Bảng giá đất Quận 7 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất Quận 7 – Thành phố Hồ Chí Minh
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3
3.2. Bảng giá đất Quận 7 – Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 7 | Gò Ô Môi | TRỌN ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
2 | Quận 7 | Gò Ô Môi | TRỌN ĐƯỜNG | 4.480.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.433.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận 7 | Gò Ô Môi | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Quận 7 | 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.520.000 | 4.260.000 | 3.408.000 | 2.726.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
5 | Quận 7 | 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.360.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | 3.635.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
6 | Quận 7 | 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.200.000 | 7.100.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Quận 7 | CAO THỊ CHÍNH | ĐƯỜNG N5 – CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
8 | Quận 7 | CAO THỊ CHÍNH | ĐƯỜNG N5 – CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
9 | Quận 7 | CAO THỊ CHÍNH | ĐƯỜNG N5 – CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Quận 7 | HOÀNG TRỌNG MẬU | ĐƯỜNG D4 – ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
11 | Quận 7 | HOÀNG TRỌNG MẬU | ĐƯỜNG D4 – ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
12 | Quận 7 | HOÀNG TRỌNG MẬU | ĐƯỜNG D4 – ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Quận 7 | LIÊN CẢNG A 5 | BẾN NGHÉ – CUỐI ĐƯỜNG | 2.820.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 902.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
14 | Quận 7 | LIÊN CẢNG A 5 | BẾN NGHÉ – CUỐI ĐƯỜNG | 3.760.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 1.203.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
15 | Quận 7 | LIÊN CẢNG A 5 | BẾN NGHÉ – CUỐI ĐƯỜNG | 4.700.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Quận 7 | ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | HOÀNG QUỐC VIỆT – SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
17 | Quận 7 | ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | HOÀNG QUỐC VIỆT – SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
18 | Quận 7 | ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | HOÀNG QUỐC VIỆT – SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG | 5.868.000 | 2.934.000 | 2.347.200 | 1.877.760 | – | Đất SX-KD đô thị |
20 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG | 7.824.000 | 3.912.000 | 3.129.600 | 2.503.680 | – | Đất TM-DV đô thị |
21 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG | 9.780.000 | 4.890.000 | 3.912.000 | 3.129.600 | – | Đất ở đô thị |
22 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG >= 16 M | 7.824.000 | 3.912.000 | 3.129.600 | 2.503.680 | – | Đất SX-KD đô thị |
23 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG >= 16 M | 10.432.000 | 5.216.000 | 4.172.800 | 3.338.240 | – | Đất TM-DV đô thị |
24 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG >= 16 M | 13.040.000 | 6.520.000 | 5.216.000 | 4.172.800 | – | Đất ở đô thị |
25 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 652.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
26 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
27 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >= 12M | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 825.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
29 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >= 12M | 3.440.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | 1.100.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
30 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >= 12M | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 652.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
32 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
33 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >= 16 M | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 825.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
35 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >= 16 M | 3.440.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | 1.100.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
36 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >= 16 M | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 652.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
38 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
39 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
40 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >= 16 M | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 825.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
41 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >= 16 M | 3.440.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | 1.100.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
42 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >= 16 M | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | – | Đất ở đô thị |
43 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
44 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
45 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất ở đô thị |
46 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG >= 16 M | 4.440.000 | 2.220.000 | 1.776.000 | 1.420.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
47 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG >= 16 M | 5.920.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.894.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
48 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG >= 16 M | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | – | Đất ở đô thị |
49 | Quận 7 | NGÔ THỊ NHẠN | TÂN MỸ – NGÔ THỊ XIẾU | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
50 | Quận 7 | NGÔ THỊ NHẠN | TÂN MỸ – NGÔ THỊ XIẾU | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
51 | Quận 7 | NGÔ THỊ NHẠN | TÂN MỸ – NGÔ THỊ XIẾU | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | – | Đất ở đô thị |
52 | Quận 7 | LÊ THỊ CHỢ | HUỲNH TẤN PHÁT – ĐÀO TRÍ | 4.860.000 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.555.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
53 | Quận 7 | LÊ THỊ CHỢ | HUỲNH TẤN PHÁT – ĐÀO TRÍ | 6.480.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | 2.073.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
54 | Quận 7 | LÊ THỊ CHỢ | HUỲNH TẤN PHÁT – ĐÀO TRÍ | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | – | Đất ở đô thị |
55 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
56 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
57 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở đô thị |
58 | Quận 7 | TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) | ĐÔ ĐỐC TUYẾT – TÔN DẬT TIÊN | 10.140.000 | 5.070.000 | 4.056.000 | 3.244.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
59 | Quận 7 | TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) | ĐÔ ĐỐC TUYẾT – TÔN DẬT TIÊN | 13.520.000 | 6.760.000 | 5.408.000 | 4.326.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
60 | Quận 7 | TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) | ĐÔ ĐỐC TUYẾT – TÔN DẬT TIÊN | 16.900.000 | 8.450.000 | 6.760.000 | 5.408.000 | – | Đất ở đô thị |
61 | Quận 7 | TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) | TÂN PHÚ – PHAN VĂN CHƯƠNG | 10.680.000 | 5.340.000 | 4.272.000 | 3.417.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
62 | Quận 7 | TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) | TÂN PHÚ – PHAN VĂN CHƯƠNG | 14.240.000 | 7.120.000 | 5.696.000 | 4.556.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
63 | Quận 7 | TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) | TÂN PHÚ – PHAN VĂN CHƯƠNG | 17.800.000 | 8.900.000 | 7.120.000 | 5.696.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Quận 7 | TÔN DẬT TIÊN (CR2105) | NGUYỄN VĂN LINH – TRẦN VĂN TRÀ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
65 | Quận 7 | TÔN DẬT TIÊN (CR2105) | NGUYỄN VĂN LINH – TRẦN VĂN TRÀ | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
66 | Quận 7 | TÔN DẬT TIÊN (CR2105) | NGUYỄN VĂN LINH – TRẦN VĂN TRÀ | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
67 | Quận 7 | TÂN TRÀO (MARKET STREET) | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.680.000 | 5.340.000 | 4.272.000 | 3.417.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
68 | Quận 7 | TÂN TRÀO (MARKET STREET) | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.240.000 | 7.120.000 | 5.696.000 | 4.556.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
69 | Quận 7 | TÂN TRÀO (MARKET STREET) | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.800.000 | 8.900.000 | 7.120.000 | 5.696.000 | – | Đất ở đô thị |
70 | Quận 7 | TÂN PHÚ (C2109) | CẦU CẢ CẤM 1 – ĐƯỜNG 23 | 12.840.000 | 6.420.000 | 5.136.000 | 4.108.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
71 | Quận 7 | TÂN PHÚ (C2109) | CẦU CẢ CẤM 1 – ĐƯỜNG 23 | 17.120.000 | 8.560.000 | 6.848.000 | 5.478.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
72 | Quận 7 | TÂN PHÚ (C2109) | CẦU CẢ CẤM 1 – ĐƯỜNG 23 | 21.400.000 | 10.700.000 | 8.560.000 | 6.848.000 | – | Đất ở đô thị |
73 | Quận 7 | TÂN PHÚ (C2109) | NGUYỄN VĂN LINH – CẦU CẢ CẤM 1 | 14.520.000 | 7.260.000 | 5.808.000 | 4.646.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
74 | Quận 7 | TÂN PHÚ (C2109) | NGUYỄN VĂN LINH – CẦU CẢ CẤM 1 | 19.360.000 | 9.680.000 | 7.744.000 | 6.195.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
75 | Quận 7 | TÂN PHÚ (C2109) | NGUYỄN VĂN LINH – CẦU CẢ CẤM 1 | 24.200.000 | 12.100.000 | 9.680.000 | 7.744.000 | – | Đất ở đô thị |
76 | Quận 7 | RAYMONDIENNE (C2104) | TRỌN ĐƯỜNG | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
77 | Quận 7 | RAYMONDIENNE (C2104) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
78 | Quận 7 | RAYMONDIENNE (C2104) | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
79 | Quận 7 | PHỐ TIỂU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 9.480.000 | 4.740.000 | 3.792.000 | 3.033.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
80 | Quận 7 | PHỐ TIỂU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 12.640.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | 4.044.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
81 | Quận 7 | PHỐ TIỂU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 7.900.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | – | Đất ở đô thị |
82 | Quận 7 | PHỐ TIỂU ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.480.000 | 4.740.000 | 3.792.000 | 3.033.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
83 | Quận 7 | PHỐ TIỂU ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 12.640.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | 4.044.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
84 | Quận 7 | PHỐ TIỂU ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 7.900.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | – | Đất ở đô thị |
85 | Quận 7 | PHỐ TIỂU BẮC | TRỌN ĐƯỜNG | 12.120.000 | 6.060.000 | 4.848.000 | 3.878.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
86 | Quận 7 | PHỐ TIỂU BẮC | TRỌN ĐƯỜNG | 16.160.000 | 8.080.000 | 6.464.000 | 5.171.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
87 | Quận 7 | PHỐ TIỂU BẮC | TRỌN ĐƯỜNG | 20.200.000 | 10.100.000 | 8.080.000 | 6.464.000 | – | Đất ở đô thị |
88 | Quận 7 | PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.880.000 | 5.940.000 | 4.752.000 | 3.801.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
89 | Quận 7 | PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
90 | Quận 7 | PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | – | Đất ở đô thị |
91 | Quận 7 | PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.880.000 | 5.940.000 | 4.752.000 | 3.801.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
92 | Quận 7 | PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
93 | Quận 7 | PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | – | Đất ở đô thị |
94 | Quận 7 | PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) | TRỌN ĐƯỜNG | 10.260.000 | 5.130.000 | 4.104.000 | 3.283.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
95 | Quận 7 | PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) | TRỌN ĐƯỜNG | 13.680.000 | 6.840.000 | 5.472.000 | 4.377.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
96 | Quận 7 | PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.100.000 | 8.550.000 | 6.840.000 | 5.472.000 | – | Đất ở đô thị |
97 | Quận 7 | PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.280.000 | 4.140.000 | 3.312.000 | 2.649.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
98 | Quận 7 | PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.040.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 3.532.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
99 | Quận 7 | PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) | TRỌN ĐƯỜNG | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | – | Đất ở đô thị |
100 | Quận 7 | PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 13.140.000 | 6.570.000 | 5.256.000 | 4.204.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
101 | Quận 7 | PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.520.000 | 8.760.000 | 7.008.000 | 5.606.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận 7 | PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 21.900.000 | 10.950.000 | 8.760.000 | 7.008.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Quận 7 | NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 12.060.000 | 6.030.000 | 4.824.000 | 3.859.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
104 | Quận 7 | NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 16.080.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | 5.145.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận 7 | NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Quận 7 | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 12.420.000 | 6.210.000 | 4.968.000 | 3.974.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
107 | Quận 7 | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 16.560.000 | 8.280.000 | 6.624.000 | 5.299.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận 7 | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 20.700.000 | 10.350.000 | 8.280.000 | 6.624.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Quận 7 | NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
110 | Quận 7 | NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận 7 | NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Quận 7 | Nguyễn Đổng Chi | ĐƯỜNG N (BẮC) – NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | 10.620.000 | 5.310.000 | 4.248.000 | 3.398.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
113 | Quận 7 | Nguyễn Đổng Chi | ĐƯỜNG N (BẮC) – NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | 14.160.000 | 7.080.000 | 5.664.000 | 4.531.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận 7 | Nguyễn Đổng Chi | ĐƯỜNG N (BẮC) – NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | 17.700.000 | 8.850.000 | 7.080.000 | 5.664.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Quận 7 | Nguyễn Đổng Chi | PHAN VĂN NGHỊ – ĐƯỜNG N (BẮC) | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
