Bảng giá đất Thị xã An Nhơn – tỉnh Bình Định mới nhất theo Quyết định 65/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi bởi Quyết định 88/2020/QĐ-UBND và Quyết định 81/2021/QĐ-UBND)
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 47/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Nghị quyết 30/2021/NQ-HĐND ngày 11/12/2021 và Nghị quyết 22/2020/NQ-HĐND ngày 06/12/2020)
– Quyết định 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Quyết định 81/2021/QĐ-UBND ngày 17/12/2021 và Quyết định 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất Thị xã An Nhơn – tỉnh Bình Định mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Vị trí đất được quy định cụ thể tại bảng giá đất
3.2. Bảng giá đất Thị xã An Nhơn – tỉnh Bình Định
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Nhơn Phong | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
2 | Thị xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Đồ Hỏa Sơn | 260.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
3 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam Xã Nhơn Thọ | 250.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
4 | Thị xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Nhơn Tân 1 | 250.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
5 | Thị xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp An Trường | 250.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
6 | Thị xã An Nhơn | Khu Công nghiệp Nhơn Hòa | 380.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
7 | Thị xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Tân Đức (Nhơn Mỹ) | 170.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
8 | Thị xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Thanh Liêm | 450.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
9 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Cụm công nghiệp Gò Đá Trắng đi Nhơn Hậu | 450.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
10 | Thị xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Nhơn Hòa | 330.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
11 | Thị xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Bình Định | 450.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD | |
12 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 6 – Xã đồng bằng | 66.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
13 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 6 – Xã đồng bằng | 165.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
14 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 5 – Xã đồng bằng | 72.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
15 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 5 – Xã đồng bằng | 180.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
16 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 4 – Xã đồng bằng | 80.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
17 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 4 – Xã đồng bằng | 200.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
18 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 3 – Xã đồng bằng | 88.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
19 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 3 – Xã đồng bằng | 220.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
20 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 2 – Xã đồng bằng | 100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
21 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 2 – Xã đồng bằng | 250.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
22 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 1 – Xã đồng bằng | 114.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn | |
23 | Thị xã An Nhơn | Khu vực 1 – Xã đồng bằng | 285.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn | |
24 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Mỹ | Đường trung tâm xã (đoạn từ Quốc lộ 19B – Đến giáp đường An Tràng đi Tây Vinh (ĐH34)) | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
25 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Mỹ | Đường trung tâm xã (đoạn từ Quốc lộ 19B – Đến giáp đường An Tràng đi Tây Vinh (ĐH34)) | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
26 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Mỹ | Đường trung tâm xã (đoạn từ Quốc lộ 19B – Đến giáp đường An Tràng đi Tây Vinh (ĐH34)) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
27 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS4 (lộ giới 12m) | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
28 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS4 (lộ giới 12m) | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
29 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS4 (lộ giới 12m) | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
30 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS3 (lộ giới 12m) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
31 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS3 (lộ giới 12m) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
32 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS3 (lộ giới 12m) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
33 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS2 (lộ giới 12m) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
34 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS2 (lộ giới 12m) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
35 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS2 (lộ giới 12m) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
36 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS1 (lộ giới 12m) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
37 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS1 (lộ giới 12m) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
38 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS1 (lộ giới 12m) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
39 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS4 (lộ giới 14m) | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
40 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS4 (lộ giới 14m) | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
41 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS4 (lộ giới 14m) | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
42 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thiết Tràng năm 2017 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS3 (lộ giới 12m) | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
43 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thiết Tràng năm 2017 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS3 (lộ giới 12m) | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
44 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Thiết Tràng năm 2017 – Xã Nhơn Mỹ | Đường DS3 (lộ giới 12m) | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
45 | Thị xã An Nhơn | Tuyến An Tràng-Tây Vinh – Xã Nhơn Mỹ | Từ Cầu Thị Lựa – Đến giáp Cầu Bầu Dừa (điểm giáp ranh xã Tây Vinh) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
46 | Thị xã An Nhơn | Tuyến An Tràng-Tây Vinh – Xã Nhơn Mỹ | Từ Cầu Thị Lựa – Đến giáp Cầu Bầu Dừa (điểm giáp ranh xã Tây Vinh) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
47 | Thị xã An Nhơn | Tuyến An Tràng-Tây Vinh – Xã Nhơn Mỹ | Từ Cầu Thị Lựa – Đến giáp Cầu Bầu Dừa (điểm giáp ranh xã Tây Vinh) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
48 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ trong khu dân cư Nhơn Thiện năm 2010, 2013, 2015 | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
49 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ trong khu dân cư Nhơn Thiện năm 2010, 2013, 2015 | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
50 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ trong khu dân cư Nhơn Thiện năm 2010, 2013, 2015 | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
51 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ Khu QHDC năm 2002, năm 2003, năm 2005, thôn Nhơn Thiện | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
52 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ Khu QHDC năm 2002, năm 2003, năm 2005, thôn Nhơn Thiện | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
53 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ Khu QHDC năm 2002, năm 2003, năm 2005, thôn Nhơn Thiện | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
54 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ xung quanh Chợ Nhơn Thiện | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
55 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ xung quanh Chợ Nhơn Thiện | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
56 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ xung quanh Chợ Nhơn Thiện | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
57 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Từ Cầu chữ Y – Đến hết Trường mẫu giáo thôn Định Thuận | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
58 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Từ Cầu chữ Y – Đến hết Trường mẫu giáo thôn Định Thuận | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
59 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Từ Cầu chữ Y – Đến hết Trường mẫu giáo thôn Định Thuận | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
60 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Từ Công viên xã Nhơn Hạnh – Đến giáp cầu Mương Am, thôn Thái Xuân | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
61 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Từ Công viên xã Nhơn Hạnh – Đến giáp cầu Mương Am, thôn Thái Xuân | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
62 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Hạnh | Từ Công viên xã Nhơn Hạnh – Đến giáp cầu Mương Am, thôn Thái Xuân | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
63 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Nam Tượng 1, xã Nhơn Tân – Xã Nhơn Tân | Các lô đất thuộc đường gom dọc Quốc lộ 19 | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
64 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Nam Tượng 1, xã Nhơn Tân – Xã Nhơn Tân | Các lô đất thuộc đường gom dọc Quốc lộ 19 | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
65 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Nam Tượng 1, xã Nhơn Tân – Xã Nhơn Tân | Các lô đất thuộc đường gom dọc Quốc lộ 19 | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
66 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một – Xã Nhơn Tân | Từ ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân – Đến giáp ngã 3 đường lên Hồ Núi Một | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
67 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một – Xã Nhơn Tân | Từ ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân – Đến giáp ngã 3 đường lên Hồ Núi Một | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
68 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một – Xã Nhơn Tân | Từ ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân – Đến giáp ngã 3 đường lên Hồ Núi Một | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
69 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một – Xã Nhơn Tân | Từ ranh giới phía Nam trụ sở UBND xã Nhơn Tân – Đến giáp ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
70 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một – Xã Nhơn Tân | Từ ranh giới phía Nam trụ sở UBND xã Nhơn Tân – Đến giáp ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
71 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một – Xã Nhơn Tân | Từ ranh giới phía Nam trụ sở UBND xã Nhơn Tân – Đến giáp ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
72 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một – Xã Nhơn Tân | Từ Quán Cây Ba – Đến hết UBND xã Nhơn Tân | 372.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
73 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một – Xã Nhơn Tân | Từ Quán Cây Ba – Đến hết UBND xã Nhơn Tân | 465.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
74 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một – Xã Nhơn Tân | Từ Quán Cây Ba – Đến hết UBND xã Nhơn Tân | 930.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
75 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn An | Từ Cổng làng Hảo Đức – Đến hết thôn Trung Định | 128.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
76 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn An | Từ Cổng làng Hảo Đức – Đến hết thôn Trung Định | 160.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
77 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn An | Từ Cổng làng Hảo Đức – Đến hết thôn Trung Định | 320.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
78 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Thuận Thái – Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 | 208.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
79 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Thuận Thái – Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 | 260.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
80 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Thuận Thái – Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 | 520.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
81 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Háo Đức – Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4 | 234.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
82 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Háo Đức – Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4 | 2.925.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
83 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Háo Đức – Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4 | 585.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
84 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Trung Định – Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 208.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
85 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Trung Định – Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 260.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
86 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Trung Định – Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 520.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
87 | Thị xã An Nhơn | Đường Trung Định 1 – Xã Nhơn An | Từ cổng làng thôn trung định – Đến giáp UBND xã giới 9m | 208.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
88 | Thị xã An Nhơn | Đường Trung Định 1 – Xã Nhơn An | Từ cổng làng thôn trung định – Đến giáp UBND xã giới 9m | 260.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
89 | Thị xã An Nhơn | Đường Trung Định 1 – Xã Nhơn An | Từ cổng làng thôn trung định – Đến giáp UBND xã giới 9m | 520.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
90 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dương – Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5, DS6 lộ giới 14m | 182.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
91 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dương – Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5, DS6 lộ giới 14m | 2.275.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
92 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dương – Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5, DS6 lộ giới 14m | 455.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
93 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Quốc lộ – Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 208.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
94 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Quốc lộ – Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 260.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
95 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Quốc lộ – Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 520.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
96 | Thị xã An Nhơn | Đường Háo Đức 1 – Xã Nhơn An | Từ Cổng làng mai Háo Đức – Đến giáp tuyến tránh QL1A lộ giới 9m | 208.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
97 | Thị xã An Nhơn | Đường Háo Đức 1 – Xã Nhơn An | Từ Cổng làng mai Háo Đức – Đến giáp tuyến tránh QL1A lộ giới 9m | 260.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
98 | Thị xã An Nhơn | Đường Háo Đức 1 – Xã Nhơn An | Từ Cổng làng mai Háo Đức – Đến giáp tuyến tránh QL1A lộ giới 9m | 520.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
99 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Bắc – Xã Nhơn An | Từ nhà Bùi Thanh Long – Đến ngõ nhà bà Lê Thị Nhỏ lộ giới 9m | 156.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
100 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Bắc – Xã Nhơn An | Từ nhà Bùi Thanh Long – Đến ngõ nhà bà Lê Thị Nhỏ lộ giới 9m | 195.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
101 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Bắc – Xã Nhơn An | Từ nhà Bùi Thanh Long – Đến ngõ nhà bà Lê Thị Nhỏ lộ giới 9m | 390.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
102 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Thanh Liêm quay mặt phía Bắc – Xã Nhơn An | Từ ĐT636 – Đến nhà ông Nguyễn Thái Bửu lộ giới 9m | 234.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
103 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Thanh Liêm quay mặt phía Bắc – Xã Nhơn An | Từ ĐT636 – Đến nhà ông Nguyễn Thái Bửu lộ giới 9m | 2.925.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
104 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Thanh Liêm quay mặt phía Bắc – Xã Nhơn An | Từ ĐT636 – Đến nhà ông Nguyễn Thái Bửu lộ giới 9m | 585.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
105 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Nam | 188.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
106 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Nam | 235.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
107 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Nam | 470.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
108 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Đông | 248.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
109 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Đông | 310.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
110 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Đông | 620.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
111 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường chính vào khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh 2 (đường vào khu xóm Bắc Đông Ngãi Chánh) | 312.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
112 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường chính vào khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh 2 (đường vào khu xóm Bắc Đông Ngãi Chánh) | 390.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
113 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường chính vào khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh 2 (đường vào khu xóm Bắc Đông Ngãi Chánh) | 780.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
114 | Thị xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Đường nội bộ khu vực chợ Nhơn Hậu | 312.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
115 | Thị xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Đường nội bộ khu vực chợ Nhơn Hậu | 390.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
116 | Thị xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Đường nội bộ khu vực chợ Nhơn Hậu | 780.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
117 | Thị xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Từ đường Đập Đá Nhơn Hậu (nhà bà Nguyễn Thị Sanh) – Đến nhà ông Tường | 312.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
118 | Thị xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Từ đường Đập Đá Nhơn Hậu (nhà bà Nguyễn Thị Sanh) – Đến nhà ông Tường | 390.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
119 | Thị xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu – Xã Nhơn Hậu | Từ đường Đập Đá Nhơn Hậu (nhà bà Nguyễn Thị Sanh) – Đến nhà ông Tường | 780.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
120 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) – Xã Nhơn Hậu | Từ nhà Huỳnh Ngọc Dung – Đến cầu Thị Lựa | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
121 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) – Xã Nhơn Hậu | Từ nhà Huỳnh Ngọc Dung – Đến cầu Thị Lựa | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
122 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) – Xã Nhơn Hậu | Từ nhà Huỳnh Ngọc Dung – Đến cầu Thị Lựa | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
123 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) – Xã Nhơn Hậu | Từ đường sắt – Đến nhà Huỳnh Ngọc Dung | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
124 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) – Xã Nhơn Hậu | Từ đường sắt – Đến nhà Huỳnh Ngọc Dung | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
125 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) – Xã Nhơn Hậu | Từ đường sắt – Đến nhà Huỳnh Ngọc Dung | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
126 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) – Xã Nhơn Hậu | Từ giáp phường Đập Đá – Đến đường sắt | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
127 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) – Xã Nhơn Hậu | Từ giáp phường Đập Đá – Đến đường sắt | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
128 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) – Xã Nhơn Hậu | Từ giáp phường Đập Đá – Đến đường sắt | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
129 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Cổng làng nghề Gỗ mỹ nghệ cầu Gò Quan – Xã Nhơn Hậu | Nhà ông Tưởng – Đến Miễu Thạch Bàn | 260.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
130 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Cổng làng nghề Gỗ mỹ nghệ cầu Gò Quan – Xã Nhơn Hậu | Nhà ông Tưởng – Đến Miễu Thạch Bàn | 325.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
131 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Cổng làng nghề Gỗ mỹ nghệ cầu Gò Quan – Xã Nhơn Hậu | Nhà ông Tưởng – Đến Miễu Thạch Bàn | 650.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
132 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 – Xã Nhơn Hậu | Các đường nội bộ trong khu QH lộ giới 12m | 340.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
133 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 – Xã Nhơn Hậu | Các đường nội bộ trong khu QH lộ giới 12m | 425.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
134 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 – Xã Nhơn Hậu | Các đường nội bộ trong khu QH lộ giới 12m | 850.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
135 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 – Xã Nhơn Hậu | Đường DS1 lộ giới 15m | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
136 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 – Xã Nhơn Hậu | Đường DS1 lộ giới 15m | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
137 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 – Xã Nhơn Hậu | Đường DS1 lộ giới 15m | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
138 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường – Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Hậu (cầu Gò Quan) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
139 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường – Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Hậu (cầu Gò Quan) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
140 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường – Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Hậu (cầu Gò Quan) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
141 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường – Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Lộc (cầu Trường Cửu) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
142 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường – Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Lộc (cầu Trường Cửu) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
143 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường – Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Lộc (cầu Trường Cửu) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
144 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Cầu Phụ Ngọc – Xã Nhơn Khánh | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
145 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Cầu Phụ Ngọc – Xã Nhơn Khánh | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
146 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Cầu Phụ Ngọc – Xã Nhơn Khánh | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
147 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Khánh Hòa – Xã Nhơn Khánh | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
148 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Khánh Hòa – Xã Nhơn Khánh | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
149 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Khánh Hòa – Xã Nhơn Khánh | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
150 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dịch vụ và dân cư phía Tây đường Tây tỉnh – Xã Nhơn Phúc | Đường rộng 14m | 128.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
151 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dịch vụ và dân cư phía Tây đường Tây tỉnh – Xã Nhơn Phúc | Đường rộng 14m | 160.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
152 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dịch vụ và dân cư phía Tây đường Tây tỉnh – Xã Nhơn Phúc | Đường rộng 14m | 320.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
153 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC phía Đông đường Tây tỉnh – Xã Nhơn Phúc | Đường rộng 14m | 128.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
154 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC phía Đông đường Tây tỉnh – Xã Nhơn Phúc | Đường rộng 14m | 160.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
155 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC phía Đông đường Tây tỉnh – Xã Nhơn Phúc | Đường rộng 14m | 320.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
156 | Thị xã An Nhơn | Đường Phụ Ngọc 1 – Xã Nhơn Phúc | Từ cây xăng Quốc Huy – Đến cầu Bà Có | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
157 | Thị xã An Nhơn | Đường Phụ Ngọc 1 – Xã Nhơn Phúc | Từ cây xăng Quốc Huy – Đến cầu Bà Có | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
158 | Thị xã An Nhơn | Đường Phụ Ngọc 1 – Xã Nhơn Phúc | Từ cây xăng Quốc Huy – Đến cầu Bà Có | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
159 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT 636 – Xã Nhơn Phúc | Từ ngã 4 An Thái ĐT 638 – Đến ranh giới sông sức Bình Nghi | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
160 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT 636 – Xã Nhơn Phúc | Từ ngã 4 An Thái ĐT 638 – Đến ranh giới sông sức Bình Nghi | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
161 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT 636 – Xã Nhơn Phúc | Từ ngã 4 An Thái ĐT 638 – Đến ranh giới sông sức Bình Nghi | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
162 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 10 – Xã Nhơn Phúc | Từ nhà ông Tô Thanh Hải – Đến đường ĐT 638 | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
163 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 10 – Xã Nhơn Phúc | Từ nhà ông Tô Thanh Hải – Đến đường ĐT 638 | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
164 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 10 – Xã Nhơn Phúc | Từ nhà ông Tô Thanh Hải – Đến đường ĐT 638 | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
165 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 9 – Xã Nhơn Phúc | Từ nhà bà Phạm Thị Thu – Đến nhà ông Lê Văn Sanh | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
166 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 9 – Xã Nhơn Phúc | Từ nhà bà Phạm Thị Thu – Đến nhà ông Lê Văn Sanh | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
167 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 9 – Xã Nhơn Phúc | Từ nhà bà Phạm Thị Thu – Đến nhà ông Lê Văn Sanh | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
168 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 8 – Xã Nhơn Phúc | Từ cổng làng nghề – Đến giáp đường An Thái 1 | 128.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
169 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 8 – Xã Nhơn Phúc | Từ cổng làng nghề – Đến giáp đường An Thái 1 | 160.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
170 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 8 – Xã Nhơn Phúc | Từ cổng làng nghề – Đến giáp đường An Thái 1 | 320.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
171 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 7 – Xã Nhơn Phúc | Từ đường ĐT 636 – Đến giáp đường An Thái 1 | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
172 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 7 – Xã Nhơn Phúc | Từ đường ĐT 636 – Đến giáp đường An Thái 1 | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
173 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 7 – Xã Nhơn Phúc | Từ đường ĐT 636 – Đến giáp đường An Thái 1 | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
174 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 6 – Xã Nhơn Phúc | Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà ông Đồng – Đến nhà bà Bình) | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
175 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 6 – Xã Nhơn Phúc | Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà ông Đồng – Đến nhà bà Bình) | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
176 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 6 – Xã Nhơn Phúc | Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà ông Đồng – Đến nhà bà Bình) | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
177 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 5 – Xã Nhơn Phúc | Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà bà Oanh – Đến nhà ông Cường) | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
178 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 5 – Xã Nhơn Phúc | Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà bà Oanh – Đến nhà ông Cường) | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
179 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 5 – Xã Nhơn Phúc | Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà bà Oanh – Đến nhà ông Cường) | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
180 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 4 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ cống bà Long – Đến ngã 3 đường Tây tỉnh ĐT638 | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
181 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 4 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ cống bà Long – Đến ngã 3 đường Tây tỉnh ĐT638 | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
182 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 4 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ cống bà Long – Đến ngã 3 đường Tây tỉnh ĐT638 | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
183 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 4 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ nhà ông Văn Trọng Lãng – Đến cống bà Long (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái) | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
184 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 4 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ nhà ông Văn Trọng Lãng – Đến cống bà Long (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái) | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
185 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 4 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ nhà ông Văn Trọng Lãng – Đến cống bà Long (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái) | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
186 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 3 – Xã Nhơn Phúc | Từ đường Bình Định-Lai Nghi – Đến giáp cống bà Long (đoạn trước UBND xã) | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
187 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 3 – Xã Nhơn Phúc | Từ đường Bình Định-Lai Nghi – Đến giáp cống bà Long (đoạn trước UBND xã) | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
188 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 3 – Xã Nhơn Phúc | Từ đường Bình Định-Lai Nghi – Đến giáp cống bà Long (đoạn trước UBND xã) | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
189 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 2 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ nhà ông Lân – Đến nhà ông Nam | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
190 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 2 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ nhà ông Lân – Đến nhà ông Nam | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
191 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 2 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ nhà ông Lân – Đến nhà ông Nam | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
192 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 2 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ ngã 4 – Đến nhà Phạm Đắc An | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
193 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 2 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ ngã 4 – Đến nhà Phạm Đắc An | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
194 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 2 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ ngã 4 – Đến nhà Phạm Đắc An | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
195 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 2 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ cống nhà ông Lân – Đến ngã tư An Thái (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái, đoạn từ cống bà Long Đến Ngã tư An Thái) | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
196 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 2 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ cống nhà ông Lân – Đến ngã tư An Thái (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái, đoạn từ cống bà Long Đến Ngã tư An Thái) | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
197 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 2 – Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ cống nhà ông Lân – Đến ngã tư An Thái (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái, đoạn từ cống bà Long Đến Ngã tư An Thái) | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
198 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 1 – Xã Nhơn Phúc | Từ đường ĐT638 – Đến dốc bà 5 Phổ | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
199 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 1 – Xã Nhơn Phúc | Từ đường ĐT638 – Đến dốc bà 5 Phổ | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
200 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thái 1 – Xã Nhơn Phúc | Từ đường ĐT638 – Đến dốc bà 5 Phổ | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
201 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Lộc | Từ ĐT 638 – Đến giáp xã Nhơn Tân đoạn thôn Trảng Long ( lộ giới 9m) | 160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
202 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Lộc | Từ ĐT 638 – Đến giáp xã Nhơn Tân đoạn thôn Trảng Long ( lộ giới 9m) | 200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
203 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Lộc | Từ ĐT 638 – Đến giáp xã Nhơn Tân đoạn thôn Trảng Long ( lộ giới 9m) | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
204 | Thị xã An Nhơn | Khu QH dân cư phía nam thôn Tân Lập – Xã Nhơn Lộc | Đường quy hoạch nội bộ DS 7, lộ giới 12m | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
205 | Thị xã An Nhơn | Khu QH dân cư phía nam thôn Tân Lập – Xã Nhơn Lộc | Đường quy hoạch nội bộ DS 7, lộ giới 12m | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
206 | Thị xã An Nhơn | Khu QH dân cư phía nam thôn Tân Lập – Xã Nhơn Lộc | Đường quy hoạch nội bộ DS 7, lộ giới 12m | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
207 | Thị xã An Nhơn | Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) – Xã Nhơn Lộc | Từ bà Huỳnh Thị La – Đến giáp Cầu An Thái (xã Nhơn Phúc) | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
208 | Thị xã An Nhơn | Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) – Xã Nhơn Lộc | Từ bà Huỳnh Thị La – Đến giáp Cầu An Thái (xã Nhơn Phúc) | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
209 | Thị xã An Nhơn | Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) – Xã Nhơn Lộc | Từ bà Huỳnh Thị La – Đến giáp Cầu An Thái (xã Nhơn Phúc) | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
210 | Thị xã An Nhơn | Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) – Xã Nhơn Lộc | Từ Quán Cây Ba – Đến hết nhà bà Huỳnh Thị La (xã Nhơn Lộc) | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
211 | Thị xã An Nhơn | Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) – Xã Nhơn Lộc | Từ Quán Cây Ba – Đến hết nhà bà Huỳnh Thị La (xã Nhơn Lộc) | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
212 | Thị xã An Nhơn | Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) – Xã Nhơn Lộc | Từ Quán Cây Ba – Đến hết nhà bà Huỳnh Thị La (xã Nhơn Lộc) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
213 | Thị xã An Nhơn | Tuyến ĐH 39 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ Cầu Dứa xã Nhơn Thọ – Đến Cầu Trường Cửu (lộ giới 9m) | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
214 | Thị xã An Nhơn | Tuyến ĐH 39 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ Cầu Dứa xã Nhơn Thọ – Đến Cầu Trường Cửu (lộ giới 9m) | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
215 | Thị xã An Nhơn | Tuyến ĐH 39 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ Cầu Dứa xã Nhơn Thọ – Đến Cầu Trường Cửu (lộ giới 9m) | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
216 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thành 4 – Xã Nhơn Lộc | -Từ nhà ông Nguyễn Văn Mười – Đến ĐH 39 | 140.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
217 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thành 4 – Xã Nhơn Lộc | -Từ nhà ông Nguyễn Văn Mười – Đến ĐH 39 | 175.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
218 | Thị xã An Nhơn | Đường An Thành 4 – Xã Nhơn Lộc | -Từ nhà ông Nguyễn Văn Mười – Đến ĐH 39 | 350.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
219 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 6 – Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Nguyễn Minh Phúc – Đến nhà ông Bùi Văn Thiện | 128.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
220 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 6 – Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Nguyễn Minh Phúc – Đến nhà ông Bùi Văn Thiện | 160.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
221 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 6 – Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Nguyễn Minh Phúc – Đến nhà ông Bùi Văn Thiện | 320.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
222 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 5 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Hồ Văn Nhơn – Đến hết nhà bà Hồ Thị Ánh | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
223 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 5 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Hồ Văn Nhơn – Đến hết nhà bà Hồ Thị Ánh | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
224 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 5 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Hồ Văn Nhơn – Đến hết nhà bà Hồ Thị Ánh | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
225 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 4 – Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Nguyễn Công Khanh – Đến nhà ông Hồ Văn Thu | 128.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
226 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 4 – Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Nguyễn Công Khanh – Đến nhà ông Hồ Văn Thu | 160.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
227 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 4 – Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Nguyễn Công Khanh – Đến nhà ông Hồ Văn Thu | 320.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
228 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 3 – Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Trương Văn Điền – Đến nhà ông Nguyễn Văn Mười | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
229 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 3 – Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Trương Văn Điền – Đến nhà ông Nguyễn Văn Mười | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
230 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 3 – Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Trương Văn Điền – Đến nhà ông Nguyễn Văn Mười | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
231 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 2 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Hồ Xuân Thinh – Đến hết nhà ông Võ Đình Long | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
232 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 2 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Hồ Xuân Thinh – Đến hết nhà ông Võ Đình Long | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
233 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 2 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Hồ Xuân Thinh – Đến hết nhà ông Võ Đình Long | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
234 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 1 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Lâm Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Anh | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
235 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 1 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Lâm Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Anh | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
236 | Thị xã An Nhơn | Đường Tân Lập 1 – Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Lâm Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Anh | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
237 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Phong | Đường rẽ vào cụm công nghiệp xã Nhơn Phong | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
238 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Phong | Đường rẽ vào cụm công nghiệp xã Nhơn Phong | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
239 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Phong | Đường rẽ vào cụm công nghiệp xã Nhơn Phong | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
240 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Phong | Đường nội bộ xung quanh chợ Cảnh Hàng | 272.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
241 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Phong | Đường nội bộ xung quanh chợ Cảnh Hàng | 340.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
242 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – Xã Nhơn Phong | Đường nội bộ xung quanh chợ Cảnh Hàng | 680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
243 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m | 176.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
244 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m | 220.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
245 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m | 440.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
246 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 18m | 176.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
247 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 18m | 220.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
248 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 18m | 440.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
249 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 176.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
250 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 220.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
251 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 440.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
252 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m | 204.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
253 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m | 255.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
254 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m | 510.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
255 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 176.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
256 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 220.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
257 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 440.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
258 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m | 204.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
259 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m | 255.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
260 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m | 510.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
261 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m | 204.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
262 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m | 255.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
263 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m | 510.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
264 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 14m | 176.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
265 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 14m | 220.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
266 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 14m | 440.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
267 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 204.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
268 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 255.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
269 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 510.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
270 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ 2, lộ giới 14m | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
271 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ 2, lộ giới 14m | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
272 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ 2, lộ giới 14m | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
273 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ 01, lộ giới 14m | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
274 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ 01, lộ giới 14m | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
275 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ 01, lộ giới 14m | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
276 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, DS4 lộ giới 14m ; Đường DS3 lộ giới 12m | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
277 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, DS4 lộ giới 14m ; Đường DS3 lộ giới 12m | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
278 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, DS4 lộ giới 14m ; Đường DS3 lộ giới 12m | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
279 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 18m | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
280 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 18m | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
281 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý – Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 18m | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
282 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐH 39 – Xã Nhơn Thọ | Từ Quốc lộ 19 – Đến giáp cầu Dứa đi Nhơn Lộc, lộ giới 9m | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
283 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐH 39 – Xã Nhơn Thọ | Từ Quốc lộ 19 – Đến giáp cầu Dứa đi Nhơn Lộc, lộ giới 9m | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
284 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐH 39 – Xã Nhơn Thọ | Từ Quốc lộ 19 – Đến giáp cầu Dứa đi Nhơn Lộc, lộ giới 9m | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
285 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam Xã Nhơn Thọ | Các lô đất quay mặt đường nội bộ (có lộ giới 12m) | 680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
286 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam Xã Nhơn Thọ | Các lô đất quay mặt đường nội bộ (có lộ giới 12m) | 850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
287 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam Xã Nhơn Thọ | Các lô đất quay mặt đường nội bộ (có lộ giới 12m) | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
288 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam Xã Nhơn Thọ | Các lô đất quay mặt đường gom Quốc lộ 19 (có lộ giới 14m) | 1.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
289 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam Xã Nhơn Thọ | Các lô đất quay mặt đường gom Quốc lộ 19 (có lộ giới 14m) | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
290 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam Xã Nhơn Thọ | Các lô đất quay mặt đường gom Quốc lộ 19 (có lộ giới 14m) | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
291 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa – Xã Nhơn Thọ | Đường nội bộ có lộ giới 14m | 288.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
292 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa – Xã Nhơn Thọ | Đường nội bộ có lộ giới 14m | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
293 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa – Xã Nhơn Thọ | Đường nội bộ có lộ giới 14m | 720.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
294 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa – Xã Nhơn Thọ | Đoạn giáp Quốc lộ 19 – Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Mỹ (lộ giới 18m) | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
295 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa – Xã Nhơn Thọ | Đoạn giáp Quốc lộ 19 – Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Mỹ (lộ giới 18m) | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
296 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa – Xã Nhơn Thọ | Đoạn giáp Quốc lộ 19 – Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Mỹ (lộ giới 18m) | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
297 | Thị xã An Nhơn | Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới | Đập Đá với xã Nhơn An – Đến phường Nhơn Thành (thuộc phường Đập Đá và Nhơn Thành) | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
298 | Thị xã An Nhơn | Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới | Đập Đá với xã Nhơn An – Đến phường Nhơn Thành (thuộc phường Đập Đá và Nhơn Thành) | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
299 | Thị xã An Nhơn | Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới | Đập Đá với xã Nhơn An – Đến phường Nhơn Thành (thuộc phường Đập Đá và Nhơn Thành) | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
300 | Thị xã An Nhơn | Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới | Đoạn từ phường Bình Định – Đến giáp ranh giới xã Nhơn An (thuộc phường Bình Định và Nhơn Hưng) và đoạn từ ranh giới phường | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
301 | Thị xã An Nhơn | Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới | Đoạn từ phường Bình Định – Đến giáp ranh giới xã Nhơn An (thuộc phường Bình Định và Nhơn Hưng) và đoạn từ ranh giới phường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
302 | Thị xã An Nhơn | Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới | Đoạn từ phường Bình Định – Đến giáp ranh giới xã Nhơn An (thuộc phường Bình Định và Nhơn Hưng) và đoạn từ ranh giới phường | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
303 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường chợ Cảnh hàng đi Tân Dân, Nhơn An | Tuyến đường từ ngã tư nhà ông 2 Cam đi Tân Dân, Nhơn An (Đến giáp cầu Phú Đá) – | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
304 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường chợ Cảnh hàng đi Tân Dân, Nhơn An | Tuyến đường từ ngã tư nhà ông 2 Cam đi Tân Dân, Nhơn An (Đến giáp cầu Phú Đá) – | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
305 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường chợ Cảnh hàng đi Tân Dân, Nhơn An | Tuyến đường từ ngã tư nhà ông 2 Cam đi Tân Dân, Nhơn An (Đến giáp cầu Phú Đá) – | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
306 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Tân Dân Bình Thạnh | Từ đường sắt – Đến giáp bến đò đầu chùa Hòa Quang (thôn Hòa Phong, xã Nhơn Mỹ) | 156.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
307 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Tân Dân Bình Thạnh | Từ đường sắt – Đến giáp bến đò đầu chùa Hòa Quang (thôn Hòa Phong, xã Nhơn Mỹ) | 195.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
308 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Tân Dân Bình Thạnh | Từ đường sắt – Đến giáp bến đò đầu chùa Hòa Quang (thôn Hòa Phong, xã Nhơn Mỹ) | 390.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
309 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Tân Dân Bình Thạnh | Từ giáp ranh giới phường Nhơn Hưng – Đến giáp cầu Phú Đa | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
310 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Tân Dân Bình Thạnh | Từ giáp ranh giới phường Nhơn Hưng – Đến giáp cầu Phú Đa | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
311 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Tân Dân Bình Thạnh | Từ giáp ranh giới phường Nhơn Hưng – Đến giáp cầu Phú Đa | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
312 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Cụm công nghiệp Gò Đá Trắng đi Nhơn Hậu | Đoạn từ nhà ông Lâu CCN Gò Đá Trắng – Đến 2 Voi đá Nhơn Hậu | 312.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
313 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Cụm công nghiệp Gò Đá Trắng đi Nhơn Hậu | Đoạn từ nhà ông Lâu CCN Gò Đá Trắng – Đến 2 Voi đá Nhơn Hậu | 390.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
314 | Thị xã An Nhơn | Tuyến Cụm công nghiệp Gò Đá Trắng đi Nhơn Hậu | Đoạn từ nhà ông Lâu CCN Gò Đá Trắng – Đến 2 Voi đá Nhơn Hậu | 780.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
315 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT636 (Tuyến Bình Định-Lai Nghi) | Từ đường Ngô Đức Đệ (phường Nhơn Hưng – Đến giáp đường 638 (đường Tây tỉnh) | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
316 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT636 (Tuyến Bình Định-Lai Nghi) | Từ đường Ngô Đức Đệ (phường Nhơn Hưng – Đến giáp đường 638 (đường Tây tỉnh) | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
317 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT636 (Tuyến Bình Định-Lai Nghi) | Từ đường Ngô Đức Đệ (phường Nhơn Hưng – Đến giáp đường 638 (đường Tây tỉnh) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
318 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ nhà ông Đặng Thành Hưng (thôn Nhơn Thiện) – Đến giáp cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận) | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
319 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ nhà ông Đặng Thành Hưng (thôn Nhơn Thiện) – Đến giáp cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận) | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
320 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ nhà ông Đặng Thành Hưng (thôn Nhơn Thiện) – Đến giáp cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
321 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ giáp ranh UBND xã Nhơn Phong – Đến Nhà ông Võ Văn Bộ (xã Nhơn Hạnh) | 440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
322 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ giáp ranh UBND xã Nhơn Phong – Đến Nhà ông Võ Văn Bộ (xã Nhơn Hạnh) | 550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
323 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ giáp ranh UBND xã Nhơn Phong – Đến Nhà ông Võ Văn Bộ (xã Nhơn Hạnh) | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
324 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ bờ tràn – Đến giáp UBND xã Nhơn Phong (cả nhánh rẽ vào Cụm công nghiệp Thanh Liêm) | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
325 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ bờ tràn – Đến giáp UBND xã Nhơn Phong (cả nhánh rẽ vào Cụm công nghiệp Thanh Liêm) | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
326 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ bờ tràn – Đến giáp UBND xã Nhơn Phong (cả nhánh rẽ vào Cụm công nghiệp Thanh Liêm) | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
327 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ ngã ba Bến xe ngựa – Đến giáp bờ tràn | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
328 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ ngã ba Bến xe ngựa – Đến giáp bờ tràn | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
329 | Thị xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) | Từ ngã ba Bến xe ngựa – Đến giáp bờ tràn | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
330 | Thị xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ cụm Công Nghiệp Đồi Hỏa Sơn – Đến giáp địa phận Tây Sơn | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
331 | Thị xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ cụm Công Nghiệp Đồi Hỏa Sơn – Đến giáp địa phận Tây Sơn | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
332 | Thị xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ cụm Công Nghiệp Đồi Hỏa Sơn – Đến giáp địa phận Tây Sơn | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
333 | Thị xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ cây xăng Hoa Dũng – Đến Cụm CN đồi Hỏa Sơn | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
334 | Thị xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ cây xăng Hoa Dũng – Đến Cụm CN đồi Hỏa Sơn | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
335 | Thị xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ cây xăng Hoa Dũng – Đến Cụm CN đồi Hỏa Sơn | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
336 | Thị xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ Nhơn Thành – Đến cây xăng Hoa Dũng | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
337 | Thị xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ Nhơn Thành – Đến cây xăng Hoa Dũng | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
338 | Thị xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ Nhơn Thành – Đến cây xăng Hoa Dũng | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
339 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Km 28 – Đến giáp Tây Sơn (xã Nhơn Thọ) | 1.360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
340 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Km 28 – Đến giáp Tây Sơn (xã Nhơn Thọ) | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
341 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Km 28 – Đến giáp Tây Sơn (xã Nhơn Thọ) | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
342 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ giáp ranh phường Nhơn Hòa – Đến giáp Km 28 | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
343 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ giáp ranh phường Nhơn Hòa – Đến giáp Km 28 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
344 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ giáp ranh phường Nhơn Hòa – Đến giáp Km 28 | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
345 | Thị xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới | 120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
346 | Thị xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới | 150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
347 | Thị xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới | 300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
348 | Thị xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới từ 3m Đến | 152.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
349 | Thị xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới từ 3m Đến | 190.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
350 | Thị xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới từ 3m Đến | 380.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
351 | Thị xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m | 176.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
352 | Thị xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m | 220.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
353 | Thị xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m | 440.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
354 | Thị xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới | 168.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
355 | Thị xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới | 210.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
356 | Thị xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới | 420.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
357 | Thị xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới từ 3m Đến | 208.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
358 | Thị xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới từ 3m Đến | 260.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
359 | Thị xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới từ 3m Đến | 520.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
360 | Thị xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
361 | Thị xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
362 | Thị xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
363 | Thị xã An Nhơn | Các lô đất quay mặt đường nội bộ khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn – Khu quy hoạch dân cư phường | 188.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
364 | Thị xã An Nhơn | Các lô đất quay mặt đường nội bộ khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn – Khu quy hoạch dân cư phường | 235.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
365 | Thị xã An Nhơn | Các lô đất quay mặt đường nội bộ khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn – Khu quy hoạch dân cư phường | 470.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
366 | Thị xã An Nhơn | Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn quay mặt tiền đường bê tông – Khu quy hoạch dâ | 372.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
367 | Thị xã An Nhơn | Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn quay mặt tiền đường bê tông – Khu quy hoạch dâ | 465.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
368 | Thị xã An Nhơn | Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn quay mặt tiền đường bê tông – Khu quy hoạch dâ | 930.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
369 | Thị xã An Nhơn | Khu Quy hoạch dân cư khu vực An Ngãi mặt sau của đoạn từ cầu An Ngãi Đến Cầu Xita (44 lô) – PHƯỜNG N | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị | |
370 | Thị xã An Nhơn | Khu Quy hoạch dân cư khu vực An Ngãi mặt sau của đoạn từ cầu An Ngãi Đến Cầu Xita (44 lô) – PHƯỜNG N | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị | |
371 | Thị xã An Nhơn | Khu Quy hoạch dân cư khu vực An Ngãi mặt sau của đoạn từ cầu An Ngãi Đến Cầu Xita (44 lô) – PHƯỜNG N | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị | |
372 | Thị xã An Nhơn | Điểm dân cư xen kẹt An Ngãi 6 lô – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường nội bộ lộ giới 9m | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
373 | Thị xã An Nhơn | Điểm dân cư xen kẹt An Ngãi 6 lô – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường nội bộ lộ giới 9m | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
374 | Thị xã An Nhơn | Điểm dân cư xen kẹt An Ngãi 6 lô – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường nội bộ lộ giới 9m | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
375 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS6, Lộ giới: 12m | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
376 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS6, Lộ giới: 12m | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
377 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS6, Lộ giới: 12m | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
378 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS2, ĐS3, ĐS4, lộ giới: 13m | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
379 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS2, ĐS3, ĐS4, lộ giới: 13m | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
380 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS2, ĐS3, ĐS4, lộ giới: 13m | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
381 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS1, lộ giới 12m | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
382 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS1, lộ giới 12m | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
383 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS1, lộ giới 12m | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
384 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Hòa Cư – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường Đ2 và Đ3, Đ6 và Đ8: từ 12m 14m | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
385 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Hòa Cư – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường Đ2 và Đ3, Đ6 và Đ8: từ 12m 14m | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
386 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Hòa Cư – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường Đ2 và Đ3, Đ6 và Đ8: từ 12m 14m | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
387 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS12, lộ giới 5m | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
388 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS12, lộ giới 5m | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
389 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS12, lộ giới 5m | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
390 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS10 và DS11, lộ giới 12m | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
391 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS10 và DS11, lộ giới 12m | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
392 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS10 và DS11, lộ giới 12m | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
393 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS1, DS4, DS9, lộ giới 12m | 300.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
394 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS1, DS4, DS9, lộ giới 12m | 375.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
395 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS1, DS4, DS9, lộ giới 12m | 750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
396 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS2 và DS3, lộ giới 12m | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
397 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS2 và DS3, lộ giới 12m | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
398 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS2 và DS3, lộ giới 12m | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
399 | Thị xã An Nhơn | Tuyến bê tông khu vực An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến hết nhà bà Lương Thị Đào | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
400 | Thị xã An Nhơn | Tuyến bê tông khu vực An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến hết nhà bà Lương Thị Đào | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
401 | Thị xã An Nhơn | Tuyến bê tông khu vực An Ngãi – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến hết nhà bà Lương Thị Đào | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
402 | Thị xã An Nhơn | Tuyến bê tông khu vực Chánh Thạnh – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến bờ lũy | 212.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
403 | Thị xã An Nhơn | Tuyến bê tông khu vực Chánh Thạnh – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến bờ lũy | 265.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
404 | Thị xã An Nhơn | Tuyến bê tông khu vực Chánh Thạnh – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến bờ lũy | 530.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
405 | Thị xã An Nhơn | Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Chu Văn An – Đến giáp đường Sắt | 180.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
406 | Thị xã An Nhơn | Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Chu Văn An – Đến giáp đường Sắt | 225.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
407 | Thị xã An Nhơn | Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Chu Văn An – Đến giáp đường Sắt | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
408 | Thị xã An Nhơn | Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến giáp đường Chu Văn An | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
409 | Thị xã An Nhơn | Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến giáp đường Chu Văn An | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
410 | Thị xã An Nhơn | Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến giáp đường Chu Văn An | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
411 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu Cẩm Tiên 1 – Đến giáp cầu Đập Đá | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
412 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu Cẩm Tiên 1 – Đến giáp cầu Đập Đá | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
413 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu Cẩm Tiên 1 – Đến giáp cầu Đập Đá | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
414 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Lê Lai – Đến Nam Cầu Cẩm Tiên 1 | 1.320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
415 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Lê Lai – Đến Nam Cầu Cẩm Tiên 1 | 1.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
416 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Lê Lai – Đến Nam Cầu Cẩm Tiên 1 | 3.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
417 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu An Ngãi 1 – Đến đường Lê Lai | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
418 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu An Ngãi 1 – Đến đường Lê Lai | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
419 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu An Ngãi 1 – Đến đường Lê Lai | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
420 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu An Ngãi 3 – Đến Nam Cầu An Ngãi 1 | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
421 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu An Ngãi 3 – Đến Nam Cầu An Ngãi 1 | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
422 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu An Ngãi 3 – Đến Nam Cầu An Ngãi 1 | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
423 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ giáp ranh phường Bình Định – Đến Nam Cầu An Ngãi 3 | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
424 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ giáp ranh phường Bình Định – Đến Nam Cầu An Ngãi 3 | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
425 | Thị xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ giáp ranh phường Bình Định – Đến Nam Cầu An Ngãi 3 | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
426 | Thị xã An Nhơn | Tôn Thất Tùng – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
427 | Thị xã An Nhơn | Tôn Thất Tùng – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
428 | Thị xã An Nhơn | Tôn Thất Tùng – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
429 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Du (Tuyến Tân Dân-Bình Thạnh) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Sắt – Đến giáp Đến giáp đường Trường Chinh | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
430 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Du (Tuyến Tân Dân-Bình Thạnh) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Sắt – Đến giáp Đến giáp đường Trường Chinh | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
431 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Du (Tuyến Tân Dân-Bình Thạnh) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Sắt – Đến giáp Đến giáp đường Trường Chinh | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
432 | Thị xã An Nhơn | Ngô Đức Đệ (ĐT 636) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường sắt (giáp đường Ngô Đức Đệ, phường Bình Định) – Đến giáp ranh giới Nhơn Khánh | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
433 | Thị xã An Nhơn | Ngô Đức Đệ (ĐT 636) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường sắt (giáp đường Ngô Đức Đệ, phường Bình Định) – Đến giáp ranh giới Nhơn Khánh | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
434 | Thị xã An Nhơn | Ngô Đức Đệ (ĐT 636) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường sắt (giáp đường Ngô Đức Đệ, phường Bình Định) – Đến giáp ranh giới Nhơn Khánh | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
435 | Thị xã An Nhơn | Lương Định Của (Tuyến Tân DânBình Thạnh) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến giáp ranh giới xã Nhơn An | 272.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
436 | Thị xã An Nhơn | Lương Định Của (Tuyến Tân DânBình Thạnh) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến giáp ranh giới xã Nhơn An | 340.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
437 | Thị xã An Nhơn | Lương Định Của (Tuyến Tân DânBình Thạnh) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến giáp ranh giới xã Nhơn An | 680.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
438 | Thị xã An Nhơn | Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đoạn còn lại | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
439 | Thị xã An Nhơn | Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đoạn còn lại | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
440 | Thị xã An Nhơn | Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đoạn còn lại | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
441 | Thị xã An Nhơn | Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến giáp nhà ông Nguyễn Hữu Chí | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
442 | Thị xã An Nhơn | Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến giáp nhà ông Nguyễn Hữu Chí | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
443 | Thị xã An Nhơn | Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh – Đến giáp nhà ông Nguyễn Hữu Chí | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
444 | Thị xã An Nhơn | Hoàng Hoa Thám PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
445 | Thị xã An Nhơn | Hoàng Hoa Thám PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
446 | Thị xã An Nhơn | Hoàng Hoa Thám PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
447 | Thị xã An Nhơn | Chu Văn An – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
448 | Thị xã An Nhơn | Chu Văn An – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
449 | Thị xã An Nhơn | Chu Văn An – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
450 | Thị xã An Nhơn | Cao Bá Quát (Tuyến Quốc lộ 1 cũ) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ trường tiểu học số 1 Nhơn Hưng – Đến giáp cầu Đập Đá cũ | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
451 | Thị xã An Nhơn | Cao Bá Quát (Tuyến Quốc lộ 1 cũ) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ trường tiểu học số 1 Nhơn Hưng – Đến giáp cầu Đập Đá cũ | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
452 | Thị xã An Nhơn | Cao Bá Quát (Tuyến Quốc lộ 1 cũ) – PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ trường tiểu học số 1 Nhơn Hưng – Đến giáp cầu Đập Đá cũ | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
453 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC sau trường THCS Nhơn Thành – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường trong khu QHDC lộ giới 14m | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
454 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC sau trường THCS Nhơn Thành – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường trong khu QHDC lộ giới 14m | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
455 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC sau trường THCS Nhơn Thành – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường trong khu QHDC lộ giới 14m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
456 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 2 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường còn lại 12m | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
457 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 2 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường còn lại 12m | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
458 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 2 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường còn lại 12m | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
459 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 2 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh QL1 17m | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
460 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 2 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh QL1 17m | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
461 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 2 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh QL1 17m | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
462 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 1 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường còn lại 12m | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
463 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 1 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường còn lại 12m | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
464 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 1 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường còn lại 12m | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
465 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 1 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh Quốc lộ 1 lộ giới 17m | 1.440.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
466 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 1 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh Quốc lộ 1 lộ giới 17m | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
467 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 1 – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh Quốc lộ 1 lộ giới 17m | 3.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
468 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Tiên Hội – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ ngã ba Gò Găng – Đến chùa Long Hưng | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
469 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Tiên Hội – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ ngã ba Gò Găng – Đến chùa Long Hưng | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
470 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Tiên Hội – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ ngã ba Gò Găng – Đến chùa Long Hưng | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
471 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Tiên Hội – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Xung quanh bãi đậu xe, rẽ nhánh đường Phạm Văn Đồng | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
472 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Tiên Hội – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Xung quanh bãi đậu xe, rẽ nhánh đường Phạm Văn Đồng | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
473 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Tiên Hội – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Xung quanh bãi đậu xe, rẽ nhánh đường Phạm Văn Đồng | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
474 | Thị xã An Nhơn | Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường sắt – Đến giáp địa phận Nhơn Mỹ | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
475 | Thị xã An Nhơn | Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường sắt – Đến giáp địa phận Nhơn Mỹ | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
476 | Thị xã An Nhơn | Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường sắt – Đến giáp địa phận Nhơn Mỹ | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
477 | Thị xã An Nhơn | Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến giáp đường sắt | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
478 | Thị xã An Nhơn | Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến giáp đường sắt | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
479 | Thị xã An Nhơn | Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến giáp đường sắt | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
480 | Thị xã An Nhơn | Võ Trứ – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
481 | Thị xã An Nhơn | Võ Trứ – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
482 | Thị xã An Nhơn | Võ Trứ – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
483 | Thị xã An Nhơn | Trương Văn Đa – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn còn lại | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
484 | Thị xã An Nhơn | Trương Văn Đa – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn còn lại | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
485 | Thị xã An Nhơn | Trương Văn Đa – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn còn lại | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
486 | Thị xã An Nhơn | Trương Văn Đa – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ giáp QL1 – Đến Cầu Lỗ Lội | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
487 | Thị xã An Nhơn | Trương Văn Đa – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ giáp QL1 – Đến Cầu Lỗ Lội | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
488 | Thị xã An Nhơn | Trương Văn Đa – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ giáp QL1 – Đến Cầu Lỗ Lội | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
489 | Thị xã An Nhơn | Trương Hán Siêu – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
490 | Thị xã An Nhơn | Trương Hán Siêu – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
491 | Thị xã An Nhơn | Trương Hán Siêu – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
492 | Thị xã An Nhơn | Trương Định – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
493 | Thị xã An Nhơn | Trương Định – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
494 | Thị xã An Nhơn | Trương Định – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
495 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ nhà bà Sương – Đến hết nhà ông Đặng Văn Cho (Tiên Hội) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
496 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ nhà bà Sương – Đến hết nhà ông Đặng Văn Cho (Tiên Hội) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
497 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ nhà bà Sương – Đến hết nhà ông Đặng Văn Cho (Tiên Hội) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
498 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Đình Tiên Hội – Đến chợ Gò Găng | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
499 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Đình Tiên Hội – Đến chợ Gò Găng | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
500 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Đình Tiên Hội – Đến chợ Gò Găng | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
501 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường Phạm Văn Đồng – Đến ngã ba Đình Tiên Hội | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
502 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường Phạm Văn Đồng – Đến ngã ba Đình Tiên Hội | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
503 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường Phạm Văn Đồng – Đến ngã ba Đình Tiên Hội | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
504 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đường vào chợ và xung quanh Chợ Gò Găng mới – | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
505 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đường vào chợ và xung quanh Chợ Gò Găng mới – | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
506 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đường vào chợ và xung quanh Chợ Gò Găng mới – | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
507 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ nhà ông Phan Tuấn Kiệt (cũ) – Đến nhà ông Trưng (chợ cũ Gò Găng) | 216.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
508 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ nhà ông Phan Tuấn Kiệt (cũ) – Đến nhà ông Trưng (chợ cũ Gò Găng) | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
509 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ nhà ông Phan Tuấn Kiệt (cũ) – Đến nhà ông Trưng (chợ cũ Gò Găng) | 540.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
510 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường Phạm Hùng – Đến nhà bà Oanh | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
511 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường Phạm Hùng – Đến nhà bà Oanh | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
512 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường Phạm Hùng – Đến nhà bà Oanh | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
513 | Thị xã An Nhơn | Ngô Tất Tố – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
514 | Thị xã An Nhơn | Ngô Tất Tố – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
515 | Thị xã An Nhơn | Ngô Tất Tố – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
516 | Thị xã An Nhơn | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Bắc cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) – Đến giáp ranh giới huyện Phù Cát | 1.840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
517 | Thị xã An Nhơn | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Bắc cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) – Đến giáp ranh giới huyện Phù Cát | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
518 | Thị xã An Nhơn | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Bắc cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) – Đến giáp ranh giới huyện Phù Cát | 4.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
519 | Thị xã An Nhơn | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ cầu Vạn Thuận 1 – Đến giáp nam cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) | 1.760.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
520 | Thị xã An Nhơn | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ cầu Vạn Thuận 1 – Đến giáp nam cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
521 | Thị xã An Nhơn | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ cầu Vạn Thuận 1 – Đến giáp nam cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) | 4.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
522 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn từ km 0 600 – Đến giáp cầu Bờ Kịnh | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
523 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn từ km 0 600 – Đến giáp cầu Bờ Kịnh | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
524 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn từ km 0 600 – Đến giáp cầu Bờ Kịnh | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
525 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn từ km 0 – Đến km 0 600 | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
526 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn từ km 0 – Đến km 0 600 | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
527 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn từ km 0 – Đến km 0 600 | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
528 | Thị xã An Nhơn | Lê Văn Hưng – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
529 | Thị xã An Nhơn | Lê Văn Hưng – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
530 | Thị xã An Nhơn | Lê Văn Hưng – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
531 | Thị xã An Nhơn | Đỗ Nhuận – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
532 | Thị xã An Nhơn | Đỗ Nhuận – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
533 | Thị xã An Nhơn | Đỗ Nhuận – PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
534 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường cầu Tân An – Đến Đập Thạnh Hòa | 248.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
535 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường cầu Tân An – Đến Đập Thạnh Hòa | 310.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
536 | Thị xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường cầu Tân An – Đến Đập Thạnh Hòa | 620.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
537 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía bắc nghĩa trang liệt sĩ – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Lộ giới 24m | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
538 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía bắc nghĩa trang liệt sĩ – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Lộ giới 24m | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
539 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía bắc nghĩa trang liệt sĩ – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Lộ giới 24m | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
540 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Lộc (bãi văn hóa cũ và trên cổng làng văn hóa Phụ Quang) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường nội bộ lộ giới 16m | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
541 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Lộc (bãi văn hóa cũ và trên cổng làng văn hóa Phụ Quang) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường nội bộ lộ giới 16m | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
542 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư An Lộc (bãi văn hóa cũ và trên cổng làng văn hóa Phụ Quang) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường nội bộ lộ giới 16m | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
543 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư kết hợp tái định cư khu vực Hòa Nghi – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS2, DS3 (lộ giới 14m) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
544 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư kết hợp tái định cư khu vực Hòa Nghi – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS2, DS3 (lộ giới 14m) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
545 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư kết hợp tái định cư khu vực Hòa Nghi – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS2, DS3 (lộ giới 14m) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
546 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tân Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 (lộ giới 14m) | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
547 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tân Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 (lộ giới 14m) | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
548 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tân Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 (lộ giới 14m) | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
549 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS3, DS4, DS6 (lộ giới 14m) | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
550 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS3, DS4, DS6 (lộ giới 14m) | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
551 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS3, DS4, DS6 (lộ giới 14m) | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
552 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS5 (lộ giới 16m) | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
553 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS5 (lộ giới 16m) | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
554 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS5 (lộ giới 16m) | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
555 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS3, DS4 (lộ giới 6m) | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
556 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS3, DS4 (lộ giới 6m) | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
557 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS3, DS4 (lộ giới 6m) | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
558 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS5 (lộ giới 16m) | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
559 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS5 (lộ giới 16m) | 350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
560 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS5 (lộ giới 16m) | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
561 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Các đường còn lại (lộ giới 17m) | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
562 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Các đường còn lại (lộ giới 17m) | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
563 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Các đường còn lại (lộ giới 17m) | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
564 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường gom Quốc lộ 19 (lộ giới 11m) | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
565 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường gom Quốc lộ 19 (lộ giới 11m) | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
566 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường gom Quốc lộ 19 (lộ giới 11m) | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
567 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường nối Quốc lộ 19 và khu TĐC (lộ giới 25m) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
568 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường nối Quốc lộ 19 và khu TĐC (lộ giới 25m) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
569 | Thị xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường nối Quốc lộ 19 và khu TĐC (lộ giới 25m) | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
570 | Thị xã An Nhơn | Yết Kiêu – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Nhà ông Nhuận An Lộc – Đến hết nhà ông Tâm | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
571 | Thị xã An Nhơn | Yết Kiêu – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Nhà ông Nhuận An Lộc – Đến hết nhà ông Tâm | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
572 | Thị xã An Nhơn | Yết Kiêu – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Nhà ông Nhuận An Lộc – Đến hết nhà ông Tâm | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
573 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ Km21 – Đến hết ranh giới Xã Nhơn Thọ | 1.560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
574 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ Km21 – Đến hết ranh giới Xã Nhơn Thọ | 1.950.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
575 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ Km21 – Đến hết ranh giới Xã Nhơn Thọ | 3.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
576 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ Km19 – Đến giáp Km21 (trước lữ đoàn 573) | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
577 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ Km19 – Đến giáp Km21 (trước lữ đoàn 573) | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
578 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ Km19 – Đến giáp Km21 (trước lữ đoàn 573) | 5.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
579 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ chân cầu vượt (Phía Tây) giáp Km19 – | 1.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
580 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ chân cầu vượt (Phía Tây) giáp Km19 – | 1.850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
581 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ chân cầu vượt (Phía Tây) giáp Km19 – | 3.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
582 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ đường sắt (ngã 3 cầu gành) – Đến chân cầu vượt (Phía Tây) | 1.520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
583 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ đường sắt (ngã 3 cầu gành) – Đến chân cầu vượt (Phía Tây) | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
584 | Thị xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ đường sắt (ngã 3 cầu gành) – Đến chân cầu vượt (Phía Tây) | 3.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
585 | Thị xã An Nhơn | Tú Xương – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ ngã ba nhà mười Mấm Đến hết nhà ông Minh | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
586 | Thị xã An Nhơn | Tú Xương – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ ngã ba nhà mười Mấm Đến hết nhà ông Minh | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
587 | Thị xã An Nhơn | Tú Xương – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ ngã ba nhà mười Mấm Đến hết nhà ông Minh | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
588 | Thị xã An Nhơn | Trường Thi – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường (Từ Quốc lộ 19 – Đến Cầu Trường Thi, phường Nhơn Hòa) | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
589 | Thị xã An Nhơn | Trường Thi – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường (Từ Quốc lộ 19 – Đến Cầu Trường Thi, phường Nhơn Hòa) | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
590 | Thị xã An Nhơn | Trường Thi – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường (Từ Quốc lộ 19 – Đến Cầu Trường Thi, phường Nhơn Hòa) | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
591 | Thị xã An Nhơn | Trần Khánh Dư – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Cầu ngoài Long Quang, phường Nhơn Hòa) – Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
592 | Thị xã An Nhơn | Trần Khánh Dư – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Cầu ngoài Long Quang, phường Nhơn Hòa) – Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu | 250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
593 | Thị xã An Nhơn | Trần Khánh Dư – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Cầu ngoài Long Quang, phường Nhơn Hòa) – Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
594 | Thị xã An Nhơn | Trần Nguyên Hãn – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường từ Quốc lộ 19 (phía tây Cầu trắng, phường Nhơn Hòa) – Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
595 | Thị xã An Nhơn | Trần Nguyên Hãn – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường từ Quốc lộ 19 (phía tây Cầu trắng, phường Nhơn Hòa) – Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
596 | Thị xã An Nhơn | Trần Nguyên Hãn – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường từ Quốc lộ 19 (phía tây Cầu trắng, phường Nhơn Hòa) – Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
597 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Linh – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ cầu Gành – Đến Nam cầu Tân An (Quốc lộ 1A) | 2.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
598 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Linh – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ cầu Gành – Đến Nam cầu Tân An (Quốc lộ 1A) | 2.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
599 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Linh – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ cầu Gành – Đến Nam cầu Tân An (Quốc lộ 1A) | 5.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
600 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Trung Trực – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Ngã ba nhà 6 Hường – Đến giáp Trường Cửu Phụ Quang | 240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
601 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Trung Trực – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Ngã ba nhà 6 Hường – Đến giáp Trường Cửu Phụ Quang | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
602 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Trung Trực – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Ngã ba nhà 6 Hường – Đến giáp Trường Cửu Phụ Quang | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
603 | Thị xã An Nhơn | Lê Quý Đôn – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường: từ Quốc lộ 19 – Đến hết nhà ông Huỳnh Ngọc Trị (giáp đường Trường Thi) | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
604 | Thị xã An Nhơn | Lê Quý Đôn – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường: từ Quốc lộ 19 – Đến hết nhà ông Huỳnh Ngọc Trị (giáp đường Trường Thi) | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
605 | Thị xã An Nhơn | Lê Quý Đôn – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường: từ Quốc lộ 19 – Đến hết nhà ông Huỳnh Ngọc Trị (giáp đường Trường Thi) | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
606 | Thị xã An Nhơn | Đường vào Tháp Bánh Ít (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh – Đến tháp Bánh Ít (ranh giới Tuy Phước) | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
607 | Thị xã An Nhơn | Đường vào Tháp Bánh Ít (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh – Đến tháp Bánh Ít (ranh giới Tuy Phước) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
608 | Thị xã An Nhơn | Đường vào Tháp Bánh Ít (Quốc lộ 1) – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh – Đến tháp Bánh Ít (ranh giới Tuy Phước) | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
609 | Thị xã An Nhơn | Biên Cương – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường Ngã ba Quốc lộ 19 đi vào Cụm CN Nhơn Hòa | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
610 | Thị xã An Nhơn | Biên Cương – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường Ngã ba Quốc lộ 19 đi vào Cụm CN Nhơn Hòa | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
611 | Thị xã An Nhơn | Biên Cương – PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường Ngã ba Quốc lộ 19 đi vào Cụm CN Nhơn Hòa | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
612 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Các tuyến đường còn lại trong khu đô thị mới ( lộ giới 12 -18m) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
613 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Các tuyến đường còn lại trong khu đô thị mới ( lộ giới 12 -18m) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
614 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Các tuyến đường còn lại trong khu đô thị mới ( lộ giới 12 -18m) | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
615 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Võ Văn Dũng nối dài (từ Hồng Lĩnh – Đến Ngô Văn Sở) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
616 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Võ Văn Dũng nối dài (từ Hồng Lĩnh – Đến Ngô Văn Sở) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
617 | Thị xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Võ Văn Dũng nối dài (từ Hồng Lĩnh – Đến Ngô Văn Sở) | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
618 | Thị xã An Nhơn | Các đường rẽ nhánh thuộc khu đô thị mới – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Lộ giới ≥ 8m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
619 | Thị xã An Nhơn | Các đường rẽ nhánh thuộc khu đô thị mới – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Lộ giới ≥ 8m | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
620 | Thị xã An Nhơn | Các đường rẽ nhánh thuộc khu đô thị mới – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Lộ giới ≥ 8m | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
621 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS2, DS4, DS5,Lộ giới 14m | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
622 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS2, DS4, DS5,Lộ giới 14m | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
623 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS2, DS4, DS5,Lộ giới 14m | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
624 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS3, DS8, Lộ giới 16m | 1.320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
625 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS3, DS8, Lộ giới 16m | 1.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
626 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS3, DS8, Lộ giới 16m | 3.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
627 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS7, Lộ giới 22m | 1.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
628 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS7, Lộ giới 22m | 1.850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
629 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS7, Lộ giới 22m | 3.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
630 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS9, Lộ giới 30m | 1.680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
631 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS9, Lộ giới 30m | 2.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
632 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS9, Lộ giới 30m | 4.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
633 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường N2, N1, Lộ giới 13m | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
634 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường N2, N1, Lộ giới 13m | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
635 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường N2, N1, Lộ giới 13m | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
636 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường N3, Lộ giới 14m | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
637 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường N3, Lộ giới 14m | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
638 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường N3, Lộ giới 14m | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
639 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường C2, Lộ giới 16m | 1.320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
640 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường C2, Lộ giới 16m | 1.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
641 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường C2, Lộ giới 16m | 3.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
642 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường C1, Lộ giới 22m | 1.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
643 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường C1, Lộ giới 22m | 1.850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
644 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường C1, Lộ giới 22m | 3.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
645 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS2 lộ giới 9m | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
646 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS2 lộ giới 9m | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
647 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS2 lộ giới 9m | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
648 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS1 lộ giới 16m | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
649 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS1 lộ giới 16m | 1.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
650 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS1 lộ giới 16m | 2.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
651 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Văn hóa làng rèn Tây Phương Danh – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10 m | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
652 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Văn hóa làng rèn Tây Phương Danh – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10 m | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
653 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Văn hóa làng rèn Tây Phương Danh – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10 m | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
654 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư đội 4-Bằng Châu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10m và 17m | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
655 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư đội 4-Bằng Châu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10m và 17m | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
656 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư đội 4-Bằng Châu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10m và 17m | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
657 | Thị xã An Nhơn | Khu Quy hoạch dân cư Bả Canh – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Các lô đất quay mặt đường nội bộ có lộ giới 8-9m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
658 | Thị xã An Nhơn | Khu Quy hoạch dân cư Bả Canh – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Các lô đất quay mặt đường nội bộ có lộ giới 8-9m | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
659 | Thị xã An Nhơn | Khu Quy hoạch dân cư Bả Canh – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Các lô đất quay mặt đường nội bộ có lộ giới 8-9m | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
660 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Nam ) | 1.880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
661 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Nam ) | 2.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
662 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Nam ) | 4.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
663 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Bắc ) | 1.880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
664 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Bắc ) | 2.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
665 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Bắc ) | 4.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
666 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Phía Đông và phía Tây chợ – | 1.880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
667 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Phía Đông và phía Tây chợ – | 2.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
668 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Phía Đông và phía Tây chợ – | 4.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
669 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Phía Bắc chợ | 1.880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
670 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Phía Bắc chợ | 2.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
671 | Thị xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Phía Bắc chợ | 4.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
672 | Thị xã An Nhơn | Các đường khác trong phường – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Khu phía Bắc | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
673 | Thị xã An Nhơn | Các đường khác trong phường – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Khu phía Bắc | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
674 | Thị xã An Nhơn | Các đường khác trong phường – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Khu phía Bắc | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
675 | Thị xã An Nhơn | Các đường khác trong phường – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Khu phía Nam | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
676 | Thị xã An Nhơn | Các đường khác trong phường – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Khu phía Nam | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
677 | Thị xã An Nhơn | Các đường khác trong phường – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Khu phía Nam | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
678 | Thị xã An Nhơn | Võ Văn Dũng – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Lê Duẩn – Đến đường Hồng Lĩnh | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
679 | Thị xã An Nhơn | Võ Văn Dũng – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Lê Duẩn – Đến đường Hồng Lĩnh | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
680 | Thị xã An Nhơn | Võ Văn Dũng – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Lê Duẩn – Đến đường Hồng Lĩnh | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
681 | Thị xã An Nhơn | Võ Đình Tú – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 420.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
682 | Thị xã An Nhơn | Võ Đình Tú – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 525.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
683 | Thị xã An Nhơn | Võ Đình Tú – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
684 | Thị xã An Nhơn | Trần Quang Diệu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
685 | Thị xã An Nhơn | Trần Quang Diệu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
686 | Thị xã An Nhơn | Trần Quang Diệu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
687 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Trường Tộ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.040.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
688 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Trường Tộ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
689 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Trường Tộ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 2.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
690 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Thiếp – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
691 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Thiếp – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
692 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Thiếp – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
693 | Thị xã An Nhơn | Ngô Thị Nhậm PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
694 | Thị xã An Nhơn | Ngô Thị Nhậm PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
695 | Thị xã An Nhơn | Ngô Thị Nhậm PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
696 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ số nhà 45 (Nhà ông Phước) – Đến hết đường Nguyễn Nhạc | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
697 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ số nhà 45 (Nhà ông Phước) – Đến hết đường Nguyễn Nhạc | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
698 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ số nhà 45 (Nhà ông Phước) – Đến hết đường Nguyễn Nhạc | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
699 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Đào Duy Từ – Đến Cụm TTCN Gò Đá Trắng (Nhà ông Phước) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
700 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Đào Duy Từ – Đến Cụm TTCN Gò Đá Trắng (Nhà ông Phước) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
701 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Đào Duy Từ – Đến Cụm TTCN Gò Đá Trắng (Nhà ông Phước) | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
702 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Lê Duẩn – Đến đường Đào Duy Từ (lộ giới 30m) | 1.680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
703 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Lê Duẩn – Đến đường Đào Duy Từ (lộ giới 30m) | 2.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
704 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Lê Duẩn – Đến đường Đào Duy Từ (lộ giới 30m) | 4.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
705 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Lữ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
706 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Lữ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
707 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Lữ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
708 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Lữ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ giáp đường Lê Duẩn – Đến Lò Gạch Bằng Châu | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
709 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Lữ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ giáp đường Lê Duẩn – Đến Lò Gạch Bằng Châu | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
710 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Lữ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ giáp đường Lê Duẩn – Đến Lò Gạch Bằng Châu | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
711 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Bèo – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường, lộ giới 9m | 420.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
712 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Bèo – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường, lộ giới 9m | 525.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
713 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Bèo – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường, lộ giới 9m | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
714 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Bá Huân – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
715 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Bá Huân – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
716 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Bá Huân – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
717 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Chợ Lò Rèn – Đến hết đường Ngô Văn Sở | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
718 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Chợ Lò Rèn – Đến hết đường Ngô Văn Sở | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
719 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Chợ Lò Rèn – Đến hết đường Ngô Văn Sở | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
720 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Hồng Lĩnh – Đến hết Chợ Lò Rèn | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
721 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Hồng Lĩnh – Đến hết Chợ Lò Rèn | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
722 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Hồng Lĩnh – Đến hết Chợ Lò Rèn | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
723 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Cống bà Siêu – Đến giáp ngã tư Mười Chấu | 420.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
724 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Cống bà Siêu – Đến giáp ngã tư Mười Chấu | 525.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
725 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Cống bà Siêu – Đến giáp ngã tư Mười Chấu | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
726 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Huỳnh Đăng Thơ – Đến giáp cống bà Siêu | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
727 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Huỳnh Đăng Thơ – Đến giáp cống bà Siêu | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
728 | Thị xã An Nhơn | Ngô Văn Sở – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Huỳnh Đăng Thơ – Đến giáp cống bà Siêu | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
729 | Thị xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Đào Duy Từ – Đến Cầu Vạn Thuận 2 (QL 1A mới) | 1.880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
730 | Thị xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Đào Duy Từ – Đến Cầu Vạn Thuận 2 (QL 1A mới) | 2.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thị xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Đào Duy Từ – Đến Cầu Vạn Thuận 2 (QL 1A mới) | 4.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
732 | Thị xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường gom (Từ đường Nguyễn Nhạc – Đến đường Đào Duy Từ) | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
733 | Thị xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường gom (Từ đường Nguyễn Nhạc – Đến đường Đào Duy Từ) | 2.250.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thị xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường gom (Từ đường Nguyễn Nhạc – Đến đường Đào Duy Từ) | 4.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
735 | Thị xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Cầu Đập Đá mới – Đến đường Nguyễn Nhạc | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
736 | Thị xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Cầu Đập Đá mới – Đến đường Nguyễn Nhạc | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thị xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Cầu Đập Đá mới – Đến đường Nguyễn Nhạc | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
738 | Thị xã An Nhơn | Huyền Trân Công Chúa – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ nhà ông Phan Trường Chinh – Đến nghĩa địa Tháp Cánh Tiên | 420.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
739 | Thị xã An Nhơn | Huyền Trân Công Chúa – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ nhà ông Phan Trường Chinh – Đến nghĩa địa Tháp Cánh Tiên | 525.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
740 | Thị xã An Nhơn | Huyền Trân Công Chúa – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ nhà ông Phan Trường Chinh – Đến nghĩa địa Tháp Cánh Tiên | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
741 | Thị xã An Nhơn | Huyền Trân Công Chúa – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Các lô đất quay mặt tiền đường đi vào Tháp Cánh Tiên-Khu QHDC Bả Cảnh – | 1.280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
742 | Thị xã An Nhơn | Huyền Trân Công Chúa – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Các lô đất quay mặt tiền đường đi vào Tháp Cánh Tiên-Khu QHDC Bả Cảnh – | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
743 | Thị xã An Nhơn | Huyền Trân Công Chúa – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Các lô đất quay mặt tiền đường đi vào Tháp Cánh Tiên-Khu QHDC Bả Cảnh – | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
744 | Thị xã An Nhơn | Huỳnh Đăng Thơ (Quốc lộ 1 cũ) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Hồng Lĩnh – Đến giáp số nhà 02 đường Huỳnh Đăng Thơ | 2.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
745 | Thị xã An Nhơn | Huỳnh Đăng Thơ (Quốc lộ 1 cũ) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Hồng Lĩnh – Đến giáp số nhà 02 đường Huỳnh Đăng Thơ | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
746 | Thị xã An Nhơn | Huỳnh Đăng Thơ (Quốc lộ 1 cũ) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Hồng Lĩnh – Đến giáp số nhà 02 đường Huỳnh Đăng Thơ | 6.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
747 | Thị xã An Nhơn | Huỳnh Đăng Thơ (Quốc lộ 1 cũ) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Cầu Đập Đá cũ – Đến giáp đường Hồng Lĩnh | 1.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
748 | Thị xã An Nhơn | Huỳnh Đăng Thơ (Quốc lộ 1 cũ) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Cầu Đập Đá cũ – Đến giáp đường Hồng Lĩnh | 1.850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thị xã An Nhơn | Huỳnh Đăng Thơ (Quốc lộ 1 cũ) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Cầu Đập Đá cũ – Đến giáp đường Hồng Lĩnh | 3.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
750 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ ngã tư Mười Chấu – Đến giáp xã Nhơn Hậu | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
751 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ ngã tư Mười Chấu – Đến giáp xã Nhơn Hậu | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ ngã tư Mười Chấu – Đến giáp xã Nhơn Hậu | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
753 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ ngã tư Bà Két – Đến ngã tư Mười Chấu | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
754 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ ngã tư Bà Két – Đến ngã tư Mười Chấu | 1.750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
755 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ ngã tư Bà Két – Đến ngã tư Mười Chấu | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
756 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Võ Văn Dũng – Đến ngã tư Bà Két | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
757 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Võ Văn Dũng – Đến ngã tư Bà Két | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
758 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Võ Văn Dũng – Đến ngã tư Bà Két | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
759 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Quốc lộ cũ – Đến đường Võ Văn Dũng | 2.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
760 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Quốc lộ cũ – Đến đường Võ Văn Dũng | 2.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
761 | Thị xã An Nhơn | Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Quốc lộ cũ – Đến đường Võ Văn Dũng | 5.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
762 | Thị xã An Nhơn | Đinh Văn Nhưng – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường (Đường nội bộ Gò Dũm) | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
763 | Thị xã An Nhơn | Đinh Văn Nhưng – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường (Đường nội bộ Gò Dũm) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
764 | Thị xã An Nhơn | Đinh Văn Nhưng – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường (Đường nội bộ Gò Dũm) | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
765 | Thị xã An Nhơn | Đào Duy Từ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
766 | Thị xã An Nhơn | Đào Duy Từ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
767 | Thị xã An Nhơn | Đào Duy Từ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
768 | Thị xã An Nhơn | Đào Duy Từ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn từ cua Bả Canh – Đến Nghĩa Trang | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
769 | Thị xã An Nhơn | Đào Duy Từ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn từ cua Bả Canh – Đến Nghĩa Trang | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
770 | Thị xã An Nhơn | Đào Duy Từ – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn từ cua Bả Canh – Đến Nghĩa Trang | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
771 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Tuyết – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 420.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
772 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Tuyết – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 525.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
773 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Tuyết – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
774 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Mưu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
775 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Mưu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
776 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Mưu – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
777 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Lân – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
778 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Lân – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
779 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Lân – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
780 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Lộc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
781 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Lộc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
782 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Lộc – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
783 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Long (thuộc QL1A) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
784 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Long (thuộc QL1A) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
785 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Long (thuộc QL1A) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
786 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Long (thuộc QL1A) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ nhà Ông Cao Đình Vinh (QL1A cũ ) – Đến Cầu Vạn Thuận 2 | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
787 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Long (thuộc QL1A) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ nhà Ông Cao Đình Vinh (QL1A cũ ) – Đến Cầu Vạn Thuận 2 | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
788 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Long (thuộc QL1A) – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ nhà Ông Cao Đình Vinh (QL1A cũ ) – Đến Cầu Vạn Thuận 2 | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
789 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Bảo – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
790 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Bảo – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
791 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Bảo – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
792 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Bảo – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Đô Đốc Long – Đến giáp bờ tràn Đội 7, Mỹ Hòa | 560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
793 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Bảo – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Đô Đốc Long – Đến giáp bờ tràn Đội 7, Mỹ Hòa | 700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
794 | Thị xã An Nhơn | Đô Đốc Bảo – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Đô Đốc Long – Đến giáp bờ tràn Đội 7, Mỹ Hòa | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
795 | Thị xã An Nhơn | Đặng Tiến Đông – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
796 | Thị xã An Nhơn | Đặng Tiến Đông – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
797 | Thị xã An Nhơn | Đặng Tiến Đông – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
798 | Thị xã An Nhơn | Bùi Thị Xuân – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
799 | Thị xã An Nhơn | Bùi Thị Xuân – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
800 | Thị xã An Nhơn | Bùi Thị Xuân – PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
801 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Nội bộ Đ5, lộ giới 9m | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
802 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Nội bộ Đ5, lộ giới 9m | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
803 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Nội bộ Đ5, lộ giới 9m | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
804 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Nội bộ Đ2, lộ giới 14m | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
805 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Nội bộ Đ2, lộ giới 14m | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
806 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Nội bộ Đ2, lộ giới 14m | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
807 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trục chính Đ3, lộ giới 14m | 1.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
808 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trục chính Đ3, lộ giới 14m | 1.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
809 | Thị xã An Nhơn | Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trục chính Đ3, lộ giới 14m | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
810 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường lộ giới 12 m phía Tây giáp Khu dân cư Cụm công nghiệp – | 1.360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
811 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường lộ giới 12 m phía Tây giáp Khu dân cư Cụm công nghiệp – | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
812 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường lộ giới 12 m phía Tây giáp Khu dân cư Cụm công nghiệp – | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
813 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS14, lộ giới 13 m | 1.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
814 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS14, lộ giới 13 m | 1.850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
815 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS14, lộ giới 13 m | 3.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
816 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS13, lộ giới 24 m: Trục từ Trần Phú (bưu điện) – | 1.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
817 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS13, lộ giới 24 m: Trục từ Trần Phú (bưu điện) – | 2.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
818 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS13, lộ giới 24 m: Trục từ Trần Phú (bưu điện) – | 4.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
819 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS12, lộ giới 13 m | 1.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
820 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS12, lộ giới 13 m | 1.850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
821 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS12, lộ giới 13 m | 3.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
822 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS11, lộ giới 13 m | 1.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
823 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS11, lộ giới 13 m | 1.850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
824 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS11, lộ giới 13 m | 3.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
825 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS10, lộ giới 13 m | 1.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
826 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS10, lộ giới 13 m | 1.850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
827 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS10, lộ giới 13 m | 3.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
828 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS9, lộ giới 13 m | 1.480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
829 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS9, lộ giới 13 m | 1.850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
830 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS9, lộ giới 13 m | 3.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
831 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS8, lộ giới 10 m | 1.360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
832 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS8, lộ giới 10 m | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
833 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS8, lộ giới 10 m | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
834 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS7, lộ giới 16 m: Nguyễn Sinh Sắc nối dài | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
835 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS7, lộ giới 16 m: Nguyễn Sinh Sắc nối dài | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
836 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS7, lộ giới 16 m: Nguyễn Sinh Sắc nối dài | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
837 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS6, lộ giới 16 m | 1.580.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
838 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS6, lộ giới 16 m | 1.975.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
839 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS6, lộ giới 16 m | 3.950.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
840 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS5, lộ giới 16 m | 1.580.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
841 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS5, lộ giới 16 m | 1.975.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
842 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS5, lộ giới 16 m | 3.950.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
843 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS4, lộ giới 18 m | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
844 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS4, lộ giới 18 m | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
845 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS4, lộ giới 18 m | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
846 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS3, lộ giới 16 m | 1.580.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
847 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS3, lộ giới 16 m | 1.975.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
848 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Bắc sông Tân An – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS3, lộ giới 16 m | 3.950.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
849 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS7, lộ giới 10 m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
850 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS7, lộ giới 10 m | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
851 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS7, lộ giới 10 m | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
852 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS6, lộ giới 14 m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
853 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS6, lộ giới 14 m | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
854 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS6, lộ giới 14 m | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
855 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS5, lộ giới 20 m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
856 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS5, lộ giới 20 m | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
857 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS5, lộ giới 20 m | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
858 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS4, lộ giới 14 m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
859 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS4, lộ giới 14 m | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
860 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS4, lộ giới 14 m | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
861 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS3, lộ giới 15 m (nối dài đường Lương Thế Vinh) | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
862 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS3, lộ giới 15 m (nối dài đường Lương Thế Vinh) | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
863 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS3, lộ giới 15 m (nối dài đường Lương Thế Vinh) | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
864 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS2, lộ giới 14m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
865 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS2, lộ giới 14m | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
866 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS2, lộ giới 14m | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
867 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊ | Đường ĐS2, lộ giới 10m | 840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
868 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊ | Đường ĐS2, lộ giới 10m | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
869 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊ | Đường ĐS2, lộ giới 10m | 2.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
870 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊ | Đường ĐS1, lộ giới 7m | 680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
871 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊ | Đường ĐS1, lộ giới 7m | 850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
872 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊ | Đường ĐS1, lộ giới 7m | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
873 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS7 lộ giới 14m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
874 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS7 lộ giới 14m | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
875 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS7 lộ giới 14m | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
876 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS6 lộ giới 14m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
877 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS6 lộ giới 14m | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
878 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS6 lộ giới 14m | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
879 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS5 lộ giới 14m | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
880 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS5 lộ giới 14m | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
881 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS5 lộ giới 14m | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
882 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS4 lộ giới 14m | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
883 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS4 lộ giới 14m | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
884 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS4 lộ giới 14m | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
885 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS3 lộ giới 14m | 1.320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
886 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS3 lộ giới 14m | 1.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
887 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS3 lộ giới 14m | 3.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
888 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS2 lộ giới 14m | 1.320.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
889 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS2 lộ giới 14m | 1.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
890 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS2 lộ giới 14m | 3.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
891 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS1 lộ giới 16m | 1.520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
892 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS1 lộ giới 16m | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
893 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường ĐS1 lộ giới 16m | 3.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
894 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường Lê Hồng Phong nối dài (đoạn từ đường Thanh Niên – Đến giáp đường Cần Vương) | 1.840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
895 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường Lê Hồng Phong nối dài (đoạn từ đường Thanh Niên – Đến giáp đường Cần Vương) | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
896 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường Lê Hồng Phong nối dài (đoạn từ đường Thanh Niên – Đến giáp đường Cần Vương) | 4.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
897 | Thị xã An Nhơn | Đường bê tông trong KDC HTX Nông nghiệp – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường 30/3 (HTX nông nghiệp) – Đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (gần nhà ông Hồ Đình Anh) | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
898 | Thị xã An Nhơn | Đường bê tông trong KDC HTX Nông nghiệp – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường 30/3 (HTX nông nghiệp) – Đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (gần nhà ông Hồ Đình Anh) | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
899 | Thị xã An Nhơn | Đường bê tông trong KDC HTX Nông nghiệp – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường 30/3 (HTX nông nghiệp) – Đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (gần nhà ông Hồ Đình Anh) | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
900 | Thị xã An Nhơn | Đường bê tông phía Bắc CCN Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ trụ sở KV Mai Xuân Thưởng – Đến giáp Công ty Thuận Giao | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
901 | Thị xã An Nhơn | Đường bê tông phía Bắc CCN Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ trụ sở KV Mai Xuân Thưởng – Đến giáp Công ty Thuận Giao | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
902 | Thị xã An Nhơn | Đường bê tông phía Bắc CCN Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ trụ sở KV Mai Xuân Thưởng – Đến giáp Công ty Thuận Giao | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
903 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong Khu quy hoạch dân cư phía Bắc CCN Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
904 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong Khu quy hoạch dân cư phía Bắc CCN Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
905 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong Khu quy hoạch dân cư phía Bắc CCN Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
906 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS2, lộ giới 10m | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
907 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS2, lộ giới 10m | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
908 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS2, lộ giới 10m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
909 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS1, đoạn từ Võ Xán – Đến giáp đường Trần Phú | 680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
910 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS1, đoạn từ Võ Xán – Đến giáp đường Trần Phú | 850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
911 | Thị xã An Nhơn | Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường ĐS1, đoạn từ Võ Xán – Đến giáp đường Trần Phú | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
912 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong KDC phía Nam CCN Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường số 11 của CCN Bình Định – Đến giáp đường Cần Vương (đường mặt sau nhà hàng Hoa Tân An 2) | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
913 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong KDC phía Nam CCN Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường số 11 của CCN Bình Định – Đến giáp đường Cần Vương (đường mặt sau nhà hàng Hoa Tân An 2) | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
914 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong KDC phía Nam CCN Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường số 11 của CCN Bình Định – Đến giáp đường Cần Vương (đường mặt sau nhà hàng Hoa Tân An 2) | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
915 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong KDC Bắc đường Cần Vương, khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (từ đường số 11 CCN Bình Định về hướng Tây) | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
916 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong KDC Bắc đường Cần Vương, khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (từ đường số 11 CCN Bình Định về hướng Tây) | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
917 | Thị xã An Nhơn | Đường nội bộ trong KDC Bắc đường Cần Vương, khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (từ đường số 11 CCN Bình Định về hướng Tây) | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
918 | Thị xã An Nhơn | Các đường bê tông khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thứ | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
919 | Thị xã An Nhơn | Các đường bê tông khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thứ | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
920 | Thị xã An Nhơn | Các đường bê tông khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thứ | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
921 | Thị xã An Nhơn | Các đường bê tông khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến hết nhà ông Lê Văn Chức | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
922 | Thị xã An Nhơn | Các đường bê tông khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến hết nhà ông Lê Văn Chức | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
923 | Thị xã An Nhơn | Các đường bê tông khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến hết nhà ông Lê Văn Chức | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
924 | Thị xã An Nhơn | Các đường bê tông khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến giáp thôn Tri Thiện, xã Phước Quang (giáp ranh huyện Tuy Phước) | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
925 | Thị xã An Nhơn | Các đường bê tông khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến giáp thôn Tri Thiện, xã Phước Quang (giáp ranh huyện Tuy Phước) | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
926 | Thị xã An Nhơn | Các đường bê tông khu vực Liêm Trực – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Quốc lộ 1 – Đến giáp thôn Tri Thiện, xã Phước Quang (giáp ranh huyện Tuy Phước) | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
927 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường quy hoạch rộng 14m (Từ đường 30/3 – Đến cuối nhà bà Trần Thị Bích Vân ) | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
928 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường quy hoạch rộng 14m (Từ đường 30/3 – Đến cuối nhà bà Trần Thị Bích Vân ) | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
929 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường quy hoạch rộng 14m (Từ đường 30/3 – Đến cuối nhà bà Trần Thị Bích Vân ) | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
930 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Các lô đất quay mặt hướng đường Nguyễn Văn Linh | 2.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
931 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Các lô đất quay mặt hướng đường Nguyễn Văn Linh | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
932 | Thị xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Các lô đất quay mặt hướng đường Nguyễn Văn Linh | 5.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
933 | Thị xã An Nhơn | Đường mới quy hoạch – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 Quang Trung nối dài vào Khu dân cư vui chơi giải trí (sau lưng hẻm 113) | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
934 | Thị xã An Nhơn | Đường mới quy hoạch – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 Quang Trung nối dài vào Khu dân cư vui chơi giải trí (sau lưng hẻm 113) | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
935 | Thị xã An Nhơn | Đường mới quy hoạch – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 Quang Trung nối dài vào Khu dân cư vui chơi giải trí (sau lưng hẻm 113) | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
936 | Thị xã An Nhơn | Đường mới quy hoạch – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 Trần Thị Kỷ – Đến giáp đường Võ Duy Dương | 840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
937 | Thị xã An Nhơn | Đường mới quy hoạch – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 Trần Thị Kỷ – Đến giáp đường Võ Duy Dương | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
938 | Thị xã An Nhơn | Đường mới quy hoạch – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 Trần Thị Kỷ – Đến giáp đường Võ Duy Dương | 2.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
939 | Thị xã An Nhơn | Khu chợ Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Hai dãy nhà quay mặt tiền phía Đông và phía Tây chợ | 2.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
940 | Thị xã An Nhơn | Khu chợ Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Hai dãy nhà quay mặt tiền phía Đông và phía Tây chợ | 2.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
941 | Thị xã An Nhơn | Khu chợ Bình Định – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Hai dãy nhà quay mặt tiền phía Đông và phía Tây chợ | 5.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
942 | Thị xã An Nhơn | Yến Lan – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông) | 640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
943 | Thị xã An Nhơn | Yến Lan – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông) | 800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
944 | Thị xã An Nhơn | Yến Lan – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông) | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
945 | Thị xã An Nhơn | Võ Xán – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 680.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
946 | Thị xã An Nhơn | Võ Xán – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 850.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
947 | Thị xã An Nhơn | Võ Xán – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
948 | Thị xã An Nhơn | Võ Thị Yến – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến hết nhà ông Trương Ngọc Ảnh | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
949 | Thị xã An Nhơn | Võ Thị Yến – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến hết nhà ông Trương Ngọc Ảnh | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
950 | Thị xã An Nhơn | Võ Thị Yến – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến hết nhà ông Trương Ngọc Ảnh | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
951 | Thị xã An Nhơn | Võ Duy Dương – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đoạn còn lại | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
952 | Thị xã An Nhơn | Võ Duy Dương – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đoạn còn lại | 500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
953 | Thị xã An Nhơn | Võ Duy Dương – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đoạn còn lại | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
954 | Thị xã An Nhơn | Võ Duy Dương – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tấn | 840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
955 | Thị xã An Nhơn | Võ Duy Dương – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tấn | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
956 | Thị xã An Nhơn | Võ Duy Dương – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tấn | 2.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
957 | Thị xã An Nhơn | Trần Văn Ơn – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 1, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
958 | Thị xã An Nhơn | Trần Văn Ơn – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 1, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
959 | Thị xã An Nhơn | Trần Văn Ơn – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 1, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
960 | Thị xã An Nhơn | Trần Thị Kỷ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
961 | Thị xã An Nhơn | Trần Thị Kỷ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
962 | Thị xã An Nhơn | Trần Thị Kỷ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
963 | Thị xã An Nhơn | Trần Quốc Toản – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (thuộc các đường còn lại -Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
964 | Thị xã An Nhơn | Trần Quốc Toản – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (thuộc các đường còn lại -Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
965 | Thị xã An Nhơn | Trần Quốc Toản – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (thuộc các đường còn lại -Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
966 | Thị xã An Nhơn | Trần Phú – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Hàm Nghi – Đến giáp ranh phường Nhơn Hưng | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
967 | Thị xã An Nhơn | Trần Phú – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Hàm Nghi – Đến giáp ranh phường Nhơn Hưng | 3.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
968 | Thị xã An Nhơn | Trần Phú – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Hàm Nghi – Đến giáp ranh phường Nhơn Hưng | 7.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
969 | Thị xã An Nhơn | Trần Phú – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Bắc Cầu Liêm Trực – Đến giáp đường Hàm Nghi | 2.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
970 | Thị xã An Nhơn | Trần Phú – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Bắc Cầu Liêm Trực – Đến giáp đường Hàm Nghi | 2.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
971 | Thị xã An Nhơn | Trần Phú – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Bắc Cầu Liêm Trực – Đến giáp đường Hàm Nghi | 5.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
972 | Thị xã An Nhơn | Trần Phú – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Bắc Cầu Tân An – Đến Nam cầu Liêm Trực | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
973 | Thị xã An Nhơn | Trần Phú – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Bắc Cầu Tân An – Đến Nam cầu Liêm Trực | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
974 | Thị xã An Nhơn | Trần Phú – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Bắc Cầu Tân An – Đến Nam cầu Liêm Trực | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
975 | Thị xã An Nhơn | Trần Cao Vân – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
976 | Thị xã An Nhơn | Trần Cao Vân – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
977 | Thị xã An Nhơn | Trần Cao Vân – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Khu QHDC đường Thanh Niên) | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
978 | Thị xã An Nhơn | Trần Bình Trọng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 800.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
979 | Thị xã An Nhơn | Trần Bình Trọng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
980 | Thị xã An Nhơn | Trần Bình Trọng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
981 | Thị xã An Nhơn | Thanh Niên – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ trong ngã 4 Lê Hồng Phong – Đến đường Cần Vương (đường Đê Bao) | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
982 | Thị xã An Nhơn | Thanh Niên – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ trong ngã 4 Lê Hồng Phong – Đến đường Cần Vương (đường Đê Bao) | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
983 | Thị xã An Nhơn | Thanh Niên – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ trong ngã 4 Lê Hồng Phong – Đến đường Cần Vương (đường Đê Bao) | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
