Bảng giá đất Quận Bắc Từ Liêm – Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:
– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.
– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;
– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.
– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.
– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.
3.2. Bảng giá đất Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Bắc Từ Liêm | Đình Quán | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Quận Bắc Từ Liêm | Đỗ Nhuận | Đầu đường – Cuối đường | 31.320.000.000 | 17.539.000.000 | 14.407.000.000 | 12.841.000.000 | – | Đất ở đô thị |
3 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường 70 | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 14.950.000.000 | 9.568.000.000 | 8.410.000.000 | 7.326.000.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Trong đê – | 33.063.000.000 | 18.846.000.000 | 15.539.000.000 | 13.886.000.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Ngoài đê – | 28.750.000.000 | 16.388.000.000 | 13.513.000.000 | 12.075.000.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Cầu Diễn – Đường sắt | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | 15.474.000.000 | 13.792.000.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Đường sắt – Văn Tiến Dũng | 30.160.000.000 | 16.890.000.000 | 13.874.000.000 | 12.366.000.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Văn Tiến Dũng – Nhổn | 23.200.000.000 | 13.224.000.000 | 11.136.000.000 | 9.744.000.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cổ Nhuế | Đầu đường – Cuối đường | 25.300.000.000 | 14.421.000.000 | 11.891.000.000 | 10.626.000.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đặng Thùy Trâm | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 29.900.000.000 | 16.744.000.000 | 13.754.000.000 | 12.259.000.000 | – | Đất ở đô thị |
11 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đông Ngạc | Đầu đường – Cuối đường | 21.160.000.000 | 12.484.000.000 | 10.368.000.000 | 9.310.000.000 | – | Đất ở đô thị |
12 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Diễn | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.949.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Thắng | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
14 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 17.538.000.000 | 11.399.000.000 | 9.936.000.000 | 8.769.000.000 | – | Đất ở đô thị |
15 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 15.250.000.000 | 9.913.000.000 | 8.640.000.000 | 7.625.000.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Diễn | Đường Cầu Diễn – Ga Phú Diễn | 23.000.000.000 | 13.110.000.000 | 11.040.000.000 | 9.660.000.000 | – | Đất ở đô thị |
17 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh | Đầu đường – Cuối đường | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.515.000.000 | – | Đất ở đô thị |
18 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh đi Yên Nội | Phú Minh – Yên Nội | 10.810.000.000 | 7.351.000.000 | 6.270.000.000 | 5.729.000.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phúc Diễn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 23.000.000.000 | 13.110.000.000 | 11.040.000.000 | 9.660.000.000 | – | Đất ở đô thị |
20 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Quốc lộ 32 | Nhổn – Giáp Hoài Đức | 19.952.000.000 | 11.971.000.000 | 10.510.000.000 | 8.978.000.000 | – | Đất ở đô thị |
21 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Sùng Khang | Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ – Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội) | 10.440.000.000 | 7.099.000.000 | 6.055.000.000 | 5.533.000.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tân Nhuệ | Đầu đường – Cuối đường | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.515.000.000 | – | Đất ở đô thị |
23 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tây Tựu | Đầu đường – Cuối đường | 14.950.000.000 | 9.568.000.000 | 8.410.000.000 | 7.326.000.000 | – | Đất ở đô thị |
24 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 14.175.000.000 | 9.639.000.000 | 8.222.000.000 | 7.513.000.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 12.220.000.000 | 8.310.000.000 | 7.088.000.000 | 6.477.000.000 | – | Đất ở đô thị |
26 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương – Thượng Cát | Cống Liên Mạc – Đường 70 xã Thượng Cát | 8.584.000.000 | 6.009.000.000 | 5.150.000.000 | 4.721.000.000 | – | Đất ở đô thị |
27 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 17.538.000.000 | 11.399.000.000 | 9.936.000.000 | 8.769.000.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 15.250.000.000 | 9.913.000.000 | 8.640.000.000 | 7.625.000.000 | – | Đất ở đô thị |
29 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát | Cổ Nhuế – Học viện Cảnh sát | 16.560.000.000 | 10.433.000.000 | 8.777.000.000 | 7.949.000.000 | – | Đất ở đô thị |
30 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Học viện CS đi đường 70 | Học viện Cảnh sát – Đường 70 | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.515.000.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên | Phạm Văn Đồng – Đường Vành khuyên | 23.000.000.000 | 13.110.000.000 | 11.040.000.000 | 9.660.000.000 | – | Đất ở đô thị |
32 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát | Sông Pheo – Đường từ học viện cảnh sát đi đường 70 | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.515.000.000 | – | Đất ở đô thị |
33 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Văn Tiến Dũng | Đầu đường – Cuối đường | 19.780.000.000 | 11.868.000.000 | 10.419.000.000 | 8.942.000.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Vành Khuyên | Nút giao thông Nam cầu Thăng Long – | 23.000.000.000 | 13.110.000.000 | 11.040.000.000 | 9.660.000.000 | – | Đất ở đô thị |
35 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường vào trại gà | Ga Phú Diễn – Sông Pheo | 16.560.000.000 | 10.433.000.000 | 8.777.000.000 | 7.949.000.000 | – | Đất ở đô thị |
36 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Võ Quý Huân | Đầu đường – Cuối đường | 17.250.000.000 | 10.764.000.000 | 9.715.000.000 | 8.349.000.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Xuân La – Xuân Đỉnh | Phạm Văn Đồng – Giáp quận Tây Hồ | 27.840.000.000 | 15.869.000.000 | 13.085.000.000 | 11.693.000.000 | – | Đất ở đô thị |
38 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Yên Nội | Đầu đường – Cuối đường | 10.440.000.000 | 7.099.000.000 | 6.055.000.000 | 5.533.000.000 | – | Đất ở đô thị |
39 | Quận Bắc Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 37.120.000.000 | 20.416.000.000 | 16.704.000.000 | 14.848.000.000 | – | Đất ở đô thị |
40 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Công Chất | Đầu đường – Cuối đường | 29.900.000.000 | 16.744.000.000 | 13.754.000.000 | 12.259.000.000 | – | Đất ở đô thị |
41 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 42.920.000.000 | 23.177.000.000 | 18.885.000.000 | 16.739.000.000 | – | Đất ở đô thị |
42 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Tăng Bí | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.949.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
43 | Quận Bắc Từ Liêm | Kẻ Vẽ | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.949.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
44 | Quận Bắc Từ Liêm | Lê Văn Hiến | Đầu đường – Cuối đường | 17.250.000.000 | 10.764.000.000 | 9.715.000.000 | 8.349.000.000 | – | Đất ở đô thị |
45 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Đình Tứ | Đầu đường – Cuối đường | 31.320.000.000 | 17.539.000.000 | 14.407.000.000 | 12.841.000.000 | – | Đất ở đô thị |
46 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 27.600.000.000 | 15.732.000.000 | 12.972.000.000 | 11.592.000.000 | – | Đất ở đô thị |
47 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyên Xá | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
48 | Quận Bắc Từ Liêm | Nhật Tảo | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.949.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
49 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Tuấn Tài | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 29.900.000.000 | 16.744.000.000 | 13.754.000.000 | 12.259.000.000 | – | Đất ở đô thị |
50 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Văn Đồng | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 38.280.000.000 | 21.054.000.000 | 17.226.000.000 | 15.312.000.000 | – | Đất ở đô thị |
51 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Hoàng Công Chất – Giáp phường Cổ Nhuế | 27.600.000.000 | 15.732.000.000 | 12.972.000.000 | 11.592.000.000 | – | Đất ở đô thị |
52 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Địa phận phường Cổ Nhuế – | 25.300.000.000 | 14.421.000.000 | 11.891.000.000 | 10.626.000.000 | – | Đất ở đô thị |
53 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Châu Đài | Đầu đường – Cuối đường | 9.744.000.000 | 6.723.000.000 | 5.749.000.000 | 5.262.000.000 | – | Đất ở đô thị |
54 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Đăm | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.717.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
55 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Hoàng Liên | Đầu đường – Cuối đường | 10.440.000.000 | 7.099.000.000 | 6.055.000.000 | 5.533.000.000 | – | Đất ở đô thị |
56 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kiều Mai | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
57 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kỳ Vũ | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.717.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
58 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Lộc | Đầu đường – Cuối đường | 29.900.000.000 | 16.744.000.000 | 13.754.000.000 | 12.259.000.000 | – | Đất ở đô thị |
59 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Mạc Xá | Đầu đường – Cuối đường | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.452.000.000 | – | Đất ở đô thị |
60 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Ngọa Long | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
61 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phú Kiều | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.717.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
62 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phúc Minh | Đầu đường – Cuối đường | 14.950.000.000 | 9.568.000.000 | 8.410.000.000 | 7.326.000.000 | – | Đất ở đô thị |
63 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Tây Đam | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.717.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Thanh Lâm | Đầu đường – Cuối đường | 14.950.000.000 | 9.568.000.000 | 8.410.000.000 | 7.326.000.000 | – | Đất ở đô thị |
