Bảng giá đất tại Quận 7 – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất Quận 7 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận 7 – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận 7 – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận 7 – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Quận 7 Gò Ô Môi TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất SX-KD đô thị
2 Quận 7 Gò Ô Môi TRỌN ĐƯỜNG 4.480.000 2.240.000 1.792.000 1.433.600 Đất TM-DV đô thị
3 Quận 7 Gò Ô Môi TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất ở đô thị
4 Quận 7 17 TRỌN ĐƯỜNG 8.520.000 4.260.000 3.408.000 2.726.400 Đất SX-KD đô thị
5 Quận 7 17 TRỌN ĐƯỜNG 11.360.000 5.680.000 4.544.000 3.635.200 Đất TM-DV đô thị
6 Quận 7 17 TRỌN ĐƯỜNG 14.200.000 7.100.000 5.680.000 4.544.000 Đất ở đô thị
7 Quận 7 CAO THỊ CHÍNH ĐƯỜNG N5 – CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG 3.720.000 1.860.000 1.488.000 1.190.400 Đất SX-KD đô thị
8 Quận 7 CAO THỊ CHÍNH ĐƯỜNG N5 – CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.200 Đất TM-DV đô thị
9 Quận 7 CAO THỊ CHÍNH ĐƯỜNG N5 – CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
10 Quận 7 HOÀNG TRỌNG MẬU ĐƯỜNG D4 – ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
11 Quận 7 HOÀNG TRỌNG MẬU ĐƯỜNG D4 – ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
12 Quận 7 HOÀNG TRỌNG MẬU ĐƯỜNG D4 – ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
13 Quận 7 LIÊN CẢNG A 5 BẾN NGHÉ – CUỐI ĐƯỜNG 2.820.000 1.410.000 1.128.000 902.400 Đất SX-KD đô thị
14 Quận 7 LIÊN CẢNG A 5 BẾN NGHÉ – CUỐI ĐƯỜNG 3.760.000 1.880.000 1.504.000 1.203.200 Đất TM-DV đô thị
15 Quận 7 LIÊN CẢNG A 5 BẾN NGHÉ – CUỐI ĐƯỜNG 4.700.000 2.350.000 1.880.000 1.504.000 Đất ở đô thị
16 Quận 7 ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ) HOÀNG QUỐC VIỆT – SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
17 Quận 7 ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ) HOÀNG QUỐC VIỆT – SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
18 Quận 7 ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ) HOÀNG QUỐC VIỆT – SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
19 Quận 7 KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) ĐƯỜNG 5.868.000 2.934.000 2.347.200 1.877.760 Đất SX-KD đô thị
20 Quận 7 KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) ĐƯỜNG 7.824.000 3.912.000 3.129.600 2.503.680 Đất TM-DV đô thị
21 Quận 7 KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) ĐƯỜNG 9.780.000 4.890.000 3.912.000 3.129.600 Đất ở đô thị
22 Quận 7 KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) ĐƯỜNG >= 16 M 7.824.000 3.912.000 3.129.600 2.503.680 Đất SX-KD đô thị
23 Quận 7 KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) ĐƯỜNG >= 16 M 10.432.000 5.216.000 4.172.800 3.338.240 Đất TM-DV đô thị
24 Quận 7 KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) ĐƯỜNG >= 16 M 13.040.000 6.520.000 5.216.000 4.172.800 Đất ở đô thị
25 Quận 7 KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG 2.040.000 1.020.000 816.000 652.800 Đất SX-KD đô thị
26 Quận 7 KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.400 Đất TM-DV đô thị
27 Quận 7 KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
28 Quận 7 KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG >= 12M 2.580.000 1.290.000 1.032.000 825.600 Đất SX-KD đô thị
29 Quận 7 KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG >= 12M 3.440.000 1.720.000 1.376.000 1.100.800 Đất TM-DV đô thị
30 Quận 7 KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG >= 12M 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
31 Quận 7 KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG 2.040.000 1.020.000 816.000 652.800 Đất SX-KD đô thị
32 Quận 7 KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.400 Đất TM-DV đô thị
33 Quận 7 KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
34 Quận 7 KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG >= 16 M 2.580.000 1.290.000 1.032.000 825.600 Đất SX-KD đô thị
35 Quận 7 KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG >= 16 M 3.440.000 1.720.000 1.376.000 1.100.800 Đất TM-DV đô thị
36 Quận 7 KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG >= 16 M 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
37 Quận 7 KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG 2.040.000 1.020.000 816.000 652.800 Đất SX-KD đô thị
38 Quận 7 KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.400 Đất TM-DV đô thị
39 Quận 7 KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
40 Quận 7 KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG >= 16 M 2.580.000 1.290.000 1.032.000 825.600 Đất SX-KD đô thị
41 Quận 7 KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG >= 16 M 3.440.000 1.720.000 1.376.000 1.100.800 Đất TM-DV đô thị
42 Quận 7 KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG >= 16 M 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
43 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.200 Đất SX-KD đô thị
44 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất TM-DV đô thị
45 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
46 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG >= 16 M 4.440.000 2.220.000 1.776.000 1.420.800 Đất SX-KD đô thị
47 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG >= 16 M 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.400 Đất TM-DV đô thị
48 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG >= 16 M 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
49 Quận 7 NGÔ THỊ NHẠN TÂN MỸ – NGÔ THỊ XIẾU 4.080.000 2.040.000 1.632.000 1.305.600 Đất SX-KD đô thị
50 Quận 7 NGÔ THỊ NHẠN TÂN MỸ – NGÔ THỊ XIẾU 5.440.000 2.720.000 2.176.000 1.740.800 Đất TM-DV đô thị
51 Quận 7 NGÔ THỊ NHẠN TÂN MỸ – NGÔ THỊ XIẾU 6.800.000 3.400.000 2.720.000 2.176.000 Đất ở đô thị
52 Quận 7 LÊ THỊ CHỢ HUỲNH TẤN PHÁT – ĐÀO TRÍ 4.860.000 2.430.000 1.944.000 1.555.200 Đất SX-KD đô thị
53 Quận 7 LÊ THỊ CHỢ HUỲNH TẤN PHÁT – ĐÀO TRÍ 6.480.000 3.240.000 2.592.000 2.073.600 Đất TM-DV đô thị
54 Quận 7 LÊ THỊ CHỢ HUỲNH TẤN PHÁT – ĐÀO TRÍ 8.100.000 4.050.000 3.240.000 2.592.000 Đất ở đô thị
55 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG TRỌN ĐƯỜNG – 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.400 Đất SX-KD đô thị
56 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG TRỌN ĐƯỜNG – 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.200 Đất TM-DV đô thị
57 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG TRỌN ĐƯỜNG – 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
58 Quận 7 TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) ĐÔ ĐỐC TUYẾT – TÔN DẬT TIÊN 10.140.000 5.070.000 4.056.000 3.244.800 Đất SX-KD đô thị
59 Quận 7 TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) ĐÔ ĐỐC TUYẾT – TÔN DẬT TIÊN 13.520.000 6.760.000 5.408.000 4.326.400 Đất TM-DV đô thị
60 Quận 7 TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) ĐÔ ĐỐC TUYẾT – TÔN DẬT TIÊN 16.900.000 8.450.000 6.760.000 5.408.000 Đất ở đô thị
61 Quận 7 TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) TÂN PHÚ – PHAN VĂN CHƯƠNG 10.680.000 5.340.000 4.272.000 3.417.600 Đất SX-KD đô thị
62 Quận 7 TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) TÂN PHÚ – PHAN VĂN CHƯƠNG 14.240.000 7.120.000 5.696.000 4.556.800 Đất TM-DV đô thị
63 Quận 7 TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) TÂN PHÚ – PHAN VĂN CHƯƠNG 17.800.000 8.900.000 7.120.000 5.696.000 Đất ở đô thị
64 Quận 7 TÔN DẬT TIÊN (CR2105) NGUYỄN VĂN LINH – TRẦN VĂN TRÀ 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất SX-KD đô thị
65 Quận 7 TÔN DẬT TIÊN (CR2105) NGUYỄN VĂN LINH – TRẦN VĂN TRÀ 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
66 Quận 7 TÔN DẬT TIÊN (CR2105) NGUYỄN VĂN LINH – TRẦN VĂN TRÀ 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
67 Quận 7 TÂN TRÀO (MARKET STREET) TRỌN ĐƯỜNG – 10.680.000 5.340.000 4.272.000 3.417.600 Đất SX-KD đô thị
68 Quận 7 TÂN TRÀO (MARKET STREET) TRỌN ĐƯỜNG – 14.240.000 7.120.000 5.696.000 4.556.800 Đất TM-DV đô thị
69 Quận 7 TÂN TRÀO (MARKET STREET) TRỌN ĐƯỜNG – 17.800.000 8.900.000 7.120.000 5.696.000 Đất ở đô thị
70 Quận 7 TÂN PHÚ (C2109) CẦU CẢ CẤM 1 – ĐƯỜNG 23 12.840.000 6.420.000 5.136.000 4.108.800 Đất SX-KD đô thị
71 Quận 7 TÂN PHÚ (C2109) CẦU CẢ CẤM 1 – ĐƯỜNG 23 17.120.000 8.560.000 6.848.000 5.478.400 Đất TM-DV đô thị
72 Quận 7 TÂN PHÚ (C2109) CẦU CẢ CẤM 1 – ĐƯỜNG 23 21.400.000 10.700.000 8.560.000 6.848.000 Đất ở đô thị
73 Quận 7 TÂN PHÚ (C2109) NGUYỄN VĂN LINH – CẦU CẢ CẤM 1 14.520.000 7.260.000 5.808.000 4.646.400 Đất SX-KD đô thị
74 Quận 7 TÂN PHÚ (C2109) NGUYỄN VĂN LINH – CẦU CẢ CẤM 1 19.360.000 9.680.000 7.744.000 6.195.200 Đất TM-DV đô thị
75 Quận 7 TÂN PHÚ (C2109) NGUYỄN VĂN LINH – CẦU CẢ CẤM 1 24.200.000 12.100.000 9.680.000 7.744.000 Đất ở đô thị
76 Quận 7 RAYMONDIENNE (C2104) TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất SX-KD đô thị
77 Quận 7 RAYMONDIENNE (C2104) TRỌN ĐƯỜNG 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
78 Quận 7 RAYMONDIENNE (C2104) TRỌN ĐƯỜNG 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
79 Quận 7 PHỐ TIỂU NAM TRỌN ĐƯỜNG 9.480.000 4.740.000 3.792.000 3.033.600 Đất SX-KD đô thị
80 Quận 7 PHỐ TIỂU NAM TRỌN ĐƯỜNG 12.640.000 6.320.000 5.056.000 4.044.800 Đất TM-DV đô thị
81 Quận 7 PHỐ TIỂU NAM TRỌN ĐƯỜNG 15.800.000 7.900.000 6.320.000 5.056.000 Đất ở đô thị
82 Quận 7 PHỐ TIỂU ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG 9.480.000 4.740.000 3.792.000 3.033.600 Đất SX-KD đô thị
83 Quận 7 PHỐ TIỂU ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG 12.640.000 6.320.000 5.056.000 4.044.800 Đất TM-DV đô thị
84 Quận 7 PHỐ TIỂU ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG 15.800.000 7.900.000 6.320.000 5.056.000 Đất ở đô thị
85 Quận 7 PHỐ TIỂU BẮC TRỌN ĐƯỜNG 12.120.000 6.060.000 4.848.000 3.878.400 Đất SX-KD đô thị
86 Quận 7 PHỐ TIỂU BẮC TRỌN ĐƯỜNG 16.160.000 8.080.000 6.464.000 5.171.200 Đất TM-DV đô thị
87 Quận 7 PHỐ TIỂU BẮC TRỌN ĐƯỜNG 20.200.000 10.100.000 8.080.000 6.464.000 Đất ở đô thị
88 Quận 7 PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) TRỌN ĐƯỜNG 11.880.000 5.940.000 4.752.000 3.801.600 Đất SX-KD đô thị
89 Quận 7 PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.068.800 Đất TM-DV đô thị
90 Quận 7 PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) TRỌN ĐƯỜNG 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất ở đô thị
91 Quận 7 PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) TRỌN ĐƯỜNG 11.880.000 5.940.000 4.752.000 3.801.600 Đất SX-KD đô thị
92 Quận 7 PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.068.800 Đất TM-DV đô thị
93 Quận 7 PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) TRỌN ĐƯỜNG 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất ở đô thị
94 Quận 7 PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) TRỌN ĐƯỜNG 10.260.000 5.130.000 4.104.000 3.283.200 Đất SX-KD đô thị
95 Quận 7 PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) TRỌN ĐƯỜNG 13.680.000 6.840.000 5.472.000 4.377.600 Đất TM-DV đô thị
96 Quận 7 PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) TRỌN ĐƯỜNG 17.100.000 8.550.000 6.840.000 5.472.000 Đất ở đô thị
97 Quận 7 PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) TRỌN ĐƯỜNG 8.280.000 4.140.000 3.312.000 2.649.600 Đất SX-KD đô thị
98 Quận 7 PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) TRỌN ĐƯỜNG 11.040.000 5.520.000 4.416.000 3.532.800 Đất TM-DV đô thị
99 Quận 7 PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) TRỌN ĐƯỜNG 13.800.000 6.900.000 5.520.000 4.416.000 Đất ở đô thị
100 Quận 7 PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) TRỌN ĐƯỜNG 13.140.000 6.570.000 5.256.000 4.204.800 Đất SX-KD đô thị
101 Quận 7 PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) TRỌN ĐƯỜNG 17.520.000 8.760.000 7.008.000 5.606.400 Đất TM-DV đô thị
102 Quận 7 PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) TRỌN ĐƯỜNG 21.900.000 10.950.000 8.760.000 7.008.000 Đất ở đô thị
103 Quận 7 NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) TRỌN ĐƯỜNG 12.060.000 6.030.000 4.824.000 3.859.200 Đất SX-KD đô thị
104 Quận 7 NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) TRỌN ĐƯỜNG 16.080.000 8.040.000 6.432.000 5.145.600 Đất TM-DV đô thị
105 Quận 7 NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) TRỌN ĐƯỜNG 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 Đất ở đô thị
106 Quận 7 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) TRỌN ĐƯỜNG 12.420.000 6.210.000 4.968.000 3.974.400 Đất SX-KD đô thị
107 Quận 7 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) TRỌN ĐƯỜNG 16.560.000 8.280.000 6.624.000 5.299.200 Đất TM-DV đô thị
108 Quận 7 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) TRỌN ĐƯỜNG 20.700.000 10.350.000 8.280.000 6.624.000 Đất ở đô thị
109 Quận 7 NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) TRỌN ĐƯỜNG 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.400 Đất SX-KD đô thị
110 Quận 7 NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) TRỌN ĐƯỜNG 15.360.000 7.680.000 6.144.000 4.915.200 Đất TM-DV đô thị
111 Quận 7 NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) TRỌN ĐƯỜNG 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
112 Quận 7 Nguyễn Đổng Chi ĐƯỜNG N (BẮC) – NGUYỄN LƯƠNG BẰNG 10.620.000 5.310.000 4.248.000 3.398.400 Đất SX-KD đô thị
113 Quận 7 Nguyễn Đổng Chi ĐƯỜNG N (BẮC) – NGUYỄN LƯƠNG BẰNG 14.160.000 7.080.000 5.664.000 4.531.200 Đất TM-DV đô thị
114 Quận 7 Nguyễn Đổng Chi ĐƯỜNG N (BẮC) – NGUYỄN LƯƠNG BẰNG 17.700.000 8.850.000 7.080.000 5.664.000 Đất ở đô thị
115 Quận 7 Nguyễn Đổng Chi PHAN VĂN NGHỊ – ĐƯỜNG N (BẮC) 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất SX-KD đô thị
116 Quận 7 Nguyễn Đổng Chi PHAN VĂN NGHỊ – ĐƯỜNG N (BẮC) 15.200.000 7.600.000 6.080.000 4.864.000 Đất TM-DV đô thị
117 Quận 7 Nguyễn Đổng Chi PHAN VĂN NGHỊ – ĐƯỜNG N (BẮC) 19.000.000 9.500.000 7.600.000 6.080.000 Đất ở đô thị
118 Quận 7 Nguyễn Đổng Chi RẠCH KÍCH – PHAN VĂN NGHỊ 11.040.000 5.520.000 4.416.000 3.532.800 Đất SX-KD đô thị
119 Quận 7 Nguyễn Đổng Chi RẠCH KÍCH – PHAN VĂN NGHỊ 14.720.000 7.360.000 5.888.000 4.710.400 Đất TM-DV đô thị
120 Quận 7 Nguyễn Đổng Chi RẠCH KÍCH – PHAN VĂN NGHỊ 18.400.000 9.200.000 7.360.000 5.888.000 Đất ở đô thị
121 Quận 7 NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG 11.280.000 5.640.000 4.512.000 3.609.600 Đất SX-KD đô thị
122 Quận 7 NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG 15.040.000 7.520.000 6.016.000 4.812.800 Đất TM-DV đô thị
123 Quận 7 NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG 18.800.000 9.400.000 7.520.000 6.016.000 Đất ở đô thị
124 Quận 7 NGUYỄN CAO (R2106) TRỌN ĐƯỜNG 11.640.000 5.820.000 4.656.000 3.724.800 Đất SX-KD đô thị
125 Quận 7 NGUYỄN CAO (R2106) TRỌN ĐƯỜNG 15.520.000 7.760.000 6.208.000 4.966.400 Đất TM-DV đô thị
126 Quận 7 NGUYỄN CAO (R2106) TRỌN ĐƯỜNG 19.400.000 9.700.000 7.760.000 6.208.000 Đất ở đô thị
127 Quận 7 NGUYỄN BÍNH (H2109) TRỌN ĐƯỜNG 11.160.000 5.580.000 4.464.000 3.571.200 Đất SX-KD đô thị
128 Quận 7 NGUYỄN BÍNH (H2109) TRỌN ĐƯỜNG 14.880.000 7.440.000 5.952.000 4.761.600 Đất TM-DV đô thị
129 Quận 7 NGUYỄN BÍNH (H2109) TRỌN ĐƯỜNG 18.600.000 9.300.000 7.440.000 5.952.000 Đất ở đô thị
130 Quận 7 MORISON (CR2103+C2103) TRỌN ĐƯỜNG 11.160.000 5.580.000 4.464.000 3.571.200 Đất SX-KD đô thị
131 Quận 7 MORISON (CR2103+C2103) TRỌN ĐƯỜNG 14.880.000 7.440.000 5.952.000 4.761.600 Đất TM-DV đô thị
132 Quận 7 MORISON (CR2103+C2103) TRỌN ĐƯỜNG 18.600.000 9.300.000 7.440.000 5.952.000 Đất ở đô thị
133 Quận 7 LÝ LONG TƯỜNG (H2105) TRỌN ĐƯỜNG 10.920.000 5.460.000 4.368.000 3.494.400 Đất SX-KD đô thị
134 Quận 7 LÝ LONG TƯỜNG (H2105) TRỌN ĐƯỜNG 14.560.000 7.280.000 5.824.000 4.659.200 Đất TM-DV đô thị
135 Quận 7 LÝ LONG TƯỜNG (H2105) TRỌN ĐƯỜNG 18.200.000 9.100.000 7.280.000 5.824.000 Đất ở đô thị
136 Quận 7 LUTHER KING (CR2106) TRỌN ĐƯỜNG 11.880.000 5.940.000 4.752.000 3.801.600 Đất SX-KD đô thị
137 Quận 7 LUTHER KING (CR2106) TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000 7.920.000 6.336.000 5.068.800 Đất TM-DV đô thị
138 Quận 7 LUTHER KING (CR2106) TRỌN ĐƯỜNG 19.800.000 9.900.000 7.920.000 6.336.000 Đất ở đô thị
139 Quận 7 LÊ VĂN THÊM (R2103) TRỌN ĐƯỜNG 9.780.000 4.890.000 3.912.000 3.129.600 Đất SX-KD đô thị
140 Quận 7 LÊ VĂN THÊM (R2103) TRỌN ĐƯỜNG 13.040.000 6.520.000 5.216.000 4.172.800 Đất TM-DV đô thị
141 Quận 7 LÊ VĂN THÊM (R2103) TRỌN ĐƯỜNG 16.300.000 8.150.000 6.520.000 5.216.000 Đất ở đô thị
142 Quận 7 HƯNG LONG TRỌN ĐƯỜNG 8.580.000 4.290.000 3.432.000 2.745.600 Đất SX-KD đô thị
143 Quận 7 HƯNG LONG TRỌN ĐƯỜNG 11.440.000 5.720.000 4.576.000 3.660.800 Đất TM-DV đô thị
144 Quận 7 HƯNG LONG TRỌN ĐƯỜNG 14.300.000 7.150.000 5.720.000 4.576.000 Đất ở đô thị
145 Quận 7 HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) TRỌN ĐƯỜNG 9.780.000 4.890.000 3.912.000 3.129.600 Đất SX-KD đô thị
146 Quận 7 HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) TRỌN ĐƯỜNG 13.040.000 6.520.000 5.216.000 4.172.800 Đất TM-DV đô thị
147 Quận 7 HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) TRỌN ĐƯỜNG 16.300.000 8.150.000 6.520.000 5.216.000 Đất ở đô thị
148 Quận 7 HÀ HUY TẬP (H2102) TRỌN ĐƯỜNG 7.020.000 3.510.000 2.808.000 2.246.400 Đất SX-KD đô thị
149 Quận 7 HÀ HUY TẬP (H2102) TRỌN ĐƯỜNG 9.360.000 4.680.000 3.744.000 2.995.200 Đất TM-DV đô thị
150 Quận 7 HÀ HUY TẬP (H2102) TRỌN ĐƯỜNG 11.700.000 5.850.000 4.680.000 3.744.000 Đất ở đô thị
151 Quận 7 ĐƯỜNG U TRỌN ĐƯỜNG 10.140.000 5.070.000 4.056.000 3.244.800 Đất SX-KD đô thị
152 Quận 7 ĐƯỜNG U TRỌN ĐƯỜNG 13.520.000 6.760.000 5.408.000 4.326.400 Đất TM-DV đô thị
153 Quận 7 ĐƯỜNG U TRỌN ĐƯỜNG 16.900.000 8.450.000 6.760.000 5.408.000 Đất ở đô thị
154 Quận 7 P ĐƯỜNG 10 – TRẦN VĂN TRÀ 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất SX-KD đô thị
155 Quận 7 P ĐƯỜNG 10 – TRẦN VĂN TRÀ 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất TM-DV đô thị
156 Quận 7 P ĐƯỜNG 10 – TRẦN VĂN TRÀ 17.000.000 8.500.000 6.800.000 5.440.000 Đất ở đô thị
157 Quận 7 P NGUYỄN VĂN LINH – HÀ HUY TẬP 9.420.000 4.710.000 3.768.000 3.014.400 Đất SX-KD đô thị
158 Quận 7 P NGUYỄN VĂN LINH – HÀ HUY TẬP 12.560.000 6.280.000 5.024.000 4.019.200 Đất TM-DV đô thị
159 Quận 7 P NGUYỄN VĂN LINH – HÀ HUY TẬP 15.700.000 7.850.000 6.280.000 5.024.000 Đất ở đô thị
160 Quận 7 O TRỌN ĐƯỜNG – 8.340.000 4.170.000 3.336.000 2.668.800 Đất SX-KD đô thị
161 Quận 7 O TRỌN ĐƯỜNG – 11.120.000 5.560.000 4.448.000 3.558.400 Đất TM-DV đô thị
162 Quận 7 O TRỌN ĐƯỜNG – 13.900.000 6.950.000 5.560.000 4.448.000 Đất ở đô thị
163 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) NGUYỄN VĂN LINH – NGUYỄN ĐỔNG CHI 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.200 Đất SX-KD đô thị
164 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) NGUYỄN VĂN LINH – NGUYỄN ĐỔNG CHI 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.505.600 Đất TM-DV đô thị
165 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) NGUYỄN VĂN LINH – NGUYỄN ĐỔNG CHI 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
166 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRẦN VĂN TRÀ – TÔN DẬT TIÊN 7.980.000 3.990.000 3.192.000 2.553.600 Đất SX-KD đô thị
167 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRẦN VĂN TRÀ – TÔN DẬT TIÊN 10.640.000 5.320.000 4.256.000 3.404.800 Đất TM-DV đô thị
168 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRẦN VĂN TRÀ – TÔN DẬT TIÊN 13.300.000 6.650.000 5.320.000 4.256.000 Đất ở đô thị
169 Quận 7 G TRỌN ĐƯỜNG – 9.480.000 4.740.000 3.792.000 3.033.600 Đất SX-KD đô thị
170 Quận 7 G TRỌN ĐƯỜNG – 12.640.000 6.320.000 5.056.000 4.044.800 Đất TM-DV đô thị
171 Quận 7 G TRỌN ĐƯỜNG – 15.800.000 7.900.000 6.320.000 5.056.000 Đất ở đô thị
172 Quận 7 D1 ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 6.240.000 3.120.000 2.496.000 1.996.800 Đất SX-KD đô thị
173 Quận 7 D1 ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 8.320.000 4.160.000 3.328.000 2.662.400 Đất TM-DV đô thị
174 Quận 7 D1 ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 10.400.000 5.200.000 4.160.000 3.328.000 Đất ở đô thị
175 Quận 7 D1 HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.400.000 Đất SX-KD đô thị
176 Quận 7 D1 HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất TM-DV đô thị
177 Quận 7 D1 HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ 12.500.000 6.250.000 5.000.000 4.000.000 Đất ở đô thị
178 Quận 7 CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG RẠCH CẢ CẤM – ĐƯỜNG 23 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.400.000 Đất SX-KD đô thị
179 Quận 7 CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG RẠCH CẢ CẤM – ĐƯỜNG 23 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất TM-DV đô thị
180 Quận 7 CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG RẠCH CẢ CẤM – ĐƯỜNG 23 12.500.000 6.250.000 5.000.000 4.000.000 Đất ở đô thị
181 Quận 7 CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG HOÀNG VĂN THÁI – RẠCH CẢ CẤM 9.660.000 4.830.000 3.864.000 3.091.200 Đất SX-KD đô thị
182 Quận 7 CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG HOÀNG VĂN THÁI – RẠCH CẢ CẤM 12.880.000 6.440.000 5.152.000 4.121.600 Đất TM-DV đô thị
183 Quận 7 CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG HOÀNG VĂN THÁI – RẠCH CẢ CẤM 16.100.000 8.050.000 6.440.000 5.152.000 Đất ở đô thị
184 Quận 7 B4 ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.400 Đất SX-KD đô thị
185 Quận 7 B4 ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.200 Đất TM-DV đô thị
186 Quận 7 B4 ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
187 Quận 7 B4 HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ 7.740.000 3.870.000 3.096.000 2.476.800 Đất SX-KD đô thị
188 Quận 7 B4 HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ 10.320.000 5.160.000 4.128.000 3.302.400 Đất TM-DV đô thị
189 Quận 7 B4 HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ 12.900.000 6.450.000 5.160.000 4.128.000 Đất ở đô thị
190 Quận 7 ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) TRỌN ĐƯỜNG 9.960.000 4.980.000 3.984.000 3.187.200 Đất SX-KD đô thị
191 Quận 7 ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) TRỌN ĐƯỜNG 13.280.000 6.640.000 5.312.000 4.249.600 Đất TM-DV đô thị
192 Quận 7 ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) TRỌN ĐƯỜNG 16.600.000 8.300.000 6.640.000 5.312.000 Đất ở đô thị
193 Quận 7 23 TRỌN ĐƯỜNG 9.480.000 4.740.000 3.792.000 3.033.600 Đất SX-KD đô thị
194 Quận 7 23 TRỌN ĐƯỜNG 12.640.000 6.320.000 5.056.000 4.044.800 Đất TM-DV đô thị
195 Quận 7 23 TRỌN ĐƯỜNG 15.800.000 7.900.000 6.320.000 5.056.000 Đất ở đô thị
196 Quận 7 22 TRỌN ĐƯỜNG 8.460.000 4.230.000 3.384.000 2.707.200 Đất SX-KD đô thị
197 Quận 7 22 TRỌN ĐƯỜNG 11.280.000 5.640.000 4.512.000 3.609.600 Đất TM-DV đô thị
198 Quận 7 22 TRỌN ĐƯỜNG 14.100.000 7.050.000 5.640.000 4.512.000 Đất ở đô thị
199 Quận 7 21 TRỌN ĐƯỜNG 6.960.000 3.480.000 2.784.000 2.227.200 Đất SX-KD đô thị
200 Quận 7 21 TRỌN ĐƯỜNG 9.280.000 4.640.000 3.712.000 2.969.600 Đất TM-DV đô thị
201 Quận 7 21 TRỌN ĐƯỜNG 11.600.000 5.800.000 4.640.000 3.712.000 Đất ở đô thị
202 Quận 7 20 TRỌN ĐƯỜNG 9.180.000 4.590.000 3.672.000 2.937.600 Đất SX-KD đô thị
203 Quận 7 20 TRỌN ĐƯỜNG 12.240.000 6.120.000 4.896.000 3.916.800 Đất TM-DV đô thị
204 Quận 7 20 TRỌN ĐƯỜNG 15.300.000 7.650.000 6.120.000 4.896.000 Đất ở đô thị
205 Quận 7 2 TRỌN ĐƯỜNG 8.580.000 4.290.000 3.432.000 2.745.600 Đất SX-KD đô thị
206 Quận 7 2 TRỌN ĐƯỜNG 11.440.000 5.720.000 4.576.000 3.660.800 Đất TM-DV đô thị
207 Quận 7 2 TRỌN ĐƯỜNG 14.300.000 7.150.000 5.720.000 4.576.000 Đất ở đô thị
208 Quận 7 19 TRỌN ĐƯỜNG 7.980.000 3.990.000 3.192.000 2.553.600 Đất SX-KD đô thị
209 Quận 7 19 TRỌN ĐƯỜNG 10.640.000 5.320.000 4.256.000 3.404.800 Đất TM-DV đô thị
210 Quận 7 19 TRỌN ĐƯỜNG 13.300.000 6.650.000 5.320.000 4.256.000 Đất ở đô thị
211 Quận 7 18 TRỌN ĐƯỜNG 7.080.000 3.540.000 2.832.000 2.265.600 Đất SX-KD đô thị
212 Quận 7 18 TRỌN ĐƯỜNG 9.440.000 4.720.000 3.776.000 3.020.800 Đất TM-DV đô thị
213 Quận 7 18 TRỌN ĐƯỜNG 11.800.000 5.900.000 4.720.000 3.776.000 Đất ở đô thị
214 Quận 7 16 TRỌN ĐƯỜNG 8.520.000 4.260.000 3.408.000 2.726.400 Đất SX-KD đô thị
215 Quận 7 16 TRỌN ĐƯỜNG 11.360.000 5.680.000 4.544.000 3.635.200 Đất TM-DV đô thị
216 Quận 7 16 TRỌN ĐƯỜNG 14.200.000 7.100.000 5.680.000 4.544.000 Đất ở đô thị
217 Quận 7 ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
218 Quận 7 ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
219 Quận 7 ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
220 Quận 7 10 TRỌN ĐƯỜNG 8.520.000 4.260.000 3.408.000 2.726.400 Đất SX-KD đô thị
221 Quận 7 10 TRỌN ĐƯỜNG 11.360.000 5.680.000 4.544.000 3.635.200 Đất TM-DV đô thị
222 Quận 7 10 TRỌN ĐƯỜNG 14.200.000 7.100.000 5.680.000 4.544.000 Đất ở đô thị
223 Quận 7 ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) TRỌN ĐƯỜNG 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất SX-KD đô thị
224 Quận 7 ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) TRỌN ĐƯỜNG 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất TM-DV đô thị
225 Quận 7 ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) TRỌN ĐƯỜNG 15.000.000 7.500.000 6.000.000 4.800.000 Đất ở đô thị
226 Quận 7 ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) TRỌN ĐƯỜNG 9.180.000 4.590.000 3.672.000 2.937.600 Đất SX-KD đô thị
227 Quận 7 ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) TRỌN ĐƯỜNG 12.240.000 6.120.000 4.896.000 3.916.800 Đất TM-DV đô thị
228 Quận 7 ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) TRỌN ĐƯỜNG 15.300.000 7.650.000 6.120.000 4.896.000 Đất ở đô thị
229 Quận 7 ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) TRỌN ĐƯỜNG 11.220.000 5.610.000 4.488.000 3.590.400 Đất SX-KD đô thị
230 Quận 7 ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) TRỌN ĐƯỜNG 14.960.000 7.480.000 5.984.000 4.787.200 Đất TM-DV đô thị
231 Quận 7 ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) TRỌN ĐƯỜNG 18.700.000 9.350.000 7.480.000 5.984.000 Đất ở đô thị
232 Quận 7 CAO TRIỀU PHÁT (R2102) TRỌN ĐƯỜNG 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.400 Đất SX-KD đô thị
233 Quận 7 CAO TRIỀU PHÁT (R2102) TRỌN ĐƯỜNG 15.360.000 7.680.000 6.144.000 4.915.200 Đất TM-DV đô thị
234 Quận 7 CAO TRIỀU PHÁT (R2102) TRỌN ĐƯỜNG 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
