Bảng giá đất huyện Bình Chánh – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất huyện Bình Chánh – Thành phố Hồ Chí Minh
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3
3.2. Bảng giá đất huyện Bình Chánh – Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Chánh | AN HẠ | TRẦN VĂN GIÀU – NGUYỄN VĂN BỨA | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
2 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | QUỐC LỘ 1 – CẦU RẠCH GIA | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở |
3 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | CẦU RẠCH GIA – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở |
4 | Huyện Bình Chánh | BÀ CẢ | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất ở |
5 | Huyện Bình Chánh | BÀ THAO | NGUYỄN CỬU PHÚ – XÃ TÂN NHỰT | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
6 | Huyện Bình Chánh | BÀU GỐC | DƯƠNG ĐÌNH CÚC – HƯNG NHƠN | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
7 | Huyện Bình Chánh | BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) | VÕ VĂN VÂN – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
8 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 – NGUYỄN VĂN LINH | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất ở |
9 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | NGUYỄN VĂN LINH – ĐỒN ÔNG VĨNH | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở |
10 | Huyện Bình Chánh | BÌNH MINH | TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
11 | Huyện Bình Chánh | BÌNH TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
12 | Huyện Bình Chánh | BỜ HUỆ | QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
13 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | NGUYỄN CỬU PHÚ – SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
14 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH TÂN NHỰT | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
15 | Huyện Bình Chánh | BÙI THANH KHIẾT | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
16 | Huyện Bình Chánh | BÙI VĂN SỰ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG – QUY ĐỨC | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
17 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | – | Đất ở |
18 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | – | Đất ở |
19 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất ở |
20 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất ở |
21 | Huyện Bình Chánh | CÁI TRUNG | HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | – | Đất ở |
22 | Huyện Bình Chánh | CÂY BÀNG | HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | – | Đất ở |
23 | Huyện Bình Chánh | CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1. 2. 3 – RANH BÌNH TÂN | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
24 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | – | Đất ở |
25 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | NGUYỄN VĂN LINH – CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | – | Đất ở |
26 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH – CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất ở |
27 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM – RANH HUYỆN NHÀ BÈ | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
28 | Huyện Bình Chánh | ĐA PHƯỚC | QUỐC LỘ 50 – SÔNG CẦN GIUỘC | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
29 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | QUỐC LỘ 1 – RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
30 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY – RANH TỈNH LONG AN | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 704.000 | – | Đất ở |
31 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | QUỐC LỘ 1 – NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở |
32 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH TỈNH LONG AN | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở |
33 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
34 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) | VÕ VĂN VÂN – BẾN LỘI | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở |
35 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6A | VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
36 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 16 – ĐƯỜNG SỐ 14 | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở |
37 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG SỐ 20 | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở |
38 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 18B | CHỢ BÌNH CHÁNH – ĐINH ĐỨC THIỆN | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất ở |
39 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) | NGUYỄN VĂN LINH – AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | – | Đất ở |
40 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) | TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | – | Đất ở |
41 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
42 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | QUỐC LỘ 1 – CỐNG TÂN KIÊN | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
43 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | CỐNG TÂN KIÊN – NGUYỄN CỬU PHÚ | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở |
44 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T11 | QUỐC LỘ 1 – RẠCH CẦU GIA | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | – | Đất ở |
45 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T14 | ĐINH ĐỨC THIỆN – CẦU TÂN QUÝ TÂY | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất ở |
46 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LÔ 2 | KINH C – MAI BÁ HƯƠNG | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất ở |
47 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI | CẦU BÀ TỴ – ĐÊ SÁU OÁNH | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất ở |
48 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 | TÂN LIÊM – NGUYỄN VĂN LINH | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất ở |
49 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất ở |
50 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | ĐA PHƯỚC – QUỐC LỘ 50 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất ở |
51 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở |
52 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | VĨNH LỘC – THỚI HÒA | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 448.000 | – | Đất ở |
53 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 | QUÁCH ĐIÊU – KINH TRUNG ƯƠNG | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 608.000 | – | Đất ở |
54 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 8.200.000 | 4.100.000 | 3.280.000 | 2.624.000 | – | Đất ở |
55 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | – | Đất ở |
56 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 4 | 10.900.000 | 5.450.000 | 4.360.000 | 3.488.000 | – | Đất ở |
57 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1 – | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | – | Đất ở |
58 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 6 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở |
59 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
60 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 1C | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
61 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 4A | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
62 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6D – ĐƯỜNG SỐ 6A | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
63 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8A – ĐƯỜNG SỐ 7 | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
64 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
65 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 21 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
66 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 | 5.900.000 | 2.950.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | – | Đất ở |
67 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG 9 A – ĐƯỜNG SỐ 4 | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | – | Đất ở |
68 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở |
69 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
70 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở |
71 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG 4 | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | – | Đất ở |
72 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 12 | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất ở |
73 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 12 | 13.300.000 | 6.650.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | – | Đất ở |
74 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 2 | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | – | Đất ở |
75 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 8 | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất ở |
76 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
77 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất ở |
78 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | – | Đất ở |
79 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
80 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG 1B | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất ở |
81 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất ở |
82 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 7.300.000 | 3.650.000 | 2.920.000 | 2.336.000 | – | Đất ở |
83 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
84 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | – | Đất ở |
85 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 1E | 11.100.000 | 5.550.000 | 4.440.000 | 3.552.000 | – | Đất ở |
86 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
87 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
88 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở |
89 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8C – ĐƯỜNG SỐ 8 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở |
90 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 10A | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở |
91 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 21 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
92 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 | 4.100.000 | 2.050.000 | 1.640.000 | 1.312.000 | – | Đất ở |
93 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở |
94 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 | 13.300.000 | 6.650.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | – | Đất ở |
95 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
96 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở |
97 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở |
98 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở |
99 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở |
100 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất ở |
101 | Huyện Bình Chánh | AN HẠ | TRẦN VĂN GIÀU – NGUYỄN VĂN BỨA | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
102 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | QUỐC LỘ 1 – CẦU RẠCH GIA | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở |
103 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | CẦU RẠCH GIA – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở |
104 | Huyện Bình Chánh | BÀ CẢ | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất ở |
105 | Huyện Bình Chánh | BÀ THAO | NGUYỄN CỬU PHÚ – XÃ TÂN NHỰT | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
106 | Huyện Bình Chánh | BÀU GỐC | DƯƠNG ĐÌNH CÚC – HƯNG NHƠN | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
107 | Huyện Bình Chánh | BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) | VÕ VĂN VÂN – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
108 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 – NGUYỄN VĂN LINH | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất ở |
109 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | NGUYỄN VĂN LINH – ĐỒN ÔNG VĨNH | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở |
110 | Huyện Bình Chánh | BÌNH MINH | TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
111 | Huyện Bình Chánh | BÌNH TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
112 | Huyện Bình Chánh | BỜ HUỆ | QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
113 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | NGUYỄN CỬU PHÚ – SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
114 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH TÂN NHỰT | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
115 | Huyện Bình Chánh | BÙI THANH KHIẾT | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
116 | Huyện Bình Chánh | BÙI VĂN SỰ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG – QUY ĐỨC | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
117 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | – | Đất ở |
118 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | – | Đất ở |
119 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất ở |
120 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất ở |
121 | Huyện Bình Chánh | CÁI TRUNG | HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | – | Đất ở |
122 | Huyện Bình Chánh | CÂY BÀNG | HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | – | Đất ở |
123 | Huyện Bình Chánh | CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1. 2. 3 – RANH BÌNH TÂN | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
124 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | – | Đất ở |
125 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | NGUYỄN VĂN LINH – CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | – | Đất ở |
126 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH – CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất ở |
127 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM – RANH HUYỆN NHÀ BÈ | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
128 | Huyện Bình Chánh | ĐA PHƯỚC | QUỐC LỘ 50 – SÔNG CẦN GIUỘC | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
129 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | QUỐC LỘ 1 – RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
130 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY – RANH TỈNH LONG AN | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 704.000 | – | Đất ở |
131 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | QUỐC LỘ 1 – NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở |
132 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH TỈNH LONG AN | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở |
133 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
134 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) | VÕ VĂN VÂN – BẾN LỘI | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở |
135 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6A | VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
136 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 16 – ĐƯỜNG SỐ 14 | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở |
137 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG SỐ 20 | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở |
138 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 18B | CHỢ BÌNH CHÁNH – ĐINH ĐỨC THIỆN | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất ở |
139 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) | NGUYỄN VĂN LINH – AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | – | Đất ở |
140 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) | TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | – | Đất ở |
141 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
142 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | QUỐC LỘ 1 – CỐNG TÂN KIÊN | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
143 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | CỐNG TÂN KIÊN – NGUYỄN CỬU PHÚ | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở |
144 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T11 | QUỐC LỘ 1 – RẠCH CẦU GIA | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | – | Đất ở |
145 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T14 | ĐINH ĐỨC THIỆN – CẦU TÂN QUÝ TÂY | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất ở |
146 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LÔ 2 | KINH C – MAI BÁ HƯƠNG | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất ở |
147 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI | CẦU BÀ TỴ – ĐÊ SÁU OÁNH | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất ở |
148 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 | TÂN LIÊM – NGUYỄN VĂN LINH | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất ở |
149 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất ở |
150 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | ĐA PHƯỚC – QUỐC LỘ 50 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất ở |
151 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở |
152 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | VĨNH LỘC – THỚI HÒA | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 448.000 | – | Đất ở |
153 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 | QUÁCH ĐIÊU – KINH TRUNG ƯƠNG | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 608.000 | – | Đất ở |
154 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 8.200.000 | 4.100.000 | 3.280.000 | 2.624.000 | – | Đất ở |
155 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | – | Đất ở |
156 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 4 | 10.900.000 | 5.450.000 | 4.360.000 | 3.488.000 | – | Đất ở |
157 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1 – | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | – | Đất ở |
158 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 6 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở |
159 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
160 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 1C | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
161 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 4A | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
162 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6D – ĐƯỜNG SỐ 6A | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
163 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8A – ĐƯỜNG SỐ 7 | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
164 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
165 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 21 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
166 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 | 5.900.000 | 2.950.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | – | Đất ở |
167 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG 9 A – ĐƯỜNG SỐ 4 | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | – | Đất ở |
168 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở |
169 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất ở |
170 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở |
171 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG 4 | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | – | Đất ở |
172 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 12 | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất ở |
173 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 12 | 13.300.000 | 6.650.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | – | Đất ở |
174 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 2 | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | – | Đất ở |
175 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 8 | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất ở |
176 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
177 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất ở |
178 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | – | Đất ở |
179 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
180 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG 1B | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất ở |
181 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất ở |
182 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 7.300.000 | 3.650.000 | 2.920.000 | 2.336.000 | – | Đất ở |
183 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
184 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | – | Đất ở |
185 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 1E | 11.100.000 | 5.550.000 | 4.440.000 | 3.552.000 | – | Đất ở |
186 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
187 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
188 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở |
189 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8C – ĐƯỜNG SỐ 8 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở |
190 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 10A | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở |
191 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 21 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
192 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 | 4.100.000 | 2.050.000 | 1.640.000 | 1.312.000 | – | Đất ở |
193 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất ở |
194 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 | 13.300.000 | 6.650.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | – | Đất ở |
195 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
196 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở |
197 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở |
198 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở |
199 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở |
200 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất ở |
201 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 1C | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | – | Đất ở |
202 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – NGUYỄN VĂN LINH | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở |
203 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất ở |
204 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
205 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 9A | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | – | Đất ở |
206 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở |
207 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 3 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở |
208 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 1F | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở |
209 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | – | Đất ở |
210 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 6.700.000 | 3.350.000 | 2.680.000 | 2.144.000 | – | Đất ở |
211 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | – | Đất ở |
212 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 10 | 10.900.000 | 5.450.000 | 4.360.000 | 3.488.000 | – | Đất ở |
213 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | NGUYỄN VĂN LINH – CẦU KÊNH XÁNG | 16.000.000 | 8.000.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | – | Đất ở |
214 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 – RANH XÃ PHONG PHÚ | 12.100.000 | 6.050.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | – | Đất ở |
215 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1A | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở |
216 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 3 | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | – | Đất ở |
217 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở |
218 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở |
219 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở |
220 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất ở |
221 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | NGUYỄN VĂN LINH – ĐƯỜNG SỐ 14 | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | – | Đất ở |
222 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 19 | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | – | Đất ở |
223 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 4.700.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | – | Đất ở |
224 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 24 – ĐƯỜNG SỐ 14 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
225 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở |
226 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 7.100.000 | 3.550.000 | 2.840.000 | 2.272.000 | – | Đất ở |
227 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 11.500.000 | 5.750.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | – | Đất ở |
228 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 18 | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | – | Đất ở |
229 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 26 – ĐƯỜNG SỐ 14 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất ở |
230 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 13 | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | – | Đất ở |
231 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở |
232 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 22 – ĐƯỜNG SỐ 12 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
233 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất ở |
234 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở |
235 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 | 7.700.000 | 3.850.000 | 3.080.000 | 2.464.000 | – | Đất ở |
236 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 13 – ĐƯỜNG SỐ 17 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
237 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 11.500.000 | 5.750.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | – | Đất ở |
238 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 | 7.100.000 | 3.550.000 | 2.840.000 | 2.272.000 | – | Đất ở |
239 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | – | Đất ở |
240 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | – | Đất ở |
241 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | – | Đất ở |
242 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | – | Đất ở |
243 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở |
244 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) | QUỐC LỘ 50 – LIÊN ẤP 4. 5 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | – | Đất ở |
245 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG T12 | ĐINH ĐỨC THIỆN – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
246 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG ĐẠO THÚY | QUỐC LỘ 1 – RANH QUẬN 8 | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 832.000 | – | Đất ở |
247 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG PHAN THÁI | QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 448.000 | – | Đất ở |
248 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG PHAN THÁI | ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG – RANH TỈNH LONG AN | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
249 | Huyện Bình Chánh | HÓC HƯU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – QUY ĐỨC | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
250 | Huyện Bình Chánh | HƯNG LONG – QUI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
251 | Huyện Bình Chánh | HƯNG NHƠN | QUỐC LỘ 1 – CẦU HƯNG NHƠN | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
252 | Huyện Bình Chánh | HƯNG NHƠN | CẦU HƯNG NHƠN – NGUYỄN CỬU PHÚ | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở |
253 | Huyện Bình Chánh | HƯƠNG LỘ 11 | NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN – TÂN QUÝ TÂY – NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở |
254 | Huyện Bình Chánh | HUỲNH BÁ CHÁNH | QUỐC LỘ 1 – SÔNG CHỢ ĐỆM | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 704.000 | – | Đất ở |
255 | Huyện Bình Chánh | HUỲNH VĂN TRÍ | QUỐC LỘ 1 – ĐINH ĐỨC THIỆN | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
256 | Huyện Bình Chánh | KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) | TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
257 | Huyện Bình Chánh | KHUẤT VĂN BỨT | XÓM HỐ – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | – | Đất ở |
258 | Huyện Bình Chánh | KINH C | TRỌN ĐƯỜNG – | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất ở |
259 | Huyện Bình Chánh | KINH 5 | VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất ở |
260 | Huyện Bình Chánh | KINH SỐ 7 | NGUYỄN CỬU PHÚ – RẠCH TÂN NHỰT | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
261 | Huyện Bình Chánh | KINH T12 | HUỲNH VĂN TRÍ – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
262 | Huyện Bình Chánh | KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) | VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
263 | Huyện Bình Chánh | LẠI HÙNG CƯỜNG | VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
264 | Huyện Bình Chánh | LÁNG LE-BÀU CÒ | TRẦN VĂN GIÀU – THẾ LỮ | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở |
265 | Huyện Bình Chánh | LÊ BÁ TRINH (KINH 9) | SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH XÃ TÂN NHỰT | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
266 | Huyện Bình Chánh | LÊ CHÍNH ĐÁNG | KÊNH A- LÊ MINH XUÂN – MAI BÁ HƯƠNG | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
267 | Huyện Bình Chánh | LÊ ĐÌNH CHI | TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
268 | Huyện Bình Chánh | LINH HÒA | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
269 | Huyện Bình Chánh | LƯƠNG NGANG | TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
270 | Huyện Bình Chánh | MAI BÁ HƯƠNG | CẦU XÁNG – NGÃ BA LÝ MẠNH | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
271 | Huyện Bình Chánh | NGÃ BA CHÚ LƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
272 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN CỬU PHÚ | NGUYỄN HỮU TRÍ – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
273 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | CẦU KINH C – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
274 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN HỮU TRÍ | QUỐC LỘ 1 – BÙI THANH KHIẾT | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở |
275 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN HỮU TRÍ | BÙI THANH KHIẾT – RANH TỈNH LONG AN | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở |
276 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN THỊ TÚ | VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất ở |
277 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN BỨA | CẦU LỚN – RANH TỈNH LONG AN | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
278 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN LINH | RANH QUẬN 7 – CAO TỐC SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | – | Đất ở |
279 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN LONG | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUI ĐỨC | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
280 | Huyện Bình Chánh | DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) | KINH TRUNG ƯƠNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở |
281 | Huyện Bình Chánh | PHẠM TẤN MƯỜI | QUỐC LỘ 50 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
282 | Huyện Bình Chánh | QUÁCH ĐIÊU | VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
283 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN THÊ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RẠCH TRỊ YÊN | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
284 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HỐC HƯU | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
285 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU BÌNH ĐIỀN | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | – | Đất ở |
286 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | CẦU BÌNH ĐIỀN – NGÃ BA QUÁN CHUỐI | 4.700.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | – | Đất ở |
287 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | NGÃ BA QUÁN CHUỐI – BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất ở |
288 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH – RANH TỈNH LONG AN | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | – | Đất ở |
289 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | – | Đất ở |
290 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | NGUYỄN VĂN LINH – HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | – | Đất ở |
291 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ – HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất ở |
292 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC – CẦU ÔNG THÌN | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở |
293 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | CẦU ÔNG THÌN – RANH TỈNH LONG AN | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | – | Đất ở |
294 | Huyện Bình Chánh | TÂN NHIỄU | AN PHÚ TÂY – KINH T11 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
295 | Huyện Bình Chánh | TÂN LIÊM | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở |
296 | Huyện Bình Chánh | TÂN LIỄU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
297 | Huyện Bình Chánh | TÂN LONG | RANH LONG AN – CẦU CHỢ ĐỆM | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
298 | Huyện Bình Chánh | TÂN TÚC | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 704.000 | – | Đất ở |
299 | Huyện Bình Chánh | THANH NIÊN | CẦU XÁNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
300 | Huyện Bình Chánh | THẾ LỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
301 | Huyện Bình Chánh | THÍCH THIỆN HÒA | TRỌN ĐƯỜNG – | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất ở |
302 | Huyện Bình Chánh | THIÊN GIANG | BÙI THANH KHIẾT – NGUYỄN HỮU TRÍ | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
303 | Huyện Bình Chánh | THỚI HÒA | QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 704.000 | – | Đất ở |
304 | Huyện Bình Chánh | TRẦN VĂN GIÀU | RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU XÁNG | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 832.000 | – | Đất ở |
305 | Huyện Bình Chánh | TRẦN VĂN GIÀU | CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở |
306 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | QUỐC LỘ 1 – CẦU KINH B | 4.700.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | – | Đất ở |
307 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | CẦU KINH B – CẦU KINH A | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
308 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | CẦU KINH A – MAI BÁ HƯƠNG | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
309 | Huyện Bình Chánh | TRẦN HẢI PHỤNG | VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
310 | Huyện Bình Chánh | TRỊNH NHƯ KHUÊ | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở |
311 | Huyện Bình Chánh | TRỊNH QUANG NGHỊ | RANH QUẬN 8 – QUỐC LỘ 50 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất ở |
312 | Huyện Bình Chánh | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
313 | Huyện Bình Chánh | TRƯƠNG VĂN ĐA | CẦU BÀ TỴ – RANH LONG AN | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
314 | Huyện Bình Chánh | VĨNH LỘC | KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC – TRẦN VĂN GIÀU | 2.900.000 | 1.450.000 | 1.160.000 | 928.000 | – | Đất ở |
315 | Huyện Bình Chánh | VÕ HỮU LỢI | TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
316 | Huyện Bình Chánh | VÕ VĂN VÂN | TRẦN VĂN GIÀU – VĨNH LỘC | 3.100.000 | 1.550.000 | 1.240.000 | 992.000 | – | Đất ở |
317 | Huyện Bình Chánh | VƯỜN THƠM | CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
318 | Huyện Bình Chánh | XÓM DẦU | BÙI THANH KHIẾT – RẠCH ÔNG ĐỒ | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
319 | Huyện Bình Chánh | XÓM GIỮA | CẦU KINH C – CẦU CHỢ ĐỆM | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | – | Đất ở |
320 | Huyện Bình Chánh | XÓM HỐ | DƯƠNG ĐÌNH CÚC – NGUYỄN CỬU PHÚ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
321 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG CHÙA | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
322 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BẢY TẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
323 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 608.000 | – | Đất ở |
324 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
325 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
326 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 | TRỌN ĐƯỜNG – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
327 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
328 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
329 | Huyện Bình Chánh | KINH T11 (TÂN NHỰT) | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
330 | Huyện Bình Chánh | BÀ ĐIỂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
331 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XÃ HAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
332 | Huyện Bình Chánh | KINH 9 | TRỌN ĐƯỜNG – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
333 | Huyện Bình Chánh | KINH 10 | TRỌN ĐƯỜNG – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
334 | Huyện Bình Chánh | KINH 8 | TRỌN ĐƯỜNG – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
335 | Huyện Bình Chánh | KINH SÁU OÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
336 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ RANH LONG AN | TRỌN ĐƯỜNG – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
337 | Huyện Bình Chánh | KINH 7 | TRỌN ĐƯỜNG – | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
338 | Huyện Bình Chánh | CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG | RANH LONG AN – SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 800.000 | – | Đất ở |
339 | Huyện Bình Chánh | CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG | SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) – NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 704.000 | – | Đất ở |
340 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
341 | Huyện Bình Chánh | KÊNH A (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
342 | Huyện Bình Chánh | KÊNH B (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
343 | Huyện Bình Chánh | RẠCH ÔNG CỐM | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
344 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BỜ XE LAM | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
345 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 1 | VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở |
346 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 | KINH TRUNG ƯƠNG – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
347 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SƯ 9 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – DÂN CÔNG HỎA TUYẾN | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
348 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
349 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất ở |
350 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở |
351 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở |
352 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở |
353 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
354 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 800.000 | – | Đất ở |
355 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
356 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
357 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) – | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
358 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
359 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
360 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
361 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 544.000 | – | Đất ở |
362 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở |
363 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở |
364 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở |
365 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) – | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất ở |
366 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) – | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
367 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
368 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
369 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
370 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
371 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
372 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
373 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
374 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở |
375 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) – | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở |
376 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở |
377 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở |
378 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở |
379 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở |
380 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở |
381 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở |
382 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở |
383 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở |
384 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở |
385 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở |
386 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở |
387 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | – | Đất ở |
388 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
389 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
390 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
391 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
392 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
393 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
394 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
395 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
396 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
397 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
398 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
399 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
400 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
401 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
402 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
403 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
404 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
405 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
406 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
407 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | – | Đất ở |
408 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở |
409 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
410 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
411 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
412 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
413 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
414 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
415 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
416 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
417 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
418 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
419 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
420 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
421 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
422 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
423 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
424 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
425 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
426 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
427 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
428 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
429 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
430 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
431 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
432 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
433 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
434 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
435 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
436 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
437 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
438 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
439 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở |
440 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
441 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
442 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
443 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
444 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở |
445 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
446 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
447 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
448 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
449 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
450 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
451 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
452 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
453 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
454 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
455 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
456 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
457 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
458 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
459 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
460 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
461 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
462 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
463 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
464 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
465 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
466 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
467 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
468 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
469 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
470 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
471 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 736.000 | – | Đất ở |
472 | Huyện Bình Chánh | CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1-2-3 – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 416.000 | – | Đất ở |
473 | Huyện Bình Chánh | LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 448.000 | – | Đất ở |
474 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất ở |
475 | Huyện Bình Chánh | KINH TRUNG ƯƠNG | VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất ở |
476 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG | BÌNH TRƯỜNG – MIẾU ÔNG ĐÁ | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
477 | Huyện Bình Chánh | KINH 11 (TÂN NHỰT) | LÁNG LE – BÀU CÒ – KINH C | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
478 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
479 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
480 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
481 | Huyện Bình Chánh | KINH 3 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG – | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
482 | Huyện Bình Chánh | KINH 4 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG – | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
483 | Huyện Bình Chánh | Ổ CU KIẾN VÀNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
484 | Huyện Bình Chánh | LÁNG CHÀ | BÔNG VĂN DĨA – NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
485 | Huyện Bình Chánh | BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) | TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | – | Đất ở |
486 | Huyện Bình Chánh | BÀ MIÊU | LƯƠNG NGANG – SÁU OÁNH | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
487 | Huyện Bình Chánh | ÔNG ĐỨC | ĐÊ SỐ 1 – ĐÊ SỐ 2 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất ở |
488 | Huyện Bình Chánh | KINH TẮC | TRỌN ĐƯỜNG – | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất ở |
489 | Huyện Bình Chánh | VÕ TRẦN CHÍ | NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM – RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
490 | Huyện Bình Chánh | VÕ TRẦN CHÍ | RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở |
491 | Huyện Bình Chánh | LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) | TRẦN ĐẠI NGHĨA – KHUẤT VĂN BỨC | 3.290.000 | 1.645.000 | 1.316.000 | 1.053.000 | – | Đất ở |
492 | Huyện Bình Chánh | NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) | DƯƠNG ĐÌNH KHÚC – CỐNG TÂN KIÊN | 1.610.000 | 805.000 | 644.000 | 515.000 | – | Đất ở |
493 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | – | Đất ở |
494 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY – 47HA | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | – | Đất ở |
495 | Huyện Bình Chánh | NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) | ĐƯỜNG CHÙA – CỤT | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất ở |
496 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) | QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.000 | – | Đất ở |
497 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) | QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – HỐC HƯU | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.000 | – | Đất ở |
498 | Huyện Bình Chánh | LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH XÃ TÂN KIM – CẦN GIUỘC | 1.010.000 | 505.000 | 404.000 | 323.000 | – | Đất ở |
499 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CẦU ÔNG NIỆM | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.747.000 | – | Đất ở |
500 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.747.000 | – | Đất ở |
501 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.747.000 | – | Đất ở |
502 | Huyện Bình Chánh | HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CỤT | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.747.000 | – | Đất ở |
503 | Huyện Bình Chánh | HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CỤT | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.747.000 | – | Đất ở |
504 | Huyện Bình Chánh | HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CỤT | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.747.000 | – | Đất ở |
505 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) | VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | – | Đất ở |
506 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI | 2.170.000 | 1.085.000 | 868.000 | 694.000 | – | Đất ở |
507 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – ĐƯỜNG 1A | 2.170.000 | 1.085.000 | 868.000 | 694.000 | – | Đất ở |
508 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) – RẠCH CẦU SUỐI | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 358.000 | – | Đất ở |
509 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) | ĐƯỜNG VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 6A | 2.030.000 | 1.015.000 | 812.000 | 650.000 | – | Đất ở |
510 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) | LẠI HÙNG CƯỜNG – KÊNH LIÊN VÙNG | 1.190.000 | 595.000 | 476.000 | 381.000 | – | Đất ở |
511 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 20 ẤP 5 | 2.030.000 | 1.015.000 | 812.000 | 650.000 | – | Đất ở |
512 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – VÕ VĂN VÂN | 2.170.000 | 1.085.000 | 868.000 | 694.000 | – | Đất ở |
513 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG | 2.030.000 | 1.015.000 | 812.000 | 650.000 | – | Đất ở |
514 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI | 2.170.000 | 1.085.000 | 868.000 | 694.000 | – | Đất ở |
515 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 7 – TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 7 ẤP 1 – TỔ 2 ẤP 1 | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 291.000 | – | Đất ở |
516 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 15 – TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 15 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 291.000 | – | Đất ở |
517 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 17 ẤP 1 – TỔ 15 ẤP 1 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 157.000 | – | Đất ở |
518 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 157.000 | – | Đất ở |
519 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 3 – TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 3 ẤP 1 – TỔ 5 ẤP 1 | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 291.000 | – | Đất ở |
520 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 3 – XÃ AN PHÚ TÂY | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 157.000 | – | Đất ở |
521 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) | VĨNH LỘC – ĐẾN RANH VĨNH LỘC B | 2.030.000 | 1.015.000 | 812.000 | 650.000 | – | Đất ở |
522 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – ẤP 1-2 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | 582.000 | – | Đất ở |
523 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 2 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | 582.000 | – | Đất ở |
524 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 2 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | 582.000 | – | Đất ở |
525 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 4 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | 582.000 | – | Đất ở |
526 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 5 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | 582.000 | – | Đất ở |
527 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | 582.000 | – | Đất ở |
528 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | 582.000 | – | Đất ở |
529 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | 582.000 | – | Đất ở |
530 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | – | Đất ở |
531 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | – | Đất ở |
532 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | – | Đất ở |
533 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | – | Đất ở |
534 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | – | Đất ở |
535 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | – | Đất ở |
536 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | – | Đất ở |
537 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | – | Đất ở |
538 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | – | Đất ở |
539 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | – | Đất ở |
540 | Huyện Bình Chánh | AN HẠ | TRẦN VĂN GIÀU – NGUYỄN VĂN BỨA | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV |
541 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | QUỐC LỘ 1 – CẦU RẠCH GIA | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất TM-DV |
542 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | CẦU RẠCH GIA – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất TM-DV |
543 | Huyện Bình Chánh | BÀ CẢ | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.000 | – | Đất TM-DV |
544 | Huyện Bình Chánh | BÀ THAO | NGUYỄN CỬU PHÚ – XÃ TÂN NHỰT | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV |
545 | Huyện Bình Chánh | BÀU GỐC | DƯƠNG ĐÌNH CÚC – HƯNG NHƠN | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV |
546 | Huyện Bình Chánh | BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) | VÕ VĂN VÂN – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
547 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 – NGUYỄN VĂN LINH | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | – | Đất TM-DV |
548 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | NGUYỄN VĂN LINH – ĐỒN ÔNG VĨNH | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất TM-DV |
549 | Huyện Bình Chánh | BÌNH MINH | TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
550 | Huyện Bình Chánh | BÌNH TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV |
551 | Huyện Bình Chánh | BỜ HUỆ | QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 | 1.040.000 | 520.000 | 416.000 | 333.000 | – | Đất TM-DV |
552 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | NGUYỄN CỬU PHÚ – SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
553 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH TÂN NHỰT | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
554 | Huyện Bình Chánh | BÙI THANH KHIẾT | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV |
555 | Huyện Bình Chánh | BÙI VĂN SỰ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG – QUY ĐỨC | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
556 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.000 | – | Đất TM-DV |
557 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất TM-DV |
558 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.000 | – | Đất TM-DV |
559 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.000 | – | Đất TM-DV |
560 | Huyện Bình Chánh | CÁI TRUNG | HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất TM-DV |
561 | Huyện Bình Chánh | CÂY BÀNG | HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | – | Đất TM-DV |
562 | Huyện Bình Chánh | CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1. 2. 3 – RANH BÌNH TÂN | 1.040.000 | 520.000 | 416.000 | 333.000 | – | Đất TM-DV |
563 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH | 11.040.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 3.533.000 | – | Đất TM-DV |
564 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | NGUYỄN VĂN LINH – CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất TM-DV |
565 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH – CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | – | Đất TM-DV |
566 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM – RANH HUYỆN NHÀ BÈ | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV |
567 | Huyện Bình Chánh | ĐA PHƯỚC | QUỐC LỘ 50 – SÔNG CẦN GIUỘC | 1.040.000 | 520.000 | 416.000 | 333.000 | – | Đất TM-DV |
568 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | QUỐC LỘ 1 – RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV |
569 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY – RANH TỈNH LONG AN | 1.760.000 | 880.000 | 704.000 | 563.000 | – | Đất TM-DV |
570 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | QUỐC LỘ 1 – NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất TM-DV |
571 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH TỈNH LONG AN | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất TM-DV |
572 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
573 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) | VÕ VĂN VÂN – BẾN LỘI | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất TM-DV |
574 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6A | VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
575 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 16 – ĐƯỜNG SỐ 14 | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | – | Đất TM-DV |
576 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG SỐ 20 | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | – | Đất TM-DV |
577 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 18B | CHỢ BÌNH CHÁNH – ĐINH ĐỨC THIỆN | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 717.000 | – | Đất TM-DV |
578 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) | NGUYỄN VĂN LINH – AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.000 | – | Đất TM-DV |
579 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) | TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.000 | – | Đất TM-DV |
580 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
581 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | QUỐC LỘ 1 – CỐNG TÂN KIÊN | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
582 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | CỐNG TÂN KIÊN – NGUYỄN CỬU PHÚ | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV |
583 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T11 | QUỐC LỘ 1 – RẠCH CẦU GIA | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.000 | – | Đất TM-DV |
584 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T14 | ĐINH ĐỨC THIỆN – CẦU TÂN QUÝ TÂY | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất TM-DV |
585 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LÔ 2 | KINH C – MAI BÁ HƯƠNG | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất TM-DV |
586 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI | CẦU BÀ TỴ – ĐÊ SÁU OÁNH | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất TM-DV |
587 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 | TÂN LIÊM – NGUYỄN VĂN LINH | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất TM-DV |
588 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất TM-DV |
589 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | ĐA PHƯỚC – QUỐC LỘ 50 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất TM-DV |
590 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV |
591 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | VĨNH LỘC – THỚI HÒA | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 358.000 | – | Đất TM-DV |
592 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 | QUÁCH ĐIÊU – KINH TRUNG ƯƠNG | 1.520.000 | 760.000 | 608.000 | 486.000 | – | Đất TM-DV |
593 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 6.560.000 | 3.280.000 | 2.624.000 | 2.099.000 | – | Đất TM-DV |
594 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | – | Đất TM-DV |
595 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 4 | 8.720.000 | 4.360.000 | 3.488.000 | 2.790.000 | – | Đất TM-DV |
596 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1 – | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | – | Đất TM-DV |
597 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 6 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV |
598 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | – | Đất TM-DV |
599 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 1C | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | – | Đất TM-DV |
600 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 4A | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | – | Đất TM-DV |
601 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6D – ĐƯỜNG SỐ 6A | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | – | Đất TM-DV |
602 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8A – ĐƯỜNG SỐ 7 | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | – | Đất TM-DV |
603 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | – | Đất TM-DV |
604 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 21 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | – | Đất TM-DV |
605 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 | 4.720.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | 1.510.000 | – | Đất TM-DV |
606 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG 9 A – ĐƯỜNG SỐ 4 | 8.480.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | 2.714.000 | – | Đất TM-DV |
607 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV |
608 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | – | Đất TM-DV |
609 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | – | Đất TM-DV |
610 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG 4 | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.000 | – | Đất TM-DV |
611 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 12 | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | – | Đất TM-DV |
612 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 12 | 10.640.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | 3.405.000 | – | Đất TM-DV |
613 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 2 | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.000 | – | Đất TM-DV |
614 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 8 | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | – | Đất TM-DV |
615 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | – | Đất TM-DV |
616 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | – | Đất TM-DV |
617 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | – | Đất TM-DV |
618 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV |
619 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG 1B | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | – | Đất TM-DV |
620 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất TM-DV |
621 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 5.840.000 | 2.920.000 | 2.336.000 | 1.869.000 | – | Đất TM-DV |
622 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV |
623 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.000 | – | Đất TM-DV |
624 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 1E | 8.880.000 | 4.440.000 | 3.552.000 | 2.842.000 | – | Đất TM-DV |
625 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV |
626 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | – | Đất TM-DV |
627 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | – | Đất TM-DV |
628 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8C – ĐƯỜNG SỐ 8 | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | – | Đất TM-DV |
629 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 10A | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | – | Đất TM-DV |
630 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 21 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | – | Đất TM-DV |
631 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 | 3.280.000 | 1.640.000 | 1.312.000 | 1.050.000 | – | Đất TM-DV |
632 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | – | Đất TM-DV |
633 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 | 10.640.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | 3.405.000 | – | Đất TM-DV |
634 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV |
635 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất TM-DV |
636 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất TM-DV |
637 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất TM-DV |
638 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất TM-DV |
639 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | – | Đất TM-DV |
640 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 1C | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | – | Đất TM-DV |
641 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – NGUYỄN VĂN LINH | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | – | Đất TM-DV |
642 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | – | Đất TM-DV |
643 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV |
644 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 9A | 12.480.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.994.000 | – | Đất TM-DV |
645 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV |
646 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 3 | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất TM-DV |
647 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 1F | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất TM-DV |
648 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất TM-DV |
649 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 5.360.000 | 2.680.000 | 2.144.000 | 1.715.000 | – | Đất TM-DV |
650 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.000 | – | Đất TM-DV |
651 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 10 | 8.720.000 | 4.360.000 | 3.488.000 | 2.790.000 | – | Đất TM-DV |
652 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | NGUYỄN VĂN LINH – CẦU KÊNH XÁNG | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | – | Đất TM-DV |
653 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 – RANH XÃ PHONG PHÚ | 9.680.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | 3.098.000 | – | Đất TM-DV |
654 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1A | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | – | Đất TM-DV |
655 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 3 | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | – | Đất TM-DV |
656 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV |
657 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV |
658 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV |
659 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | – | Đất TM-DV |
660 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | NGUYỄN VĂN LINH – ĐƯỜNG SỐ 14 | 11.040.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 3.533.000 | – | Đất TM-DV |
661 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 19 | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.000 | – | Đất TM-DV |
662 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 3.760.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 1.203.000 | – | Đất TM-DV |
663 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 24 – ĐƯỜNG SỐ 14 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | – | Đất TM-DV |
664 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV |
665 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 5.680.000 | 2.840.000 | 2.272.000 | 1.818.000 | – | Đất TM-DV |
666 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất TM-DV |
667 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 18 | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.000 | – | Đất TM-DV |
668 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 26 – ĐƯỜNG SỐ 14 | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | – | Đất TM-DV |
669 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 13 | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.000 | – | Đất TM-DV |
670 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV |
671 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 22 – ĐƯỜNG SỐ 12 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | – | Đất TM-DV |
672 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | – | Đất TM-DV |
673 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV |
674 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 | 6.160.000 | 3.080.000 | 2.464.000 | 1.971.000 | – | Đất TM-DV |
675 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 13 – ĐƯỜNG SỐ 17 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | – | Đất TM-DV |
676 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất TM-DV |
677 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 | 5.680.000 | 2.840.000 | 2.272.000 | 1.818.000 | – | Đất TM-DV |
678 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | – | Đất TM-DV |
679 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | – | Đất TM-DV |
680 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.000 | – | Đất TM-DV |
681 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.000 | – | Đất TM-DV |
682 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV |
683 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) | QUỐC LỘ 50 – LIÊN ẤP 4. 5 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.000 | – | Đất TM-DV |
684 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG T12 | ĐINH ĐỨC THIỆN – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 | 1.040.000 | 520.000 | 416.000 | 333.000 | – | Đất TM-DV |
685 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG ĐẠO THÚY | QUỐC LỘ 1 – RANH QUẬN 8 | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | 666.000 | – | Đất TM-DV |
686 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG PHAN THÁI | QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 358.000 | – | Đất TM-DV |
687 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG PHAN THÁI | ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG – RANH TỈNH LONG AN | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
688 | Huyện Bình Chánh | HÓC HƯU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – QUY ĐỨC | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
689 | Huyện Bình Chánh | HƯNG LONG – QUI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
690 | Huyện Bình Chánh | HƯNG NHƠN | QUỐC LỘ 1 – CẦU HƯNG NHƠN | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
691 | Huyện Bình Chánh | HƯNG NHƠN | CẦU HƯNG NHƠN – NGUYỄN CỬU PHÚ | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV |
692 | Huyện Bình Chánh | HƯƠNG LỘ 11 | NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN – TÂN QUÝ TÂY – NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất TM-DV |
693 | Huyện Bình Chánh | HUỲNH BÁ CHÁNH | QUỐC LỘ 1 – SÔNG CHỢ ĐỆM | 1.760.000 | 880.000 | 704.000 | 563.000 | – | Đất TM-DV |
694 | Huyện Bình Chánh | HUỲNH VĂN TRÍ | QUỐC LỘ 1 – ĐINH ĐỨC THIỆN | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
695 | Huyện Bình Chánh | KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) | TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
696 | Huyện Bình Chánh | KHUẤT VĂN BỨT | XÓM HỐ – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.000 | – | Đất TM-DV |
697 | Huyện Bình Chánh | KINH C | TRỌN ĐƯỜNG – | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất TM-DV |
698 | Huyện Bình Chánh | KINH 5 | VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất TM-DV |
699 | Huyện Bình Chánh | KINH SỐ 7 | NGUYỄN CỬU PHÚ – RẠCH TÂN NHỰT | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
700 | Huyện Bình Chánh | KINH T12 | HUỲNH VĂN TRÍ – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
701 | Huyện Bình Chánh | KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) | VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
702 | Huyện Bình Chánh | LẠI HÙNG CƯỜNG | VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV |
703 | Huyện Bình Chánh | LÁNG LE-BÀU CÒ | TRẦN VĂN GIÀU – THẾ LỮ | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV |
704 | Huyện Bình Chánh | LÊ BÁ TRINH (KINH 9) | SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH XÃ TÂN NHỰT | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
705 | Huyện Bình Chánh | LÊ CHÍNH ĐÁNG | KÊNH A- LÊ MINH XUÂN – MAI BÁ HƯƠNG | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
706 | Huyện Bình Chánh | LÊ ĐÌNH CHI | TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
707 | Huyện Bình Chánh | LINH HÒA | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
708 | Huyện Bình Chánh | LƯƠNG NGANG | TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
709 | Huyện Bình Chánh | MAI BÁ HƯƠNG | CẦU XÁNG – NGÃ BA LÝ MẠNH | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV |
710 | Huyện Bình Chánh | NGÃ BA CHÚ LƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
711 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN CỬU PHÚ | NGUYỄN HỮU TRÍ – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV |
712 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | CẦU KINH C – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
713 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN HỮU TRÍ | QUỐC LỘ 1 – BÙI THANH KHIẾT | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.000 | – | Đất TM-DV |
714 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN HỮU TRÍ | BÙI THANH KHIẾT – RANH TỈNH LONG AN | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất TM-DV |
715 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN THỊ TÚ | VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | – | Đất TM-DV |
716 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN BỨA | CẦU LỚN – RANH TỈNH LONG AN | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
717 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN LINH | RANH QUẬN 7 – CAO TỐC SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.741.000 | – | Đất TM-DV |
718 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN LONG | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUI ĐỨC | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
719 | Huyện Bình Chánh | DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) | KINH TRUNG ƯƠNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV |
720 | Huyện Bình Chánh | PHẠM TẤN MƯỜI | QUỐC LỘ 50 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
721 | Huyện Bình Chánh | QUÁCH ĐIÊU | VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV |
722 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN THÊ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RẠCH TRỊ YÊN | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
723 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HỐC HƯU | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
724 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU BÌNH ĐIỀN | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | – | Đất TM-DV |
725 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | CẦU BÌNH ĐIỀN – NGÃ BA QUÁN CHUỐI | 3.760.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 1.203.000 | – | Đất TM-DV |
726 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | NGÃ BA QUÁN CHUỐI – BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | – | Đất TM-DV |
727 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH – RANH TỈNH LONG AN | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | – | Đất TM-DV |
728 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.765.000 | – | Đất TM-DV |
729 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | NGUYỄN VĂN LINH – HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | – | Đất TM-DV |
730 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ – HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | – | Đất TM-DV |
731 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC – CẦU ÔNG THÌN | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV |
732 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | CẦU ÔNG THÌN – RANH TỈNH LONG AN | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất TM-DV |
733 | Huyện Bình Chánh | TÂN NHIỄU | AN PHÚ TÂY – KINH T11 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
734 | Huyện Bình Chánh | TÂN LIÊM | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV |
735 | Huyện Bình Chánh | TÂN LIỄU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
736 | Huyện Bình Chánh | TÂN LONG | RANH LONG AN – CẦU CHỢ ĐỆM | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
737 | Huyện Bình Chánh | TÂN TÚC | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ | 1.760.000 | 880.000 | 704.000 | 563.000 | – | Đất TM-DV |
738 | Huyện Bình Chánh | THANH NIÊN | CẦU XÁNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV |
739 | Huyện Bình Chánh | THẾ LỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
740 | Huyện Bình Chánh | THÍCH THIỆN HÒA | TRỌN ĐƯỜNG – | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất TM-DV |
741 | Huyện Bình Chánh | THIÊN GIANG | BÙI THANH KHIẾT – NGUYỄN HỮU TRÍ | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
742 | Huyện Bình Chánh | THỚI HÒA | QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC | 1.760.000 | 880.000 | 704.000 | 563.000 | – | Đất TM-DV |
743 | Huyện Bình Chánh | TRẦN VĂN GIÀU | RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU XÁNG | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | 666.000 | – | Đất TM-DV |
744 | Huyện Bình Chánh | TRẦN VĂN GIÀU | CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | – | Đất TM-DV |
745 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | QUỐC LỘ 1 – CẦU KINH B | 3.760.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 1.203.000 | – | Đất TM-DV |
746 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | CẦU KINH B – CẦU KINH A | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV |
747 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | CẦU KINH A – MAI BÁ HƯƠNG | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV |
748 | Huyện Bình Chánh | TRẦN HẢI PHỤNG | VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
749 | Huyện Bình Chánh | TRỊNH NHƯ KHUÊ | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất TM-DV |
750 | Huyện Bình Chánh | TRỊNH QUANG NGHỊ | RANH QUẬN 8 – QUỐC LỘ 50 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất TM-DV |
751 | Huyện Bình Chánh | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
752 | Huyện Bình Chánh | TRƯƠNG VĂN ĐA | CẦU BÀ TỴ – RANH LONG AN | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
753 | Huyện Bình Chánh | VĨNH LỘC | KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC – TRẦN VĂN GIÀU | 2.320.000 | 1.160.000 | 928.000 | 742.000 | – | Đất TM-DV |
754 | Huyện Bình Chánh | VÕ HỮU LỢI | TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
755 | Huyện Bình Chánh | VÕ VĂN VÂN | TRẦN VĂN GIÀU – VĨNH LỘC | 2.480.000 | 1.240.000 | 992.000 | 794.000 | – | Đất TM-DV |
756 | Huyện Bình Chánh | VƯỜN THƠM | CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV |
757 | Huyện Bình Chánh | XÓM DẦU | BÙI THANH KHIẾT – RẠCH ÔNG ĐỒ | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
758 | Huyện Bình Chánh | XÓM GIỮA | CẦU KINH C – CẦU CHỢ ĐỆM | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | – | Đất TM-DV |
759 | Huyện Bình Chánh | XÓM HỐ | DƯƠNG ĐÌNH CÚC – NGUYỄN CỬU PHÚ | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
760 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG CHÙA | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
761 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BẢY TẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
762 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.520.000 | 760.000 | 608.000 | 486.000 | – | Đất TM-DV |
763 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
764 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
765 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
766 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
767 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
768 | Huyện Bình Chánh | KINH T11 (TÂN NHỰT) | TRỌN ĐƯỜNG – | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
769 | Huyện Bình Chánh | BÀ ĐIỂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
770 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XÃ HAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
771 | Huyện Bình Chánh | KINH 9 | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
772 | Huyện Bình Chánh | KINH 10 | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
773 | Huyện Bình Chánh | KINH 8 | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
774 | Huyện Bình Chánh | KINH SÁU OÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
775 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ RANH LONG AN | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
776 | Huyện Bình Chánh | KINH 7 | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
777 | Huyện Bình Chánh | CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG | RANH LONG AN – SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất TM-DV |
778 | Huyện Bình Chánh | CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG | SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) – NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) | 1.760.000 | 880.000 | 704.000 | 563.000 | – | Đất TM-DV |
779 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
780 | Huyện Bình Chánh | KÊNH A (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
781 | Huyện Bình Chánh | KÊNH B (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
782 | Huyện Bình Chánh | RẠCH ÔNG CỐM | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
783 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BỜ XE LAM | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
784 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 1 | VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV |
785 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 | KINH TRUNG ƯƠNG – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
786 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SƯ 9 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – DÂN CÔNG HỎA TUYẾN | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
787 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
788 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | – | Đất TM-DV |
789 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất TM-DV |
790 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) – | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất TM-DV |
791 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất TM-DV |
792 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV |
793 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất TM-DV |
794 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV |
795 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV |
796 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) – | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV |
797 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV |
798 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV |
799 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV |
800 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 1.360.000 | 680.000 | 544.000 | 435.000 | – | Đất TM-DV |
801 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) – | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | – | Đất TM-DV |
802 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) – | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất TM-DV |
803 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất TM-DV |
804 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) – | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 410.000 | – | Đất TM-DV |
805 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) – | 1.040.000 | 520.000 | 416.000 | 333.000 | – | Đất TM-DV |
806 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 1.040.000 | 520.000 | 416.000 | 333.000 | – | Đất TM-DV |
807 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 1.040.000 | 520.000 | 416.000 | 333.000 | – | Đất TM-DV |
808 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 1.040.000 | 520.000 | 416.000 | 333.000 | – | Đất TM-DV |
809 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 1.040.000 | 520.000 | 416.000 | 333.000 | – | Đất TM-DV |
810 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
811 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
812 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
813 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV |
814 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) – | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV |
815 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV |
816 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV |
817 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV |
818 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV |
819 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV |
820 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV |
821 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV |
822 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV |
823 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV |
824 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV |
825 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV |
826 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | – | Đất TM-DV |
827 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
828 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
829 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
830 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
831 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
832 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
833 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
834 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
835 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
836 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
837 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
838 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
839 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
840 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
841 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
842 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
843 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
844 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
845 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
846 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.357.000 | – | Đất TM-DV |
847 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV |
848 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
849 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
850 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
851 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
852 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
853 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
854 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
855 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
856 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
857 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
858 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
859 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
860 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
861 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
862 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
863 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
864 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
865 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
866 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
867 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
868 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
869 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
870 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
871 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
872 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
873 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
874 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
875 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
876 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
877 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
878 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 973.000 | – | Đất TM-DV |
879 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV |
880 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV |
881 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV |
882 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV |
883 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV |
884 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
885 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
886 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
887 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
888 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
889 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
890 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
891 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
892 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
893 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
894 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
895 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
896 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
897 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
898 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
899 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
900 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
901 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
902 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
903 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
904 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
905 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
906 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
907 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
908 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
909 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
910 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 1.840.000 | 920.000 | 736.000 | 589.000 | – | Đất TM-DV |
911 | Huyện Bình Chánh | CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1-2-3 – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 1.040.000 | 520.000 | 416.000 | 333.000 | – | Đất TM-DV |
