Bảng giá đất tại Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Quận 10 DƯƠNG QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG 14.760.000 7.380.000 5.904.000 4.723.200 Đất SX-KD đô thị
2 Quận 10 DƯƠNG QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG 19.680.000 9.840.000 7.872.000 6.297.600 Đất TM-DV đô thị
3 Quận 10 DƯƠNG QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG 24.600.000 12.300.000 9.840.000 7.872.000 Đất ở đô thị
4 Quận 10 Vĩnh Viễn NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất SX-KD đô thị
5 Quận 10 Vĩnh Viễn NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
6 Quận 10 Vĩnh Viễn NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
7 Quận 10 Vĩnh Viễn NGUYỄN LÂM – NGUYỄN KIM 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.200 Đất SX-KD đô thị
8 Quận 10 Vĩnh Viễn NGUYỄN LÂM – NGUYỄN KIM 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.505.600 Đất TM-DV đô thị
9 Quận 10 Vĩnh Viễn NGUYỄN LÂM – NGUYỄN KIM 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
10 Quận 10 Vĩnh Viễn LÊ HỒNG PHONG – NGUYỄN LÂM 14.520.000 7.260.000 5.808.000 4.646.400 Đất SX-KD đô thị
11 Quận 10 Vĩnh Viễn LÊ HỒNG PHONG – NGUYỄN LÂM 19.360.000 9.680.000 7.744.000 6.195.200 Đất TM-DV đô thị
12 Quận 10 Vĩnh Viễn LÊ HỒNG PHONG – NGUYỄN LÂM 24.200.000 12.100.000 9.680.000 7.744.000 Đất ở đô thị
13 Quận 10 Trường Sơn TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất SX-KD đô thị
14 Quận 10 Trường Sơn TRỌN ĐƯỜNG 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
15 Quận 10 Trường Sơn TRỌN ĐƯỜNG 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
16 Quận 10 Trần Thiện Chánh TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.068.800 Đất SX-KD đô thị
17 Quận 10 Trần Thiện Chánh TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.400 Đất TM-DV đô thị
18 Quận 10 Trần Thiện Chánh TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất ở đô thị
19 Quận 10 Trần Nhân Tôn NGÔ GIA TỰ – HÙNG VƯƠNG 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất SX-KD đô thị
20 Quận 10 Trần Nhân Tôn NGÔ GIA TỰ – HÙNG VƯƠNG 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
21 Quận 10 Trần Nhân Tôn NGÔ GIA TỰ – HÙNG VƯƠNG 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
22 Quận 10 Trần Minh Quyền TRỌN ĐƯỜNG 13.680.000 6.840.000 5.472.000 4.377.600 Đất SX-KD đô thị
23 Quận 10 Trần Minh Quyền TRỌN ĐƯỜNG 18.240.000 9.120.000 7.296.000 5.836.800 Đất TM-DV đô thị
24 Quận 10 Trần Minh Quyền TRỌN ĐƯỜNG 22.800.000 11.400.000 9.120.000 7.296.000 Đất ở đô thị
25 Quận 10 Trần Bình Trọng HÙNG VƯƠNG – CUỐI ĐƯỜNG 9.240.000 4.620.000 3.696.000 2.956.800 Đất SX-KD đô thị
26 Quận 10 Trần Bình Trọng HÙNG VƯƠNG – CUỐI ĐƯỜNG 12.320.000 6.160.000 4.928.000 3.942.400 Đất TM-DV đô thị
27 Quận 10 Trần Bình Trọng HÙNG VƯƠNG – CUỐI ĐƯỜNG 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
