Bảng giá đất Quận 9 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất Quận 9 – Thành phố Hồ Chí Minh
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3
3.2. Bảng giá đất Quận 9 – Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
2 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Quận 9 | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
5 | Quận 9 | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
6 | Quận 9 | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Quận 9 | TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | DÂN CHỦ – CUỐI ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
8 | Quận 9 | TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | DÂN CHỦ – CUỐI ĐƯỜNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
9 | Quận 9 | TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | DÂN CHỦ – CUỐI ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TÂN LẬP 2 – XA LỘ HÀ NỘI | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
11 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TÂN LẬP 2 – XA LỘ HÀ NỘI | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
12 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TÂN LẬP 2 – XA LỘ HÀ NỘI | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRƯƠNG VĂN THÀNH – TÂN HÒA 2 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
14 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRƯƠNG VĂN THÀNH – TÂN HÒA 2 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
15 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRƯƠNG VĂN THÀNH – TÂN HÒA 2 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Quận 9 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 6 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
17 | Quận 9 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 6 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
18 | Quận 9 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 6 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Quận 9 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 10 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
20 | Quận 9 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 10 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
21 | Quận 9 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 – ĐƯỜNG 10 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Quận 9 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
23 | Quận 9 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
24 | Quận 9 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Quận 9 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 5 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
26 | Quận 9 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 5 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
27 | Quận 9 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 5 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Quận 9 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
29 | Quận 9 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
30 | Quận 9 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Quận 9 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 2 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
32 | Quận 9 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 2 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
33 | Quận 9 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 2 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Quận 9 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
35 | Quận 9 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
36 | Quận 9 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Quận 9 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | HẺM SỐ 32 – NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
38 | Quận 9 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | HẺM SỐ 32 – NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
39 | Quận 9 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | HẺM SỐ 32 – NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
40 | Quận 9 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – HẺM SỐ 32 | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
41 | Quận 9 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – HẺM SỐ 32 | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
42 | Quận 9 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – HẺM SỐ 32 | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | – | Đất ở đô thị |
43 | Quận 9 | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
44 | Quận 9 | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
45 | Quận 9 | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
46 | Quận 9 | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
47 | Quận 9 | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
48 | Quận 9 | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
49 | Quận 9 | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
50 | Quận 9 | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
51 | Quận 9 | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
52 | Quận 9 | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
53 | Quận 9 | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
54 | Quận 9 | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
55 | Quận 9 | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
56 | Quận 9 | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
57 | Quận 9 | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | – | Đất ở đô thị |
58 | Quận 9 | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
59 | Quận 9 | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
60 | Quận 9 | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
61 | Quận 9 | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
62 | Quận 9 | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
63 | Quận 9 | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Quận 9 | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
65 | Quận 9 | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
66 | Quận 9 | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
67 | Quận 9 | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 385 | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
68 | Quận 9 | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 385 | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
69 | Quận 9 | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 385 | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | – | Đất ở đô thị |
70 | Quận 9 | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | MAN THIỆN – ĐƯỜNG 379 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
71 | Quận 9 | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | MAN THIỆN – ĐƯỜNG 379 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
72 | Quận 9 | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | MAN THIỆN – ĐƯỜNG 379 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
73 | Quận 9 | ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
74 | Quận 9 | ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
75 | Quận 9 | ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | – | Đất ở đô thị |
76 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
77 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
78 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất ở đô thị |
79 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – ĐƯỜNG SỐ 154 | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
80 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – ĐƯỜNG SỐ 154 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
81 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – ĐƯỜNG SỐ 154 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất ở đô thị |
82 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
83 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
84 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
85 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
86 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
87 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
88 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
89 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
90 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
91 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
92 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
93 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
94 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
95 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
96 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
97 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
98 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
99 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
100 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
101 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
104 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
107 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
110 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
113 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
116 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
119 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
122 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
124 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
125 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Quận 9 | Võ Chí Công | CẦU BÀ CUA – CẦU PHÚ HỮU | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
128 | Quận 9 | Võ Chí Công | CẦU BÀ CUA – CẦU PHÚ HỮU | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận 9 | Võ Chí Công | CẦU BÀ CUA – CẦU PHÚ HỮU | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Quận 9 | Xa Lộ Hà Nội | NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGHĨA TRANG LIỆT SĨ | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
131 | Quận 9 | Xa Lộ Hà Nội | NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGHĨA TRANG LIỆT SĨ | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận 9 | Xa Lộ Hà Nội | NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGHĨA TRANG LIỆT SĨ | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở đô thị |
133 | Quận 9 | Xa Lộ Hà Nội | CẦU RẠCH CHIẾC – NGÃ 4 THỦ ĐỨC | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
134 | Quận 9 | Xa Lộ Hà Nội | CẦU RẠCH CHIẾC – NGÃ 4 THỦ ĐỨC | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận 9 | Xa Lộ Hà Nội | CẦU RẠCH CHIẾC – NGÃ 4 THỦ ĐỨC | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | – | Đất ở đô thị |
136 | Quận 9 | Võ Văn Hát | TRỌN ĐƯỜNG | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
137 | Quận 9 | Võ Văn Hát | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận 9 | Võ Văn Hát | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất ở đô thị |
139 | Quận 9 | Tú Xương | PHAN CHU TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
140 | Quận 9 | Tú Xương | PHAN CHU TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận 9 | Tú Xương | PHAN CHU TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất ở đô thị |
142 | Quận 9 | Trương Văn Thành | TRỌN ĐƯỜNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
143 | Quận 9 | Trương Văn Thành | TRỌN ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận 9 | Trương Văn Thành | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất ở đô thị |
145 | Quận 9 | Trương Văn Hải | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
146 | Quận 9 | Trương Văn Hải | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận 9 | Trương Văn Hải | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
148 | Quận 9 | Trường Lưu | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
149 | Quận 9 | Trường Lưu | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận 9 | Trường Lưu | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
151 | Quận 9 | TRƯƠNG HANH | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
152 | Quận 9 | TRƯƠNG HANH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận 9 | TRƯƠNG HANH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
154 | Quận 9 | Trịnh Hoài Đức | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
155 | Quận 9 | Trịnh Hoài Đức | TRỌN ĐƯỜNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận 9 | Trịnh Hoài Đức | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | – | Đất ở đô thị |
157 | Quận 9 | Trần Trọng Khiêm | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
158 | Quận 9 | Trần Trọng Khiêm | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận 9 | Trần Trọng Khiêm | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
160 | Quận 9 | Trần Quốc Toản | KHỔNG TỬ – LÊ LỢI | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
161 | Quận 9 | Trần Quốc Toản | KHỔNG TỬ – LÊ LỢI | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận 9 | Trần Quốc Toản | KHỔNG TỬ – LÊ LỢI | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất ở đô thị |
163 | Quận 9 | Trần Hưng Đạo | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
164 | Quận 9 | Trần Hưng Đạo | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận 9 | Trần Hưng Đạo | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở đô thị |
166 | Quận 9 | Tây Hòa | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
167 | Quận 9 | Tây Hòa | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 9 | Tây Hòa | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở đô thị |
169 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
170 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
172 | Quận 9 | TÂN LẬP II | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
173 | Quận 9 | TÂN LẬP II | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận 9 | TÂN LẬP II | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở đô thị |
175 | Quận 9 | TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – QUỐC LỘ 50 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
176 | Quận 9 | TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – QUỐC LỘ 50 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận 9 | TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – QUỐC LỘ 50 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở đô thị |
178 | Quận 9 | TÂN HÒA II | TRƯƠNG VĂN THÀNH – MAN THIỆN | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
179 | Quận 9 | TÂN HÒA II | TRƯƠNG VĂN THÀNH – MAN THIỆN | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận 9 | TÂN HÒA II | TRƯƠNG VĂN THÀNH – MAN THIỆN | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất ở đô thị |
181 | Quận 9 | Tam Đa | RẠCH MƯƠNG – SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
182 | Quận 9 | Tam Đa | RẠCH MƯƠNG – SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận 9 | Tam Đa | RẠCH MƯƠNG – SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
184 | Quận 9 | Tam Đa | CẦU HAI TÝ – RẠCH MƯƠNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
185 | Quận 9 | Tam Đa | CẦU HAI TÝ – RẠCH MƯƠNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận 9 | Tam Đa | CẦU HAI TÝ – RẠCH MƯƠNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
187 | Quận 9 | Tam Đa | NGUYỄN DUY TRINH – CẦU HAI TÝ | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 499.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
188 | Quận 9 | Tam Đa | NGUYỄN DUY TRINH – CẦU HAI TÝ | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | 665.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận 9 | Tam Đa | NGUYỄN DUY TRINH – CẦU HAI TÝ | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 832.000 | – | Đất ở đô thị |
190 | Quận 9 | QUANG TRUNG (NỐI DÀI) | ĐƯỜNG 12 – CUỐI TUYẾN | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
191 | Quận 9 | QUANG TRUNG (NỐI DÀI) | ĐƯỜNG 12 – CUỐI TUYẾN | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận 9 | QUANG TRUNG (NỐI DÀI) | ĐƯỜNG 12 – CUỐI TUYẾN | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất ở đô thị |
193 | Quận 9 | Quang Trung | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
194 | Quận 9 | Quang Trung | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận 9 | Quang Trung | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở đô thị |
196 | Quận 9 | Phước Thiện | TRỌN ĐƯỜNG | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 499.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
197 | Quận 9 | Phước Thiện | TRỌN ĐƯỜNG | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | 665.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận 9 | Phước Thiện | TRỌN ĐƯỜNG | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 832.000 | – | Đất ở đô thị |
199 | Quận 9 | Phan Đình Phùng | KHỔNG TỬ – LÊ LỢI | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
200 | Quận 9 | Phan Đình Phùng | KHỔNG TỬ – LÊ LỢI | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
201 | Quận 9 | Phan Đình Phùng | KHỔNG TỬ – LÊ LỢI | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất ở đô thị |
202 | Quận 9 | Phan Đạt Đức | TRỌN ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
203 | Quận 9 | Phan Đạt Đức | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận 9 | Phan Đạt Đức | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |
205 | Quận 9 | Phan Chu Trinh | TRỌN ĐƯỜNG | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
206 | Quận 9 | Phan Chu Trinh | TRỌN ĐƯỜNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận 9 | Phan Chu Trinh | TRỌN ĐƯỜNG | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | – | Đất ở đô thị |
208 | Quận 9 | Nguyễn Xiển | TRỌN ĐƯỜNG | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
209 | Quận 9 | Nguyễn Xiển | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận 9 | Nguyễn Xiển | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất ở đô thị |
211 | Quận 9 | Nguyễn Văn Thạnh | TRỌN ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
212 | Quận 9 | Nguyễn Văn Thạnh | TRỌN ĐƯỜNG | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận 9 | Nguyễn Văn Thạnh | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở đô thị |
214 | Quận 9 | Nguyễn Văn Tăng | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
215 | Quận 9 | Nguyễn Văn Tăng | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận 9 | Nguyễn Văn Tăng | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
217 | Quận 9 | NGUYỄN THÁI HỌC | HAI BÀ TRƯNG – TRẦN QUỐC TOẢN | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
218 | Quận 9 | NGUYỄN THÁI HỌC | HAI BÀ TRƯNG – TRẦN QUỐC TOẢN | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận 9 | NGUYỄN THÁI HỌC | HAI BÀ TRƯNG – TRẦN QUỐC TOẢN | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất ở đô thị |
220 | Quận 9 | Nguyễn Duy Trinh | TRỌN ĐƯỜNG | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
221 | Quận 9 | Nguyễn Duy Trinh | TRỌN ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận 9 | Nguyễn Duy Trinh | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất ở đô thị |
223 | Quận 9 | Nguyễn Công Trứ | HAI BÀ TRƯNG – TRẦN HƯNG ĐẠO | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
224 | Quận 9 | Nguyễn Công Trứ | HAI BÀ TRƯNG – TRẦN HƯNG ĐẠO | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận 9 | Nguyễn Công Trứ | HAI BÀ TRƯNG – TRẦN HƯNG ĐẠO | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | – | Đất ở đô thị |
226 | Quận 9 | Ngô Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
227 | Quận 9 | Ngô Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận 9 | Ngô Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | – | Đất ở đô thị |
229 | Quận 9 | Nam Hòa | TRỌN ĐƯỜNG | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 729.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
230 | Quận 9 | Nam Hòa | TRỌN ĐƯỜNG | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 972.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận 9 | Nam Hòa | TRỌN ĐƯỜNG | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở đô thị |
232 | Quận 9 | Nam Cao | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
233 | Quận 9 | Nam Cao | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận 9 | Nam Cao | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
235 | Quận 9 | Man Thiện | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
236 | Quận 9 | Man Thiện | TRỌN ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận 9 | Man Thiện | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất ở đô thị |
238 | Quận 9 | MẠC HIỂN TÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
239 | Quận 9 | MẠC HIỂN TÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận 9 | MẠC HIỂN TÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
241 | Quận 9 | Long Thuận | TRỌN ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
242 | Quận 9 | Long Thuận | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận 9 | Long Thuận | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |
244 | Quận 9 | Long Sơn | TRỌN ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
245 | Quận 9 | Long Sơn | TRỌN ĐƯỜNG | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận 9 | Long Sơn | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở đô thị |
247 | Quận 9 | Long Phước | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
248 | Quận 9 | Long Phước | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
249 | Quận 9 | Long Phước | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
250 | Quận 9 | Lò Lu | TRỌN ĐƯỜNG | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 729.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
251 | Quận 9 | Lò Lu | TRỌN ĐƯỜNG | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 972.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận 9 | Lò Lu | TRỌN ĐƯỜNG | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở đô thị |
253 | Quận 9 | Lê Văn Việt | CẦU BẾN NỌC – NGÃ 3 MỸ THÀNH | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
254 | Quận 9 | Lê Văn Việt | CẦU BẾN NỌC – NGÃ 3 MỸ THÀNH | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận 9 | Lê Văn Việt | CẦU BẾN NỌC – NGÃ 3 MỸ THÀNH | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | – | Đất ở đô thị |
256 | Quận 9 | Lê Văn Việt | NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI – CẦU BẾN NỌC | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
257 | Quận 9 | Lê Văn Việt | NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI – CẦU BẾN NỌC | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận 9 | Lê Văn Việt | NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI – CẦU BẾN NỌC | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | – | Đất ở đô thị |
259 | Quận 9 | Lê Văn Việt | NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
260 | Quận 9 | Lê Văn Việt | NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận 9 | Lê Văn Việt | NGÃ 4 THỦ ĐỨC – NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | – | Đất ở đô thị |
262 | Quận 9 | Lê Lợi | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
263 | Quận 9 | Lê Lợi | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
264 | Quận 9 | Lê Lợi | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở đô thị |
265 | Quận 9 | Lã Xuân Oai | CẦU TĂNG LONG – NGÃ BA LONG TRƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
266 | Quận 9 | Lã Xuân Oai | CẦU TĂNG LONG – NGÃ BA LONG TRƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
267 | Quận 9 | Lã Xuân Oai | CẦU TĂNG LONG – NGÃ BA LONG TRƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở đô thị |
268 | Quận 9 | Lã Xuân Oai | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CẦU TĂNG LONG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
269 | Quận 9 | Lã Xuân Oai | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CẦU TĂNG LONG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
270 | Quận 9 | Lã Xuân Oai | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CẦU TĂNG LONG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở đô thị |
271 | Quận 9 | Khổng Tử | HAI BÀ TRƯNG – NGÔ QUYỀN | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
272 | Quận 9 | Khổng Tử | HAI BÀ TRƯNG – NGÔ QUYỀN | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
273 | Quận 9 | Khổng Tử | HAI BÀ TRƯNG – NGÔ QUYỀN | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở đô thị |
274 | Quận 9 | Ích Thạnh | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
275 | Quận 9 | Ích Thạnh | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
276 | Quận 9 | Ích Thạnh | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
277 | Quận 9 | Huỳnh Thúc Kháng | NGÔ QUYỀN – KHỔNG TỬ | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
278 | Quận 9 | Huỳnh Thúc Kháng | NGÔ QUYỀN – KHỔNG TỬ | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
279 | Quận 9 | Huỳnh Thúc Kháng | NGÔ QUYỀN – KHỔNG TỬ | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở đô thị |
280 | Quận 9 | Hồng Sến | ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) – CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
281 | Quận 9 | Hồng Sến | ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) – CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
282 | Quận 9 | Hồng Sến | ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) – CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
283 | Quận 9 | Hoàng Hữu Nam | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
284 | Quận 9 | Hoàng Hữu Nam | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
285 | Quận 9 | Hoàng Hữu Nam | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
286 | Quận 9 | Hồ Bá Phấn | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
287 | Quận 9 | Hồ Bá Phấn | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
288 | Quận 9 | Hồ Bá Phấn | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
289 | Quận 9 | Hàng Tre | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
290 | Quận 9 | Hàng Tre | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
291 | Quận 9 | Hàng Tre | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở đô thị |
292 | Quận 9 | Hai Bà Trưng | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
293 | Quận 9 | Hai Bà Trưng | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
294 | Quận 9 | Hai Bà Trưng | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | – | Đất ở đô thị |
295 | Quận 9 | Gò Nổi | TRỌN ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
296 | Quận 9 | Gò Nổi | TRỌN ĐƯỜNG | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
297 | Quận 9 | Gò Nổi | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở đô thị |
298 | Quận 9 | Gò Cát | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
299 | Quận 9 | Gò Cát | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
300 | Quận 9 | Gò Cát | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
301 | Quận 9 | ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
302 | Quận 9 | ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
303 | Quận 9 | ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |
304 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | QUỐC LỘ 22 – TÂN HÒA II | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
305 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | QUỐC LỘ 22 – TÂN HÒA II | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
306 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | QUỐC LỘ 22 – TÂN HÒA II | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
307 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – TÂN LẬP I | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
308 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – TÂN LẬP I | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
309 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – TÂN LẬP I | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
310 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
311 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
312 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
313 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
314 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
315 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
316 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
317 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
318 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
319 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
320 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
321 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất ở đô thị |
322 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
323 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
324 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
325 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
326 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
327 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |
328 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
329 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
330 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU – NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
331 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỄN – SÔNG ĐỒNG NAI | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
332 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỄN – SÔNG ĐỒNG NAI | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
333 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỄN – SÔNG ĐỒNG NAI | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
334 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
335 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
336 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
337 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
338 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
339 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |
340 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
341 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
342 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | – | Đất ở đô thị |
343 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
344 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
345 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | – | Đất ở đô thị |
346 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
347 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
348 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
349 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
350 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
351 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
352 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – MAN THIỆN | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
353 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – MAN THIỆN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
354 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – MAN THIỆN | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
355 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH – ĐÌNH TĂNG PHÚ | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
356 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH – ĐÌNH TĂNG PHÚ | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
357 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH – ĐÌNH TĂNG PHÚ | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
358 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
359 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
360 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | – | Đất ở đô thị |
361 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
362 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
363 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
364 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
365 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
366 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
367 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
368 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
369 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
370 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
371 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
372 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
373 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
374 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
375 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
376 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
377 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
378 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
379 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
380 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
381 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |
382 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
383 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
384 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |
385 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 11 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
386 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 11 | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
387 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 11 | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở đô thị |
388 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TAM ĐA – SÔNG TẮC | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
389 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TAM ĐA – SÔNG TẮC | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
390 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TAM ĐA – SÔNG TẮC | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở đô thị |
391 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
392 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
393 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở đô thị |
394 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH | LONG SƠN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
395 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH | LONG SƠN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
396 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH | LONG SƠN – CUỐI ĐƯỜNG | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở đô thị |
397 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
398 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
399 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
400 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
401 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
402 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở đô thị |
403 | Quận 9 | HỒ THỊ TƯ | LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
404 | Quận 9 | HỒ THỊ TƯ | LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
405 | Quận 9 | HỒ THỊ TƯ | LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | – | Đất ở đô thị |
406 | Quận 9 | ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
407 | Quận 9 | ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
408 | Quận 9 | ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
409 | Quận 9 | Làng Tăng Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 729.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
410 | Quận 9 | Làng Tăng Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 972.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
411 | Quận 9 | Làng Tăng Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở đô thị |
412 | Quận 9 | Nguyễn Thị Tư | TRỌN ĐƯỜNG | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
413 | Quận 9 | Nguyễn Thị Tư | TRỌN ĐƯỜNG | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
414 | Quận 9 | Nguyễn Thị Tư | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở đô thị |
415 | Quận 9 | ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
416 | Quận 9 | ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
417 | Quận 9 | ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
418 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG SỐ 21 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
419 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG SỐ 21 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
420 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG SỐ 21 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
421 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
422 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
423 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
424 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
425 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
426 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A – ĐƯỜNG 18B | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
427 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG 18B | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
428 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG 18B | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
429 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 – ĐƯỜNG 18B | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
430 | Quận 9 | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 100 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
431 | Quận 9 | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 100 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
432 | Quận 9 | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 100 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
433 | Quận 9 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 – TĂNG NHƠN PHÚ | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 729.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
434 | Quận 9 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 – TĂNG NHƠN PHÚ | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 972.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
435 | Quận 9 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 – TĂNG NHƠN PHÚ | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | – | Đất ở đô thị |
436 | Quận 9 | ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, | ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
437 | Quận 9 | ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, | ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
438 | Quận 9 | ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, | ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
439 | Quận 9 | ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
440 | Quận 9 | ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
441 | Quận 9 | ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
442 | Quận 9 | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – LÃ XUÂN OAI | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
443 | Quận 9 | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – LÃ XUÂN OAI | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
444 | Quận 9 | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT – LÃ XUÂN OAI | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
445 | Quận 9 | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ | QUỐC LỘ 1A – HOÀNG HỮU NAM | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
446 | Quận 9 | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ | QUỐC LỘ 1A – HOÀNG HỮU NAM | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
447 | Quận 9 | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ | QUỐC LỘ 1A – HOÀNG HỮU NAM | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
448 | Quận 9 | ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | ĐỖ XUÂN HỢP – DƯƠNG ĐÌNH HỘI | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
449 | Quận 9 | ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | ĐỖ XUÂN HỢP – DƯƠNG ĐÌNH HỘI | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
450 | Quận 9 | ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | ĐỖ XUÂN HỢP – DƯƠNG ĐÌNH HỘI | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
451 | Quận 9 | ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
452 | Quận 9 | ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
453 | Quận 9 | ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
454 | Quận 9 | ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
455 | Quận 9 | ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
456 | Quận 9 | ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
457 | Quận 9 | 29 | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
458 | Quận 9 | 29 | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
459 | Quận 9 | 29 | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
460 | Quận 9 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
461 | Quận 9 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
462 | Quận 9 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
463 | Quận 9 | 244 | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
464 | Quận 9 | 244 | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
465 | Quận 9 | 244 | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |
466 | Quận 9 | 23 | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
467 | Quận 9 | 23 | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
468 | Quận 9 | 23 | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
469 | Quận 9 | ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
470 | Quận 9 | ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
471 | Quận 9 | ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
472 | Quận 9 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 633.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
473 | Quận 9 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
474 | Quận 9 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | – | Đất ở đô thị |
475 | Quận 9 | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
476 | Quận 9 | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
477 | Quận 9 | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
478 | Quận 9 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
479 | Quận 9 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
480 | Quận 9 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
481 | Quận 9 | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
482 | Quận 9 | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
483 | Quận 9 | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất ở đô thị |
484 | Quận 9 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐẠI LỘ 2 – ĐƯỜNG SỐ 6D | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
485 | Quận 9 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐẠI LỘ 2 – ĐƯỜNG SỐ 6D | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
486 | Quận 9 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐẠI LỘ 2 – ĐƯỜNG SỐ 6D | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
487 | Quận 9 | ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A – ĐƯỜNG SỐ 9 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
488 | Quận 9 | ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A – ĐƯỜNG SỐ 9 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
489 | Quận 9 | ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A – ĐƯỜNG SỐ 9 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
490 | Quận 9 | ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
491 | Quận 9 | ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
492 | Quận 9 | ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
493 | Quận 9 | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
494 | Quận 9 | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 716.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
495 | Quận 9 | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM – TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất ở đô thị |
496 | Quận 9 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
497 | Quận 9 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
498 | Quận 9 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
499 | Quận 9 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
500 | Quận 9 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
501 | Quận 9 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
502 | Quận 9 | 15 | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
503 | Quận 9 | 15 | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
504 | Quận 9 | 15 | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |
505 | Quận 9 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
506 | Quận 9 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
507 | Quận 9 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
508 | Quận 9 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 138 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
509 | Quận 9 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 138 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
510 | Quận 9 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 138 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
511 | Quận 9 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
512 | Quận 9 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
513 | Quận 9 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất ở đô thị |
514 | Quận 9 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.400 | – | Đất SX-KD đô thị |
515 | Quận 9 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất TM-DV đô thị |
516 | Quận 9 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | – | Đất ở đô thị |
517 | Quận 9 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
518 | Quận 9 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
519 | Quận 9 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
520 | Quận 9 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | QUANG TRUNG – ĐƯỜNG 11 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
521 | Quận 9 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | QUANG TRUNG – ĐƯỜNG 11 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
522 | Quận 9 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | QUANG TRUNG – ĐƯỜNG 11 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
523 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 8 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
524 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 8 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
525 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 8 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
526 | Quận 9 | 11 | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
527 | Quận 9 | 11 | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
528 | Quận 9 | 11 | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | – | Đất ở đô thị |
529 | Quận 9 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
530 | Quận 9 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
531 | Quận 9 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | – | Đất ở đô thị |
532 | Quận 9 | KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CỔNG 1 SUỐI TIÊN – NAM CAO | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
533 | Quận 9 | KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CỔNG 1 SUỐI TIÊN – NAM CAO | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
534 | Quận 9 | KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CỔNG 1 SUỐI TIÊN – NAM CAO | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
535 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | QUỐC LỘ 1A – CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
536 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | QUỐC LỘ 1A – CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
537 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | QUỐC LỘ 1A – CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
538 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY 1 – ĐƯỜNG 671 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
539 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY 1 – ĐƯỜNG 671 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
540 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY 1 – ĐƯỜNG 671 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
541 | Quận 9 | Đỗ Xuân Hợp | CẦU NĂM LÝ – NGUYỄN DUY TRINH | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
542 | Quận 9 | Đỗ Xuân Hợp | CẦU NĂM LÝ – NGUYỄN DUY TRINH | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
543 | Quận 9 | Đỗ Xuân Hợp | CẦU NĂM LÝ – NGUYỄN DUY TRINH | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | – | Đất ở đô thị |
544 | Quận 9 | Đỗ Xuân Hợp | NGÃ 4 BÌNH THÁI – CẦU NĂM LÝ | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
545 | Quận 9 | Đỗ Xuân Hợp | NGÃ 4 BÌNH THÁI – CẦU NĂM LÝ | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
546 | Quận 9 | Đỗ Xuân Hợp | NGÃ 4 BÌNH THÁI – CẦU NĂM LÝ | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | – | Đất ở đô thị |
547 | Quận 9 | Đình Phong Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | – | Đất SX-KD đô thị |
548 | Quận 9 | Đình Phong Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất TM-DV đô thị |
549 | Quận 9 | Đình Phong Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất ở đô thị |
550 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
551 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
552 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | – | Đất ở đô thị |
553 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
554 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
555 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | – | Đất ở đô thị |
556 | Quận 9 | Dương Đình Hội | ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 652.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
557 | Quận 9 | Dương Đình Hội | ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
558 | Quận 9 | Dương Đình Hội | ĐỖ XUÂN HỢP – NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | – | Đất ở đô thị |
559 | Quận 9 | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG – ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
560 | Quận 9 | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG – ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
561 | Quận 9 | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG – ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | – | Đất ở đô thị |
562 | Quận 9 | Cầu Xây 2 | ĐẦU TUYẾN NAM CAO – CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
563 | Quận 9 | Cầu Xây 2 | ĐẦU TUYẾN NAM CAO – CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 716.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
564 | Quận 9 | Cầu Xây 2 | ĐẦU TUYẾN NAM CAO – CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất ở đô thị |
565 | Quận 9 | Cầu Xây 1 | ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) – CUỐI TUYẾN NAM CAO | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
566 | Quận 9 | Cầu Xây 1 | ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) – CUỐI TUYẾN NAM CAO | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 716.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
567 | Quận 9 | Cầu Xây 1 | ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) – CUỐI TUYẾN NAM CAO | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | – | Đất ở đô thị |
568 | Quận 9 | Cầu Đình | GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC – SÔNG ĐỒNG NAI | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
569 | Quận 9 | Cầu Đình | GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC – SÔNG ĐỒNG NAI | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
570 | Quận 9 | Cầu Đình | GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC – SÔNG ĐỒNG NAI | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | – | Đất ở đô thị |
571 | Quận 9 | Bưng Ông Thoàn | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất SX-KD đô thị |
572 | Quận 9 | Bưng Ông Thoàn | TRỌN ĐƯỜNG – | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | – | Đất TM-DV đô thị |
573 | Quận 9 | Bưng Ông Thoàn | TRỌN ĐƯỜNG – | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | – | Đất ở đô thị |
574 | Quận 9 | Bùi Quốc Khái | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | Đất SX-KD đô thị |
575 | Quận 9 | Bùi Quốc Khái | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | – | Đất TM-DV đô thị |
576 | Quận 9 | Bùi Quốc Khái | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | – | Đất ở đô thị |