Bảng giá đất Huyện Thanh Oai – Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất Huyện Thanh Oai – Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:
– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.
– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;
– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.
– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.
– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.
3.2. Bảng giá đất Huyện Thanh Oai – Hà Nội mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Oai | Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài | – | 8.050.000.000 | 5.635.000.000 | 4.830.000.000 | 4.428.000.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Thanh Oai | Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến Bệnh viện huyện Thanh Oai | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | 3.754.000.000 | 3.460.000.000 | – | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đường vào thôn Cát Động | 5.750.000.000 | 4.255.000.000 | 3.680.000.000 | 3.393.000.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 5.750.000.000 | 4.255.000.000 | 3.680.000.000 | 3.393.000.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Bài – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 5.750.000.000 | 4.255.000.000 | 3.680.000.000 | 3.393.000.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm – đến thôn Kim Lâm | 5.750.000.000 | 4.255.000.000 | 3.680.000.000 | 3.393.000.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện – đến thôn Kim Lâm | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | 3.754.000.000 | 3.460.000.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Thanh Oai | Đường vào xóm lẻ Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến xóm lẻ Kim Lâm | 5.750.000.000 | 4.255.000.000 | 3.680.000.000 | 3.393.000.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Thanh Oai | Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài | – | 6.376.000.000 | 4.655.000.000 | 3.506.000.000 | 3.125.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Thanh Oai | Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến Bệnh viện huyện Thanh Oai | 3.671.000.000 | 2.790.000.000 | 2.313.000.000 | 2.019.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đường vào thôn Cát Động | 3.284.000.000 | 2.513.000.000 | 2.134.000.000 | 1.971.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 3.284.000.000 | 2.513.000.000 | 2.134.000.000 | 1.971.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Bài – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 3.284.000.000 | 2.513.000.000 | 2.134.000.000 | 1.971.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm – đến thôn Kim Lâm | 3.284.000.000 | 2.513.000.000 | 2.134.000.000 | 1.971.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện – đến thôn Kim Lâm | 3.671.000.000 | 2.790.000.000 | 2.313.000.000 | 2.019.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Thanh Oai | Đường vào xóm lẻ Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến xóm lẻ Kim Lâm | 3.284.000.000 | 2.513.000.000 | 2.134.000.000 | 1.971.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Thanh Oai | Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài | – | 4.620.000.000 | 3.373.000.000 | 2.541.000.000 | 2.264.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
18 | Huyện Thanh Oai | Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến Bệnh viện huyện Thanh Oai | 2.660.000.000 | 2.022.000.000 | 1.676.000.000 | 1.463.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
19 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đường vào thôn Cát Động | 2.380.000.000 | 1.821.000.000 | 1.547.000.000 | 1.428.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
20 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 2.380.000.000 | 1.821.000.000 | 1.547.000.000 | 1.428.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
21 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Bài – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 2.380.000.000 | 1.821.000.000 | 1.547.000.000 | 1.428.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
22 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm – đến thôn Kim Lâm | 2.380.000.000 | 1.821.000.000 | 1.547.000.000 | 1.428.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
23 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện – đến thôn Kim Lâm | 2.660.000.000 | 2.022.000.000 | 1.676.000.000 | 1.463.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Thanh Oai | Đường vào xóm lẻ Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến xóm lẻ Kim Lâm | 2.380.000.000 | 1.821.000.000 | 1.547.000.000 | 1.428.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
25 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa – | 9.660.000.000 | 6.665.000.000 | 5.699.000.000 | 5.216.000.000 | 4.086.000.000 | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cao Viên | Từ giáp xã Bích Hòa – đến xã Cao Viên | 5.610.000.000 | 4.151.000.000 | 3.590.000.000 | 3.310.000.000 | 2.917.000.000 | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cao Viên | Từ Quốc lộ 21B – đến hết xã Bích Hòa | 7.150.000.000 | 5.077.000.000 | 4.362.000.000 | 4.004.000.000 | 3.504.000.000 | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cự Khê | Từ giáp xã Bích Hòa – đến đê Sông Nhuệ | 5.830.000.000 | 4.256.000.000 | 3.673.000.000 | 3.381.000.000 | 2.973.000.000 | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cự Khê | Từ Quốc lộ 21B – đến hết xã Bích Hòa | 7.150.000.000 | 5.077.000.000 | 4.362.000.000 | 4.004.000.000 | 3.504.000.000 | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Thanh Oai | Đường Cao Viên đi Thanh Cao | Từ chợ Bộ – đến giáp địa phận xã Thanh Cao | 4.180.000.000 | 3.177.000.000 | 2.759.000.000 | 2.550.000.000 | 2.257.000.000 | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Thanh Oai | Đường địa phương | Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ – đến hết xã Cự Khê | 4.730.000.000 | 3.548.000.000 | 3.075.000.000 | 2.838.000.000 | 2.507.000.000 | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Thanh Oai | Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê | – | 16.704.000.000 | 10.524.000.000 | 8.853.000.000 | 8.018.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp xã Bích Hòa – đến giáp Thị trấn Kim Bài | 7.590.000.000 | 5.389.000.000 | 4.630.000.000 | 4.250.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến hết địa phận xã Hồng Dương | 6.095.000.000 | 4.449.000.000 | 3.840.000.000 | 3.535.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Thanh Oai | Đường 427 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết địa phận xã Thanh Thùy | 5.635.000.000 | 4.170.000.000 | 3.606.000.000 | 3.325.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác) | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp xã Dân Hòa – đến Dốc Mọc xã Cao Dương | 3.220.000.000 | 2.512.000.000 | 2.190.000.000 | 2.029.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương – đến hết địa phận xã Xuân Dương | 2.530.000.000 | 2.024.000.000 | 1.771.000.000 | 1.645.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Thanh Oai | Đường Đìa Muỗi | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến giáp tỉnh lộ 427 | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương – Liên Châu | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Hồng Dương | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương – Liên Châu | Đoạn giáp xã Hồng Dương – đến Trụ sở UBND xã Liên Châu. | 3.565.000.000 | 2.781.000.000 | 2.424.000.000 | 2.246.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động: | Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn – đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động | 1.725.000.000 | 1.397.000.000 | 1.225.000.000 | 1.139.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến hết Trường PTTH Thanh Oai A | 2.760.000.000 | 2.180.000.000 | 1.904.000.000 | 1.766.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động | Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A – đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn | 2.185.000.000 | 1.748.000.000 | 1.530.000.000 | 1.420.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Thanh Oai | Đường Liên Châu – Tân Ước | Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu – đến giáp đường trục Vác – Thanh Văn. | 2.760.000.000 | 2.180.000.000 | 1.904.000.000 | 1.766.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng – Mỹ Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 – đến hết xã Tam Hưng | 4.255.000.000 | 3.276.000.000 | 2.851.000.000 | 2.638.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng – Mỹ Hưng: | Đoạn giáp xã Tam Hưng – đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng | 3.220.000.000 | 2.512.000.000 | 2.190.000.000 | 2.029.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Thanh Oai | Đường Thanh Cao – Cao Viên | Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao – đến giáp xã Cao Viên | 2.645.000.000 | 2.090.000.000 | 1.825.000.000 | 1.693.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Bình Minh | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m) | 4.715.000.000 | 3.583.000.000 | 3.112.000.000 | 2.876.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động – Mạch Kỳ – đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị | 3.450.000.000 | 2.691.000.000 | 2.346.000.000 | 2.174.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết ngã ba thôn Đỗ Động – Mạch Kỳ | 5.635.000.000 | 4.170.000.000 | 3.606.000.000 | 3.325.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Phương Trung | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 5.405.000.000 | 4.000.000.000 | 3.459.000.000 | 3.189.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Tam Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 – đến trụ sở UBND xã Tam Hưng. | 4.255.000.000 | 3.276.000.000 | 2.851.000.000 | 2.638.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết Đình Thượng Thanh | 5.405.000.000 | 4.000.000.000 | 3.459.000.000 | 3.189.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Từ giáp Đình Thượng Thanh – đến đê sông Đáy | 3.910.000.000 | 3.011.000.000 | 2.620.000.000 | 2.424.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết UBND xã Thanh Mai | 5.405.000.000 | 4.000.000.000 | 3.459.000.000 | 3.189.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai – đến đê sông Đáy | 4.025.000.000 | 3.099.000.000 | 2.697.000.000 | 2.496.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Dân Hòa | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp xã Dân Hòa – đến hết xã Tân Ước | 3.565.000.000 | 2.781.000.000 | 2.424.000.000 | 2.246.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp xã Tân Ước – đến giáp tỉnh lộ 427 | 2.760.000.000 | 2.180.000.000 | 1.904.000.000 | 1.766.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Thanh Oai | Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thủy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu | – | 16.704.000.000 | 10.524.000.000 | 8.853.000.000 | 8.018.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Kim An | Đoạn từ đê sông Đáy – đến ngã 3 thôn Hoạch An | 3.910.000.000 | 3.011.000.000 | 2.620.000.000 | 2.424.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Bích Hòa | – | 1.227.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Bình Minh | – | 1.038.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cao Dương | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cao Viên | – | 1.227.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cự Khê | – | 1.227.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Dân Hòa | – | 909.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Đỗ Động | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Hồng Dương | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Kim An | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Kim Thư | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Liên Châu | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Mỹ Hưng | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Phương Trung | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Tam Hưng | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Tân Ước | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
78 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Cao | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Mai | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Thùy | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Văn | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Xuân Dương | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa – | 6.955.000.000 | 5.216.000.000 | 4.729.000.000 | 4.104.000.000 | 2.234.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cao Viên | Từ giáp xã Bích Hòa – đến xã Cao Viên | 3.654.000.000 | 2.285.000.000 | 1.917.000.000 | 1.540.000.000 | 1.396.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
85 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cao Viên | Từ Quốc lộ 21B – đến hết xã Bích Hòa | 4.657.000.000 | 2.794.000.000 | 2.329.000.000 | 1.862.000.000 | 1.676.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
86 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cự Khê | Từ giáp xã Bích Hòa – đến đê Sông Nhuệ | 3.797.000.000 | 2.343.000.000 | 1.961.000.000 | 1.573.000.000 | 1.422.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cự Khê | Từ Quốc lộ 21B – đến hết xã Bích Hòa | 4.657.000.000 | 2.794.000.000 | 2.329.000.000 | 1.862.000.000 | 1.676.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
88 | Huyện Thanh Oai | Đường Cao Viên đi Thanh Cao | Từ chợ Bộ – đến giáp địa phận xã Thanh Cao | 2.723.000.000 | 1.749.000.000 | 1.473.000.000 | 1.186.000.000 | 1.080.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
89 | Huyện Thanh Oai | Đường địa phương | Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ – đến hết xã Cự Khê | 3.081.000.000 | 1.953.000.000 | 1.641.000.000 | 1.320.000.000 | 1.199.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Thanh Oai | Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê | – | 10.356.000.000 | 6.525.000.000 | 5.489.000.000 | 4.971.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
91 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp xã Bích Hòa – đến giáp Thị trấn Kim Bài | 5.796.000.000 | 3.651.000.000 | 2.551.000.000 | 2.086.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
92 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến hết địa phận xã Hồng Dương | 4.654.000.000 | 3.015.000.000 | 2.115.000.000 | 1.735.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Thanh Oai | Đường 427 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết địa phận xã Thanh Thùy | 3.575.000.000 | 2.236.000.000 | 1.876.000.000 | 1.506.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
94 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác) | 2.846.000.000 | 1.828.000.000 | 1.539.000.000 | 1.240.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
95 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp xã Dân Hòa – đến Dốc Mọc xã Cao Dương | 2.043.000.000 | 1.346.000.000 | 1.139.000.000 | 920.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương – đến hết địa phận xã Xuân Dương | 1.605.000.000 | 1.085.000.000 | 921.000.000 | 746.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
97 | Huyện Thanh Oai | Đường Đìa Muỗi | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến giáp tỉnh lộ 427 | 2.795.000.000 | 1.795.000.000 | 1.511.000.000 | 1.218.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
98 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương – Liên Châu | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Hồng Dương | 2.795.000.000 | 1.795.000.000 | 1.511.000.000 | 1.218.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương – Liên Châu | Đoạn giáp xã Hồng Dương – đến Trụ sở UBND xã Liên Châu. | 2.222.000.000 | 1.464.000.000 | 1.239.000.000 | 1.000.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
100 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động: | Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn – đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động | 1.075.000.000 | 736.000.000 | 626.000.000 | 507.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
101 | Huyện Thanh Oai | Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài | – | 8.050.000.000 | 5.635.000.000 | 4.830.000.000 | 4.428.000.000 | – | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Thanh Oai | Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến Bệnh viện huyện Thanh Oai | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | 3.754.000.000 | 3.460.000.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đường vào thôn Cát Động | 5.750.000.000 | 4.255.000.000 | 3.680.000.000 | 3.393.000.000 | – | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 5.750.000.000 | 4.255.000.000 | 3.680.000.000 | 3.393.000.000 | – | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Bài – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 5.750.000.000 | 4.255.000.000 | 3.680.000.000 | 3.393.000.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm – đến thôn Kim Lâm | 5.750.000.000 | 4.255.000.000 | 3.680.000.000 | 3.393.000.000 | – | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện – đến thôn Kim Lâm | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | 3.754.000.000 | 3.460.000.000 | – | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Thanh Oai | Đường vào xóm lẻ Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến xóm lẻ Kim Lâm | 5.750.000.000 | 4.255.000.000 | 3.680.000.000 | 3.393.000.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Thanh Oai | Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài | – | 6.376.000.000 | 4.655.000.000 | 3.506.000.000 | 3.125.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
110 | Huyện Thanh Oai | Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến Bệnh viện huyện Thanh Oai | 3.671.000.000 | 2.790.000.000 | 2.313.000.000 | 2.019.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
111 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đường vào thôn Cát Động | 3.284.000.000 | 2.513.000.000 | 2.134.000.000 | 1.971.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
112 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 3.284.000.000 | 2.513.000.000 | 2.134.000.000 | 1.971.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
113 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Bài – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 3.284.000.000 | 2.513.000.000 | 2.134.000.000 | 1.971.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
114 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm – đến thôn Kim Lâm | 3.284.000.000 | 2.513.000.000 | 2.134.000.000 | 1.971.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
115 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện – đến thôn Kim Lâm | 3.671.000.000 | 2.790.000.000 | 2.313.000.000 | 2.019.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
116 | Huyện Thanh Oai | Đường vào xóm lẻ Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến xóm lẻ Kim Lâm | 3.284.000.000 | 2.513.000.000 | 2.134.000.000 | 1.971.000.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
117 | Huyện Thanh Oai | Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài | – | 4.620.000.000 | 3.373.000.000 | 2.541.000.000 | 2.264.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
118 | Huyện Thanh Oai | Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến Bệnh viện huyện Thanh Oai | 2.660.000.000 | 2.022.000.000 | 1.676.000.000 | 1.463.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
119 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đường vào thôn Cát Động | 2.380.000.000 | 1.821.000.000 | 1.547.000.000 | 1.428.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
120 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 2.380.000.000 | 1.821.000.000 | 1.547.000.000 | 1.428.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
121 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Bài – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 2.380.000.000 | 1.821.000.000 | 1.547.000.000 | 1.428.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
122 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm – đến thôn Kim Lâm | 2.380.000.000 | 1.821.000.000 | 1.547.000.000 | 1.428.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
123 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện – đến thôn Kim Lâm | 2.660.000.000 | 2.022.000.000 | 1.676.000.000 | 1.463.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Thanh Oai | Đường vào xóm lẻ Kim Lâm – thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B – đến xóm lẻ Kim Lâm | 2.380.000.000 | 1.821.000.000 | 1.547.000.000 | 1.428.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
125 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa – | 9.660.000.000 | 6.665.000.000 | 5.699.000.000 | 5.216.000.000 | 4.086.000.000 | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cao Viên | Từ giáp xã Bích Hòa – đến xã Cao Viên | 5.610.000.000 | 4.151.000.000 | 3.590.000.000 | 3.310.000.000 | 2.917.000.000 | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cao Viên | Từ Quốc lộ 21B – đến hết xã Bích Hòa | 7.150.000.000 | 5.077.000.000 | 4.362.000.000 | 4.004.000.000 | 3.504.000.000 | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cự Khê | Từ giáp xã Bích Hòa – đến đê Sông Nhuệ | 5.830.000.000 | 4.256.000.000 | 3.673.000.000 | 3.381.000.000 | 2.973.000.000 | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cự Khê | Từ Quốc lộ 21B – đến hết xã Bích Hòa | 7.150.000.000 | 5.077.000.000 | 4.362.000.000 | 4.004.000.000 | 3.504.000.000 | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Thanh Oai | Đường Cao Viên đi Thanh Cao | Từ chợ Bộ – đến giáp địa phận xã Thanh Cao | 4.180.000.000 | 3.177.000.000 | 2.759.000.000 | 2.550.000.000 | 2.257.000.000 | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Thanh Oai | Đường địa phương | Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ – đến hết xã Cự Khê | 4.730.000.000 | 3.548.000.000 | 3.075.000.000 | 2.838.000.000 | 2.507.000.000 | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Thanh Oai | Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê | – | 16.704.000.000 | 10.524.000.000 | 8.853.000.000 | 8.018.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp xã Bích Hòa – đến giáp Thị trấn Kim Bài | 7.590.000.000 | 5.389.000.000 | 4.630.000.000 | 4.250.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến hết địa phận xã Hồng Dương | 6.095.000.000 | 4.449.000.000 | 3.840.000.000 | 3.535.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Thanh Oai | Đường 427 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết địa phận xã Thanh Thùy | 5.635.000.000 | 4.170.000.000 | 3.606.000.000 | 3.325.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác) | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp xã Dân Hòa – đến Dốc Mọc xã Cao Dương | 3.220.000.000 | 2.512.000.000 | 2.190.000.000 | 2.029.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương – đến hết địa phận xã Xuân Dương | 2.530.000.000 | 2.024.000.000 | 1.771.000.000 | 1.645.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Thanh Oai | Đường Đìa Muỗi | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến giáp tỉnh lộ 427 | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương – Liên Châu | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Hồng Dương | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương – Liên Châu | Đoạn giáp xã Hồng Dương – đến Trụ sở UBND xã Liên Châu. | 3.565.000.000 | 2.781.000.000 | 2.424.000.000 | 2.246.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động: | Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn – đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động | 1.725.000.000 | 1.397.000.000 | 1.225.000.000 | 1.139.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến hết Trường PTTH Thanh Oai A | 2.760.000.000 | 2.180.000.000 | 1.904.000.000 | 1.766.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động | Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A – đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn | 2.185.000.000 | 1.748.000.000 | 1.530.000.000 | 1.420.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Thanh Oai | Đường Liên Châu – Tân Ước | Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu – đến giáp đường trục Vác – Thanh Văn. | 2.760.000.000 | 2.180.000.000 | 1.904.000.000 | 1.766.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng – Mỹ Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 – đến hết xã Tam Hưng | 4.255.000.000 | 3.276.000.000 | 2.851.000.000 | 2.638.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng – Mỹ Hưng: | Đoạn giáp xã Tam Hưng – đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng | 3.220.000.000 | 2.512.000.000 | 2.190.000.000 | 2.029.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Thanh Oai | Đường Thanh Cao – Cao Viên | Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao – đến giáp xã Cao Viên | 2.645.000.000 | 2.090.000.000 | 1.825.000.000 | 1.693.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Bình Minh | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m) | 4.715.000.000 | 3.583.000.000 | 3.112.000.000 | 2.876.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động – Mạch Kỳ – đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị | 3.450.000.000 | 2.691.000.000 | 2.346.000.000 | 2.174.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết ngã ba thôn Đỗ Động – Mạch Kỳ | 5.635.000.000 | 4.170.000.000 | 3.606.000.000 | 3.325.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Phương Trung | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 5.405.000.000 | 4.000.000.000 | 3.459.000.000 | 3.189.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Tam Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 – đến trụ sở UBND xã Tam Hưng. | 4.255.000.000 | 3.276.000.000 | 2.851.000.000 | 2.638.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết Đình Thượng Thanh | 5.405.000.000 | 4.000.000.000 | 3.459.000.000 | 3.189.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Từ giáp Đình Thượng Thanh – đến đê sông Đáy | 3.910.000.000 | 3.011.000.000 | 2.620.000.000 | 2.424.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết UBND xã Thanh Mai | 5.405.000.000 | 4.000.000.000 | 3.459.000.000 | 3.189.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai – đến đê sông Đáy | 4.025.000.000 | 3.099.000.000 | 2.697.000.000 | 2.496.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Dân Hòa | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp xã Dân Hòa – đến hết xã Tân Ước | 3.565.000.000 | 2.781.000.000 | 2.424.000.000 | 2.246.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp xã Tân Ước – đến giáp tỉnh lộ 427 | 2.760.000.000 | 2.180.000.000 | 1.904.000.000 | 1.766.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Thanh Oai | Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thủy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu | – | 16.704.000.000 | 10.524.000.000 | 8.853.000.000 | 8.018.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Kim An | Đoạn từ đê sông Đáy – đến ngã 3 thôn Hoạch An | 3.910.000.000 | 3.011.000.000 | 2.620.000.000 | 2.424.000.000 | – | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Bích Hòa | – | 1.227.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Bình Minh | – | 1.038.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cao Dương | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cao Viên | – | 1.227.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cự Khê | – | 1.227.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Dân Hòa | – | 909.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Đỗ Động | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Hồng Dương | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Kim An | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Kim Thư | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Liên Châu | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Mỹ Hưng | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Phương Trung | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Tam Hưng | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Tân Ước | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Cao | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Mai | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Thùy | – | 792.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Văn | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Xuân Dương | – | 726.000.000 | – | – | – | – | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa – | 6.955.000.000 | 5.216.000.000 | 4.729.000.000 | 4.104.000.000 | 2.234.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
184 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cao Viên | Từ giáp xã Bích Hòa – đến xã Cao Viên | 3.654.000.000 | 2.285.000.000 | 1.917.000.000 | 1.540.000.000 | 1.396.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
185 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cao Viên | Từ Quốc lộ 21B – đến hết xã Bích Hòa | 4.657.000.000 | 2.794.000.000 | 2.329.000.000 | 1.862.000.000 | 1.676.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cự Khê | Từ giáp xã Bích Hòa – đến đê Sông Nhuệ | 3.797.000.000 | 2.343.000.000 | 1.961.000.000 | 1.573.000.000 | 1.422.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
187 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cự Khê | Từ Quốc lộ 21B – đến hết xã Bích Hòa | 4.657.000.000 | 2.794.000.000 | 2.329.000.000 | 1.862.000.000 | 1.676.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
188 | Huyện Thanh Oai | Đường Cao Viên đi Thanh Cao | Từ chợ Bộ – đến giáp địa phận xã Thanh Cao | 2.723.000.000 | 1.749.000.000 | 1.473.000.000 | 1.186.000.000 | 1.080.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Thanh Oai | Đường địa phương | Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ – đến hết xã Cự Khê | 3.081.000.000 | 1.953.000.000 | 1.641.000.000 | 1.320.000.000 | 1.199.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
190 | Huyện Thanh Oai | Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê | – | 10.356.000.000 | 6.525.000.000 | 5.489.000.000 | 4.971.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
191 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp xã Bích Hòa – đến giáp Thị trấn Kim Bài | 5.796.000.000 | 3.651.000.000 | 2.551.000.000 | 2.086.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến hết địa phận xã Hồng Dương | 4.654.000.000 | 3.015.000.000 | 2.115.000.000 | 1.735.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
193 | Huyện Thanh Oai | Đường 427 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết địa phận xã Thanh Thùy | 3.575.000.000 | 2.236.000.000 | 1.876.000.000 | 1.506.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
194 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác) | 2.846.000.000 | 1.828.000.000 | 1.539.000.000 | 1.240.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp xã Dân Hòa – đến Dốc Mọc xã Cao Dương | 2.043.000.000 | 1.346.000.000 | 1.139.000.000 | 920.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
196 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương – đến hết địa phận xã Xuân Dương | 1.605.000.000 | 1.085.000.000 | 921.000.000 | 746.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
197 | Huyện Thanh Oai | Đường Đìa Muỗi | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến giáp tỉnh lộ 427 | 2.795.000.000 | 1.795.000.000 | 1.511.000.000 | 1.218.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương – Liên Châu | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Hồng Dương | 2.795.000.000 | 1.795.000.000 | 1.511.000.000 | 1.218.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
199 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương – Liên Châu | Đoạn giáp xã Hồng Dương – đến Trụ sở UBND xã Liên Châu. | 2.222.000.000 | 1.464.000.000 | 1.239.000.000 | 1.000.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
200 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động: | Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn – đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động | 1.075.000.000 | 736.000.000 | 626.000.000 | 507.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến hết Trường PTTH Thanh Oai A | 1.720.000.000 | 1.148.000.000 | 972.000.000 | 787.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
202 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động | Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A – đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn | 1.362.000.000 | 921.000.000 | 781.000.000 | 633.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
203 | Huyện Thanh Oai | Đường Liên Châu – Tân Ước | Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu – đến giáp đường trục Vác – Thanh Văn. | 1.720.000.000 | 1.148.000.000 | 972.000.000 | 787.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng – Mỹ Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 – đến hết xã Tam Hưng | 2.651.000.000 | 1.726.000.000 | 1.456.000.000 | 1.175.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
205 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng – Mỹ Hưng: | Đoạn giáp xã Tam Hưng – đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng | 2.006.000.000 | 1.322.000.000 | 1.119.000.000 | 903.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
206 | Huyện Thanh Oai | Đường Thanh Cao – Cao Viên | Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao – đến giáp xã Cao Viên | 1.648.000.000 | 1.100.000.000 | 932.000.000 | 754.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Bình Minh | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m) | 2.938.000.000 | 1.888.000.000 | 1.590.000.000 | 1.280.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
208 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động – Mạch Kỳ – đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị | 2.149.000.000 | 1.417.000.000 | 1.198.000.000 | 968.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
209 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết ngã ba thôn Đỗ Động – Mạch Kỳ | 3.511.000.000 | 2.196.000.000 | 1.843.000.000 | 1.480.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Phương Trung | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 3.368.000.000 | 2.107.000.000 | 1.767.000.000 | 1.420.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
211 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Tam Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 – đến trụ sở UBND xã Tam Hưng. | 2.651.000.000 | 1.726.000.000 | 1.456.000.000 | 1.175.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
212 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết Đình Thượng Thanh | 3.368.000.000 | 2.107.000.000 | 1.767.000.000 | 1.420.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Từ giáp Đình Thượng Thanh – đến đê sông Đáy | 2.437.000.000 | 1.585.000.000 | 1.338.000.000 | 1.079.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
214 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết UBND xã Thanh Mai | 3.368.000.000 | 2.107.000.000 | 1.767.000.000 | 1.420.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
215 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai – đến đê sông Đáy | 2.508.000.000 | 1.632.000.000 | 1.377.000.000 | 1.111.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Dân Hòa | 2.795.000.000 | 1.795.000.000 | 1.511.000.000 | 1.218.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
217 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp xã Dân Hòa – đến hết xã Tân Ước | 2.222.000.000 | 1.464.000.000 | 1.239.000.000 | 1.000.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
218 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp xã Tân Ước – đến giáp tỉnh lộ 427 | 1.720.000.000 | 1.148.000.000 | 972.000.000 | 787.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Thanh Oai | Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thủy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu | – | 10.356.000.000 | 6.525.000.000 | 5.489.000.000 | 4.971.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Kim An | Đoạn từ đê sông Đáy – đến ngã 3 thôn Hoạch An | 2.437.000.000 | 1.585.000.000 | 1.338.000.000 | 1.079.000.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
221 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Bích Hòa | – | 928.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Bình Minh | – | 785.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cao Dương | – | 563.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cao Viên | – | 928.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cự Khê | – | 928.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Dân Hòa | – | 712.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Đỗ Động | – | 508.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Hồng Dương | – | 563.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Kim An | – | 508.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Kim Thư | – | 563.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Liên Châu | – | 508.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Mỹ Hưng | – | 563.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Phương Trung | – | 563.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Tam Hưng | – | 563.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Tân Ước | – | 508.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Cao | – | 563.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Mai | – | 563.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Thùy | – | 563.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Văn | – | 508.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Xuân Dương | – | 508.000.000 | – | – | – | – | Đất TM-DV nông thôn |
241 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa – | 5.040.000.000 | 3.780.000.000 | 3.427.000.000 | 2.974.000.000 | 1.619.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
242 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cao Viên | Từ giáp xã Bích Hòa – đến xã Cao Viên | 2.768.000.000 | 1.731.000.000 | 1.452.000.000 | 1.166.000.000 | 1.057.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
243 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cao Viên | Từ Quốc lộ 21B – đến hết xã Bích Hòa | 3.528.000.000 | 2.117.000.000 | 1.764.000.000 | 1.411.000.000 | 1.270.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
244 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cự Khê | Từ giáp xã Bích Hòa – đến đê Sông Nhuệ | 2.877.000.000 | 1.775.000.000 | 1.485.000.000 | 1.192.000.000 | 1.078.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
245 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa – Cự Khê | Từ Quốc lộ 21B – đến hết xã Bích Hòa | 3.528.000.000 | 2.117.000.000 | 1.764.000.000 | 1.411.000.000 | 1.270.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
246 | Huyện Thanh Oai | Đường Cao Viên đi Thanh Cao | Từ chợ Bộ – đến giáp địa phận xã Thanh Cao | 2.063.000.000 | 1.325.000.000 | 1.116.000.000 | 899.000.000 | 818.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
247 | Huyện Thanh Oai | Đường địa phương | Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ – đến hết xã Cự Khê | 2.334.000.000 | 1.479.000.000 | 1.243.000.000 | 1.000.000.000 | 909.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
248 | Huyện Thanh Oai | Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê | – | 8.216.000.000 | 5.834.000.000 | 5.258.000.000 | 4.519.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
249 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp xã Bích Hòa – đến giáp Thị trấn Kim Bài | 4.200.000.000 | 2.646.000.000 | 1.848.000.000 | 1.512.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
250 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến hết địa phận xã Hồng Dương | 3.373.000.000 | 2.185.000.000 | 1.533.000.000 | 1.258.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Huyện Thanh Oai | Đường 427 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết địa phận xã Thanh Thùy | 2.660.000.000 | 1.664.000.000 | 1.395.000.000 | 1.121.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
252 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác) | 2.117.000.000 | 1.360.000.000 | 1.145.000.000 | 923.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
253 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp xã Dân Hòa – đến Dốc Mọc xã Cao Dương | 1.520.000.000 | 1.002.000.000 | 847.000.000 | 684.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương – đến hết địa phận xã Xuân Dương | 1.194.000.000 | 807.000.000 | 685.000.000 | 555.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
255 | Huyện Thanh Oai | Đường Đìa Muỗi | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến giáp tỉnh lộ 427 | 2.117.000.000 | 1.360.000.000 | 1.145.000.000 | 923.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
256 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương – Liên Châu | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Hồng Dương | 2.117.000.000 | 1.360.000.000 | 1.145.000.000 | 923.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương – Liên Châu | Đoạn giáp xã Hồng Dương – đến Trụ sở UBND xã Liên Châu. | 1.683.000.000 | 1.109.000.000 | 938.000.000 | 757.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
258 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động: | Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn – đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động | 814.000.000 | 557.000.000 | 474.000.000 | 384.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
259 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài – đến hết Trường PTTH Thanh Oai A | 1.303.000.000 | 870.000.000 | 737.000.000 | 596.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài – Đỗ Động | Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A – đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn | 1.032.000.000 | 697.000.000 | 592.000.000 | 479.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
261 | Huyện Thanh Oai | Đường Liên Châu – Tân Ước | Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu – đến giáp đường trục Vác – Thanh Văn. | 1.303.000.000 | 870.000.000 | 737.000.000 | 596.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
262 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng – Mỹ Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 – đến hết xã Tam Hưng | 2.009.000.000 | 1.307.000.000 | 1.103.000.000 | 890.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng – Mỹ Hưng: | Đoạn giáp xã Tam Hưng – đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng | 1.520.000.000 | 1.002.000.000 | 847.000.000 | 684.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
264 | Huyện Thanh Oai | Đường Thanh Cao – Cao Viên | Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao – đến giáp xã Cao Viên | 1.249.000.000 | 834.000.000 | 706.000.000 | 571.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
265 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Bình Minh | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m) | 2.226.000.000 | 1.430.000.000 | 1.204.000.000 | 970.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động – Mạch Kỳ – đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị | 1.629.000.000 | 1.074.000.000 | 908.000.000 | 733.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
267 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết ngã ba thôn Đỗ Động – Mạch Kỳ | 2.660.000.000 | 1.664.000.000 | 1.395.000.000 | 1.121.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
268 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Phương Trung | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến đê sông Đáy | 2.552.000.000 | 1.596.000.000 | 1.338.000.000 | 1.075.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Tam Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 – đến trụ sở UBND xã Tam Hưng. | 2.009.000.000 | 1.307.000.000 | 1.103.000.000 | 890.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
270 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết Đình Thượng Thanh | 2.552.000.000 | 1.596.000.000 | 1.338.000.000 | 1.075.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
271 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Từ giáp Đình Thượng Thanh – đến đê sông Đáy | 1.846.000.000 | 1.201.000.000 | 1.014.000.000 | 818.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết UBND xã Thanh Mai | 2.552.000.000 | 1.596.000.000 | 1.338.000.000 | 1.075.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
273 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai – đến đê sông Đáy | 1.900.000.000 | 1.236.000.000 | 1.043.000.000 | 842.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
274 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp Quốc lộ 21B – đến hết xã Dân Hòa | 2.117.000.000 | 1.360.000.000 | 1.145.000.000 | 923.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp xã Dân Hòa – đến hết xã Tân Ước | 1.683.000.000 | 1.109.000.000 | 938.000.000 | 757.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
276 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác – Thanh Văn | Đoạn giáp xã Tân Ước – đến giáp tỉnh lộ 427 | 1.303.000.000 | 870.000.000 | 737.000.000 | 596.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
277 | Huyện Thanh Oai | Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thủy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu | – | 16.704.000.000 | 10.524.000.000 | 8.853.000.000 | 8.018.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
278 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Kim An | Đoạn từ đê sông Đáy – đến ngã 3 thôn Hoạch An | 3.910.000.000 | 3.011.000.000 | 2.620.000.000 | 2.424.000.000 | – | Đất SX-KD nông thôn |
279 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Bích Hòa | – | 703.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
280 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Bình Minh | – | 595.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
281 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cao Dương | – | 427.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
282 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cao Viên | – | 703.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
283 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Cự Khê | – | 703.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Dân Hòa | – | 539.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
285 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Đỗ Động | – | 385.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
286 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Hồng Dương | – | 427.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Kim An | – | 385.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
288 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Kim Thư | – | 427.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
289 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Liên Châu | – | 385.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Mỹ Hưng | – | 427.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
291 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Phương Trung | – | 427.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
292 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Tam Hưng | – | 427.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Tân Ước | – | 385.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
294 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Cao | – | 427.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
295 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Mai | – | 427.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Thùy | – | 427.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
297 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Thanh Văn | – | 385.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
298 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn – Xã Xuân Dương | – | 385.000.000 | – | – | – | – | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Thanh Oai | Xã Bích Hòa (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận – | 162.000.000 | – | – | – | – | Đất trồng lúa nước và trồng cây hàng năm |
300 | Huyện Thanh Oai | Xã Bích Hòa (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận – | 189.600.000 | – | – | – | – | Đất trồng cây lâu năm |