Bảng giá đất tại Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá đất Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
1 Quận Bình Thạnh BẠCH ĐẰNG NGÃ 3 HÀNG XANH – CHỢ BÀ CHIỂU 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 Đất ở đô thị
2 Quận Bình Thạnh BÌNH LỢI TRỌN ĐƯỜNG – 15.300.000 7.650.000 6.120.000 4.896.000 Đất ở đô thị
3 Quận Bình Thạnh BÌNH QUỚI CẦU KINH – THANH ĐA 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.376.000 Đất ở đô thị
4 Quận Bình Thạnh BÌNH QUỚI THANH ĐA – BẾN ĐÒ 12.500.000 6.250.000 5.000.000 4.000.000 Đất ở đô thị
5 Quận Bình Thạnh BÙI HỮU NGHĨA CẦU BÙI HỮU NGHĨA – NGÃ BA THÁNH MẪU 25.400.000 12.700.000 10.160.000 8.128.000 Đất ở đô thị
6 Quận Bình Thạnh BÙI HỮU NGHĨA NGÃ BA THÁNH MẪU – BẠCH ĐẰNG 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 Đất ở đô thị
7 Quận Bình Thạnh BÙI ĐÌNH TUÝ TRỌN ĐƯỜNG – 23.600.000 11.800.000 9.440.000 7.552.000 Đất ở đô thị
8 Quận Bình Thạnh CHU VĂN AN NGÃ 5 BÌNH HÒA – CẦU CHU VĂN AN 20.800.000 10.400.000 8.320.000 6.656.000 Đất ở đô thị
9 Quận Bình Thạnh CHU VĂN AN CẦU CHU VĂN AN – ĐINH BỘ LĨNH 23.600.000 11.800.000 9.440.000 7.552.000 Đất ở đô thị
10 Quận Bình Thạnh CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 20.500.000 10.250.000 8.200.000 6.560.000 Đất ở đô thị
11 Quận Bình Thạnh CÔNG TRƯỜNG TỰ DO TRỌN ĐƯỜNG – 20.500.000 10.250.000 8.200.000 6.560.000 Đất ở đô thị
12 Quận Bình Thạnh DIÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG – 23.000.000 11.500.000 9.200.000 7.360.000 Đất ở đô thị
13 Quận Bình Thạnh ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU SÀI GÒN 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 Đất ở đô thị
14 Quận Bình Thạnh ĐINH BỘ LĨNH CẦU BÌNH TRIỆU – NGUYỄN XÍ 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 Đất ở đô thị
15 Quận Bình Thạnh ĐINH BỘ LĨNH NGUYỄN XÍ – ĐIỆN BIÊN PHỦ 23.100.000 11.550.000 9.240.000 7.392.000 Đất ở đô thị
16 Quận Bình Thạnh ĐINH TIÊN HOÀNG CẦU BÔNG – PHAN ĐĂNG LƯU 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 Đất ở đô thị
17 Quận Bình Thạnh ĐỐNG ĐA TRỌN ĐƯỜNG – 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
18 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NỔI TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
19 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG 16 KHU MIẾU NỔI TRỌN ĐƯỜNG – 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
20 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 27.600.000 13.800.000 11.040.000 8.832.000 Đất ở đô thị
21 Quận Bình Thạnh NGUYỄN GIA TRÍ TRỌN ĐƯỜNG – 27.600.000 13.800.000 11.040.000 8.832.000 Đất ở đô thị
22 Quận Bình Thạnh VÕ OANH TRỌN ĐƯỜNG – 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
23 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG D5 TRỌN ĐƯỜNG – 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
24 Quận Bình Thạnh ĐẶNG THÙY TRÂM TRỌN ĐƯỜNG – 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
25 Quận Bình Thạnh HỒ XUÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
26 Quận Bình Thạnh HỒNG BÀNG VŨ TÙNG – DIÊN HỒNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 Đất ở đô thị
27 Quận Bình Thạnh HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN THƯỢNG HIỀN – NGUYỄN VĂN ĐẬU 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
28 Quận Bình Thạnh HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN VĂN ĐẬU – PHAN ĐĂNG LƯU 20.600.000 10.300.000 8.240.000 6.592.000 Đất ở đô thị
29 Quận Bình Thạnh HUỲNH MẪN ĐẠT CÔNG TRƯỜNG TỰ DO – NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
30 Quận Bình Thạnh HUỲNH ĐÌNH HAI TRỌN ĐƯỜNG – 24.700.000 12.350.000 9.880.000 7.904.000 Đất ở đô thị
31 Quận Bình Thạnh HUỲNH TỊNH CỦA TRỌN ĐƯỜNG – 21.300.000 10.650.000 8.520.000 6.816.000 Đất ở đô thị
32 Quận Bình Thạnh LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 24.800.000 12.400.000 9.920.000 7.936.000 Đất ở đô thị
33 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH CHỢ BÀ CHIỂU – NƠ TRANG LONG 31.200.000 15.600.000 12.480.000 9.984.000 Đất ở đô thị
34 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH NƠ TRANG LONG – NGUYỄN VĂN ĐẬU 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
35 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH NGUYỄN VĂN ĐẬU – GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP 20.400.000 10.200.000 8.160.000 6.528.000 Đất ở đô thị
36 Quận Bình Thạnh LÊ TRỰC TRỌN ĐƯỜNG – 13.800.000 6.900.000 5.520.000 4.416.000 Đất ở đô thị
37 Quận Bình Thạnh LƯƠNG NGỌC QUYẾN BÌNH LỢI – RANH QUẬN GÒ VẤP 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
38 Quận Bình Thạnh MAI XUÂN THƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG – 11.600.000 5.800.000 4.640.000 3.712.000 Đất ở đô thị
39 Quận Bình Thạnh MÊ LINH TRỌN ĐƯỜNG – 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
40 Quận Bình Thạnh NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
41 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THƯỢNG HIỀN LÊ QUANG ĐỊNH – HOÀNG HOA THÁM 13.400.000 6.700.000 5.360.000 4.288.000 Đất ở đô thị
42 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THƯỢNG HIỀN HOÀNG HOA THÁM – NGUYỄN VĂN ĐẬU 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
43 Quận Bình Thạnh NGÔ NHÂN TỊNH TRỌN ĐƯỜNG – 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
44 Quận Bình Thạnh NGÔ ĐỨC KẾ TRỌN ĐƯỜNG – 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
45 Quận Bình Thạnh NGÔ TẤT TỐ TRỌN ĐƯỜNG – 21.100.000 10.550.000 8.440.000 6.752.000 Đất ở đô thị
46 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG PHÚ MỸ TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
47 Quận Bình Thạnh NGUYỄN TRUNG TRỰC TRỌN ĐƯỜNG – 13.400.000 6.700.000 5.360.000 4.288.000 Đất ở đô thị
48 Quận Bình Thạnh NGUYỄN XÍ TRỌN ĐƯỜNG – 21.700.000 10.850.000 8.680.000 6.944.000 Đất ở đô thị
49 Quận Bình Thạnh NGUYỄN AN NINH TRỌN ĐƯỜNG – 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
50 Quận Bình Thạnh NGUYỄN BỈNH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG – 10.600.000 5.300.000 4.240.000 3.392.000 Đất ở đô thị
51 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CÔNG HOAN TRỌN ĐƯỜNG – 11.500.000 5.750.000 4.600.000 3.680.000 Đất ở đô thị
52 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CÔNG TRỨ TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
53 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CỬU VÂN XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – ĐIỆN BIÊN PHỦ 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
54 Quận Bình Thạnh NGUYỄN DUY TRỌN ĐƯỜNG – 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
55 Quận Bình Thạnh NGUYÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG – 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
56 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HỮU CẢNH TRỌN ĐƯỜNG – 32.000.000 16.000.000 12.800.000 10.240.000 Đất ở đô thị
57 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HUY LƯỢNG TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
58 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HUY TƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
59 Quận Bình Thạnh NGUYỄN KHUYẾN TRỌN ĐƯỜNG – 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
60 Quận Bình Thạnh NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG – 12.700.000 6.350.000 5.080.000 4.064.000 Đất ở đô thị
61 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THÁI HỌC TRỌN ĐƯỜNG – 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
62 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THIỆN THUẬT TRỌN ĐƯỜNG – 18.500.000 9.250.000 7.400.000 5.920.000 Đất ở đô thị
63 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN LẠC TRỌN ĐƯỜNG – 21.000.000 10.500.000 8.400.000 6.720.000 Đất ở đô thị
64 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN ĐẬU GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN – LÊ QUANG ĐỊNH 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
65 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN ĐẬU LÊ QUANG ĐỊNH – PHAN VĂN TRỊ 18.100.000 9.050.000 7.240.000 5.792.000 Đất ở đô thị
66 Quận Bình Thạnh NGUYỄN XUÂN ÔN TRỌN ĐƯỜNG – 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
67 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG PHAN ĐĂNG LƯU – LÊ QUANG ĐỊNH 32.400.000 16.200.000 12.960.000 10.368.000 Đất ở đô thị
68 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG LÊ QUANG ĐỊNH – NGUYỄN XÍ 24.300.000 12.150.000 9.720.000 7.776.000 Đất ở đô thị
69 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG NGUYỄN XÍ – BÌNH LỢI 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.760.000 Đất ở đô thị
70 Quận Bình Thạnh PHẠM VIẾT CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG – 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
71 Quận Bình Thạnh PHAN HUY ÔN TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
72 Quận Bình Thạnh PHAN BỘI CHÂU TRỌN ĐƯỜNG – 20.900.000 10.450.000 8.360.000 6.688.000 Đất ở đô thị
73 Quận Bình Thạnh PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
74 Quận Bình Thạnh PHAN ĐĂNG LƯU LÊ QUANG ĐỊNH – GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 Đất ở đô thị
75 Quận Bình Thạnh PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG – 31.700.000 15.850.000 12.680.000 10.144.000 Đất ở đô thị
76 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN HÂN ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
77 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN HÂN XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – CÔNG TRƯỜNG TỰ DO 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
78 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN TRỊ LÊ QUANG ĐỊNH – NƠ TRANG LONG 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
79 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN TRỊ NƠ TRANG LONG – GIÁP QUẬN GÒ VẤP 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.760.000 Đất ở đô thị
80 Quận Bình Thạnh PHÓ ĐỨC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG – 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
81 Quận Bình Thạnh QUỐC LỘ 13 ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU BÌNH TRIỆU 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
82 Quận Bình Thạnh TĂNG BẠT HỔ TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
83 Quận Bình Thạnh THANH ĐA TRỌN ĐƯỜNG – 12.400.000 6.200.000 4.960.000 3.968.000 Đất ở đô thị
84 Quận Bình Thạnh THIÊN HỘ DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
85 Quận Bình Thạnh TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG – 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
86 Quận Bình Thạnh TRẦN KẾ XƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
87 Quận Bình Thạnh TRẦN QUÝ CÁP TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
88 Quận Bình Thạnh TRẦN VĂN KỶ TRỌN ĐƯỜNG – 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
89 Quận Bình Thạnh TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
90 Quận Bình Thạnh TRƯỜNG SA CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
91 Quận Bình Thạnh TRƯỜNG SA CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU BÔNG 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
92 Quận Bình Thạnh UNG VĂN KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
93 Quận Bình Thạnh VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG – 19.000.000 9.500.000 7.600.000 6.080.000 Đất ở đô thị
94 Quận Bình Thạnh VÕ DUY NINH TRỌN ĐƯỜNG – 15.100.000 7.550.000 6.040.000 4.832.000 Đất ở đô thị
95 Quận Bình Thạnh VÕ TRƯỜNG TOẢN TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
96 Quận Bình Thạnh VŨ HUY TẤN TRỌN ĐƯỜNG – 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.376.000 Đất ở đô thị
97 Quận Bình Thạnh VŨ NGỌC PHAN TRỌN ĐƯỜNG – 12.400.000 6.200.000 4.960.000 3.968.000 Đất ở đô thị
98 Quận Bình Thạnh VŨ TÙNG TRỌN ĐƯỜNG – 23.000.000 11.500.000 9.200.000 7.360.000 Đất ở đô thị
99 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH CẦU THỊ NGHÈ – VÒNG XOAY HÀNG XANH 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 Đất ở đô thị
100 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH VÒNG XOAY HÀNG XANH – ĐÀI LIỆT Sĩ 27.000.000 13.500.000 10.800.000 8.640.000 Đất ở đô thị
101 Quận Bình Thạnh BẠCH ĐẰNG NGÃ 3 HÀNG XANH – CHỢ BÀ CHIỂU 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 Đất ở đô thị
102 Quận Bình Thạnh BÌNH LỢI TRỌN ĐƯỜNG – 15.300.000 7.650.000 6.120.000 4.896.000 Đất ở đô thị
103 Quận Bình Thạnh BÌNH QUỚI CẦU KINH – THANH ĐA 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.376.000 Đất ở đô thị
104 Quận Bình Thạnh BÌNH QUỚI THANH ĐA – BẾN ĐÒ 12.500.000 6.250.000 5.000.000 4.000.000 Đất ở đô thị
105 Quận Bình Thạnh BÙI HỮU NGHĨA CẦU BÙI HỮU NGHĨA – NGÃ BA THÁNH MẪU 25.400.000 12.700.000 10.160.000 8.128.000 Đất ở đô thị
106 Quận Bình Thạnh BÙI HỮU NGHĨA NGÃ BA THÁNH MẪU – BẠCH ĐẰNG 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 Đất ở đô thị
107 Quận Bình Thạnh BÙI ĐÌNH TUÝ TRỌN ĐƯỜNG – 23.600.000 11.800.000 9.440.000 7.552.000 Đất ở đô thị
108 Quận Bình Thạnh CHU VĂN AN NGÃ 5 BÌNH HÒA – CẦU CHU VĂN AN 20.800.000 10.400.000 8.320.000 6.656.000 Đất ở đô thị
109 Quận Bình Thạnh CHU VĂN AN CẦU CHU VĂN AN – ĐINH BỘ LĨNH 23.600.000 11.800.000 9.440.000 7.552.000 Đất ở đô thị
110 Quận Bình Thạnh CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 20.500.000 10.250.000 8.200.000 6.560.000 Đất ở đô thị
111 Quận Bình Thạnh CÔNG TRƯỜNG TỰ DO TRỌN ĐƯỜNG – 20.500.000 10.250.000 8.200.000 6.560.000 Đất ở đô thị
112 Quận Bình Thạnh DIÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG – 23.000.000 11.500.000 9.200.000 7.360.000 Đất ở đô thị
113 Quận Bình Thạnh ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU SÀI GÒN 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 Đất ở đô thị
114 Quận Bình Thạnh ĐINH BỘ LĨNH CẦU BÌNH TRIỆU – NGUYỄN XÍ 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 Đất ở đô thị
115 Quận Bình Thạnh ĐINH BỘ LĨNH NGUYỄN XÍ – ĐIỆN BIÊN PHỦ 23.100.000 11.550.000 9.240.000 7.392.000 Đất ở đô thị
116 Quận Bình Thạnh ĐINH TIÊN HOÀNG CẦU BÔNG – PHAN ĐĂNG LƯU 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 Đất ở đô thị
117 Quận Bình Thạnh ĐỐNG ĐA TRỌN ĐƯỜNG – 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
118 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NỔI TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
119 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG 16 KHU MIẾU NỔI TRỌN ĐƯỜNG – 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
120 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 27.600.000 13.800.000 11.040.000 8.832.000 Đất ở đô thị
121 Quận Bình Thạnh NGUYỄN GIA TRÍ TRỌN ĐƯỜNG – 27.600.000 13.800.000 11.040.000 8.832.000 Đất ở đô thị
122 Quận Bình Thạnh VÕ OANH TRỌN ĐƯỜNG – 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
123 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG D5 TRỌN ĐƯỜNG – 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
124 Quận Bình Thạnh ĐẶNG THÙY TRÂM TRỌN ĐƯỜNG – 14.600.000 7.300.000 5.840.000 4.672.000 Đất ở đô thị
125 Quận Bình Thạnh HỒ XUÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
126 Quận Bình Thạnh HỒNG BÀNG VŨ TÙNG – DIÊN HỒNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 Đất ở đô thị
127 Quận Bình Thạnh HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN THƯỢNG HIỀN – NGUYỄN VĂN ĐẬU 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
128 Quận Bình Thạnh HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN VĂN ĐẬU – PHAN ĐĂNG LƯU 20.600.000 10.300.000 8.240.000 6.592.000 Đất ở đô thị
129 Quận Bình Thạnh HUỲNH MẪN ĐẠT CÔNG TRƯỜNG TỰ DO – NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
130 Quận Bình Thạnh HUỲNH ĐÌNH HAI TRỌN ĐƯỜNG – 24.700.000 12.350.000 9.880.000 7.904.000 Đất ở đô thị
131 Quận Bình Thạnh HUỲNH TỊNH CỦA TRỌN ĐƯỜNG – 21.300.000 10.650.000 8.520.000 6.816.000 Đất ở đô thị
132 Quận Bình Thạnh LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 24.800.000 12.400.000 9.920.000 7.936.000 Đất ở đô thị
133 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH CHỢ BÀ CHIỂU – NƠ TRANG LONG 31.200.000 15.600.000 12.480.000 9.984.000 Đất ở đô thị
134 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH NƠ TRANG LONG – NGUYỄN VĂN ĐẬU 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
135 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH NGUYỄN VĂN ĐẬU – GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP 20.400.000 10.200.000 8.160.000 6.528.000 Đất ở đô thị
136 Quận Bình Thạnh LÊ TRỰC TRỌN ĐƯỜNG – 13.800.000 6.900.000 5.520.000 4.416.000 Đất ở đô thị
137 Quận Bình Thạnh LƯƠNG NGỌC QUYẾN BÌNH LỢI – RANH QUẬN GÒ VẤP 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
138 Quận Bình Thạnh MAI XUÂN THƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG – 11.600.000 5.800.000 4.640.000 3.712.000 Đất ở đô thị
139 Quận Bình Thạnh MÊ LINH TRỌN ĐƯỜNG – 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
140 Quận Bình Thạnh NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
141 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THƯỢNG HIỀN LÊ QUANG ĐỊNH – HOÀNG HOA THÁM 13.400.000 6.700.000 5.360.000 4.288.000 Đất ở đô thị
142 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THƯỢNG HIỀN HOÀNG HOA THÁM – NGUYỄN VĂN ĐẬU 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
143 Quận Bình Thạnh NGÔ NHÂN TỊNH TRỌN ĐƯỜNG – 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
144 Quận Bình Thạnh NGÔ ĐỨC KẾ TRỌN ĐƯỜNG – 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất ở đô thị
145 Quận Bình Thạnh NGÔ TẤT TỐ TRỌN ĐƯỜNG – 21.100.000 10.550.000 8.440.000 6.752.000 Đất ở đô thị
146 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG PHÚ MỸ TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
147 Quận Bình Thạnh NGUYỄN TRUNG TRỰC TRỌN ĐƯỜNG – 13.400.000 6.700.000 5.360.000 4.288.000 Đất ở đô thị
148 Quận Bình Thạnh NGUYỄN XÍ TRỌN ĐƯỜNG – 21.700.000 10.850.000 8.680.000 6.944.000 Đất ở đô thị
149 Quận Bình Thạnh NGUYỄN AN NINH TRỌN ĐƯỜNG – 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
150 Quận Bình Thạnh NGUYỄN BỈNH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG – 10.600.000 5.300.000 4.240.000 3.392.000 Đất ở đô thị
151 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CÔNG HOAN TRỌN ĐƯỜNG – 11.500.000 5.750.000 4.600.000 3.680.000 Đất ở đô thị
152 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CÔNG TRỨ TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
153 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CỬU VÂN XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – ĐIỆN BIÊN PHỦ 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
154 Quận Bình Thạnh NGUYỄN DUY TRỌN ĐƯỜNG – 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
155 Quận Bình Thạnh NGUYÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG – 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
156 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HỮU CẢNH TRỌN ĐƯỜNG – 32.000.000 16.000.000 12.800.000 10.240.000 Đất ở đô thị
157 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HUY LƯỢNG TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
158 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HUY TƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất ở đô thị
159 Quận Bình Thạnh NGUYỄN KHUYẾN TRỌN ĐƯỜNG – 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
160 Quận Bình Thạnh NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG – 12.700.000 6.350.000 5.080.000 4.064.000 Đất ở đô thị
161 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THÁI HỌC TRỌN ĐƯỜNG – 11.400.000 5.700.000 4.560.000 3.648.000 Đất ở đô thị
162 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THIỆN THUẬT TRỌN ĐƯỜNG – 18.500.000 9.250.000 7.400.000 5.920.000 Đất ở đô thị
163 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN LẠC TRỌN ĐƯỜNG – 21.000.000 10.500.000 8.400.000 6.720.000 Đất ở đô thị
164 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN ĐẬU GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN – LÊ QUANG ĐỊNH 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
165 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN ĐẬU LÊ QUANG ĐỊNH – PHAN VĂN TRỊ 18.100.000 9.050.000 7.240.000 5.792.000 Đất ở đô thị
166 Quận Bình Thạnh NGUYỄN XUÂN ÔN TRỌN ĐƯỜNG – 13.600.000 6.800.000 5.440.000 4.352.000 Đất ở đô thị
167 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG PHAN ĐĂNG LƯU – LÊ QUANG ĐỊNH 32.400.000 16.200.000 12.960.000 10.368.000 Đất ở đô thị
168 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG LÊ QUANG ĐỊNH – NGUYỄN XÍ 24.300.000 12.150.000 9.720.000 7.776.000 Đất ở đô thị
169 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG NGUYỄN XÍ – BÌNH LỢI 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.760.000 Đất ở đô thị
170 Quận Bình Thạnh PHẠM VIẾT CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG – 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
171 Quận Bình Thạnh PHAN HUY ÔN TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
172 Quận Bình Thạnh PHAN BỘI CHÂU TRỌN ĐƯỜNG – 20.900.000 10.450.000 8.360.000 6.688.000 Đất ở đô thị
173 Quận Bình Thạnh PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
174 Quận Bình Thạnh PHAN ĐĂNG LƯU LÊ QUANG ĐỊNH – GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 Đất ở đô thị
175 Quận Bình Thạnh PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG – 31.700.000 15.850.000 12.680.000 10.144.000 Đất ở đô thị
176 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN HÂN ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
177 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN HÂN XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – CÔNG TRƯỜNG TỰ DO 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
178 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN TRỊ LÊ QUANG ĐỊNH – NƠ TRANG LONG 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
179 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN TRỊ NƠ TRANG LONG – GIÁP QUẬN GÒ VẤP 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.760.000 Đất ở đô thị
180 Quận Bình Thạnh PHÓ ĐỨC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG – 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
181 Quận Bình Thạnh QUỐC LỘ 13 ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU BÌNH TRIỆU 24.000.000 12.000.000 9.600.000 7.680.000 Đất ở đô thị
182 Quận Bình Thạnh TĂNG BẠT HỔ TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
183 Quận Bình Thạnh THANH ĐA TRỌN ĐƯỜNG – 12.400.000 6.200.000 4.960.000 3.968.000 Đất ở đô thị
184 Quận Bình Thạnh THIÊN HỘ DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất ở đô thị
185 Quận Bình Thạnh TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG – 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.840.000 Đất ở đô thị
186 Quận Bình Thạnh TRẦN KẾ XƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 12.800.000 6.400.000 5.120.000 4.096.000 Đất ở đô thị
187 Quận Bình Thạnh TRẦN QUÝ CÁP TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
188 Quận Bình Thạnh TRẦN VĂN KỶ TRỌN ĐƯỜNG – 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.480.000 Đất ở đô thị
189 Quận Bình Thạnh TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
190 Quận Bình Thạnh TRƯỜNG SA CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất ở đô thị
191 Quận Bình Thạnh TRƯỜNG SA CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU BÔNG 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất ở đô thị
192 Quận Bình Thạnh UNG VĂN KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
193 Quận Bình Thạnh VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG – 19.000.000 9.500.000 7.600.000 6.080.000 Đất ở đô thị
194 Quận Bình Thạnh VÕ DUY NINH TRỌN ĐƯỜNG – 15.100.000 7.550.000 6.040.000 4.832.000 Đất ở đô thị
195 Quận Bình Thạnh VÕ TRƯỜNG TOẢN TRỌN ĐƯỜNG – 22.000.000 11.000.000 8.800.000 7.040.000 Đất ở đô thị
196 Quận Bình Thạnh VŨ HUY TẤN TRỌN ĐƯỜNG – 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.376.000 Đất ở đô thị
197 Quận Bình Thạnh VŨ NGỌC PHAN TRỌN ĐƯỜNG – 12.400.000 6.200.000 4.960.000 3.968.000 Đất ở đô thị
198 Quận Bình Thạnh VŨ TÙNG TRỌN ĐƯỜNG – 23.000.000 11.500.000 9.200.000 7.360.000 Đất ở đô thị
199 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH CẦU THỊ NGHÈ – VÒNG XOAY HÀNG XANH 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 Đất ở đô thị
200 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH VÒNG XOAY HÀNG XANH – ĐÀI LIỆT Sĩ 27.000.000 13.500.000 10.800.000 8.640.000 Đất ở đô thị
201 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU KINH 20.600.000 10.300.000 8.240.000 6.592.000 Đất ở đô thị
202 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH DẠ CẦU THỊ NGHÈ – 13.800.000 6.900.000 5.520.000 4.416.000 Đất ở đô thị
203 Quận Bình Thạnh YÊN ĐỖ TRỌN ĐƯỜNG – 13.400.000 6.700.000 5.360.000 4.288.000 Đất ở đô thị
204 Quận Bình Thạnh PHẠM VĂN ĐỒNG TRỌN ĐƯỜNG THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BÌNH THẠNH – 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.760.000 Đất ở đô thị
205 Quận Bình Thạnh TRẦN QUANG LONG NGÔ TẤT TỐ – PHẠM VIẾT CHÁNH 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.376.000 Đất ở đô thị
206 Quận Bình Thạnh TÂN CẢNG ĐIỆN BIÊN PHỦ – UNG VĂN KHIÊM 26.600.000 13.300.000 10.640.000 8.512.000 Đất ở đô thị
207 Quận Bình Thạnh BẠCH ĐẰNG NGÃ 3 HÀNG XANH – CHỢ BÀ CHIỂU 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 Đất TM-DV đô thị
208 Quận Bình Thạnh BÌNH LỢI TRỌN ĐƯỜNG – 12.240.000 6.120.000 4.896.000 3.917.000 Đất TM-DV đô thị
209 Quận Bình Thạnh BÌNH QUỚI CẦU KINH – THANH ĐA 13.440.000 6.720.000 5.376.000 4.301.000 Đất TM-DV đô thị
210 Quận Bình Thạnh BÌNH QUỚI THANH ĐA – BẾN ĐÒ 10.000.000 5.000.000 4.000.000 3.200.000 Đất TM-DV đô thị
211 Quận Bình Thạnh BÙI HỮU NGHĨA CẦU BÙI HỮU NGHĨA – NGÃ BA THÁNH MẪU 20.320.000 10.160.000 8.128.000 6.502.000 Đất TM-DV đô thị
212 Quận Bình Thạnh BÙI HỮU NGHĨA NGÃ BA THÁNH MẪU – BẠCH ĐẰNG 22.480.000 11.240.000 8.992.000 7.194.000 Đất TM-DV đô thị
213 Quận Bình Thạnh BÙI ĐÌNH TUÝ TRỌN ĐƯỜNG – 18.880.000 9.440.000 7.552.000 6.042.000 Đất TM-DV đô thị
214 Quận Bình Thạnh CHU VĂN AN NGÃ 5 BÌNH HÒA – CẦU CHU VĂN AN 16.640.000 8.320.000 6.656.000 5.325.000 Đất TM-DV đô thị
215 Quận Bình Thạnh CHU VĂN AN CẦU CHU VĂN AN – ĐINH BỘ LĨNH 18.880.000 9.440.000 7.552.000 6.042.000 Đất TM-DV đô thị
216 Quận Bình Thạnh CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 16.400.000 8.200.000 6.560.000 5.248.000 Đất TM-DV đô thị
217 Quận Bình Thạnh CÔNG TRƯỜNG TỰ DO TRỌN ĐƯỜNG – 16.400.000 8.200.000 6.560.000 5.248.000 Đất TM-DV đô thị
218 Quận Bình Thạnh DIÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG – 18.400.000 9.200.000 7.360.000 5.888.000 Đất TM-DV đô thị
219 Quận Bình Thạnh ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU SÀI GÒN 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 Đất TM-DV đô thị
220 Quận Bình Thạnh ĐINH BỘ LĨNH CẦU BÌNH TRIỆU – NGUYỄN XÍ 17.680.000 8.840.000 7.072.000 5.658.000 Đất TM-DV đô thị
221 Quận Bình Thạnh ĐINH BỘ LĨNH NGUYỄN XÍ – ĐIỆN BIÊN PHỦ 18.480.000 9.240.000 7.392.000 5.914.000 Đất TM-DV đô thị
222 Quận Bình Thạnh ĐINH TIÊN HOÀNG CẦU BÔNG – PHAN ĐĂNG LƯU 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 Đất TM-DV đô thị
223 Quận Bình Thạnh ĐỐNG ĐA TRỌN ĐƯỜNG – 10.880.000 5.440.000 4.352.000 3.482.000 Đất TM-DV đô thị
224 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NỔI TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
225 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG 16 KHU MIẾU NỔI TRỌN ĐƯỜNG – 15.360.000 7.680.000 6.144.000 4.915.000 Đất TM-DV đô thị
226 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 22.080.000 11.040.000 8.832.000 7.066.000 Đất TM-DV đô thị
227 Quận Bình Thạnh NGUYỄN GIA TRÍ TRỌN ĐƯỜNG – 22.080.000 11.040.000 8.832.000 7.066.000 Đất TM-DV đô thị
228 Quận Bình Thạnh VÕ OANH TRỌN ĐƯỜNG – 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất TM-DV đô thị
229 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG D5 TRỌN ĐƯỜNG – 15.360.000 7.680.000 6.144.000 4.915.000 Đất TM-DV đô thị
230 Quận Bình Thạnh ĐẶNG THÙY TRÂM TRỌN ĐƯỜNG – 11.680.000 5.840.000 4.672.000 3.738.000 Đất TM-DV đô thị
231 Quận Bình Thạnh HỒ XUÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
232 Quận Bình Thạnh HỒNG BÀNG VŨ TÙNG – DIÊN HỒNG 20.480.000 10.240.000 8.192.000 6.554.000 Đất TM-DV đô thị
233 Quận Bình Thạnh HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN THƯỢNG HIỀN – NGUYỄN VĂN ĐẬU 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.506.000 Đất TM-DV đô thị
234 Quận Bình Thạnh HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN VĂN ĐẬU – PHAN ĐĂNG LƯU 16.480.000 8.240.000 6.592.000 5.274.000 Đất TM-DV đô thị
235 Quận Bình Thạnh HUỲNH MẪN ĐẠT CÔNG TRƯỜNG TỰ DO – NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
236 Quận Bình Thạnh HUỲNH ĐÌNH HAI TRỌN ĐƯỜNG – 19.760.000 9.880.000 7.904.000 6.323.000 Đất TM-DV đô thị
237 Quận Bình Thạnh HUỲNH TỊNH CỦA TRỌN ĐƯỜNG – 17.040.000 8.520.000 6.816.000 5.453.000 Đất TM-DV đô thị
238 Quận Bình Thạnh LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 19.840.000 9.920.000 7.936.000 6.349.000 Đất TM-DV đô thị
239 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH CHỢ BÀ CHIỂU – NƠ TRANG LONG 24.960.000 12.480.000 9.984.000 7.987.000 Đất TM-DV đô thị
240 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH NƠ TRANG LONG – NGUYỄN VĂN ĐẬU 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất TM-DV đô thị
241 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH NGUYỄN VĂN ĐẬU – GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP 16.320.000 8.160.000 6.528.000 5.222.000 Đất TM-DV đô thị
242 Quận Bình Thạnh LÊ TRỰC TRỌN ĐƯỜNG – 11.040.000 5.520.000 4.416.000 3.533.000 Đất TM-DV đô thị
243 Quận Bình Thạnh LƯƠNG NGỌC QUYẾN BÌNH LỢI – RANH QUẬN GÒ VẤP 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV đô thị
244 Quận Bình Thạnh MAI XUÂN THƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG – 9.280.000 4.640.000 3.712.000 2.970.000 Đất TM-DV đô thị
245 Quận Bình Thạnh MÊ LINH TRỌN ĐƯỜNG – 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất TM-DV đô thị
246 Quận Bình Thạnh NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất TM-DV đô thị
247 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THƯỢNG HIỀN LÊ QUANG ĐỊNH – HOÀNG HOA THÁM 10.720.000 5.360.000 4.288.000 3.430.000 Đất TM-DV đô thị
248 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THƯỢNG HIỀN HOÀNG HOA THÁM – NGUYỄN VĂN ĐẬU 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV đô thị
249 Quận Bình Thạnh NGÔ NHÂN TỊNH TRỌN ĐƯỜNG – 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV đô thị
250 Quận Bình Thạnh NGÔ ĐỨC KẾ TRỌN ĐƯỜNG – 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất TM-DV đô thị
251 Quận Bình Thạnh NGÔ TẤT TỐ TRỌN ĐƯỜNG – 16.880.000 8.440.000 6.752.000 5.402.000 Đất TM-DV đô thị
252 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG PHÚ MỸ TRỌN ĐƯỜNG – 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất TM-DV đô thị
253 Quận Bình Thạnh NGUYỄN TRUNG TRỰC TRỌN ĐƯỜNG – 10.720.000 5.360.000 4.288.000 3.430.000 Đất TM-DV đô thị
254 Quận Bình Thạnh NGUYỄN XÍ TRỌN ĐƯỜNG – 17.360.000 8.680.000 6.944.000 5.555.000 Đất TM-DV đô thị
255 Quận Bình Thạnh NGUYỄN AN NINH TRỌN ĐƯỜNG – 10.880.000 5.440.000 4.352.000 3.482.000 Đất TM-DV đô thị
256 Quận Bình Thạnh NGUYỄN BỈNH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG – 8.480.000 4.240.000 3.392.000 2.714.000 Đất TM-DV đô thị
257 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CÔNG HOAN TRỌN ĐƯỜNG – 9.200.000 4.600.000 3.680.000 2.944.000 Đất TM-DV đô thị
258 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CÔNG TRỨ TRỌN ĐƯỜNG – 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.506.000 Đất TM-DV đô thị
259 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CỬU VÂN XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – ĐIỆN BIÊN PHỦ 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất TM-DV đô thị
260 Quận Bình Thạnh NGUYỄN DUY TRỌN ĐƯỜNG – 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV đô thị
261 Quận Bình Thạnh NGUYÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG – 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV đô thị
262 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HỮU CẢNH TRỌN ĐƯỜNG – 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 Đất TM-DV đô thị
263 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HUY LƯỢNG TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
264 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HUY TƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG – 14.080.000 7.040.000 5.632.000 4.506.000 Đất TM-DV đô thị
265 Quận Bình Thạnh NGUYỄN KHUYẾN TRỌN ĐƯỜNG – 10.880.000 5.440.000 4.352.000 3.482.000 Đất TM-DV đô thị
266 Quận Bình Thạnh NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG – 10.160.000 5.080.000 4.064.000 3.251.000 Đất TM-DV đô thị
267 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THÁI HỌC TRỌN ĐƯỜNG – 9.120.000 4.560.000 3.648.000 2.918.000 Đất TM-DV đô thị
268 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THIỆN THUẬT TRỌN ĐƯỜNG – 14.800.000 7.400.000 5.920.000 4.736.000 Đất TM-DV đô thị
269 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN LẠC TRỌN ĐƯỜNG – 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.376.000 Đất TM-DV đô thị
270 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN ĐẬU GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN – LÊ QUANG ĐỊNH 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất TM-DV đô thị
271 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN ĐẬU LÊ QUANG ĐỊNH – PHAN VĂN TRỊ 14.480.000 7.240.000 5.792.000 4.634.000 Đất TM-DV đô thị
272 Quận Bình Thạnh NGUYỄN XUÂN ÔN TRỌN ĐƯỜNG – 10.880.000 5.440.000 4.352.000 3.482.000 Đất TM-DV đô thị
273 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG PHAN ĐĂNG LƯU – LÊ QUANG ĐỊNH 25.920.000 12.960.000 10.368.000 8.294.000 Đất TM-DV đô thị
274 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG LÊ QUANG ĐỊNH – NGUYỄN XÍ 19.440.000 9.720.000 7.776.000 6.221.000 Đất TM-DV đô thị
275 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG NGUYỄN XÍ – BÌNH LỢI 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất TM-DV đô thị
276 Quận Bình Thạnh PHẠM VIẾT CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG – 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất TM-DV đô thị
277 Quận Bình Thạnh PHAN HUY ÔN TRỌN ĐƯỜNG – 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất TM-DV đô thị
278 Quận Bình Thạnh PHAN BỘI CHÂU TRỌN ĐƯỜNG – 16.720.000 8.360.000 6.688.000 5.350.000 Đất TM-DV đô thị
279 Quận Bình Thạnh PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
280 Quận Bình Thạnh PHAN ĐĂNG LƯU LÊ QUANG ĐỊNH – GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 Đất TM-DV đô thị
281 Quận Bình Thạnh PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG – 25.360.000 12.680.000 10.144.000 8.115.000 Đất TM-DV đô thị
282 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN HÂN ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH 15.360.000 7.680.000 6.144.000 4.915.000 Đất TM-DV đô thị
283 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN HÂN XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – CÔNG TRƯỜNG TỰ DO 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất TM-DV đô thị
284 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN TRỊ LÊ QUANG ĐỊNH – NƠ TRANG LONG 15.360.000 7.680.000 6.144.000 4.915.000 Đất TM-DV đô thị
285 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN TRỊ NƠ TRANG LONG – GIÁP QUẬN GÒ VẤP 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất TM-DV đô thị
286 Quận Bình Thạnh PHÓ ĐỨC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG – 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV đô thị
287 Quận Bình Thạnh QUỐC LỘ 13 ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU BÌNH TRIỆU 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất TM-DV đô thị
288 Quận Bình Thạnh TĂNG BẠT HỔ TRỌN ĐƯỜNG – 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất TM-DV đô thị
289 Quận Bình Thạnh THANH ĐA TRỌN ĐƯỜNG – 9.920.000 4.960.000 3.968.000 3.174.000 Đất TM-DV đô thị
290 Quận Bình Thạnh THIÊN HỘ DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 6.720.000 3.360.000 2.688.000 2.150.000 Đất TM-DV đô thị
291 Quận Bình Thạnh TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG – 9.600.000 4.800.000 3.840.000 3.072.000 Đất TM-DV đô thị
292 Quận Bình Thạnh TRẦN KẾ XƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 10.240.000 5.120.000 4.096.000 3.277.000 Đất TM-DV đô thị
293 Quận Bình Thạnh TRẦN QUÝ CÁP TRỌN ĐƯỜNG – 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất TM-DV đô thị
294 Quận Bình Thạnh TRẦN VĂN KỶ TRỌN ĐƯỜNG – 11.200.000 5.600.000 4.480.000 3.584.000 Đất TM-DV đô thị
295 Quận Bình Thạnh TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
296 Quận Bình Thạnh TRƯỜNG SA CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH 15.360.000 7.680.000 6.144.000 4.915.000 Đất TM-DV đô thị
297 Quận Bình Thạnh TRƯỜNG SA CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU BÔNG 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất TM-DV đô thị
298 Quận Bình Thạnh UNG VĂN KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
299 Quận Bình Thạnh VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG – 15.200.000 7.600.000 6.080.000 4.864.000 Đất TM-DV đô thị
300 Quận Bình Thạnh VÕ DUY NINH TRỌN ĐƯỜNG – 12.080.000 6.040.000 4.832.000 3.866.000 Đất TM-DV đô thị
301 Quận Bình Thạnh VÕ TRƯỜNG TOẢN TRỌN ĐƯỜNG – 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 Đất TM-DV đô thị
302 Quận Bình Thạnh VŨ HUY TẤN TRỌN ĐƯỜNG – 13.440.000 6.720.000 5.376.000 4.301.000 Đất TM-DV đô thị
303 Quận Bình Thạnh VŨ NGỌC PHAN TRỌN ĐƯỜNG – 9.920.000 4.960.000 3.968.000 3.174.000 Đất TM-DV đô thị
304 Quận Bình Thạnh VŨ TÙNG TRỌN ĐƯỜNG – 18.400.000 9.200.000 7.360.000 5.888.000 Đất TM-DV đô thị
305 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH CẦU THỊ NGHÈ – VÒNG XOAY HÀNG XANH 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 Đất TM-DV đô thị
306 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH VÒNG XOAY HÀNG XANH – ĐÀI LIỆT Sĩ 21.600.000 10.800.000 8.640.000 6.912.000 Đất TM-DV đô thị
307 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU KINH 16.480.000 8.240.000 6.592.000 5.274.000 Đất TM-DV đô thị
308 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH DẠ CẦU THỊ NGHÈ – 11.040.000 5.520.000 4.416.000 3.533.000 Đất TM-DV đô thị
309 Quận Bình Thạnh YÊN ĐỖ TRỌN ĐƯỜNG – 10.720.000 5.360.000 4.288.000 3.430.000 Đất TM-DV đô thị
310 Quận Bình Thạnh PHẠM VĂN ĐỒNG TRỌN ĐƯỜNG THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BÌNH THẠNH – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất TM-DV đô thị
311 Quận Bình Thạnh TRẦN QUANG LONG NGÔ TẤT TỐ – PHẠM VIẾT CHÁNH 13.440.000 6.720.000 5.376.000 4.301.000 Đất TM-DV đô thị
312 Quận Bình Thạnh TÂN CẢNG ĐIỆN BIÊN PHỦ – UNG VĂN KHIÊM 21.280.000 10.640.000 8.512.000 6.810.000 Đất TM-DV đô thị
313 Quận Bình Thạnh BẠCH ĐẰNG NGÃ 3 HÀNG XANH – CHỢ BÀ CHIỂU 22.800.000 11.400.000 9.120.000 7.296.000 Đất SX-KD đô thị
314 Quận Bình Thạnh BÌNH LỢI TRỌN ĐƯỜNG – 9.180.000 4.590.000 3.672.000 2.938.000 Đất SX-KD đô thị
315 Quận Bình Thạnh BÌNH QUỚI CẦU KINH – THANH ĐA 10.080.000 5.040.000 4.032.000 3.226.000 Đất SX-KD đô thị
316 Quận Bình Thạnh BÌNH QUỚI THANH ĐA – BẾN ĐÒ 7.500.000 3.750.000 3.000.000 2.400.000 Đất SX-KD đô thị
317 Quận Bình Thạnh BÙI HỮU NGHĨA CẦU BÙI HỮU NGHĨA – NGÃ BA THÁNH MẪU 15.240.000 7.620.000 6.096.000 4.877.000 Đất SX-KD đô thị
318 Quận Bình Thạnh BÙI HỮU NGHĨA NGÃ BA THÁNH MẪU – BẠCH ĐẰNG 16.860.000 8.430.000 6.744.000 5.395.000 Đất SX-KD đô thị
319 Quận Bình Thạnh BÙI ĐÌNH TUÝ TRỌN ĐƯỜNG – 14.160.000 7.080.000 5.664.000 4.531.000 Đất SX-KD đô thị
320 Quận Bình Thạnh CHU VĂN AN NGÃ 5 BÌNH HÒA – CẦU CHU VĂN AN 12.480.000 6.240.000 4.992.000 3.994.000 Đất SX-KD đô thị
321 Quận Bình Thạnh CHU VĂN AN CẦU CHU VĂN AN – ĐINH BỘ LĨNH 14.160.000 7.080.000 5.664.000 4.531.000 Đất SX-KD đô thị
322 Quận Bình Thạnh CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH TRỌN ĐƯỜNG – 12.300.000 6.150.000 4.920.000 3.936.000 Đất SX-KD đô thị
323 Quận Bình Thạnh CÔNG TRƯỜNG TỰ DO TRỌN ĐƯỜNG – 12.300.000 6.150.000 4.920.000 3.936.000 Đất SX-KD đô thị
324 Quận Bình Thạnh DIÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG – 13.800.000 6.900.000 5.520.000 4.416.000 Đất SX-KD đô thị
325 Quận Bình Thạnh ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU SÀI GÒN 22.800.000 11.400.000 9.120.000 7.296.000 Đất SX-KD đô thị
326 Quận Bình Thạnh ĐINH BỘ LĨNH CẦU BÌNH TRIỆU – NGUYỄN XÍ 13.260.000 6.630.000 5.304.000 4.243.000 Đất SX-KD đô thị
327 Quận Bình Thạnh ĐINH BỘ LĨNH NGUYỄN XÍ – ĐIỆN BIÊN PHỦ 13.860.000 6.930.000 5.544.000 4.435.000 Đất SX-KD đô thị
328 Quận Bình Thạnh ĐINH TIÊN HOÀNG CẦU BÔNG – PHAN ĐĂNG LƯU 22.800.000 11.400.000 9.120.000 7.296.000 Đất SX-KD đô thị
329 Quận Bình Thạnh ĐỐNG ĐA TRỌN ĐƯỜNG – 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất SX-KD đô thị
330 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NỔI TRỌN ĐƯỜNG – 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất SX-KD đô thị
331 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG 16 KHU MIẾU NỔI TRỌN ĐƯỜNG – 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất SX-KD đô thị
332 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 16.560.000 8.280.000 6.624.000 5.299.000 Đất SX-KD đô thị
333 Quận Bình Thạnh NGUYỄN GIA TRÍ TRỌN ĐƯỜNG – 16.560.000 8.280.000 6.624.000 5.299.000 Đất SX-KD đô thị
334 Quận Bình Thạnh VÕ OANH TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất SX-KD đô thị
335 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG D5 TRỌN ĐƯỜNG – 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất SX-KD đô thị
336 Quận Bình Thạnh ĐẶNG THÙY TRÂM TRỌN ĐƯỜNG – 8.760.000 4.380.000 3.504.000 2.803.000 Đất SX-KD đô thị
337 Quận Bình Thạnh HỒ XUÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất SX-KD đô thị
338 Quận Bình Thạnh HỒNG BÀNG VŨ TÙNG – DIÊN HỒNG 15.360.000 7.680.000 6.144.000 4.915.000 Đất SX-KD đô thị
339 Quận Bình Thạnh HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN THƯỢNG HIỀN – NGUYỄN VĂN ĐẬU 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất SX-KD đô thị
340 Quận Bình Thạnh HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN VĂN ĐẬU – PHAN ĐĂNG LƯU 12.360.000 6.180.000 4.944.000 3.955.000 Đất SX-KD đô thị
341 Quận Bình Thạnh HUỲNH MẪN ĐẠT CÔNG TRƯỜNG TỰ DO – NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất SX-KD đô thị
342 Quận Bình Thạnh HUỲNH ĐÌNH HAI TRỌN ĐƯỜNG – 14.820.000 7.410.000 5.928.000 4.742.000 Đất SX-KD đô thị
343 Quận Bình Thạnh HUỲNH TỊNH CỦA TRỌN ĐƯỜNG – 12.780.000 6.390.000 5.112.000 4.090.000 Đất SX-KD đô thị
344 Quận Bình Thạnh LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG – 14.880.000 7.440.000 5.952.000 4.762.000 Đất SX-KD đô thị
345 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH CHỢ BÀ CHIỂU – NƠ TRANG LONG 18.720.000 9.360.000 7.488.000 5.990.000 Đất SX-KD đô thị
346 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH NƠ TRANG LONG – NGUYỄN VĂN ĐẬU 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất SX-KD đô thị
347 Quận Bình Thạnh LÊ QUANG ĐỊNH NGUYỄN VĂN ĐẬU – GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP 12.240.000 6.120.000 4.896.000 3.917.000 Đất SX-KD đô thị
348 Quận Bình Thạnh LÊ TRỰC TRỌN ĐƯỜNG – 8.280.000 4.140.000 3.312.000 2.650.000 Đất SX-KD đô thị
349 Quận Bình Thạnh LƯƠNG NGỌC QUYẾN BÌNH LỢI – RANH QUẬN GÒ VẤP 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD đô thị
350 Quận Bình Thạnh MAI XUÂN THƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG – 6.960.000 3.480.000 2.784.000 2.227.000 Đất SX-KD đô thị
351 Quận Bình Thạnh MÊ LINH TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất SX-KD đô thị
352 Quận Bình Thạnh NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất SX-KD đô thị
353 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THƯỢNG HIỀN LÊ QUANG ĐỊNH – HOÀNG HOA THÁM 8.040.000 4.020.000 3.216.000 2.573.000 Đất SX-KD đô thị
354 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THƯỢNG HIỀN HOÀNG HOA THÁM – NGUYỄN VĂN ĐẬU 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD đô thị
355 Quận Bình Thạnh NGÔ NHÂN TỊNH TRỌN ĐƯỜNG – 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD đô thị
356 Quận Bình Thạnh NGÔ ĐỨC KẾ TRỌN ĐƯỜNG – 7.920.000 3.960.000 3.168.000 2.534.000 Đất SX-KD đô thị
357 Quận Bình Thạnh NGÔ TẤT TỐ TRỌN ĐƯỜNG – 12.660.000 6.330.000 5.064.000 4.051.000 Đất SX-KD đô thị
358 Quận Bình Thạnh ĐƯỜNG PHÚ MỸ TRỌN ĐƯỜNG – 8.640.000 4.320.000 3.456.000 2.765.000 Đất SX-KD đô thị
359 Quận Bình Thạnh NGUYỄN TRUNG TRỰC TRỌN ĐƯỜNG – 8.040.000 4.020.000 3.216.000 2.573.000 Đất SX-KD đô thị
360 Quận Bình Thạnh NGUYỄN XÍ TRỌN ĐƯỜNG – 13.020.000 6.510.000 5.208.000 4.166.000 Đất SX-KD đô thị
361 Quận Bình Thạnh NGUYỄN AN NINH TRỌN ĐƯỜNG – 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất SX-KD đô thị
362 Quận Bình Thạnh NGUYỄN BỈNH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG – 6.360.000 3.180.000 2.544.000 2.035.000 Đất SX-KD đô thị
363 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CÔNG HOAN TRỌN ĐƯỜNG – 6.900.000 3.450.000 2.760.000 2.208.000 Đất SX-KD đô thị
364 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CÔNG TRỨ TRỌN ĐƯỜNG – 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất SX-KD đô thị
365 Quận Bình Thạnh NGUYỄN CỬU VÂN XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – ĐIỆN BIÊN PHỦ 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất SX-KD đô thị
366 Quận Bình Thạnh NGUYỄN DUY TRỌN ĐƯỜNG – 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD đô thị
367 Quận Bình Thạnh NGUYÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG – 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD đô thị
368 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HỮU CẢNH TRỌN ĐƯỜNG – 19.200.000 9.600.000 7.680.000 6.144.000 Đất SX-KD đô thị
369 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HUY LƯỢNG TRỌN ĐƯỜNG – 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất SX-KD đô thị
370 Quận Bình Thạnh NGUYỄN HUY TƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG – 10.560.000 5.280.000 4.224.000 3.379.000 Đất SX-KD đô thị
371 Quận Bình Thạnh NGUYỄN KHUYẾN TRỌN ĐƯỜNG – 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất SX-KD đô thị
372 Quận Bình Thạnh NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG – 7.620.000 3.810.000 3.048.000 2.438.000 Đất SX-KD đô thị
373 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THÁI HỌC TRỌN ĐƯỜNG – 6.840.000 3.420.000 2.736.000 2.189.000 Đất SX-KD đô thị
374 Quận Bình Thạnh NGUYỄN THIỆN THUẬT TRỌN ĐƯỜNG – 11.100.000 5.550.000 4.440.000 3.552.000 Đất SX-KD đô thị
375 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN LẠC TRỌN ĐƯỜNG – 12.600.000 6.300.000 5.040.000 4.032.000 Đất SX-KD đô thị
376 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN ĐẬU GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN – LÊ QUANG ĐỊNH 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất SX-KD đô thị
377 Quận Bình Thạnh NGUYỄN VĂN ĐẬU LÊ QUANG ĐỊNH – PHAN VĂN TRỊ 10.860.000 5.430.000 4.344.000 3.475.000 Đất SX-KD đô thị
378 Quận Bình Thạnh NGUYỄN XUÂN ÔN TRỌN ĐƯỜNG – 8.160.000 4.080.000 3.264.000 2.611.000 Đất SX-KD đô thị
379 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG PHAN ĐĂNG LƯU – LÊ QUANG ĐỊNH 19.440.000 9.720.000 7.776.000 6.221.000 Đất SX-KD đô thị
380 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG LÊ QUANG ĐỊNH – NGUYỄN XÍ 14.580.000 7.290.000 5.832.000 4.666.000 Đất SX-KD đô thị
381 Quận Bình Thạnh NƠ TRANG LONG NGUYỄN XÍ – BÌNH LỢI 10.800.000 5.400.000 4.320.000 3.456.000 Đất SX-KD đô thị
382 Quận Bình Thạnh PHẠM VIẾT CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG – 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất SX-KD đô thị
383 Quận Bình Thạnh PHAN HUY ÔN TRỌN ĐƯỜNG – 8.640.000 4.320.000 3.456.000 2.765.000 Đất SX-KD đô thị
384 Quận Bình Thạnh PHAN BỘI CHÂU TRỌN ĐƯỜNG – 12.540.000 6.270.000 5.016.000 4.013.000 Đất SX-KD đô thị
385 Quận Bình Thạnh PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG – 13.200.000 6.600.000 5.280.000 4.224.000 Đất SX-KD đô thị
386 Quận Bình Thạnh PHAN ĐĂNG LƯU LÊ QUANG ĐỊNH – GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN 22.800.000 11.400.000 9.120.000 7.296.000 Đất SX-KD đô thị
387 Quận Bình Thạnh PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG – 19.020.000 9.510.000 7.608.000 6.086.000 Đất SX-KD đô thị
388 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN HÂN ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất SX-KD đô thị
389 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN HÂN XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – CÔNG TRƯỜNG TỰ DO 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất SX-KD đô thị
390 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN TRỊ LÊ QUANG ĐỊNH – NƠ TRANG LONG 11.520.000 5.760.000 4.608.000 3.686.000 Đất SX-KD đô thị
391 Quận Bình Thạnh PHAN VĂN TRỊ NƠ TRANG LONG – GIÁP QUẬN GÒ VẤP 10.800.000 5.400.000 4.320.000 3.456.000 Đất SX-KD đô thị
392 Quận Bình Thạnh PHÓ ĐỨC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG – 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD đô thị
393 Quận Bình Thạnh QUỐC LỘ 13 ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU BÌNH TRIỆU 14.400.000 7.200.000 5.760.000 4.608.000 Đất SX-KD đô thị
394 Quận Bình Thạnh TĂNG BẠT HỔ TRỌN ĐƯỜNG – 8.640.000 4.320.000 3.456.000 2.765.000 Đất SX-KD đô thị
395 Quận Bình Thạnh THANH ĐA TRỌN ĐƯỜNG – 7.440.000 3.720.000 2.976.000 2.381.000 Đất SX-KD đô thị
396 Quận Bình Thạnh THIÊN HỘ DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 5.040.000 2.520.000 2.016.000 1.613.000 Đất SX-KD đô thị
397 Quận Bình Thạnh TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG – 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.304.000 Đất SX-KD đô thị
398 Quận Bình Thạnh TRẦN KẾ XƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG – 7.680.000 3.840.000 3.072.000 2.458.000 Đất SX-KD đô thị
399 Quận Bình Thạnh TRẦN QUÝ CÁP TRỌN ĐƯỜNG – 8.640.000 4.320.000 3.456.000 2.765.000 Đất SX-KD đô thị
400 Quận Bình Thạnh TRẦN VĂN KỶ TRỌN ĐƯỜNG – 8.400.000 4.200.000 3.360.000 2.688.000 Đất SX-KD đô thị
Bài viết liên quan