912 | Huyện Bình Chánh | LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 358.000 | – | Đất TM-DV |
913 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.000 | – | Đất TM-DV |
914 | Huyện Bình Chánh | KINH TRUNG ƯƠNG | VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất TM-DV |
915 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG | BÌNH TRƯỜNG – MIẾU ÔNG ĐÁ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV |
916 | Huyện Bình Chánh | KINH 11 (TÂN NHỰT) | LÁNG LE – BÀU CÒ – KINH C | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
917 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
918 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
919 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
920 | Huyện Bình Chánh | KINH 3 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG – | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
921 | Huyện Bình Chánh | KINH 4 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG – | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
922 | Huyện Bình Chánh | Ổ CU KIẾN VÀNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
923 | Huyện Bình Chánh | LÁNG CHÀ | BÔNG VĂN DĨA – NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
924 | Huyện Bình Chánh | BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) | TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 282.000 | – | Đất TM-DV |
925 | Huyện Bình Chánh | BÀ MIÊU | LƯƠNG NGANG – SÁU OÁNH | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
926 | Huyện Bình Chánh | ÔNG ĐỨC | ĐÊ SỐ 1 – ĐÊ SỐ 2 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất TM-DV |
927 | Huyện Bình Chánh | KINH TẮC | TRỌN ĐƯỜNG – | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 205.000 | – | Đất TM-DV |
928 | Huyện Bình Chánh | VÕ TRẦN CHÍ | NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM – RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV |
929 | Huyện Bình Chánh | VÕ TRẦN CHÍ | RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV |
930 | Huyện Bình Chánh | LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) | TRẦN ĐẠI NGHĨA – KHUẤT VĂN BỨC | 2.632.000 | 1.316.000 | 1.052.800 | 842.000 | – | Đất TM-DV |
931 | Huyện Bình Chánh | NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) | DƯƠNG ĐÌNH KHÚC – CỐNG TÂN KIÊN | 1.288.000 | 644.000 | 515.200 | 412.000 | – | Đất TM-DV |
932 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY | 1.344.000 | 672.000 | 537.600 | 430.000 | – | Đất TM-DV |
933 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY – 47HA | 1.344.000 | 672.000 | 537.600 | 430.000 | – | Đất TM-DV |
934 | Huyện Bình Chánh | NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) | ĐƯỜNG CHÙA – CỤT | 672.000 | 336.000 | 268.800 | 215.000 | – | Đất TM-DV |
935 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) | QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC | 448.000 | 224.000 | 179.200 | 143.000 | – | Đất TM-DV |
936 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) | QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – HỐC HƯU | 448.000 | 224.000 | 179.200 | 143.000 | – | Đất TM-DV |
937 | Huyện Bình Chánh | LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH XÃ TÂN KIM – CẦN GIUỘC | 808.000 | 404.000 | 323.200 | 259.000 | – | Đất TM-DV |
938 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CẦU ÔNG NIỆM | 4.368.000 | 2.184.000 | 1.747.200 | 1.398.000 | – | Đất TM-DV |
939 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) | 4.368.000 | 2.184.000 | 1.747.200 | 1.398.000 | – | Đất TM-DV |
940 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) | 4.368.000 | 2.184.000 | 1.747.200 | 1.398.000 | – | Đất TM-DV |
941 | Huyện Bình Chánh | HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CỤT | 4.368.000 | 2.184.000 | 1.747.200 | 1.398.000 | – | Đất TM-DV |
942 | Huyện Bình Chánh | HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CỤT | 4.368.000 | 2.184.000 | 1.747.200 | 1.398.000 | – | Đất TM-DV |
943 | Huyện Bình Chánh | HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CỤT | 4.368.000 | 2.184.000 | 1.747.200 | 1.398.000 | – | Đất TM-DV |
944 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) | VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất TM-DV |
945 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI | 1.736.000 | 868.000 | 694.400 | 556.000 | – | Đất TM-DV |
946 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – ĐƯỜNG 1A | 1.736.000 | 868.000 | 694.400 | 556.000 | – | Đất TM-DV |
947 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) – RẠCH CẦU SUỐI | 896.000 | 448.000 | 358.400 | 287.000 | – | Đất TM-DV |
948 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) | ĐƯỜNG VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 6A | 1.624.000 | 812.000 | 649.600 | 520.000 | – | Đất TM-DV |
949 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) | LẠI HÙNG CƯỜNG – KÊNH LIÊN VÙNG | 952.000 | 476.000 | 380.800 | 305.000 | – | Đất TM-DV |
950 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 20 ẤP 5 | 1.624.000 | 812.000 | 649.600 | 520.000 | – | Đất TM-DV |
951 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – VÕ VĂN VÂN | 1.736.000 | 868.000 | 694.400 | 556.000 | – | Đất TM-DV |
952 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG | 1.624.000 | 812.000 | 649.600 | 520.000 | – | Đất TM-DV |
953 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI | 1.736.000 | 868.000 | 694.400 | 556.000 | – | Đất TM-DV |
954 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 7 – TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 7 ẤP 1 – TỔ 2 ẤP 1 | 728.000 | 364.000 | 291.200 | 233.000 | – | Đất TM-DV |
955 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 15 – TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 15 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 | 728.000 | 364.000 | 291.200 | 233.000 | – | Đất TM-DV |
956 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 17 ẤP 1 – TỔ 15 ẤP 1 | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.000 | – | Đất TM-DV |
957 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.000 | – | Đất TM-DV |
958 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 3 – TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 3 ẤP 1 – TỔ 5 ẤP 1 | 728.000 | 364.000 | 291.200 | 233.000 | – | Đất TM-DV |
959 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 3 – XÃ AN PHÚ TÂY | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.000 | – | Đất TM-DV |
960 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) | VĨNH LỘC – ĐẾN RANH VĨNH LỘC B | 1.624.000 | 812.000 | 649.600 | 520.000 | – | Đất TM-DV |
961 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – ẤP 1-2 | 1.456.000 | 728.000 | 582.400 | 466.000 | – | Đất TM-DV |
962 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 2 | 1.456.000 | 728.000 | 582.400 | 466.000 | – | Đất TM-DV |
963 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 2 | 1.456.000 | 728.000 | 582.400 | 466.000 | – | Đất TM-DV |
964 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 4 | 1.456.000 | 728.000 | 582.400 | 466.000 | – | Đất TM-DV |
965 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B. ẤP 5 | 1.456.000 | 728.000 | 582.400 | 466.000 | – | Đất TM-DV |
966 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 | 1.456.000 | 728.000 | 582.400 | 466.000 | – | Đất TM-DV |
967 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 | 1.456.000 | 728.000 | 582.400 | 466.000 | – | Đất TM-DV |
968 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – LÔ B ẤP 3 | 1.456.000 | 728.000 | 582.400 | 466.000 | – | Đất TM-DV |
969 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất TM-DV |
970 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất TM-DV |
971 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất TM-DV |
972 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất TM-DV |
973 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất TM-DV |
974 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất TM-DV |
975 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất TM-DV |
976 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất TM-DV |
977 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất TM-DV |
978 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN – LÔ B ẤP 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất TM-DV |
979 | Huyện Bình Chánh | AN HẠ | TRẦN VĂN GIÀU – NGUYỄN VĂN BỨA | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD |
980 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | QUỐC LỘ 1 – CẦU RẠCH GIA | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất SX-KD |
981 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | CẦU RẠCH GIA – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | – | Đất SX-KD |
982 | Huyện Bình Chánh | BÀ CẢ | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 77.000 | – | Đất SX-KD |
983 | Huyện Bình Chánh | BÀ THAO | NGUYỄN CỬU PHÚ – XÃ TÂN NHỰT | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD |
984 | Huyện Bình Chánh | BÀU GỐC | DƯƠNG ĐÌNH CÚC – HƯNG NHƠN | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD |
985 | Huyện Bình Chánh | BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) | VÕ VĂN VÂN – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
986 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 – NGUYỄN VĂN LINH | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 634.000 | – | Đất SX-KD |
987 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | NGUYỄN VĂN LINH – ĐỒN ÔNG VĨNH | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất SX-KD |
988 | Huyện Bình Chánh | BÌNH MINH | TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
989 | Huyện Bình Chánh | BÌNH TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD |
990 | Huyện Bình Chánh | BỜ HUỆ | QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 250.000 | – | Đất SX-KD |
991 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | NGUYỄN CỬU PHÚ – SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
992 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH TÂN NHỰT | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
993 | Huyện Bình Chánh | BÙI THANH KHIẾT | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD |
994 | Huyện Bình Chánh | BÙI VĂN SỰ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG – QUY ĐỨC | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
995 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.000 | – | Đất SX-KD |
996 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất SX-KD |
997 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M – | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 77.000 | – | Đất SX-KD |
998 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN – | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 77.000 | – | Đất SX-KD |
999 | Huyện Bình Chánh | CÁI TRUNG | HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất SX-KD |
1000 | Huyện Bình Chánh | CÂY BÀNG | HƯNG NHƠN – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | – | Đất SX-KD |
1001 | Huyện Bình Chánh | CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1. 2. 3 – RANH BÌNH TÂN | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 250.000 | – | Đất SX-KD |
1002 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH | 8.280.000 | 4.140.000 | 3.312.000 | 2.650.000 | – | Đất SX-KD |
1003 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | NGUYỄN VĂN LINH – CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | – | Đất SX-KD |
1004 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH – CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | – | Đất SX-KD |
1005 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM – RANH HUYỆN NHÀ BÈ | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất SX-KD |
1006 | Huyện Bình Chánh | ĐA PHƯỚC | QUỐC LỘ 50 – SÔNG CẦN GIUỘC | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 250.000 | – | Đất SX-KD |
1007 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | QUỐC LỘ 1 – RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD |
1008 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY – RANH TỈNH LONG AN | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 422.000 | – | Đất SX-KD |
1009 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | QUỐC LỘ 1 – NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | – | Đất SX-KD |
1010 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH TỈNH LONG AN | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | – | Đất SX-KD |
1011 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
1012 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) | VÕ VĂN VÂN – BẾN LỘI | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | – | Đất SX-KD |
1013 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6A | VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
1014 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 16 – ĐƯỜNG SỐ 14 | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | – | Đất SX-KD |
1015 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG SỐ 20 | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | – | Đất SX-KD |
1016 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 18B | CHỢ BÌNH CHÁNH – ĐINH ĐỨC THIỆN | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | – | Đất SX-KD |
1017 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) | NGUYỄN VĂN LINH – AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.000 | – | Đất SX-KD |
1018 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) | TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.000 | – | Đất SX-KD |
1019 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1020 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | QUỐC LỘ 1 – CỐNG TÂN KIÊN | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1021 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | CỐNG TÂN KIÊN – NGUYỄN CỬU PHÚ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD |
1022 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T11 | QUỐC LỘ 1 – RẠCH CẦU GIA | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.000 | – | Đất SX-KD |
1023 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T14 | ĐINH ĐỨC THIỆN – CẦU TÂN QUÝ TÂY | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.000 | – | Đất SX-KD |
1024 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LÔ 2 | KINH C – MAI BÁ HƯƠNG | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | – | Đất SX-KD |
1025 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI | CẦU BÀ TỴ – ĐÊ SÁU OÁNH | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | – | Đất SX-KD |
1026 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 | TÂN LIÊM – NGUYỄN VĂN LINH | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | – | Đất SX-KD |
1027 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.000 | – | Đất SX-KD |
1028 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | ĐA PHƯỚC – QUỐC LỘ 50 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.000 | – | Đất SX-KD |
1029 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD |
1030 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | VĨNH LỘC – THỚI HÒA | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất SX-KD |
1031 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 | QUÁCH ĐIÊU – KINH TRUNG ƯƠNG | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 365.000 | – | Đất SX-KD |
1032 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 4.920.000 | 2.460.000 | 1.968.000 | 1.574.000 | – | Đất SX-KD |
1033 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.037.000 | – | Đất SX-KD |
1034 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 4 | 6.540.000 | 3.270.000 | 2.616.000 | 2.093.000 | – | Đất SX-KD |
1035 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1 – | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.037.000 | – | Đất SX-KD |
1036 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 6 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD |
1037 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất SX-KD |
1038 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 1C | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất SX-KD |
1039 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 4A | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất SX-KD |
1040 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6D – ĐƯỜNG SỐ 6A | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất SX-KD |
1041 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8A – ĐƯỜNG SỐ 7 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất SX-KD |
1042 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất SX-KD |
1043 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 21 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | – | Đất SX-KD |
1044 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 | 3.540.000 | 1.770.000 | 1.416.000 | 1.133.000 | – | Đất SX-KD |
1045 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG 9 A – ĐƯỜNG SỐ 4 | 6.360.000 | 3.180.000 | 2.544.000 | 2.035.000 | – | Đất SX-KD |
1046 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD |
1047 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất SX-KD |
1048 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | – | Đất SX-KD |
1049 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG 4 | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.000 | – | Đất SX-KD |
1050 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 12 | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 634.000 | – | Đất SX-KD |
1051 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 12 | 7.980.000 | 3.990.000 | 3.192.000 | 2.554.000 | – | Đất SX-KD |
1052 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ – ĐƯỜNG SỐ 2 | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 749.000 | – | Đất SX-KD |
1053 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 8 | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 634.000 | – | Đất SX-KD |
1054 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | – | Đất SX-KD |
1055 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 634.000 | – | Đất SX-KD |
1056 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | – | Đất SX-KD |
1057 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 – CUỐI ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất SX-KD |
1058 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG 1B | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | – | Đất SX-KD |
1059 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.000 | – | Đất SX-KD |
1060 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 4.380.000 | 2.190.000 | 1.752.000 | 1.402.000 | – | Đất SX-KD |
1061 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất SX-KD |
1062 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG | 7.020.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.246.000 | – | Đất SX-KD |
1063 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 1E | 6.660.000 | 3.330.000 | 2.664.000 | 2.131.000 | – | Đất SX-KD |
1064 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 4 – CUỐI ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất SX-KD |
1065 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | – | Đất SX-KD |
1066 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 4 | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | – | Đất SX-KD |
1067 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8C – ĐƯỜNG SỐ 8 | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | – | Đất SX-KD |
1068 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 10A | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | – | Đất SX-KD |
1069 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 21 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | – | Đất SX-KD |
1070 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 | 2.460.000 | 1.230.000 | 984.000 | 787.000 | – | Đất SX-KD |
1071 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM | TRỌN ĐƯỜNG – | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | – | Đất SX-KD |
1072 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 | 7.980.000 | 3.990.000 | 3.192.000 | 2.554.000 | – | Đất SX-KD |
1073 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất SX-KD |
1074 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất SX-KD |
1075 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất SX-KD |
1076 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất SX-KD |
1077 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 3 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất SX-KD |
1078 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 2 | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.210.000 | – | Đất SX-KD |
1079 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 1C | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | – | Đất SX-KD |
1080 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – NGUYỄN VĂN LINH | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | – | Đất SX-KD |
1081 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.210.000 | – | Đất SX-KD |
1082 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A – ĐƯỜNG SỐ 5 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất SX-KD |
1083 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 9A | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.000 | – | Đất SX-KD |
1084 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD |
1085 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 – ĐƯỜNG SỐ 3 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất SX-KD |
1086 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E – ĐƯỜNG SỐ 1F | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất SX-KD |
1087 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | – | Đất SX-KD |
1088 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 4.020.000 | 2.010.000 | 1.608.000 | 1.286.000 | – | Đất SX-KD |
1089 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 – PHẠM HÙNG | 7.020.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.246.000 | – | Đất SX-KD |
1090 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 10 | 6.540.000 | 3.270.000 | 2.616.000 | 2.093.000 | – | Đất SX-KD |
1091 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | NGUYỄN VĂN LINH – CẦU KÊNH XÁNG | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất SX-KD |
1092 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 – RANH XÃ PHONG PHÚ | 7.260.000 | 3.630.000 | 2.904.000 | 2.323.000 | – | Đất SX-KD |
1093 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1A | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | – | Đất SX-KD |
1094 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 3 | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | – | Đất SX-KD |
1095 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD |
1096 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 7 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD |
1097 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A – ĐƯỜNG SỐ 1 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD |
1098 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | – | Đất SX-KD |
1099 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | NGUYỄN VĂN LINH – ĐƯỜNG SỐ 14 | 8.280.000 | 4.140.000 | 3.312.000 | 2.650.000 | – | Đất SX-KD |
1100 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 19 | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.000 | – | Đất SX-KD |
1101 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 5 | 2.820.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 902.000 | – | Đất SX-KD |
1102 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 24 – ĐƯỜNG SỐ 14 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | – | Đất SX-KD |
1103 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 24 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD |
1104 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 4.260.000 | 2.130.000 | 1.704.000 | 1.363.000 | – | Đất SX-KD |
1105 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | – | Đất SX-KD |
1106 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 18 | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.000 | – | Đất SX-KD |
1107 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 26 – ĐƯỜNG SỐ 14 | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | – | Đất SX-KD |
1108 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 13 | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.000 | – | Đất SX-KD |
1109 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD |
1110 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 22 – ĐƯỜNG SỐ 12 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | – | Đất SX-KD |
1111 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 19 | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | – | Đất SX-KD |
1112 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD |
1113 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 | 4.620.000 | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.478.000 | – | Đất SX-KD |
1114 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 13 – ĐƯỜNG SỐ 17 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | – | Đất SX-KD |
1115 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | – | Đất SX-KD |
1116 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 22 | 4.260.000 | 2.130.000 | 1.704.000 | 1.363.000 | – | Đất SX-KD |
1117 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 – ĐƯỜNG SỐ 1 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | – | Đất SX-KD |
1118 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | – | Đất SX-KD |
1119 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.000 | – | Đất SX-KD |
1120 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 7.020.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.246.000 | – | Đất SX-KD |
1121 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 – ĐƯỜNG SỐ 15 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD |
1122 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) | QUỐC LỘ 50 – LIÊN ẤP 4. 5 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.000 | – | Đất SX-KD |
1123 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG T12 | ĐINH ĐỨC THIỆN – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 250.000 | – | Đất SX-KD |
1124 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG ĐẠO THÚY | QUỐC LỘ 1 – RANH QUẬN 8 | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 499.000 | – | Đất SX-KD |
1125 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG PHAN THÁI | QUỐC LỘ 1 – ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất SX-KD |
1126 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG PHAN THÁI | ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG – RANH TỈNH LONG AN | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1127 | Huyện Bình Chánh | HÓC HƯU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – QUY ĐỨC | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1128 | Huyện Bình Chánh | HƯNG LONG – QUI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1129 | Huyện Bình Chánh | HƯNG NHƠN | QUỐC LỘ 1 – CẦU HƯNG NHƠN | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1130 | Huyện Bình Chánh | HƯNG NHƠN | CẦU HƯNG NHƠN – NGUYỄN CỬU PHÚ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD |
1131 | Huyện Bình Chánh | HƯƠNG LỘ 11 | NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN – TÂN QUÝ TÂY – NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | – | Đất SX-KD |
1132 | Huyện Bình Chánh | HUỲNH BÁ CHÁNH | QUỐC LỘ 1 – SÔNG CHỢ ĐỆM | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 422.000 | – | Đất SX-KD |
1133 | Huyện Bình Chánh | HUỲNH VĂN TRÍ | QUỐC LỘ 1 – ĐINH ĐỨC THIỆN | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
1134 | Huyện Bình Chánh | KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) | TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1135 | Huyện Bình Chánh | KHUẤT VĂN BỨT | XÓM HỐ – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.000 | – | Đất SX-KD |
1136 | Huyện Bình Chánh | KINH C | TRỌN ĐƯỜNG – | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | – | Đất SX-KD |
1137 | Huyện Bình Chánh | KINH 5 | VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | – | Đất SX-KD |
1138 | Huyện Bình Chánh | KINH SỐ 7 | NGUYỄN CỬU PHÚ – RẠCH TÂN NHỰT | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1139 | Huyện Bình Chánh | KINH T12 | HUỲNH VĂN TRÍ – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1140 | Huyện Bình Chánh | KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) | VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1141 | Huyện Bình Chánh | LẠI HÙNG CƯỜNG | VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD |
1142 | Huyện Bình Chánh | LÁNG LE-BÀU CÒ | TRẦN VĂN GIÀU – THẾ LỮ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD |
1143 | Huyện Bình Chánh | LÊ BÁ TRINH (KINH 9) | SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG – RANH XÃ TÂN NHỰT | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1144 | Huyện Bình Chánh | LÊ CHÍNH ĐÁNG | KÊNH A- LÊ MINH XUÂN – MAI BÁ HƯƠNG | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1145 | Huyện Bình Chánh | LÊ ĐÌNH CHI | TRẦN VĂN GIÀU – THÍCH THIỆN HÒA | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1146 | Huyện Bình Chánh | LINH HÒA | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
1147 | Huyện Bình Chánh | LƯƠNG NGANG | TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1148 | Huyện Bình Chánh | MAI BÁ HƯƠNG | CẦU XÁNG – NGÃ BA LÝ MẠNH | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD |
1149 | Huyện Bình Chánh | NGÃ BA CHÚ LƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1150 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN CỬU PHÚ | NGUYỄN HỮU TRÍ – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD |
1151 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | CẦU KINH C – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1152 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN HỮU TRÍ | QUỐC LỘ 1 – BÙI THANH KHIẾT | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | – | Đất SX-KD |
1153 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN HỮU TRÍ | BÙI THANH KHIẾT – RANH TỈNH LONG AN | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất SX-KD |
1154 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN THỊ TÚ | VĨNH LỘC – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | – | Đất SX-KD |
1155 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN BỨA | CẦU LỚN – RANH TỈNH LONG AN | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1156 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN LINH | RANH QUẬN 7 – CAO TỐC SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | – | Đất SX-KD |
1157 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN LONG | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUI ĐỨC | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1158 | Huyện Bình Chánh | DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) | KINH TRUNG ƯƠNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD |
1159 | Huyện Bình Chánh | PHẠM TẤN MƯỜI | QUỐC LỘ 50 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1160 | Huyện Bình Chánh | QUÁCH ĐIÊU | VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD |
1161 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN THÊ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RẠCH TRỊ YÊN | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1162 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HỐC HƯU | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1163 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU BÌNH ĐIỀN | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.000 | – | Đất SX-KD |
1164 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | CẦU BÌNH ĐIỀN – NGÃ BA QUÁN CHUỐI | 2.820.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 902.000 | – | Đất SX-KD |
1165 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | NGÃ BA QUÁN CHUỐI – BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất SX-KD |
1166 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH – RANH TỈNH LONG AN | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.000 | – | Đất SX-KD |
1167 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | RANH QUẬN 8 – NGUYỄN VĂN LINH | 6.480.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | 2.074.000 | – | Đất SX-KD |
1168 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | NGUYỄN VĂN LINH – HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | – | Đất SX-KD |
1169 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ – HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.210.000 | – | Đất SX-KD |
1170 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC – CẦU ÔNG THÌN | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD |
1171 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | CẦU ÔNG THÌN – RANH TỈNH LONG AN | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất SX-KD |
1172 | Huyện Bình Chánh | TÂN NHIỄU | AN PHÚ TÂY – KINH T11 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1173 | Huyện Bình Chánh | TÂN LIÊM | QUỐC LỘ 50 – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD |
1174 | Huyện Bình Chánh | TÂN LIỄU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – HƯNG LONG-QUY ĐỨC | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1175 | Huyện Bình Chánh | TÂN LONG | RANH LONG AN – CẦU CHỢ ĐỆM | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
1176 | Huyện Bình Chánh | TÂN TÚC | QUỐC LỘ 1 – NGUYỄN HỮU TRÍ | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 422.000 | – | Đất SX-KD |
1177 | Huyện Bình Chánh | THANH NIÊN | CẦU XÁNG – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD |
1178 | Huyện Bình Chánh | THẾ LỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1179 | Huyện Bình Chánh | THÍCH THIỆN HÒA | TRỌN ĐƯỜNG – | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.000 | – | Đất SX-KD |
1180 | Huyện Bình Chánh | THIÊN GIANG | BÙI THANH KHIẾT – NGUYỄN HỮU TRÍ | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
1181 | Huyện Bình Chánh | THỚI HÒA | QUÁCH ĐIÊU – VĨNH LỘC | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 422.000 | – | Đất SX-KD |
1182 | Huyện Bình Chánh | TRẦN VĂN GIÀU | RANH QUẬN BÌNH TÂN – CẦU XÁNG | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 499.000 | – | Đất SX-KD |
1183 | Huyện Bình Chánh | TRẦN VĂN GIÀU | CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | – | Đất SX-KD |
1184 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | QUỐC LỘ 1 – CẦU KINH B | 2.820.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 902.000 | – | Đất SX-KD |
1185 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | CẦU KINH B – CẦU KINH A | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD |
1186 | Huyện Bình Chánh | TRẦN ĐẠI NGHĨA | CẦU KINH A – MAI BÁ HƯƠNG | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD |
1187 | Huyện Bình Chánh | TRẦN HẢI PHỤNG | VĨNH LỘC – VÕ VĂN VÂN | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1188 | Huyện Bình Chánh | TRỊNH NHƯ KHUÊ | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất SX-KD |
1189 | Huyện Bình Chánh | TRỊNH QUANG NGHỊ | RANH QUẬN 8 – QUỐC LỘ 50 | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | – | Đất SX-KD |
1190 | Huyện Bình Chánh | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG – CẦU BÀ TỴ | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1191 | Huyện Bình Chánh | TRƯƠNG VĂN ĐA | CẦU BÀ TỴ – RANH LONG AN | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1192 | Huyện Bình Chánh | VĨNH LỘC | KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC – TRẦN VĂN GIÀU | 1.740.000 | 870.000 | 696.000 | 557.000 | – | Đất SX-KD |
1193 | Huyện Bình Chánh | VÕ HỮU LỢI | TRẦN VĂN GIÀU – RANH XÃ TÂN NHỰT | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
1194 | Huyện Bình Chánh | VÕ VĂN VÂN | TRẦN VĂN GIÀU – VĨNH LỘC | 1.860.000 | 930.000 | 744.000 | 595.000 | – | Đất SX-KD |
1195 | Huyện Bình Chánh | VƯỜN THƠM | CẦU XÁNG – RANH TỈNH LONG AN | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD |
1196 | Huyện Bình Chánh | XÓM DẦU | BÙI THANH KHIẾT – RẠCH ÔNG ĐỒ | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
1197 | Huyện Bình Chánh | XÓM GIỮA | CẦU KINH C – CẦU CHỢ ĐỆM | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | – | Đất SX-KD |
1198 | Huyện Bình Chánh | XÓM HỐ | DƯƠNG ĐÌNH CÚC – NGUYỄN CỬU PHÚ | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1199 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG CHÙA | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1200 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BẢY TẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1201 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 365.000 | – | Đất SX-KD |
1202 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
1203 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1204 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 | TRỌN ĐƯỜNG – | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1205 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
1206 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
1207 | Huyện Bình Chánh | KINH T11 (TÂN NHỰT) | TRỌN ĐƯỜNG – | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
1208 | Huyện Bình Chánh | BÀ ĐIỂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1209 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XÃ HAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1210 | Huyện Bình Chánh | KINH 9 | TRỌN ĐƯỜNG – | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1211 | Huyện Bình Chánh | KINH 10 | TRỌN ĐƯỜNG – | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1212 | Huyện Bình Chánh | KINH 8 | TRỌN ĐƯỜNG – | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1213 | Huyện Bình Chánh | KINH SÁU OÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1214 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ RANH LONG AN | TRỌN ĐƯỜNG – | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1215 | Huyện Bình Chánh | KINH 7 | TRỌN ĐƯỜNG – | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1216 | Huyện Bình Chánh | CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG | RANH LONG AN – SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất SX-KD |
1217 | Huyện Bình Chánh | CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG | SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) – NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 422.000 | – | Đất SX-KD |
1218 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
1219 | Huyện Bình Chánh | KÊNH A (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1220 | Huyện Bình Chánh | KÊNH B (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1221 | Huyện Bình Chánh | RẠCH ÔNG CỐM | TRỌN ĐƯỜNG – | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1222 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG BỜ XE LAM | TRỌN ĐƯỜNG – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
1223 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 1 | VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD |
1224 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 | KINH TRUNG ƯƠNG – ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
1225 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SƯ 9 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – DÂN CÔNG HỎA TUYẾN | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
1226 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
1227 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 634.000 | – | Đất SX-KD |
1228 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất SX-KD |
1229 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) – | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất SX-KD |
1230 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) – | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất SX-KD |
1231 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD |
1232 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất SX-KD |
1233 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) – | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD |
1234 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD |
1235 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) – | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD |
1236 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD |
1237 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD |
1238 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD |
1239 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 326.000 | – | Đất SX-KD |
1240 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) – | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | – | Đất SX-KD |
1241 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) – | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | – | Đất SX-KD |
1242 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | – | Đất SX-KD |
1243 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) – | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.000 | – | Đất SX-KD |
1244 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) – | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 250.000 | – | Đất SX-KD |
1245 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 250.000 | – | Đất SX-KD |
1246 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 250.000 | – | Đất SX-KD |
1247 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 250.000 | – | Đất SX-KD |
1248 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) – | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 250.000 | – | Đất SX-KD |
1249 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1250 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1251 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1252 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) – | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD |
1253 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) – | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD |
1254 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD |
1255 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD |
1256 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD |
1257 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD |
1258 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD |
1259 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD |
1260 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD |
1261 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD |
1262 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD |
1263 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD |
1264 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD |
1265 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất SX-KD |
1266 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1267 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1268 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1269 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1270 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1271 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1272 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1273 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1274 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1275 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1276 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1277 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1278 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1279 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1280 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1281 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1282 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1283 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1284 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1285 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) – | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 1.018.000 | – | Đất SX-KD |
1286 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD |
1287 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1288 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1289 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1290 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1291 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1292 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1293 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1294 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1295 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1296 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1297 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1298 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1299 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1300 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1301 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1302 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1303 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1304 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1305 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1306 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1307 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1308 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1309 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1310 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1311 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1312 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1313 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1314 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1315 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1316 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1317 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) – | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 730.000 | – | Đất SX-KD |
1318 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD |
1319 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD |
1320 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD |
1321 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD |
1322 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) – | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD |
1323 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1324 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1325 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1326 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1327 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1328 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1329 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1330 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1331 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1332 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1333 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1334 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1335 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1336 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1337 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1338 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1339 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1340 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1341 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1342 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1343 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1344 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1345 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1346 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1347 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1348 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1349 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) – | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 442.000 | – | Đất SX-KD |
1350 | Huyện Bình Chánh | CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1-2-3 – RANH QUẬN BÌNH TÂN | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 250.000 | – | Đất SX-KD |
1351 | Huyện Bình Chánh | LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 269.000 | – | Đất SX-KD |
1352 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG – | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 77.000 | – | Đất SX-KD |
1353 | Huyện Bình Chánh | KINH TRUNG ƯƠNG | VĨNH LỘC – RANH HUYỆN HÓC MÔN | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.000 | – | Đất SX-KD |
1354 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG | BÌNH TRƯỜNG – MIẾU ÔNG ĐÁ | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD |
1355 | Huyện Bình Chánh | KINH 11 (TÂN NHỰT) | LÁNG LE – BÀU CÒ – KINH C | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1356 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
1357 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1358 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 – BÀ TỴ | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1359 | Huyện Bình Chánh | KINH 3 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG – | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1360 | Huyện Bình Chánh | KINH 4 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG – | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1361 | Huyện Bình Chánh | Ổ CU KIẾN VÀNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1362 | Huyện Bình Chánh | LÁNG CHÀ | BÔNG VĂN DĨA – NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
1363 | Huyện Bình Chánh | BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) | TRƯƠNG VĂN ĐA – TÂN LONG | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.000 | – | Đất SX-KD |
1364 | Huyện Bình Chánh | BÀ MIÊU | LƯƠNG NGANG – SÁU OÁNH | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1365 | Huyện Bình Chánh | ÔNG ĐỨC | ĐÊ SỐ 1 – ĐÊ SỐ 2 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 173.000 | – | Đất SX-KD |
1366 | Huyện Bình Chánh | KINH TẮC | TRỌN ĐƯỜNG – | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 154.000 | – | Đất SX-KD |
1367 | Huyện Bình Chánh | VÕ TRẦN CHÍ | NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM – RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD |
1368 | Huyện Bình Chánh | VÕ TRẦN CHÍ | RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT – TRẦN ĐẠI NGHĨA | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD |
1369 | Huyện Bình Chánh | LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) | TRẦN ĐẠI NGHĨA – KHUẤT VĂN BỨC | 1.974.000 | 987.000 | 789.600 | 632.000 | – | Đất SX-KD |
1370 | Huyện Bình Chánh | NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) | DƯƠNG ĐÌNH KHÚC – CỐNG TÂN KIÊN | 966.000 | 483.000 | 386.400 | 309.000 | – | Đất SX-KD |
1371 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY | 1.008.000 | 504.000 | 403.200 | 323.000 | – | Đất SX-KD |
1372 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG – KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY – 47HA | 1.008.000 | 504.000 | 403.200 | 323.000 | – | Đất SX-KD |
1373 | Huyện Bình Chánh | NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) | ĐƯỜNG CHÙA – CỤT | 504.000 | 252.000 | 201.600 | 161.000 | – | Đất SX-KD |
1374 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) | QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 108.000 | – | Đất SX-KD |
1375 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) | QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) – HỐC HƯU | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 108.000 | – | Đất SX-KD |
1376 | Huyện Bình Chánh | LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN – RANH XÃ TÂN KIM – CẦN GIUỘC | 606.000 | 303.000 | 242.400 | 194.000 | – | Đất SX-KD |
1377 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CẦU ÔNG NIỆM | 3.276.000 | 1.638.000 | 1.310.400 | 1.048.000 | – | Đất SX-KD |
1378 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) | 3.276.000 | 1.638.000 | 1.310.400 | 1.048.000 | – | Đất SX-KD |
1379 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) | 3.276.000 | 1.638.000 | 1.310.400 | 1.048.000 | – | Đất SX-KD |
1380 | Huyện Bình Chánh | HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CỤT | 3.276.000 | 1.638.000 | 1.310.400 | 1.048.000 | – | Đất SX-KD |
1381 | Huyện Bình Chánh | HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CỤT | 3.276.000 | 1.638.000 | 1.310.400 | 1.048.000 | – | Đất SX-KD |
1382 | Huyện Bình Chánh | HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 – CỤT | 3.276.000 | 1.638.000 | 1.310.400 | 1.048.000 | – | Đất SX-KD |
1383 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) | VƯỜN THƠM – RANH TỈNH LONG AN | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 202.000 | – | Đất SX-KD |
1384 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI | 1.302.000 | 651.000 | 520.800 | 417.000 | – | Đất SX-KD |
1385 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – ĐƯỜNG 1A | 1.302.000 | 651.000 | 520.800 | 417.000 | – | Đất SX-KD |
1386 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) – RẠCH CẦU SUỐI | 672.000 | 336.000 | 268.800 | 215.000 | – | Đất SX-KD |
1387 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) | ĐƯỜNG VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 6A | 1.218.000 | 609.000 | 487.200 | 390.000 | – | Đất SX-KD |
1388 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) | LẠI HÙNG CƯỜNG – KÊNH LIÊN VÙNG | 714.000 | 357.000 | 285.600 | 228.000 | – | Đất SX-KD |
1389 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC – ĐƯỜNG 20 ẤP 5 | 1.218.000 | 609.000 | 487.200 | 390.000 | – | Đất SX-KD |
1390 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – VÕ VĂN VÂN | 1.302.000 | 651.000 | 520.800 | 417.000 | – | Đất SX-KD |
1391 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC – KINH TRUNG ƯƠNG | 1.218.000 | 609.000 | 487.200 | 390.000 | – | Đất SX-KD |
1392 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN – RẠCH CẦU SUỐI | 1.302.000 | 651.000 | 520.800 | 417.000 | – | Đất SX-KD |
1393 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 7 – TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 7 ẤP 1 – TỔ 2 ẤP 1 | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 175.000 | – | Đất SX-KD |
1394 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 15 – TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 15 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 175.000 | – | Đất SX-KD |
1395 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 17 ẤP 1 – TỔ 15 ẤP 1 | 294.000 | 147.000 | 117.600 | 94.000 | – | Đất SX-KD |
1396 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 1 – TỔ 16 ẤP 1 | 294.000 | 147.000 | 117.600 | 94.000 | – | Đất SX-KD |
1397 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 3 – TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 3 ẤP 1 – TỔ 5 ẤP 1 | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 175.000 | – | Đất SX-KD |
1398 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 3 – XÃ AN PHÚ TÂY | 294.000 | 147.000 | 117.600 | 94.000 | – | Đất SX-KD |
1399 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) | VĨNH LỘC – ĐẾN RANH VĨNH LỘC B | 1.218.000 | 609.000 | 487.200 | 390.000 | – | Đất SX-KD |
1400 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU – ẤP 1-2 | 1.092.000 | 546.000 | 436.800 | 349.000 | – | Đất SX-KD |