Bảng giá đất tại Quận Cầu Giấy – Hà Nội

Bảng giá đất Quận Cầu Giấy – Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024

– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023)


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận Cầu Giấy – Hà Nội

3. Bảng giá đất Quận Cầu Giấy – Hà Nội

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Nguyên tắc chung

Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:

– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.

– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.

3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;

Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.

Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.

Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.

3.2. Bảng giá đất Quận Cầu Giấy – Hà Nội mới nhất


STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
1 Quận Cầu Giấy An Trạch Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
2 Quận Cầu Giấy Bích Câu Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
3 Quận Cầu Giấy Cát Linh Đầu đường – Cuối đường 76.560.000.000 38.280.000.000 30.624.000.000 26.796.000.000 Đất ở đô thị
4 Quận Cầu Giấy Cầu Giấy Địa phận quận Đống Đa – 53.360.000.000 27.747.000.000 22.411.000.000 19.743.000.000 Đất ở đô thị
5 Quận Cầu Giấy Cầu Mới Số 111 đường Láng – Đầu Cầu Mới 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
6 Quận Cầu Giấy Chùa Bộc Đầu đường – Cuối đường 69.600.000.000 34.800.000.000 27.840.000.000 24.360.000.000 Đất ở đô thị
7 Quận Cầu Giấy Chùa Láng Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
8 Quận Cầu Giấy Đặng Tiến Đông Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
9 Quận Cầu Giấy Đặng Trần Côn Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
10 Quận Cầu Giấy Đặng Văn Ngữ Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
11 Quận Cầu Giấy Đào Duy Anh Đầu đường – Cuối đường 54.050.000.000 28.106.000.000 22.701.000.000 19.999.000.000 Đất ở đô thị
12 Quận Cầu Giấy Đoàn Thị Điểm Đầu đường – Cuối đường 48.300.000.000 25.599.000.000 20.769.000.000 18.354.000.000 Đất ở đô thị
13 Quận Cầu Giấy Đông Các Đầu đường – Cuối đường 34.800.000.000 19.140.000.000 15.660.000.000 13.920.000.000 Đất ở đô thị
14 Quận Cầu Giấy Đông Tác Đầu đường – Cuối đường 34.800.000.000 19.140.000.000 15.660.000.000 13.920.000.000 Đất ở đô thị
15 Quận Cầu Giấy Đường Đê La Thành Kim Hoa – Ô Chợ Dừa 35.840.000.000 19.712.000.000 16.128.000.000 14.336.000.000 Đất ở đô thị
16 Quận Cầu Giấy Đường Hào Nam mới Hào Nam – Cát Linh 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
17 Quận Cầu Giấy Đường Ven hồ Ba Mẫu Từ đường Giải Phóng – 37.950.000.000 20.873.000.000 17.078.000.000 15.180.000.000 Đất ở đô thị
18 Quận Cầu Giấy Giải Phóng (đi qua đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 37.120.000.000 20.416.000.000 16.704.000.000 14.848.000.000 Đất ở đô thị
19 Quận Cầu Giấy Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 54.520.000.000 28.350.000.000 22.898.000.000 20.172.000.000 Đất ở đô thị
20 Quận Cầu Giấy Giảng Võ Nguyễn Thái Học – Cát Linh 53.360.000.000 27.747.000.000 22.411.000.000 19.743.000.000 Đất ở đô thị
21 Quận Cầu Giấy Giảng Võ Cát Linh – Láng Hạ 85.840.000.000 42.062.000.000 33.478.000.000 29.186.000.000 Đất ở đô thị
22 Quận Cầu Giấy Hàng Cháo Địa phận quận Đống Đa – 54.050.000.000 28.106.000.000 22.701.000.000 19.999.000.000 Đất ở đô thị
23 Quận Cầu Giấy Hào Nam Đầu đường – Cuối đường 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
24 Quận Cầu Giấy Hồ Đắc Di Đầu đường – Cuối đường 39.200.000.000 21.168.000.000 17.248.000.000 15.288.000.000 Đất ở đô thị
25 Quận Cầu Giấy Hồ Giám Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
26 Quận Cầu Giấy Hoàng Cầu Đầu đường – Cuối đường 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
27 Quận Cầu Giấy Hoàng Ngọc Phách Đầu đường – Cuối đường 36.960.000.000 20.328.000.000 16.632.000.000 14.784.000.000 Đất ở đô thị
28 Quận Cầu Giấy Hoàng Tích Trí Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
29 Quận Cầu Giấy Huỳnh Thúc Kháng Đầu đường – Cuối đường 64.960.000.000 33.130.000.000 26.634.000.000 23.386.000.000 Đất ở đô thị
30 Quận Cầu Giấy Khâm Thiên Đầu đường – Cuối đường 62.100.000.000 31.671.000.000 25.461.000.000 22.356.000.000 Đất ở đô thị
31 Quận Cầu Giấy Khương Thượng Đầu đường – Cuối đường 33.640.000.000 18.838.000.000 15.474.000.000 13.792.000.000 Đất ở đô thị
32 Quận Cầu Giấy Kim Hoa Đầu đường – Cuối đường 36.800.000.000 20.240.000.000 16.560.000.000 14.720.000.000 Đất ở đô thị
33 Quận Cầu Giấy La Thành Ô Chợ Dừa – Hết địa phận quận Đống Đa 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
34 Quận Cầu Giấy Láng Đầu đường – Cuối đường 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
35 Quận Cầu Giấy Láng Hạ Địa phận quận Đống Đa – 91.000.000.000 45.500.000.000 36.400.000.000 31.850.000.000 Đất ở đô thị
36 Quận Cầu Giấy Lê Duẩn (đi qua đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 43.680.000.000 23.587.000.000 19.219.000.000 17.035.000.000 Đất ở đô thị
37 Quận Cầu Giấy Lê Duẩn (không có đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 89.600.000.000 43.456.000.000 34.496.000.000 30.016.000.000 Đất ở đô thị
38 Quận Cầu Giấy Lương Đình Của Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
39 Quận Cầu Giấy Lý Văn Phúc Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
40 Quận Cầu Giấy Mai Anh Tuấn Địa phận quận Đống Đa – 34.800.000.000 19.140.000.000 15.660.000.000 13.920.000.000 Đất ở đô thị
41 Quận Cầu Giấy Nam Đồng Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
42 Quận Cầu Giấy Ngõ Hàng Bột Đầu đường – Cuối đường 48.300.000.000 25.599.000.000 20.769.000.000 18.354.000.000 Đất ở đô thị
43 Quận Cầu Giấy Ngô Sỹ Liên Đầu đường – Cuối đường 48.160.000.000 25.525.000.000 20.709.000.000 18.301.000.000 Đất ở đô thị
44 Quận Cầu Giấy Ngô Tất Tố Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
45 Quận Cầu Giấy Ngõ Thông Phong Tôn Đức Thắng – Khách sạn Sao Mai 37.950.000.000 20.873.000.000 17.078.000.000 15.180.000.000 Đất ở đô thị
46 Quận Cầu Giấy Nguyễn Chí Thanh Địa phận quận Đống Đa – 85.800.000.000 42.900.000.000 34.320.000.000 30.030.000.000 Đất ở đô thị
47 Quận Cầu Giấy Nguyên Hồng Địa phận quận Đống Đa – 43.680.000.000 23.587.000.000 19.219.000.000 17.035.000.000 Đất ở đô thị
48 Quận Cầu Giấy Nguyễn Khuyến Đầu đường – Cuối đường 62.640.000.000 31.946.000.000 25.682.000.000 22.550.000.000 Đất ở đô thị
49 Quận Cầu Giấy Nguyễn Lương Bằng Đầu đường – Cuối đường 69.600.000.000 34.800.000.000 27.840.000.000 24.360.000.000 Đất ở đô thị
50 Quận Cầu Giấy Nguyễn Ngọc Doãn Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
51 Quận Cầu Giấy Nguyễn Như Đổ Đầu đường – Cuối đường 48.300.000.000 25.599.000.000 20.769.000.000 18.354.000.000 Đất ở đô thị
52 Quận Cầu Giấy Nguyễn Phúc Lai Đầu đường – Cuối đường 30.160.000.000 16.890.000.000 13.874.000.000 12.366.000.000 Đất ở đô thị
53 Quận Cầu Giấy Nguyễn Thái Học Địa phận quận Đống Đa – 92.800.000.000 45.008.000.000 35.728.000.000 31.088.000.000 Đất ở đô thị
54 Quận Cầu Giấy Nguyễn Trãi Địa phận quận Đống Đa – 48.160.000.000 25.525.000.000 20.709.000.000 18.301.000.000 Đất ở đô thị
55 Quận Cầu Giấy Ô Chợ Dừa Đầu đường – Cuối đường 64.960.000.000 33.130.000.000 26.634.000.000 23.386.000.000 Đất ở đô thị
56 Quận Cầu Giấy Phạm Ngọc Thạch Đầu đường – Cuối đường 60.320.000.000 30.763.000.000 24.731.000.000 21.715.000.000 Đất ở đô thị
57 Quận Cầu Giấy Phan Phù Tiên Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
58 Quận Cầu Giấy Phan Văn Trị Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
59 Quận Cầu Giấy Pháo Đài Láng Đầu đường – Cuối đường 35.840.000.000 19.712.000.000 16.128.000.000 14.336.000.000 Đất ở đô thị
60 Quận Cầu Giấy Phổ Giác Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
61 Quận Cầu Giấy Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) Hoàng Cầu – Vũ Thạnh 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
62 Quận Cầu Giấy Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) Vũ Thạnh – Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
63 Quận Cầu Giấy Phương Mai Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
64 Quận Cầu Giấy Quốc Tử Giám Đầu đường – Cuối đường 60.480.000.000 30.845.000.000 24.797.000.000 21.773.000.000 Đất ở đô thị
65 Quận Cầu Giấy Tam Khương Đầu đường – Cuối đường 33.640.000.000 18.838.000.000 15.474.000.000 13.792.000.000 Đất ở đô thị
66 Quận Cầu Giấy Tây Sơn Nguyễn Lương Bằng – Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc 64.960.000.000 33.130.000.000 26.634.000.000 23.386.000.000 Đất ở đô thị
67 Quận Cầu Giấy Tây Sơn Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc – Ngã Tư Sở 53.360.000.000 27.747.000.000 22.411.000.000 19.743.000.000 Đất ở đô thị
68 Quận Cầu Giấy Thái Hà Tây Sơn – Láng Hạ 69.600.000.000 34.800.000.000 27.840.000.000 24.360.000.000 Đất ở đô thị
69 Quận Cầu Giấy Thái Thịnh Đầu đường – Cuối đường 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
70 Quận Cầu Giấy Tôn Đức Thắng Đầu đường – Cuối đường 76.560.000.000 38.280.000.000 30.624.000.000 26.796.000.000 Đất ở đô thị
71 Quận Cầu Giấy Tôn Thất Tùng Đầu đường – Cuối đường 41.400.000.000 22.356.000.000 18.216.000.000 16.146.000.000 Đất ở đô thị
72 Quận Cầu Giấy Trần Hữu Tước Đầu đường – Cuối đường 36.960.000.000 20.328.000.000 16.632.000.000 14.784.000.000 Đất ở đô thị
73 Quận Cầu Giấy Trần Quang Diệu Đầu đường – Cuối đường 37.950.000.000 20.873.000.000 17.078.000.000 15.180.000.000 Đất ở đô thị
74 Quận Cầu Giấy Trần Quý Cáp Nguyễn Khuyến – Nguyễn Như Đổ 52.900.000.000 27.508.000.000 22.218.000.000 19.573.000.000 Đất ở đô thị
75 Quận Cầu Giấy Trần Quý Cáp Nguyễn Như Đổ – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
76 Quận Cầu Giấy Trịnh Hoài Đức Đầu đường – Cuối đường 69.600.000.000 34.800.000.000 27.840.000.000 24.360.000.000 Đất ở đô thị
77 Quận Cầu Giấy Trúc Khê Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
78 Quận Cầu Giấy Trung Liệt Đầu đường – Cuối đường 35.840.000.000 19.712.000.000 16.128.000.000 14.336.000.000 Đất ở đô thị
79 Quận Cầu Giấy Trung Phụng Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
80 Quận Cầu Giấy Trường Chinh Ngã Tư Sở – Ngã 3 Tôn Thất Tùng 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
81 Quận Cầu Giấy Trường Chinh Ngã 3 Tôn Thất Tùng – Đại La 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
82 Quận Cầu Giấy Văn Miếu Đầu đường – Cuối đường 62.720.000.000 31.987.000.000 25.715.000.000 22.579.000.000 Đất ở đô thị
83 Quận Cầu Giấy Vĩnh Hồ Đầu đường – Cuối đường 36.800.000.000 20.240.000.000 16.560.000.000 14.720.000.000 Đất ở đô thị
84 Quận Cầu Giấy Võ Văn Dũng Đầu đường – Cuối đường 37.950.000.000 20.873.000.000 17.078.000.000 15.180.000.000 Đất ở đô thị
85 Quận Cầu Giấy Vọng Địa phận quận Đống Đa – 41.400.000.000 22.356.000.000 18.216.000.000 16.146.000.000 Đất ở đô thị
86 Quận Cầu Giấy Vũ Ngọc Phan Đầu đường – Cuối đường 43.680.000.000 23.587.000.000 19.219.000.000 17.035.000.000 Đất ở đô thị
87 Quận Cầu Giấy Vũ Thạnh Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
88 Quận Cầu Giấy Xã Đàn Đầu đường – Cuối đường 76.560.000.000 38.280.000.000 30.624.000.000 26.796.000.000 Đất ở đô thị
89 Quận Cầu Giấy Y Miếu Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
90 Quận Cầu Giấy Yên Lãng Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
91 Quận Cầu Giấy Yên Thế Địa phận quận Đống Đa – 41.400.000.000 22.356.000.000 18.216.000.000 16.146.000.000 Đất ở đô thị
92 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Cầu Giấy 25.520.000.000 14.546.000.000 Đất ở đô thị
93 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m – Khu đô thị Cầu Giấy 20.033.000.000 11.419.000.000 Đất ở đô thị
94 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Yên Hòa 30.160.000.000 16.890.000.000 Đất ở đô thị
95 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m – Khu đô thị Yên Hòa 23.525.000.000 13.174.000.000 Đất ở đô thị
96 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m – Khu đô thị Yên Hòa 18.349.000.000 10.276.000.000 Đất ở đô thị
97 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Nam Trung Yên 33.640.000.000 18.838.000.000 Đất ở đô thị
98 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m – Khu đô thị Nam Trung Yên 26.239.000.000 14.694.000.000 Đất ở đô thị
99 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m – Khu đô thị Nam Trung Yên 20.467.000.000 11.461.000.000 Đất ở đô thị
100 Quận Cầu Giấy Đinh Núp Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) – Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ 29.120.000.000 16.307.000.000 13.395.000.000 11.939.000.000 Đất ở đô thị
101 Quận Cầu Giấy An Trạch Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
102 Quận Cầu Giấy Bích Câu Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
103 Quận Cầu Giấy Cát Linh Đầu đường – Cuối đường 76.560.000.000 38.280.000.000 30.624.000.000 26.796.000.000 Đất ở đô thị
104 Quận Cầu Giấy Cầu Giấy Địa phận quận Đống Đa – 53.360.000.000 27.747.000.000 22.411.000.000 19.743.000.000 Đất ở đô thị
105 Quận Cầu Giấy Cầu Mới Số 111 đường Láng – Đầu Cầu Mới 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
106 Quận Cầu Giấy Chùa Bộc Đầu đường – Cuối đường 69.600.000.000 34.800.000.000 27.840.000.000 24.360.000.000 Đất ở đô thị
107 Quận Cầu Giấy Chùa Láng Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
108 Quận Cầu Giấy Đặng Tiến Đông Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
109 Quận Cầu Giấy Đặng Trần Côn Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
110 Quận Cầu Giấy Đặng Văn Ngữ Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
111 Quận Cầu Giấy Đào Duy Anh Đầu đường – Cuối đường 54.050.000.000 28.106.000.000 22.701.000.000 19.999.000.000 Đất ở đô thị
112 Quận Cầu Giấy Đoàn Thị Điểm Đầu đường – Cuối đường 48.300.000.000 25.599.000.000 20.769.000.000 18.354.000.000 Đất ở đô thị
113 Quận Cầu Giấy Đông Các Đầu đường – Cuối đường 34.800.000.000 19.140.000.000 15.660.000.000 13.920.000.000 Đất ở đô thị
114 Quận Cầu Giấy Đông Tác Đầu đường – Cuối đường 34.800.000.000 19.140.000.000 15.660.000.000 13.920.000.000 Đất ở đô thị
115 Quận Cầu Giấy Đường Đê La Thành Kim Hoa – Ô Chợ Dừa 35.840.000.000 19.712.000.000 16.128.000.000 14.336.000.000 Đất ở đô thị
116 Quận Cầu Giấy Đường Hào Nam mới Hào Nam – Cát Linh 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
117 Quận Cầu Giấy Đường Ven hồ Ba Mẫu Từ đường Giải Phóng – 37.950.000.000 20.873.000.000 17.078.000.000 15.180.000.000 Đất ở đô thị
118 Quận Cầu Giấy Giải Phóng (đi qua đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 37.120.000.000 20.416.000.000 16.704.000.000 14.848.000.000 Đất ở đô thị
119 Quận Cầu Giấy Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 54.520.000.000 28.350.000.000 22.898.000.000 20.172.000.000 Đất ở đô thị
120 Quận Cầu Giấy Giảng Võ Nguyễn Thái Học – Cát Linh 53.360.000.000 27.747.000.000 22.411.000.000 19.743.000.000 Đất ở đô thị
121 Quận Cầu Giấy Giảng Võ Cát Linh – Láng Hạ 85.840.000.000 42.062.000.000 33.478.000.000 29.186.000.000 Đất ở đô thị
122 Quận Cầu Giấy Hàng Cháo Địa phận quận Đống Đa – 54.050.000.000 28.106.000.000 22.701.000.000 19.999.000.000 Đất ở đô thị
123 Quận Cầu Giấy Hào Nam Đầu đường – Cuối đường 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
124 Quận Cầu Giấy Hồ Đắc Di Đầu đường – Cuối đường 39.200.000.000 21.168.000.000 17.248.000.000 15.288.000.000 Đất ở đô thị
125 Quận Cầu Giấy Hồ Giám Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
126 Quận Cầu Giấy Hoàng Cầu Đầu đường – Cuối đường 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
127 Quận Cầu Giấy Hoàng Ngọc Phách Đầu đường – Cuối đường 36.960.000.000 20.328.000.000 16.632.000.000 14.784.000.000 Đất ở đô thị
128 Quận Cầu Giấy Hoàng Tích Trí Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
129 Quận Cầu Giấy Huỳnh Thúc Kháng Đầu đường – Cuối đường 64.960.000.000 33.130.000.000 26.634.000.000 23.386.000.000 Đất ở đô thị
130 Quận Cầu Giấy Khâm Thiên Đầu đường – Cuối đường 62.100.000.000 31.671.000.000 25.461.000.000 22.356.000.000 Đất ở đô thị
131 Quận Cầu Giấy Khương Thượng Đầu đường – Cuối đường 33.640.000.000 18.838.000.000 15.474.000.000 13.792.000.000 Đất ở đô thị
132 Quận Cầu Giấy Kim Hoa Đầu đường – Cuối đường 36.800.000.000 20.240.000.000 16.560.000.000 14.720.000.000 Đất ở đô thị
133 Quận Cầu Giấy La Thành Ô Chợ Dừa – Hết địa phận quận Đống Đa 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
134 Quận Cầu Giấy Láng Đầu đường – Cuối đường 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
135 Quận Cầu Giấy Láng Hạ Địa phận quận Đống Đa – 91.000.000.000 45.500.000.000 36.400.000.000 31.850.000.000 Đất ở đô thị
136 Quận Cầu Giấy Lê Duẩn (đi qua đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 43.680.000.000 23.587.000.000 19.219.000.000 17.035.000.000 Đất ở đô thị
137 Quận Cầu Giấy Lê Duẩn (không có đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 89.600.000.000 43.456.000.000 34.496.000.000 30.016.000.000 Đất ở đô thị
138 Quận Cầu Giấy Lương Đình Của Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
139 Quận Cầu Giấy Lý Văn Phúc Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
140 Quận Cầu Giấy Mai Anh Tuấn Địa phận quận Đống Đa – 34.800.000.000 19.140.000.000 15.660.000.000 13.920.000.000 Đất ở đô thị
141 Quận Cầu Giấy Nam Đồng Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
142 Quận Cầu Giấy Ngõ Hàng Bột Đầu đường – Cuối đường 48.300.000.000 25.599.000.000 20.769.000.000 18.354.000.000 Đất ở đô thị
143 Quận Cầu Giấy Ngô Sỹ Liên Đầu đường – Cuối đường 48.160.000.000 25.525.000.000 20.709.000.000 18.301.000.000 Đất ở đô thị
144 Quận Cầu Giấy Ngô Tất Tố Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
145 Quận Cầu Giấy Ngõ Thông Phong Tôn Đức Thắng – Khách sạn Sao Mai 37.950.000.000 20.873.000.000 17.078.000.000 15.180.000.000 Đất ở đô thị
146 Quận Cầu Giấy Nguyễn Chí Thanh Địa phận quận Đống Đa – 85.800.000.000 42.900.000.000 34.320.000.000 30.030.000.000 Đất ở đô thị
147 Quận Cầu Giấy Nguyên Hồng Địa phận quận Đống Đa – 43.680.000.000 23.587.000.000 19.219.000.000 17.035.000.000 Đất ở đô thị
148 Quận Cầu Giấy Nguyễn Khuyến Đầu đường – Cuối đường 62.640.000.000 31.946.000.000 25.682.000.000 22.550.000.000 Đất ở đô thị
149 Quận Cầu Giấy Nguyễn Lương Bằng Đầu đường – Cuối đường 69.600.000.000 34.800.000.000 27.840.000.000 24.360.000.000 Đất ở đô thị
150 Quận Cầu Giấy Nguyễn Ngọc Doãn Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
151 Quận Cầu Giấy Nguyễn Như Đổ Đầu đường – Cuối đường 48.300.000.000 25.599.000.000 20.769.000.000 18.354.000.000 Đất ở đô thị
152 Quận Cầu Giấy Nguyễn Phúc Lai Đầu đường – Cuối đường 30.160.000.000 16.890.000.000 13.874.000.000 12.366.000.000 Đất ở đô thị
153 Quận Cầu Giấy Nguyễn Thái Học Địa phận quận Đống Đa – 92.800.000.000 45.008.000.000 35.728.000.000 31.088.000.000 Đất ở đô thị
154 Quận Cầu Giấy Nguyễn Trãi Địa phận quận Đống Đa – 48.160.000.000 25.525.000.000 20.709.000.000 18.301.000.000 Đất ở đô thị
155 Quận Cầu Giấy Ô Chợ Dừa Đầu đường – Cuối đường 64.960.000.000 33.130.000.000 26.634.000.000 23.386.000.000 Đất ở đô thị
156 Quận Cầu Giấy Phạm Ngọc Thạch Đầu đường – Cuối đường 60.320.000.000 30.763.000.000 24.731.000.000 21.715.000.000 Đất ở đô thị
157 Quận Cầu Giấy Phan Phù Tiên Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
158 Quận Cầu Giấy Phan Văn Trị Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
159 Quận Cầu Giấy Pháo Đài Láng Đầu đường – Cuối đường 35.840.000.000 19.712.000.000 16.128.000.000 14.336.000.000 Đất ở đô thị
160 Quận Cầu Giấy Phổ Giác Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
161 Quận Cầu Giấy Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) Hoàng Cầu – Vũ Thạnh 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
162 Quận Cầu Giấy Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) Vũ Thạnh – Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
163 Quận Cầu Giấy Phương Mai Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
164 Quận Cầu Giấy Quốc Tử Giám Đầu đường – Cuối đường 60.480.000.000 30.845.000.000 24.797.000.000 21.773.000.000 Đất ở đô thị
165 Quận Cầu Giấy Tam Khương Đầu đường – Cuối đường 33.640.000.000 18.838.000.000 15.474.000.000 13.792.000.000 Đất ở đô thị
166 Quận Cầu Giấy Tây Sơn Nguyễn Lương Bằng – Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc 64.960.000.000 33.130.000.000 26.634.000.000 23.386.000.000 Đất ở đô thị
167 Quận Cầu Giấy Tây Sơn Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc – Ngã Tư Sở 53.360.000.000 27.747.000.000 22.411.000.000 19.743.000.000 Đất ở đô thị
168 Quận Cầu Giấy Thái Hà Tây Sơn – Láng Hạ 69.600.000.000 34.800.000.000 27.840.000.000 24.360.000.000 Đất ở đô thị
169 Quận Cầu Giấy Thái Thịnh Đầu đường – Cuối đường 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
170 Quận Cầu Giấy Tôn Đức Thắng Đầu đường – Cuối đường 76.560.000.000 38.280.000.000 30.624.000.000 26.796.000.000 Đất ở đô thị
171 Quận Cầu Giấy Tôn Thất Tùng Đầu đường – Cuối đường 41.400.000.000 22.356.000.000 18.216.000.000 16.146.000.000 Đất ở đô thị
172 Quận Cầu Giấy Trần Hữu Tước Đầu đường – Cuối đường 36.960.000.000 20.328.000.000 16.632.000.000 14.784.000.000 Đất ở đô thị
173 Quận Cầu Giấy Trần Quang Diệu Đầu đường – Cuối đường 37.950.000.000 20.873.000.000 17.078.000.000 15.180.000.000 Đất ở đô thị
174 Quận Cầu Giấy Trần Quý Cáp Nguyễn Khuyến – Nguyễn Như Đổ 52.900.000.000 27.508.000.000 22.218.000.000 19.573.000.000 Đất ở đô thị
175 Quận Cầu Giấy Trần Quý Cáp Nguyễn Như Đổ – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
176 Quận Cầu Giấy Trịnh Hoài Đức Đầu đường – Cuối đường 69.600.000.000 34.800.000.000 27.840.000.000 24.360.000.000 Đất ở đô thị
177 Quận Cầu Giấy Trúc Khê Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
178 Quận Cầu Giấy Trung Liệt Đầu đường – Cuối đường 35.840.000.000 19.712.000.000 16.128.000.000 14.336.000.000 Đất ở đô thị
179 Quận Cầu Giấy Trung Phụng Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
180 Quận Cầu Giấy Trường Chinh Ngã Tư Sở – Ngã 3 Tôn Thất Tùng 49.450.000.000 26.209.000.000 21.264.000.000 18.791.000.000 Đất ở đô thị
181 Quận Cầu Giấy Trường Chinh Ngã 3 Tôn Thất Tùng – Đại La 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
182 Quận Cầu Giấy Văn Miếu Đầu đường – Cuối đường 62.720.000.000 31.987.000.000 25.715.000.000 22.579.000.000 Đất ở đô thị
183 Quận Cầu Giấy Vĩnh Hồ Đầu đường – Cuối đường 36.800.000.000 20.240.000.000 16.560.000.000 14.720.000.000 Đất ở đô thị
184 Quận Cầu Giấy Võ Văn Dũng Đầu đường – Cuối đường 37.950.000.000 20.873.000.000 17.078.000.000 15.180.000.000 Đất ở đô thị
185 Quận Cầu Giấy Vọng Địa phận quận Đống Đa – 41.400.000.000 22.356.000.000 18.216.000.000 16.146.000.000 Đất ở đô thị
186 Quận Cầu Giấy Vũ Ngọc Phan Đầu đường – Cuối đường 43.680.000.000 23.587.000.000 19.219.000.000 17.035.000.000 Đất ở đô thị
187 Quận Cầu Giấy Vũ Thạnh Đầu đường – Cuối đường 46.000.000.000 24.380.000.000 19.780.000.000 17.480.000.000 Đất ở đô thị
188 Quận Cầu Giấy Xã Đàn Đầu đường – Cuối đường 76.560.000.000 38.280.000.000 30.624.000.000 26.796.000.000 Đất ở đô thị
189 Quận Cầu Giấy Y Miếu Đầu đường – Cuối đường 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
190 Quận Cầu Giấy Yên Lãng Đầu đường – Cuối đường 44.850.000.000 24.219.000.000 19.734.000.000 17.492.000.000 Đất ở đô thị
191 Quận Cầu Giấy Yên Thế Địa phận quận Đống Đa – 41.400.000.000 22.356.000.000 18.216.000.000 16.146.000.000 Đất ở đô thị
192 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Cầu Giấy 25.520.000.000 14.546.000.000 Đất ở đô thị
193 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m – Khu đô thị Cầu Giấy 20.033.000.000 11.419.000.000 Đất ở đô thị
194 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Yên Hòa 30.160.000.000 16.890.000.000 Đất ở đô thị
195 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m – Khu đô thị Yên Hòa 23.525.000.000 13.174.000.000 Đất ở đô thị
196 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m – Khu đô thị Yên Hòa 18.349.000.000 10.276.000.000 Đất ở đô thị
197 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Nam Trung Yên 33.640.000.000 18.838.000.000 Đất ở đô thị
198 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m – Khu đô thị Nam Trung Yên 26.239.000.000 14.694.000.000 Đất ở đô thị
199 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m – Khu đô thị Nam Trung Yên 20.467.000.000 11.461.000.000 Đất ở đô thị
200 Quận Cầu Giấy Đinh Núp Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) – Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ 29.120.000.000 16.307.000.000 13.395.000.000 11.939.000.000 Đất ở đô thị
201 Quận Cầu Giấy Hạ Yên Quyết Ngã tư giao cắt phố Trung Kính – Mạc Thái Tổ – Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết 36.800.000.000 20.240.000.000 16.560.000.000 14.720.000.000 Đất ở đô thị
202 Quận Cầu Giấy Nguyễn Đỗ Cung Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc – Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà 35.840.000.000 19.712.000.000 16.128.000.000 14.336.000.000 Đất ở đô thị
203 Quận Cầu Giấy Nguyễn Thị Duệ Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) – Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị 29.120.000.000 16.307.000.000 13.395.000.000 11.939.000.000 Đất ở đô thị
204 Quận Cầu Giấy Nguyễn Xuân Linh Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) – Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace) 28.750.000.000 16.100.000.000 13.225.000.000 11.788.000.000 Đất ở đô thị
205 Quận Cầu Giấy Nguyễn Bá Khoản Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm – Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land) 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
206 Quận Cầu Giấy Xuân Quỳnh Ngã ba giao cắt phố Vũ Phạm Hàm, đối diện trung tâm lưu trữ Quốc gia I (Số 5 phố Vũ Phạm Hàm) – Ngã ba giao cắt đối diện tòa nhà Trung Yên Plaza (UDIC) tại tổ dân phố 28 – phường Trung Hòa 32.200.000.000 18.032.000.000 14.812.000.000 13.202.000.000 Đất ở đô thị
207 Quận Cầu Giấy Lưu Quang Vũ Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 – Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa 40.250.000.000 21.735.000.000 17.710.000.000 15.698.000.000 Đất ở đô thị
208 Quận Cầu Giấy Nguyễn Như Uyên Ngã tư giao cắt đường Trung Kính – Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) – Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh – Nguyễn Quốc Trị (Số 1 50 Nguyễn Chánh) 29.120.000.000 16.307.000.000 13.395.000.000 11.939.000.000 Đất ở đô thị
209 Quận Cầu Giấy Hoàng Ngân Đầu đường – Ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One 28.750.000.000 16.100.000.000 13.225.000.000 11.788.000.000 Đất ở đô thị
210 Quận Cầu Giấy Nguyễn Chánh Đầu dường – Ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa 33.640.000.000 18.838.000.000 15.474.000.000 13.792.000.000 Đất ở đô thị
211 Quận Cầu Giấy Nguyễn Quốc Trị Đầu đường – Ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa 29.120.000.000 16.307.000.000 13.395.000.000 11.939.000.000 Đất ở đô thị
212 Quận Cầu Giấy Trương Công Giai Đầu đường – Ngã ba giao cắt đường tiếp nối Dương Đình Nghệ tại Trạm xăng dầu Dương Đình Nghệ, cạnh Cảnh sát PCCC Hà Nội và tòa nhà Star Tower 33.640.000.000 18.838.000.000 15.474.000.000 13.792.000.000 Đất ở đô thị
213 Quận Cầu Giấy An Trạch Đầu đường – Cuối đường 26.163.000.000 14.128.000.000 11.512.000.000 10.203.000.000 Đất TM-DV đô thị
214 Quận Cầu Giấy Bích Câu Đầu đường – Cuối đường 29.900.000.000 15.847.000.000 12.857.000.000 11.362.000.000 Đất TM-DV đô thị
215 Quận Cầu Giấy Cát Linh Đầu đường – Cuối đường 49.764.000.000 24.882.000.000 19.906.000.000 17.417.000.000 Đất TM-DV đô thị
216 Quận Cầu Giấy Cầu Giấy Địa phận quận Đống Đa – 34.684.000.000 18.036.000.000 14.567.000.000 12.833.000.000 Đất TM-DV đô thị
217 Quận Cầu Giấy Cầu Mới Số 111 đường Láng – Đầu Cầu Mới 32.143.000.000 17.036.000.000 13.821.000.000 12.214.000.000 Đất TM-DV đô thị
218 Quận Cầu Giấy Chùa Bộc Đầu đường – Cuối đường 45.240.000.000 22.620.000.000 18.096.000.000 15.834.000.000 Đất TM-DV đô thị
219 Quận Cầu Giấy Chùa Láng Đầu đường – Cuối đường 29.153.000.000 15.742.000.000 12.827.000.000 11.369.000.000 Đất TM-DV đô thị
220 Quận Cầu Giấy Đặng Tiến Đông Đầu đường – Cuối đường 26.163.000.000 14.128.000.000 11.512.000.000 10.203.000.000 Đất TM-DV đô thị
221 Quận Cầu Giấy Đặng Trần Côn Đầu đường – Cuối đường 29.900.000.000 15.847.000.000 12.857.000.000 11.362.000.000 Đất TM-DV đô thị
222 Quận Cầu Giấy Đặng Văn Ngữ Đầu đường – Cuối đường 26.163.000.000 14.128.000.000 11.512.000.000 10.203.000.000 Đất TM-DV đô thị
223 Quận Cầu Giấy Đào Duy Anh Đầu đường – Cuối đường 35.133.000.000 18.269.000.000 14.756.000.000 12.999.000.000 Đất TM-DV đô thị
224 Quận Cầu Giấy Đoàn Thị Điểm Đầu đường – Cuối đường 31.395.000.000 16.639.000.000 13.500.000.000 11.930.000.000 Đất TM-DV đô thị
225 Quận Cầu Giấy Đông Các Đầu đường – Cuối đường 22.620.000.000 12.441.000.000 10.179.000.000 9.048.000.000 Đất TM-DV đô thị
226 Quận Cầu Giấy Đông Tác Đầu đường – Cuối đường 22.620.000.000 12.441.000.000 10.179.000.000 9.048.000.000 Đất TM-DV đô thị
227 Quận Cầu Giấy Đường Đê La Thành Kim Hoa – Ô Chợ Dừa 23.296.000.000 12.813.000.000 10.483.000.000 9.318.000.000 Đất TM-DV đô thị
228 Quận Cầu Giấy Đường Hào Nam mới Hào Nam – Cát Linh 29.153.000.000 15.742.000.000 12.827.000.000 11.369.000.000 Đất TM-DV đô thị
229 Quận Cầu Giấy Đường Ven hồ Ba Mẫu Từ đường Giải Phóng – 24.668.000.000 13.567.000.000 11.100.000.000 9.867.000.000 Đất TM-DV đô thị
230 Quận Cầu Giấy Giải Phóng (đi qua đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 24.128.000.000 13.270.000.000 10.858.000.000 9.651.000.000 Đất TM-DV đô thị
231 Quận Cầu Giấy Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 35.438.000.000 18.428.000.000 14.884.000.000 13.112.000.000 Đất TM-DV đô thị
232 Quận Cầu Giấy Giảng Võ Nguyễn Thái Học – Cát Linh 34.684.000.000 18.036.000.000 14.567.000.000 12.833.000.000 Đất TM-DV đô thị
233 Quận Cầu Giấy Giảng Võ Cát Linh – Láng Hạ 55.796.000.000 27.340.000.000 21.760.000.000 18.971.000.000 Đất TM-DV đô thị
234 Quận Cầu Giấy Hàng Cháo Địa phận quận Đống Đa – 35.133.000.000 18.269.000.000 14.756.000.000 12.999.000.000 Đất TM-DV đô thị
235 Quận Cầu Giấy Hào Nam Đầu đường – Cuối đường 32.143.000.000 17.036.000.000 13.821.000.000 12.214.000.000 Đất TM-DV đô thị
236 Quận Cầu Giấy Hồ Đắc Di Đầu đường – Cuối đường 25.480.000.000 13.759.000.000 11.211.000.000 9.937.000.000 Đất TM-DV đô thị
237 Quận Cầu Giấy Hồ Giám Đầu đường – Cuối đường 29.153.000.000 15.742.000.000 12.827.000.000 11.369.000.000 Đất TM-DV đô thị
238 Quận Cầu Giấy Hoàng Cầu Đầu đường – Cuối đường 32.143.000.000 17.036.000.000 13.821.000.000 12.214.000.000 Đất TM-DV đô thị
239 Quận Cầu Giấy Hoàng Ngọc Phách Đầu đường – Cuối đường 24.024.000.000 13.213.000.000 10.811.000.000 9.610.000.000 Đất TM-DV đô thị
240 Quận Cầu Giấy Hoàng Tích Trí Đầu đường – Cuối đường 26.163.000.000 14.128.000.000 11.512.000.000 10.203.000.000 Đất TM-DV đô thị
241 Quận Cầu Giấy Huỳnh Thúc Kháng Đầu đường – Cuối đường 42.224.000.000 21.534.000.000 17.312.000.000 15.201.000.000 Đất TM-DV đô thị
242 Quận Cầu Giấy Khâm Thiên Đầu đường – Cuối đường 40.365.000.000 20.586.000.000 16.550.000.000 14.531.000.000 Đất TM-DV đô thị
243 Quận Cầu Giấy Khương Thượng Đầu đường – Cuối đường 21.866.000.000 12.245.000.000 10.058.000.000 8.965.000.000 Đất TM-DV đô thị
244 Quận Cầu Giấy Kim Hoa Đầu đường – Cuối đường 23.920.000.000 13.156.000.000 10.764.000.000 9.568.000.000 Đất TM-DV đô thị
245 Quận Cầu Giấy La Thành Ô Chợ Dừa – Hết địa phận quận Đống Đa 32.143.000.000 17.036.000.000 13.821.000.000 12.214.000.000 Đất TM-DV đô thị
246 Quận Cầu Giấy Láng Đầu đường – Cuối đường 32.143.000.000 17.036.000.000 13.821.000.000 12.214.000.000 Đất TM-DV đô thị
247 Quận Cầu Giấy Láng Hạ Địa phận quận Đống Đa – 59.150.000.000 29.575.000.000 23.660.000.000 20.703.000.000 Đất TM-DV đô thị
248 Quận Cầu Giấy Lê Duẩn (đi qua đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 28.392.000.000 15.332.000.000 12.492.000.000 11.073.000.000 Đất TM-DV đô thị
249 Quận Cầu Giấy Lê Duẩn (không có đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 58.240.000.000 28.246.000.000 22.422.000.000 19.510.000.000 Đất TM-DV đô thị
250 Quận Cầu Giấy Lương Đình Của Đầu đường – Cuối đường 29.900.000.000 15.847.000.000 12.857.000.000 11.362.000.000 Đất TM-DV đô thị
251 Quận Cầu Giấy Lý Văn Phúc Đầu đường – Cuối đường 29.153.000.000 15.742.000.000 12.827.000.000 11.369.000.000 Đất TM-DV đô thị
252 Quận Cầu Giấy Mai Anh Tuấn Địa phận quận Đống Đa – 22.620.000.000 12.441.000.000 10.179.000.000 9.048.000.000 Đất TM-DV đô thị
253 Quận Cầu Giấy Nam Đồng Đầu đường – Cuối đường 26.163.000.000 14.128.000.000 11.512.000.000 10.203.000.000 Đất TM-DV đô thị
254 Quận Cầu Giấy Ngõ Hàng Bột Đầu đường – Cuối đường 31.395.000.000 16.639.000.000 13.500.000.000 11.930.000.000 Đất TM-DV đô thị
255 Quận Cầu Giấy Ngô Sỹ Liên Đầu đường – Cuối đường 31.304.000.000 16.591.000.000 13.461.000.000 11.896.000.000 Đất TM-DV đô thị
256 Quận Cầu Giấy Ngô Tất Tố Đầu đường – Cuối đường 29.153.000.000 15.742.000.000 12.827.000.000 11.369.000.000 Đất TM-DV đô thị
257 Quận Cầu Giấy Ngõ Thông Phong Tôn Đức Thắng – Khách sạn Sao Mai 24.668.000.000 13.567.000.000 11.100.000.000 9.867.000.000 Đất TM-DV đô thị
258 Quận Cầu Giấy Nguyễn Chí Thanh Địa phận quận Đống Đa – 55.770.000.000 27.885.000.000 22.308.000.000 19.520.000.000 Đất TM-DV đô thị
259 Quận Cầu Giấy Nguyên Hồng Địa phận quận Đống Đa – 28.392.000.000 15.332.000.000 12.492.000.000 11.073.000.000 Đất TM-DV đô thị
260 Quận Cầu Giấy Nguyễn Khuyến Đầu đường – Cuối đường 40.716.000.000 20.765.000.000 16.694.000.000 14.658.000.000 Đất TM-DV đô thị
261 Quận Cầu Giấy Nguyễn Lương Bằng Đầu đường – Cuối đường 45.240.000.000 22.620.000.000 18.096.000.000 15.834.000.000 Đất TM-DV đô thị
262 Quận Cầu Giấy Nguyễn Ngọc Doãn Đầu đường – Cuối đường 26.163.000.000 14.128.000.000 11.512.000.000 10.203.000.000 Đất TM-DV đô thị
263 Quận Cầu Giấy Nguyễn Như Đổ Đầu đường – Cuối đường 31.395.000.000 16.639.000.000 13.500.000.000 11.930.000.000 Đất TM-DV đô thị
264 Quận Cầu Giấy Nguyễn Phúc Lai Đầu đường – Cuối đường 19.604.000.000 10.978.000.000 9.018.000.000 8.038.000.000 Đất TM-DV đô thị
265 Quận Cầu Giấy Nguyễn Thái Học Địa phận quận Đống Đa – 60.320.000.000 29.255.000.000 23.223.000.000 20.207.000.000 Đất TM-DV đô thị
266 Quận Cầu Giấy Nguyễn Trãi Địa phận quận Đống Đa – 31.304.000.000 16.591.000.000 13.461.000.000 11.896.000.000 Đất TM-DV đô thị
267 Quận Cầu Giấy Ô Chợ Dừa Đầu đường – Cuối đường 42.224.000.000 21.534.000.000 17.312.000.000 15.201.000.000 Đất TM-DV đô thị
268 Quận Cầu Giấy Phạm Ngọc Thạch Đầu đường – Cuối đường 39.208.000.000 19.996.000.000 16.075.000.000 14.115.000.000 Đất TM-DV đô thị
269 Quận Cầu Giấy Phan Phù Tiên Đầu đường – Cuối đường 29.900.000.000 15.847.000.000 12.857.000.000 11.362.000.000 Đất TM-DV đô thị
270 Quận Cầu Giấy Phan Văn Trị Đầu đường – Cuối đường 29.153.000.000 15.742.000.000 12.827.000.000 11.369.000.000 Đất TM-DV đô thị
271 Quận Cầu Giấy Pháo Đài Láng Đầu đường – Cuối đường 23.296.000.000 12.813.000.000 10.483.000.000 9.318.000.000 Đất TM-DV đô thị
272 Quận Cầu Giấy Phổ Giác Đầu đường – Cuối đường 26.163.000.000 14.128.000.000 11.512.000.000 10.203.000.000 Đất TM-DV đô thị
273 Quận Cầu Giấy Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) Hoàng Cầu – Vũ Thạnh 32.143.000.000 17.036.000.000 13.821.000.000 12.214.000.000 Đất TM-DV đô thị
274 Quận Cầu Giấy Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) Vũ Thạnh – Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh 29.900.000.000 15.847.000.000 12.857.000.000 11.362.000.000 Đất TM-DV đô thị
275 Quận Cầu Giấy Phương Mai Đầu đường – Cuối đường 29.900.000.000 15.847.000.000 12.857.000.000 11.362.000.000 Đất TM-DV đô thị
276 Quận Cầu Giấy Quốc Tử Giám Đầu đường – Cuối đường 39.312.000.000 20.049.000.000 16.118.000.000 14.152.000.000 Đất TM-DV đô thị
277 Quận Cầu Giấy Tam Khương Đầu đường – Cuối đường 21.866.000.000 12.245.000.000 10.058.000.000 8.965.000.000 Đất TM-DV đô thị
278 Quận Cầu Giấy Tây Sơn Nguyễn Lương Bằng – Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc 42.224.000.000 21.534.000.000 17.312.000.000 15.201.000.000 Đất TM-DV đô thị
279 Quận Cầu Giấy Tây Sơn Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc – Ngã Tư Sở 34.684.000.000 18.036.000.000 14.567.000.000 12.833.000.000 Đất TM-DV đô thị
280 Quận Cầu Giấy Thái Hà Tây Sơn – Láng Hạ 45.240.000.000 22.620.000.000 18.096.000.000 15.834.000.000 Đất TM-DV đô thị
281 Quận Cầu Giấy Thái Thịnh Đầu đường – Cuối đường 32.143.000.000 17.036.000.000 13.821.000.000 12.214.000.000 Đất TM-DV đô thị
282 Quận Cầu Giấy Tôn Đức Thắng Đầu đường – Cuối đường 49.764.000.000 24.882.000.000 19.906.000.000 17.417.000.000 Đất TM-DV đô thị
283 Quận Cầu Giấy Tôn Thất Tùng Đầu đường – Cuối đường 26.910.000.000 14.531.000.000 11.840.000.000 10.495.000.000 Đất TM-DV đô thị
284 Quận Cầu Giấy Trần Hữu Tước Đầu đường – Cuối đường 24.024.000.000 13.213.000.000 10.811.000.000 9.610.000.000 Đất TM-DV đô thị
285 Quận Cầu Giấy Trần Quang Diệu Đầu đường – Cuối đường 24.668.000.000 13.567.000.000 11.100.000.000 9.867.000.000 Đất TM-DV đô thị
286 Quận Cầu Giấy Trần Quý Cáp Nguyễn Khuyến – Nguyễn Như Đổ 34.385.000.000 17.880.000.000 14.442.000.000 12.722.000.000 Đất TM-DV đô thị
287 Quận Cầu Giấy Trần Quý Cáp Nguyễn Như Đổ – Cuối đường 29.153.000.000 15.742.000.000 12.827.000.000 11.369.000.000 Đất TM-DV đô thị
288 Quận Cầu Giấy Trịnh Hoài Đức Đầu đường – Cuối đường 45.240.000.000 22.620.000.000 18.096.000.000 15.834.000.000 Đất TM-DV đô thị
289 Quận Cầu Giấy Trúc Khê Đầu đường – Cuối đường 29.153.000.000 15.742.000.000 12.827.000.000 11.369.000.000 Đất TM-DV đô thị
290 Quận Cầu Giấy Trung Liệt Đầu đường – Cuối đường 23.296.000.000 12.813.000.000 10.483.000.000 9.318.000.000 Đất TM-DV đô thị
291 Quận Cầu Giấy Trung Phụng Đầu đường – Cuối đường 26.163.000.000 14.128.000.000 11.512.000.000 10.203.000.000 Đất TM-DV đô thị
292 Quận Cầu Giấy Trường Chinh Ngã Tư Sở – Ngã 3 Tôn Thất Tùng 32.143.000.000 17.036.000.000 13.821.000.000 12.214.000.000 Đất TM-DV đô thị
293 Quận Cầu Giấy Trường Chinh Ngã 3 Tôn Thất Tùng – Đại La 29.900.000.000 15.847.000.000 12.857.000.000 11.362.000.000 Đất TM-DV đô thị
294 Quận Cầu Giấy Văn Miếu Đầu đường – Cuối đường 40.768.000.000 20.792.000.000 16.715.000.000 14.676.000.000 Đất TM-DV đô thị
295 Quận Cầu Giấy Vĩnh Hồ Đầu đường – Cuối đường 23.920.000.000 13.156.000.000 10.764.000.000 9.568.000.000 Đất TM-DV đô thị
296 Quận Cầu Giấy Võ Văn Dũng Đầu đường – Cuối đường 24.668.000.000 13.567.000.000 11.100.000.000 9.867.000.000 Đất TM-DV đô thị
297 Quận Cầu Giấy Vọng Địa phận quận Đống Đa – 26.910.000.000 14.531.000.000 11.840.000.000 10.495.000.000 Đất TM-DV đô thị
298 Quận Cầu Giấy Vũ Ngọc Phan Đầu đường – Cuối đường 28.392.000.000 15.332.000.000 12.492.000.000 11.073.000.000 Đất TM-DV đô thị
299 Quận Cầu Giấy Vũ Thạnh Đầu đường – Cuối đường 29.900.000.000 15.847.000.000 12.857.000.000 11.362.000.000 Đất TM-DV đô thị
300 Quận Cầu Giấy Xã Đàn Đầu đường – Cuối đường 49.764.000.000 24.882.000.000 19.906.000.000 17.417.000.000 Đất TM-DV đô thị
301 Quận Cầu Giấy Y Miếu Đầu đường – Cuối đường 26.163.000.000 14.128.000.000 11.512.000.000 10.203.000.000 Đất TM-DV đô thị
302 Quận Cầu Giấy Yên Lãng Đầu đường – Cuối đường 29.153.000.000 15.742.000.000 12.827.000.000 11.369.000.000 Đất TM-DV đô thị
303 Quận Cầu Giấy Yên Thế Địa phận quận Đống Đa – 26.910.000.000 14.531.000.000 11.840.000.000 10.495.000.000 Đất TM-DV đô thị
304 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Cầu Giấy 15.822.000.000 9.019.000.000 Đất TM-DV đô thị
305 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m – Khu đô thị Cầu Giấy 12.421.000.000 7.099.000.000 Đất TM-DV đô thị
306 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Yên Hòa 18.699.000.000 10.472.000.000 Đất TM-DV đô thị
307 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m – Khu đô thị Yên Hòa 14.585.000.000 8.168.000.000 Đất TM-DV đô thị
308 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m – Khu đô thị Yên Hòa 11.377.000.000 6.393.000.000 Đất TM-DV đô thị
309 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng 40m – Khu đô thị Nam Trung Yên 20.857.000.000 11.680.000.000 Đất TM-DV đô thị
310 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m – Khu đô thị Nam Trung Yên 16.268.000.000 9.110.000.000 Đất TM-DV đô thị
311 Quận Cầu Giấy Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m – Khu đô thị Nam Trung Yên 12.689.000.000 7.106.000.000 Đất TM-DV đô thị
312 Quận Cầu Giấy Đinh Núp Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) – Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ 18.054.000.000 10.110.000.000 8.305.000.000 7.480.000.000 Đất TM-DV đô thị
313 Quận Cầu Giấy Hạ Yên Quyết Ngã tư giao cắt phố Trung Kính – Mạc Thái Tổ – Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết 22.816.000.000 12.549.000.000 10.267.000.000 9.126.000.000 Đất TM-DV đô thị
314 Quận Cầu Giấy Nguyễn Đỗ Cung Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc – Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà 22.221.000.000 12.221.000.000 9.999.000.000 8.888.000.000 Đất TM-DV đô thị
315 Quận Cầu Giấy Nguyễn Thị Duệ Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) – Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị 18.054.000.000 10.110.000.000 8.305.000.000 7.480.000.000 Đất TM-DV đô thị
316 Quận Cầu Giấy Nguyễn Xuân Linh Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) – Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace) 17.825.000.000 9.982.000.000 8.200.000.000 7.308.000.000 Đất TM-DV đô thị
317 Quận Cầu Giấy Nguyễn Bá Khoản Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm – Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land) 24.955.000.000 13.476.000.000 10.980.000.000 9.732.000.000 Đất TM-DV đô thị
318 Quận Cầu Giấy Xuân Quỳnh Ngã ba giao cắt phố Vũ Phạm Hàm, đối diện trung tâm lưu trữ Quốc gia I (Số 5 phố Vũ Phạm Hàm) – Ngã ba giao cắt đối diện tòa nhà Trung Yên Plaza (UDIC) tại tổ dân phố 28 – phường Trung Hòa 19.964.000.000 11.180.000.000 9.183.000.000 8.185.000.000 Đất TM-DV đô thị
319 Quận Cầu Giấy Lưu Quang Vũ Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 – Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa 24.955.000.000 13.476.000.000 10.980.000.000 9.732.000.000 Đất TM-DV đô thị
320 Quận Cầu Giấy Nguyễn Như Uyên Ngã tư giao cắt đường Trung Kính – Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) – Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh – Nguyễn Quốc Trị (Số 1 50 Nguyễn Chánh) 18.054.000.000 10.110.000.000 8.305.000.000 7.480.000.000 Đất TM-DV đô thị
321 Quận Cầu Giấy Hoàng Ngân Đầu đường – Ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One 17.825.000.000 9.982.000.000 8.200.000.000 7.308.000.000 Đất TM-DV đô thị
322 Quận Cầu Giấy Nguyễn Chánh Đầu dường – Ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa 20.857.000.000 11.680.000.000 9.594.000.000 8.551.000.000 Đất TM-DV đô thị
323 Quận Cầu Giấy Nguyễn Quốc Trị Đầu đường – Ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa 18.054.000.000 10.110.000.000 8.305.000.000 7.480.000.000 Đất TM-DV đô thị
324 Quận Cầu Giấy Trương Công Giai Đầu đường – Ngã ba giao cắt đường tiếp nối Dương Đình Nghệ tại Trạm xăng dầu Dương Đình Nghệ, cạnh Cảnh sát PCCC Hà Nội và tòa nhà Star Tower 20.857.000.000 11.680.000.000 9.594.000.000 8.551.000.000 Đất TM-DV đô thị
325 Quận Cầu Giấy An Trạch Đầu đường – Cuối đường 20.363.000.000 11.648.000.000 9.612.000.000 8.553.000.000 Đất SX-KD đô thị
326 Quận Cầu Giấy Bích Câu Đầu đường – Cuối đường 23.622.000.000 13.115.000.000 10.753.000.000 9.530.000.000 Đất SX-KD đô thị
327 Quận Cầu Giấy Cát Linh Đầu đường – Cuối đường 36.151.000.000 16.720.000.000 13.741.000.000 11.380.000.000 Đất SX-KD đô thị
328 Quận Cầu Giấy Cầu Giấy Địa phận quận Đống Đa – 27.114.000.000 14.387.000.000 11.667.000.000 10.106.000.000 Đất SX-KD đô thị
329 Quận Cầu Giấy Cầu Mới Số 111 đường Láng – Đầu Cầu Mới 25.251.000.000 13.766.000.000 11.200.000.000 9.775.000.000 Đất SX-KD đô thị
330 Quận Cầu Giấy Chùa Bộc Đầu đường – Cuối đường 33.686.000.000 16.185.000.000 13.310.000.000 11.133.000.000 Đất SX-KD đô thị
331 Quận Cầu Giấy Chùa Láng Đầu đường – Cuối đường 22.807.000.000 12.788.000.000 10.508.000.000 9.367.000.000 Đất SX-KD đô thị
332 Quận Cầu Giấy Đặng Tiến Đông Đầu đường – Cuối đường 20.363.000.000 11.648.000.000 9.612.000.000 8.553.000.000 Đất SX-KD đô thị
333 Quận Cầu Giấy Đặng Trần Côn Đầu đường – Cuối đường 23.622.000.000 13.115.000.000 10.753.000.000 9.530.000.000 Đất SX-KD đô thị
334 Quận Cầu Giấy Đặng Văn Ngữ Đầu đường – Cuối đường 20.363.000.000 11.648.000.000 9.612.000.000 8.553.000.000 Đất SX-KD đô thị
335 Quận Cầu Giấy Đào Duy Anh Đầu đường – Cuối đường 27.694.000.000 14.599.000.000 11.859.000.000 10.163.000.000 Đất SX-KD đô thị
336 Quận Cầu Giấy Đoàn Thị Điểm Đầu đường – Cuối đường 24.436.000.000 13.440.000.000 10.996.000.000 9.652.000.000 Đất SX-KD đô thị
337 Quận Cầu Giấy Đông Các Đầu đường – Cuối đường 18.076.000.000 10.599.000.000 8.874.000.000 7.969.000.000 Đất SX-KD đô thị
338 Quận Cầu Giấy Đông Tác Đầu đường – Cuối đường 18.076.000.000 10.599.000.000 8.874.000.000 7.969.000.000 Đất SX-KD đô thị
339 Quận Cầu Giấy Đường Đê La Thành Kim Hoa – Ô Chợ Dừa 18.246.000.000 10.550.000.000 8.885.000.000 7.933.000.000 Đất SX-KD đô thị
340 Quận Cầu Giấy Đường Hào Nam mới Hào Nam – Cát Linh 22.807.000.000 12.788.000.000 10.508.000.000 9.367.000.000 Đất SX-KD đô thị
341 Quận Cầu Giấy Đường Ven hồ Ba Mẫu Từ đường Giải Phóng – 19.549.000.000 11.240.000.000 9.327.000.000 8.309.000.000 Đất SX-KD đô thị
342 Quận Cầu Giấy Giải Phóng (đi qua đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 18.898.000.000 10.927.000.000 9.202.000.000 8.216.000.000 Đất SX-KD đô thị
343 Quận Cầu Giấy Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 27.935.000.000 14.726.000.000 11.962.000.000 10.251.000.000 Đất SX-KD đô thị
344 Quận Cầu Giấy Giảng Võ Nguyễn Thái Học – Cát Linh 27.114.000.000 14.378.000.000 11.667.000.000 10.106.000.000 Đất SX-KD đô thị
345 Quận Cầu Giấy Giảng Võ Cát Linh – Láng Hạ 39.438.000.000 17.952.000.000 14.215.000.000 12.160.000.000 Đất SX-KD đô thị
346 Quận Cầu Giấy Hàng Cháo Địa phận quận Đống Đa – 27.694.000.000 14.599.000.000 11.859.000.000 10.163.000.000 Đất SX-KD đô thị
347 Quận Cầu Giấy Hào Nam Đầu đường – Cuối đường 25.251.000.000 13.766.000.000 11.200.000.000 9.775.000.000 Đất SX-KD đô thị
348 Quận Cầu Giấy Hồ Đắc Di Đầu đường – Cuối đường 19.832.000.000 11.344.000.000 9.361.000.000 8.329.000.000 Đất SX-KD đô thị
349 Quận Cầu Giấy Hồ Giám Đầu đường – Cuối đường 22.807.000.000 12.788.000.000 10.508.000.000 9.367.000.000 Đất SX-KD đô thị
350 Quận Cầu Giấy Hoàng Cầu Đầu đường – Cuối đường 25.251.000.000 13.766.000.000 11.200.000.000 9.775.000.000 Đất SX-KD đô thị
351 Quận Cầu Giấy Hoàng Ngọc Phách Đầu đường – Cuối đường 19.039.000.000 10.947.000.000 9.083.000.000 8.092.000.000 Đất SX-KD đô thị
352 Quận Cầu Giấy Hoàng Tích Trí Đầu đường – Cuối đường 20.363.000.000 11.648.000.000 9.612.000.000 8.553.000.000 Đất SX-KD đô thị
353 Quận Cầu Giấy Huỳnh Thúc Kháng Đầu đường – Cuối đường 32.044.000.000 16.022.000.000 13.009.000.000 10.818.000.000 Đất SX-KD đô thị
354 Quận Cầu Giấy Khâm Thiên Đầu đường – Cuối đường 30.952.000.000 15.477.000.000 12.788.000.000 10.508.000.000 Đất SX-KD đô thị
355 Quận Cầu Giấy Khương Thượng Đầu đường – Cuối đường 17.254.000.000 10.271.000.000 8.627.000.000 7.723.000.000 Đất SX-KD đô thị
356 Quận Cầu Giấy Kim Hoa Đầu đường – Cuối đường 18.735.000.000 10.833.000.000 9.123.000.000 8.145.000.000 Đất SX-KD đô thị
357 Quận Cầu Giấy La Thành Ô Chợ Dừa – Hết địa phận quận Đống Đa 25.251.000.000 13.766.000.000 11.200.000.000 9.775.000.000 Đất SX-KD đô thị
358 Quận Cầu Giấy Láng Đầu đường – Cuối đường 25.251.000.000 13.766.000.000 11.200.000.000 9.775.000.000 Đất SX-KD đô thị
359 Quận Cầu Giấy Láng Hạ Địa phận quận Đống Đa – 44.044.000.000 21.162.000.000 17.402.000.000 14.555.000.000 Đất SX-KD đô thị
360 Quận Cầu Giấy Lê Duẩn (đi qua đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 22.212.000.000 12.454.000.000 10.233.000.000 9.122.000.000 Đất SX-KD đô thị
361 Quận Cầu Giấy Lê Duẩn (không có đường tàu) Địa phận quận Đống Đa – 40.458.000.000 18.206.000.000 14.160.000.000 12.137.000.000 Đất SX-KD đô thị
362 Quận Cầu Giấy Lương Đình Của Đầu đường – Cuối đường 23.622.000.000 13.115.000.000 10.753.000.000 9.530.000.000 Đất SX-KD đô thị
363 Quận Cầu Giấy Lý Văn Phúc Đầu đường – Cuối đường 22.807.000.000 12.788.000.000 10.508.000.000 9.367.000.000 Đất SX-KD đô thị
364 Quận Cầu Giấy Mai Anh Tuấn Địa phận quận Đống Đa – 18.076.000.000 10.599.000.000 8.874.000.000 7.969.000.000 Đất SX-KD đô thị
365 Quận Cầu Giấy Nam Đồng Đầu đường – Cuối đường 20.363.000.000 11.648.000.000 9.612.000.000 8.553.000.000 Đất SX-KD đô thị
366 Quận Cầu Giấy Ngõ Hàng Bột Đầu đường – Cuối đường 24.436.000.000 13.440.000.000 10.996.000.000 9.652.000.000 Đất SX-KD đô thị
367 Quận Cầu Giấy Ngô Sỹ Liên Đầu đường – Cuối đường 24.592.000.000 13.406.000.000 10.908.000.000 9.520.000.000 Đất SX-KD đô thị
368 Quận Cầu Giấy Ngô Tất Tố Đầu đường – Cuối đường 22.807.000.000 12.788.000.000 10.508.000.000 9.367.000.000 Đất SX-KD đô thị
369 Quận Cầu Giấy Ngõ Thông Phong Tôn Đức Thắng – Khách sạn Sao Mai 19.549.000.000 11.240.000.000 9.327.000.000 8.309.000.000 Đất SX-KD đô thị
370 Quận Cầu Giấy Nguyễn Chí Thanh Địa phận quận Đống Đa – 41.527.000.000 19.953.000.000 16.408.000.000 13.724.000.000 Đất SX-KD đô thị
371 Quận Cầu Giấy Nguyên Hồng Địa phận quận Đống Đa – 22.212.000.000 12.454.000.000 10.233.000.000 9.122.000.000 Đất SX-KD đô thị
372 Quận Cầu Giấy Nguyễn Khuyến Đầu đường – Cuối đường 31.221.000.000 15.611.000.000 12.899.000.000 10.599.000.000 Đất SX-KD đô thị
373 Quận Cầu Giấy Nguyễn Lương Bằng Đầu đường – Cuối đường 33.686.000.000 16.185.000.000 13.310.000.000 11.133.000.000 Đất SX-KD đô thị
374 Quận Cầu Giấy Nguyễn Ngọc Doãn Đầu đường – Cuối đường 20.363.000.000 11.648.000.000 9.612.000.000 8.553.000.000 Đất SX-KD đô thị
375 Quận Cầu Giấy Nguyễn Như Đổ Đầu đường – Cuối đường 24.436.000.000 13.440.000.000 10.996.000.000 9.652.000.000 Đất SX-KD đô thị
376 Quận Cầu Giấy Nguyễn Phúc Lai Đầu đường – Cuối đường 15.611.000.000 9.531.000.000 7.969.000.000 7.230.000.000 Đất SX-KD đô thị
377 Quận Cầu Giấy Nguyễn Thái Học Địa phận quận Đống Đa – 41.903.000.000 18.856.000.000 14.666.000.000 12.571.000.000 Đất SX-KD đô thị
378 Quận Cầu Giấy Nguyễn Trãi Địa phận quận Đống Đa – 24.592.000.000 13.406.000.000 10.908.000.000 9.520.000.000 Đất SX-KD đô thị
379 Quận Cầu Giấy Ô Chợ Dừa Đầu đường – Cuối đường 32.044.000.000 16.022.000.000 13.009.000.000 10.818.000.000 Đất SX-KD đô thị
380 Quận Cầu Giấy Phạm Ngọc Thạch Đầu đường – Cuối đường 30.400.000.000 15.447.000.000 12.653.000.000 10.517.000.000 Đất SX-KD đô thị
381 Quận Cầu Giấy Phan Phù Tiên Đầu đường – Cuối đường 23.622.000.000 13.115.000.000 10.753.000.000 9.530.000.000 Đất SX-KD đô thị
382 Quận Cầu Giấy Phan Văn Trị Đầu đường – Cuối đường 22.807.000.000 12.788.000.000 10.508.000.000 9.367.000.000 Đất SX-KD đô thị
383 Quận Cầu Giấy Pháo Đài Láng Đầu đường – Cuối đường 18.246.000.000 10.550.000.000 8.885.000.000 7.933.000.000 Đất SX-KD đô thị
384 Quận Cầu Giấy Phổ Giác Đầu đường – Cuối đường 20.363.000.000 11.648.000.000 9.612.000.000 8.553.000.000 Đất SX-KD đô thị
385 Quận Cầu Giấy Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) Hoàng Cầu – Vũ Thạnh 25.251.000.000 13.766.000.000 11.200.000.000 9.775.000.000 Đất SX-KD đô thị
386 Quận Cầu Giấy Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) Vũ Thạnh – Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh 23.622.000.000 13.115.000.000 10.753.000.000 9.530.000.000 Đất SX-KD đô thị
387 Quận Cầu Giấy Phương Mai Đầu đường – Cuối đường 23.622.000.000 13.115.000.000 10.753.000.000 9.530.000.000 Đất SX-KD đô thị
388 Quận Cầu Giấy Quốc Tử Giám Đầu đường – Cuối đường 30.145.000.000 15.073.000.000 12.454.000.000 10.233.000.000 Đất SX-KD đô thị
389 Quận Cầu Giấy Tam Khương Đầu đường – Cuối đường 17.254.000.000 10.271.000.000 8.627.000.000 7.723.000.000 Đất SX-KD đô thị
390 Quận Cầu Giấy Tây Sơn Nguyễn Lương Bằng – Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc 32.044.000.000 16.022.000.000 13.009.000.000 10.818.000.000 Đất SX-KD đô thị
391 Quận Cầu Giấy Tây Sơn Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc – Ngã Tư Sở 27.114.000.000 14.378.000.000 11.667.000.000 10.106.000.000 Đất SX-KD đô thị
392 Quận Cầu Giấy Thái Hà Tây Sơn – Láng Hạ 33.686.000.000 16.185.000.000 13.310.000.000 11.133.000.000 Đất SX-KD đô thị
393 Quận Cầu Giấy Thái Thịnh Đầu đường – Cuối đường 25.251.000.000 13.766.000.000 11.200.000.000 9.775.000.000 Đất SX-KD đô thị
394 Quận Cầu Giấy Tôn Đức Thắng Đầu đường – Cuối đường 36.151.000.000 16.720.000.000 13.741.000.000 11.380.000.000 Đất SX-KD đô thị
395 Quận Cầu Giấy Tôn Thất Tùng Đầu đường – Cuối đường 21.178.000.000 12.055.000.000 9.937.000.000 8.838.000.000 Đất SX-KD đô thị
396 Quận Cầu Giấy Trần Hữu Tước Đầu đường – Cuối đường 19.039.000.000 10.947.000.000 9.083.000.000 8.092.000.000 Đất SX-KD đô thị
397 Quận Cầu Giấy Trần Quang Diệu Đầu đường – Cuối đường 19.549.000.000 11.240.000.000 9.327.000.000 8.309.000.000 Đất SX-KD đô thị
398 Quận Cầu Giấy Trần Quý Cáp Nguyễn Khuyến – Nguyễn Như Đổ 26.880.000.000 14.254.000.000 11.567.000.000 10.019.000.000 Đất SX-KD đô thị
399 Quận Cầu Giấy Trần Quý Cáp Nguyễn Như Đổ – Cuối đường 22.807.000.000 12.788.000.000 10.508.000.000 9.367.000.000 Đất SX-KD đô thị
400 Quận Cầu Giấy Trịnh Hoài Đức Đầu đường – Cuối đường 33.686.000.000 16.185.000.000 13.310.000.000 11.133.000.000 Đất SX-KD đô thị
Bài viết liên quan