Bảng giá đất tại Quận 9 – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất Quận 9 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận 9 – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận 9 – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận 9 – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
2 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
3 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
4 Quận 9 ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.400 Đất SX-KD đô thị
5 Quận 9 ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất TM-DV đô thị
6 Quận 9 ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
7 Quận 9 TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ DÂN CHỦ – CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất SX-KD đô thị
8 Quận 9 TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ DÂN CHỦ – CUỐI ĐƯỜNG 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.200 Đất TM-DV đô thị
9 Quận 9 TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ DÂN CHỦ – CUỐI ĐƯỜNG 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
10 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TÂN LẬP 2 – XA LỘ HÀ NỘI 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
11 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TÂN LẬP 2 – XA LỘ HÀ NỘI 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
12 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TÂN LẬP 2 – XA LỘ HÀ NỘI 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
13 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRƯƠNG VĂN THÀNH – TÂN HÒA 2 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
14 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRƯƠNG VĂN THÀNH – TÂN HÒA 2 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
15 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRƯƠNG VĂN THÀNH – TÂN HÒA 2 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
16 Quận 9 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 6 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
17 Quận 9 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 6 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
18 Quận 9 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 6 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
19 Quận 9 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 10 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
20 Quận 9 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 10 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
21 Quận 9 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 10 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
22 Quận 9 ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
23 Quận 9 ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
24 Quận 9 ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
25 Quận 9 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 5 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
26 Quận 9 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 5 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
27 Quận 9 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 5 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
28 Quận 9 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD đô thị
29 Quận 9 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV đô thị
30 Quận 9 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
31 Quận 9 ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 2 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất SX-KD đô thị
32 Quận 9 ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 2 1.600.000 800.000 640.000 512.000 Đất TM-DV đô thị
33 Quận 9 ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 2 2.000.000 1.000.000 800.000 640.000 Đất ở đô thị
34 Quận 9 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
35 Quận 9 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
36 Quận 9 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
37 Quận 9 ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A HẺM SỐ 32 – NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
38 Quận 9 ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A HẺM SỐ 32 – NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
39 Quận 9 ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A HẺM SỐ 32 – NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
40 Quận 9 ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – HẺM SỐ 32 2.340.000 1.170.000 936.000 748.800 Đất SX-KD đô thị
41 Quận 9 ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – HẺM SỐ 32 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất TM-DV đô thị
42 Quận 9 ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – HẺM SỐ 32 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở đô thị
43 Quận 9 ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
44 Quận 9 ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
45 Quận 9 ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
46 Quận 9 ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
47 Quận 9 ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
48 Quận 9 ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
49 Quận 9 ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
50 Quận 9 ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
51 Quận 9 ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
52 Quận 9 ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
53 Quận 9 ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
54 Quận 9 ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
55 Quận 9 ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 2.340.000 1.170.000 936.000 748.800 Đất SX-KD đô thị
56 Quận 9 ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất TM-DV đô thị
57 Quận 9 ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở đô thị
58 Quận 9 ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
59 Quận 9 ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
60 Quận 9 ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
61 Quận 9 ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
62 Quận 9 ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
63 Quận 9 ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
64 Quận 9 ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
65 Quận 9 ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
66 Quận 9 ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
67 Quận 9 ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 385 2.340.000 1.170.000 936.000 748.800 Đất SX-KD đô thị
68 Quận 9 ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 385 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất TM-DV đô thị
69 Quận 9 ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 385 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở đô thị
70 Quận 9 ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A MAN THIỆN – ĐƯỜNG 379 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
71 Quận 9 ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A MAN THIỆN – ĐƯỜNG 379 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
72 Quận 9 ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A MAN THIỆN – ĐƯỜNG 379 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
73 Quận 9 ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – PHƯỜNG HIỆP PHÚ 2.340.000 1.170.000 936.000 748.800 Đất SX-KD đô thị
74 Quận 9 ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – PHƯỜNG HIỆP PHÚ 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất TM-DV đô thị
75 Quận 9 ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – PHƯỜNG HIỆP PHÚ 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở đô thị
76 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 1.620.000 810.000 648.000 518.400 Đất SX-KD đô thị
77 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất TM-DV đô thị
78 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất ở đô thị
79 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – ĐƯỜNG SỐ 154 1.620.000 810.000 648.000 518.400 Đất SX-KD đô thị
80 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – ĐƯỜNG SỐ 154 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất TM-DV đô thị
81 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – ĐƯỜNG SỐ 154 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất ở đô thị
82 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
83 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
84 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
85 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
86 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
87 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
88 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
89 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
90 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
91 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
92 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
93 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
94 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
95 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
96 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
97 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
98 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
99 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
100 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
101 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
102 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
103 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
104 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
105 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
106 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
107 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
108 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
109 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
110 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
111 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
112 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
113 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
114 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
115 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
116 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
117 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
118 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
119 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
120 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
121 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
122 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
123 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
124 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
125 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
126 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
127 Quận 9 Võ Chí Công CẦU BÀ CUA – CẦU PHÚ HỮU 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.400 Đất SX-KD đô thị
128 Quận 9 Võ Chí Công CẦU BÀ CUA – CẦU PHÚ HỮU 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất TM-DV đô thị
129 Quận 9 Võ Chí Công CẦU BÀ CUA – CẦU PHÚ HỮU 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
130 Quận 9 Xa Lộ Hà Nội NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGHĨA TRANG LIỆT SĨ 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
131 Quận 9 Xa Lộ Hà Nội NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGHĨA TRANG LIỆT SĨ 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
132 Quận 9 Xa Lộ Hà Nội NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGHĨA TRANG LIỆT SĨ 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
133 Quận 9 Xa Lộ Hà Nội CẦU RẠCH CHIẾC – NGÃ 4 THỦ ĐỨC 3.420.000 1.710.000 1.368.000 1.094.400 Đất SX-KD đô thị
134 Quận 9 Xa Lộ Hà Nội CẦU RẠCH CHIẾC – NGÃ 4 THỦ ĐỨC 4.560.000 2.280.000 1.824.000 1.459.200 Đất TM-DV đô thị
135 Quận 9 Xa Lộ Hà Nội CẦU RẠCH CHIẾC – NGÃ 4 THỦ ĐỨC 5.700.000 2.850.000 2.280.000 1.824.000 Đất ở đô thị
136 Quận 9 Võ Văn Hát TRỌN ĐƯỜNG 1.620.000 810.000 648.000 518.400 Đất SX-KD đô thị
137 Quận 9 Võ Văn Hát TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất TM-DV đô thị
138 Quận 9 Võ Văn Hát TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất ở đô thị
139 Quận 9 Tú Xương PHAN CHU TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000 1.320.000 1.056.000 844.800 Đất SX-KD đô thị
140 Quận 9 Tú Xương PHAN CHU TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.400 Đất TM-DV đô thị
141 Quận 9 Tú Xương PHAN CHU TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
142 Quận 9 Trương Văn Thành TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000 1.320.000 1.056.000 844.800 Đất SX-KD đô thị
143 Quận 9 Trương Văn Thành TRỌN ĐƯỜNG 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.400 Đất TM-DV đô thị
144 Quận 9 Trương Văn Thành TRỌN ĐƯỜNG 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
145 Quận 9 Trương Văn Hải TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
146 Quận 9 Trương Văn Hải TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
147 Quận 9 Trương Văn Hải TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
148 Quận 9 Trường Lưu TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
149 Quận 9 Trường Lưu TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
150 Quận 9 Trường Lưu TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
151 Quận 9 TRƯƠNG HANH TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
152 Quận 9 TRƯƠNG HANH TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
153 Quận 9 TRƯƠNG HANH TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
154 Quận 9 Trịnh Hoài Đức TRỌN ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất SX-KD đô thị
155 Quận 9 Trịnh Hoài Đức TRỌN ĐƯỜNG 4.160.000 2.080.000 1.664.000 1.331.200 Đất TM-DV đô thị
156 Quận 9 Trịnh Hoài Đức TRỌN ĐƯỜNG 5.200.000 2.600.000 2.080.000 1.664.000 Đất ở đô thị
157 Quận 9 Trần Trọng Khiêm TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
158 Quận 9 Trần Trọng Khiêm TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
159 Quận 9 Trần Trọng Khiêm TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
160 Quận 9 Trần Quốc Toản KHỔNG TỬ – LÊ LỢI 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.400 Đất SX-KD đô thị
161 Quận 9 Trần Quốc Toản KHỔNG TỬ – LÊ LỢI 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất TM-DV đô thị
162 Quận 9 Trần Quốc Toản KHỔNG TỬ – LÊ LỢI 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
163 Quận 9 Trần Hưng Đạo TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
164 Quận 9 Trần Hưng Đạo TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
165 Quận 9 Trần Hưng Đạo TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
166 Quận 9 Tây Hòa TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
167 Quận 9 Tây Hòa TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
168 Quận 9 Tây Hòa TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
169 Quận 9 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
170 Quận 9 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
171 Quận 9 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
172 Quận 9 TÂN LẬP II TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
173 Quận 9 TÂN LẬP II TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
174 Quận 9 TÂN LẬP II TRỌN ĐƯỜNG 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
175 Quận 9 TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – QUỐC LỘ 50 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
176 Quận 9 TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – QUỐC LỘ 50 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
177 Quận 9 TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – QUỐC LỘ 50 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
178 Quận 9 TÂN HÒA II TRƯƠNG VĂN THÀNH – MAN THIỆN 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.400 Đất SX-KD đô thị
179 Quận 9 TÂN HÒA II TRƯƠNG VĂN THÀNH – MAN THIỆN 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất TM-DV đô thị
180 Quận 9 TÂN HÒA II TRƯƠNG VĂN THÀNH – MAN THIỆN 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
181 Quận 9 Tam Đa RẠCH MƯƠNG – SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
182 Quận 9 Tam Đa RẠCH MƯƠNG – SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
183 Quận 9 Tam Đa RẠCH MƯƠNG – SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
184 Quận 9 Tam Đa CẦU HAI TÝ – RẠCH MƯƠNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
185 Quận 9 Tam Đa CẦU HAI TÝ – RẠCH MƯƠNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
186 Quận 9 Tam Đa CẦU HAI TÝ – RẠCH MƯƠNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
187 Quận 9 Tam Đa NGUYỄN DUY TRINH – CẦU HAI TÝ 1.560.000 780.000 624.000 499.200 Đất SX-KD đô thị
188 Quận 9 Tam Đa NGUYỄN DUY TRINH – CẦU HAI TÝ 2.080.000 1.040.000 832.000 665.600 Đất TM-DV đô thị
189 Quận 9 Tam Đa NGUYỄN DUY TRINH – CẦU HAI TÝ 2.600.000 1.300.000 1.040.000 832.000 Đất ở đô thị
190 Quận 9 QUANG TRUNG (NỐI DÀI) ĐƯỜNG 12 – CUỐI TUYẾN 2.640.000 1.320.000 1.056.000 844.800 Đất SX-KD đô thị
191 Quận 9 QUANG TRUNG (NỐI DÀI) ĐƯỜNG 12 – CUỐI TUYẾN 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.400 Đất TM-DV đô thị
192 Quận 9 QUANG TRUNG (NỐI DÀI) ĐƯỜNG 12 – CUỐI TUYẾN 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
193 Quận 9 Quang Trung TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
194 Quận 9 Quang Trung TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
195 Quận 9 Quang Trung TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
196 Quận 9 Phước Thiện TRỌN ĐƯỜNG 1.560.000 780.000 624.000 499.200 Đất SX-KD đô thị
197 Quận 9 Phước Thiện TRỌN ĐƯỜNG 2.080.000 1.040.000 832.000 665.600 Đất TM-DV đô thị
198 Quận 9 Phước Thiện TRỌN ĐƯỜNG 2.600.000 1.300.000 1.040.000 832.000 Đất ở đô thị
199 Quận 9 Phan Đình Phùng KHỔNG TỬ – LÊ LỢI 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.400 Đất SX-KD đô thị
200 Quận 9 Phan Đình Phùng KHỔNG TỬ – LÊ LỢI 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất TM-DV đô thị
201 Quận 9 Phan Đình Phùng KHỔNG TỬ – LÊ LỢI 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
202 Quận 9 Phan Đạt Đức TRỌN ĐƯỜNG 1.080.000 540.000 432.000 345.600 Đất SX-KD đô thị
203 Quận 9 Phan Đạt Đức TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
204 Quận 9 Phan Đạt Đức TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
205 Quận 9 Phan Chu Trinh TRỌN ĐƯỜNG 3.060.000 1.530.000 1.224.000 979.200 Đất SX-KD đô thị
206 Quận 9 Phan Chu Trinh TRỌN ĐƯỜNG 4.080.000 2.040.000 1.632.000 1.305.600 Đất TM-DV đô thị
207 Quận 9 Phan Chu Trinh TRỌN ĐƯỜNG 5.100.000 2.550.000 2.040.000 1.632.000 Đất ở đô thị
208 Quận 9 Nguyễn Xiển TRỌN ĐƯỜNG 1.620.000 810.000 648.000 518.400 Đất SX-KD đô thị
209 Quận 9 Nguyễn Xiển TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất TM-DV đô thị
210 Quận 9 Nguyễn Xiển TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất ở đô thị
211 Quận 9 Nguyễn Văn Thạnh TRỌN ĐƯỜNG 1.260.000 630.000 504.000 403.200 Đất SX-KD đô thị
212 Quận 9 Nguyễn Văn Thạnh TRỌN ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất TM-DV đô thị
213 Quận 9 Nguyễn Văn Thạnh TRỌN ĐƯỜNG 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
214 Quận 9 Nguyễn Văn Tăng TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
215 Quận 9 Nguyễn Văn Tăng TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
216 Quận 9 Nguyễn Văn Tăng TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
217 Quận 9 NGUYỄN THÁI HỌC HAI BÀ TRƯNG – TRẦN QUỐC TOẢN 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.400 Đất SX-KD đô thị
218 Quận 9 NGUYỄN THÁI HỌC HAI BÀ TRƯNG – TRẦN QUỐC TOẢN 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất TM-DV đô thị
219 Quận 9 NGUYỄN THÁI HỌC HAI BÀ TRƯNG – TRẦN QUỐC TOẢN 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
220 Quận 9 Nguyễn Duy Trinh TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000 1.260.000 1.008.000 806.400 Đất SX-KD đô thị
221 Quận 9 Nguyễn Duy Trinh TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000 1.680.000 1.344.000 1.075.200 Đất TM-DV đô thị
222 Quận 9 Nguyễn Duy Trinh TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất ở đô thị
223 Quận 9 Nguyễn Công Trứ HAI BÀ TRƯNG – TRẦN HƯNG ĐẠO 2.640.000 1.320.000 1.056.000 844.800 Đất SX-KD đô thị
224 Quận 9 Nguyễn Công Trứ HAI BÀ TRƯNG – TRẦN HƯNG ĐẠO 3.520.000 1.760.000 1.408.000 1.126.400 Đất TM-DV đô thị
225 Quận 9 Nguyễn Công Trứ HAI BÀ TRƯNG – TRẦN HƯNG ĐẠO 4.400.000 2.200.000 1.760.000 1.408.000 Đất ở đô thị
226 Quận 9 Ngô Quyền TRỌN ĐƯỜNG 3.240.000 1.620.000 1.296.000 1.036.800 Đất SX-KD đô thị
227 Quận 9 Ngô Quyền TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.400 Đất TM-DV đô thị
228 Quận 9 Ngô Quyền TRỌN ĐƯỜNG 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất ở đô thị
229 Quận 9 Nam Hòa TRỌN ĐƯỜNG 2.280.000 1.140.000 912.000 729.600 Đất SX-KD đô thị
230 Quận 9 Nam Hòa TRỌN ĐƯỜNG 3.040.000 1.520.000 1.216.000 972.800 Đất TM-DV đô thị
231 Quận 9 Nam Hòa TRỌN ĐƯỜNG 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
232 Quận 9 Nam Cao TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
233 Quận 9 Nam Cao TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
234 Quận 9 Nam Cao TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
235 Quận 9 Man Thiện TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất SX-KD đô thị
236 Quận 9 Man Thiện TRỌN ĐƯỜNG 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.228.800 Đất TM-DV đô thị
237 Quận 9 Man Thiện TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
238 Quận 9 MẠC HIỂN TÍCH TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
239 Quận 9 MẠC HIỂN TÍCH TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
240 Quận 9 MẠC HIỂN TÍCH TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
241 Quận 9 Long Thuận TRỌN ĐƯỜNG 1.080.000 540.000 432.000 345.600 Đất SX-KD đô thị
242 Quận 9 Long Thuận TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
243 Quận 9 Long Thuận TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
244 Quận 9 Long Sơn TRỌN ĐƯỜNG 1.260.000 630.000 504.000 403.200 Đất SX-KD đô thị
245 Quận 9 Long Sơn TRỌN ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất TM-DV đô thị
246 Quận 9 Long Sơn TRỌN ĐƯỜNG 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
247 Quận 9 Long Phước TRỌN ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
248 Quận 9 Long Phước TRỌN ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
249 Quận 9 Long Phước TRỌN ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
250 Quận 9 Lò Lu TRỌN ĐƯỜNG 2.280.000 1.140.000 912.000 729.600 Đất SX-KD đô thị
251 Quận 9 Lò Lu TRỌN ĐƯỜNG 3.040.000 1.520.000 1.216.000 972.800 Đất TM-DV đô thị
252 Quận 9 Lò Lu TRỌN ĐƯỜNG 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
253 Quận 9 Lê Văn Việt CẦU BẾN NỌC – NGÃ 3 MỸ THÀNH 3.240.000 1.620.000 1.296.000 1.036.800 Đất SX-KD đô thị
254 Quận 9 Lê Văn Việt CẦU BẾN NỌC – NGÃ 3 MỸ THÀNH 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.400 Đất TM-DV đô thị
255 Quận 9 Lê Văn Việt CẦU BẾN NỌC – NGÃ 3 MỸ THÀNH 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất ở đô thị
256 Quận 9 Lê Văn Việt NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI – CẦU BẾN NỌC 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất SX-KD đô thị
257 Quận 9 Lê Văn Việt NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI – CẦU BẾN NỌC 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất TM-DV đô thị
258 Quận 9 Lê Văn Việt NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI – CẦU BẾN NỌC 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.880.000 Đất ở đô thị
259 Quận 9 Lê Văn Việt NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI 8.100.000 4.050.000 3.240.000 2.592.000 Đất SX-KD đô thị
260 Quận 9 Lê Văn Việt NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI 10.800.000 5.400.000 4.320.000 3.456.000 Đất TM-DV đô thị
261 Quận 9 Lê Văn Việt NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI 13.500.000 6.750.000 5.400.000 4.320.000 Đất ở đô thị
262 Quận 9 Lê Lợi TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
263 Quận 9 Lê Lợi TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
264 Quận 9 Lê Lợi TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
265 Quận 9 Lã Xuân Oai CẦU TĂNG LONG – NGÃ BA LONG TRƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
266 Quận 9 Lã Xuân Oai CẦU TĂNG LONG – NGÃ BA LONG TRƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
267 Quận 9 Lã Xuân Oai CẦU TĂNG LONG – NGÃ BA LONG TRƯỜNG 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
268 Quận 9 Lã Xuân Oai NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CẦU TĂNG LONG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
269 Quận 9 Lã Xuân Oai NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CẦU TĂNG LONG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
270 Quận 9 Lã Xuân Oai NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CẦU TĂNG LONG 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
271 Quận 9 Khổng Tử HAI BÀ TRƯNG – NGÔ QUYỀN 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
272 Quận 9 Khổng Tử HAI BÀ TRƯNG – NGÔ QUYỀN 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
273 Quận 9 Khổng Tử HAI BÀ TRƯNG – NGÔ QUYỀN 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
274 Quận 9 Ích Thạnh TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
275 Quận 9 Ích Thạnh TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
276 Quận 9 Ích Thạnh TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
277 Quận 9 Huỳnh Thúc Kháng NGÔ QUYỀN – KHỔNG TỬ 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
278 Quận 9 Huỳnh Thúc Kháng NGÔ QUYỀN – KHỔNG TỬ 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
279 Quận 9 Huỳnh Thúc Kháng NGÔ QUYỀN – KHỔNG TỬ 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
280 Quận 9 Hồng Sến ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) – CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
281 Quận 9 Hồng Sến ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) – CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
282 Quận 9 Hồng Sến ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) – CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
283 Quận 9 Hoàng Hữu Nam TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
284 Quận 9 Hoàng Hữu Nam TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
285 Quận 9 Hoàng Hữu Nam TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
286 Quận 9 Hồ Bá Phấn TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
287 Quận 9 Hồ Bá Phấn TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
288 Quận 9 Hồ Bá Phấn TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
289 Quận 9 Hàng Tre LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.260.000 630.000 504.000 403.200 Đất SX-KD đô thị
290 Quận 9 Hàng Tre LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất TM-DV đô thị
291 Quận 9 Hàng Tre LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
292 Quận 9 Hai Bà Trưng TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất SX-KD đô thị
293 Quận 9 Hai Bà Trưng TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất TM-DV đô thị
294 Quận 9 Hai Bà Trưng TRỌN ĐƯỜNG 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.440.000 Đất ở đô thị
295 Quận 9 Gò Nổi TRỌN ĐƯỜNG 1.260.000 630.000 504.000 403.200 Đất SX-KD đô thị
296 Quận 9 Gò Nổi TRỌN ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất TM-DV đô thị
297 Quận 9 Gò Nổi TRỌN ĐƯỜNG 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
298 Quận 9 Gò Cát TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
299 Quận 9 Gò Cát TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
300 Quận 9 Gò Cát TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
301 Quận 9 ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.080.000 540.000 432.000 345.600 Đất SX-KD đô thị
302 Quận 9 ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
303 Quận 9 ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
304 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ QUỐC LỘ 22 – TÂN HÒA II 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
305 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ QUỐC LỘ 22 – TÂN HÒA II 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
306 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ QUỐC LỘ 22 – TÂN HÒA II 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
307 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – TÂN LẬP I 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
308 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – TÂN LẬP I 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
309 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – TÂN LẬP I 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
310 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
311 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
312 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
313 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
314 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
315 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
316 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
317 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
318 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
319 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất SX-KD đô thị
320 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.228.800 Đất TM-DV đô thị
321 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
322 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
323 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
324 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
325 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG 1.080.000 540.000 432.000 345.600 Đất SX-KD đô thị
326 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
327 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
328 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
329 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
330 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU – NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
331 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH NGUYỄN XIỄN – SÔNG ĐỒNG NAI 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
332 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH NGUYỄN XIỄN – SÔNG ĐỒNG NAI 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
333 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH NGUYỄN XIỄN – SÔNG ĐỒNG NAI 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
334 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
335 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
336 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
337 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.080.000 540.000 432.000 345.600 Đất SX-KD đô thị
338 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
339 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
340 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG 2.340.000 1.170.000 936.000 748.800 Đất SX-KD đô thị
341 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất TM-DV đô thị
342 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở đô thị
343 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG 2.340.000 1.170.000 936.000 748.800 Đất SX-KD đô thị
344 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất TM-DV đô thị
345 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở đô thị
346 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
347 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
348 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
349 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
350 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
351 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
352 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – MAN THIỆN 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
353 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – MAN THIỆN 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
354 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – MAN THIỆN 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
355 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH – ĐÌNH TĂNG PHÚ 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
356 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH – ĐÌNH TĂNG PHÚ 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
357 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH – ĐÌNH TĂNG PHÚ 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
358 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 2.340.000 1.170.000 936.000 748.800 Đất SX-KD đô thị
359 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000 1.560.000 1.248.000 998.400 Đất TM-DV đô thị
360 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG 3.900.000 1.950.000 1.560.000 1.248.000 Đất ở đô thị
361 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
362 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
363 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
364 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
365 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
366 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
367 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
368 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
369 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
370 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
371 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
372 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
373 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
374 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
375 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
376 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
377 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
378 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
379 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.080.000 540.000 432.000 345.600 Đất SX-KD đô thị
380 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
381 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
382 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.080.000 540.000 432.000 345.600 Đất SX-KD đô thị
383 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
384 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
385 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 11 1.260.000 630.000 504.000 403.200 Đất SX-KD đô thị
386 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 11 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất TM-DV đô thị
387 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 11 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
388 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TAM ĐA – SÔNG TẮC 1.260.000 630.000 504.000 403.200 Đất SX-KD đô thị
389 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TAM ĐA – SÔNG TẮC 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất TM-DV đô thị
390 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TAM ĐA – SÔNG TẮC 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
391 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.260.000 630.000 504.000 403.200 Đất SX-KD đô thị
392 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất TM-DV đô thị
393 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
394 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH LONG SƠN – CUỐI ĐƯỜNG 1.260.000 630.000 504.000 403.200 Đất SX-KD đô thị
395 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH LONG SƠN – CUỐI ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất TM-DV đô thị
396 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH LONG SƠN – CUỐI ĐƯỜNG 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
397 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
398 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
399 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
400 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.260.000 630.000 504.000 403.200 Đất SX-KD đô thị
401 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất TM-DV đô thị
402 Quận 9 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
403 Quận 9 HỒ THỊ TƯ LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN 3.240.000 1.620.000 1.296.000 1.036.800 Đất SX-KD đô thị
404 Quận 9 HỒ THỊ TƯ LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.400 Đất TM-DV đô thị
405 Quận 9 HỒ THỊ TƯ LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất ở đô thị
406 Quận 9 ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
407 Quận 9 ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
408 Quận 9 ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
409 Quận 9 Làng Tăng Phú TRỌN ĐƯỜNG 2.280.000 1.140.000 912.000 729.600 Đất SX-KD đô thị
410 Quận 9 Làng Tăng Phú TRỌN ĐƯỜNG 3.040.000 1.520.000 1.216.000 972.800 Đất TM-DV đô thị
411 Quận 9 Làng Tăng Phú TRỌN ĐƯỜNG 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
412 Quận 9 Nguyễn Thị Tư TRỌN ĐƯỜNG 1.260.000 630.000 504.000 403.200 Đất SX-KD đô thị
413 Quận 9 Nguyễn Thị Tư TRỌN ĐƯỜNG 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất TM-DV đô thị
414 Quận 9 Nguyễn Thị Tư TRỌN ĐƯỜNG 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
415 Quận 9 ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
416 Quận 9 ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
417 Quận 9 ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
418 Quận 9 ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG SỐ 21 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
419 Quận 9 ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG SỐ 21 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
420 Quận 9 ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG SỐ 21 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
421 Quận 9 ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
422 Quận 9 ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
423 Quận 9 ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
424 Quận 9 ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
425 Quận 9 ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
426 Quận 9 ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
427 Quận 9 ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG 18B 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
428 Quận 9 ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG 18B 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
429 Quận 9 ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG 18B 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
430 Quận 9 ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 100 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
431 Quận 9 ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 100 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
432 Quận 9 ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 100 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
433 Quận 9 ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 – TĂNG NHƠN PHÚ 2.280.000 1.140.000 912.000 729.600 Đất SX-KD đô thị
434 Quận 9 ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 – TĂNG NHƠN PHÚ 3.040.000 1.520.000 1.216.000 972.800 Đất TM-DV đô thị
435 Quận 9 ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 – TĂNG NHƠN PHÚ 3.800.000 1.900.000 1.520.000 1.216.000 Đất ở đô thị
436 Quận 9 ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
437 Quận 9 ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
438 Quận 9 ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
439 Quận 9 ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
440 Quận 9 ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
441 Quận 9 ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
442 Quận 9 ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – LÃ XUÂN OAI 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
443 Quận 9 ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – LÃ XUÂN OAI 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
444 Quận 9 ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT – LÃ XUÂN OAI 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
445 Quận 9 ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ QUỐC LỘ 1A – HOÀNG HỮU NAM 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
446 Quận 9 ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ QUỐC LỘ 1A – HOÀNG HỮU NAM 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
447 Quận 9 ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ QUỐC LỘ 1A – HOÀNG HỮU NAM 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
448 Quận 9 ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B ĐỖ XUÂN HỢP – DƯƠNG ĐÌNH HỘI 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
449 Quận 9 ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B ĐỖ XUÂN HỢP – DƯƠNG ĐÌNH HỘI 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
450 Quận 9 ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B ĐỖ XUÂN HỢP – DƯƠNG ĐÌNH HỘI 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
451 Quận 9 ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
452 Quận 9 ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
453 Quận 9 ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
454 Quận 9 ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
455 Quận 9 ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
456 Quận 9 ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
457 Quận 9 29 NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
458 Quận 9 29 NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
459 Quận 9 29 NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
460 Quận 9 ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
461 Quận 9 ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
462 Quận 9 ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
463 Quận 9 244 NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.080.000 540.000 432.000 345.600 Đất SX-KD đô thị
464 Quận 9 244 NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
465 Quận 9 244 NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
466 Quận 9 23 NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
467 Quận 9 23 NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
468 Quận 9 23 NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
469 Quận 9 ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
470 Quận 9 ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
471 Quận 9 ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
472 Quận 9 ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 1.980.000 990.000 792.000 633.600 Đất SX-KD đô thị
473 Quận 9 ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000 1.320.000 1.056.000 844.800 Đất TM-DV đô thị
474 Quận 9 ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 3.300.000 1.650.000 1.320.000 1.056.000 Đất ở đô thị
475 Quận 9 ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
476 Quận 9 ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
477 Quận 9 ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
478 Quận 9 ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
479 Quận 9 ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
480 Quận 9 ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
481 Quận 9 ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG 1.620.000 810.000 648.000 518.400 Đất SX-KD đô thị
482 Quận 9 ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất TM-DV đô thị
483 Quận 9 ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất ở đô thị
484 Quận 9 ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐẠI LỘ 2 – ĐƯỜNG SỐ 6D 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
485 Quận 9 ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐẠI LỘ 2 – ĐƯỜNG SỐ 6D 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
486 Quận 9 ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐẠI LỘ 2 – ĐƯỜNG SỐ 6D 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
487 Quận 9 ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6A – ĐƯỜNG SỐ 9 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
488 Quận 9 ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6A – ĐƯỜNG SỐ 9 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
489 Quận 9 ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6A – ĐƯỜNG SỐ 9 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
490 Quận 9 ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
491 Quận 9 ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
492 Quận 9 ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
493 Quận 9 ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất SX-KD đô thị
494 Quận 9 ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY 2.240.000 1.120.000 896.000 716.800 Đất TM-DV đô thị
495 Quận 9 ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM – TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở đô thị
496 Quận 9 ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
497 Quận 9 ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
498 Quận 9 ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
499 Quận 9 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
500 Quận 9 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
501 Quận 9 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
502 Quận 9 15 NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.080.000 540.000 432.000 345.600 Đất SX-KD đô thị
503 Quận 9 15 NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
504 Quận 9 15 NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
505 Quận 9 ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
506 Quận 9 ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
507 Quận 9 ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
508 Quận 9 ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 138 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
509 Quận 9 ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 138 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
510 Quận 9 ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 138 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
511 Quận 9 ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 1.620.000 810.000 648.000 518.400 Đất SX-KD đô thị
512 Quận 9 ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất TM-DV đô thị
513 Quận 9 ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất ở đô thị
514 Quận 9 ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 1.620.000 810.000 648.000 518.400 Đất SX-KD đô thị
515 Quận 9 ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất TM-DV đô thị
516 Quận 9 ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000 1.350.000 1.080.000 864.000 Đất ở đô thị
517 Quận 9 ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
518 Quận 9 ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
519 Quận 9 ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
520 Quận 9 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B QUANG TRUNG – ĐƯỜNG 11 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
521 Quận 9 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B QUANG TRUNG – ĐƯỜNG 11 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
522 Quận 9 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B QUANG TRUNG – ĐƯỜNG 11 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
523 Quận 9 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 8 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
524 Quận 9 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 8 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
525 Quận 9 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 8 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
526 Quận 9 11 NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE 1.260.000 630.000 504.000 403.200 Đất SX-KD đô thị
527 Quận 9 11 NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất TM-DV đô thị
528 Quận 9 11 NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE 2.100.000 1.050.000 840.000 672.000 Đất ở đô thị
529 Quận 9 ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị
530 Quận 9 ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất TM-DV đô thị
531 Quận 9 ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000 1.500.000 1.200.000 960.000 Đất ở đô thị
532 Quận 9 KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ CỔNG 1 SUỐI TIÊN – NAM CAO 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
533 Quận 9 KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ CỔNG 1 SUỐI TIÊN – NAM CAO 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
534 Quận 9 KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ CỔNG 1 SUỐI TIÊN – NAM CAO 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
535 Quận 9 ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ QUỐC LỘ 1A – CỔNG 1 SUỐI TIÊN 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
536 Quận 9 ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ QUỐC LỘ 1A – CỔNG 1 SUỐI TIÊN 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
537 Quận 9 ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ QUỐC LỘ 1A – CỔNG 1 SUỐI TIÊN 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
538 Quận 9 ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ CẦU XÂY 1 – ĐƯỜNG 671 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
539 Quận 9 ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ CẦU XÂY 1 – ĐƯỜNG 671 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
540 Quận 9 ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ CẦU XÂY 1 – ĐƯỜNG 671 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
541 Quận 9 Đỗ Xuân Hợp CẦU NĂM LÝ – NGUYỄN DUY TRINH 3.240.000 1.620.000 1.296.000 1.036.800 Đất SX-KD đô thị
542 Quận 9 Đỗ Xuân Hợp CẦU NĂM LÝ – NGUYỄN DUY TRINH 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.400 Đất TM-DV đô thị
543 Quận 9 Đỗ Xuân Hợp CẦU NĂM LÝ – NGUYỄN DUY TRINH 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất ở đô thị
544 Quận 9 Đỗ Xuân Hợp NGÃ 4 BÌNH THÁI – CẦU NĂM LÝ 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.344.000 Đất SX-KD đô thị
545 Quận 9 Đỗ Xuân Hợp NGÃ 4 BÌNH THÁI – CẦU NĂM LÝ 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.792.000 Đất TM-DV đô thị
546 Quận 9 Đỗ Xuân Hợp NGÃ 4 BÌNH THÁI – CẦU NĂM LÝ 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.240.000 Đất ở đô thị
547 Quận 9 Đình Phong Phú TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000 1.080.000 864.000 691.200 Đất SX-KD đô thị
548 Quận 9 Đình Phong Phú TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất TM-DV đô thị
549 Quận 9 Đình Phong Phú TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất ở đô thị
550 Quận 9 ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 3.240.000 1.620.000 1.296.000 1.036.800 Đất SX-KD đô thị
551 Quận 9 ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000 2.160.000 1.728.000 1.382.400 Đất TM-DV đô thị
552 Quận 9 ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.728.000 Đất ở đô thị
553 Quận 9 ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.152.000 Đất SX-KD đô thị
554 Quận 9 ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất TM-DV đô thị
555 Quận 9 ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.920.000 Đất ở đô thị
556 Quận 9 Dương Đình Hội ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN 2.040.000 1.020.000 816.000 652.800 Đất SX-KD đô thị
557 Quận 9 Dương Đình Hội ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN 2.720.000 1.360.000 1.088.000 870.400 Đất TM-DV đô thị
558 Quận 9 Dương Đình Hội ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN 3.400.000 1.700.000 1.360.000 1.088.000 Đất ở đô thị
559 Quận 9 DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ HAI BÀ TRƯNG – ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO 2.880.000 1.440.000 1.152.000 921.600 Đất SX-KD đô thị
560 Quận 9 DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ HAI BÀ TRƯNG – ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO 3.840.000 1.920.000 1.536.000 1.228.800 Đất TM-DV đô thị
561 Quận 9 DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ HAI BÀ TRƯNG – ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO 4.800.000 2.400.000 1.920.000 1.536.000 Đất ở đô thị
562 Quận 9 Cầu Xây 2 ĐẦU TUYẾN NAM CAO – CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất SX-KD đô thị
563 Quận 9 Cầu Xây 2 ĐẦU TUYẾN NAM CAO – CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) 2.240.000 1.120.000 896.000 716.800 Đất TM-DV đô thị
564 Quận 9 Cầu Xây 2 ĐẦU TUYẾN NAM CAO – CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở đô thị
565 Quận 9 Cầu Xây 1 ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) – CUỐI TUYẾN NAM CAO 1.680.000 840.000 672.000 537.600 Đất SX-KD đô thị
566 Quận 9 Cầu Xây 1 ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) – CUỐI TUYẾN NAM CAO 2.240.000 1.120.000 896.000 716.800 Đất TM-DV đô thị
567 Quận 9 Cầu Xây 1 ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) – CUỐI TUYẾN NAM CAO 2.800.000 1.400.000 1.120.000 896.000 Đất ở đô thị
568 Quận 9 Cầu Đình GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC – SÔNG ĐỒNG NAI 900.000 450.000 360.000 288.000 Đất SX-KD đô thị
569 Quận 9 Cầu Đình GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC – SÔNG ĐỒNG NAI 1.200.000 600.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
570 Quận 9 Cầu Đình GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC – SÔNG ĐỒNG NAI 1.500.000 750.000 600.000 480.000 Đất ở đô thị
571 Quận 9 Bưng Ông Thoàn TRỌN ĐƯỜNG – 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất SX-KD đô thị
572 Quận 9 Bưng Ông Thoàn TRỌN ĐƯỜNG – 1.920.000 960.000 768.000 614.400 Đất TM-DV đô thị
573 Quận 9 Bưng Ông Thoàn TRỌN ĐƯỜNG – 2.400.000 1.200.000 960.000 768.000 Đất ở đô thị
574 Quận 9 Bùi Quốc Khái NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.080.000 540.000 432.000 345.600 Đất SX-KD đô thị
575 Quận 9 Bùi Quốc Khái NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.440.000 720.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
576 Quận 9 Bùi Quốc Khái NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000 900.000 720.000 576.000 Đất ở đô thị
Bài viết liên quan