28 Quận 10 Tô Hiến Thành THÀNH THÁI – CÁCH MẠNG THÁNG 8 23.760.000 11.880.000 9.504.000 7.603.200 Đất SX-KD đô thị
29 Quận 10 Tô Hiến Thành THÀNH THÁI – CÁCH MẠNG THÁNG 8 31.680.000 15.840.000 12.672.000 10.137.600 Đất TM-DV đô thị
30 Quận 10 Tô Hiến Thành THÀNH THÁI – CÁCH MẠNG THÁNG 8 39.600.000 19.800.000 15.840.000 12.672.000 Đất ở đô thị
31 Quận 10 Tô Hiến Thành LÝ THƯỜNG KIỆT – THÀNH THÁI 20.640.000 10.320.000 8.256.000 6.604.800 Đất SX-KD đô thị
32 Quận 10 Tô Hiến Thành LÝ THƯỜNG KIỆT – THÀNH THÁI 27.520.000 13.760.000 11.008.000 8.806.400 Đất TM-DV đô thị
33 Quận 10 Tô Hiến Thành LÝ THƯỜNG KIỆT – THÀNH THÁI 34.400.000 17.200.000 13.760.000 11.008.000 Đất ở đô thị
34 Quận 10 Thành Thái TÔ HIẾN THÀNH – BẮC HẢI 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất SX-KD đô thị
35 Quận 10 Thành Thái TÔ HIẾN THÀNH – BẮC HẢI 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất TM-DV đô thị
36 Quận 10 Thành Thái TÔ HIẾN THÀNH – BẮC HẢI 44.000.000 22.000.000 17.600.000 14.080.000 Đất ở đô thị
37 Quận 10 Thành Thái 3 THÁNG 2 – TÔ HIẾN THÀNH 20.880.000 10.440.000 8.352.000 6.681.600 Đất SX-KD đô thị
38 Quận 10 Thành Thái 3 THÁNG 2 – TÔ HIẾN THÀNH 27.840.000 13.920.000 11.136.000 8.908.800 Đất TM-DV đô thị
39 Quận 10 Thành Thái 3 THÁNG 2 – TÔ HIẾN THÀNH 34.800.000 17.400.000 13.920.000 11.136.000 Đất ở đô thị
40 Quận 10 Thất Sơn TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000 5.160.000 4.128.000 3.302.400 Đất SX-KD đô thị
41 Quận 10 Thất Sơn TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000 6.880.000 5.504.000 4.403.200 Đất TM-DV đô thị
42 Quận 10 Thất Sơn TRỌN ĐƯỜNG 17.200.000 8.600.000 6.880.000 5.504.000 Đất ở đô thị
43 Quận 10 Tân Phước LÝ THƯỜNG KIỆT – NGÔ QUYỀN 15.360.000 7.680.000 6.144.000 4.915.200 Đất SX-KD đô thị
44 Quận 10 Tân Phước LÝ THƯỜNG KIỆT – NGÔ QUYỀN 20.480.000 10.240.000 8.192.000 6.553.600 Đất TM-DV đô thị
45 Quận 10 Tân Phước LÝ THƯỜNG KIỆT – NGÔ QUYỀN 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 Đất ở đô thị
46 Quận 10 Tam Đảo TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000 5.160.000 4.128.000 3.302.400 Đất SX-KD đô thị
47 Quận 10 Tam Đảo TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000 6.880.000 5.504.000 4.403.200 Đất TM-DV đô thị
48 Quận 10 Tam Đảo TRỌN ĐƯỜNG 17.200.000 8.600.000 6.880.000 5.504.000 Đất ở đô thị
49 Quận 10 Sư Vạn Hạnh NGÔ GIA TỰ – NGUYỄN CHÍ THANH 17.160.000 8.580.000 6.864.000 5.491.200 Đất SX-KD đô thị
50 Quận 10 Sư Vạn Hạnh NGÔ GIA TỰ – NGUYỄN CHÍ THANH 22.880.000 11.440.000 9.152.000 7.321.600 Đất TM-DV đô thị
51 Quận 10 Sư Vạn Hạnh NGÔ GIA TỰ – NGUYỄN CHÍ THANH 28.600.000 14.300.000 11.440.000 9.152.000 Đất ở đô thị
52 Quận 10 Sư Vạn Hạnh 3 THÁNG 2 – NGÔ GIA TỰ 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất SX-KD đô thị
53 Quận 10 Sư Vạn Hạnh 3 THÁNG 2 – NGÔ GIA TỰ 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất TM-DV đô thị
