Bảng giá đất tại huyện Bình Chánh – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất huyện Bình Chánh – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại huyện Bình Chánh – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất huyện Bình Chánh – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất huyện Bình Chánh – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
1 Huyện Bình Chánh AN HẠ TRẦN VĂN GIÀU – NGUYỄN VĂN BỨA 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
2 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG QUỐC LỘ 1 – CẦU RẠCH GIA 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
3 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG CẦU RẠCH GIA – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở
4 Huyện Bình Chánh BÀ CẢ QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất ở
5 Huyện Bình Chánh BÀ THAO NGUYỄN CỬU PHÚ – XÃ TÂN NHỰT 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
6 Huyện Bình Chánh BÀU GỐC DƯƠNG ĐÌNH CÚC – HƯNG NHƠN 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
7 Huyện Bình Chánh BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) VÕ VĂN VÂN – RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
8 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 – NGUYỄN VĂN LINH 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
9 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG NGUYỄN VĂN LINH – ĐỒN ÔNG VĨNH 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
10 Huyện Bình Chánh BÌNH MINH TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
11 Huyện Bình Chánh BÌNH TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
12 Huyện Bình Chánh BỜ HUỆ QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
13 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN CỬU PHÚ – SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
14 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH TÂN NHỰT 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
15 Huyện Bình Chánh BÙI THANH KHIẾT QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
16 Huyện Bình Chánh BÙI VĂN SỰ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG – QUY ĐỨC 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
17 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
18 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – 1.000.000 500.000 400.000 320.000 Đất ở
19 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất ở
20 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất ở
21 Huyện Bình Chánh CÁI TRUNG HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.000.000 500.000 400.000 320.000 Đất ở
22 Huyện Bình Chánh CÂY BÀNG HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.000.000 500.000 400.000 320.000 Đất ở
23 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1. 2. 3 – RANH BÌNH TÂN 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
24 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH 13.800.000 6.900.000 5.520.000 4.416.000 Đất ở
25 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG NGUYỄN VĂN LINH – CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất ở
26 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH – CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở
27 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM – RANH HUYỆN NHÀ BÈ 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
28 Huyện Bình Chánh ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 – SÔNG CẦN GIUỘC 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
29 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN QUỐC LỘ 1 – RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
30 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY – RANH TỈNH LONG AN 2.200.000 1.100.000 880.000 704.000 Đất ở
31 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) QUỐC LỘ 1 – NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở
32 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH TỈNH LONG AN 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở
33 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
34 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) VÕ VĂN VÂN – BẾN LỘI 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở
35 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6A VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
36 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 16 – ĐƯỜNG SỐ 14 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở
37 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG SỐ 20 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở
38 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 18B CHỢ BÌNH CHÁNH – ĐINH ĐỨC THIỆN 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở
39 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) NGUYỄN VĂN LINH – AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
40 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
41 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
42 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC QUỐC LỘ 1 – CỐNG TÂN KIÊN 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
43 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC CỐNG TÂN KIÊN – NGUYỄN CỬU PHÚ 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở
44 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T11 QUỐC LỘ 1 – RẠCH CẦU GIA 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
45 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T14 ĐINH ĐỨC THIỆN – CẦU TÂN QUÝ TÂY 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất ở
46 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LÔ 2 KINH C – MAI BÁ HƯƠNG 500.000 250.000 200.000 160.000 Đất ở
47 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI CẦU BÀ TỴ – ĐÊ SÁU OÁNH 500.000 250.000 200.000 160.000 Đất ở
48 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 TÂN LIÊM – NGUYỄN VĂN LINH 500.000 250.000 200.000 160.000 Đất ở
49 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất ở
50 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 ĐA PHƯỚC – QUỐC LỘ 50 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất ở
51 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở
52 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 VĨNH LỘC – THỚI HÒA 1.400.000 700.000 560.000 448.000 Đất ở
53 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 QUÁCH ĐIÊU – KINH TRUNG ƯƠNG 1.900.000 950.000 760.000 608.000 Đất ở
54 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 24 8.200.000 4.100.000 3.280.000 2.624.000 Đất ở
55 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG SỐ 5 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất ở
56 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 4 10.900.000 5.450.000 4.360.000 3.488.000 Đất ở
57 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1 – 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất ở
58 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 6 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
59 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 1 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
60 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 1C 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
61 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 4A 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
62 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D – ĐƯỜNG SỐ 6A 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
63 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A – ĐƯỜNG SỐ 7 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
64 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
65 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 21 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
66 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 5.900.000 2.950.000 2.360.000 1.888.000 Đất ở
67 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG 9 A – ĐƯỜNG SỐ 4 10.600.000 5.300.000 4.240.000 3.392.000 Đất ở
68 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
69 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
70 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở
71 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG 4 5.700.000 2.850.000 2.280.000 1.824.000 Đất ở
72 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 12 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
73 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 12 13.300.000 6.650.000 5.320.000 4.256.000 Đất ở
74 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 2 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở
75 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 8 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
76 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 7 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
77 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
78 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 13.500.000 6.750.000 5.400.000 4.320.000 Đất ở
79 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
80 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG 1B 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở
81 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG – 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất ở
82 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 4 7.300.000 3.650.000 2.920.000 2.336.000 Đất ở
83 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
84 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất ở
85 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 1E 11.100.000 5.550.000 4.440.000 3.552.000 Đất ở
86 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
87 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
88 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở
89 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8C – ĐƯỜNG SỐ 8 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở
90 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 10A 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở
91 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 21 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
92 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 4.100.000 2.050.000 1.640.000 1.312.000 Đất ở
93 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM TRỌN ĐƯỜNG – 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở
94 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 13.300.000 6.650.000 5.320.000 4.256.000 Đất ở
95 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
96 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở
97 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở
98 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở
99 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở
100 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 2 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất ở
101 Huyện Bình Chánh AN HẠ TRẦN VĂN GIÀU – NGUYỄN VĂN BỨA 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
102 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG QUỐC LỘ 1 – CẦU RẠCH GIA 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
103 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG CẦU RẠCH GIA – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở
104 Huyện Bình Chánh BÀ CẢ QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất ở
105 Huyện Bình Chánh BÀ THAO NGUYỄN CỬU PHÚ – XÃ TÂN NHỰT 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
106 Huyện Bình Chánh BÀU GỐC DƯƠNG ĐÌNH CÚC – HƯNG NHƠN 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
107 Huyện Bình Chánh BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) VÕ VĂN VÂN – RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
108 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 – NGUYỄN VĂN LINH 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
109 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG NGUYỄN VĂN LINH – ĐỒN ÔNG VĨNH 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
110 Huyện Bình Chánh BÌNH MINH TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
111 Huyện Bình Chánh BÌNH TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
112 Huyện Bình Chánh BỜ HUỆ QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
113 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN CỬU PHÚ – SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
114 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH TÂN NHỰT 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
115 Huyện Bình Chánh BÙI THANH KHIẾT QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
116 Huyện Bình Chánh BÙI VĂN SỰ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG – QUY ĐỨC 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
117 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
118 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – 1.000.000 500.000 400.000 320.000 Đất ở
119 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất ở
120 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất ở
121 Huyện Bình Chánh CÁI TRUNG HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.000.000 500.000 400.000 320.000 Đất ở
122 Huyện Bình Chánh CÂY BÀNG HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.000.000 500.000 400.000 320.000 Đất ở
123 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1. 2. 3 – RANH BÌNH TÂN 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
124 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH 13.800.000 6.900.000 5.520.000 4.416.000 Đất ở
125 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG NGUYỄN VĂN LINH – CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất ở
126 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH – CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở
127 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM – RANH HUYỆN NHÀ BÈ 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
128 Huyện Bình Chánh ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 – SÔNG CẦN GIUỘC 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
129 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN QUỐC LỘ 1 – RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
130 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY – RANH TỈNH LONG AN 2.200.000 1.100.000 880.000 704.000 Đất ở
131 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) QUỐC LỘ 1 – NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở
132 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH TỈNH LONG AN 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở
133 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
134 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) VÕ VĂN VÂN – BẾN LỘI 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở
135 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6A VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
136 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 16 – ĐƯỜNG SỐ 14 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở
137 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG SỐ 20 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở
138 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 18B CHỢ BÌNH CHÁNH – ĐINH ĐỨC THIỆN 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở
139 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) NGUYỄN VĂN LINH – AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
140 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
141 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
142 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC QUỐC LỘ 1 – CỐNG TÂN KIÊN 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
143 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC CỐNG TÂN KIÊN – NGUYỄN CỬU PHÚ 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở
144 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T11 QUỐC LỘ 1 – RẠCH CẦU GIA 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
145 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T14 ĐINH ĐỨC THIỆN – CẦU TÂN QUÝ TÂY 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất ở
146 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LÔ 2 KINH C – MAI BÁ HƯƠNG 500.000 250.000 200.000 160.000 Đất ở
147 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI CẦU BÀ TỴ – ĐÊ SÁU OÁNH 500.000 250.000 200.000 160.000 Đất ở
148 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 TÂN LIÊM – NGUYỄN VĂN LINH 500.000 250.000 200.000 160.000 Đất ở
149 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất ở
150 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 ĐA PHƯỚC – QUỐC LỘ 50 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất ở
151 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở
152 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 VĨNH LỘC – THỚI HÒA 1.400.000 700.000 560.000 448.000 Đất ở
153 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 QUÁCH ĐIÊU – KINH TRUNG ƯƠNG 1.900.000 950.000 760.000 608.000 Đất ở
154 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 24 8.200.000 4.100.000 3.280.000 2.624.000 Đất ở
155 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG SỐ 5 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất ở
156 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 4 10.900.000 5.450.000 4.360.000 3.488.000 Đất ở
157 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1 – 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất ở
158 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 6 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
159 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 1 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
160 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 1C 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
161 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 4A 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
162 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D – ĐƯỜNG SỐ 6A 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
163 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A – ĐƯỜNG SỐ 7 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
164 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
165 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 21 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
166 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 5.900.000 2.950.000 2.360.000 1.888.000 Đất ở
167 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG 9 A – ĐƯỜNG SỐ 4 10.600.000 5.300.000 4.240.000 3.392.000 Đất ở
168 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
169 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất ở
170 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở
171 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG 4 5.700.000 2.850.000 2.280.000 1.824.000 Đất ở
172 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 12 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
173 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 12 13.300.000 6.650.000 5.320.000 4.256.000 Đất ở
174 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 2 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở
175 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 8 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
176 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 7 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
177 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
178 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 13.500.000 6.750.000 5.400.000 4.320.000 Đất ở
179 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
180 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG 1B 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở
181 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG – 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất ở
182 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 4 7.300.000 3.650.000 2.920.000 2.336.000 Đất ở
183 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA TRỌN ĐƯỜNG – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
184 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất ở
185 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 1E 11.100.000 5.550.000 4.440.000 3.552.000 Đất ở
186 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
187 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
188 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở
189 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8C – ĐƯỜNG SỐ 8 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở
190 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 10A 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở
191 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 21 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
192 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 4.100.000 2.050.000 1.640.000 1.312.000 Đất ở
193 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM TRỌN ĐƯỜNG – 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất ở
194 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 13.300.000 6.650.000 5.320.000 4.256.000 Đất ở
195 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
196 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở
197 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở
198 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở
199 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở
200 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 2 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất ở
201 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 1C 13.000.000 6.500.000 5.200.000 4.160.000 Đất ở
202 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – NGUYỄN VĂN LINH 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở
203 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất ở
204 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
205 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 9A 15.600.000 7.800.000 6.240.000 4.992.000 Đất ở
206 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
207 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 3 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở
208 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 1F 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở
209 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 5 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.360.000 Đất ở
210 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 6.700.000 3.350.000 2.680.000 2.144.000 Đất ở
211 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất ở
212 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 10 10.900.000 5.450.000 4.360.000 3.488.000 Đất ở
213 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN NGUYỄN VĂN LINH – CẦU KÊNH XÁNG 16.000.000 8.000.000 6.400.000 5.120.000 Đất ở
214 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 – RANH XÃ PHONG PHÚ 12.100.000 6.050.000 4.840.000 3.872.000 Đất ở
215 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1A 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở
216 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 3 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở
217 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
218 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở
219 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở
220 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở
221 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A NGUYỄN VĂN LINH – ĐƯỜNG SỐ 14 13.800.000 6.900.000 5.520.000 4.416.000 Đất ở
222 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 19 5.700.000 2.850.000 2.280.000 1.824.000 Đất ở
223 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 4.700.000 2.350.000 1.880.000 1.504.000 Đất ở
224 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 24 – ĐƯỜNG SỐ 14 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
225 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 24 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở
226 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 15 7.100.000 3.550.000 2.840.000 2.272.000 Đất ở
227 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 11.500.000 5.750.000 4.600.000 3.680.000 Đất ở
228 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 18 5.700.000 2.850.000 2.280.000 1.824.000 Đất ở
229 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 26 – ĐƯỜNG SỐ 14 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất ở
230 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 13 5.700.000 2.850.000 2.280.000 1.824.000 Đất ở
231 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở
232 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 22 – ĐƯỜNG SỐ 12 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
233 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất ở
234 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở
235 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 7.700.000 3.850.000 3.080.000 2.464.000 Đất ở
236 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 13 – ĐƯỜNG SỐ 17 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
237 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 11.500.000 5.750.000 4.600.000 3.680.000 Đất ở
238 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 7.100.000 3.550.000 2.840.000 2.272.000 Đất ở
239 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 1 5.800.000 2.900.000 2.320.000 1.856.000 Đất ở
240 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở
241 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG TRỌN ĐƯỜNG – 5.700.000 2.850.000 2.280.000 1.824.000 Đất ở
242 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất ở
243 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở
244 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) QUỐC LỘ 50 – LIÊN ẤP 4. 5 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
245 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG T12 ĐINH ĐỨC THIỆN – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
246 Huyện Bình Chánh HOÀNG ĐẠO THÚY QUỐC LỘ 1 – RANH QUẬN 8 2.600.000 1.300.000 1.040.000 832.000 Đất ở
247 Huyện Bình Chánh HOÀNG PHAN THÁI QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG 1.400.000 700.000 560.000 448.000 Đất ở
248 Huyện Bình Chánh HOÀNG PHAN THÁI ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG – RANH TỈNH LONG AN 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
249 Huyện Bình Chánh HÓC HƯU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – QUY ĐỨC 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
250 Huyện Bình Chánh HƯNG LONG – QUI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG – 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
251 Huyện Bình Chánh HƯNG NHƠN QUỐC LỘ 1 – CẦU HƯNG NHƠN 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
252 Huyện Bình Chánh HƯNG NHƠN CẦU HƯNG NHƠN – NGUYỄN CỬU PHÚ 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở
253 Huyện Bình Chánh HƯƠNG LỘ 11 NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN – TÂN QUÝ TÂY – NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở
254 Huyện Bình Chánh HUỲNH BÁ CHÁNH QUỐC LỘ 1 – SÔNG CHỢ ĐỆM 2.200.000 1.100.000 880.000 704.000 Đất ở
255 Huyện Bình Chánh HUỲNH VĂN TRÍ QUỐC LỘ 1 – ĐINH ĐỨC THIỆN 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
256 Huyện Bình Chánh KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
257 Huyện Bình Chánh KHUẤT VĂN BỨT XÓM HỐ – TRẦN ĐẠI NGHĨA 700.000 350.000 280.000 224.000 Đất ở
258 Huyện Bình Chánh KINH C TRỌN ĐƯỜNG – 500.000 250.000 200.000 160.000 Đất ở
259 Huyện Bình Chánh KINH 5 VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN 500.000 250.000 200.000 160.000 Đất ở
260 Huyện Bình Chánh KINH SỐ 7 NGUYỄN CỬU PHÚ – RẠCH TÂN NHỰT 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
261 Huyện Bình Chánh KINH T12 HUỲNH VĂN TRÍ – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
262 Huyện Bình Chánh KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
263 Huyện Bình Chánh LẠI HÙNG CƯỜNG VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
264 Huyện Bình Chánh LÁNG LE-BÀU CÒ TRẦN VĂN GIÀU – THẾ LỮ 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở
265 Huyện Bình Chánh LÊ BÁ TRINH (KINH 9) SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH XÃ TÂN NHỰT 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
266 Huyện Bình Chánh LÊ CHÍNH ĐÁNG KÊNH A- LÊ MINH XUÂN – MAI BÁ HƯƠNG 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
267 Huyện Bình Chánh LÊ ĐÌNH CHI TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
268 Huyện Bình Chánh LINH HÒA QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
269 Huyện Bình Chánh LƯƠNG NGANG TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
270 Huyện Bình Chánh MAI BÁ HƯƠNG CẦU XÁNG – NGÃ BA LÝ MẠNH 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
271 Huyện Bình Chánh NGÃ BA CHÚ LƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG – 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
272 Huyện Bình Chánh NGUYỄN CỬU PHÚ NGUYỄN HỮU TRÍ – RANH QUẬN BÌNH TÂN 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
273 Huyện Bình Chánh NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CẦU KINH C – RANH QUẬN BÌNH TÂN 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
274 Huyện Bình Chánh NGUYỄN HỮU TRÍ QUỐC LỘ 1 – BÙI THANH KHIẾT 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở
275 Huyện Bình Chánh NGUYỄN HỮU TRÍ BÙI THANH KHIẾT – RANH TỈNH LONG AN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
276 Huyện Bình Chánh NGUYỄN THỊ TÚ VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở
277 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN BỨA CẦU LỚN – RANH TỈNH LONG AN 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
278 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN LINH RANH QUẬN 7 – CAO TỐC SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG 6.800.000 3.400.000 2.720.000 2.176.000 Đất ở
279 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN LONG ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUI ĐỨC 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
280 Huyện Bình Chánh DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) KINH TRUNG ƯƠNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở
281 Huyện Bình Chánh PHẠM TẤN MƯỜI QUỐC LỘ 50 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
282 Huyện Bình Chánh QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
283 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN THÊ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RẠCH TRỊ YÊN 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
284 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HỐC HƯU 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
285 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU BÌNH ĐIỀN 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở
286 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH ĐIỀN – NGÃ BA QUÁN CHUỐI 4.700.000 2.350.000 1.880.000 1.504.000 Đất ở
287 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 NGÃ BA QUÁN CHUỐI – BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất ở
288 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH – RANH TỈNH LONG AN 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở
289 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH 10.800.000 5.400.000 4.320.000 3.456.000 Đất ở
290 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 NGUYỄN VĂN LINH – HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ 7.800.000 3.900.000 3.120.000 2.496.000 Đất ở
291 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ – HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất ở
292 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC – CẦU ÔNG THÌN 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở
293 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 CẦU ÔNG THÌN – RANH TỈNH LONG AN 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 Đất ở
294 Huyện Bình Chánh TÂN NHIỄU AN PHÚ TÂY – KINH T11 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
295 Huyện Bình Chánh TÂN LIÊM QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở
296 Huyện Bình Chánh TÂN LIỄU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
297 Huyện Bình Chánh TÂN LONG RANH LONG AN – CẦU CHỢ ĐỆM 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
298 Huyện Bình Chánh TÂN TÚC QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ 2.200.000 1.100.000 880.000 704.000 Đất ở
299 Huyện Bình Chánh THANH NIÊN CẦU XÁNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
300 Huyện Bình Chánh THẾ LỮ TRỌN ĐƯỜNG – 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
301 Huyện Bình Chánh THÍCH THIỆN HÒA TRỌN ĐƯỜNG – 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất ở
302 Huyện Bình Chánh THIÊN GIANG BÙI THANH KHIẾT – NGUYỄN HỮU TRÍ 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
303 Huyện Bình Chánh THỚI HÒA QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC 2.200.000 1.100.000 880.000 704.000 Đất ở
304 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU XÁNG 2.600.000 1.300.000 1.040.000 832.000 Đất ở
305 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở
306 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA QUỐC LỘ 1 – CẦU KINH B 4.700.000 2.350.000 1.880.000 1.504.000 Đất ở
307 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH B – CẦU KINH A 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
308 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH A – MAI BÁ HƯƠNG 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
309 Huyện Bình Chánh TRẦN HẢI PHỤNG VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
310 Huyện Bình Chánh TRỊNH NHƯ KHUÊ TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
311 Huyện Bình Chánh TRỊNH QUANG NGHỊ RANH QUẬN 8 – QUỐC LỘ 50 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất ở
312 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
313 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA CẦU BÀ TỴ – RANH LONG AN 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
314 Huyện Bình Chánh VĨNH LỘC KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC – TRẦN VĂN GIÀU 2.900.000 1.450.000 1.160.000 928.000 Đất ở
315 Huyện Bình Chánh VÕ HỮU LỢI TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
316 Huyện Bình Chánh VÕ VĂN VÂN TRẦN VĂN GIÀU – VĨNH LỘC 3.100.000 1.550.000 1.240.000 992.000 Đất ở
317 Huyện Bình Chánh VƯỜN THƠM CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
318 Huyện Bình Chánh XÓM DẦU BÙI THANH KHIẾT – RẠCH ÔNG ĐỒ 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
319 Huyện Bình Chánh XÓM GIỮA CẦU KINH C – CẦU CHỢ ĐỆM 500.000 250.000 200.000 160.000 Đất ở
320 Huyện Bình Chánh XÓM HỐ DƯƠNG ĐÌNH CÚC – NGUYỄN CỬU PHÚ 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
321 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG CHÙA TRỌN ĐƯỜNG – 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
322 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BẢY TẤN TRỌN ĐƯỜNG – 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
323 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ TRỌN ĐƯỜNG – 1.900.000 950.000 760.000 608.000 Đất ở
324 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 TRỌN ĐƯỜNG – 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
325 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ TRỌN ĐƯỜNG – 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
326 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 TRỌN ĐƯỜNG – 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
327 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 TRỌN ĐƯỜNG – 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
328 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 TRỌN ĐƯỜNG – 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
329 Huyện Bình Chánh KINH T11 (TÂN NHỰT) TRỌN ĐƯỜNG – 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
330 Huyện Bình Chánh BÀ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG – 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
331 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XÃ HAI TRỌN ĐƯỜNG – 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
332 Huyện Bình Chánh KINH 9 TRỌN ĐƯỜNG – 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
333 Huyện Bình Chánh KINH 10 TRỌN ĐƯỜNG – 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
334 Huyện Bình Chánh KINH 8 TRỌN ĐƯỜNG – 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
335 Huyện Bình Chánh KINH SÁU OÁNH TRỌN ĐƯỜNG – 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
336 Huyện Bình Chánh ĐÊ RANH LONG AN TRỌN ĐƯỜNG – 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
337 Huyện Bình Chánh KINH 7 TRỌN ĐƯỜNG – 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
338 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG RANH LONG AN – SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) 2.500.000 1.250.000 1.000.000 800.000 Đất ở
339 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) – NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) 2.200.000 1.100.000 880.000 704.000 Đất ở
340 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 TRỌN ĐƯỜNG – 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
341 Huyện Bình Chánh KÊNH A (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG – 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
342 Huyện Bình Chánh KÊNH B (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG – 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
343 Huyện Bình Chánh RẠCH ÔNG CỐM TRỌN ĐƯỜNG – 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
344 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ XE LAM TRỌN ĐƯỜNG – 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
345 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 1 VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở
346 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 KINH TRUNG ƯƠNG – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
347 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SƯ 9 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – DÂN CÔNG HỎA TUYẾN 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
348 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
349 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở
350 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
351 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
352 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
353 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
354 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 2.500.000 1.250.000 1.000.000 800.000 Đất ở
355 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
356 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
357 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) – 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
358 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
359 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
360 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
361 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 1.700.000 850.000 680.000 544.000 Đất ở
362 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở
363 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở
364 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở
365 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) – 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất ở
366 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) – 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
367 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
368 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
369 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
370 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
371 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
372 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
373 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
374 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở
375 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) – 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở
376 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở
377 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở
378 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở
379 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở
380 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở
381 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở
382 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở
383 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở
384 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở
385 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở
386 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở
387 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 5.000.000 2.500.000 2.000.000 1.600.000 Đất ở
388 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
389 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
390 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
391 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
392 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
393 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
394 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
395 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
396 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
397 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
398 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
399 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
400 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
401 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
402 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
403 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
404 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
405 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
406 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
407 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 5.300.000 2.650.000 2.120.000 1.696.000 Đất ở
408 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở
409 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
410 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
411 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
412 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
413 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
414 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
415 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
416 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
417 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
418 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
419 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
420 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
421 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
422 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
423 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
424 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
425 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
426 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
427 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
428 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
429 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
430 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
431 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
432 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
433 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
434 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
435 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
436 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
437 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
438 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
439 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở
440 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
441 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
442 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
443 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
444 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở
445 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
446 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
447 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
448 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
449 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
450 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
451 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
452 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
453 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
454 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
455 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
456 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
457 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
458 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
459 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
460 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
461 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
462 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
463 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
464 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
465 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
466 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
467 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
468 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
469 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
470 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
471 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 2.300.000 1.150.000 920.000 736.000 Đất ở
472 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1-2-3 – RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.300.000 650.000 520.000 416.000 Đất ở
473 Huyện Bình Chánh LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG – 1.400.000 700.000 560.000 448.000 Đất ở
474 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG – 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất ở
475 Huyện Bình Chánh KINH TRUNG ƯƠNG VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất ở
476 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG BÌNH TRƯỜNG – MIẾU ÔNG ĐÁ 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
477 Huyện Bình Chánh KINH 11 (TÂN NHỰT) LÁNG LE – BÀU CÒ – KINH C 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
478 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
479 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
480 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
481 Huyện Bình Chánh KINH 3 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG – 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
482 Huyện Bình Chánh KINH 4 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG – 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
483 Huyện Bình Chánh Ổ CU KIẾN VÀNG TRỌN ĐƯỜNG – 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
484 Huyện Bình Chánh LÁNG CHÀ BÔNG VĂN DĨA – NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
485 Huyện Bình Chánh BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG 1.100.000 550.000 440.000 352.000 Đất ở
486 Huyện Bình Chánh BÀ MIÊU LƯƠNG NGANG – SÁU OÁNH 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
487 Huyện Bình Chánh ÔNG ĐỨC ĐÊ SỐ 1 – ĐÊ SỐ 2 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất ở
488 Huyện Bình Chánh KINH TẮC TRỌN ĐƯỜNG – 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất ở
489 Huyện Bình Chánh VÕ TRẦN CHÍ NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM – RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
490 Huyện Bình Chánh VÕ TRẦN CHÍ RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT – TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở
491 Huyện Bình Chánh LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) TRẦN ĐẠI NGHĨA – KHUẤT VĂN BỨC 3.290.000 1.645.000 1.316.000 1.053.000 Đất ở
492 Huyện Bình Chánh NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) DƯƠNG ĐÌNH KHÚC – CỐNG TÂN KIÊN 1.610.000 805.000 644.000 515.000 Đất ở
493 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất ở
494 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY – 47HA 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất ở
495 Huyện Bình Chánh NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) ĐƯỜNG CHÙA – CỤT 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất ở
496 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC 560.000 280.000 224.000 179.000 Đất ở
497 Huyện Bình Chánh ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – HỐC HƯU 560.000 280.000 224.000 179.000 Đất ở
498 Huyện Bình Chánh LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH XÃ TÂN KIM – CẦN GIUỘC 1.010.000 505.000 404.000 323.000 Đất ở
499 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CẦU ÔNG NIỆM 5.460.000 2.730.000 2.184.000 1.747.000 Đất ở
500 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) 5.460.000 2.730.000 2.184.000 1.747.000 Đất ở
501 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) 5.460.000 2.730.000 2.184.000 1.747.000 Đất ở
502 Huyện Bình Chánh HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CỤT 5.460.000 2.730.000 2.184.000 1.747.000 Đất ở
503 Huyện Bình Chánh HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CỤT 5.460.000 2.730.000 2.184.000 1.747.000 Đất ở
504 Huyện Bình Chánh HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CỤT 5.460.000 2.730.000 2.184.000 1.747.000 Đất ở
505 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN 1.050.000 525.000 420.000 336.000 Đất ở
506 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI 2.170.000 1.085.000 868.000 694.000 Đất ở
507 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – ĐƯỜNG 1A 2.170.000 1.085.000 868.000 694.000 Đất ở
508 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) – RẠCH CẦU SUỐI 1.120.000 560.000 448.000 358.000 Đất ở
509 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) ĐƯỜNG VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 6A 2.030.000 1.015.000 812.000 650.000 Đất ở
510 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) LẠI HÙNG CƯỜNG – KÊNH LIÊN VÙNG 1.190.000 595.000 476.000 381.000 Đất ở
511 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 20 ẤP 5 2.030.000 1.015.000 812.000 650.000 Đất ở
512 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – VÕ VĂN VÂN 2.170.000 1.085.000 868.000 694.000 Đất ở
513 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG 2.030.000 1.015.000 812.000 650.000 Đất ở
514 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI 2.170.000 1.085.000 868.000 694.000 Đất ở
515 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 7 – TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 7 ẤP 1 – TỔ 2 ẤP 1 910.000 455.000 364.000 291.000 Đất ở
516 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 15 – TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 15 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 910.000 455.000 364.000 291.000 Đất ở
517 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 17 ẤP 1 – TỔ 15 ẤP 1 490.000 245.000 196.000 157.000 Đất ở
518 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 490.000 245.000 196.000 157.000 Đất ở
519 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 3 – TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 3 ẤP 1 – TỔ 5 ẤP 1 910.000 455.000 364.000 291.000 Đất ở
520 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 3 – XÃ AN PHÚ TÂY 490.000 245.000 196.000 157.000 Đất ở
521 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) VĨNH LỘC – ĐẾN RANH VĨNH LỘC B 2.030.000 1.015.000 812.000 650.000 Đất ở
522 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – ẤP 1-2 1.820.000 910.000 728.000 582.000 Đất ở
523 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 2 1.820.000 910.000 728.000 582.000 Đất ở
524 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 2 1.820.000 910.000 728.000 582.000 Đất ở
525 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 4 1.820.000 910.000 728.000 582.000 Đất ở
526 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 5 1.820.000 910.000 728.000 582.000 Đất ở
527 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 1.820.000 910.000 728.000 582.000 Đất ở
528 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 1.820.000 910.000 728.000 582.000 Đất ở
529 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 1.820.000 910.000 728.000 582.000 Đất ở
530 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 1.050.000 525.000 420.000 336.000 Đất ở
531 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 1.050.000 525.000 420.000 336.000 Đất ở
532 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 1.050.000 525.000 420.000 336.000 Đất ở
533 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 1.050.000 525.000 420.000 336.000 Đất ở
534 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 1.050.000 525.000 420.000 336.000 Đất ở
535 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 1.050.000 525.000 420.000 336.000 Đất ở
536 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 1.050.000 525.000 420.000 336.000 Đất ở
537 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 1.050.000 525.000 420.000 336.000 Đất ở
538 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 1.050.000 525.000 420.000 336.000 Đất ở
539 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 1.050.000 525.000 420.000 336.000 Đất ở
540 Huyện Bình Chánh AN HẠ TRẦN VĂN GIÀU – NGUYỄN VĂN BỨA 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
541 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG QUỐC LỘ 1 – CẦU RẠCH GIA 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
542 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG CẦU RẠCH GIA – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất TM-DV
543 Huyện Bình Chánh BÀ CẢ QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 320.000 160.000 128.000 102.000 Đất TM-DV
544 Huyện Bình Chánh BÀ THAO NGUYỄN CỬU PHÚ – XÃ TÂN NHỰT 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
545 Huyện Bình Chánh BÀU GỐC DƯƠNG ĐÌNH CÚC – HƯNG NHƠN 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
546 Huyện Bình Chánh BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) VÕ VĂN VÂN – RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
547 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 – NGUYỄN VĂN LINH 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất TM-DV
548 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG NGUYỄN VĂN LINH – ĐỒN ÔNG VĨNH 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
549 Huyện Bình Chánh BÌNH MINH TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
550 Huyện Bình Chánh BÌNH TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV
551 Huyện Bình Chánh BỜ HUỆ QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 1.040.000 520.000 416.000 333.000 Đất TM-DV
552 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN CỬU PHÚ – SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
553 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH TÂN NHỰT 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
554 Huyện Bình Chánh BÙI THANH KHIẾT QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
555 Huyện Bình Chánh BÙI VĂN SỰ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG – QUY ĐỨC 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
556 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – 560.000 280.000 224.000 179.000 Đất TM-DV
557 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất TM-DV
558 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – 320.000 160.000 128.000 102.000 Đất TM-DV
559 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – 320.000 160.000 128.000 102.000 Đất TM-DV
560 Huyện Bình Chánh CÁI TRUNG HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất TM-DV
561 Huyện Bình Chánh CÂY BÀNG HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA 800.000 400.000 320.000 256.000 Đất TM-DV
562 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1. 2. 3 – RANH BÌNH TÂN 1.040.000 520.000 416.000 333.000 Đất TM-DV
563 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH 11.040.000 5.520.000 4.416.000 3.533.000 Đất TM-DV
564 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG NGUYỄN VĂN LINH – CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất TM-DV
565 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH – CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.690.000 Đất TM-DV
566 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM – RANH HUYỆN NHÀ BÈ 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
567 Huyện Bình Chánh ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 – SÔNG CẦN GIUỘC 1.040.000 520.000 416.000 333.000 Đất TM-DV
568 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN QUỐC LỘ 1 – RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
569 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY – RANH TỈNH LONG AN 1.760.000 880.000 704.000 563.000 Đất TM-DV
570 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) QUỐC LỘ 1 – NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất TM-DV
571 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH TỈNH LONG AN 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất TM-DV
572 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
573 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) VÕ VĂN VÂN – BẾN LỘI 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất TM-DV
574 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6A VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
575 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 16 – ĐƯỜNG SỐ 14 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất TM-DV
576 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG SỐ 20 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất TM-DV
577 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 18B CHỢ BÌNH CHÁNH – ĐINH ĐỨC THIỆN 2.240.000 1.120.000 896.000 717.000 Đất TM-DV
578 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) NGUYỄN VĂN LINH – AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG 560.000 280.000 224.000 179.000 Đất TM-DV
579 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA 560.000 280.000 224.000 179.000 Đất TM-DV
580 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
581 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC QUỐC LỘ 1 – CỐNG TÂN KIÊN 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
582 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC CỐNG TÂN KIÊN – NGUYỄN CỬU PHÚ 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV
583 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T11 QUỐC LỘ 1 – RẠCH CẦU GIA 560.000 280.000 224.000 179.000 Đất TM-DV
584 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T14 ĐINH ĐỨC THIỆN – CẦU TÂN QUÝ TÂY 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất TM-DV
585 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LÔ 2 KINH C – MAI BÁ HƯƠNG 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất TM-DV
586 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI CẦU BÀ TỴ – ĐÊ SÁU OÁNH 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất TM-DV
587 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 TÂN LIÊM – NGUYỄN VĂN LINH 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất TM-DV
588 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất TM-DV
589 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 ĐA PHƯỚC – QUỐC LỘ 50 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất TM-DV
590 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV
591 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 VĨNH LỘC – THỚI HÒA 1.120.000 560.000 448.000 358.000 Đất TM-DV
592 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 QUÁCH ĐIÊU – KINH TRUNG ƯƠNG 1.520.000 760.000 608.000 486.000 Đất TM-DV
593 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 24 6.560.000 3.280.000 2.624.000 2.099.000 Đất TM-DV
594 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG SỐ 5 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.000 Đất TM-DV
595 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 4 8.720.000 4.360.000 3.488.000 2.790.000 Đất TM-DV
596 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1 – 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.000 Đất TM-DV
597 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 6 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV
598 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 1 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất TM-DV
599 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 1C 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất TM-DV
600 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 4A 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất TM-DV
601 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D – ĐƯỜNG SỐ 6A 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất TM-DV
602 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A – ĐƯỜNG SỐ 7 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất TM-DV
603 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất TM-DV
604 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 21 4.640.000 2.320.000 1.856.000 1.485.000 Đất TM-DV
605 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 4.720.000 2.360.000 1.888.000 1.510.000 Đất TM-DV
606 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG 9 A – ĐƯỜNG SỐ 4 8.480.000 4.240.000 3.392.000 2.714.000 Đất TM-DV
607 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV
608 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất TM-DV
609 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 7.360.000 3.680.000 2.944.000 2.355.000 Đất TM-DV
610 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG 4 4.560.000 2.280.000 1.824.000 1.459.000 Đất TM-DV
611 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 12 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất TM-DV
612 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 12 10.640.000 5.320.000 4.256.000 3.405.000 Đất TM-DV
613 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 2 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.000 Đất TM-DV
614 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 8 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất TM-DV
615 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 7 4.640.000 2.320.000 1.856.000 1.485.000 Đất TM-DV
616 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất TM-DV
617 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 10.800.000 5.400.000 4.320.000 3.456.000 Đất TM-DV
618 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
619 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG 1B 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.226.000 Đất TM-DV
620 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG – 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất TM-DV
621 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 4 5.840.000 2.920.000 2.336.000 1.869.000 Đất TM-DV
622 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA TRỌN ĐƯỜNG – 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
623 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG 9.360.000 4.680.000 3.744.000 2.995.000 Đất TM-DV
624 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 1E 8.880.000 4.440.000 3.552.000 2.842.000 Đất TM-DV
625 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
626 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 4.640.000 2.320.000 1.856.000 1.485.000 Đất TM-DV
627 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 7.360.000 3.680.000 2.944.000 2.355.000 Đất TM-DV
628 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8C – ĐƯỜNG SỐ 8 7.360.000 3.680.000 2.944.000 2.355.000 Đất TM-DV
629 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 10A 7.360.000 3.680.000 2.944.000 2.355.000 Đất TM-DV
630 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 21 4.640.000 2.320.000 1.856.000 1.485.000 Đất TM-DV
631 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 3.280.000 1.640.000 1.312.000 1.050.000 Đất TM-DV
632 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM TRỌN ĐƯỜNG – 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất TM-DV
633 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 10.640.000 5.320.000 4.256.000 3.405.000 Đất TM-DV
634 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
635 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất TM-DV
636 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất TM-DV
637 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất TM-DV
638 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất TM-DV
639 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 2 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.613.000 Đất TM-DV
640 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 1C 10.400.000 5.200.000 4.160.000 3.328.000 Đất TM-DV
641 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – NGUYỄN VĂN LINH 7.360.000 3.680.000 2.944.000 2.355.000 Đất TM-DV
642 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.613.000 Đất TM-DV
643 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
644 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 9A 12.480.000 6.240.000 4.992.000 3.994.000 Đất TM-DV
645 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV
646 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 3 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất TM-DV
647 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 1F 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất TM-DV
648 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 5 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất TM-DV
649 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 5.360.000 2.680.000 2.144.000 1.715.000 Đất TM-DV
650 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG 9.360.000 4.680.000 3.744.000 2.995.000 Đất TM-DV
651 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 10 8.720.000 4.360.000 3.488.000 2.790.000 Đất TM-DV
652 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN NGUYỄN VĂN LINH – CẦU KÊNH XÁNG 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất TM-DV
653 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 – RANH XÃ PHONG PHÚ 9.680.000 4.840.000 3.872.000 3.098.000 Đất TM-DV
654 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1A 2.880.000 1.440.000 1.152.000 922.000 Đất TM-DV
655 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 3 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV
656 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV
657 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV
658 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV
659 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.690.000 Đất TM-DV
660 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A NGUYỄN VĂN LINH – ĐƯỜNG SỐ 14 11.040.000 5.520.000 4.416.000 3.533.000 Đất TM-DV
661 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 19 4.560.000 2.280.000 1.824.000 1.459.000 Đất TM-DV
662 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 3.760.000 1.880.000 1.504.000 1.203.000 Đất TM-DV
663 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 24 – ĐƯỜNG SỐ 14 4.640.000 2.320.000 1.856.000 1.485.000 Đất TM-DV
664 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 24 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV
665 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 15 5.680.000 2.840.000 2.272.000 1.818.000 Đất TM-DV
666 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất TM-DV
667 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 18 4.560.000 2.280.000 1.824.000 1.459.000 Đất TM-DV
668 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 26 – ĐƯỜNG SỐ 14 7.360.000 3.680.000 2.944.000 2.355.000 Đất TM-DV
669 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 13 4.560.000 2.280.000 1.824.000 1.459.000 Đất TM-DV
670 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV
671 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 22 – ĐƯỜNG SỐ 12 4.640.000 2.320.000 1.856.000 1.485.000 Đất TM-DV
672 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.000 Đất TM-DV
673 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV
674 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 6.160.000 3.080.000 2.464.000 1.971.000 Đất TM-DV
675 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 13 – ĐƯỜNG SỐ 17 4.640.000 2.320.000 1.856.000 1.485.000 Đất TM-DV
676 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất TM-DV
677 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 5.680.000 2.840.000 2.272.000 1.818.000 Đất TM-DV
678 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 1 4.640.000 2.320.000 1.856.000 1.485.000 Đất TM-DV
679 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV
680 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG TRỌN ĐƯỜNG – 4.560.000 2.280.000 1.824.000 1.459.000 Đất TM-DV
681 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 9.360.000 4.680.000 3.744.000 2.995.000 Đất TM-DV
682 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV
683 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) QUỐC LỘ 50 – LIÊN ẤP 4. 5 560.000 280.000 224.000 179.000 Đất TM-DV
684 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG T12 ĐINH ĐỨC THIỆN – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 1.040.000 520.000 416.000 333.000 Đất TM-DV
685 Huyện Bình Chánh HOÀNG ĐẠO THÚY QUỐC LỘ 1 – RANH QUẬN 8 2.080.000 1.040.000 832.000 666.000 Đất TM-DV
686 Huyện Bình Chánh HOÀNG PHAN THÁI QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG 1.120.000 560.000 448.000 358.000 Đất TM-DV
687 Huyện Bình Chánh HOÀNG PHAN THÁI ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG – RANH TỈNH LONG AN 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
688 Huyện Bình Chánh HÓC HƯU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – QUY ĐỨC 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
689 Huyện Bình Chánh HƯNG LONG – QUI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
690 Huyện Bình Chánh HƯNG NHƠN QUỐC LỘ 1 – CẦU HƯNG NHƠN 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
691 Huyện Bình Chánh HƯNG NHƠN CẦU HƯNG NHƠN – NGUYỄN CỬU PHÚ 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV
692 Huyện Bình Chánh HƯƠNG LỘ 11 NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN – TÂN QUÝ TÂY – NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất TM-DV
693 Huyện Bình Chánh HUỲNH BÁ CHÁNH QUỐC LỘ 1 – SÔNG CHỢ ĐỆM 1.760.000 880.000 704.000 563.000 Đất TM-DV
694 Huyện Bình Chánh HUỲNH VĂN TRÍ QUỐC LỘ 1 – ĐINH ĐỨC THIỆN 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
695 Huyện Bình Chánh KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
696 Huyện Bình Chánh KHUẤT VĂN BỨT XÓM HỐ – TRẦN ĐẠI NGHĨA 560.000 280.000 224.000 179.000 Đất TM-DV
697 Huyện Bình Chánh KINH C TRỌN ĐƯỜNG – 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất TM-DV
698 Huyện Bình Chánh KINH 5 VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất TM-DV
699 Huyện Bình Chánh KINH SỐ 7 NGUYỄN CỬU PHÚ – RẠCH TÂN NHỰT 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
700 Huyện Bình Chánh KINH T12 HUỲNH VĂN TRÍ – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
701 Huyện Bình Chánh KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
702 Huyện Bình Chánh LẠI HÙNG CƯỜNG VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV
703 Huyện Bình Chánh LÁNG LE-BÀU CÒ TRẦN VĂN GIÀU – THẾ LỮ 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV
704 Huyện Bình Chánh LÊ BÁ TRINH (KINH 9) SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH XÃ TÂN NHỰT 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
705 Huyện Bình Chánh LÊ CHÍNH ĐÁNG KÊNH A- LÊ MINH XUÂN – MAI BÁ HƯƠNG 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
706 Huyện Bình Chánh LÊ ĐÌNH CHI TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
707 Huyện Bình Chánh LINH HÒA QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
708 Huyện Bình Chánh LƯƠNG NGANG TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
709 Huyện Bình Chánh MAI BÁ HƯƠNG CẦU XÁNG – NGÃ BA LÝ MẠNH 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
710 Huyện Bình Chánh NGÃ BA CHÚ LƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
711 Huyện Bình Chánh NGUYỄN CỬU PHÚ NGUYỄN HỮU TRÍ – RANH QUẬN BÌNH TÂN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
712 Huyện Bình Chánh NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CẦU KINH C – RANH QUẬN BÌNH TÂN 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
713 Huyện Bình Chánh NGUYỄN HỮU TRÍ QUỐC LỘ 1 – BÙI THANH KHIẾT 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.000 Đất TM-DV
714 Huyện Bình Chánh NGUYỄN HỮU TRÍ BÙI THANH KHIẾT – RANH TỈNH LONG AN 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
715 Huyện Bình Chánh NGUYỄN THỊ TÚ VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.000 Đất TM-DV
716 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN BỨA CẦU LỚN – RANH TỈNH LONG AN 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
717 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN LINH RANH QUẬN 7 – CAO TỐC SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG 5.440.000 2.720.000 2.176.000 1.741.000 Đất TM-DV
718 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN LONG ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUI ĐỨC 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
719 Huyện Bình Chánh DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) KINH TRUNG ƯƠNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV
720 Huyện Bình Chánh PHẠM TẤN MƯỜI QUỐC LỘ 50 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
721 Huyện Bình Chánh QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
722 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN THÊ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RẠCH TRỊ YÊN 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
723 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HỐC HƯU 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
724 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU BÌNH ĐIỀN 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.000 Đất TM-DV
725 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH ĐIỀN – NGÃ BA QUÁN CHUỐI 3.760.000 1.880.000 1.504.000 1.203.000 Đất TM-DV
726 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 NGÃ BA QUÁN CHUỐI – BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH 3.200.000 1.600.000 1.280.000 1.024.000 Đất TM-DV
727 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH – RANH TỈNH LONG AN 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.000 Đất TM-DV
728 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH 8.640.000 4.320.000 3.456.000 2.765.000 Đất TM-DV
729 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 NGUYỄN VĂN LINH – HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ 6.240.000 3.120.000 2.496.000 1.997.000 Đất TM-DV
730 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ – HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.613.000 Đất TM-DV
731 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC – CẦU ÔNG THÌN 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV
732 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 CẦU ÔNG THÌN – RANH TỈNH LONG AN 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất TM-DV
733 Huyện Bình Chánh TÂN NHIỄU AN PHÚ TÂY – KINH T11 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
734 Huyện Bình Chánh TÂN LIÊM QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV
735 Huyện Bình Chánh TÂN LIỄU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
736 Huyện Bình Chánh TÂN LONG RANH LONG AN – CẦU CHỢ ĐỆM 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
737 Huyện Bình Chánh TÂN TÚC QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ 1.760.000 880.000 704.000 563.000 Đất TM-DV
738 Huyện Bình Chánh THANH NIÊN CẦU XÁNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
739 Huyện Bình Chánh THẾ LỮ TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
740 Huyện Bình Chánh THÍCH THIỆN HÒA TRỌN ĐƯỜNG – 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất TM-DV
741 Huyện Bình Chánh THIÊN GIANG BÙI THANH KHIẾT – NGUYỄN HỮU TRÍ 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
742 Huyện Bình Chánh THỚI HÒA QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC 1.760.000 880.000 704.000 563.000 Đất TM-DV
743 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU XÁNG 2.080.000 1.040.000 832.000 666.000 Đất TM-DV
744 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất TM-DV
745 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA QUỐC LỘ 1 – CẦU KINH B 3.760.000 1.880.000 1.504.000 1.203.000 Đất TM-DV
746 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH B – CẦU KINH A 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV
747 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH A – MAI BÁ HƯƠNG 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV
748 Huyện Bình Chánh TRẦN HẢI PHỤNG VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
749 Huyện Bình Chánh TRỊNH NHƯ KHUÊ TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
750 Huyện Bình Chánh TRỊNH QUANG NGHỊ RANH QUẬN 8 – QUỐC LỘ 50 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất TM-DV
751 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
752 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA CẦU BÀ TỴ – RANH LONG AN 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
753 Huyện Bình Chánh VĨNH LỘC KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC – TRẦN VĂN GIÀU 2.320.000 1.160.000 928.000 742.000 Đất TM-DV
754 Huyện Bình Chánh VÕ HỮU LỢI TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
755 Huyện Bình Chánh VÕ VĂN VÂN TRẦN VĂN GIÀU – VĨNH LỘC 2.480.000 1.240.000 992.000 794.000 Đất TM-DV
756 Huyện Bình Chánh VƯỜN THƠM CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
757 Huyện Bình Chánh XÓM DẦU BÙI THANH KHIẾT – RẠCH ÔNG ĐỒ 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
758 Huyện Bình Chánh XÓM GIỮA CẦU KINH C – CẦU CHỢ ĐỆM 400.000 200.000 160.000 128.000 Đất TM-DV
759 Huyện Bình Chánh XÓM HỐ DƯƠNG ĐÌNH CÚC – NGUYỄN CỬU PHÚ 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
760 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG CHÙA TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
761 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BẢY TẤN TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
762 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ TRỌN ĐƯỜNG – 1.520.000 760.000 608.000 486.000 Đất TM-DV
763 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 TRỌN ĐƯỜNG – 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
764 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
765 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
766 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 TRỌN ĐƯỜNG – 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
767 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 TRỌN ĐƯỜNG – 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
768 Huyện Bình Chánh KINH T11 (TÂN NHỰT) TRỌN ĐƯỜNG – 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
769 Huyện Bình Chánh BÀ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
770 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XÃ HAI TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
771 Huyện Bình Chánh KINH 9 TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
772 Huyện Bình Chánh KINH 10 TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
773 Huyện Bình Chánh KINH 8 TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
774 Huyện Bình Chánh KINH SÁU OÁNH TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
775 Huyện Bình Chánh ĐÊ RANH LONG AN TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
776 Huyện Bình Chánh KINH 7 TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
777 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG RANH LONG AN – SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất TM-DV
778 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) – NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) 1.760.000 880.000 704.000 563.000 Đất TM-DV
779 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 TRỌN ĐƯỜNG – 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
780 Huyện Bình Chánh KÊNH A (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
781 Huyện Bình Chánh KÊNH B (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
782 Huyện Bình Chánh RẠCH ÔNG CỐM TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
783 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ XE LAM TRỌN ĐƯỜNG – 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
784 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 1 VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV
785 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 KINH TRUNG ƯƠNG – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
786 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SƯ 9 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – DÂN CÔNG HỎA TUYẾN 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
787 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – RANH HUYỆN HÓC MÔN 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
788 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất TM-DV
789 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
790 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
791 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
792 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
793 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất TM-DV
794 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV
795 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV
796 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) – 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV
797 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV
798 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV
799 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV
800 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 1.360.000 680.000 544.000 435.000 Đất TM-DV
801 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) – 1.920.000 960.000 768.000 614.000 Đất TM-DV
802 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất TM-DV
803 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất TM-DV
804 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) – 1.280.000 640.000 512.000 410.000 Đất TM-DV
805 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) – 1.040.000 520.000 416.000 333.000 Đất TM-DV
806 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 1.040.000 520.000 416.000 333.000 Đất TM-DV
807 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 1.040.000 520.000 416.000 333.000 Đất TM-DV
808 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 1.040.000 520.000 416.000 333.000 Đất TM-DV
809 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 1.040.000 520.000 416.000 333.000 Đất TM-DV
810 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
811 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
812 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
813 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV
814 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) – 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV
815 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV
816 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV
817 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV
818 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV
819 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV
820 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV
821 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV
822 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV
823 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV
824 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV
825 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV
826 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.280.000 Đất TM-DV
827 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
828 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
829 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
830 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
831 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
832 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
833 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
834 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
835 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
836 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
837 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
838 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
839 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
840 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
841 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
842 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
843 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
844 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
845 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
846 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 4.240.000 2.120.000 1.696.000 1.357.000 Đất TM-DV
847 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV
848 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
849 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
850 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
851 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
852 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
853 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
854 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
855 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
856 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
857 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
858 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
859 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
860 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
861 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
862 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
863 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
864 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
865 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
866 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
867 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
868 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
869 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
870 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
871 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
872 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
873 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
874 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
875 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
876 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
877 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
878 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 3.040.000 1.520.000 1.216.000 973.000 Đất TM-DV
879 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
880 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
881 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
882 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
883 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV
884 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
885 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
886 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
887 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
888 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
889 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
890 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
891 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
892 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
893 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
894 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
895 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
896 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
897 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
898 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
899 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
900 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
901 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
902 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
903 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
904 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
905 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
906 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
907 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
908 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
909 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
910 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 1.840.000 920.000 736.000 589.000 Đất TM-DV
911 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1-2-3 – RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.040.000 520.000 416.000 333.000 Đất TM-DV
912 Huyện Bình Chánh LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG – 1.120.000 560.000 448.000 358.000 Đất TM-DV
913 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG – 320.000 160.000 128.000 102.000 Đất TM-DV
914 Huyện Bình Chánh KINH TRUNG ƯƠNG VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất TM-DV
915 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG BÌNH TRƯỜNG – MIẾU ÔNG ĐÁ 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
916 Huyện Bình Chánh KINH 11 (TÂN NHỰT) LÁNG LE – BÀU CÒ – KINH C 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
917 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
918 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
919 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
920 Huyện Bình Chánh KINH 3 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG – 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
921 Huyện Bình Chánh KINH 4 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG – 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
922 Huyện Bình Chánh Ổ CU KIẾN VÀNG TRỌN ĐƯỜNG – 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
923 Huyện Bình Chánh LÁNG CHÀ BÔNG VĂN DĨA – NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
924 Huyện Bình Chánh BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG 880.000 440.000 352.000 282.000 Đất TM-DV
925 Huyện Bình Chánh BÀ MIÊU LƯƠNG NGANG – SÁU OÁNH 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
926 Huyện Bình Chánh ÔNG ĐỨC ĐÊ SỐ 1 – ĐÊ SỐ 2 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất TM-DV
927 Huyện Bình Chánh KINH TẮC TRỌN ĐƯỜNG – 640.000 320.000 256.000 205.000 Đất TM-DV
928 Huyện Bình Chánh VÕ TRẦN CHÍ NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM – RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
929 Huyện Bình Chánh VÕ TRẦN CHÍ RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT – TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV
930 Huyện Bình Chánh LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) TRẦN ĐẠI NGHĨA – KHUẤT VĂN BỨC 2.632.000 1.316.000 1.052.800 842.000 Đất TM-DV
931 Huyện Bình Chánh NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) DƯƠNG ĐÌNH KHÚC – CỐNG TÂN KIÊN 1.288.000 644.000 515.200 412.000 Đất TM-DV
932 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 1.344.000 672.000 537.600 430.000 Đất TM-DV
933 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY – 47HA 1.344.000 672.000 537.600 430.000 Đất TM-DV
934 Huyện Bình Chánh NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) ĐƯỜNG CHÙA – CỤT 672.000 336.000 268.800 215.000 Đất TM-DV
935 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC 448.000 224.000 179.200 143.000 Đất TM-DV
936 Huyện Bình Chánh ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – HỐC HƯU 448.000 224.000 179.200 143.000 Đất TM-DV
937 Huyện Bình Chánh LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH XÃ TÂN KIM – CẦN GIUỘC 808.000 404.000 323.200 259.000 Đất TM-DV
938 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CẦU ÔNG NIỆM 4.368.000 2.184.000 1.747.200 1.398.000 Đất TM-DV
939 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) 4.368.000 2.184.000 1.747.200 1.398.000 Đất TM-DV
940 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) 4.368.000 2.184.000 1.747.200 1.398.000 Đất TM-DV
941 Huyện Bình Chánh HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CỤT 4.368.000 2.184.000 1.747.200 1.398.000 Đất TM-DV
942 Huyện Bình Chánh HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CỤT 4.368.000 2.184.000 1.747.200 1.398.000 Đất TM-DV
943 Huyện Bình Chánh HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CỤT 4.368.000 2.184.000 1.747.200 1.398.000 Đất TM-DV
944 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất TM-DV
945 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI 1.736.000 868.000 694.400 556.000 Đất TM-DV
946 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – ĐƯỜNG 1A 1.736.000 868.000 694.400 556.000 Đất TM-DV
947 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) – RẠCH CẦU SUỐI 896.000 448.000 358.400 287.000 Đất TM-DV
948 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) ĐƯỜNG VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 6A 1.624.000 812.000 649.600 520.000 Đất TM-DV
949 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) LẠI HÙNG CƯỜNG – KÊNH LIÊN VÙNG 952.000 476.000 380.800 305.000 Đất TM-DV
950 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 20 ẤP 5 1.624.000 812.000 649.600 520.000 Đất TM-DV
951 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – VÕ VĂN VÂN 1.736.000 868.000 694.400 556.000 Đất TM-DV
952 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG 1.624.000 812.000 649.600 520.000 Đất TM-DV
953 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI 1.736.000 868.000 694.400 556.000 Đất TM-DV
954 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 7 – TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 7 ẤP 1 – TỔ 2 ẤP 1 728.000 364.000 291.200 233.000 Đất TM-DV
955 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 15 – TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 15 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 728.000 364.000 291.200 233.000 Đất TM-DV
956 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 17 ẤP 1 – TỔ 15 ẤP 1 392.000 196.000 156.800 125.000 Đất TM-DV
957 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 392.000 196.000 156.800 125.000 Đất TM-DV
958 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 3 – TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 3 ẤP 1 – TỔ 5 ẤP 1 728.000 364.000 291.200 233.000 Đất TM-DV
959 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 3 – XÃ AN PHÚ TÂY 392.000 196.000 156.800 125.000 Đất TM-DV
960 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) VĨNH LỘC – ĐẾN RANH VĨNH LỘC B 1.624.000 812.000 649.600 520.000 Đất TM-DV
961 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – ẤP 1-2 1.456.000 728.000 582.400 466.000 Đất TM-DV
962 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 2 1.456.000 728.000 582.400 466.000 Đất TM-DV
963 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 2 1.456.000 728.000 582.400 466.000 Đất TM-DV
964 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 4 1.456.000 728.000 582.400 466.000 Đất TM-DV
965 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 5 1.456.000 728.000 582.400 466.000 Đất TM-DV
966 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 1.456.000 728.000 582.400 466.000 Đất TM-DV
967 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 1.456.000 728.000 582.400 466.000 Đất TM-DV
968 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 1.456.000 728.000 582.400 466.000 Đất TM-DV
969 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất TM-DV
970 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất TM-DV
971 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất TM-DV
972 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất TM-DV
973 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất TM-DV
974 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất TM-DV
975 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất TM-DV
976 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất TM-DV
977 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất TM-DV
978 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất TM-DV
979 Huyện Bình Chánh AN HẠ TRẦN VĂN GIÀU – NGUYỄN VĂN BỨA 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD
980 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG QUỐC LỘ 1 – CẦU RẠCH GIA 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
981 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG CẦU RẠCH GIA – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất SX-KD
982 Huyện Bình Chánh BÀ CẢ QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 240.000 120.000 96.000 77.000 Đất SX-KD
983 Huyện Bình Chánh BÀ THAO NGUYỄN CỬU PHÚ – XÃ TÂN NHỰT 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD
984 Huyện Bình Chánh BÀU GỐC DƯƠNG ĐÌNH CÚC – HƯNG NHƠN 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD
985 Huyện Bình Chánh BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) VÕ VĂN VÂN – RANH QUẬN BÌNH TÂN 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
986 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 – NGUYỄN VĂN LINH 1.980.000 990.000 792.000 634.000 Đất SX-KD
987 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG NGUYỄN VĂN LINH – ĐỒN ÔNG VĨNH 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
988 Huyện Bình Chánh BÌNH MINH TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
989 Huyện Bình Chánh BÌNH TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG – 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD
990 Huyện Bình Chánh BỜ HUỆ QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 780.000 390.000 312.000 250.000 Đất SX-KD
991 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN CỬU PHÚ – SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
992 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH TÂN NHỰT 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
993 Huyện Bình Chánh BÙI THANH KHIẾT QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
994 Huyện Bình Chánh BÙI VĂN SỰ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG – QUY ĐỨC 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
995 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – 420.000 210.000 168.000 134.000 Đất SX-KD
996 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất SX-KD
997 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – 240.000 120.000 96.000 77.000 Đất SX-KD
998 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – 240.000 120.000 96.000 77.000 Đất SX-KD
999 Huyện Bình Chánh CÁI TRUNG HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất SX-KD
1000 Huyện Bình Chánh CÂY BÀNG HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA 600.000 300.000 240.000 192.000 Đất SX-KD
1001 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1. 2. 3 – RANH BÌNH TÂN 780.000 390.000 312.000 250.000 Đất SX-KD
1002 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH 8.280.000 4.140.000 3.312.000 2.650.000 Đất SX-KD
1003 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG NGUYỄN VĂN LINH – CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất SX-KD
1004 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH – CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.000 Đất SX-KD
1005 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM – RANH HUYỆN NHÀ BÈ 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
1006 Huyện Bình Chánh ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 – SÔNG CẦN GIUỘC 780.000 390.000 312.000 250.000 Đất SX-KD
1007 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN QUỐC LỘ 1 – RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
1008 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY – RANH TỈNH LONG AN 1.320.000 660.000 528.000 422.000 Đất SX-KD
1009 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) QUỐC LỘ 1 – NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất SX-KD
1010 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH TỈNH LONG AN 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất SX-KD
1011 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
1012 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) VÕ VĂN VÂN – BẾN LỘI 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất SX-KD
1013 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6A VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
1014 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 16 – ĐƯỜNG SỐ 14 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.000 Đất SX-KD
1015 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG SỐ 20 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.000 Đất SX-KD
1016 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 18B CHỢ BÌNH CHÁNH – ĐINH ĐỨC THIỆN 1.680.000 840.000 672.000 538.000 Đất SX-KD
1017 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) NGUYỄN VĂN LINH – AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG 420.000 210.000 168.000 134.000 Đất SX-KD
1018 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA 420.000 210.000 168.000 134.000 Đất SX-KD
1019 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1020 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC QUỐC LỘ 1 – CỐNG TÂN KIÊN 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1021 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC CỐNG TÂN KIÊN – NGUYỄN CỬU PHÚ 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD
1022 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T11 QUỐC LỘ 1 – RẠCH CẦU GIA 420.000 210.000 168.000 134.000 Đất SX-KD
1023 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T14 ĐINH ĐỨC THIỆN – CẦU TÂN QUÝ TÂY 360.000 180.000 144.000 115.000 Đất SX-KD
1024 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LÔ 2 KINH C – MAI BÁ HƯƠNG 300.000 150.000 120.000 96.000 Đất SX-KD
1025 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI CẦU BÀ TỴ – ĐÊ SÁU OÁNH 300.000 150.000 120.000 96.000 Đất SX-KD
1026 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 TÂN LIÊM – NGUYỄN VĂN LINH 300.000 150.000 120.000 96.000 Đất SX-KD
1027 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC 360.000 180.000 144.000 115.000 Đất SX-KD
1028 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 ĐA PHƯỚC – QUỐC LỘ 50 360.000 180.000 144.000 115.000 Đất SX-KD
1029 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD
1030 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 VĨNH LỘC – THỚI HÒA 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất SX-KD
1031 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 QUÁCH ĐIÊU – KINH TRUNG ƯƠNG 1.140.000 570.000 456.000 365.000 Đất SX-KD
1032 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 24 4.920.000 2.460.000 1.968.000 1.574.000 Đất SX-KD
1033 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG SỐ 5 3.240.000 1.620.000 1.296.000 1.037.000 Đất SX-KD
1034 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 4 6.540.000 3.270.000 2.616.000 2.093.000 Đất SX-KD
1035 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1 – 3.240.000 1.620.000 1.296.000 1.037.000 Đất SX-KD
1036 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 6 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD
1037 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 1 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất SX-KD
1038 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 1C 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất SX-KD
1039 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 4A 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất SX-KD
1040 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D – ĐƯỜNG SỐ 6A 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất SX-KD
1041 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A – ĐƯỜNG SỐ 7 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất SX-KD
1042 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất SX-KD
1043 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 21 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất SX-KD
1044 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 3.540.000 1.770.000 1.416.000 1.133.000 Đất SX-KD
1045 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG 9 A – ĐƯỜNG SỐ 4 6.360.000 3.180.000 2.544.000 2.035.000 Đất SX-KD
1046 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD
1047 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất SX-KD
1048 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 5.520.000 2.760.000 2.208.000 1.766.000 Đất SX-KD
1049 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG 4 3.420.000 1.710.000 1.368.000 1.094.000 Đất SX-KD
1050 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 12 1.980.000 990.000 792.000 634.000 Đất SX-KD
1051 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 12 7.980.000 3.990.000 3.192.000 2.554.000 Đất SX-KD
1052 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 2 2.340.000 1.170.000 936.000 749.000 Đất SX-KD
1053 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 8 1.980.000 990.000 792.000 634.000 Đất SX-KD
1054 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 7 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất SX-KD
1055 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 1.980.000 990.000 792.000 634.000 Đất SX-KD
1056 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 8.100.000 4.050.000 3.240.000 2.592.000 Đất SX-KD
1057 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
1058 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG 1B 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.000 Đất SX-KD
1059 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG – 360.000 180.000 144.000 115.000 Đất SX-KD
1060 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 4 4.380.000 2.190.000 1.752.000 1.402.000 Đất SX-KD
1061 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA TRỌN ĐƯỜNG – 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
1062 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG 7.020.000 3.510.000 2.808.000 2.246.000 Đất SX-KD
1063 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 1E 6.660.000 3.330.000 2.664.000 2.131.000 Đất SX-KD
1064 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
1065 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất SX-KD
1066 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 5.520.000 2.760.000 2.208.000 1.766.000 Đất SX-KD
1067 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8C – ĐƯỜNG SỐ 8 5.520.000 2.760.000 2.208.000 1.766.000 Đất SX-KD
1068 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 10A 5.520.000 2.760.000 2.208.000 1.766.000 Đất SX-KD
1069 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 21 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất SX-KD
1070 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 2.460.000 1.230.000 984.000 787.000 Đất SX-KD
1071 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM TRỌN ĐƯỜNG – 5.760.000 2.880.000 2.304.000 1.843.000 Đất SX-KD
1072 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 7.980.000 3.990.000 3.192.000 2.554.000 Đất SX-KD
1073 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
1074 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất SX-KD
1075 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất SX-KD
1076 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất SX-KD
1077 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất SX-KD
1078 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 2 3.780.000 1.890.000 1.512.000 1.210.000 Đất SX-KD
1079 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 1C 7.800.000 3.900.000 3.120.000 2.496.000 Đất SX-KD
1080 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – NGUYỄN VĂN LINH 5.520.000 2.760.000 2.208.000 1.766.000 Đất SX-KD
1081 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 3.780.000 1.890.000 1.512.000 1.210.000 Đất SX-KD
1082 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
1083 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 9A 9.360.000 4.680.000 3.744.000 2.995.000 Đất SX-KD
1084 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD
1085 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 3 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất SX-KD
1086 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 1F 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất SX-KD
1087 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 5 6.300.000 3.150.000 2.520.000 2.016.000 Đất SX-KD
1088 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 4.020.000 2.010.000 1.608.000 1.286.000 Đất SX-KD
1089 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG 7.020.000 3.510.000 2.808.000 2.246.000 Đất SX-KD
1090 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 10 6.540.000 3.270.000 2.616.000 2.093.000 Đất SX-KD
1091 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN NGUYỄN VĂN LINH – CẦU KÊNH XÁNG 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất SX-KD
1092 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 – RANH XÃ PHONG PHÚ 7.260.000 3.630.000 2.904.000 2.323.000 Đất SX-KD
1093 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1A 2.160.000 1.080.000 864.000 691.000 Đất SX-KD
1094 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 3 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất SX-KD
1095 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD
1096 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD
1097 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD
1098 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.000 Đất SX-KD
1099 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A NGUYỄN VĂN LINH – ĐƯỜNG SỐ 14 8.280.000 4.140.000 3.312.000 2.650.000 Đất SX-KD
1100 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 19 3.420.000 1.710.000 1.368.000 1.094.000 Đất SX-KD
1101 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 2.820.000 1.410.000 1.128.000 902.000 Đất SX-KD
1102 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 24 – ĐƯỜNG SỐ 14 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất SX-KD
1103 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 24 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD
1104 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 15 4.260.000 2.130.000 1.704.000 1.363.000 Đất SX-KD
1105 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 6.900.000 3.450.000 2.760.000 2.208.000 Đất SX-KD
1106 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 18 3.420.000 1.710.000 1.368.000 1.094.000 Đất SX-KD
1107 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 26 – ĐƯỜNG SỐ 14 5.520.000 2.760.000 2.208.000 1.766.000 Đất SX-KD
1108 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 13 3.420.000 1.710.000 1.368.000 1.094.000 Đất SX-KD
1109 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD
1110 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 22 – ĐƯỜNG SỐ 12 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất SX-KD
1111 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.000 Đất SX-KD
1112 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD
1113 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 4.620.000 2.310.000 1.848.000 1.478.000 Đất SX-KD
1114 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 13 – ĐƯỜNG SỐ 17 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất SX-KD
1115 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 6.900.000 3.450.000 2.760.000 2.208.000 Đất SX-KD
1116 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 4.260.000 2.130.000 1.704.000 1.363.000 Đất SX-KD
1117 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 1 3.480.000 1.740.000 1.392.000 1.114.000 Đất SX-KD
1118 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD
1119 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG TRỌN ĐƯỜNG – 3.420.000 1.710.000 1.368.000 1.094.000 Đất SX-KD
1120 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 7.020.000 3.510.000 2.808.000 2.246.000 Đất SX-KD
1121 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD
1122 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) QUỐC LỘ 50 – LIÊN ẤP 4. 5 420.000 210.000 168.000 134.000 Đất SX-KD
1123 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG T12 ĐINH ĐỨC THIỆN – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 780.000 390.000 312.000 250.000 Đất SX-KD
1124 Huyện Bình Chánh HOÀNG ĐẠO THÚY QUỐC LỘ 1 – RANH QUẬN 8 1.560.000 780.000 624.000 499.000 Đất SX-KD
1125 Huyện Bình Chánh HOÀNG PHAN THÁI QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất SX-KD
1126 Huyện Bình Chánh HOÀNG PHAN THÁI ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG – RANH TỈNH LONG AN 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1127 Huyện Bình Chánh HÓC HƯU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – QUY ĐỨC 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1128 Huyện Bình Chánh HƯNG LONG – QUI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1129 Huyện Bình Chánh HƯNG NHƠN QUỐC LỘ 1 – CẦU HƯNG NHƠN 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1130 Huyện Bình Chánh HƯNG NHƠN CẦU HƯNG NHƠN – NGUYỄN CỬU PHÚ 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD
1131 Huyện Bình Chánh HƯƠNG LỘ 11 NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN – TÂN QUÝ TÂY – NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất SX-KD
1132 Huyện Bình Chánh HUỲNH BÁ CHÁNH QUỐC LỘ 1 – SÔNG CHỢ ĐỆM 1.320.000 660.000 528.000 422.000 Đất SX-KD
1133 Huyện Bình Chánh HUỲNH VĂN TRÍ QUỐC LỘ 1 – ĐINH ĐỨC THIỆN 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
1134 Huyện Bình Chánh KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1135 Huyện Bình Chánh KHUẤT VĂN BỨT XÓM HỐ – TRẦN ĐẠI NGHĨA 420.000 210.000 168.000 134.000 Đất SX-KD
1136 Huyện Bình Chánh KINH C TRỌN ĐƯỜNG – 300.000 150.000 120.000 96.000 Đất SX-KD
1137 Huyện Bình Chánh KINH 5 VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN 300.000 150.000 120.000 96.000 Đất SX-KD
1138 Huyện Bình Chánh KINH SỐ 7 NGUYỄN CỬU PHÚ – RẠCH TÂN NHỰT 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1139 Huyện Bình Chánh KINH T12 HUỲNH VĂN TRÍ – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1140 Huyện Bình Chánh KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1141 Huyện Bình Chánh LẠI HÙNG CƯỜNG VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD
1142 Huyện Bình Chánh LÁNG LE-BÀU CÒ TRẦN VĂN GIÀU – THẾ LỮ 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD
1143 Huyện Bình Chánh LÊ BÁ TRINH (KINH 9) SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH XÃ TÂN NHỰT 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1144 Huyện Bình Chánh LÊ CHÍNH ĐÁNG KÊNH A- LÊ MINH XUÂN – MAI BÁ HƯƠNG 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1145 Huyện Bình Chánh LÊ ĐÌNH CHI TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1146 Huyện Bình Chánh LINH HÒA QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
1147 Huyện Bình Chánh LƯƠNG NGANG TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1148 Huyện Bình Chánh MAI BÁ HƯƠNG CẦU XÁNG – NGÃ BA LÝ MẠNH 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD
1149 Huyện Bình Chánh NGÃ BA CHÚ LƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG – 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1150 Huyện Bình Chánh NGUYỄN CỬU PHÚ NGUYỄN HỮU TRÍ – RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
1151 Huyện Bình Chánh NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CẦU KINH C – RANH QUẬN BÌNH TÂN 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1152 Huyện Bình Chánh NGUYỄN HỮU TRÍ QUỐC LỘ 1 – BÙI THANH KHIẾT 2.040.000 1.020.000 816.000 653.000 Đất SX-KD
1153 Huyện Bình Chánh NGUYỄN HỮU TRÍ BÙI THANH KHIẾT – RANH TỈNH LONG AN 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
1154 Huyện Bình Chánh NGUYỄN THỊ TÚ VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN 2.640.000 1.320.000 1.056.000 845.000 Đất SX-KD
1155 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN BỨA CẦU LỚN – RANH TỈNH LONG AN 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1156 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN LINH RANH QUẬN 7 – CAO TỐC SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG 4.080.000 2.040.000 1.632.000 1.306.000 Đất SX-KD
1157 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN LONG ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUI ĐỨC 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1158 Huyện Bình Chánh DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) KINH TRUNG ƯƠNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD
1159 Huyện Bình Chánh PHẠM TẤN MƯỜI QUỐC LỘ 50 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1160 Huyện Bình Chánh QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
1161 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN THÊ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RẠCH TRỊ YÊN 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1162 Huyện Bình Chánh NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HỐC HƯU 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1163 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU BÌNH ĐIỀN 3.720.000 1.860.000 1.488.000 1.190.000 Đất SX-KD
1164 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH ĐIỀN – NGÃ BA QUÁN CHUỐI 2.820.000 1.410.000 1.128.000 902.000 Đất SX-KD
1165 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 NGÃ BA QUÁN CHUỐI – BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất SX-KD
1166 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 1 BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH – RANH TỈNH LONG AN 2.220.000 1.110.000 888.000 710.000 Đất SX-KD
1167 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH 6.480.000 3.240.000 2.592.000 2.074.000 Đất SX-KD
1168 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 NGUYỄN VĂN LINH – HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ 4.680.000 2.340.000 1.872.000 1.498.000 Đất SX-KD
1169 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ – HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC 3.780.000 1.890.000 1.512.000 1.210.000 Đất SX-KD
1170 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC – CẦU ÔNG THÌN 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD
1171 Huyện Bình Chánh QUỐC LỘ 50 CẦU ÔNG THÌN – RANH TỈNH LONG AN 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất SX-KD
1172 Huyện Bình Chánh TÂN NHIỄU AN PHÚ TÂY – KINH T11 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1173 Huyện Bình Chánh TÂN LIÊM QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD
1174 Huyện Bình Chánh TÂN LIỄU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1175 Huyện Bình Chánh TÂN LONG RANH LONG AN – CẦU CHỢ ĐỆM 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
1176 Huyện Bình Chánh TÂN TÚC QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ 1.320.000 660.000 528.000 422.000 Đất SX-KD
1177 Huyện Bình Chánh THANH NIÊN CẦU XÁNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD
1178 Huyện Bình Chánh THẾ LỮ TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1179 Huyện Bình Chánh THÍCH THIỆN HÒA TRỌN ĐƯỜNG – 360.000 180.000 144.000 115.000 Đất SX-KD
1180 Huyện Bình Chánh THIÊN GIANG BÙI THANH KHIẾT – NGUYỄN HỮU TRÍ 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
1181 Huyện Bình Chánh THỚI HÒA QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC 1.320.000 660.000 528.000 422.000 Đất SX-KD
1182 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU XÁNG 1.560.000 780.000 624.000 499.000 Đất SX-KD
1183 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN 1.260.000 630.000 504.000 403.000 Đất SX-KD
1184 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA QUỐC LỘ 1 – CẦU KINH B 2.820.000 1.410.000 1.128.000 902.000 Đất SX-KD
1185 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH B – CẦU KINH A 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD
1186 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH A – MAI BÁ HƯƠNG 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD
1187 Huyện Bình Chánh TRẦN HẢI PHỤNG VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1188 Huyện Bình Chánh TRỊNH NHƯ KHUÊ TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
1189 Huyện Bình Chánh TRỊNH QUANG NGHỊ RANH QUẬN 8 – QUỐC LỘ 50 1.620.000 810.000 648.000 518.000 Đất SX-KD
1190 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1191 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA CẦU BÀ TỴ – RANH LONG AN 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1192 Huyện Bình Chánh VĨNH LỘC KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC – TRẦN VĂN GIÀU 1.740.000 870.000 696.000 557.000 Đất SX-KD
1193 Huyện Bình Chánh VÕ HỮU LỢI TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
1194 Huyện Bình Chánh VÕ VĂN VÂN TRẦN VĂN GIÀU – VĨNH LỘC 1.860.000 930.000 744.000 595.000 Đất SX-KD
1195 Huyện Bình Chánh VƯỜN THƠM CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD
1196 Huyện Bình Chánh XÓM DẦU BÙI THANH KHIẾT – RẠCH ÔNG ĐỒ 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
1197 Huyện Bình Chánh XÓM GIỮA CẦU KINH C – CẦU CHỢ ĐỆM 300.000 150.000 120.000 96.000 Đất SX-KD
1198 Huyện Bình Chánh XÓM HỐ DƯƠNG ĐÌNH CÚC – NGUYỄN CỬU PHÚ 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1199 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG CHÙA TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1200 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BẢY TẤN TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1201 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ TRỌN ĐƯỜNG – 1.140.000 570.000 456.000 365.000 Đất SX-KD
1202 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
1203 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1204 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 TRỌN ĐƯỜNG – 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1205 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
1206 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
1207 Huyện Bình Chánh KINH T11 (TÂN NHỰT) TRỌN ĐƯỜNG – 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
1208 Huyện Bình Chánh BÀ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG – 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1209 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XÃ HAI TRỌN ĐƯỜNG – 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1210 Huyện Bình Chánh KINH 9 TRỌN ĐƯỜNG – 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1211 Huyện Bình Chánh KINH 10 TRỌN ĐƯỜNG – 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1212 Huyện Bình Chánh KINH 8 TRỌN ĐƯỜNG – 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1213 Huyện Bình Chánh KINH SÁU OÁNH TRỌN ĐƯỜNG – 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1214 Huyện Bình Chánh ĐÊ RANH LONG AN TRỌN ĐƯỜNG – 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1215 Huyện Bình Chánh KINH 7 TRỌN ĐƯỜNG – 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1216 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG RANH LONG AN – SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất SX-KD
1217 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) – NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) 1.320.000 660.000 528.000 422.000 Đất SX-KD
1218 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
1219 Huyện Bình Chánh KÊNH A (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1220 Huyện Bình Chánh KÊNH B (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1221 Huyện Bình Chánh RẠCH ÔNG CỐM TRỌN ĐƯỜNG – 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1222 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ XE LAM TRỌN ĐƯỜNG – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
1223 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 1 VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD
1224 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 KINH TRUNG ƯƠNG – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
1225 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SƯ 9 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – DÂN CÔNG HỎA TUYẾN 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
1226 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – RANH HUYỆN HÓC MÔN 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
1227 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – 1.980.000 990.000 792.000 634.000 Đất SX-KD
1228 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
1229 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
1230 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
1231 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
1232 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất SX-KD
1233 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD
1234 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD
1235 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) – 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD
1236 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD
1237 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD
1238 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD
1239 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 1.020.000 510.000 408.000 326.000 Đất SX-KD
1240 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) – 1.440.000 720.000 576.000 461.000 Đất SX-KD
1241 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) – 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất SX-KD
1242 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 1.080.000 540.000 432.000 346.000 Đất SX-KD
1243 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) – 960.000 480.000 384.000 307.000 Đất SX-KD
1244 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) – 780.000 390.000 312.000 250.000 Đất SX-KD
1245 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 780.000 390.000 312.000 250.000 Đất SX-KD
1246 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 780.000 390.000 312.000 250.000 Đất SX-KD
1247 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 780.000 390.000 312.000 250.000 Đất SX-KD
1248 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – 780.000 390.000 312.000 250.000 Đất SX-KD
1249 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1250 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1251 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1252 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD
1253 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD
1254 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD
1255 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD
1256 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD
1257 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD
1258 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD
1259 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD
1260 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD
1261 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD
1262 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD
1263 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD
1264 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD
1265 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất SX-KD
1266 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1267 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1268 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1269 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1270 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1271 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1272 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1273 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1274 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1275 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1276 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1277 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1278 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1279 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1280 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1281 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1282 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1283 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1284 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1285 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – 3.180.000 1.590.000 1.272.000 1.018.000 Đất SX-KD
1286 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD
1287 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1288 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1289 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1290 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1291 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1292 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1293 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1294 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1295 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1296 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1297 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1298 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1299 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1300 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1301 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1302 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1303 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1304 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1305 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1306 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1307 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1308 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1309 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1310 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1311 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1312 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1313 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1314 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1315 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1316 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1317 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – 2.280.000 1.140.000 912.000 730.000 Đất SX-KD
1318 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
1319 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
1320 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
1321 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
1322 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD
1323 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1324 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1325 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1326 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1327 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1328 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1329 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1330 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1331 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1332 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1333 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1334 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1335 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1336 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1337 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1338 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1339 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1340 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1341 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1342 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1343 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1344 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1345 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1346 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1347 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1348 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1349 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – 1.380.000 690.000 552.000 442.000 Đất SX-KD
1350 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1-2-3 – RANH QUẬN BÌNH TÂN 780.000 390.000 312.000 250.000 Đất SX-KD
1351 Huyện Bình Chánh LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG – 840.000 420.000 336.000 269.000 Đất SX-KD
1352 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG – 240.000 120.000 96.000 77.000 Đất SX-KD
1353 Huyện Bình Chánh KINH TRUNG ƯƠNG VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN 720.000 360.000 288.000 230.000 Đất SX-KD
1354 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG BÌNH TRƯỜNG – MIẾU ÔNG ĐÁ 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD
1355 Huyện Bình Chánh KINH 11 (TÂN NHỰT) LÁNG LE – BÀU CÒ – KINH C 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1356 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
1357 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1358 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1359 Huyện Bình Chánh KINH 3 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG – 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1360 Huyện Bình Chánh KINH 4 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG – 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1361 Huyện Bình Chánh Ổ CU KIẾN VÀNG TRỌN ĐƯỜNG – 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1362 Huyện Bình Chánh LÁNG CHÀ BÔNG VĂN DĨA – NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
1363 Huyện Bình Chánh BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG 660.000 330.000 264.000 211.000 Đất SX-KD
1364 Huyện Bình Chánh BÀ MIÊU LƯƠNG NGANG – SÁU OÁNH 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1365 Huyện Bình Chánh ÔNG ĐỨC ĐÊ SỐ 1 – ĐÊ SỐ 2 540.000 270.000 216.000 173.000 Đất SX-KD
1366 Huyện Bình Chánh KINH TẮC TRỌN ĐƯỜNG – 480.000 240.000 192.000 154.000 Đất SX-KD
1367 Huyện Bình Chánh VÕ TRẦN CHÍ NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM – RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD
1368 Huyện Bình Chánh VÕ TRẦN CHÍ RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT – TRẦN ĐẠI NGHĨA 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD
1369 Huyện Bình Chánh LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) TRẦN ĐẠI NGHĨA – KHUẤT VĂN BỨC 1.974.000 987.000 789.600 632.000 Đất SX-KD
1370 Huyện Bình Chánh NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) DƯƠNG ĐÌNH KHÚC – CỐNG TÂN KIÊN 966.000 483.000 386.400 309.000 Đất SX-KD
1371 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 1.008.000 504.000 403.200 323.000 Đất SX-KD
1372 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY – 47HA 1.008.000 504.000 403.200 323.000 Đất SX-KD
1373 Huyện Bình Chánh NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) ĐƯỜNG CHÙA – CỤT 504.000 252.000 201.600 161.000 Đất SX-KD
1374 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC 336.000 168.000 134.400 108.000 Đất SX-KD
1375 Huyện Bình Chánh ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – HỐC HƯU 336.000 168.000 134.400 108.000 Đất SX-KD
1376 Huyện Bình Chánh LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH XÃ TÂN KIM – CẦN GIUỘC 606.000 303.000 242.400 194.000 Đất SX-KD
1377 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CẦU ÔNG NIỆM 3.276.000 1.638.000 1.310.400 1.048.000 Đất SX-KD
1378 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) 3.276.000 1.638.000 1.310.400 1.048.000 Đất SX-KD
1379 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) 3.276.000 1.638.000 1.310.400 1.048.000 Đất SX-KD
1380 Huyện Bình Chánh HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CỤT 3.276.000 1.638.000 1.310.400 1.048.000 Đất SX-KD
1381 Huyện Bình Chánh HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CỤT 3.276.000 1.638.000 1.310.400 1.048.000 Đất SX-KD
1382 Huyện Bình Chánh HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 – CỤT 3.276.000 1.638.000 1.310.400 1.048.000 Đất SX-KD
1383 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN 630.000 315.000 252.000 202.000 Đất SX-KD
1384 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI 1.302.000 651.000 520.800 417.000 Đất SX-KD
1385 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – ĐƯỜNG 1A 1.302.000 651.000 520.800 417.000 Đất SX-KD
1386 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) – RẠCH CẦU SUỐI 672.000 336.000 268.800 215.000 Đất SX-KD
1387 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) ĐƯỜNG VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 6A 1.218.000 609.000 487.200 390.000 Đất SX-KD
1388 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) LẠI HÙNG CƯỜNG – KÊNH LIÊN VÙNG 714.000 357.000 285.600 228.000 Đất SX-KD
1389 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 20 ẤP 5 1.218.000 609.000 487.200 390.000 Đất SX-KD
1390 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – VÕ VĂN VÂN 1.302.000 651.000 520.800 417.000 Đất SX-KD
1391 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG 1.218.000 609.000 487.200 390.000 Đất SX-KD
1392 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI 1.302.000 651.000 520.800 417.000 Đất SX-KD
1393 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 7 – TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 7 ẤP 1 – TỔ 2 ẤP 1 546.000 273.000 218.400 175.000 Đất SX-KD
1394 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 15 – TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 15 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 546.000 273.000 218.400 175.000 Đất SX-KD
1395 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 17 ẤP 1 – TỔ 15 ẤP 1 294.000 147.000 117.600 94.000 Đất SX-KD
1396 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 294.000 147.000 117.600 94.000 Đất SX-KD
1397 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TỔ 3 – TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 3 ẤP 1 – TỔ 5 ẤP 1 546.000 273.000 218.400 175.000 Đất SX-KD
1398 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 3 – XÃ AN PHÚ TÂY 294.000 147.000 117.600 94.000 Đất SX-KD
1399 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) VĨNH LỘC – ĐẾN RANH VĨNH LỘC B 1.218.000 609.000 487.200 390.000 Đất SX-KD
1400 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU – ẤP 1-2 1.092.000 546.000 436.800 349.000 Đất SX-KD
Bài viết liên quan