Bảng giá đất huyện An Lão – Thành phố Hải Phòng mới nhất theo Quyết định 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/4/2022).
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 54/2019/QĐ-UBND quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024);
– Quyết định 22/2022/QĐ-UBND về điều chỉnh cục bộ giá đất tại một số vị trí tuyến đường trong bảng giá đất 05 năm (2020-2024) trên địa bàn thành phố Hải Phòng.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất huyện An Lão – Thành phố Hải Phòng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
Phân loại vị trí đất nông nghiệp để xác định giá như sau:
– Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn quận;
– Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn huyện.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
Phân loại khu vực, vị trí đất ở tại nông thôn để xác định giá như sau:
Khu vực 1: áp dụng cho các thửa đất ở nằm ven các đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã và được phân thành 3 vị trí để định giá, cụ thể như sau:
a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.
b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.
c) Vị trí 3:
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã;
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.
Khu vực 2: là khu vực đất ở nằm ven các đường trục xã, đường trục liên thôn và được phân thành 3 vị trí để xác định giá, cụ thể như sau:
a) Vị trí 1: áp dụng với các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường trục xã, đường trục liên thôn.
b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường trục xã, đường liên thôn.
c) Vị trí 3:
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường trục xã và đường liên thôn;
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường trục xã và đường liên thôn.
Khu vực 3: là khu vực đất ở còn lại trên địa bàn xã được quy định thành 01 vị trí, không chia tuyến để xác định giá.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
Đất ở tại đô thị theo từng đường phố hoặc đoạn đường phố được phân thành 04 vị trí để định giá, cụ thể như sau:
a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với vỉa hè đường phố, đoạn đường phố về phía thửa đất;
b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có những điều kiện sau:
Ngõ, ngách, hẻm đoạn nhỏ nhất có chiều rộng hiện trạng từ 3 m trở lên; cách vỉa hè về phía thửa đất hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m.
c) Vị trí 3: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có một trong những điều kiện sau:
– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất nhỏ hơn 3m, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m;
– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất từ 3m trở lên, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông từ trên 50m đến hết 200m.
d) Vị trí 4: Áp dụng với các thửa đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất huyện An Lão – Thành phố Hải Phòng mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Cầu Vàng | 12.680.000 | 10.140.000 | 7.100.000 | 4.260.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng – Hết địa phận thị trấn | 8.780.000 | 7.020.000 | 4.910.000 | 2.950.000 | – | Đất ở đô thị |
3 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngã 3 Xăng dầu | 12.680.000 | 10.140.000 | 7.100.000 | 4.260.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết địa phận thị trấn | 10.140.000 | 8.110.000 | 5.680.000 | 3.410.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Huyện An Lão | Đường Lê Lợi – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết trường THPT An Lão (đi tỉnh lộ 357) | 10.140.000 | 8.110.000 | 5.680.000 | 3.410.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – cầu Anh Trỗi | 10.140.000 | 8.110.000 | 5.680.000 | 3.410.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Hết địa phận thị trấn | 7.020.000 | 5.620.000 | 3.930.000 | 2.360.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Trung tâm giáo dục thường xuyên | 4.320.000 | 3.460.000 | 2.420.000 | 1.450.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Ra sông Đa Độ | 4.320.000 | 3.460.000 | 2.420.000 | 1.450.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn | 8.450.000 | 6.760.000 | 4.730.000 | 2.840.000 | – | Đất ở đô thị |
11 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | từ ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn – Huyện đội | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.370.000 | 2.620.000 | – | Đất ở đô thị |
12 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Huyện đội – Hết địa phận thị trấn | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.280.000 | 1.970.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng 2 – Giáp địa phận xã Quốc Tuấn | 11.250.000 | 9.000.000 | 6.300.000 | 3.780.000 | – | Đất ở đô thị |
14 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) – Trần Thị Trinh | 5.200.000 | 4.160.000 | 2.910.000 | 1.750.000 | – | Đất ở đô thị |
15 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi – Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) | 2.030.000 | 1.620.000 | 1.140.000 | 680.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng – | 2.030.000 | 1.620.000 | 1.140.000 | 680.000 | – | Đất ở đô thị |
17 | Huyện An Lão | Đường Trần Tảo – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 2.030.000 | 1.620.000 | 1.140.000 | 680.000 | – | Đất ở đô thị |
18 | Huyện An Lão | Đường Lê Khắc Cẩn – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Hết lối rẽ vào Nhà văn hóa Hoàng Xá | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Kim – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Kim | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
20 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Đốc Tín – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Đốc Tín | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
21 | Huyện An Lão | Đường Vương Công Hiển – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Vương Công Hiển | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng một đường từ 3m trở lên – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | 340.000 | – | Đất ở đô thị |
23 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 900.000 | 720.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất ở đô thị |
24 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Hết địa phận xã An Thắng – Ngã 3 Lương Khánh Thiện | 6.000.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện – UBND thị trấn Trường Sơn | 8.900.000 | 5.200.000 | 4.100.000 | 3.400.000 | – | Đất ở đô thị |
26 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | UBND thị trấn Trường Sơn – Ngã 3 An Tràng | 12.300.000 | 7.500.000 | 5.900.000 | 4.800.000 | – | Đất ở đô thị |
27 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng – Cống Công ty thủy lợi | 12.300.000 | 7.500.000 | 5.900.000 | 4.800.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Cống Công ty thủy lợi – Giáp địa phận Kiến An | 11.000.000 | 6.700.000 | 5.300.000 | 4.300.000 | – | Đất ở đô thị |
29 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng – Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.020.000 | – | Đất ở đô thị |
30 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp – Hết công ty Trung Thủy | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.680.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Hết Cty Trung Thủy – Phà Kiều An | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.510.000 | – | Đất ở đô thị |
32 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Phà Kiều An – Hết địa phận thị trấn | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.340.000 | – | Đất ở đô thị |
33 | Huyện An Lão | Đường liên xã – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện – Giáp xã Thái Sơn | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | 500.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên – Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường – Cuối đường | 980.000 | 780.000 | 680.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
35 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m – Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường – Cuối đường | 830.000 | 750.000 | 680.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
36 | Huyện An Lão | Đường trong khu đấu giá ngã 3 An Tràng – Thị trấn Trường Sơn | – | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Cầu Vàng | 7.610.000 | 6.080.000 | 4.260.000 | 2.560.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng – Hết địa phận thị trấn | 5.270.000 | 4.210.000 | 2.950.000 | 1.770.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngã 3 Xăng dầu | 7.610.000 | 6.080.000 | 4.260.000 | 2.560.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết địa phận thị trấn | 6.080.000 | 4.870.000 | 3.410.000 | 2.050.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện An Lão | Đường Lê Lợi – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết trường THPT An Lão (đi tỉnh lộ 357) | 6.080.000 | 4.870.000 | 3.410.000 | 2.050.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – cầu Anh Trỗi | 6.080.000 | 4.870.000 | 3.410.000 | 2.050.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Hết địa phận thị trấn | 4.210.000 | 3.370.000 | 2.360.000 | 1.420.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Trung tâm giáo dục thường xuyên | 2.590.000 | 2.080.000 | 1.450.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Ra sông Đa Độ | 2.590.000 | 2.080.000 | 1.450.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn | 5.070.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 1.700.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | từ ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn – Huyện đội | 4.680.000 | 3.740.000 | 2.620.000 | 1.570.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Huyện đội – Hết địa phận thị trấn | 3.510.000 | 2.810.000 | 1.970.000 | 1.180.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng 2 – Giáp địa phận xã Quốc Tuấn | 6.750.000 | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.270.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) – Trần Thị Trinh | 3.120.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.050.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi – Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) | 1.220.000 | 970.000 | 680.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng – | 1.220.000 | 970.000 | 680.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện An Lão | Đường Trần Tảo – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 1.220.000 | 970.000 | 680.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện An Lão | Đường Lê Khắc Cẩn – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Hết lối rẽ vào Nhà văn hóa Hoàng Xá | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Kim – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Kim | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Đốc Tín – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Đốc Tín | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện An Lão | Đường Vương Công Hiển – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Vương Công Hiển | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng một đường từ 3m trở lên – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 600.000 | 480.000 | 340.000 | 200.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 540.000 | 430.000 | 300.000 | 180.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Hết địa phận xã An Thắng – Ngã 3 Lương Khánh Thiện | 3.600.000 | 2.100.000 | 1.620.000 | 1.020.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện – UBND thị trấn Trường Sơn | 5.340.000 | 3.120.000 | 2.460.000 | 2.040.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | UBND thị trấn Trường Sơn – Ngã 3 An Tràng | 7.380.000 | 4.500.000 | 3.540.000 | 2.880.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng – Cống Công ty thủy lợi | 7.380.000 | 4.500.000 | 3.540.000 | 2.880.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Cống Công ty thủy lợi – Giáp địa phận Kiến An | 6.600.000 | 4.020.000 | 3.180.000 | 2.580.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng – Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.020.000 | 1.210.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp – Hết công ty Trung Thủy | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.010.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Hết Cty Trung Thủy – Phà Kiều An | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.510.000 | 910.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Phà Kiều An – Hết địa phận thị trấn | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.340.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện An Lão | Đường liên xã – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện – Giáp xã Thái Sơn | 900.000 | 720.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên – Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường – Cuối đường | 590.000 | 470.000 | 410.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m – Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường – Cuối đường | 500.000 | 450.000 | 410.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện An Lão | Đường trong khu đấu giá ngã 3 An Tràng – Thị trấn Trường Sơn | – | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Cầu Vàng | 6.340.000 | 5.070.000 | 3.550.000 | 2.130.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng – Hết địa phận thị trấn | 4.390.000 | 3.510.000 | 2.460.000 | 1.480.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
75 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngã 3 Xăng dầu | 6.340.000 | 5.070.000 | 3.550.000 | 2.130.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết địa phận thị trấn | 5.070.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 1.710.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện An Lão | Đường Lê Lợi – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết trường THPT An Lão (đi tỉnh lộ 357) | 5.070.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 1.710.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – cầu Anh Trỗi | 5.070.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 1.710.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Hết địa phận thị trấn | 3.510.000 | 2.810.000 | 1.970.000 | 1.180.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Trung tâm giáo dục thường xuyên | 2.160.000 | 1.730.000 | 1.210.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Ra sông Đa Độ | 2.160.000 | 1.730.000 | 1.210.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn | 4.230.000 | 3.380.000 | 2.370.000 | 1.420.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | từ ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn – Huyện đội | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.190.000 | 1.310.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
84 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Huyện đội – Hết địa phận thị trấn | 2.930.000 | 2.340.000 | 1.640.000 | 990.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng 2 – Giáp địa phận xã Quốc Tuấn | 5.630.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) – Trần Thị Trinh | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.460.000 | 880.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
87 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi – Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) | 1.020.000 | 810.000 | 570.000 | 340.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng – | 1.020.000 | 810.000 | 570.000 | 340.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện An Lão | Đường Trần Tảo – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 1.020.000 | 810.000 | 570.000 | 340.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện An Lão | Đường Lê Khắc Cẩn – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Hết lối rẽ vào Nhà văn hóa Hoàng Xá | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Kim – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Kim | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Đốc Tín – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Đốc Tín | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
93 | Huyện An Lão | Đường Vương Công Hiển – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Vương Công Hiển | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng một đường từ 3m trở lên – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 500.000 | 400.000 | 280.000 | 170.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 450.000 | 360.000 | 250.000 | 150.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
96 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Hết địa phận xã An Thắng – Ngã 3 Lương Khánh Thiện | 3.000.000 | 1.750.000 | 1.350.000 | 850.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện – UBND thị trấn Trường Sơn | 4.450.000 | 2.600.000 | 2.050.000 | 1.700.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | UBND thị trấn Trường Sơn – Ngã 3 An Tràng | 6.150.000 | 3.750.000 | 2.950.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
99 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng – Cống Công ty thủy lợi | 6.150.000 | 3.420.000 | 2.690.000 | 2.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Cống Công ty thủy lợi – Giáp địa phận Kiến An | 5.500.000 | 3.350.000 | 2.650.000 | 2.150.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
101 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Cầu Vàng | 12.680.000 | 10.140.000 | 7.100.000 | 4.260.000 | – | Đất ở đô thị |
102 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng – Hết địa phận thị trấn | 8.780.000 | 7.020.000 | 4.910.000 | 2.950.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngã 3 Xăng dầu | 12.680.000 | 10.140.000 | 7.100.000 | 4.260.000 | – | Đất ở đô thị |
104 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết địa phận thị trấn | 10.140.000 | 8.110.000 | 5.680.000 | 3.410.000 | – | Đất ở đô thị |
105 | Huyện An Lão | Đường Lê Lợi – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết trường THPT An Lão (đi tỉnh lộ 357) | 10.140.000 | 8.110.000 | 5.680.000 | 3.410.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – cầu Anh Trỗi | 10.140.000 | 8.110.000 | 5.680.000 | 3.410.000 | – | Đất ở đô thị |
107 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Hết địa phận thị trấn | 7.020.000 | 5.620.000 | 3.930.000 | 2.360.000 | – | Đất ở đô thị |
108 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Trung tâm giáo dục thường xuyên | 4.320.000 | 3.460.000 | 2.420.000 | 1.450.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Ra sông Đa Độ | 4.320.000 | 3.460.000 | 2.420.000 | 1.450.000 | – | Đất ở đô thị |
110 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn | 8.450.000 | 6.760.000 | 4.730.000 | 2.840.000 | – | Đất ở đô thị |
111 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | từ ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn – Huyện đội | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.370.000 | 2.620.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Huyện đội – Hết địa phận thị trấn | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.280.000 | 1.970.000 | – | Đất ở đô thị |
113 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng 2 – Giáp địa phận xã Quốc Tuấn | 11.250.000 | 9.000.000 | 6.300.000 | 3.780.000 | – | Đất ở đô thị |
114 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) – Trần Thị Trinh | 5.200.000 | 4.160.000 | 2.910.000 | 1.750.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi – Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) | 2.030.000 | 1.620.000 | 1.140.000 | 680.000 | – | Đất ở đô thị |
116 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng – | 2.030.000 | 1.620.000 | 1.140.000 | 680.000 | – | Đất ở đô thị |
117 | Huyện An Lão | Đường Trần Tảo – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 2.030.000 | 1.620.000 | 1.140.000 | 680.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Huyện An Lão | Đường Lê Khắc Cẩn – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Hết lối rẽ vào Nhà văn hóa Hoàng Xá | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
119 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Kim – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Kim | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
120 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Đốc Tín – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Đốc Tín | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Huyện An Lão | Đường Vương Công Hiển – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Vương Công Hiển | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
122 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng một đường từ 3m trở lên – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | 340.000 | – | Đất ở đô thị |
123 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 900.000 | 720.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất ở đô thị |
124 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Hết địa phận xã An Thắng – Ngã 3 Lương Khánh Thiện | 6.000.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | – | Đất ở đô thị |
125 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện – UBND thị trấn Trường Sơn | 8.900.000 | 5.200.000 | 4.100.000 | 3.400.000 | – | Đất ở đô thị |
126 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | UBND thị trấn Trường Sơn – Ngã 3 An Tràng | 12.300.000 | 7.500.000 | 5.900.000 | 4.800.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng – Cống Công ty thủy lợi | 12.300.000 | 7.500.000 | 5.900.000 | 4.800.000 | – | Đất ở đô thị |
128 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Cống Công ty thủy lợi – Giáp địa phận Kiến An | 11.000.000 | 6.700.000 | 5.300.000 | 4.300.000 | – | Đất ở đô thị |
129 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng – Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.020.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp – Hết công ty Trung Thủy | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.680.000 | – | Đất ở đô thị |
131 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Hết Cty Trung Thủy – Phà Kiều An | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.510.000 | – | Đất ở đô thị |
132 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Phà Kiều An – Hết địa phận thị trấn | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.340.000 | – | Đất ở đô thị |
133 | Huyện An Lão | Đường liên xã – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện – Giáp xã Thái Sơn | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | 500.000 | – | Đất ở đô thị |
134 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên – Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường – Cuối đường | 980.000 | 780.000 | 680.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
135 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m – Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường – Cuối đường | 830.000 | 750.000 | 680.000 | 600.000 | – | Đất ở đô thị |
136 | Huyện An Lão | Đường trong khu đấu giá ngã 3 An Tràng – Thị trấn Trường Sơn | – | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | – | Đất ở đô thị |
137 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Cầu Vàng | 7.610.000 | 6.080.000 | 4.260.000 | 2.560.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
138 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng – Hết địa phận thị trấn | 5.270.000 | 4.210.000 | 2.950.000 | 1.770.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
139 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngã 3 Xăng dầu | 7.610.000 | 6.080.000 | 4.260.000 | 2.560.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
140 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết địa phận thị trấn | 6.080.000 | 4.870.000 | 3.410.000 | 2.050.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
141 | Huyện An Lão | Đường Lê Lợi – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết trường THPT An Lão (đi tỉnh lộ 357) | 6.080.000 | 4.870.000 | 3.410.000 | 2.050.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
142 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – cầu Anh Trỗi | 6.080.000 | 4.870.000 | 3.410.000 | 2.050.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Hết địa phận thị trấn | 4.210.000 | 3.370.000 | 2.360.000 | 1.420.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Trung tâm giáo dục thường xuyên | 2.590.000 | 2.080.000 | 1.450.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
145 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Ra sông Đa Độ | 2.590.000 | 2.080.000 | 1.450.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn | 5.070.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 1.700.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | từ ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn – Huyện đội | 4.680.000 | 3.740.000 | 2.620.000 | 1.570.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Huyện đội – Hết địa phận thị trấn | 3.510.000 | 2.810.000 | 1.970.000 | 1.180.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng 2 – Giáp địa phận xã Quốc Tuấn | 6.750.000 | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.270.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) – Trần Thị Trinh | 3.120.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.050.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi – Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) | 1.220.000 | 970.000 | 680.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng – | 1.220.000 | 970.000 | 680.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện An Lão | Đường Trần Tảo – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 1.220.000 | 970.000 | 680.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện An Lão | Đường Lê Khắc Cẩn – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Hết lối rẽ vào Nhà văn hóa Hoàng Xá | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Kim – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Kim | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Đốc Tín – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Đốc Tín | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện An Lão | Đường Vương Công Hiển – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Vương Công Hiển | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng một đường từ 3m trở lên – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 600.000 | 480.000 | 340.000 | 200.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 540.000 | 430.000 | 300.000 | 180.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Hết địa phận xã An Thắng – Ngã 3 Lương Khánh Thiện | 3.600.000 | 2.100.000 | 1.620.000 | 1.020.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện – UBND thị trấn Trường Sơn | 5.340.000 | 3.120.000 | 2.460.000 | 2.040.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | UBND thị trấn Trường Sơn – Ngã 3 An Tràng | 7.380.000 | 4.500.000 | 3.540.000 | 2.880.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng – Cống Công ty thủy lợi | 7.380.000 | 4.500.000 | 3.540.000 | 2.880.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Cống Công ty thủy lợi – Giáp địa phận Kiến An | 6.600.000 | 4.020.000 | 3.180.000 | 2.580.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng – Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.020.000 | 1.210.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp – Hết công ty Trung Thủy | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.010.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Hết Cty Trung Thủy – Phà Kiều An | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.510.000 | 910.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Phà Kiều An – Hết địa phận thị trấn | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.340.000 | 800.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện An Lão | Đường liên xã – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện – Giáp xã Thái Sơn | 900.000 | 720.000 | 500.000 | 300.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên – Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường – Cuối đường | 590.000 | 470.000 | 410.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m – Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường – Cuối đường | 500.000 | 450.000 | 410.000 | 360.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện An Lão | Đường trong khu đấu giá ngã 3 An Tràng – Thị trấn Trường Sơn | – | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Cầu Vàng | 6.340.000 | 5.070.000 | 3.550.000 | 2.130.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
174 | Huyện An Lão | Đường Ngô Quyền – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng – Hết địa phận thị trấn | 4.390.000 | 3.510.000 | 2.460.000 | 1.480.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
175 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngã 3 Xăng dầu | 6.340.000 | 5.070.000 | 3.550.000 | 2.130.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
176 | Huyện An Lão | Đường Trần Tất Văn – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết địa phận thị trấn | 5.070.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 1.710.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
177 | Huyện An Lão | Đường Lê Lợi – Thị trấn An Lão | Ngã 3 Xăng dầu – Hết trường THPT An Lão (đi tỉnh lộ 357) | 5.070.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 1.710.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
178 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – cầu Anh Trỗi | 5.070.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 1.710.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
179 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Hết địa phận thị trấn | 3.510.000 | 2.810.000 | 1.970.000 | 1.180.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
180 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Trung tâm giáo dục thường xuyên | 2.160.000 | 1.730.000 | 1.210.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
181 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi – Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi – Ra sông Đa Độ | 2.160.000 | 1.730.000 | 1.210.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
182 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn – Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn | 4.230.000 | 3.380.000 | 2.370.000 | 1.420.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
183 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | từ ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn – Huyện đội | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.190.000 | 1.310.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
184 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ – Thị trấn An Lão | Huyện đội – Hết địa phận thị trấn | 2.930.000 | 2.340.000 | 1.640.000 | 990.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
185 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Thị trấn An Lão | Cầu Vàng 2 – Giáp địa phận xã Quốc Tuấn | 5.630.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
186 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) – Trần Thị Trinh | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.460.000 | 880.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
187 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi – Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) | 1.020.000 | 810.000 | 570.000 | 340.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
188 | Huyện An Lão | Đoạn đường – Thị trấn An Lão | Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng – | 1.020.000 | 810.000 | 570.000 | 340.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
189 | Huyện An Lão | Đường Trần Tảo – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 1.020.000 | 810.000 | 570.000 | 340.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
190 | Huyện An Lão | Đường Lê Khắc Cẩn – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Hết lối rẽ vào Nhà văn hóa Hoàng Xá | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
191 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Kim – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Kim | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
192 | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Đốc Tín – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Nguyễn Đốc Tín | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
193 | Huyện An Lão | Đường Vương Công Hiển – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Đến hết đường Vương Công Hiển | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
194 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng một đường từ 3m trở lên – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 500.000 | 400.000 | 280.000 | 170.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
195 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m – Thị trấn An Lão | Đầu đường – Cuối đường | 450.000 | 360.000 | 250.000 | 150.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
196 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Hết địa phận xã An Thắng – Ngã 3 Lương Khánh Thiện | 3.000.000 | 1.750.000 | 1.350.000 | 850.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
197 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện – UBND thị trấn Trường Sơn | 4.450.000 | 2.600.000 | 2.050.000 | 1.700.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
198 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | UBND thị trấn Trường Sơn – Ngã 3 An Tràng | 6.150.000 | 3.750.000 | 2.950.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
199 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng – Cống Công ty thủy lợi | 6.150.000 | 3.420.000 | 2.690.000 | 2.200.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
200 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Thị trấn Trường Sơn | Cống Công ty thủy lợi – Giáp địa phận Kiến An | 5.500.000 | 3.350.000 | 2.650.000 | 2.150.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
201 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng – Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.010.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp – Hết công ty Trung Thủy | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 840.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Hết Cty Trung Thủy – Phà Kiều An | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 760.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
204 | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 – Thị trấn Trường Sơn | Phà Kiều An – Hết địa phận thị trấn | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 670.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện An Lão | Đường liên xã – Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện – Giáp xã Thái Sơn | 750.000 | 600.000 | 420.000 | 250.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên – Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường – Cuối đường | 490.000 | 390.000 | 340.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
207 | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m – Thị trấn Trường Sơn | Đầu đường – Cuối đường | 420.000 | 380.000 | 340.000 | 300.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
208 | Huyện An Lão | Đường trong khu đấu giá ngã 3 An Tràng – Thị trấn Trường Sơn | – | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
209 | Huyện An Lão | Đường H31 – Khu vực 1 – Xã Trường Thọ | Từ giáp xã An Tiến – đến giáp xã Bát Trang | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện An Lão | Đường H38 – Khu vực 1 – Xã Trường Thọ | Điểm nối từ H31 – đến Cầu Cảnh | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trường Thọ | – | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trường Thọ | – | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Trường Thọ | – | 800.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Thành Trường | Từ cầu Trạm Bạc – đến hết địa phận xã Trường Thành | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.480.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 – Khu vực 1 – Xã Thành Trường | Từ đầu điểm nối với Quốc lộ 10 – đến giáp xã An Tiến | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 – Khu vực 1 – Xã Thành Trường | Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 đường vào di tích Núi Voi – đến hết địa phận xã Trường Thành | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thành Trường | Đường trục xã – | 4.500.000 | 3.080.000 | 2.160.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thành Trường | Đường liên thôn – | 1.500.000 | 880.000 | 700.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Thành Trường | Đoạn đường: Từ điểm nối đường H33 – đến Bến phà cũ | 4.500.000 | 3.080.000 | 2.160.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Thành Trường | Đất các khu vực còn lại – | 700.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện An Lão | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Chiến Thắng | Đường 354: Từ đầu địa phận xã – đến cầu Khuể | 7.000.000 | 5.600.000 | 3.920.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | Đường trục xã – | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | Đường từ bến Phà Khuể cũ – đến giáp chân Cầu Khuể | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện An Lão | Đoạn trục thôn – Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | Đọạn từ điểm nối 354 – đến trạm bơm Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến thôn Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến Cầu | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện An Lão | Các vị trí đường liên thôn còn lại – Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | – | 700.000 | 560.000 | 390.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Chiến Thắng | Đất các khu vực còn lại – | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Tân Viên | Từ giáp địa phận xã Mỹ Đức – đến giáp khu tái định cư xã Tân Viên | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Tân Viên | Từ điểm cách UBND xã Tân Viên 200m – đến hết khu tái định cư Tân Viên (khu tái định cư) | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.610.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Tân Viên | Đường từ tỉnh lộ 362 vào đường trục thôn 200m – | 800.000 | 640.000 | 448.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện An Lão | Đường trục xã còn lại – Khu vực 2 – Xã Tân Viên | – | 600.000 | 480.000 | 336.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện An Lão | Đường dân sinh – Khu vực 2 – Xã Tân Viên | Từ đoạn ngã 4 xã – đến hết cầu chui Đường ô tô cao tốc HN-HP giáp xã Quốc Tuấn | 600.000 | 480.000 | 336.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Tân Viên | Đường nội bộ trong khu tái định cư mặt cắt đường rộng trên 3m – | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Viên | Đất các khu vực còn lại – | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện An Lão | Đường H39B (đường liên xã Mỹ Đức – An Thọ) – Khu vực 1 – Xã An Thọ | Đường H39B (đường liên xã Mỹ Đức – An Thọ) – | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện An Lão | Đường H39 – Khu vực 1 – Xã An Thọ | Từ giáp An Thái – đến trường tiểu học An Thọ | 1.300.000 | 1.040.000 | 730.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện An Lão | Đường H39 – Khu vực 1 – Xã An Thọ | Từ trường tiểu học An Thọ – đến đê Cao Mật | 1.100.000 | 770.000 | 539.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã An Thọ | Đường H39 qua UBND xã – đến ngõ ông Chinh thôn Văn Khê | 900.000 | 720.000 | 500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Thọ | – | 550.000 | 440.000 | 400.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Thọ | – | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) – Khu vực 1 – Xã Quang Hưng | Từ giáp Quốc lộ 10 – đến hết 300m | 6.500.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) – Khu vực 1 – Xã Quang Hưng | Từ giáp Quốc lộ 10 sau 300m – đến hết UBND xã | 4.500.000 | 3.360.000 | 2.350.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) – Khu vực 1 – Xã Quang Hưng | Từ hết UBND xã – đến phà Quang Thanh | 3.000.000 | 2.350.000 | 1.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Quang Hưng | Từ cây xăng Kim Ngân đi cống Bà Chừ – | 1.500.000 | 1.000.000 | 560.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Quang Hưng | – | 800.000 | 560.000 | 400.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Quang Hưng | – | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ trường THPT An Lão – đến Trạm y tế xã An Tiến | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ trạm y tế xã An Tiến – đến giáp địa phận thị trấn Trường Sơn | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | từ đường 357 đi qua thôn Tiên Hội – đến giáp thôn Chi Lai xã Trường Thành | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ đường 357 – đến BQL Núi Voi đến QL 10 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện An Lão | Huyện lộ H31 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ ngã 3 Khúc Giản – đến quốc lộ 10 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện An Lão | Huyện lộ H31 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 – đến giáp xã Trường Thọ | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ hết địa phận thị trấn An Lão – đến giáp địa phận xã An Thắng | 8.500.000 | 4.050.000 | 3.038.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã An Tiến | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ hết Bệnh viện Đa khoa An Lão – đến đường quốc lộ 10 | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.480.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ giáp địa phận xã Trường Thành – đến hết địa phận xã An Tiến | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.640.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Tiến | – | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Tiến | – | 550.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 354 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | Từ hết địa phận Kiến An – đến Cầu Nguyệt | 10.500.000 | 7.600.000 | 5.320.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | từ giáp địa phận xã Tân Dân – đến Cầu H10 | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Cầu H10 – đến Trại gà bà Hạnh | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Trại gà bà Hạnh – đến Trường Tiểu học Trần Tất Văn | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.090.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Trường Tiểu học Trần Tất Văn – đến Đình làng Nguyệt Áng | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.510.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Đình làng Nguyệt Áng – đến hết nhà máy nước Cầu Nguyệt | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ hết nhà máy nước Cầu Nguyệt – đến nối vào Tỉnh lộ 354 | 3.500.000 | 2.800.000 | 1.960.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | từ giáp địa phận Trường Sơn – đến Trường Tiểu học Áng Sơn | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | – | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Giao thôn Đoàn Dũng – đến nhà ông Đọ thôn Đoàn Dũng | 1.050.000 | 840.000 | 590.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Thông thôn Đoàn Dũng – đến nhà bà An thôn Đoàn Dũng | 950.000 | 760.000 | 530.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Cống Bậc thôn Phủ Niệm – đến nhà ông Thuật thôn Phủ Niệm | 1.400.000 | 1.120.000 | 780.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Chinh thôn Phủ Niệm – đến nhà ông Sản thôn Nguyệt Áng | 1.400.000 | 1.120.000 | 780.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Thường thôn Nguyệt Áng – đến giáp đường ra Phù Lưu | 1.450.000 | 1.160.000 | 810.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Nam thôn Nguyệt Áng – đến ngã 3 Xuân Dịu thôn Nguyệt Áng | 1.100.000 | 880.000 | 620.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Tín thôn Nguyệt Áng – đến nhà ông Hân thôn Nguyệt Áng (đường nhà máy nước cũ) | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện An Lão | Các vị trí đường liên thôn còn lại – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | 0 – | 900.000 | 720.000 | 500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Thái Sơn | – | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện An Lão | Đường 405 – Khu vực 1 – Xã An Thái | Từ đầu địa phận xã (từ giáp địa phận xã Mỹ Đức) qua đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng – đến hết địa phận xã An Thái (khu TĐC) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã An Thái | Từ đầu địa phận xã An Thái – đến Cống Cầm | 3.840.000 | 3.070.000 | 2.150.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã An Thái | Từ Cống Cầm – đến giáp Kiến Thụy | 2.760.000 | 2.210.000 | 1.550.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện An Lão | Đường liên xã: An Thái đi An Thọ – Khu vực 1 – Xã An Thái | – | 1.300.000 | 1.040.000 | 730.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Thái | – | 700.000 | 560.000 | 400.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện An Lão | Đường gom đường ô tô cao tốc Hà Nội Hải Phòng – Khu vực 2 – Xã An Thái | – | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Thái | Đất các khu vực còn lại – | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 354 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Tỉnh lộ 354: Từ Cầu Nguyệt – đến qua ngã 3 Quán Rẽ 100 m | 9.000.000 | 5.310.000 | 3.720.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện An Lão | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 354: Từ điểm cách ngã 3 Quán Rẽ 100m – đến hết chợ Thái | 7.500.000 | 4.350.000 | 3.260.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện An Lão | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 354: Từ hết chợ Thái – đến hết địa phận xã Mỹ Đức | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện An Lão | Đường 362 điểm nút Quán Chủng 300 m – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | giáp đường 354 – đến hết 300m | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.020.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 362 cách ngã 3 Quán Chủng 300 m – đến hết địa phận xã Mỹ Đức | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.020.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Từ ngã 3 Quán Rẽ – đến giáp địa phận xã An Thái | 4.200.000 | 2.650.000 | 2.100.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 405 từ đường 354 – đến hết 300 m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 405 từ điểm cách đường 354 sau 300 m – đến giáp địa phận xã An Thái | 2.000.000 | 1.060.000 | 8.000.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện An Lão | Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường liên xã – | 2.000.000 | 1.220.000 | 970.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường nội bộ trong khu tái định cư thôn Tân Nam mặt đường rộng trên 3m – | 5.000.000 | 2.800.000 | 1.960.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường nội bộ trong khu tái định cư thôn Minh Khai mặt đường rộng trên 3m – | 2.000.000 | 860.000 | 600.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Mỹ Đức | – | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Mỹ Đức | – | 900.000 | 720.000 | 500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Mỹ Đức | – | 440.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã An Thắng | Từ đầu địa phận xã (giáp xã An Tiến) – đến giáp thị trấn Trường Sơn | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.520.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã An Thắng | Từ giáp thị trấn An Lão – đến cống Đông Cao | 3.500.000 | 2.800.000 | 1.960.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã An Thắng | Từ cống Đống Cao – đến lối rẽ vào đình thôn Trần Phú | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện An Lão | Đường 306v | Từ nối rẽ đình thôn Trần Phú – đến giáp địa phận xã Tân Dân | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã An Thắng | Đường nối từ Tỉnh lộ 360 thôn Xuân Sơn II – đến giáp xã Tân Dân | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Thắng | từ Cổng trào – đến ngã 4 thôn Bách Phương | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Thắng | từ ngã 4 thôn Bách Phương – đến Chùa Bách Phương | 1.200.000 | 960.000 | 670.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Thắng | Từ Cổng trào – đến Núi 1 (đi ra nghĩa địa, nghĩa trang) | 900.000 | 792.000 | 670.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Thắng | – | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện An Lão | Đất các Khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Thắng | Đất các Khu vực còn lại – | 500.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện An Lão | Đường H31 – Khu vực 1 – Xã Bát Trang | Từ hết địa phận xã Trường Thọ – đến qua UB xã Bát Trang 200 m | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.520.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện An Lão | Đường H31 – Khu vực 1 – Xã Bát Trang | Từ qua UB xã Bát Trang 200 m – đến ngã 4 Quán Trang | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện An Lão | Đường 301 – Khu vực 1 – Xã Bát Trang | Từ ngã 4 Quán Trang – đến hết địa phận xã Bát Trang | 1.760.000 | 1.410.000 | 990.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Bát Trang | – | 1.100.000 | 880.000 | 620.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Bát Trang | – | 440.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ hết địa phận thị trấn An Lão – đến cách ngã 4 Quang Thanh 200 m | 11.000.000 | 8.800.000 | 6.160.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | cách ngã 4 Quang Thanh 200 m về 2 phía – | 11.000.000 | 6.590.000 | 4.940.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | cách ngã 4 Quang Thanh 200 m – đến cách ngã 4 Kênh 100 m | 8.800.000 | 7.040.000 | 4.928.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ cách ngã 4 Kênh về 2 phía 100 m – | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.900.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện An Lão | Đường 362 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ ngã 4 Kênh – đến kênh cống Cẩm Văn | 4.900.000 | 3.920.000 | 2.740.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện An Lão | Đường 362 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ kênh cống Cẩm Văn – đến hết địa phận xã Quốc Tuấn (khu TĐC) | 3.500.000 | 2.800.000 | 1.960.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện An Lão | Đường H35 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ Tỉnh lộ 362 – đến Tỉnh lộ 360 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ ngã 4 Quang Thanh – đến hết 200 m | 10.000.000 | 8.000.000 | 5.600.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | từ ngã tư Quảng Thanh sau 200m – đến giáp thị trấn An Lão | 8.800.000 | 7.040.000 | 4.930.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Quốc Tuấn | Từ Tỉnh lộ 362 – đến đường H35 | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Quốc Tuấn | – | 700.000 | 560.000 | 400.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Quốc Tuấn | Đường nội bộ trong khu tái định cư mặt đường rộng trên 3m – | 1.700.000 | 1.360.000 | 950.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Quốc Tuấn | – | 400.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | Ngã 4 Quang Thanh 200m – | 13.200.000 | 7.910.000 | 5.930.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | Từ cách ngã 4 Quang Thanh 200 m – đến cách ngã 4 Kênh 100 m | 10.560.000 | 7.740.000 | 4.930.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | Quốc lộ 10 ngã 4 Kênh về 2 phía 100 m – | 13.200.000 | 7.910.000 | 5.930.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | Từ cách ngã 4 Kênh 100 m – đến Lô Cốt | 9.630.000 | 5.590.000 | 4.200.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | từ Lô Cốt – đến cầu Cựu | 7.920.000 | 4.740.000 | 3.560.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | kéo dài từ ngã 4 Kênh – đến hết nghĩa trang liệt sĩ | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.030.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | kéo dài từ hết nghĩa trang liệt sĩ – đến Đò Sòi | 2.500.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | kéo dài từ ngã tư Quang Thanh – đến giáp xã Quang Hưng | 6.120.000 | 3.670.000 | 2.760.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện An Lão | Đường 362 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | từ đầu điểm nối với Quốc lộ 10 – đến hết địa phận xã Quang Trung | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.020.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện An Lão | Huyện lộ 34 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | từ Quốc lộ 10 – đến cống Cơ qua Cầu Chui đến cống Trừ giáp xã Quang Hưng | 1.500.000 | 960.000 | 670.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Quang Trung | – | 990.000 | 790.000 | 550.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Quang Trung | – | 750.000 | 600.000 | 450.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Quang Trung | Đường nội bộ trong khu tái định cư mặt đường rộng trên 3m – | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.060.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Quang Trung | Đường dân sinh hai bên đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng – | 600.000 | 500.000 | 450.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Quang Trung | – | 450.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Tân Dân | Đường cách ngã 4 Tân Dân 200 m – đến cống Lò Vôi | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Tân Dân | Ngã tư Tân Dân 200 m ra 4 phía – | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Tân Dân | từ điểm cách trung tâm UBND xã Tân Dân – đến hết 200 m đến giáp xã Thái Sơn | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Tân Dân | từ điểm cách trung tâm UB xã Tân Dân sau 200 m – đến giáp xã An Thắng | 2.040.000 | 1.630.000 | 1.140.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Tân Dân | Đoạn từ Cống Lò Vôi – đến giáp địa phận xã An Thắng đi Tỉnh lộ 360 | 2.040.000 | 1.630.000 | 1.140.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Dân | – | 1.200.000 | 960.000 | 670.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện An Lão | Đường liên thôn Đại Hoàng 1 – Khu vực 2 – Xã Tân Dân | – | 1.200.000 | 960.000 | 670.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện An Lão | Đường liên thôn các vị trí còn lại – Khu vực 2 – Xã Tân Dân | – | 960.000 | 770.000 | 540.000 | – | – | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Dân | – | 600.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện An Lão | Đường H31 – Khu vực 1 – Xã Trường Thọ | Từ giáp xã An Tiến – đến giáp xã Bát Trang | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
349 | Huyện An Lão | Đường H38 – Khu vực 1 – Xã Trường Thọ | Điểm nối từ H31 – đến Cầu Cảnh | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
350 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trường Thọ | – | 1.200.000 | 960.000 | 670.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trường Thọ | – | 600.000 | 480.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
352 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Trường Thọ | – | 480.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
353 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Thành Trường | Từ cầu Trạm Bạc – đến hết địa phận xã Trường Thành | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.690.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 – Khu vực 1 – Xã Thành Trường | Từ đầu điểm nối với Quốc lộ 10 – đến giáp xã An Tiến | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 – Khu vực 1 – Xã Thành Trường | Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 đường vào di tích Núi Voi – đến hết địa phận xã Trường Thành | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
356 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thành Trường | Đường trục xã – | 2.700.000 | 1.850.000 | 1.300.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thành Trường | Đường liên thôn – | 900.000 | 530.000 | 420.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Thành Trường | Đoạn đường: Từ điểm nối đường H33 – đến Bến phà cũ | 2.700.000 | 1.850.000 | 1.300.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
359 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Thành Trường | Đất các khu vực còn lại – | 420.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện An Lão | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Chiến Thắng | Đường 354: Từ đầu địa phận xã – đến cầu Khuể | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.350.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | Đường trục xã – | 900.000 | 720.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | Đường từ bến Phà Khuể cũ – đến giáp chân Cầu Khuể | 900.000 | 720.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện An Lão | Đoạn trục thôn – Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | Đọạn từ điểm nối 354 – đến trạm bơm Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến thôn Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến Cầu | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện An Lão | Các vị trí đường liên thôn còn lại – Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | – | 420.000 | 340.000 | 230.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Chiến Thắng | Đất các khu vực còn lại – | 240.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Tân Viên | Từ giáp địa phận xã Mỹ Đức – đến giáp khu tái định cư xã Tân Viên | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Tân Viên | Từ điểm cách UBND xã Tân Viên 200m – đến hết khu tái định cư Tân Viên (khu tái định cư) | 2.160.000 | 1.300.000 | 970.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Tân Viên | Đường từ tỉnh lộ 362 vào đường trục thôn 200m – | 480.000 | 380.000 | 270.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện An Lão | Đường trục xã còn lại – Khu vực 2 – Xã Tân Viên | – | 360.000 | 290.000 | 200.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Huyện An Lão | Đường dân sinh – Khu vực 2 – Xã Tân Viên | Từ đoạn ngã 4 xã – đến hết cầu chui Đường ô tô cao tốc HN-HP giáp xã Quốc Tuấn | 360.000 | 290.000 | 200.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Tân Viên | Đường nội bộ trong khu tái định cư mặt cắt đường rộng trên 3m – | 1.200.000 | 960.000 | 670.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Viên | Đất các khu vực còn lại – | 240.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện An Lão | Đường H39B (đường liên xã Mỹ Đức – An Thọ) – Khu vực 1 – Xã An Thọ | Đường H39B (đường liên xã Mỹ Đức – An Thọ) – | 900.000 | 720.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện An Lão | Đường H39 – Khu vực 1 – Xã An Thọ | Từ giáp An Thái – đến trường tiểu học An Thọ | 780.000 | 620.000 | 440.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện An Lão | Đường H39 – Khu vực 1 – Xã An Thọ | Từ trường tiểu học An Thọ – đến đê Cao Mật | 660.000 | 460.000 | 320.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã An Thọ | Đường H39 qua UBND xã – đến ngõ ông Chinh thôn Văn Khê | 540.000 | 430.000 | 300.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Thọ | – | 330.000 | 260.000 | 240.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Thọ | – | 240.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) – Khu vực 1 – Xã Quang Hưng | Từ giáp Quốc lộ 10 – đến hết 300m | 3.900.000 | 2.880.000 | 2.020.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) – Khu vực 1 – Xã Quang Hưng | Từ giáp Quốc lộ 10 sau 300m – đến hết UBND xã | 2.700.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) – Khu vực 1 – Xã Quang Hưng | Từ hết UBND xã – đến phà Quang Thanh | 1.800.000 | 1.410.000 | 900.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Quang Hưng | Từ cây xăng Kim Ngân đi cống Bà Chừ – | 900.000 | 600.000 | 420.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Quang Hưng | – | 480.000 | 340.000 | 240.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Quang Hưng | – | 240.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ trường THPT An Lão – đến Trạm y tế xã An Tiến | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.020.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ trạm y tế xã An Tiến – đến giáp địa phận thị trấn Trường Sơn | 1.200.000 | 960.000 | 670.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | từ đường 357 đi qua thôn Tiên Hội – đến giáp thôn Chi Lai xã Trường Thành | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ đường 357 – đến BQL Núi Voi đến QL 10 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện An Lão | Huyện lộ H31 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ ngã 3 Khúc Giản – đến quốc lộ 10 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.020.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện An Lão | Huyện lộ H31 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 – đến giáp xã Trường Thọ | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ hết địa phận thị trấn An Lão – đến giáp địa phận xã An Thắng | 5.100.000 | 2.430.000 | 1.820.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã An Tiến | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ hết Bệnh viện Đa khoa An Lão – đến đường quốc lộ 10 | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.690.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ giáp địa phận xã Trường Thành – đến hết địa phận xã An Tiến | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.180.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Tiến | – | 600.000 | 480.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Tiến | – | 330.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 354 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | Từ hết địa phận Kiến An – đến Cầu Nguyệt | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.190.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | từ giáp địa phận xã Tân Dân – đến Cầu H10 | 1.050.000 | 840.000 | 590.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Cầu H10 – đến Trại gà bà Hạnh | 900.000 | 720.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Trại gà bà Hạnh – đến Trường Tiểu học Trần Tất Văn | 1.170.000 | 940.000 | 650.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Trường Tiểu học Trần Tất Văn – đến Đình làng Nguyệt Áng | 1.620.000 | 1.300.000 | 910.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
401 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Đình làng Nguyệt Áng – đến hết nhà máy nước Cầu Nguyệt | 1.050.000 | 840.000 | 590.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ hết nhà máy nước Cầu Nguyệt – đến nối vào Tỉnh lộ 354 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.180.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | từ giáp địa phận Trường Sơn – đến Trường Tiểu học Áng Sơn | 1.050.000 | 840.000 | 590.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | – | 900.000 | 720.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Giao thôn Đoàn Dũng – đến nhà ông Đọ thôn Đoàn Dũng | 630.000 | 500.000 | 350.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Thông thôn Đoàn Dũng – đến nhà bà An thôn Đoàn Dũng | 570.000 | 460.000 | 320.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Cống Bậc thôn Phủ Niệm – đến nhà ông Thuật thôn Phủ Niệm | 840.000 | 670.000 | 470.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Chinh thôn Phủ Niệm – đến nhà ông Sản thôn Nguyệt Áng | 840.000 | 670.000 | 470.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Thường thôn Nguyệt Áng – đến giáp đường ra Phù Lưu | 870.000 | 700.000 | 490.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Nam thôn Nguyệt Áng – đến ngã 3 Xuân Dịu thôn Nguyệt Áng | 660.000 | 530.000 | 370.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Tín thôn Nguyệt Áng – đến nhà ông Hân thôn Nguyệt Áng (đường nhà máy nước cũ) | 600.000 | 480.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Huyện An Lão | Các vị trí đường liên thôn còn lại – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | 0 – | 540.000 | 430.000 | 300.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Thái Sơn | – | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện An Lão | Đường 405 – Khu vực 1 – Xã An Thái | Từ đầu địa phận xã (từ giáp địa phận xã Mỹ Đức) qua đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng – đến hết địa phận xã An Thái (khu TĐC) | 1.200.000 | 960.000 | 670.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã An Thái | Từ đầu địa phận xã An Thái – đến Cống Cầm | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.290.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã An Thái | Từ Cống Cầm – đến giáp Kiến Thụy | 1.660.000 | 1.330.000 | 930.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện An Lão | Đường liên xã: An Thái đi An Thọ – Khu vực 1 – Xã An Thái | – | 780.000 | 620.000 | 440.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
418 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Thái | – | 420.000 | 340.000 | 240.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
419 | Huyện An Lão | Đường gom đường ô tô cao tốc Hà Nội Hải Phòng – Khu vực 2 – Xã An Thái | – | 600.000 | 480.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Thái | Đất các khu vực còn lại – | 240.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
421 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 354 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Tỉnh lộ 354: Từ Cầu Nguyệt – đến qua ngã 3 Quán Rẽ 100 m | 5.400.000 | 3.190.000 | 2.230.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Huyện An Lão | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 354: Từ điểm cách ngã 3 Quán Rẽ 100m – đến hết chợ Thái | 4.500.000 | 2.610.000 | 1.960.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện An Lão | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 354: Từ hết chợ Thái – đến hết địa phận xã Mỹ Đức | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.020.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
424 | Huyện An Lão | Đường 362 điểm nút Quán Chủng 300 m – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | giáp đường 354 – đến hết 300m | 3.240.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 362 cách ngã 3 Quán Chủng 300 m – đến hết địa phận xã Mỹ Đức | 2.160.000 | 1.730.000 | 1.210.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Từ ngã 3 Quán Rẽ – đến giáp địa phận xã An Thái | 2.520.000 | 1.910.000 | 1.510.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
427 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 405 từ đường 354 – đến hết 300 m | 1.800.000 | 1.080.000 | 810.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 405 từ điểm cách đường 354 sau 300 m – đến giáp địa phận xã An Thái | 1.200.000 | 640.000 | 480.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện An Lão | Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường liên xã – | 1.200.000 | 730.000 | 580.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường nội bộ trong khu tái định cư thôn Tân Nam mặt đường rộng trên 3m – | 3.000.000 | 1.680.000 | 1.180.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường nội bộ trong khu tái định cư thôn Minh Khai mặt đường rộng trên 3m – | 1.200.000 | 520.000 | 360.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Mỹ Đức | – | 600.000 | 480.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Mỹ Đức | – | 540.000 | 430.000 | 300.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Mỹ Đức | – | 260.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã An Thắng | Từ đầu địa phận xã (giáp xã An Tiến) – đến giáp thị trấn Trường Sơn | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.510.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
436 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã An Thắng | Từ giáp thị trấn An Lão – đến cống Đông Cao | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.180.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã An Thắng | Từ cống Đống Cao – đến lối rẽ vào đình thôn Trần Phú | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện An Lão | Đường 306v | Từ nối rẽ đình thôn Trần Phú – đến giáp địa phận xã Tân Dân | 900.000 | 720.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã An Thắng | Đường nối từ Tỉnh lộ 360 thôn Xuân Sơn II – đến giáp xã Tân Dân | 900.000 | 720.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Thắng | từ Cổng trào – đến ngã 4 thôn Bách Phương | 900.000 | 720.000 | 500.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Thắng | từ ngã 4 thôn Bách Phương – đến Chùa Bách Phương | 720.000 | 580.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Thắng | Từ Cổng trào – đến Núi 1 (đi ra nghĩa địa, nghĩa trang) | 540.000 | 480.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Thắng | – | 600.000 | 480.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện An Lão | Đất các Khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Thắng | Đất các Khu vực còn lại – | 300.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Huyện An Lão | Đường H31 – Khu vực 1 – Xã Bát Trang | Từ hết địa phận xã Trường Thọ – đến qua UB xã Bát Trang 200 m | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.510.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Huyện An Lão | Đường H31 – Khu vực 1 – Xã Bát Trang | Từ qua UB xã Bát Trang 200 m – đến ngã 4 Quán Trang | 1.800.000 | 1.440.000 | 720.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện An Lão | Đường 301 – Khu vực 1 – Xã Bát Trang | Từ ngã 4 Quán Trang – đến hết địa phận xã Bát Trang | 1.060.000 | 850.000 | 590.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Bát Trang | – | 660.000 | 530.000 | 370.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Bát Trang | – | 260.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ hết địa phận thị trấn An Lão – đến cách ngã 4 Quang Thanh 200 m | 6.600.000 | 5.280.000 | 3.700.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | cách ngã 4 Quang Thanh 200 m về 2 phía – | 6.600.000 | 3.950.000 | 2.960.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | cách ngã 4 Quang Thanh 200 m – đến cách ngã 4 Kênh 100 m | 5.280.000 | 4.220.000 | 2.960.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ cách ngã 4 Kênh về 2 phía 100 m – | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.940.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
454 | Huyện An Lão | Đường 362 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ ngã 4 Kênh – đến kênh cống Cẩm Văn | 2.940.000 | 2.350.000 | 1.640.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Huyện An Lão | Đường 362 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ kênh cống Cẩm Văn – đến hết địa phận xã Quốc Tuấn (khu TĐC) | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.180.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện An Lão | Đường H35 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ Tỉnh lộ 362 – đến Tỉnh lộ 360 | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ ngã 4 Quang Thanh – đến hết 200 m | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | từ ngã tư Quảng Thanh sau 200m – đến giáp thị trấn An Lão | 5.280.000 | 4.220.000 | 2.960.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Quốc Tuấn | Từ Tỉnh lộ 362 – đến đường H35 | 600.000 | 480.000 | 340.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Quốc Tuấn | – | 420.000 | 340.000 | 240.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Quốc Tuấn | Đường nội bộ trong khu tái định cư mặt đường rộng trên 3m – | 1.020.000 | 820.000 | 570.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Quốc Tuấn | – | 240.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | Ngã 4 Quang Thanh 200m – | 7.920.000 | 4.750.000 | 3.560.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | Từ cách ngã 4 Quang Thanh 200 m – đến cách ngã 4 Kênh 100 m | 6.340.000 | 4.640.000 | 2.960.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | Quốc lộ 10 ngã 4 Kênh về 2 phía 100 m – | 7.290.000 | 4.750.000 | 3.560.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | Từ cách ngã 4 Kênh 100 m – đến Lô Cốt | 5.620.000 | 3.350.000 | 2.520.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | từ Lô Cốt – đến cầu Cựu | 4.750.000 | 2.840.000 | 2.140.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | kéo dài từ ngã 4 Kênh – đến hết nghĩa trang liệt sĩ | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.220.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
469 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | kéo dài từ hết nghĩa trang liệt sĩ – đến Đò Sòi | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | kéo dài từ ngã tư Quang Thanh – đến giáp xã Quang Hưng | 3.760.000 | 2.200.000 | 1.660.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện An Lão | Đường 362 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | từ đầu điểm nối với Quốc lộ 10 – đến hết địa phận xã Quang Trung | 3.240.000 | 2.590.000 | 1.810.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
472 | Huyện An Lão | Huyện lộ 34 – Khu vực 1 – Xã Quang Trung | từ Quốc lộ 10 – đến cống Cơ qua Cầu Chui đến cống Trừ giáp xã Quang Hưng | 900.000 | 580.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Quang Trung | – | 590.000 | 470.000 | 330.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Quang Trung | – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
475 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Quang Trung | Đường nội bộ trong khu tái định cư mặt đường rộng trên 3m – | 1.140.000 | 910.000 | 640.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Quang Trung | Đường dân sinh hai bên đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng – | 360.000 | 300.000 | 270.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Quang Trung | – | 270.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
478 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Tân Dân | Đường cách ngã 4 Tân Dân 200 m – đến cống Lò Vôi | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Tân Dân | Ngã tư Tân Dân 200 m ra 4 phía – | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Tân Dân | từ điểm cách trung tâm UBND xã Tân Dân – đến hết 200 m đến giáp xã Thái Sơn | 1.080.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
481 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Tân Dân | từ điểm cách trung tâm UB xã Tân Dân sau 200 m – đến giáp xã An Thắng | 1.220.000 | 980.000 | 680.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
482 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Tân Dân | Đoạn từ Cống Lò Vôi – đến giáp địa phận xã An Thắng đi Tỉnh lộ 360 | 1.220.000 | 980.000 | 680.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Tân Dân | – | 720.000 | 580.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
484 | Huyện An Lão | Đường liên thôn Đại Hoàng 1 – Khu vực 2 – Xã Tân Dân | – | 720.000 | 580.000 | 400.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
485 | Huyện An Lão | Đường liên thôn các vị trí còn lại – Khu vực 2 – Xã Tân Dân | – | 580.000 | 460.000 | 320.000 | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Dân | – | 360.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
487 | Huyện An Lão | Đường H31 – Khu vực 1 – Xã Trường Thọ | Từ giáp xã An Tiến – đến giáp xã Bát Trang | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện An Lão | Đường H38 – Khu vực 1 – Xã Trường Thọ | Điểm nối từ H31 – đến Cầu Cảnh | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
489 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Trường Thọ | – | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
490 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Trường Thọ | – | 500.000 | 400.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Trường Thọ | – | 400.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
492 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Thành Trường | Từ cầu Trạm Bạc – đến hết địa phận xã Trường Thành | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
493 | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 – Khu vực 1 – Xã Thành Trường | Từ đầu điểm nối với Quốc lộ 10 – đến giáp xã An Tiến | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 – Khu vực 1 – Xã Thành Trường | Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 đường vào di tích Núi Voi – đến hết địa phận xã Trường Thành | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
495 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thành Trường | Đường trục xã – | 2.250.000 | 1.540.000 | 1.080.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
496 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thành Trường | Đường liên thôn – | 750.000 | 440.000 | 350.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Thành Trường | Đoạn đường: Từ điểm nối đường H33 – đến Bến phà cũ | 2.250.000 | 1.540.000 | 1.080.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
498 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Thành Trường | Đất các khu vực còn lại – | 350.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
499 | Huyện An Lão | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Chiến Thắng | Đường 354: Từ đầu địa phận xã – đến cầu Khuể | 3.500.000 | 2.800.000 | 1.960.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | Đường trục xã – | 750.000 | 600.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
501 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | Đường từ bến Phà Khuể cũ – đến giáp chân Cầu Khuể | 750.000 | 600.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
502 | Huyện An Lão | Đoạn trục thôn – Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | Đọạn từ điểm nối 354 – đến trạm bơm Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến thôn Mông Thượng; đoạn từ điểm nối đường 354 (ngã tư Quán Hương) đến Cầu | 1.250.000 | 1.000.000 | 700.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Huyện An Lão | Các vị trí đường liên thôn còn lại – Khu vực 2 – Xã Chiến Thắng | – | 350.000 | 280.000 | 200.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
504 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Chiến Thắng | Đất các khu vực còn lại – | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
505 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Tân Viên | Từ giáp địa phận xã Mỹ Đức – đến giáp khu tái định cư xã Tân Viên | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Tân Viên | Từ điểm cách UBND xã Tân Viên 200m – đến hết khu tái định cư Tân Viên (khu tái định cư) | 1.800.000 | 1.080.000 | 810.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
507 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Tân Viên | Đường từ tỉnh lộ 362 vào đường trục thôn 200m – | 400.000 | 320.000 | 220.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
508 | Huyện An Lão | Đường trục xã còn lại – Khu vực 2 – Xã Tân Viên | – | 300.000 | 240.000 | 170.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Huyện An Lão | Đường dân sinh – Khu vực 2 – Xã Tân Viên | Từ đoạn ngã 4 xã – đến hết cầu chui Đường ô tô cao tốc HN-HP giáp xã Quốc Tuấn | 300.000 | 240.000 | 170.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
510 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Tân Viên | Đường nội bộ trong khu tái định cư mặt cắt đường rộng trên 3m – | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
511 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Tân Viên | Đất các khu vực còn lại – | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Huyện An Lão | Đường H39B (đường liên xã Mỹ Đức – An Thọ) – Khu vực 1 – Xã An Thọ | Đường H39B (đường liên xã Mỹ Đức – An Thọ) – | 750.000 | 600.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
513 | Huyện An Lão | Đường H39 – Khu vực 1 – Xã An Thọ | Từ giáp An Thái – đến trường tiểu học An Thọ | 650.000 | 520.000 | 370.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
514 | Huyện An Lão | Đường H39 – Khu vực 1 – Xã An Thọ | Từ trường tiểu học An Thọ – đến đê Cao Mật | 550.000 | 390.000 | 270.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã An Thọ | Đường H39 qua UBND xã – đến ngõ ông Chinh thôn Văn Khê | 450.000 | 360.000 | 250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
516 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Thọ | – | 280.000 | 220.000 | 200.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
517 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Thọ | – | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) – Khu vực 1 – Xã Quang Hưng | Từ giáp Quốc lộ 10 – đến hết 300m | 3.250.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
519 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) – Khu vực 1 – Xã Quang Hưng | Từ giáp Quốc lộ 10 sau 300m – đến hết UBND xã | 2.250.000 | 1.680.000 | 1.180.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
520 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 (kéo dài) – Khu vực 1 – Xã Quang Hưng | Từ hết UBND xã – đến phà Quang Thanh | 1.500.000 | 1.180.000 | 750.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Quang Hưng | Từ cây xăng Kim Ngân đi cống Bà Chừ – | 750.000 | 500.000 | 350.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
522 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Quang Hưng | – | 400.000 | 280.000 | 200.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
523 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Quang Hưng | – | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ trường THPT An Lão – đến Trạm y tế xã An Tiến | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
525 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ trạm y tế xã An Tiến – đến giáp địa phận thị trấn Trường Sơn | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
526 | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | từ đường 357 đi qua thôn Tiên Hội – đến giáp thôn Chi Lai xã Trường Thành | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ đường 357 – đến BQL Núi Voi đến QL 10 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
528 | Huyện An Lão | Huyện lộ H31 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ ngã 3 Khúc Giản – đến quốc lộ 10 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
529 | Huyện An Lão | Huyện lộ H31 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 – đến giáp xã Trường Thọ | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ hết địa phận thị trấn An Lão – đến giáp địa phận xã An Thắng | 4.250.000 | 2.030.000 | 1.520.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
531 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã An Tiến | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ hết Bệnh viện Đa khoa An Lão – đến đường quốc lộ 10 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
532 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã An Tiến | Từ giáp địa phận xã Trường Thành – đến hết địa phận xã An Tiến | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.820.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Tiến | – | 500.000 | 400.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
534 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Tiến | – | 280.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
535 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 354 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | Từ hết địa phận Kiến An – đến Cầu Nguyệt | 4.750.000 | 3.800.000 | 2.660.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | từ giáp địa phận xã Tân Dân – đến Cầu H10 | 880.000 | 700.000 | 490.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
537 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Cầu H10 – đến Trại gà bà Hạnh | 750.000 | 600.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
538 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Trại gà bà Hạnh – đến Trường Tiểu học Trần Tất Văn | 980.000 | 780.000 | 550.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Trường Tiểu học Trần Tất Văn – đến Đình làng Nguyệt Áng | 1.350.000 | 1.080.000 | 760.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
540 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Đình làng Nguyệt Áng – đến hết nhà máy nước Cầu Nguyệt | 880.000 | 700.000 | 490.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
541 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | đoạn từ hết nhà máy nước Cầu Nguyệt – đến nối vào Tỉnh lộ 354 | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
542 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã Thái Sơn | từ giáp địa phận Trường Sơn – đến Trường Tiểu học Áng Sơn | 880.000 | 700.000 | 490.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
543 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | – | 750.000 | 600.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
544 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Giao thôn Đoàn Dũng – đến nhà ông Đọ thôn Đoàn Dũng | 530.000 | 420.000 | 300.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
545 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Thông thôn Đoàn Dũng – đến nhà bà An thôn Đoàn Dũng | 480.000 | 380.000 | 270.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
546 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ Cống Bậc thôn Phủ Niệm – đến nhà ông Thuật thôn Phủ Niệm | 700.000 | 560.000 | 390.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
547 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Chinh thôn Phủ Niệm – đến nhà ông Sản thôn Nguyệt Áng | 700.000 | 560.000 | 390.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Thường thôn Nguyệt Áng – đến giáp đường ra Phù Lưu | 730.000 | 580.000 | 410.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
549 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Nam thôn Nguyệt Áng – đến ngã 3 Xuân Dịu thôn Nguyệt Áng | 550.000 | 440.000 | 310.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
550 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | đoạn từ nhà ông Tín thôn Nguyệt Áng – đến nhà ông Hân thôn Nguyệt Áng (đường nhà máy nước cũ) | 500.000 | 400.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Huyện An Lão | Các vị trí đường liên thôn còn lại – Khu vực 2 – Xã Thái Sơn | 0 – | 450.000 | 360.000 | 250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
552 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Thái Sơn | – | 250.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
553 | Huyện An Lão | Đường 405 – Khu vực 1 – Xã An Thái | Từ đầu địa phận xã (từ giáp địa phận xã Mỹ Đức) qua đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng – đến hết địa phận xã An Thái (khu TĐC) | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã An Thái | Từ đầu địa phận xã An Thái – đến Cống Cầm | 1.920.000 | 1.540.000 | 1.080.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
555 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã An Thái | Từ Cống Cầm – đến giáp Kiến Thụy | 1.380.000 | 1.110.000 | 780.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
556 | Huyện An Lão | Đường liên xã: An Thái đi An Thọ – Khu vực 1 – Xã An Thái | – | 650.000 | 520.000 | 370.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Thái | – | 350.000 | 280.000 | 200.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
558 | Huyện An Lão | Đường gom đường ô tô cao tốc Hà Nội Hải Phòng – Khu vực 2 – Xã An Thái | – | 500.000 | 400.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
559 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Thái | Đất các khu vực còn lại – | 200.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 354 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Tỉnh lộ 354: Từ Cầu Nguyệt – đến qua ngã 3 Quán Rẽ 100 m | 4.500.000 | 2.660.000 | 1.860.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
561 | Huyện An Lão | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 354: Từ điểm cách ngã 3 Quán Rẽ 100m – đến hết chợ Thái | 3.750.000 | 2.180.000 | 1.630.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
562 | Huyện An Lão | Đường 354 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 354: Từ hết chợ Thái – đến hết địa phận xã Mỹ Đức | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Huyện An Lão | Đường 362 điểm nút Quán Chủng 300 m – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | giáp đường 354 – đến hết 300m | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.510.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
564 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 362 cách ngã 3 Quán Chủng 300 m – đến hết địa phận xã Mỹ Đức | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.010.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
565 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 362 – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Từ ngã 3 Quán Rẽ – đến giáp địa phận xã An Thái | 2.100.000 | 1.590.000 | 1.260.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 405 từ đường 354 – đến hết 300 m | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
567 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường 405 từ điểm cách đường 354 sau 300 m – đến giáp địa phận xã An Thái | 1.000.000 | 530.000 | 400.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
568 | Huyện An Lão | Đường liên xã – Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường liên xã – | 1.000.000 | 610.000 | 490.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường nội bộ trong khu tái định cư thôn Tân Nam mặt đường rộng trên 3m – | 2.500.000 | 1.400.000 | 980.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
570 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã Mỹ Đức | Đường nội bộ trong khu tái định cư thôn Minh Khai mặt đường rộng trên 3m – | 1.000.000 | 430.000 | 300.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
571 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Mỹ Đức | – | 500.000 | 400.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Mỹ Đức | – | 450.000 | 360.000 | 250.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
573 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Mỹ Đức | – | 220.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
574 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã An Thắng | Từ đầu địa phận xã (giáp xã An Tiến) – đến giáp thị trấn Trường Sơn | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã An Thắng | Từ giáp thị trấn An Lão – đến cống Đông Cao | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
576 | Huyện An Lão | Đường 306 – Khu vực 1 – Xã An Thắng | Từ cống Đống Cao – đến lối rẽ vào đình thôn Trần Phú | 1.250.000 | 1.000.000 | 700.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
577 | Huyện An Lão | Đường 306v | Từ nối rẽ đình thôn Trần Phú – đến giáp địa phận xã Tân Dân | 750.000 | 600.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Huyện An Lão | Khu vực 1 – Xã An Thắng | Đường nối từ Tỉnh lộ 360 thôn Xuân Sơn II – đến giáp xã Tân Dân | 750.000 | 600.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
579 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Thắng | từ Cổng trào – đến ngã 4 thôn Bách Phương | 750.000 | 600.000 | 420.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
580 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Thắng | từ ngã 4 thôn Bách Phương – đến Chùa Bách Phương | 600.000 | 480.000 | 340.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
581 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã An Thắng | Từ Cổng trào – đến Núi 1 (đi ra nghĩa địa, nghĩa trang) | 450.000 | 400.000 | 340.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
582 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã An Thắng | – | 500.000 | 400.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
583 | Huyện An Lão | Đất các Khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã An Thắng | Đất các Khu vực còn lại – | 250.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Huyện An Lão | Đường H31 – Khu vực 1 – Xã Bát Trang | Từ hết địa phận xã Trường Thọ – đến qua UB xã Bát Trang 200 m | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
585 | Huyện An Lão | Đường H31 – Khu vực 1 – Xã Bát Trang | Từ qua UB xã Bát Trang 200 m – đến ngã 4 Quán Trang | 1.500.000 | 1.200.000 | 600.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
586 | Huyện An Lão | Đường 301 – Khu vực 1 – Xã Bát Trang | Từ ngã 4 Quán Trang – đến hết địa phận xã Bát Trang | 880.000 | 710.000 | 500.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Bát Trang | – | 550.000 | 440.000 | 310.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
588 | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại – Khu vực 3 – Xã Bát Trang | – | 220.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
589 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ hết địa phận thị trấn An Lão – đến cách ngã 4 Quang Thanh 200 m | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.080.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | cách ngã 4 Quang Thanh 200 m về 2 phía – | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.470.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
591 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | cách ngã 4 Quang Thanh 200 m – đến cách ngã 4 Kênh 100 m | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.460.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
592 | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ cách ngã 4 Kênh về 2 phía 100 m – | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.450.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
593 | Huyện An Lão | Đường 362 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ ngã 4 Kênh – đến kênh cống Cẩm Văn | 2.450.000 | 1.960.000 | 1.370.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
594 | Huyện An Lão | Đường 362 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ kênh cống Cẩm Văn – đến hết địa phận xã Quốc Tuấn (khu TĐC) | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
595 | Huyện An Lão | Đường H35 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ Tỉnh lộ 362 – đến Tỉnh lộ 360 | 1.250.000 | 1.000.000 | 700.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | Từ ngã 4 Quang Thanh – đến hết 200 m | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
597 | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 – Khu vực 1 – Xã Quốc Tuấn | từ ngã tư Quảng Thanh sau 200m – đến giáp thị trấn An Lão | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.470.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
598 | Huyện An Lão | Đường trục xã – Khu vực 2 – Xã Quốc Tuấn | Từ Tỉnh lộ 362 – đến đường H35 | 500.000 | 400.000 | 280.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
599 | Huyện An Lão | Đường liên thôn – Khu vực 2 – Xã Quốc Tuấn | – | 350.000 | 280.000 | 200.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
600 | Huyện An Lão | Khu vực 2 – Xã Quốc Tuấn | Đường nội bộ trong khu tái định cư mặt đường rộng trên 3m – | 850.000 | 680.000 | 480.000 | – | – | Đất SX-KD nông thôn |