65 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Trung Tựu | Đầu đường – Cuối đường | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.452.000.000 | – | Đất ở đô thị |
66 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Văn Trì | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
67 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Viên | Đầu đường – Cuối đường | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.515.000.000 | – | Đất ở đô thị |
68 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Dân | Đầu đường – Cuối đường | 13.800.000.000 | 9.120.000.000 | 7.717.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
69 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Phong | Đầu đường – Cuối đường | 10.904.000.000 | 7.415.000.000 | 6.324.000.000 | 5.779.000.000 | – | Đất ở đô thị |
70 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Xuân | Đầu đường – Cuối đường | 24.150.000.000 | 13.766.000.000 | 11.351.000.000 | 10.143.000.000 | – | Đất ở đô thị |
71 | Quận Bắc Từ Liêm | Tôn Quang Phiệt | Đầu đường – Cuối đường | 31.320.000.000 | 17.539.000.000 | 14.407.000.000 | 12.841.000.000 | – | Đất ở đô thị |
72 | Quận Bắc Từ Liêm | Trần Cung | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 29.900.000.000 | 16.744.000.000 | 13.754.000.000 | 12.259.000.000 | – | Đất ở đô thị |
73 | Quận Bắc Từ Liêm | Trung Kiên | Đầu đường – Cuối đường | 14.950.000.000 | 9.568.000.000 | 8.410.000.000 | 7.326.000.000 | – | Đất ở đô thị |
74 | Quận Bắc Từ Liêm | Văn Hội | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
75 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Nam Thăng Long | – | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
76 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m – Khu đô thị Nam Thăng Long | – | 30.160.000.000 | 16.890.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
77 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 25.520.000.000 | 14.546.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
78 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 20.033.000.000 | 11.419.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
79 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 36,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 30.160.000.000 | 16.890.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
80 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 25.520.000.000 | 14.546.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
81 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 24.360.000.000 | 13.885.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
82 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 22.736.000.000 | 13.187.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
83 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 22.272.000.000 | 12.918.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
84 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 21.112.000.000 | 12.456.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
85 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 18.096.000.000 | 11.220.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
86 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 17.596.000.000 | 10.910.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
87 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 16.508.000.000 | 10.565.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
88 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 16.008.000.000 | 10.245.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
89 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 6m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 13.920.000.000 | 9.048.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
90 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | – | 11.136.000.000 | 7.572.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
91 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | – | 9.744.000.000 | 6.723.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
92 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 18.096.000.000 | 11.220.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
93 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 17.596.000.000 | 10.910.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
94 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 16.008.000.000 | 10.245.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
95 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 13.920.000.000 | 9.048.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
96 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 18.096.000.000 | 11.220.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
97 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 16.008.000.000 | 10.245.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
98 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 14.152.000.000 | 9.199.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
99 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
100 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 30.160.000.000 | 16.890.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
101 | Quận Bắc Từ Liêm | Đình Quán | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
102 | Quận Bắc Từ Liêm | Đỗ Nhuận | Đầu đường – Cuối đường | 31.320.000.000 | 17.539.000.000 | 14.407.000.000 | 12.841.000.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường 70 | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 14.950.000.000 | 9.568.000.000 | 8.410.000.000 | 7.326.000.000 | – | Đất ở đô thị |
104 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Trong đê – | 33.063.000.000 | 18.846.000.000 | 15.539.000.000 | 13.886.000.000 | – | Đất ở đô thị |
105 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Ngoài đê – | 28.750.000.000 | 16.388.000.000 | 13.513.000.000 | 12.075.000.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Cầu Diễn – Đường sắt | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | 15.474.000.000 | 13.792.000.000 | – | Đất ở đô thị |
107 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Đường sắt – Văn Tiến Dũng | 30.160.000.000 | 16.890.000.000 | 13.874.000.000 | 12.366.000.000 | – | Đất ở đô thị |
108 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Văn Tiến Dũng – Nhổn | 23.200.000.000 | 13.224.000.000 | 11.136.000.000 | 9.744.000.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cổ Nhuế | Đầu đường – Cuối đường | 25.300.000.000 | 14.421.000.000 | 11.891.000.000 | 10.626.000.000 | – | Đất ở đô thị |
110 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đặng Thùy Trâm | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 29.900.000.000 | 16.744.000.000 | 13.754.000.000 | 12.259.000.000 | – | Đất ở đô thị |
111 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đông Ngạc | Đầu đường – Cuối đường | 21.160.000.000 | 12.484.000.000 | 10.368.000.000 | 9.310.000.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Diễn | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.949.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
113 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Thắng | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
114 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 17.538.000.000 | 11.399.000.000 | 9.936.000.000 | 8.769.000.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 15.250.000.000 | 9.913.000.000 | 8.640.000.000 | 7.625.000.000 | – | Đất ở đô thị |
116 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Diễn | Đường Cầu Diễn – Ga Phú Diễn | 23.000.000.000 | 13.110.000.000 | 11.040.000.000 | 9.660.000.000 | – | Đất ở đô thị |
117 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh | Đầu đường – Cuối đường | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.515.000.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh đi Yên Nội | Phú Minh – Yên Nội | 10.810.000.000 | 7.351.000.000 | 6.270.000.000 | 5.729.000.000 | – | Đất ở đô thị |
119 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phúc Diễn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 23.000.000.000 | 13.110.000.000 | 11.040.000.000 | 9.660.000.000 | – | Đất ở đô thị |
120 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Quốc lộ 32 | Nhổn – Giáp Hoài Đức | 19.952.000.000 | 11.971.000.000 | 10.510.000.000 | 8.978.000.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Sùng Khang | Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ – Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội) | 10.440.000.000 | 7.099.000.000 | 6.055.000.000 | 5.533.000.000 | – | Đất ở đô thị |
122 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tân Nhuệ | Đầu đường – Cuối đường | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.515.000.000 | – | Đất ở đô thị |
123 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tây Tựu | Đầu đường – Cuối đường | 14.950.000.000 | 9.568.000.000 | 8.410.000.000 | 7.326.000.000 | – | Đất ở đô thị |
124 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 14.175.000.000 | 9.639.000.000 | 8.222.000.000 | 7.513.000.000 | – | Đất ở đô thị |
125 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 12.220.000.000 | 8.310.000.000 | 7.088.000.000 | 6.477.000.000 | – | Đất ở đô thị |
126 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương – Thượng Cát | Cống Liên Mạc – Đường 70 xã Thượng Cát | 8.584.000.000 | 6.009.000.000 | 5.150.000.000 | 4.721.000.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 17.538.000.000 | 11.399.000.000 | 9.936.000.000 | 8.769.000.000 | – | Đất ở đô thị |
128 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 15.250.000.000 | 9.913.000.000 | 8.640.000.000 | 7.625.000.000 | – | Đất ở đô thị |
129 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát | Cổ Nhuế – Học viện Cảnh sát | 16.560.000.000 | 10.433.000.000 | 8.777.000.000 | 7.949.000.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Học viện CS đi đường 70 | Học viện Cảnh sát – Đường 70 | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.515.000.000 | – | Đất ở đô thị |
131 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên | Phạm Văn Đồng – Đường Vành khuyên | 23.000.000.000 | 13.110.000.000 | 11.040.000.000 | 9.660.000.000 | – | Đất ở đô thị |
132 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát | Sông Pheo – Đường từ học viện cảnh sát đi đường 70 | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.515.000.000 | – | Đất ở đô thị |
133 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Văn Tiến Dũng | Đầu đường – Cuối đường | 19.780.000.000 | 11.868.000.000 | 10.419.000.000 | 8.942.000.000 | – | Đất ở đô thị |
134 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Vành Khuyên | Nút giao thông Nam cầu Thăng Long – | 23.000.000.000 | 13.110.000.000 | 11.040.000.000 | 9.660.000.000 | – | Đất ở đô thị |
135 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường vào trại gà | Ga Phú Diễn – Sông Pheo | 16.560.000.000 | 10.433.000.000 | 8.777.000.000 | 7.949.000.000 | – | Đất ở đô thị |
136 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Võ Quý Huân | Đầu đường – Cuối đường | 17.250.000.000 | 10.764.000.000 | 9.715.000.000 | 8.349.000.000 | – | Đất ở đô thị |
137 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Xuân La – Xuân Đỉnh | Phạm Văn Đồng – Giáp quận Tây Hồ | 27.840.000.000 | 15.869.000.000 | 13.085.000.000 | 11.693.000.000 | – | Đất ở đô thị |
138 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Yên Nội | Đầu đường – Cuối đường | 10.440.000.000 | 7.099.000.000 | 6.055.000.000 | 5.533.000.000 | – | Đất ở đô thị |
139 | Quận Bắc Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 37.120.000.000 | 20.416.000.000 | 16.704.000.000 | 14.848.000.000 | – | Đất ở đô thị |
140 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Công Chất | Đầu đường – Cuối đường | 29.900.000.000 | 16.744.000.000 | 13.754.000.000 | 12.259.000.000 | – | Đất ở đô thị |
141 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 42.920.000.000 | 23.177.000.000 | 18.885.000.000 | 16.739.000.000 | – | Đất ở đô thị |
142 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Tăng Bí | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.949.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
143 | Quận Bắc Từ Liêm | Kẻ Vẽ | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.949.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
144 | Quận Bắc Từ Liêm | Lê Văn Hiến | Đầu đường – Cuối đường | 17.250.000.000 | 10.764.000.000 | 9.715.000.000 | 8.349.000.000 | – | Đất ở đô thị |
145 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Đình Tứ | Đầu đường – Cuối đường | 31.320.000.000 | 17.539.000.000 | 14.407.000.000 | 12.841.000.000 | – | Đất ở đô thị |
146 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 27.600.000.000 | 15.732.000.000 | 12.972.000.000 | 11.592.000.000 | – | Đất ở đô thị |
147 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyên Xá | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
148 | Quận Bắc Từ Liêm | Nhật Tảo | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.949.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
149 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Tuấn Tài | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 29.900.000.000 | 16.744.000.000 | 13.754.000.000 | 12.259.000.000 | – | Đất ở đô thị |
150 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Văn Đồng | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 38.280.000.000 | 21.054.000.000 | 17.226.000.000 | 15.312.000.000 | – | Đất ở đô thị |
151 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Hoàng Công Chất – Giáp phường Cổ Nhuế | 27.600.000.000 | 15.732.000.000 | 12.972.000.000 | 11.592.000.000 | – | Đất ở đô thị |
152 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Địa phận phường Cổ Nhuế – | 25.300.000.000 | 14.421.000.000 | 11.891.000.000 | 10.626.000.000 | – | Đất ở đô thị |
153 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Châu Đài | Đầu đường – Cuối đường | 9.744.000.000 | 6.723.000.000 | 5.749.000.000 | 5.262.000.000 | – | Đất ở đô thị |
154 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Đăm | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.717.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
155 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Hoàng Liên | Đầu đường – Cuối đường | 10.440.000.000 | 7.099.000.000 | 6.055.000.000 | 5.533.000.000 | – | Đất ở đô thị |
156 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kiều Mai | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
157 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kỳ Vũ | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.717.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
158 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Lộc | Đầu đường – Cuối đường | 29.900.000.000 | 16.744.000.000 | 13.754.000.000 | 12.259.000.000 | – | Đất ở đô thị |
159 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Mạc Xá | Đầu đường – Cuối đường | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.452.000.000 | – | Đất ở đô thị |
160 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Ngọa Long | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
161 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phú Kiều | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.717.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
162 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phúc Minh | Đầu đường – Cuối đường | 14.950.000.000 | 9.568.000.000 | 8.410.000.000 | 7.326.000.000 | – | Đất ở đô thị |
163 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Tây Đam | Đầu đường – Cuối đường | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.717.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
164 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Thanh Lâm | Đầu đường – Cuối đường | 14.950.000.000 | 9.568.000.000 | 8.410.000.000 | 7.326.000.000 | – | Đất ở đô thị |
165 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Trung Tựu | Đầu đường – Cuối đường | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.452.000.000 | – | Đất ở đô thị |
166 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Văn Trì | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
167 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Viên | Đầu đường – Cuối đường | 12.528.000.000 | 8.394.000.000 | 7.141.000.000 | 6.515.000.000 | – | Đất ở đô thị |
168 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Dân | Đầu đường – Cuối đường | 13.800.000.000 | 9.120.000.000 | 7.717.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
169 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Phong | Đầu đường – Cuối đường | 10.904.000.000 | 7.415.000.000 | 6.324.000.000 | 5.779.000.000 | – | Đất ở đô thị |
170 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Xuân | Đầu đường – Cuối đường | 24.150.000.000 | 13.766.000.000 | 11.351.000.000 | 10.143.000.000 | – | Đất ở đô thị |
171 | Quận Bắc Từ Liêm | Tôn Quang Phiệt | Đầu đường – Cuối đường | 31.320.000.000 | 17.539.000.000 | 14.407.000.000 | 12.841.000.000 | – | Đất ở đô thị |
172 | Quận Bắc Từ Liêm | Trần Cung | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 29.900.000.000 | 16.744.000.000 | 13.754.000.000 | 12.259.000.000 | – | Đất ở đô thị |
173 | Quận Bắc Từ Liêm | Trung Kiên | Đầu đường – Cuối đường | 14.950.000.000 | 9.568.000.000 | 8.410.000.000 | 7.326.000.000 | – | Đất ở đô thị |
174 | Quận Bắc Từ Liêm | Văn Hội | Đầu đường – Cuối đường | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | 8.570.000.000 | 7.776.000.000 | – | Đất ở đô thị |
175 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Nam Thăng Long | – | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
176 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m – Khu đô thị Nam Thăng Long | – | 30.160.000.000 | 16.890.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
177 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 25.520.000.000 | 14.546.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
178 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 20.033.000.000 | 11.419.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
179 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 36,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 30.160.000.000 | 16.890.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
180 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 25.520.000.000 | 14.546.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
181 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 24.360.000.000 | 13.885.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
182 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 22.736.000.000 | 13.187.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
183 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 22.272.000.000 | 12.918.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
184 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 21.112.000.000 | 12.456.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
185 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 18.096.000.000 | 11.220.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
186 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 17.596.000.000 | 10.910.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
187 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 16.508.000.000 | 10.565.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
188 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 16.008.000.000 | 10.245.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
189 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 6m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 13.920.000.000 | 9.048.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
190 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | – | 11.136.000.000 | 7.572.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
191 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | – | 9.744.000.000 | 6.723.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
192 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 18.096.000.000 | 11.220.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
193 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 17.596.000.000 | 10.910.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
194 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 16.008.000.000 | 10.245.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
195 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 13.920.000.000 | 9.048.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
196 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 18.096.000.000 | 11.220.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
197 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 16.008.000.000 | 10.245.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
198 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 14.152.000.000 | 9.199.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
199 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
200 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 30.160.000.000 | 16.890.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
201 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 25.520.000.000 | 14.546.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
202 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 24.360.000.000 | 13.885.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
203 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 23.860.000.000 | 13.600.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
204 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 23.500.000.000 | 13.395.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
205 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 23.200.000.000 | 13.224.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
206 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 22.572.000.000 | 13.092.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
207 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 22.272.000.000 | 12.918.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
208 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,5m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 21.112.000.000 | 12.456.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
209 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu đấu giá 3ha | – | 12.136.000.000 | 8.252.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
210 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu đấu giá 3ha | – | 11.136.000.000 | 7.572.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
211 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu đấu giá 3ha | – | 9.744.000.000 | 6.723.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
212 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu đấu giá 3ha | – | 9.280.000.000 | 6.403.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
213 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế | – | 30.160.000.000 | 16.890.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
214 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 25m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế | – | 25.520.000.000 | 14.546.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
215 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế | – | 24.360.000.000 | 13.885.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
216 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế | – | 23.200.000.000 | 13.224.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
217 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế | – | 22.736.000.000 | 13.187.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
218 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 60m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 34.800.000.000 | 19.140.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
219 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
220 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 32.480.000.000 | 18.189.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
221 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 31.320.000.000 | 17.539.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
222 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 25.520.000.000 | 14.546.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
223 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 24.360.000.000 | 13.885.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
224 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 23.200.000.000 | 13.224.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
225 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 18.212.000.000 | 10.381.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
226 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu đô thị Nghĩa Đô | – | 20.200.000.000 | 12.069.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
227 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu đô thị Nghĩa Đô | – | 15.300.000.000 | 9.772.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
228 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu đô thị Nghĩa Đô | – | 13.900.000.000 | 8.883.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
229 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 60m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 34.800.000.000 | 19.140.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
230 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
231 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 32.480.000.000 | 18.189.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
232 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 29.000.000.000 | 16.240.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
233 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 25.520.000.000 | 14.546.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
234 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 24.360.000.000 | 13.885.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
235 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 23.200.000.000 | 13.224.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
236 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 18.212.000.000 | 10.381.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
237 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu nhà ở và Công trình công cộng | – | 22.272.000.000 | 12.918.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
238 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu nhà ở và Công trình công cộng | – | 18.096.000.000 | 11.220.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
239 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 8,5m – Khu nhà ở và Công trình công cộng | – | 15.312.000.000 | 9.800.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
240 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m – Khu nhà ở và Công trình công cộng | – | 14.848.000.000 | 9.651.000.000 | – | – | – | Đất ở đô thị |
241 | Quận Bắc Từ Liêm | Cầu Noi | Ngã ba giao cắt đường Cổ Nhuế tại số 145 – Ngã tư Cầu Noi (hướng sang Học viện Cảnh sát). | 16.560.000.000 | 10.433.000.000 | 8.777.000.000 | 7.949.000.000 | – | Đất ở đô thị |
242 | Quận Bắc Từ Liêm | Dông Thắng | Ngã ba giao cắt phố Kẻ Vẽ tại số nhà 21 – Dốc giao đường Hoàng Tăng Bí tại điểm đối diện số nhà 241 Công ty Cổ phần Xây lắp Điện 1 | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | 7.949.000.000 | 7.015.000.000 | – | Đất ở đô thị |
243 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Xuân Khoát | Ngã ba giao phố Đỗ Nhuận, cạnh trụ sở Công an phường Xuân Đỉnh – Ngã ba giao cắt phố “Minh Tảo” tại số nhà BT6,9, tổ dân phố 13 phường Xuân Tảo | 31.320.000.000 | 17.539.000.000 | 14.407.000.000 | 12.841.000.000 | – | Đất ở đô thị |
244 | Quận Bắc Từ Liêm | Đống Ba | Dốc Đống Ba, cạnh trường Mầm non Đống Ba – Ngã ba giao cắt tại tổ dân phố Đông Ba 2 (cạnh trạm biến áp Đống Ba 2 và nhà bà Lê Thị Hiền) | 9.744.000.000 | 6.723.000.000 | 5.749.000.000 | 5.262.000.000 | – | Đất ở đô thị |
245 | Quận Bắc Từ Liêm | Kẻ Giàn | Ngã ba giao phố Phạm Văn Đồng tại SN 6, đối diện khu đô thị Nam Thăng Long – Ngã tư giao cắt đường Hoàng Tăng Bí – Tân Xuân tại Nhà văn hóa tổ dân phố Tân Xuân 4 | 24.150.000.000 | 13.766.000.000 | 11.351.000.000 | 10.143.000.000 | – | Đất ở đô thị |
246 | Quận Bắc Từ Liêm | Xuân Tảo | Ngã tư giao cắt đường Hoàng Quốc Việt – Nguyễn Văn Huyên (số 36 Hoàng Quốc Việt) – Ngã tư giao cắt đường đường Nguyễn Xuân Khoát tại Đại sứ quán Hàn Quốc | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | 15.474.000.000 | 13.792.000.000 | – | Đất ở đô thị |
247 | Quận Bắc Từ Liêm | Minh Tảo | Ngã ba giao cắt phố “Hoàng Minh Thảo” tại Công an và Trạm y tế phường Xuân Tảo – Ngã ba giao cắt đường Xuân La tại cổng chào làng nghề Xuân Tảo | 31.320.000.000 | 17.539.000.000 | 14.407.000.000 | 12.841.000.000 | – | Đất ở đô thị |
248 | Quận Bắc Từ Liêm | Phúc Đam | Ngã ba giao cắt đường Văn Tiến Dũng cạnh cầu sông Pheo (tổ dân phố Phúc Lý) – Ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Lý | 19.780.000.000 | 11.868.000.000 | 10.419.000.000 | 8.942.000.000 | – | Đất ở đô thị |
249 | Quận Bắc Từ Liêm | Phúc Lý | Ngã ba giao cắt phố “Phúc Đam” tại trụ sở Công an quận Bắc Từ Liêm – Ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Đam | 19.780.000.000 | 11.868.000.000 | 10.419.000.000 | 8.942.000.000 | – | Đất ở đô thị |
250 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Minh Thảo | Ngã ba giao cắt đường Võ Chí Công tại Trung tâm VHTT quận Tây Hồ (đối diện số 49 Võ Chí Công) – Ngã ba giao cắt đường Phạm Văn Đồng, cạnh Công viên Hòa Bình | 34.800.000.000 | 19.140.000.000 | 15.474.000.000 | 13.792.000.000 | – | Đất ở đô thị |
251 | Quận Bắc Từ Liêm | Chế Lan Viên | Ngã ba giao đường Phạm Văn Đồng tại lối vào khu đô thị Ressco – Ngã ba giao cắt cạnh tòa nhà cán bộ Thành ủy | 25.300.000.000 | 14.421.000.000 | 11.891.000.000 | 10.626.000.000 | – | Đất ở đô thị |
252 | Quận Bắc Từ Liêm | Đình Quán | Đầu đường – Cuối đường | 9.839.000.000 | 6.297.000.000 | 5.507.000.000 | 4.821.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
253 | Quận Bắc Từ Liêm | Đỗ Nhuận | Đầu đường – Cuối đường | 19.418.000.000 | 10.874.000.000 | 8.932.000.000 | 7.962.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
254 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường 70 | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 9.269.000.000 | 5.932.000.000 | 5.214.000.000 | 4.542.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
255 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Trong đê – | 20.499.000.000 | 11.684.000.000 | 9.634.000.000 | 8.609.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
256 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Ngoài đê – | 17.825.000.000 | 10.160.000.000 | 8.378.000.000 | 7.487.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
257 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Cầu Diễn – Đường sắt | 20.857.000.000 | 11.680.000.000 | 9.594.000.000 | 8.551.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
258 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Đường sắt – Văn Tiến Dũng | 18.699.000.000 | 10.472.000.000 | 8.602.000.000 | 7.667.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
259 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Văn Tiến Dũng – Nhổn | 14.384.000.000 | 8.199.000.000 | 6.904.000.000 | 6.041.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
260 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cổ Nhuế | Đầu đường – Cuối đường | 15.686.000.000 | 8.941.000.000 | 7.372.000.000 | 6.588.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
261 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đặng Thùy Trâm | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 18.538.000.000 | 10.381.000.000 | 8.527.000.000 | 7.601.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
262 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đông Ngạc | Đầu đường – Cuối đường | 13.119.000.000 | 7.740.000.000 | 6.428.000.000 | 5.772.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
263 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Diễn | Đầu đường – Cuối đường | 8.699.000.000 | 5.654.000.000 | 4.928.000.000 | 4.349.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
264 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Thắng | Đầu đường – Cuối đường | 9.839.000.000 | 6.297.000.000 | 5.507.000.000 | 4.821.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
265 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 10.873.000.000 | 7.068.000.000 | 6.160.000.000 | 5.437.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
266 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 9.455.000.000 | 6.146.000.000 | 5.357.000.000 | 4.728.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
267 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Diễn | Đường Cầu Diễn – Ga Phú Diễn | 14.260.000.000 | 8.128.000.000 | 6.845.000.000 | 5.989.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
268 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh | Đầu đường – Cuối đường | 7.767.000.000 | 5.204.000.000 | 4.427.000.000 | 4.039.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
269 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh đi Yên Nội | Phú Minh – Yên Nội | 6.702.000.000 | 4.557.000.000 | 3.887.000.000 | 3.552.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
270 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phúc Diễn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 14.260.000.000 | 8.128.000.000 | 6.845.000.000 | 5.989.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
271 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Quốc lộ 32 | Nhổn – Giáp Hoài Đức | 12.370.000.000 | 7.422.000.000 | 6.516.000.000 | 5.567.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
272 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Sùng Khang | Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ – Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội) | 6.473.000.000 | 4.402.000.000 | 3.754.000.000 | 3.431.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
273 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tân Nhuệ | Đầu đường – Cuối đường | 7.767.000.000 | 5.204.000.000 | 4.427.000.000 | 4.039.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
274 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tây Tựu | Đầu đường – Cuối đường | 9.269.000.000 | 5.932.000.000 | 5.214.000.000 | 4.542.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
275 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 8.789.000.000 | 5.976.000.000 | 5.097.000.000 | 4.658.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
276 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 7.576.000.000 | 5.152.000.000 | 4.394.000.000 | 4.015.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
277 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương – Thượng Cát | Cống Liên Mạc – Đường 70 xã Thượng Cát | 5.322.000.000 | 3.725.000.000 | 3.436.000.000 | 3.150.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
278 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 10.873.000.000 | 7.068.000.000 | 6.160.000.000 | 5.437.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
279 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 9.455.000.000 | 6.146.000.000 | 5.357.000.000 | 4.728.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
280 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát | Cổ Nhuế – Học viện Cảnh sát | 10.267.000.000 | 6.468.000.000 | 5.573.000.000 | 4.928.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
281 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Học viện CS đi đường 70 | Học viện Cảnh sát – Đường 70 | 7.767.000.000 | 5.204.000.000 | 4.427.000.000 | 4.039.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
282 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên | Phạm Văn Đồng – Đường Vành khuyên | 14.260.000.000 | 8.128.000.000 | 6.845.000.000 | 5.989.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
283 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát | Sông Pheo – Đường từ học viện cảnh sát đi đường 70 | 7.767.000.000 | 5.204.000.000 | 4.427.000.000 | 4.039.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
284 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Văn Tiến Dũng | Đầu đường – Cuối đường | 12.264.000.000 | 7.358.000.000 | 6.460.000.000 | 5.544.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
285 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Vành Khuyên | Nút giao thông Nam cầu Thăng Long – | 14.260.000.000 | 8.128.000.000 | 6.845.000.000 | 5.989.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
286 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường vào trại gà | Ga Phú Diễn – Sông Pheo | 10.267.000.000 | 6.468.000.000 | 5.573.000.000 | 4.928.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
287 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Võ Quý Huân | Đầu đường – Cuối đường | 10.695.000.000 | 6.674.000.000 | 6.023.000.000 | 5.176.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
288 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Xuân La – Xuân Đỉnh | Phạm Văn Đồng – Giáp quận Tây Hồ | 17.261.000.000 | 9.839.000.000 | 8.113.000.000 | 7.250.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
289 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Yên Nội | Đầu đường – Cuối đường | 6.473.000.000 | 4.402.000.000 | 3.754.000.000 | 3.431.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
290 | Quận Bắc Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 23.014.000.000 | 12.658.000.000 | 10.356.000.000 | 9.206.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
291 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Công Chất | Đầu đường – Cuối đường | 18.538.000.000 | 10.381.000.000 | 8.527.000.000 | 7.601.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
292 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 26.610.000.000 | 14.370.000.000 | 11.709.000.000 | 10.378.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
293 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Tăng Bí | Đầu đường – Cuối đường | 8.699.000.000 | 5.654.000.000 | 4.928.000.000 | 4.349.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
294 | Quận Bắc Từ Liêm | Kẻ Vẽ | Đầu đường – Cuối đường | 8.699.000.000 | 5.654.000.000 | 4.928.000.000 | 4.349.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
295 | Quận Bắc Từ Liêm | Lê Văn Hiến | Đầu đường – Cuối đường | 10.695.000.000 | 6.674.000.000 | 6.023.000.000 | 5.176.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
296 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Đình Tứ | Đầu đường – Cuối đường | 19.418.000.000 | 10.874.000.000 | 8.932.000.000 | 7.962.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
297 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 17.112.000.000 | 9.754.000.000 | 8.043.000.000 | 7.187.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
298 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyên Xá | Đầu đường – Cuối đường | 9.839.000.000 | 6.297.000.000 | 5.507.000.000 | 4.821.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
299 | Quận Bắc Từ Liêm | Nhật Tảo | Đầu đường – Cuối đường | 8.699.000.000 | 5.654.000.000 | 4.928.000.000 | 4.349.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
300 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Tuấn Tài | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 18.538.000.000 | 10.381.000.000 | 8.527.000.000 | 7.601.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
301 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Văn Đồng | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 23.734.000.000 | 13.053.000.000 | 10.680.000.000 | 9.493.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
302 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Hoàng Công Chất – Giáp phường Cổ Nhuế | 17.112.000.000 | 9.754.000.000 | 8.043.000.000 | 7.187.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
303 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Địa phận phường Cổ Nhuế – | 15.686.000.000 | 8.941.000.000 | 7.372.000.000 | 6.588.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
304 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Châu Đài | Đầu đường – Cuối đường | 6.041.000.000 | 4.168.000.000 | 3.564.000.000 | 3.262.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
305 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Đăm | Đầu đường – Cuối đường | 8.699.000.000 | 5.654.000.000 | 4.896.000.000 | 4.349.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
306 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Hoàng Liên | Đầu đường – Cuối đường | 6.473.000.000 | 4.402.000.000 | 3.754.000.000 | 3.431.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
307 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kiều Mai | Đầu đường – Cuối đường | 9.839.000.000 | 6.297.000.000 | 5.507.000.000 | 4.821.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
308 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kỳ Vũ | Đầu đường – Cuối đường | 8.699.000.000 | 5.654.000.000 | 4.896.000.000 | 4.349.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
309 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Lộc | Đầu đường – Cuối đường | 18.538.000.000 | 10.381.000.000 | 8.527.000.000 | 7.601.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
310 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Mạc Xá | Đầu đường – Cuối đường | 7.767.000.000 | 5.204.000.000 | 4.427.000.000 | 4.000.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
311 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Ngọa Long | Đầu đường – Cuối đường | 9.839.000.000 | 6.297.000.000 | 5.507.000.000 | 4.821.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
312 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phú Kiều | Đầu đường – Cuối đường | 8.699.000.000 | 5.654.000.000 | 4.896.000.000 | 4.349.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
313 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phúc Minh | Đầu đường – Cuối đường | 9.269.000.000 | 5.932.000.000 | 5.214.000.000 | 4.542.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
314 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Tây Đam | Đầu đường – Cuối đường | 8.699.000.000 | 5.654.000.000 | 4.896.000.000 | 4.349.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
315 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Thanh Lâm | Đầu đường – Cuối đường | 9.269.000.000 | 5.932.000.000 | 5.214.000.000 | 4.542.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
316 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Trung Tựu | Đầu đường – Cuối đường | 7.767.000.000 | 5.204.000.000 | 4.427.000.000 | 4.000.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
317 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Văn Trì | Đầu đường – Cuối đường | 9.839.000.000 | 6.297.000.000 | 5.507.000.000 | 4.821.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
318 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Viên | Đầu đường – Cuối đường | 7.767.000.000 | 5.204.000.000 | 4.427.000.000 | 4.039.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
319 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Dân | Đầu đường – Cuối đường | 8.556.000.000 | 5.654.000.000 | 4.896.000.000 | 4.349.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
320 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Phong | Đầu đường – Cuối đường | 6.760.000.000 | 4.597.000.000 | 3.921.000.000 | 3.583.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
321 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Xuân | Đầu đường – Cuối đường | 14.973.000.000 | 8.535.000.000 | 7.037.000.000 | 6.289.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
322 | Quận Bắc Từ Liêm | Tôn Quang Phiệt | Đầu đường – Cuối đường | 19.418.000.000 | 10.874.000.000 | 8.932.000.000 | 7.962.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
323 | Quận Bắc Từ Liêm | Trần Cung | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 18.538.000.000 | 10.381.000.000 | 8.527.000.000 | 7.601.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
324 | Quận Bắc Từ Liêm | Trung Kiên | Đầu đường – Cuối đường | 9.269.000.000 | 5.932.000.000 | 5.214.000.000 | 4.542.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
325 | Quận Bắc Từ Liêm | Văn Hội | Đầu đường – Cuối đường | 9.839.000.000 | 6.297.000.000 | 5.507.000.000 | 4.821.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
326 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Nam Thăng Long | – | 20.857.000.000 | 11.680.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
327 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m – Khu đô thị Nam Thăng Long | – | 18.699.000.000 | 10.472.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
328 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 15.822.000.000 | 9.019.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
329 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 12.421.000.000 | 7.099.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
330 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 36,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 18.699.000.000 | 10.472.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
331 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 15.822.000.000 | 9.019.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
332 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 15.103.000.000 | 8.609.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
333 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 14.096.000.000 | 8.335.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
334 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 13.809.000.000 | 8.165.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
335 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 13.089.000.000 | 7.873.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
336 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 11.232.000.000 | 7.862.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
337 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 10.922.000.000 | 7.645.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
338 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 10.235.000.000 | 6.550.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
339 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 9.925.000.000 | 6.352.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
340 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 6m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 8.640.000.000 | 6.134.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
341 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | – | 6.912.000.000 | 4.769.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
342 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | – | 6.041.000.000 | 4.168.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
343 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 11.232.000.000 | 7.862.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
344 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 10.922.000.000 | 7.645.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
345 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 9.925.000.000 | 6.947.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
346 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 8.640.000.000 | 6.134.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
347 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 11.232.000.000 | 7.862.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
348 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 9.925.000.000 | 6.352.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
349 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 8.774.000.000 | 5.703.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
350 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 20.857.000.000 | 11.680.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
351 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 18.699.000.000 | 10.472.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
352 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 15.822.000.000 | 9.019.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
353 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 15.103.000.000 | 8.609.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
354 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 14.793.000.000 | 8.432.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
355 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 14.570.000.000 | 8.332.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
356 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 14.384.000.000 | 8.226.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
357 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 13.995.000.000 | 8.200.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
358 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 13.809.000.000 | 8.165.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
359 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,5m – Khu đô thị thành phố giao lưu | – | 13.089.000.000 | 7.873.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
360 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu đấu giá 3ha | – | 7.533.000.000 | 5.197.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
361 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu đấu giá 3ha | – | 6.912.000.000 | 4.769.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
362 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu đấu giá 3ha | – | 6.041.000.000 | 4.168.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
363 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu đấu giá 3ha | – | 5.754.000.000 | 3.970.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
364 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế | – | 18.699.000.000 | 10.472.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
365 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 25m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế | – | 15.822.000.000 | 9.019.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
366 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế | – | 15.103.000.000 | 8.609.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
367 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế | – | 14.384.000.000 | 8.226.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
368 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế | – | 14.096.000.000 | 8.176.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
369 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 60m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 21.576.000.000 | 11.867.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
370 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 20.857.000.000 | 11.680.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
371 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 20.138.000.000 | 11.277.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
372 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 19.418.000.000 | 10.874.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
373 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 15.822.000.000 | 9.019.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
374 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 15.103.000.000 | 8.609.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
375 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu Đoàn Ngoại Giao | – | 14.384.000.000 | 8.199.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
376 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 11.291.000.000 | 6.436.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
377 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu đô thị Nghĩa Đô | – | 12.524.000.000 | 7.483.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
378 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu đô thị Nghĩa Đô | – | 9.486.000.000 | 6.059.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
379 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu đô thị Nghĩa Đô | – | 8.618.000.000 | 5.508.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
380 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 60m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 21.576.000.000 | 11.867.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
381 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 20.857.000.000 | 11.680.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
382 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 20.138.000.000 | 11.277.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
383 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 17.980.000.000 | 10.069.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
384 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 15.822.000.000 | 9.019.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
385 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 15.103.000.000 | 8.609.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
386 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu đô thị Tây Hồ Tây | – | 14.384.000.000 | 8.199.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
387 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 11.291.000.000 | 6.436.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
388 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu nhà ở và Công trình công cộng | – | 13.809.000.000 | 8.165.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
389 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu nhà ở và Công trình công cộng | – | 11.232.000.000 | 7.862.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
390 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 8,5m – Khu nhà ở và Công trình công cộng | – | 9.493.000.000 | 6.076.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
391 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m – Khu nhà ở và Công trình công cộng | – | 9.206.000.000 | 5.984.000.000 | – | – | – | Đất TMDV đô thị |
392 | Quận Bắc Từ Liêm | Cầu Noi | Ngã ba giao cắt đường Cổ Nhuế tại số 145 – Ngã tư Cầu Noi (hướng sang Học viện Cảnh sát). | 10.267.000.000 | 6.468.000.000 | 5.573.000.000 | 4.928.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
393 | Quận Bắc Từ Liêm | Dông Thắng | Ngã ba giao cắt phố Kẻ Vẽ tại số nhà 21 – Dốc giao đường Hoàng Tăng Bí tại điểm đối diện số nhà 241 Công ty Cổ phần Xây lắp Điện 1 | 8.699.000.000 | 5.654.000.000 | 4.928.000.000 | 4.349.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
394 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Xuân Khoát | Ngã ba giao phố Đỗ Nhuận, cạnh trụ sở Công an phường Xuân Đỉnh – Ngã ba giao cắt phố “Minh Tảo” tại số nhà BT6,9, tổ dân phố 13 phường Xuân Tảo | 19.418.000.000 | 10.874.000.000 | 8.932.000.000 | 7.962.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
395 | Quận Bắc Từ Liêm | Đống Ba | Dốc Đống Ba, cạnh trường Mầm non Đống Ba – Ngã ba giao cắt tại tổ dân phố Đông Ba 2 (cạnh trạm biến áp Đống Ba 2 và nhà bà Lê Thị Hiền) | 6.041.000.000 | 4.168.000.000 | 3.564.000.000 | 3.262.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
396 | Quận Bắc Từ Liêm | Kẻ Giàn | Ngã ba giao phố Phạm Văn Đồng tại SN 6, đối diện khu đô thị Nam Thăng Long – Ngã tư giao cắt đường Hoàng Tăng Bí – Tân Xuân tại Nhà văn hóa tổ dân phố Tân Xuân 4 | 14.973.000.000 | 8.535.000.000 | 7.037.000.000 | 6.289.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
397 | Quận Bắc Từ Liêm | Xuân Tảo | Ngã tư giao cắt đường Hoàng Quốc Việt – Nguyễn Văn Huyên (số 36 Hoàng Quốc Việt) – Ngã tư giao cắt đường đường Nguyễn Xuân Khoát tại Đại sứ quán Hàn Quốc | 20.857.000.000 | 11.680.000.000 | 9.594.000.000 | 8.551.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
398 | Quận Bắc Từ Liêm | Minh Tảo | Ngã ba giao cắt phố “Hoàng Minh Thảo” tại Công an và Trạm y tế phường Xuân Tảo – Ngã ba giao cắt đường Xuân La tại cổng chào làng nghề Xuân Tảo | 19.418.000.000 | 10.874.000.000 | 8.932.000.000 | 7.962.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
399 | Quận Bắc Từ Liêm | Phúc Đam | Ngã ba giao cắt đường Văn Tiến Dũng cạnh cầu sông Pheo (tổ dân phố Phúc Lý) – Ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Lý | 12.264.000.000 | 7.358.000.000 | 6.460.000.000 | 5.544.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
400 | Quận Bắc Từ Liêm | Phúc Lý | Ngã ba giao cắt phố “Phúc Đam” tại trụ sở Công an quận Bắc Từ Liêm – Ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Đam | 12.264.000.000 | 7.358.000.000 | 6.460.000.000 | 5.544.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
401 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Minh Thảo | Ngã ba giao cắt đường Võ Chí Công tại Trung tâm VHTT quận Tây Hồ (đối diện số 49 Võ Chí Công) – Ngã ba giao cắt đường Phạm Văn Đồng, cạnh Công viên Hòa Bình | 21.576.000.000 | 11.867.000.000 | 9.594.000.000 | 8.551.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
402 | Quận Bắc Từ Liêm | Chế Lan Viên | Ngã ba giao đường Phạm Văn Đồng tại lối vào khu đô thị Ressco – Ngã ba giao cắt cạnh tòa nhà cán bộ Thành ủy | 15.686.000.000 | 8.941.000.000 | 7.372.000.000 | 6.588.000.000 | – | Đất TMDV đô thị |
403 | Quận Bắc Từ Liêm | Đình Quán | Đầu đường – Cuối đường | 8.248.000.000 | 5.855.000.000 | 5.277.000.000 | 4.537.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
404 | Quận Bắc Từ Liêm | Đỗ Nhuận | Đầu đường – Cuối đường | 15.611.000.000 | 9.531.000.000 | 7.969.000.000 | 7.230.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
405 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường 70 | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 7.636.000.000 | 5.345.000.000 | 4.963.000.000 | 4.247.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
406 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Trong đê – | 12.626.000.000 | 8.126.000.000 | 7.006.000.000 | 6.232.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
407 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Ngoài đê – | 10.979.000.000 | 7.066.000.000 | 6.092.000.000 | 5.419.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
408 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Cầu Diễn – Đường sắt | 17.254.000.000 | 10.271.000.000 | 8.627.000.000 | 7.723.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
409 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Đường sắt – Văn Tiến Dũng | 14.789.000.000 | 9.202.000.000 | 7.723.000.000 | 6.984.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
410 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Văn Tiến Dũng – Nhổn | 10.681.000.000 | 7.476.000.000 | 6.573.000.000 | 5.661.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
411 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cổ Nhuế | Đầu đường – Cuối đường | 12.218.000.000 | 7.942.000.000 | 6.843.000.000 | 6.109.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
412 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đặng Thùy Trâm | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 15.477.000.000 | 9.448.000.000 | 7.901.000.000 | 7.168.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
413 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đông Ngạc | Đầu đường – Cuối đường | 9.775.000.000 | 6.883.000.000 | 6.150.000.000 | 5.279.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
414 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Diễn | Đầu đường – Cuối đường | 7.331.000.000 | 5.279.000.000 | 4.692.000.000 | 4.032.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
415 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Thắng | Đầu đường – Cuối đường | 8.248.000.000 | 5.855.000.000 | 5.277.000.000 | 4.537.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
416 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 7.331.000.000 | 5.279.000.000 | 4.692.000.000 | 4.032.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
417 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 6.375.000.000 | 4.590.000.000 | 4.080.000.000 | 3.506.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
418 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Diễn | Đường Cầu Diễn – Ga Phú Diễn | 10.589.000.000 | 7.412.000.000 | 6.516.000.000 | 5.612.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
419 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh | Đầu đường – Cuối đường | 6.573.000.000 | 4.536.000.000 | 3.739.000.000 | 3.286.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
420 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh đi Yên Nội | Phú Minh – Yên Nội | 5.702.000.000 | 3.934.000.000 | 3.176.000.000 | 2.737.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
421 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phúc Diễn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 10.589.000.000 | 7.412.000.000 | 6.516.000.000 | 5.612.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
422 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Quốc lộ 32 | Nhổn – Giáp Hoài Đức | 9.038.000.000 | 6.409.000.000 | 5.784.000.000 | 4.971.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
423 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Sùng Khang | Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ – Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội) | 5.341.000.000 | 3.739.000.000 | 2.975.000.000 | 2.564.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
424 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tân Nhuệ | Đầu đường – Cuối đường | 6.573.000.000 | 4.536.000.000 | 3.739.000.000 | 3.286.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
425 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tây Tựu | Đầu đường – Cuối đường | 7.636.000.000 | 5.345.000.000 | 4.963.000.000 | 4.247.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
426 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 5.751.000.000 | 3.968.000.000 | 3.204.000.000 | 2.761.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
427 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 4.958.000.000 | 3.421.000.000 | 2.762.000.000 | 2.380.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
428 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương – Thượng Cát | Cống Liên Mạc – Đường 70 xã Thượng Cát | 4.382.000.000 | 3.199.000.000 | 2.728.000.000 | 2.350.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
429 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê – | 7.331.000.000 | 5.279.000.000 | 4.692.000.000 | 4.032.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
430 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê – | 6.375.000.000 | 4.590.000.000 | 4.080.000.000 | 3.506.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
431 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát | Cổ Nhuế – Học viện Cảnh sát | 8.349.000.000 | 5.926.000.000 | 5.341.000.000 | 4.593.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
432 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Học viện CS đi đường 70 | Học viện Cảnh sát – Đường 70 | 6.573.000.000 | 4.536.000.000 | 3.739.000.000 | 3.286.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
433 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên | Phạm Văn Đồng – Đường Vành khuyên | 10.589.000.000 | 7.412.000.000 | 6.516.000.000 | 5.612.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
434 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát | Sông Pheo – Đường từ học viện cảnh sát đi đường 70 | 6.573.000.000 | 4.536.000.000 | 3.739.000.000 | 3.286.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
435 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Văn Tiến Dũng | Đầu đường – Cuối đường | 8.960.000.000 | 6.354.000.000 | 5.734.000.000 | 4.928.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
436 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Vành Khuyên | Nút giao thông Nam cầu Thăng Long – | 10.589.000.000 | 7.412.000.000 | 6.516.000.000 | 5.612.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
437 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường vào trại gà | Ga Phú Diễn – Sông Pheo | 8.349.000.000 | 5.926.000.000 | 5.341.000.000 | 4.593.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
438 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Võ Quý Huân | Đầu đường – Cuối đường | 8.553.000.000 | 6.069.000.000 | 5.468.000.000 | 4.705.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
439 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Xuân La – Xuân Đỉnh | Phạm Văn Đồng – Giáp quận Tây Hồ | 13.146.000.000 | 8.381.000.000 | 7.230.000.000 | 6.409.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
440 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Yên Nội | Đầu đường – Cuối đường | 5.341.000.000 | 3.739.000.000 | 2.975.000.000 | 2.564.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
441 | Quận Bắc Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 18.898.000.000 | 10.927.000.000 | 9.202.000.000 | 8.216.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
442 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Công Chất | Đầu đường – Cuối đường | 14.661.000.000 | 9.123.000.000 | 7.657.000.000 | 6.924.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
443 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 22.184.000.000 | 12.571.000.000 | 10.353.000.000 | 9.202.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
444 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Tăng Bí | Đầu đường – Cuối đường | 7.331.000.000 | 5.279.000.000 | 4.692.000.000 | 4.032.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
445 | Quận Bắc Từ Liêm | Kẻ Vẽ | Đầu đường – Cuối đường | 7.331.000.000 | 5.279.000.000 | 4.692.000.000 | 4.032.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
446 | Quận Bắc Từ Liêm | Lê Văn Hiến | Đầu đường – Cuối đường | 8.553.000.000 | 6.069.000.000 | 5.468.000.000 | 4.705.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
447 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Đình Tứ | Đầu đường – Cuối đường | 15.611.000.000 | 9.531.000.000 | 7.969.000.000 | 7.230.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
448 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 13.033.000.000 | 8.309.000.000 | 7.168.000.000 | 6.354.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
449 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyên Xá | Đầu đường – Cuối đường | 8.248.000.000 | 5.855.000.000 | 5.277.000.000 | 4.537.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
450 | Quận Bắc Từ Liêm | Nhật Tảo | Đầu đường – Cuối đường | 7.331.000.000 | 5.279.000.000 | 4.692.000.000 | 4.032.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
451 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Tuấn Tài | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 15.477.000.000 | 9.448.000.000 | 7.901.000.000 | 7.168.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
452 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Văn Đồng | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 19.719.000.000 | 11.338.000.000 | 9.408.000.000 | 8.381.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
453 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Hoàng Công Chất – Giáp phường Cổ Nhuế | 13.033.000.000 | 8.309.000.000 | 7.168.000.000 | 6.354.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
454 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Địa phận phường Cổ Nhuế – | 12.218.000.000 | 7.942.000.000 | 6.843.000.000 | 6.109.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
455 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Châu Đài | Đầu đường – Cuối đường | 4.930.000.000 | 3.401.000.000 | 2.662.000.000 | 2.366.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
456 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Đăm | Đầu đường – Cuối đường | 7.331.000.000 | 5.279.000.000 | 4.692.000.000 | 4.032.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
457 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Hoàng Liên | Đầu đường – Cuối đường | 5.341.000.000 | 3.739.000.000 | 2.975.000.000 | 2.564.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
458 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kiều Mai | Đầu đường – Cuối đường | 8.248.000.000 | 5.855.000.000 | 5.277.000.000 | 4.537.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
459 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kỳ Vũ | Đầu đường – Cuối đường | 7.331.000.000 | 5.279.000.000 | 4.692.000.000 | 4.032.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
460 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Lộc | Đầu đường – Cuối đường | 14.661.000.000 | 9.123.000.000 | 7.657.000.000 | 6.924.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
461 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Mạc Xá | Đầu đường – Cuối đường | 6.573.000.000 | 4.536.000.000 | 3.739.000.000 | 3.286.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
462 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Ngọa Long | Đầu đường – Cuối đường | 8.248.000.000 | 5.855.000.000 | 5.277.000.000 | 4.537.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
463 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phú Kiều | Đầu đường – Cuối đường | 7.331.000.000 | 5.279.000.000 | 4.692.000.000 | 4.032.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
464 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phúc Minh | Đầu đường – Cuối đường | 7.636.000.000 | 5.345.000.000 | 4.963.000.000 | 4.247.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
465 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Tây Đam | Đầu đường – Cuối đường | 7.331.000.000 | 5.279.000.000 | 4.692.000.000 | 4.032.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
466 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Thanh Lâm | Đầu đường – Cuối đường | 7.636.000.000 | 5.345.000.000 | 4.963.000.000 | 4.247.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
467 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Trung Tựu | Đầu đường – Cuối đường | 6.573.000.000 | 4.536.000.000 | 3.739.000.000 | 3.286.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
468 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Văn Trì | Đầu đường – Cuối đường | 8.248.000.000 | 5.855.000.000 | 5.277.000.000 | 4.537.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
469 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Viên | Đầu đường – Cuối đường | 6.573.000.000 | 4.536.000.000 | 3.739.000.000 | 3.286.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
470 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Dân | Đầu đường – Cuối đường | 7.331.000.000 | 5.279.000.000 | 4.692.000.000 | 4.032.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
471 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Phong | Đầu đường – Cuối đường | 5.751.000.000 | 3.968.000.000 | 3.204.000.000 | 2.761.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
472 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Xuân | Đầu đường – Cuối đường | 11.403.000.000 | 7.697.000.000 | 6.679.000.000 | 5.929.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
473 | Quận Bắc Từ Liêm | Tôn Quang Phiệt | Đầu đường – Cuối đường | 15.611.000.000 | 9.531.000.000 | 7.969.000.000 | 7.230.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
474 | Quận Bắc Từ Liêm | Trần Cung | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm – | 14.661.000.000 | 9.123.000.000 | 7.657.000.000 | 6.924.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
475 | Quận Bắc Từ Liêm | Trung Kiên | Đầu đường – Cuối đường | 7.636.000.000 | 5.345.000.000 | 4.963.000.000 | 4.247.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
476 | Quận Bắc Từ Liêm | Văn Hội | Đầu đường – Cuối đường | 8.248.000.000 | 5.855.000.000 | 5.277.000.000 | 4.537.000.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
477 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Nam Thăng Long | – | 15.698.000.000 | 9.584.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
478 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m – Khu đô thị Nam Thăng Long | – | 15.611.000.000 | 9.531.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
479 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 13.146.000.000 | 8.381.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
480 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | – | 10.764.000.000 | 6.862.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
481 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 36,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 15.611.000.000 | 9.531.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
482 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 13.146.000.000 | 8.381.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
483 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 12.324.000.000 | 8.219.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
484 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 11.936.000.000 | 8.057.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
485 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 11.693.000.000 | 7.893.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
486 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m – Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | – | 11.084.000.000 | 7.611.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
487 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 10.858.000.000 | 7.600.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
488 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 10.558.000.000 | 7.390.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
489 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 8.613.000.000 | 6.115.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
490 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 8.482.000.000 | 6.023.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
491 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 6m – Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | – | 8.352.000.000 | 5.930.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
492 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m – Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | – | 6.682.000.000 | 4.610.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
493 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | – | 4.930.000.000 | 3.401.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
494 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 10.858.000.000 | 7.600.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
495 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 10.558.000.000 | 7.390.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
496 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 9.455.000.000 | 6.660.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
497 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7m – Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | – | 8.352.000.000 | 5.930.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
498 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 10.858.000.000 | 7.600.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
499 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 8.352.000.000 | 5.930.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |
500 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,5m – Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | – | 7.395.000.000 | 5.324.000.000 | – | – | – | Đất SX-KD đô thị |