54 Quận 10 Sư Vạn Hạnh 3 THÁNG 2 – NGÔ GIA TỰ 33.000.000 16.500.000 13.200.000 10.560.000 Đất ở đô thị
55 Quận 10 Sư Vạn Hạnh TÔ HIẾN THÀNH – 3 THÁNG 2 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.400 Đất SX-KD đô thị
56 Quận 10 Sư Vạn Hạnh TÔ HIẾN THÀNH – 3 THÁNG 2 28.160.000 14.080.000 11.264.000 9.011.200 Đất TM-DV đô thị
57 Quận 10 Sư Vạn Hạnh TÔ HIẾN THÀNH – 3 THÁNG 2 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất ở đô thị
58 Quận 10 Nhật Tảo NGUYỄN TRI PHƯƠNG – CHUNG CƯ ẤN QUANG 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất SX-KD đô thị
59 Quận 10 Nhật Tảo NGUYỄN TRI PHƯƠNG – CHUNG CƯ ẤN QUANG 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
60 Quận 10 Nhật Tảo NGUYỄN TRI PHƯƠNG – CHUNG CƯ ẤN QUANG 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
61 Quận 10 Nhật Tảo LÝ THƯỜNG KIỆT – NGUYỄN TRI PHƯƠNG 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.068.800 Đất SX-KD đô thị
62 Quận 10 Nhật Tảo LÝ THƯỜNG KIỆT – NGUYỄN TRI PHƯƠNG 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.400 Đất TM-DV đô thị
63 Quận 10 Nhật Tảo LÝ THƯỜNG KIỆT – NGUYỄN TRI PHƯƠNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất ở đô thị
64 Quận 10 Nguyễn Tri Phương 3 THÁNG 2 – NGUYỄN CHÍ THANH 24.360.000 12.180.000 9.744.000 7.795.200 Đất SX-KD đô thị
65 Quận 10 Nguyễn Tri Phương 3 THÁNG 2 – NGUYỄN CHÍ THANH 32.480.000 16.240.000 12.992.000 10.393.600 Đất TM-DV đô thị
66 Quận 10 Nguyễn Tri Phương 3 THÁNG 2 – NGUYỄN CHÍ THANH 40.600.000 20.300.000 16.240.000 12.992.000 Đất ở đô thị
67 Quận 10 Nguyễn Tiểu La ĐÀO DUY TỪ – NGUYỄN CHÍ THANH 14.520.000 7.260.000 5.808.000 4.646.400 Đất SX-KD đô thị
68 Quận 10 Nguyễn Tiểu La ĐÀO DUY TỪ – NGUYỄN CHÍ THANH 19.360.000 9.680.000 7.744.000 6.195.200 Đất TM-DV đô thị
69 Quận 10 Nguyễn Tiểu La ĐÀO DUY TỪ – NGUYỄN CHÍ THANH 24.200.000 12.100.000 9.680.000 7.744.000 Đất ở đô thị
70 Quận 10 Nguyễn Tiểu La 3 THÁNG 2 – HÒA HẢO 14.520.000 7.260.000 5.808.000 4.646.400 Đất SX-KD đô thị
71 Quận 10 Nguyễn Tiểu La 3 THÁNG 2 – HÒA HẢO 19.360.000 9.680.000 7.744.000 6.195.200 Đất TM-DV đô thị
72 Quận 10 Nguyễn Tiểu La 3 THÁNG 2 – HÒA HẢO 24.200.000 12.100.000 9.680.000 7.744.000 Đất ở đô thị
73 Quận 10 Nguyễn Thượng Hiền NGÃ 6 DÂN CHỦ – ĐIỆN BIÊN PHỦ 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.068.800 Đất SX-KD đô thị
74 Quận 10 Nguyễn Thượng Hiền NGÃ 6 DÂN CHỦ – ĐIỆN BIÊN PHỦ 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.400 Đất TM-DV đô thị
75 Quận 10 Nguyễn Thượng Hiền NGÃ 6 DÂN CHỦ – ĐIỆN BIÊN PHỦ 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất ở đô thị
76 Quận 10 Nguyễn Lâm TRỌN ĐƯỜNG – 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất SX-KD đô thị
77 Quận 10 Nguyễn Lâm TRỌN ĐƯỜNG – 20.000.000 10.000.000 8.000.000 6.400.000 Đất TM-DV đô thị
78 Quận 10 Nguyễn Lâm TRỌN ĐƯỜNG – 25.000.000 12.500.000 10.000.000 8.000.000 Đất ở đô thị
79 Quận 10 Nguyễn Kim 3 THÁNG 2 – NGUYỄN CHÍ THANH 15.960.000 7.980.000 6.384.000 5.107.200 Đất SX-KD đô thị
80 Quận 10 Nguyễn Kim 3 THÁNG 2 – NGUYỄN CHÍ THANH 21.280.000 10.640.000 8.512.000 6.809.600 Đất TM-DV đô thị
81 Quận 10 Nguyễn Kim 3 THÁNG 2 – NGUYỄN CHÍ THANH 26.600.000 13.300.000 10.640.000 8.512.000 Đất ở đô thị
82 Quận 10 Nguyễn Duy Dương BÀ HẠT – NGUYỄN CHÍ THANH 15.360.000 7.680.000 6.144.000 4.915.200 Đất SX-KD đô thị
83 Quận 10 Nguyễn Duy Dương BÀ HẠT – NGUYỄN CHÍ THANH 20.480.000 10.240.000 8.192.000 6.553.600 Đất TM-DV đô thị
84 Quận 10 Nguyễn Duy Dương BÀ HẠT – NGUYỄN CHÍ THANH 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 Đất ở đô thị
85 Quận 10 Nguyễn Chí Thanh NGUYỄN TRI PHƯƠNG – HÙNG VƯƠNG 19.140.000 9.570.000 7.656.000 6.124.800 Đất SX-KD đô thị
86 Quận 10 Nguyễn Chí Thanh NGUYỄN TRI PHƯƠNG – HÙNG VƯƠNG 25.520.000 12.760.000 10.208.000 8.166.400 Đất TM-DV đô thị
87 Quận 10 Nguyễn Chí Thanh NGUYỄN TRI PHƯƠNG – HÙNG VƯƠNG 31.900.000 15.950.000 12.760.000 10.208.000 Đất ở đô thị
88 Quận 10 Nguyễn Chí Thanh LÝ THƯỜNG KIỆT – NGUYỄN TRI PHƯƠNG 20.040.000 10.020.000 8.016.000 6.412.800 Đất SX-KD đô thị
89 Quận 10 Nguyễn Chí Thanh LÝ THƯỜNG KIỆT – NGUYỄN TRI PHƯƠNG 26.720.000 13.360.000 10.688.000 8.550.400 Đất TM-DV đô thị
90 Quận 10 Nguyễn Chí Thanh LÝ THƯỜNG KIỆT – NGUYỄN TRI PHƯƠNG 33.400.000 16.700.000 13.360.000 10.688.000 Đất ở đô thị
91 Quận 10 Nguyễn Ngọc Lộc TRỌN ĐƯỜNG – 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.200 Đất SX-KD đô thị
92 Quận 10 Nguyễn Ngọc Lộc TRỌN ĐƯỜNG – 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.505.600 Đất TM-DV đô thị
93 Quận 10 Nguyễn Ngọc Lộc TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
94 Quận 10 Ngô Quyền 3 THÁNG 2 – NGUYỄN CHÍ THANH 17.160.000 8.580.000 6.864.000 5.491.200 Đất SX-KD đô thị
95 Quận 10 Ngô Quyền 3 THÁNG 2 – NGUYỄN CHÍ THANH 22.880.000 11.440.000 9.152.000 7.321.600 Đất TM-DV đô thị
96 Quận 10 Ngô Quyền 3 THÁNG 2 – NGUYỄN CHÍ THANH 28.600.000 14.300.000 11.440.000 9.152.000 Đất ở đô thị
97 Quận 10 Ngô Gia Tự NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – NGÃ 6 25.320.000 12.660.000 10.128.000 8.102.400 Đất SX-KD đô thị
98 Quận 10 Ngô Gia Tự NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – NGÃ 6 33.760.000 16.880.000 13.504.000 10.803.200 Đất TM-DV đô thị
99 Quận 10 Ngô Gia Tự NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – NGÃ 6 42.200.000 21.100.000 16.880.000 13.504.000 Đất ở đô thị
100 Quận 10 Lý Thường Kiệt NGUYỄN CHÍ THANH – RANH QUẬN TÂN BÌNH 23.760.000 11.880.000 9.504.000 7.603.200 Đất SX-KD đô thị
101 Quận 10 Lý Thường Kiệt NGUYỄN CHÍ THANH – RANH QUẬN TÂN BÌNH 31.680.000 15.840.000 12.672.000 10.137.600 Đất TM-DV đô thị
102 Quận 10 Lý Thường Kiệt NGUYỄN CHÍ THANH – RANH QUẬN TÂN BÌNH 39.600.000 19.800.000 15.840.000 12.672.000 Đất ở đô thị
103 Quận 10 Lý Thái Tổ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – HÙNG VƯƠNG 20.880.000 10.440.000 8.352.000 6.681.600 Đất SX-KD đô thị
104 Quận 10 Lý Thái Tổ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – HÙNG VƯƠNG 27.840.000 13.920.000 11.136.000 8.908.800 Đất TM-DV đô thị
105 Quận 10 Lý Thái Tổ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – HÙNG VƯƠNG 34.800.000 17.400.000 13.920.000 11.136.000 Đất ở đô thị
106 Quận 10 Lý Thái Tổ 3 THÁNG 2 – NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất SX-KD đô thị
107 Quận 10 Lý Thái Tổ 3 THÁNG 2 – NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất TM-DV đô thị
108 Quận 10 Lý Thái Tổ 3 THÁNG 2 – NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 33.000.000 16.500.000 13.200.000 10.560.000 Đất ở đô thị
109 Quận 10 Lê Hồng Phong NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – HÙNG VƯƠNG 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất SX-KD đô thị
110 Quận 10 Lê Hồng Phong NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – HÙNG VƯƠNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất TM-DV đô thị
111 Quận 10 Lê Hồng Phong NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – HÙNG VƯƠNG 33.000.000 16.500.000 13.200.000 10.560.000 Đất ở đô thị
112 Quận 10 Lê Hồng Phong 3 THÁNG 2 – NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 21.780.000 10.890.000 8.712.000 6.969.600 Đất SX-KD đô thị
113 Quận 10 Lê Hồng Phong 3 THÁNG 2 – NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 29.040.000 14.520.000 11.616.000 9.292.800 Đất TM-DV đô thị
114 Quận 10 Lê Hồng Phong 3 THÁNG 2 – NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 36.300.000 18.150.000 14.520.000 11.616.000 Đất ở đô thị
115 Quận 10 Lê Hồng Phong KỲ HÒA – 3 THÁNG 2 19.140.000 9.570.000 7.656.000 6.124.800 Đất SX-KD đô thị
116 Quận 10 Lê Hồng Phong KỲ HÒA – 3 THÁNG 2 25.520.000 12.760.000 10.208.000 8.166.400 Đất TM-DV đô thị
117 Quận 10 Lê Hồng Phong KỲ HÒA – 3 THÁNG 2 31.900.000 15.950.000 12.760.000 10.208.000 Đất ở đô thị
118 Quận 10 Hùng Vương LÝ THÁI TỔ – NGUYỄN CHÍ THANH 22.800.000 11.400.000 9.120.000 7.296.000 Đất SX-KD đô thị
119 Quận 10 Hùng Vương LÝ THÁI TỔ – NGUYỄN CHÍ THANH 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 Đất TM-DV đô thị
120 Quận 10 Hùng Vương LÝ THÁI TỔ – NGUYỄN CHÍ THANH 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 Đất ở đô thị
121 Quận 10 Hương Giang TRỌN ĐƯỜNG 9.480.000 4.740.000 3.792.000 3.033.600 Đất SX-KD đô thị
122 Quận 10 Hương Giang TRỌN ĐƯỜNG 12.640.000 6.320.000 5.056.000 4.044.800 Đất TM-DV đô thị
123 Quận 10 Hương Giang TRỌN ĐƯỜNG 15.800.000 7.900.000 6.320.000 5.056.000 Đất ở đô thị
124 Quận 10 Hoàng Dư Khương TRỌN ĐƯỜNG 11.880.000 5.940.000 4.752.000 3.801.600 Đất SX-KD đô thị
125 Quận 10 Hoàng Dư Khương TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.068.800 Đất TM-DV đô thị
126 Quận 10 Hoàng Dư Khương TRỌN ĐƯỜNG 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất ở đô thị
127 Quận 10 Hòa Hưng TRỌN ĐƯỜNG 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.200 Đất SX-KD đô thị
128 Quận 10 Hòa Hưng TRỌN ĐƯỜNG 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.505.600 Đất TM-DV đô thị
129 Quận 10 Hòa Hưng TRỌN ĐƯỜNG 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
130 Quận 10 Hòa Hảo TRẦN NHÂN TÔN – NGÔ QUYỀN 14.040.000 7.020.000 5.616.000 4.492.800 Đất SX-KD đô thị
131 Quận 10 Hòa Hảo TRẦN NHÂN TÔN – NGÔ QUYỀN 18.720.000 9.360.000 7.488.000 5.990.400 Đất TM-DV đô thị
132 Quận 10 Hòa Hảo TRẦN NHÂN TÔN – NGÔ QUYỀN 23.400.000 11.700.000 9.360.000 7.488.000 Đất ở đô thị
133 Quận 10 Hòa Hảo NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT 14.040.000 7.020.000 5.616.000 4.492.800 Đất SX-KD đô thị
134 Quận 10 Hòa Hảo NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT 18.720.000 9.360.000 7.488.000 5.990.400 Đất TM-DV đô thị
135 Quận 10 Hòa Hảo NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT 23.400.000 11.700.000 9.360.000 7.488.000 Đất ở đô thị
136 Quận 10 Hưng Long TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000 5.160.000 4.128.000 3.302.400 Đất SX-KD đô thị
137 Quận 10 Hưng Long TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000 6.880.000 5.504.000 4.403.200 Đất TM-DV đô thị
138 Quận 10 Hưng Long TRỌN ĐƯỜNG 17.200.000 8.600.000 6.880.000 5.504.000 Đất ở đô thị
139 Quận 10 Hồng Lĩnh TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000 5.160.000 4.128.000 3.302.400 Đất SX-KD đô thị
140 Quận 10 Hồng Lĩnh TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000 6.880.000 5.504.000 4.403.200 Đất TM-DV đô thị
141 Quận 10 Hồng Lĩnh TRỌN ĐƯỜNG 17.200.000 8.600.000 6.880.000 5.504.000 Đất ở đô thị
142 Quận 10 Hồ Thị Kỷ TRỌN ĐƯỜNG 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.200 Đất SX-KD đô thị
143 Quận 10 Hồ Thị Kỷ TRỌN ĐƯỜNG 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.505.600 Đất TM-DV đô thị
144 Quận 10 Hồ Thị Kỷ TRỌN ĐƯỜNG 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
145 Quận 10 Hồ Bá Kiện TRỌN ĐƯỜNG 11.640.000 5.820.000 4.656.000 3.724.800 Đất SX-KD đô thị
146 Quận 10 Hồ Bá Kiện TRỌN ĐƯỜNG 15.520.000 7.760.000 6.208.000 4.966.400 Đất TM-DV đô thị
147 Quận 10 Hồ Bá Kiện TRỌN ĐƯỜNG 19.400.000 9.700.000 7.760.000 6.208.000 Đất ở đô thị
148 Quận 10 3 THÁNG 2 LÊ HỒNG PHONG – NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ 29.040.000 14.520.000 11.616.000 9.292.800 Đất SX-KD đô thị
149 Quận 10 3 THÁNG 2 LÊ HỒNG PHONG – NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ 38.720.000 19.360.000 15.488.000 12.390.400 Đất TM-DV đô thị
150 Quận 10 3 THÁNG 2 LÊ HỒNG PHONG – NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ 48.400.000 24.200.000 19.360.000 15.488.000 Đất ở đô thị
151 Quận 10 3 THÁNG 2 NGUYỄN TRI PHƯƠNG – LÊ HỒNG PHONG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 Đất SX-KD đô thị
152 Quận 10 3 THÁNG 2 NGUYỄN TRI PHƯƠNG – LÊ HỒNG PHONG 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất TM-DV đô thị
153 Quận 10 3 THÁNG 2 NGUYỄN TRI PHƯƠNG – LÊ HỒNG PHONG 44.000.000 22.000.000 17.600.000 14.080.000 Đất ở đô thị
154 Quận 10 3 THÁNG 2 LÝ THƯỜNG KIỆT – NGUYỄN TRI PHƯƠNG 23.760.000 11.880.000 9.504.000 7.603.200 Đất SX-KD đô thị
155 Quận 10 3 THÁNG 2 LÝ THƯỜNG KIỆT – NGUYỄN TRI PHƯƠNG 31.680.000 15.840.000 12.672.000 10.137.600 Đất TM-DV đô thị
156 Quận 10 3 THÁNG 2 LÝ THƯỜNG KIỆT – NGUYỄN TRI PHƯƠNG 39.600.000 19.800.000 15.840.000 12.672.000 Đất ở đô thị
157 Quận 10 Đào Duy Từ TRỌN ĐƯỜNG 15.360.000 7.680.000 6.144.000 4.915.200 Đất SX-KD đô thị
158 Quận 10 Đào Duy Từ TRỌN ĐƯỜNG 20.480.000 10.240.000 8.192.000 6.553.600 Đất TM-DV đô thị
159 Quận 10 Đào Duy Từ TRỌN ĐƯỜNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 Đất ở đô thị
160 Quận 10 Đồng Nai TRỌN ĐƯỜNG 13.680.000 6.840.000 5.472.000 4.377.600 Đất SX-KD đô thị
161 Quận 10 Đồng Nai TRỌN ĐƯỜNG 18.240.000 9.120.000 7.296.000 5.836.800 Đất TM-DV đô thị
162 Quận 10 Đồng Nai TRỌN ĐƯỜNG 22.800.000 11.400.000 9.120.000 7.296.000 Đất ở đô thị
163 Quận 10 Điện Biên Phủ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN 20.880.000 10.440.000 8.352.000 6.681.600 Đất SX-KD đô thị
164 Quận 10 Điện Biên Phủ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN 27.840.000 13.920.000 11.136.000 8.908.800 Đất TM-DV đô thị
165 Quận 10 Điện Biên Phủ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ – NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN 34.800.000 17.400.000 13.920.000 11.136.000 Đất ở đô thị
166 Quận 10 Cửu Long TRỌN ĐƯỜNG 10.800.000 5.400.000 4.320.000 3.456.000 Đất SX-KD đô thị
167 Quận 10 Cửu Long TRỌN ĐƯỜNG 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất TM-DV đô thị
168 Quận 10 Cửu Long TRỌN ĐƯỜNG 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.760.000 Đất ở đô thị
169 Quận 10 Châu Thới TRỌN ĐƯỜNG 9.480.000 4.740.000 3.792.000 3.033.600 Đất SX-KD đô thị
170 Quận 10 Châu Thới TRỌN ĐƯỜNG 12.640.000 6.320.000 5.056.000 4.044.800 Đất TM-DV đô thị
171 Quận 10 Châu Thới TRỌN ĐƯỜNG 15.800.000 7.900.000 6.320.000 5.056.000 Đất ở đô thị
172 Quận 10 CÁCH MẠNG THÁNG 8 3 THÁNG 2 – GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH 25.380.000 12.690.000 10.152.000 8.121.600 Đất SX-KD đô thị
173 Quận 10 CÁCH MẠNG THÁNG 8 3 THÁNG 2 – GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH 33.840.000 16.920.000 13.536.000 10.828.800 Đất TM-DV đô thị
174 Quận 10 CÁCH MẠNG THÁNG 8 3 THÁNG 2 – GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH 42.300.000 21.150.000 16.920.000 13.536.000 Đất ở đô thị
175 Quận 10 Nguyễn Giản Thanh TRỌN ĐƯỜNG 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất SX-KD đô thị
176 Quận 10 Nguyễn Giản Thanh TRỌN ĐƯỜNG 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
177 Quận 10 Nguyễn Giản Thanh TRỌN ĐƯỜNG 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
178 Quận 10 Cao Thắng 3 THÁNG 2 – HOÀNG DƯ KHƯƠNG 21.120.000 10.560.000 8.448.000 6.758.400 Đất SX-KD đô thị
179 Quận 10 Cao Thắng 3 THÁNG 2 – HOÀNG DƯ KHƯƠNG 28.160.000 14.080.000 11.264.000 9.011.200 Đất TM-DV đô thị
180 Quận 10 Cao Thắng 3 THÁNG 2 – HOÀNG DƯ KHƯƠNG 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 Đất ở đô thị
181 Quận 10 Cao Thắng ĐIỆN BIÊN PHỦ – 3 THÁNG 2 23.760.000 11.880.000 9.504.000 7.603.200 Đất SX-KD đô thị
182 Quận 10 Cao Thắng ĐIỆN BIÊN PHỦ – 3 THÁNG 2 31.680.000 15.840.000 12.672.000 10.137.600 Đất TM-DV đô thị
183 Quận 10 Cao Thắng ĐIỆN BIÊN PHỦ – 3 THÁNG 2 39.600.000 19.800.000 15.840.000 12.672.000 Đất ở đô thị
184 Quận 10 Bắc Hải ĐỒNG NAI – LÝ THƯỜNG KIỆT 12.120.000 6.060.000 4.848.000 3.878.400 Đất SX-KD đô thị
185 Quận 10 Bắc Hải ĐỒNG NAI – LÝ THƯỜNG KIỆT 16.160.000 8.080.000 6.464.000 5.171.200 Đất TM-DV đô thị
186 Quận 10 Bắc Hải ĐỒNG NAI – LÝ THƯỜNG KIỆT 20.200.000 10.100.000 8.080.000 6.464.000 Đất ở đô thị
187 Quận 10 Bắc Hải CÁCH MẠNG THÁNG 8 – ĐỒNG NAI 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.200 Đất SX-KD đô thị
188 Quận 10 Bắc Hải CÁCH MẠNG THÁNG 8 – ĐỒNG NAI 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.505.600 Đất TM-DV đô thị
189 Quận 10 Bắc Hải CÁCH MẠNG THÁNG 8 – ĐỒNG NAI 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
190 Quận 10 Bửu Long TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000 5.160.000 4.128.000 3.302.400 Đất SX-KD đô thị
191 Quận 10 Bửu Long TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000 6.880.000 5.504.000 4.403.200 Đất TM-DV đô thị
192 Quận 10 Bửu Long TRỌN ĐƯỜNG 17.200.000 8.600.000 6.880.000 5.504.000 Đất ở đô thị
193 Quận 10 Bạch Mã TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000 5.160.000 4.128.000 3.302.400 Đất SX-KD đô thị
194 Quận 10 Bạch Mã TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000 6.880.000 5.504.000 4.403.200 Đất TM-DV đô thị
195 Quận 10 Bạch Mã TRỌN ĐƯỜNG 17.200.000 8.600.000 6.880.000 5.504.000 Đất ở đô thị
196 Quận 10 Ba Vì TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000 5.160.000 4.128.000 3.302.400 Đất SX-KD đô thị
197 Quận 10 Ba Vì TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000 6.880.000 5.504.000 4.403.200 Đất TM-DV đô thị
198 Quận 10 Ba Vì TRỌN ĐƯỜNG 17.200.000 8.600.000 6.880.000 5.504.000 Đất ở đô thị
199 Quận 10 Bà Hạt NGÔ GIA TỰ – NGUYỄN KIM 14.820.000 7.410.000 5.928.000 4.742.400 Đất SX-KD đô thị
200 Quận 10 Bà Hạt NGÔ GIA TỰ – NGUYỄN KIM 19.760.000 9.880.000 7.904.000 6.323.200 Đất TM-DV đô thị
201 Quận 10 Bà Hạt NGÔ GIA TỰ – NGUYỄN KIM 24.700.000 12.350.000 9.880.000 7.904.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan