Ngựa là loài động vật đáng kinh ngạc với sức mạnh và tốc độ đáng kinh ngạc. Từ khi chúng được thuần hóa từ ngựa hoang vào khoảng năm 4.000 trước Công nguyên cho đến khi phát minh ra tàu hỏa, chúng vẫn là phương tiện di chuyển trên bộ nhanh nhất. Cùng tìm hiểu về top các giống ngựa xuất sắc trên thế giới trong phần sau nhé.
Akhal-Teke
Giống ngựa này có nguồn gốc từ những loài động vật sống cách đây 3.000 năm, thường được gọi là ngựa Nisean. Tuy nhiên, việc xác định tổ tiên chính xác là một thách thức, vì không có giống ngựa hiện đại nào như chúng ta biết ngày nay trước năm 1600 sau Công nguyên. Các giống ngựa được xác định theo địa phương hoặc loại. Có khả năng giống ngựa này là hậu duệ trực tiếp của ngựa Turkoman, loài ngựa được cho là đã tuyệt chủng. Các giống ngựa khác như Yomud, Goklan và Nokhorli cũng được coi là có nguồn gốc từ Turkoman.
Các giống ngựa cổ khác như Massaget và Parthian cũng có thể đã góp phần vào sự phát triển của giống ngựa này. Người ta tin rằng Akhal-Teke có nguồn gốc từ ngựa Fergana, có nguồn gốc từ Thung lũng Fergana vào năm 104 trước Công nguyên. Tuy nhiên, vẫn còn tranh cãi về việc liệu ngựa Ả Rập có phải là tổ tiên hay không, nhưng dữ liệu DNA chỉ ra rằng cả hai đều có chung tổ tiên. Trong lịch sử, giống ngựa này đã chứng minh được tính linh hoạt và khả năng phục hồi trong điều kiện khắc nghiệt của Turkmenistan, nơi chúng được coi trọng như những tài sản có giá trị. Chúng được lai tạo có chọn lọc và hồ sơ phả hệ được lưu giữ thông qua truyền miệng.
Ngựa Trakehner
Các chuyên gia 789club.ch cho biết Trakehner là giống ngựa máu nóng màu nhạt có nguồn gốc từ Đức, theo lịch sử, giống ngựa này ban đầu được phát triển tại một trại ngựa giống của nhà nước ở Đông Phổ tại thị trấn Trakehnen, nơi mà giống ngựa này lấy tên là Trakehner. Trại ngựa giống của nhà nước được thành lập vào năm 1731 và hoạt động cho đến năm 1944, khi cuộc chiến của Thế chiến II dẫn đến cuộc xâm lược Đông Phổ của Nga, và thị trấn có trại ngựa giống được đổi tên thành Yasnaya Polyana. Chúng là một giống ngựa thể thao chất lượng cao và đã giành được nhiều giải thưởng trong các cuộc thi cưỡi ngựa quốc tế.
Ngựa Trakehner thường cao từ 157 đến 173 cm (57 đến 63 in). Chúng có thể có bất kỳ màu nào, phổ biến nhất là màu nâu hạt dẻ, xám, hạt dẻ và đen, mặc dù giống ngựa này cũng bao gồm một số màu nâu hạt dẻ và tobiano pinto. Nó được coi là giống ngựa nhẹ nhất và tinh tế nhất trong số các giống ngựa máu nóng, do giấy chứng nhận nhập cảnh của Trakehner, cũng như một số dòng máu Thoroughbred, Anglo-Arabian, Shagya và Arabian.
Ngựa Anglais
Giống ngựa Anglais được phát triển vào thế kỷ 17 tại Anh và dần hình thành vào thế kỷ 18. Đây là kết quả của việc lai tạo giống ngựa cái tốt nhất ở Anh với một trong ba giống ngựa đực nổi tiếng thời bấy giờ: Ngựa Ả Rập, Ngựa Barb (Ngựa Bắc Phi) và Ngựa Turkoman (Trung Đông, hiện đã tuyệt chủng). Giống ngựa này cao, từ 1m4 đến 1m5, nặng tới 400 kg, gồm Ngựa Đỏ (nâu đỏ) và Ngựa Trắng (lông trắng). Thân hình cũng khỏe mạnh và cân đối như các giống ngựa chiến trên, vì vậy trong quá khứ, nước Anh đã nắm giữ quyền bá chủ thế giới trong nhiều thế kỷ nhờ vào đội kỵ binh kiêu hãnh và điêu luyện của mình. Từ cuối thế kỷ 18, ngựa Anglais bắt đầu lan rộng ra ngoài nước Anh. Chúng được nhập khẩu vào Mỹ, Nhật Bản, Úc, Châu Âu và ngày càng phát triển. Có hàng triệu con ngựa Anglais trên khắp thế giới, với khoảng 180.000 lượt đăng ký mới mỗi năm. Hiện nay, ngựa Anglais chủ yếu được sử dụng trong đua ngựa, và cũng được coi là giống ngựa đắt nhất thế giới. Với danh hiệu là giống ngựa đắt nhất thế giới, việc sử dụng ngựa thuần chủng đòi hỏi rất nhiều giấy phép và thủ tục phức tạp.
Thủ tục đăng ký ngựa Anglais cũng rất nghiêm ngặt, với danh tính của cha mẹ, nơi sinh và ngày sinh được xác định rõ ràng, giống như giấy khai sinh. Về nguyên tắc, thông qua hồ sơ được lưu giữ tại các tổ chức có thẩm quyền và uy tín, có thể truy tìm nguồn gốc của một con ngựa Anglais trở lại nguồn gốc của nó: con ngựa cái này ở Anh và con ngựa giống nào thuộc một trong ba giống ngựa Ả Rập, Barb, Turkoman được nhập khẩu cách đây 400 năm. Tương truyền rằng sau khi lên ngôi, sứ thần Anh Chapman đã đến gặp Nguyễn Nhạc và ông đã ngay lập tức yêu cầu có một con ngựa Anglais. Hoàng đế Thái Đức đặc biệt muốn có một con ngựa nước ngoài bằng mọi giá, và ông đã yêu cầu Chapman chuyển một lá thư cho Toàn quyền Bengal, yêu cầu một con ngựa màu nâu sẫm với đôi tai nhỏ, đẹp, dựng đứng trên con tàu sớm nhất đến vương quốc của mình qua cảng Thị Nại. Ngày nay, tại Việt Nam, việc nhập khẩu và nhân giống ngựa Anh ở Tây Nguyên ngày càng phát triển. Đến nay, có 116 con ngựa. Để nhập ngựa Anh và ngựa quý Đức, ngựa Ả Rập, ngựa Mông Cổ, người nuôi ngựa trực tiếp tham dự một cuộc triển lãm ngựa ở Úc để đấu giá từng con ngựa. Số lượng ngựa thuần chủng và ngựa lai đủ màu ở Langbiang khi nhìn thấy gần gấp đôi số ngựa thuần chủng Anh ở Krông A, nhiều con đực cao tới 1,7 mét và nặng 400 kg, có con nặng gần nửa tấn.
Ngựa Mông Cổ – Ngựa Ngàn Dặm
Ngựa Mông Cổ là giống ngựa bản địa của Mông Cổ, nổi tiếng với sức bền và khả năng sống sót trong mọi điều kiện thời tiết. Chiều cao trung bình chỉ từ 130 đến 140 cm, nhưng chúng rất bền bỉ và không tốn kém để chăm sóc. Ngựa Mông Cổ đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Mông Cổ, với hơn 3 triệu con được nuôi để làm việc và vắt sữa. Chúng có lịch sử lâu đời, có từ thời hoàng kim của Đế chế Mông Cổ Nguyên.
Ngựa Mông Cổ có kích thước trung bình, lông dày, cổ rộng, chân khỏe. Tuy không có vẻ ngoài thanh thoát nhưng có thể chạy với tốc độ khá nhanh từ 30 đến 45 km/h, đặc biệt nổi tiếng với khả năng chạy nước kiệu lên đến 10 tiếng. Đây là giống ngựa có đầu luôn hướng về phía trước khi chạy, rất tiện lợi khi sử dụng cung tên mà không lo vướng víu.
Ngựa Appaloosa
Theo những người biết về cá cược đua ngựa chia sẻ Appaloosa là giống ngựa nổi tiếng của Mỹ với bộ lông đốm độc đáo. Mỗi con ngựa có một họa tiết đốm độc đáo do di truyền. Màu lông của Appaloosa là một chủ đề nghiên cứu hấp dẫn về di truyền học của màu lông ngựa. Chúng được bộ tộc Nez Percé ở Idaho, Hoa Kỳ lai tạo từ một con ngựa châu Á nổi tiếng ở châu Âu vào thời Trung cổ. Giống ngựa này được phát hiện vào năm 1805, với Nez Percé là chủ sở hữu đầu tiên. Phần thân trước thường có màu trơn, đôi khi có đốm đen ở đùi và mông. Nổi tiếng về trí thông minh, tốc độ và sức mạnh. Thường được sử dụng trong các sự kiện biểu diễn. Chiều cao khoảng 1,4m và cân nặng khoảng 500 kg. Hình ảnh về chú ngựa Appaloosa với họa tiết lông độc đáo xuất hiện trong nghệ thuật Hy Lạp cổ đại và thời nhà Hán của Trung Quốc cho đến thời hiện đại. Appaloosa là một trong những giống ngựa phổ biến nhất ở Hoa Kỳ. Appaloosa cũng đã trở thành ngựa của tiểu bang Florida đối với người Seminole.
Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng các bức tranh hang động thời tiền sử từ Đông Âu có thể mô tả chính xác hình dạng đốm của một con ngựa con, có thể là một phiên bản của loài ngựa hoang cổ đại. Người Nez Perce sống ở Washington, Oregon và Idaho, nơi họ tham gia vào nông nghiệp và chăn nuôi ngựa. Họ tận dụng lợi thế sống trong một khu vực có nghề chăn nuôi ngựa tuyệt vời, an toàn khỏi sự tấn công của các bộ lạc khác.
Ngựa Clydesdale
Clydesdale là giống ngựa kéo có nguồn gốc từ ngựa trang trại của Lanarkshire, Scotland, và được đặt tên theo tên cũ của vùng này (Clydesdale). Mặc dù ban đầu là một giống ngựa kéo nhỏ (Pony), nhưng ngày nay nó đã trở thành một giống ngựa lớn hơn nhiều. Những con ngựa này thường có màu nâu và có những mảng trắng đáng kể trên trán do có gen trắng (sabino).
Chúng thường được sử dụng để làm nông và kéo xe, và vẫn như vậy cho đến ngày nay. Budweiser Clydesdales nằm trong số những giống ngựa nổi tiếng nhất, và những con ngựa khác của giống ngựa này được sử dụng làm ngựa giống cho British Royal Hussars. Chúng cũng được sử dụng để cải thiện các giống ngựa khác thông qua lai tạo. Giống ngựa này phát triển từ những con ngựa Flemish được nhập khẩu vào Scotland và lai với những con ngựa địa phương. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng tên ‘Clydesdale’ cho giống ngựa này là vào năm 1826, và từ năm 1830, hệ thống cho thuê đã giúp phổ biến Clydesdale trên khắp Scotland và miền Bắc nước Anh. Lần đầu tiên đăng ký giống ngựa này (thành lập một tiểu bang) được thực hiện vào năm 1877.
Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, hàng ngàn con ngựa Clydesdale đã được xuất khẩu từ Scotland và lan rộng khắp thế giới, bao gồm cả Úc và New Zealand, nơi chúng được gọi là ‘ngựa lai tạo của Úc’. Tuy nhiên, trong Thế chiến thứ nhất, quần thể của giống ngựa này đã giảm mạnh do sự phát triển của ngành công nghiệp và chiến tranh. Sự suy giảm này vẫn tiếp diễn, và đến những năm 1970, Rare Breeds Survival Trust đã coi giống ngựa này có nguy cơ tuyệt chủng. Bất chấp những nỗ lực cứu loài ngựa này và sự gia tăng nhẹ về quần thể, tính đến năm 2010, loài ngựa Clydesdale vẫn được coi là dễ bị tổn thương.
Trong những năm 1990, sự phổ biến và số lượng của Clydesdales đã tăng lên. Đến năm 2005, Rare Breeds Survival Trust đã chuyển giống ngựa này từ “có nguy cơ” sang tình trạng dễ bị tổn thương, với số lượng ngựa cái còn lại ở Anh chưa đến 1.500 con. Tuy nhiên, đến năm 2010, chúng đã trở lại tình trạng dễ bị tổn thương. Clydesdales được Livestock Breeds Conservancy tại Hoa Kỳ coi là loài được bảo vệ, với số lượng ngựa được đăng ký mỗi năm tại Hoa Kỳ chưa đến 2.500 con và trên toàn thế giới chưa đến 10.000 con. Người ta ước tính vào năm 2010 rằng có khoảng 5.000 con Clydesdales trên toàn thế giới, với khoảng 4.000 con ở Hoa Kỳ và Canada, 800 con ở Anh và số còn lại ở nhiều quốc gia khác nhau bao gồm Nga, Nhật Bản, Đức và Nam Phi.
Ngựa Cabardin
Ngựa Cabardin, còn được gọi là Cabardin , có nguồn gốc từ Nga, phát triển trong thời kỳ Xô Viết và được nuôi phổ biến ở vùng cao nguyên Capcado và Zacapcado. Giống ngựa này có lịch sử hơn 400 năm và đã được nhập khẩu vào Việt Nam. Ngựa Cabardin là giống ngựa chuyên dụng, chịu lạnh tốt, thích hợp để chiến đấu, đua ngựa và kéo xe. Chúng có kích thước trung bình, thân dài, ngực rộng và sâu. Bộ lông có màu gián hoặc đen tuyền. Ngựa Cabardin có khả năng chịu lạnh rất tốt và nổi tiếng với khả năng chạy trên những con đường núi gồ ghề.
Ngựa Quarter
Ngựa Quarter, còn được gọi là Ngựa Quarter, là một giống ngựa có nguồn gốc từ Hoa Kỳ. Chúng là giống lai giữa Ngựa Thuần Chủng và Ngựa Tây Ban Nha Cổ. Ngựa Quarter thường được sử dụng trong các cuộc đua ngắn khoảng một phần tư dặm, do đó có tên là Ngựa Quarter. Với tốc độ lên tới 55 dặm/giờ (88,5 km/giờ), chúng nhanh và mạnh mẽ. Chúng cũng được sử dụng trong chăn gia súc, đặc biệt là để chăn gia súc trong các trang trại. Đầu nhỏ, thân hình cơ bắp và phần sau khỏe mạnh là những đặc điểm nổi bật của giống ngựa này.
Ngựa Quarter có nhiều màu sắc khác nhau, từ nâu, đen đến các màu đặc biệt như grullo hoặc perlino. Với khả năng chạy nước rút, chúng được biết đến là ‘vận động viên nhanh nhất thế giới’ trong các cuộc đua ngựa cự ly ngắn.
Ngựa Andalusia
Ngựa Andalusia, còn được gọi bằng cái tên cao quý PRE (Pura Raza Española) , là biểu tượng của Bán đảo Iberia với lịch sử hơn một nghìn năm. Được biết đến từ thế kỷ 15, ngựa Andalusia không chỉ là một con ngựa chiến mạnh mẽ mà còn là biểu tượng của tầng lớp quý tộc. Với bộ lông xám truyền thống, ngựa Andalusia thu hút không chỉ bởi vẻ ngoài thanh lịch mà còn bởi sự thông minh và ngoan ngoãn.
Ngựa Hackney
Ngựa Hackney, còn được gọi là Norflok Trotter, là một giống ngựa có nguồn gốc từ Anh và nổi tiếng với tính linh hoạt tuyệt vời của nó. Tên của giống ngựa này bắt nguồn từ thuật ngữ Anglo-Saxon ‘hnegan’, có nghĩa là hàng xóm, kết hợp với từ Norman hack, một gốc tiếng Latin có nghĩa là sức mạnh. Điều này phản ánh sự cổ xưa của giống ngựa Hackney. Thuật ngữ Hackney có từ thế kỷ 14 ở Anh.
Ngựa Hackney được phát triển ở Norfolk vào thế kỷ 14, khi vua Anh cần một con ngựa khỏe mạnh nhưng hấp dẫn, đặc biệt là để kéo xe ngựa. Chúng được sử dụng rộng rãi cho mục đích cưỡi ngựa và trở thành phương tiện vận chuyển chính trong thời kỳ đó. Vào năm 1542, Vua Henry VIII thậm chí còn yêu cầu các tầng lớp giàu có giữ lại một số ngựa Hackney để phát triển giống ngựa này.
Bài viết đã tổng hợp top các giống ngựa xuất sắc trên thế giới hiện nay để bạn tham khảo và biết thêm nhiều thông tin thú vị về các giống ngựa trên thế giới.