Bảng giá đất tại Thành phố Thủ Đức – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất Thành phố Thủ Đức – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Thành phố Thủ Đức – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Thành phố Thủ Đức – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Thành phố Thủ Đức – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
1 TP Thủ Đức (ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG QUỐC LỘ 1K – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
2 TP Thủ Đức BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 – RANH QUẬN ĐOÀN 4 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
3 TP Thủ Đức BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) LINH TRUNG – QUỐC LỘ 1 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
4 TP Thủ Đức CÂY KEO TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
5 TP Thủ Đức CHƯƠNG DƯƠNG VÕ VĂN NGÂN – KHA VẠN CÂN 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
6 TP Thủ Đức ĐẶNG THỊ RÀNH DƯƠNG VĂN CAM – TÔ NGỌC VÂN 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
7 TP Thủ Đức ĐẶNG VĂN BI VÕ VĂN NGÂN – NGUYỄN VĂN BÁ 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
8 TP Thủ Đức ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
9 TP Thủ Đức ĐOÀN CÔNG HỚN NGÃ BA HỒ VĂN TƯ – VÕ VĂN NGÂN 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
10 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
11 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 27. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
12 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
13 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
14 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – VÕ VĂN NGÂN 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
15 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – KHA VẠN CÂN 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
16 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
17 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 24. PHƯỜNG LINH ĐÔNG LINH ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
18 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
19 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ). PHƯỜNG LINH ĐÔNG KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
20 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY). PHƯỜNG LINH TÂY NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
21 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
22 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
23 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) QUỐC LỘ 1 – PHẠM VĂN ĐỒNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
24 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 1 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
25 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 1 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
26 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – ĐƯỜNG SỐ 7 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
27 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
28 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
29 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 7 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
30 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG LÊ VĂN CHÍ – ĐƯỜNG SỐ 17 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
31 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 – XA LỘ HÀ NỘI 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
32 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 – XA LỘ HÀ NỘI 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
33 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
34 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
35 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
36 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUỒNG TRE) 3.100.000 1.550.000 1.240.000 992.000 Đất ở đô thị
37 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
38 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 11 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
39 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 8 – HẺM 42 ĐƯỜNG 10 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
40 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) – CUỐI ĐƯỜNG 3.100.000 1.550.000 1.240.000 992.000 Đất ở đô thị
41 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
42 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
43 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10- PHƯỜNG TAM BÌNH ĐƯỜNG SỐ 11 – CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
44 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
45 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
46 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
47 TP Thủ Đức ĐƯỜNG BÌNH PHÚ-PHƯỜNG TAM PHÚ TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
48 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) – CUỐI ĐƯỜNG 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
49 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐẶNG VĂN BI – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
50 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – ĐẶNG VĂN BI 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
51 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – ĐẶNG VĂN BI 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
52 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – CẦU PHỐ NHÀ TRÀ 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
53 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) CẦU PHỐ NHÀ TRÀ – ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
54 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12- PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐƯỜNG SỐ 2 – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
55 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
56 TP Thủ Đức DÂN CHỦ (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN – ĐẶNG VĂN BI 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở đô thị
57 TP Thủ Đức DƯƠNG VĂN CAM KHA VẠN CÂN – PHẠM VĂN ĐỒNG 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất ở đô thị
58 TP Thủ Đức GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) QUỐC LỘ 1 – CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
59 TP Thủ Đức GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA – QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
60 TP Thủ Đức HIỆP BÌNH KHA VẠN CÂN – QUỐC LỘ 13 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
61 TP Thủ Đức HỒ VĂN TƯ NGÃ BA KHA VẠN CÂN – ĐƯỜNG SỐ 10 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
62 TP Thủ Đức HỒ VĂN TƯ ĐƯỜNG SỐ 10 – CUỐI ĐƯỜNG 7.100.000 3.550.000 2.840.000 2.272.000 Đất ở đô thị
63 TP Thủ Đức HOÀNG DIỆU 2 KHA VẠN CÂN – LÊ VĂN CHÍ 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở đô thị
64 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC – CẦU NGANG 17.300.000 8.650.000 6.920.000 5.536.000 Đất ở đô thị
65 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN CẦU NGANG – PHẠM VĂN ĐỒNG 6.800.000 3.400.000 2.720.000 2.176.000 Đất ở đô thị
66 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI – BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
67 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI – BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
68 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC – PHẠM VĂN ĐỒNG 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
69 TP Thủ Đức LAM SƠN TÔ NGỌC VÂN – LÊ VĂN NINH 6.100.000 3.050.000 2.440.000 1.952.000 Đất ở đô thị
70 TP Thủ Đức LÊ THỊ HOA. PHƯỜNG BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 – QUỐC LỘ 1 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
71 TP Thủ Đức LÊ VĂN CHÍ VÕ VĂN NGÂN – QUỐC LỘ 1 4.600.000 2.300.000 1.840.000 1.472.000 Đất ở đô thị
72 TP Thủ Đức LÊ VĂN NINH NGÃ 5 THỦ ĐỨC – DƯƠNG VĂN CAM 19.500.000 9.750.000 7.800.000 6.240.000 Đất ở đô thị
73 TP Thủ Đức LINH ĐÔNG PHẠM VĂN ĐỒNG – TÔ NGỌC VÂN 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
74 TP Thủ Đức LINH TRUNG KHA VẠN CÂN – XA LỘ HÀ NỘI 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
75 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN LINH ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
76 TP Thủ Đức NGÔ CHÍ QUỐC TỈNH LỘ 43 – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
77 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) VÕ VĂN NGÂN – CẦU RẠCH CHIẾC 7.900.000 3.950.000 3.160.000 2.528.000 Đất ở đô thị
78 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN – KHA VẠN CÂN 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
79 TP Thủ Đức PHÚ CHÂU QUỐC LỘ 1 – TÔ NGỌC VÂN 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
80 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 13 MỚI – QUỐC LỘ 1 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
81 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 1 – CUỐI ĐƯỜNG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
82 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU BÌNH TRIỆU – CẦU ÔNG DẦU 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất ở đô thị
83 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU ÔNG DẦU – NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất ở đô thị
84 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC – CẦU VĨNH BÌNH 5.900.000 2.950.000 2.360.000 1.888.000 Đất ở đô thị
85 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH PHƯỚC – NGÃ TƯ LINH XUÂN 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
86 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NGÃ TƯ LINH XUÂN – NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.760.000 Đất ở đô thị
87 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở đô thị
88 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) NGÃ TƯ LINH XUÂN – SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
89 TP Thủ Đức TAM BÌNH TÔ NGỌC VÂN – HIỆP BÌNH 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
90 TP Thủ Đức TAM HÀ TÔ NGỌC VÂN – PHÚ CHÂU 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.760.000 Đất ở đô thị
91 TP Thủ Đức TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) PHÚ CHÂU – CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
92 TP Thủ Đức THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN – ĐẶNG VĂN BI 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở đô thị
93 TP Thủ Đức TỈNH LỘ 43 NGÃ 4 GÒ DƯA – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
94 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN – PHẠM VĂN ĐỒNG 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở đô thị
95 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN PHẠM VĂN ĐỒNG – CẦU TRẮNG 2 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
96 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN CẦU TRẮNG 2 – QUỐC LỘ 1 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
97 TP Thủ Đức TÔ VĨNH DIỆN VÕ VĂN NGÂN – HOÀNG DIỆU 2 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
98 TP Thủ Đức TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) NGUYỄN VĂN LỊCH – TÔ NGỌC VÂN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
99 TP Thủ Đức TRƯƠNG VĂN NGƯ LÊ VĂN NINH – ĐẶNG THỊ RÀNH 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
100 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) XA LỘ HÀ NỘI – CẦU SẮT 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
101 TP Thủ Đức (ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG QUỐC LỘ 1K – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
102 TP Thủ Đức BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 – RANH QUẬN ĐOÀN 4 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
103 TP Thủ Đức BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) LINH TRUNG – QUỐC LỘ 1 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
104 TP Thủ Đức CÂY KEO TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
105 TP Thủ Đức CHƯƠNG DƯƠNG VÕ VĂN NGÂN – KHA VẠN CÂN 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
106 TP Thủ Đức ĐẶNG THỊ RÀNH DƯƠNG VĂN CAM – TÔ NGỌC VÂN 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
107 TP Thủ Đức ĐẶNG VĂN BI VÕ VĂN NGÂN – NGUYỄN VĂN BÁ 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
108 TP Thủ Đức ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
109 TP Thủ Đức ĐOÀN CÔNG HỚN NGÃ BA HỒ VĂN TƯ – VÕ VĂN NGÂN 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
110 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
111 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 27. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
112 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
113 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
114 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – VÕ VĂN NGÂN 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
115 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – KHA VẠN CÂN 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
116 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
117 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 24. PHƯỜNG LINH ĐÔNG LINH ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
118 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
119 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ). PHƯỜNG LINH ĐÔNG KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
120 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY). PHƯỜNG LINH TÂY NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
121 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
122 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
123 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) QUỐC LỘ 1 – PHẠM VĂN ĐỒNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
124 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 1 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
125 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 1 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
126 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – ĐƯỜNG SỐ 7 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
127 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
128 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
129 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 7 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
130 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG LÊ VĂN CHÍ – ĐƯỜNG SỐ 17 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
131 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 – XA LỘ HÀ NỘI 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
132 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 – XA LỘ HÀ NỘI 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
133 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
134 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
135 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
136 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUỒNG TRE) 3.100.000 1.550.000 1.240.000 992.000 Đất ở đô thị
137 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
138 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 11 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
139 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 8 – HẺM 42 ĐƯỜNG 10 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
140 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) – CUỐI ĐƯỜNG 3.100.000 1.550.000 1.240.000 992.000 Đất ở đô thị
141 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
142 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
143 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10- PHƯỜNG TAM BÌNH ĐƯỜNG SỐ 11 – CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
144 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
145 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
146 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
147 TP Thủ Đức ĐƯỜNG BÌNH PHÚ-PHƯỜNG TAM PHÚ TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
148 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) – CUỐI ĐƯỜNG 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
149 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐẶNG VĂN BI – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
150 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – ĐẶNG VĂN BI 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
151 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – ĐẶNG VĂN BI 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
152 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – CẦU PHỐ NHÀ TRÀ 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
153 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) CẦU PHỐ NHÀ TRÀ – ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
154 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12- PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐƯỜNG SỐ 2 – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
155 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
156 TP Thủ Đức DÂN CHỦ (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN – ĐẶNG VĂN BI 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở đô thị
157 TP Thủ Đức DƯƠNG VĂN CAM KHA VẠN CÂN – PHẠM VĂN ĐỒNG 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất ở đô thị
158 TP Thủ Đức GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) QUỐC LỘ 1 – CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
159 TP Thủ Đức GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA – QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
160 TP Thủ Đức HIỆP BÌNH KHA VẠN CÂN – QUỐC LỘ 13 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
161 TP Thủ Đức HỒ VĂN TƯ NGÃ BA KHA VẠN CÂN – ĐƯỜNG SỐ 10 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
162 TP Thủ Đức HỒ VĂN TƯ ĐƯỜNG SỐ 10 – CUỐI ĐƯỜNG 7.100.000 3.550.000 2.840.000 2.272.000 Đất ở đô thị
163 TP Thủ Đức HOÀNG DIỆU 2 KHA VẠN CÂN – LÊ VĂN CHÍ 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở đô thị
164 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC – CẦU NGANG 17.300.000 8.650.000 6.920.000 5.536.000 Đất ở đô thị
165 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN CẦU NGANG – PHẠM VĂN ĐỒNG 6.800.000 3.400.000 2.720.000 2.176.000 Đất ở đô thị
166 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI – BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
167 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI – BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
168 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC – PHẠM VĂN ĐỒNG 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
169 TP Thủ Đức LAM SƠN TÔ NGỌC VÂN – LÊ VĂN NINH 6.100.000 3.050.000 2.440.000 1.952.000 Đất ở đô thị
170 TP Thủ Đức LÊ THỊ HOA. PHƯỜNG BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 – QUỐC LỘ 1 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
171 TP Thủ Đức LÊ VĂN CHÍ VÕ VĂN NGÂN – QUỐC LỘ 1 4.600.000 2.300.000 1.840.000 1.472.000 Đất ở đô thị
172 TP Thủ Đức LÊ VĂN NINH NGÃ 5 THỦ ĐỨC – DƯƠNG VĂN CAM 19.500.000 9.750.000 7.800.000 6.240.000 Đất ở đô thị
173 TP Thủ Đức LINH ĐÔNG PHẠM VĂN ĐỒNG – TÔ NGỌC VÂN 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
174 TP Thủ Đức LINH TRUNG KHA VẠN CÂN – XA LỘ HÀ NỘI 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
175 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN LINH ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
176 TP Thủ Đức NGÔ CHÍ QUỐC TỈNH LỘ 43 – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
177 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) VÕ VĂN NGÂN – CẦU RẠCH CHIẾC 7.900.000 3.950.000 3.160.000 2.528.000 Đất ở đô thị
178 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN – KHA VẠN CÂN 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
179 TP Thủ Đức PHÚ CHÂU QUỐC LỘ 1 – TÔ NGỌC VÂN 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
180 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 13 MỚI – QUỐC LỘ 1 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
181 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 1 – CUỐI ĐƯỜNG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
182 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU BÌNH TRIỆU – CẦU ÔNG DẦU 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất ở đô thị
183 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU ÔNG DẦU – NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất ở đô thị
184 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC – CẦU VĨNH BÌNH 5.900.000 2.950.000 2.360.000 1.888.000 Đất ở đô thị
185 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH PHƯỚC – NGÃ TƯ LINH XUÂN 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
186 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NGÃ TƯ LINH XUÂN – NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.760.000 Đất ở đô thị
187 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở đô thị
188 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) NGÃ TƯ LINH XUÂN – SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
189 TP Thủ Đức TAM BÌNH TÔ NGỌC VÂN – HIỆP BÌNH 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
190 TP Thủ Đức TAM HÀ TÔ NGỌC VÂN – PHÚ CHÂU 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.760.000 Đất ở đô thị
191 TP Thủ Đức TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) PHÚ CHÂU – CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
192 TP Thủ Đức THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN – ĐẶNG VĂN BI 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở đô thị
193 TP Thủ Đức TỈNH LỘ 43 NGÃ 4 GÒ DƯA – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
194 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN – PHẠM VĂN ĐỒNG 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở đô thị
195 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN PHẠM VĂN ĐỒNG – CẦU TRẮNG 2 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
196 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN CẦU TRẮNG 2 – QUỐC LỘ 1 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
197 TP Thủ Đức TÔ VĨNH DIỆN VÕ VĂN NGÂN – HOÀNG DIỆU 2 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
198 TP Thủ Đức TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) NGUYỄN VĂN LỊCH – TÔ NGỌC VÂN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
199 TP Thủ Đức TRƯƠNG VĂN NGƯ LÊ VĂN NINH – ĐẶNG THỊ RÀNH 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
200 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) XA LỘ HÀ NỘI – CẦU SẮT 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
201 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) CẦU SẮT – KHA VẠN CÂN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
202 TP Thủ Đức VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN – NGÃ TƯ THỦ ĐỨC 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
203 TP Thủ Đức XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) NGÃ TƯ THỦ ĐỨC – NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
204 TP Thủ Đức CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH 3.220.000 1.610.000 1.288.000 1.030.000 Đất ở đô thị
205 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU BÌNH LỢI – CẦU GÒ DƯA 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
206 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU GÒ DƯA – QUỐC LỘ 1 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở đô thị
207 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 4.600.000 2.300.000 1.840.000 1.472.000 Đất ở đô thị
208 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG LÝ TẾ XUYÊN – ĐƯỜNG SỐ 30 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
209 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN – ĐƯỜNG SỐ 8 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
210 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SẮT – CUỐI ĐƯỜNG 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
211 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI ĐƯỜNG 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
212 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
213 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
214 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
215 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
216 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 14 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
217 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
218 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
219 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
220 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
221 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 23 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
222 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
223 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
224 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 49 KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) – CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
225 TP Thủ Đức ĐƯỜNG B HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
226 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
227 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 40 HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
228 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 CẦU RẠCH MÔN – NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
229 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE – CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
230 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
231 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 – GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
232 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LC ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 – ĐƯỜNG SỐ 6 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở đô thị
233 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ LINH ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 22 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
234 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 35 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
235 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. LĐ ĐƯỜNG SỐ 25 – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
236 TP Thủ Đức Ụ GHE BÌNH PHÚ – VÀNH ĐAI 2 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
237 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2- TP TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
238 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- TP TAM HÀ – HẺM 80 ĐƯỜNG 4 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
239 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- TP TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
240 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- TP TÔ NGỌC VÂN – TAM CHÂU 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
241 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8- TP TÔ NGỌC VÂN – NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
242 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- TP TRỌN ĐƯỜNG – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
243 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) CÂY KEO – TAM BÌNH 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
244 TP Thủ Đức NGUYỄN THỊ NHUNG QUỐC LỘ 13 MỚI – ĐƯỜNG VEN SÔNG 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở đô thị
245 TP Thủ Đức ĐINH THỊ THI QUỐC LỘ 13 MỚI – ĐƯỜNG VEN SÔNG 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở đô thị
246 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
247 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
248 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
249 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
250 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
251 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
252 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
253 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
254 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
255 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 QUỐC LỘ 13 CŨ – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
256 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
257 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
258 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
259 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
260 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 HẺM 606. QL13. KP4 – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
261 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 – ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
262 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
263 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 – ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
264 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 – ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
265 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
266 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
267 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
268 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
269 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
270 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
271 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
272 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
273 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
274 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
275 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
276 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
277 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
278 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
279 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG – ĐINH THỊ THI 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
280 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
281 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
282 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
283 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
284 TP Thủ Đức HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) TỈNH LỘ 43 – NGÔ CHÍ QUỐC 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
285 TP Thủ Đức HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) TỈNH LỘ 43 – NGÔ CHÍ QUỐC 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
286 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) CẦU BÌNH ĐỨC – ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
287 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 2 – CUỐI ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
288 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
289 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 QUỐC LỘ 1 – CUỐI ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
290 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 23 – CUỐI ĐƯỜNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
291 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG – ĐƯỜNG SỐ 3 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
292 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 QUỐC LỘ 1 – LÊ THỊ HOA 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
293 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19 ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
294 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 15 – CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
295 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
296 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI – KHO VẬN 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
297 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ – ĐƯỜNG SỐ 9 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất ở đô thị
298 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 4 RMK – CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
299 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở đô thị
300 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở đô thị
301 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở đô thị
302 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở đô thị
303 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở đô thị
304 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở đô thị
305 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
306 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
307 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất ở đô thị
308 TP Thủ Đức NGUYỄN BÁ LUẬT VÕ VĂN NGÂN – ĐƯỜNG SỐ 4 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở đô thị
309 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 DÂN CHỦ – ĐƯỜNG SỐ 9 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
310 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 DÂN CHỦ – ĐƯỜNG SỐ 9 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở đô thị
311 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN BÁ LUẬT – ĐƯỜNG SỐ 9 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
312 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẶNG VĂN BI – ĐƯỜNG SỐ 8 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở đô thị
313 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 9 – VÕ VĂN NGÂN 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
314 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 VÕ VĂN NGÂN – HẺM 20 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
315 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 HẺM 20 – ĐẶNG VĂN BI 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.760.000 Đất ở đô thị
316 TP Thủ Đức BÁC ÁI VÕ VĂN NGÂN – ĐẶNG VĂN BI 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
317 TP Thủ Đức CÔNG LÝ CHU MẠNH TRINH – ĐẶNG VĂN BI 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
318 TP Thủ Đức ĐOÀN KẾT VÕ VĂN NGÂN – KHỔNG TỬ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
319 TP Thủ Đức ĐỘC LẬP EINSTEIN – LÊ QUÝ ĐÔN 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
320 TP Thủ Đức ĐỒNG TIẾN HỒNG ĐỨC – CUỐI ĐƯỜNG 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
321 TP Thủ Đức HÒA BÌNH KHỔNG TỬ – ĐẶNG VĂN BI 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
322 TP Thủ Đức HỮU NGHỊ VÕ VĂN NGÂN – HÀN THUYÊN 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
323 TP Thủ Đức NGUYỄN KHUYẾN ĐOÀN KẾT – THỐNG NHẤT 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
324 TP Thủ Đức CHU MẠNH TRINH DÂN CHỦ – THỐNG NHẤT 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
325 TP Thủ Đức LƯƠNG KHẢI SIÊU DÂN CHỦ – ĐOÀN KẾT 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
326 TP Thủ Đức HÀN THUYÊN ĐOÀN KẾT – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
327 TP Thủ Đức KHỔNG TỬ DÂN CHỦ – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
328 TP Thủ Đức EINSTEIN DÂN CHỦ – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
329 TP Thủ Đức HỒNG ĐỨC DÂN CHỦ – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
330 TP Thủ Đức LÊ QUÝ ĐÔN BÁC ÁI – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
331 TP Thủ Đức PHAN HUY ÍCH THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
332 TP Thủ Đức TAGORE THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
333 TP Thủ Đức NGUYỄN CÔNG TRỨ THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
334 TP Thủ Đức NGUYỄN BỈNH KHIÊM THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
335 TP Thủ Đức NGUYỄN TRƯỜNG TỘ THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
336 TP Thủ Đức CHU VĂN AN THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
337 TP Thủ Đức ALEXANDREDE RHOHE THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
338 TP Thủ Đức PASTEUR THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
339 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. LINH TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 – PHẠM VĂN ĐỒNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
340 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. LINH TÂY PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 9 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 Đất ở đô thị
341 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. LINH TÂY KHA VẠN CÂN – ĐƯỜNG SỐ 9 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 Đất ở đô thị
342 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 – TB QUỐC LỘ 1 – PHÚ CHÂU 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
343 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 – TB TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
344 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 – TB TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
345 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4-TB TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
346 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11-TB ĐƯỜNG SỐ 10 – NHÀ SỐ 128 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
347 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
348 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
349 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
350 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG – 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
351 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2. HẺM SỐ 10. ĐƯỜNG 7. KHU PHỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG – 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 Đất ở đô thị
352 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1- LTR PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 4 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
353 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LTR HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
354 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10- LTR ĐƯỜNG SỐ 8 – LINH TRUNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
355 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11- LTR LÊ VĂN CHÍ – LINH TRUNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
356 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12- LTR ĐƯỜNG SỐ 13 – QUỐC LỘ 1 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
357 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 1 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
358 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 12 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở đô thị
359 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 – LX (VÀNH ĐAI ĐHQG) QUỐC LỘ 1A – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
360 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYỄN TRI PHƯƠNG – P AN BÌNH. DĨ AN. BÌNH DƯƠNG) ĐƯỜNG SỐ 15 – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
361 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2- LX.KHU TĐC 6.8HA ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
362 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4- LX.KHU TĐC 6.8 HA ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM – CUỐI ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
363 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LX.KHU TĐC 6.8 HA ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
364 TP Thủ Đức (ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG QUỐC LỘ 1K – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
365 TP Thủ Đức BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 – RANH QUẬN ĐOÀN 4 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
366 TP Thủ Đức BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) LINH TRUNG – QUỐC LỘ 1 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
367 TP Thủ Đức CÂY KEO TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
368 TP Thủ Đức CHƯƠNG DƯƠNG VÕ VĂN NGÂN – KHA VẠN CÂN 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
369 TP Thủ Đức ĐẶNG THỊ RÀNH DƯƠNG VĂN CAM – TÔ NGỌC VÂN 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.690.000 Đất TM-DV đô thị
370 TP Thủ Đức ĐẶNG VĂN BI VÕ VĂN NGÂN – NGUYỄN VĂN BÁ 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
371 TP Thủ Đức ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
372 TP Thủ Đức ĐOÀN CÔNG HỚN NGÃ BA HỒ VĂN TƯ – VÕ VĂN NGÂN 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.000 Đất TM-DV đô thị
373 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
374 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 27. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
375 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV đô thị
376 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
377 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – VÕ VĂN NGÂN 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.690.000 Đất TM-DV đô thị
378 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – KHA VẠN CÂN 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
379 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.000 Đất TM-DV đô thị
380 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 24. PHƯỜNG LINH ĐÔNG LINH ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
381 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
382 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ). PHƯỜNG LINH ĐÔNG KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV đô thị
383 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY). PHƯỜNG LINH TÂY NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
384 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.000 Đất TM-DV đô thị
385 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.000 Đất TM-DV đô thị
386 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) QUỐC LỘ 1 – PHẠM VĂN ĐỒNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV đô thị
387 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 1 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
388 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 1 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
389 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – ĐƯỜNG SỐ 7 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
390 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
391 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 3.440.000 1.720.000 1.376.000 1.101.000 Đất TM-DV đô thị
392 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 7 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
393 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG LÊ VĂN CHÍ – ĐƯỜNG SỐ 17 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
394 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 – XA LỘ HÀ NỘI 3.440.000 1.720.000 1.376.000 1.101.000 Đất TM-DV đô thị
395 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 – XA LỘ HÀ NỘI 3.440.000 1.720.000 1.376.000 1.101.000 Đất TM-DV đô thị
396 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
397 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
398 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
399 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUỒNG TRE) 2.480.000 1.240.000 992.000 794.000 Đất TM-DV đô thị
400 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
401 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 11 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
402 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 8 – HẺM 42 ĐƯỜNG 10 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
403 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) – CUỐI ĐƯỜNG 2.480.000 1.240.000 992.000 794.000 Đất TM-DV đô thị
404 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
405 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
406 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10- PHƯỜNG TAM BÌNH ĐƯỜNG SỐ 11 – CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV đô thị
407 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
408 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
409 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
410 TP Thủ Đức ĐƯỜNG BÌNH PHÚ-PHƯỜNG TAM PHÚ TRỌN ĐƯỜNG – 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
411 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) – CUỐI ĐƯỜNG 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV đô thị
412 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐẶNG VĂN BI – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
413 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – ĐẶNG VĂN BI 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV đô thị
414 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – ĐẶNG VĂN BI 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV đô thị
415 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – CẦU PHỐ NHÀ TRÀ 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
416 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) CẦU PHỐ NHÀ TRÀ – ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
417 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12- PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐƯỜNG SỐ 2 – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
418 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
419 TP Thủ Đức DÂN CHỦ (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN – ĐẶNG VĂN BI 6.400.000 3.200.000 2.560.000 2.048.000 Đất TM-DV đô thị
420 TP Thủ Đức DƯƠNG VĂN CAM KHA VẠN CÂN – PHẠM VĂN ĐỒNG 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.000 Đất TM-DV đô thị
421 TP Thủ Đức GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) QUỐC LỘ 1 – CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
422 TP Thủ Đức GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA – QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
423 TP Thủ Đức HIỆP BÌNH KHA VẠN CÂN – QUỐC LỘ 13 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
424 TP Thủ Đức HỒ VĂN TƯ NGÃ BA KHA VẠN CÂN – ĐƯỜNG SỐ 10 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.000 Đất TM-DV đô thị
425 TP Thủ Đức HỒ VĂN TƯ ĐƯỜNG SỐ 10 – CUỐI ĐƯỜNG 5.680.000 2.840.000 2.272.000 1.818.000 Đất TM-DV đô thị
426 TP Thủ Đức HOÀNG DIỆU 2 KHA VẠN CÂN – LÊ VĂN CHÍ 6.400.000 3.200.000 2.560.000 2.048.000 Đất TM-DV đô thị
427 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC – CẦU NGANG 13.840.000 6.920.000 5.536.000 4.429.000 Đất TM-DV đô thị
428 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN CẦU NGANG – PHẠM VĂN ĐỒNG 5.440.000 2.720.000 2.176.000 1.741.000 Đất TM-DV đô thị
429 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI – BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
430 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI – BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
431 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC – PHẠM VĂN ĐỒNG 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.000 Đất TM-DV đô thị
432 TP Thủ Đức LAM SƠN TÔ NGỌC VÂN – LÊ VĂN NINH 4.880.000 2.440.000 1.952.000 1.562.000 Đất TM-DV đô thị
433 TP Thủ Đức LÊ THỊ HOA. PHƯỜNG BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 – QUỐC LỘ 1 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
434 TP Thủ Đức LÊ VĂN CHÍ VÕ VĂN NGÂN – QUỐC LỘ 1 3.680.000 1.840.000 1.472.000 1.178.000 Đất TM-DV đô thị
435 TP Thủ Đức LÊ VĂN NINH NGÃ 5 THỦ ĐỨC – DƯƠNG VĂN CAM 15.600.000 7.800.000 6.240.000 4.992.000 Đất TM-DV đô thị
436 TP Thủ Đức LINH ĐÔNG PHẠM VĂN ĐỒNG – TÔ NGỌC VÂN 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV đô thị
437 TP Thủ Đức LINH TRUNG KHA VẠN CÂN – XA LỘ HÀ NỘI 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
438 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN LINH ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
439 TP Thủ Đức NGÔ CHÍ QUỐC TỈNH LỘ 43 – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
440 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) VÕ VĂN NGÂN – CẦU RẠCH CHIẾC 6.320.000 3.160.000 2.528.000 2.022.000 Đất TM-DV đô thị
441 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN – KHA VẠN CÂN 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
442 TP Thủ Đức PHÚ CHÂU QUỐC LỘ 1 – TÔ NGỌC VÂN 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
443 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 13 MỚI – QUỐC LỘ 1 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.000 Đất TM-DV đô thị
444 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 1 – CUỐI ĐƯỜNG 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
445 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU BÌNH TRIỆU – CẦU ÔNG DẦU 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.613.000 Đất TM-DV đô thị
446 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU ÔNG DẦU – NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.613.000 Đất TM-DV đô thị
447 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC – CẦU VĨNH BÌNH 4.720.000 2.360.000 1.888.000 1.510.000 Đất TM-DV đô thị
448 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH PHƯỚC – NGÃ TƯ LINH XUÂN 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
449 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NGÃ TƯ LINH XUÂN – NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất TM-DV đô thị
450 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.000 Đất TM-DV đô thị
451 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) NGÃ TƯ LINH XUÂN – SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
452 TP Thủ Đức TAM BÌNH TÔ NGỌC VÂN – HIỆP BÌNH 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
453 TP Thủ Đức TAM HÀ TÔ NGỌC VÂN – PHÚ CHÂU 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất TM-DV đô thị
454 TP Thủ Đức TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) PHÚ CHÂU – CUỐI ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV đô thị
455 TP Thủ Đức THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN – ĐẶNG VĂN BI 6.400.000 3.200.000 2.560.000 2.048.000 Đất TM-DV đô thị
456 TP Thủ Đức TỈNH LỘ 43 NGÃ 4 GÒ DƯA – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
457 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN – PHẠM VĂN ĐỒNG 6.400.000 3.200.000 2.560.000 2.048.000 Đất TM-DV đô thị
458 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN PHẠM VĂN ĐỒNG – CẦU TRẮNG 2 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.690.000 Đất TM-DV đô thị
459 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN CẦU TRẮNG 2 – QUỐC LỘ 1 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
460 TP Thủ Đức TÔ VĨNH DIỆN VÕ VĂN NGÂN – HOÀNG DIỆU 2 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
461 TP Thủ Đức TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) NGUYỄN VĂN LỊCH – TÔ NGỌC VÂN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
462 TP Thủ Đức TRƯƠNG VĂN NGƯ LÊ VĂN NINH – ĐẶNG THỊ RÀNH 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
463 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) XA LỘ HÀ NỘI – CẦU SẮT 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
464 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) CẦU SẮT – KHA VẠN CÂN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
465 TP Thủ Đức VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN – NGÃ TƯ THỦ ĐỨC 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.506.000 Đất TM-DV đô thị
466 TP Thủ Đức XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) NGÃ TƯ THỦ ĐỨC – NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
467 TP Thủ Đức CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH 2.576.000 1.288.000 1.030.000 824.000 Đất TM-DV đô thị
468 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU BÌNH LỢI – CẦU GÒ DƯA 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.226.000 Đất TM-DV đô thị
469 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU GÒ DƯA – QUỐC LỘ 1 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất TM-DV đô thị
470 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 3.680.000 1.840.000 1.472.000 1.178.000 Đất TM-DV đô thị
471 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG LÝ TẾ XUYÊN – ĐƯỜNG SỐ 30 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
472 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN – ĐƯỜNG SỐ 8 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
473 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SẮT – CUỐI ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
474 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.690.000 Đất TM-DV đô thị
475 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
476 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
477 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
478 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
479 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 14 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
480 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
481 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
482 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
483 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
484 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 23 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
485 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
486 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.229.000 Đất TM-DV đô thị
487 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 49 KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
488 TP Thủ Đức ĐƯỜNG B HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
489 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
490 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 40 HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
491 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 CẦU RẠCH MÔN – NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
492 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE – CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
493 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
494 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 – GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
495 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LC ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 – ĐƯỜNG SỐ 6 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV đô thị
496 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ LINH ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 22 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
497 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 35 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
498 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. LĐ ĐƯỜNG SỐ 25 – CUỐI ĐƯỜNG 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
499 TP Thủ Đức Ụ GHE BÌNH PHÚ – VÀNH ĐAI 2 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV đô thị
500 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2- TP TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất TM-DV đô thị
501 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- TP TAM HÀ – HẺM 80 ĐƯỜNG 4 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
502 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- TP TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất TM-DV đô thị
503 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- TP TÔ NGỌC VÂN – TAM CHÂU 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất TM-DV đô thị
504 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8- TP TÔ NGỌC VÂN – NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất TM-DV đô thị
505 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- TP TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
506 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) CÂY KEO – TAM BÌNH 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
507 TP Thủ Đức NGUYỄN THỊ NHUNG QUỐC LỘ 13 MỚI – ĐƯỜNG VEN SÔNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV đô thị
508 TP Thủ Đức ĐINH THỊ THI QUỐC LỘ 13 MỚI – ĐƯỜNG VEN SÔNG 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV đô thị
509 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
510 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
511 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
512 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
513 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
514 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
515 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
516 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
517 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
518 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 QUỐC LỘ 13 CŨ – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
519 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
520 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV đô thị
521 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV đô thị
522 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
523 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 HẺM 606. QL13. KP4 – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
524 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 – ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
525 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
526 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 – ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
527 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 – ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
528 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
529 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
530 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
531 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
532 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
533 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
534 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
535 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
536 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
537 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
538 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
539 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
540 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
541 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
542 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG – ĐINH THỊ THI 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
543 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
544 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
545 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
546 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
547 TP Thủ Đức HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) TỈNH LỘ 43 – NGÔ CHÍ QUỐC 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
548 TP Thủ Đức HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) TỈNH LỘ 43 – NGÔ CHÍ QUỐC 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
549 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) CẦU BÌNH ĐỨC – ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
550 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 2 – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
551 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
552 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 QUỐC LỘ 1 – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
553 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 23 – CUỐI ĐƯỜNG 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
554 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG – ĐƯỜNG SỐ 3 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
555 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 QUỐC LỘ 1 – LÊ THỊ HOA 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
556 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19 ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
557 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 15 – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
558 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 – CUỐI ĐƯỜNG 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
559 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI – KHO VẬN 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV đô thị
560 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ – ĐƯỜNG SỐ 9 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất TM-DV đô thị
561 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 4 RMK – CUỐI ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV đô thị
562 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV đô thị
563 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV đô thị
564 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV đô thị
565 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV đô thị
566 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV đô thị
567 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV đô thị
568 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
569 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
570 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM 2.560.000 1.280.000 1.024.000 819.000 Đất TM-DV đô thị
571 TP Thủ Đức NGUYỄN BÁ LUẬT VÕ VĂN NGÂN – ĐƯỜNG SỐ 4 6.400.000 3.200.000 2.560.000 2.048.000 Đất TM-DV đô thị
572 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 DÂN CHỦ – ĐƯỜNG SỐ 9 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
573 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 DÂN CHỦ – ĐƯỜNG SỐ 9 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV đô thị
574 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN BÁ LUẬT – ĐƯỜNG SỐ 9 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
575 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẶNG VĂN BI – ĐƯỜNG SỐ 8 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV đô thị
576 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 9 – VÕ VĂN NGÂN 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
577 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 VÕ VĂN NGÂN – HẺM 20 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
578 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 HẺM 20 – ĐẶNG VĂN BI 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất TM-DV đô thị
579 TP Thủ Đức BÁC ÁI VÕ VĂN NGÂN – ĐẶNG VĂN BI 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
580 TP Thủ Đức CÔNG LÝ CHU MẠNH TRINH – ĐẶNG VĂN BI 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
581 TP Thủ Đức ĐOÀN KẾT VÕ VĂN NGÂN – KHỔNG TỬ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
582 TP Thủ Đức ĐỘC LẬP EINSTEIN – LÊ QUÝ ĐÔN 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
583 TP Thủ Đức ĐỒNG TIẾN HỒNG ĐỨC – CUỐI ĐƯỜNG 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
584 TP Thủ Đức HÒA BÌNH KHỔNG TỬ – ĐẶNG VĂN BI 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
585 TP Thủ Đức HỮU NGHỊ VÕ VĂN NGÂN – HÀN THUYÊN 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
586 TP Thủ Đức NGUYỄN KHUYẾN ĐOÀN KẾT – THỐNG NHẤT 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
587 TP Thủ Đức CHU MẠNH TRINH DÂN CHỦ – THỐNG NHẤT 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
588 TP Thủ Đức LƯƠNG KHẢI SIÊU DÂN CHỦ – ĐOÀN KẾT 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
589 TP Thủ Đức HÀN THUYÊN ĐOÀN KẾT – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
590 TP Thủ Đức KHỔNG TỬ DÂN CHỦ – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
591 TP Thủ Đức EINSTEIN DÂN CHỦ – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
592 TP Thủ Đức HỒNG ĐỨC DÂN CHỦ – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
593 TP Thủ Đức LÊ QUÝ ĐÔN BÁC ÁI – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
594 TP Thủ Đức PHAN HUY ÍCH THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
595 TP Thủ Đức TAGORE THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
596 TP Thủ Đức NGUYỄN CÔNG TRỨ THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
597 TP Thủ Đức NGUYỄN BỈNH KHIÊM THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
598 TP Thủ Đức NGUYỄN TRƯỜNG TỘ THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
599 TP Thủ Đức CHU VĂN AN THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
600 TP Thủ Đức ALEXANDREDE RHOHE THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
601 TP Thủ Đức PASTEUR THỐNG NHẤT – NGUYỄN VĂN BÁ 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV đô thị
602 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. LINH TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 – PHẠM VĂN ĐỒNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
603 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. LINH TÂY PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 9 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất TM-DV đô thị
604 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. LINH TÂY KHA VẠN CÂN – ĐƯỜNG SỐ 9 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất TM-DV đô thị
605 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 – TB QUỐC LỘ 1 – PHÚ CHÂU 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
606 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 – TB TRỌN ĐƯỜNG – 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
607 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 – TB TRỌN ĐƯỜNG – 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
608 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4-TB TRỌN ĐƯỜNG – 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
609 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11-TB ĐƯỜNG SỐ 10 – NHÀ SỐ 128 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
610 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.440.000 1.720.000 1.376.000 1.101.000 Đất TM-DV đô thị
611 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
612 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 3.440.000 1.720.000 1.376.000 1.101.000 Đất TM-DV đô thị
613 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG – 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
614 TP Thủ Đức CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2. HẺM SỐ 10. ĐƯỜNG 7. KHU PHỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG – 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất TM-DV đô thị
615 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1- LTR PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 4 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV đô thị
616 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LTR HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV đô thị
617 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10- LTR ĐƯỜNG SỐ 8 – LINH TRUNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV đô thị
618 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11- LTR LÊ VĂN CHÍ – LINH TRUNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.000 Đất TM-DV đô thị
619 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12- LTR ĐƯỜNG SỐ 13 – QUỐC LỘ 1 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
620 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 1 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
621 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 12 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV đô thị
622 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 – LX (VÀNH ĐAI ĐHQG) QUỐC LỘ 1A – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
623 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYỄN TRI PHƯƠNG – P AN BÌNH. DĨ AN. BÌNH DƯƠNG) ĐƯỜNG SỐ 15 – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
624 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2- LX.KHU TĐC 6.8HA ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
625 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4- LX.KHU TĐC 6.8 HA ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM – CUỐI ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
626 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LX.KHU TĐC 6.8 HA ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV đô thị
627 TP Thủ Đức (ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG QUỐC LỘ 1K – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
628 TP Thủ Đức BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 – RANH QUẬN ĐOÀN 4 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
629 TP Thủ Đức BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) LINH TRUNG – QUỐC LỘ 1 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
630 TP Thủ Đức CÂY KEO TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
631 TP Thủ Đức CHƯƠNG DƯƠNG VÕ VĂN NGÂN – KHA VẠN CÂN 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
632 TP Thủ Đức ĐẶNG THỊ RÀNH DƯƠNG VĂN CAM – TÔ NGỌC VÂN 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.000 Đất SX-KD đô thị
633 TP Thủ Đức ĐẶNG VĂN BI VÕ VĂN NGÂN – NGUYỄN VĂN BÁ 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất SX-KD đô thị
634 TP Thủ Đức ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD đô thị
635 TP Thủ Đức ĐOÀN CÔNG HỚN NGÃ BA HỒ VĂN TƯ – VÕ VĂN NGÂN 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.613.000 Đất SX-KD đô thị
636 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
637 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 27. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
638 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD đô thị
639 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD đô thị
640 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – VÕ VĂN NGÂN 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.000 Đất SX-KD đô thị
641 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – KHA VẠN CÂN 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
642 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.000 Đất SX-KD đô thị
643 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 24. PHƯỜNG LINH ĐÔNG LINH ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
644 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
645 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ). PHƯỜNG LINH ĐÔNG KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD đô thị
646 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY). PHƯỜNG LINH TÂY NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH – CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
647 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.000 Đất SX-KD đô thị
648 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN – CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.000 Đất SX-KD đô thị
649 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) QUỐC LỘ 1 – PHẠM VĂN ĐỒNG 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD đô thị
650 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 1 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
651 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG – ĐƯỜNG SỐ 1 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD đô thị
652 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – ĐƯỜNG SỐ 7 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD đô thị
653 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD đô thị
654 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 2.580.000 1.290.000 1.032.000 826.000 Đất SX-KD đô thị
655 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 7 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD đô thị
656 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG LÊ VĂN CHÍ – ĐƯỜNG SỐ 17 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
657 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 – XA LỘ HÀ NỘI 2.580.000 1.290.000 1.032.000 826.000 Đất SX-KD đô thị
658 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 – XA LỘ HÀ NỘI 2.580.000 1.290.000 1.032.000 826.000 Đất SX-KD đô thị
659 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
660 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
661 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
662 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUỒNG TRE) 1.860.000 930.000 744.000 595.000 Đất SX-KD đô thị
663 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
664 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K – ĐƯỜNG SỐ 11 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
665 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 8 – HẺM 42 ĐƯỜNG 10 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
666 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) – CUỐI ĐƯỜNG 1.860.000 930.000 744.000 595.000 Đất SX-KD đô thị
667 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
668 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
669 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10- PHƯỜNG TAM BÌNH ĐƯỜNG SỐ 11 – CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD đô thị
670 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
671 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
672 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
673 TP Thủ Đức ĐƯỜNG BÌNH PHÚ-PHƯỜNG TAM PHÚ TRỌN ĐƯỜNG – 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
674 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) – CUỐI ĐƯỜNG 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD đô thị
675 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐẶNG VĂN BI – CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
676 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – ĐẶNG VĂN BI 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD đô thị
677 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – ĐẶNG VĂN BI 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD đô thị
678 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ – CẦU PHỐ NHÀ TRÀ 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD đô thị
679 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) CẦU PHỐ NHÀ TRÀ – ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
680 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12- PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐƯỜNG SỐ 2 – CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
681 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
682 TP Thủ Đức DÂN CHỦ (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN – ĐẶNG VĂN BI 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất SX-KD đô thị
683 TP Thủ Đức DƯƠNG VĂN CAM KHA VẠN CÂN – PHẠM VĂN ĐỒNG 3.240.000 1.620.000 1.296.000 1.037.000 Đất SX-KD đô thị
684 TP Thủ Đức GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) QUỐC LỘ 1 – CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD đô thị
685 TP Thủ Đức GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA – QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
686 TP Thủ Đức HIỆP BÌNH KHA VẠN CÂN – QUỐC LỘ 13 3.720.000 1.860.000 1.488.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
687 TP Thủ Đức HỒ VĂN TƯ NGÃ BA KHA VẠN CÂN – ĐƯỜNG SỐ 10 4.440.000 2.220.000 1.776.000 1.421.000 Đất SX-KD đô thị
688 TP Thủ Đức HỒ VĂN TƯ ĐƯỜNG SỐ 10 – CUỐI ĐƯỜNG 4.260.000 2.130.000 1.704.000 1.363.000 Đất SX-KD đô thị
689 TP Thủ Đức HOÀNG DIỆU 2 KHA VẠN CÂN – LÊ VĂN CHÍ 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất SX-KD đô thị
690 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC – CẦU NGANG 10.380.000 5.190.000 4.152.000 3.322.000 Đất SX-KD đô thị
691 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN CẦU NGANG – PHẠM VĂN ĐỒNG 4.080.000 2.040.000 1.632.000 1.306.000 Đất SX-KD đô thị
692 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI – BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
693 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI – BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT 3.720.000 1.860.000 1.488.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
694 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC – PHẠM VĂN ĐỒNG 4.440.000 2.220.000 1.776.000 1.421.000 Đất SX-KD đô thị
695 TP Thủ Đức LAM SƠN TÔ NGỌC VÂN – LÊ VĂN NINH 3.660.000 1.830.000 1.464.000 1.171.000 Đất SX-KD đô thị
696 TP Thủ Đức LÊ THỊ HOA. PHƯỜNG BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 – QUỐC LỘ 1 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
697 TP Thủ Đức LÊ VĂN CHÍ VÕ VĂN NGÂN – QUỐC LỘ 1 2.760.000 1.380.000 1.104.000 883.000 Đất SX-KD đô thị
698 TP Thủ Đức LÊ VĂN NINH NGÃ 5 THỦ ĐỨC – DƯƠNG VĂN CAM 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất SX-KD đô thị
699 TP Thủ Đức LINH ĐÔNG PHẠM VĂN ĐỒNG – TÔ NGỌC VÂN 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD đô thị
700 TP Thủ Đức LINH TRUNG KHA VẠN CÂN – XA LỘ HÀ NỘI 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
701 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN LINH ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
702 TP Thủ Đức NGÔ CHÍ QUỐC TỈNH LỘ 43 – CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
703 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) VÕ VĂN NGÂN – CẦU RẠCH CHIẾC 4.740.000 2.370.000 1.896.000 1.517.000 Đất SX-KD đô thị
704 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN – KHA VẠN CÂN 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
705 TP Thủ Đức PHÚ CHÂU QUỐC LỘ 1 – TÔ NGỌC VÂN 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
706 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 13 MỚI – QUỐC LỘ 1 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.000 Đất SX-KD đô thị
707 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 1 – CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD đô thị
708 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU BÌNH TRIỆU – CẦU ÔNG DẦU 3.780.000 1.890.000 1.512.000 1.210.000 Đất SX-KD đô thị
709 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU ÔNG DẦU – NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC 3.780.000 1.890.000 1.512.000 1.210.000 Đất SX-KD đô thị
710 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC – CẦU VĨNH BÌNH 3.540.000 1.770.000 1.416.000 1.133.000 Đất SX-KD đô thị
711 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH PHƯỚC – NGÃ TƯ LINH XUÂN 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
712 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NGÃ TƯ LINH XUÂN – NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất SX-KD đô thị
713 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.340.000 1.170.000 936.000 749.000 Đất SX-KD đô thị
714 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) NGÃ TƯ LINH XUÂN – SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
715 TP Thủ Đức TAM BÌNH TÔ NGỌC VÂN – HIỆP BÌNH 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
716 TP Thủ Đức TAM HÀ TÔ NGỌC VÂN – PHÚ CHÂU 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất SX-KD đô thị
717 TP Thủ Đức TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) PHÚ CHÂU – CUỐI ĐƯỜNG 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.000 Đất SX-KD đô thị
718 TP Thủ Đức THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN – ĐẶNG VĂN BI 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất SX-KD đô thị
719 TP Thủ Đức TỈNH LỘ 43 NGÃ 4 GÒ DƯA – RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
720 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN – PHẠM VĂN ĐỒNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất SX-KD đô thị
721 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN PHẠM VĂN ĐỒNG – CẦU TRẮNG 2 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.000 Đất SX-KD đô thị
722 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN CẦU TRẮNG 2 – QUỐC LỘ 1 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
723 TP Thủ Đức TÔ VĨNH DIỆN VÕ VĂN NGÂN – HOÀNG DIỆU 2 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất SX-KD đô thị
724 TP Thủ Đức TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) NGUYỄN VĂN LỊCH – TÔ NGỌC VÂN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
725 TP Thủ Đức TRƯƠNG VĂN NGƯ LÊ VĂN NINH – ĐẶNG THỊ RÀNH 3.720.000 1.860.000 1.488.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
726 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) XA LỘ HÀ NỘI – CẦU SẮT 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
727 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) CẦU SẮT – KHA VẠN CÂN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
728 TP Thủ Đức VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN – NGÃ TƯ THỦ ĐỨC 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất SX-KD đô thị
729 TP Thủ Đức XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) NGÃ TƯ THỦ ĐỨC – NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD đô thị
730 TP Thủ Đức CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH 1.932.000 966.000 773.000 618.000 Đất SX-KD đô thị
731 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU BÌNH LỢI – CẦU GÒ DƯA 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.000 Đất SX-KD đô thị
732 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU GÒ DƯA – QUỐC LỘ 1 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất SX-KD đô thị
733 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 – CUỐI ĐƯỜNG 2.760.000 1.380.000 1.104.000 883.000 Đất SX-KD đô thị
734 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG LÝ TẾ XUYÊN – ĐƯỜNG SỐ 30 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
735 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN – ĐƯỜNG SỐ 8 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
736 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SẮT – CUỐI ĐƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
737 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.000 Đất SX-KD đô thị
738 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
739 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
740 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
741 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
742 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 14 QUỐC LỘ 13 – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
743 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
744 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
745 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
746 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
747 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 23 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
748 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 24 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
749 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26 PHẠM VĂN ĐỒNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất SX-KD đô thị
750 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 49 KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) – CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
751 TP Thủ Đức ĐƯỜNG B HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
752 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
753 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 40 HIỆP BÌNH – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
754 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12 CẦU RẠCH MÔN – NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
755 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE – CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
756 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
757 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 – GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
758 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- LC ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 – ĐƯỜNG SỐ 6 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD đô thị
759 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ LINH ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 22 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
760 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 35 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất SX-KD đô thị
761 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. LĐ ĐƯỜNG SỐ 25 – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất SX-KD đô thị
762 TP Thủ Đức Ụ GHE BÌNH PHÚ – VÀNH ĐAI 2 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD đô thị
763 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2- TP TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.260.000 630.000 504.000 403.000 Đất SX-KD đô thị
764 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- TP TAM HÀ – HẺM 80 ĐƯỜNG 4 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
765 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5- TP TÔ NGỌC VÂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.260.000 630.000 504.000 403.000 Đất SX-KD đô thị
766 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- TP TÔ NGỌC VÂN – TAM CHÂU 1.260.000 630.000 504.000 403.000 Đất SX-KD đô thị
767 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8- TP TÔ NGỌC VÂN – NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 1.260.000 630.000 504.000 403.000 Đất SX-KD đô thị
768 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- TP TRỌN ĐƯỜNG – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
769 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) CÂY KEO – TAM BÌNH 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD đô thị
770 TP Thủ Đức NGUYỄN THỊ NHUNG QUỐC LỘ 13 MỚI – ĐƯỜNG VEN SÔNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD đô thị
771 TP Thủ Đức ĐINH THỊ THI QUỐC LỘ 13 MỚI – ĐƯỜNG VEN SÔNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD đô thị
772 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
773 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
774 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
775 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
776 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
777 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
778 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
779 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
780 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
781 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 QUỐC LỘ 13 CŨ – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
782 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
783 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD đô thị
784 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 QUỐC LỘ 13 MỚI – CUỐI TUYẾN 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD đô thị
785 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
786 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 HẺM 606. QL13. KP4 – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
787 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 – ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
788 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
789 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 – ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
790 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 – ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
791 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
792 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
793 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
794 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
795 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
796 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 – ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
797 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
798 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
799 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
800 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM – CUỐI TUYẾN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD đô thị
Bài viết liên quan