116 | Quận 7 | Nguyễn Đổng Chi | PHAN VĂN NGHỊ – ĐƯỜNG N (BẮC) | 15.200.000 | 7.600.000 | 6.080.000 | 4.864.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận 7 | Nguyễn Đổng Chi | PHAN VĂN NGHỊ – ĐƯỜNG N (BẮC) | 19.000.000 | 9.500.000 | 7.600.000 | 6.080.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Quận 7 | Nguyễn Đổng Chi | RẠCH KÍCH – PHAN VĂN NGHỊ | 11.040.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 3.532.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
119 | Quận 7 | Nguyễn Đổng Chi | RẠCH KÍCH – PHAN VĂN NGHỊ | 14.720.000 | 7.360.000 | 5.888.000 | 4.710.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận 7 | Nguyễn Đổng Chi | RẠCH KÍCH – PHAN VĂN NGHỊ | 18.400.000 | 9.200.000 | 7.360.000 | 5.888.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Quận 7 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.280.000 | 5.640.000 | 4.512.000 | 3.609.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
122 | Quận 7 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.040.000 | 7.520.000 | 6.016.000 | 4.812.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận 7 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.800.000 | 9.400.000 | 7.520.000 | 6.016.000 | – | Đất ở đô thị |
124 | Quận 7 | NGUYỄN CAO (R2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.640.000 | 5.820.000 | 4.656.000 | 3.724.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
125 | Quận 7 | NGUYỄN CAO (R2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.520.000 | 7.760.000 | 6.208.000 | 4.966.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận 7 | NGUYỄN CAO (R2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 9.700.000 | 7.760.000 | 6.208.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Quận 7 | NGUYỄN BÍNH (H2109) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.160.000 | 5.580.000 | 4.464.000 | 3.571.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
128 | Quận 7 | NGUYỄN BÍNH (H2109) | TRỌN ĐƯỜNG | 14.880.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | 4.761.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận 7 | NGUYỄN BÍNH (H2109) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600.000 | 9.300.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Quận 7 | MORISON (CR2103+C2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.160.000 | 5.580.000 | 4.464.000 | 3.571.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
131 | Quận 7 | MORISON (CR2103+C2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 14.880.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | 4.761.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận 7 | MORISON (CR2103+C2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600.000 | 9.300.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | – | Đất ở đô thị |
133 | Quận 7 | LÝ LONG TƯỜNG (H2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 10.920.000 | 5.460.000 | 4.368.000 | 3.494.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
134 | Quận 7 | LÝ LONG TƯỜNG (H2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 14.560.000 | 7.280.000 | 5.824.000 | 4.659.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận 7 | LÝ LONG TƯỜNG (H2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.200.000 | 9.100.000 | 7.280.000 | 5.824.000 | – | Đất ở đô thị |
136 | Quận 7 | LUTHER KING (CR2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.880.000 | 5.940.000 | 4.752.000 | 3.801.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
137 | Quận 7 | LUTHER KING (CR2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận 7 | LUTHER KING (CR2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | – | Đất ở đô thị |
139 | Quận 7 | LÊ VĂN THÊM (R2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 9.780.000 | 4.890.000 | 3.912.000 | 3.129.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
140 | Quận 7 | LÊ VĂN THÊM (R2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 13.040.000 | 6.520.000 | 5.216.000 | 4.172.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận 7 | LÊ VĂN THÊM (R2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 16.300.000 | 8.150.000 | 6.520.000 | 5.216.000 | – | Đất ở đô thị |
142 | Quận 7 | HƯNG LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.580.000 | 4.290.000 | 3.432.000 | 2.745.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
143 | Quận 7 | HƯNG LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.440.000 | 5.720.000 | 4.576.000 | 3.660.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận 7 | HƯNG LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 14.300.000 | 7.150.000 | 5.720.000 | 4.576.000 | – | Đất ở đô thị |
145 | Quận 7 | HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 9.780.000 | 4.890.000 | 3.912.000 | 3.129.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
146 | Quận 7 | HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 13.040.000 | 6.520.000 | 5.216.000 | 4.172.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận 7 | HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 16.300.000 | 8.150.000 | 6.520.000 | 5.216.000 | – | Đất ở đô thị |
148 | Quận 7 | HÀ HUY TẬP (H2102) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.020.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.246.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
149 | Quận 7 | HÀ HUY TẬP (H2102) | TRỌN ĐƯỜNG | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận 7 | HÀ HUY TẬP (H2102) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | – | Đất ở đô thị |
151 | Quận 7 | ĐƯỜNG U | TRỌN ĐƯỜNG | 10.140.000 | 5.070.000 | 4.056.000 | 3.244.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
152 | Quận 7 | ĐƯỜNG U | TRỌN ĐƯỜNG | 13.520.000 | 6.760.000 | 5.408.000 | 4.326.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận 7 | ĐƯỜNG U | TRỌN ĐƯỜNG | 16.900.000 | 8.450.000 | 6.760.000 | 5.408.000 | – | Đất ở đô thị |
154 | Quận 7 | P | ĐƯỜNG 10 – TRẦN VĂN TRÀ | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
155 | Quận 7 | P | ĐƯỜNG 10 – TRẦN VĂN TRÀ | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận 7 | P | ĐƯỜNG 10 – TRẦN VĂN TRÀ | 17.000.000 | 8.500.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | – | Đất ở đô thị |
157 | Quận 7 | P | NGUYỄN VĂN LINH – HÀ HUY TẬP | 9.420.000 | 4.710.000 | 3.768.000 | 3.014.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
158 | Quận 7 | P | NGUYỄN VĂN LINH – HÀ HUY TẬP | 12.560.000 | 6.280.000 | 5.024.000 | 4.019.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận 7 | P | NGUYỄN VĂN LINH – HÀ HUY TẬP | 15.700.000 | 7.850.000 | 6.280.000 | 5.024.000 | – | Đất ở đô thị |
160 | Quận 7 | O | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.340.000 | 4.170.000 | 3.336.000 | 2.668.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
161 | Quận 7 | O | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.120.000 | 5.560.000 | 4.448.000 | 3.558.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận 7 | O | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.900.000 | 6.950.000 | 5.560.000 | 4.448.000 | – | Đất ở đô thị |
163 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | NGUYỄN VĂN LINH – NGUYỄN ĐỔNG CHI | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
164 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | NGUYỄN VĂN LINH – NGUYỄN ĐỔNG CHI | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.505.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | NGUYỄN VĂN LINH – NGUYỄN ĐỔNG CHI | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất ở đô thị |
166 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRẦN VĂN TRÀ – TÔN DẬT TIÊN | 7.980.000 | 3.990.000 | 3.192.000 | 2.553.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
167 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRẦN VĂN TRÀ – TÔN DẬT TIÊN | 10.640.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | 3.404.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRẦN VĂN TRÀ – TÔN DẬT TIÊN | 13.300.000 | 6.650.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | – | Đất ở đô thị |
169 | Quận 7 | G | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.480.000 | 4.740.000 | 3.792.000 | 3.033.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
170 | Quận 7 | G | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.640.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | 4.044.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận 7 | G | TRỌN ĐƯỜNG – | 15.800.000 | 7.900.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | – | Đất ở đô thị |
172 | Quận 7 | D1 | ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.996.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
173 | Quận 7 | D1 | ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 | 8.320.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | 2.662.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận 7 | D1 | ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | – | Đất ở đô thị |
175 | Quận 7 | D1 | HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
176 | Quận 7 | D1 | HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận 7 | D1 | HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ | 12.500.000 | 6.250.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
178 | Quận 7 | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG | RẠCH CẢ CẤM – ĐƯỜNG 23 | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
179 | Quận 7 | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG | RẠCH CẢ CẤM – ĐƯỜNG 23 | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận 7 | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG | RẠCH CẢ CẤM – ĐƯỜNG 23 | 12.500.000 | 6.250.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
181 | Quận 7 | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG | HOÀNG VĂN THÁI – RẠCH CẢ CẤM | 9.660.000 | 4.830.000 | 3.864.000 | 3.091.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
182 | Quận 7 | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG | HOÀNG VĂN THÁI – RẠCH CẢ CẤM | 12.880.000 | 6.440.000 | 5.152.000 | 4.121.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận 7 | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG | HOÀNG VĂN THÁI – RẠCH CẢ CẤM | 16.100.000 | 8.050.000 | 6.440.000 | 5.152.000 | – | Đất ở đô thị |
184 | Quận 7 | B4 | ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
185 | Quận 7 | B4 | ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận 7 | B4 | ĐƯỜNG 15 – ĐƯỜNG 16 | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở đô thị |
187 | Quận 7 | B4 | HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ | 7.740.000 | 3.870.000 | 3.096.000 | 2.476.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
188 | Quận 7 | B4 | HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ | 10.320.000 | 5.160.000 | 4.128.000 | 3.302.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận 7 | B4 | HOÀNG VĂN THÁI – TRẦN VĂN TRÀ | 12.900.000 | 6.450.000 | 5.160.000 | 4.128.000 | – | Đất ở đô thị |
190 | Quận 7 | ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 9.960.000 | 4.980.000 | 3.984.000 | 3.187.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
191 | Quận 7 | ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 13.280.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | 4.249.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận 7 | ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 16.600.000 | 8.300.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | – | Đất ở đô thị |
193 | Quận 7 | 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.480.000 | 4.740.000 | 3.792.000 | 3.033.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
194 | Quận 7 | 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 12.640.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | 4.044.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận 7 | 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 7.900.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | – | Đất ở đô thị |
196 | Quận 7 | 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.460.000 | 4.230.000 | 3.384.000 | 2.707.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
197 | Quận 7 | 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.280.000 | 5.640.000 | 4.512.000 | 3.609.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận 7 | 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.100.000 | 7.050.000 | 5.640.000 | 4.512.000 | – | Đất ở đô thị |
199 | Quận 7 | 21 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.960.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | 2.227.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
200 | Quận 7 | 21 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.280.000 | 4.640.000 | 3.712.000 | 2.969.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
201 | Quận 7 | 21 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.600.000 | 5.800.000 | 4.640.000 | 3.712.000 | – | Đất ở đô thị |
202 | Quận 7 | 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.180.000 | 4.590.000 | 3.672.000 | 2.937.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
203 | Quận 7 | 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 12.240.000 | 6.120.000 | 4.896.000 | 3.916.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận 7 | 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 15.300.000 | 7.650.000 | 6.120.000 | 4.896.000 | – | Đất ở đô thị |
205 | Quận 7 | 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.580.000 | 4.290.000 | 3.432.000 | 2.745.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
206 | Quận 7 | 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.440.000 | 5.720.000 | 4.576.000 | 3.660.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận 7 | 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.300.000 | 7.150.000 | 5.720.000 | 4.576.000 | – | Đất ở đô thị |
208 | Quận 7 | 19 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.980.000 | 3.990.000 | 3.192.000 | 2.553.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
209 | Quận 7 | 19 | TRỌN ĐƯỜNG | 10.640.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | 3.404.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận 7 | 19 | TRỌN ĐƯỜNG | 13.300.000 | 6.650.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | – | Đất ở đô thị |
211 | Quận 7 | 18 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.080.000 | 3.540.000 | 2.832.000 | 2.265.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
212 | Quận 7 | 18 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.440.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | 3.020.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận 7 | 18 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.800.000 | 5.900.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | – | Đất ở đô thị |
214 | Quận 7 | 16 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.520.000 | 4.260.000 | 3.408.000 | 2.726.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
215 | Quận 7 | 16 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.360.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | 3.635.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận 7 | 16 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.200.000 | 7.100.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | – | Đất ở đô thị |
217 | Quận 7 | ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
218 | Quận 7 | ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận 7 | ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | – | Đất ở đô thị |
220 | Quận 7 | 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.520.000 | 4.260.000 | 3.408.000 | 2.726.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
221 | Quận 7 | 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.360.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | 3.635.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận 7 | 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.200.000 | 7.100.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | – | Đất ở đô thị |
223 | Quận 7 | ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
224 | Quận 7 | ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận 7 | ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | – | Đất ở đô thị |
226 | Quận 7 | ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 9.180.000 | 4.590.000 | 3.672.000 | 2.937.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
227 | Quận 7 | ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 12.240.000 | 6.120.000 | 4.896.000 | 3.916.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận 7 | ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.300.000 | 7.650.000 | 6.120.000 | 4.896.000 | – | Đất ở đô thị |
229 | Quận 7 | ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.220.000 | 5.610.000 | 4.488.000 | 3.590.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
230 | Quận 7 | ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 14.960.000 | 7.480.000 | 5.984.000 | 4.787.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận 7 | ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.700.000 | 9.350.000 | 7.480.000 | 5.984.000 | – | Đất ở đô thị |
232 | Quận 7 | CAO TRIỀU PHÁT (R2102) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
233 | Quận 7 | CAO TRIỀU PHÁT (R2102) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận 7 | CAO TRIỀU PHÁT (R2102) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
235 | Quận 7 | BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 10.320.000 | 5.160.000 | 4.128.000 | 3.302.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
236 | Quận 7 | BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 13.760.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | 4.403.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận 7 | BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | – | Đất ở đô thị |
238 | Quận 7 | BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 5.670.000 | 4.536.000 | 3.628.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
239 | Quận 7 | BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.120.000 | 7.560.000 | 6.048.000 | 4.838.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận 7 | BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.900.000 | 9.450.000 | 7.560.000 | 6.048.000 | – | Đất ở đô thị |
241 | Quận 7 | Trần Xuân Soạn | TRỌN ĐƯỜNG | 7.380.000 | 3.690.000 | 2.952.000 | 2.361.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
242 | Quận 7 | Trần Xuân Soạn | TRỌN ĐƯỜNG | 9.840.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | 3.148.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận 7 | Trần Xuân Soạn | TRỌN ĐƯỜNG | 12.300.000 | 6.150.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | – | Đất ở đô thị |
244 | Quận 7 | Trần Văn Khánh | TRỌN ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
245 | Quận 7 | Trần Văn Khánh | TRỌN ĐƯỜNG | 5.120.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 1.638.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận 7 | Trần Văn Khánh | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | – | Đất ở đô thị |
247 | Quận 7 | Trần Trọng Cung | TRỌN ĐƯỜNG | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
248 | Quận 7 | Trần Trọng Cung | TRỌN ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
249 | Quận 7 | Trần Trọng Cung | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở đô thị |
250 | Quận 7 | ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
251 | Quận 7 | ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận 7 | ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
253 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
254 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | – | Đất ở đô thị |
256 | Quận 7 | Phan Huy Thực | TRỌN ĐƯỜNG | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
257 | Quận 7 | Phan Huy Thực | TRỌN ĐƯỜNG | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận 7 | Phan Huy Thực | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
259 | Quận 7 | Phạm Hữu Lầu | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
260 | Quận 7 | Phạm Hữu Lầu | TRỌN ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận 7 | Phạm Hữu Lầu | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất ở đô thị |
262 | Quận 7 | Nguyễn Văn Quỳ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.820.000 | 2.910.000 | 2.328.000 | 1.862.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
263 | Quận 7 | Nguyễn Văn Quỳ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.760.000 | 3.880.000 | 3.104.000 | 2.483.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
264 | Quận 7 | Nguyễn Văn Quỳ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.700.000 | 4.850.000 | 3.880.000 | 3.104.000 | – | Đất ở đô thị |
265 | Quận 7 | Nguyễn Văn Linh | LÊ VĂN LƯƠNG – RẠCH ÔNG LỚN | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
266 | Quận 7 | Nguyễn Văn Linh | LÊ VĂN LƯƠNG – RẠCH ÔNG LỚN | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
267 | Quận 7 | Nguyễn Văn Linh | LÊ VĂN LƯƠNG – RẠCH ÔNG LỚN | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | – | Đất ở đô thị |
268 | Quận 7 | Nguyễn Văn Linh | RẠCH THẦY TIÊU – LÊ VĂN LƯƠNG | 14.100.000 | 7.050.000 | 5.640.000 | 4.512.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
269 | Quận 7 | Nguyễn Văn Linh | RẠCH THẦY TIÊU – LÊ VĂN LƯƠNG | 18.800.000 | 9.400.000 | 7.520.000 | 6.016.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
270 | Quận 7 | Nguyễn Văn Linh | RẠCH THẦY TIÊU – LÊ VĂN LƯƠNG | 23.500.000 | 11.750.000 | 9.400.000 | 7.520.000 | – | Đất ở đô thị |
271 | Quận 7 | Nguyễn Văn Linh | HUỲNH TẤN PHÁT – RẠCH THẦY TIÊU | 9.240.000 | 4.620.000 | 3.696.000 | 2.956.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
272 | Quận 7 | Nguyễn Văn Linh | HUỲNH TẤN PHÁT – RẠCH THẦY TIÊU | 12.320.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.942.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
273 | Quận 7 | Nguyễn Văn Linh | HUỲNH TẤN PHÁT – RẠCH THẦY TIÊU | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | – | Đất ở đô thị |
274 | Quận 7 | Nguyễn Thị Thập | HUỲNH TẤN PHÁT – CẦU HIM LAM | 9.780.000 | 4.890.000 | 3.912.000 | 3.129.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
275 | Quận 7 | Nguyễn Thị Thập | HUỲNH TẤN PHÁT – CẦU HIM LAM | 13.040.000 | 6.520.000 | 5.216.000 | 4.172.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
276 | Quận 7 | Nguyễn Thị Thập | HUỲNH TẤN PHÁT – CẦU HIM LAM | 16.300.000 | 8.150.000 | 6.520.000 | 5.216.000 | – | Đất ở đô thị |
277 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU KÊNH TẺ – BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
278 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU KÊNH TẺ – BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
279 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU KÊNH TẺ – BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất ở đô thị |
280 | Quận 7 | Mai Văn Vĩnh | TRỌN ĐƯỜNG | 6.420.000 | 3.210.000 | 2.568.000 | 2.054.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
281 | Quận 7 | Mai Văn Vĩnh | TRỌN ĐƯỜNG | 8.560.000 | 4.280.000 | 3.424.000 | 2.739.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
282 | Quận 7 | Mai Văn Vĩnh | TRỌN ĐƯỜNG | 10.700.000 | 5.350.000 | 4.280.000 | 3.424.000 | – | Đất ở đô thị |
283 | Quận 7 | Lý Phục Man | TRỌN ĐƯỜNG | 5.940.000 | 2.970.000 | 2.376.000 | 1.900.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
284 | Quận 7 | Lý Phục Man | TRỌN ĐƯỜNG | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
285 | Quận 7 | Lý Phục Man | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | – | Đất ở đô thị |
286 | Quận 7 | Lưu Trọng Lư | HUỲNH TẤN PHÁT – KHO 18 | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.497.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
287 | Quận 7 | Lưu Trọng Lư | HUỲNH TẤN PHÁT – KHO 18 | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.996.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
288 | Quận 7 | Lưu Trọng Lư | HUỲNH TẤN PHÁT – KHO 18 | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | – | Đất ở đô thị |
289 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU RẠCH BÀNG – CẦU RẠCH ĐĨA | 6.060.000 | 3.030.000 | 2.424.000 | 1.939.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
290 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU RẠCH BÀNG – CẦU RẠCH ĐĨA | 8.080.000 | 4.040.000 | 3.232.000 | 2.585.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
291 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU RẠCH BÀNG – CẦU RẠCH ĐĨA | 10.100.000 | 5.050.000 | 4.040.000 | 3.232.000 | – | Đất ở đô thị |
292 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | TRẦN XUÂN SOẠN – CẦU RẠCH BÀNG | 7.140.000 | 3.570.000 | 2.856.000 | 2.284.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
293 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | TRẦN XUÂN SOẠN – CẦU RẠCH BÀNG | 9.520.000 | 4.760.000 | 3.808.000 | 3.046.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
294 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | TRẦN XUÂN SOẠN – CẦU RẠCH BÀNG | 11.900.000 | 5.950.000 | 4.760.000 | 3.808.000 | – | Đất ở đô thị |
295 | Quận 7 | ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | TRỌN ĐƯỜNG – | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
296 | Quận 7 | ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
297 | Quận 7 | ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
298 | Quận 7 | Huỳnh Tấn Phát | NGUYỄN THỊ THẬP – CẦU PHÚ XUÂN | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
299 | Quận 7 | Huỳnh Tấn Phát | NGUYỄN THỊ THẬP – CẦU PHÚ XUÂN | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
300 | Quận 7 | Huỳnh Tấn Phát | NGUYỄN THỊ THẬP – CẦU PHÚ XUÂN | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | – | Đất ở đô thị |
301 | Quận 7 | Huỳnh Tấn Phát | CẦU TÂN THUẬN – NGUYỄN THỊ THẬP | 6.660.000 | 3.330.000 | 2.664.000 | 2.131.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
302 | Quận 7 | Huỳnh Tấn Phát | CẦU TÂN THUẬN – NGUYỄN THỊ THẬP | 8.880.000 | 4.440.000 | 3.552.000 | 2.841.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
303 | Quận 7 | Huỳnh Tấn Phát | CẦU TÂN THUẬN – NGUYỄN THỊ THẬP | 11.100.000 | 5.550.000 | 4.440.000 | 3.552.000 | – | Đất ở đô thị |
304 | Quận 7 | Hoàng Quốc Việt | TRỌN ĐƯỜNG | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
305 | Quận 7 | Hoàng Quốc Việt | TRỌN ĐƯỜNG | 6.080.000 | 3.040.000 | 2.432.000 | 1.945.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
306 | Quận 7 | Hoàng Quốc Việt | TRỌN ĐƯỜNG | 7.600.000 | 3.800.000 | 3.040.000 | 2.432.000 | – | Đất ở đô thị |
307 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
308 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
309 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | – | Đất ở đô thị |
310 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
311 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
312 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất ở đô thị |
313 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) | ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
314 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) | ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
315 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) | ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | – | Đất ở đô thị |
316 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) | ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M – | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
317 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) | ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M – | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
318 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) | ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M – | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | – | Đất ở đô thị |
319 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG NHÁNH | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
320 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG NHÁNH | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
321 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG NHÁNH | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất ở đô thị |
322 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – | 4.440.000 | 2.220.000 | 1.776.000 | 1.420.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
323 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – | 5.920.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.894.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
324 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | – | Đất ở đô thị |
325 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
326 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
327 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
328 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
329 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
330 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
331 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
332 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
333 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
334 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
335 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
336 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | – | Đất ở đô thị |
337 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 499.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
338 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | 665.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
339 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 832.000 | – | Đất ở đô thị |
340 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.540.000 | 1.770.000 | 1.416.000 | 1.132.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
341 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.720.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | 1.510.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
342 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.900.000 | 2.950.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | – | Đất ở đô thị |
343 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
344 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
345 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất ở đô thị |
346 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.440.000 | 2.220.000 | 1.776.000 | 1.420.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
347 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.920.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.894.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
348 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | – | Đất ở đô thị |
349 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
350 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
351 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất ở đô thị |
352 | Quận 7 | ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.440.000 | 2.220.000 | 1.776.000 | 1.420.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
353 | Quận 7 | ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI | TRỌN ĐƯỜNG | 5.920.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.894.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
354 | Quận 7 | ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | – | Đất ở đô thị |
355 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
356 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
357 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | – | Đất ở đô thị |
358 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.660.000 | 1.830.000 | 1.464.000 | 1.171.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
359 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.880.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 1.561.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
360 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.100.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | – | Đất ở đô thị |
361 | Quận 7 | PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | HUỲNH TẤN PHÁT – TÂN PHÚ | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
362 | Quận 7 | PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | HUỲNH TẤN PHÁT – TÂN PHÚ | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
363 | Quận 7 | PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | HUỲNH TẤN PHÁT – TÂN PHÚ | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
364 | Quận 7 | PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐÀO TRÍ – HUỲNH TẤN PHÁT | 4.440.000 | 2.220.000 | 1.776.000 | 1.420.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
365 | Quận 7 | PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐÀO TRÍ – HUỲNH TẤN PHÁT | 5.920.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.894.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
366 | Quận 7 | PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐÀO TRÍ – HUỲNH TẤN PHÁT | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | – | Đất ở đô thị |
367 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.380.000 | 2.190.000 | 1.752.000 | 1.401.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
368 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.840.000 | 2.920.000 | 2.336.000 | 1.868.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
369 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.300.000 | 3.650.000 | 2.920.000 | 2.336.000 | – | Đất ở đô thị |
370 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.920.000 | 2.460.000 | 1.968.000 | 1.574.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
371 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.560.000 | 3.280.000 | 2.624.000 | 2.099.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
372 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH – ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.200.000 | 4.100.000 | 3.280.000 | 2.624.000 | – | Đất ở đô thị |
373 | Quận 7 | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN | NGUYỄN VĂN QUỲ – KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
374 | Quận 7 | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN | NGUYỄN VĂN QUỲ – KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
375 | Quận 7 | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN | NGUYỄN VĂN QUỲ – KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất ở đô thị |
376 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
377 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
378 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | – | Đất ở đô thị |
379 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
380 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
381 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất ở đô thị |
382 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | NGUYỄN HỮU THỌ – LÊ VĂN LƯƠNG | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
383 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | NGUYỄN HỮU THỌ – LÊ VĂN LƯƠNG | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
384 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | NGUYỄN HỮU THỌ – LÊ VĂN LƯƠNG | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | – | Đất ở đô thị |
385 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 652.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
386 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
387 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
388 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 825.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
389 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 3.440.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | 1.100.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
390 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.376.000 | – | Đất ở đô thị |
391 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
392 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
393 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | – | Đất ở đô thị |
394 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG >= 16M | 3.660.000 | 1.830.000 | 1.464.000 | 1.171.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
395 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG >= 16M | 4.880.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 1.561.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
396 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG >= 16M | 6.100.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | – | Đất ở đô thị |
397 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
398 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
399 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | – | Đất ở đô thị |
400 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI | 4.440.000 | 2.220.000 | 1.776.000 | 1.420.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
401 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI | 5.920.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.894.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
402 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | – | Đất ở đô thị |
403 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
404 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
405 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
406 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
407 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
408 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | – | Đất ở đô thị |
409 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
410 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
411 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG LỘ GIỚI | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | – | Đất ở đô thị |
412 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 4.740.000 | 2.370.000 | 1.896.000 | 1.516.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
413 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 6.320.000 | 3.160.000 | 2.528.000 | 2.022.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
414 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 7.900.000 | 3.950.000 | 3.160.000 | 2.528.000 | – | Đất ở đô thị |
415 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH – | 6.660.000 | 3.330.000 | 2.664.000 | 2.131.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
416 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH – | 8.880.000 | 4.440.000 | 3.552.000 | 2.841.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
417 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH – | 11.100.000 | 5.550.000 | 4.440.000 | 3.552.000 | – | Đất ở đô thị |
418 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG | ĐƯỜNG | 4.440.000 | 2.220.000 | 1.776.000 | 1.420.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
419 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG | ĐƯỜNG | 5.920.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.894.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
420 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG | ĐƯỜNG | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | – | Đất ở đô thị |
421 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG | ĐƯỜNG >= 16M | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
422 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG | ĐƯỜNG >= 16M | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
423 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG | ĐƯỜNG >= 16M | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
424 | Quận 7 | NGUYỄN THỊ XIẾU | TRẦN XUÂN SOẠN – CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
425 | Quận 7 | NGUYỄN THỊ XIẾU | TRẦN XUÂN SOẠN – CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
426 | Quận 7 | NGUYỄN THỊ XIẾU | TRẦN XUÂN SOẠN – CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2 | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | – | Đất ở đô thị |
427 | Quận 7 | ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 | CẦU TÂN THUẬN 2 – NGUYỄN VĂN LINH | 4.980.000 | 2.490.000 | 1.992.000 | 1.593.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
428 | Quận 7 | ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 | CẦU TÂN THUẬN 2 – NGUYỄN VĂN LINH | 6.640.000 | 3.320.000 | 2.656.000 | 2.124.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
429 | Quận 7 | ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 | CẦU TÂN THUẬN 2 – NGUYỄN VĂN LINH | 8.300.000 | 4.150.000 | 3.320.000 | 2.656.000 | – | Đất ở đô thị |
430 | Quận 7 | ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | LÂM VĂN BỀN – CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
431 | Quận 7 | ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | LÂM VĂN BỀN – CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
432 | Quận 7 | ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | LÂM VĂN BỀN – CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở đô thị |
433 | Quận 7 | ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | PHẠM HỮU LẦU – HOÀNG QUỐC VIỆT | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
434 | Quận 7 | ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | PHẠM HỮU LẦU – HOÀNG QUỐC VIỆT | 6.080.000 | 3.040.000 | 2.432.000 | 1.945.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
435 | Quận 7 | ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | PHẠM HỮU LẦU – HOÀNG QUỐC VIỆT | 7.600.000 | 3.800.000 | 3.040.000 | 2.432.000 | – | Đất ở đô thị |
436 | Quận 7 | ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | PHẠM HỮU LẦU – SÔNG PHÚ XUÂN | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
437 | Quận 7 | ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | PHẠM HỮU LẦU – SÔNG PHÚ XUÂN | 5.120.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 1.638.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
438 | Quận 7 | ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | PHẠM HỮU LẦU – SÔNG PHÚ XUÂN | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | – | Đất ở đô thị |
439 | Quận 7 | ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) | TÂN MỸ – LÂM VĂN BỀN | 4.920.000 | 2.460.000 | 1.968.000 | 1.574.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
440 | Quận 7 | ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) | TÂN MỸ – LÂM VĂN BỀN | 6.560.000 | 3.280.000 | 2.624.000 | 2.099.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
441 | Quận 7 | ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) | TÂN MỸ – LÂM VĂN BỀN | 8.200.000 | 4.100.000 | 3.280.000 | 2.624.000 | – | Đất ở đô thị |
442 | Quận 7 | 17 | ĐƯỜNG SỐ 10 – MAI VĂN VĨNH | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
443 | Quận 7 | 17 | ĐƯỜNG SỐ 10 – MAI VĂN VĨNH | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
444 | Quận 7 | 17 | ĐƯỜNG SỐ 10 – MAI VĂN VĨNH | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
445 | Quận 7 | 17 | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
446 | Quận 7 | 17 | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.252.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
447 | Quận 7 | 17 | ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10 | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | – | Đất ở đô thị |
448 | Quận 7 | VÕ THỊ NHỜ | HUỲNH TẤN PHÁT – ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
449 | Quận 7 | VÕ THỊ NHỜ | HUỲNH TẤN PHÁT – ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
450 | Quận 7 | VÕ THỊ NHỜ | HUỲNH TẤN PHÁT – ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | – | Đất ở đô thị |
451 | Quận 7 | Đào Trí | HOÀNG QUỐC VIỆT – TRƯỜNG HÀNG GIANG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
452 | Quận 7 | Đào Trí | HOÀNG QUỐC VIỆT – TRƯỜNG HÀNG GIANG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
453 | Quận 7 | Đào Trí | HOÀNG QUỐC VIỆT – TRƯỜNG HÀNG GIANG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
454 | Quận 7 | Đào Trí | GÒ Ô MÔI – HOÀNG QUỐC VIỆT | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
455 | Quận 7 | Đào Trí | GÒ Ô MÔI – HOÀNG QUỐC VIỆT | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
456 | Quận 7 | Đào Trí | GÒ Ô MÔI – HOÀNG QUỐC VIỆT | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
457 | Quận 7 | Đào Trí | NGUYỄN VĂN QUỲ – GÒ Ô MÔI | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
458 | Quận 7 | Đào Trí | NGUYỄN VĂN QUỲ – GÒ Ô MÔI | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
459 | Quận 7 | Đào Trí | NGUYỄN VĂN QUỲ – GÒ Ô MÔI | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
460 | Quận 7 | Chuyên Dùng 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
461 | Quận 7 | Chuyên Dùng 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
462 | Quận 7 | Chuyên Dùng 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
463 | Quận 7 | Bùi Văn Ba | TRỌN ĐƯỜNG | 4.440.000 | 2.220.000 | 1.776.000 | 1.420.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
464 | Quận 7 | Bùi Văn Ba | TRỌN ĐƯỜNG | 5.920.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.894.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
465 | Quận 7 | Bùi Văn Ba | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | – | Đất ở đô thị |
466 | Quận 7 | Bến Nghé | TRỌN ĐƯỜNG | 2.820.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 902.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
467 | Quận 7 | Bến Nghé | TRỌN ĐƯỜNG | 3.760.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 1.203.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
468 | Quận 7 | Bến Nghé | TRỌN ĐƯỜNG | 4.700.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | – | Đất ở đô thị |
469 | Quận 7 | Bế Văn Cấm | TRỌN ĐƯỜNG | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
470 | Quận 7 | Bế Văn Cấm | TRỌN ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
471 | Quận 7 | Bế Văn Cấm | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |