Bảng giá đất Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu mới nhất theo Quyết định 38/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (01/01/2020-31/12/2024) trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 38/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (01/01/2020-31/12/2024) trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
– Quyết định 25/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 38/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất định kỳ 05 năm (01/01/2020-31/12/2024) trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Cách xác định vị trí đất nông nghiệp và đất phi nông nghiệp tại khu vực nông thôn và trong đô thị
a) Đối với thửa đất mặt tiền (có cạnh tiếp giáp với đường có quy định giá trong bảng giá đất)
Vị trí 1 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 0m đến 50m;
Vị trí 2 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 50m đến 100m;
Vị trí 3 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 100m đến 150m;
Vị trí 4 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 150m đến 200m;
Vị trí 5 là đất thuộc thửa đất này trong phạm vi cự ly từ trên 200m.
b) Đối với thửa đất trong hẻm, ngõ xóm (có cạnh tiếp giáp với đường không quy định giá trong bảng giá đất)
Vị trí đất trong hẻm, ngõ xóm phụ thuộc vào các yếu tố sau:
Chiều rộng hẻm, ngõ xóm;
Chiều dài hẻm, ngõ xóm là khoảng cách từ thửa đất trong hẻm, ngõ xóm ra đường chính.
Chiều rộng hẻm, ngõ xóm xác định theo các khoảng rộng (viết tắt là: R) sau:
R ≥ 4m; 1,5m < R < 4m; R ≤ 1,5m.
Chiều dài hẻm, ngõ xóm (viết tắt là: L) được xác định theo các đoạn:
L ≤ 100m; 100m < L ≤ 200m; 200m < L ≤ 300m; L > 300m.
Vị trí đất trong hẻm, ngõ xóm xác định bắt đầu từ vị trí 2 áp dụng cho những thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm có các yếu tố chiều rộng và chiều dài của hẻm, ngõ xóm thuận lợi nhất.
Cụ thể như sau:
Vị trí 2: Áp dụng cho những thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm, có chiều rộng từ 4m trở lên và kéo dài đến 100m tính từ đường chính; vị trí 3 được tính sau mét thứ 100 đến mét thứ 200; vị trí 4 được tính sau mét thứ 200 đến mét thứ 300; vị trí 5 được tính sau mét thứ 300;
Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm có chiều rộng lớn hơn 1,5m và nhỏ hơn 4m, kéo dài đến 100m tính từ đường chính; vị trí 4 được tính sau mét thứ 100 đến mét thứ 200; vị trí 5 được tính sau mét thứ 200;
Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất nằm ở mặt tiền đường hẻm, đường ngõ xóm, có chiều rộng từ 1,5m trở xuống và kéo dài đến mét thứ 100 tính từ đường chính; vị trí 5 được tính sau mét thứ 100;
Vị trí 5: Áp dụng đối với thửa đất trong các trường hợp còn lại, không thuộc vị trí 1, 2, 3, 4 đã quy định trên đây.
3.2. Bảng giá đất Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 222.000 | 180.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
2 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 222.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn | |
3 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 370.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn | |
4 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư | 450.000 | 292.000 | 225.000 | 180.000 | 180.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
5 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư | 450.000 | 292.000 | 225.000 | 180.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn | |
6 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư | 750.000 | 487.000 | 375.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn | |
7 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc | 750.000 | 488.000 | 375.000 | 278.000 | 225.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
8 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc | 750.000 | 488.000 | 375.000 | 278.000 | 225.000 | Đất TM-DV nông thôn | |
9 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc | 1.250.000 | 813.000 | 625.000 | 463.000 | 375.000 | Đất ở nông thôn | |
10 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 333.000 | 270.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
11 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 333.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn | |
12 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c | 1.500.000 | 975.000 | 750.000 | 555.000 | 450.000 | Đất ở nông thôn | |
13 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h | 750.000 | 488.000 | 375.000 | 278.000 | 225.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
14 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h | 750.000 | 488.000 | 375.000 | 278.000 | 225.000 | Đất TM-DV nông thôn | |
15 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h | 1.250.000 | 813.000 | 625.000 | 463.000 | 375.000 | Đất ở nông thôn | |
16 | Thị xã Phú Mỹ | Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải | 1.980.000 | 1.287.000 | 990.000 | 733.000 | 594.000 | Đất SX-KD nông thôn | |
17 | Thị xã Phú Mỹ | Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải | 1.980.000 | 1.287.000 | 990.000 | 733.000 | 594.000 | Đất TM-DV nông thôn | |
18 | Thị xã Phú Mỹ | Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải | 3.300.000 | 2.145.000 | 1.650.000 | 1.221.000 | 990.000 | Đất ở nông thôn | |
19 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải | Các đoạn còn lại | 1.980.000 | 1.287.000 | 990.000 | 733.000 | 594.000 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải | Các đoạn còn lại | 1.980.000 | 1.287.000 | 990.000 | 733.000 | 594.000 | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải | Các đoạn còn lại | 3.300.000 | 2.145.000 | 1.650.000 | 1.221.000 | 990.000 | Đất ở nông thôn |
22 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải | 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 300m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa | 2.376.000 | 1.544.000 | 1.188.000 | 879.000 | 713.000 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải | 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 300m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa | 2.376.000 | 1.544.000 | 1.188.000 | 879.000 | 713.000 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải | 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa 300m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa | 3.960.000 | 2.574.000 | 1.980.000 | 1.465.000 | 1.188.000 | Đất ở nông thôn |
25 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải | Ranh Thành phố Bà Rịa 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa | 2.970.000 | 1.931.000 | 1.485.000 | 1.099.000 | 891.000 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải | Ranh Thành phố Bà Rịa 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa | 2.970.000 | 1.931.000 | 1.485.000 | 1.099.000 | 891.000 | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải | Ranh Thành phố Bà Rịa 200m kể từ ranh Thành phố Bà Rịa | 4.950.000 | 3.218.000 | 2.475.000 | 1.832.000 | 1.485.000 | Đất ở nông thôn |
28 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Ranh giới P, Phú Mỹ | 1.386.000 | 901.000 | 693.000 | 513.000 | 416.000 | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Ranh giới P, Phú Mỹ | 1.386.000 | 901.000 | 693.000 | 513.000 | 416.000 | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Ranh giới P, Phú Mỹ | 2.310.000 | 1.502.000 | 1.155.000 | 855.000 | 693.000 | Đất ở nông thôn |
31 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Sông Xoài – Cù Bị | Đường Mỹ XuânNgãi Giao Ranh giới huyện Châu Đức | 1.008.000 | 655.000 | 504.000 | 373.000 | 302.000 | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Sông Xoài – Cù Bị | Đường Mỹ XuânNgãi Giao Ranh giới huyện Châu Đức | 1.008.000 | 655.000 | 504.000 | 373.000 | 302.000 | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Sông Xoài – Cù Bị | Đường Mỹ XuânNgãi Giao Ranh giới huyện Châu Đức | 1.680.000 | 1.092.000 | 840.000 | 622.000 | 504.000 | Đất ở nông thôn |
34 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Phước Tân – Châu Pha | Đoạn còn lại | 1.584.000 | 1.030.000 | 792.000 | 586.000 | 475.000 | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Phước Tân – Châu Pha | Đoạn còn lại | 1.584.000 | 1.030.000 | 792.000 | 586.000 | 475.000 | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Phước Tân – Châu Pha | Đoạn còn lại | 2.640.000 | 1.716.000 | 1.320.000 | 977.000 | 792.000 | Đất ở nông thôn |
37 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Phước Tân – Châu Pha | Đoạn giáp ranh Thành phố Bà Rịa 300m trở về Thị xã Phú Mỹ | 1.980.000 | 1.287.000 | 990.000 | 733.000 | 594.000 | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Phước Tân – Châu Pha | Đoạn giáp ranh Thành phố Bà Rịa 300m trở về Thị xã Phú Mỹ | 1.980.000 | 1.287.000 | 990.000 | 733.000 | 594.000 | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Phước Tân – Châu Pha | Đoạn giáp ranh Thành phố Bà Rịa 300m trở về Thị xã Phú Mỹ | 3.300.000 | 2.145.000 | 1.650.000 | 1.221.000 | 990.000 | Đất ở nông thôn |
40 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân | Ranh giới P, Mỹ Xuân Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 1.260.000 | 819.000 | 630.000 | 466.000 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân | Ranh giới P, Mỹ Xuân Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 1.260.000 | 819.000 | 630.000 | 466.000 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân | Ranh giới P, Mỹ Xuân Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 2.100.000 | 1.365.000 | 1.050.000 | 777.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn |
43 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Ranh giới P, Hắc Dịch Ranh giới huyện Châu Đức | 1.584.000 | 1.030.000 | 792.000 | 586.000 | 475.000 | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Ranh giới P, Hắc Dịch Ranh giới huyện Châu Đức | 1.584.000 | 1.030.000 | 792.000 | 586.000 | 475.000 | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Ranh giới P, Hắc Dịch Ranh giới huyện Châu Đức | 2.640.000 | 1.716.000 | 1.320.000 | 977.000 | 792.000 | Đất ở nông thôn |
46 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) | Quốc lộ 51 Giáp ranh xã Long Sơn | 1.584.000 | 1.030.000 | 792.000 | 586.000 | 475.000 | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) | Quốc lộ 51 Giáp ranh xã Long Sơn | 1.584.000 | 1.030.000 | 792.000 | 586.000 | 475.000 | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) | Quốc lộ 51 Giáp ranh xã Long Sơn | 2.640.000 | 1.716.000 | 1.320.000 | 977.000 | 792.000 | Đất ở nông thôn |
49 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Ranh giới phường Hắc Dịch Đường Phước Tân – Châu Pha | 1.386.000 | 901.000 | 693.000 | 513.000 | 416.000 | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Ranh giới phường Hắc Dịch Đường Phước Tân – Châu Pha | 1.386.000 | 901.000 | 693.000 | 513.000 | 416.000 | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Ranh giới phường Hắc Dịch Đường Phước Tân – Châu Pha | 2.310.000 | 1.502.000 | 1.155.000 | 855.000 | 693.000 | Đất ở nông thôn |
52 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha | Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh Huyện Châu Đức) | 1.188.000 | 772.000 | 594.000 | 440.000 | 356.000 | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha | Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh Huyện Châu Đức) | 1.188.000 | 772.000 | 594.000 | 440.000 | 356.000 | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha | Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh Huyện Châu Đức) | 1.980.000 | 1.287.000 | 990.000 | 733.000 | 594.000 | Đất ở nông thôn |
55 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha | QL51 Km số 3 | 1.782.000 | 1.158.000 | 891.000 | 659.000 | 535.000 | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha | QL51 Km số 3 | 1.782.000 | 1.158.000 | 891.000 | 659.000 | 535.000 | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên Châu Pha | QL51 Km số 3 | 2.970.000 | 1.930.000 | 1.485.000 | 1.099.000 | 891.000 | Đất ở nông thôn |
58 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Ranh phường Hắc Dịch Đường Phước Tân Châu Pha | 1.188.000 | 772.000 | 594.000 | 440.000 | 356.000 | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Ranh phường Hắc Dịch Đường Phước Tân Châu Pha | 1.188.000 | 772.000 | 594.000 | 440.000 | 356.000 | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Ranh phường Hắc Dịch Đường Phước Tân Châu Pha | 1.980.000 | 1.287.000 | 990.000 | 733.000 | 594.000 | Đất ở nông thôn |
61 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
62 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
63 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
64 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất SX-KD đô thị |
65 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất TM-DV đô thị |
66 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất ở đô thị |
67 | Thị xã Phú Mỹ | Đường tập đoàn 7 Phước Bình | Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất SX-KD đô thị |
68 | Thị xã Phú Mỹ | Đường tập đoàn 7 Phước Bình | Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất TM-DV đô thị |
69 | Thị xã Phú Mỹ | Đường tập đoàn 7 Phước Bình | Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất ở đô thị |
70 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài | 1.638.000 | 1.065.000 | 819.000 | 606.000 | 491.000 | Đất SX-KD đô thị |
71 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài | 1.638.000 | 1.065.000 | 819.000 | 606.000 | 491.000 | Đất TM-DV đô thị |
72 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài | 2.730.000 | 1.775.000 | 1.365.000 | 1.010.000 | 819.000 | Đất ở đô thị |
73 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất SX-KD đô thị |
74 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất TM-DV đô thị |
75 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.243.000 | 1.008.000 | Đất ở đô thị |
76 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất SX-KD đô thị |
77 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất TM-DV đô thị |
78 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất ở đô thị |
79 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ | Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
80 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ | Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
81 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ | Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
82 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ | Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
83 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ | Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
84 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ | Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
85 | Thị xã Phú Mỹ | Bạch Mai Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền Phan Bội Châu | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
86 | Thị xã Phú Mỹ | Bạch Mai Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền Phan Bội Châu | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
87 | Thị xã Phú Mỹ | Bạch Mai Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền Phan Bội Châu | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
88 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 222.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị | |
89 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | Đất TM-DV đô thị | |
90 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lê | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 370.000 | 300.000 | Đất ở đô thị | |
91 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư | 450.000 | 292.000 | 225.000 | 180.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị | |
92 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư | 450.000 | 292.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | Đất TM-DV đô thị | |
93 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dư | 750.000 | 487.000 | 375.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị | |
94 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc | 750.000 | 488.000 | 375.000 | 278.000 | 225.000 | Đất SX-KD đô thị | |
95 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc | 750.000 | 488.000 | 375.000 | 278.000 | 240.000 | Đất TM-DV đô thị | |
96 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc | 1.250.000 | 813.000 | 625.000 | 463.000 | 375.000 | Đất ở đô thị | |
97 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 333.000 | 270.000 | Đất SX-KD đô thị | |
98 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 333.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị | |
99 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có c | 1.500.000 | 975.000 | 750.000 | 555.000 | 450.000 | Đất ở đô thị | |
100 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h | 750.000 | 488.000 | 375.000 | 278.000 | 225.000 | Đất SX-KD đô thị | |
101 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h | 750.000 | 488.000 | 375.000 | 278.000 | 240.000 | Đất TM-DV đô thị | |
102 | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa h | 1.250.000 | 813.000 | 625.000 | 463.000 | 375.000 | Đất ở đô thị | |
103 | Thị xã Phú Mỹ | Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc | 2.160.000 | 1.404.000 | 1.080.000 | 799.000 | 648.000 | Đất SX-KD đô thị | |
104 | Thị xã Phú Mỹ | Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc | 2.160.000 | 1.404.000 | 1.080.000 | 799.000 | 648.000 | Đất TM-DV đô thị | |
105 | Thị xã Phú Mỹ | Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.332.000 | 1.080.000 | Đất ở đô thị | |
106 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Khu TĐC Hắc Dịch đến đường số 7 | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị | |
107 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Khu TĐC Hắc Dịch đến đường số 7 | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị | |
108 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Khu TĐC Hắc Dịch đến đường số 7 | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị | |
109 | Thị xã Phú Mỹ | Đường R (Tân Phước) | Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất SX-KD đô thị |
110 | Thị xã Phú Mỹ | Đường R (Tân Phước) | Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Thị xã Phú Mỹ | Đường R (Tân Phước) | Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.243.000 | 1.008.000 | Đất ở đô thị |
112 | Thị xã Phú Mỹ | Đường P (Tân Phước) | Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất SX-KD đô thị |
113 | Thị xã Phú Mỹ | Đường P (Tân Phước) | Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Thị xã Phú Mỹ | Đường P (Tân Phước) | Ranh P, Phú Mỹ Hết tuyến | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.243.000 | 1.008.000 | Đất ở đô thị |
115 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào trường mầm non Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
116 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào trường mầm non Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào trường mầm non Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
118 | Thị xã Phú Mỹ | Đường nhánh rẽ sau chợ Hắc Dịch | Từ Đường K đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
119 | Thị xã Phú Mỹ | Đường nhánh rẽ sau chợ Hắc Dịch | Từ Đường K đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Thị xã Phú Mỹ | Đường nhánh rẽ sau chợ Hắc Dịch | Từ Đường K đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
121 | Thị xã Phú Mỹ | Đường K trung tâmPhường Hắc Dịch | Từ Đường số 9 đến đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
122 | Thị xã Phú Mỹ | Đường K trung tâmPhường Hắc Dịch | Từ Đường số 9 đến đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Thị xã Phú Mỹ | Đường K trung tâmPhường Hắc Dịch | Từ Đường số 9 đến đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
124 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch | Từ Mỹ Xuân Ngãi Giao đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
125 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch | Từ Mỹ Xuân Ngãi Giao đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch | Từ Mỹ Xuân Ngãi Giao đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
127 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến đường về phía Bắc | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
128 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến đường về phía Bắc | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến đường về phía Bắc | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
130 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 32 khu đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) | Quốc lộ 51 Hết tuyến | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất SX-KD đô thị |
131 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 32 khu đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) | Quốc lộ 51 Hết tuyến | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 32 khu đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) | Quốc lộ 51 Hết tuyến | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.243.000 | 1.008.000 | Đất ở đô thị |
133 | Thị xã Phú Mỹ | Đường D trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
134 | Thị xã Phú Mỹ | Đường D trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Thị xã Phú Mỹ | Đường D trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
136 | Thị xã Phú Mỹ | Đường D trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
137 | Thị xã Phú Mỹ | Đường D trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Thị xã Phú Mỹ | Đường D trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
139 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
140 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
141 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường tập đoàn 7 Phước Bình | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
142 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | Các đoạn còn lại | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.350.000 | 999.000 | 810.000 | Đất SX-KD đô thị |
143 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | Các đoạn còn lại | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.350.000 | 999.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | Các đoạn còn lại | 4.500.000 | 2.925.000 | 2.250.000 | 1.665.000 | 1.350.000 | Đất ở đô thị |
145 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ 400m kể từ ranh phường Phú Mỹ | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất SX-KD đô thị |
146 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ 400m kể từ ranh phường Phú Mỹ | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ 400m kể từ ranh phường Phú Mỹ | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.700.000 | 1.998.000 | 1.620.000 | Đất ở đô thị |
148 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | Ranh phường Phú Mỹ 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ | 3.780.000 | 2.457.000 | 1.890.000 | 1.399.000 | 1.134.000 | Đất SX-KD đô thị |
149 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | Ranh phường Phú Mỹ 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ | 3.780.000 | 2.457.000 | 1.890.000 | 1.399.000 | 1.134.000 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | Ranh phường Phú Mỹ 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ | 6.300.000 | 4.095.000 | 3.150.000 | 2.331.000 | 1.890.000 | Đất ở đô thị |
151 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất SX-KD đô thị |
152 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất TM-DV đô thị |
153 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.700.000 | 1.998.000 | 1.620.000 | Đất ở đô thị |
154 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 | Quốc lộ 51 Ranh KCN Mỹ Xuân B1 | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất SX-KD đô thị |
155 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 | Quốc lộ 51 Ranh KCN Mỹ Xuân B1 | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 | Quốc lộ 51 Ranh KCN Mỹ Xuân B1 | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.243.000 | 1.008.000 | Đất ở đô thị |
157 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào khu công nghiệp B1Tiến Hùng | Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 Đường vào khu nhà máy Boomin Vina | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất SX-KD đô thị |
158 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào khu công nghiệp B1Tiến Hùng | Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 Đường vào khu nhà máy Boomin Vina | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào khu công nghiệp B1Tiến Hùng | Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 Đường vào khu nhà máy Boomin Vina | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất ở đô thị |
160 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất SX-KD đô thị |
161 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất TM-DV đô thị |
162 | Thị xã Phú Mỹ | Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất ở đô thị |
163 | Thị xã Phú Mỹ | Đường tập đoàn 7 Phước Bình | Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất SX-KD đô thị |
164 | Thị xã Phú Mỹ | Đường tập đoàn 7 Phước Bình | Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất TM-DV đô thị |
165 | Thị xã Phú Mỹ | Đường tập đoàn 7 Phước Bình | Từ Quốc lộ 51 đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất ở đô thị |
166 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 29 đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) | Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25 ha | 2.592.000 | 1.685.000 | 1.296.000 | 959.000 | 778.000 | Đất SX-KD đô thị |
167 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 29 đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) | Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25 ha | 2.592.000 | 1.685.000 | 1.296.000 | 959.000 | 778.000 | Đất TM-DV đô thị |
168 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 29 đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) | Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25 ha | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.598.000 | 1.296.000 | Đất ở đô thị |
169 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 10 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường F trung tâm phường Hắc Dịch Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
170 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 10 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường F trung tâm phường Hắc Dịch Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
171 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 10 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường F trung tâm phường Hắc Dịch Hết tuyến | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
172 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
173 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
174 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
175 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 8 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
176 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 8 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
177 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 8 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
178 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 7 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
179 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 7 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
180 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 7 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân Ngãi Giao Hết tuyến | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
181 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch | Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Nam (đoạn đã thi công mới) | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
182 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch | Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Nam (đoạn đã thi công mới) | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
183 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch | Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Nam (đoạn đã thi công mới) | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
184 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch | Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Bắc | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
185 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch | Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Bắc | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
186 | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch | Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến đường về phía Bắc | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
187 | Thị xã Phú Mỹ | Đường I trung tâm Phường Hắc Dịch | Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
188 | Thị xã Phú Mỹ | Đường I trung tâm Phường Hắc Dịch | Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
189 | Thị xã Phú Mỹ | Đường I trung tâm Phường Hắc Dịch | Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch Hết tuyến | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
190 | Thị xã Phú Mỹ | Đường F trung tâm Phường Hắc Dịch | Vòng xoay Hắc Dịch Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
191 | Thị xã Phú Mỹ | Đường F trung tâm Phường Hắc Dịch | Vòng xoay Hắc Dịch Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
192 | Thị xã Phú Mỹ | Đường F trung tâm Phường Hắc Dịch | Vòng xoay Hắc Dịch Hết tuyến | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
193 | Thị xã Phú Mỹ | Đường E trung tâm Phường Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên nối dài Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất SX-KD đô thị |
194 | Thị xã Phú Mỹ | Đường E trung tâm Phường Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên nối dài Hết tuyến | 1.764.000 | 1.147.000 | 882.000 | 653.000 | 529.000 | Đất TM-DV đô thị |
195 | Thị xã Phú Mỹ | Đường E trung tâm Phường Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên nối dài Hết tuyến | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.470.000 | 1.088.000 | 882.000 | Đất ở đô thị |
196 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân | Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên | 1.950.000 | 1.268.000 | 975.000 | 722.000 | 585.000 | Đất SX-KD đô thị |
197 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân | Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên | 1.950.000 | 1.268.000 | 975.000 | 722.000 | 585.000 | Đất TM-DV đô thị |
198 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân Tóc Tiên Phường Mỹ Xuân | Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên | 3.250.000 | 2.113.000 | 1.625.000 | 1.203.000 | 975.000 | Đất ở đô thị |
199 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài | 1.638.000 | 1.065.000 | 819.000 | 606.000 | 491.000 | Đất SX-KD đô thị |
200 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài | 1.638.000 | 1.065.000 | 819.000 | 606.000 | 491.000 | Đất TM-DV đô thị |
201 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Đoạn còn lại Ranh giới xã Sông Xoài | 2.730.000 | 1.775.000 | 1.365.000 | 1.010.000 | 819.000 | Đất ở đô thị |
202 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất SX-KD đô thị |
203 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất TM-DV đô thị |
204 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao Phường Mỹ Xuân | Từ Quốc lộ 51 đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.243.000 | 1.008.000 | Đất ở đô thị |
205 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Đoạn còn lại Ranh giới xã Tóc Tiên | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất SX-KD đô thị |
206 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Đoạn còn lại Ranh giới xã Tóc Tiên | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất TM-DV đô thị |
207 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Đoạn còn lại Ranh giới xã Tóc Tiên | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất ở đô thị |
208 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Vòng xoay Hắc Dịch về phía Nam dài 775m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất SX-KD đô thị |
209 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Vòng xoay Hắc Dịch về phía Nam dài 775m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất TM-DV đô thị |
210 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Vòng xoay Hắc Dịch về phía Nam dài 775m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.243.000 | 1.008.000 | Đất ở đô thị |
211 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Vòng xoay Hắc Dịch về phía Bắc dài 597m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất SX-KD đô thị |
212 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Vòng xoay Hắc Dịch về phía Bắc dài 597m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất TM-DV đô thị |
213 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch Tóc Tiên Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Vòng xoay Hắc Dịch về phía Bắc dài 597m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.243.000 | 1.008.000 | Đất ở đô thị |
214 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất SX-KD đô thị |
215 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất TM-DV đô thị |
216 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha Phường Mỹ Xuân | Mỹ Xuân – Ngãi Giao Ranh giới xã Sông Xoài | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất ở đô thị |
217 | Thị xã Phú Mỹ | Đường A phường Mỹ Xuân | Từ Đường 8A đến Hết đoạn bê tông nhựa về phía Bắc | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất SX-KD đô thị |
218 | Thị xã Phú Mỹ | Đường A phường Mỹ Xuân | Từ Đường 8A đến Hết đoạn bê tông nhựa về phía Bắc | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất TM-DV đô thị |
219 | Thị xã Phú Mỹ | Đường A phường Mỹ Xuân | Từ Đường 8A đến Hết đoạn bê tông nhựa về phía Bắc | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất ở đô thị |
220 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân | Trọn tuyến | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất SX-KD đô thị |
221 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân | Trọn tuyến | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất TM-DV đô thị |
222 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân | Trọn tuyến | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất ở đô thị |
223 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân | 1B Đường số 3 | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất SX-KD đô thị |
224 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân | 1B Đường số 3 | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất TM-DV đô thị |
225 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân | 1B Đường số 3 | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.243.000 | 1.008.000 | Đất ở đô thị |
226 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân | QL 51 1B | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
227 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân | QL 51 1B | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
228 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) phường Mỹ Xuân | QL 51 1B | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
229 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 8A phường Mỹ Xuân | Quốc lộ 51 Đường A | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất SX-KD đô thị |
230 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 8A phường Mỹ Xuân | Quốc lộ 51 Đường A | 1.512.000 | 983.000 | 756.000 | 559.000 | 454.000 | Đất TM-DV đô thị |
231 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 8A phường Mỹ Xuân | Quốc lộ 51 Đường A | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất ở đô thị |
232 | Thị xã Phú Mỹ | Đường P Phường Phú Mỹ | Trường Chinh Hết ranh phường Phú Mỹ | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
233 | Thị xã Phú Mỹ | Đường P Phường Phú Mỹ | Trường Chinh Hết ranh phường Phú Mỹ | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
234 | Thị xã Phú Mỹ | Đường P Phường Phú Mỹ | Trường Chinh Hết ranh phường Phú Mỹ | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
235 | Thị xã Phú Mỹ | Đường QH 80 Phường Phú Mỹ | QL 51 Đường Bắc Khu TĐC 44ha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
236 | Thị xã Phú Mỹ | Đường QH 80 Phường Phú Mỹ | QL 51 Đường Bắc Khu TĐC 44ha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
237 | Thị xã Phú Mỹ | Đường QH 80 Phường Phú Mỹ | QL 51 Đường Bắc Khu TĐC 44ha | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
238 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ | Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
239 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ | Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
240 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành (QH23) Phường Phú Mỹ | Đường R – Lê Thánh Tôn Đường P | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
241 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ | Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
242 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ | Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
243 | Thị xã Phú Mỹ | Đường Q – Lý Thường Kiệt Phường Phú Mỹ | Khu tái định cư 25ha Trần Hưng Đạo | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
244 | Thị xã Phú Mỹ | Đường R Lê Thánh Tôn Phường Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo Hết ranh phường Phú Mỹ | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
245 | Thị xã Phú Mỹ | Đường R Lê Thánh Tôn Phường Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo Hết ranh phường Phú Mỹ | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
246 | Thị xã Phú Mỹ | Đường R Lê Thánh Tôn Phường Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo Hết ranh phường Phú Mỹ | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
247 | Thị xã Phú Mỹ | Đường phía Đông khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ | 1.260.000 | 819.000 | 630.000 | 466.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị | |
248 | Thị xã Phú Mỹ | Đường phía Đông khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ | 1.260.000 | 819.000 | 630.000 | 466.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị | |
249 | Thị xã Phú Mỹ | Đường phía Đông khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ | 2.100.000 | 1.365.000 | 1.050.000 | 777.000 | 630.000 | Đất ở đô thị | |
250 | Thị xã Phú Mỹ | Đường phía Bắc khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ | 1.260.000 | 819.000 | 630.000 | 466.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị | |
251 | Thị xã Phú Mỹ | Đường phía Bắc khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ | 1.260.000 | 819.000 | 630.000 | 466.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị | |
252 | Thị xã Phú Mỹ | Đường phía Bắc khu tái định cư 44ha Phường Phú Mỹ | 2.100.000 | 1.365.000 | 1.050.000 | 777.000 | 630.000 | Đất ở đô thị | |
253 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu tái định cư 25ha phường Phú Mỹ, 44ha phường Ph | 1.260.000 | 819.000 | 630.000 | 466.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị | |
254 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu tái định cư 25ha phường Phú Mỹ, 44ha phường Ph | 1.260.000 | 819.000 | 630.000 | 466.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị | |
255 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu tái định cư 25ha phường Phú Mỹ, 44ha phường Ph | 2.100.000 | 1.365.000 | 1.050.000 | 777.000 | 630.000 | Đất ở đô thị | |
256 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa Phường Phú Mỹ | có chiều rộng từ 4m trở lên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
257 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa Phường Phú Mỹ | có chiều rộng từ 4m trở lên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
258 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa Phường Phú Mỹ | có chiều rộng từ 4m trở lên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
259 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa, bê tông Phườ | Có chiều rộng lòng đường từ 4m trở lên và không phải là vị trí 2 của đường loại 3 và hẻm chính, hẻm phụ hay hẻm của hẻm của các đường phố loại 1,2 | 1.260.000 | 819.000 | 630.000 | 466.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị |
260 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa, bê tông Phườ | Có chiều rộng lòng đường từ 4m trở lên và không phải là vị trí 2 của đường loại 3 và hẻm chính, hẻm phụ hay hẻm của hẻm của các đường phố loại 1,2 | 1.260.000 | 819.000 | 630.000 | 466.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
261 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa, bê tông Phườ | Có chiều rộng lòng đường từ 4m trở lên và không phải là vị trí 2 của đường loại 3 và hẻm chính, hẻm phụ hay hẻm của hẻm của các đường phố loại 1,2 | 2.100.000 | 1.365.000 | 1.050.000 | 777.000 | 630.000 | Đất ở đô thị |
262 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu trung tâm thương mại Phú Mỹ Phường Phú Mỹ | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất SX-KD đô thị | |
263 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu trung tâm thương mại Phú Mỹ Phường Phú Mỹ | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất TM-DV đô thị | |
264 | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu trung tâm thương mại Phú Mỹ Phường Phú Mỹ | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.700.000 | 1.998.000 | 1.620.000 | Đất ở đô thị | |
265 | Thị xã Phú Mỹ | Trường Chinh (đường 81) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
266 | Thị xã Phú Mỹ | Trường Chinh (đường 81) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
267 | Thị xã Phú Mỹ | Trường Chinh (đường 81) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ranh giới xã Tóc Tiên | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
268 | Thị xã Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 4.860.000 | 3.159.000 | 2.430.000 | 1.798.000 | 1.458.000 | Đất SX-KD đô thị |
269 | Thị xã Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 4.860.000 | 3.159.000 | 2.430.000 | 1.798.000 | 1.458.000 | Đất TM-DV đô thị |
270 | Thị xã Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 8.100.000 | 5.265.000 | 4.050.000 | 2.997.000 | 2.430.000 | Đất ở đô thị |
271 | Thị xã Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (vào KCN Phú Mỹ I) Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 3.888.000 | 2.527.000 | 1.944.000 | 1.439.000 | 1.166.000 | Đất SX-KD đô thị |
272 | Thị xã Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (vào KCN Phú Mỹ I) Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 3.888.000 | 2.527.000 | 1.944.000 | 1.439.000 | 1.166.000 | Đất TM-DV đô thị |
273 | Thị xã Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (vào KCN Phú Mỹ I) Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 6.480.000 | 4.212.000 | 3.240.000 | 2.398.000 | 1.944.000 | Đất ở đô thị |
274 | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ | Lê Thánh Tôn Hết tuyến | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
275 | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ | Lê Thánh Tôn Hết tuyến | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
276 | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ | Lê Thánh Tôn Hết tuyến | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
277 | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Lê Thánh Tôn | 3.024.000 | 1.966.000 | 1.512.000 | 1.119.000 | 907.000 | Đất SX-KD đô thị |
278 | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Lê Thánh Tôn | 3.024.000 | 1.966.000 | 1.512.000 | 1.119.000 | 907.000 | Đất TM-DV đô thị |
279 | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Lê Thánh Tôn | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.520.000 | 1.865.000 | 1.512.000 | Đất ở đô thị |
280 | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Đức Thắng (quy hoạch số 15) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 2.592.000 | 1.685.000 | 1.296.000 | 959.000 | 778.000 | Đất SX-KD đô thị |
281 | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Đức Thắng (quy hoạch số 15) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 2.592.000 | 1.685.000 | 1.296.000 | 959.000 | 778.000 | Đất TM-DV đô thị |
282 | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Đức Thắng (quy hoạch số 15) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.598.000 | 1.296.000 | Đất ở đô thị |
283 | Thị xã Phú Mỹ | Phan Châu Trinh (vào Nhà máy nhiệt điện cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất SX-KD đô thị |
284 | Thị xã Phú Mỹ | Phan Châu Trinh (vào Nhà máy nhiệt điện cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất TM-DV đô thị |
285 | Thị xã Phú Mỹ | Phan Châu Trinh (vào Nhà máy nhiệt điện cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.700.000 | 1.998.000 | 1.620.000 | Đất ở đô thị |
286 | Thị xã Phú Mỹ | Phan Bội Châu (quy hoạch số 8) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
287 | Thị xã Phú Mỹ | Phan Bội Châu (quy hoạch số 8) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
288 | Thị xã Phú Mỹ | Phan Bội Châu (quy hoạch số 8) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
289 | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Văn Đồng (quy hoạch số 27 cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25ha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
290 | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Văn Đồng (quy hoạch số 27 cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25ha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
291 | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Văn Đồng (quy hoạch số 27 cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ranh khu tái định cư 25ha | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
292 | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Ngọc Thạch (quy hoạch H) Phường Phú Mỹ | Trọn đường | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
293 | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Ngọc Thạch (quy hoạch H) Phường Phú Mỹ | Trọn đường | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
294 | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Ngọc Thạch (quy hoạch H) Phường Phú Mỹ | Trọn đường | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
295 | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Hữu Chí (quy hoạch F) Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền Phan Bội Châu | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
296 | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Hữu Chí (quy hoạch F) Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền Phan Bội Châu | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
297 | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Hữu Chí (quy hoạch F) Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền Phan Bội Châu | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
298 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Văn Linh (đường chính vào cảng Bà Rịa Serece cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ngã 3 Nhà máy thép Vinakyoei | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất SX-KD đô thị |
299 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Văn Linh (đường chính vào cảng Bà Rịa Serece cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ngã 3 Nhà máy thép Vinakyoei | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất TM-DV đô thị |
300 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Văn Linh (đường chính vào cảng Bà Rịa Serece cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ngã 3 Nhà máy thép Vinakyoei | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.700.000 | 1.998.000 | 1.620.000 | Đất ở đô thị |
301 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
302 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
303 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
304 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
305 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
306 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
307 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
308 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
309 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
310 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
311 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
312 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
313 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Lương Bằng (quy hoạch số 10) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
314 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Lương Bằng (quy hoạch số 10) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
315 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Lương Bằng (quy hoạch số 10) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
316 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất SX-KD đô thị |
317 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.199.000 | 972.000 | Đất TM-DV đô thị |
318 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.700.000 | 1.998.000 | 1.620.000 | Đất ở đô thị |
319 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Du Phường Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành Nguyễn Chí Thanh | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
320 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Du Phường Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành Nguyễn Chí Thanh | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
321 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Du Phường Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành Nguyễn Chí Thanh | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
322 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Cư Trinh (quy hoạch số 4 cũ) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
323 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Cư Trinh (quy hoạch số 4 cũ) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
324 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Cư Trinh (quy hoạch số 4 cũ) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
325 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Chí Thanh (quy hoạch số 13) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
326 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Chí Thanh (quy hoạch số 13) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
327 | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Chí Thanh (quy hoạch số 13) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
328 | Thị xã Phú Mỹ | Ngô Quyền (quy hoạch số 1) Phường Phú Mỹ | Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
329 | Thị xã Phú Mỹ | Ngô Quyền (quy hoạch số 1) Phường Phú Mỹ | Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
330 | Thị xã Phú Mỹ | Ngô Quyền (quy hoạch số 1) Phường Phú Mỹ | Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
331 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Quý Đôn (quy hoạch số 2) Phường Phú Mỹ | Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
332 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Quý Đôn (quy hoạch số 2) Phường Phú Mỹ | Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
333 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Quý Đôn (quy hoạch số 2) Phường Phú Mỹ | Từ đường Bạch Mai đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
334 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
335 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
336 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
337 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
338 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
339 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Lợi (quy hoạch số 12) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
340 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
341 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
342 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
343 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến ranh Khu TĐC 25ha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
344 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến ranh Khu TĐC 25ha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
345 | Thị xã Phú Mỹ | Lê Duẩn (quy hoạch số 26) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến ranh Khu TĐC 25ha | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
346 | Thị xã Phú Mỹ | Huỳnh Tịnh Của (quy hoạch G cũ) Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền Phan Bội Châu | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
347 | Thị xã Phú Mỹ | Huỳnh Tịnh Của (quy hoạch G cũ) Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền Phan Bội Châu | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
348 | Thị xã Phú Mỹ | Huỳnh Tịnh Của (quy hoạch G cũ) Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền Phan Bội Châu | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
349 | Thị xã Phú Mỹ | Huỳnh Thúc Kháng (quy hoạch đường số 25) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Đường vành đai khu tái định cư 25 ha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
350 | Thị xã Phú Mỹ | Huỳnh Thúc Kháng (quy hoạch đường số 25) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Đường vành đai khu tái định cư 25 ha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
351 | Thị xã Phú Mỹ | Huỳnh Thúc Kháng (quy hoạch đường số 25) Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 Đường vành đai khu tái định cư 25 ha | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
352 | Thị xã Phú Mỹ | Hùng Vương Phường Phú Mỹ | Trường Chinh Đường vành đai khu Đô thị mới Phú Mỹ 22 ha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
353 | Thị xã Phú Mỹ | Hùng Vương Phường Phú Mỹ | Trường Chinh Đường vành đai khu Đô thị mới Phú Mỹ 22 ha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
354 | Thị xã Phú Mỹ | Hùng Vương Phường Phú Mỹ | Trường Chinh Đường vành đai khu Đô thị mới Phú Mỹ 22 ha | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
355 | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Việt (quy hoạch số 7 cũ) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
356 | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Việt (quy hoạch số 7 cũ) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
357 | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Việt (quy hoạch số 7 cũ) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
358 | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Hoa Thám (quy hoạch đường số 5 khu dân cư Ngọc Hà) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
359 | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Hoa Thám (quy hoạch đường số 5 khu dân cư Ngọc Hà) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
360 | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Hoa Thám (quy hoạch đường số 5 khu dân cư Ngọc Hà) Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
361 | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Diệu Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
362 | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Diệu Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
363 | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Diệu Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
364 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 12 nối 13 Phường Phú Mỹ | Lê Lợi Nguyễn Chí Thanh | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất SX-KD đô thị |
365 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 12 nối 13 Phường Phú Mỹ | Lê Lợi Nguyễn Chí Thanh | 2.016.000 | 1.310.000 | 1.008.000 | 746.000 | 605.000 | Đất TM-DV đô thị |
366 | Thị xã Phú Mỹ | Đường 12 nối 13 Phường Phú Mỹ | Lê Lợi Nguyễn Chí Thanh | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.243.000 | 1.008.000 | Đất ở đô thị |
367 | Thị xã Phú Mỹ | Đường quy hoạch 8A khu dân cư Ngọc Hà Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) Phạm Hữu Chí | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất SX-KD đô thị |
368 | Thị xã Phú Mỹ | Đường quy hoạch 8A khu dân cư Ngọc Hà Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) Phạm Hữu Chí | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
369 | Thị xã Phú Mỹ | Đường quy hoạch 8A khu dân cư Ngọc Hà Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) Phạm Hữu Chí | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.554.000 | 1.260.000 | Đất ở đô thị |
370 | Thị xã Phú Mỹ | Độc Lập (Quốc lộ 51 cũ) Phường Phú Mỹ | Trọn đường | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.700.000 | 1.998.000 | 1.620.000 | Đất SX-KD đô thị |
371 | Thị xã Phú Mỹ | Độc Lập (Quốc lộ 51 cũ) Phường Phú Mỹ | Trọn đường | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.700.000 | 1.998.000 | 1.620.000 | Đất TM-DV đô thị |
372 | Thị xã Phú Mỹ | Độc Lập (Quốc lộ 51 cũ) Phường Phú Mỹ | Trọn đường | 9.000.000 | 5.850.000 | 4.500.000 | 3.330.000 | 2.700.000 | Đất ở đô thị |