Bảng giá đất Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3
3.2. Bảng giá đất Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Bình Thạnh | BẠCH ĐẰNG | NGÃ 3 HÀNG XANH – CHỢ BÀ CHIỂU | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Quận Bình Thạnh | BÌNH LỢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 15.300.000 | 7.650.000 | 6.120.000 | 4.896.000 | – | Đất ở đô thị |
3 | Quận Bình Thạnh | BÌNH QUỚI | CẦU KINH – THANH ĐA | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Quận Bình Thạnh | BÌNH QUỚI | THANH ĐA – BẾN ĐÒ | 12.500.000 | 6.250.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Quận Bình Thạnh | BÙI HỮU NGHĨA | CẦU BÙI HỮU NGHĨA – NGÃ BA THÁNH MẪU | 25.400.000 | 12.700.000 | 10.160.000 | 8.128.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Quận Bình Thạnh | BÙI HỮU NGHĨA | NGÃ BA THÁNH MẪU – BẠCH ĐẰNG | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Quận Bình Thạnh | BÙI ĐÌNH TUÝ | TRỌN ĐƯỜNG – | 23.600.000 | 11.800.000 | 9.440.000 | 7.552.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Quận Bình Thạnh | CHU VĂN AN | NGÃ 5 BÌNH HÒA – CẦU CHU VĂN AN | 20.800.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | 6.656.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Quận Bình Thạnh | CHU VĂN AN | CẦU CHU VĂN AN – ĐINH BỘ LĨNH | 23.600.000 | 11.800.000 | 9.440.000 | 7.552.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Quận Bình Thạnh | CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 20.500.000 | 10.250.000 | 8.200.000 | 6.560.000 | – | Đất ở đô thị |
11 | Quận Bình Thạnh | CÔNG TRƯỜNG TỰ DO | TRỌN ĐƯỜNG – | 20.500.000 | 10.250.000 | 8.200.000 | 6.560.000 | – | Đất ở đô thị |
12 | Quận Bình Thạnh | DIÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 23.000.000 | 11.500.000 | 9.200.000 | 7.360.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Quận Bình Thạnh | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU SÀI GÒN | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | – | Đất ở đô thị |
14 | Quận Bình Thạnh | ĐINH BỘ LĨNH | CẦU BÌNH TRIỆU – NGUYỄN XÍ | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất ở đô thị |
15 | Quận Bình Thạnh | ĐINH BỘ LĨNH | NGUYỄN XÍ – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Quận Bình Thạnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | CẦU BÔNG – PHAN ĐĂNG LƯU | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | – | Đất ở đô thị |
17 | Quận Bình Thạnh | ĐỐNG ĐA | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | – | Đất ở đô thị |
18 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NỔI | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG 16 KHU MIẾU NỔI | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
20 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 27.600.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | 8.832.000 | – | Đất ở đô thị |
21 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN GIA TRÍ | TRỌN ĐƯỜNG – | 27.600.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | 8.832.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Quận Bình Thạnh | VÕ OANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
23 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG D5 | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
24 | Quận Bình Thạnh | ĐẶNG THÙY TRÂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Quận Bình Thạnh | HỒ XUÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
26 | Quận Bình Thạnh | HỒNG BÀNG | VŨ TÙNG – DIÊN HỒNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất ở đô thị |
27 | Quận Bình Thạnh | HOÀNG HOA THÁM | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Quận Bình Thạnh | HOÀNG HOA THÁM | NGUYỄN VĂN ĐẬU – PHAN ĐĂNG LƯU | 20.600.000 | 10.300.000 | 8.240.000 | 6.592.000 | – | Đất ở đô thị |
29 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH MẪN ĐẠT | CÔNG TRƯỜNG TỰ DO – NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
30 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH ĐÌNH HAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH TỊNH CỦA | TRỌN ĐƯỜNG – | 21.300.000 | 10.650.000 | 8.520.000 | 6.816.000 | – | Đất ở đô thị |
32 | Quận Bình Thạnh | LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.800.000 | 12.400.000 | 9.920.000 | 7.936.000 | – | Đất ở đô thị |
33 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | CHỢ BÀ CHIỂU – NƠ TRANG LONG | 31.200.000 | 15.600.000 | 12.480.000 | 9.984.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | NƠ TRANG LONG – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
35 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | NGUYỄN VĂN ĐẬU – GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP | 20.400.000 | 10.200.000 | 8.160.000 | 6.528.000 | – | Đất ở đô thị |
36 | Quận Bình Thạnh | LÊ TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Quận Bình Thạnh | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | BÌNH LỢI – RANH QUẬN GÒ VẤP | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
38 | Quận Bình Thạnh | MAI XUÂN THƯỞNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.600.000 | 5.800.000 | 4.640.000 | 3.712.000 | – | Đất ở đô thị |
39 | Quận Bình Thạnh | MÊ LINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
40 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
41 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | LÊ QUANG ĐỊNH – HOÀNG HOA THÁM | 13.400.000 | 6.700.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | – | Đất ở đô thị |
42 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | HOÀNG HOA THÁM – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
43 | Quận Bình Thạnh | NGÔ NHÂN TỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
44 | Quận Bình Thạnh | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | – | Đất ở đô thị |
45 | Quận Bình Thạnh | NGÔ TẤT TỐ | TRỌN ĐƯỜNG – | 21.100.000 | 10.550.000 | 8.440.000 | 6.752.000 | – | Đất ở đô thị |
46 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG PHÚ MỸ | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất ở đô thị |
47 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN TRUNG TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.400.000 | 6.700.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | – | Đất ở đô thị |
48 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN XÍ | TRỌN ĐƯỜNG – | 21.700.000 | 10.850.000 | 8.680.000 | 6.944.000 | – | Đất ở đô thị |
49 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | – | Đất ở đô thị |
50 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | – | Đất ở đô thị |
51 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CÔNG HOAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.500.000 | 5.750.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | – | Đất ở đô thị |
52 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất ở đô thị |
53 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CỬU VÂN | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
54 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN DUY | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
55 | Quận Bình Thạnh | NGUYÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
56 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HỮU CẢNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 32.000.000 | 16.000.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | – | Đất ở đô thị |
57 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HUY LƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
58 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HUY TƯỞNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất ở đô thị |
59 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN KHUYẾN | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | – | Đất ở đô thị |
60 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.700.000 | 6.350.000 | 5.080.000 | 4.064.000 | – | Đất ở đô thị |
61 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THÁI HỌC | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | – | Đất ở đô thị |
62 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THIỆN THUẬT | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.500.000 | 9.250.000 | 7.400.000 | 5.920.000 | – | Đất ở đô thị |
63 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN LẠC | TRỌN ĐƯỜNG – | 21.000.000 | 10.500.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN ĐẬU | GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN – LÊ QUANG ĐỊNH | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
65 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN ĐẬU | LÊ QUANG ĐỊNH – PHAN VĂN TRỊ | 18.100.000 | 9.050.000 | 7.240.000 | 5.792.000 | – | Đất ở đô thị |
66 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN XUÂN ÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | – | Đất ở đô thị |
67 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | PHAN ĐĂNG LƯU – LÊ QUANG ĐỊNH | 32.400.000 | 16.200.000 | 12.960.000 | 10.368.000 | – | Đất ở đô thị |
68 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | LÊ QUANG ĐỊNH – NGUYỄN XÍ | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất ở đô thị |
69 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | NGUYỄN XÍ – BÌNH LỢI | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | – | Đất ở đô thị |
70 | Quận Bình Thạnh | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
71 | Quận Bình Thạnh | PHAN HUY ÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất ở đô thị |
72 | Quận Bình Thạnh | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG – | 20.900.000 | 10.450.000 | 8.360.000 | 6.688.000 | – | Đất ở đô thị |
73 | Quận Bình Thạnh | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
74 | Quận Bình Thạnh | PHAN ĐĂNG LƯU | LÊ QUANG ĐỊNH – GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | – | Đất ở đô thị |
75 | Quận Bình Thạnh | PHAN XÍCH LONG | TRỌN ĐƯỜNG – | 31.700.000 | 15.850.000 | 12.680.000 | 10.144.000 | – | Đất ở đô thị |
76 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN HÂN | ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
77 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN HÂN | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – CÔNG TRƯỜNG TỰ DO | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
78 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN TRỊ | LÊ QUANG ĐỊNH – NƠ TRANG LONG | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
79 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN TRỊ | NƠ TRANG LONG – GIÁP QUẬN GÒ VẤP | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | – | Đất ở đô thị |
80 | Quận Bình Thạnh | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
81 | Quận Bình Thạnh | QUỐC LỘ 13 | ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU BÌNH TRIỆU | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
82 | Quận Bình Thạnh | TĂNG BẠT HỔ | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất ở đô thị |
83 | Quận Bình Thạnh | THANH ĐA | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | – | Đất ở đô thị |
84 | Quận Bình Thạnh | THIÊN HỘ DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
85 | Quận Bình Thạnh | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
86 | Quận Bình Thạnh | TRẦN KẾ XƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | – | Đất ở đô thị |
87 | Quận Bình Thạnh | TRẦN QUÝ CÁP | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất ở đô thị |
88 | Quận Bình Thạnh | TRẦN VĂN KỶ | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | – | Đất ở đô thị |
89 | Quận Bình Thạnh | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
90 | Quận Bình Thạnh | TRƯỜNG SA | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
91 | Quận Bình Thạnh | TRƯỜNG SA | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU BÔNG | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất ở đô thị |
92 | Quận Bình Thạnh | UNG VĂN KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
93 | Quận Bình Thạnh | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.000.000 | 9.500.000 | 7.600.000 | 6.080.000 | – | Đất ở đô thị |
94 | Quận Bình Thạnh | VÕ DUY NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 15.100.000 | 7.550.000 | 6.040.000 | 4.832.000 | – | Đất ở đô thị |
95 | Quận Bình Thạnh | VÕ TRƯỜNG TOẢN | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
96 | Quận Bình Thạnh | VŨ HUY TẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | – | Đất ở đô thị |
97 | Quận Bình Thạnh | VŨ NGỌC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | – | Đất ở đô thị |
98 | Quận Bình Thạnh | VŨ TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 23.000.000 | 11.500.000 | 9.200.000 | 7.360.000 | – | Đất ở đô thị |
99 | Quận Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | CẦU THỊ NGHÈ – VÒNG XOAY HÀNG XANH | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | – | Đất ở đô thị |
100 | Quận Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | VÒNG XOAY HÀNG XANH – ĐÀI LIỆT Sĩ | 27.000.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | – | Đất ở đô thị |
101 | Quận Bình Thạnh | BẠCH ĐẰNG | NGÃ 3 HÀNG XANH – CHỢ BÀ CHIỂU | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | – | Đất ở đô thị |
102 | Quận Bình Thạnh | BÌNH LỢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 15.300.000 | 7.650.000 | 6.120.000 | 4.896.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Quận Bình Thạnh | BÌNH QUỚI | CẦU KINH – THANH ĐA | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | – | Đất ở đô thị |
104 | Quận Bình Thạnh | BÌNH QUỚI | THANH ĐA – BẾN ĐÒ | 12.500.000 | 6.250.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | – | Đất ở đô thị |
105 | Quận Bình Thạnh | BÙI HỮU NGHĨA | CẦU BÙI HỮU NGHĨA – NGÃ BA THÁNH MẪU | 25.400.000 | 12.700.000 | 10.160.000 | 8.128.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Quận Bình Thạnh | BÙI HỮU NGHĨA | NGÃ BA THÁNH MẪU – BẠCH ĐẰNG | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất ở đô thị |
107 | Quận Bình Thạnh | BÙI ĐÌNH TUÝ | TRỌN ĐƯỜNG – | 23.600.000 | 11.800.000 | 9.440.000 | 7.552.000 | – | Đất ở đô thị |
108 | Quận Bình Thạnh | CHU VĂN AN | NGÃ 5 BÌNH HÒA – CẦU CHU VĂN AN | 20.800.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | 6.656.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Quận Bình Thạnh | CHU VĂN AN | CẦU CHU VĂN AN – ĐINH BỘ LĨNH | 23.600.000 | 11.800.000 | 9.440.000 | 7.552.000 | – | Đất ở đô thị |
110 | Quận Bình Thạnh | CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 20.500.000 | 10.250.000 | 8.200.000 | 6.560.000 | – | Đất ở đô thị |
111 | Quận Bình Thạnh | CÔNG TRƯỜNG TỰ DO | TRỌN ĐƯỜNG – | 20.500.000 | 10.250.000 | 8.200.000 | 6.560.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Quận Bình Thạnh | DIÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 23.000.000 | 11.500.000 | 9.200.000 | 7.360.000 | – | Đất ở đô thị |
113 | Quận Bình Thạnh | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU SÀI GÒN | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | – | Đất ở đô thị |
114 | Quận Bình Thạnh | ĐINH BỘ LĨNH | CẦU BÌNH TRIỆU – NGUYỄN XÍ | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Quận Bình Thạnh | ĐINH BỘ LĨNH | NGUYỄN XÍ – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất ở đô thị |
116 | Quận Bình Thạnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | CẦU BÔNG – PHAN ĐĂNG LƯU | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | – | Đất ở đô thị |
117 | Quận Bình Thạnh | ĐỐNG ĐA | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NỔI | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
119 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG 16 KHU MIẾU NỔI | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
120 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 27.600.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | 8.832.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN GIA TRÍ | TRỌN ĐƯỜNG – | 27.600.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | 8.832.000 | – | Đất ở đô thị |
122 | Quận Bình Thạnh | VÕ OANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
123 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG D5 | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
124 | Quận Bình Thạnh | ĐẶNG THÙY TRÂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | – | Đất ở đô thị |
125 | Quận Bình Thạnh | HỒ XUÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
126 | Quận Bình Thạnh | HỒNG BÀNG | VŨ TÙNG – DIÊN HỒNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Quận Bình Thạnh | HOÀNG HOA THÁM | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất ở đô thị |
128 | Quận Bình Thạnh | HOÀNG HOA THÁM | NGUYỄN VĂN ĐẬU – PHAN ĐĂNG LƯU | 20.600.000 | 10.300.000 | 8.240.000 | 6.592.000 | – | Đất ở đô thị |
129 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH MẪN ĐẠT | CÔNG TRƯỜNG TỰ DO – NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH ĐÌNH HAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất ở đô thị |
131 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH TỊNH CỦA | TRỌN ĐƯỜNG – | 21.300.000 | 10.650.000 | 8.520.000 | 6.816.000 | – | Đất ở đô thị |
132 | Quận Bình Thạnh | LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.800.000 | 12.400.000 | 9.920.000 | 7.936.000 | – | Đất ở đô thị |
133 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | CHỢ BÀ CHIỂU – NƠ TRANG LONG | 31.200.000 | 15.600.000 | 12.480.000 | 9.984.000 | – | Đất ở đô thị |
134 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | NƠ TRANG LONG – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
135 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | NGUYỄN VĂN ĐẬU – GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP | 20.400.000 | 10.200.000 | 8.160.000 | 6.528.000 | – | Đất ở đô thị |
136 | Quận Bình Thạnh | LÊ TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | – | Đất ở đô thị |
137 | Quận Bình Thạnh | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | BÌNH LỢI – RANH QUẬN GÒ VẤP | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
138 | Quận Bình Thạnh | MAI XUÂN THƯỞNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.600.000 | 5.800.000 | 4.640.000 | 3.712.000 | – | Đất ở đô thị |
139 | Quận Bình Thạnh | MÊ LINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
140 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
141 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | LÊ QUANG ĐỊNH – HOÀNG HOA THÁM | 13.400.000 | 6.700.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | – | Đất ở đô thị |
142 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | HOÀNG HOA THÁM – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
143 | Quận Bình Thạnh | NGÔ NHÂN TỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
144 | Quận Bình Thạnh | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | – | Đất ở đô thị |
145 | Quận Bình Thạnh | NGÔ TẤT TỐ | TRỌN ĐƯỜNG – | 21.100.000 | 10.550.000 | 8.440.000 | 6.752.000 | – | Đất ở đô thị |
146 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG PHÚ MỸ | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất ở đô thị |
147 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN TRUNG TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.400.000 | 6.700.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | – | Đất ở đô thị |
148 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN XÍ | TRỌN ĐƯỜNG – | 21.700.000 | 10.850.000 | 8.680.000 | 6.944.000 | – | Đất ở đô thị |
149 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | – | Đất ở đô thị |
150 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | – | Đất ở đô thị |
151 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CÔNG HOAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.500.000 | 5.750.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | – | Đất ở đô thị |
152 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất ở đô thị |
153 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CỬU VÂN | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
154 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN DUY | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
155 | Quận Bình Thạnh | NGUYÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
156 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HỮU CẢNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 32.000.000 | 16.000.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | – | Đất ở đô thị |
157 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HUY LƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
158 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HUY TƯỞNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất ở đô thị |
159 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN KHUYẾN | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | – | Đất ở đô thị |
160 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.700.000 | 6.350.000 | 5.080.000 | 4.064.000 | – | Đất ở đô thị |
161 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THÁI HỌC | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | – | Đất ở đô thị |
162 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THIỆN THUẬT | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.500.000 | 9.250.000 | 7.400.000 | 5.920.000 | – | Đất ở đô thị |
163 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN LẠC | TRỌN ĐƯỜNG – | 21.000.000 | 10.500.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | – | Đất ở đô thị |
164 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN ĐẬU | GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN – LÊ QUANG ĐỊNH | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
165 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN ĐẬU | LÊ QUANG ĐỊNH – PHAN VĂN TRỊ | 18.100.000 | 9.050.000 | 7.240.000 | 5.792.000 | – | Đất ở đô thị |
166 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN XUÂN ÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | – | Đất ở đô thị |
167 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | PHAN ĐĂNG LƯU – LÊ QUANG ĐỊNH | 32.400.000 | 16.200.000 | 12.960.000 | 10.368.000 | – | Đất ở đô thị |
168 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | LÊ QUANG ĐỊNH – NGUYỄN XÍ | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất ở đô thị |
169 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | NGUYỄN XÍ – BÌNH LỢI | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | – | Đất ở đô thị |
170 | Quận Bình Thạnh | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
171 | Quận Bình Thạnh | PHAN HUY ÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất ở đô thị |
172 | Quận Bình Thạnh | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG – | 20.900.000 | 10.450.000 | 8.360.000 | 6.688.000 | – | Đất ở đô thị |
173 | Quận Bình Thạnh | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
174 | Quận Bình Thạnh | PHAN ĐĂNG LƯU | LÊ QUANG ĐỊNH – GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | – | Đất ở đô thị |
175 | Quận Bình Thạnh | PHAN XÍCH LONG | TRỌN ĐƯỜNG – | 31.700.000 | 15.850.000 | 12.680.000 | 10.144.000 | – | Đất ở đô thị |
176 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN HÂN | ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
177 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN HÂN | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – CÔNG TRƯỜNG TỰ DO | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
178 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN TRỊ | LÊ QUANG ĐỊNH – NƠ TRANG LONG | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
179 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN TRỊ | NƠ TRANG LONG – GIÁP QUẬN GÒ VẤP | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | – | Đất ở đô thị |
180 | Quận Bình Thạnh | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
181 | Quận Bình Thạnh | QUỐC LỘ 13 | ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU BÌNH TRIỆU | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | – | Đất ở đô thị |
182 | Quận Bình Thạnh | TĂNG BẠT HỔ | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất ở đô thị |
183 | Quận Bình Thạnh | THANH ĐA | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | – | Đất ở đô thị |
184 | Quận Bình Thạnh | THIÊN HỘ DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất ở đô thị |
185 | Quận Bình Thạnh | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | – | Đất ở đô thị |
186 | Quận Bình Thạnh | TRẦN KẾ XƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | – | Đất ở đô thị |
187 | Quận Bình Thạnh | TRẦN QUÝ CÁP | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất ở đô thị |
188 | Quận Bình Thạnh | TRẦN VĂN KỶ | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | – | Đất ở đô thị |
189 | Quận Bình Thạnh | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
190 | Quận Bình Thạnh | TRƯỜNG SA | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất ở đô thị |
191 | Quận Bình Thạnh | TRƯỜNG SA | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU BÔNG | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất ở đô thị |
192 | Quận Bình Thạnh | UNG VĂN KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
193 | Quận Bình Thạnh | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.000.000 | 9.500.000 | 7.600.000 | 6.080.000 | – | Đất ở đô thị |
194 | Quận Bình Thạnh | VÕ DUY NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 15.100.000 | 7.550.000 | 6.040.000 | 4.832.000 | – | Đất ở đô thị |
195 | Quận Bình Thạnh | VÕ TRƯỜNG TOẢN | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | – | Đất ở đô thị |
196 | Quận Bình Thạnh | VŨ HUY TẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | – | Đất ở đô thị |
197 | Quận Bình Thạnh | VŨ NGỌC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | – | Đất ở đô thị |
198 | Quận Bình Thạnh | VŨ TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 23.000.000 | 11.500.000 | 9.200.000 | 7.360.000 | – | Đất ở đô thị |
199 | Quận Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | CẦU THỊ NGHÈ – VÒNG XOAY HÀNG XANH | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | – | Đất ở đô thị |
200 | Quận Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | VÒNG XOAY HÀNG XANH – ĐÀI LIỆT Sĩ | 27.000.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | – | Đất ở đô thị |
201 | Quận Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU KINH | 20.600.000 | 10.300.000 | 8.240.000 | 6.592.000 | – | Đất ở đô thị |
202 | Quận Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | DẠ CẦU THỊ NGHÈ – | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | – | Đất ở đô thị |
203 | Quận Bình Thạnh | YÊN ĐỖ | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.400.000 | 6.700.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | – | Đất ở đô thị |
204 | Quận Bình Thạnh | PHẠM VĂN ĐỒNG | TRỌN ĐƯỜNG THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BÌNH THẠNH – | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | – | Đất ở đô thị |
205 | Quận Bình Thạnh | TRẦN QUANG LONG | NGÔ TẤT TỐ – PHẠM VIẾT CHÁNH | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | – | Đất ở đô thị |
206 | Quận Bình Thạnh | TÂN CẢNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ – UNG VĂN KHIÊM | 26.600.000 | 13.300.000 | 10.640.000 | 8.512.000 | – | Đất ở đô thị |
207 | Quận Bình Thạnh | BẠCH ĐẰNG | NGÃ 3 HÀNG XANH – CHỢ BÀ CHIỂU | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận Bình Thạnh | BÌNH LỢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.240.000 | 6.120.000 | 4.896.000 | 3.917.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận Bình Thạnh | BÌNH QUỚI | CẦU KINH – THANH ĐA | 13.440.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | 4.301.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận Bình Thạnh | BÌNH QUỚI | THANH ĐA – BẾN ĐÒ | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