984 | Thị xã An Nhơn | Thanh Niên – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 4 Lê Hồng Phong – Đến giáp đường Ngô Gia Tự | 1.520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
985 | Thị xã An Nhơn | Thanh Niên – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 4 Lê Hồng Phong – Đến giáp đường Ngô Gia Tự | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
986 | Thị xã An Nhơn | Thanh Niên – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 4 Lê Hồng Phong – Đến giáp đường Ngô Gia Tự | 3.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
987 | Thị xã An Nhơn | Tăng Bạt Hổ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường xe lửa – Đến Cầu Long Quang | 256.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
988 | Thị xã An Nhơn | Tăng Bạt Hổ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường xe lửa – Đến Cầu Long Quang | 320.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
989 | Thị xã An Nhơn | Tăng Bạt Hổ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường xe lửa – Đến Cầu Long Quang | 640.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
990 | Thị xã An Nhơn | Tăng Bạt Hổ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Ngô Đức Đệ – Đến giáp đường xe lửa | 600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
991 | Thị xã An Nhơn | Tăng Bạt Hổ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Ngô Đức Đệ – Đến giáp đường xe lửa | 750.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
992 | Thị xã An Nhơn | Tăng Bạt Hổ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Ngô Đức Đệ – Đến giáp đường xe lửa | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
993 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Thanh Niên – Đến Đông Ga Bình Định | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
994 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Thanh Niên – Đến Đông Ga Bình Định | 1.875.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
995 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Thanh Niên – Đến Đông Ga Bình Định | 3.750.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
996 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ số nhà số 14 cũ (số mới là 62) – Đến giáp đường Thanh Niên | 1.840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
997 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ số nhà số 14 cũ (số mới là 62) – Đến giáp đường Thanh Niên | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
998 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ số nhà số 14 cũ (số mới là 62) – Đến giáp đường Thanh Niên | 4.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
999 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến cuối chợ -nhà số 12 cũ (số mới là 60) | 2.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1000 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến cuối chợ -nhà số 12 cũ (số mới là 60) | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1001 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến cuối chợ -nhà số 12 cũ (số mới là 60) | 6.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1002 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến đường 30/3 | 1.840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến đường 30/3 | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Thị xã An Nhơn | Quang Trung – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến đường 30/3 | 4.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1005 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hổ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 880.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hổ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.100.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hổ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 2.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1008 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hồng Thái – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường nội bộ 12m: Từ đường Đào Tấn – Đến đường Quang Trung | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hồng Thái – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường nội bộ 12m: Từ đường Đào Tấn – Đến đường Quang Trung | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Thị xã An Nhơn | Phạm Hồng Thái – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường nội bộ 12m: Từ đường Đào Tấn – Đến đường Quang Trung | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1011 | Thị xã An Nhơn | Phan Đình Phùng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 5, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Thị xã An Nhơn | Phan Đình Phùng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 5, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Thị xã An Nhơn | Phan Đình Phùng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 5, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1014 | Thị xã An Nhơn | Phan Đăng Lưu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn tuyến (từ đường Ngô Gia Tự – Đến giáp sau Nhà văn hóa) | 1.560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Thị xã An Nhơn | Phan Đăng Lưu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn tuyến (từ đường Ngô Gia Tự – Đến giáp sau Nhà văn hóa) | 1.950.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Thị xã An Nhơn | Phan Đăng Lưu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn tuyến (từ đường Ngô Gia Tự – Đến giáp sau Nhà văn hóa) | 3.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1017 | Thị xã An Nhơn | Phan Chu Trinh – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 3, Khu QHDC đường Thanh Niên) – | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Thị xã An Nhơn | Phan Chu Trinh – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 3, Khu QHDC đường Thanh Niên) – | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Thị xã An Nhơn | Phan Chu Trinh – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 3, Khu QHDC đường Thanh Niên) – | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1020 | Thị xã An Nhơn | Phan Bội Châu -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 4, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Thị xã An Nhơn | Phan Bội Châu -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 4, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1022 | Thị xã An Nhơn | Phan Bội Châu -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 4, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1023 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Linh -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 đường Trần Phú (phía Nam) Đến giáp ngã 3 đường Trần Phú (phía Bắc) | 2.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Linh -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 đường Trần Phú (phía Nam) Đến giáp ngã 3 đường Trần Phú (phía Bắc) | 2.800.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1025 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Văn Linh -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 đường Trần Phú (phía Nam) Đến giáp ngã 3 đường Trần Phú (phía Bắc) | 5.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1026 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Trọng Trì -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Trọng Trì -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1028 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Trọng Trì -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 3.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1029 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đoạn còn lại | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đoạn còn lại | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1031 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đoạn còn lại | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1032 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến giáp đường sắt | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến giáp đường sắt | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến giáp đường sắt | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1035 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Sinh Sắc – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 2, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.640.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Sinh Sắc – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 2, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 2.050.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Sinh Sắc – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 2, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 4.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1038 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Khuyến – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 6, Khu QHDC đường Thanh Niên) – | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Khuyến – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 6, Khu QHDC đường Thanh Niên) – | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Khuyến – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 6, Khu QHDC đường Thanh Niên) – | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1041 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Mân – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Mân – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1043 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Mân – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1044 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Đình Chiểu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Từ HTXNN – Đến giáp đường Thanh Niên) | 1.520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Đình Chiểu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Từ HTXNN – Đến giáp đường Thanh Niên) | 1.900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1046 | Thị xã An Nhơn | Nguyễn Đình Chiểu – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Từ HTXNN – Đến giáp đường Thanh Niên) | 3.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1047 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 Nguyễn Trọng Trì – Đến giáp Cầu Xéo | 1.840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 Nguyễn Trọng Trì – Đến giáp Cầu Xéo | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 Nguyễn Trọng Trì – Đến giáp Cầu Xéo | 4.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1050 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ nhà số 158 (số mới 318) – Đến giáp ngã 3 Nguyễn Trọng Trì | 2.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ nhà số 158 (số mới 318) – Đến giáp ngã 3 Nguyễn Trọng Trì | 2.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ nhà số 158 (số mới 318) – Đến giáp ngã 3 Nguyễn Trọng Trì | 5.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1053 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Phía Tây Cầu chợ Chiều – Đến hết nhà số 156 (số mới 316)-cuối chợ Bình Định | 2.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Phía Tây Cầu chợ Chiều – Đến hết nhà số 156 (số mới 316)-cuối chợ Bình Định | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Phía Tây Cầu chợ Chiều – Đến hết nhà số 156 (số mới 316)-cuối chợ Bình Định | 6.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1056 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ cầu Bà Thế (giáp Phước Hưng) – Đến giáp phía Đông Cầu chợ Chiều | 2.560.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ cầu Bà Thế (giáp Phước Hưng) – Đến giáp phía Đông Cầu chợ Chiều | 3.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Thị xã An Nhơn | Ngô Gia Tự – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ cầu Bà Thế (giáp Phước Hưng) – Đến giáp phía Đông Cầu chợ Chiều | 6.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1059 | Thị xã An Nhơn | Ngô Đức Đệ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn tuyến (từ Cầu xéo – Đến đường xe lửa “giáp Nhơn Hưng”) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Thị xã An Nhơn | Ngô Đức Đệ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn tuyến (từ Cầu xéo – Đến đường xe lửa “giáp Nhơn Hưng”) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1061 | Thị xã An Nhơn | Ngô Đức Đệ – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn tuyến (từ Cầu xéo – Đến đường xe lửa “giáp Nhơn Hưng”) | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1062 | Thị xã An Nhơn | Mai Xuân Thưởng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến giáp đường Hàm Nghi | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1063 | Thị xã An Nhơn | Mai Xuân Thưởng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến giáp đường Hàm Nghi | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1064 | Thị xã An Nhơn | Mai Xuân Thưởng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong – Đến giáp đường Hàm Nghi | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1065 | Thị xã An Nhơn | Mai Xuân Thưởng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Quang Trung (đường vào chợ Bình Định) – Đến đường Lê Hồng Phong | 2.120.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Thị xã An Nhơn | Mai Xuân Thưởng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Quang Trung (đường vào chợ Bình Định) – Đến đường Lê Hồng Phong | 2.650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1067 | Thị xã An Nhơn | Mai Xuân Thưởng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Quang Trung (đường vào chợ Bình Định) – Đến đường Lê Hồng Phong | 5.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1068 | Thị xã An Nhơn | Mai Dương – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Ngã 3 đường 30/3 giáp Tổ 8 Vĩnh Liêm thuộc đường mới quy hoạch) | 960.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Thị xã An Nhơn | Mai Dương – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Ngã 3 đường 30/3 giáp Tổ 8 Vĩnh Liêm thuộc đường mới quy hoạch) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1070 | Thị xã An Nhơn | Mai Dương – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Ngã 3 đường 30/3 giáp Tổ 8 Vĩnh Liêm thuộc đường mới quy hoạch) | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1071 | Thị xã An Nhơn | Lương Thế Vinh – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Thị xã An Nhơn | Lương Thế Vinh – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1073 | Thị xã An Nhơn | Lương Thế Vinh – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1074 | Thị xã An Nhơn | Lê Hồng Phong – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai – Đến giáp đường Thanh Niên | 1.840.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1075 | Thị xã An Nhơn | Lê Hồng Phong – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai – Đến giáp đường Thanh Niên | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1076 | Thị xã An Nhơn | Lê Hồng Phong – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai – Đến giáp đường Thanh Niên | 4.600.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1077 | Thị xã An Nhơn | Lê Hồng Phong – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 4 Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng – Đến ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai | 2.400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1078 | Thị xã An Nhơn | Lê Hồng Phong – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 4 Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng – Đến ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1079 | Thị xã An Nhơn | Lê Hồng Phong – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 4 Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng – Đến ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai | 6.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1080 | Thị xã An Nhơn | Lê Hồng Phong – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến ngã tư đường Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng | 2.720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1081 | Thị xã An Nhơn | Lê Hồng Phong – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến ngã tư đường Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Thị xã An Nhơn | Lê Hồng Phong – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến ngã tư đường Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng | 6.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1083 | Thị xã An Nhơn | Lâm Văn Thạnh – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông) | 480.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Thị xã An Nhơn | Lâm Văn Thạnh – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông) | 600.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Thị xã An Nhơn | Lâm Văn Thạnh – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1086 | Thị xã An Nhơn | Kim Đồng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 8, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.160.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Thị xã An Nhơn | Kim Đồng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 8, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.450.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Thị xã An Nhơn | Kim Đồng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 8, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 2.900.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1089 | Thị xã An Nhơn | Huỳnh Thúc Kháng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 520.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1090 | Thị xã An Nhơn | Huỳnh Thúc Kháng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 650.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Thị xã An Nhơn | Huỳnh Thúc Kháng – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1092 | Thị xã An Nhơn | Hồ Sĩ Tạo – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (thuộc các đường còn lạiKhu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) | 1.080.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1093 | Thị xã An Nhơn | Hồ Sĩ Tạo – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (thuộc các đường còn lạiKhu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) | 1.350.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Thị xã An Nhơn | Hồ Sĩ Tạo – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (thuộc các đường còn lạiKhu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) | 2.700.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1095 | Thị xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Mai Xuân Thưởng – Đến giáp đường Trần Phú | 1.360.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1096 | Thị xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Mai Xuân Thưởng – Đến giáp đường Trần Phú | 1.700.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Thị xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Mai Xuân Thưởng – Đến giáp đường Trần Phú | 3.400.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1098 | Thị xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai – Đến giáp đường Mai Xuân Thưởng | 920.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1099 | Thị xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai – Đến giáp đường Mai Xuân Thưởng | 1.150.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Thị xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai – Đến giáp đường Mai Xuân Thưởng | 2.300.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1101 | Thị xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường xe lửa – Đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai | 720.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Thị xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường xe lửa – Đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai | 900.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1103 | Thị xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường xe lửa – Đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.800.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1104 | Thị xã An Nhơn | Đường 30/3 – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Hợp tác xã nông nghiệp phường Bình Định – Đến đường Trần Phú (phía Bắc) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Thị xã An Nhơn | Đường 30/3 – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Hợp tác xã nông nghiệp phường Bình Định – Đến đường Trần Phú (phía Bắc) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Thị xã An Nhơn | Đường 30/3 – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Hợp tác xã nông nghiệp phường Bình Định – Đến đường Trần Phú (phía Bắc) | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1107 | Thị xã An Nhơn | Đào Tấn – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (thuộc các đường còn lại-Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Thị xã An Nhơn | Đào Tấn – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (thuộc các đường còn lại-Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Thị xã An Nhơn | Đào Tấn – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (thuộc các đường còn lại-Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1110 | Thị xã An Nhơn | Chế Lan Viên – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường quy hoạch Khu dân cư Lầu Chuông lộ giới 17m | 1.200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Thị xã An Nhơn | Chế Lan Viên – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường quy hoạch Khu dân cư Lầu Chuông lộ giới 17m | 1.500.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Thị xã An Nhơn | Chế Lan Viên – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường quy hoạch Khu dân cư Lầu Chuông lộ giới 17m | 3.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1113 | Thị xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Tăng Bạt Hổ – Đến giáp đường Ngô Đức Đệ (ĐT 636) | 420.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Thị xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Tăng Bạt Hổ – Đến giáp đường Ngô Đức Đệ (ĐT 636) | 525.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Thị xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Tăng Bạt Hổ – Đến giáp đường Ngô Đức Đệ (ĐT 636) | 1.050.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1116 | Thị xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai – Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ | 1.240.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Thị xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai – Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ | 1.550.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Thị xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai – Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ | 3.100.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |
1119 | Thị xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.600.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Thị xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV đô thị |
1121 | Thị xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) – PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú – Đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai | 4.000.000 | – | – | – | – | Đất ở đô thị |