Bảng giá đất thị xã Phước Long – tỉnh Bình Phước mới nhất theo Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban Tônh sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất
Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi:
+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;
+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

3. Bảng giá đất thị xã Phước Long – tỉnh Bình Phước mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất nông nghiệp khác ở khu vực 1 và khu vực 2 được phân thành 04 vị trí trên cơ sở các tiêu chí sau:
– Vị trí 1: Thửa đất mặt tiền đường phố, đường quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện và đường xã;
– Vị trí 2: Thửa đất mặt tiền đường giao thông liên thôn, liên ấp liên khu phố;
– Vị trí 3: Thửa đất mặt tiền các đường giao thông còn lại;
– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.
Vị trí các loại đất còn lại được quy định cụ thể trong bảng giá đất
3.2. Bảng giá đất thị xã Phước Long – tỉnh Bình Phước
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường còn lại – XÃ LONG GIANG | Toàn tuyến – | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường còn lại – XÃ LONG GIANG | Toàn tuyến – | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường còn lại – XÃ LONG GIANG | Toàn tuyến – | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | – | Đất ở nông thôn |
4 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ LONG GIANG | Toàn tuyến – | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ LONG GIANG | Toàn tuyến – | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ LONG GIANG | Toàn tuyến – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất ở nông thôn |
7 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG | Ngã 3 ranh đất nhà ông Lê Minh Hoàng – Ngã tư thôn Nhơn Hòa 1 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG | Ngã 3 ranh đất nhà ông Lê Minh Hoàng – Ngã tư thôn Nhơn Hòa 1 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG | Ngã 3 ranh đất nhà ông Lê Minh Hoàng – Ngã tư thôn Nhơn Hòa 1 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | – | Đất ở nông thôn |
10 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Sơn Giang – Giáp ranh nghĩa địa thôn Bù Xiết | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Sơn Giang – Giáp ranh nghĩa địa thôn Bù Xiết | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Sơn Giang – Giáp ranh nghĩa địa thôn Bù Xiết | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | – | Đất ở nông thôn |
13 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Trãi (đường Nhơn Hòa 2) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Sơn Giang – Hội trường thôn Nhơn Hòa 2 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Trãi (đường Nhơn Hòa 2) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Sơn Giang – Hội trường thôn Nhơn Hòa 2 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Trãi (đường Nhơn Hòa 2) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Sơn Giang – Hội trường thôn Nhơn Hòa 2 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | – | Đất ở nông thôn |
16 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Long Thủy – Cầu Kinh tế thôn An Lương +700m | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Long Thủy – Cầu Kinh tế thôn An Lương +700m | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Long Thủy – Cầu Kinh tế thôn An Lương +700m | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | – | Đất ở nông thôn |
19 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG | Hết ranh trường tiểu học thôn 7 – Giáp đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG | Hết ranh trường tiểu học thôn 7 – Giáp đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG | Hết ranh trường tiểu học thôn 7 – Giáp đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | – | Đất ở nông thôn |
22 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh Trung tâm hành chính thị xã Phước Long – Hết ranh trường tiểu học thôn 7 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh Trung tâm hành chính thị xã Phước Long – Hết ranh trường tiểu học thôn 7 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh Trung tâm hành chính thị xã Phước Long – Hết ranh trường tiểu học thôn 7 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | – | Đất ở nông thôn |
25 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG | Hết ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang – Giáp đường Lý Tự Trọng, thôn An Lương (Giáp ranh phường Long Thủy) | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG | Hết ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang – Giáp đường Lý Tự Trọng, thôn An Lương (Giáp ranh phường Long Thủy) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG | Hết ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang – Giáp đường Lý Tự Trọng, thôn An Lương (Giáp ranh phường Long Thủy) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | – | Đất ở nông thôn |
28 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG | Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang – Hốt ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG | Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang – Hốt ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG | Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang – Hốt ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | – | Đất ở nông thôn |
31 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Sơn Giang – Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 294.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Sơn Giang – Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) – XÃ LONG GIANG | Giáp ranh phường Sơn Giang – Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | – | Đất ở nông thôn |
34 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường còn lại – XÃ PHƯỚC TÍN | Toàn tuyến – | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường còn lại – XÃ PHƯỚC TÍN | Toàn tuyến – | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường còn lại – XÃ PHƯỚC TÍN | Toàn tuyến – | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | – | Đất ở nông thôn |
37 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ PHƯỚC TÍN | Toàn tuyến – | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ PHƯỚC TÍN | Toàn tuyến – | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Thị xã Phước Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên – XÃ PHƯỚC TÍN | Toàn tuyến – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | – | Đất ở nông thôn |
40 | Thị xã Phước Long | Đường Yên Thế (Đường đi Thác Mơ) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Giáp ranh phường Thác Mơ | 595.000 | 297.500 | 238.000 | 178.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Thị xã Phước Long | Đường Yên Thế (Đường đi Thác Mơ) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Giáp ranh phường Thác Mơ | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 229.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Thị xã Phước Long | Đường Yên Thế (Đường đi Thác Mơ) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Giáp ranh phường Thác Mơ | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 255.000 | – | Đất ở nông thôn |
43 | Thị xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Lòng Hồ Thác Mơ | 511.000 | 255.500 | 204.400 | 153.300 | – | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Thị xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Lòng Hồ Thác Mơ | 657.000 | 328.500 | 262.800 | 197.100 | – | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Thị xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) – Lòng Hồ Thác Mơ | 730.000 | 365.000 | 292.000 | 219.000 | – | Đất ở nông thôn |
46 | Thị xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) – Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Thị xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) – Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Thị xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) – Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | – | Đất ở nông thôn |
49 | Thị xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã ba Phước Quả – Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Thị xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã ba Phước Quả – Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Thị xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) – XÃ PHƯỚC TÍN | Ngã ba Phước Quả – Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | – | Đất ở nông thôn |
52 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN | Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng – Giáp ranh xã Phước Tân | 945.000 | 472.500 | 378.000 | 283.500 | – | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN | Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng – Giáp ranh xã Phước Tân | 1.215.000 | 607.500 | 486.000 | 364.500 | – | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN | Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng – Giáp ranh xã Phước Tân | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | – | Đất ở nông thôn |
55 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN | Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | 546.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN | Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 702.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN | Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 780.000 | – | Đất ở nông thôn |
58 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN | Giáp ranh Phường Phước Bình hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN | Giáp ranh Phường Phước Bình hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – XÃ PHƯỚC TÍN | Giáp ranh Phường Phước Bình hướng về ngã ba Phước Quả – Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | – | Đất ở nông thôn |
61 | Thị xã Phước Long | Vành Đai 2 – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Toàn tuyến – | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
62 | Thị xã Phước Long | Vành Đai 2 – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Toàn tuyến – | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
63 | Thị xã Phước Long | Vành Đai 2 – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Toàn tuyến – | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
64 | Thị xã Phước Long | Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất + 350m – Giáp đường Thống Nhất + 900m | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
65 | Thị xã Phước Long | Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất + 350m – Giáp đường Thống Nhất + 900m | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
66 | Thị xã Phước Long | Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất + 350m – Giáp đường Thống Nhất + 900m | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
67 | Thị xã Phước Long | Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
68 | Thị xã Phước Long | Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
69 | Thị xã Phước Long | Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol – Khu Phước Vĩnh) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
70 | Thị xã Phước Long | Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
71 | Thị xã Phước Long | Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
72 | Thị xã Phước Long | Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
73 | Thị xã Phước Long | Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
74 | Thị xã Phước Long | Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
75 | Thị xã Phước Long | Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
76 | Thị xã Phước Long | Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
77 | Thị xã Phước Long | Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
78 | Thị xã Phước Long | Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất + 350m – Hết tuyến | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
79 | Thị xã Phước Long | Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
80 | Thị xã Phước Long | Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
81 | Thị xã Phước Long | Đường Xóm Huế – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Giáp đường Thống Nhất + 350m | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
82 | Thị xã Phước Long | Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục – Hết tuyến | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
83 | Thị xã Phước Long | Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục – Hết tuyến | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 243.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
84 | Thị xã Phước Long | Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục – Hết tuyến | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
85 | Thị xã Phước Long | Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng – Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
86 | Thị xã Phước Long | Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng – Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
87 | Thị xã Phước Long | Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng – Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
88 | Thị xã Phước Long | Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
89 | Thị xã Phước Long | Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
90 | Thị xã Phước Long | Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất – Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
91 | Thị xã Phước Long | Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Đoạn còn lại – | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
92 | Thị xã Phước Long | Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Đoạn còn lại – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
93 | Thị xã Phước Long | Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Đoạn còn lại – | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
94 | Thị xã Phước Long | Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã 3 giáp đường Độc Lập – Ngã ba nhà ông Nguyễn Mạnh Hiền | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | 350.000 | Đất SX-KD đô thị |
95 | Thị xã Phước Long | Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã 3 giáp đường Độc Lập – Ngã ba nhà ông Nguyễn Mạnh Hiền | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
96 | Thị xã Phước Long | Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã 3 giáp đường Độc Lập – Ngã ba nhà ông Nguyễn Mạnh Hiền | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
97 | Thị xã Phước Long | Đường Nội bộ khu văn hóa – TDTT Phước Bình – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Toàn tuyến – | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị |
98 | Thị xã Phước Long | Đường Nội bộ khu văn hóa – TDTT Phước Bình – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Toàn tuyến – | 2.430.000 | 1.215.000 | 972.000 | 729.000 | 486.000 | Đất TM-DV đô thị |
99 | Thị xã Phước Long | Đường Nội bộ khu văn hóa – TDTT Phước Bình – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Toàn tuyến – | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
100 | Thị xã Phước Long | Đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Toàn tuyến – | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị |
101 | Thị xã Phước Long | Đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Toàn tuyến – | 2.430.000 | 1.215.000 | 972.000 | 729.000 | 486.000 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Thị xã Phước Long | Đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Toàn tuyến – | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
103 | Thị xã Phước Long | Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến | 3.850.000 | 1.925.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 770.000 | Đất SX-KD đô thị |
104 | Thị xã Phước Long | Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.980.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Thị xã Phước Long | Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Phước Bình) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
106 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Đường Xóm Huế – Giáp ranh xã Phước Tín | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
107 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Đường Xóm Huế – Giáp ranh xã Phước Tín | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Đường Xóm Huế – Giáp ranh xã Phước Tín | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
109 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Đường Vành Đai 2 – Đường Xóm Huế | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 462.000 | 308.000 | Đất SX-KD đô thị |
110 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Đường Vành Đai 2 – Đường Xóm Huế | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | 396.000 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Đường Vành Đai 2 – Đường Xóm Huế | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | Đất ở đô thị |
112 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng – Đường Vành Đai 2 | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị |
113 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng – Đường Vành Đai 2 | 2.430.000 | 1.215.000 | 972.000 | 729.000 | 486.000 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng – Đường Vành Đai 2 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
115 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Hết ranh UBND phường Phước Bình – Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng | 2.590.000 | 1.295.000 | 1.036.000 | 777.000 | 518.000 | Đất SX-KD đô thị |
116 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Hết ranh UBND phường Phước Bình – Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng | 3.330.000 | 1.665.000 | 1.332.000 | 999.000 | 666.000 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Hết ranh UBND phường Phước Bình – Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.110.000 | 740.000 | Đất ở đô thị |
118 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – Hết ranh UBND phường Phước Bình | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
119 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – Hết ranh UBND phường Phước Bình | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) – Hết ranh UBND phường Phước Bình | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
121 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) – Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
122 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) – Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) – Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
124 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất SX-KD đô thị |
125 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Thị xã Phước Long | Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
127 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
128 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
130 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
131 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
133 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba đường Nguyễn Thái Học (nông trường 4) | 3.850.000 | 1.925.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 770.000 | Đất SX-KD đô thị |
134 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba đường Nguyễn Thái Học (nông trường 4) | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.980.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba đường Nguyễn Thái Học (nông trường 4) | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
136 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
137 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Thị xã Phước Long | Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
139 | Thị xã Phước Long | Đường Nội Ô khu 9 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
140 | Thị xã Phước Long | Đường Nội Ô khu 9 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
141 | Thị xã Phước Long | Đường Nội Ô khu 9 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
142 | Thị xã Phước Long | Đường Nội Ô khu 6-7-8 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
143 | Thị xã Phước Long | Đường Nội Ô khu 6-7-8 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Thị xã Phước Long | Đường Nội Ô khu 6-7-8 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
145 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Hết ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
146 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Hết ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Hết ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
148 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư | 2.205.000 | 1.102.500 | 882.000 | 661.500 | 441.000 | Đất SX-KD đô thị |
149 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư | 2.835.000 | 1.417.500 | 1.134.000 | 850.500 | 567.000 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất ở đô thị |
151 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | 350.000 | Đất SX-KD đô thị |
152 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
153 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
154 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Thái Học – Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 672.000 | 448.000 | Đất SX-KD đô thị |
155 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Thái Học – Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Thái Học – Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | Đất ở đô thị |
157 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Thị Hồng Gấm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Lê Thị Hồng Gấm | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
158 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Thị Hồng Gấm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Lê Thị Hồng Gấm | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Thị Hồng Gấm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Lê Thị Hồng Gấm | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
160 | Thị xã Phước Long | Đường Đường NB2 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
161 | Thị xã Phước Long | Đường Đường NB2 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
162 | Thị xã Phước Long | Đường Đường NB2 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
163 | Thị xã Phước Long | Đường Đường NB1 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
164 | Thị xã Phước Long | Đường Đường NB1 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
165 | Thị xã Phước Long | Đường Đường NB1 – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
166 | Thị xã Phước Long | Đường Hoài Thanh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
167 | Thị xã Phước Long | Đường Hoài Thanh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
168 | Thị xã Phước Long | Đường Hoài Thanh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
169 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Trường Chinh – Đường Võ Nguyên Giáp | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
170 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Trường Chinh – Đường Võ Nguyên Giáp | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
171 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Trường Chinh – Đường Võ Nguyên Giáp | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
172 | Thị xã Phước Long | Đường Bùi Văn Dù – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Độc Lập | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
173 | Thị xã Phước Long | Đường Bùi Văn Dù – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Độc Lập | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
174 | Thị xã Phước Long | Đường Bùi Văn Dù – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Độc Lập | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
175 | Thị xã Phước Long | Đường Tô Ngọc Vân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
176 | Thị xã Phước Long | Đường Tô Ngọc Vân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
177 | Thị xã Phước Long | Đường Tô Ngọc Vân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lê Anh Xuân – Hết tuyến | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
178 | Thị xã Phước Long | Đường Tố Hữu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Phạm Hùng – Đường Độc Lập | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
179 | Thị xã Phước Long | Đường Tố Hữu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Phạm Hùng – Đường Độc Lập | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
180 | Thị xã Phước Long | Đường Tố Hữu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Phạm Hùng – Đường Độc Lập | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
181 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Võ Nguyên Giáp | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
182 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Võ Nguyên Giáp | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
183 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Võ Nguyên Giáp | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
184 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Thất Tùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Lê Văn Sỹ | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
185 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Thất Tùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Lê Văn Sỹ | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
186 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Thất Tùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Đặng Văn Ngữ – Đường Lê Văn Sỹ | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
187 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Đại Nghĩa – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Điểu Ong – Đường Võ Nguyên Giáp | 3.850.000 | 1.925.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 770.000 | Đất SX-KD đô thị |
188 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Đại Nghĩa – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Điểu Ong – Đường Võ Nguyên Giáp | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.980.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
189 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Đại Nghĩa – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Điểu Ong – Đường Võ Nguyên Giáp | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
190 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Chu Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lê Duẩn – Đường Võ Văn Kiệt | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
191 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Chu Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lê Duẩn – Đường Võ Văn Kiệt | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
192 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Chu Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lê Duẩn – Đường Võ Văn Kiệt | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
193 | Thị xã Phước Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Nguyễn Văn Linh | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
194 | Thị xã Phước Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Nguyễn Văn Linh | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
195 | Thị xã Phước Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Nguyễn Văn Linh | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
196 | Thị xã Phước Long | Đường Kha Vạn Cân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 3.850.000 | 1.925.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 770.000 | Đất SX-KD đô thị |
197 | Thị xã Phước Long | Đường Kha Vạn Cân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.980.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
198 | Thị xã Phước Long | Đường Kha Vạn Cân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
199 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Xuân Soạn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
200 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Xuân Soạn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
201 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Xuân Soạn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
202 | Thị xã Phước Long | Đường Nơ Trang Long – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Đoàn Đức Thái | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
203 | Thị xã Phước Long | Đường Nơ Trang Long – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Đoàn Đức Thái | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
204 | Thị xã Phước Long | Đường Nơ Trang Long – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Đoàn Đức Thái | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
205 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Văn Trà – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
206 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Văn Trà – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
207 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Văn Trà – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
208 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Duy Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 3.850.000 | 1.925.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 770.000 | Đất SX-KD đô thị |
209 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Duy Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.980.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
210 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Duy Trinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
211 | Thị xã Phước Long | Đường Tô Hiệu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 3.850.000 | 1.925.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 770.000 | Đất SX-KD đô thị |
212 | Thị xã Phước Long | Đường Tô Hiệu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.980.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
213 | Thị xã Phước Long | Đường Tô Hiệu – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Võ Nguyên Giáp – Đường Võ Văn Kiệt | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
214 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Thường Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giao lộ Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
215 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Thường Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giao lộ Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
216 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Thường Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giao lộ Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
217 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Đoàn Đức Thái – Hết tuyến | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
218 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Đoàn Đức Thái – Hết tuyến | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
219 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Đoàn Đức Thái – Hết tuyến | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
220 | Thị xã Phước Long | Đường Phùng Khắc Khoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
221 | Thị xã Phước Long | Đường Phùng Khắc Khoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
222 | Thị xã Phước Long | Đường Phùng Khắc Khoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh – Lý Thường Kiệt – Giao lộ đường Lê Duẩn – Lý Thường Kiệt | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
223 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Hữu Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
224 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Hữu Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
225 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Hữu Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
226 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Trãi – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Nguyễn Trãi | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
227 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Trãi – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Nguyễn Trãi | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
228 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Trãi – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tri Phương – Đường Nguyễn Trãi | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
229 | Thị xã Phước Long | Đường Mai Chí Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
230 | Thị xã Phước Long | Đường Mai Chí Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
231 | Thị xã Phước Long | Đường Mai Chí Thọ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Phạm Hùng – Đường Võ Văn Kiệt | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
232 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
233 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
234 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
235 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH Trung tâm hành chính và ĐTM | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
236 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH Trung tâm hành chính và ĐTM | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
237 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH Trung tâm hành chính và ĐTM | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
238 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Tám – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
239 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Tám – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
240 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Tám – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
241 | Thị xã Phước Long | Đường Bế Văn Đàn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
242 | Thị xã Phước Long | Đường Bế Văn Đàn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
243 | Thị xã Phước Long | Đường Bế Văn Đàn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Bùi Văn Dù – Đường Độc Lập | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
244 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Nguyên Giáp – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
245 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Nguyên Giáp – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
246 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Nguyên Giáp – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
247 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Anh Xuân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Độc Lập | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
248 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Anh Xuân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Độc Lập | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
249 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Anh Xuân – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Công Hoan – Đường Độc Lập | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
250 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Duẩn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
251 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Duẩn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
252 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Duẩn – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
253 | Thị xã Phước Long | Đường Trường Chinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
254 | Thị xã Phước Long | Đường Trường Chinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
255 | Thị xã Phước Long | Đường Trường Chinh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
256 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Mai Chí Thọ – Đường Lý Thường Kiệt | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
257 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Mai Chí Thọ – Đường Lý Thường Kiệt | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
258 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tri Phương – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Mai Chí Thọ – Đường Lý Thường Kiệt | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
259 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Công Hoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Độc Lập – Đường Lê Anh Xuân | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
260 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Công Hoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Độc Lập – Đường Lê Anh Xuân | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
261 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Công Hoan – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Độc Lập – Đường Lê Anh Xuân | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
262 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Linh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
263 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Linh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
264 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Linh – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Lý Thường Kiệt – Đường Nguyễn Tất Thành | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
265 | Thị xã Phước Long | Đường Phạm Văn Đồng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
266 | Thị xã Phước Long | Đường Phạm Văn Đồng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
267 | Thị xã Phước Long | Đường Phạm Văn Đồng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Hữu Thọ – Đường Độc Lập | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
268 | Thị xã Phước Long | Đường Điểu Ong – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
269 | Thị xã Phước Long | Đường Điểu Ong – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
270 | Thị xã Phước Long | Đường Điểu Ong – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Đường Nguyễn Tất Thành – Đường Độc Lập | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
271 | Thị xã Phước Long | Đường Đoàn Đức Thái – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Hữu Thọ – Giáp đường Nơ Trang Long | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
272 | Thị xã Phước Long | Đường Đoàn Đức Thái – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Hữu Thọ – Giáp đường Nơ Trang Long | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
273 | Thị xã Phước Long | Đường Đoàn Đức Thái – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Hữu Thọ – Giáp đường Nơ Trang Long | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
274 | Thị xã Phước Long | Đường Phạm Hùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Mai Chí Thọ – Giáp đường Độc Lâp | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
275 | Thị xã Phước Long | Đường Phạm Hùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Mai Chí Thọ – Giáp đường Độc Lâp | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
276 | Thị xã Phước Long | Đường Phạm Hùng – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Mai Chí Thọ – Giáp đường Độc Lâp | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
277 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Sỹ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
278 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Sỹ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
279 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Sỹ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
280 | Thị xã Phước Long | Đường Đặng Văn Ngữ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
281 | Thị xã Phước Long | Đường Đặng Văn Ngữ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
282 | Thị xã Phước Long | Đường Đặng Văn Ngữ – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Độc Lập | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
283 | Thị xã Phước Long | Đường số 12 – Khu 6 (Sau lưng trung tâm thương mại Phước Bình) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
284 | Thị xã Phước Long | Đường số 12 – Khu 6 (Sau lưng trung tâm thương mại Phước Bình) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
285 | Thị xã Phước Long | Đường số 12 – Khu 6 (Sau lưng trung tâm thương mại Phước Bình) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
286 | Thị xã Phước Long | Đường Nội Ô Trung tâm TM Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
287 | Thị xã Phước Long | Đường Nội Ô Trung tâm TM Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
288 | Thị xã Phước Long | Đường Nội Ô Trung tâm TM Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Toàn tuyến – | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
289 | Thị xã Phước Long | Đường vào nghĩa trang nhân dân Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Cổng nghĩa trang | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
290 | Thị xã Phước Long | Đường vào nghĩa trang nhân dân Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Cổng nghĩa trang | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
291 | Thị xã Phước Long | Đường vào nghĩa trang nhân dân Phước Bình – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Cổng nghĩa trang | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
292 | Thị xã Phước Long | Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến | 5.250.000 | 2.625.000 | 2.100.000 | 1.575.000 | 1.050.000 | Đất SX-KD đô thị |
293 | Thị xã Phước Long | Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến | 6.750.000 | 3.375.000 | 2.700.000 | 2.025.000 | 1.350.000 | Đất TM-DV đô thị |
294 | Thị xã Phước Long | Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Long Phước) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
295 | Thị xã Phước Long | Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai – Giáp ranh xã Bình Sơn (Phú Riềng) | 2.590.000 | 1.295.000 | 1.036.000 | 777.000 | 518.000 | Đất SX-KD đô thị |
296 | Thị xã Phước Long | Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai – Giáp ranh xã Bình Sơn (Phú Riềng) | 3.330.000 | 1.665.000 | 1.332.000 | 999.000 | 666.000 | Đất TM-DV đô thị |
297 | Thị xã Phước Long | Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai – Giáp ranh xã Bình Sơn (Phú Riềng) | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.110.000 | 740.000 | Đất ở đô thị |
298 | Thị xã Phước Long | Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình – Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
299 | Thị xã Phước Long | Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình – Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
300 | Thị xã Phước Long | Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình – Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
301 | Thị xã Phước Long | Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 – Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình | 5.950.000 | 2.975.000 | 2.380.000 | 1.785.000 | 1.190.000 | Đất SX-KD đô thị |
302 | Thị xã Phước Long | Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 – Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình | 7.650.000 | 3.825.000 | 3.060.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
303 | Thị xã Phước Long | Đường 3/2 (ĐT759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 – Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình | 8.500.000 | 4.250.000 | 3.400.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
304 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất SX-KD đô thị |
305 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
306 | Thị xã Phước Long | Đường Thống Nhất (ĐT 759) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) – Ngã ba giao Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
307 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
308 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
309 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung – Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
310 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
311 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
312 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Thái Học – Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
313 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba Nguyễn Thái Học (nông trường 4) | 3.850.000 | 1.925.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 770.000 | Đất SX-KD đô thị |
314 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba Nguyễn Thái Học (nông trường 4) | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.980.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
315 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho – Ngã ba Nguyễn Thái Học (nông trường 4) | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
316 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
317 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
318 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) – Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
319 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp ranh phường Sơn Giang – Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | Đất SX-KD đô thị |
320 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp ranh phường Sơn Giang – Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | Đất TM-DV đô thị |
321 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG PHƯỚC | Giáp ranh phường Sơn Giang – Ngã ba Nguyễn Tất Thành – đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
322 | Thị xã Phước Long | Đường Cầu ông Năm Trưởng nối dài – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong (Cầu Số 3) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Định | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 157.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
323 | Thị xã Phước Long | Đường Cầu ông Năm Trưởng nối dài – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong (Cầu Số 3) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Định | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 202.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
324 | Thị xã Phước Long | Đường Cầu ông Năm Trưởng nối dài – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong (Cầu Số 3) – Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Định | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 225.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
325 | Thị xã Phước Long | Đường Vành Đai 2 – PHƯỜNG SƠN GIANG | Toàn tuyến – | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
326 | Thị xã Phước Long | Đường Vành Đai 2 – PHƯỜNG SƠN GIANG | Toàn tuyến – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
327 | Thị xã Phước Long | Đường Vành Đai 2 – PHƯỜNG SƠN GIANG | Toàn tuyến – | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
328 | Thị xã Phước Long | Đường Mội Nước – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
329 | Thị xã Phước Long | Đường Mội Nước – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
330 | Thị xã Phước Long | Đường Mội Nước – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
331 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập (Đường Bù Xiết) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
332 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập (Đường Bù Xiết) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 243.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
333 | Thị xã Phước Long | Đường Hà Huy Tập (Đường Bù Xiết) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
334 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba đường nhựa – Hết 02 nhánh đường nhựa | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
335 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba đường nhựa – Hết 02 nhánh đường nhựa | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 243.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
336 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba đường nhựa – Hết 02 nhánh đường nhựa | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
337 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba đường nhựa | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
338 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba đường nhựa | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
339 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Ngã ba đường nhựa | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
340 | Thị xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
341 | Thị xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
342 | Thị xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
343 | Thị xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
344 | Thị xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
345 | Thị xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
346 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Trãi (Đường Nhơn Hòa 2) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
347 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Trãi (Đường Nhơn Hòa 2) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
348 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Trãi (Đường Nhơn Hòa 2) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
349 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường Nhơn Hòa 1) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD đô thị |
350 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường Nhơn Hòa 1) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
351 | Thị xã Phước Long | Đường Tôn Đức Thắng (Đường Nhơn Hòa 1) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Giáp ranh xã Long Giang | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở đô thị |
352 | Thị xã Phước Long | Đường Bà Rá (Đường vòng quanh Núi Bà Rá) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Toàn tuyến thuộc phường Sơn Giang – | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
353 | Thị xã Phước Long | Đường Bà Rá (Đường vòng quanh Núi Bà Rá) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Toàn tuyến thuộc phường Sơn Giang – | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
354 | Thị xã Phước Long | Đường Bà Rá (Đường vòng quanh Núi Bà Rá) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Toàn tuyến thuộc phường Sơn Giang – | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
355 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Cầu số 3 – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành | 945.000 | 472.500 | 378.000 | 283.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
356 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Cầu số 3 – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành | 1.215.000 | 607.500 | 486.000 | 364.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
357 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Cầu số 3 – Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
358 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Cầu số 2 – Cầu số 3 | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
359 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Cầu số 2 – Cầu số 3 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
360 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Cầu số 2 – Cầu số 3 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
361 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Giáp ranh phường Thác Mơ (Cầu số 1) – Cầu số 2 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
362 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Giáp ranh phường Thác Mơ (Cầu số 1) – Cầu số 2 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
363 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Giáp ranh phường Thác Mơ (Cầu số 1) – Cầu số 2 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
364 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Trọng Tấn (đường Đắk Ton)(Phía phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
365 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Trọng Tấn (đường Đắk Ton)(Phía phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
366 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Trọng Tấn (đường Đắk Ton)(Phía phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Độc Lập – Ngã ba giao đường Vành Đai 2 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
367 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Giáp ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất SX-KD đô thị |
368 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Giáp ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV đô thị |
369 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Giáp ranh QH khu tái định cư – Giáp ranh xã Long Giang | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
370 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư | 1.610.000 | 805.000 | 644.000 | 483.000 | 322.000 | Đất SX-KD đô thị |
371 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
372 | Thị xã Phước Long | Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết ranh QH khu tái định cư | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
373 | Thị xã Phước Long | Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
374 | Thị xã Phước Long | Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
375 | Thị xã Phước Long | Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Sơn Giang) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
376 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng – Giáp ranh phường Long Phước | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
377 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng – Giáp ranh phường Long Phước | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
378 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng – Giáp ranh phường Long Phước | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
379 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Cầu Suối Dung – Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
380 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Cầu Suối Dung – Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
381 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG SƠN GIANG | Cầu Suối Dung – Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
382 | Thị xã Phước Long | Đường đi vào Hội trường Khu phố 4 – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Chí Thanh – Giáp đường Trần Hưng Đạo | 595.000 | 297.500 | 238.000 | 178.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
383 | Thị xã Phước Long | Đường đi vào Hội trường Khu phố 4 – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Chí Thanh – Giáp đường Trần Hưng Đạo | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 229.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
384 | Thị xã Phước Long | Đường đi vào Hội trường Khu phố 4 – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Chí Thanh – Giáp đường Trần Hưng Đạo | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 255.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
385 | Thị xã Phước Long | Đường đi Hòa Tiến – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Đập tràn Thủy điện Thác Mơ | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
386 | Thị xã Phước Long | Đường đi Hòa Tiến – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Đập tràn Thủy điện Thác Mơ | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
387 | Thị xã Phước Long | Đường đi Hòa Tiến – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Đập tràn Thủy điện Thác Mơ | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
388 | Thị xã Phước Long | Đường Yên Thế (Đường đi Phước Tín) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Tượng Đức Mẹ – Giáp ranh xã Phước Tín | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
389 | Thị xã Phước Long | Đường Yên Thế (Đường đi Phước Tín) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Tượng Đức Mẹ – Giáp ranh xã Phước Tín | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
390 | Thị xã Phước Long | Đường Yên Thế (Đường đi Phước Tín) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Tượng Đức Mẹ – Giáp ranh xã Phước Tín | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
391 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Lê Quý Đôn – Hết tuyến nhựa | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
392 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Lê Quý Đôn – Hết tuyến nhựa | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
393 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Lê Quý Đôn – Hết tuyến nhựa | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
394 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
395 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
396 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
397 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ – Giáp đường Đinh Công Trứ | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
398 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ – Giáp đường Đinh Công Trứ | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
399 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ – Giáp đường Đinh Công Trứ | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
400 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Trần Hưng Đạo – Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ | 945.000 | 472.500 | 378.000 | 283.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
401 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Trần Hưng Đạo – Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ | 1.215.000 | 607.500 | 486.000 | 364.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
402 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn (nối dài) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Trần Hưng Đạo – Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
403 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Chí Thanh – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường Trần Hưng Đạo | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
404 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Chí Thanh – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường Trần Hưng Đạo | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
405 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Chí Thanh – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường Trần Hưng Đạo | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
406 | Thị xã Phước Long | Đường Ngô Quyền – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
407 | Thị xã Phước Long | Đường Ngô Quyền – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
408 | Thị xã Phước Long | Đường Ngô Quyền – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
409 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
410 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
411 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
412 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Cầu Thác Mẹ – Giáp ranh xã Phú Nghĩa | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
413 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Cầu Thác Mẹ – Giáp ranh xã Phú Nghĩa | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
414 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Cầu Thác Mẹ – Giáp ranh xã Phú Nghĩa | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
415 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Tượng Đức Mẹ – Cầu Thác Mẹ | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
416 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Tượng Đức Mẹ – Cầu Thác Mẹ | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
417 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Tượng Đức Mẹ – Cầu Thác Mẹ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
418 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Trần Hưng Đạo – Tượng Đức Mẹ | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
419 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Trần Hưng Đạo – Tượng Đức Mẹ | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
420 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Trần Hưng Đạo – Tượng Đức Mẹ | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
421 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Cầu Suối Dung – Ngã ba đường Trần Hưng Đạo | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
422 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Cầu Suối Dung – Ngã ba đường Trần Hưng Đạo | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
423 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Cầu Suối Dung – Ngã ba đường Trần Hưng Đạo | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
424 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Thác Mơ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
425 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Thác Mơ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
426 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Thác Mơ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
427 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
428 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
429 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
430 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
431 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
432 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG THÁC MƠ | Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
433 | Thị xã Phước Long | Đường nội ô chợ Phước Long – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường 6 tháng 1 | 2.940.000 | 1.470.000 | 1.176.000 | 882.000 | 588.000 | Đất SX-KD đô thị |
434 | Thị xã Phước Long | Đường nội ô chợ Phước Long – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường 6 tháng 1 | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
435 | Thị xã Phước Long | Đường nội ô chợ Phước Long – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Đinh Tiên Hoàng – Giáp đường 6 tháng 1 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất ở đô thị |
436 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường 6/1 – Giáp đường Trần Hưng Đạo | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
437 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường 6/1 – Giáp đường Trần Hưng Đạo | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
438 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường 6/1 – Giáp đường Trần Hưng Đạo | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
439 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
440 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
441 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
442 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
443 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
444 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG THÁC MƠ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành – Giáp đường Lê Quý Đôn | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
445 | Thị xã Phước Long | Đường hẻm ra đường Trần Hưng Đạo và đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD đô thị |
446 | Thị xã Phước Long | Đường hẻm ra đường Trần Hưng Đạo và đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
447 | Thị xã Phước Long | Đường hẻm ra đường Trần Hưng Đạo và đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở đô thị |
448 | Thị xã Phước Long | Đường hẻm Hồ Long Thủy (Cách ngã 3 Hồ Long Thủy và Trần Quang Khải 140m) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD đô thị |
449 | Thị xã Phước Long | Đường hẻm Hồ Long Thủy (Cách ngã 3 Hồ Long Thủy và Trần Quang Khải 140m) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
450 | Thị xã Phước Long | Đường hẻm Hồ Long Thủy (Cách ngã 3 Hồ Long Thủy và Trần Quang Khải 140m) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở đô thị |
451 | Thị xã Phước Long | Đường vào sân vận động – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất SX-KD đô thị |
452 | Thị xã Phước Long | Đường vào sân vận động – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV đô thị |
453 | Thị xã Phước Long | Đường vào sân vận động – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
454 | Thị xã Phước Long | Đường hẻm Lê Văn Duyệt (Cách ngã 3 Lý Thái Tổ và Lê Văn Duyệt 50m) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất SX-KD đô thị |
455 | Thị xã Phước Long | Đường hẻm Lê Văn Duyệt (Cách ngã 3 Lý Thái Tổ và Lê Văn Duyệt 50m) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV đô thị |
456 | Thị xã Phước Long | Đường hẻm Lê Văn Duyệt (Cách ngã 3 Lý Thái Tổ và Lê Văn Duyệt 50m) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt – Hết tuyến | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
457 | Thị xã Phước Long | Đường nối Trần Quang Khải và Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Trần Quang Khải – Ngã 3 giáp đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
458 | Thị xã Phước Long | Đường nối Trần Quang Khải và Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Trần Quang Khải – Ngã 3 giáp đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thị xã Phước Long | Đường nối Trần Quang Khải và Nguyễn Văn Trỗi – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Trần Quang Khải – Ngã 3 giáp đường Nguyễn Văn Trỗi | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
460 | Thị xã Phước Long | Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 Nhà ông Hoàng Công Trường – Hết tuyến đường nhựa (Nhà ông Tuyến, ông Toàn) | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD đô thị |
461 | Thị xã Phước Long | Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 Nhà ông Hoàng Công Trường – Hết tuyến đường nhựa (Nhà ông Tuyến, ông Toàn) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thị xã Phước Long | Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 Nhà ông Hoàng Công Trường – Hết tuyến đường nhựa (Nhà ông Tuyến, ông Toàn) | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở đô thị |
463 | Thị xã Phước Long | Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến đường nhựa (Giáp ranh bến xe) | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất SX-KD đô thị |
464 | Thị xã Phước Long | Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến đường nhựa (Giáp ranh bến xe) | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV đô thị |
465 | Thị xã Phước Long | Đường Nhà thiếu nhi đi vào – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giáp đường Hồ Long Thủy – Hết tuyến đường nhựa (Giáp ranh bến xe) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
466 | Thị xã Phước Long | Đường Hoàng Diệu – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD đô thị |
467 | Thị xã Phước Long | Đường Hoàng Diệu – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
468 | Thị xã Phước Long | Đường Hoàng Diệu – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở đô thị |
469 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
470 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Đình Giót – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
472 | Thị xã Phước Long | Đường Cao Bá Quát – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
473 | Thị xã Phước Long | Đường Cao Bá Quát – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
474 | Thị xã Phước Long | Đường Cao Bá Quát – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
475 | Thị xã Phước Long | Đường Bà Triệu – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
476 | Thị xã Phước Long | Đường Bà Triệu – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thị xã Phước Long | Đường Bà Triệu – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
478 | Thị xã Phước Long | Đường Kim Đồng – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Ngã 3 (nhà ông Bùi Tín) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
479 | Thị xã Phước Long | Đường Kim Đồng – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Ngã 3 (nhà ông Bùi Tín) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thị xã Phước Long | Đường Kim Đồng – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy – Ngã 3 (nhà ông Bùi Tín) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
481 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Bội Châu – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường 6/1 và Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến đường nhựa | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất SX-KD đô thị |
482 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Bội Châu – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường 6/1 và Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến đường nhựa | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thị xã Phước Long | Đường Phan Bội Châu – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp đường 6/1 và Nguyễn Tất Thành – Hết tuyến đường nhựa | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
484 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng (đường An Lương) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp Lý Thái Tổ và Lê Hồng Phong – Cầu An Lương | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
485 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng (đường An Lương) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp Lý Thái Tổ và Lê Hồng Phong – Cầu An Lương | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng (đường An Lương) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã 3 giáp Lý Thái Tổ và Lê Hồng Phong – Cầu An Lương | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
487 | Thị xã Phước Long | Đường Thanh Niên – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
488 | Thị xã Phước Long | Đường Thanh Niên – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thị xã Phước Long | Đường Thanh Niên – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
490 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất SX-KD đô thị |
491 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
493 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Phú – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất SX-KD đô thị |
494 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Phú – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Phú – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
496 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Cừ – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | Đất SX-KD đô thị |
497 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Cừ – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Cừ – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
499 | Thị xã Phước Long | Đường đi Đak Son – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Cách mạng tháng 8 – Hết tuyến đường nhựa | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD đô thị |
500 | Thị xã Phước Long | Đường đi Đak Son – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Cách mạng tháng 8 – Hết tuyến đường nhựa | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
501 | Thị xã Phước Long | Đường đi Đak Son – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Cách mạng tháng 8 – Hết tuyến đường nhựa | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở đô thị |
502 | Thị xã Phước Long | Đường nội bộ khu dân cư y tế khu 5 – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | 350.000 | Đất SX-KD đô thị |
503 | Thị xã Phước Long | Đường nội bộ khu dân cư y tế khu 5 – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
504 | Thị xã Phước Long | Đường nội bộ khu dân cư y tế khu 5 – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
505 | Thị xã Phước Long | Đường Hàm Nghi – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | 350.000 | Đất SX-KD đô thị |
506 | Thị xã Phước Long | Đường Hàm Nghi – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
507 | Thị xã Phước Long | Đường Hàm Nghi – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
508 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn 1) – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Trần Quốc Toản | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | 350.000 | Đất SX-KD đô thị |
509 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn 1) – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Trần Quốc Toản | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
510 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn 1) – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Trần Quốc Toản | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
511 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Lý Thái Tổ – Hết tuyến | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | 350.000 | Đất SX-KD đô thị |
512 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Lý Thái Tổ – Hết tuyến | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
513 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Lý Thái Tổ – Hết tuyến | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
514 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Lý Thái Tổ | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
515 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Lý Thái Tổ | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
516 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn Duyệt – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Đinh Tiên Hoàng – Giao đường Lý Thái Tổ | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
517 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Thái Tổ – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
518 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Thái Tổ – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
519 | Thị xã Phước Long | Đường Lý Thái Tổ – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
520 | Thị xã Phước Long | Đường Sư Vạn Hạnh – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
521 | Thị xã Phước Long | Đường Sư Vạn Hạnh – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
522 | Thị xã Phước Long | Đường Sư Vạn Hạnh – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
523 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao lộ đường Lê Văn Duyệt – Giao lộ đường Trần Quang Khải | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
524 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao lộ đường Lê Văn Duyệt – Giao lộ đường Trần Quang Khải | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
525 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao lộ đường Lê Văn Duyệt – Giao lộ đường Trần Quang Khải | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
526 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giáp đường Trần Quang Khải – Ngã tư giáp đường Lý Thái Tổ | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
527 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giáp đường Trần Quang Khải – Ngã tư giáp đường Lý Thái Tổ | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
528 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quốc Toản – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giáp đường Trần Quang Khải – Ngã tư giáp đường Lý Thái Tổ | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
529 | Thị xã Phước Long | Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY | Giáp ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi – Ngã ba giáp đường Lý Thái Tổ | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
530 | Thị xã Phước Long | Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY | Giáp ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi – Ngã ba giáp đường Lý Thái Tổ | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
531 | Thị xã Phước Long | Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY | Giáp ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi – Ngã ba giáp đường Lý Thái Tổ | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
532 | Thị xã Phước Long | Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giáp đường 6/1 – Hết ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi | 2.940.000 | 1.470.000 | 1.176.000 | 882.000 | 588.000 | Đất SX-KD đô thị |
533 | Thị xã Phước Long | Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giáp đường 6/1 – Hết ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
534 | Thị xã Phước Long | Đường Hồ Long Thủy – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giáp đường 6/1 – Hết ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất ở đô thị |
535 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã Tư giao với đường Lê Văn A – Cuối tuyến (Khu 4) | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
536 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã Tư giao với đường Lê Văn A – Cuối tuyến (Khu 4) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
537 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã Tư giao với đường Lê Văn A – Cuối tuyến (Khu 4) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
538 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
539 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
540 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Hưng Đạo – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Nguyễn Tất Thành – Giao với đường Lê Văn A | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
541 | Thị xã Phước Long | Đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
542 | Thị xã Phước Long | Đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
543 | Thị xã Phước Long | Đường Tự Do – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
544 | Thị xã Phước Long | Đường Hai Bà Trưng – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
545 | Thị xã Phước Long | Đường Hai Bà Trưng – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
546 | Thị xã Phước Long | Đường Hai Bà Trưng – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
547 | Thị xã Phước Long | Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh – Hết tuyến | 2.660.000 | 1.330.000 | 1.064.000 | 798.000 | 532.000 | Đất SX-KD đô thị |
548 | Thị xã Phước Long | Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh – Hết tuyến | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV đô thị |
549 | Thị xã Phước Long | Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh – Hết tuyến | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở đô thị |
550 | Thị xã Phước Long | Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY | Tượng đài chiến thắng – Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
551 | Thị xã Phước Long | Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY | Tượng đài chiến thắng – Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
552 | Thị xã Phước Long | Đường Cách mạng tháng 8 – PHƯỜNG LONG THỦY | Tượng đài chiến thắng – Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
553 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giáp đường Lê Văn Duyệt – Ngã ba đường Hồ Long Thủy | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
554 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giáp đường Lê Văn Duyệt – Ngã ba đường Hồ Long Thủy | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
555 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giáp đường Lê Văn Duyệt – Ngã ba đường Hồ Long Thủy | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
556 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba đường 6/1 – Ngã 4 giáp đường Lê Văn Duyệt | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
557 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba đường 6/1 – Ngã 4 giáp đường Lê Văn Duyệt | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
558 | Thị xã Phước Long | Đường Trần Quang Khải – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba đường 6/1 – Ngã 4 giáp đường Lê Văn Duyệt | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
559 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn A – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
560 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn A – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
561 | Thị xã Phước Long | Đường Lê Văn A – PHƯỜNG LONG THỦY | Toàn tuyến – | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
562 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Lê Văn Duyệt – Giao đường Lê Hồng Phong | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
563 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Lê Văn Duyệt – Giao đường Lê Hồng Phong | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
564 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY | Giao đường Lê Văn Duyệt – Giao đường Lê Hồng Phong | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
565 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY | Tượng đài chiến thắng – Giáp đường Lê Văn Duyệt | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
566 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY | Tượng đài chiến thắng – Giáp đường Lê Văn Duyệt | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
567 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Huệ – PHƯỜNG LONG THỦY | Tượng đài chiến thắng – Giáp đường Lê Văn Duyệt | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
568 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba Trần Hưng Đạo – Cầu Suối Dung | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
569 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba Trần Hưng Đạo – Cầu Suối Dung | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
570 | Thị xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba Trần Hưng Đạo – Cầu Suối Dung | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
571 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Long Thủy) – PHƯỜNG LONG THỦY | Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
572 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Long Thủy) – PHƯỜNG LONG THỦY | Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
573 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Long Thủy) – PHƯỜNG LONG THỦY | Tượng đài chiến thắng – Cầu Đak Lung | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
574 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
575 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
576 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng – Tượng đài Chiến thắng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
577 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
578 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
579 | Thị xã Phước Long | Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba Tư Hiền – Đường Đinh Tiên Hoàng | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
580 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giao đường Trần Quang Khải – Trụ sở UBND phường Long Thủy | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
581 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giao đường Trần Quang Khải – Trụ sở UBND phường Long Thủy | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
582 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã tư giao đường Trần Quang Khải – Trụ sở UBND phường Long Thủy | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
583 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giao đường Lê Văn Duyệt – Ngã tư giao đường Trần Quang Khải | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
584 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giao đường Lê Văn Duyệt – Ngã tư giao đường Trần Quang Khải | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
585 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY | Ngã ba giao đường Lê Văn Duyệt – Ngã tư giao đường Trần Quang Khải | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
586 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY | Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt | 3.570.000 | 1.785.000 | 1.428.000 | 1.071.000 | 714.000 | Đất SX-KD đô thị |
587 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY | Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt | 4.590.000 | 2.295.000 | 1.836.000 | 1.377.000 | 918.000 | Đất TM-DV đô thị |
588 | Thị xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng – PHƯỜNG LONG THỦY | Giáp đường Lê Quý Đôn – Giáp đường Lê Văn Duyệt | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | Đất ở đô thị |