211 | Quận Bình Thạnh | BÙI HỮU NGHĨA | CẦU BÙI HỮU NGHĨA – NGÃ BA THÁNH MẪU | 20.320.000 | 10.160.000 | 8.128.000 | 6.502.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
212 | Quận Bình Thạnh | BÙI HỮU NGHĨA | NGÃ BA THÁNH MẪU – BẠCH ĐẰNG | 22.480.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | 7.194.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận Bình Thạnh | BÙI ĐÌNH TUÝ | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.880.000 | 9.440.000 | 7.552.000 | 6.042.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
214 | Quận Bình Thạnh | CHU VĂN AN | NGÃ 5 BÌNH HÒA – CẦU CHU VĂN AN | 16.640.000 | 8.320.000 | 6.656.000 | 5.325.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
215 | Quận Bình Thạnh | CHU VĂN AN | CẦU CHU VĂN AN – ĐINH BỘ LĨNH | 18.880.000 | 9.440.000 | 7.552.000 | 6.042.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận Bình Thạnh | CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.400.000 | 8.200.000 | 6.560.000 | 5.248.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
217 | Quận Bình Thạnh | CÔNG TRƯỜNG TỰ DO | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.400.000 | 8.200.000 | 6.560.000 | 5.248.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
218 | Quận Bình Thạnh | DIÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.400.000 | 9.200.000 | 7.360.000 | 5.888.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận Bình Thạnh | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU SÀI GÒN | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
220 | Quận Bình Thạnh | ĐINH BỘ LĨNH | CẦU BÌNH TRIỆU – NGUYỄN XÍ | 17.680.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | 5.658.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
221 | Quận Bình Thạnh | ĐINH BỘ LĨNH | NGUYỄN XÍ – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 18.480.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | 5.914.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận Bình Thạnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | CẦU BÔNG – PHAN ĐĂNG LƯU | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
223 | Quận Bình Thạnh | ĐỐNG ĐA | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.880.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | 3.482.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
224 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NỔI | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG 16 KHU MIẾU NỔI | TRỌN ĐƯỜNG – | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
226 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.080.000 | 11.040.000 | 8.832.000 | 7.066.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
227 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN GIA TRÍ | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.080.000 | 11.040.000 | 8.832.000 | 7.066.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận Bình Thạnh | VÕ OANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
229 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG D5 | TRỌN ĐƯỜNG – | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
230 | Quận Bình Thạnh | ĐẶNG THÙY TRÂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.738.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận Bình Thạnh | HỒ XUÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
232 | Quận Bình Thạnh | HỒNG BÀNG | VŨ TÙNG – DIÊN HỒNG | 20.480.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | 6.554.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
233 | Quận Bình Thạnh | HOÀNG HOA THÁM | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.506.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận Bình Thạnh | HOÀNG HOA THÁM | NGUYỄN VĂN ĐẬU – PHAN ĐĂNG LƯU | 16.480.000 | 8.240.000 | 6.592.000 | 5.274.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
235 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH MẪN ĐẠT | CÔNG TRƯỜNG TỰ DO – NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
236 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH ĐÌNH HAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.760.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | 6.323.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH TỊNH CỦA | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.040.000 | 8.520.000 | 6.816.000 | 5.453.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
238 | Quận Bình Thạnh | LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.840.000 | 9.920.000 | 7.936.000 | 6.349.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
239 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | CHỢ BÀ CHIỂU – NƠ TRANG LONG | 24.960.000 | 12.480.000 | 9.984.000 | 7.987.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | NƠ TRANG LONG – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
241 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | NGUYỄN VĂN ĐẬU – GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP | 16.320.000 | 8.160.000 | 6.528.000 | 5.222.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
242 | Quận Bình Thạnh | LÊ TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.040.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 3.533.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận Bình Thạnh | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | BÌNH LỢI – RANH QUẬN GÒ VẤP | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
244 | Quận Bình Thạnh | MAI XUÂN THƯỞNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.280.000 | 4.640.000 | 3.712.000 | 2.970.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
245 | Quận Bình Thạnh | MÊ LINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
247 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | LÊ QUANG ĐỊNH – HOÀNG HOA THÁM | 10.720.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | 3.430.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
248 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | HOÀNG HOA THÁM – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
249 | Quận Bình Thạnh | NGÔ NHÂN TỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
250 | Quận Bình Thạnh | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
251 | Quận Bình Thạnh | NGÔ TẤT TỐ | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.880.000 | 8.440.000 | 6.752.000 | 5.402.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG PHÚ MỸ | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
253 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN TRUNG TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.720.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | 3.430.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
254 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN XÍ | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.360.000 | 8.680.000 | 6.944.000 | 5.555.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.880.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | 3.482.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
256 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.480.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | 2.714.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
257 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CÔNG HOAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.506.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
259 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CỬU VÂN | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
260 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN DUY | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận Bình Thạnh | NGUYÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
262 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HỮU CẢNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
263 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HUY LƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
264 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HUY TƯỞNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.506.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
265 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN KHUYẾN | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.880.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | 3.482.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
266 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.160.000 | 5.080.000 | 4.064.000 | 3.251.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
267 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THÁI HỌC | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
268 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THIỆN THUẬT | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.800.000 | 7.400.000 | 5.920.000 | 4.736.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
269 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN LẠC | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
270 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN ĐẬU | GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN – LÊ QUANG ĐỊNH | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
271 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN ĐẬU | LÊ QUANG ĐỊNH – PHAN VĂN TRỊ | 14.480.000 | 7.240.000 | 5.792.000 | 4.634.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
272 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN XUÂN ÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.880.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | 3.482.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
273 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | PHAN ĐĂNG LƯU – LÊ QUANG ĐỊNH | 25.920.000 | 12.960.000 | 10.368.000 | 8.294.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
274 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | LÊ QUANG ĐỊNH – NGUYỄN XÍ | 19.440.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | 6.221.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
275 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | NGUYỄN XÍ – BÌNH LỢI | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
276 | Quận Bình Thạnh | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
277 | Quận Bình Thạnh | PHAN HUY ÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
278 | Quận Bình Thạnh | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.720.000 | 8.360.000 | 6.688.000 | 5.350.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
279 | Quận Bình Thạnh | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
280 | Quận Bình Thạnh | PHAN ĐĂNG LƯU | LÊ QUANG ĐỊNH – GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
281 | Quận Bình Thạnh | PHAN XÍCH LONG | TRỌN ĐƯỜNG – | 25.360.000 | 12.680.000 | 10.144.000 | 8.115.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
282 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN HÂN | ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
283 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN HÂN | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – CÔNG TRƯỜNG TỰ DO | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
284 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN TRỊ | LÊ QUANG ĐỊNH – NƠ TRANG LONG | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
285 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN TRỊ | NƠ TRANG LONG – GIÁP QUẬN GÒ VẤP | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
286 | Quận Bình Thạnh | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
287 | Quận Bình Thạnh | QUỐC LỘ 13 | ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU BÌNH TRIỆU | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
288 | Quận Bình Thạnh | TĂNG BẠT HỔ | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
289 | Quận Bình Thạnh | THANH ĐA | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
290 | Quận Bình Thạnh | THIÊN HỘ DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
291 | Quận Bình Thạnh | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
292 | Quận Bình Thạnh | TRẦN KẾ XƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
293 | Quận Bình Thạnh | TRẦN QUÝ CÁP | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
294 | Quận Bình Thạnh | TRẦN VĂN KỶ | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
295 | Quận Bình Thạnh | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
296 | Quận Bình Thạnh | TRƯỜNG SA | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
297 | Quận Bình Thạnh | TRƯỜNG SA | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU BÔNG | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
298 | Quận Bình Thạnh | UNG VĂN KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
299 | Quận Bình Thạnh | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG – | 15.200.000 | 7.600.000 | 6.080.000 | 4.864.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
300 | Quận Bình Thạnh | VÕ DUY NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.080.000 | 6.040.000 | 4.832.000 | 3.866.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
301 | Quận Bình Thạnh | VÕ TRƯỜNG TOẢN | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
302 | Quận Bình Thạnh | VŨ HUY TẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.440.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | 4.301.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
303 | Quận Bình Thạnh | VŨ NGỌC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
304 | Quận Bình Thạnh | VŨ TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.400.000 | 9.200.000 | 7.360.000 | 5.888.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
305 | Quận Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | CẦU THỊ NGHÈ – VÒNG XOAY HÀNG XANH | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
306 | Quận Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | VÒNG XOAY HÀNG XANH – ĐÀI LIỆT Sĩ | 21.600.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | 6.912.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
307 | Quận Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU KINH | 16.480.000 | 8.240.000 | 6.592.000 | 5.274.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
308 | Quận Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | DẠ CẦU THỊ NGHÈ – | 11.040.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 3.533.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
309 | Quận Bình Thạnh | YÊN ĐỖ | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.720.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | 3.430.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
310 | Quận Bình Thạnh | PHẠM VĂN ĐỒNG | TRỌN ĐƯỜNG THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BÌNH THẠNH – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
311 | Quận Bình Thạnh | TRẦN QUANG LONG | NGÔ TẤT TỐ – PHẠM VIẾT CHÁNH | 13.440.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | 4.301.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
312 | Quận Bình Thạnh | TÂN CẢNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ – UNG VĂN KHIÊM | 21.280.000 | 10.640.000 | 8.512.000 | 6.810.000 | – | Đất TM-DV đô thị |
313 | Quận Bình Thạnh | BẠCH ĐẰNG | NGÃ 3 HÀNG XANH – CHỢ BÀ CHIỂU | 22.800.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
314 | Quận Bình Thạnh | BÌNH LỢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 9.180.000 | 4.590.000 | 3.672.000 | 2.938.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
315 | Quận Bình Thạnh | BÌNH QUỚI | CẦU KINH – THANH ĐA | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
316 | Quận Bình Thạnh | BÌNH QUỚI | THANH ĐA – BẾN ĐÒ | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
317 | Quận Bình Thạnh | BÙI HỮU NGHĨA | CẦU BÙI HỮU NGHĨA – NGÃ BA THÁNH MẪU | 15.240.000 | 7.620.000 | 6.096.000 | 4.877.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
318 | Quận Bình Thạnh | BÙI HỮU NGHĨA | NGÃ BA THÁNH MẪU – BẠCH ĐẰNG | 16.860.000 | 8.430.000 | 6.744.000 | 5.395.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
319 | Quận Bình Thạnh | BÙI ĐÌNH TUÝ | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.160.000 | 7.080.000 | 5.664.000 | 4.531.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
320 | Quận Bình Thạnh | CHU VĂN AN | NGÃ 5 BÌNH HÒA – CẦU CHU VĂN AN | 12.480.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.994.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
321 | Quận Bình Thạnh | CHU VĂN AN | CẦU CHU VĂN AN – ĐINH BỘ LĨNH | 14.160.000 | 7.080.000 | 5.664.000 | 4.531.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
322 | Quận Bình Thạnh | CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.300.000 | 6.150.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
323 | Quận Bình Thạnh | CÔNG TRƯỜNG TỰ DO | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.300.000 | 6.150.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
324 | Quận Bình Thạnh | DIÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
325 | Quận Bình Thạnh | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – CẦU SÀI GÒN | 22.800.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
326 | Quận Bình Thạnh | ĐINH BỘ LĨNH | CẦU BÌNH TRIỆU – NGUYỄN XÍ | 13.260.000 | 6.630.000 | 5.304.000 | 4.243.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
327 | Quận Bình Thạnh | ĐINH BỘ LĨNH | NGUYỄN XÍ – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 13.860.000 | 6.930.000 | 5.544.000 | 4.435.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
328 | Quận Bình Thạnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | CẦU BÔNG – PHAN ĐĂNG LƯU | 22.800.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
329 | Quận Bình Thạnh | ĐỐNG ĐA | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
330 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NỔI | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
331 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG 16 KHU MIẾU NỔI | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
332 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.560.000 | 8.280.000 | 6.624.000 | 5.299.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
333 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN GIA TRÍ | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.560.000 | 8.280.000 | 6.624.000 | 5.299.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
334 | Quận Bình Thạnh | VÕ OANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
335 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG D5 | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
336 | Quận Bình Thạnh | ĐẶNG THÙY TRÂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
337 | Quận Bình Thạnh | HỒ XUÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
338 | Quận Bình Thạnh | HỒNG BÀNG | VŨ TÙNG – DIÊN HỒNG | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
339 | Quận Bình Thạnh | HOÀNG HOA THÁM | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
340 | Quận Bình Thạnh | HOÀNG HOA THÁM | NGUYỄN VĂN ĐẬU – PHAN ĐĂNG LƯU | 12.360.000 | 6.180.000 | 4.944.000 | 3.955.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
341 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH MẪN ĐẠT | CÔNG TRƯỜNG TỰ DO – NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
342 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH ĐÌNH HAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.820.000 | 7.410.000 | 5.928.000 | 4.742.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
343 | Quận Bình Thạnh | HUỲNH TỊNH CỦA | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.780.000 | 6.390.000 | 5.112.000 | 4.090.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
344 | Quận Bình Thạnh | LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.880.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | 4.762.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
345 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | CHỢ BÀ CHIỂU – NƠ TRANG LONG | 18.720.000 | 9.360.000 | 7.488.000 | 5.990.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
346 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | NƠ TRANG LONG – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
347 | Quận Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | NGUYỄN VĂN ĐẬU – GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP | 12.240.000 | 6.120.000 | 4.896.000 | 3.917.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
348 | Quận Bình Thạnh | LÊ TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.280.000 | 4.140.000 | 3.312.000 | 2.650.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
349 | Quận Bình Thạnh | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | BÌNH LỢI – RANH QUẬN GÒ VẤP | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
350 | Quận Bình Thạnh | MAI XUÂN THƯỞNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 6.960.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | 2.227.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
351 | Quận Bình Thạnh | MÊ LINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
352 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
353 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | LÊ QUANG ĐỊNH – HOÀNG HOA THÁM | 8.040.000 | 4.020.000 | 3.216.000 | 2.573.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
354 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | HOÀNG HOA THÁM – NGUYỄN VĂN ĐẬU | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
355 | Quận Bình Thạnh | NGÔ NHÂN TỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
356 | Quận Bình Thạnh | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
357 | Quận Bình Thạnh | NGÔ TẤT TỐ | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.660.000 | 6.330.000 | 5.064.000 | 4.051.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
358 | Quận Bình Thạnh | ĐƯỜNG PHÚ MỸ | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.765.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
359 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN TRUNG TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.040.000 | 4.020.000 | 3.216.000 | 2.573.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
360 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN XÍ | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.020.000 | 6.510.000 | 5.208.000 | 4.166.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
361 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
362 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 6.360.000 | 3.180.000 | 2.544.000 | 2.035.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
363 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CÔNG HOAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
364 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
365 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN CỬU VÂN | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
366 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN DUY | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
367 | Quận Bình Thạnh | NGUYÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
368 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HỮU CẢNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
369 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HUY LƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
370 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN HUY TƯỞNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
371 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN KHUYẾN | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
372 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.620.000 | 3.810.000 | 3.048.000 | 2.438.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
373 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THÁI HỌC | TRỌN ĐƯỜNG – | 6.840.000 | 3.420.000 | 2.736.000 | 2.189.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
374 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN THIỆN THUẬT | TRỌN ĐƯỜNG – | 11.100.000 | 5.550.000 | 4.440.000 | 3.552.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
375 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN LẠC | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
376 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN ĐẬU | GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN – LÊ QUANG ĐỊNH | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
377 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN ĐẬU | LÊ QUANG ĐỊNH – PHAN VĂN TRỊ | 10.860.000 | 5.430.000 | 4.344.000 | 3.475.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
378 | Quận Bình Thạnh | NGUYỄN XUÂN ÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
379 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | PHAN ĐĂNG LƯU – LÊ QUANG ĐỊNH | 19.440.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | 6.221.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
380 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | LÊ QUANG ĐỊNH – NGUYỄN XÍ | 14.580.000 | 7.290.000 | 5.832.000 | 4.666.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
381 | Quận Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | NGUYỄN XÍ – BÌNH LỢI | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
382 | Quận Bình Thạnh | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
383 | Quận Bình Thạnh | PHAN HUY ÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.765.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
384 | Quận Bình Thạnh | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG – | 12.540.000 | 6.270.000 | 5.016.000 | 4.013.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
385 | Quận Bình Thạnh | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
386 | Quận Bình Thạnh | PHAN ĐĂNG LƯU | LÊ QUANG ĐỊNH – GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN | 22.800.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
387 | Quận Bình Thạnh | PHAN XÍCH LONG | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.020.000 | 9.510.000 | 7.608.000 | 6.086.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
388 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN HÂN | ĐIỆN BIÊN PHỦ – XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
389 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN HÂN | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – CÔNG TRƯỜNG TỰ DO | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
390 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN TRỊ | LÊ QUANG ĐỊNH – NƠ TRANG LONG | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
391 | Quận Bình Thạnh | PHAN VĂN TRỊ | NƠ TRANG LONG – GIÁP QUẬN GÒ VẤP | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
392 | Quận Bình Thạnh | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
393 | Quận Bình Thạnh | QUỐC LỘ 13 | ĐÀI LIỆT Sĩ – CẦU BÌNH TRIỆU | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
394 | Quận Bình Thạnh | TĂNG BẠT HỔ | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.765.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
395 | Quận Bình Thạnh | THANH ĐA | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.381.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
396 | Quận Bình Thạnh | THIÊN HỘ DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
397 | Quận Bình Thạnh | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
398 | Quận Bình Thạnh | TRẦN KẾ XƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
399 | Quận Bình Thạnh | TRẦN QUÝ CÁP | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.765.000 | – | Đất SX-KD đô thị |
400 | Quận Bình Thạnh | TRẦN VĂN KỶ | TRỌN ĐƯỜNG – | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | – | Đất SX-KD đô thị |