235 Quận 7 BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000 5.160.000 4.128.000 3.302.400 Đất SX-KD đô thị
236 Quận 7 BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG 13.760.000 6.880.000 5.504.000 4.403.200 Đất TM-DV đô thị
237 Quận 7 BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG 17.200.000 8.600.000 6.880.000 5.504.000 Đất ở đô thị
238 Quận 7 BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) TRỌN ĐƯỜNG 11.340.000 5.670.000 4.536.000 3.628.800 Đất SX-KD đô thị
239 Quận 7 BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) TRỌN ĐƯỜNG 15.120.000 7.560.000 6.048.000 4.838.400 Đất TM-DV đô thị
240 Quận 7 BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) TRỌN ĐƯỜNG 18.900.000 9.450.000 7.560.000 6.048.000 Đất ở đô thị
241 Quận 7 Trần Xuân Soạn TRỌN ĐƯỜNG 7.380.000 3.690.000 2.952.000 2.361.600 Đất SX-KD đô thị
242 Quận 7 Trần Xuân Soạn TRỌN ĐƯỜNG 9.840.000 4.920.000 3.936.000 3.148.800 Đất TM-DV đô thị
243 Quận 7 Trần Xuân Soạn TRỌN ĐƯỜNG 12.300.000 6.150.000 4.920.000 3.936.000 Đất ở đô thị
244 Quận 7 Trần Văn Khánh TRỌN ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.228.800 Đất SX-KD đô thị
245 Quận 7 Trần Văn Khánh TRỌN ĐƯỜNG 5.120.000 2.560.000 2.048.000 1.638.400 Đất TM-DV đô thị
246 Quận 7 Trần Văn Khánh TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000 3.200.000 2.560.000 2.048.000 Đất ở đô thị
247 Quận 7 Trần Trọng Cung TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.400 Đất SX-KD đô thị
248 Quận 7 Trần Trọng Cung TRỌN ĐƯỜNG 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.200 Đất TM-DV đô thị
249 Quận 7 Trần Trọng Cung TRỌN ĐƯỜNG 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
250 Quận 7 ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
251 Quận 7 ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
252 Quận 7 ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
253 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất SX-KD đô thị
254 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000 3.200.000 2.560.000 2.048.000 Đất TM-DV đô thị
255 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000 4.000.000 3.200.000 2.560.000 Đất ở đô thị
256 Quận 7 Phan Huy Thực TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
257 Quận 7 Phan Huy Thực TRỌN ĐƯỜNG 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
258 Quận 7 Phan Huy Thực TRỌN ĐƯỜNG 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
259 Quận 7 Phạm Hữu Lầu TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất SX-KD đô thị
260 Quận 7 Phạm Hữu Lầu TRỌN ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.228.800 Đất TM-DV đô thị
261 Quận 7 Phạm Hữu Lầu TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
262 Quận 7 Nguyễn Văn Quỳ TRỌN ĐƯỜNG 5.820.000 2.910.000 2.328.000 1.862.400 Đất SX-KD đô thị
263 Quận 7 Nguyễn Văn Quỳ TRỌN ĐƯỜNG 7.760.000 3.880.000 3.104.000 2.483.200 Đất TM-DV đô thị
264 Quận 7 Nguyễn Văn Quỳ TRỌN ĐƯỜNG 9.700.000 4.850.000 3.880.000 3.104.000 Đất ở đô thị
265 Quận 7 Nguyễn Văn Linh LÊ VĂN LƯƠNG – RẠCH ÔNG LỚN 7.800.000 3.900.000 3.120.000 2.496.000 Đất SX-KD đô thị
266 Quận 7 Nguyễn Văn Linh LÊ VĂN LƯƠNG – RẠCH ÔNG LỚN 10.400.000 5.200.000 4.160.000 3.328.000 Đất TM-DV đô thị
267 Quận 7 Nguyễn Văn Linh LÊ VĂN LƯƠNG – RẠCH ÔNG LỚN 13.000.000 6.500.000 5.200.000 4.160.000 Đất ở đô thị
268 Quận 7 Nguyễn Văn Linh RẠCH THẦY TIÊU – LÊ VĂN LƯƠNG 14.100.000 7.050.000 5.640.000 4.512.000 Đất SX-KD đô thị
269 Quận 7 Nguyễn Văn Linh RẠCH THẦY TIÊU – LÊ VĂN LƯƠNG 18.800.000 9.400.000 7.520.000 6.016.000 Đất TM-DV đô thị
270 Quận 7 Nguyễn Văn Linh RẠCH THẦY TIÊU – LÊ VĂN LƯƠNG 23.500.000 11.750.000 9.400.000 7.520.000 Đất ở đô thị
271 Quận 7 Nguyễn Văn Linh HUỲNH TẤN PHÁT – RẠCH THẦY TIÊU 9.240.000 4.620.000 3.696.000 2.956.800 Đất SX-KD đô thị
272 Quận 7 Nguyễn Văn Linh HUỲNH TẤN PHÁT – RẠCH THẦY TIÊU 12.320.000 6.160.000 4.928.000 3.942.400 Đất TM-DV đô thị
273 Quận 7 Nguyễn Văn Linh HUỲNH TẤN PHÁT – RẠCH THẦY TIÊU 15.400.000 7.700.000 6.160.000 4.928.000 Đất ở đô thị
274 Quận 7 Nguyễn Thị Thập HUỲNH TẤN PHÁT – CẦU HIM LAM 9.780.000 4.890.000 3.912.000 3.129.600 Đất SX-KD đô thị
275 Quận 7 Nguyễn Thị Thập HUỲNH TẤN PHÁT – CẦU HIM LAM 13.040.000 6.520.000 5.216.000 4.172.800 Đất TM-DV đô thị
276 Quận 7 Nguyễn Thị Thập HUỲNH TẤN PHÁT – CẦU HIM LAM 16.300.000 8.150.000 6.520.000 5.216.000 Đất ở đô thị
277 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ CẦU KÊNH TẺ – BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA 7.560.000 3.780.000 3.024.000 2.419.200 Đất SX-KD đô thị
278 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ CẦU KÊNH TẺ – BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.225.600 Đất TM-DV đô thị
279 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ CẦU KÊNH TẺ – BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất ở đô thị
280 Quận 7 Mai Văn Vĩnh TRỌN ĐƯỜNG 6.420.000 3.210.000 2.568.000 2.054.400 Đất SX-KD đô thị
281 Quận 7 Mai Văn Vĩnh TRỌN ĐƯỜNG 8.560.000 4.280.000 3.424.000 2.739.200 Đất TM-DV đô thị
282 Quận 7 Mai Văn Vĩnh TRỌN ĐƯỜNG 10.700.000 5.350.000 4.280.000 3.424.000 Đất ở đô thị
283 Quận 7 Lý Phục Man TRỌN ĐƯỜNG 5.940.000 2.970.000 2.376.000 1.900.800 Đất SX-KD đô thị
284 Quận 7 Lý Phục Man TRỌN ĐƯỜNG 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.400 Đất TM-DV đô thị
285 Quận 7 Lý Phục Man TRỌN ĐƯỜNG 9.900.000 4.950.000 3.960.000 3.168.000 Đất ở đô thị
286 Quận 7 Lưu Trọng Lư HUỲNH TẤN PHÁT – KHO 18 4.680.000 2.340.000 1.872.000 1.497.600 Đất SX-KD đô thị
287 Quận 7 Lưu Trọng Lư HUỲNH TẤN PHÁT – KHO 18 6.240.000 3.120.000 2.496.000 1.996.800 Đất TM-DV đô thị
288 Quận 7 Lưu Trọng Lư HUỲNH TẤN PHÁT – KHO 18 7.800.000 3.900.000 3.120.000 2.496.000 Đất ở đô thị
289 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH BÀNG – CẦU RẠCH ĐĨA 6.060.000 3.030.000 2.424.000 1.939.200 Đất SX-KD đô thị
290 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH BÀNG – CẦU RẠCH ĐĨA 8.080.000 4.040.000 3.232.000 2.585.600 Đất TM-DV đô thị
291 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH BÀNG – CẦU RẠCH ĐĨA 10.100.000 5.050.000 4.040.000 3.232.000 Đất ở đô thị
292 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ TRẦN XUÂN SOẠN – CẦU RẠCH BÀNG 7.140.000 3.570.000 2.856.000 2.284.800 Đất SX-KD đô thị
293 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ TRẦN XUÂN SOẠN – CẦU RẠCH BÀNG 9.520.000 4.760.000 3.808.000 3.046.400 Đất TM-DV đô thị
294 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ TRẦN XUÂN SOẠN – CẦU RẠCH BÀNG 11.900.000 5.950.000 4.760.000 3.808.000 Đất ở đô thị
295 Quận 7 ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) TRỌN ĐƯỜNG – 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
296 Quận 7 ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) TRỌN ĐƯỜNG – 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
297 Quận 7 ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) TRỌN ĐƯỜNG – 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
298 Quận 7 Huỳnh Tấn Phát NGUYỄN THỊ THẬP – CẦU PHÚ XUÂN 6.120.000 3.060.000 2.448.000 1.958.400 Đất SX-KD đô thị
299 Quận 7 Huỳnh Tấn Phát NGUYỄN THỊ THẬP – CẦU PHÚ XUÂN 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.200 Đất TM-DV đô thị
300 Quận 7 Huỳnh Tấn Phát NGUYỄN THỊ THẬP – CẦU PHÚ XUÂN 10.200.000 5.100.000 4.080.000 3.264.000 Đất ở đô thị
301 Quận 7 Huỳnh Tấn Phát CẦU TÂN THUẬN – NGUYỄN THỊ THẬP 6.660.000 3.330.000 2.664.000 2.131.200 Đất SX-KD đô thị
302 Quận 7 Huỳnh Tấn Phát CẦU TÂN THUẬN – NGUYỄN THỊ THẬP 8.880.000 4.440.000 3.552.000 2.841.600 Đất TM-DV đô thị
303 Quận 7 Huỳnh Tấn Phát CẦU TÂN THUẬN – NGUYỄN THỊ THẬP 11.100.000 5.550.000 4.440.000 3.552.000 Đất ở đô thị
304 Quận 7 Hoàng Quốc Việt TRỌN ĐƯỜNG 4.560.000 2.280.000 1.824.000 1.459.200 Đất SX-KD đô thị
305 Quận 7 Hoàng Quốc Việt TRỌN ĐƯỜNG 6.080.000 3.040.000 2.432.000 1.945.600 Đất TM-DV đô thị
306 Quận 7 Hoàng Quốc Việt TRỌN ĐƯỜNG 7.600.000 3.800.000 3.040.000 2.432.000 Đất ở đô thị
307 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG 2.220.000 1.110.000 888.000 710.400 Đất SX-KD đô thị
308 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG 2.960.000 1.480.000 1.184.000 947.200 Đất TM-DV đô thị
309 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG 3.700.000 1.850.000 1.480.000 1.184.000 Đất ở đô thị
310 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000 1.320.000 1.056.000 844.800 Đất SX-KD đô thị
311 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.400 Đất TM-DV đô thị
312 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
313 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất SX-KD đô thị
314 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất TM-DV đô thị
315 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.760.000 Đất ở đô thị
316 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M – 3.720.000 1.860.000 1.488.000 1.190.400 Đất SX-KD đô thị
317 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M – 4.960.000 2.480.000 1.984.000 1.587.200 Đất TM-DV đô thị
318 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M – 6.200.000 3.100.000 2.480.000 1.984.000 Đất ở đô thị
319 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG NHÁNH 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.200 Đất SX-KD đô thị
320 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG NHÁNH 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất TM-DV đô thị
321 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG NHÁNH 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
322 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – 4.440.000 2.220.000 1.776.000 1.420.800 Đất SX-KD đô thị
323 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.400 Đất TM-DV đô thị
324 Quận 7 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
325 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
326 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
327 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
328 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
329 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
330 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
331 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
332 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) TRỌN ĐƯỜNG 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
333 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) TRỌN ĐƯỜNG 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
334 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) TRỌN ĐƯỜNG 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
335 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) TRỌN ĐƯỜNG 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
336 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) TRỌN ĐƯỜNG 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
337 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 1.560.000 780.000 624.000 499.200 Đất SX-KD đô thị
338 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 2.080.000 1.040.000 832.000 665.600 Đất TM-DV đô thị
339 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 2.600.000 1.300.000 1.040.000 832.000 Đất ở đô thị
340 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 3.540.000 1.770.000 1.416.000 1.132.800 Đất SX-KD đô thị
341 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 4.720.000 2.360.000 1.888.000 1.510.400 Đất TM-DV đô thị
342 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 5.900.000 2.950.000 2.360.000 1.888.000 Đất ở đô thị
343 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.200 Đất SX-KD đô thị
344 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất TM-DV đô thị
345 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
346 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 4.440.000 2.220.000 1.776.000 1.420.800 Đất SX-KD đô thị
347 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.400 Đất TM-DV đô thị
348 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
349 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.200 Đất SX-KD đô thị
350 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất TM-DV đô thị
351 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
352 Quận 7 ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI TRỌN ĐƯỜNG 4.440.000 2.220.000 1.776.000 1.420.800 Đất SX-KD đô thị
353 Quận 7 ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI TRỌN ĐƯỜNG 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.400 Đất TM-DV đô thị
354 Quận 7 ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI TRỌN ĐƯỜNG 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
355 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất SX-KD đô thị
356 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.200 Đất TM-DV đô thị
357 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
358 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 3.660.000 1.830.000 1.464.000 1.171.200 Đất SX-KD đô thị
359 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 4.880.000 2.440.000 1.952.000 1.561.600 Đất TM-DV đô thị
360 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) TRỌN ĐƯỜNG 6.100.000 3.050.000 2.440.000 1.952.000 Đất ở đô thị
361 Quận 7 PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) HUỲNH TẤN PHÁT – TÂN PHÚ 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
362 Quận 7 PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) HUỲNH TẤN PHÁT – TÂN PHÚ 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
363 Quận 7 PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) HUỲNH TẤN PHÁT – TÂN PHÚ 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
364 Quận 7 PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) ĐÀO TRÍ – HUỲNH TẤN PHÁT 4.440.000 2.220.000 1.776.000 1.420.800 Đất SX-KD đô thị
365 Quận 7 PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) ĐÀO TRÍ – HUỲNH TẤN PHÁT 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.400 Đất TM-DV đô thị
366 Quận 7 PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) ĐÀO TRÍ – HUỲNH TẤN PHÁT 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
367 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) TRỌN ĐƯỜNG 4.380.000 2.190.000 1.752.000 1.401.600 Đất SX-KD đô thị
368 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) TRỌN ĐƯỜNG 5.840.000 2.920.000 2.336.000 1.868.800 Đất TM-DV đô thị
369 Quận 7 ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) TRỌN ĐƯỜNG 7.300.000 3.650.000 2.920.000 2.336.000 Đất ở đô thị
370 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) TRỌN ĐƯỜNG 4.920.000 2.460.000 1.968.000 1.574.400 Đất SX-KD đô thị
371 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) TRỌN ĐƯỜNG 6.560.000 3.280.000 2.624.000 2.099.200 Đất TM-DV đô thị
372 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) TRỌN ĐƯỜNG 8.200.000 4.100.000 3.280.000 2.624.000 Đất ở đô thị
373 Quận 7 ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN NGUYỄN VĂN QUỲ – KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.200 Đất SX-KD đô thị
374 Quận 7 ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN NGUYỄN VĂN QUỲ – KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất TM-DV đô thị
375 Quận 7 ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN NGUYỄN VĂN QUỲ – KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
376 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất SX-KD đô thị
377 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.200 Đất TM-DV đô thị
378 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
379 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000 1.980.000 1.584.000 1.267.200 Đất SX-KD đô thị
380 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất TM-DV đô thị
381 Quận 7 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất ở đô thị
382 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ NGUYỄN HỮU THỌ – LÊ VĂN LƯƠNG 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.400 Đất SX-KD đô thị
383 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ NGUYỄN HỮU THỌ – LÊ VĂN LƯƠNG 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.200 Đất TM-DV đô thị
384 Quận 7 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ NGUYỄN HỮU THỌ – LÊ VĂN LƯƠNG 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
385 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG LỘ GIỚI 2.040.000 1.020.000 816.000 652.800 Đất SX-KD đô thị
386 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG LỘ GIỚI 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.400 Đất TM-DV đô thị
387 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG LỘ GIỚI 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
388 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M 2.580.000 1.290.000 1.032.000 825.600 Đất SX-KD đô thị
389 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M 3.440.000 1.720.000 1.376.000 1.100.800 Đất TM-DV đô thị
390 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M 4.300.000 2.150.000 1.720.000 1.376.000 Đất ở đô thị
391 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG ĐƯỜNG 3.060.000 1.530.000 1.224.000 979.200 Đất SX-KD đô thị
392 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG ĐƯỜNG 4.080.000 2.040.000 1.632.000 1.305.600 Đất TM-DV đô thị
393 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG ĐƯỜNG 5.100.000 2.550.000 2.040.000 1.632.000 Đất ở đô thị
394 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG ĐƯỜNG >= 16M 3.660.000 1.830.000 1.464.000 1.171.200 Đất SX-KD đô thị
395 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG ĐƯỜNG >= 16M 4.880.000 2.440.000 1.952.000 1.561.600 Đất TM-DV đô thị
396 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG ĐƯỜNG >= 16M 6.100.000 3.050.000 2.440.000 1.952.000 Đất ở đô thị
397 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ) 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
398 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ) 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất TM-DV đô thị
399 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ) 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.400.000 Đất ở đô thị
400 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 4.440.000 2.220.000 1.776.000 1.420.800 Đất SX-KD đô thị
401 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.400 Đất TM-DV đô thị
402 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
403 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
404 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
405 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
406 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ 6.600.000 3.300.000 2.640.000 2.112.000 Đất SX-KD đô thị
407 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất TM-DV đô thị
408 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ 11.000.000 5.500.000 4.400.000 3.520.000 Đất ở đô thị
409 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG ĐƯỜNG LỘ GIỚI 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất SX-KD đô thị
410 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG ĐƯỜNG LỘ GIỚI 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.200 Đất TM-DV đô thị
411 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG ĐƯỜNG LỘ GIỚI 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
412 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M 4.740.000 2.370.000 1.896.000 1.516.800 Đất SX-KD đô thị
413 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M 6.320.000 3.160.000 2.528.000 2.022.400 Đất TM-DV đô thị
414 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M 7.900.000 3.950.000 3.160.000 2.528.000 Đất ở đô thị
415 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH – 6.660.000 3.330.000 2.664.000 2.131.200 Đất SX-KD đô thị
416 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH – 8.880.000 4.440.000 3.552.000 2.841.600 Đất TM-DV đô thị
417 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH – 11.100.000 5.550.000 4.440.000 3.552.000 Đất ở đô thị
418 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG ĐƯỜNG 4.440.000 2.220.000 1.776.000 1.420.800 Đất SX-KD đô thị
419 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG ĐƯỜNG 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.400 Đất TM-DV đô thị
420 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG ĐƯỜNG 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
421 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG ĐƯỜNG >= 16M 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
422 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG ĐƯỜNG >= 16M 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
423 Quận 7 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG ĐƯỜNG >= 16M 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
424 Quận 7 NGUYỄN THỊ XIẾU TRẦN XUÂN SOẠN – CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất SX-KD đô thị
425 Quận 7 NGUYỄN THỊ XIẾU TRẦN XUÂN SOẠN – CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất TM-DV đô thị
426 Quận 7 NGUYỄN THỊ XIẾU TRẦN XUÂN SOẠN – CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.400.000 Đất ở đô thị
427 Quận 7 ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 CẦU TÂN THUẬN 2 – NGUYỄN VĂN LINH 4.980.000 2.490.000 1.992.000 1.593.600 Đất SX-KD đô thị
428 Quận 7 ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 CẦU TÂN THUẬN 2 – NGUYỄN VĂN LINH 6.640.000 3.320.000 2.656.000 2.124.800 Đất TM-DV đô thị
429 Quận 7 ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 CẦU TÂN THUẬN 2 – NGUYỄN VĂN LINH 8.300.000 4.150.000 3.320.000 2.656.000 Đất ở đô thị
430 Quận 7 ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) LÂM VĂN BỀN – CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
431 Quận 7 ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) LÂM VĂN BỀN – CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
432 Quận 7 ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) LÂM VĂN BỀN – CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
433 Quận 7 ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) PHẠM HỮU LẦU – HOÀNG QUỐC VIỆT 4.560.000 2.280.000 1.824.000 1.459.200 Đất SX-KD đô thị
434 Quận 7 ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) PHẠM HỮU LẦU – HOÀNG QUỐC VIỆT 6.080.000 3.040.000 2.432.000 1.945.600 Đất TM-DV đô thị
435 Quận 7 ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) PHẠM HỮU LẦU – HOÀNG QUỐC VIỆT 7.600.000 3.800.000 3.040.000 2.432.000 Đất ở đô thị
436 Quận 7 ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) PHẠM HỮU LẦU – SÔNG PHÚ XUÂN 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.228.800 Đất SX-KD đô thị
437 Quận 7 ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) PHẠM HỮU LẦU – SÔNG PHÚ XUÂN 5.120.000 2.560.000 2.048.000 1.638.400 Đất TM-DV đô thị
438 Quận 7 ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) PHẠM HỮU LẦU – SÔNG PHÚ XUÂN 6.400.000 3.200.000 2.560.000 2.048.000 Đất ở đô thị
439 Quận 7 ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) TÂN MỸ – LÂM VĂN BỀN 4.920.000 2.460.000 1.968.000 1.574.400 Đất SX-KD đô thị
440 Quận 7 ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) TÂN MỸ – LÂM VĂN BỀN 6.560.000 3.280.000 2.624.000 2.099.200 Đất TM-DV đô thị
441 Quận 7 ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) TÂN MỸ – LÂM VĂN BỀN 8.200.000 4.100.000 3.280.000 2.624.000 Đất ở đô thị
442 Quận 7 17 ĐƯỜNG SỐ 10 – MAI VĂN VĨNH 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
443 Quận 7 17 ĐƯỜNG SỐ 10 – MAI VĂN VĨNH 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
444 Quận 7 17 ĐƯỜNG SỐ 10 – MAI VĂN VĨNH 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
445 Quận 7 17 ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 5.280.000 2.640.000 2.112.000 1.689.600 Đất SX-KD đô thị
446 Quận 7 17 ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 7.040.000 3.520.000 2.816.000 2.252.800 Đất TM-DV đô thị
447 Quận 7 17 ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 8.800.000 4.400.000 3.520.000 2.816.000 Đất ở đô thị
448 Quận 7 VÕ THỊ NHỜ HUỲNH TẤN PHÁT – ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất SX-KD đô thị
449 Quận 7 VÕ THỊ NHỜ HUỲNH TẤN PHÁT – ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất TM-DV đô thị
450 Quận 7 VÕ THỊ NHỜ HUỲNH TẤN PHÁT – ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.760.000 Đất ở đô thị
451 Quận 7 Đào Trí HOÀNG QUỐC VIỆT – TRƯỜNG HÀNG GIANG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
452 Quận 7 Đào Trí HOÀNG QUỐC VIỆT – TRƯỜNG HÀNG GIANG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
453 Quận 7 Đào Trí HOÀNG QUỐC VIỆT – TRƯỜNG HÀNG GIANG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
454 Quận 7 Đào Trí GÒ Ô MÔI – HOÀNG QUỐC VIỆT 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
455 Quận 7 Đào Trí GÒ Ô MÔI – HOÀNG QUỐC VIỆT 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
456 Quận 7 Đào Trí GÒ Ô MÔI – HOÀNG QUỐC VIỆT 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
457 Quận 7 Đào Trí NGUYỄN VĂN QUỲ – GÒ Ô MÔI 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
458 Quận 7 Đào Trí NGUYỄN VĂN QUỲ – GÒ Ô MÔI 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
459 Quận 7 Đào Trí NGUYỄN VĂN QUỲ – GÒ Ô MÔI 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
460 Quận 7 Chuyên Dùng 9 TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
461 Quận 7 Chuyên Dùng 9 TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
462 Quận 7 Chuyên Dùng 9 TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
463 Quận 7 Bùi Văn Ba TRỌN ĐƯỜNG 4.440.000 2.220.000 1.776.000 1.420.800 Đất SX-KD đô thị
464 Quận 7 Bùi Văn Ba TRỌN ĐƯỜNG 5.920.000 2.960.000 2.368.000 1.894.400 Đất TM-DV đô thị
465 Quận 7 Bùi Văn Ba TRỌN ĐƯỜNG 7.400.000 3.700.000 2.960.000 2.368.000 Đất ở đô thị
466 Quận 7 Bến Nghé TRỌN ĐƯỜNG 2.820.000 1.410.000 1.128.000 902.400 Đất SX-KD đô thị
467 Quận 7 Bến Nghé TRỌN ĐƯỜNG 3.760.000 1.880.000 1.504.000 1.203.200 Đất TM-DV đô thị
468 Quận 7 Bến Nghé TRỌN ĐƯỜNG 4.700.000 2.350.000 1.880.000 1.504.000 Đất ở đô thị
469 Quận 7 Bế Văn Cấm TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.612.800 Đất SX-KD đô thị
470 Quận 7 Bế Văn Cấm TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.400 Đất TM-DV đô thị
471 Quận 7 Bế Văn Cấm TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan