đài – Khu tái định cư các tuyến đường ngang dự mở tại phường 9 | Đoạn từ đường Hà Huy Tập – Đến đường số 1 | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Định Của – Khu tái định cư các tuyến đường ngang dự mở tại phường 9 | Đoạn từ đường Hà Huy Tập – Đến đường số 1 | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nơ Trang Long rộng 13,5m – Khu tái định cư các tuyến đường ngang dự mở tại phường 9 | Đoạn từ đường Hà Huy Tập – Đến đường số 1 | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Tuy Hòa | Đường số 01, đường D2 và các đường quy hoạch rộng 16m – Khu tái định cư các tuyến đường ngang dự mở tại phường 9 | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Đài – Khu tái định cư dự án đường Điện Biên Phủ giai đoạn 2, 3 tại Phường 9 | Đoạn từ đường Hà Huy Tập – Đến đường số 1 | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Tuy Hòa | Đường số 01 và đường quy hoạch rộng 16m – Khu tái định cư dự án đường Điện Biên Phủ giai đoạn 2, 3 tại Phường 9 | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
323 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N2 (Rộng 42m) – Khu tái định cư phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2, Phường 9 và xã Bình Kiến | Đoạn từ đường An Dương Vương – Đến đường Trần Nhân Tông | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương – Khu tái định cư phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2, Phường 9 và xã Bình Kiến | Đoạn từ đường số 01 – Đến đường N4 | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Nam Đế – Khu tái định cư phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2, Phường 9 và xã Bình Kiến | Đoạn từ đường số 1 – Đến đường N4 | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Nhân Tông – Khu tái định cư phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2, Phường 9 và xã Bình Kiến | Đoạn từ đường Hà Huy Tập – Đến đường N2 | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Đài – Khu tái định cư phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2, Phường 9 và xã Bình Kiến | Đoạn từ đường số 1 – Đến đường N4 | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Định Của – Khu tái định cư phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2, Phường 9 và xã Bình Kiến | Đoạn từ đường số 1 – Đến đường N2 | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hà Huy Tập – Khu tái định cư phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2, Phường 9 và xã Bình Kiến | Đoạn từ đường Trần Nhân Tông – Đến đường D2 | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Tuy Hòa | Đường số 01, đường D2, đường D4, đường N3, đường N4 và các đường quy hoạch rộng 16m – Khu tái định cư phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2, Phường 9 và xã Bình Kiến | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Tuy Hòa | Đường D5 và các đường quy hoạch rộng 12m – Khu tái định cư phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2, Phường 9 và xã Bình Kiến | – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
332 | Thành phố Tuy Hòa | Các đường quy hoạch rộng 10m – Khu tái định cư phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2, Phường 9 và xã Bình Kiến | – | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Tuy Hòa | Khu Tái định cư phường 9 | Trục đường rộng 20m – | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Tuy Hòa | Khu Tái định cư phường 9 | Trục đường rộng 16m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Tuy Hòa | Khu Tái định cư phường 9 | Trục đường rộng 13m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Tuy Hòa | Khu Tái định cư phường 9 | Trục đường rộng 10m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Tuy Hòa | Đất có mặt tiền tiếp giáp bến xe nội thành | – | 10.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư trong Dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Các trục đường rộng 20m – | 14.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
339 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư trong Dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Các trục đường rộng 16m – | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch số 01 (rộng 21m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 04 (rộng 16m) – Đến đường Quy hoạch rộng 20m | 16.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 02 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 04 (rộng 16m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 13.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 06 (rộng 20m) – Đến đường Quy hoạch số 01 (rộng 21m) | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch rộng 20m – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 06 (rộng 20m) – Đến đường Mậu Thân | 14.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 04 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 01 (rộng 21m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 05 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 02 (rộng 16m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 12.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 06 (rộng 20m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 01 (rộng 21m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 14.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Tuy Hòa | Các đường quy hoạch rộng 16m – Khu đất số 5, 6 | Đoạn từ đường Lý Nam Đế – Đến đường Trần Hào | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
348 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 | Đoạn từ ranh giới huyện Đông Hòa – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành (nút giao thông QL 1) | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương | Đoạn qua địa bàn phường Phú Đông và sau địa bàn phường Phú Thạnh – | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
350 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ nút giao thông quốc lộ 1 – Đến Nam cầu Đà Rằng | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | – | Đất ở đô thị |
351 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 27 tháng 7 | – | 3.800.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 3 tháng 2 | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Thăng Long | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất ở đô thị |
353 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 3 tháng 2 | Đoạn từ đường Thăng Long – Đến hẻm phía Nam Trường mầm non Phường Phú Thạnh | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 900.000 | – | Đất ở đô thị |
354 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 3 tháng 2 | Đoạn từ hẻm phía Nam trường mầm non Phường Phú Thạnh – Đến đường sắt | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bùi Thị Xuân | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | – | Đất ở đô thị |
356 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cao Bá Quát | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến cầu ông Đảm | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
357 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cao Bá Quát | Đoạn từ cầu ông Đảm – Đến giáp đường Trần Rến | 1.500.000 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | – | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chiến Thắng | Đoạn từ giáp xã Hòa Thành, Đông Hòa – Đến đường Nguyễn Văn Linh | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | – | Đất ở đô thị |
359 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chiến Thắng | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến hết Khu dân cư chợ Phú Lâm | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | – | Đất ở đô thị |
360 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến Ngã 3 đồn biên phòng cũ | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ ngã 3 Đồn biên phòng cũ – Đến cổng nhà máy đóng tàu | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 700.000 | – | Đất ở đô thị |
362 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đoàn Thị Điểm | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến đường Chiến Thắng | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất ở đô thị |
363 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đống Đa | Đoạn từ đường Trần Rến – Đến giáp cầu sắt Hòa Thành | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Kim Đồng | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến bề tường phía Tây nghĩa trang liệt sĩ | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 700.000 | – | Đất ở đô thị |
365 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lạc Long Quân | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến đường Nguyễn Văn Linh | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất ở đô thị |
366 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Gia Tự | – | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Anh Hào | Đoạn từ đường Đoàn Thị Điểm – Đến đường Nguyễn Văn Linh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | – | Đất ở đô thị |
368 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Anh Hào | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh – Xã giáp Hòa Thành | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
369 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | – | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ đường Võ Thị Sáu – Đến hết Khu nhà ở xã hội Nam Hùng Vương | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 700.000 | – | Đất ở đô thị |
371 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thị Định | Toàn tuyến – | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất ở đô thị |
372 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Linh | – | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Đình Quy | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | – | Đất ở đô thị |
374 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ Lạc Long Quân – Đến đường Nguyễn Thị Định | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | – | Đất ở đô thị |
375 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Định – Đến hết tuyến đường bê tông | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 700.000 | – | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Chu Trinh | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | – | Đất ở đô thị |
377 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Chu Trinh | Đoạn từ đường Võ Thị Sáu – Đến hết khu dự án Nhà ở Xã hội Nam Hùng Vương | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
378 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thăng Long | Đoạn từ đường 3 tháng 2 – Đến đường Trần Kiệt | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thăng Long | Đoạn từ đường Trần Kiệt – Đến Điểm giao đường sắt và đường 3 tháng 2 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất ở đô thị |
380 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thăng Long | Đoạn từ giáp đường Sắt và đường 3 tháng 2 – Đến giáp xã Hòa Hiệp Bắc, huyện Đông Hòa | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
381 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Kiệt | – | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Rến | Toàn tuyến – | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | – | Đất ở đô thị |
383 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Thị Sáu | Đoạn từ đường Thăng Long – Đến Đại lộ Hùng Vương | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất ở đô thị |
384 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yết Kiêu | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến Đại lộ Hùng Vương | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yết Kiêu | Đoạn Đại lộ Hùng Vương – Đến đường Đinh Tiên Hoàng | 1.500.000 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | – | Đất ở đô thị |
386 | Thành phố Tuy Hòa | Khép kín khu dân cư tại khu phố 4, phường Phú Thạnh (sau khi được đầu tư xây dựng hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 25m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
387 | Thành phố Tuy Hòa | Khép kín khu dân cư tại khu phố 4, phường Phú Thạnh (sau khi được đầu tư xây dựng hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 12m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư cơ sở nhà hát nhân dân huyện Tuy Hòa và Khu tập thể huyện Đoàn Tuy Hòa | Trục đường quy hoạch rộng 12m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
389 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư cơ sở nhà hát nhân dân huyện Tuy Hòa và Khu tập thể huyện Đoàn Tuy Hòa | Trục đường quy hoạch rộng 7,5m – | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
390 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Bắc của Khu đô thị mới Nam Tuy Hòa | Tuyến đường quy hoạch rộng 42m – | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Bắc của Khu đô thị mới Nam Tuy Hòa | Tuyến đường quy hoạch rộng 31m – | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
392 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Bắc của Khu đô thị mới Nam Tuy Hòa | Tuyến đường quy hoạch rộng 25m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
393 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Bắc của Khu đô thị mới Nam Tuy Hòa | Tuyến đường N1 quy hoạch rộng 15,5m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Bắc của Khu đô thị mới Nam Tuy Hòa | Tuyến đường quy hoạch rộng 15,5m (trừ đường N1) – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
395 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Chu Trinh – Khu dân cư phía Bắc đường quy hoạch rộng 42m (Khu nhà CBCS Công an tỉnh), tại khu phố 3, phường Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
396 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Bắc đường quy hoạch rộng 42m (Khu nhà CBCS Công an tỉnh), tại khu phố 3, phường Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 42m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Bắc đường quy hoạch rộng 42m (Khu nhà CBCS Công an tỉnh), tại khu phố 3, phường Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 25m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
398 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Bắc đường quy hoạch rộng 42m (Khu nhà CBCS Công an tỉnh), tại khu phố 3, phường Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Đường N2 và các đường quy hoạch rộng 16m – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
399 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Bắc đường quy hoạch rộng 42m (Khu nhà CBCS Công an tỉnh), tại khu phố 3, phường Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 12m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Chu Trinh – Khu dân cư phía Đông khu nhà ở cho cán bộ chiến sỹ công an tỉnh, tại phường Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
401 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Đông khu nhà ở cho cán bộ chiến sỹ công an tỉnh, tại phường Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 42m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
402 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Đông khu nhà ở cho cán bộ chiến sỹ công an tỉnh, tại phường Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 25m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Đông khu nhà ở cho cán bộ chiến sỹ công an tỉnh, tại phường Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 16m – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
404 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Đông khu nhà ở cho cán bộ chiến sỹ công an tỉnh, tại phường Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 12m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
405 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Đông khu nhà ở cho cán bộ chiến sỹ công an tỉnh, tại phường Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 10m – | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Tây đường quy hoạch rộng 25m (Khu nhà CBCS Công an tỉnh), tại khu phố 4, phường Phú Thanh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 25m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
407 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư phía Tây đường quy hoạch rộng 25m (Khu nhà CBCS Công an tỉnh), tại khu phố 4, phường Phú Thanh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 12m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
408 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Chu Trinh – Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 01 và số 3), khu đất số 01 tại phường Phú Đông, Phú Thạnh | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 01 và số 3), khu đất số 01 tại phường Phú Đông, Phú Thạnh | Các đường quy hoạch rộng 25m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
410 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 01 và số 3), khu đất số 01 tại phường Phú Đông, Phú Thạnh | Các đường quy hoạch rộng 20m – | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
411 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 01 và số 3), khu đất số 01 tại phường Phú Đông, Phú Thạnh | Các đường quy hoạch rộng 16m – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 01 và số 3), khu đất số 03 tại phường Phú Đông, Phú Thạnh | Tuyến đường Hùng Vương nối dài rộng 42m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
413 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 01 và số 3), khu đất số 03 tại phường Phú Đông, Phú Thạnh | Tuyến đường quy hoạch rộng 20m – | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
414 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 01 và số 3), khu đất số 03 tại phường Phú Đông, Phú Thạnh | Tuyến đường quy hoạch rộng 12,5m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 2), tại phường Phú Đông, Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 42m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
416 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 2), tại phường Phú Đông, Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 25m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
417 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 2), tại phường Phú Đông, Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 16m – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
418 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 2), tại phường Phú Đông, Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 12m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
419 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Chu Trinh – Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 4), tại phường Phú Đông, Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
420 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Kiệt – Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 4), tại phường Phú Đông, Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | – | 5.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
421 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 4), tại phường Phú Đông, Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 25m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
422 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 4), tại phường Phú Đông, Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 20m – | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
423 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 4), tại phường Phú Đông, Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 16m – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
424 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 4), tại phường Phú Đông, Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 12m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
425 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư tạo quỹ đất để huy động vốn phục vụ dự án đường Bạch Đằng giai đoạn 2 (khu đất số 4), tại phường Phú Đông, Phú Thạnh (Sau khi đã đầu tư hạ tầng) | Tuyến đường quy hoạch rộng 10m – | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
426 | Thành phố Tuy Hòa | Khu đất nhà ở cán bộ lực lượng vũ trang thuộc Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng Tỉnh tại phường Phú Đông | Các trục đường quy hoạch rộng 12m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
427 | Thành phố Tuy Hòa | Khu đất nhà ở cán bộ lực lượng vũ trang thuộc Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng Tỉnh tại phường Phú Đông | Các trục đường quy hoạch rộng 10m – | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
428 | Thành phố Tuy Hòa | Khu đất nhà ở cho chiến sỹ lực lượng vũ trang Công an Tỉnh tại phường Phú Thạnh | Các trục đường quy hoạch rộng 25m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
429 | Thành phố Tuy Hòa | Khu đất nhà ở cho chiến sỹ lực lượng vũ trang Công an Tỉnh tại phường Phú Thạnh | Các trục đường quy hoạch rộng 16m – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
430 | Thành phố Tuy Hòa | Khu đất nhà ở cho chiến sỹ lực lượng vũ trang Công an Tỉnh tại phường Phú Thạnh | Các trục đường quy hoạch rộng 7m – | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
431 | Thành phố Tuy Hòa | Khu Khép kín KDC khu phố 4, Phường Phú Thạnh | – | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
432 | Thành phố Tuy Hòa | Khu nhà ở cho cán bộ LLVT thuộc Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh | Đường rộng 16m – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
433 | Thành phố Tuy Hòa | Khu nhà ở cho cán bộ LLVT thuộc Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh | Đường rộng 12m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
434 | Thành phố Tuy Hòa | Khu nhà ở cho cán bộ LLVT thuộc Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh | Đường rộng 10m – | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
435 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch rộng 42m – Khu Nhà ở xã hội Nam Hùng Vương tại phường Phú Đông (sau khi được đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) | Đoạn từ đường Phan Chu Trinh – Đến đường Nguyễn Hồng Sơn | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
436 | Thành phố Tuy Hòa | Khu Nhà ở xã hội Nam Hùng Vương tại phường Phú Đông (sau khi được đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) | Các trục đường quy hoạch rộng 16m – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
437 | Thành phố Tuy Hòa | Khu Nhà ở xã hội Nam Hùng Vương tại phường Phú Đông (sau khi được đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) | Các trục đường quy hoạch rộng 12m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
438 | Thành phố Tuy Hòa | Khu Nhà ở xã hội Nam Hùng Vương tại phường Phú Đông (sau khi được đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) | Các trục đường quy hoạch rộng 11m – | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
439 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư phường Phú Đông | Đường rộng trên 25m – | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
440 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Khánh Dư (Trục đường rộng 20m – dưới 25m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
441 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Toại (Trục đường rộng 16m – dưới 20m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
442 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tô Hiệu (Trục đường rộng 12m – dưới 16m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
443 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Thì Nhậm (Trục đường rộng 12m – dưới 16m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
444 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đoàn Khuê (Trục đường rộng 12m – dưới 16m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
445 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đào Duy Từ (Trục đường rộng 12m – dưới 16m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
446 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Vụ (Trục đường rộng 12m – dưới 16m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
447 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Huy Chú (Trục đường rộng 12m – dưới 16m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
448 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phùng Chí Kiên (Trục đường rộng 12m – dưới 16m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
449 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Sĩ Liên (Trục đường rộng 12m – dưới 16m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
450 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cẩm Giàng(Trục đường rộng 12m – dưới 16m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
451 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tô Ngọc Vân(Trục đường rộng 12m – dưới 16m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
452 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bình Giang (Trục đường rộng 12m – dưới 16m cũ) – Khu tái định cư phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
453 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch rộng 42m – Khu tái định cư để di dời các hộ dân ảnh hưởng bởi triều cường tại phường Phú Đông | – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
454 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N1 và các đường quy hoạch rộng 20m – Khu tái định cư để di dời các hộ dân ảnh hưởng bởi triều cường tại phường Phú Đông | – | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
455 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N2 và các đường quy hoạch rộng 16m – Khu tái định cư để di dời các hộ dân ảnh hưởng bởi triều cường tại phường Phú Đông | – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
456 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N3, đường N4, đường N5, đường N6, đường N7, đường N9, đường D2 và các đường quy hoạch rộng 12,5m – Khu tái định cư để di dời các hộ dân ảnh hưởng bởi triều cường tại phường Phú Đông | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
457 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N8, đường N10 và các đường quy hoạch rộng 9m – Khu tái định cư để di dời các hộ dân ảnh hưởng bởi triều cường tại phường Phú Đông | – | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
458 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 4.500.000 | 3.200.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ – Đến Trần Hưng Đạo | 8.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
460 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến Nguyễn Huệ | 12.500.000 | 8.500.000 | 5.500.000 | 3.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
461 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 11.500.000 | 8.000.000 | 4.500.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến Nguyễn Hữu Thọ | 10.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
463 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến Lê Đài | 8.500.000 | 5.500.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
464 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ bắc cầu Sông Chùa – Đến Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
465 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến ranh giới phường 8 và phường 9 | 8.000.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
466 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ ranh giới phường 8 và phường 9 – Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến | 6.500.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
467 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn đường phía Tây từ đường Trần Phú – Đến hết Cửa hàng bia đối chứng 2 của Nhà máy bia Sài Gòn | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
468 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đại lộ Hùng Vương | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
469 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường quy hoạch phía Tây rộng 16m | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
470 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đường Độc Lập | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Huyện Thanh Quan (Đường số 11 cũ) | – | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
472 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Triệu | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt – Đến đường Nguyễn Huệ | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
473 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Triệu | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
474 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ Cảng cá phường 6 – Đến đường Lê Duẩn | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
475 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến đường Phan Đình Phùng | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
476 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cần Vương | Đoạn từ đường Lê Thành Phương – Đến Nguyễn Thái Học | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
478 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cao Thắng | – | 6.000.000 | 4.300.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
479 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chi Lăng | Đoạn từ đường Trần Hào – Đến đường An Dương Vương | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chí Linh | Đoạn từ đường Trần Hào – Đến đường An Dương Vương | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
481 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Mạnh Trinh | – | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
482 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Văn An | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường nội bộ 6m | 6.000.000 | 4.300.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Văn An | Đoạn từ đường nội bộ 6m – Đến giáp sân vận động | 4.300.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
484 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch số 1 thuộc Khu dân cư phía đông – Đường Đào Tấn | Đoạn từ đường Mai Xuân Thưởng – Đến đường Trần Phú cũ | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
485 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Điện Biên Phủ | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến Đại lộ Hùng Vương | 7.500.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Điện Biên Phủ | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Nguyễn Trãi (Đoạn từ đại lộ Hùng Vương Đến đường NB4 cũ) | 9.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
487 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Độc Lập | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Hữu Thọ | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
488 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Độc Lập | Đoạn còn lại – | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đồng Khởi | – | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
490 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Duy Tân | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Trần Hưng Đạo | 8.000.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
491 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Duy Tân | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Điện Biên Phủ (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đường Nguyễn Huệ cũ và đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến đường Điện Biên Phủ cũ – Gộp đoạn) | 9.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hà Huy Tập | – | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
493 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường nội bộ Khu dân cư Rạch Bầu Hạ | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
494 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hàm Nghi | Đoạn từ đường nội bộ phía Đông công viên Nguyễn Huệ – Đến đường Lê Trung Kiên | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
496 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hồ Xuân Hương | – | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
497 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hoàng Diệu | – | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường Ngô Văn Sở (Đoạn từ đường Hùng Vương Đến Tuyến đường bao phía Tây khu dân cư Hưng Phú cũ) | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
499 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Huyền Trân Công Chúa | – | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
500 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Huỳnh Thúc Kháng | – | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
501 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Đài | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Hà Huy Tập | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
502 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Trần Phú | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
503 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến Nguyễn Hữu Thọ | 6.500.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
504 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến | 5.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
505 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến đường Trường Chinh | 6.500.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
506 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đại lộ Hùng Vương | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
507 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lai | – | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
508 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Duy Tân | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
509 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Duy Tân – Đường Phan Đình Phùng | 11.500.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
510 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 7.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
511 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Quý Đôn | – | 4.500.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
512 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 8.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
513 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 7.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
514 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thánh Tôn | – | 7.500.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
515 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Trung Kiên | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến đường Tản Đà | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
516 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Trung Kiên | Đoạn từ đường Tản Đà – Đến đường Trần Phú | 7.500.000 | 5.500.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
517 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Tấn Thịnh | Toàn tuyến – | 6.500.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
518 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Thế Vinh | Toàn tuyến – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
519 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ phía Nam Trung tâm vòng tay ấm Thành phố – Đến đường Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
520 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Huệ | 7.500.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
521 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
522 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lưu Văn Liêu | Đoạn từ đường Chí Linh – Đến đường Chi Lăng | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
523 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thái Tổ | – | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
524 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến giáp đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Lê Duẩn Đến đường Trường Chinh cũ) | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
525 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn đã đầu tư hạ tầng – Đến giáp rạch Bầu Hạ (Đoạn từ đường Trường Chinh Đến đại lộ Hùng Vương cũ) | 5.500.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
526 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Duy Tân – Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Duy Tân Đến đường Lương Văn Chánh cũ) | 5.500.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
527 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Tự Trọng | – | 7.500.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
528 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mai Xuân Thưởng | – | 5.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
529 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ (Đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến Cầu Chùa Hồ Sơn cũ) | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
530 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ – Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh (Đoạn từ Cầu Chùa Hồ Sơn Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh cũ) | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
531 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ ngã năm đường đi phường 8, Ninh Tịnh – Đến giáp xã Bình Kiến | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
532 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N2 | Từ đường Độc Lập – Đến đường Lê Duẩn | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
533 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N3 | Từ đường Độc Lập – Đến đại lộ Hùng Vương | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
534 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 2 rộng 6m | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
535 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 4 rộng 6m | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
536 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 5 rộng 6m | Đoạn từ đường Lương Văn Chánh – Đến đường Duy Tân | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
537 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ phía Nam nhà số 01 Ngô Quyền – Đến đường Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
538 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Lê Lợi | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
539 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ đường Lê Lợi – Đến đường Nguyễn Huệ | 7.000.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
540 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Văn Sở | Tuyến đường bao phía Tây khu dân cư Hưng Phú cũ – | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
541 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | – | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
542 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Chí Thanh | – | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
543 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Trần Hưng Đạo (đối diện Bệnh Viện sản nhi) (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đại lộ Hùng Vương cũ) | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
544 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi – Đến đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đại lộ Hùng Vương Đến đường Nguyễn Trãi cũ) | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
545 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ Ngã 5 đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Trãi (Đoạn từ đường Nguyễn Trãi Đến đường Trần Hưng Đạo cũ) | 5.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
546 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Đình Chiểu | – | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
547 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Du | – | 5.500.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
548 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Đức Cảnh | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường quy hoạch 16m phía Tây Khu dân cư Bộ đội biên phòng | 3.500.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
549 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hào Sự | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến đường An Dương Vương (Đoạn từ số nhà G- L13-30 Đến đường An Dương Vương cũ và đoạn từ số nhà G-L13-30 Đến đường Nguyễn Hữu Thọ cũ – Gộp đoạn) | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
550 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hoa | Đoạn từ đường Chí Linh – Đến đường Chi Lăng | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
551 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Trường Chinh | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
552 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến Lê Trung Kiên | 10.500.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
553 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến tuyến đường bao phía tây Bệnh viện | 6.800.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
554 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Đoạn từ tuyến đường bao phía Tây Bệnh viện – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
555 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Mỹ | Đoạn từ đường Chi Linh – Đến đường Chi Lăng | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
556 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thái Học | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Huệ | 9.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
557 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thái Học | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 8.000.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
558 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thế Bảo | Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu – Đến đường Tố Hữu | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
559 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Trường Chinh | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
560 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đại lộ Hùng Vương | 4.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
561 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 6.500.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
562 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ – Đến đường Trần Hưng Đạo | 7.500.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
563 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Huệ (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đường Lê Lợi cũ và đoạn từ đường Lê Lợi Đến đường Nguyễn Huệ cũ – Gộp đoạn) | 9.000.000 | 7.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
564 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
565 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ – Đến đường Nguyễn Hữu Thọ | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
566 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
567 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực | Đoạn còn lại – | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
568 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trường Tộ | – | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
569 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Cừ | Toàn tuyến – | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
570 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Huyên | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến đường Nguyễn Hữu Thọ (Đoạn từ đường Trần Phú Đến đường quy hoạch rộng 20m (Phía Bắc Trường Đại học Phú Yên) cũ và đoạn đường quy hoạch rộng 20m (P | 6.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
571 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Huyên | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến (Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ Đến đường Trần Hào cũ và đoạn từ đường Trần Hào Đến Đến đường An Dương Vương cũ, | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
572 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Hồng Thái | – | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
573 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Ngọc Thạch | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Tố Hữu Đến đường Nguyễn Hữu Thọ cũ) | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
574 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Ngọc Thạch | Đoạn chưa đầu tư hạ tầng (Đoạn còn lại cũ) – | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
575 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Bội Châu | – | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
576 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đăng Lưu | – | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
577 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến hẻm số 6 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
578 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn từ hẻm số 6 – Đến đường Tản Đà | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
579 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Tản Đà – Đến đường Nguyễn Huệ | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
580 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Lưu Thanh | – | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
581 | Thành phố Tuy Hòa | Đường phía Tây Bệnh viện Tỉnh | – | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
582 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phù Đổng | – | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
583 | Thành phố Tuy Hòa | Đường rộng 16m thuộc các lô B6, L thuộc Đồ án Quy hoạch chi tiết tuyến đường Độc Lập, thành phố Tuy Hòa, tỷ lệ 1/2.000 | – | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
584 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tản Đà | – | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
585 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tân Trào | – | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
586 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tây Sơn | Toàn tuyến – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
587 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thành Thái | Đoạn từ đường Duy Tân – Đến đường Lương Văn Chánh | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
588 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tố Hữu | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường Trần Suyền | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
589 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Bình Trọng | Đoạn từ đường Lê Lợi – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
590 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Cao Vân | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Lê Lợi | 6.000.000 | 4.300.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
591 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hào | – | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
592 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Lê Duẩn | 7.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
593 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến đại lộ Hùng Vương | 9.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
594 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Duy Tân | 10.500.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
595 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Duy Tân – Đến đường Phan Đình Phùng | 12.500.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
596 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
597 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Mai Ninh | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến nhà số 109/2 Chu Văn An | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
598 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Nhật Duật | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 4.500.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
599 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Lê Thành Phương (Đoạn từ đường Độc Lập Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành cũ) | 9.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
600 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Lê Thành Phương – Đến đường vành đai thành phố (Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành Đến đường vành đai thành phố cũ) | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
601 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quốc Toản | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Hẻm số 17 Lê Lợi | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
602 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quý Cáp | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
603 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quý Cáp | Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ – Đến đường Lê Lợi | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
604 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Rịa | Đoạn từ đường Chí Linh – Đến đường Chi Lăng | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
605 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Suyền | – | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
606 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến Lý Thái Tổ | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
607 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt – Đến đường Nguyễn Huệ | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
608 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú (Đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến đường Phù Đổng (Cổng KTX trường Cao đẳng nghề) cũ) | 6.500.000 | 4.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
609 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến đường An Dương Vương (Đoạn từ đường Trần Hào Đến đường An Dương Vương cũ) | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
610 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trương Định | Toàn tuyến – | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
611 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Văn Cao | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
612 | Thành phố Tuy Hòa | Đường vào Công ty cổ phần An Hưng | – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
613 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yersin | Đoạn từ đường Lê Lợi – Đến đường Nguyễn Huệ | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
614 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yersin | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến cuối quán cà phê Thạch Tuyền | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
615 | Thành phố Tuy Hòa | Khu vực cảng cá phường 6 | – | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
616 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 | Đoạn từ Khu khoáng sản 5 – Đến cuối dốc Cây xanh | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
617 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 | Đoạn từ cuối dốc Cây xanh – Đến giáp xã Hòa Kiến | 700.000 | 500.000 | 350.000 | 250.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
618 | Thành phố Tuy Hòa | Khu đất 1,3ha phía Bắc Trung tâm thương mại Vincom Tuy Hòa-Phú Yên, Phường 7 | Các đường nội bộ rộng từ 10m đến 13,5m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
619 | Thành phố Tuy Hòa | Khu phố Điện Biên Phủ | Đường D1 – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
620 | Thành phố Tuy Hòa | Đường số 8A – Khu phố Điện Biên Phủ | Đoạn từ Nguyễn Trãi – Đường Điện Biên Phủ | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
621 | Thành phố Tuy Hòa | Khu phố Điện Biên Phủ | Các đường nội bộ rộng 5m – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
622 | Thành phố Tuy Hòa | Khu Trung tâm Thương mại Vincom Tuy Hòa-Phú Yên, Phường 7 | Các đường nội bộ rộng từ 10m đến 13,5m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
623 | Thành phố Tuy Hòa | Đất có mặt tiền tiếp giáp bến xe nội thành | – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
624 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư trong Dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Các trục đường rộng 20m – | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
625 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư trong Dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Các trục đường rộng 16m – | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
626 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 2 rộng 10m | đoạn từ ngã ba đường Trần Quang Diệu-đường số 2 – đến ngã tư đường Trần Quang Diệu-đường số 1B | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
627 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 1B rộng 10m | đoạn từ ngã tư đường Trần Quang Diệu-đường số 1B – đến nhà số B81 | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
628 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 1C rộng 10m | đoạn từ ngã ba đường số 1B-1C – đến ngã ba đường 1C-đường Nguyễn Thiếp | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
629 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 1A rộng 10m | đoạn từ ngã ba đường Tô Hiến Thành-nhà số A30 – đến ngã ba đường Trần Quang Diệu-đường số 1A | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
630 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 01 (rộng 21m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 04 (rộng 16m) – Đến đường Quy hoạch rộng 20m | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
631 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 02 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 04 (rộng 16m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 6.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
632 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 06 (rộng 20m) – Đến đường Quy hoạch số 01 (rộng 21m) | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
633 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch rộng 20m – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 06 (rộng 20m) – Đến đường Mậu Thân | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
634 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 04 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 01 (rộng 21m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
635 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 05 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 02 (rộng 16m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
636 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 06 (rộng 20m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 01 (rộng 21m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
637 | Thành phố Tuy Hòa | Các đường quy hoạch rộng 16m – Khu đất số 5, 6 | – | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
638 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 | Đoạn từ ranh giới huyện Đông Hòa – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành (nút giao thông QL 1) | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
639 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương | Đoạn qua địa bàn phường Phú Đông và sau địa bàn phường Phú Thạnh – | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
640 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ nút giao thông Quốc lộ 1 – Đến Nam cầu Đà Rằng | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
641 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 27 tháng 7 | – | 1.900.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
642 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 3 tháng 2 | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Thăng Long | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
643 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 3 tháng 2 | Đoạn từ đường Thăng Long – Đến hẻm phía Nam Trường mầm non Phường Phú Thạnh | 1.500.000 | 900.000 | 800.000 | 450.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
644 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 3 tháng 2 | Đoạn từ hẻm phía Nam trường mầm non Phường Phú Thạnh – Đến đường sắt | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
645 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bùi Thị Xuân | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
646 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cao Bá Quát | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến cầu ông Đảm | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
647 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cao Bá Quát | Đoạn từ cầu ông Đảm – Đến giáp đường Trần Rến | 800.000 | 500.000 | 350.000 | 250.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
648 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chiến Thắng | Đoạn từ giáp xã Hòa Thành, Đông Hòa – Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.800.000 | 1.300.000 | 900.000 | 500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
649 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chiến Thắng | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến hết Khu dân cư chợ Phú Lâm | 1.500.000 | 1.100.000 | 800.000 | 450.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
650 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến Ngã 3 đồn biên phòng cũ | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
651 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ ngã 3 Đồn biên phòng cũ – Đến cổng nhà máy đóng tàu | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 350.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
652 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đoàn Thị Điểm | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến đường Chiến Thắng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
653 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đống Đa | Đoạn từ đường Trần Rến – Đến giáp cầu sắt Hòa Thành | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
654 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Kim Đồng | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến bề tường phía Tây nghĩa trang liệt sĩ | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
655 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lạc Long Quân | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến đường Nguyễn Văn Linh | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
656 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Gia Tự | – | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
657 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Anh Hào | Đoạn từ đường Đoàn Thị Điểm – Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.500.000 | 1.100.000 | 800.000 | 450.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
658 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Anh Hào | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh-xã giáp Hòa Thành – | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
659 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 1.500.000 | 1.100.000 | 800.000 | 450.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
660 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ đường Võ Thị Sáu – Đến hết Khu nhà ở xã hội Nam Hùng Vương | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 350.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
661 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thị Định | Toàn tuyến – | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
662 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Linh | – | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
663 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Đình Quy | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 1.500.000 | 1.100.000 | 800.000 | 450.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
664 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ Lạc Long Quân – Đến đường Nguyễn Thị Định | 1.800.000 | 1.300.000 | 900.000 | 500.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
665 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Định – Đến hết tuyến đường bê tông | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
666 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Chu Trinh | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
667 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Chu Trinh | Đoạn từ đường Võ Thị Sáu – Đến hết khu dự án Nhà ở Xã hội Nam Hùng Vương | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
668 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thăng Long | Đoạn từ đường 3 tháng 2 – Đến đường Trần Kiệt | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
669 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thăng Long | Đoạn từ đường Trần Kiệt – Đến Điểm giao đường sắt và đường 3 tháng 2 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
670 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thăng Long | Đoạn từ giáp đường Sắt và đường 3 tháng 2 – Đến giáp xã Hòa Hiệp Bắc, huyện Đông Hòa | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
671 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Kiệt | – | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
672 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Rến | Toàn tuyến – | 1.500.000 | 1.100.000 | 800.000 | 450.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
673 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Thị Sáu | Đoạn từ đường Thăng Long – Đến Đại lộ Hùng Vương | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
674 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yết Kiêu | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến Đại lộ Hùng Vương | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
675 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yết Kiêu | Đoạn Đại lộ Hùng Vương – Đến đường Đinh Tiên Hoàng | 800.000 | 500.000 | 350.000 | 250.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
676 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trương Kiểm (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
677 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Văn Hưu (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
678 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Văn Tần (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
679 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Huỳnh Nựu (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
680 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Văn Dũng (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
681 | Thành phố Tuy Hòa | Trục đường rộng 13,5m còn lại – Khu dân cư FBS | – | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
682 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 3.600.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
683 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ – Đến Trần Hưng Đạo | 6.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
684 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến Nguyễn Huệ | 10.000.000 | 6.800.000 | 4.400.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
685 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 9.200.000 | 6.400.000 | 3.600.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
686 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến Nguyễn Hữu Thọ | 8.000.000 | 5.600.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
687 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Hùng Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến Lê Đài | 6.800.000 | 4.400.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
688 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ bắc cầu Sông Chùa – Đến Trần Hưng Đạo | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
689 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến ranh giới phường 8 và phường 9 | 6.400.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
690 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ ranh giới phường 8 và phường 9 – Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến | 5.200.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
691 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn đường phía Tây từ đường Trần Phú – Đến hết Cửa hàng bia đối chứng 2 của Nhà máy bia Sài Gòn | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
692 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đại lộ Hùng Vương | 4.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
693 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường quy hoạch phía Tây rộng 16m | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
694 | Thành phố Tuy Hòa | Đường An Dương Vương | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đường Độc Lập | 4.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
695 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Huyện Thanh Quan | Đường số 11 cũ – | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
696 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Triệu | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt – Đến đường Nguyễn Huệ | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
697 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bà Triệu | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 4.800.000 | 3.400.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
698 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ Cảng cá phường 6 – Đến đường Lê Duẩn | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
699 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến đường Phan Đình Phùng | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
700 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
701 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cần Vương | Đoạn từ đường Lê Thành Phương – Đến Nguyễn Thái Học | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
702 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cao Thắng | – | 4.800.000 | 3.400.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
703 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chi Lăng | Đoạn từ đường Trần Hào – Đến đường An Dương Vương | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
704 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chí Linh | Đoạn từ đường Trần Hào – Đến đường An Dương Vương | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
705 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Mạnh Trinh | – | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
706 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Văn An | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường nội bộ 6m | 4.800.000 | 3.400.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
707 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chu Văn An | Đoạn từ đường nội bộ 6m – Đến giáp sân vận động | 3.400.000 | 2.400.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
708 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đào Tấn (Đường quy hoạch số 1 thuộc Khu dân cư phía đông) | Đoạn từ đường Mai Xuân Thưởng – Đến đường Trần Phú cũ | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
709 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Điện Biên Phủ | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến Đại lộ Hùng Vương | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
710 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Điện Biên Phủ | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Nguyễn Trãi (Đoạn từ đại lộ Hùng Vương Đến đường NB4 cũ) | 7.200.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
711 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Độc Lập | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Hữu Thọ | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
712 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Độc Lập | Đoạn còn lại – | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
713 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đồng Khởi | – | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
714 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Duy Tân | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Trần Hưng Đạo | 6.400.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
715 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Duy Tân | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Điện Biên Phủ (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đường Nguyễn Huệ cũ và đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến đường Điện Biên Phủ cũ – Gộp đoạn) | 7.200.000 | 5.200.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
716 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hà Huy Tập | – | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
717 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường nội bộ Khu dân cư Rạch Bầu Hạ | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
718 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 4.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
719 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hàm Nghi | Đoạn từ đường nội bộ phía Đông công viên Nguyễn Huệ – Đến đường Lê Trung Kiên | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
720 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hồ Xuân Hương | – | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
721 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hoàng Diệu | – | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
722 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường Ngô Văn Sở (Đoạn từ đường Hùng Vương Đến Tuyến đường bao phía Tây khu dân cư Hưng Phú cũ) | 5.600.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
723 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Huyền Trân Công Chúa | – | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
724 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Huỳnh Thúc Kháng | – | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
725 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Đài | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Hà Huy Tập | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
726 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Trần Phú | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
727 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến Nguyễn Hữu Thọ | 5.200.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
728 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến | 4.400.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
729 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến đường Trường Chinh | 5.200.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
730 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đại lộ Hùng Vương | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
731 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lai | – | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
732 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Duy Tân | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
733 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Duy Tân – Đường Phan Đình Phùng | 9.200.000 | 5.200.000 | 3.600.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
734 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 5.600.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
735 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Quý Đôn | – | 3.600.000 | 2.600.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
736 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 6.400.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
737 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 5.600.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
738 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Thánh Tôn | – | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
739 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Trung Kiên | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến đường Tản Đà | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
740 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Trung Kiên | Đoạn từ đường Tản Đà – Đến đường Trần Phú | 6.000.000 | 4.400.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
741 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Tấn Thịnh | Toàn tuyến – | 5.200.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
742 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Thế Vinh | Toàn tuyến – | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
743 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ phía Nam Trung tâm vòng tay ấm Thành phố – Đến đường Trần Hưng Đạo | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
744 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Huệ | 6.000.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
745 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Văn Chánh | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 5.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
746 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lưu Văn Liêu | Đoạn từ đường Chí Linh – Đến đường Chi Lăng | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
747 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thái Tổ | – | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
748 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến giáp đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Lê Duẩn Đến đường Trường Chinh cũ) | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
749 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn đã đầu tư hạ tầng – Đến giáp rạch Bầu Hạ (Đoạn từ đường Trường Chinh Đến đại lộ Hùng Vương cũ) | 4.400.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
750 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Duy Tân – Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Duy Tân Đến đường Lương Văn Chánh cũ) | 4.400.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
751 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Tự Trọng | – | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
752 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mai Xuân Thưởng | – | 4.400.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
753 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ (Đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến Cầu Chùa Hồ Sơn cũ) | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
754 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ – Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh (Đoạn từ Cầu Chùa Hồ Sơn Đến ngã năm đường Đi phường 8, Ninh Tịnh cũ) | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
755 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân | Đoạn từ ngã năm đường đi phường 8, Ninh Tịnh – Đến giáp xã Bình Kiến | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
756 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N2 | Từ đường Độc Lập – Đến đường Lê Duẩn | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
757 | Thành phố Tuy Hòa | Đường N3 | Từ đường Độc Lập – Đến đại lộ Hùng Vương | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
758 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 2 rộng 6m | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
759 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 4 rộng 6m | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
760 | Thành phố Tuy Hòa | Đường NB 5 rộng 6m | Đoạn từ đường Lương Văn Chánh – Đến đường Duy Tân | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
761 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ phía Nam nhà số 01 Ngô Quyền – Đến đường Trần Hưng Đạo | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
762 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Lê Lợi | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
763 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Quyền | Đoạn từ đường Lê Lợi – Đến đường Nguyễn Huệ | 5.600.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
764 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Văn Sở (Tuyến đường bao phía Tây khu dân cư Hưng Phú cũ) | – | 5.600.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
765 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | – | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
766 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Chí Thanh | – | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
767 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Trần Hưng Đạo (đối diện Bệnh Viện sản nhi) (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đại lộ Hùng Vương cũ) | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
768 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi – Đến đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đại lộ Hùng Vương Đến đường Nguyễn Trãi cũ) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
769 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn từ Ngã 5 đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Trãi (Đoạn từ đường Nguyễn Trãi Đến đường Trần Hưng Đạo cũ) | 4.400.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
770 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Đình Chiểu | – | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
771 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Du | – | 4.400.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
772 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Đức Cảnh | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường quy hoạch 16m phía Tây Khu dân cư Bộ đội biên phòng | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
773 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hào Sự | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến đường An Dương Vương (Đoạn từ số nhà G-L13-30 Đến đường An Dương Vương cũ và đoạn từ số nhà G- L13-30 Đến đường Nguyễn Hữu Thọ cũ – Gộp đoạn) | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
774 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hoa | Đoạn từ đường Chí Linh – Đến đường Chi Lăng | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
775 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Trường Chinh | 5.600.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
776 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến Lê Trung Kiên | 8.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
777 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến tuyến đường bao phía tây Bệnh viện | 5.400.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
778 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Đoạn từ tuyến đường bao phía Tây Bệnh viện – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
779 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Mỹ | Đoạn từ đường Chi Linh – Đến đường Chi Lăng | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
780 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thái Học | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Huệ | 7.200.000 | 5.200.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
781 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thái Học | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú | 6.400.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
782 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thế Bảo | Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu – Đến đường Tố Hữu | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
783 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Trường Chinh | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
784 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Trường Chinh – Đến đại lộ Hùng Vương | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
785 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 5.200.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
786 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ – Đến đường Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
787 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Nguyễn Huệ (Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo Đến đường Lê Lợi cũ và đoạn từ đường Lê Lợi Đến đường Nguyễn Huệ cũ – Gộp đoạn) | 7.200.000 | 5.600.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
788 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Điện Biên Phủ | 6.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
789 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ – Đến đường Nguyễn Hữu Thọ | 5.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
790 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 3.200.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
791 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực | Đoạn còn lại – | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
792 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Trường Tộ | – | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
793 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Cừ | Toàn tuyến – | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
794 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Huyên | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến đường Nguyễn Hữu Thọ (Đoạn từ đường Trần Phú Đến đường quy hoạch rộng 20m (Phía Bắc Trường Đại học Phú Yên) cũ và đoạn đường quy hoạch rộng 20m (P | 5.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
795 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Huyên | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến ranh giới phường 9 và xã Bình Kiến (Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ Đến đường Trần Hào cũ và đoạn từ đường Trần Hào Đến Đến đường An Dương Vương cũ, | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
796 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Hồng Thái | – | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
797 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Ngọc Thạch | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Thọ – Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng (Đoạn từ đường Tố Hữu Đến đường Nguyễn Hữu Thọ cũ) | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
798 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Ngọc Thạch | Đoạn chưa đầu tư hạ tầng (Đoạn còn lại cũ) – | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
799 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Bội Châu | – | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
800 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đăng Lưu | – | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
801 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến hẻm số 6 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
802 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn từ hẻm số 6 – Đến đường Tản Đà | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
803 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Tản Đà – Đến đường Nguyễn Huệ | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
804 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Lưu Thanh | – | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
805 | Thành phố Tuy Hòa | Đường phía Tây Bệnh viện Tỉnh | – | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
806 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phù Đổng | – | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
807 | Thành phố Tuy Hòa | Đường rộng 16m thuộc các lô B6, L thuộc Đồ án Quy hoạch chi tiết tuyến đường Độc Lập, thành phố Tuy Hòa, tỷ lệ 1/2.000 | – | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
808 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tản Đà | – | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
809 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tân Trào | – | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
810 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tây Sơn | Toàn tuyến – | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
811 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thành Thái | Đoạn từ đường Duy Tân – Đến đường Lương Văn Chánh | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
812 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tố Hữu | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường Trần Suyền | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
813 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Bình Trọng | Đoạn từ đường Lê Lợi – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
814 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Cao Vân | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến đường Lê Lợi | 4.800.000 | 3.400.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
815 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hào | – | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
816 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Lê Duẩn | 5.600.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
817 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Lê Duẩn – Đến đại lộ Hùng Vương | 7.200.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
818 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Duy Tân | 8.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
819 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Duy Tân – Đến đường Phan Đình Phùng | 10.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
820 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
821 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Mai Ninh | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến nhà số 109/2 Chu Văn An | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
822 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Nhật Duật | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 3.600.000 | 2.600.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
823 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Độc Lập – Đến đường Lê Thành Phương (Đoạn từ đường Độc Lập Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành cũ) | 7.200.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
824 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Lê Thành Phương – Đến đường vành đai thành phố (Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành Đến đường vành đai thành phố cũ) | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
825 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quốc Toản | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Hẻm số 17 Lê Lợi | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
826 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quý Cáp | Đoạn từ đường Bạch Đằng – Đến đường Nguyễn Công Trứ | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
827 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quý Cáp | Đoạn từ đường Nguyễn Công Trứ – Đến đường Lê Lợi | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
828 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Rịa | Đoạn từ đường Chí Linh – Đến đường Chi Lăng | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
829 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Suyền | – | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
830 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo – Đến Lý Thái Tổ | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
831 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt – Đến đường Nguyễn Huệ | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
832 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ – Đến đường Trần Phú (Đoạn từ đường Nguyễn Huệ Đến đường Phù Đổng (Cổng KTX trường Cao đẳng nghề) cũ) | 5.200.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
833 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến đường An Dương Vương (Đoạn từ đường Trần Hào Đến đường An Dương Vương cũ) | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
834 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trương Định | Toàn tuyến – | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
835 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Văn Cao | Đoạn từ đường Hùng Vương – Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
836 | Thành phố Tuy Hòa | Đường vào Công ty cổ phần An Hưng | – | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
837 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yersin | Đoạn từ đường Lê Lợi – Đến đường Nguyễn Huệ | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
838 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yersin | Đoạn từ đường Trần Phú – Đến cuối quán cà phê Thạch Tuyền | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
839 | Thành phố Tuy Hòa | Khu vực cảng cá phường 6 | – | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
840 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 | Đoạn từ Khu khoáng sản 5 – Đến cuối dốc Cây xanh | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
841 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 | Đoạn từ cuối dốc Cây xanh – Đến giáp xã Hòa Kiến | 600.000 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
842 | Thành phố Tuy Hòa | Khu đất 1,3ha phía Bắc Trung tâm thương mại Vincom Tuy Hòa-Phú Yên, Phường 7, thành phố Tuy Hòa: Các đường nội bộ rộng từ 10m đến 13,5m | – | 4.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
843 | Thành phố Tuy Hòa | Khu phố Điện Biên Phủ | Đường D1 – | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
844 | Thành phố Tuy Hòa | Đường số 8A – Khu phố Điện Biên Phủ | Đoạn từ Nguyễn Trãi – Đường Điện Biên Phủ | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
845 | Thành phố Tuy Hòa | Khu phố Điện Biên Phủ | Các đường nội bộ rộng 5m – | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
846 | Thành phố Tuy Hòa | Khu Trung tâm Thương mại Vincom Tuy Hòa-Phú Yên, Phường 7, thành phố Tuy Hòa: Các đường nội bộ rộng từ 10m đến 13,5m | – | 4.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
847 | Thành phố Tuy Hòa | Đất có mặt tiền tiếp giáp bến xe nội thành | – | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
848 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư trong Dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Các trục đường rộng 20m – | 5.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
849 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư trong Dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Các trục đường rộng 16m – | 4.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
850 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 2 rộng 10m | đoạn từ ngã ba đường Trần Quang Diệu-đường số 2 – đến ngã tư đường Trần Quang Diệu-đường số 1B | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
851 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 1B rộng 10m | đoạn từ ngã tư đường Trần Quang Diệu-đường số 1B – đến nhà số B81 | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
852 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 1C rộng 10m | đoạn từ ngã ba đường số 1B-1C – đến ngã ba đường 1C-đường Nguyễn Thiếp | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
853 | Thành phố Tuy Hòa | Khu dân cư Hưng Phú – Đường số 1A rộng 10m | đoạn từ ngã ba đường Tô Hiến Thành-nhà số A30 – đến ngã ba đường Trần Quang Diệu-đường số 1A | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
854 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 01 (rộng 21m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 04 (rộng 16m) – Đến đường Quy hoạch rộng 20m | 6.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
855 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 02 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 04 (rộng 16m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 5.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
856 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 06 (rộng 20m) – Đến đường Quy hoạch số 01 (rộng 21m) | 4.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
857 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch rộng 20m – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 06 (rộng 20m) – Đến đường Mậu Thân | 5.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
858 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 04 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 01 (rộng 21m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 4.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
859 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 05 (rộng 16m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 02 (rộng 16m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 4.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
860 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Quy hoạch số 06 (rộng 20m) – Khu dân cư của dự án Hồ điều hòa Hồ Sơn và hạ tầng xung quanh | Đoạn từ đường Quy hoạch số 01 (rộng 21m) – Đến đường Quy hoạch số 03 (rộng 16m) | 5.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
861 | Thành phố Tuy Hòa | Các đường quy hoạch rộng 16m – Khu đất số 5, 6 | – | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
862 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 | Đoạn từ ranh giới huyện Đông Hòa – Đến đại lộ Nguyễn Tất Thành (nút giao thông QL 1) | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
863 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương | Đoạn qua địa bàn phường Phú Đông và sau địa bàn phường Phú Thạnh – | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
864 | Thành phố Tuy Hòa | Đại Lộ Nguyễn Tất Thành | Đoạn từ nút giao thông Quốc lộ 1 – Đến Nam cầu Đà Rằng | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
865 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 27 tháng 7 | – | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
866 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 3 tháng 2 | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Thăng Long | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
867 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 3 tháng 2 | Đoạn từ đường Thăng Long – Đến hẻm phía Nam Trường mầm non Phường Phú Thạnh | 1.200.000 | 700.000 | 600.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
868 | Thành phố Tuy Hòa | Đường 3 tháng 2 | Đoạn từ hẻm phía Nam trường mầm non Phường Phú Thạnh – Đến đường sắt | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
869 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Bùi Thị Xuân | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 320.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
870 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cao Bá Quát | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến cầu ông Đảm | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
871 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Cao Bá Quát | Đoạn từ cầu ông Đảm – Đến giáp đường Trần Rến | 600.000 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
872 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chiến Thắng | Đoạn từ giáp xã Hòa Thành, Đông Hòa – Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.400.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
873 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Chiến Thắng | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến hết Khu dân cư chợ Phú Lâm | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
874 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến Ngã 3 đồn biên phòng cũ | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
875 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ ngã 3 Đồn biên phòng cũ – Đến cổng nhà máy đóng tàu | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 280.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
876 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đoàn Thị Điểm | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh – Đến đường Chiến Thắng | 1.600.000 | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
877 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Đống Đa | Đoạn từ đường Trần Rến – Đến giáp cầu sắt Hòa Thành | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
878 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Kim Đồng | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến bề tường phía Tây nghĩa trang liệt sĩ | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
879 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lạc Long Quân | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến đường Nguyễn Văn Linh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
880 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Ngô Gia Tự | – | 1.600.000 | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
881 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Anh Hào | Đoạn từ đường Đoàn Thị Điểm – Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
882 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Anh Hào | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh – Xã giáp Hòa Thành | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
883 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
884 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ đường Võ Thị Sáu – Đến hết Khu nhà ở xã hội Nam Hùng Vương | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 280.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
885 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Thị Định | Toàn tuyến – | 1.600.000 | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
886 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Linh | – | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
887 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Đình Quy | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
888 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ Lạc Long Quân – Đến đường Nguyễn Thị Định | 1.400.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
889 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Định – Đến hết tuyến đường bê tông | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
890 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Chu Trinh | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến đường Võ Thị Sáu | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 320.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
891 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Phan Chu Trinh | Đoạn từ đường Võ Thị Sáu – Đến hết khu dự án Nhà ở Xã hội Nam Hùng Vương | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
892 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thăng Long | Đoạn từ đường 3 tháng 2 – Đến đường Trần Kiệt | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
893 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thăng Long | Đoạn từ đường Trần Kiệt – Đến Điểm giao đường sắt và đường 3 tháng 2 | 1.600.000 | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
894 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Thăng Long | Đoạn từ giáp đường Sắt và đường 3 tháng 2 – Đến giáp xã Hòa Hiệp Bắc, huyện Đông Hòa | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
895 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Kiệt | – | 1.600.000 | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
896 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Rến | Toàn tuyến – | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 360.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
897 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Thị Sáu | Đoạn từ đường Thăng Long – Đến Đại lộ Hùng Vương | 1.600.000 | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
898 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yết Kiêu | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự – Đến Đại lộ Hùng Vương | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
899 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Yết Kiêu | Đoạn Đại lộ Hùng Vương – Đến đường Đinh Tiên Hoàng | 600.000 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
900 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trương Kiểm (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
901 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Văn Hưu (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
902 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Văn Tần (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
903 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Huỳnh Nựu (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
904 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Văn Dũng (Trục đường rộng 13,5m cũ) – Khu dân cư FBS | – | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
905 | Thành phố Tuy Hòa | Trục đường rộng 13,5m còn lại – Khu dân cư FBS | – | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
906 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Nguyễn Tất Thành – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | – | Đất ở nông thôn |
907 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hải Dương – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành – Đến giáp huyện Phú Hòa | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | – | Đất ở nông thôn |
908 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quang Khải – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành – Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
909 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mạc Thị Bưởi – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Trần Quang Khải – Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 1.400.000 | – | Đất ở nông thôn |
910 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Côn Sơn – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Trần Quang Khải – Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | – | Đất ở nông thôn |
911 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch 20m – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Mạc Thị Bưởi – Đến đường Hải Dương | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
912 | Thành phố Tuy Hòa | Đường giao thông nông thôn Ngọc Phước 2 – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | – | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | – | Đất ở nông thôn |
913 | Thành phố Tuy Hòa | Đường giao thông nông thôn Ngọc Lãng – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường phía Đông giáp đường sắt – Đến đường bê tông | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | – | Đất ở nông thôn |
914 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | – | Đất ở nông thôn |
915 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh phường 9 – Đến cầu Minh Đức | 1.400.000 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | – | Đất ở nông thôn |
916 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Minh Đức – Đến đầu kênh N1 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | – | Đất ở nông thôn |
917 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ kênh N1 – Đến Đá Bàn | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | – | Đất ở nông thôn |
918 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Cầu Minh Đức – Đến Chùa Minh Sơn | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | – | Đất ở nông thôn |
919 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Chùa Minh Sơn – Đến cầu Cai Tiên | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | – | Đất ở nông thôn |
920 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 – Đến chợ Xuân Hòa | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | – | Đất ở nông thôn |
921 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ trường trung học cũ – Đến cuối thôn Tường Quang | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | – | Đất ở nông thôn |
922 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Cầu làng Quan Quang – Đến Kênh N1 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | – | Đất ở nông thôn |
923 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Bưu điện xã – Đến sân kho thôn Xuân Hòa | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | – | Đất ở nông thôn |
924 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường N1 quy hoạch rộng 9,5m (Đoạn dọc kênh N1) – | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
925 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường quy hoạch rộng 9,5m còn lại – | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
926 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường quy hoạch rộng 7,5m – | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
927 | Thành phố Tuy Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | – | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất ở nông thôn |
928 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất ở nông thôn |
929 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Độc Lập – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến – | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
930 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến – | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
931 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Lê Đài – Đến đường số 14 | 12.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
932 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường số 14 – Đến ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú | 9.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
933 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Nguyễn Tất Thành – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến – | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
934 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Nam Đế – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Hà Huy Tập | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
935 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nơ Trang Long – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Hà Huy Tập | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
936 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Định Của – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến Hà Huy Tập | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
937 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Nhân Tông – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến Hà Huy Tập | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
938 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Nhân Tông – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường quy hoạch số 02 rộng 16m của Khu dân cư phía Đông đường Hùng Vương (đoạn từ đường N7B đến đường Trần Nhân Tông) – Đến đường Độc Lập | 9.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
939 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Trứ – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến Hà Huy Tập | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
940 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất ở nông thôn |
941 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tân Trào – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | – | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
942 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hà Huy Tập – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | – | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
943 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Huyên – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc xã Bình Kiến – | 8.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
944 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Thượng Phú – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến Trạm bơm Phú Vang | 1.500.000 | 1.100.000 | 750.000 | 600.000 | – | Đất ở nông thôn |
945 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Thượng Phú – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Trạm bơm Phú Vang – Đến Thượng Phú | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất ở nông thôn |
946 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Bầu Cả – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến hết khu tái định cư Bầu Cả | 1.500.000 | 1.100.000 | 750.000 | 600.000 | – | Đất ở nông thôn |
947 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Bầu Cả – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ hết khu tái định cư Bầu Cả – Đến giáp xã Hòa Kiến | 800.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | – | Đất ở nông thôn |
948 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường dưới 12m thuộc khu tái định cư Bầu Cả – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | – | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
949 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương – N14) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 10m – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
950 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương – N14) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 6m – | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
951 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 20m – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
952 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 16m – | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
953 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 10m – | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
954 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 6m – dưới 10m – | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
955 | Thành phố Tuy Hòa | Đường số 14 – Xã Bình Kiến (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Độc Lập – đến đại lộ Hùng Vương | 11.500.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
956 | Thành phố Tuy Hòa | Đường số 14 – Xã Bình Kiến (xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – đến đường Hà Huy Tập | 10.500.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
957 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc các lô đất ký hiệu 1, 2, 3 phía Đông đường Hùng Vương – Đường Võ Trứ rộng 16m – Xã Bình Kiến (xã đồng bằng) | đoạn từ đại lộ Hùng Vương – đến đường Nguyễn Văn Huyên | 7.500.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
958 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc các lô đất ký hiệu 1, 2, 3 phía Đông đường Hùng Vương – Đường 7A rộng 16m – Xã Bình Kiến (xã đồng bằng) | đoạn từ đại lộ Hùng Vương – đến đường Nguyễn Văn Huyên | 7.500.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
959 | Thành phố Tuy Hòa | Đường nội bộ rộng 6m thuộc Khu đất ký hiệu số 7 thuộc Khu đất ký hiệu số 7 phía Tây đường Hùng Vương – Xã Bình Kiến (xã đồng bằng) | – | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
960 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch rộng 16m (Đường quy hoạch số 2 rộng 16m) – Khu đất số 4 – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường N7B (đường quy hoạch rộng 16m) – Đến đường Lý Nam Đế | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
961 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch rộng 16m (Đường N7B) – Khu đất số 4 – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường quy hoạch rộng 16m (Đường quy hoạch số 2 rộng 16m) – Đến đường Lê Duẩn | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
962 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Bình Kiến và An Phú – Đến ngã ba khu tái định cư thôn Chính Nghĩa | 8.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
963 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba khu tái định cư thôn Chính Nghĩa – Đến Ngã tư đường cơ động | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
964 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú – Đến QL1 | 9.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
965 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 (đoạn qua địa bàn xã) – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Bình Kiến, An Phú – Đến Km 1323+200 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | – | Đất ở nông thôn |
966 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 (đoạn qua địa bàn xã) – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Km1323+200 – Đến giáp xã An Chấn | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | – | Đất ở nông thôn |
967 | Thành phố Tuy Hòa | Đường cơ động ven biển – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | – | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở nông thôn |
968 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên xã – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ quốc lộ 1 – Đến Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở nông thôn |
969 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên xã – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng – Đến cầu Đồng Nai | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | – | Đất ở nông thôn |
970 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên thôn Xuân Dục, Chính Nghĩa – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | – | 1.500.000 | 1.100.000 | 750.000 | 600.000 | – | Đất ở nông thôn |
971 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên thôn Phú Liên – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Thượng Phú – Đến Cầu sắt Phú Liên (cũ) | 800.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | – | Đất ở nông thôn |
972 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên thôn Phú Liên – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu sắt Phú Liên – Đến Gò Sầm (cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | – | Đất ở nông thôn |
973 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên thôn Phú Lương – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Nghĩa trang Thọ Vức – Suối Gò Dầu | 800.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | – | Đất ở nông thôn |
974 | Thành phố Tuy Hòa | Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đường từ quốc lộ 1 – Đến ngã ba Thượng Phú, Phú Liên | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | – | Đất ở nông thôn |
975 | Thành phố Tuy Hòa | Đường khu tái định cư Gò Giữa – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 13m – | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
976 | Thành phố Tuy Hòa | Đường khu tái định cư Gò Giữa – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Trục đường quy hoạch rộng 12m – | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
977 | Thành phố Tuy Hòa | Đường khu tái định cư Gò Giữa – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Trục đường quy hoạch rộng 10m – | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
978 | Thành phố Tuy Hòa | Đường khu TĐC xứ Đồng Phú thôn Chính Nghĩa (Trục đường rộng 6m) – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | – | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
979 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Nguyễn Tất Thành – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
980 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hải Dương – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành – Đến giáp huyện Phú Hòa | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
981 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quang Khải – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành – Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
982 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mạc Thị Bưởi – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Trần Quang Khải – Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An | 1.400.000 | 840.000 | 680.000 | 560.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
983 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Côn Sơn – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Trần Quang Khải – Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
984 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch 20m – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Mạc Thị Bưởi – Đến đường Hải Dương | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
985 | Thành phố Tuy Hòa | Đường giao thông nông thôn Ngọc Phước 2 – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | – | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 320.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
986 | Thành phố Tuy Hòa | Đường giao thông nông thôn Ngọc Lãng – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường phía Đông giáp đường sắt – Đến đường bê tông | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 320.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
987 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
988 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh phường 9 – Đến cầu Minh Đức | 560.000 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
989 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Minh Đức – Đến đầu kênh N1 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
990 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ kênh N1 – Đến Đá Bàn | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
991 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Cầu Minh Đức – Đến Chùa Minh Sơn | 240.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
992 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Chùa Minh Sơn – Đến cầu Cai Tiên | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
993 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 – Đến chợ Xuân Hòa | 240.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
994 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ trường trung học cũ – Đến cuối thôn Tường Quang | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
995 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Cầu làng Quan Quang – Đến Kênh N1 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
996 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Bưu điện xã – Đến sân kho thôn Xuân Hòa | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
997 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường N1 quy hoạch rộng 9,5m (Đoạn dọc kênh N1) – | 480.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
998 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường quy hoạch rộng 9,5m còn lại – | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
999 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường quy hoạch rộng 7,5m – | 320.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1000 | Thành phố Tuy Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | – | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1001 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1002 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Độc Lập – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến – | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1003 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến – | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1004 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Lê Đài – Đến đường số 14 | 4.800.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1005 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường số 14 – Đến ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú | 3.600.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1006 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Nguyễn Tất Thành – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến – | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1007 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Nam Đế – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Hà Huy Tập | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1008 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nơ Trang Long – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Hà Huy Tập | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1009 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Định Của – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến Hà Huy Tập | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1010 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Nhân Tông – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến Hà Huy Tập | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1011 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Trứ – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến Hà Huy Tập | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1012 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1013 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tân Trào – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | – | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1014 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hà Huy Tập – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | – | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1015 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Huyên – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc xã Bình Kiến – | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1016 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Thượng Phú – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến Trạm bơm Phú Vang | 600.000 | 440.000 | 300.000 | 240.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1017 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Thượng Phú – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Trạm bơm Phú Vang – Đến Thượng Phú | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1018 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Bầu Cả – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến hết khu tái định cư Bầu Cả | 600.000 | 440.000 | 300.000 | 240.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1019 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Bầu Cả – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ hết khu tái định cư Bầu Cả – Đến giáp xã Hòa Kiến | 320.000 | 240.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1020 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường dưới 12m thuộc khu tái định cư Bầu Cả – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | – | 320.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1021 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương – N14) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 10m – | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1022 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương – N14) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 6m – | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1023 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 20m – | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1024 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 16m – | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1025 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 10m – | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1026 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 6m – dưới 10m – | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1027 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Bình Kiến và An Phú – Đến ngã ba khu tái định cư thôn Chính Nghĩa | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1028 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba khu tái định cư thôn Chính Nghĩa – Đến Ngã tư đường cơ động | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1029 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú – Đến QL1 | 3.600.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1030 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 (đoạn qua địa bàn xã) – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Bình Kiến, An Phú – Đến Km 1323+200 | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1031 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 (đoạn qua địa bàn xã) – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Km1323+200 – Đến giáp xã An Chấn | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1032 | Thành phố Tuy Hòa | Đường cơ động ven biển – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | – | 1.600.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1033 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên xã – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ quốc lộ 1 – Đến Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng | 1.600.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1034 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên xã – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng – Đến cầu Đồng Nai | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1035 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên thôn Xuân Dục, Chính Nghĩa – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | – | 600.000 | 440.000 | 300.000 | 240.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1036 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên thôn Phú Liên – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Thượng Phú – Đến Cầu sắt Phú Liên (cũ) | 320.000 | 240.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1037 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên thôn Phú Liên – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu sắt Phú Liên – Đến Gò Sầm (cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1038 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên thôn Phú Lương – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Nghĩa trang Thọ Vức – Suối Gò Dầu | 320.000 | 240.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1039 | Thành phố Tuy Hòa | Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đường từ quốc lộ 1 – Đến ngã ba Thượng Phú, Phú Liên | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
1040 | Thành phố Tuy Hòa | Đường khu tái định cư Gò Giữa – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 13m – | 640.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1041 | Thành phố Tuy Hòa | Đường khu tái định cư Gò Giữa – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Trục đường quy hoạch rộng 12m – | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1042 | Thành phố Tuy Hòa | Đường khu tái định cư Gò Giữa – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Trục đường quy hoạch rộng 10m – | 280.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1043 | Thành phố Tuy Hòa | Đường khu TĐC xứ Đồng Phú thôn Chính Nghĩa (Trục đường rộng 6m) – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | – | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
1044 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Nguyễn Tất Thành – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hải Dương – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành – Đến giáp huyện Phú Hòa | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1046 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Quang Khải – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành – Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mạc Thị Bưởi – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Trần Quang Khải – Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An | 1.400.000 | 840.000 | 680.000 | 560.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Côn Sơn – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Trần Quang Khải – Đến ranh giới xã Bình Ngọc và xã Hòa An | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1049 | Thành phố Tuy Hòa | Đường quy hoạch 20m – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường Mạc Thị Bưởi – Đến đường Hải Dương | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Thành phố Tuy Hòa | Đường giao thông nông thôn Ngọc Phước 2 – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | – | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 320.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Thành phố Tuy Hòa | Đường giao thông nông thôn Ngọc Lãng – Xã Bình Ngọc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường phía Đông giáp đường sắt – Đến đường bê tông | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 320.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1052 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh phường 9 – Đến cầu Minh Đức | 560.000 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Minh Đức – Đến đầu kênh N1 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1055 | Thành phố Tuy Hòa | Xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ kênh N1 – Đến Đá Bàn | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1056 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Cầu Minh Đức – Đến Chùa Minh Sơn | 240.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1057 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Chùa Minh Sơn – Đến cầu Cai Tiên | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 80.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1058 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 – Đến chợ Xuân Hòa | 240.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1059 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ trường trung học cũ – Đến cuối thôn Tường Quang | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Cầu làng Quan Quang – Đến Kênh N1 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1061 | Thành phố Tuy Hòa | Các tuyến đường liên thôn tiếp giáp xã lộ 20 – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Đường từ Bưu điện xã – Đến sân kho thôn Xuân Hòa | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1062 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường N1 quy hoạch rộng 9,5m (Đoạn dọc kênh N1) – | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1063 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường quy hoạch rộng 9,5m còn lại – | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1064 | Thành phố Tuy Hòa | Khu tái định cư để di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bãi rác Thọ Vức tại xã Hòa Kiến – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường quy hoạch rộng 7,5m – | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1065 | Thành phố Tuy Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã – Xã Hòa Kiến (Xã đồng bằng) | – | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 60.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1066 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1067 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Độc Lập – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến – | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1068 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến – | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1069 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Lê Đài – Đến đường số 14 | 4.800.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1070 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đường số 14 – Đến ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú | 3.600.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1071 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Nguyễn Tất Thành – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc địa bàn xã Bình Kiến – | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1072 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lý Nam Đế – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Hà Huy Tập | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1073 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nơ Trang Long – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến đường Hà Huy Tập | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1074 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lương Định Của – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến Hà Huy Tập | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1075 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Trần Nhân Tông – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến Hà Huy Tập | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1076 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Võ Trứ – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Hùng Vương – Đến Hà Huy Tập | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1077 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Mậu Thân – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã – | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1078 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Tân Trào – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | – | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1079 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Hà Huy Tập – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | – | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1080 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Nguyễn Văn Huyên – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn thuộc xã Bình Kiến – | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1081 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Thượng Phú – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến Trạm bơm Phú Vang | 600.000 | 440.000 | 300.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1082 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Thượng Phú – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Trạm bơm Phú Vang – Đến Thượng Phú | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1083 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Bầu Cả – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đại lộ Nguyễn Tất Thành – Đến hết khu tái định cư Bầu Cả | 600.000 | 440.000 | 300.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1084 | Thành phố Tuy Hòa | Đường đi Bầu Cả – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Đoạn từ hết khu tái định cư Bầu Cả – Đến giáp xã Hòa Kiến | 320.000 | 240.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1085 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường dưới 12m thuộc khu tái định cư Bầu Cả – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | – | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1086 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương – N14) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 10m – | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1087 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc khu dân cư phía Tây đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường An Dương Vương – N14) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 6m – | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1088 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 20m – | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1089 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 16m – | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1090 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 10m – | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1091 | Thành phố Tuy Hòa | Các trục đường thuộc Khu dân cư phía Đông đại lộ Hùng Vương (Đoạn từ đường số 14 – Quốc lộ 1) – Xã Bình Kiến (Xã đồng bằng) | Trục đường rộng 6m – dưới 10m – | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
1092 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Bình Kiến và An Phú – Đến ngã ba khu tái định cư thôn Chính Nghĩa | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1093 | Thành phố Tuy Hòa | Đường Lê Duẩn – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba khu tái định cư thôn Chính Nghĩa – Đến Ngã tư đường cơ động | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1094 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lộ Hùng Vương – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Ranh giới xã Bình Kiến và xã An Phú – Đến QL1 | 3.600.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1095 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 (đoạn qua địa bàn xã) – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Bình Kiến, An Phú – Đến Km 1323+200 | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1096 | Thành phố Tuy Hòa | Quốc lộ 1 (đoạn qua địa bàn xã) – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Km1323+200 – Đến giáp xã An Chấn | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1097 | Thành phố Tuy Hòa | Đường cơ động ven biển – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | – | 1.600.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1098 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên xã – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ quốc lộ 1 – Đến Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng | 1.600.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1099 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên xã – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng – Đến cầu Đồng Nai | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
1100 | Thành phố Tuy Hòa | Đường liên thôn Xuân Dục, Chính Nghĩa – Xã An Phú (Xã đồng bằng) | – | 600.000 | 440.000 | 300.000 | 240.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |