Bảng giá đất thị xã Phước Long – tỉnh Bình Phước

Bảng giá đất thị xã Phước Long – tỉnh Bình Phước mới nhất theo Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban Tônh sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất

Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi:

+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;

+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất thị xã Phước Long – tỉnh Bình Phước

3. Bảng giá đất thị xã Phước Long – tỉnh Bình Phước mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất nông nghiệp khác ở khu vực 1 và khu vực 2 được phân thành 04 vị trí trên cơ sở các tiêu chí sau:

– Vị trí 1: Thửa đất mặt tiền đường phố, đường quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện và đường xã;

– Vị trí 2: Thửa đất mặt tiền đường giao thông liên thôn, liên ấp liên khu phố;

– Vị trí 3: Thửa đất mặt tiền các đường giao thông còn lại;

– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.

Vị trí các loại đất còn lại được quy định cụ thể trong bảng giá đất

3.2. Bảng giá đất thị xã Phước Long – tỉnh Bình Phước


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Thị xã Phước Long Các tuyến đường còn lại – XÃ LONG GIANG Toàn tuyến – 210.000 105.000 84.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
2 Thị xã Phước Long Các tuyến đường còn lại – XÃ LONG GIANG Toàn tuyến – 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
3 Thị xã Phước Long Các tuyến đường còn lại – XÃ LONG GIANG Toàn tuyến – 300.000 150.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
4 Thị xã Phước Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ LONG GIANG Toàn tuyến – 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
5 Thị xã Phước Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ LONG GIANG Toàn tuyến – 360.000 180.000 144.000 108.000 Đất TM-DV nông thôn
6 Thị xã Phước Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ LONG GIANG Toàn tuyến – 400.000 200.000 160.000 120.000 Đất ở nông thôn
7 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG Ngã 3 ranh đất nhà ông Lê Minh Hoàng – Ngã tư thôn Nhơn Hòa 1 560.000 280.000 224.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
8 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG Ngã 3 ranh đất nhà ông Lê Minh Hoàng – Ngã tư thôn Nhơn Hòa 1 720.000 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
9 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG Ngã 3 ranh đất nhà ông Lê Minh Hoàng – Ngã tư thôn Nhơn Hòa 1 800.000 400.000 320.000 240.000 Đất ở nông thôn
10 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang – Giáp ranh nghĩa địa thôn Bù Xiết 560.000 280.000 224.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
11 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang – Giáp ranh nghĩa địa thôn Bù Xiết 720.000 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
12 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang – Giáp ranh nghĩa địa thôn Bù Xiết 800.000 400.000 320.000 240.000 Đất ở nông thôn
13 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi (đường Nhơn Hòa 2) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang – Hội trường thôn Nhơn Hòa 2 560.000 280.000 224.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
14 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi (đường Nhơn Hòa 2) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang – Hội trường thôn Nhơn Hòa 2 720.000 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
15 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi (đường Nhơn Hòa 2) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang – Hội trường thôn Nhơn Hòa 2 800.000 400.000 320.000 240.000 Đất ở nông thôn
16 Thị xã Phước Long Đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Long Thủy – Cầu Kinh tế thôn An Lương +700m 560.000 280.000 224.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
17 Thị xã Phước Long Đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Long Thủy – Cầu Kinh tế thôn An Lương +700m 720.000 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
18 Thị xã Phước Long Đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Long Thủy – Cầu Kinh tế thôn An Lương +700m 800.000 400.000 320.000 240.000 Đất ở nông thôn
19 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG Hết ranh trường tiểu học thôn 7 – Giáp đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) 560.000 280.000 224.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
20 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG Hết ranh trường tiểu học thôn 7 – Giáp đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) 720.000 360.000 288.000 216.000 Đất TM-DV nông thôn
21 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG Hết ranh trường tiểu học thôn 7 – Giáp đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) 800.000 400.000 320.000 240.000 Đất ở nông thôn
22 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh Trung tâm hành chính thị xã Phước Long – Hết ranh trường tiểu học thôn 7 840.000 420.000 336.000 252.000 Đất SX-KD nông thôn
23 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh Trung tâm hành chính thị xã Phước Long – Hết ranh trường tiểu học thôn 7 1.080.000 540.000 432.000 324.000 Đất TM-DV nông thôn
24 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh Trung tâm hành chính thị xã Phước Long – Hết ranh trường tiểu học thôn 7 1.200.000 600.000 480.000 360.000 Đất ở nông thôn
25 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG Hết ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang – Giáp đường Lý Tự Trọng, thôn An Lương (Giáp ranh phường Long Thủy) 490.000 245.000 196.000 147.000 Đất SX-KD nông thôn
26 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG Hết ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang – Giáp đường Lý Tự Trọng, thôn An Lương (Giáp ranh phường Long Thủy) 630.000 315.000 252.000 189.000 Đất TM-DV nông thôn
27 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG Hết ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang – Giáp đường Lý Tự Trọng, thôn An Lương (Giáp ranh phường Long Thủy) 700.000 350.000 280.000 210.000 Đất ở nông thôn
28 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang – Hốt ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang 700.000 350.000 280.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
29 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang – Hốt ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang 900.000 450.000 360.000 270.000 Đất TM-DV nông thôn
30 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang – Hốt ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang 1.000.000 500.000 400.000 300.000 Đất ở nông thôn
31 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang – Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang 980.000 490.000 392.000 294.000 Đất SX-KD nông thôn
32 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang – Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang 1.260.000 630.000 504.000 378.000 Đất TM-DV nông thôn
33 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang – Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang 1.400.000 700.000 560.000 420.000 Đất ở nông thôn
34 Thị xã Phước Long Các tuyến đường còn lại – XÃ PHƯỚC TÍN Toàn tuyến – 210.000 105.000 84.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
35 Thị xã Phước Long Các tuyến đường còn lại – XÃ PHƯỚC TÍN Toàn tuyến – 270.000 135.000 108.000 81.000 Đất TM-DV nông thôn
36 Thị xã Phước Long Các tuyến đường còn lại – XÃ PHƯỚC TÍN Toàn tuyến – 300.000 150.000 120.000 90.000 Đất ở nông thôn
37 Thị xã Phước Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ PHƯỚC TÍN Toàn tuyến – 280.000 140.000 112.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
38 Thị xã Phước Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ PHƯỚC TÍN Toàn tuyến – 360.000 180.000 144.000 108.000 Đất TM-DV nông thôn
39 Thị xã Phước Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ PHƯỚC TÍN Toàn tuyến – 400.000 200.000 160.000 120.000 Đất ở nông thôn
40 Thị xã Phước Long Đường Yên Thế (Đường đi Thác Mơ) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Giáp ranh phường Thác Mơ 595.000 297.500 238.000 178.500 Đất SX-KD nông thôn
41 Thị xã Phước Long Đường Yên Thế (Đường đi Thác Mơ) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Giáp ranh phường Thác Mơ 765.000 382.500 306.000 229.500 Đất TM-DV nông thôn
42 Thị xã Phước Long Đường Yên Thế (Đường đi Thác Mơ) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Giáp ranh phường Thác Mơ 850.000 425.000 340.000 255.000 Đất ở nông thôn
43 Thị xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Lòng Hồ Thác Mơ 511.000 255.500 204.400 153.300 Đất SX-KD nông thôn
44 Thị xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Lòng Hồ Thác Mơ 657.000 328.500 262.800 197.100 Đất TM-DV nông thôn
45 Thị xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Lòng Hồ Thác Mơ 730.000 365.000 292.000 219.000 Đất ở nông thôn
46 Thị xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) – Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) 770.000 385.000 308.000 231.000 Đất SX-KD nông thôn
47 Thị xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) – Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) 990.000 495.000 396.000 297.000 Đất TM-DV nông thôn
48 Thị xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) – Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) 1.100.000 550.000 440.000 330.000 Đất ở nông thôn
49 Thị xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba Phước Quả – Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) 1.120.000 560.000 448.000 336.000 Đất SX-KD nông thôn
50 Thị xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba Phước Quả – Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) 1.440.000 720.000 576.000 432.000 Đất TM-DV nông thôn
51 Thị xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba Phước Quả – Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) 1.600.000 800.000 640.000 480.000 Đất ở nông thôn
52 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng – Giáp ranh xã Phước Tân 945.000 472.500 378.000 283.500 Đất SX-KD nông thôn
53 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng – Giáp ranh xã Phước Tân 1.215.000 607.500 486.000 364.500 Đất TM-DV nông thôn
54 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng – Giáp ranh xã Phước Tân 1.350.000 675.000 540.000 405.000 Đất ở nông thôn
55 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng 1.820.000 910.000 728.000 546.000 Đất SX-KD nông thôn
56 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng 2.340.000 1.170.000 936.000 702.000 Đất TM-DV nông thôn
57 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng 2.600.000 1.300.000 1.040.000 780.000 Đất ở nông thôn
58 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN Giáp ranh Phường Phước Bình hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) 1.120.000 560.000 448.000 336.000 Đất SX-KD nông thôn
59 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN Giáp ranh Phường Phước Bình hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) 1.440.000 720.000 576.000 432.000 Đất TM-DV nông thôn
60 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN Giáp ranh Phường Phước Bình hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) 1.600.000 800.000 640.000 480.000 Đất ở nông thôn
61 Thị xã Phước Long Vành Đai 2 – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến – 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
62 Thị xã Phước Long Vành Đai 2 – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến – 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
63 Thị xã Phước Long Vành Đai 2 – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến – 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
64 Thị xã Phước Long Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m – Giáp đường Thống Nhất + 900m 770.000 385.000 308.000 231.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
65 Thị xã Phước Long Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m – Giáp đường Thống Nhất + 900m 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
66 Thị xã Phước Long Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m – Giáp đường Thống Nhất + 900m 1.100.000 550.000 440.000 330.000 300.000 Đất ở đô thị
67 Thị xã Phước Long Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m 910.000 455.000 364.000 273.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
68 Thị xã Phước Long Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
69 Thị xã Phước Long Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.300.000 650.000 520.000 390.000 300.000 Đất ở đô thị
70 Thị xã Phước Long Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến 770.000 385.000 308.000 231.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
71 Thị xã Phước Long Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
72 Thị xã Phước Long Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến 1.100.000 550.000 440.000 330.000 300.000 Đất ở đô thị
73 Thị xã Phước Long Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m 910.000 455.000 364.000 273.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
74 Thị xã Phước Long Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
75 Thị xã Phước Long Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.300.000 650.000 520.000 390.000 300.000 Đất ở đô thị
76 Thị xã Phước Long Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến 770.000 385.000 308.000 231.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
77 Thị xã Phước Long Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
78 Thị xã Phước Long Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến 1.100.000 550.000 440.000 330.000 300.000 Đất ở đô thị
79 Thị xã Phước Long Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m 910.000 455.000 364.000 273.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
80 Thị xã Phước Long Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
81 Thị xã Phước Long Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.300.000 650.000 520.000 390.000 300.000 Đất ở đô thị
82 Thị xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục – Hết tuyến 630.000 315.000 252.000 189.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
83 Thị xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục – Hết tuyến 810.000 405.000 324.000 243.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
84 Thị xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục – Hết tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 300.000 Đất ở đô thị
85 Thị xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng – Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục 770.000 385.000 308.000 231.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
86 Thị xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng – Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
87 Thị xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng – Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục 1.100.000 550.000 440.000 330.000 300.000 Đất ở đô thị
88 Thị xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
89 Thị xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
90 Thị xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất – Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
91 Thị xã Phước Long Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đoạn còn lại – 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
92 Thị xã Phước Long Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đoạn còn lại – 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
93 Thị xã Phước Long Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đoạn còn lại – 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
94 Thị xã Phước Long Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã 3 giáp đường Độc Lập – Ngã ba nhà ông Nguyễn Mạnh Hiền 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
95 Thị xã Phước Long Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã 3 giáp đường Độc Lập – Ngã ba nhà ông Nguyễn Mạnh Hiền 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
96 Thị xã Phước Long Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã 3 giáp đường Độc Lập – Ngã ba nhà ông Nguyễn Mạnh Hiền 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 Đất ở đô thị
97 Thị xã Phước Long Đường Nội bộ khu văn hóa – TDTT Phước Bình – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến – 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
98 Thị xã Phước Long Đường Nội bộ khu văn hóa – TDTT Phước Bình – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến – 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
99 Thị xã Phước Long Đường Nội bộ khu văn hóa – TDTT Phước Bình – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến – 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất ở đô thị
100 Thị xã Phước Long Đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến – 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
101 Thị xã Phước Long Đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến – 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
102 Thị xã Phước Long Đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến – 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất ở đô thị
103 Thị xã Phước Long Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
104 Thị xã Phước Long Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
105 Thị xã Phước Long Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 Đất ở đô thị
106 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đường Xóm Huế – Giáp ranh xã Phước Tín 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
107 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đường Xóm Huế – Giáp ranh xã Phước Tín 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
108 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đường Xóm Huế – Giáp ranh xã Phước Tín 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
109 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đường Vành Đai 2 – Đường Xóm Huế 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
110 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đường Vành Đai 2 – Đường Xóm Huế 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
111 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đường Vành Đai 2 – Đường Xóm Huế 2.200.000 1.100.000 880.000 660.000 440.000 Đất ở đô thị
112 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng – Đường Vành Đai 2 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
113 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng – Đường Vành Đai 2 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
114 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng – Đường Vành Đai 2 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất ở đô thị
115 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh UBND phường Phước Bình – Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng 2.590.000 1.295.000 1.036.000 777.000 518.000 Đất SX-KD đô thị
116 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh UBND phường Phước Bình – Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng 3.330.000 1.665.000 1.332.000 999.000 666.000 Đất TM-DV đô thị
117 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh UBND phường Phước Bình – Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.110.000 740.000 Đất ở đô thị
118 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – Hết ranh UBND phường Phước Bình 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
119 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – Hết ranh UBND phường Phước Bình 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
120 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – Hết ranh UBND phường Phước Bình 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
121 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) – Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
122 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) – Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
123 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) – Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
124 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 Đất SX-KD đô thị
125 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
126 Thị xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 Đất ở đô thị
127 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
128 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
129 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
130 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
131 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
132 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất ở đô thị
133 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba đường Nguyễn Thái Học (nông trường 4) 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
134 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba đường Nguyễn Thái Học (nông trường 4) 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
135 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba đường Nguyễn Thái Học (nông trường 4) 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 Đất ở đô thị
136 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
137 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
138 Thị xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất ở đô thị
139 Thị xã Phước Long Đường Nội Ô khu 9 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
140 Thị xã Phước Long Đường Nội Ô khu 9 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
141 Thị xã Phước Long Đường Nội Ô khu 9 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
142 Thị xã Phước Long Đường Nội Ô khu 6-7-8 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
143 Thị xã Phước Long Đường Nội Ô khu 6-7-8 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
144 Thị xã Phước Long Đường Nội Ô khu 6-7-8 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
145 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
146 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
147 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
148 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư 2.205.000 1.102.500 882.000 661.500 441.000 Đất SX-KD đô thị
149 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư 2.835.000 1.417.500 1.134.000 850.500 567.000 Đất TM-DV đô thị
150 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất ở đô thị
151 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
152 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
153 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 Đất ở đô thị
154 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Thái Học – Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 448.000 Đất SX-KD đô thị
155 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Thái Học – Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
156 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Thái Học – Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng 3.200.000 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 Đất ở đô thị
157 Thị xã Phước Long Đường Lê Thị Hồng Gấm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Lê Thị Hồng Gấm 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
158 Thị xã Phước Long Đường Lê Thị Hồng Gấm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Lê Thị Hồng Gấm 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
159 Thị xã Phước Long Đường Lê Thị Hồng Gấm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Lê Thị Hồng Gấm 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
160 Thị xã Phước Long Đường Đường NB2 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
161 Thị xã Phước Long Đường Đường NB2 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
162 Thị xã Phước Long Đường Đường NB2 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
163 Thị xã Phước Long Đường Đường NB1 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
164 Thị xã Phước Long Đường Đường NB1 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
165 Thị xã Phước Long Đường Đường NB1 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
166 Thị xã Phước Long Đường Hoài Thanh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
167 Thị xã Phước Long Đường Hoài Thanh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
168 Thị xã Phước Long Đường Hoài Thanh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
169 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Trường Chinh – Đường Võ Nguyên Giáp 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
170 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Trường Chinh – Đường Võ Nguyên Giáp 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
171 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Trường Chinh – Đường Võ Nguyên Giáp 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
172 Thị xã Phước Long Đường Bùi Văn Dù – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Độc Lập 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
173 Thị xã Phước Long Đường Bùi Văn Dù – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
174 Thị xã Phước Long Đường Bùi Văn Dù – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Độc Lập 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
175 Thị xã Phước Long Đường Tô Ngọc Vân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
176 Thị xã Phước Long Đường Tô Ngọc Vân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
177 Thị xã Phước Long Đường Tô Ngọc Vân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
178 Thị xã Phước Long Đường Tố Hữu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Phạm Hùng – Đường Độc Lập 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
179 Thị xã Phước Long Đường Tố Hữu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Phạm Hùng – Đường Độc Lập 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
180 Thị xã Phước Long Đường Tố Hữu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Phạm Hùng – Đường Độc Lập 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
181 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Võ Nguyên Giáp 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
182 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Võ Nguyên Giáp 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
183 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Võ Nguyên Giáp 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
184 Thị xã Phước Long Đường Tôn Thất Tùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Lê Văn Sỹ 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
185 Thị xã Phước Long Đường Tôn Thất Tùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Lê Văn Sỹ 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
186 Thị xã Phước Long Đường Tôn Thất Tùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Lê Văn Sỹ 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
187 Thị xã Phước Long Đường Trần Đại Nghĩa – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Điểu Ong – Đường Võ Nguyên Giáp 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
188 Thị xã Phước Long Đường Trần Đại Nghĩa – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Điểu Ong – Đường Võ Nguyên Giáp 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
189 Thị xã Phước Long Đường Trần Đại Nghĩa – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Điểu Ong – Đường Võ Nguyên Giáp 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 Đất ở đô thị
190 Thị xã Phước Long Đường Phan Chu Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Duẩn – Đường Võ Văn Kiệt 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
191 Thị xã Phước Long Đường Phan Chu Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Duẩn – Đường Võ Văn Kiệt 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
192 Thị xã Phước Long Đường Phan Chu Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Duẩn – Đường Võ Văn Kiệt 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
193 Thị xã Phước Long Đường Huỳnh Thúc Kháng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Nguyễn Văn Linh 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
194 Thị xã Phước Long Đường Huỳnh Thúc Kháng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Nguyễn Văn Linh 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
195 Thị xã Phước Long Đường Huỳnh Thúc Kháng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Nguyễn Văn Linh 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất ở đô thị
196 Thị xã Phước Long Đường Kha Vạn Cân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
197 Thị xã Phước Long Đường Kha Vạn Cân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
198 Thị xã Phước Long Đường Kha Vạn Cân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 Đất ở đô thị
199 Thị xã Phước Long Đường Trần Xuân Soạn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
200 Thị xã Phước Long Đường Trần Xuân Soạn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
201 Thị xã Phước Long Đường Trần Xuân Soạn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
202 Thị xã Phước Long Đường Nơ Trang Long – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Đoàn Đức Thái 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
203 Thị xã Phước Long Đường Nơ Trang Long – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Đoàn Đức Thái 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
204 Thị xã Phước Long Đường Nơ Trang Long – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Đoàn Đức Thái 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
205 Thị xã Phước Long Đường Trần Văn Trà – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
206 Thị xã Phước Long Đường Trần Văn Trà – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
207 Thị xã Phước Long Đường Trần Văn Trà – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
208 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Duy Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
209 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Duy Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
210 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Duy Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 Đất ở đô thị
211 Thị xã Phước Long Đường Tô Hiệu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
212 Thị xã Phước Long Đường Tô Hiệu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
213 Thị xã Phước Long Đường Tô Hiệu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 Đất ở đô thị
214 Thị xã Phước Long Đường Lý Thường Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giao lộ Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
215 Thị xã Phước Long Đường Lý Thường Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giao lộ Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
216 Thị xã Phước Long Đường Lý Thường Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giao lộ Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
217 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đoàn Đức Thái – Hết tuyến 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
218 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đoàn Đức Thái – Hết tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
219 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đoàn Đức Thái – Hết tuyến 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
220 Thị xã Phước Long Đường Phùng Khắc Khoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
221 Thị xã Phước Long Đường Phùng Khắc Khoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
222 Thị xã Phước Long Đường Phùng Khắc Khoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
223 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Hữu Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
224 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Hữu Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
225 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Hữu Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
226 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Nguyễn Trãi 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
227 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Nguyễn Trãi 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
228 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Nguyễn Trãi 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
229 Thị xã Phước Long Đường Mai Chí Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
230 Thị xã Phước Long Đường Mai Chí Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
231 Thị xã Phước Long Đường Mai Chí Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
232 Thị xã Phước Long Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
233 Thị xã Phước Long Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
234 Thị xã Phước Long Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
235 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH Trung tâm hành chính và ĐTM 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
236 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH Trung tâm hành chính và ĐTM 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
237 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH Trung tâm hành chính và ĐTM 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
238 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Tám – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
239 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Tám – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
240 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Tám – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
241 Thị xã Phước Long Đường Bế Văn Đàn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
242 Thị xã Phước Long Đường Bế Văn Đàn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
243 Thị xã Phước Long Đường Bế Văn Đàn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
244 Thị xã Phước Long Đường Võ Nguyên Giáp – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
245 Thị xã Phước Long Đường Võ Nguyên Giáp – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
246 Thị xã Phước Long Đường Võ Nguyên Giáp – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
247 Thị xã Phước Long Đường Lê Anh Xuân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Độc Lập 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
248 Thị xã Phước Long Đường Lê Anh Xuân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Độc Lập 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
249 Thị xã Phước Long Đường Lê Anh Xuân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Độc Lập 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
250 Thị xã Phước Long Đường Lê Duẩn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
251 Thị xã Phước Long Đường Lê Duẩn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
252 Thị xã Phước Long Đường Lê Duẩn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
253 Thị xã Phước Long Đường Trường Chinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
254 Thị xã Phước Long Đường Trường Chinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
255 Thị xã Phước Long Đường Trường Chinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
256 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Mai Chí Thọ – Đường Lý Thường Kiệt 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
257 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Mai Chí Thọ – Đường Lý Thường Kiệt 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
258 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Mai Chí Thọ – Đường Lý Thường Kiệt 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
259 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Công Hoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Độc Lập – Đường Lê Anh Xuân 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
260 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Công Hoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Độc Lập – Đường Lê Anh Xuân 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
261 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Công Hoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Độc Lập – Đường Lê Anh Xuân 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
262 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Linh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
263 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Linh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
264 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Linh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
265 Thị xã Phước Long Đường Phạm Văn Đồng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
266 Thị xã Phước Long Đường Phạm Văn Đồng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
267 Thị xã Phước Long Đường Phạm Văn Đồng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
268 Thị xã Phước Long Đường Điểu Ong – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
269 Thị xã Phước Long Đường Điểu Ong – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
270 Thị xã Phước Long Đường Điểu Ong – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
271 Thị xã Phước Long Đường Đoàn Đức Thái – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Hữu Thọ – Giáp đường Nơ Trang Long 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
272 Thị xã Phước Long Đường Đoàn Đức Thái – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Hữu Thọ – Giáp đường Nơ Trang Long 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
273 Thị xã Phước Long Đường Đoàn Đức Thái – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Hữu Thọ – Giáp đường Nơ Trang Long 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
274 Thị xã Phước Long Đường Phạm Hùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Mai Chí Thọ – Giáp đường Độc Lâp 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
275 Thị xã Phước Long Đường Phạm Hùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Mai Chí Thọ – Giáp đường Độc Lâp 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
276 Thị xã Phước Long Đường Phạm Hùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Mai Chí Thọ – Giáp đường Độc Lâp 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
277 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Sỹ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
278 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Sỹ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
279 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Sỹ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
280 Thị xã Phước Long Đường Đặng Văn Ngữ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
281 Thị xã Phước Long Đường Đặng Văn Ngữ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
282 Thị xã Phước Long Đường Đặng Văn Ngữ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập 6.500.000 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 Đất ở đô thị
283 Thị xã Phước Long Đường số 12 – Khu 6 (Sau lưng trung tâm thương mại Phước Bình) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
284 Thị xã Phước Long Đường số 12 – Khu 6 (Sau lưng trung tâm thương mại Phước Bình) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
285 Thị xã Phước Long Đường số 12 – Khu 6 (Sau lưng trung tâm thương mại Phước Bình) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất ở đô thị
286 Thị xã Phước Long Đường Nội Ô Trung tâm TM Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
287 Thị xã Phước Long Đường Nội Ô Trung tâm TM Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
288 Thị xã Phước Long Đường Nội Ô Trung tâm TM Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến – 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 Đất ở đô thị
289 Thị xã Phước Long Đường vào nghĩa trang nhân dân Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Cổng nghĩa trang 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
290 Thị xã Phước Long Đường vào nghĩa trang nhân dân Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Cổng nghĩa trang 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
291 Thị xã Phước Long Đường vào nghĩa trang nhân dân Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Cổng nghĩa trang 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
292 Thị xã Phước Long Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 Đất SX-KD đô thị
293 Thị xã Phước Long Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
294 Thị xã Phước Long Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.250.000 1.500.000 Đất ở đô thị
295 Thị xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai – Giáp ranh xã Bình Sơn (Phú Riềng) 2.590.000 1.295.000 1.036.000 777.000 518.000 Đất SX-KD đô thị
296 Thị xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai – Giáp ranh xã Bình Sơn (Phú Riềng) 3.330.000 1.665.000 1.332.000 999.000 666.000 Đất TM-DV đô thị
297 Thị xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai – Giáp ranh xã Bình Sơn (Phú Riềng) 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.110.000 740.000 Đất ở đô thị
298 Thị xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình – Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
299 Thị xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình – Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
300 Thị xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình – Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
301 Thị xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 – Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
302 Thị xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 – Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
303 Thị xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 – Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình 8.500.000 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 Đất ở đô thị
304 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 Đất SX-KD đô thị
305 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
306 Thị xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 Đất ở đô thị
307 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
308 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
309 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
310 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
311 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
312 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất ở đô thị
313 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba Nguyễn Thái Học (nông trường 4) 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
314 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba Nguyễn Thái Học (nông trường 4) 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
315 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba Nguyễn Thái Học (nông trường 4) 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 Đất ở đô thị
316 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
317 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
318 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất ở đô thị
319 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp ranh phường Sơn Giang – Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) 9.800.000 4.900.000 3.920.000 2.940.000 1.960.000 Đất SX-KD đô thị
320 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp ranh phường Sơn Giang – Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) 12.600.000 6.300.000 5.040.000 3.780.000 2.520.000 Đất TM-DV đô thị
321 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp ranh phường Sơn Giang – Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất ở đô thị
322 Thị xã Phước Long Đường Cầu ông Năm Trưởng nối dài – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong (Cầu Số 3) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Định 525.000 262.500 210.000 157.500 210.000 Đất SX-KD đô thị
323 Thị xã Phước Long Đường Cầu ông Năm Trưởng nối dài – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong (Cầu Số 3) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Định 675.000 337.500 270.000 202.500 270.000 Đất TM-DV đô thị
324 Thị xã Phước Long Đường Cầu ông Năm Trưởng nối dài – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong (Cầu Số 3) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Định 750.000 375.000 300.000 225.000 300.000 Đất ở đô thị
325 Thị xã Phước Long Đường Vành Đai 2 – PHƯỜNG SƠN GIANG Toàn tuyến – 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
326 Thị xã Phước Long Đường Vành Đai 2 – PHƯỜNG SƠN GIANG Toàn tuyến – 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
327 Thị xã Phước Long Đường Vành Đai 2 – PHƯỜNG SƠN GIANG Toàn tuyến – 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
328 Thị xã Phước Long Đường Mội Nước – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
329 Thị xã Phước Long Đường Mội Nước – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
330 Thị xã Phước Long Đường Mội Nước – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
331 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (Đường Bù Xiết) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang 630.000 315.000 252.000 189.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
332 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (Đường Bù Xiết) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang 810.000 405.000 324.000 243.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
333 Thị xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (Đường Bù Xiết) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang 900.000 450.000 360.000 270.000 300.000 Đất ở đô thị
334 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba đường nhựa – Hết 02 nhánh đường nhựa 630.000 315.000 252.000 189.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
335 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba đường nhựa – Hết 02 nhánh đường nhựa 810.000 405.000 324.000 243.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
336 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba đường nhựa – Hết 02 nhánh đường nhựa 900.000 450.000 360.000 270.000 300.000 Đất ở đô thị
337 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba đường nhựa 770.000 385.000 308.000 231.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
338 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba đường nhựa 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
339 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba đường nhựa 1.100.000 550.000 440.000 330.000 300.000 Đất ở đô thị
340 Thị xã Phước Long Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
341 Thị xã Phước Long Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
342 Thị xã Phước Long Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 1.200.000 600.000 480.000 360.000 300.000 Đất ở đô thị
343 Thị xã Phước Long Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
344 Thị xã Phước Long Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
345 Thị xã Phước Long Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
346 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi (Đường Nhơn Hòa 2) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
347 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi (Đường Nhơn Hòa 2) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
348 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi (Đường Nhơn Hòa 2) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang 1.200.000 600.000 480.000 360.000 300.000 Đất ở đô thị
349 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường Nhơn Hòa 1) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất SX-KD đô thị
350 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường Nhơn Hòa 1) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
351 Thị xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường Nhơn Hòa 1) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang 1.600.000 800.000 640.000 480.000 320.000 Đất ở đô thị
352 Thị xã Phước Long Đường Bà Rá (Đường vòng quanh Núi Bà Rá) – PHƯỜNG SƠN GIANG Toàn tuyến thuộc phường Sơn Giang – 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
353 Thị xã Phước Long Đường Bà Rá (Đường vòng quanh Núi Bà Rá) – PHƯỜNG SƠN GIANG Toàn tuyến thuộc phường Sơn Giang – 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
354 Thị xã Phước Long Đường Bà Rá (Đường vòng quanh Núi Bà Rá) – PHƯỜNG SƠN GIANG Toàn tuyến thuộc phường Sơn Giang – 1.500.000 750.000 600.000 450.000 300.000 Đất ở đô thị
355 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu số 3 – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành 945.000 472.500 378.000 283.500 210.000 Đất SX-KD đô thị
356 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu số 3 – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành 1.215.000 607.500 486.000 364.500 270.000 Đất TM-DV đô thị
357 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu số 3 – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành 1.350.000 675.000 540.000 405.000 300.000 Đất ở đô thị
358 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu số 2 – Cầu số 3 770.000 385.000 308.000 231.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
359 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu số 2 – Cầu số 3 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
360 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu số 2 – Cầu số 3 1.100.000 550.000 440.000 330.000 300.000 Đất ở đô thị
361 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG Giáp ranh phường Thác Mơ (Cầu số 1) – Cầu số 2 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
362 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG Giáp ranh phường Thác Mơ (Cầu số 1) – Cầu số 2 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
363 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG Giáp ranh phường Thác Mơ (Cầu số 1) – Cầu số 2 1.200.000 600.000 480.000 360.000 300.000 Đất ở đô thị
364 Thị xã Phước Long Đường Lê Trọng Tấn (đường Đắk Ton)(Phía phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
365 Thị xã Phước Long Đường Lê Trọng Tấn (đường Đắk Ton)(Phía phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
366 Thị xã Phước Long Đường Lê Trọng Tấn (đường Đắk Ton)(Phía phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
367 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Giáp ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
368 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Giáp ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
369 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Giáp ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất ở đô thị
370 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư 1.610.000 805.000 644.000 483.000 322.000 Đất SX-KD đô thị
371 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 414.000 Đất TM-DV đô thị
372 Thị xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư 2.300.000 1.150.000 920.000 690.000 460.000 Đất ở đô thị
373 Thị xã Phước Long Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
374 Thị xã Phước Long Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
375 Thị xã Phước Long Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
376 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng – Giáp ranh phường Long Phước 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
377 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng – Giáp ranh phường Long Phước 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
378 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng – Giáp ranh phường Long Phước 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
379 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu Suối Dung – Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
380 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu Suối Dung – Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
381 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu Suối Dung – Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
382 Thị xã Phước Long Đường đi vào Hội trường Khu phố 4 – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Chí Thanh – Giáp đường Trần Hưng Đạo 595.000 297.500 238.000 178.500 210.000 Đất SX-KD đô thị
383 Thị xã Phước Long Đường đi vào Hội trường Khu phố 4 – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Chí Thanh – Giáp đường Trần Hưng Đạo 765.000 382.500 306.000 229.500 270.000 Đất TM-DV đô thị
384 Thị xã Phước Long Đường đi vào Hội trường Khu phố 4 – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Chí Thanh – Giáp đường Trần Hưng Đạo 850.000 425.000 340.000 255.000 300.000 Đất ở đô thị
385 Thị xã Phước Long Đường đi Hòa Tiến – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Đập tràn Thủy điện Thác Mơ 560.000 280.000 224.000 168.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
386 Thị xã Phước Long Đường đi Hòa Tiến – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Đập tràn Thủy điện Thác Mơ 720.000 360.000 288.000 216.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
387 Thị xã Phước Long Đường đi Hòa Tiến – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Đập tràn Thủy điện Thác Mơ 800.000 400.000 320.000 240.000 300.000 Đất ở đô thị
388 Thị xã Phước Long Đường Yên Thế (Đường đi Phước Tín) – PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng Đức Mẹ – Giáp ranh xã Phước Tín 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
389 Thị xã Phước Long Đường Yên Thế (Đường đi Phước Tín) – PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng Đức Mẹ – Giáp ranh xã Phước Tín 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
390 Thị xã Phước Long Đường Yên Thế (Đường đi Phước Tín) – PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng Đức Mẹ – Giáp ranh xã Phước Tín 1.200.000 600.000 480.000 360.000 300.000 Đất ở đô thị
391 Thị xã Phước Long Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Lê Quý Đôn – Hết tuyến nhựa 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
392 Thị xã Phước Long Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Lê Quý Đôn – Hết tuyến nhựa 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
393 Thị xã Phước Long Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Lê Quý Đôn – Hết tuyến nhựa 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
394 Thị xã Phước Long Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
395 Thị xã Phước Long Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
396 Thị xã Phước Long Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn 1.200.000 600.000 480.000 360.000 300.000 Đất ở đô thị
397 Thị xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ – Giáp đường Đinh Công Trứ 770.000 385.000 308.000 231.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
398 Thị xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ – Giáp đường Đinh Công Trứ 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
399 Thị xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ – Giáp đường Đinh Công Trứ 1.100.000 550.000 440.000 330.000 300.000 Đất ở đô thị
400 Thị xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Trần Hưng Đạo – Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ 945.000 472.500 378.000 283.500 210.000 Đất SX-KD đô thị
401 Thị xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Trần Hưng Đạo – Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ 1.215.000 607.500 486.000 364.500 270.000 Đất TM-DV đô thị
402 Thị xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Trần Hưng Đạo – Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ 1.350.000 675.000 540.000 405.000 300.000 Đất ở đô thị
403 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Chí Thanh – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường Trần Hưng Đạo 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
404 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Chí Thanh – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường Trần Hưng Đạo 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
405 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Chí Thanh – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường Trần Hưng Đạo 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
406 Thị xã Phước Long Đường Ngô Quyền – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
407 Thị xã Phước Long Đường Ngô Quyền – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
408 Thị xã Phước Long Đường Ngô Quyền – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
409 Thị xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG THÁC MƠ Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
410 Thị xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG THÁC MƠ Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
411 Thị xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG THÁC MƠ Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất ở đô thị
412 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Cầu Thác Mẹ – Giáp ranh xã Phú Nghĩa 560.000 280.000 224.000 168.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
413 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Cầu Thác Mẹ – Giáp ranh xã Phú Nghĩa 720.000 360.000 288.000 216.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
414 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Cầu Thác Mẹ – Giáp ranh xã Phú Nghĩa 800.000 400.000 320.000 240.000 300.000 Đất ở đô thị
415 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng Đức Mẹ – Cầu Thác Mẹ 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
416 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng Đức Mẹ – Cầu Thác Mẹ 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
417 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng Đức Mẹ – Cầu Thác Mẹ 1.200.000 600.000 480.000 360.000 300.000 Đất ở đô thị
418 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Trần Hưng Đạo – Tượng Đức Mẹ 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
419 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Trần Hưng Đạo – Tượng Đức Mẹ 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
420 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Trần Hưng Đạo – Tượng Đức Mẹ 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
421 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Cầu Suối Dung – Ngã ba đường Trần Hưng Đạo 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
422 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Cầu Suối Dung – Ngã ba đường Trần Hưng Đạo 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
423 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ Cầu Suối Dung – Ngã ba đường Trần Hưng Đạo 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
424 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Thác Mơ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
425 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Thác Mơ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
426 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Thác Mơ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
427 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
428 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
429 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
430 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
431 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
432 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
433 Thị xã Phước Long Đường nội ô chợ Phước Long – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường 6 tháng 1 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất SX-KD đô thị
434 Thị xã Phước Long Đường nội ô chợ Phước Long – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường 6 tháng 1 3.780.000 1.890.000 1.512.000 1.134.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
435 Thị xã Phước Long Đường nội ô chợ Phước Long – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường 6 tháng 1 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất ở đô thị
436 Thị xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường 6/1 – Giáp đường Trần Hưng Đạo 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
437 Thị xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường 6/1 – Giáp đường Trần Hưng Đạo 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
438 Thị xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường 6/1 – Giáp đường Trần Hưng Đạo 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất ở đô thị
439 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
440 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
441 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
442 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
443 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
444 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
445 Thị xã Phước Long Đường hẻm ra đường Trần Hưng Đạo và đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất SX-KD đô thị
446 Thị xã Phước Long Đường hẻm ra đường Trần Hưng Đạo và đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
447 Thị xã Phước Long Đường hẻm ra đường Trần Hưng Đạo và đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.600.000 800.000 640.000 480.000 320.000 Đất ở đô thị
448 Thị xã Phước Long Đường hẻm Hồ Long Thủy (Cách ngã 3 Hồ Long Thủy và Trần Quang Khải 140m) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất SX-KD đô thị
449 Thị xã Phước Long Đường hẻm Hồ Long Thủy (Cách ngã 3 Hồ Long Thủy và Trần Quang Khải 140m) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
450 Thị xã Phước Long Đường hẻm Hồ Long Thủy (Cách ngã 3 Hồ Long Thủy và Trần Quang Khải 140m) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến 1.600.000 800.000 640.000 480.000 320.000 Đất ở đô thị
451 Thị xã Phước Long Đường vào sân vận động – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
452 Thị xã Phước Long Đường vào sân vận động – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
453 Thị xã Phước Long Đường vào sân vận động – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất ở đô thị
454 Thị xã Phước Long Đường hẻm Lê Văn Duyệt (Cách ngã 3 Lý Thái Tổ và Lê Văn Duyệt 50m) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
455 Thị xã Phước Long Đường hẻm Lê Văn Duyệt (Cách ngã 3 Lý Thái Tổ và Lê Văn Duyệt 50m) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
456 Thị xã Phước Long Đường hẻm Lê Văn Duyệt (Cách ngã 3 Lý Thái Tổ và Lê Văn Duyệt 50m) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất ở đô thị
457 Thị xã Phước Long Đường nối Trần Quang Khải và Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Trần Quang Khải – Ngã 3 giáp đường Nguyễn Văn Trỗi 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
458 Thị xã Phước Long Đường nối Trần Quang Khải và Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Trần Quang Khải – Ngã 3 giáp đường Nguyễn Văn Trỗi 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
459 Thị xã Phước Long Đường nối Trần Quang Khải và Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Trần Quang Khải – Ngã 3 giáp đường Nguyễn Văn Trỗi 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
460 Thị xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 Nhà ông Hoàng Công Trường – Hết tuyến đường nhựa (Nhà ông Tuyến, ông Toàn) 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất SX-KD đô thị
461 Thị xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 Nhà ông Hoàng Công Trường – Hết tuyến đường nhựa (Nhà ông Tuyến, ông Toàn) 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
462 Thị xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 Nhà ông Hoàng Công Trường – Hết tuyến đường nhựa (Nhà ông Tuyến, ông Toàn) 1.600.000 800.000 640.000 480.000 320.000 Đất ở đô thị
463 Thị xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến đường nhựa (Giáp ranh bến xe) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
464 Thị xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến đường nhựa (Giáp ranh bến xe) 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
465 Thị xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến đường nhựa (Giáp ranh bến xe) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất ở đô thị
466 Thị xã Phước Long Đường Hoàng Diệu – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất SX-KD đô thị
467 Thị xã Phước Long Đường Hoàng Diệu – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
468 Thị xã Phước Long Đường Hoàng Diệu – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.600.000 800.000 640.000 480.000 320.000 Đất ở đô thị
469 Thị xã Phước Long Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
470 Thị xã Phước Long Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
471 Thị xã Phước Long Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
472 Thị xã Phước Long Đường Cao Bá Quát – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
473 Thị xã Phước Long Đường Cao Bá Quát – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
474 Thị xã Phước Long Đường Cao Bá Quát – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
475 Thị xã Phước Long Đường Bà Triệu – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
476 Thị xã Phước Long Đường Bà Triệu – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
477 Thị xã Phước Long Đường Bà Triệu – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
478 Thị xã Phước Long Đường Kim Đồng – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Ngã 3 (nhà ông Bùi Tín) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
479 Thị xã Phước Long Đường Kim Đồng – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Ngã 3 (nhà ông Bùi Tín) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
480 Thị xã Phước Long Đường Kim Đồng – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Ngã 3 (nhà ông Bùi Tín) 2.000.000 1.000.000 800.000 600.000 400.000 Đất ở đô thị
481 Thị xã Phước Long Đường Phan Bội Châu – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường 6/1 và Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến đường nhựa 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
482 Thị xã Phước Long Đường Phan Bội Châu – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường 6/1 và Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến đường nhựa 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
483 Thị xã Phước Long Đường Phan Bội Châu – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường 6/1 và Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến đường nhựa 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất ở đô thị
484 Thị xã Phước Long Đường Lý Tự Trọng (đường An Lương) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp Lý Thái Tổ và Lê Hồng Phong – Cầu An Lương 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
485 Thị xã Phước Long Đường Lý Tự Trọng (đường An Lương) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp Lý Thái Tổ và Lê Hồng Phong – Cầu An Lương 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
486 Thị xã Phước Long Đường Lý Tự Trọng (đường An Lương) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp Lý Thái Tổ và Lê Hồng Phong – Cầu An Lương 1.000.000 500.000 400.000 300.000 300.000 Đất ở đô thị
487 Thị xã Phước Long Đường Thanh Niên – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
488 Thị xã Phước Long Đường Thanh Niên – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
489 Thị xã Phước Long Đường Thanh Niên – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.200.000 600.000 480.000 360.000 300.000 Đất ở đô thị
490 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
491 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
492 Thị xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất ở đô thị
493 Thị xã Phước Long Đường Trần Phú – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
494 Thị xã Phước Long Đường Trần Phú – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
495 Thị xã Phước Long Đường Trần Phú – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất ở đô thị
496 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Cừ – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
497 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Cừ – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
498 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Cừ – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất ở đô thị
499 Thị xã Phước Long Đường đi Đak Son – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Cách mạng tháng 8 – Hết tuyến đường nhựa 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất SX-KD đô thị
500 Thị xã Phước Long Đường đi Đak Son – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Cách mạng tháng 8 – Hết tuyến đường nhựa 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
501 Thị xã Phước Long Đường đi Đak Son – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Cách mạng tháng 8 – Hết tuyến đường nhựa 1.600.000 800.000 640.000 480.000 320.000 Đất ở đô thị
502 Thị xã Phước Long Đường nội bộ khu dân cư y tế khu 5 – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
503 Thị xã Phước Long Đường nội bộ khu dân cư y tế khu 5 – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
504 Thị xã Phước Long Đường nội bộ khu dân cư y tế khu 5 – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 Đất ở đô thị
505 Thị xã Phước Long Đường Hàm Nghi – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
506 Thị xã Phước Long Đường Hàm Nghi – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
507 Thị xã Phước Long Đường Hàm Nghi – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 Đất ở đô thị
508 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn 1) – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Trần Quốc Toản 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
509 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn 1) – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Trần Quốc Toản 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
510 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn 1) – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Trần Quốc Toản 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 Đất ở đô thị
511 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lý Thái Tổ – Hết tuyến 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
512 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lý Thái Tổ – Hết tuyến 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
513 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lý Thái Tổ – Hết tuyến 2.500.000 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 Đất ở đô thị
514 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Lý Thái Tổ 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
515 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Lý Thái Tổ 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
516 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Lý Thái Tổ 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
517 Thị xã Phước Long Đường Lý Thái Tổ – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
518 Thị xã Phước Long Đường Lý Thái Tổ – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
519 Thị xã Phước Long Đường Lý Thái Tổ – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
520 Thị xã Phước Long Đường Sư Vạn Hạnh – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
521 Thị xã Phước Long Đường Sư Vạn Hạnh – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
522 Thị xã Phước Long Đường Sư Vạn Hạnh – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
523 Thị xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY Giao lộ đường Lê Văn Duyệt – Giao lộ đường Trần Quang Khải 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
524 Thị xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY Giao lộ đường Lê Văn Duyệt – Giao lộ đường Trần Quang Khải 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
525 Thị xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY Giao lộ đường Lê Văn Duyệt – Giao lộ đường Trần Quang Khải 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
526 Thị xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Trần Quang Khải – Ngã tư giáp đường Lý Thái Tổ 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
527 Thị xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Trần Quang Khải – Ngã tư giáp đường Lý Thái Tổ 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
528 Thị xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Trần Quang Khải – Ngã tư giáp đường Lý Thái Tổ 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
529 Thị xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY Giáp ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi – Ngã ba giáp đường Lý Thái Tổ 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
530 Thị xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY Giáp ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi – Ngã ba giáp đường Lý Thái Tổ 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
531 Thị xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY Giáp ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi – Ngã ba giáp đường Lý Thái Tổ 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
532 Thị xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường 6/1 – Hết ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất SX-KD đô thị
533 Thị xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường 6/1 – Hết ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi 3.780.000 1.890.000 1.512.000 1.134.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
534 Thị xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường 6/1 – Hết ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất ở đô thị
535 Thị xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã Tư giao với đường Lê Văn A – Cuối tuyến (Khu 4) 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
536 Thị xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã Tư giao với đường Lê Văn A – Cuối tuyến (Khu 4) 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
537 Thị xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã Tư giao với đường Lê Văn A – Cuối tuyến (Khu 4) 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
538 Thị xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
539 Thị xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
540 Thị xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất ở đô thị
541 Thị xã Phước Long Đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
542 Thị xã Phước Long Đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
543 Thị xã Phước Long Đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
544 Thị xã Phước Long Đường Hai Bà Trưng – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
545 Thị xã Phước Long Đường Hai Bà Trưng – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
546 Thị xã Phước Long Đường Hai Bà Trưng – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
547 Thị xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh – Hết tuyến 2.660.000 1.330.000 1.064.000 798.000 532.000 Đất SX-KD đô thị
548 Thị xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh – Hết tuyến 3.420.000 1.710.000 1.368.000 1.026.000 684.000 Đất TM-DV đô thị
549 Thị xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh – Hết tuyến 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.140.000 760.000 Đất ở đô thị
550 Thị xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng – Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
551 Thị xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng – Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
552 Thị xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng – Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
553 Thị xã Phước Long Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Lê Văn Duyệt – Ngã ba đường Hồ Long Thủy 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
554 Thị xã Phước Long Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Lê Văn Duyệt – Ngã ba đường Hồ Long Thủy 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
555 Thị xã Phước Long Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Lê Văn Duyệt – Ngã ba đường Hồ Long Thủy 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
556 Thị xã Phước Long Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba đường 6/1 – Ngã 4 giáp đường Lê Văn Duyệt 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
557 Thị xã Phước Long Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba đường 6/1 – Ngã 4 giáp đường Lê Văn Duyệt 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
558 Thị xã Phước Long Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba đường 6/1 – Ngã 4 giáp đường Lê Văn Duyệt 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
559 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn A – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
560 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn A – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
561 Thị xã Phước Long Đường Lê Văn A – PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
562 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lê Văn Duyệt – Giao đường Lê Hồng Phong 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
563 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lê Văn Duyệt – Giao đường Lê Hồng Phong 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
564 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lê Văn Duyệt – Giao đường Lê Hồng Phong 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất ở đô thị
565 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng – Giáp đường Lê Văn Duyệt 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
566 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng – Giáp đường Lê Văn Duyệt 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
567 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng – Giáp đường Lê Văn Duyệt 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
568 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Trần Hưng Đạo – Cầu Suối Dung 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
569 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Trần Hưng Đạo – Cầu Suối Dung 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
570 Thị xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Trần Hưng Đạo – Cầu Suối Dung 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
571 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Long Thủy) – PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung 910.000 455.000 364.000 273.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
572 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Long Thủy) – PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
573 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Long Thủy) – PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung 1.300.000 650.000 520.000 390.000 300.000 Đất ở đô thị
574 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
575 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
576 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng 3.000.000 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 Đất ở đô thị
577 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
578 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
579 Thị xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 Đất ở đô thị
580 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giao đường Trần Quang Khải – Trụ sở UBND phường Long Thủy 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
581 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giao đường Trần Quang Khải – Trụ sở UBND phường Long Thủy 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
582 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giao đường Trần Quang Khải – Trụ sở UBND phường Long Thủy 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
583 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giao đường Lê Văn Duyệt – Ngã tư giao đường Trần Quang Khải 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
584 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giao đường Lê Văn Duyệt – Ngã tư giao đường Trần Quang Khải 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
585 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giao đường Lê Văn Duyệt – Ngã tư giao đường Trần Quang Khải 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 Đất ở đô thị
586 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt 3.570.000 1.785.000 1.428.000 1.071.000 714.000 Đất SX-KD đô thị
587 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt 4.590.000 2.295.000 1.836.000 1.377.000 918.000 Đất TM-DV đô thị
588 Thị xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt 5.100.000 2.550.000 2.040.000 1.530.000 1.020.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan